Chuyên đề hàm số lượng giác Toán 11 Kết Nối Tri Thức Với Cuộc Sống

Tài liệu gồm 55 trang, được biên soạn bởi thầy giáo Lê Bá Bảo, trình bày lý thuyết, một số dạng toán thường gặp và bài tập trắc nghiệm chuyên đề hàm số lượng giác trong chương trình môn Toán 11 Kết Nối Tri Thức Với Cuộc Sống (KNTTVCS).

HÀM S NG GIÁC
TOÁN 11
KT NI TRI THC VI CUC SNG
LÊ BÁ BO
TRƯỜNG THPT ĐẶNG HUY TR - ADMIN CLB GIÁO VIÊN TR TP HU
Chuyên đề HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC Toán 11
Giáo viên: LÊ BÁ BO...0935.785.115... Trường THPT Đặng Huy Tr CLB Giáo viên tr TP Huế 1
Page: CLB GIÁO VIÊN TR TP HU
PHIU HC TP S 01_TrNg 2021
M«n:
To¸n 11
Chuyªn ®Ò:
HÀM S NG GIÁC
Líp To¸n thÇy L£ B¸ B¶O
Tr-êng THPT §Æng Huy Trø S§T: 0935.785.115 Facebook: Lª B¸ B¶o
116/04 NguyÔn Lé Tr¹ch
, TP HuÕ
Trung t©m KM 10 H-¬ng Trµ
, HuÕ.
A- LÝ THUYT
Gii thiu tng quan v các hàm s ng giác:
cos : 1 sin 1, 1 1x x x
cos
tan cot
: sin 2 sin 2 cos
: tan cot
x x k x x k x
x D x k x x k x


* Các giá tr đặc bit:
k
2.
4. cos 5. cos 6. cos
tan 8. tan 9
1. sin 0 sin 1 2 3. sin 1 2
22
0 1 2 1 2
2
7. 0 1
4
x x k x x k x x k
x x k x x k x x k
x x k x x k


. tan
cot 11. cot 12. cot
1
4
10. 0 1 1
2 4 4
x x k
x x k x x k x x k
1. Hàm s y = sin x:
* TXĐ:
.D
* Tp giá tr:
: 1 sin 1xx
.
* Hàm s y = sin x là hàm s l. * Tun hoàn vi chu k:
2T
.
Đồ th:
-
π
π
y
x
-
π
2
π
2
-1
1
O
2. Hàm s y = cos x:
* TXĐ:
.D
* Tp giá tr:
cos: 1 1xx
.
* Hàm s y = cos x là hàm s chn. * Tun hoàn vi chu k:
2T
.
Đồ th:
π
2
-
π
2
x
y
π
-
π
-1
1
O
1
O
cotang
tang
sin
cos
Chuyên đề HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC Toán 11
Giáo viên: LÊ BÁ BO...0935.785.115... Trường THPT Đặng Huy Tr CLB Giáo viên tr TP Huế 2
3. Hàm s y = tan x:
* TXĐ:
\,
2
D k k



* Tp giá tr:
: tanx D x
.
* Hàm s y = tan x là hàm s l. * Tun hoàn vi chu k:
T
.
Đồ th:
x
y
-
3
π
2
3
π
2
-
π
2
π
2
O
3. Hàm s y = cot x:
* TXĐ:
\,D k k
* Tp giá tr:
co:tx D x
.
* Hàm s y = cot x hàm s l. * Tun hoàn vi chu k:
T
.
Đồ th:
x
y
π
2
-
π
π
O
B. MT S DẠNG TOÁN THƯỜNG GP
Dng 1: TÌM TẬP XÁC ĐỊNH CA HÀM S
I. MT S KT QU
1) Hàm s
Px
y
Qx
xác định khi ch khi
cã nghÜa
cã nghÜa.
0
Px
Qx
Qx
2) Hàm s
y P x
xác định khi ch khi
cã nghÜa
.
0
Px
Px
3) Hàm s
tany u x
xác định khi ch khi
cã nghÜa
.
,
2
ux
u x k k
4) Hàm s
coty u x
xác định khi ch khi
nghÜa
.
,
ux
u x k k

Chuyên đề HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC Toán 11
Giáo viên: LÊ BÁ BO...0935.785.115... Trường THPT Đặng Huy Tr CLB Giáo viên tr TP Huế 3
II. BÀI TP T LUN
Câu 1: Tìm tập xác định ca các hàm s sau:
a)
tan .
2
32
4
yx




b)
cot .
3
44
6
yx




c)
sin
.
sin
21
41
x
y
x
d)
22
tan
.
sin cos
x
y
xx
Li gii:
a) Hàm s xác định khi ch khi
cos 20
4
x




, , , .
33
22
4 2 4 8 2
k
x k k x k k x k
Vy tập xác định ca hàm s
\ , .
3
82
k
Dk




b) Hàm s xác định khi ch khi
sin 40
6
x




, , , .44
6 6 24 4
k
x k k x k k x k
Vy tập xác định ca hàm s
\ , .
24 4
k
Dk




c) Hàm s xác định khi ch khi
sin41x
, , .
k
x k k x k42
2 8 2
Vy tập xác định ca hàm s
\ , .




k
Dk
82
d) Hàm s xác định khi ch khi
cos
sin cos
22
0
0
x
xx

cos
, ; .
cos
0
22
20
2
2 4 2
x k x k
x
km
xm
x m x









Vy tập xác định ca hàm s
\ , , , .
2 4 2
m
D k k m



Câu 2: Tìm tập xác định ca các hàm s sau:
a)
tan cot .23y x x
b)
tan
.
sin
2
1
x
y
x
Li gii:
a) Hàm s xác định khi ch khi
sin
sin , ,
cos
0
2 0 2
0
2
x
k
x x k k x k
x
.
Vy tập xác định ca hàm s
\ , .
2
k
Dk



b) Hàm s xác định khi ch khi
sin
cos ,
cos
1
0
0
2
x
x x k k
x

Chuyên đề HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC Toán 11
Giáo viên: LÊ BÁ BO...0935.785.115... Trường THPT Đặng Huy Tr CLB Giáo viên tr TP Huế 4
Vy tập xác định ca hàm s
\ , .
2
D k k



Câu 3: Tìm tập xác định ca các hàm s sau:
a)
sin .16yx
b)
cos .31yx
c)
cos 2
.
sin 2
x
y
x
d)
sin2 4
.
1 sin3
x
y
x
Li gii:
a) Hàm s xác định khi ch khi
sin sin xx1 6 0 6 1
(đúng với mi
x
).
Vy tập xác định ca hàm s
.D
b) Hàm s xác định khi ch khi
cos ;
cos cos cos
3 1 1
3 1 0 3 1 3 1
x
x x x


2
3 2 , , .
3
k
x k k x k
Vy tập xác định ca hàm s
,.
2
3
k
Dk



c) Hàm s xác định khi ch khi
cos 2
0
sin 2
sin 2 0,
x
x
xx
(*)
Ta có:
cos 2 0
:
sin 2 0
x
x
x



nên
cos 2
0, .
sin 2
x
x
x
Vy tập xác định ca hàm s
.D 
d) Hàm s xác định khi ch khi
sin2 4
0
1 sin3
1 sin3 0
x
x
x

(*)
Ta có:
sin2 4 0
:
1 sin3 0
x
x
x



nên (*)
x x x k k1 sin3 0 sin3 1 3 2 ,
2

k
xk
2
,
63
Vy tập xác định ca hàm s
\ , .
2
63
k
Dk




III. BÀI TP T LUYN
Câu 4: Tìm tập xác định ca các hàm s sau:
2) cos 3) 4) cos
6) 7) 8)
cos cos cos
cos
1
1) sin3 sin
31
7 cot sin 2
5) cot 2
2 4 1 1
9) 1
xx
y x y y x y
x
xx
y y x y y
x x x
yx





2
10) 11) 12)
cos
2
32
tan cot
cos cos3
sin
y y y x x
xx
xx
IV. TRC NGHIM: TẬP XÁC ĐỊNH CA HÀM S
Câu 1. Tìm tập xác định ca hàm s
sin2 .yx
A.
2;2 .D



B.
1;1 .D



C.
.D
D.
\.Dk
Câu 2. Xét bn mệnh đề sau:
Chuyên đề HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC Toán 11
Giáo viên: LÊ BÁ BO...0935.785.115... Trường THPT Đặng Huy Tr CLB Giáo viên tr TP Huế 5
(1): Hàm s
sinyx
có tập xác định là
.
(2): Hàm s
cosyx
có tập xác định là
.
(3): Hàm s
tanyx
có tập xác định là
\.k
(4): Hàm s
cotyx
có tập xác định là
\.
2
k



Tìm s phát biểu đúng.
A.
1.
B.
2.
C.
3.
D.
4.
Câu 3. Tìm tập xác định ca hàm s
2cot sin 3 .y x x
A.
\.
2
D k k



B.
\.D k k
C.
.D
D.
\.
2
k
Dk



Câu 4. Tìm tập xác định ca hàm s
2
tan .
3
yx




A.
2
\.
3
D k k



B.
\.
2
D k k



C.
\.
6
D k k



D.
\.D k k
Câu 5. Tìm tập xác định ca hàm s
tan cot .y x x
A.
\.
2
D k k



B.
\.
2
D k k



C.
.D
D.
\.
42
D k k




Câu 6. Tìm tập xác định ca hàm s
cot
.
sin 1
x
y
x
A.
\ 2 .
2
D k k



B.
\.
2
D k k



C.
\ 2 ; .
2
D k k k




D.
\.
22
D k k




Câu 7. Tìm tập xác định ca hàm s
2017
2016tan 2 .yx
A.
\.
2
D k k



B.
\.
2
D k k



C.
.D
D.
\.
42
D k k




Câu 8. Tìm tập xác định ca hàm s
22
1
.
sin cos
y
xx
A.
\.
2
D k k



B.
\.
2
D k k



Chuyên đề HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC Toán 11
Giáo viên: LÊ BÁ BO...0935.785.115... Trường THPT Đặng Huy Tr CLB Giáo viên tr TP Huế 6
C.
.D
D.
\.
42
D k k




Câu 9. Tìm tập xác định ca hàm s
1
.
sin3 sin
y
xx
A.
\.
2
D k k



B.
\.
2
D k k



C.
.D
D.
\.
42
D k k




Câu 10. Tìm tập xác định ca hàm s
1
.
sin 3 cos
y
xx
A.
\.
3
D k k



B.
\.
6
D k k



C.
.D
D.
\ 2 .
3
D k k



Câu 11. Tìm tp xác định ca hàm s
tan
.
sin 1
x
y
x
A.
\ 2 .
2
D k k



B.
\.
2
D k k



C.
\.
2
D k k



D.
\.
42
D k k




Câu 12. Tập xác định ca hàm s
2 cos
sin3
x
y
x
A.
\.
3
k
Dk



B.
\.D k k
C.
\.
4
k
Dk



D.
\.
2
k
Dk



Câu 13. Tập xác định ca hàm s
sin 1yx
A.
.D 
B.
.D
C.
2.
2
D k k


D.
\ 2 .
2
D k k



Câu 14. Tập xác định ca hàm s
1
2sin 5
y
x
A.
.D 
B.
.D
C.
2.
2
D k k


D.
\ 2 .
2
D k k



Câu 15. Tìm tập xác định ca hàm s
2 sin
.
1 cos
x
y
x
A.
\.D k k
B.
\ 2 .D k k
C.
\.
2
D k k



D.
\.
2
D k k



Câu 16. Hàm s nào sau đây có tập xác định là
?
Chuyên đề HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC Toán 11
Giáo viên: LÊ BÁ BO...0935.785.115... Trường THPT Đặng Huy Tr CLB Giáo viên tr TP Huế 7
A.
sin .yx
B.
tan2 .yx
C.
cos2 .yx
D.
2
cot 1 .yx
Câu 17. Hàm s nào sau đây có tập xác định là
?
A.
2cos .yx
B.
2
tan2
.
sin 1
x
y
x
C.
1
cos .y
x
D.
sin2 3
.
cos4 5
x
y
x
Câu 18. Tập xác định
D
ca hàm s
1
tan
4
y
x



A.
3
\ , .
4
D k k



B.
\ , .
2
D k k



C.
\ , .
42
D k k




D.
\ , .
4
D k k



Câu 19. Tập xác định
D
ca hàm s
2
3tan 5
1 sin
x
y
x
A.
\ 2 , .
2
D k k



B.
\ , .
2
D k k



C.
\ , .D k k
D.
.D
Câu 20. Tìm tập xác định
D
ca hàm s
tan cos .
2
yx



A.
\ , .D k k
B.
\ 2 1 , .D k k
C.
.D
D.
\ 2 , .D k k
Câu 21. Tìm tập xác định
D
ca hàm s
cot cos .
2
yx



A.
\ , .D k k
B.
\ 2 1 , .D k k
C.
.D
D.
\ , .
2
D k k



Câu 22. Tìm
m
để hàm s
2 sin2
cos 1
x
y
mx
xác định trên toàn trc s.
A.
1 1.m
B.
1 1.m
C.
0.m
D.
0 1.m
Câu 23. Cho hàm s
2 3sin .y m x
bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s
m
thuc
0;2022
để
hàm s xác định trên ?
A.
2018.
B.
2019.
C.
2020.
D.
2021.
Câu 24. Tìm tp hp tt c các giá tr
m
để hàm s
1
sin2
y
xm
có tập xác định là
.
A.
1;1 .


B.
; 1 1; . 
C.
1;1 .
D.
; 1 1; .

 

Câu 25. Tìm tp hp tt c các giá tr
m
để hàm s
2
cos 4y x m
có tập xác định là
.
A.
1;1 .


B.
;0 .
C.
; 1 .

D.
;0 .

V. LI GII CHI TIT TRC NGHIM: TẬP XÁC ĐỊNH CA HÀM S
Câu 1. Tìm tập xác định ca hàm s
sin2 .yx
A.
2;2 .D



B.
1;1 .D



C.
.D
D.
\.Dk
Li gii:
Chú ý phân bit gia tp giá tr và tập xác định ca hàm s.
Chuyên đề HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC Toán 11
Giáo viên: LÊ BÁ BO...0935.785.115... Trường THPT Đặng Huy Tr CLB Giáo viên tr TP Huế 8
Chọn đáp án C.
Câu 2. Xét bn mệnh đề sau:
(1): Hàm s
sinyx
có tập xác định là
.
(2): Hàm s
cosyx
có tập xác định là
.
(3): Hàm s
tanyx
có tập xác định là
\.k
(4): Hàm s
cotyx
có tập xác định là
\.
2
k



Tìm s phát biểu đúng.
A.
1.
B.
2.
C.
3.
D.
4.
Li gii:
Hàm s
tanyx
có tập xác định là
\.
2
kk




Vy (3) sai.
Hàm s
cotyx
có tập xác định là
\.kk
Vy (4) sai.
Chọn đáp án B.
Câu 3. Tìm tập xác định ca hàm s
2cot sin3 .y x x
A.
\.
2
D k k



B.
\.D k k
C.
.D
D.
\.
2
k
Dk



Li gii:
Hàm s xác định khi ch khi
sin 0 , .x x k k
Vy tập xác định ca hàm s
\.D k k
Chọn đáp án B.
Câu 4. Tìm tập xác định ca hàm s
2
tan .
3
yx




A.
2
\.
3
D k k



B.
\.
2
D k k



C.
\.
6
D k k



D.
\.D k k
Li gii:
Hàm s xác định khi ch khi
22
cos 0 , ,
3 3 2 6
x x k k x k k



Vy tập xác định ca hàm s
\.
6
D k k



Chọn đáp án C.
Câu 5. Tìm tập xác định ca hàm s
tan cot .y x x
A.
\.
2
D k k



B.
\.
2
D k k



Chuyên đề HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC Toán 11
Giáo viên: LÊ BÁ BO...0935.785.115... Trường THPT Đặng Huy Tr CLB Giáo viên tr TP Huế 9
C.
.D
D.
\.
42
D k k




Li gii:
Hàm s xác định khi ch khi
sin 0
sin2 0 2 , , .
cos 0
2
x
k
x x k k x k
x
Vy tập xác định ca hàm s
\.
2
D k k



Chọn đáp án B.
Câu 6. Tìm tập xác định ca hàm s
cot
.
sin 1
x
y
x
A.
\ 2 .
2
D k k



B.
\.
2
D k k



C.
\ 2 ; .
2
D k k k




D.
\.
22
D k k




Li gii:
Hàm s xác định khi ch khi
sin 0
,.
sin 1 2
2
x x k
k
x x k
Vy tập xác định ca hàm s
\ 2 ; .
2
D k k k




Chọn đáp án C.
Câu 7. Tìm tập xác định ca hàm s
2017
2016tan 2 .yx
A.
\.
2
D k k



B.
\.
2
D k k



C.
.D
D.
\.
42
D k k




Li gii:
Hàm s xác định khi ch khi
cos2 0 2 , , .
2 4 2
k
x x k k x k
Vy tập xác định ca hàm s
\.
42
D k k




Chọn đáp án B.
Câu 8. Tìm tập xác định ca hàm s
22
1
.
sin cos
y
xx
A.
\.
2
D k k



B.
\.
2
D k k



C.
.D
D.
\.
42
D k k




Li gii:
Ta có:
22
11
.
cos2
sin cos
y
x
xx

Chuyên đề HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC Toán 11
Giáo viên: LÊ BÁ BO...0935.785.115... Trường THPT Đặng Huy Tr CLB Giáo viên tr TP Huế 10
Hàm s xác định khi ch khi
cos2 0 2 , , .
2 4 2
k
x x k k x k
Vy tập xác định ca hàm s
\.
42
D k k




Chọn đáp án D.
Câu 9. Tìm tập xác định ca hàm s
1
.
sin3 sin
y
xx
A.
\.
2
D k k



B.
\.
2
D k k



C.
.D
D.
\.
42
D k k




Li gii:
Ta có:
11
.
sin3 sin 2sin2 cos
y
x x x x

Hàm s xác định khi ch khi
sin2 0
sin2 0 2 , , .
cos 0
2
x
k
x x k k x k
x
Vy tập xác định ca hàm s
\.
2
D k k



Chọn đáp án B.
Câu 10. Tìm tập xác định ca hàm s
1
.
sin 3 cos
y
xx
A.
\.
3
D k k



B.
\.
6
D k k



C.
.D
D.
\ 2 .
3
D k k



Li gii:
Hàm s xác định khi ch khi
sin 3 cos 0xx
sin 3 cos tan 3 , .
3
x x x x k k
Vy tập xác định ca hàm s
\.
3
D k k



Chọn đáp án A.
Câu 11. Tìm tập xác định ca hàm s
tan
.
sin 1
x
y
x
A.
\ 2 .
2
D k k



B.
\.
2
D k k



C.
\.
2
D k k



D.
\.
42
D k k




Li gii:
Hàm s xác định khi ch khi
cos 0
cos 0 , .
sin 1
2
x
x x k k
x
Chuyên đề HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC Toán 11
Giáo viên: LÊ BÁ BO...0935.785.115... Trường THPT Đặng Huy Tr CLB Giáo viên tr TP Huế 11
Vy tập xác định ca hàm s
\.
2
D k k



Chọn đáp án C.
Câu 12. Tập xác định ca hàm s
2 cos
sin3
x
y
x
A.
\.
3
k
Dk



B.
\.D k k
C.
\.
4
k
Dk



D.
\.
2
k
Dk



Li gii:
Hàm s xác định khi ch khi

2 cos 0
(*)
sin3 0
x
x
Ta có
: 1 cos 1 1 cos 2 3.x x x
Lúc đó, (*)
sin3 0 3 , , .
3
k
x x k k x k
Vy tập xác định ca hàm s
\.
3
k
Dk



Chọn đáp án A.
Câu 13. Tập xác định ca hàm s
sin 1yx
A.
.D 
B.
.D
C.
2.
2
D k k


D.
\ 2 .
2
D k k



Li gii:
Hàm s xác định khi ch khi
sin 1 0 sin 1 (*)xx
Ta có
: 1 sin 1.xx
Lúc đó, (*)
sin 1 2 , .
2
x x k k
Vy tập xác định ca hàm s
2.
2
D k k


Chọn đáp án C.
Câu 14. Tập xác định ca hàm s
1
2sin 5
y
x
A.
.D 
B.
.D
C.
2.
2
D k k


D.
\ 2 .
2
D k k



Li gii:
Hàm s xác định khi ch khi
5
2sin 5 0 sin (*)
2
xx
Ta có
: 1 sin 1.xx
Lúc đó, (*) vô nghiệm.
Vy tập xác định ca hàm s
.D 
Chọn đáp án A.
Chuyên đề HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC Toán 11
Giáo viên: LÊ BÁ BO...0935.785.115... Trường THPT Đặng Huy Tr CLB Giáo viên tr TP Huế 12
Câu 15. Tìm tập xác định ca hàm s
2 sin
.
1 cos
x
y
x
A.
\.D k k
B.
\ 2 .D k k
C.
\.
2
D k k



D.
\.
2
D k k



Li gii:
Hàm s xác định khi ch khi
2 sin
0
(*)
1 cos
1 cos 0
x
x
x

Ta có
1 sin 1 1 sin 2 3
:.
1 cos 1 1 cos 0
xx
x
xx


Lúc đó, (*)
1 cos 0 cos 1 2 , .x x x k k
Vy tập xác định ca hàm s
\ 2 .D k k
Chọn đáp án B.
Câu 16. Hàm s nào sau đây có tập xác định là
?
A.
sin .yx
B.
tan2 .yx
C.
cos2 .yx
D.
2
cot 1 .yx
Câu 17. Hàm s nào sau đây có tập xác định là
?
A.
2cos .yx
B.
2
tan2
.
sin 1
x
y
x
C.
1
cos .y
x
D.
sin2 3
.
cos4 5
x
y
x
Li gii:
Xét hàm s
sin2 3
.
cos4 5
x
y
x
Ta có
1 sin2 1 2 sin2 3 4
sin2 3
: 0.
1 cos4 1 4 cos4 5 6
cos4 5
xx
x
x
xx
x


Vy hàm s
sin2 3
cos4 5
x
y
x
có tập xác định là
.
Chọn đáp án D.
Câu 18. Tập xác định
D
ca hàm s
1
tan
4
y
x



A.
3
\ , .
4
D k k



B.
\ , .
2
D k k



C.
\ , .
42
D k k




D.
\ , .
4
D k k



Li gii:
Hàm s xác định khi thỏa mãn đồng thời các điều kin sau:
tan
4
x



xác định
cos 0.
4
x



1
tan 0 sin 0.
44
xx

2
Chuyên đề HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC Toán 11
Giáo viên: LÊ BÁ BO...0935.785.115... Trường THPT Đặng Huy Tr CLB Giáo viên tr TP Huế 13
T
1
2,
suy ra hàm s xác định
sin cos 0 sin2 0
4 4 4
x x x
2.
4 4 2
x k x k k



Câu 19. Tập xác định
D
ca hàm s
2
3tan 5
1 sin
x
y
x
A.
\ 2 , .
2
D k k



B.
\ , .
2
D k k



C.
\ , .D k k
D.
.D
Li gii:
Hàm s xác định khi thỏa mãn đồng thời các điều kin sau:
22
1 sin 0 sin 1.xx
1
tanx
xác định
cos 0.x
2
T
1
2,
suy ra hàm s xác định
cos 0 .
2
x x k k
Câu 20. Tìm tập xác định
D
ca hàm s
tan cos .
2
yx



A.
\ , .D k k
B.
\ 2 1 , .D k k
C.
.D
D.
\ 2 , .D k k
Li gii:
Hàm s xác định khi và ch khi
cos , cos 1 2 ,
22
x k k x k k

øngi
øngi
cos 1 0
2,
,.
2,
cos 1 1
xk
x k k
x k k
x k k
xk





Chọn đáp án A.
Câu 21. Tìm tp xác định
D
ca hàm s
cot cos .
2
yx



A.
\ , .D k k
B.
\ 2 1 , .D k k
C.
.D
D.
\ , .
2
D k k



Li gii:
Hàm s xác định khi và ch khi
cos , cos 2 ,
2
x k k x k k
cos 0 0 , .
2
x k x k k
øng víi
Chọn đáp án D.
Câu 22. Tìm
m
để hàm s
2 sin2
cos 1
x
y
mx
xác định trên toàn trc s.
A.
1 1.m
B.
1 1.m
C.
0.m
D.
0 1.m
Li gii:
Hàm s xác định trên khi và ch khi
cos 1 0,mx
.x
1
Khi
0m
thì
1
luôn đúng nên nhận giá tr
0.m
Chuyên đề HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC Toán 11
Giáo viên: LÊ BÁ BO...0935.785.115... Trường THPT Đặng Huy Tr CLB Giáo viên tr TP Huế 14
Khi
0m
thì
cos 1mx
có tp giá tr là đoạn
1; 1 .mm


Do đó để
1
đúng khi và chỉ
khi
0
1 0 1 0 1.
m
m m m

Khi
0m
thì
cos 1mx
có tp giá tr là đoạn
1; 1mm



Do đó để
1
đúng khi và chỉ
khi
0
1 0 1 1 0.
m
m m m

Kết hợp ba trường hợp ta được:
1 1.m
Câu 23. Cho hàm s
2 3sin .y m x
bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s
m
thuc
0;2022
để
m s xác định trên ?
A.
2018.
B.
2019.
C.
2020.
D.
2021.
Li gii:
Hàm s xác định trên khi và ch khi
2 3sin 0,mx
x
3
2 3sin , 2 max 3sin 2 3
2
m x x m x m m
0;2022
2;3;4;...;2021 .
m
m
m

Câu 24. Tìm tp hp tt c các giá tr
m
để hàm s
1
sin2
y
xm
có tập xác định là
.
A.
1;1 .


B.
; 1 1; . 
C.
1;1 .
D.
; 1 1; .

 

Li gii:
Yêu cu bài toán
:sin2 1;1
sin2 0 sin2 1;1
xx
x m m x m





; 1 1; .m  
Chọn đáp án B.
Câu 25. Tìm tp hp tt c các giá tr
m
để hàm s
2
cos 4y x m
có tập xác định là
.
A.
1;1 .


B.
;0 .
C.
; 1 .

D.
;0 .

Li gii:
Yêu cu bài toán
2
:cos 4 0;1
2 2 2
cos 4 0 cos 4 mincos 4 0.
xx
x m m x m x



;0 .m

Chọn đáp án D.
Dng 2: TÌM GIÁ TR LN NHT VÀ GIÁ TR NH NHT CA HÀM S
I. MT S KT QU
1)
2 1 *
: 1 sin 1, 1 sin 1, .
n
x x x n
2 1 *
: 1 cos 1, 1 cos 1, .
n
x x x n
2)
2*
: 0 sin 1, 0 sin 1, .
n
x x x n
2*
: 0 cos 1, 0 cos 1, .
n
x x x n
II. BÀI TP T LUN
Câu 1: Tìm giá tr ln nht và giá tr nh nht ca các hàm s sau:
a)
sin , ; .
3
0
4
y x x




b)
cos , ; .2 2 5 0
6
y x x



Li gii:
a) S dụng đường tròn lượng giác:
Chuyên đề HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC Toán 11
Giáo viên: LÊ BÁ BO...0935.785.115... Trường THPT Đặng Huy Tr CLB Giáo viên tr TP Huế 15
x
y
4
_
3
π
0
2
π
1
O
Ta có:
; : sin .
3
0 0 1
4
xx



Vy
3
0;
4
max 1
x
y



đạt được khi
3
sin 1 0; ;
24
xx




3
0;
4
min 0
x
y



đạt được khi
3
sin 0 0 0; .
4
xx



b) Ta có:
; ; .0 2 0
63
xx

S dụng đường tròn lượng giác:
x
y
1
_
2
3
_
π
1
1
O
Ta có:
; ; : cos
1
0 2 0 2 1
6 3 2
x x x

cos cos .1 2 2 2 6 2 2 5 7xx
Vy
0;
6
max 7
x
y



đạt được khi
cos2 1 0 0; ;
6
xx



0;
6
min 6
x
y



đạt được khi
1
cos2 0; .
2 6 6
xx




Câu 2: Tìm giá tr ln nht và giá tr nh nht ca các hàm s sau:
a)
sin .2 4 5yx
b)
cos .3 2 2yx
Li gii:
a) Ta có:
: sin sin sin1 4 1 2 2 4 2 3 2 4 5 7x x x x
.
Vy
max 7y
đạt được khi
sin4 1 4 2 , , ;
2 8 2
k
x x k k x k
min 3y
đạt được khi
sin4 1 4 2 , , .
2 8 2
k
x x k k x k
Chuyên đề HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC Toán 11
Giáo viên: LÊ BÁ BO...0935.785.115... Trường THPT Đặng Huy Tr CLB Giáo viên tr TP Huế 16
b) Ta có:
: cos cos cos1 2 1 2 2 2 2 1 3 2 2 5x x x x
Vy
max 5y
đạt được khi
x x k k x k kcos2 1 2 2 , , ;
2
min 1y
đạt được khi
x x k k x k kcos2 1 2 2 , , .
Câu 3: Tìm giá tr ln nht và giá tr nh nht ca các hàm s sau:
a)
sin .3 3 2yx
b)
cos .
2
5 2 4yx
Li gii:
a) Ta có:
: sin sin sin0 3 1 0 3 3 3 2 3 3 2 5x x x x
.
Vy
max 5y
đạt được khi

k
x x k k x k
x
k
x x k k x k
2
sin3 1 3 2 , ,
2 6 3
sin3 1 ;
2
sin3 1 3 2 , ,
2 6 3
hoc
sin3 1 cos3 0 3 , , ;
2 6 3
k
x x x k k x k
min 2y
đạt được khi
sin3 0 sin3 0 3 , , .
3
k
x x x k k x k
b) Ta có:
: cos cos
22
0 2 1 0 5 2 5x x x
cos cos .
22
4 5 2 4 9 2 5 2 4 3xx
Vy
max 3y
đạt được khi
2
cos2 1 2 2 , ,
cos 2 1 ;
cos2 1 2 2 , ,
2
x x k k x k k
x
x x k k x k k

hoc
2
cos 2 1 sin2 0 2 , , ;
2
k
x x x k k x k
min 2y
đạt được khi
2
cos 2 0 cos2 0 2 , , .
2 4 2
k
x x x k k x k
Câu 4: Tìm giá tr ln nht và giá tr nh nht ca các hàm s sau:
a)
sin cos .
44
y x x
b)
cos cos .
2
3
y x x



Li gii:
a) Ta có:
cos
sin cos sin . cos .
4 4 2
1 1 1 4 3 1
1 2 1 4
2 2 2 4 4
x
y x x x x
Ta có:
: cos cos cos .
1 1 1 1 1 3
1 4 1 4 4 1
4 4 4 2 4 4
x x x x
Vy
max 1y
đạt được khi
cos4 1 4 2 , , ;
2
k
x x k k x k
1
min
2
y
đạt được khi
cos4 1 4 2 , , .
42
k
x x k k x k


b) Ta có:
cos cos cos cos cos .
2
2
3 3 3 3
y x x x x
Ta có:
: cos .11
3
xx



Chuyên đề HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC Toán 11
Giáo viên: LÊ BÁ BO...0935.785.115... Trường THPT Đặng Huy Tr CLB Giáo viên tr TP Huế 17
Vy
max 1y
đạt được khi
cos 1 2 , 2 , ;
3 3 3
x x k k x k k



min 1y 
đạt được khi
4
cos 1 2 , 2 , .
3 3 3
x x k k x k k



Câu 5: Tìm giá tr ln nht và giá tr nh nht ca các hàm s sau:
a)
sin sin .
2
23y x x
b)
cos cos , ; .20
2
y x x x



Li gii:
a) Xét hàm s
sin sin .
2
23y x x
Đặt
sin 1;1 .tx


Ta có:
, ; .
2
2 3 1 1g t t t t
Bng biến thiên:
t

1
1

gt

6
2

Da vào BBT, suy ra:
1;1
max max 6
t
y g t



đạt được khi
sin 1 2 , ;
2
x x k k
1;1
min min 2
t
y g t



đạt được khi
sin 1 2 , .
2
x x k k
b) Xét hàm s
cos cos cos cos .
2
2 2 1y x x x x
Đặt
cos ; 0; cos 0;1 .
2
t x x x





Ta có:
, ; .
2
2 1 0 1g t t t t
Bng biến thiên:
t

1
4
0
1

gt

9
8
2
1

Da vào BBT, suy ra:
0;1
0;
2
max max 2
t
y g t





đạt được khi
cos 1 0 0; ;
2
xx



0;1
0;
2
min min 1
t
y g t




đạt được khi
cos 0 0; .
22
xx




Câu 6: Tìm giá tr ln nht và giá tr nh nht ca các hàm s sau:
Chuyên đề HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC Toán 11
Giáo viên: LÊ BÁ BO...0935.785.115... Trường THPT Đặng Huy Tr CLB Giáo viên tr TP Huế 18
a)
sin cos .32y x x
b)
sin sin .
2
2 3 2 1y x x
Li gii:
Chú ý kết qu:
sin cos sin
22
a x b x a b x
, , , ,sin .
22
b
ab
ab
a) Ta có:
sin ; .2 2 0 4
3
y x y



Vy
max 4y
đạt được khi
sin 1 2 , 2 , ;
3 3 2 6
x x k k x k k



min 0y
đạt được khi
5
sin 1 2 , 2 , .
3 3 2 6
x x k k x k k



b) Ta có:
sin sin sin cos sin ; .
2
2 3 2 1 3 2 2 2 2 2 2 0 4
6
y x x x x x y



Vy
max 4y
đạt được khi
sin 2 1 2 2 , , ;
6 6 2 3
x x k k x k k



min 0y
đạt được khi
sin 2 1 2 2 , , .
6 6 2 6
x x k k x k k



III. BÀI TP T LUYN
Câu 7: Tìm giá tr ln nht và giá tr nh nht ca các hàm s sau:
2
2
22
cos
cos 2) cos 3) 4) cos2
5) 6) cos cos 7) cos cos2 8) cos
22
2
14
1) 2 4 3 8sin . 2sin
3
3 2 sin 2 5 2sin .
3
x
y x y x x y y x x
y x y x x y x x y x x



Câu 8: Tìm giá tr ln nht và giá tr nh nht ca các hàm s sau:
22
4
2) cos
3) cos cos 4) cos cos
cos
2 2 2
22
4
1) sin 4sin 2 sin 0
3sin 5 8sin 2 2sin 4 8sin 1
5) sin
y x x y a x b x a b
y x x x x y x x x x
y x x

6
6) cos
6
siny x x
IV. TRC NGHIM: GIÁ TR LN NHT VÀ GIÁ TR NH NHT HÀM S
Câu 1. Hàm s nào sau đây có tập giá tr là
?
A.
sin .yx
B.
tan2 .yx
C.
cos2 cot2 .y x x
D.
sin .y x x
Câu 2. Hàm s nào sau đây có tập giá tr trên tập xác định ca nó?
A.
sin .yx
B.
tan2 .yx
C.
cos2 .yx
D.
1
.
sin
y
x
Câu 3. Tìm tp giá tr
T
ca hàm s
sin2 .yx
A.
2;2 .T



B.
1;1 .T



C.
.T
D.
1;1 .T 
Câu 4. Gi
,Mm
lần lượt giá tr ln nht giá tr nh nht ca hàm s
sin cosy x x
trên
.
Tính giá tr
.Mm
A.
0.
B.
3
.
2
C.
6.
D.
2.
Câu 5. Tìm tp giá tr
T
ca hàm s
2cos .yx
A.
2;2 .T



B.
1;1 .T



C.
.T
D.
1;1 .T 
Chuyên đề HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC Toán 11
Giáo viên: LÊ BÁ BO...0935.785.115... Trường THPT Đặng Huy Tr CLB Giáo viên tr TP Huế 19
Câu 6. Xét bn mệnh đề sau:
(1): Trên
,
hàm s
cosyx
có tp giá tr
1;1 .


(2): Trên
0; ,
2



hàm s
cosyx
có tp giá tr
0;1 .


(3): Trên
3
0; ,
4



hàm s
cosyx
có tp giá tr
2
0; .
2




(4): Trên
0;
2


hàm s
cosyx
có tp giá tr
0;1 .
Tìm s phát biểu đúng.
A.
1.
B.
2.
C.
3.
D.
4.
Câu 7. Tìm tp giá tr
T
ca hàm s
2cos2 .yx
A.
2;2 .T



B.
1;1 .T



C.
.T
D.
4;4 .T



Câu 8. Gi
,Mm
lần lượt giá tr ln nht giá tr nh nht ca hàm s
sin cosy x x
trên
.
Tính giá tr
.Mm
A.
0.
B.
2.
C.
6.
D.
2.
Câu 9. Tìm tp giá tr
T
ca hàm s
2sin 1.yx
A.
2;2 .T



B.
1;3 .T



C.
.T
D.
3;3 .T



Câu 10. Tìm tp giá tr
T
ca hàm s
4cos 3.yx
A.
1;1 .T



B.
7;1 .T



C.
.T
D.
4;4 .T



Câu 11. Gi
M
m
lần lượt giá tr ln nht giá tr nh nht ca hàm s
1 sin 3.yx
Khẳng định nào dưới đây đúng?
A.
3 2, 2.Mm
B.
3 2, 3.Mm
C.
3 2, 2.Mm
D.
2 3, 3.Mm
Câu 12. Tìm tp giá tr
T
ca hàm s
1 2sin2 .yx
A.
1;3 .T



B.
3;4 .T



C.
.T
D.
3;3 .T



Câu 13. Tìm tp giá tr
T
ca hàm s
2
2sin 1.yx
A.
2;2 .T



B.
1;3 .T



C.
.T
D.


1;3 .T
Câu 14. Tìm tp giá tr
T
ca hàm s
2
4cos 2 3.yx
A.
3;7 .T


B.
0;7 .T


C.
.T
D.
0;3 .T


Câu 15. Gi
,Mm
lần t giá tr ln nht giá tr nh nht ca hàm s
3 sin cosy x x
trên
.
Tính giá tr
.Mm
A.
0.
B.
2.
C.
6.
D.
2.
Câu 16. Tìm tp giá tr
T
ca hàm s
2
5sin 4.yx
A.
4;9 .T


B.
1;3 .T



C.
0;2 .T


D.
2;3 .T


Câu 17. Gi
,Mm
lần lượt là giá tr ln nht và giá tr nh nht ca hàm s
3 sin cos 1y x x
trên
.
Tính giá tr
.Mm
A.
0.
B.
2.
C.
3.
D.
5.
Câu 18. Tìm tp giá tr
T
ca hàm s
2
7sin 2 9.yx
Chuyên đề HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC Toán 11
Giáo viên: LÊ BÁ BO...0935.785.115... Trường THPT Đặng Huy Tr CLB Giáo viên tr TP Huế 20
A.
3;4 .T


B.
3; 37 .T


C.
.T
D.
2;3 .T


Câu 19. Gi
,Mm
lần lượt giá tr ln nht giá tr nh nht ca hàm s
2sin2 1yx
trên
.
Tính giá tr
..Mm
A.
3.
B.
3.
C.
6.
D.
1.
Câu 20. Gi
,Mm
lần lượt giá tr ln nht giá tr nh nht ca hàm s
2cos 3yx
trên
.
Tính giá tr
..Mm
A.
3.
B.
5.
C.
6.
D.
1.
Câu 21. Gi
,Mm
lần t giá tr ln nht và giá tr nh nht ca hàm s
2cos 3yx
trên
0; .
3



Tính giá tr
..Mm
A.
3.
B.
5.
C.
6.
D.
20.
Câu 22. Gi
,Mm
lần t giá tr ln nht giá tr nh nht ca hàm s
44
sin cosy x x
trên
.
Tính giá tr
.Mm
A.
0.
B.
3
.
2
C.
8.
D.
2.
Câu 23. Tìm tp giá tr
T
ca hàm s
1 2 sin2 .yx
A.


1;3 .T
B.
1;3 .T



C.
.T
D.
3;3 .T



Câu 24. Gi
,Mm
lần lượt giá tr ln nht giá tr nh nht ca hàm s
3 sin cos 3y x x
trên
.
Tính giá tr
.Mm
A.
0.
B.
2.
C.
6.
D.
5.
Câu 25. Xét bn mệnh đề sau:
(1): Trên
,
sinyx
có tp giá tr
1;1 .


(2): Trên


0; ,
2
sinyx
có tp giá tr
1;1 .


(3): Trên
0; ,
2



sinyx
có tp giá tr
0;1 .


(4): Trên
0; ,
2


sinyx
có tp giá tr
0;1 .
Có bao nhiêu mệnh đề đúng?
A.
1.
B.
2.
C.
3.
D.
4.
Câu 26. Giá tr ln nht ca hàm s
2
2sin 3sin 5
2
x
yx
bng
A.
5 1.
B.
0.
C.
10 4.
D.
13 5.
Câu 27. Để tìm giá tr ln nht (GTLN) giá tr nh nht (GTNN) ca hàm s
sin cosy x x
, mt
hc sinh giải theo các bước sau:
c 1: Tập xác định:
.D
c 2: Ta có:
1 sin 1
: 2 sin cos 2.
1 cos 1
x
x x x
x
c 3: Vy GTLN ca hàm s bng
2,
GTNN ca hàm s bng
2.
Bài gii ca bạn đó đã đúng chưa? Và nếu sai, thì sai bắt đầu t c nào?
Chuyên đề HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC Toán 11
Giáo viên: LÊ BÁ BO...0935.785.115... Trường THPT Đặng Huy Tr CLB Giáo viên tr TP Huế 21
A. Bài giải đúng. B. Sai t c 1.
C. Sai t c 2. D. Sai t c 3.
Câu 28. Hàm s
2022
3 5sinyx
có giá tr ln nht
M
giá tr nh nht
.m
Giá tr ca
Mm
bng
A.
2022
2.
B.
4044
2.
C.
2022 4044
2 1 2 .
D.
6066
2.
Câu 29. Hàm s
5 4sin2 cos2y x x
có tt c bao nhiêu giá tr nguyên?
A.
3.
B.
4.
C.
5.
D.
6.
Câu 30. Hàm s
sin sin
3
y x x



có tt c bao nhiêu giá tr nguyên?
A.
1.
B.
2.
C.
3.
D.
4.
Câu 31. Hng ngày mực c ca con kênh lên xung theo thy triều. Độ sâu
h
(mét) ca mực nước
trong kênh được tính ti thời điểm
t
(gi) trong mt ngày bi công thc
3cos 12.
84
t
h




Mực nước ca con kênh cao nht khi
A.
13t
(gi). B.
14t
(gi). C.
15t
(gi). D.
16t
(gi).
V. LI GII CHI TIT TRC NGHIM: GIÁ TR LN NHT VÀ GIÁ TR NH NHT HÀM S
Câu 1. Hàm s nào sau đây có tập giá tr
?
A.
sin .yx
B.
tan2 .yx
C.
cos2 cot2 .y x x
D.
sin .y x x
Câu 2. Hàm s nào sau đây có tập giá tr trên tập xác định ca nó?
A.
sin .yx
B.
tan2 .yx
C.
cos2 .yx
D.
1
.
sin
y
x
Câu 3. Tìm tp giá tr
T
ca hàm s
sin2 .yx
A.
2;2 .T



B.
1;1 .T



C.
.T
D.
1;1 .T 
Câu 4. Gi
,Mm
lần lượt giá tr ln nht giá tr nh nht ca hàm s
sin cosy x x
trên
.
Tính giá tr
.Mm
A.
0.
B.
3
.
2
C.
6.
D.
2.
Li gii:
Ta có:
sin cos 2 sin .
4
y x x x



Ta có:
: sin sin .1 1 2 2 2
44
x x x

Suy ra
max 2y
đạt được khi
sin 1 2 , 2 , ;
4 4 2 4
x x k k x k k



min 2y 
đạt được khi
3
sin 1 2 , 2 , .
4 4 2 4
x x k k x k k



Vy
2; 2 0.M m M m
Chọn đáp án A.
Câu 5. Tìm tp giá tr
T
ca hàm s
2cos .yx
A.
2;2 .T



B.
1;1 .T



C.
.T
D.
1;1 .T 
Chuyên đề HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC Toán 11
Giáo viên: LÊ BÁ BO...0935.785.115... Trường THPT Đặng Huy Tr CLB Giáo viên tr TP Huế 22
Li gii:
Ta có:
: cos cos .1 1 2 2 2x x x
Vy
max 2y
đạt được khi
cos 1 2 , ;x x k k
min 2y 
đạt được khi

cos 1 2 , .x x k k
Vy tp giá tr ca hàm s
2;2 .T



Chọn đáp án A.
Câu 6. Xét bn mệnh đề sau:
(1): Trên
,
hàm s
cosyx
có tp giá tr
1;1 .


(2): Trên
0; ,
2



hàm s
cosyx
có tp giá tr
0;1 .


(3): Trên
3
0; ,
4



hàm s
cosyx
có tp giá tr
2
0; .
2




(4): Trên
0;
2


hàm s
cosyx
có tp giá tr
0;1 .
Tìm s phát biểu đúng.
A.
1.
B.
2.
C.
3.
D.
4.
Li gii:
Các mệnh đề (1), (2) và (4) đúng.
Trên
3
0; ,
4



hàm s
cosyx
có tp giá tr




2
;1 .
2
Vy (3) sai.
Chọn đáp án C.
Câu 7. Tìm tp giá tr
T
ca hàm s
2cos2 .yx
A.
2;2 .T



B.
1;1 .T



C.
.T
D.
4;4 .T



Li gii:
Ta có:
: cos cos .1 2 1 2 2 2 2x x x
Suy ra
max 2y
đạt được khi
cos2 1 , ;x x k k
min 2y 
đạt được khi
cos2 1 , .
2
x x k k
Vy tp giá tr ca hàm s
2;2 .T



Chọn đáp án A.
Câu 8. Gi
,Mm
lần lượt giá tr ln nht giá tr nh nht ca hàm s
sin cosy x x
trên
.
Tính giá tr
.Mm
A.
0.
B.
2.
C.
6.
D.
2.
Li gii:
Ta có:
sin cos 2 sin .
4
y x x x



Ta có:
: sin sin .0 1 0 2 2
44
x x x

Chuyên đề HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC Toán 11
Giáo viên: LÊ BÁ BO...0935.785.115... Trường THPT Đặng Huy Tr CLB Giáo viên tr TP Huế 23
Suy ra
max 2y
đạt được khi
sin 1 cos 0
44
xx

, , ;
4 2 4
x k k x k k
min 0y
đạt được khi



sin 0 , , .
4 4 4
x x k k x k k
Vy
2; 0 2.M m M m
Chọn đáp án B.
Câu 9. Tìm tp giá tr
T
ca hàm s
2sin 1.yx
A.
2;2 .T



B.
1;3 .T



C.
.T
D.
3;3 .T



Li gii:
Ta có:
: sin sin sin .1 1 2 2 2 1 2 1 3x x x x
Suy ra
max 3y
đạt được khi
sin 1 2 , ;
2
x x k k
min 1y 
đạt được khi
sin 1 2 , .
2
x x k k
Vy tp giá tr ca hàm s
1;3 .T



Chọn đáp án B.
Câu 10. Tìm tp giá tr
T
ca hàm s
4cos 3.yx
A.
1;1 .T



B.
7;1 .T



C.
.T
D.
4;4 .T



Li gii:
Ta có:
: cos cos cos .1 1 4 4 4 7 4 3 1x x x x
Do đó:
max 1y
đạt được khi
cos 1 2 , ;x x k k
min 7y 
đạt được khi
cos 1 2 , .x x k k

Vy tp giá tr ca hàm s
7;1 .T



Chọn đáp án B.
Câu 11. Gi
M
m
lần lượt giá tr ln nht giá tr nh nht ca hàm s
1 sin 3.yx
Khẳng định nào dưới đây đúng?
A.
3 2, 2.Mm
B.
3 2, 3.Mm
C.
3 2, 2.Mm
D.
2 3, 3.Mm
Li gii:
Ta có:
: sin sin sin1 1 0 1 2 0 1 2x x x x
sin .3 1 3 2 3x
Suy ra
max 2 3y 
đạt được khi
sin 1 2 , ;
2
x x k k
min 3y 
đạt được khi
sin 1 2 , .
2
x x k k
Vy
2 3; 3.Mm
Chọn đáp án D.
Câu 12. Tìm tp giá tr
T
ca hàm s
1 2sin2 .yx
Chuyên đề HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC Toán 11
Giáo viên: LÊ BÁ BO...0935.785.115... Trường THPT Đặng Huy Tr CLB Giáo viên tr TP Huế 24
A.
1;3 .T



B.
3;4 .T



C.
.T
D.
3;3 .T



Li gii:
Ta có:
: sin sin sin .1 2 1 2 2 2 2 1 1 2 2 3x x x x
Do đó:
max 3y
đạt được khi
sin2 1 , ;
4
x x k k
min 1y 
đạt được khi
sin2 1 , .
4
x x k k
Vy tp giá tr ca hàm s
1;3 .T



Chọn đáp án A.
Câu 13. Tìm tp giá tr
T
ca hàm s
2
2sin 1.yx
A.
2;2 .T



B.
1;3 .T



C.
.T
D.


1;3 .T
Li gii:
Ta có:
: sin sin sin .
2 2 2
0 1 0 2 2 1 2 1 3x x x x
Do đó:
max 3y
đạt được khi
2
sin 1 cos 0 , ;
2
x x x k k
min 1y
đạt được khi
sin 0 , .x x k k
Vy tp giá tr ca hàm s


1;3 .T
Chọn đáp án D.
Câu 14. Tìm tp giá tr
T
ca hàm s
2
4cos 2 3.yx
A.
3;7 .T


B.
0;7 .T


C.
.T
D.
0;3 .T


Li gii:
Ta có:
: cos cos cos .
2 2 2
0 2 1 0 4 2 4 3 4 2 3 7x x x x
Suy ra
max 7y
đạt được khi
2
cos 2 1 sin2 0 , ;
2
k
x x x k
min 3y
đạt được khi

cos2 0 , .
42
k
x x k
Vy tp giá tr ca hàm s
3;7 .T


Chọn đáp án A.
Câu 15. Gi
,Mm
lần t giá tr ln nht giá tr nh nht ca hàm s
3 sin cosy x x
trên
.
Tính giá tr
.Mm
A.
0.
B.
2.
C.
6.
D.
2.
Li gii:
Ta có:
3 sin cos 2 sin .
6
y x x x



Ta có:
: sin sin .0 1 0 2 2
66
x x x

Suy ra
max 2y
đạt được khi
sin 1 cos 0
66
xx

, , ;
6 2 3
x k k x k k
Chuyên đề HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC Toán 11
Giáo viên: LÊ BÁ BO...0935.785.115... Trường THPT Đặng Huy Tr CLB Giáo viên tr TP Huế 25
min 0y
đạt được khi
sin 0 , , .
6 6 6
x x k k x k k



Vy
2; 0 2.M m M m
Chọn đáp án D.
Câu 16. Tìm tp giá tr
T
ca hàm s
2
5sin 4.yx
A.
4;9 .T


B.
1;3 .T



C.
0;2 .T


D.
2;3 .T


Li gii:
Ta có:
: sin sin sin .
2 2 2
0 1 4 5 4 9 2 5 4 3x x x x
Suy ra
max 3y
đạt được khi
2
sin 1 cos 0 , ;
2
x x x k k
min 2y
đạt được khi
sin 0 , .x x k k
Vy tp giá tr ca hàm s
2;3 .T


Chọn đáp án D.
Câu 17. Gi
,Mm
lần lượt là giá tr ln nht và giá tr nh nht ca hàm s
3 sin cos 1y x x
trên
.
Tính giá tr
.Mm
A.
0.
B.
2.
C.
3.
D.
5.
Li gii:
Ta có:
3 sin cos 1 2sin 1 .
6
y x x x



Ta có:
: sin sin sin1 1 1 2 1 3 0 2 1 3
6 6 6
x x x x
Suy ra
max 3y
đạt được khi
sin 1
6
x




2 , 2 , ;
6 2 3
x k k x k k
min 0y
đạt được khi
2
1
sin , .
3
62
2
xk
xk
xk





Vy
3; 0 3.M m M m
Chọn đáp án C.
Câu 18. Tìm tp giá tr
T
ca hàm s
2
7sin 2 9.yx
A.
3;4 .T


B.
3; 37 .T


C.
.T
D.
2;3 .T


Li gii:
Ta có:
: sin sin sin .
2 2 2
0 2 1 9 7 2 9 16 3 7 2 9 4x x x x
Suy ra
max 4y
đạt được khi
2
sin 2 1 cos2 0 2 , , ;
2 4 2
k
x x x k k x k
min 3y
đạt được khi
sin2 0 , .
2
k
x x k
Vy tp giá tr ca hàm s
3;4 .T


Chọn đáp án A.
Chuyên đề HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC Toán 11
Giáo viên: LÊ BÁ BO...0935.785.115... Trường THPT Đặng Huy Tr CLB Giáo viên tr TP Huế 26
Câu 19. Gi
,Mm
lần lượt giá tr ln nht giá tr nh nht ca hàm s
2sin2 1yx
trên
.
Tính giá tr
..Mm
A.
3.
B.
3.
C.
6.
D.
1.
Li gii:
Ta có:
: sin sin sin .1 2 1 2 2 2 2 1 2 2 1 3x x x x
Suy ra
max 3y
đạt được khi
sin2 1 2 2 , , ;
24
x x k k x k k

min 1y 
đạt được khi
sin2 1 2 2 , , .
24
x x k k x k k

Vy
1; 3 . 3.m M M m
Chọn đáp án A.
Câu 20. Gi
,Mm
lần lượt giá tr ln nht giá tr nh nht ca hàm s
2cos 3yx
trên
.
Tính giá tr
..Mm
A.
3.
B.
5.
C.
6.
D.
1.
Li gii:
Ta có:
: cos cos cos .1 1 2 2 2 1 2 3 5x x x x
Suy ra
max 5y
đạt được khi
cos 1 2 , ;x x k k
min 1y
đạt được khi
cos 1 2 , .x x k k

Vy
1; 5 . 5.m M M m
Chọn đáp án B.
Câu 21. Gi
,Mm
lần t giá tr ln nht và giá tr nh nht ca hàm s
2cos 3yx
trên
0; .
3



Tính giá tr
..Mm
A.
3.
B.
5.
C.
6.
D.
20.
Li gii:
Ta có:
; : cos cos cos .
1
0 1 1 2 2 4 2 3 5
32
x x x x



Suy ra



0;
3
max 5y
đạt được khi



cos 1 0 0; ;
3
xx



0;
3
min 4y
đạt được khi
1
cos 0; .
2 3 3
xx




Vy
4; 5 . 20.m M M m
Chọn đáp án D.
Câu 22. Gi
,Mm
lần t giá tr ln nht giá tr nh nht ca hàm s
44
sin cosy x x
trên
.
Tính giá tr
.Mm
A.
0.
B.
3
.
2
C.
8.
D.
2.
Li gii:
Ta có:
4 4 2
1
sin cos 1 sin 2 .
2
y x x x
Chuyên đề HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC Toán 11
Giáo viên: LÊ BÁ BO...0935.785.115... Trường THPT Đặng Huy Tr CLB Giáo viên tr TP Huế 27
Ta có:
: sin sin sin .
2 2 2
1 1 1 1
0 2 1 0 2 1 2 1
2 2 2 2
x x x x
Suy ra
max 1y
đạt được khi
sin2 0 , ;
2
k
x x k
1
min
2
y
đạt được khi
2
sin 2 1 cos2 0 , .
42
k
x x x k

Vy
13
; 1 .
22
m M M m
Chọn đáp án B.
Câu 23. Tìm tp giá tr
T
ca hàm s
1 2 sin2 .yx
A.


1;3 .T
B.
1;3 .T



C.
.T
D.
3;3 .T



Li gii:
Ta có:
: sin sin sin . 0 2 1 0 2 2 2 1 1 2 2 3x x x x
Vy
max 3y
đạt được khi
sin2 1 cos2 0 , ;
42
k
x x x k

min 1y
đạt được khi
sin2 0 , .
2
k
x x k
Vy tp giá tr ca hàm s


1;3 .T
Chọn đáp án A.
Câu 24. Gi
,Mm
lần lượt giá tr ln nht giá tr nh nht ca hàm s
3 sin cos 3y x x
trên
.
Tính giá tr
.Mm
A.
0.
B.
2.
C.
6.
D.
5.
Li gii:
Ta có:
3 sin cos 3 2sin 3 .
6
y x x x



Ta có:
: sin sin sin1 1 1 2 3 5 1 2 3 5
6 6 6
x x x x
.
Suy ra
max 5y
đạt được khi
sin 1
6
x




2 , 2 , ;
6 2 3
x k k x k k
min 1y
đạt được khi
2
sin 1 2 , 2 , .
6 6 2 3
x x k k x k k



Vy
1; 5 6.m M M m
Chọn đáp án C.
Câu 25. Xét bn mệnh đề sau:
(1): Trên
,
sinyx
có tp giá tr
1;1 .


(2): Trên


0; ,
2
sinyx
có tp giá tr
1;1 .


(3): Trên
0; ,
2



sinyx
có tp giá tr
0;1 .


Chuyên đề HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC Toán 11
Giáo viên: LÊ BÁ BO...0935.785.115... Trường THPT Đặng Huy Tr CLB Giáo viên tr TP Huế 28
(4): Trên
0; ,
2


sinyx
có tp giá tr
0;1 .
Có bao nhiêu mệnh đề đúng?
A.
1.
B.
2.
C.
3.
D.
4.
Li gii:
Các mệnh đề (1), (3) đúng.
Trên


0; ,
2
sinyx
có tp giá tr
0;1 .
Vy (2) sai.
Trên
0; ,
2


sinyx
có tp giá tr
0;1 .
Vy (4) sai.
Chọn đáp án B.
Câu 26. Giá tr ln nht ca hàm s
2
2sin 3sin 5
2
x
yx
bng
A.
5 1.
B.
0.
C.
10 4.
D.
13 5.
Li gii:
Ta có:
2
1 cos
2sin 3sin 5 2 3sin 5 3sin cos 4 10 sin 4
22
xx
y x x x x x
, vi s
thc
tha mãn
31
cos , sin .
10 10

Ta có:
: sin sin1 1 10 10 10x x x

sin .10 4 10 4 10 4x
Vy
max 10 4y 
đạt được khi
sin ;
1x
min 10 4y
đạt được khi
sin .
1x
Chọn đáp án C.
Câu 27. Để tìm giá tr ln nht (GTLN) giá tr nh nht (GTNN) ca hàm s
sin cosy x x
, mt
hc sinh giải theo các bước sau:
c 1: Tập xác định:
.D
c 2: Ta có:
1 sin 1
: 2 sin cos 2.
1 cos 1
x
x x x
x
c 3: Vy GTLN ca hàm s bng
2,
GTNN ca hàm s bng
2.
Bài gii ca bạn đó đã đúng chưa? Và nếu sai, thì sai bắt đầu t c nào?
A. Bài giải đúng. B. Sai t c 1.
C. Sai t c 2. D. Sai t c 3.
Li gii:
Bài gii sai t c 3 vì không tn ti
x
tha mãn
sin cos 2xx
,
sin cos 2xx
, do các
h
sin 1
cos 1
x
x
sin 1
cos 1
x
x


vô nghim.
Li giải đúng:
Ta có:
sin cos 2 sin .
4
y x x x



Chuyên đề HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC Toán 11
Giáo viên: LÊ BÁ BO...0935.785.115... Trường THPT Đặng Huy Tr CLB Giáo viên tr TP Huế 29
Ta có:
: sin sin .1 1 2 2 2
44
x x x

Vy
max 2y
đạt được khi
sin 1 2 , 2 , ;
4 4 2 4
x x k k x k k



min 2y 
đạt được khi
3
sin 1 2 , 2 , .
4 4 2 4
x x k k x k k



Chọn đáp án D.
Câu 28. Hàm s
2022
3 5sinyx
có giá tr ln nht
M
giá tr nh nht
.m
Giá tr ca
Mm
bng
A.
2022
2.
B.
4044
2.
C.
2022 4044
2 1 2 .
D.
6066
2.
Li gii:
Ta có
1 sin 1 5 5sin 5xx 
hay
5 5sin 5x
2022
2022
2 3 5sin 8 0 3 5sin 8 .xx 
Vy
0m
2022 6066
8 2 .M 
Câu 29. Hàm s
5 4sin2 cos2y x x
có tt c bao nhiêu giá tr nguyên?
A.
3.
B.
4.
C.
5.
D.
6.
Li gii:
Viết li
5 4sin 2 cos2 5 2sin4 .y x x x
1 sin4 1 2 2sin4 2 3 5 2sin4 7.x x x  
Vy
3 7 3;4;5;6;7
y
yy

nên
y
5
giá tr nguyên.
Câu 30. Hàm s
sin sin
3
y x x



có tt c bao nhiêu giá tr nguyên?
A.
1.
B.
2.
C.
3.
D.
4.
Li gii:
Ta có:
sin sin 2cos sin cos .
3 6 6 6
x x x x
Ta có
1 cos 1
6
x



nên
1 1 1;0;1 .
y
yy

Câu 31. Hng ngày mực c ca con kênh lên xung theo thy triều. Độ sâu
h
(mét) ca mực nước
trong kênh được tính ti thời điểm
t
(gi) trong mt ngày bi công thc
3cos 12.
84
t
h




Mực nước ca con kênh cao nht khi
A.
13t
(gi). B.
14t
(gi). C.
15t
(gi). D.
16t
(gi).
Li gii:
Mực nước ca con kênh cao nht khi
h
ln nht
cos 1 2 16 2
8 4 8 4
tt
k t k



vi
1
0 24 * ,
8
t k k
+ Vi
1 14kt
(gi)
+ Vi
2k
t
không thỏa mãn điều kin
*
Vy mực nước ca con kênh cao nht khi
14t
(gi).
Chuyên đề HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC Toán 11
Giáo viên: LÊ BÁ BO...0935.785.115... Trường THPT Đặng Huy Tr CLB Giáo viên tr TP Huế 30
Dng 3: XÉT TÍNH CHN L CA HÀM S
I. MT S KT QU
Để xét tính chn l ca hàm s
,y f x
ta thc hiện theo các bước sau:
c 1: Tìm TXĐ
D
ca hàm s và ch rõ:
.x D x D
c 2:
m cn trªn .
m lÎ trªn
:
.
f x f x y f x D
xD
f x f x y f x D

Các kết qu cần lưu ý:
1) Đ thm s chn nhn trc
Oy
làm trục đối xng;
Đồ th hàm s l nhn gc ta đ
O
làm tâm đối xng.
2) Hàm s
sin ; tan ; coty x y x y x
là hàm l trên tập xác định ca nó;
Hàm s
cosyx
là hàm chn trên tập xác định ca nó.
II. BÀI TP T LUN
Câu 1: Xét tính chn l ca các hàm s sau:
a)
sin tan .23y x x
b)
cos
.
2
2 2 5
1
x
y
x
c)
3
sin 2 tan .
2
y x x




Li gii:
a) TXĐ:
\ , .
2
D k k



+) Ta có:
.x D x D
+) Ta có:
: 2sin 3tan 2sin 3tan 2sin 3tan .x D y x x x x x x x y x
Vy hàm s l trên
.D
b) TXĐ:
.D
+) Ta có:
.x D x D
+) Ta có:
22
2cos 2 5
2cos2 5
:.
1
1
x
x
x D y x y x
x
x


Vy hàm s chn trên
.D
c) TXĐ:
\ , .
2
D k k



Biến đổi:
3
sin 2 tan sin 2 tan sin 2 tan cos2 tan .
2 2 2
y x x x x x x x x
+) Ta có:
.x D x D
+) Ta có:
x D y x x x x x y x: cos 2 tan cos2 tan .
Vy hàm s l trên
.D
Câu 2: Xét tính chn l ca các hàm s sau:
a)
sin .cos .
2021
4y x x x
b)
sin .1 1 4y x x x
c)
sin
.
cos42
xx
y
x
d)
tan
.
4
42
1
xx
y
xx

Li gii:
Chuyên đề HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC Toán 11
Giáo viên: LÊ BÁ BO...0935.785.115... Trường THPT Đặng Huy Tr CLB Giáo viên tr TP Huế 31
a) TXĐ:
.D
+) Ta có:
.x D x D
+) Ta có:
2021 2021
: sin .cos 4 sin .cos4 .x D y x x x x x x x y x
Vy hàm s chn trên
.D
b) TXĐ:
.D
+) Ta có:
.x D x D
+) Ta có:
: 1 1 sin 4 1 1 sin4 .x D y x x x x x x x y x
Vy hàm s chn trên
.D
c) TXĐ:
D .
+) Ta có:
.x D x D
+) Ta có:

xx
xx
x D y x y x
x
x
sin
sin
:.
4 cos2
4 cos 2
Vy hàm s l trên
.D
d) TXĐ:
\ , .
2
D k k



+) Ta có:
.x D x D
+) Ta có:

x x x x
x D y x y x
xx
xx
44
4 2 4 2
tan tan
:.
1
1
Vy hàm s chn trên
.D
III. BÀI TP T LUYN
Câu 3: Xác định tính chn, l ca các hàm s:
cos2
cos3 3) 4) 5)
cos2
cos
6) 7) cos 8) cos2
cos
10)
3
3
2000
sin
1) sin3
1
sin2 1 9) sin
1
x x x
y x x y x x y y
xx
x
y x x y x y y x x
x
x
y
11) 12)
cos
2 2010
sin 2010
sin2
sin tan
x
y y x x
x x x

IV. TRC NGHIM: TÍNH CHN L CA HÀM S
Câu 1. Khẳng định nào dưới đây đúng?
A. Hàm s
tanyx
là hàm s chn. B. Hàm s
sinyx
làm hàm s chn.
C. Hàm s
cosyx
là hàm s chn. D. Hàm s
cotyx
là hàm s chn.
Câu 2. Hàm s nào sau đây là hàm số chn?
A.
sin .yx
B.
cos .yx
C.
tan .yx
D.
cot .yx
Câu 3. Hàm s nào sau đây là hàm số l?
A.
sin .yx
B.
cos .yx
C.
1.y
D.
42
.y x x
Câu 4. Hàm s nào sau đây là hàm số chn?
A.
sin .y x x
B.
cos .y x x
C.
tan .yx
D.
cot .yx
Câu 5. Hàm s nào sau đây là hàm số l?
A.
sin .y x x
B.
cos .y x x
C.
tan .y x x
D.
cot .y x x
Câu 6. Hàm s nào sau đây là hàm s chn trên
?
Chuyên đề HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC Toán 11
Giáo viên: LÊ BÁ BO...0935.785.115... Trường THPT Đặng Huy Tr CLB Giáo viên tr TP Huế 32
A.
2
2.y x x
B.
sin x
y
x
C.
2
sin .yx
D.
tan2 .y x x
Câu 7. Hàm s nào sau đây là hàm số chn trên
?
A.
cos 2.yx
B.
3
sin x
y
x
C.
sin2 .yx
D.
4
2017.y x x
Câu 8. Hàm s nào sau đây là hàm số l trên
?
A.
sin4 .y x x
B.
cos
.
x
y
x
C.
3
tan .yx
D.
sin .y x x
Câu 9. Hàm s nào sau đây là hàm số l trên
?
A.
2
tan sin .y x x
B.
cos .y x x
C.
3
tan .yx
D.
2 sin 4 .y x x
Câu 10. Hàm s nào sau đây là hàm s chn trên tập xác định ca nó?
A.
cos 2.yx
B.
5
sin
.
x
y
x
C.
sin2 .yx
D.
3
2017.y x x
Câu 11. Hàm s nào sau đây là hàm số chn trên tập xác định ca nó?
A.
cos 2.yx
B.
5
2
sin
.
x
y
x
C.
tan4 sin 2 .y x x
D.
1.yx
Câu 12. Hàm s nào sau đây là hàm số l trên tập xác định ca nó?
A.
tan .y x x
B.
63
cot .y x x
C.
2
sin 3 .yx
D.
2017.y
Câu 13. Hàm s nào sau đây là hàm số l trên tập xác định ca nó?
A.
2
sin
.
sin 1
x
y
x
B.
3
tan
.
x
y
x
C.
tan4 sin 2 .y x x
D.
.yx
Câu 14. Hàm s nào sau đây là hàm số chn trên tp xác định ca nó?
A.
4
sin
.
x
y
x
B.
5
sin
.
x
y
x
C.
sin2 .y x x
D.
3
2017.y x x
Câu 15. bao nhiêu hàm s trong các hàm s
2
sin2 ; cos ; tan ; 1y x y x x y x x y
hàm chn
trên
?
A.
1.
B.
2.
C.
3.
D.
4.
Câu 16. bao nhiêu hàm s trong các hàm s
2
sin2 ; cos ; tan ; 1y x y x x y x x y
hàm chn
trên tập xác định ca nó?
A.
1.
B.
2.
C.
3.
D.
4.
Câu 17. bao nhiêu hàm s trong các hàm s
3
sin2 ; cos ; tan ; 1y x y x x y x x y
hàm l trên
?
A.
1.
B.
2.
C.
3.
D.
4.
Câu 18. Xét bn mệnh đề sau:
(1): Trên
,
sin2yx
có tp giá tr
1;1 .


(2): Trên
0; ,
2



sinyx
có tp giá tr
1;1 .


(3): Trên
,
siny x x
là hàm chn.
(4): Trên
,
2
siny x x
là hàm l.
Tìm s phát biểu đúng.
A.
1.
B.
2.
C.
3.
D.
4.
Câu 19. Trong các hàm s sau đây, hàm số nào là hàm s chn?
Chuyên đề HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC Toán 11
Giáo viên: LÊ BÁ BO...0935.785.115... Trường THPT Đặng Huy Tr CLB Giáo viên tr TP Huế 33
A.
2
2 3cos .y x x
B.
5
5sin .
2
yx




C.
2
cot 1 tan 2 .y x x
D.
2 tan 2 .yx
IV. LI GII CHI TIT TRC NGHIM: TÍNH CHN L CA HÀM S
Câu 1. Khẳng định nào dưới đây đúng?
A. Hàm s
tanyx
là hàm s chn. B. Hàm s
sinyx
làm hàm s chn.
C. Hàm s
cosyx
là hàm s chn. D. Hàm s
cotyx
là hàm s chn.
Câu 2. Hàm s nào sau đây là hàm số chn?
A.
sin .yx
B.
cos .yx
C.
tan .yx
D.
cot .yx
Câu 3. Hàm s nào sau đây là hàm số l?
A.
sin .yx
B.
cos .yx
C.
1.y
D.
42
.y x x
Câu 4. Hàm s nào sau đây là hàm số chn?
A.
sin .y x x
B.
cos .y x x
C.
tan .yx
D.
cot .yx
Li gii:
Xét hàm s
sin .y x x
Tập xác định:
.D
+)
.x D x D
+)
: sin sin .x D y x x x x x y x
Vy hàm s
siny x x
là hàm s chn trên
.
Chọn đáp án A.
Câu 5. Hàm s nào sau đây là hàm số l?
A.
sin .y x x
B.
cos .y x x
C.
tan .y x x
D.
cot .y x x
Li gii:
Xét hàm s
cos .y x x
Tập xác định:
.D
+)
.x D x D
+)
: cos cos .x D y x x x x x y x
Vy hàm s
cosy x x
là hàm s l trên
.
Chọn đáp án B.
Câu 6. Hàm s nào sau đây là hàm số chn trên
?
A.
2
2.y x x
B.
sin x
y
x
C.
2
sin .yx
D.
tan2 .y x x
Li gii:
Xét hàm s
2
sin .yx
Tập xác định:
.D
+)
.x D x D
+)
22
: sin sin .x D y x x x y x
Vy hàm s
2
sinyx
là hàm s chn trên
.
Lưu ý: Hàm s
sin x
y
x
; tan2y x x
là hàm s chn trên tập xác định
D
ca nó vi
.D
Chọn đáp án C.
Chuyên đề HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC Toán 11
Giáo viên: LÊ BÁ BO...0935.785.115... Trường THPT Đặng Huy Tr CLB Giáo viên tr TP Huế 34
Câu 7. Hàm s nào sau đây là hàm số chn trên
?
A.
cos 2.yx
B.
3
sin x
y
x
C.
sin2 .yx
D.
4
2017.y x x
Li gii:
Xét hàm s
4
2017.y x x
Tập xác định:
.D
+)
.x D x D
+)
4
4
: 2017 2017 .x D y x x x x x y x
Vy hàm s
4
2017y x x
là hàm s chn trên
.
Lưu ý:
Hàm s
cos 2yx
có tập xác định
.
Hàm s
3
sin x
y
x
là hàm s chn trên tập xác định
\ 0 .
Chọn đáp án D.
Câu 8. Hàm s nào sau đây là hàm số l trên
?
A.
sin4 .y x x
B.
cos
.
x
y
x
C.
3
tan .yx
D.
sin .y x x
Li gii:
Xét hàm s
sin .y x x
Tập xác định:
.D
+)
.x D x D
+)
: sin sin .x D y x x x x x y x
Vy hàm s
siny x x
là hàm s l trên
.
Lưu ý:
Hàm s
3
cos
; tan
x
y y x
x

là hàm s l trên tập xác định
D
ca nó vi
.D
Chọn đáp án D.
Câu 9. Hàm s nào sau đây là hàm số l trên
?
A.
2
tan sin .y x x
B.
cos .y x x
C.
3
tan .yx
D.
2 sin 4 .y x x
Li gii:
Xét hàm s
cos .y x x
Tập xác định:
.D
+)
.x D x D
+)
: cos cos .x D y x x x x x y x
Vy hàm s
cosy x x
là hàm s l trên
.
Lưu ý:
Hàm s
23
tan sin ; tany x x y x
là hàm s l trên tập xác định
D
ca nó vi
.D
Chọn đáp án B.
Câu 10. Hàm s nào sau đây là hàm số chn trên tập xác định ca nó?
A.
cos 2.yx
B.
5
sin
.
x
y
x
C.
sin2 .yx
D.
3
2017.y x x
Chuyên đề HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC Toán 11
Giáo viên: LÊ BÁ BO...0935.785.115... Trường THPT Đặng Huy Tr CLB Giáo viên tr TP Huế 35
Li gii:
Xét hàm s
5
sin
.
x
y
x
Tập xác định:
\ 0 .D
+)
.x D x D
+)
5
5
sin
sin
:.
x
x
x D y x y x
x
x
Vy hàm s
5
sin x
y
x
là hàm s chn trên
.D
Chọn đáp án B.
Câu 11. Hàm s nào sau đây là hàm số chn trên tập xác định ca nó?
A.
cos 2.yx
B.
5
2
sin
.
x
y
x
C.
tan4 sin 2 .y x x
D.
1.yx
Li gii:
Xét hàm s
tan4 sin 2 .y x x
Tập xác định:
\.
84
k
Dk




+)
.x D x D
+)
: tan 4 sin 2 tan4 sin2 .x D y x x x x x y x
Vy hàm s
tan4 sin 2y x x
là hàm s chn trên
.D
Chọn đáp án C.
Câu 12. Hàm s nào sau đây là hàm số l trên tập xác định ca nó?
A.
tan .y x x
B.
63
cot .y x x
C.
2
sin 3 .yx
D.
2017.y
Li gii:
Xét hàm s
63
cot .y x x
Tập xác định:
\.D k k
+)
.x D x D
+)
6
3 6 3
: cot cot .x D y x x x x x y x
Vy hàm s
63
coty x x
là hàm s l trên
.D
Chọn đáp án B.
Câu 13. Hàm s nào sau đây là hàm số l trên tập xác định ca nó?
A.
2
sin
.
sin 1
x
y
x
B.
3
tan
.
x
y
x
C.
tan4 sin 2 .y x x
D.
.yx
Li gii:
Xét hàm s
2
sin
.
sin 1
x
y
x
Tập xác định:
.D
+)
.x D x D
+)
22
sin
sin
:.
sin 1 sin 1
x
x
x D y x y x
xx
Chuyên đề HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC Toán 11
Giáo viên: LÊ BÁ BO...0935.785.115... Trường THPT Đặng Huy Tr CLB Giáo viên tr TP Huế 36
Vy hàm s
2
sin
sin 1
x
y
x
là hàm s l trên
.D
Chọn đáp án A.
Câu 14. Hàm s nào sau đây là hàm số chn trên tập xác định ca nó?
A.
4
sin
.
x
y
x
B.
5
sin
.
x
y
x
C.
sin2 .y x x
D.
3
2017.y x x
Li gii:
Xét hàm s
5
sin
.
x
y
x
Tập xác định:
\ 0 .D
+)
.x D x D
+)
5
5
sin
sin
:.
x
x
x D y x y x
x
x
Vy hàm s
5
sin x
y
x
là hàm s chn trên
.D
Chọn đáp án B.
Câu 15. bao nhiêu hàm s trong các hàm s
2
sin2 ; cos ; tan ; 1y x y x x y x x y
hàm chn
trên
?
A.
1.
B.
2.
C.
3.
D.
4.
Li gii:
Hàm s
1y
là hàm chn trên
.
Lưu ý: Hàm s
2
tany x x
hàm chn trên
\.
2
D k k



Chọn đáp án A.
Câu 16. bao nhiêu hàm s trong các hàm s
2
sin2 ; cos ; tan ; 1y x y x x y x x y
hàm chn
trên tập xác định ca nó?
A.
1.
B.
2.
C.
3.
D.
4.
Li gii:
Hàm s
2
1; tany y x x
là hàm chn trên tập xác định ca nó
Chọn đáp án B.
Câu 17. bao nhiêu hàm s trong các hàm s
3
sin2 ; cos ; tan ; 1y x y x x y x x y
hàm l trên
?
A.
1.
B.
2.
C.
3.
D.
4.
Li gii:
Hàm s
sin2 ; cosy x y x x
là hàm l trên
.
Lưu ý: Hàm s
3
tany x x
là hàm l trên
\.
2
D k k



Chọn đáp án B.
Câu 18. Xét bn mệnh đề sau:
(1): Trên
,
sin2yx
có tp giá tr
1;1 .


Chuyên đề HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC Toán 11
Giáo viên: LÊ BÁ BO...0935.785.115... Trường THPT Đặng Huy Tr CLB Giáo viên tr TP Huế 37
(2): Trên
0; ,
2



sinyx
có tp giá tr
1;1 .


(3): Trên
,
siny x x
là hàm chn.
(4): Trên
,
2
siny x x
là hàm l.
Tìm s phát biểu đúng.
A.
1.
B.
2.
C.
3.
D.
4.
Li gii:
Các mệnh đề (1), (3) và (4) là các mệnh đề đúng.
Trên
0; ,
2



sinyx
có tp giá tr
0;1 .


Vy (2) sai.
Chọn đáp án C.
Câu 19. Trong các hàm s sau đây, hàm số nào là hàm s chn?
A.
2
2 3cos .y x x
B.
5
5sin .
2
yx




C.
2
cot 1 tan 2 .y x x
D.
2 tan 2 .yx
Li gii:
Xét hàm s
5
5sin 5sin 2 5cos
22
y x x x

là hàm s chn trên
.
Chọn đáp án B.
Dng 4: XÁC ĐỊNH TÍNH TUN HOÀN CA CÁC HÀM S NG GIÁC
I. MT S KT QU
1. Chng minh hàm s
()y f x
tun hoàn
Xét hàm s
()y f x
, tập xác định D, ta d đoán có số thực dương
0
T
sao cho:
(1)
(2)
00
0
:
()
x D x T D x T D
f x T f x

2. Chng minh
0
T
chu k ca hàm s (nghĩa
0
T
dương nhỏ nht tho mãn h (1) (2)). Thc
hin bng phn chng.
c 1: Gi s có s
T
sao cho
0
0 TT
tho mãn các tính cht (1) và (2):
: ( ) ...x D f x T f x
Mâu thun vi gi thiết
0
0 TT
.
c 2: Mâu thun này chng t
0
T
là s dương nhỏ nht tho mãn (2).
Kết lun: Vy
0
T
là chu k ca hàm s
()y f x
.
3. Xét tính tun hoàn các các hàm s ng giác, ta s dng mt s kết qu:
a) Hàm s
tuÇn hoµn víi chu kú 2sin , cosy x y x

.
b) Hàm s
tuÇn hoµn víi chu kú tan , coty x y x

.
M rng:
c) Hàm s
( tuÇn hoµn víi chu
2
sin , cos 0)y ax b y ax b a
a
.
d) Hàm s
( tuÇn hoµn víi chutan , cot 0)y ax b y ax b a
a
.
Chuyên đề HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC Toán 11
Giáo viên: LÊ BÁ BO...0935.785.115... Trường THPT Đặng Huy Tr CLB Giáo viên tr TP Huế 38
Định lý: Cho cp hàm s
( ), ( )f x g x
tun hoàn trên tp M có các chu k lần lượt là
ab
víi
a
b
. Khi
đó, các hàm số:
( ) ( ) ( ), ( ) ( ) ( )F x f x g x G x f x g x
cũng tuần hoàn trên M.
H qu:
Hàm s
( ) ( ) ( )F x mf x ng x
tun hoàn vi chu k T bi chung nh nht ca
µ a v b
.
II. BÀI TP T LUN
Câu 4: Tìm chu kì ca các hàm s sau:
a)
sin .22yx
b)
tan .4 6 3yx
Li gii:
a) Hàm s
sin22yx
tun hoàn vi chu kì
2
.
2
T

b) Hàm s
tan4 6 3yx
tun hoàn vi chu kì
.
6
T
Câu 5: Tìm chu kì ca các hàm s sau:
a)
2sin 3 .
4
yx




b)
sin .
2
42yx
c)
sin .cos .4 3 3y x x
Li gii:
a) Hàm s




yx2sin 3
4
tun hoàn vi chu kì
2
.
3
T
b) Ta có:
cos
sin . cos .
2
14
4 2 4 2 2 4
2
x
y x x
Vy hàm s
sin
2
42yx
tun hoàn vi chu kì
2
.
42
T


c) Ta có:
sin .cos sin .4 3 3 2 6y x x x
Vy hàm s
sin .cos4 3 3y x x
tun hoàn vi chu kì
2
.
63
T


Câu 6: Tìm chu kì ca các hàm s sau:
a)
sin2 cos4 .y x x
b)
sin tan .
3
x
yx
Li gii:
a) Hàm s
sin2yx
tun hoàn vi chu kì
1
2
.
2
T

Hàm s
cos4yx
tun hoàn vi chu kì
2
2
.
42
T


Vy hàm s
sin2 cos4y x x
tun hoàn vi chu k
.
b) Hàm s
sinyx
tun hoàn vi chu kì
1
2.T
Hàm s
tan
3
x
y
tun hoàn vi chu kì
2
3.
1
3
T

Vy hàm s
sin tan
3
x
yx
tun hoàn vi chu k
6.
III. BÀI TP T LUYN
Chuyên đề HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC Toán 11
Giáo viên: LÊ BÁ BO...0935.785.115... Trường THPT Đặng Huy Tr CLB Giáo viên tr TP Huế 39
Câu 7: Tìm chu k ca các hàm s sau:
2) cos 5 3) 4) cos
5) cos 6) cos 7) cos 8)
2
1) 2sin tan 2
4 3 4
sin sin 4sin
24
9)
y x y x y x y x
x
y y x x y x x y x
y



.
1
sinx
IV. TRC NGHIM: TÍNH TUN HOÀN CA HÀM S - S BIẾN THIÊN Đ TH CA
HÀM S
Câu 1. Hàm s nào sau đây là hàm số tun hoàn?
A.
2
.yx
B.
sin .yx
C.
sin .y x x
D.
.yx
Câu 2. Hàm s nào sau đây là hàm s tun hoàn vi chu kì
2?
A.
sin2 .yx
B.
cos .yx
C.
tan .yx
D.
cot .yx
Câu 3. Hàm s nào sau đây là hàm số tun hoàn vi chu kì
?
A.
sin .yx
B.
cos .yx
C.
tan2 .yx
D.
cot .yx
Câu 4. Hàm s nào sau đây là hàm số tun hoàn vi chu kì
?
A.
sin2 .yx
B.
cos .yx
C.
tan2 .yx
D.
cot2 .yx
Câu 5. Hàm s nào sau đây không tun hoàn vi chu kì
?
A.
sin2 .yx
B.
sin .yx
C.
tan .yx
D.
cot .yx
Câu 6. Hàm s
2sin4 3yx
tun hoàn vi chu kì là
A.
2.
B.
.
C.
8.
D.
.
2
Câu 7. Hàm s
1 5cos2yx
tun hoàn vi chu kì là
A.
2.
B.
.
C.
8.
D.
.
2
Câu 8. Hàm s
2
2sin 7yx
tun hoàn vi chu kì là
A.
2.
B.
.
C.
4.
D.
.
2
Câu 9. Hàm s
4sin cos 5y x x
tun hoàn vi chu kì là
A.
2.
B.
.
C.
4.
D.
.
2
Câu 10. Hàm s
sin sin2y x x
tun hoàn vi chu kì là
A.
2.
B.
.
C.
8.
D.
.
2
Câu 11. Hàm s
sin tan
3
x
yx
tun hoàn vi chu kì là
A.
2.
B.
.
C.
8.
D.
6.
Câu 12. Cho hàm s
sin , ; ;y f x a bx c a b c
có đồ th như hình vẽ. Chu k
T
ca hàm s
Chuyên đề HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC Toán 11
Giáo viên: LÊ BÁ BO...0935.785.115... Trường THPT Đặng Huy Tr CLB Giáo viên tr TP Huế 40
A.
.
6
T
B.
.T
C.
2.T
D.
4.T
Câu 13. Cho hàm s
sin , ; ;y f x a bx c a b c
có đồ th như hình vẽ. Chu k
T
ca hàm s
A.
3
.
2
T
B.
2.T
C.
3.T
D.
6.T
Câu 14. Hàm s
sinyx
đồng biến trên khong nào trong các khoảng dưới đây?
A.
0; .
2



B.
;.
2



C.
0; .
D.
3
;.
2



Câu 15. Hàm s
sinyx
đồng biến trên khong nào trong các khoảng dưới đây?
A.
3
;.
2



B.
;.
2



C.
35
;.
22




D.
3
;.
22




Câu 16. Hàm s
cosyx
đồng biến trên khong nào trong các khoảng dưới đây?
A.
0; .
2



B.
;.
2



C.
0; .
D.
3
;.
2



Câu 17. Hàm s
cosyx
đồng biến trên khong nào trong các khoảng dưới đây?
A.




;.
2
B.
;.
2



C.
35
;.
22




D.
3
;.
22




Câu 18. Hàm s
sinyx
đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
;.
2



B.
5
;3 .
2



C.
3
;.
2




D.
5
; 2 .
2




Câu 19. Hàm s
cosyx
nghch biến trên khoảng nào sau đây?
A.
3
;.
22




B.
11
; 5 .
2




C.
11
;7 .
2



D.
19
;10 .
2



Câu 20. Đường cong trong hình đ th ca mt trong bn hàm s ới đây. Hàm số đó hàm số
nào?
Chuyên đề HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC Toán 11
Giáo viên: LÊ BÁ BO...0935.785.115... Trường THPT Đặng Huy Tr CLB Giáo viên tr TP Huế 41
-
π
π
y
x
-
π
2
π
2
-1
1
O
A.
sin .yx
B.
cos .yx
C.
tan .yx
D.
cot .yx
Câu 21. Đường cong trong hình đ th ca mt trong bn hàm s ới đây. Hàm số đó hàm số
nào?
π
2
-
π
2
x
y
π
-
π
-1
1
O
1
A.
sin .yx
B.
cos .yx
C.
tan .yx
D.
cot .yx
Câu 22. Đường cong trong hình đ th ca mt trong bn hàm s ới đây. Hàm số đó hàm số
nào?
x
y
-
3
π
2
3
π
2
-
π
2
π
2
O
A.
sin .yx
B.
cos .yx
C.
tan .yx
D.
cot .yx
Câu 23. Đường cong trong hình đ th ca mt trong bn hàm s ới đây. Hàm s đó hàm số
nào?
x
y
π
2
-
π
π
O
A.
sin .yx
B.
cos .yx
C.
tan .yx
D.
cot .yx
Câu 24. Đường cong trong hình đ th ca mt trong bn hàm s ới đây. Hàm số đó hàm số
nào?
Chuyên đề HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC Toán 11
Giáo viên: LÊ BÁ BO...0935.785.115... Trường THPT Đặng Huy Tr CLB Giáo viên tr TP Huế 42
-
π π
y
x
-
π
2
π
2
-1
1
O
A.
cos .yx
B.
cos2 .yx
C.
sin .yx
D.
sin2 .yx
Câu 25. Đường cong trong hình đ th ca mt trong bn hàm s ới đây. Hàm số đó hàm số
nào?
-
π
4
π
4
π
2
-
π
2
x
y
π
-
π
-1
1
O
A.
cos .yx
B.
cos2 .yx
C.
sin .yx
D.
sin2 .yx
Câu 26. Đường cong trong hình đ th ca mt trong bn hàm s ới đây. Hàm số đó hàm số
nào?
3
π
2
π
x
y
π
-1
1
O
A.
cos .yx
B.
cos .
2
x
y
C.
sin .yx
D.
sin .
2
x
y
Câu 27. Đường cong trong hình đ th ca mt trong bn hàm s ới đây. Hàm số đó hàm số
nào?
Chuyên đề HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC Toán 11
Giáo viên: LÊ BÁ BO...0935.785.115... Trường THPT Đặng Huy Tr CLB Giáo viên tr TP Huế 43
π
y
x
2
π
3
π
-1
1
O
A.
cos .yx
B.
cos .
2
x
y
C.
sin .yx
D.
sin .
2
x
y
Câu 28. Đường cong trong hình đ th ca mt trong bn hàm s ới đây. Hàm số đó hàm số
nào?
π
2
-
π
2
x
y
π
-
π
1
O
A.
sin .yx
B.
cos .yx
C.
sin .yx
D.
cos .yx
Câu 29. Đưng cong trong hình là đ th ca mt trong bn hàm s ới đây. Hàm số đó hàm số
nào?
-
π
π
y
x
-
π
2
π
2
1
O
A.
sin .yx
B.
cos .yx
C.
sin .yx
D.
cos .yx
Câu 30. Đường cong trong hình đ th ca mt trong bn hàm s ới đây. Hàm số đó hàm số
nào?
Chuyên đề HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC Toán 11
Giáo viên: LÊ BÁ BO...0935.785.115... Trường THPT Đặng Huy Tr CLB Giáo viên tr TP Huế 44
π
2
-
π
2
x
y
π
-
π
-1
1
O
A.
sin .yx
B.
sin .yx
C.
sin .yx
D.
sin2 .yx
Câu 31. Đường cong trong hình đ th ca mt trong bn hàm s ới đây. Hàm số đó hàm số
nào?
-
π
π
y
x
-
π
2
π
2
-1
1
O
A.
cos .yx
B.
cos .yx
C.
cos .yx
D.
cos2 .yx
Câu 32. Cho hàm s
y f x
có đồ th hình v ới đây:
-
π
π
y
x
-
π
2
π
2
-1
1
O
Khẳng định nào sau đây đúng?
A. Hàm s đồng biến trên
;0 .
B. Hàm s nghch biến trên
;.
22




C. Hàm s đồng biến trên
0; .
D. Hàm s đồng biến trên
;.
22




Câu 33. Cho hàm s
y f x
có đồ th hình v ới đây:
-
π
π
y
x
-
π
2
π
2
-1
1
O
Khẳng định nào sau đây sai?
Chuyên đề HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC Toán 11
Giáo viên: LÊ BÁ BO...0935.785.115... Trường THPT Đặng Huy Tr CLB Giáo viên tr TP Huế 45
A.
;
max 1.
x
y



B.
;
min 1.
x
y




C. Hàm s đồng biến trên
0; .
D. Hàm s đồng biến trên
;.
22




Câu 34. Cho hàm s
y f x
có đồ th hình v ới đây:
π
2
-
π
2
x
y
π
-
π
-1
1
O
1
Khẳng định nào sau đây đúng?
A. Hàm s đồng biến trên
;.

B. Hàm s nghch biến trên
;.
22




C. Hàm s đồng biến trên
0; .
D. Hàm s đồng biến trên
;0 .
Câu 35. Cho hàm s
y f x
có đồ th hình v ới đây:
π
2
-
π
2
x
y
π
-
π
-1
1
O
1
Khẳng định nào sau đây sai?
A.
;
max 1.
x
y



B.
;
min 1.
x
y



C. Hàm s nghch biến trên
0; .
D. Hàm s đồng biến trên
;0 .
V. LI GII CHI TIT TRC NGHIM: TÍNH TUN HOÀN CA HÀM S - S BIN THIÊN
VÀ ĐỒ TH CA HÀM S
Câu 1. Hàm s nào sau đây là hàm số tun hoàn?
A.
2
.yx
B.
sin .yx
C.
sin .y x x
D.
.yx
Câu 2. Hàm s nào sau đây là hàm số tun hoàn vi chu kì
2?
A.
sin2 .yx
B.
cos .yx
C.
tan .yx
D.
cot .yx
Câu 3. Hàm s nào sau đây là hàm số tun hoàn vi chu kì
?
A.
sin .yx
B.
cos .yx
C.
tan2 .yx
D.
cot .yx
Câu 4. Hàm s nào sau đây là hàm số tun hoàn vi chu kì
?
A.
sin2 .yx
B.
cos .yx
C.
tan2 .yx
D.
cot2 .yx
Câu 5. Hàm s nào sau đây không tun hoàn vi chu kì
?
A.
sin2 .yx
B.
sin .yx
C.
tan .yx
D.
cot .yx
Chuyên đề HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC Toán 11
Giáo viên: LÊ BÁ BO...0935.785.115... Trường THPT Đặng Huy Tr CLB Giáo viên tr TP Huế 46
Câu 6. Hàm s
2sin4 3yx
tun hoàn vi chu kì là
A.
2.
B.
.
C.
8.
D.
.
2
Li gii:
Hàm s
2sin4 3yx
tun hoàn vi chu kì
2
.
42

Chọn đáp án D.
Câu 7. Hàm s
1 5cos2yx
tun hoàn vi chu kì là
A.
2.
B.
.
C.
8.
D.
.
2
Li gii:
Hàm s
1 5cos2yx
tun hoàn vi chu kì
2
.
2
Chọn đáp án B.
Câu 8. Hàm s
2
2sin 7yx
tun hoàn vi chu kì là
A.
2.
B.
.
C.
4.
D.
.
2
Li gii:
Hàm s
2
2sin 7 1 cos2 7 8 cos2y x x x
tun hoàn vi chu kì
2
.
2
Chọn đáp án B.
Câu 9. Hàm s
4sin cos 5y x x
tun hoàn vi chu kì là
A.
2.
B.
.
C.
4.
D.
.
2
Li gii:
Hàm s
4sin cos 5 2sin2 5y x x x
tun hoàn vi chu kì
2
.
2
Chọn đáp án B.
Câu 10. Hàm s
sin sin2y x x
tun hoàn vi chu kì là
A.
2.
B.
.
C.
8.
D.
.
2
Li gii:
Hàm s
sinyx
tun hoàn vi chu kì
1
2.T
Hàm s
sin2yx
tun hoàn vi chu kì
2
.T
Vy hàm s
sin sin2y x x
tun hoàn vi chu kì
2.T
Chọn đáp án A.
Câu 11. Hàm s
sin tan
3
x
yx
tun hoàn vi chu kì là
A.
2.
B.
.
C.
8.
D.
6.
Li gii:
Hàm s
sinyx
tun hoàn vi chu kì
1
2.T
Hàm s
tan
3
x
y
tun hoàn vi chu kì
2
3.T
Chuyên đề HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC Toán 11
Giáo viên: LÊ BÁ BO...0935.785.115... Trường THPT Đặng Huy Tr CLB Giáo viên tr TP Huế 47
Vy hàm s
sin tan
3
x
yx
tun hoàn vi chu kì
6.T
Chọn đáp án D.
Câu 12. Cho hàm s
sin , ; ;y f x a bx c a b c
có đồ th như hình vẽ. Chu k
T
ca hàm s
A.
.
6
T
B.
.T
C.
2.T
D.
4.T
Câu 13. Cho hàm s
sin , ; ;y f x a bx c a b c
có đồ th như hình vẽ. Chu k
T
ca hàm s
A.
3
.
2
T
B.
2.T
C.
3.T
D.
6.T
Câu 14. Hàm s
sinyx
đồng biến trên khong nào trong các khoảng dưới đây?
A.
0; .
2



B.
;.
2



C.
0; .
D.
3
;.
2



Câu 15. Hàm s
sinyx
đồng biến trên khong nào trong các khoảng dưới đây?
A.
3
;.
2



B.
;.
2



C.
35
;.
22




D.
3
;.
22




Câu 16. Hàm s
cosyx
đồng biến trên khong nào trong các khoảng dưới đây?
A.
0; .
2



B.
;.
2



C.
0; .
D.
3
;.
2



Câu 17. Hàm s
cosyx
đồng biến trên khong nào trong các khoảng dưới đây?
A.




;.
2
B.
;.
2



C.
35
;.
22




D.
3
;.
22




Câu 18. Hàm s
sinyx
đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
;.
2



B.
5
;3 .
2



C.
3
;.
2




D.
5
; 2 .
2




Câu 19. Hàm s
cosyx
nghch biến trên khoảng nào sau đây?
A.
3
;.
22




B.
11
; 5 .
2




C.
11
;7 .
2



D.
19
;10 .
2



Câu 20. Đường cong trong hình đ th ca mt trong bn hàm s ới đây. Hàm số đó hàm số
nào?
Chuyên đề HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC Toán 11
Giáo viên: LÊ BÁ BO...0935.785.115... Trường THPT Đặng Huy Tr CLB Giáo viên tr TP Huế 48
-
π
π
y
x
-
π
2
π
2
-1
1
O
A.
sin .yx
B.
cos .yx
C.
tan .yx
D.
cot .yx
Li gii:
Hàm s qua các điểm
0;0 ; ;1 .
2



Chọn đáp án A.
Câu 21. Đường cong trong hình đ th ca mt trong bn hàm s ới đây. Hàm số đó hàm số
nào?
π
2
-
π
2
x
y
π
-
π
-1
1
O
1
A.
sin .yx
B.
cos .yx
C.
tan .yx
D.
cot .yx
Li gii:
Hàm s qua các đim
0;1 ; ;0 .
2



Hoặc quan sát nhanh đồ th đã cho đ th ca hàm
chn.
Chọn đáp án B.
Câu 22. Đường cong trong hình đ th ca mt trong bn hàm s ới đây. m s đó hàm số
nào?
x
y
-
3
π
2
3
π
2
-
π
2
π
2
O
A.
sin .yx
B.
cos .yx
C.
tan .yx
D.
cot .yx
Li gii:
Hàm s qua các điểm
0;0
và đồng biến trên
;.
22




Chuyên đề HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC Toán 11
Giáo viên: LÊ BÁ BO...0935.785.115... Trường THPT Đặng Huy Tr CLB Giáo viên tr TP Huế 49
Hoặc đánh giá hàm số không xác định tại các điểm
,.
2
x k k
Chọn đáp án C.
Câu 23. Đường cong trong hình đ th ca mt trong bn hàm s ới đây. Hàm số đó hàm số
nào?
x
y
π
2
-
π
π
O
A.
sin .yx
B.
cos .yx
C.
tan .yx
D.
cot .yx
Li gii:
Hàm s qua các điểm
;0
2



và nghch biến trên
0; .
Hoặc đánh giá hàm số không xác định tại các điểm
,.x k k

Chọn đáp án D.
Câu 24. Đường cong trong hình đ th ca mt trong bn hàm s ới đây. Hàm số đó hàm số
nào?
-
π π
y
x
-
π
2
π
2
-1
1
O
A.
cos .yx
B.
cos2 .yx
C.
sin .yx
D.
sin2 .yx
Li gii:
Hàm s qua các điểm
0;1 ; ; 1 .
2



Chọn đáp án B.
Câu 25. Đường cong trong hình đ th ca mt trong bn hàm s ới đây. Hàm số đó hàm số
nào?
Chuyên đề HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC Toán 11
Giáo viên: LÊ BÁ BO...0935.785.115... Trường THPT Đặng Huy Tr CLB Giáo viên tr TP Huế 50
-
π
4
π
4
π
2
-
π
2
x
y
π
-
π
-1
1
O
A.
cos .yx
B.
cos2 .yx
C.
sin .yx
D.
sin2 .yx
Li gii:
Hàm s qua các điểm
0;0 ; ;1 .
4



Chọn đáp án D.
Câu 26. Đường cong trong hình đ th ca mt trong bn hàm s ới đây. m s đó hàm số
nào?
3
π
2
π
x
y
π
-1
1
O
A.
cos .yx
B.
cos .
2
x
y
C.
sin .yx
D.
sin .
2
x
y
Li gii:
Hàm s qua các điểm
0;1 ; ;0 .
Chọn đáp án B.
Câu 27. Đường cong trong hình đ th ca mt trong bn hàm s ới đây. Hàm số đó hàm số
nào?
π
y
x
2
π
3
π
-1
1
O
Chuyên đề HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC Toán 11
Giáo viên: LÊ BÁ BO...0935.785.115... Trường THPT Đặng Huy Tr CLB Giáo viên tr TP Huế 51
A.
cos .yx
B.
cos .
2
x
y
C.
sin .yx
D.
sin .
2
x
y
Li gii:
Hàm s qua các điểm
0;0 ; ;1 .
Chọn đáp án D.
Câu 28. Đường cong trong hình đ th ca mt trong bn hàm s ới đây. Hàm số đó hàm số
nào?
π
2
-
π
2
x
y
π
-
π
1
O
A.
sin .yx
B.
cos .yx
C.
sin .yx
D.
cos .yx
Li gii:
Hàm s qua các điểm
0;0 ; ;1 .
2



Chọn đáp án C.
Câu 29. Đường cong trong hình đ th ca mt trong bn hàm s ới đây. Hàm số đó hàm số
nào?
-
π
π
y
x
-
π
2
π
2
1
O
A.
sin .yx
B.
cos .yx
C.
sin .yx
D.
cos .yx
Li gii:
Hàm s qua các điểm
0;1 ; ;1 .
Chọn đáp án D.
Câu 30. Đường cong trong hình đ th ca mt trong bn hàm s i đây. Hàm số đó hàm số
nào?
Chuyên đề HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC Toán 11
Giáo viên: LÊ BÁ BO...0935.785.115... Trường THPT Đặng Huy Tr CLB Giáo viên tr TP Huế 52
π
2
-
π
2
x
y
π
-
π
-1
1
O
A.
sin .yx
B.
sin .yx
C.
sin .yx
D.
sin2 .yx
Li gii:
Hàm s qua các điểm
0;0 ; ; 1 .
2



Chọn đáp án B.
Câu 31. Đường cong trong hình đ th ca mt trong bn hàm s ới đây. Hàm số đó hàm số
nào?
-
π
π
y
x
-
π
2
π
2
-1
1
O
A.
cos .yx
B.
cos .yx
C.
cos .yx
D.
cos2 .yx
Li gii:
Hàm s qua các điểm
0; 1 ; ;0 ; ;1 .
2



Chọn đáp án B.
Câu 32. Cho hàm s
y f x
có đồ th hình v ới đây:
-
π
π
y
x
-
π
2
π
2
-1
1
O
Khẳng định nào sau đây đúng?
A. Hàm s đồng biến trên
;0 .
B. Hàm s nghch biến trên
;.
22




C. Hàm s đồng biến trên
0; .
D. Hàm s đồng biến trên
;.
22




Chuyên đề HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC Toán 11
Giáo viên: LÊ BÁ BO...0935.785.115... Trường THPT Đặng Huy Tr CLB Giáo viên tr TP Huế 53
Li gii:
Trên
;,
22




đ th hàm s đường đi lên (t trái sang phi) nên hàm s đồng biến trên
;.
22




Chọn đáp án D.
Câu 33. Cho hàm s
y f x
có đồ th hình v ới đây:
-
π
π
y
x
-
π
2
π
2
-1
1
O
Khẳng định nào sau đây sai?
A.
;
max 1.
x
y



B.
;
min 1.
x
y




C. Hàm s đồng biến trên
0; .
D. Hàm s đồng biến trên
;.
22




Li gii:
Trên
0; ,
2



đồ th hàm s đường đi lên (từ trái sang phi) nên hàm s đồng biến trên
0; .
2



Trên
;,
2



đồ th hàm s đường đi xuống (t trái sang phi) nên hàm s nghch biến
trên
;.
2



Vy C sai.
Chọn đáp án C.
Câu 34. Cho hàm s
y f x
có đồ th hình v ới đây:
π
2
-
π
2
x
y
π
-
π
-1
1
O
1
Khẳng định nào sau đây đúng?
A. Hàm s đồng biến trên
;.

B. Hàm s nghch biến trên
;.
22




C. Hàm s đồng biến trên
0; .
D. Hàm s đồng biến trên
;0 .
Chuyên đề HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC Toán 11
Giáo viên: LÊ BÁ BO...0935.785.115... Trường THPT Đặng Huy Tr CLB Giáo viên tr TP Huế 54
Li gii:
Trên
;0 ,
đồ th hàm s đường đi lên (từ trái sang phi) nên hàm s đồng biến trên
;0 .
Chọn đáp án D.
Câu 35. Cho hàm s
y f x
có đồ th hình v ới đây:
π
2
-
π
2
x
y
π
-
π
-1
1
O
1
Khẳng định nào sau đây sai?
A.
;
max 1.
x
y



B.
;
min 1.
x
y



C. Hàm s nghch biến trên
0; .
D. Hàm s đồng biến trên
;0 .
Li gii:
Trên
;,

hàm s không tn ti giá tr nh nht. Vy B sai.
Chọn đáp án B.
| 1/55

Preview text:

LÊ BÁ BẢO
TRƯỜNG THPT ĐẶNG HUY TRỨ - ADMIN CLB GIÁO VIÊN TRẺ TP HUẾ TOÁN 11
KẾT NỐI TRI THỨC VỚI CUỘC SỐNG HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC
Chuyên đề HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC Toán 11
Page: CLB GIÁO VIÊN TRẺ TP HUẾ CHUY£N §Ò TR¾C NGHIÖM M«n: To¸n 11 Chuyªn ®Ò:
HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC
PHIẾU HỌC TẬP SỐ 01_TrNg 2021 Líp To¸n thÇy L£ B¸ B¶O Tr-êng THPT §Æng Huy Trø
S§T: 0935.785.115 Facebook: Lª B¸ B¶o
116/04 NguyÔn Lé Tr¹ch, TP HuÕ
Trung t©m KM 10 H-¬ng Trµ, HuÕ. A- LÝ THUYẾT tang sin cotang
Giới thiệu tổng quan về các hàm số lượng giác: x
  :  1  sin x  1,  1  cosx  1 x
  : sinx k2   sinx cosx k2   cosx O  x
 D : tanx k   tanx cotx k   cot x cos
* Các giá trị đặc biệt: k    
1. sin x  0  x k 2. sin x  1
  x    k2 3. sin x  1  x   k2 2 2 
4. cosx  0  x
k 5. cosx  1  x k2 6. cosx  1
  x    k2 2   ta
7. nx  0  x k 8. tanx  1  x
k 9. tanx  1
  x    k 4 4   
10. cotx  0  x
k 11. cotx  1  x   k 12. cotx  1  x    k 2 4 4 1. Hàm số y = sin x: * TXĐ: D  . * Tập giá trị: x
  :  1  sin x  1 .
* Hàm số y = sin x là hàm số lẻ.
* Tuần hoàn với chu kỳ: T  2 . Đồ thị: y 1 π - 2 π x O π 2 -1
2. Hàm số y = cos x: * TXĐ: D  . * Tập giá trị: x
  :  1  cosx  1 .
* Hàm số y = cos x là hàm số chẵn. * Tuần hoàn với chu kỳ: T  2 . Đồ thị: y 1 π π - 2 2 π O x 1 -1
Giáo viên: LÊ BÁ BẢO...0935.785.115... Trường THPT Đặng Huy Trứ CLB Giáo viên trẻ TP Huế 1
Chuyên đề HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC Toán 11
3. Hàm số y = tan x:  
* TXĐ: D  \  k , k   * Tập giá trị: x
  D : tan x .  2 
* Hàm số y = tan x là hàm số lẻ.
* Tuần hoàn với chu kỳ: T   . Đồ thị: y O x π π - - 2 2 2 2
3. Hàm số y = cot x: * TXĐ: D  
\ k , k   * Tập giá trị: x
  D : co t x .
* Hàm số y = cot x là hàm số lẻ.
* Tuần hoàn với chu kỳ: T   . Đồ thị: y O x π π 2
B. MỘT SỐ DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP Dạng 1:
TÌM TẬP XÁC ĐỊNH CỦA HÀM SỐ
I. MỘT SỐ KẾT QUẢ
Px cã nghÜa P x  1) Hàm số y
xác định khi chỉ khi Q
 x cã nghÜa. Qx Q  x   0
Px cã nghÜa
2) Hàm số y Px xác định khi chỉ khi  P  x .   0 u  xcã nghÜa 
3) Hàm số y  tanux xác định khi chỉ khi   u  x .   k ,k   2 u
 xcã nghÜa
4) Hàm số y  cot ux xác định khi chỉ khi  ux .  k ,k  
Giáo viên: LÊ BÁ BẢO...0935.785.115... Trường THPT Đặng Huy Trứ CLB Giáo viên trẻ TP Huế 2
Chuyên đề HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC Toán 11 II. BÀI TẬP TỰ LUẬN Câu 1:
Tìm tập xác định của các hàm số sau:       a) y  tan2 3  2x  .  b) y  cot3 4  4x  .   4   6  sin 2x  1 tan x c) y  . d) y  . sin 4x  1 2 2 sin x  cos x Lời giải:   
a) Hàm số xác định khi chỉ khi cos 2x     0  4    3 3 k
 2x    k,k   2x
k,k   x   , k  . 4 2 4 8 2 3 k 
Vậy tập xác định của hàm số là D  \   , k  .  8 2    
b) Hàm số xác định khi chỉ khi sin 4x     0  6     k
 4x   k ,k   4x   k,k   x   , k  . 6 6 24 4   k 
Vậy tập xác định của hàm số là D  \   , k  . 24 4 
c) Hàm số xác định khi chỉ khi sin 4x  1     4    k x k2 , k   x   , k  . 2 8 2   k
Vậy tập xác định của hàm số là D  \   , k  .  8 2  cos x  0
d) Hàm số xác định khi chỉ khi  s
 in2 x  cos2 x  0     x   kx   k cos x  0    2  2      
,k;m  . cos2x  0   m 2x m    x    2  4 2   m 
Vậy tập xác định của hàm số là D  \   k ,  , k,m  .  2 4 2  Câu 2:
Tìm tập xác định của các hàm số sau: 2 tan x
a) y  2 tan x  3cot . x b) y  . sin x  1 Lời giải: s  in x  0 k
a) Hàm số xác định khi chỉ khi 
 sin 2x  0  2x k,k   x  , k  . cos x  0 2 k 
Vậy tập xác định của hàm số là D  \  , k  .  2  s  in x  1  
b) Hàm số xác định khi chỉ khi 
 cos x  0  x   k ,k  cos x  0 2
Giáo viên: LÊ BÁ BẢO...0935.785.115... Trường THPT Đặng Huy Trứ CLB Giáo viên trẻ TP Huế 3
Chuyên đề HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC Toán 11  
Vậy tập xác định của hàm số là D
\   k , k  .  2  Câu 3:
Tìm tập xác định của các hàm số sau:
a) y  1  sin 6x.
b) y  cos 3x  . 1 cos x  2 sin 2x  4 c) y  . d) y  . sin x  2 1  sin 3x Lời giải:
a) Hàm số xác định khi chỉ khi 1  sin 6x  0  sin 6x  1 (đúng với mọi x  ).
Vậy tập xác định của hàm số là D  . cos 3x    ; 1 
b) Hàm số xác định khi chỉ khi cos x    cos 1 3 1 0
3x  1  cos3x  1 k2
 3x k2 ,k   x  , k  . 3 k2 
Vậy tập xác định của hàm số là D   , k  .  3  cos x  2   0
c) Hàm số xác định khi chỉ khi  sin x  2 (*)
sin x  2  0, x    cosx  2  0 cos x  2 Ta có: x   : nên  0, x   . sin x  2   0 sin x  2
Vậy tập xác định của hàm số là D  .  sin 2x  4   0
d) Hàm số xác định khi chỉ khi  1  sin 3x (*) 1   sin3x   0 sin2x  4  0  Ta có: x   :
nên (*)  1  sin 3x  0  sin 3x  1  3x   k  2 , k  1  sin 3x   0 2  k   2 x   , k  6 3  k2 
Vậy tập xác định của hàm số là D  \   , k  .  6 3 
III. BÀI TẬP TỰ LUYỆN Câu 4:
Tìm tập xác định của các hàm số sau: x x  1
1) y  sin 3x 2) y  cos 3) y  sin x 4) y  cos 3 x  1 7    cot x sin x  2 5) y
6) y  cot 2x  7) y  8) y    2cosx  4  cosx  1 cosx  1 3 2
9) y  cosx  1 10) y  11) y
12) y  tan x  cot x 2 2 sin x  cos x cos x  cos 3x
IV. TRẮC NGHIỆM: TẬP XÁC ĐỊNH CỦA HÀM SỐ Câu 1.
Tìm tập xác định của hàm số y  sin 2 . x A. D   2  ;2.   B. D   1  ;1.   C. D  . D. D   \ k. Câu 2. Xét bốn mệnh đề sau:
Giáo viên: LÊ BÁ BẢO...0935.785.115... Trường THPT Đặng Huy Trứ CLB Giáo viên trẻ TP Huế 4
Chuyên đề HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC Toán 11
(1): Hàm số y  sin x có tập xác định là .
(2): Hàm số y  cos x có tập xác định là .
(3): Hàm số y  tan x có tập xác định là  \ k .   
(4): Hàm số y  cot x có tập xác định là \k .  2 
Tìm số phát biểu đúng. A. 1. B. 2. C. 3. D. 4. Câu 3.
Tìm tập xác định của hàm số y  2cot x  sin 3 . x  
A. D  \  kk  . B. D  
\ kk  .  2  k  C. D  . D. D  \ k  .  2   2  Câu 4.
Tìm tập xác định của hàm số y  tan x   .  3   2    A. D  \
kk  .
B. D  \  kk  .  3   2    
C. D  \  kk  . D. D  
\ kk  .  6  Câu 5.
Tìm tập xác định của hàm số y  tan x  cot . x     
A. D  \  kk  . B. D  \k k  .  2   2     C. D  .
D. D  \  k k  .  4 2  cot x Câu 6.
Tìm tập xác định của hàm số y  . sin x  1     
A. D  \  k2 k  . B. D  \k k  .  2   2      
C. D  \  k2 ; kk  .
D. D  \  k k  .  2   2 2  Câu 7.
Tìm tập xác định của hàm số 2017 y  2016 tan 2 . x     
A. D  \  kk  . B. D  \k k  .  2   2     C. D  .
D. D  \  k k  .  4 2  1 Câu 8.
Tìm tập xác định của hàm số y  . 2 2 sin x  cos x     
A. D  \  kk  . B. D  \k k  .  2   2 
Giáo viên: LÊ BÁ BẢO...0935.785.115... Trường THPT Đặng Huy Trứ CLB Giáo viên trẻ TP Huế 5
Chuyên đề HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC Toán 11    C. D  .
D. D  \  k k  .  4 2  1 Câu 9.
Tìm tập xác định của hàm số y  . sin 3x  sin x     
A. D  \  kk  . B. D  \k k  .  2   2     C. D  .
D. D  \  k k  .  4 2  1
Câu 10. Tìm tập xác định của hàm số y  .
sin x  3 cos x    
A. D  \  kk  .
B. D  \  kk  .  3   6    C. D  .
D. D  \  k2 k  .  3  tan x
Câu 11. Tìm tập xác định của hàm số y  . sin x  1     
A. D  \  k2 k  . B. D  \k k  .  2   2      
C. D  \  kk  .
D. D  \  k k  .  2   4 2  2  cos x
Câu 12. Tập xác định của hàm số y  là sin 3xk  k  k  A. D  \
k  . B. D  
\ kk  . C. D  \
k  . D. D  \ k  .  3   4   2 
Câu 13. Tập xác định của hàm số y  sin x  1 là A. D  . B. D  .    
C. D    k2 k  .
D. D  \  k2 k  .  2   2  1
Câu 14. Tập xác định của hàm số y  là 2 sin x  5 A. D  . B. D  .    
C. D    k2 k  .
D. D  \  k2 k  .  2   2  2  sin x
Câu 15. Tìm tập xác định của hàm số y  . 1  cos x A. D  
\ kk  . B. D  
\ k2 k  .     
C. D  \  kk  . D. D  \k k  .  2   2 
Câu 16. Hàm số nào sau đây có tập xác định là ?
Giáo viên: LÊ BÁ BẢO...0935.785.115... Trường THPT Đặng Huy Trứ CLB Giáo viên trẻ TP Huế 6
Chuyên đề HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC Toán 11 A. y  sin x. B. y  tan 2 . x C. y  cos 2 . x D. y   2 cot x  1.
Câu 17. Hàm số nào sau đây có tập xác định là ? tan 2x 1 sin 2x  3
A. y  2cos x. B. y  . C. y  cos . D. y  . 2 sin x  1 x cos 4x  5 1
Câu 18. Tập xác định D của hàm số y  là    tan x     4  3    A. D  \
k , k  .
B. D  \  k , k  .  4   2      
C. D  \  k , k  .
D. D  \  k , k  .  4 2   4  3 tan x  5
Câu 19. Tập xác định D của hàm số y  là 2 1  sin x    
A. D  \  k2 ,k  .
B. D  \  k ,k  .  2   2  C. D  
\ k , k  . D. D  .   
Câu 20. Tìm tập xác định D của hàm số y  tan cos x.  2  A. D  
\ k , k  . B. D  \ 
 2k 1, k . C. D  . D. D  
\ k2 , k  .   
Câu 21. Tìm tập xác định D của hàm số y  cot  cos x.  2    A. D  
\ k , k  . B. D  \ 
 2k 1, k . C. D  .
D. D  \  k , k  .  2  2  sin 2x
Câu 22. Tìm m để hàm số y
xác định trên toàn trục số. mcos x  1
A. 1  m  1. B. 1  m  1. C. m  0. D. 0  m  1.
Câu 23. Cho hàm số y  2m  3sin x. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m thuộc 0; 2022 để hàm số xác định trên ? A. 2018. B. 2019. C. 2020. D. 2021. 1
Câu 24. Tìm tập hợp tất cả các giá trị m để hàm số y  có tập xác định là . sin 2x m A. 1;1.   B. ; 1
  1;. C. 1;1. D. ; 1    1  ;   .
Câu 25. Tìm tập hợp tất cả các giá trị m để hàm số 2
y  cos 4x m có tập xác định là . A. 1;1.   B. ;0. C. ; 1.  D. ;0. 
V. LỜI GIẢI CHI TIẾT TRẮC NGHIỆM: TẬP XÁC ĐỊNH CỦA HÀM SỐ Câu 1.
Tìm tập xác định của hàm số y  sin 2 . x A. D   2  ;2.   B. D   1  ;1.   C. D  . D. D   \ k. Lời giải:
Chú ý phân biệt giữa tập giá trị và tập xác định của hàm số.

Giáo viên: LÊ BÁ BẢO...0935.785.115... Trường THPT Đặng Huy Trứ CLB Giáo viên trẻ TP Huế 7
Chuyên đề HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC Toán 11
Chọn đáp án C. Câu 2. Xét bốn mệnh đề sau:
(1): Hàm số y  sin x có tập xác định là .
(2): Hàm số y  cos x có tập xác định là .
(3): Hàm số y  tan x có tập xác định là  \ k .   
(4): Hàm số y  cot x có tập xác định là \k .  2 
Tìm số phát biểu đúng. A. 1. B. 2. C. 3. D. 4. Lời giải:  
Hàm số y  tan x có tập xác định là \  kk  . Vậy (3) sai.  2 
Hàm số y  cot x có tập xác định là 
\ kk  . Vậy (4) sai.
Chọn đáp án B. Câu 3.
Tìm tập xác định của hàm số y  2cot x  sin 3 . x  
A. D  \  kk  . B. D  
\ kk  .  2  k  C. D  . D. D  \ k  .  2  Lời giải:
Hàm số xác định khi chỉ khi sin x  0  x k ,k  .
Vậy tập xác định của hàm số là D  
\ kk  .
Chọn đáp án B.  2  Câu 4.
Tìm tập xác định của hàm số y  tan x   .  3   2    A. D  \
kk  .
B. D  \  kk  .  3   2    
C. D  \  kk  . D. D  
\ kk  .  6  Lời giải:  2  2  
Hàm số xác định khi chỉ khi cos x   0  x
  k ,k   x    k ,k    3  3 2 6   
Vậy tập xác định của hàm số là D  \  kk  .  6 
Chọn đáp án C. Câu 5.
Tìm tập xác định của hàm số y  tan x  cot . x     
A. D  \  kk  . B. D  \k k  .  2   2 
Giáo viên: LÊ BÁ BẢO...0935.785.115... Trường THPT Đặng Huy Trứ CLB Giáo viên trẻ TP Huế 8
Chuyên đề HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC Toán 11    C. D  .
D. D  \  k k  .  4 2  Lời giải: sin x  0 k
Hàm số xác định khi chỉ khi 
 sin2x  0  2x k ,k  x  , k  . cos x   0 2   
Vậy tập xác định của hàm số là D  \k k  .  2 
Chọn đáp án B. cot x Câu 6.
Tìm tập xác định của hàm số y  . sin x  1     
A. D  \  k2 k  . B. D  \k k  .  2   2      
C. D  \  k2 ; kk  .
D. D  \  k k  .  2   2 2  Lời giải:
sin x  0  x k 
Hàm số xác định khi chỉ khi   , k  .
sin x  1  x    k2  2  
Vậy tập xác định của hàm số là D  \  k2 ; kk  .  2 
Chọn đáp án C. Câu 7.
Tìm tập xác định của hàm số 2017 y  2016 tan 2 . x     
A. D  \  kk  . B. D  \k k  .  2   2     C. D  .
D. D  \  k k  .  4 2  Lời giải:   k
Hàm số xác định khi chỉ khi cos 2x  0  2x
k ,k   x   ,k  . 2 4 2   
Vậy tập xác định của hàm số là D  \  k k  .  4 2 
Chọn đáp án B. 1 Câu 8.
Tìm tập xác định của hàm số y  . 2 2 sin x  cos x     
A. D  \  kk  . B. D  \k k  .  2   2     C. D  .
D. D  \  k k  .  4 2  Lời giải: 1 1 Ta có: y   . 2 2 sin x  cos x cos2x
Giáo viên: LÊ BÁ BẢO...0935.785.115... Trường THPT Đặng Huy Trứ CLB Giáo viên trẻ TP Huế 9
Chuyên đề HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC Toán 11   k
Hàm số xác định khi chỉ khi cos 2x  0  2x
k ,k   x   ,k  . 2 4 2   
Vậy tập xác định của hàm số là D  \  k k  .  4 2 
Chọn đáp án D. 1 Câu 9.
Tìm tập xác định của hàm số y  . sin 3x  sin x     
A. D  \  kk  . B. D  \k k  .  2   2     C. D  .
D. D  \  k k  .  4 2  Lời giải: 1 1 Ta có: y   . sin 3x  sin x 2sin 2x cos x sin2x  0 k
Hàm số xác định khi chỉ khi 
 sin2x  0  2x k ,k   x  , k  . cos x   0 2   
Vậy tập xác định của hàm số là D  \k k  .  2 
Chọn đáp án B. 1
Câu 10. Tìm tập xác định của hàm số y  .
sin x  3 cos x    
A. D  \  kk  .
B. D  \  kk  .  3   6    C. D  .
D. D  \  k2 k  .  3  Lời giải:
Hàm số xác định khi chỉ khi sin x  3 cos x  0 
 sin x  3 cos x  tan x  3  x   k ,k  . 3  
Vậy tập xác định của hàm số là D  \  kk  .  3 
Chọn đáp án A. tan x
Câu 11. Tìm tập xác định của hàm số y  . sin x  1     
A. D  \  k2 k  . B. D  \k k  .  2   2      
C. D  \  kk  .
D. D  \  k k  .  2   4 2  Lời giải: cosx  0 
Hàm số xác định khi chỉ khi 
 cosx  0  x   k ,k  . sin x   1 2
Giáo viên: LÊ BÁ BẢO...0935.785.115... Trường THPT Đặng Huy Trứ CLB Giáo viên trẻ TP Huế 10
Chuyên đề HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC Toán 11  
Vậy tập xác định của hàm số là D  \  kk  .  2 
Chọn đáp án C. 2  cos x
Câu 12. Tập xác định của hàm số y  là sin 3xk  k  k  A. D  \
k  . B. D  
\ kk  . C. D  \
k  . D. D  \ k  .  3   4   2  Lời giải: 2  cos x  0
Hàm số xác định khi chỉ khi  sin 3x  (*)  0 Ta có x
  :  1  cos x  1  1  cos x  2  3. k
Lúc đó, (*)  sin 3x  0  3x k ,k   x  , k  . 3 k 
Vậy tập xác định của hàm số là D  \ k  .  3 
Chọn đáp án A.
Câu 13. Tập xác định của hàm số y  sin x  1 là A. D  . B. D  .    
C. D    k2 k  .
D. D  \  k2 k  .  2   2  Lời giải:
Hàm số xác định khi chỉ khi sin x  1  0  sin x  1 (*) Ta có x
  :  1  sin x  1. 
Lúc đó, (*)  sin x  1  x
k2 ,k  . 2  
Vậy tập xác định của hàm số là D    k2 k  .  2 
Chọn đáp án C. 1
Câu 14. Tập xác định của hàm số y  là 2 sin x  5 A. D  . B. D  .    
C. D    k2 k  .
D. D  \  k2 k  .  2   2  Lời giải: 5
Hàm số xác định khi chỉ khi 2sin x  5  0  sin x  (*) 2 Ta có x
  :  1  sin x  1. Lúc đó, (*) vô nghiệm.
Vậy tập xác định của hàm số là D  .
Chọn đáp án A.
Giáo viên: LÊ BÁ BẢO...0935.785.115... Trường THPT Đặng Huy Trứ CLB Giáo viên trẻ TP Huế 11
Chuyên đề HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC Toán 11 2  sin x
Câu 15. Tìm tập xác định của hàm số y  . 1  cos x A. D  
\ kk  . B. D  
\ k2 k  .     
C. D  \  kk  . D. D  \k k  .  2   2  Lời giải: 2  sin x   0
Hàm số xác định khi chỉ khi 1  cos x (*) 1   cosx   0  1   sin x  1 1
  sin x  2  3 Ta có x   :    . 1   cosx  1 1  cos x    0
Lúc đó, (*)  1  cos x  0  cos x  1  x k2 , k  .
Vậy tập xác định của hàm số là D  
\ k2 k  .
Chọn đáp án B.
Câu 16. Hàm số nào sau đây có tập xác định là ? A. y  sin x. B. y  tan 2 . x C. y  cos 2 . x D. y   2 cot x  1.
Câu 17. Hàm số nào sau đây có tập xác định là ? tan 2x 1 sin 2x  3
A. y  2cos x. B. y  . C. y  cos . D. y  . 2 sin x  1 x cos 4x  5 Lời giải: sin 2x  3 Xét hàm số y  . cos 4x  5  1   sin2x  1
2  sin2x  3  4 sin 2x  3 Ta có x   :      0. 1   cos4x  1
4  cos 4x  5  6 cos 4x    5 sin 2x  3 Vậy hàm số y  có tập xác định là . cos 4x  5
Chọn đáp án D. 1
Câu 18. Tập xác định D của hàm số y  là    tan x     4  3    A. D  \
k , k  .
B. D  \  k , k  .  4   2      
C. D  \  k , k  .
D. D  \  k , k  .  4 2   4  Lời giải:
Hàm số xác định khi thỏa mãn đồng thời các điều kiện sau:        tan x  
 xác định  cos x     0. 1  4   4         tan x   0  sin x       0. 2  4   4 
Giáo viên: LÊ BÁ BẢO...0935.785.115... Trường THPT Đặng Huy Trứ CLB Giáo viên trẻ TP Huế 12
Chuyên đề HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC Toán 11         
Từ 1 và 2 , suy ra hàm số xác định  sin x  cos x   0  sin2 x         0  4   4   4        2 x
k  x   k k   .  4  4 2 3 tan x  5
Câu 19. Tập xác định D của hàm số y  là 2 1  sin x    
A. D  \  k2 ,k  .
B. D  \  k ,k  .  2   2  C. D  
\ k , k  . D. D  . Lời giải:
Hàm số xác định khi thỏa mãn đồng thời các điều kiện sau:  2 2
1  sin x  0  sin x  1. 1
 tan x xác định  cos x  0. 2 
Từ 1 và 2 , suy ra hàm số xác định  cos x  0  x
k k . 2   
Câu 20. Tìm tập xác định D của hàm số y  tan cos x.  2  A. D  
\ k , k  . B. D  \ 
 2k 1, k . C. D  . D. D  
\ k2 , k  . Lời giải:  
Hàm số xác định khi và chỉ khi cos x
k ,k   cos x  1 2k,k  2 2
cosx  1 øng víi k  0
x k2 ,k     
x kk  cos x  1    , . øng víi k    1
x    k2 ,k
Chọn đáp án A.   
Câu 21. Tìm tập xác định D của hàm số y  cot  cos x.  2    A. D  
\ k , k  . B. D  \ 
 2k 1, k . C. D  .
D. D  \  k , k  .  2  Lời giải:
Hàm số xác định khi và chỉ khi cos x k ,k   cos x  2k,k  2 
 cosx  0 øng ví k i  0  x
k ,k  . 2
Chọn đáp án D. 2  sin 2x
Câu 22. Tìm m để hàm số y
xác định trên toàn trục số. mcos x  1
A. 1  m  1. B. 1  m  1. C. m  0. D. 0  m  1. Lời giải:
Hàm số xác định trên
khi và chỉ khi mcos x  1  0, x  . 1
Khi m  0 thì 1 luôn đúng nên nhận giá trị m  0.
Giáo viên: LÊ BÁ BẢO...0935.785.115... Trường THPT Đặng Huy Trứ CLB Giáo viên trẻ TP Huế 13
Chuyên đề HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC Toán 11
Khi m  0 thì mcos x  1 có tập giá trị là đoạn m  1;m  1. 
 Do đó để 1 đúng khi và chỉ khi m0
m  1  0  m  1 0  m  1.
Khi m  0 thì mcos x  1 có tập giá trị là đoạn m  1;m  1 
 Do đó để 1 đúng khi và chỉ khi m0
m  1  0  m  1  1  m  0.
Kết hợp ba trường hợp ta được: 1  m  1.
Câu 23. Cho hàm số y  2m  3sin x. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m thuộc 0; 2022 để hàm số xác định trên ? A. 2018. B. 2019. C. 2020. D. 2021. Lời giải:
Hàm số xác định trên
khi và chỉ khi 2m  3sin x  0 , x  3
 2m  3sin x, x
   2m  max3sin 
x  2m  3  m  2 m
m 2;3;4;...;2021 . m 0 ; 2022     1
Câu 24. Tìm tập hợp tất cả các giá trị m để hàm số y  có tập xác định là . sin 2x m A. 1;1.   B. ; 1
  1;. C. 1;1. D. ; 1    1  ;   . Lời giải:     Yêu cầu bài toán x :sin 2x 1;1
 sin 2x m  0  m  sin 2x  
m  1  ;1    m; 1   1;.
Chọn đáp án B.
Câu 25. Tìm tập hợp tất cả các giá trị m để hàm số 2
y  cos 4x m có tập xác định là . A. 1;1.   B. ;0. C. ; 1.  D. ;0.  Lời giải: 2     Yêu cầu bài toán 2 2 x :cos 4x 0;1   2
 cos 4x m  0  m  cos 4x 
m  mincos 4x  0.  m;0. 
Chọn đáp án D.
Dạng 2:
TÌM GIÁ TRỊ LỚN NHẤT VÀ GIÁ TRỊ NHỎ NHẤT CỦA HÀM SỐ I. MỘT SỐ KẾT QUẢ 1) 2n1 * x
  :  1  sin x  1,  1  sin x  1,n . 2n1 * x
  :  1  cos x  1,  1  cos x  1,n . 2) 2n * x
  : 0  sin x  1, 0  sin x  1, n . 2n * x
  : 0  cos x  1, 0  cos x  1, n . II. BÀI TẬP TỰ LUẬN Câu 1:
Tìm giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của các hàm số sau:  3     a) y  sin , x x  ; 0 .  
b) y  2cos 2x  , 5 x  ; 0 .    4   6  Lời giải:
a) Sử dụng đường tròn lượng giác:
Giáo viên: LÊ BÁ BẢO...0935.785.115... Trường THPT Đặng Huy Trứ CLB Giáo viên trẻ TP Huế 14
Chuyên đề HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC Toán 11 y 1 _ 4 0 x O  3  Ta có: x   ; 0 :0  sin x  . 1    4    3 
Vậy max y  1 đạt được khi sin x  1  x   0; ;    3  x 2  4 0;    4   3 
min y  0 đạt được khi sin x  0  x  0  0; .    3  x0;   4   4        b) Ta có: x  ; 0  2x ; 0 .      6   3 
Sử dụng đường tròn lượng giác: y _π 1 3 x O 1 1 _ 2       1 Ta có: x   ; 0  2x ; 0 :  cos2x  1    
 1  2cos2x  2  6  2cos2x  5  7.  6   3  2   
Vậy max y  7 đạt được khi cos 2x  1  x  0  0; ;      x  6 0;    6  1    
min y  6 đạt được khi cos 2x   x   0; .      x0;  2 6  6   6  Câu 2:
Tìm giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của các hàm số sau:
a) y  2sin 4x  5.
b) y  3  2 cos 2 . x Lời giải: a) Ta có: x
  :  1  sin 4x  1  2
  2sin 4x  2  3  2sin 4x  5  7 .   k
Vậy max y  7 đạt được khi sin 4x  1  4x
k2 ,k   x   ,k  ; 2 8 2   k
min y  3 đạt được khi sin 4x  1
  4x    k2 ,k   x    , k  . 2 8 2
Giáo viên: LÊ BÁ BẢO...0935.785.115... Trường THPT Đặng Huy Trứ CLB Giáo viên trẻ TP Huế 15
Chuyên đề HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC Toán 11 b) Ta có: x
  :  1  cos2x  1  2  2  cos2x  2
  1  3  2cos2x  5 
Vậy max y  5 đạt được khi cos 2x  1  2x    k
2 , k   x    k , k  ; 2
min y  1 đạt được khi cos 2x  1  2x k  2 , k   x   k , k  . Câu 3:
Tìm giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của các hàm số sau:
a) y  3 sin 3x  2. b) y  cos2 5 2x  4. Lời giải: a) Ta có: x
  : 0  sin 3x  1  0  3 sin 3x  3  2  3 sin 3x  2  5 .
Vậy max y  5 đạt được khi    k  2
sin 3x  1  3x   k
2 , k   x   , k   x    2 6 3 sin 3 1 ;    k  2
sin 3x  1  3x    k
2 , k   x    , k   2 6 3   k
hoặc sin 3x  1  cos 3x  0  3x
k ,k   x   , k  ; 2 6 3 k
min y  2 đạt được khi sin 3x  0  sin 3x  0  3x k , k   x  , k  . 3 b) Ta có: x
  :  cos2 x    cos2 0 2 1 0 5 2x  5
  cos2 x     cos2 4 5 2 4 9 2 5 2x  4  3.
cos2x  1  2x k2 ,k   x k ,k  Vậy 
max y  3 đạt được khi 2 cos 2x  1   ;  cos 2x  1
  2x    k2 ,k   x   k ,k   2 khoặc 2
cos 2x  1  sin 2x  0  2x k , k   x  , k  ; 2   k
min y  2 đạt được khi 2
cos 2x  0  cos 2x  0  2x
k ,k   x   ,k  . 2 4 2 Câu 4:
Tìm giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của các hàm số sau:  2  a)  sin4  cos4 y x . x
b) y  cos x  cos x  .   3  Lời giải: 1 1 1  cos 4x 3 1
a) Ta có: y  sin4 x  cos4 x  1  sin2 2x  1  .   cos4 . x 2 2 2 4 4 1 1 1 1 1 3 Ta có: x
  :  1  cos4x  1    cos4x    cos4x   . 1 4 4 4 2 4 4 k
Vậy max y  1 đạt được khi cos 4x  1  4x k2 ,k   x  , k  ; 2 1  k min y
đạt được khi cos 4x  1
  4x    k2 ,k  x   , k  . 2 4 2  2        
b) Ta có: y  cos x  cos x    2cos x  cos  cos   x  .   3   3  3  3     Ta có: x
  :  1  cosx   .  1  3 
Giáo viên: LÊ BÁ BẢO...0935.785.115... Trường THPT Đặng Huy Trứ CLB Giáo viên trẻ TP Huế 16
Chuyên đề HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC Toán 11     
Vậy max y  1 đạt được khi cos x
 1  x   k2 ,k   x   k2 ,k    ;  3  3 3     4 min y  1
 đạt được khi cos x   1
  x     k2 ,k   x   k2 ,k    .  3  3 3 Câu 5:
Tìm giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của các hàm số sau:   
a) y  sin2 x  2sin x  . 3
b) y  cos 2x  cos , x x  ; 0 .    2  Lời giải:
a) Xét hàm số y  sin2 x  2sin x  . 3
Đặt t  sin x  1;1 .   Ta có: gt 2
t  2t  , 3 t  ; 1  1 . Bảng biến thiên: t  1  1    g t 6 2 Dựa vào BBT, suy ra: 
max y  max g t  6 đạt được khi sin x  1
  x    k2 ,k  ; t 1  ;1   2 
min y  min g t  2 đạt được khi sin x  1  x
k2 ,k  . t 1  ;1   2
b) Xét hàm số y  cos x  cos x  cos2 2 2
x  cos x  . 1   
Đặt t  cos x; x 0;  cosx0;1 .      2  Ta có: gt 2
 2t t  , 1 t  ; 0  1 . Bảng biến thiên: t  1  0 1  4   g t 2 1  9  8 Dựa vào BBT, suy ra:   
max y  max g t  2 đạt được khi cos x  1  x  0 0; ;      t0;1 0;    2     2     
min y  min g t  1
 đạt được khi cosx  0  x   0; .      t0;1 0;     2  2   2  Câu 6:
Tìm giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của các hàm số sau:
Giáo viên: LÊ BÁ BẢO...0935.785.115... Trường THPT Đặng Huy Trứ CLB Giáo viên trẻ TP Huế 17
Chuyên đề HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC Toán 11
a) y  sin x  3 cos x  . 2 b) y  sin2 2
x  3 sin 2x  . 1 Lời giải: b Chú ý kết quả: sin  cos 2 2 a x b
x a b sin x    ,, , a b  ,sin  . 2 2 a b   
a) Ta có: y  2sin x   2  y     ;04.  3       
Vậy max y  4 đạt được khi sin x
 1  x    k2 ,k   x   k2 ,k    ;  3  3 2 6      5
min y  0 đạt được khi sin x   1
  x     k2 ,k  x    k2 ,k   .  3  3 2 6    b) Ta có: y  sin2 2
x  3 sin 2x  1  3 sin 2x  cos 2x  2  2sin 2x   2  y     ;04.  6       
Vậy max y  4 đạt được khi sin 2x
 1  2x    k2 ,k  x   k ,k    ;  6  6 2 3      
min y  0 đạt được khi sin 2x   1
  2x     k2 ,k   x    k ,k    .  6  6 2 6
III. BÀI TẬP TỰ LUYỆN Câu 7:
Tìm giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của các hàm số sau: 2 1  4cos 2 x 2
1) y  2  4cosx 2) y  3  8 sin x c . os x 3) y  4) 2
y  2 sin x  cos2x 3    2 2 2
5) y  3  2 sin x 6) y  cosx  cos x
7) y  cos x  2cos2x 8) y  5    2 sin x c . os x  3  Câu 8:
Tìm giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của các hàm số sau: 1) 2
y  sin x  4 sin x  2 2) y asin x  c b osx  2 2
a b  0 2 2 2 2
3) y  3sin x  c 5 os x  8 sin c
x osx  2 4) y  2 sin x  4cos x  8 sin c x osx  1 4 4
5) y  sin x  cos x 6 6
6) y  sin x  cos x
IV. TRẮC NGHIỆM: GIÁ TRỊ LỚN NHẤT VÀ GIÁ TRỊ NHỎ NHẤT HÀM SỐ Câu 1.
Hàm số nào sau đây có tập giá trị là ? A. y  sin x. B. y  tan 2 . x
C. y  cos 2x  cot 2 .
x D. y x  sin . x Câu 2.
Hàm số nào sau đây có tập giá trị là
trên tập xác định của nó? 1 A. y  sin x. B. y  tan 2 . x C. y  cos 2 . x D. y  . sin x Câu 3.
Tìm tập giá trị T của hàm số y  sin 2 . x A. T   2  ;2.   B. T   1  ;1.   C. T  . D. T   1  ;1. Câu 4.
Gọi M, m lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số y  sin x  cos x trên .
Tính giá trị M  . m 3 A. 0. B. . C. 6. D. 2. 2 Câu 5.
Tìm tập giá trị T của hàm số y  2cos . x A. T   2  ;2.   B. T   1  ;1.   C. T  . D. T   1  ;1.
Giáo viên: LÊ BÁ BẢO...0935.785.115... Trường THPT Đặng Huy Trứ CLB Giáo viên trẻ TP Huế 18
Chuyên đề HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC Toán 11 Câu 6. Xét bốn mệnh đề sau:
(1): Trên , hàm số y  cos x có tập giá trị là 1;1.      (2): Trên 0; , 
 hàm số y  cos x có tập giá trị là 0;1.    2   3   2  (3): Trên 0; , 
 hàm số y  cos x có tập giá trị là 0; .  4   2      (4): Trên 0; 
 hàm số y  cos x có tập giá trị là 0;1.   2 
Tìm số phát biểu đúng. A. 1. B. 2. C. 3. D. 4. Câu 7.
Tìm tập giá trị T của hàm số y  2 cos 2 . x A. T   2  ;2.   B. T   1  ;1.   C. T  . D. T   4  ;4.   Câu 8.
Gọi M, m lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số y  sin x  cos x trên .
Tính giá trị M  . m A. 0. B. 2. C. 6. D. 2. Câu 9.
Tìm tập giá trị T của hàm số y  2 sin x  1. A. T   2  ;2.   B. T   1  ;3.   C. T  . D. T   3;  3.  
Câu 10. Tìm tập giá trị T của hàm số y  4 cos x  3. A. T   1  ;1.   B. T   7  ;1.   C. T  . D. T   4  ;4.  
Câu 11. Gọi M m lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số y  1  sin x  3.
Khẳng định nào dưới đây đúng?
A. M  3  2 , m   2. B. M  3  2 , m  3. C. M  3  2 , m  2. D. M  2  3, m  3. 
Câu 12. Tìm tập giá trị T của hàm số y  1  2 sin 2 . x A. T   1  ;3.   B. T   3;  4.   C. T  . D. T   3;  3.  
Câu 13. Tìm tập giá trị T của hàm số 2
y  2 sin x  1. A. T   2  ;2.   B. T   1  ;3.   C. T  . D. T  1; 3  .
Câu 14. Tìm tập giá trị T của hàm số 2
y  4 cos 2x  3. A. T  3;7.   B. T  0;7.   C. T  . D. T  0; 3.  
Câu 15. Gọi M, m lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số y
3 sin x  cos x trên
. Tính giá trị M  . m A. 0. B. 2. C. 6. D. 2.
Câu 16. Tìm tập giá trị T của hàm số 2
y  5sin x  4. A. T  4; 9.   B. T   1  ;3.   C. T  0; 2.   D. T  2; 3.  
Câu 17. Gọi M, m lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số y  3 sin x  cos x  1 trên
. Tính giá trị M  . m A. 0. B. 2. C. 3. D. 5.
Câu 18. Tìm tập giá trị T của hàm số 2
y  7 sin 2x  9.
Giáo viên: LÊ BÁ BẢO...0935.785.115... Trường THPT Đặng Huy Trứ CLB Giáo viên trẻ TP Huế 19
Chuyên đề HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC Toán 11 A. T  3; 4.   B. T  3; 37 .   C. T  . D. T  2; 3.  
Câu 19. Gọi M, m lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số y  2 sin 2x  1 trên . Tính giá trị M. . m A. 3. B. 3. C. 6. D. 1.
Câu 20. Gọi M, m lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số y  2 cos x  3 trên . Tính giá trị M. . m A. 3. B. 5. C. 6. D. 1.   
Câu 21. Gọi M, m lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số y  2 cos x  3 trên 0; .    3  Tính giá trị M. . m A. 3. B. 5. C. 6. D. 20.
Câu 22. Gọi M, m lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số 4 4
y  sin x  cos x trên .
Tính giá trị M  . m 3 A. 0. B. . C. 8. D. 2. 2
Câu 23. Tìm tập giá trị T của hàm số y  1  2 sin 2x . A. T  1; 3  . B. T   1  ;3.   C. T  . D. T   3;  3.  
Câu 24. Gọi M, m lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số y  3 sin x  cos x  3
trên . Tính giá trị M  . m A. 0. B. 2. C. 6. D. 5.
Câu 25. Xét bốn mệnh đề sau:
(1): Trên , y  sin x có tập giá trị là 1;1.     
(2): Trên 0;  , y  sin x có tập giá trị là 1;1.    2     (3): Trên 0; , 
y  sin x có tập giá trị là 0;1.    2     (4): Trên 0; 
 , y  sin x có tập giá trị là 0;1.   2 
Có bao nhiêu mệnh đề đúng? A. 1. B. 2. C. 3. D. 4. x
Câu 26. Giá trị lớn nhất của hàm số 2 y  2 sin
 3sin x  5 bằng 2 A. 5  1. B. 0. C. 10  4. D. 13  5.
Câu 27. Để tìm giá trị lớn nhất (GTLN) và giá trị nhỏ nhất (GTNN) của hàm số y  sin x  cos x , một
học sinh giải theo các bước sau:
Bước 1: Tập xác định: D  .  1   sin x  1
Bước 2: Ta có: x   :   2
  sin x  cosx  2. 1   cosx   1
Bước 3: Vậy GTLN của hàm số bằng 2, GTNN của hàm số bằng 2.
Bài giải của bạn đó đã đúng chưa? Và nếu sai, thì sai bắt đầu từ bước nào?
Giáo viên: LÊ BÁ BẢO...0935.785.115... Trường THPT Đặng Huy Trứ CLB Giáo viên trẻ TP Huế 20
Chuyên đề HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC Toán 11 A. Bài giải đúng. B. Sai từ bước 1. C. Sai từ bước 2. D. Sai từ bước 3.
Câu 28. Hàm số y    x2022 3 5sin
có giá trị lớn nhất là M và giá trị nhỏ nhất là .
m Giá trị của M m bằng A. 2022 2 . B. 4044 2 . C. 2022  4044 2 1  2 . D. 6066 2 .
Câu 29. Hàm số y  5  4 sin 2xcos 2x có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên? A. 3. B. 4. C. 5. D. 6.   
Câu 30. Hàm số y  sin x   
 sin x có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên?  3  A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.
Câu 31. Hằng ngày mực nước của con kênh lên xuống theo thủy triều. Độ sâu h (mét) của mực nước
trong kênh được tính tại thời điểm t (giờ) trong một ngày bởi công thức  t   h  3cos   
 12. Mực nước của con kênh cao nhất khi  8 4  A. t  13 (giờ). B. t  14 (giờ). C. t  15 (giờ). D. t  16 (giờ).
V. LỜI GIẢI CHI TIẾT TRẮC NGHIỆM: GIÁ TRỊ LỚN NHẤT VÀ GIÁ TRỊ NHỎ NHẤT HÀM SỐ Câu 1.
Hàm số nào sau đây có tập giá trị là ? A. y  sin x. B. y  tan 2 . x
C. y  cos 2x  cot 2 .
x D. y x  sin . x Câu 2.
Hàm số nào sau đây có tập giá trị là
trên tập xác định của nó? 1 A. y  sin x. B. y  tan 2 . x C. y  cos 2 . x D. y  . sin x Câu 3.
Tìm tập giá trị T của hàm số y  sin 2 . x A. T   2  ;2.   B. T   1  ;1.   C. T  . D. T   1  ;1. Câu 4.
Gọi M, m lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số y  sin x  cos x trên .
Tính giá trị M  . m 3 A. 0. B. . C. 6. D. 2. 2 Lời giải:   
Ta có: y  sin x  cos x  2 sin x   .  4        Ta có: x
  :  1  sin x
 1   2  2 sin x       2.  4   4       
Suy ra max y  2 đạt được khi sin x
 1  x    k2 ,k   x   k2 ,k    ;  4  4 2 4      3
min y   2 đạt được khi sin x   1
  x     k2 ,k  x    k2 ,k   .  4  4 2 4
Vậy M  2; m   2  M m  0.
Chọn đáp án A. Câu 5.
Tìm tập giá trị T của hàm số y  2cos . x A. T   2  ;2.   B. T   1  ;1.   C. T  . D. T   1  ;1.
Giáo viên: LÊ BÁ BẢO...0935.785.115... Trường THPT Đặng Huy Trứ CLB Giáo viên trẻ TP Huế 21
Chuyên đề HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC Toán 11 Lời giải: Ta có: x
  :  1  cos x  1  2  2cos x  2.
Vậy max y  2 đạt được khi cos x  1  x k2 ,k  ; min y  2
 đạt được khi cos x  1  x    k  2 , k  .
Vậy tập giá trị của hàm số là T   2  ;2.  
Chọn đáp án A. Câu 6. Xét bốn mệnh đề sau:
(1): Trên , hàm số y  cos x có tập giá trị là 1;1.      (2): Trên 0; , 
 hàm số y  cos x có tập giá trị là 0;1.    2   3   2  (3): Trên 0; , 
 hàm số y  cos x có tập giá trị là 0; .  4   2      (4): Trên 0; 
 hàm số y  cos x có tập giá trị là 0;1.   2 
Tìm số phát biểu đúng. A. 1. B. 2. C. 3. D. 4. Lời giải:
Các mệnh đề (1), (2) và (4) đúng.  3    2 Trên 0; , 
 hàm số y  cos x có tập giá trị là  ;  1 . Vậy (3) sai.  4   2 
Chọn đáp án C. Câu 7.
Tìm tập giá trị T của hàm số y  2 cos 2 . x A. T   2  ;2.   B. T   1  ;1.   C. T  . D. T   4  ;4.   Lời giải: Ta có: x
  :  1  cos2x  1  2  2cos2x  2.
Suy ra max y  2 đạt được khi cos 2x  1  x k , k  ;  min y  2
 đạt được khi cos2x  1  x    k ,k  . 2
Vậy tập giá trị của hàm số là T   2  ;2.  
Chọn đáp án A. Câu 8.
Gọi M, m lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số y  sin x  cos x trên .
Tính giá trị M  . m A. 0. B. 2. C. 6. D. 2. Lời giải:   
Ta có: y  sin x  cos x  2 sin x    .  4        Ta có: x
  : 0  sin x
 1  0  2 sin x       2.  4   4 
Giáo viên: LÊ BÁ BẢO...0935.785.115... Trường THPT Đặng Huy Trứ CLB Giáo viên trẻ TP Huế 22
Chuyên đề HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC Toán 11      
Suy ra max y  2 đạt được khi sin x   1  cos x       0  4   4    
x    k ,k   x   k ,k  ; 4 2 4     
min y  0 đạt được khi sin x   0  x   
k , k   x     k ,k    .  4  4 4
Vậy M  2; m  0  M m  2.
Chọn đáp án B. Câu 9.
Tìm tập giá trị T của hàm số y  2 sin x  1. A. T   2  ;2.   B. T   1  ;3.   C. T  . D. T   3;  3.   Lời giải: Ta có: x
  :  1  sin x  1  2  2sin x  2  1  2sin x  1  . 3 
Suy ra max y  3 đạt được khi sin x  1  x
k2 ,k  ; 2  min y  1
 đạt được khi sin x  1
  x    k2 ,k  . 2
Vậy tập giá trị của hàm số là T   1  ;3.  
Chọn đáp án B.
Câu 10. Tìm tập giá trị T của hàm số y  4 cos x  3. A. T   1  ;1.   B. T   7  ;1.   C. T  . D. T   4  ;4.   Lời giải: Ta có: x
  :  1  cos x  1  4  4cos x  4  7  4cos x  3  1.
Do đó: max y  1 đạt được khi cos x  1  x k2 ,k  ; min y  7
 đạt được khi cos x  1
  x    k2 ,k  .
Vậy tập giá trị của hàm số là T   7  ;1.  
Chọn đáp án B.
Câu 11. Gọi M m lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số y  1  sin x  3.
Khẳng định nào dưới đây đúng?
A. M  3  2 , m   2. B. M  3  2 , m  3. C. M  3  2 , m  2. D. M  2  3, m  3.  Lời giải: Ta có: x
  :  1  sin x  1  0  sin x  1  2  0  sin x  1  2  3
  sin x  1  3  2  . 3 
Suy ra max y  2  3 đạt được khi sin x  1  x
k2 ,k  ; 2  min y  3
 đạt được khi sin x  1
  x    k2 ,k  . 2
Vậy M  2  3; m  3.
Chọn đáp án D.
Câu 12. Tìm tập giá trị T của hàm số y  1  2 sin 2 . x
Giáo viên: LÊ BÁ BẢO...0935.785.115... Trường THPT Đặng Huy Trứ CLB Giáo viên trẻ TP Huế 23
Chuyên đề HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC Toán 11 A. T   1  ;3.   B. T   3;  4.   C. T  . D. T   3;  3.   Lời giải: Ta có: x
  :  1  sin 2x  1  2  2  sin 2x  2   1
  1 2sin 2x  3. 
Do đó: max y  3 đạt được khi sin 2x  1  x     k ,k  ; 4  min y  1
 đạt được khi sin2x  1  x    k , k  . 4
Vậy tập giá trị của hàm số là T   1  ;3.  
Chọn đáp án A.
Câu 13. Tìm tập giá trị T của hàm số 2
y  2 sin x  1. A. T   2  ;2.   B. T   1  ;3.   C. T  . D. T  1; 3  . Lời giải: Ta có: x
  :  sin2 x    sin2 x    sin2 0 1 0 2 2 1 2 x  1  . 3 
Do đó: max y  3 đạt được khi 2
sin x  1  cos x  0  x
k ,k  ; 2
min y  1 đạt được khi sin x  0  x k , k  .
Vậy tập giá trị của hàm số là T  1; 3  .
Chọn đáp án D.
Câu 14. Tìm tập giá trị T của hàm số 2
y  4 cos 2x  3. A. T  3;7.   B. T  0;7.   C. T  . D. T  0; 3.   Lời giải: Ta có: x
  :  cos2 x    cos2 x    cos2 0 2 1 0 4 2 4 3 4 2x  3  7.  k
Suy ra max y  7 đạt được khi 2
cos 2x  1  sin 2x  0  x  , k  ; 2   k
min y  3 đạt được khi cos 2x  0  x   , k  . 4 2
Vậy tập giá trị của hàm số là T  3;7.  
Chọn đáp án A.
Câu 15. Gọi M, m lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số y
3 sin x  cos x trên
. Tính giá trị M  . m A. 0. B. 2. C. 6. D. 2. Lời giải:   
Ta có: y  3 sin x  cos x  2 sin x    .  6        Ta có: x
  : 0  sinx  
 1  0  2 sin x   .  2  6   6       
Suy ra max y  2 đạt được khi sin x   1  cos x       0  6   6    
x    k ,k   x   k ,k  ; 6 2 3
Giáo viên: LÊ BÁ BẢO...0935.785.115... Trường THPT Đặng Huy Trứ CLB Giáo viên trẻ TP Huế 24
Chuyên đề HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC Toán 11     
min y  0 đạt được khi sin x
 0  x   k ,k   x    k ,k    .  6  6 6
Vậy M  2; m  0  M m  2.
Chọn đáp án D.
Câu 16. Tìm tập giá trị T của hàm số 2
y  5sin x  4. A. T  4; 9.   B. T   1  ;3.   C. T  0; 2.   D. T  2; 3.   Lời giải: Ta có: x
  :  sin2 x    sin2 x     sin2 0 1 4 5 4 9 2 5 x  4  . 3 
Suy ra max y  3 đạt được khi 2
sin x  1  cos x  0  x
k ,k  ; 2
min y  2 đạt được khi sin x  0  x   k , k  .
Vậy tập giá trị của hàm số là T  2; 3.  
Chọn đáp án D.
Câu 17. Gọi M, m lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số y  3 sin x  cos x  1 trên
. Tính giá trị M  . m A. 0. B. 2. C. 3. D. 5. Lời giải:   
Ta có: y  3 sin x  cos x  1  2sin x     1 .  6           Ta có: x
  :  1  sin x   1  1   2sin x
 1  3  0  2sin x   1        3  6   6   6       
Suy ra max y  3 đạt được khi sin x   
 1  x    k2 ,k   x   k2 ,k  ;  6  6 2 3      1 x    k2 
min y  0 đạt được khi sin x     3 , k    . 6 2   
x    k2
Vậy M  3; m  0  M m  3.
Chọn đáp án C.
Câu 18. Tìm tập giá trị T của hàm số 2
y  7 sin 2x  9. A. T  3; 4.   B. T  3; 37 .   C. T  . D. T  2; 3.   Lời giải: Ta có: x
  :  sin2 x    sin2 x     sin2 0 2 1 9 7 2 9 16 3 7 2x  9  . 4   k
Suy ra max y  4 đạt được khi 2
sin 2x  1  cos 2x  0  2x
k ,k   x   , k  ; 2 4 2 k
min y  3 đạt được khi sin 2x  0  x  , k  . 2
Vậy tập giá trị của hàm số là T  3; 4.  
Chọn đáp án A.
Giáo viên: LÊ BÁ BẢO...0935.785.115... Trường THPT Đặng Huy Trứ CLB Giáo viên trẻ TP Huế 25
Chuyên đề HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC Toán 11
Câu 19.
Gọi M, m lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số y  2 sin 2x  1 trên . Tính giá trị M. . m A. 3. B. 3. C. 6. D. 1. Lời giải: Ta có: x
  :  1  sin 2x  1  2  2sin 2x  2  1  2sin 2x  1  3.  
Suy ra max y  3 đạt được khi sin 2x  1  2x
k2 ,k   x   k ,k  ; 2 4   min y  1
 đạt được khi sin2x  1
  2x    k2 ,k   x    k ,k  . 2 4
Vậy m  1; M  3  M.m  3.
Chọn đáp án A.
Câu 20. Gọi M, m lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số y  2 cos x  3 trên . Tính giá trị M. . m A. 3. B. 5. C. 6. D. 1. Lời giải: Ta có: x
  :  1  cos x  1  2  2cos x  2  1  2cos x  3  5.
Suy ra max y  5 đạt được khi cos x  1  x k2 , k  ;
min y  1 đạt được khi cos x  1
  x    k2 ,k  .
Vậy m  1; M  5  M.m  5.
Chọn đáp án B.   
Câu 21. Gọi M, m lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số y  2 cos x  3 trên 0; .    3  Tính giá trị M. . m A. 3. B. 5. C. 6. D. 20. Lời giải:    1 Ta có: x   ; 0 :
 cos x  1  1  2cosx  2  4  2cosx  3  5.    3  2   
Suy ra max y  5 đạt được khi cos x  1  x  0 0; ;    3 0;     3  1    
min y  4 đạt được khi cos x   x   0; .      0;  2 3  3   3 
Vậy m  4; M  5  M.m  20.
Chọn đáp án D.
Câu 22. Gọi M, m lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số 4 4
y  sin x  cos x trên .
Tính giá trị M  . m 3 A. 0. B. . C. 8. D. 2. 2 Lời giải: 1 Ta có: 4 4 2
y  sin x  cos x  1  sin 2 . x 2
Giáo viên: LÊ BÁ BẢO...0935.785.115... Trường THPT Đặng Huy Trứ CLB Giáo viên trẻ TP Huế 26
Chuyên đề HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC Toán 11 1 1 1 1 Ta có: x
  : 0  sin2 2x  1  0   sin2 2x     1 sin2 2x  . 1 2 2 2 2 k
Suy ra max y  1 đạt được khi sin 2x  0  x  , k  ; 2 1  k min y  đạt được khi 2
sin 2x  1  cos 2x  0  x   , k  . 2 4 2 1 3
Vậy m  ; M  1  M m  . 2 2
Chọn đáp án B.
Câu 23. Tìm tập giá trị T của hàm số y  1  2 sin 2x . A. T  1; 3  . B. T   1  ;3.   C. T  . D. T   3;  3.   Lời giải:
Ta có: x
: 0  sin 2x  1  0  2 sin 2x  2  1  1  2 sin 2x  3.  k
Vậy max y  3 đạt được khi sin 2x  1  cos 2x  0  x   , k  ; 4 2 k
min y  1 đạt được khi sin 2x  0  x  , k  . 2
Vậy tập giá trị của hàm số là T  1; 3  .
Chọn đáp án A.
Câu 24. Gọi M, m lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số y  3 sin x  cos x  3
trên . Tính giá trị M  . m A. 0. B. 2. C. 6. D. 5. Lời giải:   
Ta có: y  3 sin x  cos x  3  2sin x     3 .  6           Ta có: x
  : 1  sin x
 1  1  2sin x
 3  5  1  2sin x   3        5 .  6   6   6       
Suy ra max y  5 đạt được khi sin x   
 1  x    k2 ,k   x   k2 ,k  ;  6  6 2 3      2
min y  1 đạt được khi sin x   1
  x     k2 ,k  x    k2 ,k   .  6  6 2 3
Vậy m  1; M  5  M m  6.
Chọn đáp án C.
Câu 25. Xét bốn mệnh đề sau:
(1): Trên , y  sin x có tập giá trị là 1;1.     
(2): Trên 0;  , y  sin x có tập giá trị là 1;1.    2     (3): Trên 0; , 
y  sin x có tập giá trị là 0;1.    2 
Giáo viên: LÊ BÁ BẢO...0935.785.115... Trường THPT Đặng Huy Trứ CLB Giáo viên trẻ TP Huế 27
Chuyên đề HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC Toán 11    (4): Trên 0; 
 , y  sin x có tập giá trị là 0;1.   2 
Có bao nhiêu mệnh đề đúng? A. 1. B. 2. C. 3. D. 4. Lời giải:
Các mệnh đề (1), (3) đúng.   
Trên 0;  , y  sin x có tập giá trị là 0;  1 . Vậy (2) sai.  2     Trên 0; 
 , y  sin x có tập giá trị là 0;1  . Vậy (4) sai.  2 
Chọn đáp án B. x
Câu 26. Giá trị lớn nhất của hàm số 2 y  2 sin
 3sin x  5 bằng 2 A. 5  1. B. 0. C. 10  4. D. 13  5. Lời giải: x 1  cos x Ta có: y  2 2sin  3sin x  5  2
 3sin x  5  3sin x  cos x  4  10 sinx    4 , với số 2 2 3 1
thực  thỏa mãn cos  , sin   . 10 10 Ta có: x
  :  1  sinx    1   10  10 sinx    10
  10  4  10 sinx    4  10  4.
Vậy max y  10  4 đạt được khi sin x     ; 1
min y   10  4 đạt được khi sin x     1.
Chọn đáp án C.
Câu 27. Để tìm giá trị lớn nhất (GTLN) và giá trị nhỏ nhất (GTNN) của hàm số y  sin x  cos x , một
học sinh giải theo các bước sau:
Bước 1: Tập xác định: D  .  1   sin x  1
Bước 2: Ta có: x   :   2
  sin x  cosx  2. 1   cosx   1
Bước 3: Vậy GTLN của hàm số bằng 2, GTNN của hàm số bằng 2.
Bài giải của bạn đó đã đúng chưa? Và nếu sai, thì sai bắt đầu từ bước nào? A. Bài giải đúng. B. Sai từ bước 1. C. Sai từ bước 2. D. Sai từ bước 3. Lời giải:
Bài giải sai từ bước 3 vì không tồn tại x
thỏa mãn sin x  cos x  2 , sin x  cos x  2 , do các sinx  1 sin x  1  hệ  và  vô nghiệm. cos x   1 cos x  1   Lời giải đúng:   
Ta có: y  sin x  cos x  2 sin x   .  4 
Giáo viên: LÊ BÁ BẢO...0935.785.115... Trường THPT Đặng Huy Trứ CLB Giáo viên trẻ TP Huế 28
Chuyên đề HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC Toán 11       Ta có: x
  :  1  sin x
 1   2  2 sin x       2.  4   4       
Vậy max y  2 đạt được khi sin x
 1  x    k2 ,k   x   k2 ,k    ;  4  4 2 4      3
min y   2 đạt được khi sin x   1
  x     k2 ,k  x    k2 ,k   .  4  4 2 4
Chọn đáp án D.
Câu 28. Hàm số y    x2022 3 5sin
có giá trị lớn nhất là M và giá trị nhỏ nhất là .
m Giá trị của M m bằng A. 2022 2 . B. 4044 2 . C. 2022  4044 2 1  2 . D. 6066 2 . Lời giải: Ta có 1
  sin x  1 5  5  sin x  5
 hay 5  5sin x  5     x        x2022 2022 2 3 5sin 8 0 3 5sin  8 . Vậy m  0 và 2022 6066 M  8  2 .
Câu 29. Hàm số y  5  4 sin 2xcos 2x có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên? A. 3. B. 4. C. 5. D. 6. Lời giải:
Viết lại y  5  4 sin 2x cos 2x  5  2 sin 4 . x Mà 1
  sin 4x  1  2
  2sin 4x  2 
3  5  2sin 4x  7. Vậy 3 7 y y    
y3;4;5;6;7 nên y có 5 giá trị nguyên.   
Câu 30. Hàm số y  sin x   
 sin x có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên?  3  A. 1. B. 2. C. 3. D. 4. Lời giải:           Ta có: sin x
 sin x  2cos x  sin  cos x       .  3   6  6  6     Ta có 1   cos x     1 nên 1 1 y y       y 1  ;0;  1 .  6 
Câu 31. Hằng ngày mực nước của con kênh lên xuống theo thủy triều. Độ sâu h (mét) của mực nước
trong kênh được tính tại thời điểm t (giờ) trong một ngày bởi công thức  t   h  3cos   
 12. Mực nước của con kênh cao nhất khi  8 4  A. t  13 (giờ). B. t  14 (giờ). C. t  15 (giờ). D. t  16 (giờ). Lời giải:
Mực nước của con kênh cao nhất khi h lớn nhất  t   t   cos   1 
  k2  t  16k    2 với  t    1 0
24 *  k  , k   8 4  8 4 8 + Với k 1 t 14 (giờ) + Với k 2
t không thỏa mãn điều kiện *
Vậy mực nước của con kênh cao nhất khi t  14 (giờ).
Giáo viên: LÊ BÁ BẢO...0935.785.115... Trường THPT Đặng Huy Trứ CLB Giáo viên trẻ TP Huế 29
Chuyên đề HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC Toán 11 Dạng 3:
XÉT TÍNH CHẴN LẺ CỦA HÀM SỐ I. MỘT SỐ KẾT QUẢ
Để xét tính chẵn lẻ của hàm số y f x , ta thực hiện theo các bước sau:
Bước 1: Tìm TXĐ D của hàm số và chỉ rõ: x
  D  x . D
f x  f x y f x lµ hµm ch½n trªn . D Bước 2: x   D :   f
 x   f x  y f x lµ hµm lÎ trªn . D
Các kết quả cần lưu ý:
1) Đồ thị hàm số chẵn nhận trục Oy làm trục đối xứng;
Đồ thị hàm số lẻ nhận gốc tọa độ O làm tâm đối xứng.
2) Hàm số y  sin x; y  tan x; y  cot x là hàm lẻ trên tập xác định của nó;
Hàm số y  cos x là hàm chẵn trên tập xác định của nó. II. BÀI TẬP TỰ LUẬN Câu 1:
Xét tính chẵn – lẻ của các hàm số sau: 2cos 2x  5
a) y  2sin x  3 tan . x b) y  . 2 1  x  3  c) y  sin   2x tan . x  2  Lời giải:  
a) TXĐ: D  \  k ,k  .  2  +) Ta có: x
  D  x . D +) Ta có: x
  D :yx  2sinx  3tanx  2
 sin x  3tan x  2sin x  3tan x  yx. Vậy hàm số lẻ trên . D b) TXĐ: D  . +) Ta có: x
  D  x . D 2 cos 2
x  5 2cos2x  5 +) Ta có: x
  D :yx      y x . 2 2      1 1  x x Vậy hàm số chẵn trên . D  
c) TXĐ: D  \  k ,k  .  2   3       
Biến đổi: y  sin
 2x tan x  sin    2x tan x  sin
 2x tanx         cos 2x tan . x  2   2   2  +) Ta có: x
  D  x . D
+) Ta có: x D :yx  cos2xtanx  cos2xtan x  yx. Vậy hàm số lẻ trên . D Câu 2:
Xét tính chẵn – lẻ của các hàm số sau:
a) y xsin2021 . x cos 4 . x
b) y   x  1  x  1 sin 4 . x x  sin x x  tan4 x c) y  . d) y  . 4  cos 2x 4 2 x x  1 Lời giải:
Giáo viên: LÊ BÁ BẢO...0935.785.115... Trường THPT Đặng Huy Trứ CLB Giáo viên trẻ TP Huế 30
Chuyên đề HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC Toán 11 a) TXĐ: D  . +) Ta có: x
  D  x . D +) Ta có: x
  D yx  x 2021 x  x 2021 : sin .cos 4  xsin .
x cos 4x y x. Vậy hàm số chẵn trên . D b) TXĐ: D  . +) Ta có: x
  D  x . D +) Ta có: x
  D :yx   x 1  x  1 sin 4
x   x  1  x 1 sin4x yx. Vậy hàm số chẵn trên . D c) TXĐ: D  . +) Ta có: x
  D  x . D
x  sin x x  sin x
+) Ta có: xD :yx      y x .
4  cos2x       4  cos 2x Vậy hàm số lẻ trên . D  
d) TXĐ: D  \  k ,k  .  2  +) Ta có: x
  D  x . D x  4 tan x x  4 tan x
+) Ta có: x D :y x      y . 4 2 4 2 x
x x  x x  1 1 Vậy hàm số chẵn trên . D
III. BÀI TẬP TỰ LUYỆN Câu 3:
Xác định tính chẵn, lẻ của các hàm số: 3 x  sin x cos2x 1) y  c x os3x 3) 3
y x sin 3x 4) y  5) y  cos2x x 1  cosx
6) y x  sin 2x 7) y  1  cosx 8) y  9) 2000 y  sin
x  cos2x 1  cosx x2 2010 sin x  2010 10) y  11) y
12) y x sin 2x sin x  tan x cosx
IV. TRẮC NGHIỆM: TÍNH CHẴN LẺ CỦA HÀM SỐ Câu 1.
Khẳng định nào dưới đây đúng?
A. Hàm số y  tan x là hàm số chẵn.
B. Hàm số y  sin x làm hàm số chẵn.
C. Hàm số y  cos x là hàm số chẵn.
D. Hàm số y  cot x là hàm số chẵn. Câu 2.
Hàm số nào sau đây là hàm số chẵn? A. y  sin . x B. y  cos . x C. y  tan . x D. y  cot . x Câu 3.
Hàm số nào sau đây là hàm số lẻ? A. y  sin . x B. y  cos . x C. y  1. D. 4 2
y x x . Câu 4.
Hàm số nào sau đây là hàm số chẵn? A. y x sin . x B. y x cos . x C. y  tan . x D. y  cot . x Câu 5.
Hàm số nào sau đây là hàm số lẻ? A. y x sin . x B. y x cos . x C. y x tan . x
D. y x cot . x Câu 6.
Hàm số nào sau đây là hàm số chẵn trên ?
Giáo viên: LÊ BÁ BẢO...0935.785.115... Trường THPT Đặng Huy Trứ CLB Giáo viên trẻ TP Huế 31
Chuyên đề HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC Toán 11 sin x A. 2 y  2x  . x B. y  C. 2 y  sin . x
D. y x tan 2 . x x Câu 7.
Hàm số nào sau đây là hàm số chẵn trên ? 3 sin x
A. y  cos x  2. B. y  C. y  sin 2 . x D. 4
y x x  2017. x Câu 8.
Hàm số nào sau đây là hàm số lẻ trên ? cos x
A. y x sin 4 . x B. y  . C. 3 y  tan . x
D. y x sin . x x Câu 9.
Hàm số nào sau đây là hàm số lẻ trên ? A. 2
y  tan x sin . x B. y x cos . x C. 3 y  tan . x
D. y  2x sin 4 . x
Câu 10. Hàm số nào sau đây là hàm số chẵn trên tập xác định của nó? 5 sin x
A. y  cos x  2. B. y  . C. y  sin 2 . x D. 3
y x x  2017. x
Câu 11. Hàm số nào sau đây là hàm số chẵn trên tập xác định của nó? 5 sin x
A. y  cos x  2. B. y  .
C. y  tan 4x sin 2 . x
D. y x  1. 2 x
Câu 12. Hàm số nào sau đây là hàm số lẻ trên tập xác định của nó? A. y x tan . x B. 6 3 y x cot . x C. 2 y  sin 3 . x D. y  2017.
Câu 13. Hàm số nào sau đây là hàm số lẻ trên tập xác định của nó? sin x tan x A. y  . B. y  .
C. y  tan 4x sin 2 . x D. y x . 2 sin x  1 3 x
Câu 14. Hàm số nào sau đây là hàm số chẵn trên tập xác định của nó? 4 sin x 5 sin x A. y  . B. y  .
C. y x sin 2 . x D. 3
y x x  2017. x x
Câu 15. Có bao nhiêu hàm số trong các hàm số y
x y x x 2 sin 2 ;
cos ; y x tan x; y  1 là hàm chẵn trên ? A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.
Câu 16. Có bao nhiêu hàm số trong các hàm số y
x y x x 2 sin 2 ;
cos ; y x tan x; y  1 là hàm chẵn
trên tập xác định của nó? A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.
Câu 17. Có bao nhiêu hàm số trong các hàm số y
x y x x 3 sin 2 ;
cos ; y x tan x; y  1 là hàm lẻ trên ? A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.
Câu 18. Xét bốn mệnh đề sau:
(1): Trên , y  sin 2x có tập giá trị là 1;1.      (2): Trên 0; , 
y  sin x có tập giá trị là 1;1.    2 
(3): Trên , y x sin x là hàm chẵn. (4): Trên , 2
y x sin x là hàm lẻ.
Tìm số phát biểu đúng. A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.
Câu 19. Trong các hàm số sau đây, hàm số nào là hàm số chẵn?
Giáo viên: LÊ BÁ BẢO...0935.785.115... Trường THPT Đặng Huy Trứ CLB Giáo viên trẻ TP Huế 32
Chuyên đề HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC Toán 11  5  A. 2
y  2x  3cos x .
B. y  5sin x   .  2  C. 2
y  cot x  1  tanx  2. D. y  2  tan 2 . x
IV. LỜI GIẢI CHI TIẾT TRẮC NGHIỆM: TÍNH CHẴN LẺ CỦA HÀM SỐ Câu 1.
Khẳng định nào dưới đây đúng?
A. Hàm số y  tan x là hàm số chẵn.
B. Hàm số y  sin x làm hàm số chẵn.
C. Hàm số y  cos x là hàm số chẵn.
D. Hàm số y  cot x là hàm số chẵn. Câu 2.
Hàm số nào sau đây là hàm số chẵn? A. y  sin . x B. y  cos . x C. y  tan . x D. y  cot . x Câu 3.
Hàm số nào sau đây là hàm số lẻ? A. y  sin . x B. y  cos . x C. y  1. D. 4 2
y x x . Câu 4.
Hàm số nào sau đây là hàm số chẵn? A. y x sin . x B. y x cos . x C. y  tan . x D. y  cot . x Lời giải:
Xét hàm số y x sin . x
Tập xác định: D  . +) x
  D  x . D +) x
  D : yx  xsinx  xsin x yx.
Vậy hàm số y x sin x là hàm số chẵn trên .
Chọn đáp án A. Câu 5.
Hàm số nào sau đây là hàm số lẻ? A. y x sin . x B. y x cos . x C. y x tan . x
D. y x cot . x Lời giải:
Xét hàm số y x cos . x
Tập xác định: D  . +) x
  D  x . D +) x
  D : yx  xcosx  xcosx  yx.
Vậy hàm số y x cos x là hàm số lẻ trên .
Chọn đáp án B. Câu 6.
Hàm số nào sau đây là hàm số chẵn trên ? sin x A. 2 y  2x  . x B. y  C. 2 y  sin . x
D. y x tan 2 . x x Lời giải: Xét hàm số 2 y  sin . x
Tập xác định: D  . +) x
  D  x . D +) x
  D yx 2  x 2 : sin
 sin x yx. Vậy hàm số 2
y  sin x là hàm số chẵn trên . sin x
Lưu ý: Hàm số y
; y x tan 2x là hàm số chẵn trên tập xác định D của nó với D  . x
Chọn đáp án C.
Giáo viên: LÊ BÁ BẢO...0935.785.115... Trường THPT Đặng Huy Trứ CLB Giáo viên trẻ TP Huế 33
Chuyên đề HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC Toán 11 Câu 7.
Hàm số nào sau đây là hàm số chẵn trên ? 3 sin x
A. y  cos x  2. B. y  C. y  sin 2 . x D. 4
y x x  2017. x Lời giải: Xét hàm số 4
y x x  2017.
Tập xác định: D  . +) x
  D  x . D 4 +) x
  D yx  x  x 4 :
 2017  x x  2017  yx. Vậy hàm số 4
y x x  2017 là hàm số chẵn trên . Lưu ý:
Hàm số y  cos x  2 có tập xác định .  3 sin x Hàm số y
là hàm số chẵn trên tập xác định  \  0 . x
Chọn đáp án D. Câu 8.
Hàm số nào sau đây là hàm số lẻ trên ? cos x
A. y x sin 4 . x B. y  . C. 3 y  tan . x
D. y x sin . x x Lời giải:
Xét hàm số y x sin . x
Tập xác định: D  . +) x
  D  x . D +) x
  D : yx  x sinx   x sin x  yx.
Vậy hàm số y x sin x là hàm số lẻ trên . Lưu ý: cos x Hàm số 3 y
; y  tan x là hàm số lẻ trên tập xác định D của nó với D  . x
Chọn đáp án D. Câu 9.
Hàm số nào sau đây là hàm số lẻ trên ? A. 2
y  tan x sin . x B. y x cos . x C. 3 y  tan . x
D. y  2x sin 4 . x Lời giải:
Xét hàm số y x cos . x
Tập xác định: D  . +) x
  D  x . D +) x
  D : yx  xcosx  xcosx  yx.
Vậy hàm số y x cos x là hàm số lẻ trên . Lưu ý: Hàm số 2 3
y  tan x sin x; y  tan x là hàm số lẻ trên tập xác định D của nó với D  .
Chọn đáp án B.
Câu 10. Hàm số nào sau đây là hàm số chẵn trên tập xác định của nó? 5 sin x
A. y  cos x  2. B. y  . C. y  sin 2 . x D. 3
y x x  2017. x
Giáo viên: LÊ BÁ BẢO...0935.785.115... Trường THPT Đặng Huy Trứ CLB Giáo viên trẻ TP Huế 34
Chuyên đề HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC Toán 11 Lời giải: 5 sin x Xét hàm số y  . x
Tập xác định: D   \  0 . +) x
  D  x . D 5 5 sin x sin x +) x
  D : yx       xyx. x 5 sin x Vậy hàm số y  là hàm số chẵn trên . D x
Chọn đáp án B.
Câu 11. Hàm số nào sau đây là hàm số chẵn trên tập xác định của nó? 5 sin x
A. y  cos x  2. B. y  .
C. y  tan 4x sin 2 . x
D. y x  1. 2 x Lời giải:
Xét hàm số y  tan 4x sin 2 . x  k 
Tập xác định: D  \  k  .  8 4  +) x
  D  x . D +) x
  D : yx  tan 4  xsin 2
x  tan4xsin2x yx.
Vậy hàm số y  tan 4x sin 2x là hàm số chẵn trên . D
Chọn đáp án C.
Câu 12. Hàm số nào sau đây là hàm số lẻ trên tập xác định của nó? A. y x tan . x B. 6 3 y x cot . x C. 2 y  sin 3 . x D. y  2017. Lời giải: Xét hàm số 6 3 y x cot . x
Tập xác định: D  
\ kk  . +) x
  D  x . D 6 +) x
  D yx  x 3 x 6 3 : cot
 x cot x  yx. Vậy hàm số 6 3
y x cot x là hàm số lẻ trên . D
Chọn đáp án B.
Câu 13. Hàm số nào sau đây là hàm số lẻ trên tập xác định của nó? sin x tan x A. y  . B. y  .
C. y  tan 4x sin 2 . x D. y x . 2 sin x  1 3 x Lời giải: sin x Xét hàm số y  . 2 sin x  1
Tập xác định: D  . +) x
  D  x . D sin x sin x +) x
 D : yx       y x . 2 sin x 2    1 sin x  1
Giáo viên: LÊ BÁ BẢO...0935.785.115... Trường THPT Đặng Huy Trứ CLB Giáo viên trẻ TP Huế 35
Chuyên đề HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC Toán 11 sin x Vậy hàm số y  là hàm số lẻ trên . D 2 sin x  1
Chọn đáp án A.
Câu 14. Hàm số nào sau đây là hàm số chẵn trên tập xác định của nó? 4 sin x 5 sin x A. y  . B. y  .
C. y x sin 2 . x D. 3
y x x  2017. x x Lời giải: 5 sin x Xét hàm số y  . x
Tập xác định: D   \  0 . +) x
  D  x . D 5 5 sin x sin x +) x
  D : yx       xyx. x 5 sin x Vậy hàm số y  là hàm số chẵn trên . D x
Chọn đáp án B.
Câu 15. Có bao nhiêu hàm số trong các hàm số y
x y x x 2 sin 2 ;
cos ; y x tan x; y  1 là hàm chẵn trên ? A. 1. B. 2. C. 3. D. 4. Lời giải:
Hàm số y  1 là hàm chẵn trên .  
Lưu ý: Hàm số 2
y x tan x là hàm chẵn trên D  \  kk    .  2 
Chọn đáp án A.
Câu 16. Có bao nhiêu hàm số trong các hàm số y
x y x x 2 sin 2 ;
cos ; y x tan x; y  1 là hàm chẵn
trên tập xác định của nó? A. 1. B. 2. C. 3. D. 4. Lời giải: Hàm số 2
y  1; y x tan x là hàm chẵn trên tập xác định của nó
Chọn đáp án B.
Câu 17. Có bao nhiêu hàm số trong các hàm số y
x y x x 3 sin 2 ;
cos ; y x tan x; y  1 là hàm lẻ trên ? A. 1. B. 2. C. 3. D. 4. Lời giải:
Hàm số y  sin 2x; y x cos x là hàm lẻ trên .  
Lưu ý: Hàm số 3
y x tan x là hàm lẻ trên D  \  kk    .  2 
Chọn đáp án B.
Câu 18. Xét bốn mệnh đề sau:
(1): Trên , y  sin 2x có tập giá trị là 1;1.  
Giáo viên: LÊ BÁ BẢO...0935.785.115... Trường THPT Đặng Huy Trứ CLB Giáo viên trẻ TP Huế 36
Chuyên đề HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC Toán 11    (2): Trên 0; , 
y  sin x có tập giá trị là 1;1.    2 
(3): Trên , y x sin x là hàm chẵn. (4): Trên , 2
y x sin x là hàm lẻ.
Tìm số phát biểu đúng. A. 1. B. 2. C. 3. D. 4. Lời giải:
Các mệnh đề (1), (3) và (4) là các mệnh đề đúng.    Trên 0; , 
y  sin x có tập giá trị là 0;1.   Vậy (2) sai.  2 
Chọn đáp án C.
Câu 19. Trong các hàm số sau đây, hàm số nào là hàm số chẵn?  5  A. 2
y  2x  3cos x .
B. y  5sin x   .  2  C. 2
y  cot x  1  tanx  2. D. y  2  tan 2 . x Lời giải:  5    
Xét hàm số y  5sin x
 5sin x   2    
 5cos x là hàm số chẵn trên .  2   2 
Chọn đáp án B.
Dạng 4: XÁC ĐỊNH TÍNH TUẦN HOÀN CỦA CÁC HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC I. MỘT SỐ KẾT QUẢ
1. Chứng minh hàm số y f (x) tuần hoàn
Xét hàm số y f (x) , tập xác định D, ta dự đoán có số thực dương T sao cho: 0  x
  D : x T Dx T   D (1) 0 0  f
 x T   f (x) 0  (2)
2. Chứng minh T là chu kỳ của hàm số (nghĩa là T dương nhỏ nhất thoả mãn hệ (1) và (2)). Thực 0 0
hiện bằng phản chứng.
Bước 1: Giả sử có số T sao cho 0  T T thoả mãn các tính chất (1) và (2): 0 x
  D : f x T  f (x)  ... Mâu thuẫn với giả thiết 0  T T . 0
Bước 2: Mâu thuẫn này chứng tỏ T là số dương nhỏ nhất thoả mãn (2). 0
Kết luận: Vậy T là chu kỳ của hàm số y f (x) . 0
3. Xét tính tuần hoàn các các hàm số lượng giác, ta sử dụng một số kết quả:
a) Hàm số y  sin x, y  cos x tuÇn hoµn víi chu kú 2 .
b) Hàm số y  tan x, y  cot x tuÇn hoµn víi chu kú  . Mở rộng: 2
c) Hàm số y  sinax b, y  cosax b (a  0) tuÇn hoµn víi chu kú . a
d) Hàm số y  tanax b, y  cotax b (a  0) tuÇn hoµn víi chu kú . a
Giáo viên: LÊ BÁ BẢO...0935.785.115... Trường THPT Đặng Huy Trứ CLB Giáo viên trẻ TP Huế 37
Chuyên đề HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC Toán 11 a
Định lý: Cho cặp hàm số f (x), g(x) tuần hoàn trên tập M có các chu kỳ lần lượt là ab víi  . Khi b
đó, các hàm số: F(x)  f (x)  g(x), G(x)  f (x)g(x) cũng tuần hoàn trên M. Hệ quả:
Hàm số F(x)  mf (x)  ng(x) tuần hoàn với chu kỳ T là “bội chung nhỏ nhất” của a µ v b . II. BÀI TẬP TỰ LUẬN Câu 4:
Tìm chu kì của các hàm số sau:
a) y  sin 2x  2.
b) y  4 tan 6x  3. Lời giải: 2
a) Hàm số y  sin 2x  2 tuần hoàn với chu kì T   . 2
b) Hàm số y  4 tan 6x  3 tuần hoàn với chu kì T  . 6 Câu 5:
Tìm chu kì của các hàm số sau:    a) y  2sin   3x . b) y  sin2 4 2 . x  4  c) y  4sin 3 . x cos 3 . x Lời giải:    2 a) Hàm số y  2sin  
3x  tuần hoàn với chu kì T  .  4  3  cos x b) Ta có: y  sin2 1 4 4 2x  . 4  2  2cos4 . x 2 2 
Vậy hàm số y  sin2 4
2x tuần hoàn với chu kì T   . 4 2
c) Ta có: y  4sin 3 .
x cos 3x  2sin 6 . x 2 
Vậy hàm số y  4sin 3 .
x cos 3x tuần hoàn với chu kì T   . 6 3 Câu 6:
Tìm chu kì của các hàm số sau: x
a) y  sin 2x  cos 4 . x
b) y  sin x  tan . 3 Lời giải: 2
a) Hàm số y  sin 2x tuần hoàn với chu kì T   . 1 2 2 
Hàm số y  cos 4x tuần hoàn với chu kì T   . 2 4 2
Vậy hàm số y  sin 2x  cos 4x tuần hoàn với chu kỳ  .
b) Hàm số y  sin x tuần hoàn với chu kì T  2 . 1 x
Hàm số y  tan tuần hoàn với chu kì T   3. 3 2 13 x
Vậy hàm số y  sin x  tan tuần hoàn với chu kỳ 6 . 3
III. BÀI TẬP TỰ LUYỆN
Giáo viên: LÊ BÁ BẢO...0935.785.115... Trường THPT Đặng Huy Trứ CLB Giáo viên trẻ TP Huế 38
Chuyên đề HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC Toán 11 Câu 7:
Tìm chu kỳ của các hàm số sau:         
1) y  2 sin  x  2) 
y  cos x   5 3) 
y  tan x  4)  y  cos2x  4   3   4   x   5) y  cos 
6) y  sin x  cosx 7) y  sin c x osx 8) 2 y    4 sin x  2 4  1 9) y  . sin x
IV. TRẮC NGHIỆM: TÍNH TUẦN HOÀN CỦA HÀM SỐ - SỰ BIẾN THIÊN VÀ ĐỒ THỊ CỦA HÀM SỐ Câu 1.
Hàm số nào sau đây là hàm số tuần hoàn? A. 2 y x . B. y  sin . x
C. y  sin x  . x D. y x. Câu 2.
Hàm số nào sau đây là hàm số tuần hoàn với chu kì 2 ? A. y  sin 2 . x B. y  cos . x C. y  tan . x D. y  cot . x Câu 3.
Hàm số nào sau đây là hàm số tuần hoàn với chu kì  ? A. y  sin x. B. y  cos . x C. y  tan 2 . x D. y  cot . x Câu 4.
Hàm số nào sau đây là hàm số tuần hoàn với chu kì  ? A. y  sin 2 . x B. y  cos . x C. y  tan 2 . x D. y  cot 2 . x Câu 5.
Hàm số nào sau đây không tuần hoàn với chu kì  ? A. y  sin 2 . x B. y  sin . x C. y  tan . x D. y  cot . x Câu 6.
Hàm số y  2 sin 4x  3 tuần hoàn với chu kì là  A. 2 . B.  . C. 8 . D. . 2 Câu 7.
Hàm số y  1  5cos 2x tuần hoàn với chu kì là  A. 2 . B.  . C. 8 . D. . 2 Câu 8. Hàm số 2
y  2 sin x  7 tuần hoàn với chu kì là  A. 2 . B.  . C. 4 . D. . 2 Câu 9.
Hàm số y  4sin x cos x  5 tuần hoàn với chu kì là  A. 2 . B.  . C. 4 . D. . 2
Câu 10. Hàm số y  sin x  sin 2x tuần hoàn với chu kì là  A. 2 . B.  . C. 8 . D. . 2 x
Câu 11. Hàm số y  sin x  tan tuần hoàn với chu kì là 3 A. 2 . B.  . C. 8 . D. 6 .
Câu 12. Cho hàm số y f x  asinbx c ,a;b;c   có đồ thị như hình vẽ. Chu kỳ T của hàm số là
Giáo viên: LÊ BÁ BẢO...0935.785.115... Trường THPT Đặng Huy Trứ CLB Giáo viên trẻ TP Huế 39
Chuyên đề HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC Toán 11  A. T  . B. T   . C. T  2 . D. T  4 . 6
Câu 13. Cho hàm số y f x  asinbx c ,a;b;c   có đồ thị như hình vẽ. Chu kỳ T của hàm số là 3 A. T  . B. T  2 . C. T  3 . D. T  6 . 2
Câu 14. Hàm số y  sin x đồng biến trên khoảng nào trong các khoảng dưới đây?        3  A. 0; . B.  ; . C. 0; . D.   ; .  2   2   2 
Câu 15. Hàm số y  sin x đồng biến trên khoảng nào trong các khoảng dưới đây?  3      3 5    3  A.   ; . B.    ; . C.  ; . D.  ; .  2   2   2 2   2 2 
Câu 16. Hàm số y  cos x đồng biến trên khoảng nào trong các khoảng dưới đây?        3  A. 0; . B.  ; . C. 0; . D.   ; .  2   2   2 
Câu 17. Hàm số y  cos x đồng biến trên khoảng nào trong các khoảng dưới đây?        3 5    3  A.   ;  . B.    ; . C.  ; . D.  ; .  2   2   2 2   2 2 
Câu 18. Hàm số y  sin x đồng biến trên khoảng nào dưới đây?     5   3   5  A.  ; . B.  ; 3 . C.  ;    . D.   ; 2   .  2   2   2   2 
Câu 19. Hàm số y  cos x nghịch biến trên khoảng nào sau đây?  3    11   11   19  A.   ; . B.   ; 5   . C.  ;7 . D.  ;10 .  2 2   2   2   2 
Câu 20. Đường cong trong hình là đồ thị của một trong bốn hàm số dưới đây. Hàm số đó là hàm số nào?
Giáo viên: LÊ BÁ BẢO...0935.785.115... Trường THPT Đặng Huy Trứ CLB Giáo viên trẻ TP Huế 40
Chuyên đề HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC Toán 11 y 1 π - 2 π x O π 2 -1 A. y  sin . x B. y  cos . x C. y  tan . x D. y  cot . x
Câu 21. Đường cong trong hình là đồ thị của một trong bốn hàm số dưới đây. Hàm số đó là hàm số nào? y 1 π π - 2 2 π O x 1 -1 A. y  sin . x B. y  cos . x C. y  tan . x D. y  cot . x
Câu 22. Đường cong trong hình là đồ thị của một trong bốn hàm số dưới đây. Hàm số đó là hàm số nào? y O x π π - - 2 2 2 2 A. y  sin . x B. y  cos . x C. y  tan . x D. y  cot . x
Câu 23. Đường cong trong hình là đồ thị của một trong bốn hàm số dưới đây. Hàm số đó là hàm số nào? y O x π π 2 A. y  sin . x B. y  cos . x C. y  tan . x D. y  cot . x
Câu 24. Đường cong trong hình là đồ thị của một trong bốn hàm số dưới đây. Hàm số đó là hàm số nào?
Giáo viên: LÊ BÁ BẢO...0935.785.115... Trường THPT Đặng Huy Trứ CLB Giáo viên trẻ TP Huế 41
Chuyên đề HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC Toán 11 y 1 π π - x 2 2 O π -1 A. y  cos . x B. y  cos 2 . x C. y  sin . x D. y  sin 2 . x
Câu 25. Đường cong trong hình là đồ thị của một trong bốn hàm số dưới đây. Hàm số đó là hàm số nào? y 1 π - 4 x π O π π π - 2 4 2 -1 A. y  cos . x B. y  cos 2 . x C. y  sin . x D. y  sin 2 . x
Câu 26. Đường cong trong hình là đồ thị của một trong bốn hàm số dưới đây. Hàm số đó là hàm số nào? y 1 π O x -1 x x A. y  cos . x B. y  cos . C. y  sin . x D. y  sin . 2 2
Câu 27. Đường cong trong hình là đồ thị của một trong bốn hàm số dưới đây. Hàm số đó là hàm số nào?
Giáo viên: LÊ BÁ BẢO...0935.785.115... Trường THPT Đặng Huy Trứ CLB Giáo viên trẻ TP Huế 42
Chuyên đề HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC Toán 11 y 1 x O π -1 x x A. y  cos . x B. y  cos . C. y  sin . x D. y  sin . 2 2
Câu 28. Đường cong trong hình là đồ thị của một trong bốn hàm số dưới đây. Hàm số đó là hàm số nào? y 1 x π π π - O 2 2 A. y  sin . x B. y  cos . x
C. y  sin x .
D. y  cos x .
Câu 29. Đường cong trong hình là đồ thị của một trong bốn hàm số dưới đây. Hàm số đó là hàm số nào? y 1 π π π O x - 2 2 A. y  sin . x B. y  cos . x
C. y  sin x .
D. y  cos x .
Câu 30. Đường cong trong hình là đồ thị của một trong bốn hàm số dưới đây. Hàm số đó là hàm số nào?
Giáo viên: LÊ BÁ BẢO...0935.785.115... Trường THPT Đặng Huy Trứ CLB Giáo viên trẻ TP Huế 43
Chuyên đề HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC Toán 11 y 1 π 2 π O π x - 2 -1 A. y  sin . x B. y  sin . x
C. y  sin x . D. y  sin 2 . x
Câu 31. Đường cong trong hình là đồ thị của một trong bốn hàm số dưới đây. Hàm số đó là hàm số nào? y 1 x π O π π - 2 2 -1 A. y  cos . x B. y  cos . x
C. y  cos x . D. y  cos 2 . x
Câu 32. Cho hàm số y f x có đồ thị là hình vẽ dưới đây: y 1 π - 2 π x O π 2 -1
Khẳng định nào sau đây đúng?    
A. Hàm số đồng biến trên    ;0.
B. Hàm số nghịch biến trên   ; .  2 2     
C. Hàm số đồng biến trên 0; .
D. Hàm số đồng biến trên   ; .  2 2 
Câu 33. Cho hàm số y f x có đồ thị là hình vẽ dưới đây: y 1 π - 2 π x O π 2 -1
Khẳng định nào sau đây sai?
Giáo viên: LÊ BÁ BẢO...0935.785.115... Trường THPT Đặng Huy Trứ CLB Giáo viên trẻ TP Huế 44
Chuyên đề HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC Toán 11 A. max y  1. B. min y  1  . x ;    x ;       
C. Hàm số đồng biến trên 0; .
D. Hàm số đồng biến trên   ; .  2 2 
Câu 34. Cho hàm số y f x có đồ thị là hình vẽ dưới đây: y 1 π π - 2 2 π O x 1 -1
Khẳng định nào sau đây đúng?    
A. Hàm số đồng biến trên    ; .
B. Hàm số nghịch biến trên   ; .  2 2 
C. Hàm số đồng biến trên 0; .
D. Hàm số đồng biến trên    ;0.
Câu 35. Cho hàm số y f x có đồ thị là hình vẽ dưới đây: y 1 π π - 2 2 π O x 1 -1
Khẳng định nào sau đây sai? A. max y  1. B. min y  1  . x ;    x    ; 
C. Hàm số nghịch biến trên 0; .
D. Hàm số đồng biến trên    ;0.
V. LỜI GIẢI CHI TIẾT TRẮC NGHIỆM: TÍNH TUẦN HOÀN CỦA HÀM SỐ - SỰ BIẾN THIÊN
VÀ ĐỒ THỊ CỦA HÀM SỐ Câu 1.

Hàm số nào sau đây là hàm số tuần hoàn? A. 2 y x . B. y  sin . x
C. y  sin x  . x D. y x. Câu 2.
Hàm số nào sau đây là hàm số tuần hoàn với chu kì 2 ? A. y  sin 2 . x B. y  cos . x C. y  tan . x D. y  cot . x Câu 3.
Hàm số nào sau đây là hàm số tuần hoàn với chu kì  ? A. y  sin x. B. y  cos . x C. y  tan 2 . x D. y  cot . x Câu 4.
Hàm số nào sau đây là hàm số tuần hoàn với chu kì  ? A. y  sin 2 . x B. y  cos . x C. y  tan 2 . x D. y  cot 2 . x Câu 5.
Hàm số nào sau đây không tuần hoàn với chu kì  ? A. y  sin 2 . x B. y  sin . x C. y  tan . x D. y  cot . x
Giáo viên: LÊ BÁ BẢO...0935.785.115... Trường THPT Đặng Huy Trứ CLB Giáo viên trẻ TP Huế 45
Chuyên đề HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC Toán 11 Câu 6.
Hàm số y  2 sin 4x  3 tuần hoàn với chu kì là  A. 2 . B.  . C. 8 . D. . 2 Lời giải: 2 
Hàm số y  2 sin 4x  3 tuần hoàn với chu kì  . 4 2
Chọn đáp án D. Câu 7.
Hàm số y  1  5cos 2x tuần hoàn với chu kì là  A. 2 . B.  . C. 8 . D. . 2 Lời giải: 2
Hàm số y  1  5cos 2x tuần hoàn với chu kì   . 2
Chọn đáp án B. Câu 8. Hàm số 2
y  2 sin x  7 tuần hoàn với chu kì là  A. 2 . B.  . C. 4 . D. . 2 Lời giải: 2 Hàm số 2
y  2 sin x  7  1  cos 2x  7  8  cos 2x tuần hoàn với chu kì   . 2
Chọn đáp án B. Câu 9.
Hàm số y  4sin x cos x  5 tuần hoàn với chu kì là  A. 2 . B.  . C. 4 . D. . 2 Lời giải: 2
Hàm số y  4sin xcos x  5  2sin 2x  5 tuần hoàn với chu kì   . 2
Chọn đáp án B.
Câu 10. Hàm số y  sin x  sin 2x tuần hoàn với chu kì là  A. 2 . B.  . C. 8 . D. . 2 Lời giải:
Hàm số y  sin x tuần hoàn với chu kì T  2 . 1
Hàm số y  sin 2x tuần hoàn với chu kì T   . 2
Vậy hàm số y  sin x  sin 2x tuần hoàn với chu kì T  2 .
Chọn đáp án A. x
Câu 11. Hàm số y  sin x  tan tuần hoàn với chu kì là 3 A. 2 . B.  . C. 8 . D. 6 . Lời giải:
Hàm số y  sin x tuần hoàn với chu kì T  2 . 1 x
Hàm số y  tan tuần hoàn với chu kì T  3 . 3 2
Giáo viên: LÊ BÁ BẢO...0935.785.115... Trường THPT Đặng Huy Trứ CLB Giáo viên trẻ TP Huế 46
Chuyên đề HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC Toán 11 x
Vậy hàm số y  sin x  tan tuần hoàn với chu kì T  6 . 3
Chọn đáp án D.
Câu 12. Cho hàm số y f x  asinbx c ,a;b;c   có đồ thị như hình vẽ. Chu kỳ T của hàm số là  A. T  . B. T   . C. T  2 . D. T  4 . 6
Câu 13. Cho hàm số y f x  asinbx c ,a;b;c   có đồ thị như hình vẽ. Chu kỳ T của hàm số là 3 A. T  . B. T  2 . C. T  3 . D. T  6 . 2
Câu 14. Hàm số y  sin x đồng biến trên khoảng nào trong các khoảng dưới đây?        3  A. 0; . B.  ; . C. 0; . D.   ; .  2   2   2 
Câu 15. Hàm số y  sin x đồng biến trên khoảng nào trong các khoảng dưới đây?  3      3 5    3  A.   ; . B.    ; . C.  ; . D.  ; .  2   2   2 2   2 2 
Câu 16. Hàm số y  cos x đồng biến trên khoảng nào trong các khoảng dưới đây?        3  A. 0; . B.  ; . C. 0; . D.   ; .  2   2   2 
Câu 17. Hàm số y  cos x đồng biến trên khoảng nào trong các khoảng dưới đây?        3 5    3  A.   ;  . B.    ; . C.  ; . D.  ; .  2   2   2 2   2 2 
Câu 18. Hàm số y  sin x đồng biến trên khoảng nào dưới đây?     5   3   5  A.  ; . B.  ; 3 . C.  ;    . D.   ; 2   .  2   2   2   2 
Câu 19. Hàm số y  cos x nghịch biến trên khoảng nào sau đây?  3    11   11   19  A.   ; . B.   ; 5   . C.  ;7 . D.  ;10 .  2 2   2   2   2 
Câu 20. Đường cong trong hình là đồ thị của một trong bốn hàm số dưới đây. Hàm số đó là hàm số nào?
Giáo viên: LÊ BÁ BẢO...0935.785.115... Trường THPT Đặng Huy Trứ CLB Giáo viên trẻ TP Huế 47
Chuyên đề HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC Toán 11 y 1 π - 2 π x O π 2 -1 A. y  sin . x B. y  cos . x C. y  tan . x D. y  cot . x Lời giải:   
Hàm số qua các điểm 0;0; ;1.  2 
Chọn đáp án A.
Câu 21. Đường cong trong hình là đồ thị của một trong bốn hàm số dưới đây. Hàm số đó là hàm số nào? y 1 π π - 2 2 π O x 1 -1 A. y  sin . x B. y  cos . x C. y  tan . x D. y  cot . x Lời giải:   
Hàm số qua các điểm 0; 
1 ; ;0. Hoặc quan sát nhanh đồ thị đã cho là đồ thị của hàm  2  chẵn.
Chọn đáp án B.
Câu 22. Đường cong trong hình là đồ thị của một trong bốn hàm số dưới đây. Hàm số đó là hàm số nào? y O x π π - - 2 2 2 2 A. y  sin . x B. y  cos . x C. y  tan . x D. y  cot . x Lời giải:    
Hàm số qua các điểm 0;0 và đồng biến trên   ; .  2 2 
Giáo viên: LÊ BÁ BẢO...0935.785.115... Trường THPT Đặng Huy Trứ CLB Giáo viên trẻ TP Huế 48
Chuyên đề HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC Toán 11
Hoặc đánh giá hàm số không xác định tại các điểm x
k ,k  . 2
Chọn đáp án C.
Câu 23. Đường cong trong hình là đồ thị của một trong bốn hàm số dưới đây. Hàm số đó là hàm số nào? y O x π π 2 A. y  sin . x B. y  cos . x C. y  tan . x D. y  cot . x Lời giải:   
Hàm số qua các điểm  ;0 và nghịch biến trên 0; .  2 
Hoặc đánh giá hàm số không xác định tại các điểm x k , k  .
Chọn đáp án D.
Câu 24. Đường cong trong hình là đồ thị của một trong bốn hàm số dưới đây. Hàm số đó là hàm số nào? y 1 π π - x 2 2 O π -1 A. y  cos . x B. y  cos 2 . x C. y  sin . x D. y  sin 2 . x Lời giải:   
Hàm số qua các điểm 0;  1 ; ; 1   .  2 
Chọn đáp án B.
Câu 25. Đường cong trong hình là đồ thị của một trong bốn hàm số dưới đây. Hàm số đó là hàm số nào?
Giáo viên: LÊ BÁ BẢO...0935.785.115... Trường THPT Đặng Huy Trứ CLB Giáo viên trẻ TP Huế 49
Chuyên đề HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC Toán 11 y 1 π - 4 x π O π π π - 2 4 2 -1 A. y  cos . x B. y  cos 2 . x C. y  sin . x D. y  sin 2 . x Lời giải:   
Hàm số qua các điểm 0;0; ;1.  4 
Chọn đáp án D.
Câu 26. Đường cong trong hình là đồ thị của một trong bốn hàm số dưới đây. Hàm số đó là hàm số nào? y 1 π O x -1 x x A. y  cos . x B. y  cos . C. y  sin . x D. y  sin . 2 2 Lời giải:
Hàm số qua các điểm 0;1; ;0.
Chọn đáp án B.
Câu 27. Đường cong trong hình là đồ thị của một trong bốn hàm số dưới đây. Hàm số đó là hàm số nào? y 1 x O π -1
Giáo viên: LÊ BÁ BẢO...0935.785.115... Trường THPT Đặng Huy Trứ CLB Giáo viên trẻ TP Huế 50
Chuyên đề HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC Toán 11 x x A. y  cos . x B. y  cos . C. y  sin . x D. y  sin . 2 2 Lời giải:
Hàm số qua các điểm 0;0; ;  1 .
Chọn đáp án D.
Câu 28. Đường cong trong hình là đồ thị của một trong bốn hàm số dưới đây. Hàm số đó là hàm số nào? y 1 x π π π - O 2 2 A. y  sin . x B. y  cos . x
C. y  sin x .
D. y  cos x . Lời giải:   
Hàm số qua các điểm 0;0;   ;1.  2 
Chọn đáp án C.
Câu 29. Đường cong trong hình là đồ thị của một trong bốn hàm số dưới đây. Hàm số đó là hàm số nào? y 1 π π π O x - 2 2 A. y  sin . x B. y  cos . x
C. y  sin x .
D. y  cos x . Lời giải:
Hàm số qua các điểm 0;1;   ;  1 .
Chọn đáp án D.
Câu 30. Đường cong trong hình là đồ thị của một trong bốn hàm số dưới đây. Hàm số đó là hàm số nào?
Giáo viên: LÊ BÁ BẢO...0935.785.115... Trường THPT Đặng Huy Trứ CLB Giáo viên trẻ TP Huế 51
Chuyên đề HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC Toán 11 y 1 π 2 π O π x - 2 -1 A. y  sin . x B. y  sin . x
C. y  sin x . D. y  sin 2 . x Lời giải:   
Hàm số qua các điểm 0;0; ; 1   .  2 
Chọn đáp án B.
Câu 31. Đường cong trong hình là đồ thị của một trong bốn hàm số dưới đây. Hàm số đó là hàm số nào? y 1 x π O π π - 2 2 -1 A. y  cos . x B. y  cos . x
C. y  cos x . D. y  cos 2 . x Lời giải:   
Hàm số qua các điểm 0;  1 ; ;0; ;  1 .  2 
Chọn đáp án B.
Câu 32. Cho hàm số y f x có đồ thị là hình vẽ dưới đây: y 1 π - 2 π x O π 2 -1
Khẳng định nào sau đây đúng?    
A. Hàm số đồng biến trên    ;0.
B. Hàm số nghịch biến trên   ; .  2 2     
C. Hàm số đồng biến trên 0; .
D. Hàm số đồng biến trên   ; .  2 2 
Giáo viên: LÊ BÁ BẢO...0935.785.115... Trường THPT Đặng Huy Trứ CLB Giáo viên trẻ TP Huế 52
Chuyên đề HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC Toán 11 Lời giải:     Trên  
;  , đồ thị hàm số là đường đi lên (từ trái sang phải) nên hàm số đồng biến trên  2 2        ; .  2 2 
Chọn đáp án D.
Câu 33. Cho hàm số y f x có đồ thị là hình vẽ dưới đây: y 1 π - 2 π x O π 2 -1
Khẳng định nào sau đây sai? A. max y  1. B. min y  1  . x ;    x ;       
C. Hàm số đồng biến trên 0; .
D. Hàm số đồng biến trên   ; .  2 2  Lời giải:   
Trên 0;  , đồ thị hàm số là đường đi lên (từ trái sang phải) nên hàm số đồng biến trên  2     0; .  2    
Trên  ;  , đồ thị hàm số là đường đi xuống (từ trái sang phải) nên hàm số nghịch biến  2    
trên  ; . Vậy C sai.  2 
Chọn đáp án C.
Câu 34. Cho hàm số y f x có đồ thị là hình vẽ dưới đây: y 1 π π - 2 2 π O x 1 -1
Khẳng định nào sau đây đúng?    
A. Hàm số đồng biến trên    ; .
B. Hàm số nghịch biến trên   ; .  2 2 
C. Hàm số đồng biến trên 0; .
D. Hàm số đồng biến trên    ;0.
Giáo viên: LÊ BÁ BẢO...0935.785.115... Trường THPT Đặng Huy Trứ CLB Giáo viên trẻ TP Huế 53
Chuyên đề HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC Toán 11 Lời giải: Trên  
 ;0, đồ thị hàm số là đường đi lên (từ trái sang phải) nên hàm số đồng biến trên    ;0.
Chọn đáp án D.
Câu 35. Cho hàm số y f x có đồ thị là hình vẽ dưới đây: y 1 π π - 2 2 π O x 1 -1
Khẳng định nào sau đây sai? A. max y  1. B. min y  1  . x ;    x    ; 
C. Hàm số nghịch biến trên 0; .
D. Hàm số đồng biến trên    ;0. Lời giải: Trên  
 ; , hàm số không tồn tại giá trị nhỏ nhất. Vậy B sai.
Chọn đáp án B.
Giáo viên: LÊ BÁ BẢO...0935.785.115... Trường THPT Đặng Huy Trứ CLB Giáo viên trẻ TP Huế 54