Chương trình đào tạo 2018 - Văn hóa học | Trường Đại học Văn hóa Thành phố Hồ Chí Minh

Chương trình đào tạo 2018 - Văn hóa học | Trường Đại học Văn hóa Thành phố Hồ Chí Minh được sưu tầm và soạn thảo dưới dạng file PDF để gửi tới các bạn sinh viên cùng tham khảo, ôn tập đầy đủ kiến thức, chuẩn bị cho các buổi học thật tốt. Mời bạn đọc đón xem!

BỘ VĂN HÓA, THỂ THAO VÀ DU LỊCH
TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN HÓA
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
CNG HÒA XÃ HI CHỦ NGHĨA VIT NAM
Đc lp - T do - Hnh phúc
CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC (TỪ KHÓA TUYỂN SINH 2018)
Tên chương trình: Chương trình chi tiết
Trình độ đào tạo: Đại học
Ngành đào tạo: Văn hóa học
Mã số: 7229040
Chuyên ngành:
- Văn hóa Việt Nam;
- Công nghiệp văn hóa;
- Truyền thông Văn hóa.
9.2 Kế hoạch đào tạo cụ thể theo học kỳ
9.2.1. Kế hoạch đào tạo Chuyên ngành Văn hóa Việt Nam
Số
TT
Mã HP Tên học phần
Số tín
chỉ
Tổng số
tiết
chuẩn
(Hệ số
1)
Phân bổ số tiết học
Lý thuyết
(Hệ số 1)
Thực
hành/
Thảo
luận
Tự học
(giờ)
Điều kiện
của học
phần
Học kỳ 1: 08 TC Kiến thức đại cương, 07 TC Cơ sở khối ngành
Kiến thức giáo dục đại cương 8
1
ĐDC01 Những nguyên bản của Chủ nghĩa Mác-Lênin,
Phần 1
2 30 28 4 60 Bắt buộc
2 ĐDC05 Pháp luật đại cương 2 30 24 12 60 Bắt buộc
3 ĐDC9 Tâm lý học đại cương 2 30 25 10 60 Tự chọn
4 ĐDC10 Xã hội học đại cương 2 30 27 6 60 Tự chọn
5 ĐDC 07 Lịch sử văn minh thế giới 2 30 22 16 60 Tự chọn
6 ĐDC12 Lịch sử tư tưởng phương Đông và Việt Nam 2 30 26 8 60 Tự chọn
Kiến thức Cơ sở khối ngành 7
7 ĐCS01 Văn hóa học đại cương 3 45 30 30 90
Bắt buộc
8 ĐCS02 Nhập môn Nhân học văn hóa 2 30
20 20 60
9 ĐCS04 Kinh tế học văn hóa 2 30 20 20 60
Tổng số 15 225 174 102 450
Giáo dục Quốc phòng-An ninh
8 165
Trung tâm GDQP-ANSV tổ chức đào tạo
cấp chứng chỉ
Số
TT
Mã HP Tên học phần
Số tín
chỉ
Tổng số
tiết
chuẩn
(Hệ số
1)
Phân bổ số tiết học
Lý thuyết
(Hệ số 1)
Thực
hành/
Thảo
luận
Tự học
(giờ)
Điều kiện
của học
phần
Học kỳ 2: 12TC Kiến thức đại cương, 08TC Cơ sở khối ngành
Kiến thức giáo dục đại cương
12
1
ĐDC02 Những nguyên bản của Chủ nghĩa Mác-Lênin,
Phần 2
3 45 42 6 90 Bắt buộc
2 ĐDC15 Ứng dụng công nghệ thông tin cơ bản 4 60 30 60 120 Bắt buộc
3 ĐDC07 Cơ sở văn hóa Việt Nam 3 45 39 12 90 Bắt buộc
4 ĐDC16 Giáo dục thể chất, Phần 1 2 30 12 36 60 Bắt buộc
Kiến thức cơ sở ngành 6
5 ĐCS08 Văn hóa dân gian 3 45 30 30 90 Tự chọn
6/9 TC
6 ĐCS09 Văn hóa đại chfng 3 45 30 30 90
7 ĐCS10 Nghệ thuật học đại cương 3 45 30 30 90
Tổng số 18 270 183 184 540
Học kỳ 3: 10TC Kiến thức đại cương, 05TC Cơ sở khối ngành, 03 TC Kiến thức ngành
Kiến thức Giáo dục đại cương
10
Số
TT
Mã HP Tên học phần
Số tín
chỉ
Tổng số
tiết
chuẩn
(Hệ số
1)
Phân bổ số tiết học
Lý thuyết
(Hệ số 1)
Thực
hành/
Thảo
luận
Tự học
(giờ)
Điều kiện
của học
phần
1 ĐDC03 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 30 25 10 60 Bắt buộc
2 ĐDC13 Anh văn, Phần 1 4 60 30 60 120 Bắt buộc
3 ĐDC11 Tiếng Việt thực hành 2 30 15 30 60 Tự chọn
4 ĐDC08 Mỹ học đại cương 2 30 25 10 60 Tự chọn
5 ĐDC17 Giáo dục thể chất, Phần 2 2 30 12 36 60 Bắt buộc
Kiến thức Cơ sở khối ngành 5
5 ĐCS04 Ký hiệu học văn hóa 2 30 20 20 60 Bắt buộc
ĐCS05 Giao tiếp liên văn hóa 3 45 Bắt buộc
15 30 90
Kiến thức Ngành 3
7 ĐVH01 Phương pháp nghiên cứu khoa học về văn hóa 3 45 23 44 90 Bắt buộc
Tổng số 18 270 150 240 540
Học kỳ 4: 08TC Kiến thức giáo dục đại cương, 02 TC Cơ sở khối ngành 08TC Kiến thức ngành
Kiến thức giáo dục đại cương 8
1 ĐDC04 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản VN 3 45 40 10 90 Bắt buộc
2 ĐDC14 Anh văn, Phần 2 4 60 30 60 120 Bắt buộc
3 ĐDC18 Giáo dục thể chất, Phần 3 1 15 6 18 30 Bắt buộc
Số
TT
Mã HP Tên học phần
Số tín
chỉ
Tổng số
tiết
chuẩn
(Hệ số
1)
Phân bổ số tiết học
Lý thuyết
(Hệ số 1)
Thực
hành/
Thảo
luận
Tự học
(giờ)
Điều kiện
của học
phần
Kiến thức Cơ sở khối ngành 2
4 ĐCS06 Địa văn hóa 2 30 20 20 60 Tự chọn
2/6 TC
5 ĐCS07 Ngôn ngữ và văn hóa 2 30 20 20 60
6 ĐCS11 Đạo đức nghề nghiệp 2 30 20 20 60
Kiến thức ngành 8
7 ĐVH02 Di sản văn hóa 2 30 15 30 60 Bắt buộc
8 ĐVH03 Tín ngưỡng và tôn giáo 3 45 23 44 90 Bắt buộc
9 ĐVH04 Marketting văn hóa 3 45 23 44 90 Bắt buộc
Tổng số 18 270 216 108 540
Học kỳ 5: 09TC Kiến thức ngành, 07TC Chuyên ngành, 2TC thực tập giữa khóa
Kiến thức ngành 9
1 ĐVH05 Quản lý nhà nước về văn hóa 3 45 23 44 90 Bắt buộc
2 ĐVH06 Tổ chức phát triển cộng đồng 3 45 23 44 90
Tự chọn:
6/9 TC
3 ĐVH07 Văn hóa đô thị 3 45 25 40 90
ĐVH09 Văn hóa kinh doanh 3 45 23 44 90
Số
TT
Mã HP Tên học phần
Số tín
chỉ
Tổng số
tiết
chuẩn
(Hệ số
1)
Phân bổ số tiết học
Lý thuyết
(Hệ số 1)
Thực
hành/
Thảo
luận
Tự học
(giờ)
Điều kiện
của học
phần
Kiến thức chuyên ngành 9
7 ĐVV01 Văn hóa Vit Nam trong bi cnh Đông Nam Á 2 30 15 30 60
Bắt buộc
8 ĐVV02 Lch svăn hóa Vit Nam 2 30 15 30 60
9 ĐVV04 Điền dã Dân tộc học 3 45 20 50 90
10
ĐVV19 Thực tập giữa khóa, 1 tháng 2 30 0 60 60
Tổng số 18 270 124 292 540
Học kỳ 6: 18TC Chuyên ngành (14 TC bkt buô
m
c, 4/8 TC tự chọn)
1 ĐVV03 Văn hóa các dân tc thiu s Vit Nam 3 45 20 50 90
Bắt buộc
2 ĐVV05 Phong tục và lễ hội dân gian Việt Nam 2 30 15 30 60
3 ĐVV06 Các loại hình nghệ thuật truyền thống Việt Nam 2 30 20 20 60
4 ĐVV07 Văn hóa gia đình 2 30 20 20 60
5 ĐVV10 Văn hóa Việt Nam trong bối cảnh toàn cầu hóa 2 30 15 30 60
6 ĐVV11 Tổ chức sự kiện 3 45 25 40 90
7 ĐVV13 Văn hóa ẩm thực 2 30 15 30 60
Số
TT
Mã HP Tên học phần
Số tín
chỉ
Tổng số
tiết
chuẩn
(Hệ số
1)
Phân bổ số tiết học
Lý thuyết
(Hệ số 1)
Thực
hành/
Thảo
luận
Tự học
(giờ)
Điều kiện
của học
phần
Tự chọn:
04/08 TC
8 ĐVV14 Văn hóa trang phục 2 30 15 30 60
9 ĐVV12 Nho giáo trong Văn hóa Việt Nam 2 30 20 20 60
10 ĐVV15 Văn hóa quảng cáo 2 30 15 30 60
Tổng số 18 270 145 250 540
Học kỳ 7: 09TC Kiến thức chuyên ngành (04 TC bkt buô
m
c, 5/7 TC tự chọn), 08 TC thay thế Khóa luâ
m
n tốt nghiê
m
p
1 ĐVV09 Văn hóa giải trí 2 30 15 30 60
Bắt buộc
2 ĐVV10 Văn hóa du lịch 2 30 15 30 60
3 ĐTT18 Gây qũy và tài trợ 2 30 15 30 60 Tự chọn
5/7 TC
4 ĐVV17 K thut son tho văn bn 2 30 15 30 60
5 ĐVV18 Nghip v hưng dn du lch 3 45 25 40 90
Tổng số 09 135 70 130 270
Các học phần thay thế khóa luận tốt nghiệp (8 tín chỉ):
6 ĐVV22 Văn hóa Bắc Bộ 2 30 15 30 60
7 ĐVV23 Văn hóa Nam Bộ 2 30 15 30 60
Số
TT
Mã HP Tên học phần
Số tín
chỉ
Tổng số
tiết
chuẩn
(Hệ số
1)
Phân bổ số tiết học
Lý thuyết
(Hệ số 1)
Thực
hành/
Thảo
luận
Tự học
(giờ)
Điều kiện
của học
phần
Bắt buộc
8 ĐVV24 Văn hóa Trường Sơn-Tây Nguyên 2 30 15 30 60
9 ĐVV25 Văn hóa biển-đảo Việt Nam 2 30 15 30 60
Tổng số 8 120 60 120 240
Học kỳ 8: 06 TC thực tập tốt nghiệp; 08 TC khóa luận tốt nghiệp
1 ĐVV21 Thực tập tốt nghiệp (3 tháng) 6 90 0 90 180 Bắt buộc
2 ĐVV20 Khóa luận tốt nghiệp 8 120 60 120 240
THỜI LƯỢNG HỌC TẬP KHÓA HỌC 130 1.950 1.122 1.656 3.900
9.2.2. Kế hoạch đào tạo Chuyên ngành Công nghiệp Văn hóa
Số
TT
Mã HP Tên học phần
Số tín
chỉ
Tổng số
tiết
chuẩn
(Hệ số
1)
Phân bổ số tiết học
Lý thuyết
(Hệ số 1)
Thực
hành/
Thảo
luận
Tự học
(giờ)
Điều kiện
của học
phần
Học kỳ 1: 10 TC Kiến thức đại cương, 08 TC Cơ sở khối ngành
Số
TT
Mã HP Tên học phần
Số tín
chỉ
Tổng số
tiết
chuẩn
(Hệ số
1)
Phân bổ số tiết học
Lý thuyết
(Hệ số 1)
Thực
hành/
Thảo
luận
Tự học
(giờ)
Điều kiện
của học
phần
Kiến thức giáo dục đại cương 10
1
ĐDC01 Những nguyên cơ bản của Chủ nghĩa Mác-Lênin,
Phần 1
2 30 28 4 60 Bắt buộc
2 ĐDC05 Pháp luật đại cương 2 30 24 12 60 Bắt buộc
3 ĐDC9 Tâm lý học đại cương 2 30 25 10 60 Tự chọn
4 ĐDC10 Xã hội học đại cương 2 30 27 6 60 Tự chọn
5 ĐDC 07 Lịch sử văn minh thế giới 2 30 22 16 60 Tự chọn
6 ĐDC12 Lịch sử tư tưởng phương Đông và Việt Nam 2 30 26 8 60 Tự chọn
Kiến thức Cơ sở khối ngành 8
1 ĐCS01 Văn hóa học đại cương 3 45 30 30 90
Bắt buộc
2 ĐCS02 Nhập môn Nhân học văn hóa 2 30 20 20 60
3 ĐCS10 Nghệ thuật học đại cương 3 45 30 30 90 Tự chọn
3/5TC
4 ĐCS07 Ngôn ngữ và văn hóa 2 30 20 20 60
Tổng số 18 270 209 122 540
Số
TT
Mã HP Tên học phần
Số tín
chỉ
Tổng số
tiết
chuẩn
(Hệ số
1)
Phân bổ số tiết học
Lý thuyết
(Hệ số 1)
Thực
hành/
Thảo
luận
Tự học
(giờ)
Điều kiện
của học
phần
Giáo dục Quốc phòng-An ninh
8 165
Trung tâm GDQP-ANSV tổ chức đào tạo
và cấp chứng chỉ
Học kỳ 2: 12TC Kiến thức đại cương, 05TC Cơ sở khối ngành
Kiến thức giáo dục đại cương
Kiến thức Giáo dục đại cương
12
1
ĐDC02 Những nguyên bản của Chủ nghĩa Mác-Lênin,
Phần 2
3 45 42 6 90 Bắt buộc
2 ĐDC15 Ứng dụng công nghệ thông tin cơ bản 4 60 30 60 120 Bắt buộc
3 ĐDC07 Cơ sở văn hóa Việt Nam 3 45 39 12 90 Bắt buộc
4 ĐDC16 Giáo dục thể chất, Phần 1 2 30 12 36 60 Bắt buộc
Kiến thức cơ sở khối ngành 5
1 ĐCS04 Kinh tế học văn hóa 2 30 20 20 60 Bắt buộc
2 ĐCS08 Văn hóa dân gian 3 45 30 30 90
Tự chọn 3/5
TC
3 ĐCS06 Địa văn hóa 2 30 20 20 60
Tổng số 17 255 173 164 510
Học kỳ 3: 10TC Kiến thức đại cương, 02TC Cơ sở khối ngành, 06 TC Kiến thức ngành
Kiến thức Giáo dục đại cương 10
Số
TT
Mã HP Tên học phần
Số tín
chỉ
Tổng số
tiết
chuẩn
(Hệ số
1)
Phân bổ số tiết học
Lý thuyết
(Hệ số 1)
Thực
hành/
Thảo
luận
Tự học
(giờ)
Điều kiện
của học
phần
1 ĐDC03 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 30 25 10 60 Bắt buộc
2 ĐDC13 Anh văn, Phần 1 4 60 30 60 120 Bắt buộc
3 ĐDC11 Tiếng Việt thực hành 2 30 15 30 60 Tự chọn
4 ĐDC08 Mỹ học đại cương 2 30 25 10 60 Tự chọn
5 ĐDC17 Giáo dục thể chất, Phần 2 2 30 12 36 60 Bắt buộc
Kiến thức Cơ sở khối ngành 2
1 ĐCS09 Văn hóa đại chfng 3 45 30 30 90
Tự chọn 2/5
TC
2 ĐCS11 Đạo đức nghề nghiệp 2 30 20 20 60
Kiến thức Ngành 6
1 ĐVH10 Tổng quan về công nghiệp văn hóa 3 45 30 30 90 Tự chọn 6/9
2 ĐVH06 Tổ chức phát triển cộng đồng 3 45 25 40 90
3 ĐVH07 Văn hóa đô thị 3 45 30 30 90
Tổng số 18 270 192 156 510
Học kỳ 4: 08TC Kiến thức giáo dục đại cương, 2 TC kiến thức cơ sở khối ngành, 06TC Kiến thức ngành
Kiến thức giáo dục đại cương 8
1 ĐDC04 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3 45 40 10 90 Bắt buộc
Số
TT
Mã HP Tên học phần
Số tín
chỉ
Tổng số
tiết
chuẩn
(Hệ số
1)
Phân bổ số tiết học
Lý thuyết
(Hệ số 1)
Thực
hành/
Thảo
luận
Tự học
(giờ)
Điều kiện
của học
phần
2 ĐDC14 Anh văn, Phần 2 4 60 30 60 120 Bắt buộc
3 ĐDC18 Giáo dục thể chất, phần 3 1 15 6 18 30 Bắt buộc
Kiến thức cơ sở khối ngành 2
1 ĐCS04 Ký hiệu học văn hóa 2 30 20 20 60 Bắt buộc
Kiến thức ngành 6
1 ĐVH01 Phương pháp nghiên cứu khoa học về văn hóa 3 45 20 50 90 Bắt buộc
2 ĐVH03 Tín ngưỡng và tôn giáo 3 45 25 40 90
Tổng số 16 255 146 218 510
Học kỳ 5: 3 TC kiến thức CS ngành, 08TC Kiến thức ngành, 05TC Chuyên ngành, 2TC thực tập giữa khóa
Kiến thức cơ sở ngành 3
1 ĐCS05 Giao tiếp liên văn hóa 3 45 30 30 90 Bắt buộc
Kiến thức ngành 8
1 ĐVH02 Di sản văn hóa 2 30 20 20 60
Bắt buộc
2 ĐVH04 Marketting văn hóa 3 45 20 50 90
3 ĐVH05 Quản lý nhà nước về văn hóa 3 45 25 40 90
Kiến thức chuyên ngành 7
Số
TT
Mã HP Tên học phần
Số tín
chỉ
Tổng số
tiết
chuẩn
(Hệ số
1)
Phân bổ số tiết học
Lý thuyết
(Hệ số 1)
Thực
hành/
Thảo
luận
Tự học
(giờ)
Điều kiện
của học
phần
1 ĐCN01 Kinh tế học sáng tạo 2 30 15 30 60
Bắt buộc
2 ĐCN08 Kỹ thuật quay phim, chụp ảnh 3 45 15 60 90
3 ĐCN16 Thực tập giữa khóa, 1 tháng 2 30 0 60 60
Tổng số 18 225 105 240 450
Học kỳ 6: 17TC Chuyên ngành
1
ĐCN02 Bản quyền, quyền tác giả và quyền liên quan 3 45 25 40 90 Bắt buộc
14 TC
2 ĐCN03 Nguồn lực phát triển công nghiệp văn hóa 3 45 25 40 90
3 ĐCN04 Xây dựng và quản lý dự án công nghiệp văn hóa 3 45 25 40 90
4
ĐCN05
Sáng tạo và kế hoạch sáng tạo trong các ngành công
nghiệp văn hóa
2 30 15 30 60
6 ĐCN09 Tổ chức sự kiện 3 45 20 50 90
7 ĐCN14 Công nghiệp nghệ thuật biểu diễn 3 45 20 50 90
8 ĐTT04 Kỹ năng dẫn chương trình 3 45 20 50 90
Số
TT
Mã HP Tên học phần
Số tín
chỉ
Tổng số
tiết
chuẩn
(Hệ số
1)
Phân bổ số tiết học
Lý thuyết
(Hệ số 1)
Thực
hành/
Thảo
luận
Tự học
(giờ)
Điều kiện
của học
phần
Tự chọn
3/6 TC
Tổng số 17 255 125 260 510
Học kỳ 7: 12 TC Kiến thức chuyên ngành
1 ĐCN07 Xây dựng phát triển thương hiệu công nghiệp văn
hóa
3 45 25 40 90 Bắt buộc
(6 TC)
Bắt buộc
Tự chọn
9/20 TC
2
ĐCN06 Phát triển khán giả cho các ngành công nghiệp văn
hóa
3 45 25 40 90
3 ĐCN10 Công nghiệp mỹ thuật, triển lãm, nhiếp ảnh 3 45 20 50 90
4 ĐCN11 Công nghiệp quảng cáo 3 45 20 50 90
5 ĐCN12 Công nghiệp thời trang 3 45 20 50 90
6 ĐCN13 Công nghiệp điện ảnh 3 45 20 50 90
Số
TT
Mã HP Tên học phần
Số tín
chỉ
Tổng số
tiết
chuẩn
(Hệ số
1)
Phân bổ số tiết học
Lý thuyết
(Hệ số 1)
Thực
hành/
Thảo
luận
Tự học
(giờ)
Điều kiện
của học
phần
7 ĐTT01 Kỹ năng viết và biên tập tin, bài 3 30 60 90 45
Tổng số 12 180 85 190 360
Học kỳ 8: 08TC thay thế khóa luận tốt nghiệp, 06TC thực tập cuối khóa
1 ĐCN17 Thực tập tốt nghiệp, 3 tháng 6 90 0 180 180 Bắt buộc
2 ĐCN18 Khóa luận tốt nghiệp 8 120 50 140 240
Các học phần thay thế khóa luận tốt nghiệp (8/15 tín chỉ)
1 ĐCN18 Công nghiệp du lịch 3 30 15 30 60
Tự chọn
8/12 TC
2 ĐCN19 Công nghiệp thủ công mỹ nghệ 3 45 20 50 90
3 ĐCN20 Công nghiệp xuất bản-báo chí 2 30 15 30 60
4 ĐCN21 Công nghiệp kiến trfc 2 30 15 30 60
5 ĐCN22 Công nghiệp phần mềm và các trò chơi giải trí 2 30 15 30 60
6 ĐCN23 Công nghiệp phát thanh-truyền hình 3 30 15 30 60
Tổng số 14 210 50 320 420
THỜI LƯỢNG HỌC TẬP KHÓA HỌC 130 1.950 1.085 1.730 3.900
9.2.3 Kế hoạch đào tạo Chuyên ngành Truyền thông Văn hóa
Số
TT
Mã HP Tên học phần
Số tín
chỉ
Tổng số
tiết
chuẩn
(Hệ số
1)
Phân bổ số tiết học
Lý thuyết
(Hệ số 1)
Thực
hành/
Thảo
luận
(Hệ số
0,5)
Tự học
(giờ)
Điều kiện
của học
phần
HỌC KỲ 1
1 ĐDC01 Những nguyên bản của Chủ nghĩa Mác-Lênin,
Phần 1
2 30 28 4 60 Bắt buộc
2 ĐCS01 Văn hóa học đại cương 3 45 30 30 90 Bắt buộc
3 ĐCS02 Nhập môn Nhân học văn hóa 2 30 20 20 60 Bắt buộc
Chọn 6/8 tín chỉ
4 ĐDC09 Tâm lý học đại cương 2 30 25 10 60 Tự chọn
5 ĐDC10 Xã hội học đại cương 2 30 27 6 60 Tự chọn
Số
TT
Mã HP Tên học phần
Số tín
chỉ
Tổng số
tiết
chuẩn
(Hệ số
1)
Phân bổ số tiết học
Lý thuyết
(Hệ số 1)
Thực
hành/
Thảo
luận
(Hệ số
0,5)
Tự học
(giờ)
Điều kiện
của học
phần
6 ĐDC07 Lịch sử văn minh thế giới 2 30 22 16 60 Tự chọn
7 ĐDC12 Lịch sử tư tưởng phương Đông và Việt Nam 2 30 26 8 60 Tự chọn
Chọn 3/6 tín chỉ
8 ĐCS09 Văn hóa đại chfng 3 45 30 30 90 Tự chọn
9 ĐCS10 Nghệ thuật học đại cương 3 45 30 30 90 Tự chọn
Tổng số 16 240 182 116 480
Giáo dục Quốc phòng-An ninh 8
Trung tâm GDQP-ANSV tổ chức đào tạo và cấp
chứng chỉ
HỌC KỲ 2
1 ĐDC02
Những nguyên bản của Chủ nghĩa Mác-Lênin,
Phần 2
3 45 42 6 90 Bắt buộc
Số
TT
Mã HP Tên học phần
Số tín
chỉ
Tổng số
tiết
chuẩn
(Hệ số
1)
Phân bổ số tiết học
Lý thuyết
(Hệ số 1)
Thực
hành/
Thảo
luận
(Hệ số
0,5)
Tự học
(giờ)
Điều kiện
của học
phần
2 ĐDC15 ng dụng công nghệ thông tin cơ bản 4 60 30 60 120 Bắt buộc
3 ĐDC06 sở văn hóa Việt Nam 3 45 39 12 90 Bắt buộc
4 ĐDC16 Giáo dục thể chất, Phần 1 2 30 12 36 60 Bắt buộc
5 ĐCS03 Kinh tế học văn hóa 2 30 20 20 60 Bắt buộc
6 ĐCS04 Ký hiệu học văn hóa 2 30 20 20 60 Bắt buộc
Chọn 3/6 tín chỉ
7 ĐVH06 Tổ chức phát triển cộng đồng 3 45 25 40 90 Tự chọn
8 ĐVH11 Tổng quan về Truyền thông 3 45 25 40 90 Tự chọn
Tổng số 20 300 183 174 540
HỌC KỲ 3
Số
TT
Mã HP Tên học phần
Số tín
chỉ
Tổng số
tiết
chuẩn
(Hệ số
1)
Phân bổ số tiết học
Lý thuyết
(Hệ số 1)
Thực
hành/
Thảo
luận
(Hệ số
0,5)
Tự học
(giờ)
Điều kiện
của học
phần
1 ĐDC03 tưởng Hồ Chí Minh 2 30 25 10 60 Bắt buộc
2 ĐDC05 Pháp luật đại cương 2 30 24 12 60 Bắt buộc
3 ĐDC13 Tiếng Anh, Phần 1 4 60 30 60 120 Bắt buộc
4 ĐDC17 Giáo dục thể chất, Phần 2 2 30 12 36 60 Bắt buộc
5 ĐCS06 Giao tiếp liên văn hóa 3 45 25 40 90 Bắt buộc
6 ĐVH01 Phương pháp nghiên cứu khoa học về văn hóa 3 45 25 40 90 Bắt buộc
Chọn 2/4 tín chỉ
7 ĐDC11 Tiếng Việt thực hành 2 30 15 30 60 Tự chọn
8 ĐDC08 Mỹ học đại cương 2 30 25 10 60 Tự chọn
Chọn 3/6 tín chỉ
Số
TT
Mã HP Tên học phần
Số tín
chỉ
Tổng số
tiết
chuẩn
(Hệ số
1)
Phân bổ số tiết học
Lý thuyết
(Hệ số 1)
Thực
hành/
Thảo
luận
(Hệ số
0,5)
Tự học
(giờ)
Điều kiện
của học
phần
9 ĐVH07 Văn hóa đô thị 3 45 25 40 90 Tự chọn
10 ĐVH12 Truyền thông Văn hóa 3 45 25 40 90 Tự chọn
Tổng số 20 285 171 228 570
HỌC KỲ 4
1 ĐDC04 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3 45 40 10 90 Bắt buộc
2 ĐDC14 Tiếng Anh, Phần 2 4 60 30 60 120 Bắt buộc
3 ĐDC18 Giáo dục thể chất, Phần 3 1 15 6 18 30 Bắt buộc
4 ĐVH04 Marketting văn hóa 3 45 25 40 90 Bắt buộc
5 ĐTT01 Kỹ năng viết và biên tập tin, bài 3 30 60 90 45 Bắt buộc
6 ĐTT03 Kỹ thuật audio, video, nhiếp ảnh 4 60 30 60 120 Bắt buộc
Số
TT
Mã HP Tên học phần
Số tín
chỉ
Tổng số
tiết
chuẩn
(Hệ số
1)
Phân bổ số tiết học
Lý thuyết
(Hệ số 1)
Thực
hành/
Thảo
luận
(Hệ số
0,5)
Tự học
(giờ)
Điều kiện
của học
phần
Chọn 2/6 tín chỉ
7 ĐCS06 Địa văn hóa 2 30 20 20 60 Tự chọn
8 ĐCS07 Ngôn ngữ và văn hóa 2 30 20 20 60 Tự chọn
9 ĐCS10 Đạo đức nghề nghiệp 2 30 Tự chọn
20 20 60
Tổng số 20 285 171 228 570
HỌC KỲ 5
1 ĐVH02 Di sản văn hóa 2 30 15 30 60 Bắt buộc
2 ĐVH03 Tín ngưỡng và tôn giáo 3 45 25 40 90 Bắt buộc
3 ĐVH05 Quản lý nhà nước về văn hóa 3 45 25 40 90 Bắt buộc
4 ĐTT04 Kỹ năng dẫn chương trình 3 45 20 50 90 Bắt buộc
Số
TT
Mã HP Tên học phần
Số tín
chỉ
Tổng số
tiết
chuẩn
(Hệ số
1)
Phân bổ số tiết học
Lý thuyết
(Hệ số 1)
Thực
hành/
Thảo
luận
(Hệ số
0,5)
Tự học
(giờ)
Điều kiện
của học
phần
5 ĐTT07 Tổ chức sự kiện 4 60 30 60 120 Bắt buộc
6 ĐTT15 Thực tập giữa khóa (1 tháng) 2 30 0 60 60 Bắt buộc
Tổng số 17 255 145 340 630
HỌC KỲ 6
1 ĐTT05 Quan hệ công chfng 2 30 15 30 60 Bắt buộc
2 ĐTT06 Quảng cáo và truyền thông trực tuyến 3 45 25 40 90 Bắt buộc
Chọn 14/21 tín chỉ
3 ĐCS08 Văn hóa dân gian 3 45 30 30 90 Tự chọn
4 ĐTT10 Copywriter 45 25 40 90 120 Tự chọn
5 ĐTT11 Sản xuất sản phẩm truyền hình 4 60 30 60 120 Tự chọn
Số
TT
Mã HP Tên học phần
Số tín
chỉ
Tổng số
tiết
chuẩn
(Hệ số
1)
Phân bổ số tiết học
Lý thuyết
(Hệ số 1)
Thực
hành/
Thảo
luận
(Hệ số
0,5)
Tự học
(giờ)
Điều kiện
của học
phần
6 ĐTT12 Sản xuất TVC 3 45 20 50 90 Tự chọn
7 ĐTT13 Ngôn ngữ truyền thông 3 45 20 50 90 Tự chọn
8 ĐTT14 Thu thập, xử lý thông tin báo chí 4 60 20 80 120 Tự chọn
Tổng số 19 285 145 280 570
HỌC KỲ 7
1 ĐTT08 Xây dựng và phát triển thương hiệu 2 30 15 30 60 Bắt buộc
2 ĐTT09 Quản trị truyền thông 2 30 15 30 60 Bắt buộc
3 ĐTT17 Khóa luận tốt nghiệp 8 Tự chọn
Các học phần thay thế khóa luận tốt nghiệp: chọn 8/14 tín chỉ
4 ĐTT18 Biên tập và xây dựng kịch bản truyền thông 4 60 30 60 120 Tự chọn
Số
TT
Mã HP Tên học phần
Số tín
chỉ
Tổng số
tiết
chuẩn
(Hệ số
1)
Phân bổ số tiết học
Lý thuyết
(Hệ số 1)
Thực
hành/
Thảo
luận
(Hệ số
0,5)
Tự học
(giờ)
Điều kiện
của học
phần
5 ĐTT19 Gây quỹ và tài trợ 2 30 15 30 60 Tự chọn
6 ĐTT20 Phương pháp nghiên cứu truyền thông 2 30 15 30 60 Tự chọn
7 ĐTT21 Xây dựng và quản lý dự án truyền thông 2 30 15 30 60 Tự chọn
8
ĐTT22
Thực hiện dự án tổ chức sản xuất sản phẩm truyền
thông
4 60 20 80 120 Tự chọn
Tổng số 12 180 90 180 360
HỌC KỲ 8
1 ĐTT16 Thực tập tốt nghiệp (3 tháng) 6 90 0 180 180 Bắt buộc
Tổng số 6 90 180 180
THỜI LƯỢNG HỌC TẬP KHÓA HỌC 130 1.950 1.087 1.726 3.900
| 1/24

Preview text:

BỘ VĂN HÓA, THỂ THAO VÀ DU LỊCH
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN HÓA
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC (TỪ KHÓA TUYỂN SINH 2018)
Tên chương trình: Chương trình chi tiết
Trình độ đào tạo: Đại học
Ngành đào tạo: Văn hóa học Mã số: 7229040 Chuyên ngành: - Văn hóa Việt Nam; - Công nghiệp văn hóa; - Truyền thông Văn hóa.
9.2 Kế hoạch đào tạo cụ thể theo học kỳ
9.2.1. Kế hoạch đào tạo Chuyên ngành Văn hóa Việt Nam Tổng số
Phân bổ số tiết học tiết Số Số tín Thực Mã HP Tên học phần chuẩn Điều kiện TT chỉ Lý thuyết hành/ Tự học (Hệ số của học (Hệ số 1) Thảo (giờ) 1) phần luận
Học kỳ 1: 08 TC Kiến thức đại cương, 07 TC Cơ sở khối ngành
Kiến thức giáo dục đại cương 8 1
ĐDC01 Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác-Lênin, 2 30 28 4 60 Bắt buộc Phần 1 2
ĐDC05 Pháp luật đại cương 2 30 24 12 60 Bắt buộc 3 ĐDC9 Tâm lý học đại cương 2 30 25 10 60 Tự chọn 4
ĐDC10 Xã hội học đại cương 2 30 27 6 60 Tự chọn 5
ĐDC 07 Lịch sử văn minh thế giới 2 30 22 16 60 Tự chọn 6
ĐDC12 Lịch sử tư tưởng phương Đông và Việt Nam 2 30 26 8 60 Tự chọn
Kiến thức Cơ sở khối ngành 7 7
ĐCS01 Văn hóa học đại cương 3 45 30 30 90 8
ĐCS02 Nhập môn Nhân học văn hóa 2 30 20 20 60 Bắt buộc 9
ĐCS04 Kinh tế học văn hóa 2 30 20 20 60 Tổng số 15 225 174 102 450
Giáo dục Quốc phòng-An ninh 8 165
Trung tâm GDQP-ANSV tổ chức đào tạo và cấp chứng chỉ Tổng số
Phân bổ số tiết học tiết Số Số tín Mã HP Tên học phần chuẩn Thực Điều kiện TT chỉ Lý thuyết Tự học (Hệ số hành/ của học (Hệ số 1) (giờ) 1) Thảo phần luận
Học kỳ 2: 12TC Kiến thức đại cương, 08TC Cơ sở khối ngành
Kiến thức giáo dục đại cương 12
ĐDC02 Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác-Lênin, 3 45 42 6 90 Bắt buộc 1 Phần 2 2
ĐDC15 Ứng dụng công nghệ thông tin cơ bản 4 60 30 60 120 Bắt buộc 3
ĐDC07 Cơ sở văn hóa Việt Nam 3 45 39 12 90 Bắt buộc 4
ĐDC16 Giáo dục thể chất, Phần 1 2 30 12 36 60 Bắt buộc
Kiến thức cơ sở ngành 6 5 ĐCS08 Văn hóa dân gian 3 45 30 30 90 Tự chọn 6 ĐCS09 Văn hóa đại chfng 3 45 30 30 90 6/9 TC 7
ĐCS10 Nghệ thuật học đại cương 3 45 30 30 90 Tổng số 18 270 183 184 540
Học kỳ 3: 10TC Kiến thức đại cương, 05TC Cơ sở khối ngành, 03 TC Kiến thức ngành
Kiến thức Giáo dục đại cương 10 Tổng số
Phân bổ số tiết học tiết Số Số tín Mã HP Tên học phần chuẩn Thực Điều kiện TT chỉ Lý thuyết Tự học (Hệ số hành/ của học (Hệ số 1) (giờ) 1) Thảo phần luận 1
ĐDC03 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 30 25 10 60 Bắt buộc 2 ĐDC13 Anh văn, Phần 1 4 60 30 60 120 Bắt buộc 3
ĐDC11 Tiếng Việt thực hành 2 30 15 30 60 Tự chọn 4
ĐDC08 Mỹ học đại cương 2 30 25 10 60 Tự chọn 5
ĐDC17 Giáo dục thể chất, Phần 2 2 30 12 36 60 Bắt buộc
Kiến thức Cơ sở khối ngành 5 5
ĐCS04 Ký hiệu học văn hóa 2 30 20 20 60 Bắt buộc
ĐCS05 Giao tiếp liên văn hóa 3 45 15 30 90 Bắt buộc Kiến thức Ngành 3 7
ĐVH01 Phương pháp nghiên cứu khoa học về văn hóa 3 45 23 44 90 Bắt buộc Tổng số 18 270 150 240 540
Học kỳ 4: 08TC Kiến thức giáo dục đại cương, 02 TC Cơ sở khối ngành 08TC Kiến thức ngành
Kiến thức giáo dục đại cương 8 1
ĐDC04 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản VN 3 45 40 10 90 Bắt buộc 2 ĐDC14 Anh văn, Phần 2 4 60 30 60 120 Bắt buộc 3
ĐDC18 Giáo dục thể chất, Phần 3 1 15 6 18 30 Bắt buộc Tổng số
Phân bổ số tiết học tiết Số Số tín Mã HP Tên học phần chuẩn Thực Điều kiện TT chỉ Lý thuyết Tự học (Hệ số hành/ của học (Hệ số 1) (giờ) 1) Thảo phần luận
Kiến thức Cơ sở khối ngành 2 4 ĐCS06 Địa văn hóa 2 30 20 20 60 Tự chọn 5
ĐCS07 Ngôn ngữ và văn hóa 2 30 20 20 60 2/6 TC 6
ĐCS11 Đạo đức nghề nghiệp 2 30 20 20 60 Kiến thức ngành 8 7 ĐVH02 Di sản văn hóa 2 30 15 30 60 Bắt buộc 8
ĐVH03 Tín ngưỡng và tôn giáo 3 45 23 44 90 Bắt buộc 9 ĐVH04 Marketting văn hóa 3 45 23 44 90 Bắt buộc Tổng số 18 270 216 108 540
Học kỳ 5: 09TC Kiến thức ngành, 07TC Chuyên ngành, 2TC thực tập giữa khóa Kiến thức ngành 9 1
ĐVH05 Quản lý nhà nước về văn hóa 3 45 23 44 90 Bắt buộc 2
ĐVH06 Tổ chức phát triển cộng đồng 3 45 23 44 90 Tự chọn: 3 ĐVH07 Văn hóa đô thị 3 45 25 40 90 6/9 TC ĐVH09 Văn hóa kinh doanh 3 45 23 44 90 Tổng số
Phân bổ số tiết học tiết Số Số tín Mã HP Tên học phần chuẩn Thực Điều kiện TT chỉ Lý thuyết Tự học (Hệ số hành/ của học (Hệ số 1) (giờ) 1) Thảo phần luận
Kiến thức chuyên ngành 9 7
ĐVV01 Văn hóa Việt Nam trong bối cảnh Đông Nam Á 2 30 15 30 60 8
ĐVV02 Lịch sử văn hóa Việt Nam 2 30 15 30 60 Bắt buộc 9
ĐVV04 Điền dã Dân tộc học 3 45 20 50 90 10
ĐVV19 Thực tập giữa khóa, 1 tháng 2 30 0 60 60 Tổng số 18 270 124 292 540
Học kỳ 6: 18TC Chuyên ngành (14 TC bkt buô m c, 4/8 TC tự chọn) 1
ĐVV03 Văn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam 3 45 20 50 90 2
ĐVV05 Phong tục và lễ hội dân gian Việt Nam 2 30 15 30 60 3
ĐVV06 Các loại hình nghệ thuật truyền thống Việt Nam 2 30 20 20 60 4 ĐVV07 Văn hóa gia đình 2 30 20 20 60 5
ĐVV10 Văn hóa Việt Nam trong bối cảnh toàn cầu hóa 2 30 15 30 60 6 ĐVV11 Tổ chức sự kiện 3 45 25 40 90 Bắt buộc 7 ĐVV13 Văn hóa ẩm thực 2 30 15 30 60 Tổng số
Phân bổ số tiết học tiết Số Số tín Mã HP Tên học phần chuẩn Thực Điều kiện TT chỉ Lý thuyết Tự học (Hệ số hành/ của học (Hệ số 1) (giờ) 1) Thảo phần luận 8 ĐVV14 Văn hóa trang phục 2 30 15 30 60 Tự chọn: 9
ĐVV12 Nho giáo trong Văn hóa Việt Nam 2 30 20 20 60 04/08 TC 10 ĐVV15 Văn hóa quảng cáo 2 30 15 30 60 Tổng số 18 270 145 250 540
Học kỳ 7: 09TC Kiến thức chuyên ngành (04 TC bkt buô m
c, 5/7 TC tự chọn), 08 TC thay thế Khóa luâ m n tốt nghiê m p 1 ĐVV09 Văn hóa giải trí 2 30 15 30 60 2 ĐVV10 Văn hóa du lịch 2 30 15 30 60 Bắt buộc 3
ĐTT18 Gây qũy và tài trợ 2 30 15 30 60 Tự chọn 4
ĐVV17 Kỹ thuật soạn thảo văn bản 2 30 15 30 60 5/7 TC 5
ĐVV18 Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 3 45 25 40 90 Tổng số 09 135 70 130 270
Các học phần thay thế khóa luận tốt nghiệp (8 tín chỉ): 6 ĐVV22 Văn hóa Bắc Bộ 2 30 15 30 60 7 ĐVV23 Văn hóa Nam Bộ 2 30 15 30 60 Tổng số
Phân bổ số tiết học tiết Số Số tín Mã HP Tên học phần chuẩn Thực Điều kiện TT chỉ Lý thuyết Tự học (Hệ số hành/ của học (Hệ số 1) (giờ) 1) Thảo phần luận 8
ĐVV24 Văn hóa Trường Sơn-Tây Nguyên 2 30 15 30 60 9
ĐVV25 Văn hóa biển-đảo Việt Nam 2 30 15 30 60 Bắt buộc Tổng số 8 120 60 120 240
Học kỳ 8: 06 TC thực tập tốt nghiệp; 08 TC khóa luận tốt nghiệp 1
ĐVV21 Thực tập tốt nghiệp (3 tháng) 6 90 0 90 180 Bắt buộc 2
ĐVV20 Khóa luận tốt nghiệp 8 120 60 120 240
THỜI LƯỢNG HỌC TẬP KHÓA HỌC 130 1.950 1.122 1.656 3.900
9.2.2. Kế hoạch đào tạo Chuyên ngành Công nghiệp Văn hóa Tổng số
Phân bổ số tiết học tiết Số Số tín Mã HP Tên học phần chuẩn Thực Điều kiện TT chỉ Lý thuyết Tự học (Hệ số hành/ của học (Hệ số 1) (giờ) 1) Thảo phần luận
Học kỳ 1: 10 TC Kiến thức đại cương, 08 TC Cơ sở khối ngành Tổng số
Phân bổ số tiết học tiết Số Số tín Mã HP Tên học phần chuẩn Thực Điều kiện TT chỉ Lý thuyết Tự học (Hệ số hành/ của học (Hệ số 1) (giờ) 1) Thảo phần luận
Kiến thức giáo dục đại cương 10
ĐDC01 Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác-Lênin, 2 30 28 4 60 Bắt buộc 1 Phần 1 2
ĐDC05 Pháp luật đại cương 2 30 24 12 60 Bắt buộc 3 ĐDC9 Tâm lý học đại cương 2 30 25 10 60 Tự chọn 4
ĐDC10 Xã hội học đại cương 2 30 27 6 60 Tự chọn 5
ĐDC 07 Lịch sử văn minh thế giới 2 30 22 16 60 Tự chọn 6
ĐDC12 Lịch sử tư tưởng phương Đông và Việt Nam 2 30 26 8 60 Tự chọn
Kiến thức Cơ sở khối ngành 8 1
ĐCS01 Văn hóa học đại cương 3 45 30 30 90 2
ĐCS02 Nhập môn Nhân học văn hóa 2 30 20 20 60 Bắt buộc 3
ĐCS10 Nghệ thuật học đại cương 3 45 30 30 90 Tự chọn 3/5TC 4
ĐCS07 Ngôn ngữ và văn hóa 2 30 20 20 60 Tổng số 18 270 209 122 540 Tổng số
Phân bổ số tiết học tiết Số Số tín Thực Mã HP Tên học phần chuẩn Điều kiện TT chỉ Lý thuyết hành/ Tự học (Hệ số của học (Hệ số 1) Thảo (giờ) 1) phần luận
Giáo dục Quốc phòng-An ninh 8 165
Trung tâm GDQP-ANSV tổ chức đào tạo và cấp chứng chỉ
Học kỳ 2: 12TC Kiến thức đại cương, 05TC Cơ sở khối ngành
Kiến thức giáo dục đại cương 12
Kiến thức Giáo dục đại cương 1
ĐDC02 Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác-Lênin, 3 45 42 6 90 Bắt buộc Phần 2 2
ĐDC15 Ứng dụng công nghệ thông tin cơ bản 4 60 30 60 120 Bắt buộc 3
ĐDC07 Cơ sở văn hóa Việt Nam 3 45 39 12 90 Bắt buộc 4
ĐDC16 Giáo dục thể chất, Phần 1 2 30 12 36 60 Bắt buộc
Kiến thức cơ sở khối ngành 5 1
ĐCS04 Kinh tế học văn hóa 2 30 20 20 60 Bắt buộc 2 ĐCS08 Văn hóa dân gian 3 45 30 30 90 Tự chọn 3/5 3 ĐCS06 Địa văn hóa 2 30 20 20 60 TC Tổng số 17 255 173 164 510
Học kỳ 3: 10TC Kiến thức đại cương, 02TC Cơ sở khối ngành, 06 TC Kiến thức ngành
Kiến thức Giáo dục đại cương 10 Tổng số
Phân bổ số tiết học tiết Số Số tín Thực Mã HP Tên học phần chuẩn Điều kiện TT chỉ Lý thuyết hành/ Tự học (Hệ số của học (Hệ số 1) Thảo (giờ) 1) phần luận 1
ĐDC03 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 30 25 10 60 Bắt buộc 2 ĐDC13 Anh văn, Phần 1 4 60 30 60 120 Bắt buộc 3
ĐDC11 Tiếng Việt thực hành 2 30 15 30 60 Tự chọn 4
ĐDC08 Mỹ học đại cương 2 30 25 10 60 Tự chọn 5
ĐDC17 Giáo dục thể chất, Phần 2 2 30 12 36 60 Bắt buộc
Kiến thức Cơ sở khối ngành 2 1 ĐCS09 Văn hóa đại chfng 3 45 30 30 90 Tự chọn 2/5 2
ĐCS11 Đạo đức nghề nghiệp 2 30 20 20 60 TC Kiến thức Ngành 6 1
ĐVH10 Tổng quan về công nghiệp văn hóa 3 45 30 30 90 Tự chọn 6/9 2
ĐVH06 Tổ chức phát triển cộng đồng 3 45 25 40 90 3 ĐVH07 Văn hóa đô thị 3 45 30 30 90 Tổng số 18 270 192 156 510
Học kỳ 4: 08TC Kiến thức giáo dục đại cương, 2 TC kiến thức cơ sở khối ngành, 06TC Kiến thức ngành
Kiến thức giáo dục đại cương 8 1
ĐDC04 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3 45 40 10 90 Bắt buộc Tổng số
Phân bổ số tiết học tiết Số Số tín Thực Mã HP Tên học phần chuẩn Điều kiện TT chỉ Lý thuyết hành/ Tự học (Hệ số của học (Hệ số 1) Thảo (giờ) 1) phần luận 2 ĐDC14 Anh văn, Phần 2 4 60 30 60 120 Bắt buộc 3
ĐDC18 Giáo dục thể chất, phần 3 1 15 6 18 30 Bắt buộc
Kiến thức cơ sở khối ngành 2 1
ĐCS04 Ký hiệu học văn hóa 2 30 20 20 60 Bắt buộc Kiến thức ngành 6 1
ĐVH01 Phương pháp nghiên cứu khoa học về văn hóa 3 45 20 50 90 Bắt buộc 2
ĐVH03 Tín ngưỡng và tôn giáo 3 45 25 40 90 Tổng số 16 255 146 218 510
Học kỳ 5: 3 TC kiến thức CS ngành, 08TC Kiến thức ngành, 05TC Chuyên ngành, 2TC thực tập giữa khóa
Kiến thức cơ sở ngành 3 1
ĐCS05 Giao tiếp liên văn hóa 3 45 30 30 90 Bắt buộc
Kiến thức ngành 8 1 ĐVH02 Di sản văn hóa 2 30 20 20 60 Bắt buộc 2 ĐVH04 Marketting văn hóa 3 45 20 50 90 3
ĐVH05 Quản lý nhà nước về văn hóa 3 45 25 40 90
Kiến thức chuyên ngành 7 Tổng số
Phân bổ số tiết học tiết Số Số tín Thực Mã HP Tên học phần chuẩn Điều kiện TT chỉ Lý thuyết hành/ Tự học (Hệ số của học (Hệ số 1) Thảo (giờ) 1) phần luận 1
ĐCN01 Kinh tế học sáng tạo 2 30 15 30 60 Bắt buộc 2
ĐCN08 Kỹ thuật quay phim, chụp ảnh 3 45 15 60 90 3
ĐCN16 Thực tập giữa khóa, 1 tháng 2 30 0 60 60 Tổng số 18 225 105 240 450
Học kỳ 6: 17TC Chuyên ngành
ĐCN02 Bản quyền, quyền tác giả và quyền liên quan 3 45 25 40 90 Bắt buộc 1 14 TC 2
ĐCN03 Nguồn lực phát triển công nghiệp văn hóa 3 45 25 40 90 3
ĐCN04 Xây dựng và quản lý dự án công nghiệp văn hóa 3 45 25 40 90 4
ĐCN05 Sáng tạo và kế hoạch sáng tạo trong các ngành công 2 30 15 30 60 nghiệp văn hóa 6 ĐCN09 Tổ chức sự kiện 3 45 20 50 90 7
ĐCN14 Công nghiệp nghệ thuật biểu diễn 3 45 20 50 90 8
ĐTT04 Kỹ năng dẫn chương trình 3 45 20 50 90 Tổng số
Phân bổ số tiết học tiết Số Số tín Thực Mã HP Tên học phần chuẩn Điều kiện TT chỉ Lý thuyết hành/ Tự học (Hệ số của học (Hệ số 1) Thảo (giờ) 1) phần luận Tự chọn 3/6 TC Tổng số 17 255 125 260 510
Học kỳ 7: 12 TC Kiến thức chuyên ngành 1
ĐCN07 Xây dựng và phát triển thương hiệu công nghiệp văn 3 45 25 40 90 Bắt buộc hóa (6 TC)
ĐCN06 Phát triển khán giả cho các ngành công nghiệp văn 3 45 25 40 90 2 Bắt buộc hóa 3
ĐCN10 Công nghiệp mỹ thuật, triển lãm, nhiếp ảnh 3 45 20 50 90 4
ĐCN11 Công nghiệp quảng cáo 3 45 20 50 90 Tự chọn 5
ĐCN12 Công nghiệp thời trang 3 45 20 50 90 6
ĐCN13 Công nghiệp điện ảnh 3 45 20 50 90 9/20 TC Tổng số
Phân bổ số tiết học tiết Số Số tín Thực Mã HP Tên học phần chuẩn Điều kiện TT chỉ Lý thuyết hành/ Tự học (Hệ số của học (Hệ số 1) Thảo (giờ) 1) phần luận 7
ĐTT01 Kỹ năng viết và biên tập tin, bài 3 30 60 90 45 Tổng số 12 180 85 190 360
Học kỳ 8: 08TC thay thế khóa luận tốt nghiệp, 06TC thực tập cuối khóa 1
ĐCN17 Thực tập tốt nghiệp, 3 tháng 6 90 0 180 180 Bắt buộc 2
ĐCN18 Khóa luận tốt nghiệp 8 120 50 140 240
Các học phần thay thế khóa luận tốt nghiệp (8/15 tín chỉ) 1
ĐCN18 Công nghiệp du lịch 3 30 15 30 60 2
ĐCN19 Công nghiệp thủ công mỹ nghệ 3 45 20 50 90 Tự chọn 3
ĐCN20 Công nghiệp xuất bản-báo chí 2 30 15 30 60 8/12 TC 4
ĐCN21 Công nghiệp kiến trfc 2 30 15 30 60 5
ĐCN22 Công nghiệp phần mềm và các trò chơi giải trí 2 30 15 30 60 6
ĐCN23 Công nghiệp phát thanh-truyền hình 3 30 15 30 60 Tổng số 14 210 50 320 420
THỜI LƯỢNG HỌC TẬP KHÓA HỌC 130 1.950 1.085 1.730 3.900
9.2.3 Kế hoạch đào tạo Chuyên ngành Truyền thông Văn hóa
Phân bổ số tiết học Tổng số Thực tiết hành/ Số Số tín Điều kiện Mã HP Tên học phần chuẩn Thảo TT chỉ Lý thuyết Tự học
(Hệ số (Hệ số 1) luận (giờ) của học 1) phần (Hệ số 0,5) HỌC KỲ 1 1
ĐDC01 Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác-Lênin, 2 30 28 4 60 Bắt buộc Phần 1 2
ĐCS01 Văn hóa học đại cương 3 45 30 30 90 Bắt buộc 3
ĐCS02 Nhập môn Nhân học văn hóa 2 30 20 20 60 Bắt buộc Chọn 6/8 tín chỉ 4
ĐDC09 Tâm lý học đại cương 2 30 25 10 60 Tự chọn 5
ĐDC10 Xã hội học đại cương 2 30 27 6 60 Tự chọn
Phân bổ số tiết học Tổng số Thực tiết hành/ Số Số tín Điều kiện Mã HP Tên học phần chuẩn Thảo TT chỉ Lý thuyết Tự học
(Hệ số (Hệ số 1) luận (giờ) của học 1) phần (Hệ số 0,5) 6
ĐDC07 Lịch sử văn minh thế giới 2 30 22 16 60 Tự chọn 7
ĐDC12 Lịch sử tư tưởng phương Đông và Việt Nam 2 30 26 8 60 Tự chọn Chọn 3/6 tín chỉ 8 ĐCS09 Văn hóa đại chfng 3 45 30 30 90 Tự chọn 9
ĐCS10 Nghệ thuật học đại cương 3 45 30 30 90 Tự chọn Tổng số 16 240 182 116 480
Trung tâm GDQP-ANSV tổ chức đào tạo và cấp
Giáo dục Quốc phòng-An ninh 8 chứng chỉ HỌC KỲ 2
Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác-Lênin, 1 ĐDC02 3 45 42 6 90 Bắt buộc Phần 2
Phân bổ số tiết học Tổng số Thực tiết hành/ Số Số tín Điều kiện Mã HP Tên học phần chuẩn Thảo TT chỉ Lý thuyết Tự học
(Hệ số (Hệ số 1) luận (giờ) của học 1) phần (Hệ số 0,5) 2
ĐDC15 Ứng dụng công nghệ thông tin cơ bản 4 60 30 60 120 Bắt buộc 3
ĐDC06 Cơ sở văn hóa Việt Nam 3 45 39 12 90 Bắt buộc 4
ĐDC16 Giáo dục thể chất, Phần 1 2 30 12 36 60 Bắt buộc 5
ĐCS03 Kinh tế học văn hóa 2 30 20 20 60 Bắt buộc 6
ĐCS04 Ký hiệu học văn hóa 2 30 20 20 60 Bắt buộc Chọn 3/6 tín chỉ 7
ĐVH06 Tổ chức phát triển cộng đồng 3 45 25 40 90 Tự chọn 8
ĐVH11 Tổng quan về Truyền thông 3 45 25 40 90 Tự chọn Tổng số 20 300 183 174 540 HỌC KỲ 3
Phân bổ số tiết học Tổng số Thực tiết hành/ Số Số tín Điều kiện Mã HP Tên học phần chuẩn Thảo TT chỉ Lý thuyết Tự học
(Hệ số (Hệ số 1) luận (giờ) của học 1) phần (Hệ số 0,5) 1
ĐDC03 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 30 25 10 60 Bắt buộc 2
ĐDC05 Pháp luật đại cương 2 30 24 12 60 Bắt buộc 3 ĐDC13 Tiếng Anh, Phần 1 4 60 30 60 120 Bắt buộc 4
ĐDC17 Giáo dục thể chất, Phần 2 2 30 12 36 60 Bắt buộc 5
ĐCS06 Giao tiếp liên văn hóa 3 45 25 40 90 Bắt buộc 6
ĐVH01 Phương pháp nghiên cứu khoa học về văn hóa 3 45 25 40 90 Bắt buộc Chọn 2/4 tín chỉ 7
ĐDC11 Tiếng Việt thực hành 2 30 15 30 60 Tự chọn 8
ĐDC08 Mỹ học đại cương 2 30 25 10 60 Tự chọn Chọn 3/6 tín chỉ
Phân bổ số tiết học Tổng số Thực tiết hành/ Số Số tín Điều kiện Mã HP Tên học phần chuẩn Thảo TT chỉ Lý thuyết Tự học
(Hệ số (Hệ số 1) luận (giờ) của học 1) phần (Hệ số 0,5) 9 ĐVH07 Văn hóa đô thị 3 45 25 40 90 Tự chọn 10
ĐVH12 Truyền thông Văn hóa 3 45 25 40 90 Tự chọn Tổng số 20 285 171 228 570 HỌC KỲ 4 1
ĐDC04 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3 45 40 10 90 Bắt buộc 2 ĐDC14 Tiếng Anh, Phần 2 4 60 30 60 120 Bắt buộc 3
ĐDC18 Giáo dục thể chất, Phần 3 1 15 6 18 30 Bắt buộc 4 ĐVH04 Marketting văn hóa 3 45 25 40 90 Bắt buộc 5
ĐTT01 Kỹ năng viết và biên tập tin, bài 3 30 60 90 45 Bắt buộc 6
ĐTT03 Kỹ thuật audio, video, nhiếp ảnh 4 60 30 60 120 Bắt buộc
Phân bổ số tiết học Tổng số Thực tiết hành/ Số Số tín Điều kiện Mã HP Tên học phần chuẩn Thảo TT chỉ Lý thuyết Tự học
(Hệ số (Hệ số 1) luận (giờ) của học 1) phần (Hệ số 0,5) Chọn 2/6 tín chỉ 7 ĐCS06 Địa văn hóa 2 30 20 20 60 Tự chọn 8
ĐCS07 Ngôn ngữ và văn hóa 2 30 20 20 60 Tự chọn 9
ĐCS10 Đạo đức nghề nghiệp 2 30 20 20 60 Tự chọn Tổng số 20 285 171 228 570 HỌC KỲ 5 1 ĐVH02 Di sản văn hóa 2 30 15 30 60 Bắt buộc 2
ĐVH03 Tín ngưỡng và tôn giáo 3 45 25 40 90 Bắt buộc 3
ĐVH05 Quản lý nhà nước về văn hóa 3 45 25 40 90 Bắt buộc 4
ĐTT04 Kỹ năng dẫn chương trình 3 45 20 50 90 Bắt buộc
Phân bổ số tiết học Tổng số Thực tiết hành/ Số Số tín Điều kiện Mã HP Tên học phần chuẩn Thảo TT chỉ Lý thuyết Tự học
(Hệ số (Hệ số 1) luận (giờ) của học 1) phần (Hệ số 0,5) 5 ĐTT07 Tổ chức sự kiện 4 60 30 60 120 Bắt buộc 6
ĐTT15 Thực tập giữa khóa (1 tháng) 2 30 0 60 60 Bắt buộc Tổng số 17 255 145 340 630 HỌC KỲ 6 1 ĐTT05 Quan hệ công chfng 2 30 15 30 60 Bắt buộc 2
ĐTT06 Quảng cáo và truyền thông trực tuyến 3 45 25 40 90 Bắt buộc Chọn 14/21 tín chỉ 3 ĐCS08 Văn hóa dân gian 3 45 30 30 90 Tự chọn 4 ĐTT10 Copywriter 45 25 40 90 120 Tự chọn 5
ĐTT11 Sản xuất sản phẩm truyền hình 4 60 30 60 120 Tự chọn
Phân bổ số tiết học Tổng số Thực tiết hành/ Số Số tín Điều kiện Mã HP Tên học phần chuẩn Thảo TT chỉ Lý thuyết Tự học
(Hệ số (Hệ số 1) luận (giờ) của học 1) phần (Hệ số 0,5) 6 ĐTT12 Sản xuất TVC 3 45 20 50 90 Tự chọn 7
ĐTT13 Ngôn ngữ truyền thông 3 45 20 50 90 Tự chọn 8
ĐTT14 Thu thập, xử lý thông tin báo chí 4 60 20 80 120 Tự chọn Tổng số 19 285 145 280 570 HỌC KỲ 7 1
ĐTT08 Xây dựng và phát triển thương hiệu 2 30 15 30 60 Bắt buộc 2
ĐTT09 Quản trị truyền thông 2 30 15 30 60 Bắt buộc 3
ĐTT17 Khóa luận tốt nghiệp 8 Tự chọn
Các học phần thay thế khóa luận tốt nghiệp: chọn 8/14 tín chỉ 4
ĐTT18 Biên tập và xây dựng kịch bản truyền thông 4 60 30 60 120 Tự chọn
Phân bổ số tiết học Tổng số Thực tiết hành/ Số Số tín Điều kiện Mã HP Tên học phần chuẩn Thảo TT chỉ Lý thuyết Tự học
(Hệ số (Hệ số 1) luận (giờ) của học 1) phần (Hệ số 0,5) 5
ĐTT19 Gây quỹ và tài trợ 2 30 15 30 60 Tự chọn 6
ĐTT20 Phương pháp nghiên cứu truyền thông 2 30 15 30 60 Tự chọn 7
ĐTT21 Xây dựng và quản lý dự án truyền thông 2 30 15 30 60 Tự chọn 8
Thực hiện dự án tổ chức sản xuất sản phẩm truyền ĐTT22 4 60 20 80 120 Tự chọn thông Tổng số 12 180 90 180 360 HỌC KỲ 8 1
ĐTT16 Thực tập tốt nghiệp (3 tháng) 6 90 0 180 180 Bắt buộc Tổng số 6 90 180 180
THỜI LƯỢNG HỌC TẬP KHÓA HỌC 130 1.950 1.087 1.726 3.900