Chương 2: Cơ sở lý thuyết - Kinh tế vĩ mô | Đại học Tôn Đức Thắng

Thị trường là nơi người mua và người bán trao đổi một loại hàng hóa hoặc dịch vụnhất định nào đó. Thị trường quyết định 2 biến số đó là: giá và số lượng hàng hóa. Tài liệu giúp bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao. Mời bạn đọc đón xem!

CHƯƠNG 2 : CƠ SỞ LÝ THUYẾT
I. THỊ TRƯỜNG
1. Khái niệm thị trường:
Thị trường nơi người mua người bán trao đổi một loại hàng hóa hoặc dịch vụ
nhất định nào đó. Thị trường quyết định 2 biến sđó là: giá số lượngng hóa.
Nhóm người mua quyết định cầu và nhóm người bán quyết định cung của sản phẩm.
Thuật ngữ “cung” “cầu” dùng để chỉ hành vi của con người khi họ tương tác với
những người khác trên thị trường.
2. Các cấu trúc thị trường:
Có 4 loại thị trường:
- Thị trường cạnh tranh hoàn hảo
- Thị trường độc quyền
- Thị trường độc quyền nhóm
- Thị trường cạnh tranh độc quyền
II. CUNG – CẦU
1. Khái niệm cung và luật cung:
Cung lượng cungkhái niệm chỉ hành vi của người bán. được biểu thị qua
lượng hàng hóa người bán muốn bán khả năng bán những mức giá khác
nhau tại những thời điểm nhất định.
Luật cung : Luật cung cho rằng, khi các yếu tố khác không đổi, sản lượng cung cấp
sẽ tăng lên khi giá cả hàng hóa tăng.
Biểu cung : một bảng cho thấy mối liên hệ giữa giá hàng lượng hàng được
cung cấp.
Đường cung : là một hình vẽ mô tả mối liên hệ giữa giá cả và lượng hàng hóa được
cung cấp.
2.Các yếu tố làm thay đổi của lượng cung và của đường cung
- Thay đổi trong lượng cung : là sự thay đổi gây ra bởi giá thay đổi và các yếu tố
khác không đổi, làm xuất hiện sự dịch chuyển dọc theo đường cung
- Thay đổi trong cung : sự thay đổi gây ra bởi sự thay đổi của các yếu tố khác
ngoài giá cả, làm xuất hiện sự dịch chuyển đường cung
*Các yếu tố khác ngoài giá: Chi phí sản xuất, trình độ kỹ thuật, thuế và trợ cấp
của chính phủ, kỳ vọng, khi một trong những yếu tố này thay đổi, đường
cung dịch chuyển:
Hình
2.1 Sự di chuyển và dịch chuyển của đường cung
dụ: những chiến dịch quảng cáo phim của các nhà làm phim đến người tiêu
dùng kích thích sự cũng như nhu cầu giải trí nên làm cho s lượng
khách đến rạp phim tăng lên, vì vậy đường cung của rạp chiếu phim tăng lên.
3. Khái niệm cầu và luật cầu:
Cầu là khái niệm để chỉ hành vi của những người mua. Nó được biểu thị thông qua
lượng cầu là lượng hàng hóa người mua muốn mua và có khả năng mua tại mỗi
mức giá khác nhau trên thị trường trong một khoảng thời gian nhất định khi các yếu
tố khác không đổi.
Luật cầu : Luật cầu cho rằng, khi , lượng cầu sẽ giảmcác yếu tố khác không đổi
xuống nếu giá hàng hóa tăng lên.
Biểu cầu : là một bảng chỉ ra mối liên hệ giữa giá cả của hàng hóa và số lượng hàng
hóa được yêu cầu.
Đường cầu : là một hình vẽ mô tả mối liên hệ giữa giá hàng hóa và lượng hàng hóa
được yêu cầu.
4. Các yếu tố làm thay đổi của lượng cầu và của đường cầu:
- Thay đổi trong lượng cầu : được gây ra do sự thay đổi của giá hàng hóa, từ đó
làm xuất hiện sự dịch chuyển dọc theo đường cầu.
- Thay đổi trong cầu : được gây ra do sự thay đổi của các yếu tố khác ngoài giá,
từ đó làm xuất hiện . Khi một trong những yếu tốsự dịch chuyển của đường cầu
như: thu nhập, thị hiếu, kỳ vọng, … thay đổi, đường cầu dịch chuyển.
- dụ: khi rạp chiếu phim những khuyến mãi, ưu đãi thì cầu của rạp chiếu
phim sẽ tăng lên,...
III. THỊ TRƯỜNG CẠNH TRANH
1. KHÁI NIỆM
Thị trường cạnh tranh là một hình thức thị trường nơi có sự tham gia của
nhiều doanh nghiệp cung cấp các sản phẩm hoặc dịch vụ tương tự nhau. Trong
một thị trường cạnh tranh, không có doanh nghiệp nào có quyền độc quyền hoặc
lợi thế cạnh tranh đặc biệt, và mỗi doanh nghiệp đều cố gắng thu hút khách hàng
bằng cách cải thiện chất lượng sản phẩm, giá cả, hoặc các yếu tố khác.
Hình 2.2 Sự di chuyển và dịch chuyển cảu đường cung
2. ĐẶC TRƯNG
- Sự tự do nhập cảnh và rời đi: Bất kỳ doanh nghiệp nào cũng có thể bắt đầu
hoạt động hoặc ngừng hoạt động mà không gặp phải rào cản đáng kể.
- Sự đa dạng của sản phẩm và dịch vụ: Có nhiều lựa chọn cho người tiêu dùng,
dẫn đến chất lượng cao hơn và giá cả thấp hơn.
- Cạnh tranh dựa trên chất lượng và giá cả: Doanh nghiệp cạnh tranh để thu
hút khách hàng thông qua việc cải thiện sản phẩm và dịch vụ của mình.
- Khuyến khích đổi mới và cải tiến: Thị trường cạnh tranh thúc đẩy doanh
nghiệp đầu tư vào nghiên cứu và phát triển để duy trì vị thế cạnh tranh.
3. Một số vấn đề cơ bản
Sự độc quyền thông tin
Rào cản nhập cảnh
Cạnh tranh không lành mạnh
Phân chia thị trường
Đổi mới và đầu tư
Sự biến động của thị trường
Hình 2.3. Đồ thị cạnh tranh độc quyền và cạnh tranh hoàn hảo
IV. THỊ TRƯỜNG XE TAXI TẠI VIỆT NAM LÀ THỊ TRƯỜNG CẠNH
TRANH.
Thị trường xe taxi tại Việt Nam là một thị trường cạnh tranh đa dạng với sự tham gia của
nhiều hãng taxi khác nhau, từ các hãng taxi truyền thống đến các dịch vụ gọi xe công
nghệ. Dưới đây là một số điểm nổi bật về thị trường này:
Sự đa dạng của các hãng taxi: Có hơn 200 hãng taxi hoạt động tại Việt Nam, bao
gồm các hãng lớn như Vinasun và Mai Linh, cũng như các dịch vụ gọi xe công
nghệ như Grab và Gojek
Tăng trưởng thị trường: Thị trường taxi Việt Nam được định giá 0,41 tỷ USD
vào năm 2021 và dự kiến sẽ đạt 0,79 tỷ USD vào năm 2027, với tốc độ tăng
trưởng hàng năm khoảng 10,25%
Ảnh hưởng của COVID-19: Thị trường đã chịu thiệt hại đáng kể do đại dịch,
nhưng dự kiến sẽ phục hồi và tăng trưởng trong trung hạn
Cạnh tranh từ dịch vụ gọi xe công nghệ: Sự xuất hiện của các dịch vụ gọi xe
công nghệ đã thay đổi cục diện thị trường và tạo ra sự cạnh tranh gay gắt
Sự thích ứng của hãng taxi truyền thống: Các hãng taxi truyền thống đang phải
thích ứng với sự cạnh tranh bằng cách cải thiện dịch vụ và mở rộng hoạt động của
mình
Nhìn chung, thị trường xe taxi tại Việt Nam cho thấy sự cạnh tranh lành mạnh và đang
phát triển, với sự đa dạng về dịch vụ và sự lựa chọn cho người tiêu dùng. Điều này không
chỉ thúc đẩy sự đổi mới và cải tiến trong ngành mà còn mang lại lợi ích cho người dùng
thông qua việc cung cấp nhiều lựa chọn hơn và dịch vụ tốt hơn.
| 1/5

Preview text:

CHƯƠNG
2 : CƠ SỞ LÝ THUYẾT I. THỊ TRƯỜNG
1. Khái niệm thị trường:
Thị trường là nơi người mua và người bán trao đổi một loại hàng hóa hoặc dịch vụ
nhất định nào đó. Thị trường quyết định 2 biến số đó là: giá và số lượng hàng hóa.
Nhóm người mua quyết định cầu và nhóm người bán quyết định cung của sản phẩm.
Thuật ngữ “cung” và “cầu” dùng để chỉ hành vi của con người khi họ tương tác với
những người khác trên thị trường.
2. Các cấu trúc thị trường:
Có 4 loại thị trường:
- Thị trường cạnh tranh hoàn hảo
- Thị trường độc quyền
- Thị trường độc quyền nhóm
- Thị trường cạnh tranh độc quyền II. CUNG – CẦU
1. Khái niệm cung và luật cung:
Cung là khái niệm chỉ hành vi của người bán. Nó được biểu thị qua lượng cung
lượng hàng hóa mà người bán muốn bán và có khả năng bán ở những mức giá khác
nhau tại những thời điểm nhất định.
Luật cung : Luật cung cho rằng, khi các yếu tố khác không đổi, sản lượng cung cấp
sẽ tăng lên khi giá cả hàng hóa tăng.
Biểu cung : là một bảng cho thấy mối liên hệ giữa giá hàng và lượng hàng được cung cấp.
Đường cung : là một hình vẽ mô tả mối liên hệ giữa giá cả và lượng hàng hóa được cung cấp.
2.Các yếu tố làm thay đổi của lượng cung và của đường cung
- Thay đổi trong lượng cung : là sự thay đổi gây ra bởi giá thay đổi và các yếu tố
khác không đổi, làm xuất hiện sự dịch chuyển dọc theo đường cung
- Thay đổi trong cung : là sự thay đổi gây ra bởi sự thay đổi của các yếu tố khác
ngoài giá cả, làm xuất hiện sự dịch chuyển đường cung
*Các yếu tố khác ngoài giá: Chi phí sản xuất, trình độ kỹ thuật, thuế và trợ cấp
của chính phủ, kỳ vọng, … khi một trong những yếu tố này thay đổi, đường cung dịch chuyển: Hình
2.1 Sự di chuyển và dịch chuyển của đường cung
Ví dụ: những chiến dịch quảng cáo phim của các nhà làm phim đến người tiêu
dùng kích thích sự tò mò cũng như là nhu cầu giải trí nên làm cho số lượng
khách đến rạp phim tăng lên, vì vậy đường cung của rạp chiếu phim tăng lên.
3. Khái niệm cầu và luật cầu:
Cầu là khái niệm để chỉ hành vi của những người mua. Nó được biểu thị thông qua
lượng cầu là lượng hàng hóa mà người mua muốn mua và có khả năng mua tại mỗi
mức giá khác nhau trên thị trường trong một khoảng thời gian nhất định khi các yếu
tố khác không đổi.
Luật cầu : Luật cầu cho rằng, khi các yếu tố khác không đổi , lượng cầu sẽ giảm
xuống nếu giá hàng hóa tăng lên.
Biểu cầu : là một bảng chỉ ra mối liên hệ giữa giá cả của hàng hóa và số lượng hàng hóa được yêu cầu.
Đường cầu : là một hình vẽ mô tả mối liên hệ giữa giá hàng hóa và lượng hàng hóa được yêu cầu.
4. Các yếu tố làm thay đổi của lượng cầu và của đường cầu:
- Thay đổi trong lượng cầu : được gây ra do sự thay đổi của giá hàng hóa, từ đó
làm xuất hiện sự dịch chuyển dọc theo đường cầu.
- Thay đổi trong cầu : được gây ra do sự thay đổi của các yếu tố khác ngoài giá,
từ đó làm xuất hiện sự dịch chuyển của đường cầu . Khi một trong những yếu tố
như: thu nhập, thị hiếu, kỳ vọng, … thay đổi, đường cầu dịch chuyển.
Hình 2.2 Sự di chuyển và dịch chuyển cảu đường cung
- Ví dụ: khi rạp chiếu phim có những khuyến mãi, ưu đãi thì cầu của rạp chiếu phim sẽ tăng lên,... III.
THỊ TRƯỜNG CẠNH TRANH 1. KHÁI NIỆM
Thị trường cạnh tranh là một hình thức thị trường nơi có sự tham gia của
nhiều doanh nghiệp cung cấp các sản phẩm hoặc dịch vụ tương tự nhau. Trong
một thị trường cạnh tranh, không có doanh nghiệp nào có quyền độc quyền hoặc
lợi thế cạnh tranh đặc biệt, và mỗi doanh nghiệp đều cố gắng thu hút khách hàng
bằng cách cải thiện chất lượng sản phẩm, giá cả, hoặc các yếu tố khác. 2. ĐẶC TRƯNG
- Sự tự do nhập cảnh và rời đi: Bất kỳ doanh nghiệp nào cũng có thể bắt đầu
hoạt động hoặc ngừng hoạt động mà không gặp phải rào cản đáng kể.
- Sự đa dạng của sản phẩm và dịch vụ: Có nhiều lựa chọn cho người tiêu dùng,
dẫn đến chất lượng cao hơn và giá cả thấp hơn.
- Cạnh tranh dựa trên chất lượng và giá cả: Doanh nghiệp cạnh tranh để thu
hút khách hàng thông qua việc cải thiện sản phẩm và dịch vụ của mình.
- Khuyến khích đổi mới và cải tiến: Thị trường cạnh tranh thúc đẩy doanh
nghiệp đầu tư vào nghiên cứu và phát triển để duy trì vị thế cạnh tranh.
3. Một số vấn đề cơ bản Sự độc quyền thông tin Rào cản nhập cảnh
Cạnh tranh không lành mạnh Phân chia thị trường Đổi mới và đầu tư
Sự biến động của thị trường
Hình 2.3. Đồ thị cạnh tranh độc quyền và cạnh tranh hoàn hảo IV.
THỊ TRƯỜNG XE TAXI TẠI VIỆT NAM LÀ THỊ TRƯỜNG CẠNH TRANH.
Thị trường xe taxi tại Việt Nam là một thị trường cạnh tranh đa dạng với sự tham gia của
nhiều hãng taxi khác nhau, từ các hãng taxi truyền thống đến các dịch vụ gọi xe công
nghệ. Dưới đây là một số điểm nổi bật về thị trường này:
Sự đa dạng của các hãng taxi: Có hơn 200 hãng taxi hoạt động tại Việt Nam, bao
gồm các hãng lớn như Vinasun và Mai Linh, cũng như các dịch vụ gọi xe công nghệ như Grab và Gojek
Tăng trưởng thị trường: Thị trường taxi Việt Nam được định giá 0,41 tỷ USD
vào năm 2021 và dự kiến sẽ đạt 0,79 tỷ USD vào năm 2027, với tốc độ tăng
trưởng hàng năm khoảng 10,25%
Ảnh hưởng của COVID-19: Thị trường đã chịu thiệt hại đáng kể do đại dịch,
nhưng dự kiến sẽ phục hồi và tăng trưởng trong trung hạn
Cạnh tranh từ dịch vụ gọi xe công nghệ: Sự xuất hiện của các dịch vụ gọi xe
công nghệ đã thay đổi cục diện thị trường và tạo ra sự cạnh tranh gay gắt
Sự thích ứng của hãng taxi truyền thống: Các hãng taxi truyền thống đang phải
thích ứng với sự cạnh tranh bằng cách cải thiện dịch vụ và mở rộng hoạt động của mình
Nhìn chung, thị trường xe taxi tại Việt Nam cho thấy sự cạnh tranh lành mạnh và đang
phát triển, với sự đa dạng về dịch vụ và sự lựa chọn cho người tiêu dùng. Điều này không
chỉ thúc đẩy sự đổi mới và cải tiến trong ngành mà còn mang lại lợi ích cho người dùng
thông qua việc cung cấp nhiều lựa chọn hơn và dịch vụ tốt hơn.