7/29/20 704024'(Chương'1'( Tng'quan'v'Marketing 1
Chương 1:)Tng Quan V Marketing:
To Dng Và Giành Ly Giá Tr
Khách Hàng
Mc)tiêu)chương
Hiu đưc đnh nghĩa Marketing
Gii thích đưc tm quan trng ca vic thu hiu khách
hàng và th trưng.
Nhn din các chiến lưc to giá tr cho khách hàng.
Mô t các xu hưng tiếp th trong thi đi ca các mi
quan h
7/29/20 704024'(Chương'1'( Tng'quan'v'Marketing 2
Ni)dung)chương
Khái nim Marketing
Quy trình qun tr Marketing
Các triết lý trong Marketing
Marketing<mix
Qun)lý)mi)quan)h)khách)hàng
7/29/20 704024'(Chương'1'( Tng'quan'v'Marketing 3
7/29/20 704024'(Chương'1'( Tng'quan'v'Marketing 4
7/29/20 704024'(Chương'1'( Tng'quan'v'Marketing 5
Khái)nim)Marketing
Marketing*là*quy*trình*mà*doanh*
nghip*to)ra)giá)tr cho*khách*hàng*
và xây)dng)mi)quan)h)mnh*m*
vi*khách*hàng*nhm*giành)đưc)
giá)tr t*h
Philip'Kotler'
7/29/20 704024'(Chương'1'( Tng'quan'v'Marketing 6
7/29/20 704024'(Chương'1'( Tng'quan'v'Marketing 7
Quy trình)to)giá)tr)cho)khách)hàng
Thu'hiu'th'
trường,'nhu'
cu'và'mong'
mun'ca'
ngưi'tiêu'
dùng
Thiết'kế'chiến'
lưc'tiếp'th'
hưng'đến'
khách'hàng
Thiết'kế'
chương'trình'
tiếp'th'tích'
hp'mang'li'
giá'tr'khách'
hàng'vưt'
tri
Xây'dng'mi'
quan'h'sinh'
li'và'to'ra'
nim'vui'
sưng'cho'
khách'hàng
Giành'đưc'giá'
tr't'khách'
hàng'nhm'to'
ra'li'nhun'và'
giá'tr'vòng'đi'
khách'hàng
Phn 1:)Thu)hiu)th)trưng)và)nhu)
cu)khách)hàng
7/29/20 704024'(Chương'1'( Tng'quan'v'Marketing 8
7/29/20 704024'(Chương'1'( Tng'quan'v'Marketing 9
1.1 Các khái ni m c b n ơ
Nhu<cu<(Need)
Mong<mun<
(Want)
Trao<đi<(Exchange)
Giao<dch<
(Transaction)
Các<mi<quan<h<
(Relationship)
Th<trưng<
(Market)
Nhu<cu<có<kh<năng<
thanh<toán<(Demand)
Thu<hiu<
nhu<cu<
khách<hàng
Thu<hiu<
th<trưng
7/29/20 704024'(Chương'1'( Tng'quan'v'Marketing 10
1.1 Các)khái)nim)cơ)bn
Trng thái ca cm giác khi thy thiếu mt điu gì đó.
Sinh lý: ăn ung, mc, ng,
Xã hi: quan h xã hi,
Cá nhân: hiu biết và t khng đnh mình,
Hình thc nhu cu đưc hình thành bi văn hoá và tín
cách cá nhân.
Nhu cu và mong mun phù hp vi kh năng mua sm
ca ngưi mua.
Mong<
mun
Nhu<cu
S<cu
7/29/20 704024'(Chương'1'( Tng'quan'v'Marketing 11
Tháp)nhu)cu)ca)Maslow
7/29/20 704024'(Chương'1'( Tng'quan'v'Marketing 12
1.1 Các)khái)nim)cơ)bn
Hành vi đt đưc mt vt phm mong mun ca
ngưi khác bng cách đi li cái .gì đó
Mt cuc trao đi mang tính cht thương mi ca
nhng vt có giá tr gia 2 bên.
Tiến trình to ra, duy trì và tăng cường s bn cht
gia khách hàng hay các đi tác ca .doanh nghip
Giao)
dch
Trao*đi
Các)mi)
quan)h
Tp hp nhng ngưi mua hin ti và tim năng
đi vi 1 sn phm .
Th)
trưng
1.1)Các khái nim cơ bn
Đ xut th trưng (Market Offering):
S kết hp ca sn dch v,phm, thông tin
hoc tri nghim đưc đưa ra th trưng
nhm đáp ng nhu cu hoc mong mun.
7/29/20 704024'(Chương'1'( Tng'quan'v'Marketing 13
Giá)tr)và)s)hài)lòng)KH
DN cn to ra mc đ k vng hp lý cho khách
hàng.
Nếu k vng quá thp => có th làm hài lòng KH
nhưng tht bi trong vic thu hút đ lưng
ngưi mua cn .thiết
Nếu k vng quá cao => KH khó hài lòng.
7/29/20 704024'(Chương'1'( Tng'quan'v'Marketing 14
1.1)Các)khái)nim)cơ)bn
7/29/20 704024'(Chương'1'( Tng'quan'v'Marketing 15
Phn 2:
Thiết kế chiến lưc marketing hưng
đến khách hàng
Thiết)kế)chiến)lưc)marketing)hưng)
đến)khách)hàng
Th*trường*mc*tiêu*ca*chúng*ta*là*đâu?
Tuyên*b*giá*tr*ca*chúng*ta*là*gì?
7/29/20 704024'(Chương'1'( Tng'quan'v'Marketing 16
La)chn)khách)hàng)đ)phc)v
Phân*khúc*th*trường;;
Chn*th*trường*mc*tiêu.
7/29/20 704024'(Chương'1'( Tng'quan'v'Marketing 17
La)chn)tuyên)ngôn)giá)tr
(Value)Proposition)
Tuyên ngôn giá tr: tp hp các li ích
hoc giá tr mà nó cam kết mang li cho
khách hàng nhm tho mãn nhu cu ca
h.
Tuyên b giá tr to ra s khác bit cho
mt thương thươnghiu so vi hiu khác.
7/29/20 704024'(Chương'1'( Tng'quan'v'Marketing 18
7/29/20 704024'(Chương'1'( Tng'quan'v'Marketing 19
Các)quan)đim trong)Marketing
Quan*đim*sn*xut
(Production*concept)
Quan*đim sn*phm
(Product*Concept)
Quan*đim bán*hàng
(Selling*Concept)
Quan*đim*nhu*cu*khách*hàng
(Marketing*Concept)
Quan*đim xã*hi
(Social*Marketing*Concept)
7/29/20 704024'(Chương'1'( Tng'quan'v'Marketing 20
2.1) sn)xutQuan)đim
Ngưi tiêu dùng s ưa thích nhng sn phm
đưc bán rng rãi, phù hp vi túi tin ca ngưi
tiêu dùng. Công ty cn tp trung vào:
Nâng cao hiu qu sn xut.
M rng phm vi .phân phi
People&can&have&the&Model&T&in&any&
color&3 so&long&as&its&black
Henry&Ford&
7/29/20 704024'(Chương'1'( Tng'quan'v'Marketing 21
2.2 Quan)đim sn)phm
Ngưi tiêu dùng s ưa thích nhng sn phm có cht
lưng cao,*công dng nhiu hay*có nhng năngtính
mi.*Công ty*cn n lc đ hoàn thin sn .phm
Làm sao mà công chúng có th biết đưc
mình mun có loi xe nào khi mà h chưa
thy là có nhng loi nào?
S<thin<cn<trong<Marketing
7/29/20 704024'(Chương'1'( Tng'quan'v'Marketing 22
S)thin)cn)trong)Marketing
GM đã không kháchthăm dò hàng xem h mun gì
và chưa h cho phép nhng ngưi làm marketing tham
gia ngay đu đ giúp hình dung đưct loi xe như thế
nào thì bán đưc.
Ch$chú$trng$đến$sn$phm$mà$không$tính$
đến$nhu cu$ca$khách$hàng$khi$
thiết$kế$sn$phm$ca$mình
7/29/20 704024'(Chương'1'( Tng'quan'v'Marketing 23
2.3)Quan)đim)bán)hàng
Ngưi tiêu dùng ngn ngit thái đ trong vic mua
hàng và cn đưc thuyết thìphc mi mua hàng. Công ty
cn n lc bán hàng và chiêu th đ kích thích mua hàng
nhiu hơn.
7/29/20 704024'(Chương'1'( Tng'quan'v'Marketing 24
2.4)Quan)đim)Marketing
Xác đnh đưc nhng nhu cu cùng mong mun
ca các th trưng mc tiêu và đm bo mc đ tho
mãn mong mun bng nhng phương thc hu hiu và
hiu qu so vi các đi th cnh .tranh
7/29/20 704024'(Chương'1'( Tng'quan'v'Marketing 25
Phân)bit)gia)Sales)và)Marketing
7/29/20 704024'(Chương'1'( Tng'quan'v'Marketing 26
Sales Marketing
Tp trung vào nhu cu ngưi
bán
Tp trung vào nhu cu ngưi
mua
Bán nhng th mà mình có Tho mãn mt cách tt nht
nhu cu ca khách hàng bng
vic sn xut ra nhng sn
phm tương xng
Qun tr theo hưng doanh s
bán
Qun tr theo hưng li nhun
lâu dài
Chú trng quyn li ngưi bán Chú trng li ích ngưi mua
Phân)bit)gia)Sales)và)Marketing
7/29/20 704024'(Chương'1'( Tng'quan'v'Marketing 27
2.5)Quan)đim đnh)hưng)xã)hi
Doanh nghip không nhng phi tho mãn nhu cu
và đòi hi ca khách hàng mà còn phi gi nguyên hay
cng c mc sung túc cho ngưi tiêu dùng và cho toàn
xã hi.
7/29/20 704024'(Chương'1'( Tng'quan'v'Marketing 28
Quan)
đim
Marketing
Tp<trung Nhng<đc<trưng<và<mc<đích
Sn
xut Sn$xut
Tăng sn lưng. .Kim soát và gim chi phí
li nhun qua bán hàng.
Sn
phm Hàng$hoá
Chú trng cht lưng. Ci tiến sn phm, nâ
cao cht lưng. To li nhun qua bán hàng.
Bán hàng
Bán nhng sn phm đưc
sn xut ra
Yêu cu ca ngưi bán
Chiêu th và bán hàng tích cc. Thu li nhu
nh quay vòng vn nhanh và mc bán cao.
Marketing
Xác đnh nhng điu khách
hàng mong mun
Yêu cu ca ngưi mua
Đnh rõ nhu cu trưc khi sn xut. Li nhu
thu đưc thông qua s tho mãn và trun
thành ca khách hàng.
Xã
hi
Yêu cu ca khách hàng
Li ích cng đng
Cân đi gia tho mãn khách hàng, li nhu
công ty và li ích lâu dài ca xã hi.
7/29/20 704024'(Chương'1'( Tng'quan'v'Marketing 29
Phn 3:
Chun)b)chương)trình)và)kế)hoch)
Marketing
Chun)b)chương)trình)và)kế)hoch)
Marketing
Chiến lưc marketing ca doanh nghip
ch ra đi tưng khách hàng mà doanh
nghip s phc v cũng như cách thc
DN to ra giá tr cho khách .hàng
Marketing .mix
7/29/20 704024'(Chương'1'( Tng'quan'v'Marketing 30
7/29/20 704024'(Chương'1'( Tng'quan'v'Marketing 31
Marketing)mix
7/29/20 704024'(Chương'1'( Tng'quan'v'Marketing 32
Quan)h)gia)4Ps)và)4Cs
Price
(Giá)
Place
(Phân'phi)
Product
(Sn'phm)
Customer'solutions
(Gii'pháp'cho'khách'hàng)
Customer'cost
(Chi'phí'ca'khách'hàng)
Convenience
(Thun'tin)
Communication
(Giao'tiếp)
Nhà s n xu t
Khách hàng
Promotion
(Chiêu'th)
Mô hình 4C c a Robert Lauterborn (1990)
(tương x ng mô hình 4P c a Mc Carthy)
7/29/20 704024'(Chương'1'( Tng'quan'v'Marketing 33
7/29/20 704024'(Chương'1'( Tng'quan'v'Marketing 34
Phn 4:
Xây dng mi quan h khách hàng
7/29/20 704024'(Chương'1'( Tng'quan'v'Marketing 35
Qun)tr)mi)quan)h)khách)hàng
(CRM)
Viêc xây dng và duy trì mi quan h sinh li vi
KH bng vic mang li giá tr vượt tri và s tha
mãn cho .KH
Liên quan đến: thu hút, gi chân và phát trin KH
7/29/20 704024'(Chương'1'( Tng'quan'v'Marketing 36
Các)thut)ng)trng)tâm
Nhu*cu*(Need)
Mong*mun*(Want)
Nhu*cu*có*kh*năng*thanh*
toán*(Demand)
Tháp*nhu*cu*Maslow*
(Maslow's*hierarchy*of*needs)
Trao*đi*(Exchange)
Giao*dch*
(Transaction)
Các*mi*quan*h*
(Relationships)
Th*trường*(Market)
7/29/20 704024'(Chương'1'( Tng'quan'v'Marketing 37
Các)thut)ng)trng)tâm
Quan đim sn xut (Production concept)
Quan đim sn phm (Product concept)
Quan đim marketing (Marketing concept)
Quan đim Marketing xã hi (Societal Marketing
concept)
7/29/20 704024'(Chương'1'( Tng'quan'v'Marketing 38
Các)thut)ng)trng)tâm
Tiến trình marketing (Marketing process)
Qun tr marketing (Marketing management)
Qun tr mi quan h khách hàng (Customer
relationship management)
Marketing mix
Trao)đi)và)tho)lun
7/29/20 704024'(Chương'1'( Tng'quan'v'Marketing 39

Preview text:

Mục)tiêu)chương
Chương 1:)Tổng Quan Về Marketing:
• Hiểu được định nghĩa Marketing
Tạo Dựng Và Giành Lấy Giá Trị
• Giải thích được tầm quan trọng của việc thấu hiểu khách Khách Hàng hàng và thị trường.
• Biết được các định hướng quản trị Marketing.
• Nhận diện các chiến lược tạo giá trị cho khách hàng.
• Mô tả các xu hướng tiếp thị trong thời đại của các mối quan hệ 7/29/20
704024'( Chương'1'( Tổng'quan'về'Marketing 1 7/29/20
704024'( Chương'1'( Tổng'quan'về'Marketing 2 Nội)dung)chương Khái niệm Marketing
Quy trình quản trị Marketing
Các triết lý trong Marketing
MarketingQuản)lý)mối)quan)hệ)khách)hàng 7/29/20
704024'( Chương'1'( Tổng'quan'về'Marketing 3 7/29/20
704024'( Chương'1'( Tổng'quan'về'Marketing 4 Khái)niệm)Marketing
Marketing*là*quy*trình*mà*doanh*
nghiệp*tạo)ra)giá)trị cho*khách*hàng*
và xây)dựng)mối)quan)hệ)mạnh*mẽ*
với*khách*hàng*nhằm*giành)được) giá)trị từ*họ — Philip'Kotler'— 7/29/20
704024'( Chương'1'( Tổng'quan'về'Marketing 5 7/29/20
704024'( Chương'1'( Tổng'quan'về'Marketing 6
Quy trình)tạo)giá)trị)cho)khách)hàng Thấu'hiểu'thị' Thiết'kế' Xây'dựng'mối' Giành'được'giá' chương'trình' trường,'nhu' Thiết'kế'chiến' tiếp'thị'tích' quan'hệ'sinh' trị'từ'khách' cầu'và'mong' lược'tiếp'thị'
Phần 1:)Thấu)hiểu)thị)trường)và)nhu) hợp'mang'lại' lợi'và'tạo'ra' hàng'nhằm'tạo' muốn'của' hướng'đến' niềm'vui' ra'lợi'nhuận'và' người'tiêu' khách'hàng giá'trị'khách' sướng'cho' giá'trị'vòng'đời' cầu)khách)hàng dùng hàng'vượt' khách'hàng khách'hàng trội 7/29/20
704024'( Chương'1'( Tổng'quan'về'Marketing 7 7/29/20
704024'( Chương'1'( Tổng'quan'về'Marketing 8
1.1 Các)khái)niệm)cơ)bản
1.1 Các khái niệm cơ bản
NhuTrạng thái của cảm giác khi thấy thiếu một điều gì đó.
Thấu• Sinh lý: ăn uống, mặc, ngủ,… MongNhunhuNhu(Want)
kháchthanh•Cá nhân: hiểu biết và tự khẳng định mình,… GiaoMong< Trao<đổi<(Exchange)
Hình thức nhu cầu được hình thành bởi văn hoá và tín (Transaction) Thấumuốn cách cá nhân.
thịCácThịNhu cầu và mong muốn phù hợp với khả năng mua sắm Số(Relationship) (Market) của người mua. 7/29/20
704024'( Chương'1'( Tổng'quan'về'Marketing 9 7/29/20
704024'( Chương'1'( Tổng'quan'về'Marketing 10 Tháp)nhu)cầu)của)Maslow
1.1 Các)khái)niệm)cơ)bản
Hành vi đạt được một vật phẩm mong muốn của
Trao*đổi người khác bằng cách đổi lại cái gì đ .ó Giao)
Một cuộc trao đổi mang tính chất thương mại của dịch
những vật có giá trị giữa 2 bên. Các)mối)
Tiến trình tạo ra, duy trì và tăng cường sự bền chặt quan)hệ
giữa khách hàng hay các đối tác của doanh nghiệ . p Thị)
Tập hợp những người mua hiện tại và tiềm năng trường đối với 1 sản phẩm . 7/29/20
704024'( Chương'1'( Tổng'quan'về'Marketing 11 7/29/20
704024'( Chương'1'( Tổng'quan'về'Marketing 12
1.1)Các khái niệm cơ bản
1.1)Các)khái)niệm)cơ)bản
Giá)trị)và)sự)hài)lòng)KH
• Đề xuất thị trường (Market Offering):
• DN cần tạo ra mức độ kỳ vọng hợp lý cho khách
– Sự kết hợp của sản phẩm, dịch vụ, thông tin hàng.
hoặc trải nghiệm được đưa ra thị trường
• Nếu kỳ vọng quá thấp => có thể làm hài lòng KH
nhằm đáp ứng nhu cầu hoặc mong muốn.
nhưng thất bại trong việc thu hút đủ lượng người mua cần thiết.
• Nếu kỳ vọng quá cao => KH khó hài lòng. 7/29/20
704024'( Chương'1'( Tổng'quan'về'Marketing 13 7/29/20
704024'( Chương'1'( Tổng'quan'về'Marketing 14
Thiết)kế)chiến)lược)marketing)hướng) đến)khách)hàng
• Thị*trường*mục*tiêu*của*chúng*ta*là*đâu? Phần 2:
• Tuyên*bố*giá*trị*của*chúng*ta*là*gì?
Thiết kế chiến lược marketing hướng đến khách hàng 7/29/20
704024'( Chương'1'( Tổng'quan'về'Marketing 15 7/29/20
704024'( Chương'1'( Tổng'quan'về'Marketing 16
Lựa)chọn)khách)hàng)để)phục)vụ
Lựa)chọn)tuyên)ngôn)giá)trị (Value)Proposition)
• Phân*khúc*thị*trường;;
• Tuyên ngôn giá trị: tập hợp các lợi ích
• Chọn*thị*trường*mục*tiêu.
hoặc giá trị mà nó cam kết mang lại cho
khách hàng nhằm thoả mãn nhu cầu của họ.
• Tuyên bố giá trị tạo ra sự khác biệt cho
một thương hiệu so với thương hiệu khác. 7/29/20
704024'( Chương'1'( Tổng'quan'về'Marketing 17 7/29/20
704024'( Chương'1'( Tổng'quan'về'Marketing 18 2.1)Quan)điểm sản)xuất
Các)quan)điểm trong)Marketing Quan*điểm*sản*xuất
Người tiêu dùng sẽ ưa thích những sản phẩm (Production*concept)
được bán rộng rãi, phù hợp với túi tiền của người Quan*điểm sản*phẩm (Product*Concept)
tiêu dùng. Công ty cần tập trung vào: •
Nâng cao hiệu quả sản xuất. Quan*điểm bán*hàng •
Mở rộng phạm vi phân phố .i (Selling*Concept)
Quan*điểm*nhu*cầu*khách*hàng (Marketing*Concept)
People&can&have&the&Model&T&in&any&
color&3 so&long&as&it’s&black Quan*điểm xã*hội — Henry&Ford&— (Social*Marketing*Concept) 7/29/20
704024'( Chương'1'( Tổng'quan'về'Marketing 19 7/29/20
704024'( Chương'1'( Tổng'quan'về'Marketing 20 2.2 Quan)điểm sản)phẩm
Sự)thiển)cận)trong)Marketing
Người tiêu dùng sẽ ưa thích những sản phẩm có chất
GM đã không thăm dò khách hàng xem họ muốn gì
lượng cao,*công dụng nhiều hay*có những tính năng
và chưa hề cho phép những người làm marketing tham
mới.*Công ty*cần nỗ lực để hoàn thiện sản phẩm.
gia ngay từ đầu để giúp hình dung được loại xe như thế nào thì bán được.
Làm sao mà công chúng có thể biết được
mình muốn có loại xe nào khi mà họ chưa
Chỉ$chú$trọng$đến$sản$phẩm$mà$không$tính$
thấy là có những loại nào?
đến$nhu cầu$của$khách$hàng$khi$
thiết$kế$sản$phẩm$của$mình Sự7/29/20
704024'( Chương'1'( Tổng'quan'về'Marketing 21 7/29/20
704024'( Chương'1'( Tổng'quan'về'Marketing 22 2.3)Quan)điểm)bán)hàng 2.4)Quan)điểm)Marketing
Xác định được những nhu cầu cùng mong muốn
Người tiêu dùng tỏ thái độ ngần ngại trong việc mua
hàng và cần được thuyết phục thì mới mua hàng. Công ty
của các thị trường mục tiêu và đảm bảo mức độ thoả
cần nỗ lực bán hàng và chiêu thị để kích thích mua hàng
mãn mong muốn bằng những phương thức hữu hiệu và nhiều hơn.
hiệu quả so với các đối thủ cạnh tran . h 7/29/20
704024'( Chương'1'( Tổng'quan'về'Marketing 23 7/29/20
704024'( Chương'1'( Tổng'quan'về'Marketing 24
Phân)biệt)giữa)Sales)và)Marketing
Phân)biệt)giữa)Sales)và)Marketing Sales Marketing
• Tập trung vào nhu cầu người• Tập trung vào nhu cầu người bán mua
• Bán những thứ mà mình có
• Thoả mãn một cách tốt nhất
nhu cầu của khách hàng bằng
việc sản xuất ra những sản phẩm tương xứng
• Quản trị theo hướng doanh số • Quản trị theo hướng lợi nhuận bán lâu dài
• Chú trọng quyền lợi người bán • Chú trọng lợi ích người mua 7/29/20
704024'( Chương'1'( Tổng'quan'về'Marketing 25 7/29/20
704024'( Chương'1'( Tổng'quan'về'Marketing 26 Quan) điểm
TậpNhững<đặc2.5)Quan)điểm định)hướng)xã)hội Marketing
Tăng sản lượng. Kiểm soát và giảm chi phí.
Doanh nghiệp không những phải thoả mãn nhu cầu Sản xuất Sản$xuất lợi nhuận qua bán hàng.
và đòi hỏi của khách hàng mà còn phải giữ nguyên hay
củng cố mức sung túc cho người tiêu dùng và cho toàn
Chú trọng chất lượng. Cải tiến sản phẩm, nâ Sản phẩm Hàng$hoá
cao chất lượng. Tạo lợi nhuận qua bán hàng. xã hội.
Bán những sản phẩm được Chiêu thị và bán hàng tích cực. Thu lợi nhu Bán hàng sản xuất ra
nhờ quay vòng vốn nhanh và mức bán cao. Yêu cầu của người bán
Xác định những điều kháchĐịnh rõ nhu cầu trước khi sản xuất. Lợi nhu Marketing hàng mong muốn
thu được thông qua sự thoả mãn và trun Yêu cầu của người mua thành của khách hàng. Yêu cầu của khách hàng Xã hội
Cân đối giữa thoả mãn khách hàng, lợi nhuậ Lợi ích cộng đồng
công ty và lợi ích lâu dài của xã hội. 7/29/20
704024'( Chương'1'( Tổng'quan'về'Marketing 27 7/29/20
704024'( Chương'1'( Tổng'quan'về'Marketing 28
Chuẩn)bị)chương)trình)và)kế)hoạch) Marketing
• Chiến lược marketing của doanh nghiệp
chỉ ra đối tượng khách hàng mà doanh
nghiệp sẽ phục vụ cũng như cách thức Phần 3:
DN tạo ra giá trị cho khách hàng.
Chuẩn)bị)chương)trình)và)kế)hoạch) • Marketing mix. Marketing 7/29/20
704024'( Chương'1'( Tổng'quan'về'Marketing 29 7/29/20
704024'( Chương'1'( Tổng'quan'về'Marketing 30 Quan)hệ)giữa)4Ps)và)4Cs Marketing)mix Nhà sản xuất Khách hàng Product Customer'solutions (Sản'phẩm)
(Giải'pháp'cho'khách'hàng) Price Customer'cost (Giá) (Chi'phí'của'khách'hàng) Place Convenience (Phân'phối) (Thuận'tiện) Promotion Communication (Chiêu'thị) (Giao'tiếp)
Mô hình 4C của Robert Lauterborn (1990)
(tương xứng mô hình 4P của Mc Carthy) 7/29/20
704024'( Chương'1'( Tổng'quan'về'Marketing 31 7/29/20
704024'( Chương'1'( Tổng'quan'về'Marketing 32 Phần 4:
Xây dựng mối quan hệ khách hàng 7/29/20
704024'( Chương'1'( Tổng'quan'về'Marketing 33 7/29/20
704024'( Chương'1'( Tổng'quan'về'Marketing 34
Quản)trị)mối)quan)hệ)khách)hàng (CRM)
Các)thuật)ngữ)trọng)tâm
• Viêc xây dựng và duy trì mối quan hệ sinh lợi với
KH bằng việc mang lại giá trị vượt trội và sự thỏa • Nhu*cầu*(Need) • Trao*đổi*(Exchange) mãn cho KH. • Mong*muốn*(Want) • Giao*dịch*
• Liên quan đến: thu hút, giữ chân và phát triển KH
• Nhu*cầu*có*khả*năng* thanh* (Transaction) toán*(Demand) • Các*mối*quan*hệ* • Tháp*nhu*cầu*Maslow* (Relationships) (Maslow's*hierarchy*of*needs) • Thị*trường*(Market) 7/29/20
704024'( Chương'1'( Tổng'quan'về'Marketing 35 7/29/20
704024'( Chương'1'( Tổng'quan'về'Marketing 36
Các)thuật)ngữ)trọng)tâm
Các)thuật)ngữ)trọng)tâm
• Quan điểm sản xuất (Production concept)
• Tiến trình marketing (Marketing process)
• Quan điểm sản phẩm (Product concept)
• Quản trị marketing (Marketing management)
• Quan điểm bán hàng (Selling concept)
• Quản trị mối quan hệ khách hàng (Customer
• Quan điểm marketing (Marketing concept) relationship management)
• Quan điểm Marketing xã hội (Societal Marketing concept) • Marketing mix 7/29/20
704024'( Chương'1'( Tổng'quan'về'Marketing 37 7/29/20
704024'( Chương'1'( Tổng'quan'về'Marketing 38 Trao)đổi)và)thảo)luận 7/29/20
704024'( Chương'1'( Tổng'quan'về'Marketing 39