Chuong 2 Nhập môn việt ngữ học - Việt ngữ học | Đại Học Hà Nội
Chuong 2 Nhập môn việt ngữ học - Việt ngữ học | Đại Học Hà Nội được sưu tầm và soạn thảo dưới dạng file PDF để gửi tới các bạn sinh viên cùng tham khảo, ôn tập đầy đủ kiến thức, chuẩn bị cho các buổi học thật tốt. Mời bạn đọc đón xem!
Preview text:
Chương II: Ngữ âm tiếng Việt
1. Khái niệm âm tiết
2. Cấu trúc âm tiết tiếng Việt
2.1. Hệ thống thanh điệu 2.2. Hệ thống âm đầu 2.3. Hệ thống âm đệm 2.4. Hệ thống âm chính 2.5. Hệ thống âm cuối Học liệu
2. Đoàn Thiện Thuật (2016), Ngữ âm tiếng Việt, Tái bản lần thứ năm,
NXB Đại học Quốc gia Hà Nội.
1. Khái niệm âm tiết (HL2 [Trg 18])
Là đơn vị phát âm tự nhiên nhỏ nhất của lời nói, được thể hiện bằng một luồng hơi,
trong đó hạt nhân là nguyên âm, bao xung quanh nó là bán nguyên âm hoặc phụ âm.
2. Cấu trúc âm tiết tiếng Việt (HL 2[Trg 49-62])
Đặc điểm âm tiết tiếng Việt
- Âm tiết tiếng Việt phần lớn có nghĩa
- Âm tiết tiếng Việt = hình vị = hình tiết
Hình tiết: Hình vị có hình thức của 1 âm tiết
- Âm tiết tiếng Việt được phát âm đầy đủ, rõ ràng.
- Âm tiết tiếng Việt có hình thức cấu tạo xác định và ổn định, gồm 5 thành phần: + Âm đầu (onset). + Âm đệm (glide). + Âm chính (nucleu). + Âm cuối (coda). + Thanh điệu (tone).
Lược đồ âm tiết tiếng Việt
Cấu trúc 2 bậc 5 thành phần Âm tiết Bậc 1: Âm đầu Vần Thanh điệu Bậc 2: Âm đệm Âm chính Âm cuối
Khả năng phân xuất âm tiết thành các thành tố cấu tạo
- Phương thức lặp và những từ láy
- Hiện tượng hiệp vần - Hiện tượng nói lái - Hiện tượng iếc hóa
- Hiện tượng đánh vần
2.1. Hệ thống thanh điệu (HL2 [Trg 75-84])
Các nét khu biệt của thanh điệu
- Âm vực: Độ cao tương đối của âm thanh mà người nghe nhận được (Thanh cao, thanh thấp)
- Âm điệu: Sự biến thiên của cao độ trong thời gian (thanh bằng, thanh trắc).
- Đường nét: Sự phức tạp/đơn giản, đổi hướng/không đổi hướng của thanh điệu
(đường nét gãy/không gãy)
Kết quả phân loại thanh điệu: thanh cao, thanh thấp; thanh bằng, thanh trắc;
thanh gãy, thanh không gãy.
2.2. Hệ thống âm đầu (HL2 [Trg 109-122])
Âm đầu: Là thành tố mở đầu âm tiết.
- Loại âm đảm nhiệm âm đầu: phụ âm. - 22 âm vị âm đầu
Các tiêu chí khu biệt âm đầu - Vị trí cấu âm - Phương thức cấu âm - Tính thanh
2.3. Hệ thống âm đệm (HL2 [Trg 127-131])
Âm đệm: Là thành tố đứng sau âm đầu, có chức năng tu chỉnh âm sắc âm tiết (trầm
hóa âm sắc âm tiết sau lúc mở đầu).
- Loại âm đảm nhiệm: bán nguyên âm.
- 2 âm vị âm đệm: /-w-/ và /zero/.
2.4. Hệ thống âm chính (HL2 [Trg 139-144]; [Trg 155-156])
Âm chính là những âm đóng vai trò chính tạo âm sắc âm tiết, là hạt nhân của âm tiết.
- Loại âm đảm nhiệm: nguyên âm.
- 16 âm chính: 9 nguyên âm dài, 4 nguyên âm ngắn và 3 nguyên âm đôi.
Các tiêu chí khu biệt âm chính
- Theo vị trí của lưỡi
- Theo độ mở của miệng - Theo hình dáng của môi
2.5. Hệ thống âm cuối (HL2 [Trg 163-165]; [Trg 170-171])
Âm cuối: Là những âm đứng cuối âm tiết, có chức năng kết thúc âm tiết của tiếng Việt.
- Loại âm đảm nhiệm: phụ âm hoặc bán nguyên âm.
- 9 âm cuối: 6 phụ âm, 2 bán nguyên âm, 1 âm zero
Các tiêu chí khu biệt âm cuối - Vị trí phát âm. - Phương thức phát âm.
Hướng dẫn sinh viên tự học
- Nghiên cứu các nội dung liên quan đến âm tiết, cấu trúc âm tiết, các
thành phần cấu trúc âm tiết tiếng Việt trong học liệu.
- Hoàn thành các bài tập giảng viên giao;
- Trả lời được các câu hỏi:
(1) Âm tiết tiếng Việt có những đặc trưng gì?
(2) Âm tiết tiếng Việt có cấu trúc như thế nào?
(3) Chức năng của từng thành tố trong cấu trúc âm tiết tiếng Việt là gì?
(4) Thanh điệu phân bố trong từ láy tiếng Việt theo nguyên tắc nào?
(5) Các âm vị trong tiếng Việt được thể hiện ra bằng chữ viết như thế nào?