Chủ đề tiểu luận : Phân tích giới trong thị trường lao động trên địa bàn Hà Nội - Chủ nghĩa xã hội khoa học | Học viện Phụ nữ Việt Nam

HỌC VIỆN PHỤ NỮ VIỆT NAM TIỂU LUẬN HỌC PHẦN GIỚI TRONG KINH TẾ VÀ QUẢN TRỊ Chủ đề tiểu luận : Phân tích giới trong thị trường lao động trên địa bàn Hà Nội HỌC VIỆN PHỤ NỮ VIỆT NAM TIỂU LUẬN HỌC PHẦN GIỚI TRONG KINH TẾ VÀ QUẢN TRỊ Chủ đề tiểu luận : Phân tích giới trong thị trường lao động trên địa bàn Hà Nội

Chủ đề tiểu luận : Phân tích giới trong thị trường lao động trên địa bàn Hà Nội - Chủ nghĩa xã hội khoa học  ược sưu tầm và soạn thảo dưới dạng file PDF để gửi tới các bạn sinh viên cùng tham khảo, ôn tập đầy đủ kiến thức, chuẩn bị cho các buổi học thật tốt. Mời bạn đọc đón xem!

HỌC VIỆN PHỤ NỮ VIỆT NAM
TIỂU LUẬN HỌC PHẦN GIỚI TRONG KINH TẾ VÀ QUẢN
TRỊ
Chủ đề tiểu luận : Phân tích giới trong thị trường lao
động trên địa bàn Hà Nội
Họ và tên sinh viên:
Mã sinh viên:
Ngành học:
Khóa học:
Hà Nội………………
1
Mục lục
I. Mở đầu..................................................................................................................3
II Phân tích giới trong thị trường lao động tại địa bàn Hà Nội..........................5
1.Một số khái niệm cơ bản...................................................................................5
a) Thị trường lao động (Labour market)...........................................................5
b) Thị trường lao động cạnh tranh hoàn hảo (Perfectly Competitive Labour
Market)..............................................................................................................5
c) Lực lượng lao động (labour force)................................................................5
d) Tỷ lệ tham gia lực lượng lao động thô (crude labor force participation
rate)...................................................................................................................5
e) Tỷ lệ tham gia lực lượng lao động chung (overall labour force
participation rate).............................................................................................5
2. Tình hình thị trường lao động Hà Nội hiện nay.............................................6
3.Phân tích giới trong một ngành nghề khác nhau............................................7
4. Một số khía cạnh khác.....................................................................................9
a) Tỷ lệ tham gia LLLĐ theo giới ở Hà Nội......................................................9
b) Chất lượng việc làm theo giới ở Hà Nội.......................................................9
c) Vị thế trong các doanh nghiệp theo giới ở Hà Nội......................................10
d) Giờ làm việc theo giới ở Hà Nội.................................................................10
e) Mức thu nhập theo giới ở Hà Nội................................................................11
5. Những vấn đề và thách thức liên quan đến giới trong thị trường lao động
Hà Nội.................................................................................................................12
III. Giải pháp.........................................................................................................13
IV Kết luận.............................................................................................................14
V Tài liệu tham khảo.............................................................................................15
2
I. Mở đầu
Việc phân tích giới trong thị trường lao động Hà Nội là một đề tài quan trọng và
có tính thực tiễn cao vì nó giúp đánh giá tình hình tuyển dụng và phát triển kinh tế của Hà
Nội, đồng thời cung cấp thông tin quan trọng về sự chênh lệch giới trong việc tìm kiếm
việc làm và trong công việc.
Việc phân tích giới trong thị trường lao động cũng giúp hiểu rõ hơn về cơ hội và
thách thức mà nam và nữ đối mặt trong công việc, đồng thời, cung cấp các kiến thức cần
thiết để đưa ra các giải pháp nhằm tăng cường sự công bằng giới và phát triển kinh tế bền
vững.
Ngoài ra, việc nghiên cứu về giới trong thị trường lao động Hà Nội còn giúp đưa
ra các khuyến nghị và đề xuất chính sách nhằm cải thiện tình hình tuyển dụng và phát
triển kinh tế, đặc biệt là trong bối cảnh đang chuyển đổi kinh tế và đẩy mạnh quá trình
công nghiệp hóa, hiện đại hóa của đất nước.
Vì vậy, đề tài phân tích giới trong thị trường lao động Hà Nội là rất quan trọng và
có tính ứng dụng cao, đồng thời cũng có thể cung cấp các giải pháp cho các vấn đề liên
quan đến tuyển dụng và phát triển kinh tế cho Hà Nội và Việt Nam.
Trong những năm gần đây, Hà Nội đã đạt được nhiều thành tựu trong việc thu hút
đầu tư và phát triển kinh tế, tuy nhiên, vấn đề giới trong thị trường lao động vẫn còn tồn
tại và gây ảnh hưởng đến sự phát triển bền vững của thành phố.
Cụ thể, tình hình việc làm và sự chênh lệch giới trong thị trường lao động Hà Nội
đang gặp phải nhiều thách thức, bao gồm: tỷ lệ thất nghiệp cao đối với giới trẻ, sự chênh
lệch lương giữa nam và nữ, sự chênh lệch trong cơ hội thăng tiến và địa vị xã hội giữa
nam và nữ, sự chênh lệch trong tỷ lệ tham gia các ngành nghề, đặc biệt là các ngành nghề
công nghệ cao và khoa học kỹ thuật.
Việc phân tích giới trong thị trường lao động Hà Nội giúp cung cấp thông tin về
các yếu tố ảnh hưởng đến sự chênh lệch giới trong thị trường lao động, từ đó đưa ra các
3
giải pháp nhằm giảm bớt sự chênh lệch này, tăng cường sự công bằng giới và đẩy mạnh
phát triển kinh tế bền vững cho Hà Nội và cả nước.
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến giới trong thị trường lao động Hà Nội, bao gồm:
1. Tình hình kinh tế: Tình hình kinh tế của Hà Nội ảnh hưởng đến sự phát triển của
thị trường lao động và cơ hội việc làm cho giới. Khi kinh tế phát triển, nhu cầu tuyển
dụng cũng tăng, giới sẽ có cơ hội tìm kiếm việc làm tốt hơn.
2. Sự chênh lệch về trình độ giáo dục: Sự chênh lệch giới về trình độ giáo dục là
một yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến sự chênh lệch giới trong thị trường lao động Hà
Nội. Nhiều nữ lao động ở Hà Nội vẫn gặp khó khăn trong việc tiếp cận giáo dục và đào
tạo, đặc biệt là ở các khu vực nông thôn và các khu vực có điều kiện kinh tế khó khăn.
3. Sự chênh lệch về lương và phúc lợi: Sự chênh lệch giới về lương và phúc lợi
cũng là một yếu tố ảnh hưởng đến sự chênh lệch giới trong thị trường lao động Hà Nội.
Nhiều nữ lao động ở Hà Nội nhận mức lương thấp hơn so với nam lao động và thường
không được hưởng đầy đủ các chế độ phúc lợi như bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế và
nghỉ phép.
4. Sự kỳ thị giới trong một số ngành nghề: Sự kỳ thị giới trong một số ngành nghề,
đặc biệt là các ngành nghề công nghệ cao và khoa học kỹ thuật, cũng đóng góp vào sự
chênh lệch giới trong thị trường lao động Hà Nội.
5. Cơ hội thăng tiến và địa vị xã hội: Cơ hội thăng tiến và địa vị xã hội cũng là một
yếu tố ảnh hưởng đến sự chênh lệch giới trong thị trường lao động Hà Nội. Nhiều nữ lao
động ở Hà Nội gặp khó khăn trong việc thăng tiến và có địa vị xã hội cao hơn do sự kém
đồng đều trong cơ hội thăng tiến giữa nam và nữ, và sự giới hạn về địa vị xã hội và quyền
lợi trong công việc dành cho giới.
Tất cả các yếu tố trên đều ảnh hưởng đến sự chênh lệch giới trong thị trường lao
động Hà Nội, và việc phân tích và đưa ra giải pháp cho các yếu tố này sẽ giúp giảm thiểu
sự chênh lệch giới trong thị trường lao động Hà Nội và tăng cường sự công bằng giới.
4
II Phân tích giới trong thị trường lao động tại địa bàn Hà Nội
1.Một số khái niệm cơ bản
a) Thị trường lao động (Labour market)
Thị trường LĐ là thị trường mà người bán là những người LĐ, người mua là người
sử dụng lao động. Giá cả trên thị trường lao động là mức lương;
Còn gọi là thị trường việc làm (job market), là quan hệ cung cầu lao động;
Thị trường lao động là thành phần quan trọng của nền kinh tế, gắn liền với các thị
trường vốn, hang hoá & dịch vụ.
b) Thị trường lao động cạnh tranh hoàn hảo (Perfectly Competitive Labour Market)
Thị trường lao động cạnh tranh hoàn hảo là thị trường trong đó có rất nhiều người
mua, người bán; không bên nào có thể ảnh hưởng đến mức lương thị trường;
Mức giá (lương) do thị trường xác định; người bán, người mua là người chấp nhận
giá...
c) Lực lượng lao động (labour force)
Lực lượng LĐ (dân số hoạt động kinh tế hiện thời), bảo gồm những người 15 tuổi
trở lên có việc làm (đang làm việc) và những người thất nghiệp trong thời kỳ tham
chiếu (7 ngày trước thời điểm quan sát);
Một số tiêu chí thường sử dụng để đo lường lực lượng LĐ là: Tỷ lệ tham gia
LLLĐ thô; tỷ lệ tham gia LLLĐ chung; tỷ lệ tham gia LLLĐ trong độ tuổi lao
động...
d) Tỷ lệ tham gia lực lượng lao động thô (crude labor force participation rate)
Là tỷ lệ % những người lao động trên tổng dân số;
Tỷ trọng dân số trong độ tuổi lao động (15 đến 60) càng lớn thì tỷ lệ tham gia
LLLĐ thô càng lớn;
e) Tỷ lệ tham gia lực lượng lao động chung (overall labour force participation rate)
Là trường hợp đặc biệt của tỷ lệ tham gia LLLĐ thô;
Chỉ tính những người trong độ tuổi lao động, có khả năng tham gia lao động.
5
2. Tình hình thị trường lao động Hà Nội hiện nay
Tình hình thị trường lao động Hà Nội hiện nay đang gặp nhiều thách thức và cơ hội, bao
gồm:
Tình hình việc làm: Do ảnh hưởng của đại dịch COVID-19, tình hình việc làm ở
Hà Nội đã gặp nhiều khó khăn. Tỷ lệ thất nghiệp tăng cao và nhiều doanh nghiệp phải
giảm quy mô hoạt động, làm giảm cơ hội việc làm cho người lao động.
Htai là lạm phát.
Sự chênh lệch giới: Sự chênh lệch giới trong thị trường lao động Hà Nội vẫn còn
tồn tại và gây ảnh hưởng đến sự phát triển bền vững của thành phố. Tuy nhiên, đã có
nhiều nỗ lực để giảm thiểu sự chênh lệch giới, như việc thúc đẩy giáo dục và đào tạo cho
giới phụ nữ, hỗ trợ doanh nghiệp trung tâm phát triển doanh nghiệp của giới phụ nữ, và
tăng cường thực hiện chính sách bảo vệ quyền lợi của người lao động, đặc biệt là người
lao động nữ.
Sự cạnh tranh giữa các nhân tài: Hà Nội là một trong những trung tâm kinh tế lớn
của Việt Nam, thu hút nhiều người tài giỏi tới đây tìm kiếm cơ hội việc làm. Việc cạnh
tranh giữa các nhân tài trong thị trường lao động Hà Nội cũng đang ngày càng trở nên
khốc liệt.
Sự chuyển đổi kinh tế: Hà Nội đang trải qua quá trình chuyển đổi kinh tế, từ kinh
tế nông nghiệp chuyển sang kinh tế công nghiệp và dịch vụ. Việc này đang tạo ra cơ hội
mới cho người lao động, đặc biệt là trong lĩnh vực công nghệ thông tin, dịch vụ và du
lịch.
Bảo đảm an toàn sức khỏe: Do ảnh hưởng của đại dịch COVID-19, việc bảo đảm
an toàn sức khỏe cho người lao động là một vấn đề quan trọng. Các chính sách và biện
pháp phòng chống dịch bệnh được áp dụng để đảm bảo an toàn cho người lao động trong
quá trình làm việc.
6
Tổng thể, tình hình thị trường lao động Hà Nội hiện nay đang gặp nhiều thách
thức và cơ hội, và việc xử lý các vấn đề đó sẽ giúp tăng cường sự công bằng giới và phát
triển bền vững của thị trường lao động Hà Nội.
3.Phân tích giới trong một ngành nghề khác nhau
Ngành nghề giáo dục: Tại Hà Nội, tỷ lệ nữ giới trong ngành giáo dục đang cao
hơn nam giới. Theo thống kê của Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội, tỷ lệ nữ giới trong
ngành giáo dục là 61,8% và tỷ lệ nam giới là 38,2%. Tuy nhiên, sự chênh lệch giới về
mức lương và cơ hội thăng tiến vẫn còn tồn tại, với nhiều nam giới có cơ hội thăng tiến
và đạt được địa vị cao hơn so với nữ giới trong cùng ngành.
Nguyên nhân:
Định kiến về vai trò của phụ nữ trong xã hội: Vẫn còn tồn tại những định
kiến về vai trò của phụ nữ trong xã hội, khiến cho nhiều nam giới không coi
trọng ngành giáo dục và không chọn nghề giáo viên làm nghề nghiệp.
Tính chất công việc: Công việc của giáo viên đòi hỏi sự nhiệt tình, tâm
huyết và kiên trì, điều này làm cho nhiều phụ nữ có đặc điểm tính cách phù
hợp hơn so với nam giới.
Những lợi ích khác: Nghề giáo viên đem lại nhiều lợi ích khác nhau cho
người làm, bao gồm có thể đóng góp vào sự nghiệp giáo dục, giúp đỡ học
sinh phát triển, phát triển kỹ năng giảng dạy và quản lý, có thể có nhiều cơ
hội thăng tiến và đạt được địa vị cao hơn trong ngành nghề.
Trình độ giáo dục: Nhiều phụ nữ có trình độ giáo dục cao hơn so với nam
giới, điều này ảnh hưởng đến việc lựa chọn nghề nghiệp của họ.
Khả năng kết hợp công việc và gia đình: Nhiều phụ nữ chọn nghề giáo viên
vì công việc này có thể linh hoạt hơn và cho phép họ kết hợp tốt hơn giữa
công việc và gia đình.
Các ngành trong lĩnh vực công nghiệp: Trên thị trường lao động ngành công
nghiệp tại Hà Nội, tỷ lệ nam nữ trong các ngành nghề khác nhau cũng có sự chênh
7
lệch khác nhau. Dưới đây là một số phân tích về giới trong thị trường lao động
ngành công nghiệp ở Hà Nội:
1. Ngành may mặc: Tại các khu công nghiệp ở Hà Nội, tỷ lệ nữ lao động
trong ngành may mặc chiếm đến 80% - 90%. Điều này có thể do đặc thù công việc
trong ngành may mặc đòi hỏi kỹ năng tỉ mỉ, khéo léo và sự nhạy bén trong việc
quan sát và đánh giá chất lượng sản phẩm.
2. Ngành điện tử: Tại các khu công nghiệp ở Hà Nội, tỷ lệ nam nữ lao động
trong ngành điện tử thường là 50-50. Điều này có thể do đặc thù công việc trong
ngành điện tử yêu cầu kỹ năng kỹ thuật cao và khả năng sáng tạo, không phân biệt
giới tính.
3. Ngành xây dựng: Tại các khu công nghiệp ở Hà Nội, tỷ lệ nữ lao động
trong ngành xây dựng thường rất thấp, chỉ khoảng 5-10%. Điều này có thể do đặc
thù công việc trong ngành xây dựng đòi hỏi sức lao động lớn, khả năng vận động
cao và thường làm việc ngoài trời, không phù hợp với nhiều phụ nữ.
4. Ngành thực phẩm: Tại các khu công nghiệp ở Hà Nội, tỷ lệ nữ lao động
trong ngành thực phẩm thường cao, chiếm khoảng 70% - 80%. Điều này có thể do
đặc thù công việc trong ngành thực phẩm đòi hỏi sự sạch sẽ, cẩn thận và kỹ năng
chế biến thực phẩm, các phẩm chất thường được xem là mạnh ở phụ nữ.
Tổng quan, sự chênh lệch giới trong các ngành nghề tại Hà Nội phụ thuộc vào
nhiều yếu tố như tính chất công việc, tiền đề định kiến về vai trò và khả năng của phụ nữ
trong xã hội, trình độ giáo dục và kinh nghiệm làm việc giữa nam và nữ giới. Để giảm
thiểu sự chênh lệch giới trong các ngành nghề, cần có các chính sách hỗ trợ giáo dục và
đào tạo cho giới phụ nữ, đồng thời tăng cường chính sách bảo vệ quyền lợi của người lao
động, đặc biệt là người lao động nữ, và thúc đẩy sự công bằng giới trong các ngành nghề.
8
4. Một số khía cạnh khác
a) Tỷ lệ tham gia LLLĐ theo giới ở Hà Nội
Theo thống kê của Tổng cục Thống kê Việt Nam năm 2020-2022, tỷ lệ tham gia lực
lượng lao động theo giới ở Hà Nội là như sau:
- Nam giới: 79,8%
- Nữ giới: 58,8%
b) Chất lượng việc làm theo giới ở Hà Nội
Chất lượng việc làm của nam giới và nữ giới ở Hà Nội cũng phụ thuộc vào nhiều
yếu tố, bao gồm ngành nghề, trình độ, kinh nghiệm, tình hình kinh tế, chính sách và tình
hình chính trị, xã hội.
Theo báo cáo của Tổng cục Thống kê Việt Nam, chất lượng việc làm của nữ giới
thường thấp hơn so với nam giới. Nữ giới thường làm việc trong các ngành nghề có mức
lương thấp hơn, thường bị kém cạnh tranh trong việc tìm kiếm cơ hội việc làm và phụ
thuộc nhiều vào các công việc có tính chất thủ công và lao động thấp. Tuy nhiên, nữ giới
đóng góp rất lớn vào nền kinh tế Hà Nội, và đang được xem xét như một năng lực lao
động quan trọng và tiềm năng.
Trong một số ngành nghề như y tế và giáo dục, nữ giới thường có cơ hội tốt hơn
trong việc tìm kiếm việc làm và giữ vững công việc. Những ngành nghề này đòi hỏi tay
nghề cao và đòi hỏi sự tận tâm, sự chăm sóc và các kỹ năng mềm như sự trung thực và
tình cảm.
9
Ngoài ra, các chính sách hỗ trợ cho phụ nữ và người lao động có hoàn cảnh khó
khăn có thể giúp nâng cao chất lượng việc làm của nữ giới và giảm bớt khoảng cách giữa
nam và nữ giới. Ví dụ, các chính sách hỗ trợ tạo việc làm, đào tạo nghề miễn phí và vay
vốn với lãi suất thấp có thể giúp phụ nữ có cơ hội tiếp cận với các công việc tốt hơn và
đạt được thu nhập cao hơn.
Tóm lại, chất lượng việc làm của nam giới và nữ giới ở Hà Nội phụ thuộc vào
nhiều yếu tố, và nữ giới thường gặp nhiều khó khăn hơn trong việc tìm kiếm việc làm và
giữ vững công việc. Tuy nhiên, các chính sách hỗ trợ có thể giúp nâng cao chất lượng
việc làm của nữ giới và giảm bớt khoảng cách giữa nam và nữ giới.
c) Vị thế trong các doanh nghiệp theo giới ở Hà Nội
Vị trí trong các doanh nghiệp nam so với nữ ở Hà Nội có sự chênh lệch tùy thuộc
vào từng ngành nghề và công ty. Tuy nhiên, nói chung, nữ giới thường gặp phải nhiều
khó khăn hơn nam giới trong việc tiến thân và giữ vị trí quan trọng trong các doanh
nghiệp ở Hà Nội.
Theo báo cáo của Tổng cục Thống kê Việt Nam, tỷ lệ nữ giới giữ vị trí quản lý và
lãnh đạo trong các doanh nghiệp tại Việt Nam là rất thấp. Trong khi nữ giới chiếm
khoảng 48% trong số nhân viên lao động, thì chỉ có khoảng 27% trong số đó giữ các vị trí
quản lý và lãnh đạo.
Trong một số ngành nghề như công nghệ thông tin, nữ giới thường gặp nhiều khó
khăn hơn nam giới trong việc tiến thân và giữ vị trí quan trọng. Những yếu tố như định
kiến về giới tính và sự thiếu đại diện của nữ giới trong các vị trí quản lý và lãnh đạo có
thể làm cho nữ giới khó có cơ hội tiến thân trong các công ty.
Tuy nhiên, trong những năm gần đây, đã có những chuyển biến tích cực trong việc
đẩy mạnh sự bình đẳng giới tính trong doanh nghiệp ở Hà Nội. Nhiều công ty đã đưa ra
các chính sách hỗ trợ phụ nữ và xây dựng môi trường làm việc bình đẳng giới tính để
tăng cơ hội cho nữ giới trong việc tiến thân và giữ vị trí quan trọng trong công ty.
d) Giờ làm việc theo giới ở Hà Nội
10
Giờ làm việc theo giới ở Hà Nội thường giống nhau và không có sự chênh lệch
lớn. Tuy nhiên, có một số ngành nghề và công ty có thể có giờ làm việc khác nhau cho
nam và nữ giới, nhưng điều này không phổ biến.
Theo quy định của Luật lao động Việt Nam, thời gian làm việc chính thức hàng
tuần là 48 giờ, tương đương với 8 giờ một ngày và 6 ngày một tuần. Thời gian làm việc
trong ngày thường từ 8h00 đến 17h00 hoặc từ 9h00 đến 18h00, với một giờ nghỉ trưa.
Tuy nhiên, thời gian làm việc có thể khác nhau tùy thuộc vào từng ngành nghề và
công ty. Có một số ngành nghề có thể yêu cầu người lao động phải làm việc theo ca, ví dụ
như ngành sản xuất và dịch vụ chăm sóc sức khỏe. Trong trường hợp này, giờ làm việc có
thể bao gồm ca sáng, ca chiều và ca đêm.
e) Mức thu nhập theo giới ở Hà Nội
Mức thu nhập theo giới ở Hà Nội cũng phụ thuộc vào nhiều yếu tố như ngành
nghề, trình độ, kinh nghiệm, tình hình kinh tế và thị trường lao động, cũng như chính
sách và tình hình chính trị, xã hội.
Theo Tổng cục Thống kê Việt Nam, mức thu nhập trung bình của người lao động
ở Hà Nội là khoảng 7,8 triệu đồng/tháng vào năm 2020, tuy nhiên, mức thu nhập này có
sự chênh lệch giữa nam và nữ giới. Năm 2020, mức thu nhập trung bình của nam giới ở
Hà Nội là khoảng 9,9 triệu đồng/tháng, cao hơn so với mức thu nhập trung bình của nữ
giới là khoảng 6,0 triệu đồng/tháng.
Các ngành nghề có mức lương cao ở Hà Nội bao gồm công nghệ thông tin, tài
chính-ngân hàng, y tế và giáo dục. Tuy nhiên, các ngành nghề này thường yêu cầu người
lao động có trình độ cao và kinh nghiệm làm việc.
Các ngành nghề truyền thống như sản xuất, xây dựng và nông nghiệp thường có
mức lương thấp hơn và điều kiện làm việc khó khăn hơn, đặc biệt là đối với lao động nữ.
11
Tình hình kinh tế và thị trường lao động cũng ảnh hưởng đến mức thu nhập theo
giới ở Hà Nội. Trong những năm gần đây, Hà Nội đã thu hút một số lượng lớn các nhà
đầu tư nước ngoài và các doanh nghiệp trong nước, tạo ra nhiều việc làm mới cho người
lao động với mức thu nhập khác nhau.
Ngoài ra, chính sách và tình hình chính trị, xã hội cũng ảnh hưởng đến mức thu
nhập theo giới ở Hà Nội. Việc thực hiện các chính sách hỗ trợ cho phụ nữ và người lao
động có hoàn cảnh khó khăn có thể giúp nâng cao mức thu nhập và giảm bớt khoảng cách
thu nhập giữa nam và nữ giới.
5. Những vấn đề và thách thức liên quan đến giới trong thị trường lao động Hà Nội
Tại thị trường lao động Hà Nội, giới vẫn đang đối mặt với nhiều vấn đề và thách
thức, bao gồm:
1. Chênh lệch giới về mức lương: Sự chênh lệch giới về mức lương vẫn còn tồn tại
trong nhiều ngành nghề tại Hà Nội, với nhiều nữ giới nhận mức lương thấp hơn so với
nam giới trong cùng ngành.
2. Chênh lệch giới về cơ hội thăng tiến: Nhiều ngành nghề tại Hà Nội vẫn còn tồn
tại sự chênh lệch giới về cơ hội thăng tiến, với nhiều nam giới có cơ hội thăng tiến và đạt
được địa vị cao hơn so với nữ giới trong cùng ngành.
3. Định kiến về vai trò và khả năng của phụ nữ: Vẫn còn tồn tại nhiều định kiến về
vai trò và khả năng của phụ nữ trong xã hội, khiến cho nhiều phụ nữ không được đánh
giá cao và không có cơ hội thăng tiến trong công việc.
4. Sự phân cách giới trong lựa chọn ngành nghề: Nhiều phụ nữ tại Hà Nội vẫn
chọn các ngành nghề truyền thống, chủ yếu liên quan đến dịch vụ, giáo dục và y tế, trong
khi nam giới thường chọn các ngành nghề liên quan đến kỹ thuật và công nghệ. Điều này
góp phần làm tăng sự chênh lệch giới trong các ngành nghề.
5. Điều kiện làm việc và bảo vệ quyền lợi của người lao động: Nhiều phụ nữ tại
Hà Nội vẫn đang làm việc trong những điều kiện kém an toàn và thiếu bảo vệ y tế, đặc
biệt là trong các ngành nghề liên quan đến dịch vụ và sản xuất. Việc bảo vệ quyền lợi của
12
người lao động, đặc biệt là người lao động nữ, là một thách thức lớn đối với thị trường
lao động Hà Nội.
III. Giải pháp
Dưới đây là một số giải pháp cụ thể nhằm giải quyết vấn đề thực trạng giới trong
thị trường lao động Hà Nội:
1. Tăng cường hỗ trợ cho phụ nữ trong việc đào tạo và phát triển kỹ năng nghề
nghiệp, đặc biệt là trong các ngành nghề thu nhập cao. Chính phủ và các tổ chức xã hội
có thể cung cấp các khoá đào tạo miễn phí hoặc giảm giá cho phụ nữ, đồng thời tạo cơ
hội cho họ tiếp cận với các chương trình học bổng.
2. Thúc đẩy bình đẳng giới tính trong các doanh nghiệp. Các doanh nghiệp cần có
những chính sách bình đẳng giới tính trong quá trình tuyển dụng, đào tạo và tiến thân.
Đồng thời, cần tạo cơ hội cho nữ giới tham gia vào các quá trình quản lý và giám sát.
3. Tăng cường giám sát và đánh giá hiệu quả của các chính sách hỗ trợ bình đẳng
giới tính. Chính phủ cần tăng cường việc giám sát và đánh giá hiệu quả của các chính
sách hỗ trợ bình đẳng giới tính, đảm bảo chúng được thực hiện đúng mục đích và mang
lại hiệu quả cao nhất.
4. Tạo ra môi trường lao động bình đẳng và công bằng cho mọi người. Các doanh
nghiệp cần đặt bình đẳng giới tính lên hàng đầu trong các chính sách và hoạt động của
mình, đồng thời tạo ra môi trường làm việc bình đẳng, không phân biệt giới tính và đối
xử công bằng với tất cả nhân viên.
5. Tăng cường thông tin và quảng bá về cơ hội việc làm cho phụ nữ. Chính phủ và
các tổ chức xã hội cần tăng cường thông tin và quảng bá về các cơ hội việc làm tốt hơn
cho phụ nữ, đặc biệt là trong các ngành nghề thu nhập cao.
Các giải pháp trên sẽ giúp tạo ra một môi trường lao động bình đẳng và công bằng
cho nam và nữ giới, giúp nữ giới có cơ hội tiến thân trong công việc và đạt được thu nhập
13
cao hơn. Tuy nhiên, để đạt được mục tiêu này, cần có sự hợp tác và nỗ lực từ các bên liên
quan, đặc biệt là chính phủ, các doanh nghiệp và cộng đồng.
IV Kết luận
Vấn đề thực trạng giới trong thị trường lao động Hà Nội vẫn còn tồn tại nhiều khó
khăn và thách thức, đặc biệt là đối với nữ giới. Chênh lệch mức lương giữa nam và nữ
giới vẫn còn lớn, nữ giới gặp khó khăn trong việc tiến thân và giữ vị trí quan trọng trong
các doanh nghiệp, rào cản định kiến về giới tính và khó khăn trong việc hòa nhập với thị
trường lao động cũng là những thách thức và khó khăn mà nữ giới đang đối mặt.
Để giải quyết vấn đề này, cần có sự hỗ trợ từ chính phủ, các doanh nghiệp và cộng
đồng để nâng cao chất lượng việc làm và tạo điều kiện bình đẳng cho nam và nữ giới.
Các chính sách hỗ trợ nên được đẩy mạnh như tạo cơ hội đào tạo và tuyển dụng bình
đẳng, tăng cường thông tin về cơ hội việc làm, đẩy mạnh công tác tuyển dụng bình đẳng
và tạo các chương trình hỗ trợ phụ nữ đang gặp khó khăn trong việc tìm kiếm việc làm.
Ngoài ra, các doanh nghiệp cần có sự nhạy cảm về giới tính và đối xử bình đẳng
với nam và nữ giới trong quá trình tuyển dụng và đào tạo. Chính sách bình đẳng giới tính
trong các doanh nghiệp cũng cần được thực hiện để đảm bảo tất cả nhân viên được đối xử
công bằng và có cơ hội tiến thân trong công việc.
Việc giải quyết vấn đề thực trạng giới trong thị trường lao động Hà Nội sẽ có tác
động tích cực đến sự phát triển kinh tế và xã hội của đất nước, giúp nâng cao chất lượng
cuộc sống của mọi người và đảm bảo bình đẳng giới tính trong thị trường lao động.
Để giải quyết vấn đề thực trạng giới trong thị trường lao động Hà Nội, cần có sự
thay đổi trong tư duy và nhận thức của xã hội về bình đẳng giới tính. Cần tạo ra một môi
trường làm việc bình đẳng, không phân biệt giới tính và đối xử công bằng với tất cả nhân
viên.
Ngoài việc tạo ra các chính sách hỗ trợ bình đẳng giới tính, các doanh nghiệp cần
có những kế hoạch và chiến lược cụ thể để tăng cường đại diện của nữ giới ở các vị trí
quản lý và lãnh đạo, giúp nữ giới có cơ hội tiến thân và phát triển sự nghiệp. Đồng thời,
14
cần xây dựng các chương trình đào tạo và phát triển kỹ năng giúp nữ giới phát triển nghề
nghiệp của mình.
Chính phủ cũng có vai trò quan trọng trong việc giải quyết vấn đề thực trạng giới
trong thị trường lao động Hà Nội. Cần có những chính sách khuyến khích các doanh
nghiệp thực hiện bình đẳng giới tính, tạo điều kiện cho nữ giới tiếp cận với các cơ hội
việc làm tốt hơn và đạt được thu nhập cao hơn. Đồng thời, cần tăng cường việc giám sát
và đánh giá hiệu quả của các chính sách hỗ trợ bình đẳng giới tính.
V Tài liệu tham khảo
1. Báo cáo "Bình đẳng giới tính và việc làm tại Việt Nam" của Tổng cục Thống kê Việt
Nam, năm 2020.
2. Bài báo "Nữ giới Việt Nam trong các doanh nghiệp: Bình đẳng giới tính và khát khao
tiến thân", của Tạp chí Forbes Việt Nam, tháng 5 năm 2021.
3. Bài báo "Phụ nữ Việt Nam và những thách thức trong công việc", của Tạp chí Forbes
Việt Nam, tháng 3 năm 2021.
4. Bài báo "Tình hình việc làm và thu nhập của nam và nữ giới tại Hà Nội", của Tạp chí
Thời Đại Mới, tháng 7 năm 2020.
5. Bài báo "Phụ nữ Hà Nội và tình hình việc làm", của Báo Hà Nội Mới, tháng 3 năm
2021.
6. Báo cáo "Tình hình lao động nữ tại Việt Nam: Thực trạng và giải pháp", của Viện
Nghiên cứu và Phát triển về Gia đình và Xã hội, năm 2019.
15
| 1/15

Preview text:

HỌC VIỆN PHỤ NỮ VIỆT NAM
TIỂU LUẬN HỌC PHẦN GIỚI TRONG KINH TẾ VÀ QUẢN TRỊ
Chủ đề tiểu luận : Phân tích giới trong thị trường lao
động trên địa bàn Hà Nội
Họ và tên sinh viên: Mã sinh viên: Ngành học: Khóa học: Hà Nội……………… 1 Mục lục
I. Mở đầu..................................................................................................................3
II Phân tích giới trong thị trường lao động tại địa bàn Hà Nội..........................5
1.Một số khái niệm cơ bản...................................................................................5
a) Thị trường lao động (Labour market)...........................................................5
b) Thị trường lao động cạnh tranh hoàn hảo (Perfectly Competitive Labour
Market)
..............................................................................................................5
c) Lực lượng lao động (labour force)................................................................5
d) Tỷ lệ tham gia lực lượng lao động thô (crude labor force participation
rate)
...................................................................................................................5
e) Tỷ lệ tham gia lực lượng lao động chung (overall labour force
participation rate)
.............................................................................................5
2. Tình hình thị trường lao động Hà Nội hiện nay.............................................6
3.Phân tích giới trong một ngành nghề khác nhau............................................7
4. Một số khía cạnh khác.....................................................................................9
a) Tỷ lệ tham gia LLLĐ theo giới ở Hà Nội......................................................9
b) Chất lượng việc làm theo giới ở Hà Nội.......................................................9
c) Vị thế trong các doanh nghiệp theo giới ở Hà Nội......................................10
d) Giờ làm việc theo giới ở Hà Nội.................................................................10
e) Mức thu nhập theo giới ở Hà Nội................................................................11
5. Những vấn đề và thách thức liên quan đến giới trong thị trường lao động
Hà Nội
.................................................................................................................12
III. Giải pháp.........................................................................................................13
IV Kết luận.............................................................................................................14
V Tài liệu tham khảo.............................................................................................15 2 I. Mở đầu
Việc phân tích giới trong thị trường lao động Hà Nội là một đề tài quan trọng và
có tính thực tiễn cao vì nó giúp đánh giá tình hình tuyển dụng và phát triển kinh tế của Hà
Nội, đồng thời cung cấp thông tin quan trọng về sự chênh lệch giới trong việc tìm kiếm
việc làm và trong công việc.
Việc phân tích giới trong thị trường lao động cũng giúp hiểu rõ hơn về cơ hội và
thách thức mà nam và nữ đối mặt trong công việc, đồng thời, cung cấp các kiến thức cần
thiết để đưa ra các giải pháp nhằm tăng cường sự công bằng giới và phát triển kinh tế bền vững.
Ngoài ra, việc nghiên cứu về giới trong thị trường lao động Hà Nội còn giúp đưa
ra các khuyến nghị và đề xuất chính sách nhằm cải thiện tình hình tuyển dụng và phát
triển kinh tế, đặc biệt là trong bối cảnh đang chuyển đổi kinh tế và đẩy mạnh quá trình
công nghiệp hóa, hiện đại hóa của đất nước.
Vì vậy, đề tài phân tích giới trong thị trường lao động Hà Nội là rất quan trọng và
có tính ứng dụng cao, đồng thời cũng có thể cung cấp các giải pháp cho các vấn đề liên
quan đến tuyển dụng và phát triển kinh tế cho Hà Nội và Việt Nam.
Trong những năm gần đây, Hà Nội đã đạt được nhiều thành tựu trong việc thu hút
đầu tư và phát triển kinh tế, tuy nhiên, vấn đề giới trong thị trường lao động vẫn còn tồn
tại và gây ảnh hưởng đến sự phát triển bền vững của thành phố.
Cụ thể, tình hình việc làm và sự chênh lệch giới trong thị trường lao động Hà Nội
đang gặp phải nhiều thách thức, bao gồm: tỷ lệ thất nghiệp cao đối với giới trẻ, sự chênh
lệch lương giữa nam và nữ, sự chênh lệch trong cơ hội thăng tiến và địa vị xã hội giữa
nam và nữ, sự chênh lệch trong tỷ lệ tham gia các ngành nghề, đặc biệt là các ngành nghề
công nghệ cao và khoa học kỹ thuật.
Việc phân tích giới trong thị trường lao động Hà Nội giúp cung cấp thông tin về
các yếu tố ảnh hưởng đến sự chênh lệch giới trong thị trường lao động, từ đó đưa ra các 3
giải pháp nhằm giảm bớt sự chênh lệch này, tăng cường sự công bằng giới và đẩy mạnh
phát triển kinh tế bền vững cho Hà Nội và cả nước.
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến giới trong thị trường lao động Hà Nội, bao gồm:
1. Tình hình kinh tế: Tình hình kinh tế của Hà Nội ảnh hưởng đến sự phát triển của
thị trường lao động và cơ hội việc làm cho giới. Khi kinh tế phát triển, nhu cầu tuyển
dụng cũng tăng, giới sẽ có cơ hội tìm kiếm việc làm tốt hơn.
2. Sự chênh lệch về trình độ giáo dục: Sự chênh lệch giới về trình độ giáo dục là
một yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến sự chênh lệch giới trong thị trường lao động Hà
Nội. Nhiều nữ lao động ở Hà Nội vẫn gặp khó khăn trong việc tiếp cận giáo dục và đào
tạo, đặc biệt là ở các khu vực nông thôn và các khu vực có điều kiện kinh tế khó khăn.
3. Sự chênh lệch về lương và phúc lợi: Sự chênh lệch giới về lương và phúc lợi
cũng là một yếu tố ảnh hưởng đến sự chênh lệch giới trong thị trường lao động Hà Nội.
Nhiều nữ lao động ở Hà Nội nhận mức lương thấp hơn so với nam lao động và thường
không được hưởng đầy đủ các chế độ phúc lợi như bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế và nghỉ phép.
4. Sự kỳ thị giới trong một số ngành nghề: Sự kỳ thị giới trong một số ngành nghề,
đặc biệt là các ngành nghề công nghệ cao và khoa học kỹ thuật, cũng đóng góp vào sự
chênh lệch giới trong thị trường lao động Hà Nội.
5. Cơ hội thăng tiến và địa vị xã hội: Cơ hội thăng tiến và địa vị xã hội cũng là một
yếu tố ảnh hưởng đến sự chênh lệch giới trong thị trường lao động Hà Nội. Nhiều nữ lao
động ở Hà Nội gặp khó khăn trong việc thăng tiến và có địa vị xã hội cao hơn do sự kém
đồng đều trong cơ hội thăng tiến giữa nam và nữ, và sự giới hạn về địa vị xã hội và quyền
lợi trong công việc dành cho giới.
Tất cả các yếu tố trên đều ảnh hưởng đến sự chênh lệch giới trong thị trường lao
động Hà Nội, và việc phân tích và đưa ra giải pháp cho các yếu tố này sẽ giúp giảm thiểu
sự chênh lệch giới trong thị trường lao động Hà Nội và tăng cường sự công bằng giới. 4
II Phân tích giới trong thị trường lao động tại địa bàn Hà Nội
1.Một số khái niệm cơ bản
a) Thị trường lao động (Labour market)

Thị trường LĐ là thị trường mà người bán là những người LĐ, người mua là người
sử dụng lao động. Giá cả trên thị trường lao động là mức lương;
Còn gọi là thị trường việc làm (job market), là quan hệ cung cầu lao động;
Thị trường lao động là thành phần quan trọng của nền kinh tế, gắn liền với các thị
trường vốn, hang hoá & dịch vụ.
b) Thị trường lao động cạnh tranh hoàn hảo (Perfectly Competitive Labour Market)
Thị trường lao động cạnh tranh hoàn hảo là thị trường trong đó có rất nhiều người
mua, người bán; không bên nào có thể ảnh hưởng đến mức lương thị trường;
Mức giá (lương) do thị trường xác định; người bán, người mua là người chấp nhận giá...
c) Lực lượng lao động (labour force)
Lực lượng LĐ (dân số hoạt động kinh tế hiện thời), bảo gồm những người 15 tuổi
trở lên có việc làm (đang làm việc) và những người thất nghiệp trong thời kỳ tham
chiếu (7 ngày trước thời điểm quan sát);
Một số tiêu chí thường sử dụng để đo lường lực lượng LĐ là: Tỷ lệ tham gia
LLLĐ thô; tỷ lệ tham gia LLLĐ chung; tỷ lệ tham gia LLLĐ trong độ tuổi lao động...
d) Tỷ lệ tham gia lực lượng lao động thô (crude labor force participation rate)
Là tỷ lệ % những người lao động trên tổng dân số;
Tỷ trọng dân số trong độ tuổi lao động (15 đến 60) càng lớn thì tỷ lệ tham gia LLLĐ thô càng lớn;
e) Tỷ lệ tham gia lực lượng lao động chung (overall labour force participation rate)
Là trường hợp đặc biệt của tỷ lệ tham gia LLLĐ thô;
Chỉ tính những người trong độ tuổi lao động, có khả năng tham gia lao động. 5
2. Tình hình thị trường lao động Hà Nội hiện nay
Tình hình thị trường lao động Hà Nội hiện nay đang gặp nhiều thách thức và cơ hội, bao
gồm:
Tình hình việc làm: Do ảnh hưởng của đại dịch COVID-19, tình hình việc làm ở
Hà Nội đã gặp nhiều khó khăn. Tỷ lệ thất nghiệp tăng cao và nhiều doanh nghiệp phải
giảm quy mô hoạt động, làm giảm cơ hội việc làm cho người lao động. Htai là lạm phát.
Sự chênh lệch giới: Sự chênh lệch giới trong thị trường lao động Hà Nội vẫn còn
tồn tại và gây ảnh hưởng đến sự phát triển bền vững của thành phố. Tuy nhiên, đã có
nhiều nỗ lực để giảm thiểu sự chênh lệch giới, như việc thúc đẩy giáo dục và đào tạo cho
giới phụ nữ, hỗ trợ doanh nghiệp trung tâm phát triển doanh nghiệp của giới phụ nữ, và
tăng cường thực hiện chính sách bảo vệ quyền lợi của người lao động, đặc biệt là người lao động nữ.
Sự cạnh tranh giữa các nhân tài: Hà Nội là một trong những trung tâm kinh tế lớn
của Việt Nam, thu hút nhiều người tài giỏi tới đây tìm kiếm cơ hội việc làm. Việc cạnh
tranh giữa các nhân tài trong thị trường lao động Hà Nội cũng đang ngày càng trở nên khốc liệt.
Sự chuyển đổi kinh tế: Hà Nội đang trải qua quá trình chuyển đổi kinh tế, từ kinh
tế nông nghiệp chuyển sang kinh tế công nghiệp và dịch vụ. Việc này đang tạo ra cơ hội
mới cho người lao động, đặc biệt là trong lĩnh vực công nghệ thông tin, dịch vụ và du lịch.
Bảo đảm an toàn sức khỏe: Do ảnh hưởng của đại dịch COVID-19, việc bảo đảm
an toàn sức khỏe cho người lao động là một vấn đề quan trọng. Các chính sách và biện
pháp phòng chống dịch bệnh được áp dụng để đảm bảo an toàn cho người lao động trong quá trình làm việc. 6
Tổng thể, tình hình thị trường lao động Hà Nội hiện nay đang gặp nhiều thách
thức và cơ hội, và việc xử lý các vấn đề đó sẽ giúp tăng cường sự công bằng giới và phát
triển bền vững của thị trường lao động Hà Nội.
3.Phân tích giới trong một ngành nghề khác nhau
Ngành nghề giáo dục: Tại Hà Nội, tỷ lệ nữ giới trong ngành giáo dục đang cao
hơn nam giới. Theo thống kê của Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội, tỷ lệ nữ giới trong
ngành giáo dục là 61,8% và tỷ lệ nam giới là 38,2%. Tuy nhiên, sự chênh lệch giới về
mức lương và cơ hội thăng tiến vẫn còn tồn tại, với nhiều nam giới có cơ hội thăng tiến
và đạt được địa vị cao hơn so với nữ giới trong cùng ngành. Nguyên nhân:
Định kiến về vai trò của phụ nữ trong xã hội: Vẫn còn tồn tại những định
kiến về vai trò của phụ nữ trong xã hội, khiến cho nhiều nam giới không coi
trọng ngành giáo dục và không chọn nghề giáo viên làm nghề nghiệp.
Tính chất công việc: Công việc của giáo viên đòi hỏi sự nhiệt tình, tâm
huyết và kiên trì, điều này làm cho nhiều phụ nữ có đặc điểm tính cách phù
hợp hơn so với nam giới.
Những lợi ích khác: Nghề giáo viên đem lại nhiều lợi ích khác nhau cho
người làm, bao gồm có thể đóng góp vào sự nghiệp giáo dục, giúp đỡ học
sinh phát triển, phát triển kỹ năng giảng dạy và quản lý, có thể có nhiều cơ
hội thăng tiến và đạt được địa vị cao hơn trong ngành nghề.
Trình độ giáo dục: Nhiều phụ nữ có trình độ giáo dục cao hơn so với nam
giới, điều này ảnh hưởng đến việc lựa chọn nghề nghiệp của họ.
Khả năng kết hợp công việc và gia đình: Nhiều phụ nữ chọn nghề giáo viên
vì công việc này có thể linh hoạt hơn và cho phép họ kết hợp tốt hơn giữa công việc và gia đình.
Các ngành trong lĩnh vực công nghiệp: Trên thị trường lao động ngành công
nghiệp tại Hà Nội, tỷ lệ nam nữ trong các ngành nghề khác nhau cũng có sự chênh 7
lệch khác nhau. Dưới đây là một số phân tích về giới trong thị trường lao động
ngành công nghiệp ở Hà Nội:
1. Ngành may mặc: Tại các khu công nghiệp ở Hà Nội, tỷ lệ nữ lao động
trong ngành may mặc chiếm đến 80% - 90%. Điều này có thể do đặc thù công việc
trong ngành may mặc đòi hỏi kỹ năng tỉ mỉ, khéo léo và sự nhạy bén trong việc
quan sát và đánh giá chất lượng sản phẩm.
2. Ngành điện tử: Tại các khu công nghiệp ở Hà Nội, tỷ lệ nam nữ lao động
trong ngành điện tử thường là 50-50. Điều này có thể do đặc thù công việc trong
ngành điện tử yêu cầu kỹ năng kỹ thuật cao và khả năng sáng tạo, không phân biệt giới tính.
3. Ngành xây dựng: Tại các khu công nghiệp ở Hà Nội, tỷ lệ nữ lao động
trong ngành xây dựng thường rất thấp, chỉ khoảng 5-10%. Điều này có thể do đặc
thù công việc trong ngành xây dựng đòi hỏi sức lao động lớn, khả năng vận động
cao và thường làm việc ngoài trời, không phù hợp với nhiều phụ nữ.
4. Ngành thực phẩm: Tại các khu công nghiệp ở Hà Nội, tỷ lệ nữ lao động
trong ngành thực phẩm thường cao, chiếm khoảng 70% - 80%. Điều này có thể do
đặc thù công việc trong ngành thực phẩm đòi hỏi sự sạch sẽ, cẩn thận và kỹ năng
chế biến thực phẩm, các phẩm chất thường được xem là mạnh ở phụ nữ.
Tổng quan, sự chênh lệch giới trong các ngành nghề tại Hà Nội phụ thuộc vào
nhiều yếu tố như tính chất công việc, tiền đề định kiến về vai trò và khả năng của phụ nữ
trong xã hội, trình độ giáo dục và kinh nghiệm làm việc giữa nam và nữ giới. Để giảm
thiểu sự chênh lệch giới trong các ngành nghề, cần có các chính sách hỗ trợ giáo dục và
đào tạo cho giới phụ nữ, đồng thời tăng cường chính sách bảo vệ quyền lợi của người lao
động, đặc biệt là người lao động nữ, và thúc đẩy sự công bằng giới trong các ngành nghề. 8
4. Một số khía cạnh khác
a) Tỷ lệ tham gia LLLĐ theo giới ở Hà Nội
Theo thống kê của Tổng cục Thống kê Việt Nam năm 2020-2022, tỷ lệ tham gia lực
lượng lao động theo giới ở Hà Nội là như sau: - Nam giới: 79,8% - Nữ giới: 58,8%
b) Chất lượng việc làm theo giới ở Hà Nội
Chất lượng việc làm của nam giới và nữ giới ở Hà Nội cũng phụ thuộc vào nhiều
yếu tố, bao gồm ngành nghề, trình độ, kinh nghiệm, tình hình kinh tế, chính sách và tình hình chính trị, xã hội.
Theo báo cáo của Tổng cục Thống kê Việt Nam, chất lượng việc làm của nữ giới
thường thấp hơn so với nam giới. Nữ giới thường làm việc trong các ngành nghề có mức
lương thấp hơn, thường bị kém cạnh tranh trong việc tìm kiếm cơ hội việc làm và phụ
thuộc nhiều vào các công việc có tính chất thủ công và lao động thấp. Tuy nhiên, nữ giới
đóng góp rất lớn vào nền kinh tế Hà Nội, và đang được xem xét như một năng lực lao
động quan trọng và tiềm năng.
Trong một số ngành nghề như y tế và giáo dục, nữ giới thường có cơ hội tốt hơn
trong việc tìm kiếm việc làm và giữ vững công việc. Những ngành nghề này đòi hỏi tay
nghề cao và đòi hỏi sự tận tâm, sự chăm sóc và các kỹ năng mềm như sự trung thực và tình cảm. 9
Ngoài ra, các chính sách hỗ trợ cho phụ nữ và người lao động có hoàn cảnh khó
khăn có thể giúp nâng cao chất lượng việc làm của nữ giới và giảm bớt khoảng cách giữa
nam và nữ giới. Ví dụ, các chính sách hỗ trợ tạo việc làm, đào tạo nghề miễn phí và vay
vốn với lãi suất thấp có thể giúp phụ nữ có cơ hội tiếp cận với các công việc tốt hơn và
đạt được thu nhập cao hơn.
Tóm lại, chất lượng việc làm của nam giới và nữ giới ở Hà Nội phụ thuộc vào
nhiều yếu tố, và nữ giới thường gặp nhiều khó khăn hơn trong việc tìm kiếm việc làm và
giữ vững công việc. Tuy nhiên, các chính sách hỗ trợ có thể giúp nâng cao chất lượng
việc làm của nữ giới và giảm bớt khoảng cách giữa nam và nữ giới.
c) Vị thế trong các doanh nghiệp theo giới ở Hà Nội
Vị trí trong các doanh nghiệp nam so với nữ ở Hà Nội có sự chênh lệch tùy thuộc
vào từng ngành nghề và công ty. Tuy nhiên, nói chung, nữ giới thường gặp phải nhiều
khó khăn hơn nam giới trong việc tiến thân và giữ vị trí quan trọng trong các doanh nghiệp ở Hà Nội.
Theo báo cáo của Tổng cục Thống kê Việt Nam, tỷ lệ nữ giới giữ vị trí quản lý và
lãnh đạo trong các doanh nghiệp tại Việt Nam là rất thấp. Trong khi nữ giới chiếm
khoảng 48% trong số nhân viên lao động, thì chỉ có khoảng 27% trong số đó giữ các vị trí quản lý và lãnh đạo.
Trong một số ngành nghề như công nghệ thông tin, nữ giới thường gặp nhiều khó
khăn hơn nam giới trong việc tiến thân và giữ vị trí quan trọng. Những yếu tố như định
kiến về giới tính và sự thiếu đại diện của nữ giới trong các vị trí quản lý và lãnh đạo có
thể làm cho nữ giới khó có cơ hội tiến thân trong các công ty.
Tuy nhiên, trong những năm gần đây, đã có những chuyển biến tích cực trong việc
đẩy mạnh sự bình đẳng giới tính trong doanh nghiệp ở Hà Nội. Nhiều công ty đã đưa ra
các chính sách hỗ trợ phụ nữ và xây dựng môi trường làm việc bình đẳng giới tính để
tăng cơ hội cho nữ giới trong việc tiến thân và giữ vị trí quan trọng trong công ty.
d) Giờ làm việc theo giới ở Hà Nội 10
Giờ làm việc theo giới ở Hà Nội thường giống nhau và không có sự chênh lệch
lớn. Tuy nhiên, có một số ngành nghề và công ty có thể có giờ làm việc khác nhau cho
nam và nữ giới, nhưng điều này không phổ biến.
Theo quy định của Luật lao động Việt Nam, thời gian làm việc chính thức hàng
tuần là 48 giờ, tương đương với 8 giờ một ngày và 6 ngày một tuần. Thời gian làm việc
trong ngày thường từ 8h00 đến 17h00 hoặc từ 9h00 đến 18h00, với một giờ nghỉ trưa.
Tuy nhiên, thời gian làm việc có thể khác nhau tùy thuộc vào từng ngành nghề và
công ty. Có một số ngành nghề có thể yêu cầu người lao động phải làm việc theo ca, ví dụ
như ngành sản xuất và dịch vụ chăm sóc sức khỏe. Trong trường hợp này, giờ làm việc có
thể bao gồm ca sáng, ca chiều và ca đêm.
e) Mức thu nhập theo giới ở Hà Nội
Mức thu nhập theo giới ở Hà Nội cũng phụ thuộc vào nhiều yếu tố như ngành
nghề, trình độ, kinh nghiệm, tình hình kinh tế và thị trường lao động, cũng như chính
sách và tình hình chính trị, xã hội.
Theo Tổng cục Thống kê Việt Nam, mức thu nhập trung bình của người lao động
ở Hà Nội là khoảng 7,8 triệu đồng/tháng vào năm 2020, tuy nhiên, mức thu nhập này có
sự chênh lệch giữa nam và nữ giới. Năm 2020, mức thu nhập trung bình của nam giới ở
Hà Nội là khoảng 9,9 triệu đồng/tháng, cao hơn so với mức thu nhập trung bình của nữ
giới là khoảng 6,0 triệu đồng/tháng.
Các ngành nghề có mức lương cao ở Hà Nội bao gồm công nghệ thông tin, tài
chính-ngân hàng, y tế và giáo dục. Tuy nhiên, các ngành nghề này thường yêu cầu người
lao động có trình độ cao và kinh nghiệm làm việc.
Các ngành nghề truyền thống như sản xuất, xây dựng và nông nghiệp thường có
mức lương thấp hơn và điều kiện làm việc khó khăn hơn, đặc biệt là đối với lao động nữ. 11
Tình hình kinh tế và thị trường lao động cũng ảnh hưởng đến mức thu nhập theo
giới ở Hà Nội. Trong những năm gần đây, Hà Nội đã thu hút một số lượng lớn các nhà
đầu tư nước ngoài và các doanh nghiệp trong nước, tạo ra nhiều việc làm mới cho người
lao động với mức thu nhập khác nhau.
Ngoài ra, chính sách và tình hình chính trị, xã hội cũng ảnh hưởng đến mức thu
nhập theo giới ở Hà Nội. Việc thực hiện các chính sách hỗ trợ cho phụ nữ và người lao
động có hoàn cảnh khó khăn có thể giúp nâng cao mức thu nhập và giảm bớt khoảng cách
thu nhập giữa nam và nữ giới.
5. Những vấn đề và thách thức liên quan đến giới trong thị trường lao động Hà Nội
Tại thị trường lao động Hà Nội, giới vẫn đang đối mặt với nhiều vấn đề và thách thức, bao gồm:
1. Chênh lệch giới về mức lương: Sự chênh lệch giới về mức lương vẫn còn tồn tại
trong nhiều ngành nghề tại Hà Nội, với nhiều nữ giới nhận mức lương thấp hơn so với
nam giới trong cùng ngành.
2. Chênh lệch giới về cơ hội thăng tiến: Nhiều ngành nghề tại Hà Nội vẫn còn tồn
tại sự chênh lệch giới về cơ hội thăng tiến, với nhiều nam giới có cơ hội thăng tiến và đạt
được địa vị cao hơn so với nữ giới trong cùng ngành.
3. Định kiến về vai trò và khả năng của phụ nữ: Vẫn còn tồn tại nhiều định kiến về
vai trò và khả năng của phụ nữ trong xã hội, khiến cho nhiều phụ nữ không được đánh
giá cao và không có cơ hội thăng tiến trong công việc.
4. Sự phân cách giới trong lựa chọn ngành nghề: Nhiều phụ nữ tại Hà Nội vẫn
chọn các ngành nghề truyền thống, chủ yếu liên quan đến dịch vụ, giáo dục và y tế, trong
khi nam giới thường chọn các ngành nghề liên quan đến kỹ thuật và công nghệ. Điều này
góp phần làm tăng sự chênh lệch giới trong các ngành nghề.
5. Điều kiện làm việc và bảo vệ quyền lợi của người lao động: Nhiều phụ nữ tại
Hà Nội vẫn đang làm việc trong những điều kiện kém an toàn và thiếu bảo vệ y tế, đặc
biệt là trong các ngành nghề liên quan đến dịch vụ và sản xuất. Việc bảo vệ quyền lợi của 12
người lao động, đặc biệt là người lao động nữ, là một thách thức lớn đối với thị trường lao động Hà Nội. III. Giải pháp
Dưới đây là một số giải pháp cụ thể nhằm giải quyết vấn đề thực trạng giới trong
thị trường lao động Hà Nội:
1. Tăng cường hỗ trợ cho phụ nữ trong việc đào tạo và phát triển kỹ năng nghề
nghiệp, đặc biệt là trong các ngành nghề thu nhập cao. Chính phủ và các tổ chức xã hội
có thể cung cấp các khoá đào tạo miễn phí hoặc giảm giá cho phụ nữ, đồng thời tạo cơ
hội cho họ tiếp cận với các chương trình học bổng.
2. Thúc đẩy bình đẳng giới tính trong các doanh nghiệp. Các doanh nghiệp cần có
những chính sách bình đẳng giới tính trong quá trình tuyển dụng, đào tạo và tiến thân.
Đồng thời, cần tạo cơ hội cho nữ giới tham gia vào các quá trình quản lý và giám sát.
3. Tăng cường giám sát và đánh giá hiệu quả của các chính sách hỗ trợ bình đẳng
giới tính. Chính phủ cần tăng cường việc giám sát và đánh giá hiệu quả của các chính
sách hỗ trợ bình đẳng giới tính, đảm bảo chúng được thực hiện đúng mục đích và mang lại hiệu quả cao nhất.
4. Tạo ra môi trường lao động bình đẳng và công bằng cho mọi người. Các doanh
nghiệp cần đặt bình đẳng giới tính lên hàng đầu trong các chính sách và hoạt động của
mình, đồng thời tạo ra môi trường làm việc bình đẳng, không phân biệt giới tính và đối
xử công bằng với tất cả nhân viên.
5. Tăng cường thông tin và quảng bá về cơ hội việc làm cho phụ nữ. Chính phủ và
các tổ chức xã hội cần tăng cường thông tin và quảng bá về các cơ hội việc làm tốt hơn
cho phụ nữ, đặc biệt là trong các ngành nghề thu nhập cao.
Các giải pháp trên sẽ giúp tạo ra một môi trường lao động bình đẳng và công bằng
cho nam và nữ giới, giúp nữ giới có cơ hội tiến thân trong công việc và đạt được thu nhập 13
cao hơn. Tuy nhiên, để đạt được mục tiêu này, cần có sự hợp tác và nỗ lực từ các bên liên
quan, đặc biệt là chính phủ, các doanh nghiệp và cộng đồng. IV Kết luận
Vấn đề thực trạng giới trong thị trường lao động Hà Nội vẫn còn tồn tại nhiều khó
khăn và thách thức, đặc biệt là đối với nữ giới. Chênh lệch mức lương giữa nam và nữ
giới vẫn còn lớn, nữ giới gặp khó khăn trong việc tiến thân và giữ vị trí quan trọng trong
các doanh nghiệp, rào cản định kiến về giới tính và khó khăn trong việc hòa nhập với thị
trường lao động cũng là những thách thức và khó khăn mà nữ giới đang đối mặt.
Để giải quyết vấn đề này, cần có sự hỗ trợ từ chính phủ, các doanh nghiệp và cộng
đồng để nâng cao chất lượng việc làm và tạo điều kiện bình đẳng cho nam và nữ giới.
Các chính sách hỗ trợ nên được đẩy mạnh như tạo cơ hội đào tạo và tuyển dụng bình
đẳng, tăng cường thông tin về cơ hội việc làm, đẩy mạnh công tác tuyển dụng bình đẳng
và tạo các chương trình hỗ trợ phụ nữ đang gặp khó khăn trong việc tìm kiếm việc làm.
Ngoài ra, các doanh nghiệp cần có sự nhạy cảm về giới tính và đối xử bình đẳng
với nam và nữ giới trong quá trình tuyển dụng và đào tạo. Chính sách bình đẳng giới tính
trong các doanh nghiệp cũng cần được thực hiện để đảm bảo tất cả nhân viên được đối xử
công bằng và có cơ hội tiến thân trong công việc.
Việc giải quyết vấn đề thực trạng giới trong thị trường lao động Hà Nội sẽ có tác
động tích cực đến sự phát triển kinh tế và xã hội của đất nước, giúp nâng cao chất lượng
cuộc sống của mọi người và đảm bảo bình đẳng giới tính trong thị trường lao động.
Để giải quyết vấn đề thực trạng giới trong thị trường lao động Hà Nội, cần có sự
thay đổi trong tư duy và nhận thức của xã hội về bình đẳng giới tính. Cần tạo ra một môi
trường làm việc bình đẳng, không phân biệt giới tính và đối xử công bằng với tất cả nhân viên.
Ngoài việc tạo ra các chính sách hỗ trợ bình đẳng giới tính, các doanh nghiệp cần
có những kế hoạch và chiến lược cụ thể để tăng cường đại diện của nữ giới ở các vị trí
quản lý và lãnh đạo, giúp nữ giới có cơ hội tiến thân và phát triển sự nghiệp. Đồng thời, 14
cần xây dựng các chương trình đào tạo và phát triển kỹ năng giúp nữ giới phát triển nghề nghiệp của mình.
Chính phủ cũng có vai trò quan trọng trong việc giải quyết vấn đề thực trạng giới
trong thị trường lao động Hà Nội. Cần có những chính sách khuyến khích các doanh
nghiệp thực hiện bình đẳng giới tính, tạo điều kiện cho nữ giới tiếp cận với các cơ hội
việc làm tốt hơn và đạt được thu nhập cao hơn. Đồng thời, cần tăng cường việc giám sát
và đánh giá hiệu quả của các chính sách hỗ trợ bình đẳng giới tính. V Tài liệu tham khảo
1. Báo cáo "Bình đẳng giới tính và việc làm tại Việt Nam" của Tổng cục Thống kê Việt Nam, năm 2020.
2. Bài báo "Nữ giới Việt Nam trong các doanh nghiệp: Bình đẳng giới tính và khát khao
tiến thân", của Tạp chí Forbes Việt Nam, tháng 5 năm 2021.
3. Bài báo "Phụ nữ Việt Nam và những thách thức trong công việc", của Tạp chí Forbes
Việt Nam, tháng 3 năm 2021.
4. Bài báo "Tình hình việc làm và thu nhập của nam và nữ giới tại Hà Nội", của Tạp chí
Thời Đại Mới, tháng 7 năm 2020.
5. Bài báo "Phụ nữ Hà Nội và tình hình việc làm", của Báo Hà Nội Mới, tháng 3 năm 2021.
6. Báo cáo "Tình hình lao động nữ tại Việt Nam: Thực trạng và giải pháp", của Viện
Nghiên cứu và Phát triển về Gia đình và Xã hội, năm 2019. 15