






Preview text:
lOMoARcPSD| 49551302
CHƯƠNG 3 : MÔI TRƯỜNG C A QU N TRỦẢ Ị lOMoARcPSD| 49551302
I. Internal environment : coporate culture
- the set of the key values, belief, understandings and
norms that member of organization share : symbols,
stories, heroes, slogans, ceremonies
- employees, culture, management
=> cty can control, thu c th m quyềền c a ctyộ ẩ ủ
II. External environment
- includes all outside elements that affect the organization
- can be conceptualized futher as having 2 components
: task environment and general environment
+ TASK ENVIRONMENT : is closer to the organization,
include competitor, suppliers, customers, the labor market Customers - Individuals + csach u đãiư - Organizations +t ch c galaổ ứ + chiềết khấuế => power of customer lOMoARcPSD| 49551302
Suppliers => power of suppliers Nguyền vt l iu ệ Cty Competitor - Direct competitor
- Indirect competitor : cùng th a mãn nhu cấều kháchỏ hàng
Vd : th >< đi n tho i bàn >< đth di đ ngư ệ ạ ộ
- Barries to the new entrants : doi thu tiem nang + chi phí đấều t ư Labor Market HOIANA
=> tác đ ng tr c tiềpế , nh hộ ự ả
ưởng và có th nh n ra ngay ể ậ
+ GENERAL ENVIRONMENT : affect indirectly => PESTEL & Inter
=> Ngoài ph m vi cty, tạượng tr ng cho 1 quốếc giaư lOMoARcPSD| 49551302 International
- Sự ki n nh hệ ả ưởng đềnế cty (Nga-Ukraina, covid 19,
ctranh thương mai Myỹ-Trung,...)
=> t o c h i hay thách th c ( nh hạ ơ ộ ứ ả
ưởng đềến toàn bộ ngành t 3-5 năm gấền nhấết)ừ
=> cty có tham gia vào hi p đ nh nào hay khống ?ệ ị (ASEAN,WTO,...)
Political => break the law
- s n đ nh vềề chính tr : ự ổ ị ị political stability => b thi t h iị ệ
ạ người/c a => k an toànủ
- th chềế chính tr : ể ị political institution/regime
+ ai là ng lãnh đ o (1 đ ng or nhiềuề đ ng) => ng hạ ả ả ủ ộ
nh ng csach khác nhauữ - government-business relation
+ nh n s hốỹ tr t cphu hay b cấếmậ ự ợ ừ ị Economics
- GDP = Gross Domestic Product = T ng sp quốếc n iổ ộ
- Infation rate cpu b m tiềmềơ ra t, gi m lãi ả
Cấuề > cung => giá tăng
Giá tr nguyền li u đấều vàoịệ
0->10% : t nhiền, có th ki m soátự ể ể lOMoARcPSD| 49551302
10<...<100% : nềuế k ki m soát đểược thì kh ng ho ngủ ả
>100% : siều l m phát, đốềng tiềền mấết giáạ - Unemployment rate
+ Cao : khống tốến time train, tr lả ương = or cao h n m iơ
ớ thu hút được người tài
+ Thấếp : ph i train, thuề nhấn cống giá r , nhiềuề t ả ẻ ệ n nạ - Interest rates - Exchange rate Social - demographic characteristics (geographical distribution,population density, age, gender,
education level => population pyramid and other
characterics) , norms, customs and values
Ex : Ptich lúc trc vinamilk ch sx s a cho baby nh ng sauỉ ữ
ư này l i phát tri n thềm nhiềuề sp phù h p v i tháp dấn ạ
ể ợ ớ sốế - kềết nốếi các thềế h v i gen Z cùng nh ng nh hệ
ớ ữ ả ưởng c aủ cống ngh vào t ng khía c nh c a cu c sốếngệ ừ ạ ủ ộ
- m r ng cống bănề g xã h iở ộ ộ lOMoARcPSD| 49551302
- growing diversity has implications for business Technological
- Vn đang th i kì 4.0 : có c h i or thách th c gì ở ờ ơ ộ ứ
+ đòi h i nguốền nhấn l c trình đ cao/chuyền sấuỏ ự ộ -
Khía c nh cty : đã ng d ng đạ ứ ụ ược các thành qu cốngả
ngh vào s n xuấết hay ch a ?ệ ả ư
- thu n l i to l n cho cống nghi p và xã h iậ ợ ớ ệ ộ
- thúc đ y c nh tranh và giúp các cống ty có s đ i m iẩ ạ
ự ổ ớ đ giành lấếy th phấềnể ị Environment/Natural - weather -climate -soil -water
=> gi i pháp đ ng phóả ể ứ
- quan tấm đềến vấnế đềề mtrg Legal lOMoARcPSD| 49551302
- regulations, policies : employment law, enterprise
law,competition law, foreign trade law => bấết k kinh
doanhể ngành nghềề nòa cũng ph i tuấn theo ả
- specialized law : lu t đ c thù dành cho t ng cống tyậ ặ ừ
Ex : s a : melamine in food, package food(name of
food,ữ ingredient, nutrional inf,..), food mkt : k được
nh các yờ bác sĩ qu ng cáoả
Cultural : vhoa 1 quốếc gia - religion
- language => ex : sai lam van hoa pepsi và coca- norm
chu n ch quan đẩ ủ ược đa sốế ng dấn ở đó tin tưởng - customs