Chủ đề Đồng tiền chung châu Âu - Quản trị kinh doanh | Trường Đại học Hoa Lư

Chủ đề Đồng tiền chung châu Âu - Quản trị kinh doanh | Trường Đại học Hoa Lư được sưu tầm và soạn thảo dưới dạng file PDF để gửi tới các bạn sinh viên cùng tham khảo, ôn tập đầy đủ kiến thức, chuẩn bị cho các buổi học thật tốt. Mời bạn đọc đón xem!

CHỦ ĐỀ: ĐỒNG TIỀN CHUNG CHÂU ÂU
I.Khái quát về đồng tiền chung Châu Âu ( EURO )
1.Khái niệm, kí hiệu, mệnh giá
Đồng tiền EURO là đồng tiền chung của các quốc gia trong cộng đồng Châu
Âu. Đồng tiền được tạo ra từ mong muốn tạo ra một đồng tiền chung để thúc đẩy
tính hợp tác kinh tế tăng cường sự liên kết giữa các quốc gia châu Âu. Ý tưởng
về một đồng tiền chung châu Âu được đề xuất từ những năm 1970 nhằm thúc đẩy
sự phát triển kinh tế và chính trị trong khu vực.
-Ký hiệu: Ký hiệu chung của đồng tiền EURO€, được viết dưới dạng một
ký tự chữ cái "E" được đặt trong một hình tròn. hiệu này được chấp nhậnsử
dụng rộng rãi trên toàn bộ khu vực sử dụng EURO.
-Các mệnh giá: Đồng tiền EURO được chia thành một loạt các mệnh giá
khác nhau, từ nhỏ nhất đến lớn nhất. Dưới đây danh sách các mệnh giá thông
thường của EURO:
Tiền xu: EURO được phát hành dưới dạng tiền xu với các mệnh giá
euro: 1,2 ; euro cent: 50, 20, 10, 5, 2, 1.
Tiền giấy: EURO cũng được phát hành dưới dạng tiền giấy với các
mệnh giá EURO: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500.
2.Mục tiêu của đồng EURO
Đồng tiền Euro mang theo nhiều ý nghĩa quan trọng về kinh tế, chính trị
văn hóa cho Khu vực Đồng tiền chung Châu Âu và cả thế giới.
-Một trong những mục tiêu quan trọng của đồng tiền Euro tạo ra sự tích
hợp kinh tế trong Khu vực Đồng tiền chung Châu Âu. Trước khi có Euro, các quốc
gia thành viên thường phải thực hiện các giao dịch và thanh toán trong đơn vị tiền
tệ riêng, gây ra rất nhiều rào cản trong thương mại và đầu tư.
-Tạo Sự Đồng Nhất Tương Thích: Euro cũng mang đến ý nghĩa về sự
đồng nhất tương thích trong các giao dịch tài chính, kinh doanh ngân hàng.
Các quốc gia thành viên sử dụng cùng một đơn vị tiền tệ giúp tạo ra một môi
1
trường thống nhất, đảm bảo tính nhất quán trong việc thực hiện các giao dịch tài
chính doanh nghiệp. Điều này làm cho việc giao dịch trở nên dễ dàng minh
bạch hơn, cũng như tạo sự tin tưởng trong hệ thống tài chính.
-Việc sử dụng cùng một đồng tiền Euro giúp giảm bớt rủi ro này và đảm bảo
tính ổn định cho các giao dịch thương mại tài chính. Điều này ý nghĩa quan
trọng trong việc duy trì môi trường kinh doanh ổn định và hấp dẫn cho các nhà đầu
-Biểu Tượng Hội Nhập Châu Âu: Euro cũng trở thành biểu tượng của sự hội
nhập Châu Âu. Việc sử dụng cùng một đồng tiền tạo ra sự đồng nhất liên kết
giữa các quốc gia thành viên. thể hiện mục tiêu chung của họ trong việc tạo ra
một cộng đồng đoàn kết mạnh mẽ, trong đó sự hợp tác sự cùng cực quan
trọng
-Đồng tiền Euro không chỉ mang theo ý nghĩa về tích hợp kinh tế, sự đồng
nhất hội văn hóa, mà còn tạo nên tầm quan trọng toàn cầu thể hiện mục
tiêu hội nhập và hợp tác của Khu vực Đồng tiền chung Châu Âu.
3.Lịch sử hình thành
3.1.Các giai đoạn hình thành
-Giai đoạn chuẩn bị (1970-1993): Ý tưởng về việc tạo ra một đồng tiền
chung châu Âu đã được đề xuất từ những năm 1970. Quá trình hình thành EURO
bắt đầu với việc kết Hiệp ước Rome năm 1957, thành lập Cộng đồng Kinh tế
Châu Âu (EEC). Trong giai đoạn này, các cuộc hội đàm thỏa thuận diễn ra để
thiết lập một liên minh tiền tệ châu Âu.
-Giai đoạn Maastricht (1993-1999): Hiệp định Maastricht năm 1992 đã định
ra các tiêu chí kinh tế và tiền tệ cho việc thành lập Liên minh Châu Âu và đồng tiền
chung EURO. Các quốc gia thành viên đã phải tuân thủ các tiêu chí về ổn định giá,
lãi suất và ngân sách trước khi tham gia vào Khu vực EURO.
-Giai đoạn chuyển đổi (1999-2002): Vào ngày 1 tháng 1 năm 1999, EURO
chính thức được ra mắt dưới dạng đồng tiền không dùng trong giao dịch tiền mặt.
2
Các ngân hàng trở thành những người chủ yếu sử dụng EURO trong các giao dịch
điện tử. Đồng tiền quốc gia vẫn tiếp tục tồn tại song song với EURO.
-Giai đoạn hoàn chỉnh (2002-nay): Vào ngày 1 tháng 1 năm 2002, EURO
được sử dụng rộng rãi trong các giao dịch tiền mặt và người dân châu Âu có thể sử
dụng EURO để mua sắm, thanh toán tiêu dùng hàng ngày. Trong giai đoạn này,
các quốc gia thành viên đã chuyển đổi hoàn toàn sang sử dụng EURO rút lui
đồng tiền quốc gia.
3.2.Cơ chế tổ chức và quá trình mở rộng
- chế tổ chức: EURO được quản điều hành bởi Ngân hàng Trung
ương châu Âu (ECB). ECB trụ sở tại Frankfurt, Đức, chịu trách nhiệm đảm
bảo ổn định giá và chính sách tiền tệ chung cho khu vực EURO. ECB cùng với các
ngân hàng trung ương quốc gia trong khu vực EURO hình thành Hệ thống Ngân
hàng Trung ương châu Âu (ESCB).
- Quá trình mở rộng: Ban đầu, EURO chỉ được sử dụng bởi 11 quốc gia
thành viên của Liên minh châu Âu. Tuy nhiên, qua các quá trình mở rộng của EU,
số lượng quốc gia sử dụng EURO đã tăng lên. Hiện tại, 19 quốc gia thành viên
của EU sử dụng EURO làm đồng tiền chung và một số quốc gia không có thỏa hiệp
(Vantican, San Mario,..). Quá trình mở rộng đưa EURO trở thành một trong những
đồng tiền quốc tế phổ biến và ảnh hưởng.
4.Điều kiện gia nhập
-Để gia nhập khu vực đồng euro và sử dụng đồng euro làm tiền tệ của mình,
các quốc gia EU phải đáp ứng một số tiêu chí bao gồm bốn chỉ số kinh tế vĩ mô tập
trung vào ổn định giá cả, tài chính công bền vững và lành mạnh, độ bền của sự hội
tụ và ổn định tỷ giá hối đoái.
-Đối với một quốc gia EU để chứng minh sự ổn định về giá, quốc gia đó phải
chứng minh hiệu suất giá bền vững và lạm phát trung bình không cao hơn 1,5% so
với tỷ lệ của ba quốc gia thành viên hoạt động tốt nhất. Để chứng minh tài
chính công lành mạnh, chính phủ phải thâm hụt ngân sách không quá 3% GDP
và nợ công không quá 60% GDP.
II.Những tác động về kinh tế của đồng tiền EURO
3
1.Những tác động đối với các nước Liên minh Châu Âu(EU)
-Hình thành một thị trường rộng lớn, trình độ kinh tế phát triển cao, các
nước trong Liên minh Châu Âu liên kết chặt chẽ hơn, xây dựng nền kinh tế vững
chắc hơn từ đó vị thế của EU được nâng cao.
-Đồng EURO góp phần làm hoàn thiện hơn thị trường chung Châu Âu, góp
phần dỡ bỏ những hàng rào phi thuế quan còn lại, tác động tích cực đến hoạt động
kinh tế, đầu tư, tiết kiệm chi phí hành chính.
-Giúp các nước thành viên giảm sức ép phá giá đột ngột của các đồng tiền
quốc gia
-Người tiêu dùng các doanh nghiệp mỗi nước thành viên sẽ giảm bớt
các khoản chi phí ngoại tệ trong giao dịch quốc tế.
-Mọi hàng hóa đều được niêm yết giá bằng đồng EURO nên sẽ giảm sự
chênh lệnh giá hay phiền phức về tỷ giá hối đoái giữa các đồng tiền quốc gia.
-Sử dụng một đồng tiền chung sẽ tạo điều kiện đẩy mạnh trao đổi ngoại
thương giữa các nước EU sẽ ít bị ảnh hưởng xấu do sự giao động tỷ giá của
đồng USD.
2.Những tác động đối với thế giới
-Tạo sự thay đổi lớn trong hệ thống tiền tệ thế giới.
-Sự ra đời của đồng EURO một thách thức đối với đồng USD thể hiện
qua các lĩnh vực dự trữ ngoại tệ, trao đổi ngoại thương giá trị cổ phiếu trên thị
trường chứng khoán:
o Về dự trữ ngoại tệ: Khi EURO ra đời, ngoại thương của các nước tham
gia sẽ trở thành nội thương, nợ giữa các nước thành viên sẽ trở thành
nợ bên trong, vậy nhu cầu về dự trữ ngoại tệ của Ngân hàng Trung
ương châu Âu sẽ giảm mạnh. Do đó, nhiều khả năng Ngân hàng Trung
ương châu Âu sẽ bán đi một số lượng lớn USD. Mặt khác khi đồng
EURO trở thành đồng tiền chung của một khối kinh tế mạnh thì nhiều
nước trên thế sẽ giảm bớt một phần dự trữ bằng đồng USD để mua
thêm đồng EURO (mức độ ít nhiều còn tuỳ thuộc vào khả năng ổn
4
định của đồng EURO). Đây thể một nhân tố gây tác động làm
giảm giá đồng đô la Mỹ.
o Về ngoại thương, trao đổi trong nội bộ khối trước đây (dùng nhiều
USD nay chuyển sang thanh toán bằng đồng EURO sẽ làm cho kim
ngạch thanh toán bằng đồng đô la Mỹ bị giảm sút đáng kể.
3.Tác động đến Việt Nam
-Ở Việt Nam, đồng EURO chưa được sử dụng rộng rãi như đồng USD nhưng
do việc mở cửa hội nhập và buôn bán với khu vực EU ngày một mở rộng
-Đỉnh điểm đã có thời gian 1 EURO đổi được trên 23.000 VNĐ chính là một
trong những nguyên nhân làm cho xuất khẩu sang EU tăng mạnh, còn nhập từ khu
vực này tăng thấp hơn nhưng giá nhập khẩu lại tăng mạnh.
-Khi đồng EURO giảm giá thì xuất khẩu của nước ta sang EU gặp bất lợi,
cộng hưởng với sự cạnh tranh của hàng xuất khẩu cùng loại của Trung Quốc sang
khu vực này sẽ làm cho tốc độ tăng kim ngạch xuất khẩu của Việt Nam đến EU sẽ
bị sút giảm, nhất các hàng dệt may, giầy dép ... Trong khi đó nhập khẩu từ Việt
Nam sang EU lại gia tăng nhờ được lợi giá khi tính bằng VNĐ.
III.Những thành công và hạn chế của đồng EURO
1.Thành công
- Tạo sự thuận lợi trong thương mại giao dịch tài chính: Việc sử dụng
đồng tiền EURO giúp loại bỏ các rào cản tiền tệ và giảm chi phí chuyển đổi tiền tệ
khi giao dịch với các quốc gia thành viên khác. Điều này tạo ra sự thuận lợi và linh
hoạt trong thương mạigiao dịch tài chính, đồng thời thúc đẩy sự phát triển kinh
tế chung.
- Hạn chế rủi ro giá ổn định kinh tế: Sử dụng đồng tiền EURO giúp giảm
rủi ro liên quan đến tỷ giá hối đoái biến động giá. Điều này mang lại sự ổn định
cho quốc gia thành viên, tạo điều kiện thuận lợi cho thương mại đầu tư, hỗ
trợ sự phát triển kinh tế bền vững.
- Tăng cường tính hợp tác sự đoàn kết châu Âu: EURO là biểu tượng của
sự hợp tác đoàn kết châu Âu. Việc sử dụng chung đồng tiền này tạo ra một tình
5
thần đồng đoàn, giúp thúc đẩy sự hợp tác chính trị, kinh tếhội giữa các quốc
gia thành viên. Điều này góp phần tăng cường sức mạnh vai trò của châu Âu
trong cộng đồng quốc tế.
2.Hạn chế
- Mất độc lập tiền tệ của các quốc gia thành viên: Việc sử dụng đồng tiền
EURO đồng nghĩa với việc các quốc gia thành viên mất độc lập trong việc điều
chỉnh chính sách tiền tệ của mình. Khả năng can thiệp và ảnh hưởng lên chính sách
tiền tệ của một quốc gia riêng lẻ bị hạn chế, điều này có thể gây ra mâu thuẫn trong
việc đáp ứng các nhu cầu kinh tế và tài chính đặc thù của từng quốc gia.
- Khả năng ảnh hưởng tiêu cực đến quốc gia yếu thế kinh tế: Sự sử dụng
đồng tiền EURO có thể tạo ra sự chênh lệch kinh tế giữa các quốc gia thành viên.
Những quốc gia nền kinh tế yếu hơn thể gặp khó khăn trong việc thích nghi
với chính sách tiền tệ chungđương đầu với những thách thức kinh tế. Điều này
có thể tạo ra sự bất cân đối và khó khăn cho những quốc gia yếu thế.
- Thách thức trong việc điều chỉnh chính sách tiền tệ: Mỗi quốc gia thành
viên những đặc thù kinh tế riêng, cần điều chỉnh chính sách tiền tệ để đáp ứng
nhu cầu nội bộ. Tuy nhiên, việc chung một đồng tiền thể tạo ra sự khó khăn
trong việc điều chỉnh chính sách tiền tệ linh hoạt phù hợp với từng quốc gia
thành viên.
IV.Một số bài học rút ra
-Liên minh tiền tệ là hình thức cao nhất và là một bước phát triển tất yếu của
quá trình nhất thể hóa khu vực. Do đó, cần một tiềm lực kinh tế - hội đủ bền
vững cho sự thống nhất tiền tệ này.
-Tính minh bạch trong hệ thống tài chính đặc biệt là minh bạch trong chi tiêu
ngân sách là nhân tố quan trọng trong việc tác động tới tính bền vững của liên minh
khu vực triển vọng của đông tiền chung, bởi cần sự thống nhất giữa chính sách
tiền tệ chung và chính sách tiền tệ, chính sách tài khóa của mỗi quốc gia thành viên.
-Một bộ máy điều hành chế quản đồng tiền chung một vấn đề rất
quan trọng. EU đã cho thấy tính hiệu quả của Ngân hàng Trung ương châu Âu ECB
tron việc điều hành chính sách tỷ giá và giữ ổn định cho đồng EURO.
6
7
| 1/7

Preview text:

CHỦ ĐỀ: ĐỒNG TIỀN CHUNG CHÂU ÂU
I.Khái quát về đồng tiền chung Châu Âu ( EURO )
1.Khái niệm, kí hiệu, mệnh giá
Đồng tiền EURO là đồng tiền chung của các quốc gia trong cộng đồng Châu
Âu. Đồng tiền được tạo ra từ mong muốn tạo ra một đồng tiền chung để thúc đẩy
tính hợp tác kinh tế và tăng cường sự liên kết giữa các quốc gia châu Âu. Ý tưởng
về một đồng tiền chung châu Âu được đề xuất từ những năm 1970 nhằm thúc đẩy
sự phát triển kinh tế và chính trị trong khu vực.
-Ký hiệu: Ký hiệu chung của đồng tiền EURO là €, được viết dưới dạng một
ký tự chữ cái "E" được đặt trong một hình tròn. Ký hiệu này được chấp nhận và sử
dụng rộng rãi trên toàn bộ khu vực sử dụng EURO.
-Các mệnh giá: Đồng tiền EURO được chia thành một loạt các mệnh giá
khác nhau, từ nhỏ nhất đến lớn nhất. Dưới đây là danh sách các mệnh giá thông thường của EURO:
 Tiền xu: EURO được phát hành dưới dạng tiền xu với các mệnh giá
euro: 1,2 ; euro cent: 50, 20, 10, 5, 2, 1.
 Tiền giấy: EURO cũng được phát hành dưới dạng tiền giấy với các
mệnh giá EURO: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500.
2.Mục tiêu của đồng EURO
Đồng tiền Euro mang theo nhiều ý nghĩa quan trọng về kinh tế, chính trị và
văn hóa cho Khu vực Đồng tiền chung Châu Âu và cả thế giới.
-Một trong những mục tiêu quan trọng của đồng tiền Euro là tạo ra sự tích
hợp kinh tế trong Khu vực Đồng tiền chung Châu Âu. Trước khi có Euro, các quốc
gia thành viên thường phải thực hiện các giao dịch và thanh toán trong đơn vị tiền
tệ riêng, gây ra rất nhiều rào cản trong thương mại và đầu tư.
-Tạo Sự Đồng Nhất và Tương Thích: Euro cũng mang đến ý nghĩa về sự
đồng nhất và tương thích trong các giao dịch tài chính, kinh doanh và ngân hàng.
Các quốc gia thành viên sử dụng cùng một đơn vị tiền tệ giúp tạo ra một môi 1
trường thống nhất, đảm bảo tính nhất quán trong việc thực hiện các giao dịch tài
chính và doanh nghiệp. Điều này làm cho việc giao dịch trở nên dễ dàng và minh
bạch hơn, cũng như tạo sự tin tưởng trong hệ thống tài chính.
-Việc sử dụng cùng một đồng tiền Euro giúp giảm bớt rủi ro này và đảm bảo
tính ổn định cho các giao dịch thương mại và tài chính. Điều này có ý nghĩa quan
trọng trong việc duy trì môi trường kinh doanh ổn định và hấp dẫn cho các nhà đầu tư
-Biểu Tượng Hội Nhập Châu Âu: Euro cũng trở thành biểu tượng của sự hội
nhập Châu Âu. Việc sử dụng cùng một đồng tiền tạo ra sự đồng nhất và liên kết
giữa các quốc gia thành viên. Nó thể hiện mục tiêu chung của họ trong việc tạo ra
một cộng đồng đoàn kết và mạnh mẽ, trong đó sự hợp tác và sự cùng cực là quan trọng
-Đồng tiền Euro không chỉ mang theo ý nghĩa về tích hợp kinh tế, sự đồng
nhất xã hội và văn hóa, mà còn tạo nên tầm quan trọng toàn cầu và thể hiện mục
tiêu hội nhập và hợp tác của Khu vực Đồng tiền chung Châu Âu. 3.Lịch sử hình thành
3.1.Các giai đoạn hình thành
-Giai đoạn chuẩn bị (1970-1993): Ý tưởng về việc tạo ra một đồng tiền
chung châu Âu đã được đề xuất từ những năm 1970. Quá trình hình thành EURO
bắt đầu với việc ký kết Hiệp ước Rome năm 1957, thành lập Cộng đồng Kinh tế
Châu Âu (EEC). Trong giai đoạn này, các cuộc hội đàm và thỏa thuận diễn ra để
thiết lập một liên minh tiền tệ châu Âu.
-Giai đoạn Maastricht (1993-1999): Hiệp định Maastricht năm 1992 đã định
ra các tiêu chí kinh tế và tiền tệ cho việc thành lập Liên minh Châu Âu và đồng tiền
chung EURO. Các quốc gia thành viên đã phải tuân thủ các tiêu chí về ổn định giá,
lãi suất và ngân sách trước khi tham gia vào Khu vực EURO.
-Giai đoạn chuyển đổi (1999-2002): Vào ngày 1 tháng 1 năm 1999, EURO
chính thức được ra mắt dưới dạng đồng tiền không dùng trong giao dịch tiền mặt. 2
Các ngân hàng trở thành những người chủ yếu sử dụng EURO trong các giao dịch
điện tử. Đồng tiền quốc gia vẫn tiếp tục tồn tại song song với EURO.
-Giai đoạn hoàn chỉnh (2002-nay): Vào ngày 1 tháng 1 năm 2002, EURO
được sử dụng rộng rãi trong các giao dịch tiền mặt và người dân châu Âu có thể sử
dụng EURO để mua sắm, thanh toán và tiêu dùng hàng ngày. Trong giai đoạn này,
các quốc gia thành viên đã chuyển đổi hoàn toàn sang sử dụng EURO và rút lui đồng tiền quốc gia.
3.2.Cơ chế tổ chức và quá trình mở rộng
- Cơ chế tổ chức: EURO được quản lý và điều hành bởi Ngân hàng Trung
ương châu Âu (ECB). ECB có trụ sở tại Frankfurt, Đức, và chịu trách nhiệm đảm
bảo ổn định giá và chính sách tiền tệ chung cho khu vực EURO. ECB cùng với các
ngân hàng trung ương quốc gia trong khu vực EURO hình thành Hệ thống Ngân
hàng Trung ương châu Âu (ESCB).
- Quá trình mở rộng: Ban đầu, EURO chỉ được sử dụng bởi 11 quốc gia
thành viên của Liên minh châu Âu. Tuy nhiên, qua các quá trình mở rộng của EU,
số lượng quốc gia sử dụng EURO đã tăng lên. Hiện tại, có 19 quốc gia thành viên
của EU sử dụng EURO làm đồng tiền chung và một số quốc gia không có thỏa hiệp
(Vantican, San Mario,..). Quá trình mở rộng đưa EURO trở thành một trong những
đồng tiền quốc tế phổ biến và ảnh hưởng. 4.Điều kiện gia nhập
-Để gia nhập khu vực đồng euro và sử dụng đồng euro làm tiền tệ của mình,
các quốc gia EU phải đáp ứng một số tiêu chí bao gồm bốn chỉ số kinh tế vĩ mô tập
trung vào ổn định giá cả, tài chính công bền vững và lành mạnh, độ bền của sự hội
tụ và ổn định tỷ giá hối đoái.
-Đối với một quốc gia EU để chứng minh sự ổn định về giá, quốc gia đó phải
chứng minh hiệu suất giá bền vững và lạm phát trung bình không cao hơn 1,5% so
với tỷ lệ của ba quốc gia thành viên hoạt động tốt nhất. Để chứng minh tài
chính công lành mạnh, chính phủ phải có thâm hụt ngân sách không quá 3% GDP
và nợ công không quá 60% GDP.
II.Những tác động về kinh tế của đồng tiền EURO 3
1.Những tác động đối với các nước Liên minh Châu Âu(EU)
-Hình thành một thị trường rộng lớn, có trình độ kinh tế phát triển cao, các
nước trong Liên minh Châu Âu liên kết chặt chẽ hơn, xây dựng nền kinh tế vững
chắc hơn từ đó vị thế của EU được nâng cao.
-Đồng EURO góp phần làm hoàn thiện hơn thị trường chung Châu Âu, góp
phần dỡ bỏ những hàng rào phi thuế quan còn lại, tác động tích cực đến hoạt động
kinh tế, đầu tư, tiết kiệm chi phí hành chính.
-Giúp các nước thành viên giảm sức ép phá giá đột ngột của các đồng tiền quốc gia
-Người tiêu dùng và các doanh nghiệp ở mỗi nước thành viên sẽ giảm bớt
các khoản chi phí ngoại tệ trong giao dịch quốc tế.
-Mọi hàng hóa đều được niêm yết giá bằng đồng EURO nên sẽ giảm sự
chênh lệnh giá hay phiền phức về tỷ giá hối đoái giữa các đồng tiền quốc gia.
-Sử dụng một đồng tiền chung sẽ tạo điều kiện đẩy mạnh trao đổi ngoại
thương giữa các nước EU và sẽ ít bị ảnh hưởng xấu do sự giao động tỷ giá của đồng USD.
2.Những tác động đối với thế giới
-Tạo sự thay đổi lớn trong hệ thống tiền tệ thế giới.
-Sự ra đời của đồng EURO là một thách thức đối với đồng USD thể hiện
qua các lĩnh vực dự trữ ngoại tệ, trao đổi ngoại thương và giá trị cổ phiếu trên thị trường chứng khoán: o
Về dự trữ ngoại tệ: Khi EURO ra đời, ngoại thương của các nước tham
gia sẽ trở thành nội thương, nợ giữa các nước thành viên sẽ trở thành
nợ bên trong, vì vậy nhu cầu về dự trữ ngoại tệ của Ngân hàng Trung
ương châu Âu sẽ giảm mạnh. Do đó, nhiều khả năng Ngân hàng Trung
ương châu Âu sẽ bán đi một số lượng lớn USD. Mặt khác khi đồng
EURO trở thành đồng tiền chung của một khối kinh tế mạnh thì nhiều
nước trên thế sẽ giảm bớt một phần dự trữ bằng đồng USD để mua
thêm đồng EURO (mức độ ít nhiều còn tuỳ thuộc vào khả năng ổn 4
định của đồng EURO). Đây có thể là một nhân tố gây tác động làm
giảm giá đồng đô la Mỹ. o
Về ngoại thương, trao đổi trong nội bộ khối trước đây (dùng nhiều
USD nay chuyển sang thanh toán bằng đồng EURO sẽ làm cho kim
ngạch thanh toán bằng đồng đô la Mỹ bị giảm sút đáng kể.
3.Tác động đến Việt Nam
-Ở Việt Nam, đồng EURO chưa được sử dụng rộng rãi như đồng USD nhưng
do việc mở cửa hội nhập và buôn bán với khu vực EU ngày một mở rộng
-Đỉnh điểm đã có thời gian 1 EURO đổi được trên 23.000 VNĐ chính là một
trong những nguyên nhân làm cho xuất khẩu sang EU tăng mạnh, còn nhập từ khu
vực này tăng thấp hơn nhưng giá nhập khẩu lại tăng mạnh.
-Khi đồng EURO giảm giá thì xuất khẩu của nước ta sang EU gặp bất lợi,
cộng hưởng với sự cạnh tranh của hàng xuất khẩu cùng loại của Trung Quốc sang
khu vực này sẽ làm cho tốc độ tăng kim ngạch xuất khẩu của Việt Nam đến EU sẽ
bị sút giảm, nhất là các hàng dệt may, giầy dép ... Trong khi đó nhập khẩu từ Việt
Nam sang EU lại gia tăng nhờ được lợi giá khi tính bằng VNĐ.
III.Những thành công và hạn chế của đồng EURO 1.Thành công
- Tạo sự thuận lợi trong thương mại và giao dịch tài chính: Việc sử dụng
đồng tiền EURO giúp loại bỏ các rào cản tiền tệ và giảm chi phí chuyển đổi tiền tệ
khi giao dịch với các quốc gia thành viên khác. Điều này tạo ra sự thuận lợi và linh
hoạt trong thương mại và giao dịch tài chính, đồng thời thúc đẩy sự phát triển kinh tế chung.
- Hạn chế rủi ro giá và ổn định kinh tế: Sử dụng đồng tiền EURO giúp giảm
rủi ro liên quan đến tỷ giá hối đoái và biến động giá. Điều này mang lại sự ổn định
cho quốc gia thành viên, tạo điều kiện thuận lợi cho thương mại và đầu tư, và hỗ
trợ sự phát triển kinh tế bền vững.
- Tăng cường tính hợp tác và sự đoàn kết châu Âu: EURO là biểu tượng của
sự hợp tác và đoàn kết châu Âu. Việc sử dụng chung đồng tiền này tạo ra một tình 5
thần đồng đoàn, giúp thúc đẩy sự hợp tác chính trị, kinh tế và xã hội giữa các quốc
gia thành viên. Điều này góp phần tăng cường sức mạnh và vai trò của châu Âu
trong cộng đồng quốc tế. 2.Hạn chế
- Mất độc lập tiền tệ của các quốc gia thành viên: Việc sử dụng đồng tiền
EURO đồng nghĩa với việc các quốc gia thành viên mất độc lập trong việc điều
chỉnh chính sách tiền tệ của mình. Khả năng can thiệp và ảnh hưởng lên chính sách
tiền tệ của một quốc gia riêng lẻ bị hạn chế, điều này có thể gây ra mâu thuẫn trong
việc đáp ứng các nhu cầu kinh tế và tài chính đặc thù của từng quốc gia.
- Khả năng ảnh hưởng tiêu cực đến quốc gia yếu thế kinh tế: Sự sử dụng
đồng tiền EURO có thể tạo ra sự chênh lệch kinh tế giữa các quốc gia thành viên.
Những quốc gia có nền kinh tế yếu hơn có thể gặp khó khăn trong việc thích nghi
với chính sách tiền tệ chung và đương đầu với những thách thức kinh tế. Điều này
có thể tạo ra sự bất cân đối và khó khăn cho những quốc gia yếu thế.
- Thách thức trong việc điều chỉnh chính sách tiền tệ: Mỗi quốc gia thành
viên có những đặc thù kinh tế riêng, cần điều chỉnh chính sách tiền tệ để đáp ứng
nhu cầu nội bộ. Tuy nhiên, việc có chung một đồng tiền có thể tạo ra sự khó khăn
trong việc điều chỉnh chính sách tiền tệ linh hoạt và phù hợp với từng quốc gia thành viên.
IV.Một số bài học rút ra
-Liên minh tiền tệ là hình thức cao nhất và là một bước phát triển tất yếu của
quá trình nhất thể hóa khu vực. Do đó, cần có một tiềm lực kinh tế - xã hội đủ bền
vững cho sự thống nhất tiền tệ này.
-Tính minh bạch trong hệ thống tài chính đặc biệt là minh bạch trong chi tiêu
ngân sách là nhân tố quan trọng trong việc tác động tới tính bền vững của liên minh
khu vực và triển vọng của đông tiền chung, bởi cần sự thống nhất giữa chính sách
tiền tệ chung và chính sách tiền tệ, chính sách tài khóa của mỗi quốc gia thành viên.
-Một bộ máy điều hành và cơ chế quản lí đồng tiền chung là một vấn đề rất
quan trọng. EU đã cho thấy tính hiệu quả của Ngân hàng Trung ương châu Âu ECB
tron việc điều hành chính sách tỷ giá và giữ ổn định cho đồng EURO. 6 7