Chuyên đề hàm số lượng giác và phương trình lượng giác Toán 11 KNTTvCS

Tài liệu gồm 353 trang, bao gồm lý thuyết, hướng dẫn giải bài tập trong sách giáo khoa, các dạng bài tập tự luận và hệ thống bài tập trắc nghiệm chuyên đề hàm số lượng giác và phương trình lượng giác trong chương trình SGK Toán 11

CHUYÊN Đ I – TOÁN – 11 – HÀM S NG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC
Page 1
Sưu tm và biên son
BÀI 1. GIÁ TR NG GIÁC CA GÓCNG GIÁC
1. GÓC LƯNG GIÁC
a. Khái nim góc lưng giác và s đo của góc lượng giác
Trong mt phng cho hai tia
, Ou Ov
. Xét tia
Om
cùng nm trong mt phng này. Nếu tia
Om
quay điểm
O
, theo mt chiu nht đnh t
Ou
đến
Ov
, thì ta nói nó quét mt góc lượng giác
vi tia đu
Ou
, tia cui
Ov
và kí hiu là
( )
, .Ou Ov
Góc ng giác
(
)
,
Ou Ov
ch được xác đnh khi ta biết được chiu chuyển động quay ca tia
Om
t tia đu
Ou
đến tia cui
Ov
. Ta quy ưc: chiu quay nc vi chiu quay ca kim đng
h là chiều dương, chiều quay cùng vi chiu quay của kim đồng h là chiu âm.
Khi tia
Om
quay góc
thì ta nói góc ng giác mà tia đó quét nên s đo
α
°
. S đo của góc
ng giác vi tia đu
Ou
, tia cui
Ov
được
kí hiu là
( )
, .sd Ou Ov
Cho hai tia
,
Ou Ov
thì có số góc lượng giác tia đu
Ou
, tia cui
Ov
. Mi góc lượng giác
như thế đều kí hiu là
( )
, .Ou Ov
S đo của các c lượng giác này sai khác nhau một bi ngun
ca
360°
.
b. H thc Chasles: vi 3 tia
, , Ou Ov Ow
bt kì ta có:
( ) ( ) ( ) ( )
, , , .360 sd Ou Ov sd Ov Ow sd Ou Ow k k+ = + °∈
T đó suy ra:
( ) ( ) ( ) ( )
, , , .360 sd Ou Ov sd Ou Ow sd Ov Ow k k= + °∈
2. ĐƠN V ĐO GÓC VÀ Đ DÀI CUNG TRÒN
a. Đơn v đo góc và cung tròn
Đơn v độ:
Đơn v radian: Cho đưng tròn
( )
O
tâm
O
n kính
R
và mt cung
AB
trên
( )
O
. Ta nói cung
AB
có s đo bng
1
radian nếu đ dài ca nó đúng bng bán kính
R
. Khi đó ta cũng nói rng góc
AOB
s đo bng
1
radian và viết
1 AOB radian
=
b) Quan hệ gia đ và radian
0
1 rad
180
π
=
0
180
1rad .
π

=


b. Độ dài của một cung tròn
Mt cung ca đường tròn bán kính
R
có số đo
α
rad
thì có độ dài
R
α
=
.
CHƯƠNG
I
HÀM S NG GIÁC
VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC
LÝ THUY
T.
I
CHUYÊN Đ I – TOÁN – 11 – HÀM S NG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC
Page 2
Sưu tm và biên son
3. GIÁ TR NG GIÁC CA MT GÓC LƯNG GIÁC
a. Đường tròn ng giác
Đường tròn lượng giác là đường tròn có tâm tại gốc tọa độ,
bán kính bằng 1, được định hướng và lấy điểm
( )
1; 0A
làm
gốc của đường tròn.
Đường tròn này cắt hai trục tọa độ tại bốn điểm
(
)
1; 0A
( )
' 1; 0 ,A
( )
0;1 ,B
( )
' 0; 1 .B
Điểm trên đường tròn lượng giác biểu diễn góc lượng giác
có số đo
α
là điểm
M
trên đường tròn lượng giác sao cho
( )
, .
sd OA OM
α
=
b. Giá trị ng giác của góc lượng giác
Gi sử
(
)
;
M xy
là điểm trên đường tròn lượng giác, biu
diễn góc lượng giác có số đo
α
.
Hoành độ
x
ca đim
M
gi là côsin ca
α
và kí hiu
cos .
α
cos x
α
=
Tung độ
y
ca đim
M
gi sin ca
α
và kí hiu là
sin .
α
sin y
α
=
Nếu
cos 0,
α
t số
sin
cos
α
α
gi là tang ca
α
và kí hiu là
tan
α
(người ta còn dùng kí hiu
tg
α
):
sin
tan .
cos
α
α
α
=
Nếu
sin 0,
α
t số
cos
sin
α
α
gi là côtang ca
α
và kí hiu là
cot
α
(ni ta còn dùng kí hiu
cotg
α
) :
cos
cot .
sin
α
α
α
=
Các giá tr
sin , cos , tan , cot
αααα
đưc gi là các giá tr ng giác ca cung
.
α
Chú ý:
a) Ta cũng gi trc tung là trc sin, còn trc hoành là trc côsin
b) T định nghĩa ta suy ra:
1)
sin
α
cos
α
xác đnh vi mi
.
α
Hơn nữa, ta có:
( )
( )
sin 2 sin , ;
cos 2 cos , .
kk
kk
απ α
απ α
+ = ∀∈
+ = ∀∈
1 sin 1
1 cos 1.
α
α
−≤
−≤
+
O
CHUYÊN Đ I – TOÁN – 11 – HÀM S NG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC
Page 3
Sưu tm và biên son
2)
tan
α
xác đnh vi mi
( )
.
2
kk
π
απ
≠+
3)
cot
α
xác đnh vi mi
( )
.kk
απ
≠∈
4) Du ca các giá tr ng giác ca góc
α
ph thuc vào v trí điểm biu din
M
trên
đường tròn lượng giác.
Bảng xác định dấu của các giá trị ng giác
c. Giá trị ng giác của các cung đặc bit
α
0
6
π
4
π
3
π
2
π
sin
α
0
1
2
2
2
3
2
1
cos
α
1
3
2
2
2
1
2
0
tan
α
0
1
3
1
3
Không xác định
cot
α
Không xác định
3
1
1
3
0
CHUYÊN Đ I – TOÁN – 11 – HÀM S NG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC
Page 4
Sưu tm và biên son
4. QUAN H GIA CÁC GIÁ TR NG GIÁC
a. Công thc lượng giác cơ bản
Đối vi các giá tr ng giác, ta có các hng đng thc sau
22
sin cos 1
αα
+=
2
2
1
1 tan ,
cos
α
α
+=
,
2
kk
π
απ
≠+
2
2
1
1 cot ,
sin
α
α
+=
, kk
απ
≠∈
tan .cot 1,
αα
=
,
2
k
k
π
α
≠∈
b. Giá trị ng giác ca các góc có liên quan đặc bit
CHUYÊN Đ I – TOÁN – 11 – HÀM S NG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC
Page 5
Sưu tm và biên son
DNG 1: XÁC ĐNH Đ DÀI CUNG TRÒN
Một cung tròn có số đo
a°
(hoc
α
rad) có độ dài là
180
aR
l
π
=
(hoc
lR
α
=
)
Câu 1: Một đường tròn có bán kính 10. Tính độ dài cung tròn có số đo
30
o
Câu 2: Một bánh xe y đường kính 60. Nếu xe chy vi vn tc
50( / )km h
thì trong 5 giây bánh
xe quay được bao nhiêu vòng.
Câu 3: Một đu quay công viên bán kính bằng 10m. Tc đ ca đu quay 3 vòng/phút. Hỏi mt
bao lâu để đu quay quay được góc
270°
?
Câu 4: Mt đng h treo ng có kim gi dài
10,25cm
, kim phút dài
13,25cm
. Trong
30
phút kim
gi vạch nên cung tròn có độ dài bao nhiêu?
Góc đối nhau
Góc bù nhau
Góc ph nhau
cos( ) cos
αα
−=
sin( ) sin
πα α
−=
sin cos
2
π
αα

−=


sin( ) sin
αα
−=
cos( ) cos
πα α
−=
cos sin
2
π
αα

−=


tan( ) tan
αα
−=
tan( ) tan
πα α
−=
tan cot
2
π
αα

−=


cot( ) cot
αα
−=
cot( ) cot
πα α
−=
cot tan
2
π
αα

−=


Góc hơn kém
π
Góc hơn kém
2
π
sin( ) sin
πα α
+=
sin cos
2
π
αα

+=


cos( ) cos
πα α
+=
cos sin
2
π
αα

+=


tan( ) tan
πα α
+=
tan cot
2
π
αα

+=


cot( ) cot
πα α
+=
cot tan
2
π
αα

+=


H THNG BÀI TP T LUN.
II
CHUYÊN Đ I – TOÁN – 11 – HÀM S NG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC
Page 6
Sưu tm và biên son
DNG 2: TÍNH GIÁ TR NG GIÁC CA MT GÓC LƯNG GIÁC HOC MT BIU THC
S dụng công thc lượng giác cơ bản trong các bài toán:
1)
22
sin cos 1
αα
+=
2)
2
2
1
1 tan ,
cos
α
α
+=
,
2
kk
π
απ
≠+
3)
2
2
1
1 cot ,
sin
α
α
+=
, kk
απ
≠∈
4)
tan .cot 1,
αα
=
,
2
k
k
π
α
≠∈
5)
sin
tan .
cos
α
α
α
=
6)
cos
cot .
sin
α
α
α
=
Câu 5: Cho
2
cos 0
2
5
xx
π

= <<


. Tính giá tr ca các giá tr ng giác còn li.
Câu 6: Cho
3
sin
52
xx
π
π

= <<


. Tính giá tr ca các giá tr ng giác còn li.
Câu 7: Cho
3
tan
42
xx
π
π

= < <−


. Tính giá tr ca các giá tr ng giác còn li.
Câu 8: Cho
33
cot
42
xx
π
π

= <<


. Tính giá tr ca các giá tr ng giác còn li.
Câu 9: Biết
tan 2
α
=
00
180 270
α
<<
. Tính giá tr ca biu thc:
sin os
c
αα
+
Câu 10: Cho
tan 2
α
=
. Tính giá tr ca biu thc:
3sin cos
sin cos
A
αα
αα
+
=
Câu 11: Cho
tan 3x
=
. Tính
2sin cos
sin cos
xx
P
xx
=
+
.
Câu 12: Cho
1
sin
3
a =
. Giá tr ca biu thc
cot tan
tan 2cot
aa
A
aa
=
+
bng
Câu 13: Cho
tan 4.x =
Giá tr ca biu thc
2sin 5cos
3cos sin
xx
A
xx
=
+
Câu 14: Cho
tan 3
α
=
, khi đó giá trị ca biu thc
2sin cos
3sin 5cos
P
αα
αα
=
Câu 15: Cho góc
α
tha mãn
0
2
π
α
<<
1
cos
2
α
=
. Giá tr ca biu thc
1
sin
cos
P
α
α
= +
bng
Câu 16: Cho
tan 2
α
=
. Tính giá tr ca biu thc
43 2
2 22 2
sin 3sin cos cos
sin sin cos 2cos
P




.
Câu 17: Cho
2 tan cot 1aa
−=
vi
0
2
π
α
<<
. Tính giá tr biu thc
( ) ( )
tan 8 2cot
3
3tan
2
aa
P
a
ππ
π
−+ +
=

+


Câu 18: Cho
sin cos
x xm+=
. Tính giá tr ca biu thc:
sin cosM xx=
Câu 19: Cho
44
sin cos 1
a b ab
αα
+=
+
Tính giá tr ca biu thc:
88
33
sin cos
A
ab
αα
= +
CHUYÊN Đ I – TOÁN – 11 – HÀM S NG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC
Page 7
Sưu tm và biên son
DẠNG 3: GIÁ TRỊ NG GIÁC CA CÁC GÓC CÓ LIÊN QUAN ĐC BIT
Câu 20: Tính giá tr ca biu thc:
2 22
3 sin 90 2cos 60 3tan 45
S
= °+ °− °
Câu 21: Rút gn biu thc
( ) ( )
5
sin cos 13 3sin 5
2
D
π
α πα α π

= + +−


.
Câu 22: Tính giá tr ca biu thc:
202020 2020
sin 10 sin 20 sin 30 ... sin 70 sin 80+ + ++ +
Câu 23: Tính giá tr ca biu thc:
2020202020202020
cos 10 cos 20 cos 30 cos 40 cos 50 cos 60 cos 70 cos 80
M =++++++++
.
20 20 20 20 20 20 20 20
cos 90 cos 100 cos 110 cos 120 cos 130 cos 140 cos 15
0 cos 160
+++++++++
20 20
cos 170 cos 180++
DẠNG 4: RÚT GỌN BIU THC LƯNG GIÁC. ĐẲNG THC LƯNG GIÁC
Câu 24: Rút gọn biu thc
( ) ( )
22 2
1 sin .cot 1 cot
A xx x
= +
Câu 25: Rút gọn biu thc
( ) ( )
22
sin cos sin cosM xx xx
=+ +−
.
Câu 26: Rút gọn biu thc
(
) (
)
2
4 4 22 8 8
C 2 cos sin cos sin cos sin
= ++ +x x xx x x
Câu 27: Đơn giản biu thc
( )
2
sin cos 1
tan sin .cos
xx
A
x xx
−−
=
Câu 28: Tính giá tr ca biu thc
6 6 22
sin cos 3sin cosA =++
α α αα
.
Câu 29: Cho
0
2
π
α
<<
. Tính
1 sin 1 sin
1 sin 1 sin
αα
αα
+−
+
−+
DẠNG 5: GIÁ TRỊ LN NHẤT, GIÁ TRỊ NH NHT CA BIU THC LƯNG GIÁC
Câu 30: Giá tr ln nht ca
66
sin cosQxx
bng:
Câu 31: Giá tr ln nht ca biu thc
22
7cos 2sin
M xx=
là.
Câu 32: Tìm giá tr nh nht ca biu thc
4 4 22
cot cot 2 tan .tan 2P a b ab=++ +
Câu 33: Tính giá tr ng giác còn li ca góc
x
biết:
a.
3
sin
5
x
vi
3
2
x
. b.
1
cos
4
x
vi
0
2
x
.
c.
3
cos
5
x
vi
0
0 90
x
. d.
5
cos
13
x
vi
00
180 270x
.
Câu 34: Tính giá tr ng giác còn li ca góc
x
biết
a)
2
cos
5
x
vi
0
2
x
. b)
4
cos
5
x
vi
270 360 x
.
c)
5
sin
13
x
vi
2
x
d)
1
sin
3
x
vi
180 270 x
.
Câu 35: Tính giá tr ng giác còn li ca góc
x
biết
a)
tan 3x
vi
3
2
x
. b)
tan 2x
vi
2

x
.
c)
1
tan
2
x
vi
2
x
d)
cot 3x
vi
3
2
x
.
CHUYÊN Đ I – TOÁN – 11 – HÀM S NG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC
Page 8
Sưu tm và biên son
Câu 36: Tính giá tr ng giác ca các biu thc sau:
a) Cho
tan 2.x
Tính:
12
5cot 4 tan 2sin cos
,.
5cot 4tan cos 3sin



x x xx
AA
x x xx
b) Cho
cot 2.
x
Tính:
12
3sin cos sin 3cos
,.
sin cos sin 3cos



xx x x
BB
xx x x
c) Cho
cot 2.x
Tính:
12
2
2sin 3cos 2
,.
3sin 2cos cos sin cos


xx
CC
x x x xx
d) Cho
3
sin ,0 .
52
xx
Tính:
cot tan
.
cot tan
xx
E
xx
e) Cho
00
1
sin ,90 180 .
5
xx
Tính:
2
8tan 3cot 1
.
tan cot

xx
F
xx
Câu 37: Chứng minh các đẳng thc sau:
a)
22 2
cos sin 1 2sin xx x
. b)
22
2cos 1 1 2sinxx
c)
22
3 4sin 4cos 1 xx
d)
sin cot cos tan sin cos xxxxxx
Câu 38: Chứng minh các đẳng thc sau:
a.
4 4 22
sin cos 1 2sin .cos 
x x xx
b.
44 22
cos sin cos sin
 xx xx
c.

2
4cos 3 1 2sin 1 2sin x xx
d.
2 22
1 cos sin cos cos sin  xxx x x
Câu 39: Chứng minh các đẳng thc sau:
a.
44 2 2
sin cos 1 2cos 2sin 1  xx x x
b.
33
sin .cos sin .cos sin .cos
xx x x xx
c.
2 2 22
tan sin tan .sin
x x xx
d.
2 2 22
cot cos cot .cos
x x xx
Câu 40: Chứng minh các đẳng thc sau:
a.
1
tan cot
sin .cos
xx
xx
b.
1 cos sin
sin 1 cos
xx
xx
c.
11
1
1 tan 1 cot

xx
d.
2
11
1 1 tan 0
cos cos









x
xx
Câu 41: Chứng minh các đẳng thức sau không phụ thuc vào biến
x
:
a)
44 2
A sin cos 2sin xx x
.
b)
4222
B sin cos sin cos xxxx
.
c)
4 22 2
B cos cos sin sin x xx x
CHUYÊN Đ I – TOÁN – 11 – HÀM S NG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC
Page 1
Sưu tm và biên son
BÀI 1. GIÁ TR NG GIÁC CA GÓCNG GIÁC
1. GÓC LƯNG GIÁC
a. Khái nim góc lưng giác và s đo của góc lượng giác
Trong mt phng cho hai tia
, Ou Ov
. Xét tia
Om
cùng nm trong mt phng này. Nếu tia
Om
quay điểm
O
, theo mt chiu nht đnh t
Ou
đến
Ov
, thì ta nói nó quét mt góc lượng giác
vi tia đu
Ou
, tia cui
Ov
và kí hiu là
( )
, .Ou Ov
Góc ng giác
(
)
,
Ou Ov
ch được xác đnh khi ta biết được chiu chuyển động quay ca tia
Om
t tia đu
Ou
đến tia cui
Ov
. Ta quy ưc: chiu quay nc vi chiu quay ca kim đng
h là chiều dương, chiều quay cùng vi chiu quay của kim đồng h là chiu âm.
Khi tia
Om
quay góc
thì ta nói góc lưng giác mà tia đó quét nên s đo
α
°
. S đo của góc
ng giác vi tia đu
Ou
, tia cui
Ov
được
kí hiu là
( )
, .sd Ou Ov
Cho hai tia
,
Ou Ov
thì có số góc lượng giác tia đu
Ou
, tia cui
Ov
. Mi góc lượng giác
như thế đều kí hiu là
( )
, .Ou Ov
S đo của các c lượng giác này sai khác nhau một bi ngun
ca
360°
.
b. H thc Chasles: vi 3 tia
, , Ou Ov Ow
bt kì ta có:
( ) ( ) ( ) ( )
, , , .360 sd Ou Ov sd Ov Ow sd Ou Ow k k+ = + °∈
T đó suy ra:
( ) ( ) ( ) ( )
, , , .360 sd Ou Ov sd Ou Ow sd Ov Ow k k= + °∈
2. ĐƠN V ĐO GÓC VÀ Đ DÀI CUNG TRÒN
a. Đơn v đo góc và cung tròn
Đơn v độ:
Đơn v radian: Cho đưng tròn
( )
O
tâm
O
n kính
R
và mt cung
AB
trên
( )
O
. Ta nói cung
AB
có s đo bng
1
radian nếu đ dài ca nó đúng bng bán kính
R
. Khi đó ta cũng nói rng góc
AOB
s đo bng
1
radian và viết
1 AOB radian
=
b) Quan hệ gia đ và radian
0
1 rad
180
π
=
0
180
1rad .
π

=


b. Độ dài của một cung tròn
Mt cung ca đường tròn bán kính
R
có số đo
α
rad
thì có độ dài
R
α
=
.
CHƯƠNG
I
HÀM S NG GIÁC
VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC
LÝ THUY
T.
I
CHUYÊN Đ I – TOÁN – 11 – HÀM S NG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC
Page 2
Sưu tm và biên son
3. GIÁ TR NG GIÁC CA MT GÓC LƯNG GIÁC
a. Đường tròn ng giác
Đường tròn lượng giác là đường tròn có tâm tại gốc tọa độ,
bán kính bằng 1, được định hướng và lấy điểm
( )
1; 0A
làm
gốc của đường tròn.
Đường tròn này cắt hai trục tọa độ tại bốn điểm
(
)
1; 0A
( )
' 1; 0 ,A
( )
0;1 ,B
( )
' 0; 1 .B
Điểm trên đường tròn lượng giác biểu diễn góc lượng giác
có số đo
α
là điểm
M
trên đường tròn lượng giác sao cho
( )
, .
sd OA OM
α
=
b. Giá trị ng giác của góc lượng giác
Gi sử
(
)
;
M xy
là điểm trên đường tròn lượng giác, biu
diễn góc lượng giác có số đo
α
.
Hoành độ
x
ca đim
M
gi là côsin ca
α
và kí hiu
cos .
α
cos x
α
=
Tung độ
y
ca đim
M
gi sin ca
α
và kí hiu là
sin .
α
sin y
α
=
Nếu
cos 0,
α
t số
sin
cos
α
α
gi là tang ca
α
và kí hiu là
tan
α
(người ta còn dùng kí hiu
tg
α
):
sin
tan .
cos
α
α
α
=
Nếu
sin 0,
α
t số
cos
sin
α
α
gi là côtang ca
α
và kí hiu là
cot
α
(ni ta còn dùng kí hiu
cotg
α
) :
cos
cot .
sin
α
α
α
=
Các giá tr
sin , cos , tan , cot
αααα
đưc gi là các giá tr ng giác ca cung
.
α
Chú ý:
a) Ta cũng gi trc tung là trc sin, còn trc hoành là trc côsin
b) T định nghĩa ta suy ra:
1)
sin
α
cos
α
xác đnh vi mi
.
α
Hơn nữa, ta có:
( )
( )
sin 2 sin , ;
cos 2 cos , .
kk
kk
απ α
απ α
+ = ∀∈
+ = ∀∈
1 sin 1
1 cos 1.
α
α
−≤
−≤
+
O
CHUYÊN Đ I – TOÁN – 11 – HÀM S NG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC
Page 3
Sưu tm và biên son
2)
tan
α
xác đnh vi mi
( )
.
2
kk
π
απ
≠+
3)
cot
α
xác đnh vi mi
( )
.kk
απ
≠∈
4) Du ca các giá tr ng giác ca góc
α
ph thuc vào v trí điểm biu din
M
trên
đường tròn lượng giác.
Bảng xác định dấu của các giá trị ng giác
c. Giá trị ng giác của các cung đặc bit
α
0
6
π
4
π
3
π
2
π
sin
α
0
1
2
2
2
3
2
1
cos
α
1
3
2
2
2
1
2
0
tan
α
0
1
3
1
3
Không xác định
cot
α
Không xác định
3
1
1
3
0
CHUYÊN Đ I – TOÁN – 11 – HÀM S NG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC
Page 4
Sưu tm và biên son
4. QUAN H GIA CÁC GIÁ TR NG GIÁC
a. Công thc lượng giác cơ bản
Đối vi các giá tr ng giác, ta có các hng đng thc sau
22
sin cos 1
αα
+=
2
2
1
1 tan ,
cos
α
α
+=
,
2
kk
π
απ
≠+
2
2
1
1 cot ,
sin
α
α
+=
, kk
απ
≠∈
tan .cot 1,
αα
=
,
2
k
k
π
α
≠∈
b. Giá trị ng giác ca các góc có liên quan đặc bit
CHUYÊN Đ I – TOÁN – 11 – HÀM S NG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC
Page 5
Sưu tm và biên son
DNG 1: XÁC ĐNH Đ DÀI CUNG TRÒN
Một cung tròn có số đo
a°
(hoc
α
rad) có độ dài là
180
aR
l
π
=
(hoc
lR
α
=
)
Câu 1: Một đường tròn có bán kính 10. Tính độ dài cung tròn có số đo
30
o
Li gii
Độ dài cung tròn có số đo
30°
.30 .30
. .10 5,26( )
180 180
l R cm
ππ
= =
Câu 2: Một bánh xe y đường kính 60. Nếu xe chy vi vn tc
50( / )km h
thì trong 5 giây bánh
xe quay được bao nhiêu vòng.
Li gii
Trong một phút bánh xe quay được:
50.1000
: (0,6. ) .5 36,9
3600
π



.
Góc đối nhau
Góc bù nhau
Góc ph nhau
cos( ) cos
αα
−=
sin( ) sin
πα α
−=
sin cos
2
π
αα

−=


sin( ) sin
αα
−=
cos( ) cos
πα α
−=
cos sin
2
π
αα

−=


tan( ) tan
αα
−=
tan( ) tan
πα α
−=
tan cot
2
π
αα

−=


cot( ) cot
αα
−=
cot( ) cot
πα α
−=
cot tan
2
π
αα

−=


Góc hơn kém
π
Góc hơn kém
2
π
sin( ) sin
πα α
+=
sin cos
2
π
αα

+=


cos( ) cos
πα α
+=
cos sin
2
π
αα

+=


tan( ) tan
πα α
+=
tan cot
2
π
αα

+=


cot( ) cot
πα α
+=
cot tan
2
π
αα

+=


H THNG BÀI TP T LUN.
II
CHUYÊN Đ I – TOÁN – 11 – HÀM S NG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC
Page 6
Sưu tm và biên son
Câu 3: Một đu quay công viên bán kính bằng 10m. Tc đ ca đu quay 3 vòng/phút. Hỏi mt
bao lâu để đu quay quay được góc
270°
?
Li gii
Tính được:
270 3 3
270 .2
180 2 4
ππ π
°= = =
Vậy đu quay quay được góc
270°
khi nó quay được
3
4
vòng
Ta có: Đu quay quay được 1 vòng trong
1
3
phút
Đu quay quay được
3
4
vòng trong
31 1
.
43 4
=
phút.
Câu 4: Mt đng h treo ng có kim gi dài
10,25cm
, kim phút dài
13,25cm
. Trong
30
phút kim
gi vạch nên cung tròn có độ dài bao nhiêu?
Li gii
Trong
6
gi kim gi vạch nên một cung có số đo là
( )
rad
π
, vy trong
30
phút kim giờ vch
nên cung có số đo là
( )
rad
12
π
. Khi đó độ dài cung tròn mà kim gi vch ra trong
30
phút là
.lR
α
=
( )
10,25. 2,68 cm
12
l
π
⇒= =
.
DNG 2: TÍNH GIÁ TR NG GIÁC CA MT GÓC LƯNG GIÁC HOC MT BIU THC
S dụng công thc lượng giác cơ bản trong các bài toán:
1)
22
sin cos 1
αα
+=
2)
2
2
1
1 tan ,
cos
α
α
+=
,
2
kk
π
απ
≠+
3)
2
2
1
1 cot ,
sin
α
α
+=
, kk
απ
≠∈
4)
tan .cot 1,
αα
=
,
2
k
k
π
α
≠∈
5)
sin
tan .
cos
α
α
α
=
6)
cos
cot .
sin
α
α
α
=
Câu 5: Cho
2
cos 0
2
5
xx
π

= <<


. Tính giá tr ca các giá tr ng giác còn li.
Li gii
0 sin 0
2
xx
π
<<⇒ <
CHUYÊN Đ I – TOÁN – 11 – HÀM S NG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC
Page 7
Sưu tm và biên son
Ta có
22
sin cos 1xx+=
22
sin 1 cosxx⇒=
2
2
1
5

=


1
5
=
Vy
1
sin
5
x =
.
12
sin 1 cos
55
tan ; cot 2
21
cos 2 sin
55
xx
xx
xx
===−===
Câu 6: Cho
3
sin
52
xx
π
π

= <<


. Tính giá tr ca các giá tr ng giác còn li.
Li gii
cos 0
2
xx
π
π
<< <
Ta có
22
sin cos 1
xx+=
2
22
3 16
cos 1 sin 1
5 25
xx

= =−=


Vy
4
cos
5
x =
.
34
sin 3 cos 4
55
tan ; cot
43
cos 4 sin 3
55
xx
xx
xx
===−===
Câu 7: Cho
3
tan
42
xx
π
π

= < <−


. Tính giá tr ca các giá tr ng giác còn li.
Li gii
cos 0
2
xx
π
π
< <− <
1 14
tan .cot 1 cot
3
tan 3
4
xx x
x
=⇒= ==
Ta có
2
22
2
1 3 25 16
1 tan 1 cos
cos 4 16 25
xx
x

=+ =+= =


Vy
4
cos
5
x =
.
sin 3 4 3
tan sin tan .cos .
cos 4 5 5
x
x x xx
x

= = = −=


Câu 8: Cho
33
cot
42
xx
π
π

= <<


. Tính giá tr ca các giá tr ng giác còn li.
CHUYÊN Đ I – TOÁN – 11 – HÀM S NG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC
Page 8
Sưu tm và biên son
Li gii
3
sin 0
2
xx
π
π
<< <
1 14
tan .cot 1 tan
3
cot 3
4
xx x
x
=⇒===
Ta có
2
22
2
1 3 25 16
1 cot 1 sin
sin 4 16 25
xx
x

=+ =+= =


Vy
4
sin
5
x =
.
cos 3 4 3
cot cos cot .sin .
sin 4 5 5
x
x x xx
x

= = = −=


Câu 9: Biết
tan 2
α
=
00
180 270
α
<<
. Tính giá tr ca biu thc:
sin osc
αα
+
Li gii
2
2
11 1
cos cos
5
1 tan
5
= =⇒=±
+
αα
α
.
Do
00
180 270
<<
α
nên
0<cos
α
. Suy ra,
1
cos
5
=
α
.
2
sin tan .cos
5
= =
α αα
.
Do đó,
35
sin os
5
+=c
αα
.
Câu 10: Cho
tan 2
α
=
. Tính giá tr ca biu thc:
3sin cos
sin cos
A
αα
αα
+
=
Li gii
3sin cos 3tan 1
7
sin cos tan 1
A
αα α
αα α
++
= = =
−−
.
Câu 11: Cho
tan 3x =
. Tính
2sin cos
sin cos
xx
P
xx
=
+
.
Li gii
Ta có
sin
tan 3 3 sin 3cos .
cos
x
x xx
x
= =⇒=
Khi đó
2.3cos cos 5cos 5
3cos cos 4cos 4
xx x
P
xx x
= = =
+
.
Câu 12: Cho
1
sin
3
a =
. Giá tr ca biu thc
cot tan
tan 2cot
aa
A
aa
=
+
bng
Li gii
cos 0
α
<
CHUYÊN Đ I – TOÁN – 11 – HÀM S NG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC
Page 9
Sưu tm và biên son
Ta có
22
22
cos sin
cot tan cos sin
sin cos
tan 2cot sin cos
sin 2 cos
2
cos sin
aa
aa a a
aa
A
a aa a
aa
aa
−−
= = =
+
+
+
( )
( )
22
2
2
22
1 sin sin
1 2sin 7
17
2 sin
sin 2 1 sin
aa
a
a
aa
−−
= = =
+−
Câu 13: Cho
tan 4.x =
Giá tr ca biu thc
2sin 5cos
3cos sin
xx
A
xx
=
+
Li gii
Ta có:
( )
( )
sin cos
25
2. 4 5
2sin 5cos 2 tan 5
cos cos
13
cos sin
3cos sin 3 tan 3 4
3
cos cos
xx
xx x
xx
A
xx
xx x
xx
−−
−−
= = = = =
+ + +−
+
.
Câu 14: Cho
tan 3
α
=
, khi đó giá trị ca biu thc
2sin cos
3sin 5cos
P
αα
αα
=
Li gii
Chia c t và mu ca
P
cho
cos 0
α
ta được:
2sin cos 2 tan 1 5
3sin 5cos 3tan 5 4
P
αα α
αα α
−−
= = =
−−
.
Câu 15: Cho góc
α
tha mãn
0
2
π
α
<<
1
cos
2
α
=
. Giá tr ca biu thc
1
sin
cos
P
α
α
= +
bng
Li gii
Cách 1: Ta có:
22 2 2
sin cos 1 sin 1 cos
αα α α
+=⇔=
Vi
1
cos
2
α
=
2
2
13
sin 1 sin
22
3
4
αα

=−= =

±
0
2
π
α
<<
nên
3
sin 0 sin .
2
αα
<⇒ =
Vy:
1 31 3 4 3
sin 2 .
1
cos 2 2 2
2
P
α
α
= + =−+=−+=
Cách 2: Theo gi thiết:
1
cos
2
.
3
0
2
α
π
α
π
α
=
⇒=
<<
Vy
1 1 3 43
sin sin 2 .
cos 3 2 2
cos
3
P
π
α
π
α

= + = + = +=





Câu 16: Cho
tan 2
α
=
. Tính giá tr ca biu thc
43 2
2 22 2
sin 3sin cos cos
sin sin cos 2cos
P




.
Li gii
CHUYÊN Đ I – TOÁN – 11 – HÀM S NG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC
Page 10
Sưu tm và biên son
Do
tan 2
α
=
nên
cos 0
α
. Chia c t và mu ca biu thc
P
cho
4
cos
α
ta được:
43 2
4 44
2 22 2
44 4
sin sin cos cos
3.
cos cos cos
sin sin cos cos
2.
cos cos cos
P
α αα α
α αα
α αα α
αα α
−+
=
++
43
2
22
22
1
tan 3tan
cos
11
tan . tan 2.
cos cos
αα
α
αα
αα
−+
=
++
( )
( ) ( )
4 32
22 2 2
tan 3tan tan 1
tan . tan 1 tan 2. tan 1
ααα
αα α α
++
=
++ + +
4 32
42
tan 3tan tan 1
tan 4 tan 2
α αα
αα
++
=
++
4 32
42
2 3.2 2 1 3
2 4.2 2 34
++
= =
++
.
Vy
3
34
P =
.
Câu 17: Cho
2 tan cot 1aa−=
vi
0
2
π
α
<<
. Tính giá tr biu thc
( ) ( )
tan 8 2cot
3
3tan
2
aa
P
a
ππ
π
−+ +
=

+


Li gii
tan 1
1
2 tan cot 1 2 tan 1
1
tan
tan
2
a
aa a
a
a
=
−= =
=
.
0
2
π
α
<<
nên
tan 0a <
, suy ra
1
tan
2
a
=
,
cot 2a =
Ta có:
( )
tan 8 tanaa
π
−=
;
( )
cot cotaa
π
+=
;
3
tan cot
2
aa
π

+=


.
(
) ( )
1
4
tan 8 2cot
tan 2cot 7
2
3
3cot 6 12
3tan
2
aa
aa
P
a
a
ππ
π
−+ +
−+
= = = =

+


.
Câu 18: Cho
sin cosx xm+=
. Tính giá tr ca biu thc:
sin cosM xx
=
Li gii
Ta có:
(
)
2
2 22
sin cos sin 2sin .cos cos 1 2sin .cosM x x x xx x xx= = +=
.
Mt khác:
( ) ( )
22
22
sin cos sin cos 4sin .cos 4sin .cosM x x x x xxm xx==+− =
.
Suy ra:
2
2
1
1 2sin .cos 4sin .cos sin .cos
2
m
xxm xx xx
−=−⇔=
.
Do đó:
22 2
22M mM m=⇒=
.
Câu 19: Cho
44
sin cos 1
a b ab
αα
+=
+
Tính giá tr ca biu thc:
88
33
sin cos
A
ab
αα
= +
Li gii
CHUYÊN Đ I – TOÁN – 11 – HÀM S NG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC
Page 11
Sưu tm và biên son
Đặt
( )
2
2
2
1
1
cos
t
t
t
a b ab
α
= +=
+
( )
2
2
1
ab
b t at
ab
−+ =
+
22
2
ab
at bt bt b
ab
+ +=
+
( )
2
2
ab
a b t bt b
ab
+ +=
+
( )
( )
2
22
20abt babtb
⇔+ + +=
b
t
ab
⇔=
+
Suy ra
22
cos ;sin
ba
ab ab
αα
= =
++
Vy:
( )
( )
(
)
88
44 3
33
sin cos 1
.
ab
ab
ab ab ab
αα
+= + =
+++
DẠNG 3: GIÁ TRỊ NG GIÁC CA CÁC GÓC CÓ LIÊN QUAN ĐC BIT
Câu 20: Tính giá tr ca biu thc:
2 22
3 sin 90 2cos 60 3tan 45S = °+ °− °
Li gii
Ta có
2 22
3 sin 90 2cos 60 3tan 45S
° °°
=−+
2
22
1
3 1 2. 3.1
2

=−+


1
2
=
.
Câu 21: Rút gọn biu thc
( ) ( )
5
sin cos 13 3sin 5
2
D
π
α πα α π

= + +−


.
Li gii
Ta có
(
) ( )
5
sin cos 13 3sin 5
2
D
π
α πα α π

= + +−


( ) ( )
sin cos 3sin
2
π
α πα πα

= + ++


cos cos 3sin
αα α
=−+
3sin
α
=
.
Câu 22: Tính giá tr ca biu thc:
202020 2020
sin 10 sin 20 sin 30 ... sin 70 sin 80+ + ++ +
Li gii
202020 2020
sin 10 sin 20 sin 30 ... sin 70 sin 80
+ + ++ +
20 2 0 2 0 2 2 0 20
sin 10 sin 20 sin 30 ...cos 30 cos 20 cos 10+++ + +
Câu 23: Tính giá tr ca biu thc:
2020202020202020
cos 10 cos 20 cos 30 cos 40 cos 50 cos 60 cos 70 cos 80
M =++++++++
.
20 20 20 20 20 20 20 20
cos 90 cos 100 cos 110 cos 120 cos 130 cos 140 cos 15
0 cos 160+++++++++
20 20
cos 170 cos 180
++
Li gii
Áp dng công thc
( )
0
cos cos 180
αα
=
,
22
cos sin 1
αα
+=
ta có:
202020 2020
cos 10 cos 20 cos 30 ... cos 170 cos 180M = + + ++ +
CHUYÊN Đ I – TOÁN – 11 – HÀM S NG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC
Page 12
Sưu tm và biên son
2020 202020 202020
cos 10 cos 20 ... cos 80 cos 90 cos 80 ... cos 20 cos 10 cos 90= + ++ + + +++ + +
(
)
202020 2020
2 cos 10 cos 20 cos 30 ... cos 80 cos 90= + + ++ +
(
)
20 20 20 20 20
2 sin 80 ... sin 50 cos 50 ... cos 80 cos 90 8= ++ + ++ + =
DẠNG 4: RÚT GỌN BIU THC LƯNG GIÁC. ĐẲNG THC LƯNG GIÁC
Câu 24: Rút gọn biu thc
( ) ( )
22 2
1 sin .cot 1 cotA xx x= +
Li gii
( ) ( )
22 2
1 sin .cot 1 cotA xx x= +
22 2
cot cos 1 cotxx x= +−
2
sin x
=
.
Câu 25: Rút gọn biu thc
(
) ( )
22
sin cos sin cosM xx xx=+ +−
.
Li gii
( ) ( )
22
sin cos sin cos 1 2sin cos 1 2sin cos 2M x x x x xx xx
= + + =+ +− =
.
Câu 26: Rút gọn biu thc
( )
( )
2
4 4 22 8 8
C 2 cos sin cos sin cos sin = ++ +x x xx x x
Li gii
Ta có :
( )
2
8 8 2 2 22 22
cos sin cos sin 2cos sin 1 2cos sin +=+− =x x x x xx xx
( )
2
4 4 44
cos sin 2cos sin= +−x x xx
22 44
1 4cos sin 2cos sin=−+xx xx
( )
2
22 44
1 2cos sin 2cos sin =−−xx xx
22 44
1 4cos sin 2cos sin=−+xx xx
.
Suy ra :
( ) ( )
2
22 22 44
2 1 cos sin 1 4cos sin 2cos sin
= −− +C xx xx xx
.
( ) ( )
22 44 22 44
2 1 2cos sin cos sin 1 4cos sin 2cos sin =1=−+−+C xx xx xx xx
.
Câu 27: Đơn giản biu thc
(
)
2
sin cos 1
tan sin .cos
xx
A
x xx
−−
=
Li gii
Ta có:
( )
( )
2
2
2
2
2
sin cos 1
2cos .sin 2cos .sin cos 2cos
2cot
sin
tan sin .cos sin
sin 1 cos
sin .cos
cos
xx
xx xxx x
Ax
x
x xx x
xx
xx
x
−−
−−
= = = = =
Câu 28: Tính giá tr ca biu thc
6 6 22
sin cos 3sin cosA
=++
α α αα
.
Li gii
Ta có:
( ) ( )
2
6 6 2 2 22 2 2 22
sin cos sin cos 3sin cos sin cos 1 3sin cos+= + + =
α α α α αα α α αα
.
CHUYÊN Đ I – TOÁN – 11 – HÀM S NG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC
Page 13
Sưu tm và biên son
Suy ra:
22 22
1 3sin cos 3sin cos 1
A
=−+=
αα αα
.
Câu 29: Cho
0
2
π
α
<<
. Tính
1 sin 1 sin
1 sin 1 sin
αα
αα
+−
+
−+
Li gii
Đặt
1 sin 1 sin
1 sin 1 sin
A
αα
αα
+−
= +
−+
Khi đó
2
2
1 sin 1 sin
1 sin 1 sin
A
αα
αα

+−
= +


−+

2
4
cos
α
=
0
2
π
α
<<
nên
cos 0
α
>
do đó
2
cos
A
α
=
DẠNG 5: GIÁ TRỊ LN NHT, GIÁ TR NH NHT CA BIU THC LƯNG GIÁC
Câu 30: Giá tr ln nht ca
66
sin cosQxx
bng:
Li gii
Ta có
66 2
3
sin cos 1 sin 2
4
Qxx x 
.
222
33 1 3
0 sin 2 1 sin 2 0 1 sin 2 1
44 4 4
xxx 
.
Nên giá tr ln nht là
1.
.
Câu 31: Giá tr ln nht ca biu thc
22
7cos 2sinM xx=
là.
Li gii
( )
22 2
7 1 sin 2sin 7 9sinM xx x=−− =
.
Ta có:
22 2
0 sin 1, 0 9sin 9, 7 7 2sin 2,xx xx xx ≥− ≥− ≥− 
.
Gía tr ln nht là
7
.
Câu 32: Tìm giá tr nh nht ca biu thc
4 4 22
cot cot 2 tan .tan 2P a b ab=++ +
Lời giải
( )
( ) ( )
( ) (
)
( )
( )
2
2 2 22 22
2
22 2222
2
22 2222
2
2
22
cot cot 2cot .cot 2tan .tan 2
cot cot 2 cot .cot tan .tan 2 6
cot cot 2 cot .cot tan .tan 2cot .cotb.tan .tan 6
cot cot 2 cot .cot tan .tan 6 6
P a b ab ab
a b ab ab
a b a b a b a ab
a b ab ab
=−+ + +
= + + −+
=−+ + +
= + +≥
Dấu bằng xảy ra khi
2
22
2
cot 1
cot cot
cot .cot tan .tan
cot 1
a
ab
ab ab
b
=
=

=
=
,( )
42
k
ab k
ππ
⇔== +
.
CHUYÊN Đ I – TOÁN – 11 – HÀM S NG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC
Page 14
Sưu tm và biên son
Câu 33: Tính giá tr ng giác còn li ca góc
x
biết:
a.
3
sin
5
x
vi
3
2
x
. b.
1
cos
4
x
vi
0
2
x
.
c.
3
cos
5
x
vi
0
0 90
x
. d.
5
cos
13
x
vi
00
180 270x
.
Li gii
a. Do
sin 0
cos 0
3
tan 0
2
cot 0

x
x
x
x
x
.
T đó với
2
sin 3
tan
34
cos 4
sin cos 1 sin
cos 4
55
cot
sin 3

  

x
x
x
xx x
x
x
x
.
b. Do
sin 0
cos 0
0
tan 0
2
cot 0

x
x
x
x
x
.
T đó với
2
sin
tan 15
1 15
cos
cos sin 1 cos
cos 1
44
cot
sin
15



x
x
x
xx x
x
x
x
.
c. Do
0
sin 0
cos 0
0 90
tan 0
cot 0

x
x
x
x
x
.
T đó với
2
sin 4
tan
34
cos 3
cos sin 1 cos
cos 3
55
cot
sin 4



x
x
x
xx x
x
x
x
.
d. Do
00
sin 0
cos 0
180 270
tan 0
cot 0

x
x
x
x
x
.
T đó với
2
sin 12
tan
5 12
cos 5
cos sin 1 cos
cos 5
13 13
cot
sin 12

  

x
x
x
xxx
x
x
x
.
CHUYÊN Đ I – TOÁN – 11 – HÀM S NG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC
Page 15
Sưu tm và biên son
Câu 34: Tính giá tr ng giác còn li ca góc
x
biết
a)
2
cos
5
x
vi
0
2
x
. b)
4
cos
5
x
vi
270 360 x
.
c)
5
sin
13
x
vi
2
x
d)
1
sin
3
x
vi
180 270 x
.
Li gii
a) Do
0
2
x
sin 0
cos 0
tan 0
cot 0
x
x
x
x
.
T đó với
2
cos
5
x
2
5
sin 1 cos
5
 xx
sin 1
tan
cos 2
1
cot 2
tan


x
x
x
x
x
.
b) Do
270 360 x
sin 0
cos 0
tan 0
cot 0
x
x
x
x
.
T đó với
4
cos
5
x
2
3
sin 1 cos
5
 xx
sin 3
tan
cos 4
14
cot
tan 3


x
x
x
x
x
.
c) Do
2
x
sin 0
cos 0
tan 0
cot 0
x
x
x
x
.
T đó với
5
sin
13
x
2
12
cos 1 sin
13
 xx
sin 5
tan
cos 12
1 12
cot
tan 5


x
x
x
x
x
.
d) Do
180 270 x
sin 0
cos 0
tan 0
cot 0
x
x
x
x
.
T đó với
1
sin
3
x
2
22
cos 1 sin
3
 xx
sin 2
tan
cos 4
1
cot 2 2
tan


x
x
x
x
x
.
Câu 35: Tính giá tr ng giác còn li ca góc
x
biết
a)
tan 3x
vi
3
2
x
. b)
tan 2x
vi
2
x
.
CHUYÊN Đ I – TOÁN – 11 – HÀM S NG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC
Page 16
Sưu tm và biên son
c)
1
tan
2

x
vi
2

x
d)
cot 3x
vi
3
2

x
.
Li gii
a)
tan 3
x
1
cot
3

x
tan 3x
sin
3
cos

x
x
22
sin 9cosxx
22
sin 9 1 sin 0
 xx
2
9
sin
10
x
.
3
2
x
sin 0
cos 0
x
x
Do đó
3 10
sin
10
x
;
10
cos
10
x
.
b)
tan 2x
1
cot
2

x
tan 2x
sin
2
cos

x
x
22
sin 4cos
xx
22
sin 4 1 sin 0

xx
2
4
sin
5
x
.
2
x
sin 0
cos 0
x
x
Do đó
25
sin
5
x
;
5
cos
5
x
.
c)
1
tan
2
x
cot 2
x
1
tan
2
x
sin 1
cos 2

x
x
22
4sin cosxx
22
4sin 1 1 sin 0  xx
2
1
sin
5
x
.
2
x
sin 0
cos 0
x
x
Do đó
5
sin
5
x
;
25
cos
5
x
.
d)
cot 3x
1
tan
3
x
1
tan
3
x
sin 1
cos 3

x
x
22
9sin cosxx
22
9sin 1 sin 0
 xx
2
1
sin
10
x
.
3
2
x
sin 0
cos 0
x
x
Do đó
10
sin
10
x
;
3 10
cos
10
x
.
Câu 36: Tính giá tr ng giác ca các biu thc sau:
a) Cho
tan 2.x
Tính:
12
5cot 4 tan 2sin cos
,.
5cot 4 tan cos 3sin



x x xx
AA
x x xx
b) Cho
cot 2.x
Tính:
12
3sin cos sin 3cos
,.
sin cos sin 3cos



xx x x
BB
xx x x
c) Cho
cot 2.x
Tính:
12
2
2sin 3cos 2
,.
3sin 2cos cos sin cos


xx
CC
x x x xx
CHUYÊN Đ I – TOÁN – 11 – HÀM S NG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC
Page 17
Sưu tm và biên son
d) Cho
3
sin ,0 .
52
xx
Tính:
cot tan
.
cot tan
xx
E
xx
e) Cho
00
1
sin ,90 180 .
5

xx
Tính:
2
8tan 3cot 1
.
tan cot

xx
F
xx
Li gii
a)
11
5
4. 2
1 5cot 4 tan 21
2
tan 2 cot
5
2 5cot 4tan 11
4. 2
2

  

xx
x x AA
xx
2 22 2 2
sin 4
tan 2 2 sin 4cos sin 4 1 sin 0 sin
cos 5
 
x
x x xx x x
x
+) TH1:
sin 0
21
0 sin ;cos
cos >0
2
55

x
x xx
x
2
21
2.
2sin cos 5
55
1
12
cos 3sin
5
3.
55

xx
A
xx
+) TH2:
sin 0
21
sin ;cos
cos <0
2
55

x
x xx
x
2
21
2.
2sin cos 3
55
.
12
cos 3sin 7
3.
55

xx
A
xx
b)
222 2 2
cos 2
cot 2 2 cos 2sin cos 2 1 cos cos
sin 3
  
x
x x xx x x
x
+) TH1:
sin 0
21
0 cos ;sin
cos >0
23
3

x
x xx
x
1
2
12
3.
3sin cos 3 2
33
5 42
sin cos
1 212
3
3
12
3.
sin 3cos 1 3 2 19 6 2
3
3
sin 3cos 17
1 2 1 32
3.
3
3




xx
B
xx
xx
B
xx
+) TH2:
sin 0
21
cos ;sin
cos <0
23
3

x
x xx
x
CHUYÊN Đ I – TOÁN – 11 – HÀM S NG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC
Page 18
Sưu tm và biên son
1
2
12
3.
3sin cos 3 2
33
1 22
sin cos
1 2 12
3
3
12
3.
sin 3cos 1 3 2 19 6 2
3
3
sin 3cos 17
1 2 1 32
3.
3
3




xx
B
xx
xx
B
xx
c)
2 22 2 2
cos 4
cot 2 2 cos 4sin cos 4 1 cos cos
sin 5
  
x
x x xx x x
x
+) TH1:
sin 0
21
0 cos ;sin
cos >0
2
55

x
x xx
x
1
2
2
12
2. 3.
2sin 3cos 2 3.2
55
8
12
3sin 2cos 3 2.2
3. 2.
55
2 22
5
4 12 2
cos sin cos
.
55
55




xx
C
xx
C
x xx
+) TH2:
sin 0
21
cos ;sin
cos <0
2
55

x
x xx
x
1
2
2
12
2. 3.
2sin 3cos 2 3.2 4
55
12
3sin 2cos 3 2.2 7
3. 2.
55
2 2 25
4 12 6
cos sin cos 3
.
55
55




xx
C
xx
C
x xx
d)
sin 0
0
cos 0
2

x
x
x
2
34
cos 1
55



x
sin 3
tan
cos 4

x
x
x
;
4
cot
3
x
.
43
cot tan 25
34
43
cot tan 7
34

xx
E
xx
.
e) Ta có
sin 0
90 180
cos 0

oo
x
x
x
2
1 22
cos 1
33

 

x
sin 1
tan
cos
22

x
x
x
;
cot 2 2x
.
CHUYÊN Đ I – TOÁN – 11 – HÀM S NG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC
Page 19
Sưu tm và biên son
Do đó
2
2
1
8. 3.2 2 1
8tan 3cot 1 8
22
1
tan cot 3
22
22






xx
F
xx
.
Câu 37: Chứng minh các đẳng thc sau:
a)
22 2
cos sin 1 2sin xx x
. b)
22
2cos 1 1 2sin
xx
c)
22
3 4sin 4cos 1 xx
d)
sin cot cos tan sin cos xxxxxx
Li gii
a) Ta có
22 2 2 2
cos sin 1 sin cos 1 2sin  xx x x x
.
b) Ta có
222
2cos 1 2 1 sin 1 1 2sin
 xxx
.
c)
2 22
3 4sin 3 4 1 cos 4cos 1 
x xx
.
d) Ta có
cos sin
sin cot cos tan sin . cos . sin cos
sin cos

xx
xxxxx x xx
xx
.
Câu 38: Chứng minh các đẳng thc sau:
a.
4 4 22
sin cos 1 2sin .cos x x xx
b.
44 22
cos sin cos sin
 xx xx
c.

2
4cos 3 1 2sin 1 2sin x xx
d.
2 22
1 cos sin cos cos sin  xxx x x
Li gii
a.
2
4 4 2 2 22 22
sin cos sin cos 2sin .cos 1 2sin .cos x x x x xx xx
b.

44 2222 22
cos sin cos sin cos sin cos sin
 xx xxxx xx
c.

2 22
1 2sin 1 2sin 1 4sin 1 4 1 cos 4cos 3   xx x xx
d.

2 2 22
1 cos sin cos cos 1 cos 1 cos 1 cos sin  xxx x x x x x
Câu 39: Chứng minh các đẳng thc sau:
a.
44 2 2
sin cos 1 2cos 2sin 1  xx x x
b.
33
sin .cos sin .cos sin .cos
xx x x xx
c.
2 2 22
tan sin tan .sin
x x xx
d.
2 2 22
cot cos cot .cosx x xx
Li gii
a.
44
sin cos
xx

2 22 2
sin cos cos sin
x xx x
22
cos sin xx
22
1 sin sin
xx
2
2sin 1x
2
2 1 cos 1 x
2
1 2cos x
b.
3 3 22
sin .cos sin .cos sin .cos sin cos sin .cos 
xx x x xx x x xx
c.
22
2 2 2 2 2 22
2 22
sin 1 1 cos
tan sin sin sin 1 sin . tan .sin
cos cos cos

 

xx
x x x x x xx
x xx
CHUYÊN Đ I – TOÁN – 11 – HÀM S NG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC
Page 20
Sưu tm và biên son
d.
22
2 2 2 2 2 22
2 22
cos 1 1 sin
cot cos cos cos 1 cos . cot .cos
sin

 

xx
x x x x x xx
sin x sin x x
Câu 40: Chứng minh các đẳng thc sau:
a.
1
tan cot
sin .cos

xx
xx
b.
1 cos sin
sin 1 cos
xx
xx
c.
11
1
1 tan 1 cot


xx
d.
2
11
1 1 tan 0
cos cos









x
xx
Li gii
a.
22
sin cos sin cos 1
tan cot
cos sin sin .cos sin .cos

xx x x
xx
x x xx xx
b.

2 22 22
1 cos sin
1 cos 1 cos sin 1 cos sin sin cos 1
sin 1 cos

xx
x x x xx xx
xx
c.
1 1 1 1 1 tan
1
1
1 tan 1 cot 1 tan 1 tan 1 tan
1
tan
 
 
x
xx x xx
x
d.
2 22
2
22 2
1 1 1 sin sin cos 1
1 1 tan 1 0
cos cos cos cos cos










x xx
x
x x xx x
Câu 41: Chứng minh các đẳng thức sau không phụ thuc vào biến
x
:
a)
44 2
A sin cos 2sin
 xx x
.
b)
4222
B sin cos sin cos
xxxx
.
c)
4 22 2
B cos cos sin sin
 x xx x
Li gii
a) Ta có

44 2 2222 2
sin cos 2sin sin cos sin cos 2sin xx x xxxx x
22
sin cos 1.
 xx
b) Ta có
4222222 2
B sin cos sin cos sin sin cos cos xxxxxxx x
22
1. sin cos 1.
xx
c) Ta có
4 222 222 2
B cos cos sin sin cos cos sin sin 
x xxx xxx x
22
cos .1 sin 1 xx
.
CHUYÊN Đ I – TOÁN – 11 – HÀM S NG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC
Page 9
Sưu tm và biên son
BÀI 1. GIÁ TR NG GIÁC CA GÓC LƯNG GIÁC
DẠNG 1: ĐỔI ĐƠN V ĐO GÓC
Câu 1: Góc có s đo
108
đổi ra rađian là:
A.
3
5
π
. B.
10
π
. C.
3
2
π
. D.
4
π
.
Câu 2: Nếu một cung tròn có số đo là
thì s đo radian của nó là:
A.
180 a
π
. B.
180
a
π
. C.
180
a
π
. D.
180a
π
.
Câu 3: Cho góc có số đo
405
, khi đổi góc này sang đơn vị rađian ta được
A.
8
9
. B.
9
4
. C.
9
4
. D.
9
8
.
Câu 4: Đổi s đo của góc
10 rad
sang đơn vị độ, phút, giây ta được
A.
572 57 28
°
. B.
1800°
. C.
18
π
. D.
527 57 28
°
.
Câu 5: Góc có số đo
7
4
π
thì góc đó có số đo là
A.
o
315
. B.
o
630
. C.
o
1 45
. D.
o
135
.
Câu 6: S đo theo đơn vị rađian của góc
405°
là:
A.
9
.
4
π
B.
7
.
4
π
C.
5
.
4
π
D.
4
.
7
π
Câu 7: Góc
0
70
có s đo bằng radian là:
A.
18
7
π
. B.
7
18
π
. C.
9
7
π
. D.
7
9
π
.
Câu 8: Góc có s đo
120°
đổi sang radian là
A.
3
2
π
. B.
2
3
π
. C.
4
π
. D.
10
π
.
CHƯƠNG
I
HÀM S NG GIÁC
VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC
H THNG BÀI TP TRC NGHIM.
II
CHUYÊN Đ I – TOÁN – 11 – HÀM S NG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC
Page 10
Sưu tm và biên son
Câu 9: Góc lượng giác có s đo
α
thì mọi góc lượng giác cùng tia đầu và tia cuối với nó có số đo dạng
nào trong các dạng sau?
A.
180k
α
B.
360k
α
. C.
2
απ
+ k
. D.
απ
+
k
.
Câu 10: Trên đường tròn lượng giác
S đo của góc lưng giác
( )
,OA OB
A.
4
π
. B.
2
π
.
C.
4
π
. D.
2
π
.
Câu 11: Trên đường tròn lượng giác, cho góc lượng giác số đo
2
π
( )
d
ra
thì mi góc ng giác
cùng tia đầu và tia cuối với góc lượng giác trên đều có s đo dạng:
A.
2
π
. B.
( )
,
22
kk
ππ
+∈
. C.
( )
2,
2
kk
π
π
+∈
. D.
(
)
,
2
kk
π
π
+∈
.
Câu 12: Kết qu nào sau đây là đúng?
A.
1( ) 1rad = °
. B.
180
1( )
o
rad
π

=


. C.
1( ) 180rad = °
. D.
1( ) 100rad
= °
.
Câu 13: Kết qu nào sau đây là đúng?
A.
( ) 360
rad
π
= °
. B.
( ) 180rad
π
= °
. C.
( )1rad
π
= °
. D.
( ) 360
rad
π
= °
.
Câu 14: Góc ng giác
( )
,Ox Ot
có mt s đo
2017
2
π
π
+
, s đo tổng quát của góc ng giác
(
)
,
Ox Ot
A.
2
2
k
π
π
+
. B.
2
k
π
π
+
. C.
3
2
2
k
π
π
+
. D.
3
2
k
π
π
+
.
Câu 15: Cho góc lượng giác
(OA;OB)
5
π
α
= =
. Trong các góc lượng giác sau, góc nào có tia đầu và tia
cuối lần lượt trùng với
,OA OB
.
A.
6
5
π
B.
11
5
π
. C.
31
5
π
. D.
9
5
π
.
Câu 16: Cho
( ) ( )
,Ov 25 360Ou k k= °+ °
với giá tr nào của
k
thì
( )
,Ov 1055Ou =−°
?
A.
1k =
. B.
2
k =
. C.
3k =
. D.
4k =
.
Câu 17: Cho
( )
Ou,Ov 12 360k= °+ °
với giá tr nào của
k
thì s đo
59
(,)
15
Ou Ov
π
=
?
A.
1k =
. B.
2k =
. C.
3k =
. D.
4k =
.
CHUYÊN Đ I – TOÁN – 11 – HÀM S NG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC
Page 11
Sưu tm và biên son
Câu 18: Nếu s đo góc lượng giác
( )
2006
,
5
Ou Ov
π
=
thì s đo góc hình học
uOv
bằng
A.
5
π
. B.
4
5
π
. C.
6
5
π
. D.
9
5
π
.
DẠNG 2: XÁC ĐỊNH Đ DÀI CUNG TRÒN
Một cung tròn có số đo
a°
có độ dài là
180
aR
l
π
=
Câu 19: Trên đường tròn bán kính
7 cm
, lấy cung có số đo
54°
. Độ dài
l
của cung tròn bằng
A.
( )
21
cm
10
π
. B.
( )
11
cm
20
π
. C.
( )
63
cm
20
π
. D.
( )
20
cm
11
π
.
Câu 20: Trên đường tròn đường kính 8cm, tính độ dài cung tròn có số đo bằng
1, 5 rad
.
A. 12cm. B. 4cm. C. 6cm. D. 15cm.
Câu 21: Một đường tròn có bán kính
( )
15 cm
. Tìm độ dài cung tròn có góc ở tâm bng
30°
là:
A.
5
2
π
. B.
5
3
π
. C.
2
5
π
. D.
3
π
.
Câu 22: Một đường tròn có bán kính 10, độ dài cung tròn
40
°
trên đường tròn gần bằng
A. 7. B. 9. C. 11. D. 13.
Câu 23: Một đường tròn có bán kính
10
R
π
=
, độ dài cung tròn
2
π
A. 5. B.
5
π
. C.
5
π
. D.
5
π
.
Câu 24: Chọn khẳng định sai
A. Cung tròn có bán kính
5R cm=
và có số đo
1, 5( )rad
thì có độ dài là
7,5 cm
.
B. Cung tròn có bán kính
8R cm=
và có độ dài
8cm
thi có s đo độ
180
π
°



.
C. Độ dài cung tròn phụ thuộc vào bán kính của nó.
D. Góc lượng giác
( )
,Ou Ov
có s đo dương thì mọi góc lưng giác
( )
,Ou Ov
có s đo âm.
Câu 25: Cho đường tròn có bán kính
6 .
cm
Tìm s đo của cung có độ dài là
3cm
:
A. 0,5. B.
0,5
π
. C.
0,5
π
. D. 1.
Câu 26: Cung tròn bán kính bằng
( )
8, 43
cm
có s đo
( )
3,85 rad
có độ dài là
A.
32,46cm
B.
32,45cm
C.
32,47cm
D.
32,5cm
.
CHUYÊN Đ I – TOÁN – 11 – HÀM S NG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC
Page 12
Sưu tm và biên son
Câu 27: Mt đng h treo ng, kim gi dài
10,57cm
.Trong 30 phút mũi kim gi vạch lên cung tròn có
độ dài là
A.
2,77
cm
. B.
2,78cm
. C.
2,76
cm
. D.
2,8
cm
.
Câu 28: Bánh xe đạp có bán kính
50cm
. Một người quay bánh xe 5 vòng quanh trục thì quãng đường đi
được là
A.
( )
250 cm
π
. B.
( )
1000 cm
π
. C.
( )
500 cm
π
. D.
( )
200 cm
π
.
Câu 29: Một đu quay công viên bán kính bằng 10m. Tốc đ của đu quay 3 vòng/phút. Hỏi mt
bao lâu để đu quay quay được góc
270°
?
A.
1
3
phút. B.
1
6
phút. C.
1
4
phút. D.
1, 5
phút.
Câu 30: Trên đường tròn lượng giác với điểm gc A, cung lưng giác s đo
30
o
có điểm đu A, có
bao nhiêu điểm cui N?
A. Có duy nhất một điểm N. B. hai điểm N.
C. Có 4 điểm N. D. Có vô số điểm N.
Câu 31: Trên đường tròn lượng giác gc
A
cho các cung có số đo:
I.
4
π
II.
7
4
π
III.
13
4
π
IV.
71
4
π
Hỏi các cung nào có điểm cuối trùng nhau?
A. Ch I và II. B. Ch I, II và III. C. Ch II,III và IV. D. Ch I, II và IV.
Câu 32: Lc giác ABCDEF ni tiếp trong đường tròn m O, điểm A c định, điểm B, C có tung đ
dương. Khi đó số đo lượng giác ca cung
( )
,OA OC
A.
120°
. B.
240
−°
. C.
120°
hoặc
240°
. D.
120 360
k°+ °
.
Câu 33: Trên đường tròn lượng giác đim gc là đim A, đim M thuc đưng tròn sao cho cung lượng
giác AM có số đo bằng
45°
. Điểm N đối xứng với M qua trục Ox, số đo cung AN là?
A.
45°
. B.
45°
hoặc
315°
. C.
45 360k°+ °
. D.
315 360k°+ °
.
Câu 34: Trên đường tròn lượng giác đim gc là đim A, đim M thuc đưng tròn sao cho cung lượng
giác AM có số đo bằng
60
°
. Điểm N đối xứng với M qua trục Oy, số đo cung NA là?
A.
120 180k
°+ °
. B.
120°
hoặc
240−°
. C.
240 360k °+ °
. D.
120 360
k°+ °
.
Câu 35: Trên đường tròn lượng giác đim gc là đim A, đim M thuc đưng tròn sao cho cung lượng
giác AM có số đo bằng
75°
. Điểm N đối xứng với M qua gốc ta đ, s đo cung AN là?
A.
105 360k °+ °
. B.
105−°
hoặc
255
°
. C. -
255 360k°+ °
. D.
105−°
.
Câu 36: Cho hình vuông ABCD tâm O, đường thng a qua O trung điểm AB. Xác đnh góc tạo bởi
đường thẳng a và tia OA
A.
45 300
k°+ °
. B.
15 360k°+ °
. C.
135°
. D.
155°
.
CHUYÊN Đ I – TOÁN – 11 – HÀM S NG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC
Page 13
Sưu tm và biên son
Câu 37: Một bánh xe có 72 răng, số đo góc mà bánh xe đã quay được khi di chuyển 10 răng là
A.
50
o
. B.
60
o
. C.
120
o
. D.
70
o
.
Câu 38: Sau một quãng thời gian 3 giờ thì kim giây sẽ quay được một góc có số đo là:
A.
12960°
. B.
32400°
. C.
324000°
. D.
64800°
.
Câu 39: Sau quãng thời gian 4 giờ kim giờ s quay được một góc là
A.
3
π
. B.
2
3
π
. C.
3
4
π
. D.
4
π
.
Câu 40: Trên đng h ti thời điểm đang xét kim gi OG ch s 3, kim phút OP ch s 12. Lúc đó
( )
;
OP OG
A.
2
π
α
=
. B.
2
π
α
=
. C.
2
2
k
π
απ
= +
. D.
2
2
k
π
απ
=−+
.
Câu 41: Trên đng h ti thời điểm đang xét kim giây ON ch s 5, kim phút OP ch s 6. Lúc đó
(
)
,
ON OG
A.
12
π
α
=
. B.
12
π
α
=
. C.
2
12
k
π
απ
= +
. D.
2
12
k
π
απ
=−+
.
Câu 42: Trên đng h ti thời điểm đang xét kim gi OG ch s 3, kim phút OP ch s 12. Đến khi kim
phút và kim giờ gặp nhau lần đầu tiên, tính số đo góc lượng giác mà kim giờ quét được
A.
2
22
k
π
απ
= +
. B.
22
k
π
απ
=−+
. C.
22
k
π
απ
= +
. D.
2
22
k
π
απ
=−+
.
Câu 43: Trên đường tròn định hướng cho ba điểm A, M, N sao cho s đo cung
3
AM
π
=
, s đo cung
AN
π
=
. Lấy điểm P trên đường tròn sao cho tam giác MNP cân tại P, tìm s đo cung
AP
A.
2
3
k
π
π
+
. B.
2
2
3
k
π
π
+
. C.
2
k
π
π
+
. D.
2
2
k
π
π
+
.
Câu 44: Trên đường tròn định hướng cho ba điểm A, M, N sao cho s đo cung
3
AM
π
=
, s đo cung
3
4
AN
π
=
. Lấy điểm P trên đường tròn sao cho tam giác MNP cân tại N, tìm s đo cung
AP
A.
7
6
k
π
π
+
. B.
7
2
6
k
π
π
+
. C.
3
k
π
π
+
. D.
2
3
k
π
π
+
.
Câu 45: Trên đường tròn đnh hướng cho ba điểm A, M, N sao cho
5
s
đ AM
π
=
, s đo cung
80
đ
k
s AN
π
=
, tìm k để M trùng với N
A.
15(1 20 ),mm+∈
. B.
15(1 10 ),mm+∈
. C.
16(1 10 ),mm+∈
. D.
16(1 20 ),
mm+∈
.
CHUYÊN Đ I – TOÁN – 11 – HÀM S NG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC
Page 14
Sưu tm và biên son
Câu 46: Trên đường tròn định hướng cho ba điểm A, M, N sao cho
6
sđ AM
π
=
,
798
k
đ
s AN
π
=
, tìm k đ
M đối xứng với N qua gốc ta đ
A.
133(7 12 ),mm+∈
. B.
133(5 12 ),mm+∈
.
C.
133(7 16 ),mm+∈
.
D.
133(5 12 ),
mm+∈
.
Câu 47: Trên đường tròn định hướng, điểm gc A. bao nhiêu điểm M tha mãn s đo cung
2
5
k
AM
π
=
A. 5. B. 4. C. 6. D. 3.
Câu 48: Trên đường tròn định hướng, điểm gc A. bao nhiêu điểm M tha mãn s đo cung
42
k
AM
ππ
= +
A. 3. B. 4. C. 5. D. 6.
Câu 49: Trên đường tròn đnh hướng góc
A
có bao nhiêu đim
M
tha mãn sđ
30 45 ,AM k k 
?
A. 6. B. 4. C. 8. D. 10.
Câu 50: Cho hai góc lượng giác sđ
( )
, 45 360 ,Ox Ou m m= °+ °
sđ
( )
, 135 360 ,Ox Ov n n= °+ °
. Ta có hai tia
Ou
Ov
A. Tạo với nhau góc 45
0
. B. Trùng nhau.
C. Đối nhau. D. Vuông góc.
Câu 51: Cho hai góc lượng giác
( )
, 2,
4
Ox Ou m m
π
=+ π∈
sđ
( )
, 2,
4
Ox Ov n n
π
π
=−+
. Ta
có hai tia
Ou
Ov
A. Tạo với nhau góc 45
0
. B. Trùng nhau.
C. Đối nhau. D. Vuông góc.
Câu 52: Cho hai góc lượng giác sđ
( )
, 45 360 ,Ox Ou m m= °+ °
sđ
( )
, 315 360 ,
Ox Ov n n= °+ °
. Ta có hai tia
Ou
Ov
A. Tạo với nhau góc 45
0
. B. Trùng nhau.
C. Đối nhau. D. Vuông góc.
Câu 53: Cho hai góc lượng giác
( )
5
, 2,
2
π
π
=−+ Ox Ou m m
và sđ
( )
, 2,
2
π
π
=−+
Ox Ov n n
. Khng định nào sau đây đúng?
A.
Ou
Ov
trùng nhau. B.
Ou
Ov
đối nhau.
C.
Ou
Ov
vuông góc. D. Tạo với nhau một góc
4
π
.
CHUYÊN Đ I – TOÁN – 11 – HÀM S NG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC
Page 15
Sưu tm và biên son
Câu 54: Biết góc lượng giác
( )
,Ou Ov
có s đo là
137
5
π
thì góc
( )
,Ou Ov
có s đo dương nhỏ nhất là:
A.
0,6
π
. B.
27,4
π
. C.
1, 4
π
. D.
0,4
π
.
Câu 55: Có bao nhiêu điểm
M
trên đường tròn định hướng gc
A
thoả mãn sđ
,
33
ππ
=+∈
k
AM k
?
A. 6. B. 4. C. 3. D. 12.
Câu 56: Hai góc lưng giác
3
π
12
m
π
có cùng tia đầu và tia cuối khi m có giá tr
A.
4 24mk= +
. B.
4 14mk
= +
. C.
4 20mk= +
. D.
4 22
mk= +
.
Câu 57: Cho lục giác đu
123456
AAAAAA
,
1
A
đim gc, th t các đim sắp xếp nc chiu kim
đồng hồ. S đo cung
24
AA
A.
240 360k
°+ °
. B.
240 360k °+ °
. C.
240 180k°+ °
. D.
240 180k °+ °
.
Câu 58: Cho góc lượng giác
(Ou,Ov)
4 12
k
ππ
= +
, tìm k để
Ou
vuông góc với
Ov
A.
3 12kl
= +
. B.
4 12
kl= +
. C.
36
kl= +
. D.
46kl= +
DNG 3: XÉT DU CA CÁC GIÁ TR NG GIÁC
Câu 59: Cho góc
α
thoả mãn
90 180
α
°< < °
. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào đúng?
A.
sin 0
α
<
. B.
cos 0
α
. C.
tan 0
α
<
. D.
cot 0
α
>
.
Câu 60: Cho
5
2
2
π
πα
<<
. Chọn mệnh đề đúng.
A.
tan 0
α
>
. B.
cot 0
α
<
. C.
sin 0
α
<
. D.
cos 0
α
<
.
Câu 61: Cho
3
2
π
πα
<<
, tìm phát biểu đúng trong các phát biểu sau:
A.
sin 0.x >
B.
cos 0.x >
C.
tan 0.
x >
D.
cot 0.x <
Câu 62: Cho góc
α
tha
3
2
π
απ
< <−
. Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau.
A.
cos 0
α
>
. B.
cot 0
α
>
. C.
sin 0
α
>
. D.
tan 0
α
>
.
Câu 63: Cho
2021 2023
44
x
ππ
<<
. Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
sin 0,cos 2 0
xx>>
. B.
sin 0,cos 2 0xx
<>
. C.
sin 0,cos 2 0
xx><
. D.
sin 0,cos 2 0
xx<<
.
Câu 64: góc phn tư th nhất ca đưng trònng giác. Hãy chn kết qu đúng trong các kết qu sau
đây.
A.
sin 0
α
>
. B.
cos 0
α
<
. C.
tan 0
α
<
. D.
cot 0
α
<
.
CHUYÊN Đ I – TOÁN – 11 – HÀM S NG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC
Page 16
Sưu tm và biên son
Câu 65: Cho
5
2
2
<<
π
πα
. Kết qu đúng là:
A.
tan 0;cot 0>>
αα
. B.
tan 0;cot 0<<
αα
. C.
tan 0;cot 0><
αα
. D.
tan 0;cot 0<>
αα
.
u 66: Đim cui ca góc lưng giác
α
góc phn tư th my nếu
sin , cos
αα
cùng du?
A. Th
II.
B. Th
IV.
C. Th
II
hoặc
IV.
D. Th
I
hoặc
III.
Câu 67: Đim cui ca góc lượng giác
α
góc phần tư thứ my nếu
2
cos 1 sin .
αα
=
A. Th
II.
B. Th
I
hoặc
II.
C. Th
II
hoặc
III.
D. Th
I
hoặc
IV.
Câu 68: Cho
2
<<
π
απ
. Kết qu đúng là:
A.
sin 0;cos 0>>
αα
. B.
sin 0; cos 0<<
αα
. C.
sin 0;cos 0><
αα
. D.
sin 0; cos 0<>
αα
.
Câu 69: góc phn th ca đường tròn lượng giác. hãy chọn kết qu đúng trong c kết qu sau
đây.
A.
tan 0
α
>
. B.
sin 0
α
>
. C.
cos 0
α
>
. D.
cot 0
α
>
.
Câu 70: Cho
α
thuộc góc phần tư thứ nhất của đường tròn lượng giác. Hãy chọn kết qu đúng trong các
kết qu sau đây.
A.
sin 0.
α
>
B.
cos 0.
α
<
C.
tan 0.
α
<
D.
cot 0.
α
<
Câu 71: Đim cui ca góc lượng giác
α
góc phần tư thứ my nếu
sin , tan
αα
trái dấu?
A. Th
I.
B. Th
II
hoặc
IV.
C. Th
II
hoặc
III.
D. Th
I
hoặc
IV.
Câu 72: Đim cui ca góc lượng giác
α
góc phần tư thứ my nếu
2
sin sin .
αα
=
A. Th
III.
B. Th
I
hoặc
III.
C. Th
I
hoặc
II.
D. Th
III
hoặc
IV.
Câu 73: Cho
0
1500a =
.Xét câu nào sau đây đúng?
I.
3
sin
2
α
=
. II.
1
cos
2
α
=
. III.
tan 3
α
=
.
A. Ch I và II. B. Ch II và III. C. C I, II và III. D. Ch I và III.
Câu 74: Cho
10
3
3
π
πα
<<
.Xét câu nào sau đây đúng?
A.
cos 0
α
>
. B.
sin 0
α
<
. C.
tan 0
α
<
. D.
cot 0
α
<
.
Câu 75: Cho
7
2
4
π
απ
<<
. Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
cos 0
α
>
. B.
sin 0
α
>
. C.
tan 0
α
>
. D.
cot 0
α
>
.
Câu 76: Cho
2
π
απ
<<
. Xét các mệnh đ sau:
I.
cos 0
2
π
α

−>


. II.
sin 0
2
π
α

−>


. III.
tan 0
2
π
α

−>


.
Mệnh đề nào sai?
A. Ch I. B. Ch II. C. Ch II và III. D. C I, II và III.
CHUYÊN Đ I – TOÁN – 11 – HÀM S NG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC
Page 17
Sưu tm và biên son
Câu 77: Cho
2
π
απ
<<
. Xét các mệnh đ sau đây:
I.
cos 0
2
π
α

+<


. II.
sin 0
2
π
α

+<


. III.
cot 0
2
π
α

+>


.
Mệnh đề nào đúng?
A. Ch I. B. Ch I và II. C. Ch II và III. D. C I, II và III.
Câu 78: Bất đẳng thc nào dưới đây là đúng?
A.
sin 90 sin150°< °
. B.
sin 90 15' sin 90 30'°< °
.
C.
cos90 30' cos100°> °
. D.
cos150 cos120°> °
.
Câu 79: Cho hai góc nhọn
α
β
ph nhau. Hệ thức nào sau đây là sai?
A.
sin cos
αβ
=
. B.
cos sin
αβ
=
. C.
cos sin
βα
=
. D.
cot tan
αβ
=
.
Câu 80: Cho
0.
2
π
α
<<
Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
( )
sin 0.
απ
−≥
B.
(
)
sin 0.
απ
−≤
C.
(
)
sin 0.
απ
−>
D.
( )
sin 0.
απ
−<
Câu 81: Cho
0.
2
π
α
<<
Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
cot 0.
2
π
α

+>


B.
cot 0.
2
π
α

+≥


C.
( )
tan 0.
απ
+<
D.
( )
tan 0.
απ
+>
Câu 82: Cho
.
2
π
απ
<<
Giá tr ợng giác nào sau đây luôn dương?
A.
(
)
sin .
πα
+
B.
cos .
2
π
α



C.
( )
cos .
α
D.
( )
tan .
πα
+
Câu 83: Cho
3
.
2
π
πα
<<
Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
3
tan 0.
2
π
α

−<


B.
3
tan 0.
2
π
α

−>


C.
3
tan 0.
2
π
α

−≤


D.
3
tan 0.
2
π
α

−≥


Câu 84: Cho
.
2
π
απ
<<
Xác định dấu của biểu thc
( )
cos .tan .
2
M
π
α πα

= −+


A.
0.M
B.
0.M >
C.
0.M
D.
0.M <
Câu 85: Cho
3
2
π
πα
<<
. Xác định dấu ca biu thc
( )
sin .cot .
2
M
π
α πα

=−+


A.
0.M
B.
0.M >
C.
0.M
D.
0.M <
CHUYÊN Đ I – TOÁN – 11 – HÀM S NG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC
Page 18
Sưu tm và biên son
DNG 4: TÍNH GIÁ TR NG GIÁC CA MT GÓC LƯNG GIÁC
Câu 86: Cho
1
cos = ;
62
π
α πα
−−

−< <


. Tính
sin
α
.
A.
35
sin
6
α
=
. B.
35
sin
36
α
=
. C.
5
sin
6
α
=
. D.
35
sin
6
α
=
.
Câu 87: Tính
sin
α
, biết
5
cos
3
α
=
3
2
2
π
απ
<<
.
A.
1
3
. B.
1
3
. C.
2
3
. D.
2
3
.
Câu 88: Cho
2
cos 0
2
5
xx
π

= <<


thì
sin x
có giá tr bằng
A.
3
5
. B.
3
5
. C.
1
5
. D.
1
5
Câu 89: Cho
1
sin
4
α
=
biết
00
0 90
α
<<
. Tính
cos ;tan
αα
A.
15 15
cos ; tan
4 15
αα
=−=
. B.
15 15
cos ; tan
4 15
αα
=−=
.
C.
15 15
cos ;tan
4 15
αα
= =
. D.
15 15
cos ;tan
4 15
αα
= =
.
Câu 90: Cho
2
cos
5
=
α
( )
oo
90 180<<
α
, khi đó
tan
α
bằng:
A.
21
5
. B.
21
2
. C.
21
5
. D.
21
3
.
Câu 91: Cho
3
sin
5
α
=
2
π
απ
<<
. Giá trị ca
cos
α
là:
A.
4
5
. B.
4
5
. C.
4
5
±
. D.
16
25
.
Câu 92: Cho
3
sin
5
α
=
3
2
π
πα
<<
. Khi đó giá trị ca
cos
α
tan
α
lần lượt là
A.
43
;
54
. B.
43
;
54
−−
. C.
43
;
54
. D.
34
;
45
.
Câu 93: Cho
cos
4
5
α
=
với
2
π
απ
< <
. Tính giá trị của biểu thc
10si csn 5oM
αα
+=
.
A.
10
. B.
2
. C.
1
. D.
1
4
.
CHUYÊN Đ I – TOÁN – 11 – HÀM S NG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC
Page 19
Sưu tm và biên son
Câu 94: Cho
cos
1
3
α
=
7
4
2
π
απ
< <
. Khng định nào sau đây đúng?
A.
22
sin
3
α
=
. B.
22
sin
3
α
=
. C.
2
sin
3
α
=
. D.
2
sin
3
α
=
.
Câu 95: Cho góc
α
tha mãn
0
2
π
α
<<
1
cos
2
α
=
. Giá trị của biểu thc
1
sin
cos
P
α
α
= +
bằng
A.
43
2
+
. B.
43
2
. C.
13
2
. D.
13
2
+
.
Câu 96: Nếu
3
tan
4
α
=
thì
2
sin
α
bằng
A.
16
25
. B.
9
25
. C.
25
16
. D.
25
9
.
Câu 97: Cho
tan 3
x
=
. Tính
2sin cos
sin cos
xx
P
xx
=
+
.
A.
3
2
P =
. B.
5
4
P =
. C.
3
P =
. D.
2
5
P =
.
Câu 98: Cho
1
sin
3
a =
. Giá trị của biểu thc
cot tan
tan 2cot
aa
A
aa
=
+
bằng
A.
1
9
. B.
7
9
. C.
17
81
. D.
7
17
.
Câu 99: Cho
tan 4.x =
Giá tr của biểu thc
2sin 5cos
3cos sin
xx
A
xx
=
+
A.
13
. B.
13
. C.
13
11
. D.
5
.
Câu 100: Cho
tan 3
α
=
, khi đó giá trị của biểu thc
2sin cos
3sin 5cos
P
αα
αα
=
A.
5
2
P =
. B.
5
4
P =
. C.
1P
=
. D.
3P =
.
Câu 101: Cho
cot 3=
α
. Giá trị của biểu thc
3cos 4sin
2sin cos
P
=
+
αα
αα
bằng
A.
13
. B.
13
. C.
3
. D.
3
.
Câu 102: Cho
cot 4 tan
αα
=
;
2
π
απ



. Khi đó
sin
α
bằng
A.
5
5
. B.
1
2
. C.
25
5
. D.
5
5
.
CHUYÊN Đ I – TOÁN – 11 – HÀM S NG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC
Page 20
Sưu tm và biên son
Câu 103: Nếu
tan cot 2
αα
+=
thì
22
tan cot
αα
+
bằng bao nhiêu?
A.
1
. B.
4
. C.
2
. D.
3
.
Câu 104: Biết
2
sin cos
2
+=
αα
. Trong các kết qu sau, kết qu nào sai?
A.
1
sin cos
4
=
αα
. B.
6
sin cos
2
−=±
αα
.
C.
44
7
sin cos
8
+=
αα
. D.
22
tan cot 12+=
αα
.
Câu 105: Nếu
( )
( ) ( )
22
cot tan sin 1445 cos 1085
2
oo
xx
π
π

+− = +


thì
sin x
bằng.
A.
1
5
±
. B.
2
5
±
. C.
1
5
±
. D.
2
5
±
.
Câu 106: Cho biết
1
sin cos
2
aa−=
. Kết qu nào sau đây đúng?
A.
3
sin .cos
8
aa
=
. B.
7
sin cos
4
aa
+=
.
C.
44
21
sin cos
32
aa+=
. D.
22
14
tan cot
3
aa+=
.
Câu 107: Biết
1
tan
2
x
=
, giá trị của biểu thc
22
22
2sin 3sin .cos 4cos
5cos sin
x xx x
M
xx
+−
=
bằng:
A.
8
13
. B.
2
19
. C.
2
19
. D.
8
19
.
Câu 108: Nếu
( )
( )
cot1,25.tan 4 1, 25 sin .cos 6 0
2
xx
π
ππ

+ + −=


thì
tan
x
bằng
A.
1
. B.
1
. C.
0
. D. Giá tr khác.
Câu 109: Biết
2
tan
b
x
ac
=
. Giá trị của biểu thc
22
cos 2 sin . sinA a x b x cosx c x=++
bằng
A.
a
. B.
a
. C.
b
. D.
b
.
Câu 110: Nếu biết
44
sin s 1x co x
a b ab
+=
+
thì biểu thc
33
33
sin sx co x
ab
+
bằng:
A.
( )
2
1
ab+
. B.
22
1
ab
+
. C.
( )
3
1
ab+
. D.
33
1
ab+
.
Câu 111: Nếu biết
44
98
3sin 2cos
81
xx+=
thì giá tr biểu thc
44
2sin 3cosAxx= +
bằng
A.
101
81
hay
601
504
. B.
103
81
hay
603
405
. C.
105
81
hay
605
504
. D.
107
81
hay
607
405
.
CHUYÊN Đ I – TOÁN – 11 – HÀM S NG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC
Page 21
Sưu tm và biên son
Câu 112: Nếu
44
sin cos 1
a b ab
αα
+=
+
thì biểu thc
10 10
44
sin cos
M
ab
αα
= +
bằng.
A.
55
11
ab
+
. B.
( )
5
1
ab+
. C.
44
11
ab
+
. D.
( )
4
1
ab+
.
Câu 113: Nếu biết thì biểu thc bằng:
A. . B. . C. . D. .
Câu 114: Nếu
3cos 2sin 2xx+=
sin 0x <
thì giá tr đúng của
sin x
là:
A.
5
13
. B.
7
13
. C.
9
13
. D.
12
13
.
Câu 115: Nếu thì bằng:
A. hay . B. hay .
C. hay . D. hay .
DNG 5: GIÁ TRỊ NG GIÁC CA CÁC GÓC CÓ LIÊN QUAN ĐC BIT
Câu 116: Tính
000
tan 20 tan 45 tan 70L =
A.
0
. B.
1
. C.
1
. D.
2
.
Câu 117: Tính
22 2 2
25
cos cos ... cos cos
66 6
G
ππ π
π
= + ++ +
A.
0
. B.
1
. C.
2
. D.
3
.
Câu 118: Tính
000
sin 390 2sin1140 3cos1845A =−+
A.
( )
1
132 23
2
+−
. B.
( )
1
132 23
2
−−
. C.
( )
1
1 23 32
2
+−
. D.
( )
1
1 23 32
2
++
.
Câu 119: Giá tr đúng của biểu thc
tan 225 cot81 .cot 69
cot 261 tan 201
° °°
°°
+
bằng:
A.
1
3
. B.
1
3
. C.
3
. D.
3
.
Câu 120: Với mọi góc
α
, biểu thức
29
cos cos cos ... cos
55 5
ππ π
αα α α

+++++++


nhận giá trị
bằng
A.
10
. B.
10
. C.
1
. D.
0
.
44
sin cos 1
a b ab
αα
+=
+
88
33
sin cos
A
ab
αα
= +
2
1
()
ab+
22
1
ab+
3
1
()ab+
33
1
ab+
sin co
1
2
sxx+=
3sin 2cosxx+
57
4
57
4
+
55
7
55
4
+
23
5
23
5
+
32
5
32
5
+
CHUYÊN Đ I – TOÁN – 11 – HÀM S NG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC
Page 22
Sưu tm và biên son
Câu 121: Tính
22 2 2
25
sin sin ... sin sin
66 6
F
ππ π
π
= + ++ +
.
A.
3
. B.
2
. C.
1
. D.
4
.
Câu 122: Đơn giản biểu thc
( ) ( )
5
sin cos 13 3sin 5
2
D
π
α πα α π

= + +−


.
A.
3sin 2cos
αα
. B.
3sin
α
. C.
3sin
α
. D.
2cos 3sin
αα
+
.
Câu 123: Gi s
tan tan tan
33
Ax x x
ππ

= −+


được rút gọn thành
tanA nx=
khi đó
n
bằng
A.
2
. B.
1
. C.
4
. D.
3
.
Câu 124: Nếu
sin 3cosxx=
thì
sin cos
xx
bằng
A.
3
10
. B.
2
9
. C.
1
4
. D.
1
6
.
Câu 125: Với mọi
α
thì
3
sin
2
π
α

+


bằng
A.
sin
α
. B.
cos
α
. C.
cos
α
. D.
sin
α
.
Câu 126: Giá tr
89
cot
6
π
bằng
A.
3
. B.
3
. C.
3
3
. D.
3
3
.
Câu 127: Đơn giản biểu thc
cos
2
A
π
α

=


, ta được:
A.
cos
α
. B.
sin
α
. C.
cos
α
. D.
sin
α
.
Câu 128: Nếu
2
1
sin
3
α
=
thì
2
1 tan
α
+
bằng
A.
9
8
. B.
4
. C.
3
2
. D.
8
9
.
Câu 129: Tính
cot1 .cot 2 .cot 3 ...cot89P =°°° °
.
A.
0
. B.
1
. C.
3
. D.
4
.
Câu 130: Giá tr của biểu thc
tan110 tan340 sin160 cos110 sin 250 cos340° °+ ° °+ ° °
bằng
A.
0
. B.
1
. C.
1
. D.
2
.
Câu 131: Rút gọn biểu thc
( )
00
0
00
sin 234 cos 216
A .tan 36
sin144 cos126
−−
=
, ta được
A.
A2=
. B.
A2=
. C.
A1
=
. D.
A1=
.
CHUYÊN Đ I – TOÁN – 11 – HÀM S NG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC
Page 23
Sưu tm và biên son
Câu 132: Giá tr của biểu thc A =
( )
00
0 00
2sin 2550 .cos 188
1
tan368 2cos638 cos98
+
+
bằng:
A.
1
. B.
2
. C.
1
. D.
0
.
Câu 133: Vi mi α, biểu thc:
9
cos + cos ... cos
55
A
ππ
αα α

= + ++ +


nhận giá trị bằng:
A.
–10
. B.
10
. C.
0
. D.
5
.
Câu 134: Biu thc
(
)
(
) (
)
( )
00 0 0
0
0
sin 328 .sin958 cos 508 .cos 1022
cot572
tan 212
A
−−
=
rút gọn bằng:
A.
1
. B.
1
. C.
0
. D.
2
.
DNG 6: RÚT GỌN BIU THC LƯNG GIÁC. ĐẲNG THC LƯNG GIÁC
Câu 135: Biu thc
22 2 2 2
cos cot 3cos cot 2sin
D xx x x x
= + −+
không phụ thuc
x
và bằng:
A.
2
. B.
2
. C.
3
. D.
3
.
Câu 136: Đơn giản biểu thc
( ) ( )
5
sin cos 13 3sin 5
2
D a aa
π
ππ

= + +−


A.
2cos 3sinaa
+
. B.
3sin 2cos
aa
. C.
3sin a
. D.
4cos sinaa
.
Câu 137: Đơn giản biểu thc
33 77
cos sin cos sin
22 22
C a aa a
ππ ππ
 
= −− −+
 
 
A.
2sin a
. B.
2sin a
. C.
2cos a
. D.
2cos a
.
Câu 138: Biu thc
22
22
22
sin
cot cot
sin sin
=
cos x y
B xy
xy
không phụ thuộc vào
,xy
và bằng
A.
2
. B.
2
. C.
1
. D.
1
.
Câu 139: Rút gọn biểu thc
2
2cos 1
sin cos
x
A
xx
=
+
, ta được kết qu
A.
sin cosAxx= +
. B.
cos sinA xx=
. C.
cos 2 sin 2A xx=
. D.
cos 2 sin 2A xx= +
.
Câu 140: Biu thức rút gọn của A =
22
22
tan sin
cot cos
aa
aa
bằng:
A.
6
tan a
. B.
6
cos a
. C.
4
tan a
. D.
6
sin a
.
Câu 141: H thức nào sai trong bốn hệ thc sau:
A.
tan tan
tan .tan
cot cot
xy
xy
xy
+
=
+
. B.
2
2
1 sin 1 sin
4 tan
1 sin 1 sin
aa
a
aa

+−
−=


−+

.
C.
2
2
sin cos 1 cot
cos sin cos sin 1 cot
αα α
αα αα α
+
−=
+ −−
. D.
sin cos 2cos
1 cos sin cos 1
αα α
α αα
+
=
−+
.
CHUYÊN Đ I – TOÁN – 11 – HÀM S NG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC
Page 24
Sưu tm và biên son
Câu 142: Biết
tan 3x =
22
22
2sin 3sin .cos 4cos
5tan 6cot
x xx x
M
xx
++
=
+
Giá tr ca
M
bằng.
A.
31
47
M =
B.
93
137
M =
C.
93
1370
M =
D.
31
51
M
=
Câu 143: Gi s
44
1
3sin cos
2
xx−=
thì
44
sin 3cosxx+
có giá tr bằng
A.
1
. B.
2
. C.
3
. D.
4
Câu 144: Rút gọn biểu thức
(
)
( )
22
85 5
sin cos 2017 sin 33 sin
22
Ax x x x
ππ
ππ

= + + ++ ++


ta được:
A.
sin
Ax=
. B.
1A =
. C.
2A =
. D.
0A =
.
Câu 145: Có bao nhiêu đẳng thức đúng trong các đẳng thức sau đây?
i)
2
2
1
cos
tan 1
α
α
=
+
. iii)
2 cos cos sin
4
π
α αα

+= +


.
ii)
sin cos
2
π
αα

−=


. iv)
2
cot 2 2cot 1
αα
=
.
A.
3
. B.
2
. C.
4
. D.
1
.
Câu 146: Biu thc
( )
2
2
2 22
1 tan
1
4 tan 4sin cos
x
A
x xx
=
không phụ thuộc vào
x
và bằng
A.
1
. B.
1
. C.
1
4
. D.
1
4
.
Câu 147: Biu thc
( )
2
2
2 22
1 tan
1
4 tan 4sin cos
x
x xx
A
=
không phụ thuộc vào
x
và bằng
A.
1
. B.
–1
. C.
1
4
. D.
1
4
.
Câu 148: Biu thc
(
)
( )
0 0 00
0 0 00
sin 515 .cos 475 cot 222 .cot 408
cot 415 .cot 505 tan197 .tan 73
A
−+
=
−+
có kết qu rút gọn bằng
A.
20
1
sin 25
2
. B.
20
1
cos 55
2
. C.
20
1
cos 25
2
. D.
20
1
sin 65
2
.
Câu 149: Biu thc:
( ) ( ) ( ) ( )
2003
cos 26 2sin 7 cos1,5 cos cos 1,5 .cot 8
2
A
π
α π απ π α α π απ

= + −− + +


kết qu thu gọn bằng:
A.
sin
α
. B.
sin
α
. C.
cos
α
. D.
cos
α
.
CHUYÊN Đ I – TOÁN – 11 – HÀM S NG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC
Page 25
Sưu tm và biên son
Câu 150: Biu thc
(
)
( )
( )
2
2
3 1 31
tan .tan . cos . sin 2
3
2 2 sin
cos
2
xx x x
x
x
ππ
ππ
π
π


 

+ −+
 

 





kết qu rút gọn bằng:
A.
2
sin
x
. B.
2
cos x
. C.
2
tan
x
. D.
2
cot
x
.
Câu 151: Cho
20 0 0 2
20 20
cos 696 tan( 260 ).tan 530 cos 156
tan 252 cot 342
o
B
+−
=
+
. Biu thức thu gọn nhất ca
B
là:
A.
20
1
tan 24
2
. B.
20
1
cot 24
2
. C.
20
1
tan 18
2
. D.
20
1
cot 18
2
.
Câu 152: Cho
( )
( )
0 0 00
0 0 00
sin 515 .cos 475 cot 222 .cot 408
cot 415 .cot 505 tan197 .tan 73
A
−+
=
−+
. Biu thức rút gọn của
A
bằng:
A.
20
1
cos 25
2
. B.
20
1
cos 25
2
. C.
20
1
sin 25
2
. D.
20
1
sin 25
2
.
Câu 153: Cho biểu thc
3
3
1 tan
,( , , )
(1 tan ) 4 2
x
M x kx kk
x
ππ
ππ
+
= ≠− + +
+
, mệnh đề nào trong các mệnh
đề sau đúng?
A.
1M <
. B.
1
M
. C.
1
4
M
. D.
1
1
4
M
≤≤
.
Câu 154: H thức nào sai trong bốn hệ thc sau:
A.
tan tan
tan tan
cot cot
xy
xy
xy
+
= +
+
. B.
2
2
1 sin 1 sin
4 tan
1 sin 1 sin

+−
−=


−+

αα
α
αα
.
C.
2
sin sin 2
cos sin cos sin 1 cot
−=
+ −−
αα
αα αα α
. D.
sin cos 2cos
1 cos sin cos 1
+
=
−+
αα α
α αα
.
Câu 155: nh
( ) (
)
sin cos 3 2 cot
2
P
π
α π α πα

= ++ +


, biết
1
sin
2
α
=
0
2
π
α
<<
.
A.
33 1
2
. B.
33 3
2
. C.
33 3
2
+
. D.
33 1
2
+
.
DNG 7: GIÁ TRỊ LN NHẤT, GIÁ TRỊ NH NHT CA BIU THC LƯNG GIÁC
Câu 156: Giá tr nhỏ nhất ca
66
sin cosMxx= +
.
A.
0
. B.
1
4
. C.
1
2
. D.
1
.
CHUYÊN Đ I – TOÁN – 11 – HÀM S NG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC
Page 26
Sưu tm và biên son
Câu 157: Giá tr nhỏ nhất ca
44
sin cosMxx= +
.
A.
0
. B.
1
4
. C.
1
2
. D.
1
.
Câu 158: Giá tr lớn nhất ca
44
sin cosNxx
bằng:
A.
0.
B.
1.
C.
2.
D.
3.
Câu 159: Giá tr lớn nhất ca
44
sin cosM xx
bằng:
A.
1.
B.
2.
C.
3.
D.
4.
Câu 160: Cho
22
6cos 5sinM xx
= +
. Khi đó giá trị lớn nhất ca
M
là.
A.
1
. B.
5
. C.
6
. D.
11
.
Câu 161: Giá tr lớn nhất của biểu thc
22
7cos 2sinM xx=
là.
A.
2
. B.
5
. C.
7
. D.
16
.
Câu 162: Cho
2
5 2sin
Mx=
. Khi đó giá trị lớn nhất ca
M
là.
A.
3
. B.
5
. C.
6
. D.
7
.
Câu 163: Tính giá trị nhỏ nhất ca
2
cos 2sin 2F aa=++
A.
1
. B.
0
. C.
1
. D.
2
.
Câu 164: Tính giá trị lớn nhất ca
2
2sin sin 3
E
αα
= −+
A.
2
. B.
3
. C.
4
. D.
1
.
Câu 165: Giá tr lớn nhất ca
66
sin cosM xx
bằng:
A.
0.
B.
1.
C.
2.
D.
3.
CHUYÊN Đ I – TOÁN – 11 – HÀM S NG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC
Page 1
Sưu tm và biên son
BÀI 1. GIÁ TR NG GIÁC CA GÓC LƯNG GIÁC
DẠNG 1: ĐỔI ĐƠN V ĐO GÓC
Câu 1: Góc có s đo
108
đổi ra rađian là:
A.
3
5
π
. B.
10
π
. C.
3
2
π
. D.
4
π
.
Li gii
Ta có:
108 . 3
108 .
180 5
ππ
= =
Câu 2: Nếu một cung tròn có số đo là
thì s đo radian của nó là:
A.
180
a
π
. B.
180
a
π
. C.
180
a
π
. D.
180a
π
.
Li gii
S đo radian của một cung tròn có số đo
°a
180
π
a
.
Câu 3: Cho góc có số đo
405
, khi đổi góc này sang đơn vị rađian ta được
A.
8
9
. B.
9
4
. C.
9
4
. D.
9
8
.
Li gii
Khi đổi góc
405
sang đơn vị rađian ta được
ππ

9
405
180 4
.
Câu 4: Đổi s đo của góc
10 rad
sang đơn vị độ, phút, giây ta được
A.
572 57 28
°
. B.
1800°
. C.
18
π
. D.
527 57 28
°
.
Li gii
Tính được:
10
10rad .180 572 57 28
π
= °°
.
Câu 5: Góc có số đo
7
4
π
thì góc đó có số đo
A.
o
315
. B.
o
630
. C.
o
1 45
. D.
o
135
.
CHƯƠNG
I
HÀM S NG GIÁC
VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC
H THNG BÀI TP TRC NGHIM.
II
CHUYÊN Đ I – TOÁN – 11 – HÀM S NG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC
Page 2
Sưu tm và biên son
Li gii
Góc có s đo
7
4
π
thì góc đó có s đo là:
o
o
7.180
315
4
=
.
Câu 6: S đo theo đơn vị rađian của góc
405°
là:
A.
9
.
4
π
B.
7
.
4
π
C.
5
.
4
π
D.
4
.
7
π
Li gii
Ta có:
405 9
.
108 4
°
=
°
Vy
405°
tương ng vi
9
( ).
4
rad
π
Câu 7: Góc
0
70
có s đo bằng radian là:
A.
18
7
π
. B.
7
18
π
. C.
9
7
π
. D.
7
9
π
.
Li gii
Góc
0
a
có s đo bằng radian là
.
180
a
π
Suy ra góc
0
70
có s đo bằng radian là
( )
.70 7
180 18
rad
ππ
=
Câu 8: Góc có s đo
120°
đổi sang radian là
A.
3
2
π
. B.
2
3
π
. C.
4
π
. D.
10
π
.
Li gii
Ta có
120°
đổi sang radian là:
2
120
180 3
ππ
⋅=
ra D.
Câu 9: Góc lượng giác có s đo
α
thì mọi góc lượng giác cùng tia đầu và tia cuối với nó có số đo dạng
nào trong các dạng sau?
A.
180k
α
B.
360k
α
. C.
2
απ
+
k
. D.
απ
+ k
.
Li gii
Câu 10: Trên đường tròn lượng giác
S đo của góc lưng giác
( )
,OA OB
A.
4
π
. B.
2
π
.
C.
4
π
. D.
2
π
.
Li gii
T hình vẽ ta có
( )
,
2
OA OB
π
=
.
CHUYÊN Đ I – TOÁN – 11 – HÀM S NG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC
Page 3
Sưu tm và biên son
Câu 11: Trên đường tròn lượng giác, cho góc lượng giác số đo
2
π
( )
dra
thì mi góc ng giác
cùng tia đầu và tia cuối với góc lượng giác trên đều có s đo dạng:
A.
2
π
. B.
( )
,
22
kk
ππ
+∈
. C.
(
)
2,
2
kk
π
π
+∈
. D.
(
)
,
2
kk
π
π
+∈
.
Lời giải
Câu 12: Kết qu nào sau đây là đúng?
A.
1( ) 1
rad = °
. B.
180
1( )
o
rad
π

=


. C.
1( ) 180
rad = °
. D.
1( ) 100rad = °
.
Li gii
Câu 13: Kết qu nào sau đây là đúng?
A.
( ) 360rad
π
= °
. B.
( ) 180rad
π
= °
. C.
( )1rad
π
= °
. D.
( ) 360rad
π
= °
.
Li gii
Câu 14: Góc lưng giác
(
)
,
Ox Ot
có mt s đo
2017
2
π
π
+
, s đo tổng quát của góc ng giác
( )
,Ox Ot
A.
2
2
k
π
π
+
. B.
2
k
π
π
+
. C.
3
2
2
k
π
π
+
. D.
3
2
k
π
π
+
.
Li gii
3
2017 2016 2
22 2
k
ππ π
ππ π π
+ = ++ = +
Câu 15: Cho góc lượng giác
(OA;OB)
5
π
α
= =
. Trong các góc lượng giác sau, góc nào có tia đầu và tia
cuối lần lượt trùng với
,
OA OB
.
A.
6
5
π
B.
11
5
π
. C.
31
5
π
. D.
9
5
π
.
Li gii
31
6 3.2
55
ππ
ππ
−= =
Câu 16: Cho
( ) ( )
,Ov 25 360Ou k k= °+ °
với giá tr nào của
k
thì
( )
,Ov 1055Ou =−°
?
A.
1k =
. B.
2k =
. C.
3k =
. D.
4k =
.
Li gii
( )
,Ov 25 360 1055 3Ou k k= °+ °= ° =
Câu 17: Cho
( )
Ou,Ov 12 360k= °+ °
với giá tr nào của
k
thì s đo
59
(,)
15
Ou Ov
π
=
?
A.
1k =
. B.
2k =
. C.
3k =
. D.
4k =
.
Li gii
( )
59
Ou,Ov 12 360 2 2
15 15
kk k
ππ
π
= °+ °= + = =
CHUYÊN Đ I – TOÁN – 11 – HÀM S NG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC
Page 4
Sưu tm và biên son
Câu 18: Nếu s đo góc lượng giác
( )
2006
,
5
Ou Ov
π
=
thì s đo góc hình học
uOv
bằng
A.
5
π
. B.
4
5
π
. C.
6
5
π
. D.
9
5
π
.
Li gii
( )
2006 6 6
, 400
55 5
Ou Ov uOv
ππ π
π
= =+ ⇒=
DẠNG 2: XÁC ĐỊNH Đ DÀI CUNG TRÒN
Một cung tròn có số đo
a°
có độ dài là
180
aR
l
π
=
Câu 19: Trên đường tròn bán kính
7 cm
, lấy cung có số đo
54°
. Độ dài
l
của cung tròn bằng
A.
( )
21
cm
10
π
. B.
(
)
11
cm
20
π
. C.
( )
63
cm
20
π
. D.
( )
20
cm
11
π
.
Li gii
Ta có
54 21
7. .
180 10
l
ππ
°

= =

°

( )
cm
.
Câu 20: Trên đường tròn đường kính 8cm, tính độ dài cung tròn có số đo bằng
1, 5 rad
.
A. 12cm. B. 4cm. C. 6cm. D. 15cm.
Li gii
Tính được:
( )
8
. 1, 5. 6
2
l R cm
α
= = =
.
Câu 21: Một đường tròn có bán kính
( )
15 cm
. Tìm độ dài cung tròn có góc ở tâm bng
30°
là:
A.
5
2
π
. B.
5
3
π
. C.
2
5
π
. D.
3
π
.
Li gii
. .30.15 5
180 180 2
aR
l
ππ π
= = =
Câu 22: Một đường tròn có bán kính 10, độ dài cung tròn
40°
trên đường tròn gần bằng
A. 7. B. 9. C. 11. D. 13.
Li gii
. .40.10 20
7
180 180 9
aR
l
ππ π
= = =
Câu 23: Một đường tròn có bán kính
10
R
π
=
, độ dài cung tròn
2
π
A. 5. B.
5
π
. C.
5
π
. D.
5
π
.
Li gii
10
. .5
2
lR
π
α
π
= = =
Câu 24: Chọn khẳng định sai
CHUYÊN Đ I – TOÁN – 11 – HÀM S NG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC
Page 5
Sưu tm và biên son
A. Cung tròn có bán kính
5
R cm=
và có số đo
1, 5( )rad
thì có độ dài là
7,5 cm
.
B. Cung tròn có bán kính
8R cm
=
và có độ dài
8cm
thi có s đo độ
180
π
°



.
C. Độ dài cung tròn phụ thuộc vào bán kính của nó.
D. Góc lượng giác
( )
,Ou Ov
có s đo dương thì mọi góc lưng giác
( )
,Ou Ov
có s đo âm.
Li gii
Câu góc lượng giác
( ) ( )
, 330 ; , 30Ou Ov Ov Ou=°=°
Câu 25: Cho đường tròn có bán kính
6 .cm
Tìm s đo của cung có độ dài là
3cm
:
A. 0,5. B.
0,5
π
. C.
0,5
π
. D. 1.
Li gii
3
. 0,5
6
l
lR
R
αα
= ⇒= ==
Câu 26: Cung tròn bán kính bằng
( )
8, 43
cm
có s đo
( )
3,85 rad
có độ dài là
A.
32,46cm
B.
32,45cm
C.
32,47cm
D.
32,5
cm
.
Li gii
. 3,85.8, 43 32,46lR
α
= =
Câu 27: Mt đng h treo tưng, kim gi dài
10,57
cm
.Trong 30 phút mũi kim gi vạch lên cung tròn có
độ dài là
A.
2,77cm
. B.
2,78cm
. C.
2,76cm
. D.
2,8cm
.
Li gii
Trong 30 phút mũi kim giờ quét được một góc là
2 .0,5
12 12
ππ
=
. .10,57 2,77
12
lR
π
α
= =
Câu 28: Bánh xe đạp có bán kính
50cm
. Một người quay bánh xe 5 vòng quanh trục thì quãng đường đi
được là
A.
( )
250 cm
π
. B.
( )
1000 cm
π
. C.
( )
500 cm
π
. D.
( )
200 cm
π
.
Li gii
Ta có
50cmr
=
suy ra
(
)
50.2 .5 500 cml
ππ
= =
.
Câu 29: Một đu quay công viên bán kính bằng 10m. Tốc đ của đu quay 3 vòng/phút. Hỏi mt
bao lâu để đu quay quay được góc
270°
?
A.
1
3
phút. B.
1
6
phút. C.
1
4
phút. D.
1, 5
phút.
Li gii
Tính được:
270 3 3
270 .2
180 2 4
ππ π
°= = =
CHUYÊN Đ I – TOÁN – 11 – HÀM S NG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC
Page 6
Sưu tm và biên son
Vậy đu quay quay được góc
270°
khi nó quay được
3
4
vòng
Ta có: Đu quay quay được 1 vòng trong
1
3
phút
Đu quay quay được
3
4
vòng trong
31 1
.
43 4
=
phút.
Câu 30: Trên đường tròn lượng giác với điểm gc A, cung lưng giác s đo
30
o
có điểm đu A, có
bao nhiêu điểm cui N?
A. duy nhất một điểm N. B. Có hai điểm N.
C. Có 4 điểm N. D. Có vô số điểm N.
Li gii
Câu 31: Trên đường tròn lượng giác gc
A
cho các cung có số đo:
I.
4
π
II.
7
4
π
III.
13
4
π
IV.
71
4
π
Hỏi các cung nào có điểm cuối trùng nhau?
A. Ch I và II. B. Ch I, II và III. C. Ch II,III và IV. D. Ch I, II và IV.
Li gii
Ta có
7
2
44
ππ
π

−− =


nên cung I và II trùng nhau.
71
18 9.2
44
ππ
ππ

−− = =


nên cung I và IV trùng nhau.
Câu 32: Lc giác ABCDEF ni tiếp trong đường tròn tâm O, điểm A c định, điểm B, C có tung đ
dương. Khi đó số đo lượng giác ca cung
( )
,
OA OC
A.
120°
. B.
240−°
. C.
120
°
hoặc
240°
. D.
120 360k°+ °
.
Li gii
ABCDEF lc giác đu
120AOC = °
. Điểm B và C tung độ dương nên lục giác ABCDEF
có th t đỉnh ngược chiều kim đồng hồ. Vy s đo lượng giác cung
( )
,OA OC
120 360k°+ °
Câu 33: Trên đường tròn lượng giác đim gc là đim A, đim M thuc đưng tròn sao cho cung lưng
giác AM có số đo bằng
45°
. Điểm N đối xứng với M qua trục Ox, số đo cung AN là?
A.
45°
. B.
45°
hoặc
315°
. C.
45 360k°+ °
. D.
315 360k°+ °
.
Li gii
Đim N đi xng vi M qua trc Ox
45NOA = °
, cungng giác
( )
,OA ON
ngưc chiều dương
nên số đo lượng giác cung
( )
, 45 360 315 360OA ON k k= °+ °= °+ °
Câu 34: Trên đường tròn lượng giác đim gc là đim A, đim M thuc đưng tròn sao cho cung lưng
giác AM có số đo bằng
60°
. Điểm N đối xứng với M qua trục Oy, số đo cung NA là?
A.
120 180k°+ °
. B.
120°
hoặc
240−°
. C.
240 360k °+ °
. D.
120 360k°+ °
.
Li gii
CHUYÊN Đ I – TOÁN – 11 – HÀM S NG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC
Page 7
Sưu tm và biên son
Điểm N đổi xứng với M qua trục Oy nên
180 60 120
AON
= °− °= °
, cung lượng giác
( )
,
OA ON
cùng chiều dương nên số đo lượng giác cung
( )
, 120 360OA ON k= °+ °
Câu 35: Trên đường tròn lượng giác đim gc là đim A, đim M thuc đưng tròn sao cho cung lưng
giác AM có số đo bằng
75°
. Điểm N đối xứng với M qua gốc ta đ, s đo cung AN là?
A.
105 360
k °+ °
. B.
105
−°
hoặc
255
°
. C. -
255 360
k°+ °
. D.
105−°
.
Li gii
Đim N đi xng vi M qua gc ta đ O nên
180 75 115AON = °− °= °
, cung lượng giác
( )
,OA ON
ngưc chiều dương nên số đo lượng giác cung
( )
, 115 360OA ON k= °+ °
Câu 36: Cho hình vuông ABCD tâm O, đường thng a qua O và trung đim AB. Xác định góc tạo bởi
đường thẳng a và tia OA
A.
45 300k
°+ °
. B.
15 360k°+ °
. C.
135°
. D.
155
°
.
Li gii
Gi I trung đim ca AB, ta có
45AOI = °
, vậy c tạo bởi tia OA và đưng thng a bằng
45°
hoặc
135
°
Câu 37: Một bánh xe có 72 răng, số đo góc mà bánh xe đã quay được khi di chuyển 10 răng là
A.
50
o
. B.
60
o
. C.
120
o
. D.
70
o
.
Li gii
S đo góc mà bánh xe đã quay được khi di chuyển 12 răng là
360
.10 50
72
= °
Câu 38: Sau một quãng thời gian 3 giờ thì kim giây sẽ quay được một góc có số đo là:
A.
12960°
. B.
32400°
. C.
324000°
. D.
64800°
.
Li gii
Trong 1 phút kim giây quay được góc:
360°
Trong 3 giờ kim giây quay được góc:
360.3.60 64800
= °
Câu 39: Sau quãng thời gian 4 giờ kim giờ s quay được một góc là
A.
3
π
. B.
2
3
π
. C.
3
4
π
. D.
4
π
.
Li gii
Sau 1 giờ kim giờ s quay được mt góc là
6
π
Sau 4 giờ kim giờ s quay được mt góc là
2
.4
63
ππ
=
Câu 40: Trên đng h ti thời điểm đang xét kim gi OG ch s 3, kim phút OP ch s 12. Lúc đó
( )
;OP OG
A.
2
π
α
=
. B.
2
π
α
=
. C.
2
2
k
π
απ
= +
. D.
2
2
k
π
απ
=−+
.
Li gii
CHUYÊN Đ I – TOÁN – 11 – HÀM S NG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC
Page 8
Sưu tm và biên son
Ta
2
POG
π
=
,
( )
;OP OG
ngưc chiều dương nên số đo lượng giác cung
( )
;2
2
OP OG k
π
π
=−+
Câu 41:
Trên đng h ti thời điểm đang xét kim giây ON ch s 5, kim phút OP ch s 6. Lúc đó
(
)
,
ON OG
A.
12
π
α
=
. B.
12
π
α
=
. C.
2
12
k
π
απ
= +
. D.
2
12
k
π
απ
=−+
.
Li gii
Ta có
12
NOG
π
=
, cung
( )
,ON OG
nc chiều dương nên số đo lượng giác cung
(
)
,2
12
ON OG k
π
π
=−+
Câu 42: Trên đng h ti thời điểm đang xét kim gi OG ch s 3, kim phút OP ch s 12. Đến khi kim
phút và kim giờ gặp nhau lần đầu tiên, tính số đo góc lượng giác mà kim giờ quét được
A.
2
22
k
π
απ
= +
. B.
22
k
π
απ
=−+
. C.
22
k
π
απ
= +
. D.
2
22
k
π
απ
=−+
.
Li gii
Khi kim phút ch s 12, kim giờ ch s 3 thì sđ
(,)OG OP
2
2
k
π
π
+
Trong 1 giờ, kim phút quét được một góc lượng giác
2
π
, kim giờ quét được góc
6
π
Thời gian từ lúc 3h đến lúc hai kim trùng nhau lần đầu tiên là
3
:2
2 6 11
ππ
π

−− =


Kim gi đã quét được một góc có số đo là
3
.
6 11 22
ππ
−=
Vy s đo góc lượng giác mà kim phút quét được
2
22
k
π
π
+
Câu 43: Trên đường tròn định hướng cho ba điểm A, M, N sao cho s đo cung
3
AM
π
=
, s đo cung
AN
π
=
. Lấy điểm P trên đường tròn sao cho tam giác MNP cân tại P, tìm s đo cung
AP
A.
2
3
k
π
π
+
. B.
2
2
3
k
π
π
+
. C.
2
k
π
π
+
. D.
2
2
k
π
π
+
.
Li gii
Xét trưng hợp sđ
2
3
MN
π
=
Tam giác MNP cân tại P
23
MN
PM PN s PN sđđ đPM s
π
⇔= = = =
Áp dụng hệ thc Sa lơ:
( ) ( ) ( )
2
, ,s,
33 3
đ OA OP OA OM đ OM OP AM Ms P
ππ π
= + = + =+=
CHUYÊN Đ I – TOÁN – 11 – HÀM S NG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC
Page 9
Sưu tm và biên son
S đo lượng giác
( )
2
,2
3
OA OP k
π
π
= +
Lp ng tương t với trưng hp xét
4
3
MN
π
=
ta đưc s đo lượng giác
( )
,2
3
OA OP k
π
π
=−+
Vy S đo lượng giác
( )
2
,
3
OA OP k
π
π
= +
Câu 44: Trên đường tròn định hướng cho ba điểm A, M, N sao cho s đo cung
3
AM
π
=
, s đo cung
3
4
AN
π
=
. Lấy điểm P trên đường tròn sao cho tam giác MNP cân tại N, tìm s đo cung
AP
A.
7
6
k
π
π
+
. B.
7
2
6
k
π
π
+
. C.
3
k
π
π
+
. D.
2
3
k
π
π
+
.
Li gii
Ta có sđ
5
12
MN
π
=
Tam giác MNP cân tại N
5
12
NM NP s NM s NP
đđ
π
⇔= = =
Áp dụng hệ thc Sa lơ:
( ) (
) (
)
35 7
, ,s,
4 12 6
đ OA OP OA ON đ ON OP A s NP
s N đ
ππ π
= + = + =+=
S đo lượng giác
( )
7
,2
6
OA OP k
π
π
= +
Câu 45: Trên đường tròn định hướng cho ba điểm A, M, N sao cho
5
sđ AM
π
=
, s đo cung
80
đ
k
s AN
π
=
, tìm k để M trùng với N
A.
15(1 20 ),mm+∈
. B.
15(1 10 ),
mm
+∈
. C.
16(1 10 ),mm+∈
. D.
16(1 20 ),mm+∈
.
Li gii
Để M trùng với N thì tồn tại mt s nguyên
l
sao cho
2đđs AN s AM l
π
−=
2 16 160 16(1 10 ),
80 5
k
l k l k mm
ππ
π
= ⇔− = = +
Câu 46: Trên đường tròn định hướng cho ba điểm A, M, N sao cho
6
s
đ AM
π
=
,
798
k
đ
s AN
π
=
, tìm k đ
M đối xứng với N qua gốc ta đ
A.
133(7 12 ),mm+∈
. B.
133(5 12 ),mm+∈
.
C.
133(7 16 ),mm+∈
.
D.
133(5 12 ),mm+∈
.
Li gii
Để M đối xứng với N thì tồn tại mt s nguyên
m
sao cho
( )
21sAN sAđ
Mđ m
π
−=+
( )
2 1 133 1596 798 133(7 12 ),
798 6
k
m k m k mm
ππ
π
= + ⇔− = + = +
CHUYÊN Đ I – TOÁN – 11 – HÀM S NG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC
Page 10
Sưu tm và biên son
Câu 47: Trên đường tròn định hướng, điểm gc A. bao nhiêu điểm M tha mãn s đo cung
2
5
k
AM
π
=
A. 5. B. 4. C. 6. D. 3.
Li gii
Trên đường tròn định hướng ta
2
5
k
AOM
π
=
,
2
0 20 20 5
5
k
AOM k
π
ππ
< ⇔< ⇔<
có 5 giá tr ca
k
. Vây có 5 v trí ca M trên
đường tròn
Câu 48: Trên đường tròn định hướng, điểm gc A bao nhiêu điểm M tha mãn s đo cung
42
k
AM
ππ
= +
A. 3. B. 4. C. 5. D. 6.
Li gii
Trên đường tròn định hướng ta
42
k
AOM
ππ
= +
,
13
0 20 2
42 2 2
k
AOM k
ππ
ππ
< ≤⇔<+≤⇔<
có 4 giá tr ca
k
. Vây có 4 v trí ca M
trên đường tròn
Câu 49: Trên đường tròn định hướng góc
A
có bao nhiêu đim
M
tha mãn sđ
30 45 ,AM k k 
?
A. 6. B. 4. C. 8. D. 10.
Li gii
Trên đường tròn định hướng ta
30 45 ,AOM k k 
,
2 22
0 360 0 30 45 360
33
AOM k k< °⇔ < °+ °≤ °⇔ <
có 8 giá tr ca
k
. Vây có 8 v trí
ca M trên đường tròn
Câu 50: Cho hai góc lượng giác có sđ
( )
, 45 360 ,Ox Ou m m= °+ °
sđ
( )
, 135 360 ,Ox Ov n n= °+ °
. Ta có hai tia
Ou
Ov
A. Tạo với nhau góc 45
0
. B. Trùng nhau.
C. Đối nhau. D. Vuông góc.
Li gii
Ta có
( ) ( ) ( )
, , 45 135 180Ox Ou Ox Ov = °− ° = °
Câu 51: Cho hai góc lượng giác
( )
, 2,
4
Ox Ou m m
π
=+ π∈
sđ
( )
, 2,
4
Ox Ov n n
π
π
=−+
. Ta
có hai tia
Ou
Ov
A. Tạo với nhau góc 45
0
. B. Trùng nhau.
C. Đối nhau. D. Vuông c.
Li gii
Ta có
( ) ( )
,,
4 42
Ox Ou Ox Ov
π ππ

= −− =


CHUYÊN Đ I – TOÁN – 11 – HÀM S NG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC
Page 11
Sưu tm và biên son
Câu 52: Cho hai góc lượng giác có sđ
( )
, 45 360 ,Ox Ou m m= °+ °
sđ
( )
, 315 360 ,
Ox Ov n n
= °+ °
. Ta có hai tia
Ou
Ov
A. Tạo với nhau góc 45
0
. B. Trùng nhau.
C. Đối nhau. D. Vuông góc.
Li gii
Ta có
( ) ( ) ( )
, , 45 315 360Ox Ou Ox Ov = °− ° = °
Câu 53: Cho hai góc lượng giác sđ
(
)
5
, 2,
2
π
π
=−+
Ox Ou m m
và sđ
( )
, 2,
2
π
π
=−+
Ox Ov n n
. Khng định nào sau đây đúng?
A.
Ou
Ov
trùng nhau. B.
Ou
Ov
đối nhau.
C.
Ou
Ov
vuông góc. D. Tạo với nhau một góc
4
π
.
Li gii
Ta có
( ) ( )
5
,, 2
22
Ox Ou Ox Ov
ππ

= =−π


Câu 54: Biết góc lượng giác
( )
,Ou Ov
có s đo là
137
5
π
thì góc
( )
,Ou Ov
có s đo dương nhỏ nhất là:
A.
0,6
π
. B.
27,4
π
. C.
1, 4
π
. D.
0,4
π
.
Li gii
Ta có
( )
137 137
, 28 0,6
55
Ou Ov
ππ
=− =− + π= π
Câu 55: Có bao nhiêu điểm
M
trên đường tròn định hướng gc
A
thoả mãn sđ
,
33
ππ
=+∈
k
AM k
?
A. 6. B. 4. C. 3. D. 12.
Li gii
Trên đường tròn định hướng ta
33
k
AOM
ππ
= +
,
0 20 2 1 5
33
k
AOM k
ππ
ππ
< ≤⇔<+≤⇔<
6 giá tr ca
k
. Vây có 6 v trí ca M trên
đường tròn
Câu 56: Hai góc lưng giác
3
π
12
m
π
có cùng tia đầu và tia cuối khi m có giá tr
A.
4 24mk= +
. B.
4 14mk= +
. C.
4 20mk= +
. D.
4 22mk= +
.
Li gii
Để hai góc ợng giác trùng nhau thì tồn tại mt s nguyên
k
sao cho
2 4 24 4 24
12 3
m
km k k
ππ
π
= −= =+
Câu 57: Cho lục giác đu
123456
AAAAAA
,
1
A
đim gc, th t các đim sắp xếp nc chiu kim
đồng hồ. S đo cung
24
AA
A.
240 360k°+ °
. B.
240 360k °+ °
. C.
240 180k°+ °
. D.
240 180k °+ °
.
Li gii
CHUYÊN Đ I – TOÁN – 11 – HÀM S NG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC
Page 12
Sưu tm và biên son
Ta có
24
240
A OA = °
,
( )
24
,OA OA
ngưc chiều kim đồng hồ nên
24
240 360sđAA k°+= °
Câu 58: Cho góc lượng giác
(Ou,Ov)
4 12
k
ππ
= +
, tìm k để
Ou
vuông góc với
Ov
A.
3 12kl= +
. B.
4 12kl= +
. C.
36
kl
= +
. D.
46kl= +
Li gii
Để
Ou
vuông góc với
Ov
thì tồn tại mt s nguyên
l
sao cho
3 12
4 12 2
k
lk l
π ππ
π
+ = + ⇔=+
DNG 1: XÉT DU CA CÁC GIÁ TR NG GIÁC
Câu 59: Cho góc
α
thoả mãn
90 180
α
°< < °
. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào đúng?
A.
sin 0
α
<
. B.
cos 0
α
. C.
tan 0
α
<
. D.
cot 0
α
>
.
Li gii
Khng định đúng là
tan 0
α
<
.
Câu 60: Cho
5
2
2
π
πα
<<
. Chọn mệnh đề đúng.
A.
tan 0
α
>
. B.
cot 0
α
<
. C.
sin 0
α
<
. D.
cos 0
α
<
.
Li gii
Ta có
5
2
2
π
πα
<<
nên
tan 0
α
>
.
Câu 61: Cho
3
2
π
πα
<<
, tìm phát biểu đúng trong các phát biểu sau:
A.
sin 0.x >
B.
cos 0.x >
C.
tan 0.x >
D.
cot 0.x <
Li gii
Ta có :
sin 0
cos 0
3
.
tan 0
2
cot 0
x
x
x
x
π
πα
<
<
<<
>
>
Câu 62: Cho góc
α
tha
3
2
π
απ
< <−
. Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau.
A.
cos 0
α
>
. B.
cot 0
α
>
. C.
sin 0
α
>
. D.
tan 0
α
>
.
Li gii
CHUYÊN Đ I – TOÁN – 11 – HÀM S NG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC
Page 13
Sưu tm và biên son
Do
3
2
π
απ
< <−
nên điểm
M
biểu diễn cung
AM
có s
α
thuộc góc phần tư số II. Do đó
sin 0,cos 0, tan 0, cot 0
αααα
><<<
.
Câu 63: Cho
2021 2023
44
x
ππ
<<
. Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
sin 0,cos 2 0
xx>>
. B.
sin 0,cos 2 0
xx<>
. C.
sin 0,cos 2 0
xx><
. D.
sin 0,cos 2 0
xx<<
.
Li gii
Ta có
2021 2023 5 7
504 504
44 4 4
xx
ππ π π
ππ
<< + << +
nên
sin 0x <
.
Li có
2021 2023 2021 2023 3
2 1010 2 1010
4 42 2 2 2
xx x
π ππ π π π
ππ
<< << +<< +
nên
cos 2 0x <
.
Câu 64: góc phn tư th nhất ca đưng trònng giác.y chn kết qu đúng trong các kết qu sau
đây.
A.
sin 0
α
>
. B.
cos 0
α
<
. C.
tan 0
α
<
. D.
cot 0
α
<
.
Li gii
Nhìn vào đường tròn lượng giác:
CHUYÊN Đ I – TOÁN – 11 – HÀM S NG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC
Page 14
Sưu tm và biên son
-Ta thy góc phần tư thứ nhất thì:
sin 0;cos 0; tan 0;cot 0
αααα
>>>>
=> ch có Câu A thỏa mãn.
Câu 65: Cho
5
2
2
<<
π
πα
. Kết qu đúng là:
A.
tan 0;cot 0>>
αα
. B.
tan 0;cot 0<<
αα
. C.
tan 0;cot 0><
αα
. D.
tan 0;cot 0<>
αα
.
Li gii
5
2
2
<<
π
πα
nên
tan 0;cot 0>>
αα
u 66: Đim cui ca góc lưng giác
α
góc phn tư th my nếu
sin , cos
αα
cùng du?
A. Th
II.
B. Th
IV.
C. Th
II
hoặc
IV.
D. Th
I
hoặc
III.
Li gii
Câu 67: Đim cui ca góc lượng giác
α
góc phần tư thứ my nếu
2
cos 1 sin .
αα
=
A. Th
II.
B. Th
I
hoặc
II.
C. Th
II
hoặc
III.
D. Th
I
hoặc
IV.
Li gii
Ta có
22
cos 1 sin cos cos cos cos cos .
α αα αααα
= ⇔= ⇔=
Đẳng thc
cos cos cos 0
α αα
≥→
điểm cui ca góc lưng giác
góc phần th
I
hoặc
IV.
Câu 68: Cho
2
<<
π
απ
. Kết qu đúng là:
A.
sin 0; cos 0>>
αα
. B.
sin 0;cos 0<<
αα
.
C.
sin 0; cos 0><
αα
. D.
sin 0;cos 0<>
αα
.
Li gii
2
<<
π
απ
nên
tan 0;cot 0<<
αα
.
Câu 69: góc phn th ca đường tròn lượng giác. hãy chọn kết qu đúng trong các kết qu sau
đây.
A.
tan 0
α
>
. B.
sin 0
α
>
. C.
cos 0
α
>
. D.
cot 0
α
>
.
Li gii
- góc phần tư thứ tư thì:
sin 0; cos 0; tan 0;cot 0
αααα
<><<
.
ch C tha mãn.
Câu 70: Cho
α
thuộc góc phần tư thứ nhất của đường tròn lượng giác. Hãy chọn kết qu đúng trong các
kết qu sau đây.
A.
sin 0.
α
>
B.
cos 0.
α
<
C.
tan 0.
α
<
D.
cot 0.
α
<
Li gii
CHUYÊN Đ I – TOÁN – 11 – HÀM S NG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC
Page 15
Sưu tm và biên son
thuộc góc phần tư thứ nht
sin 0
cos 0
tan 0
cot 0
α
α
α
α
>
>
>
>
Câu 71: Đim cui ca góc lượng giác
α
góc phần tư thứ my nếu
sin , tan
αα
trái dấu?
A. Th
I.
B. Th
II
hoặc
IV.
C. Th
II
hoặc
III.
D. Th
I
hoặc
IV.
Li gii
Câu 72: Đim cui ca góc lượng giác
α
góc phần tư thứ my nếu
2
sin sin .
αα
=
A. Th
III.
B. Th
I
hoặc
III.
C. Th
I
hoặc
II.
D. Th
III
hoặc
IV.
Li gii
Ta có
2
sin sin sin sin .
α α αα
⇔⇔ =
Đẳng thc
sin sin sin 0
αα α
= ≥→
điểm cui ca góc ng giác
góc phn th
I
hoặc
II.
Câu 73: Cho
0
1500a =
.Xét câu nào sau đây đúng?
I.
3
sin
2
α
=
. II.
1
cos
2
α
=
. III.
tan 3
α
=
.
A. Ch I và II. B. Ch II và III. C. C I, II và III. D. Ch I và III.
Li gii
Bấm máy ta được:
31
sin ; cos = ; tan 3.
22
α αα
= =
=>C I, II, III đều đúng.
Câu 74: Cho
10
3
3
π
πα
<<
.Xét câu nào sau đây đúng?
A.
cos 0
α
>
. B.
sin 0
α
<
. C.
tan 0
α
<
. D.
cot 0
α
<
.
Li gii
10
3 22
33
ππ
πα ππα ππ
<< +<< ++
nên α thuộc cung phn tư th IIIvy đáp án đúng là
B
Câu 75: Cho
7
2
4
π
απ
<<
. Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
cos 0
α
>
. B.
sin 0
α
>
. C.
tan 0
α
>
. D.
cot 0
α
>
.
Li gii
73
22
4 24
π ππ
απ απ
<< +<<
nên α thuộc cung phần tư thứ IV vì vậy đáp án đúng là A
Câu 76: Cho
2
π
απ
<<
. Xét các mệnh đ sau:
CHUYÊN Đ I – TOÁN – 11 – HÀM S NG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC
Page 16
Sưu tm và biên son
I.
cos 0
2
π
α

−>


. II.
sin 0
2
π
α

−>


. III.
tan 0
2
π
α

−>


.
Mệnh đề nào sai?
A. Ch I. B. Ch II. C. Ch II và III. D. C I, II và III.
Li gii
0
22
ππ
απ α
<<−<<
nên α thuộc cung phần tư thứ IV nên chỉ II, II sai.
Câu 77: Cho
2
π
απ
<<
. Xét các mệnh đ sau đây:
I.
cos 0
2
π
α

+<


. II.
sin 0
2
π
α

+<


. III.
cot 0
2
π
α

+>


.
Mệnh đề nào đúng?
A. Ch I. B. Ch I và II. C. Ch II và III. D. C I, II và III.
Li gii
3
2 22
π ππ
απ π α

<<⇒< + <


nên đáp án là D
Câu 78: Bất đẳng thức nào dưới đây là đúng?
A.
sin 90 sin150°< °
. B.
sin 90 15' sin 90 30'°< °
.
C.
cos90 30' cos100°> °
. D.
cos150 cos120°> °
.
Li gii
Các góc trong đề bài đều là góc tù, chú ý rằng các góc tù thì nghịch biến với c hàm
sin
cos
T đó dễ nhận thấy phương án đúng là phương án C.
Câu 79: Cho hai góc nhọn
α
β
ph nhau. Hệ thức nào sau đây là sai?
A.
sin cos
αβ
=
. B.
cos sin
αβ
=
. C.
cos sin
βα
=
. D.
cot tan
αβ
=
.
Li gii
Thường nhớ: các góc phụ nhau có các giá trị ng giác bng chéo nhau
Nghĩa là
cos sin
αβ
=
;
cot tan
αβ
=
và ngược li.
CHUYÊN Đ I – TOÁN – 11 – HÀM S NG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC
Page 17
Sưu tm và biên son
Câu 80: Cho
0.
2
π
α
<<
Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
( )
sin 0.
απ
−≥
B.
( )
sin 0.
απ
−≤
C.
( )
sin 0.
απ
−>
D.
( )
sin 0.
απ
−<
Li gii
Ta có
0
22
ππ
α παπ
→< < →− < <−
điểm cuối cung
απ
thuc góc phn th
( )
III sin 0.
απ
−<
Câu 81: Cho
0.
2
π
α
<<
Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
cot 0.
2
π
α

+>


B.
cot 0.
2
π
α

+≥


C.
( )
tan 0.
απ
+<
D.
(
)
tan 0.
απ
+>
Li gii
Ta có
( )
0 cot 0
22 2 2
.
3
0 tan 0
22
ππ π π
α απ α
ππ
α παπ απ

<< <+< + <


< < < + < → + >
Câu 82: Cho
.
2
π
απ
<<
Giá tr ợng giác nào sau đây luôn dương?
A.
( )
sin .
πα
+
B.
cos .
2
π
α



C.
( )
cos .
α
D.
( )
tan .
πα
+
Li gii
( )
sin sin ;
πα α
+=
cos sin ;
2
π
αα

−=


( )
cos cos ;
αα
−=
( )
tan tan .
πα α
+=
Do
sin 0
cos 0
2
tan 0
α
π
απ α
α
>
<<→ <
<
Câu 83: Cho
3
.
2
π
πα
<<
Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
3
tan 0.
2
π
α

−<


B.
3
tan 0.
2
π
α

−>


C.
3
tan 0.
2
π
α

−≤


D.
3
tan 0.
2
π
α

−≥


Li gii
Ta có
3
sin 0
2
33 3
0 tan 0.
2 22 2
3
cos 0
2
π
α
π ππ π
πα α α
π
α

−>



< < < < → → >



−>


Câu 84: Cho
.
2
π
απ
<<
Xác định dấu của biểu thc
( )
cos .tan .
2
M
π
α πα

= −+


A.
0.M
B.
0.M >
C.
0.M
D.
0.M <
CHUYÊN Đ I – TOÁN – 11 – HÀM S NG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC
Page 18
Sưu tm và biên son
Li gii
Ta có
( )
0 cos 0
2 22 2
0 tan 0
22
π ππ π
απ α α
ππ
απ πα πα

<<→<−+< −+ >


< < < < → >
0.M
→
>
Câu 85: Cho
3
2
π
πα
<<
. Xác định dấu ca biu thc
( )
sin .cot .
2
M
π
α πα

=−+


A.
0.M
B.
0.M >
C.
0.M
D.
0.M <
Li gii
Ta có
( )
33
sin 0
22 2 2 2
35
2 cot 0
22
ππ π π π
πα α π π α α
ππ
πα ππα πα

< < →− <− <− →− < <− <


<<→<+< +>
0
M
→ <
.
DNG 2: TINH GIA TR NG GIAC CA MT CUNG
Câu 86: Cho
1
cos = ;
62
π
α πα
−−

−< <


. Tính
sin
α
.
A.
35
sin
6
α
=
. B.
35
sin
36
α
=
. C.
5
sin
6
α
=
. D.
35
sin
6
α
=
.
Li gii
Ta có
sin 0
2
π
πα α
−< < <
. Nên
2
2
1 35
sin 1 os 1
66
c
αα

=−− =−− =


.
Câu 87: Tính
sin
α
, biết
5
cos
3
α
=
3
2
2
π
απ
<<
.
A.
1
3
. B.
1
3
. C.
2
3
. D.
2
3
.
Lời giải
Ta có:
22
54
sin 1 cos 1
99
αα
= =−=
2
sin
3
α
⇔=±
.
Do
3
2
2
π
απ
<<
nên
sin 0
α
<
. Vậy
2
sin
3
α
=
.
Câu 88: Cho
2
cos 0
2
5
xx
π

= <<


thì
sin x
có giá tr bằng
A.
3
5
. B.
3
5
. C.
1
5
. D.
1
5
Li gii
CHUYÊN Đ I – TOÁN – 11 – HÀM S NG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC
Page 19
Sưu tm và biên son
0 sin 0
2
xx
π
<<⇒ <
Ta có
22
sin cos 1
xx
+=
22
sin 1 cosxx⇒=
2
2
1
5

=


1
5
=
Vy
1
sin
5
x =
.
Câu 89: Cho
1
sin
4
α
=
biết
00
0 90
α
<<
. nh
cos ;tan
αα
A.
15 15
cos ; tan
4 15
αα
=−=
. B.
15 15
cos ; tan
4 15
αα
=−=
.
C.
15 15
cos ;tan
4 15
αα
= =
. D.
15 15
cos ;tan
4 15
αα
= =
.
Li gii
Ta có
22
1
sin
15
4
cos
15
4
cos 1 sin
16
α
α
αα
=
⇒=±
=−=
; với
00
0 90
α
<<
nên
15
cos
4
α
=
.
Và
1
sin
4
α
=
nên
sin 1 15
tan
cos 15
15
α
α
α
= = =
.
Câu 90: Cho
2
cos
5
=
α
( )
oo
90 180<<
α
, khi đó
tan
α
bằng:
A.
21
5
. B.
21
2
. C.
21
5
. D.
21
3
.
Li gii
Ta có:
22
4 21
sin 1 cos 1
25 25
= =−=
αα
21
sin
5
⇒=
α
.
Vy,
sin 21
tan
cos 2
= =
α
α
α
.
Câu 91: Cho
3
sin
5
α
=
2
π
απ
<<
. Giá trị ca
cos
α
là:
A.
4
5
. B.
4
5
. C.
4
5
±
. D.
16
25
.
Li gii
Ta có:
22
sin cos 1
αα
+=
22
9 16
cos =1 sin 1
25 25
αα
=−=
4
cos
5
4
cos
5
α
α
=
=
.
CHUYÊN Đ I – TOÁN – 11 – HÀM S NG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC
Page 20
Sưu tm và biên son
2
π
απ
<<
4
cos
5
α
⇒=
.
Câu 92: Cho
3
sin
5
α
=
3
2
π
πα
<<
. Khi đó giá trị ca
cos
α
tan
α
lần lượt là
A.
43
;
54
. B.
43
;
54
−−
. C.
43
;
54
. D.
34
;
45
.
Li gii
Áp dụng hệ thc
22
sin cos 1
αα
+=
ta có:
2
2 22
9 16 4
cos α 1 sin cos 1
25 25 5
αα

= =−==


.
Do
34
cos 0 cos
25
π
πα α α
<< <⇒ =
3
sin 3
5
tan
4
cos 4
5
α
α
α
= = =
.
Vy
43
cos ;tan
54
αα
=−=
.
Câu 93: Cho
cos
4
5
α
=
với
2
π
απ
<
<
. Tính giá trị của biểu thc
10si cs
n 5oM
αα
+=
.
A.
10
. B.
2
. C.
1
. D.
1
4
.
Li gii
cos
4
5
α
=
22
sin 1 cos
αα
⇒=
2
49
1
5 25

=−− =


3
sin
5
α
⇒=±
2
π
απ
<
<
nên
3
sin
5
α
=
.
10si csn 5oM
αα
+=
34
10. 5. 2
55

= +−=


.
Câu 94: Cho
cos
1
3
α
=
7
4
2
π
απ
< <
. Khng định nào sau đây đúng?
A.
22
sin
3
α
=
. B.
22
sin
3
α
=
. C.
2
sin
3
α
=
. D.
2
sin
3
α
=
.
Li gii
cos
1
3
α
=
22
sin 1
cos
αα
⇒=
2
18
1
39

=−=


22
sin
3
α
⇒=±
7
4
2
π
απ
< <
nên
22
sin
3
α
=
.
Câu 95: Cho góc
α
tha mãn
0
2
π
α
<<
1
cos
2
α
=
. Giá trị của biểu thc
1
sin
cos
P
α
α
= +
bằng
CHUYÊN Đ I – TOÁN – 11 – HÀM S NG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC
Page 21
Sưu tm và biên son
A.
43
2
+
. B.
43
2
. C.
13
2
. D.
13
2
+
.
Li gii
Cách 1: Ta có:
22 2 2
sin cos 1 sin 1 cos
αα α α
+=⇔=
Vi
1
cos
2
α
=
2
2
13
sin 1 sin
22
3
4
αα

=−= =

±
0
2
π
α
<<
nên
3
sin 0 sin .
2
αα
<⇒ =
Vy:
1 31 3 4 3
sin 2 .
1
cos 2 2 2
2
P
α
α
= + =−+=−+=
Cách 2: Theo giả thiết:
1
cos
2
.
3
0
2
α
π
α
π
α
=
⇒=
<<
Vy
1 1 3 43
sin sin 2 .
cos 3 2 2
cos
3
P
π
α
π
α

= + = + = +=





Câu 96: Nếu
3
tan
4
α
=
thì
2
sin
α
bằng
A.
16
25
. B.
9
25
. C.
25
16
. D.
25
9
.
Li gii
Ta có
2
2
2
1 3 25
1 tan 1
cos 4 16
α
α

=+ =+=


2
16
cos
25
α
⇒=
22
16 9
sin 1 cos 1
25 25
αα
= =−=
.
Câu 97: Cho
tan 3
x =
. Tính
2sin cos
sin cos
xx
P
xx
=
+
.
A.
3
2
P =
. B.
5
4
P =
. C.
3P =
. D.
2
5
P =
.
Li gii
Ta có
sin
tan 3 3 sin 3cos .
cos
x
x xx
x
= =⇒=
Khi đó
2.3cos cos 5cos 5
3cos cos 4cos 4
xx x
P
xx x
= = =
+
.
Câu 98: Cho
1
sin
3
a =
. Giá trị của biểu thc
cot tan
tan 2cot
aa
A
aa
=
+
bằng
A.
1
9
. B.
7
9
. C.
17
81
. D.
7
17
.
Li gii
CHUYÊN Đ I – TOÁN – 11 – HÀM S NG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC
Page 22
Sưu tm và biên son
Ta có
22
22
cos sin
cot tan cos sin
sin cos
tan 2cot sin cos
sin 2 cos
2
cos sin
aa
aa a a
aa
A
a aa a
aa
aa
−−
= = =
+
+
+
( )
( )
22
2
2
22
1 sin sin
1 2sin 7
17
2 sin
sin 2 1 sin
aa
a
a
aa
−−
= = =
+−
Câu 99: Cho
tan 4.x =
Giá tr của biểu thc
2sin 5cos
3cos sin
xx
A
xx
=
+
A.
13
. B.
13
. C.
13
11
. D.
5
.
Li gii
Ta có:
(
)
( )
sin cos
25
2. 4 5
2sin 5cos 2 tan 5
cos cos
13
cos sin
3cos sin 3 tan 3 4
3
cos cos
xx
xx x
xx
A
xx
xx x
xx
−−
−−
= = = = =
+ + +−
+
.
Câu 100: Cho
tan 3
α
=
, khi đó giá trị của biểu thc
2sin cos
3sin 5cos
P
αα
αα
=
A.
5
2
P =
. B.
5
4
P =
. C.
1
P =
. D.
3P =
.
Li gii
Chia c t và mẫu ca
P
cho
cos 0
α
ta được:
2sin cos 2 tan 1 5
3sin 5cos 3tan 5 4
P
αα α
αα α
−−
= = =
−−
.
Câu 101: Cho
cot 3=
α
. Giá trị của biểu thc
3cos 4sin
2sin cos
P
=
+
αα
αα
bằng
A.
13
. B.
13
. C.
3
. D.
3
.
Li gii
Chia c t và mẫu của biểu thc
P
cho
sin
α
, ta có:
( )
3. 3 4
3cos 4sin 3cot 4
13
2sin cos 2 cot 2 3
P
−−
−−
= = = =
++
αα α
αα α
.
Câu 102: Cho
cot 4 tan
αα
=
;
2
π
απ



. Khi đó
sin
α
bằng
A.
5
5
. B.
1
2
. C.
25
5
. D.
5
5
.
Lời giải
Ta có
cot 4 tan
αα
=
22
cot
4 cot 4 1 cot 5
tan
α
αα
α
= = ⇔+ =
2
2
1 15
5 sin sin
sin 5 5
αα
α
= =⇔=±
.
CHUYÊN Đ I – TOÁN – 11 – HÀM S NG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC
Page 23
Sưu tm và biên son
;
2
π
απ



nên
5
sin
5
α
=
.
Câu 103: Nếu
tan cot 2
αα
+=
thì
22
tan cot
αα
+
bằng bao nhiêu?
A.
1
. B.
4
. C.
2
. D.
3
.
Li gii
Ta có
tan cot 2
αα
+=
( )
2
tan cot 4
αα
⇒+ =
22
tan cot 2tan .cot 4
α α αα
++ =
22
tan cot 2
αα
⇒+=
.
Câu 104: Biết
2
sin cos
2
+=
αα
. Trong các kết qu sau, kết qu nào sai?
A.
1
sin cos
4
=
αα
. B.
6
sin cos
2
−=±
αα
.
C.
44
7
sin cos
8
+=
αα
. D.
22
tan cot 12+=
αα
.
Li gii
( )
2
2 11
sin os sin os sin os
2 24
+= + = =c cc
αα αα αα
Suy ra, đáp án A đúng.
( )
2
22
sin os 1 sin os 2sin os 1+=⇔− + =c cc
α α α α αα
.
( )
2
13
sin os 1 2
42

=−− =


c
αα
.
Suy ra,
36
sin cos
22
=±=±
αα
. Suy ra, đáp án B đúng.
( )
2
44 22 22
17
sin cos sin cos 2sin cos 1 2
48

+ = + =−− =


αα αα αα
Suy ra, C đúng.
44
22
22
7
sin cos
8
tan cot 14
1
sin cos
4
+
+= ==



αα
αα
αα
.Suy ra,
22
tan cot 12+=
αα
sai.
Câu 105: Nếu
( )
( ) ( )
22
cot tan sin 1445 cos 1085
2
oo
xx
π
π

+− = +


thì
sin
x
bằng.
A.
1
5
±
. B.
2
5
±
. C.
1
5
±
. D.
2
5
±
.
Li gii
( )
( ) ( )
22
cot tan sin 1445 cos 1085
2
oo
xx
π
π

+− = +


.
CHUYÊN Đ I – TOÁN – 11 – HÀM S NG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC
Page 24
Sưu tm và biên son
2
1 12
cot cot 1 cot tan 2 sin
2
5
1 cot
xx x x
α
α
⇔− = =− = =±
+
.
Câu 106: Cho biết
1
sin cos
2
aa
−=
. Kết qu nào sau đây đúng?
A.
3
sin .cos
8
aa
=
. B.
7
sin cos
4
aa
+=
.
C.
44
21
sin cos
32
aa+=
. D.
22
14
tan cot
3
aa+=
.
Li gii
Ta có
( )
2
1 sin cos
3
sin cos
28
αα
αα
−−
= =
.
( )
2
2
44 22 22
3 23
sin cos sin cos 2sin cos 1 2.
8 32
αα αα αα

+= + = =


.
Câu 107: Biết
1
tan
2
x
=
, giá trị của biểu thc
22
22
2sin 3sin .cos 4cos
5cos sin
x xx x
M
xx
+−
=
bằng:
A.
8
13
. B.
2
19
. C.
2
19
. D.
8
19
.
Li gii
Cách 1:
Chia c t và mẫu ca
M
cho
2
cos
x
ta có:
2
22
2
2
sin sin .cos
11
23 4
2. 3. 4
8
cos cos
42
1
sin
19
5
5
4
cos
x xx
xx
M
x
x
+−
+−
= = =
.
Cách 2: Ta có:
1 sin 1
tan cos 2sin
2 cos 2
x
x xx
x
= =⇔=
, thay
cos 2sinxx=
vào
M
:
( )
( )
2
2
2
2
2
2
2sin 3sin .2sin 4. 2sin
8sin 8
19sin 19
5. 2sin sin
x xx x
x
M
x
xx
+−
= = =
.
Câu 108: Nếu
( ) (
)
cot1,25.tan 4 1, 25 sin .cos 6 0
2
xx
π
ππ

+ + −=


thì
tan
x
bằng
A.
1
. B.
1
. C.
0
. D. Giá tr khác.
Li gii
(
) ( )
cot1,25.tan 4 1, 25 sin .cos 6 0
2
xx
π
ππ

+ + −=


.
cot1,25.tan1, 25 cos .cos 0xx−=
.
22
1 cos 0 sin 0 sin 0 tan 0x xxx = =⇔==
.
CHUYÊN Đ I – TOÁN – 11 – HÀM S NG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC
Page 25
Sưu tm và biên son
Câu 109: Biết
2
tan
b
x
ac
=
. Giá trị của biểu thc
22
cos 2 sin .cos sinAa x b x xc x=++
bằng
A.
a
. B.
a
. C.
b
. D.
b
.
Li gii
22
cos 2 sin .cos sinAa x b x xc x=++
2
2
2 tan tan
cos
A
a b xc x
x
⇔=+ +
( )
22
1 tan 2 tan tan
A x a b xc x⇔+ =+ +
22
2 22
12
b bb
A ab c
ac ac ac

 
⇔+ =+ +

 

−−
 

( ) ( )
( )
( ) ( )
( )
22 2
22
22
2 44ac b aac bac cb
A
ac ac
−+ −+ +
⇔=
−−
Câu 110: Nếu biết
44
sin s 1
x co x
a b ab
+=
+
thì biểu thc
33
33
sin sx co x
ab
+
bằng:
A.
(
)
2
1
ab+
. B.
22
1
ab
+
. C.
( )
3
1
ab+
. D.
33
1
ab+
.
Li gii
Đặt
( )
2
sin x u, 0 u 1= ≤≤
2
cos x 1 u⇒=
.
T
44
sin x co s x 1
a b ab
+=
+
ta suy ra
( )
( )
22
2
2
1u bu a1u
u1 1
a b ab ab ab
+−
+= =
++
.
( )
2
a b u 2au a
1
ab a b
+ −+
=
+
( ) ( ) ( )
2
2
abu 2aabuaab ab⇒+ + + +=
.
( ) ( )
2
22
abu 2aabua 0⇒+ + +=
( )
2
a
a bu a 0 u
ab

+ =⇒=

+
.
Suy ra
2
2
a
sin x
ab
b
cos x
ab
=
+
=
+
.
Do đó
( )
44
33
33 3 3 2
ab
ab ab
sin x co s x 1
A
ab a b
ab


++

=+= + =
+
Câu 111: Nếu biết
44
98
3sin 2cos
81
xx+=
thì giá tr biểu thc
44
2sin 3cosAxx= +
bằng
A.
101
81
hay
601
504
. B.
103
81
hay
603
405
. C.
105
81
hay
605
504
. D.
107
81
hay
607
405
.
CHUYÊN Đ I – TOÁN – 11 – HÀM S NG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC
Page 26
Sưu tm và biên son
Li gii
Ta có
44
98
sin cos
81
xx A−=
98
cos 2
81
xA⇔=
( )
44
98
5 sin cos
81
xx A+=+
2
1 1 98
1 sin 2
2 5 81
xA

⇔− = +


2
1 1 1 98
cos 2
2 2 5 81
xA

⇔+ = +


2
98 2 98 2 98 392
81 5 81 5 81 405
A AA

1+ = + = +


Đặt
98
81
At−=
2
2 13
0
5 405
tt⇒− + =
13
45
1
9
t
t
=
=
+)
13 607
45 405
tA= ⇒=
+)
1 107
.
9 81
tA=⇒=
Câu 112: Nếu
44
sin cos 1
a b ab
αα
+=
+
thì biểu thc
10 10
44
sin cos
M
ab
αα
= +
bằng.
A.
55
11
ab
+
. B.
( )
5
1
ab+
. C.
44
11
ab
+
. D.
( )
4
1
ab+
.
Li gii
44 4422
sin cos 1 sin cos sin cos
a b ab a b ab ab
αα αααα
+=+=+
+ ++
.
22
22
sin 1 cos 1
sin cos 0
a ab b ab
αα
αα

−+ =

++

.
( )
( )
2 2 22
22
sin cos cos sin
sin cos 0
ba a b
a
ab bab
α α αα
αα
−−
⇔+=
++
.
24 2 2 2 4
sin 2 sin cos cos 0b ab a
α αα α
⇔− + =
.
( )
22
2
22
sin cos 1
sin cos 0ba
a b ab
αα
αα
=⇔==
+
.
Do đó
( ) ( ) ( )
2
44 4
2
11 1
cos
sin
M
ab ab ab
α
α
=+=
++ +
.
Câu 113: Nếu biết thì biểu thc bằng:
A. . B. . C. . D. .
Li gii
44
sin cos 1
a b ab
αα
+=
+
88
33
sin cos
A
ab
αα
= +
2
1
()
ab+
22
1
ab+
3
1
()ab+
33
1
ab+
CHUYÊN Đ I – TOÁN – 11 – HÀM S NG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC
Page 27
Sưu tm và biên son
Đặt
T ta suy ra
Suy ra
Do đó
Câu 114: Nếu
3cos 2sin 2xx+=
sin 0x <
thì giá tr đúng của
sin x
là:
A.
5
13
. B.
7
13
. C.
9
13
. D.
12
13
.
Li gii
ta có:
( )
2
3cos 2sin 2 3cos 2sin 4xx xx+= + =
.
( )
22
2
9cos 12cos .sin 4sin 4
cos 0
5cos 12cos .sin 0 cos 5cos 12sin 0
5cos 12sin 0
x xx x
x
x xx x x x
xx
⇔+ + =
=
⇔+ = + =
+=
.
Vi
cos 0x =
sin 1x⇒=
loại vì
sin 0x <
.
Vi
5cos 12sin 0xx+=
, ta có h phương trình:
5
sin
5cos 12sin 0
13
3cos 2sin 2 12
cos
13
x
xx
xx
x
=
+=

+=
=
.
Câu 115: Nếu thì bằng:
A. hay . B. hay .
C. hay . D. hay .
Li gii
Ta biến đổi: .
( )
2
sin , 0 1uu
α
= ≤≤
2
cos 1 .u
α
⇒=
44
sin cos 1
a b ab
αα
+=
+
( ) ( )
22
2
2
11
11
u bu a u
u
a b ab ab ab
+−
+= =
++
( )
2
2
1
a b u au a
ab a b
+ −+
⇒=
+
( ) ( ) ( )
2
2
2abu aabuaab ab+ + + +=
( ) ( )
2
22
20abu aabua⇒+ + +=
( )
2
0
a
a bu a u
ab
+ =⇒=


+
2
2
sin
cos
a
ab
b
ab
α
α
=
+
=
+
( )
44
88
3
33 3 3
sin cos 1
ab
ab ab
A
ab a b
ab
αα


++

=+= + =
+
sin co
1
2
sxx+=
3sin 2cosxx+
57
4
57
4
+
55
7
55
4
+
23
5
23
5
+
32
5
32
5
+
( ) ( )
3sin 2cos 2 sin cos sin 1 sinx x xx x x+ = + +=+
CHUYÊN Đ I – TOÁN – 11 – HÀM S NG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC
Page 28
Sưu tm và biên son
T
Khi đó nghiệm của phương trình
Vi suy ra
Vi suy ra
DẠNG 3: GIÁ TRỊ NG GIÁC CA CÁC CUNG CÓ LIÊN QUAN ĐC BIT
Câu 116: Tính
000
tan 20 tan 45 tan 70L =
A.
0
. B.
1
. C.
1
. D.
2
.
Li gii
Chn B
( )
000 00 0
tan 20 tan 45 tan 70 tan 20 tan 70 tan 45= =L
( )
00 0
tan 20 cot 20 tan 45 1= =
Câu 117: Tính
22 2 2
25
cos cos ... cos cos
66 6
G
ππ π
π
= + ++ +
A.
0
. B.
1
. C.
2
. D.
3
.
Li gii
22 2 2
25
cos cos ... cos cos
66 6
G
ππ π
π
= + ++ +
2222 2 2
25
cos cos cos cos cos cos
632 3 6
πππ π π
π
=+++ + +G
2222 2 2
22
cos sin cos cos sin cos
66 2 3 3
πππ π π
π
= +++ + +
Câu 118: Tính
000
sin 390 2sin1140 3cos1845A =−+
A.
( )
1
132 23
2
+−
. B.
( )
1
132 23
2
−−
. C.
( )
1
1 23 32
2
+−
. D.
( )
1
1 23 32
2
++
.
Li gii
000
sin 390 2sin1140 3cos1845=−+A
( ) ( ) ( )
00 00 00
sin 2.180 30 2sin 6.180 60 3cos 10.180 45= +− ++ +
sin co
1
2
sxx+=
3
sin .cos
8
xx=
sin , cosxx
2
13
0
28
XX −=
22
17
13
4
0 8 4 30
28
17
4
X
X X XX
X
+
=
= −=
=
17
sin
4
x
+
=
( )
1 75 7
3sin 2cos 1
44
xx
++
+ =+=
17
sin
4
x
=
( )
1 75 7
3sin 2cos 1
44
xx
−−
+ =+=
CHUYÊN Đ I – TOÁN – 11 – HÀM S NG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC
Page 29
Sưu tm và biên son
( )
00 0
1 3 21
sin 30 2sin 60 3cos 45 2. 3. . 1 2 3 3 2 .
2 2 22
= + = + =−+
Câu 119: Giá tr đúng của biểu thc
tan 225 cot81 .cot 69
cot 261 tan 201
° °°
°°
+
bằng:
A.
1
3
. B.
1
3
. C.
3
. D.
3
.
Li gii
(
)
( )
( )
(
)
tan 180 45 tan9 .cot 69
tan 225 cot81 .cot 69
cot 261 tan 201 cot 180 81 tan 180 21
1 tan 9 .tan 21 1 1
3
tan 9 tan 21 tan 9 21 tan 30
°+ ° ° °
°− ° °
=
°+ ° °+ ° + °+ °
−° °
= = = =
°+ ° °+ ° °
1011 3=+ ++=
Câu 120: Với mọi góc
α
, biểu thức
29
cos cos cos ... cos
55 5
ππ π
αα α α

+++++++


nhận giá trị
bằng
A.
10
. B.
10
. C.
1
. D.
0
.
Lời giải
Ta có
5
cos cos
5
π
αα

=−+


;
6
cos cos
55
ππ
αα

+= +


;
27
cos cos
55
ππ
αα

+= +


;
38
cos cos
55
ππ
αα

+= +


;
49
cos cos
55
ππ
αα

+= +


.
Do đó
29
cos cos cos ... cos 0
55 5
ππ π
αα α α

+++++++=


.
Câu 121: Tính
22 2 2
25
sin sin ... sin sin
66 6
F
ππ π
π
= + ++ +
.
A.
3
. B.
2
. C.
1
. D.
4
.
Li gii
Ta có
22 2 2
25
sin sin ... sin sin
66 6
F
ππ π
π
= + ++ +
2222 2 2
25
sin sin sin sin sin sin
632 3 6
πππ π π
π
=+++ + +
22
2 sin cos 1 0
63
ππ

= + ++


3=
.
Câu 122: Đơn giản biểu thc
( ) ( )
5
sin cos 13 3sin 5
2
D
π
α πα α π

= + +−


.
A.
3sin 2cos
αα
. B.
3sin
α
. C.
3sin
α
. D.
2cos 3sin
αα
+
.
Li gii
CHUYÊN Đ I – TOÁN – 11 – HÀM S NG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC
Page 30
Sưu tm và biên son
Ta có
(
) ( )
5
sin cos 13 3sin 5
2
D
π
α πα α π

= + +−


( ) ( )
sin cos 3sin
2
π
α πα πα

= + ++


cos cos 3sin
αα α
=−+
3sin
α
=
.
Câu 123: Gi s
tan tan tan
33
Ax x x
ππ

= −+


được rút gọn thành
tanA nx=
khi đó
n
bằng
A.
2
. B.
1
. C.
4
. D.
3
.
Li gii
Ta có
tan tan tan
33
Ax x x
ππ

= −+


3 tan 3 tan
tan . .
1 3 tan 1 3 tan
xx
x
xx
−+
=
+−
2
2
3 tan
tan .
1 3tan
x
x
x
=
3
2
3tan tan
1 3tan
xx
x
=
tan 3
x=
.
Câu 124: Nếu
sin 3cosxx=
thì
sin cosxx
bằng
A.
3
10
. B.
2
9
. C.
1
4
. D.
1
6
.
Li gii
Ta có
22 2
1
cos
10
1
cos
3
sin
10
sin cos 1 10cos 1 10
1
cos
sin 3cos sin 3cos
1
cos
10
10
sin 3cos
3
sin
10
x
x
x
xx x
x
xx xx
x
xx
x
−
=

=

=


+= =

⇔⇔

=
= =

=
=
=
Suy ra
3
sin cos
10
xx=
.
Câu 125: Với mọi
α
thì
3
sin
2
π
α

+


bằng
A.
sin
α
. B.
cos
α
. C.
cos
α
. D.
sin
α
.
Lời giải
Cách 1: Ta có
3
sin sin 2 sin sin cos
2 2 22
π π ππ
α πα α α α
 
+= +−= −= =
 
 
.
Cách 2: Ta có
( ) ( )
33 3
sin sin cos sin cos 1 cos sin . 0 cos
22 2
ππ π
α αα αα α

+= + = + =


.
Câu 126: Giá tr
89
cot
6
π
bằng
CHUYÊN Đ I – TOÁN – 11 – HÀM S NG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC
Page 31
Sưu tm và biên son
A.
3
. B.
3
. C.
3
3
. D.
3
3
.
Li gii
Ta có:
89
cot
6
π
5
cot 14
6
π
π

= +


5
cot
6
π
=
3=
.
Câu 127: Đơn giản biểu thc
cos
2
A
π
α

=


, ta được:
A.
cos
α
. B.
sin
α
. C.
cos
α
. D.
sin
α
.
Li gii
Ta có:
cos
2
A
π
α

=


cos
2
π
α

=


sin
α
=
.
Câu 128: Nếu
2
1
sin
3
α
=
thì
2
1 tan
α
+
bằng
A.
9
8
. B.
4
. C.
3
2
. D.
8
9
.
Li gii
Ta có:
22
2
cos 1 sin
3
αα
=−=
mà
2
2
1
1 tan
cos
α
α
+=
2
3
1 tan
2
α
+=
.
Câu 129: Tính
cot1 .cot 2 .cot 3 ...cot89
P
°°° °
=
.
A.
0
. B.
1
. C.
3
. D.
4
.
Li gii
Ta có:
cot 89 tan1°= °
cot1 cot89 cot1 tan1 1. ° °= ° °=
cot 88 tan 2°= °
cot 2 cot82 cot 2 tan 2 1. ° °= ° °=
.....
cot 46 tan 44°= °
cot 44 cot 46 cot 44 tan 44 1. ° °= ° °=
Vy
cot1 cot 2 cot 3 ...cot89P =°°° °
cot 45 1= °=
.
Câu 130: Giá tr của biểu thc
tan110 tan 340 sin160 cos110 sin 250 cos340° °+ ° °+ ° °
bằng
A.
0
. B.
1
. C.
1
. D.
2
.
Li gii
tan110 tan340 sin160 cos110 sin 250 cos340A = ° °+ ° °+ ° °
( ) ( ) ( ) ( )
( ) ( )
tan 90 20 tan 360 20 sin 180 20 cos 90 20
sin 360 110 cos 360 20
A = °+ ° °− ° + °− ° °+ ° +
+ °− ° °− °
cot 20 tan 20 sin 20 sin 20 sin110 cos 20A = ° °− ° °− ° °
( )
2
1 sin 20 sin 90 20 cos 20A = °− °+ ° °
CHUYÊN Đ I – TOÁN – 11 – HÀM S NG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC
Page 32
Sưu tm và biên son
22
1 sin 20 cos 20A
= °− °
( )
22
1 sin cos 0
A xx=−+ =
.
Câu 131: Rút gọn biểu thc
( )
00
0
00
sin 234 cos 216
A .tan 36
sin144 cos126
−−
=
, ta được
A.
A2=
. B.
A2
=
. C.
A1=
. D.
A1=
.
Li gii
Cách 1: Sử dụng mối quan hệ của các cung có liên quan đặc biệt
(
) ( )
(
) ( )
00 000
0
00 00
sin 180 54 cos 180 36 16
A .tan 36
sin 180 36 cos 900 36
+− +
=
−− +
.
00
0 00
00
sin 54 cos 36
A .tan 36 2 cot 36 .tan 36 2
sin 36 sin 36
+
= = =
+
.
Cách 2: S dụng máy tính cầm tay, nhập biểu thức đã cho vào máy và bấm =, đưc kết qu
bằng
1
.
Câu 132: Giá tr của biểu thc A =
( )
00
0 00
2sin 2550 .cos 188
1
tan368 2cos638 cos98
+
+
bằng:
A.
1
. B.
2
. C.
1
. D.
0
.
Li gii
( )
00
0 00
2sin 2550 .cos 188
1
tan368 2cos638 cos98
A
= +
+
( )
( ) ( )
( ) ( )
0 0 00
0 0 0 0 00
2sin 30 7.360 .cos 8 180
1
tan 8 360 2cos 82 2.360 cos 90 8
A
++
⇔= +
+ −+ + +
00
0 00
1 2sin 30 .cos8
tan 8 2cos82 sin 8
A
⇔= +
( )
00
0
00 0
1 2sin 30 .cos8
tan 8
2cos 90 8 sin 8
A⇔=
−−
00
0 00
1 2sin 30 .cos8
tan8 2sin8 sin 8
A⇔=
0
0 00
0
1.cos8
cot 8 cot8 cot8 0
sin8
A⇔= = =
.
Câu 133: Vi mi α, biểu thc:
9
cos + cos ... cos
55
A
ππ
αα α

= + ++ +


nhận giá trị bằng:
A.
–10
. B.
10
. C.
0
. D.
5
.
Li gii
9
cos + cos ... cos
55
A
ππ
αα α

= + ++ +


9 45
cos cos ... cos cos
5 55
A
π ππ
αα α α


=++++ +++




99 97 9
2cos cos 2cos cos ... 2cos cos
10 10 10 10 10 10
A
π π π π ππ
αα α
  
=+ ++ +++
  
  
CHUYÊN Đ I – TOÁN – 11 – HÀM S NG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC
Page 33
Sưu tm và biên son
9 9753
2cos cos cos cos cos cos
10 10 10 10 10 10
A
π π π π ππ
α

= + ++++


92
2cos 2cos cos 2cos cos cos
10 2 5 2 5 2
A
π π π ππ π
α

=+ ++


9
2cos .0 0.
10
A
π
α

⇔= + =


Câu 134: Biu thc
(
)
(
) (
)
( )
00 0 0
0
0
sin 328 .sin958 cos 508 .cos 1022
cot572
tan 212
A
−−
=
rút gọn bằng:
A.
1
. B.
1
. C.
0
. D.
2
.
Li gii
( ) (
)
( )
( )
00 0 0
0
0
sin 328 .sin958 cos 508 .cos 1022
cot572
tan 212
A
−−
=
00 0 0
00
sin 32 .sin58 cos32 .cos58
cot32 tan 32
A⇔=
0 0 00
20 20
00
sin 32 .cos32 cos32 .sin 32
sin 32 cos 32 1
cot32 tan 32
A = =−− =
.
DẠNG 4: RÚT GỌN BIU THC LƯNG GIÁC. ĐẲNG THC LƯNG GIÁC
Câu 135: Biu thc
22 2 2 2
cos cot 3cos cot 2sin
D xx x x x
= + −+
không phụ thuc
x
và bằng:
A.
2
. B.
2
. C.
3
. D.
3
.
Li gii
Ta biến đổi:
22 2 2 2
cos cot 3cos cot 2sinD xx x x x= + −+
(
) ( )
22 2 2 2 2 2
cot cos 1 2 sin cos cos cos 2 cos 2
xx x x x x x= + + +=++=
.
Câu 136: Đơn giản biểu thc
( ) ( )
5
sin cos 13 3sin 5
2
D a aa
π
ππ

= + +−


A.
2cos 3sinaa+
. B.
3sin 2cos
aa
. C.
3sin a
. D.
4cos sinaa
.
Li gii
( ) ( )
sin 2 cos 12 3sin 6
2
D a aa
π
π ππ π π

= + + ++ +−


( )
( )
sin cos 3sin
2
D a aa
π
ππ

= + +− +


cos sin 3cosD aa a= −+
4cos sinD aa=
Câu 137: Đơn giản biểu thc
33 77
cos sin cos sin
22 22
C a aa a
ππ ππ
 
= −− −+
 
 
A.
2sin a
. B.
2sin a
. C.
2cos a
. D.
2cos a
.
Li gii
cos 2 sin 2 cos 4 sin 4
22 22
C a aa a
ππ ππ
ππ ππ
 
= −− −− + + +
 
 
CHUYÊN Đ I – TOÁN – 11 – HÀM S NG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC
Page 34
Sưu tm và biên son
cos sin cos sin
2 2 22
C a aa a
π π ππ
 
= + −− + + +
 
 
sin cos sin cosC a aa a=−+
2sinCa=
Câu 138: Biu thc
22
22
22
sin
cot cot
sin sin
=
cos x y
B xy
xy
không phụ thuộc vào
,
xy
và bằng
A.
2
. B.
2
. C.
1
. D.
1
.
Li gii
( )
2 22
2 2 22
22 22
cos 1 cos sin
cos sin cos cos
sin sin sin sin
x yy
x y xy
B
xy xy
−−
−−
= =
.
(
)
22
22 2 22
22 22 22
sin cos 1
cos sin sin sin sin
1
sin sin sin sin sin sin
yx
xy y xy
B
xy xy xy
−−
= = = =
.
Câu 139: Rút gọn biểu thc
2
2cos 1
sin cos
x
A
xx
=
+
, ta được kết qu
A.
sin cosAxx= +
. B.
cos sinA xx=
.
C.
cos 2 sin 2
A xx=
. D.
cos 2 sin 2A xx= +
.
Li gii
( )
2 22
22
2cos sin cos
cos sin
cos sin
sin cos sin cos
x xx
xx
A xx
xx xx
−+
= = =
++
.
Câu 140: Biu thức rút gọn của A =
22
22
tan sin
cot cos
aa
aa
bằng:
A.
6
tan a
. B.
6
cos a
. C.
4
tan a
. D.
6
sin a
.
Li gii
22
22
tan sin
cot cos
aa
A
aa
=
2
22
2
6
2
2
2
1
sin 1
tan .tan
cos
tan
1
cot
cos 1
sin
a
aa
a
Aa
a
a



⇔= = =



.
Câu 141: H thức nào sai trong bốn hệ thc sau:
A.
tan tan
tan .tan
cot cot
xy
xy
xy
+
=
+
. B.
2
2
1 sin 1 sin
4 tan
1 sin 1 sin
aa
a
aa

+−
−=


−+

.
C.
2
2
sin cos 1 cot
cos sin cos sin 1 cot
αα α
αα αα α
+
−=
+ −−
. D.
sin cos 2cos
1 cos sin cos 1
αα α
α αα
+
=
−+
.
Li gii
A đúng vì
tan tan
tan .tan
11
tan tany
xy
VT x y VP
x
+
= = =
+
B đúng vì
CHUYÊN Đ I – TOÁN – 11 – HÀM S NG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC
Page 35
Sưu tm và biên son
( ) ( )
22
2
2
22
1 sin 1 sin
1 sin 1 sin 2 2sin
2 2 2 4tan
1 sin 1 sin 1 sin cos
aa
aa a
VT a VP
aa a a
+ +−
+− +
= + −= −= −= =
−+
C đúng vì
22 22 2
22 2 2 2
sin cos sin cos 1 cot
cos sin sin cos 1 cot
VT VP
αααα α
αα α α α
−− + +
= = = =
−−
.
Câu 142: Biết
tan 3x =
22
22
2sin 3sin .cos 4cos
5tan 6cot
x xx x
M
xx
++
=
+
Giá tr ca
M
bằng.
A.
31
47
M =
B.
93
137
M =
C.
93
1370
M =
D.
31
51
M =
Li gii
Ta có:
sin
tan sin tan .cos
cos
x
x x xx
x
= ⇒=
;
2
2
1
cos
tan 1
x
x
=
+
1
cot
tan
x
x
=
.
Suy ra:
( )
22
2
2
2 tan 3tan 4 cos
93
6
1370
5tan
tan
xx x
M
x
x
++
= =
+
.
Câu 143: Gi s
44
1
3sin cos
2
xx−=
thì
44
sin 3cos
xx+
có giá tr bằng
A.
1
. B.
2
. C.
3
. D.
4
Li gii
Ta có
22
sin cos 1xx+=
22
cos 1 sinxx⇒=
Vy
44
1
3sin cos
2
xx−=
( )
2
42
1
3sin 1 sin
2
xx −− =
1
sin
2
x⇔=±
Vy
44
sin 3cosxx+
( )
2
42
sin 3 1 sinxx= +−
2
11
31
42

=+−


13
44
= +
1=
.
Câu 144: Rút gọn biểu thức
( )
( )
22
85 5
sin cos 2017 sin 33 sin
22
Ax x x x
ππ
ππ

= + + ++ ++


ta được:
A.
sinAx
=
. B.
1A =
. C.
2A =
. D.
0A =
.
Li gii
( ) ( )
22
85 5
sin cos 2017 sin 33 sin
22
Ax x x x
ππ
ππ

= + + ++ ++


.
( )
(
)
22
sin 42 cos 2016 sin 32 sin 2
22
x x xx
ππ
π ππ ππ π

= + + + ++ + ++ +


.
(
) ( )
22
sin cos sin sin
22
x x xx
ππ
ππ
 
= + + ++ ++
 
 
.
( ) ( )
22
cos cos sin cos 1xx x x= +− +− =
.
Câu 145: bao nhiêu đẳng thức đúng trong các đẳng thức sau đây?
CHUYÊN Đ I – TOÁN – 11 – HÀM S NG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC
Page 36
Sưu tm và biên son
i)
2
2
1
cos
tan 1
α
α
=
+
. iii)
2 cos cos sin
4
π
α αα

+= +


.
ii)
sin cos
2
π
αα

−=


. iv)
2
cot 2 2cot 1
αα
=
.
A.
3
. B.
2
. C.
4
. D.
1
.
Lời giải
Ta có:
22
22
11
1 tan cos
cos 1 tan
αα
αα
=+⇔=
+
. Vậy i) đúng.
Và:
sin sin cos
22
ππ
α αα
 
= −=
 
 
. Vậy ii) đúng.
Và:
2 cos 2 cos cos sin sin cos sin
4 44
π ππ
α α α αα

+= =


. Vậy iii) sai.
Với
2
22
2
2cos
cos 0 sin 1 2cot 1 1 1
sin
α
αα α
α
= = −= −=
.
Mà:
cos 2 cos 2
cot 2
sin 2 2sin cos
αα
α
α αα
= =
không xác định khi
cos 0
α
=
.
Suy ra iv) không đúng với mọi
α
. Vậy iv) sai.
Vậy có
2
đẳng thức đúng.
Câu 146: Biu thc
( )
2
2
2 22
1 tan
1
4 tan 4sin cos
x
A
x xx
=
không phụ thuộc vào
x
và bằng
A.
1
. B.
1
. C.
1
4
. D.
1
4
.
Li gii
( )
2
2
2
22
2
2 22 22 22
sin
1
cos sin
cos
11
4 tan 4sin cos 4sin cos 4sin cos
x
xx
x
A
x xx xx xx



=−=
.
( )(
) ( )
22 22 2 2
22 22
cos sin 1 cos sin 1 2cos . 2sin
1
4sin cos 4sin cos
−+ −−
= = =
xx xx x x
A
xx xx
.
Câu 147: Biu thc
( )
2
2
2 22
1 tan
1
4 tan 4sin cos
x
x xx
A
=
không phụ thuộc vào
x
và bằng
A.
1
. B.
–1
. C.
1
4
. D.
1
4
.
Li gii
Ta có
( ) ( )
22
22
2
2 22 2 2 2
1 tan 1 tan
1 11
4 tan 4sin cos 4 tan 4 tan cos
xx
x xx x x x
A
−−

−⋅
=
=
CHUYÊN Đ I – TOÁN – 11 – HÀM S NG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC
Page 37
Sưu tm và biên son
( )
( )
( )
(
)
2 2 22
2 2 22
22 2
1 tan 1 tan 1 tan 1 tan
4 tan 4tan 4tan
x x xx
xx x
+ −+
= =
2
2
4 tan
1
4 tan
x
x
= =
.
Câu 148: Biu thc
( )
( )
0 0 00
0 0 00
sin 515 .cos 475 cot 222 .cot 408
cot 415 .cot 505 tan197 .tan 73
A
−+
=
−+
có kết qu rút gọn bằng
A.
20
1
sin 25
2
. B.
20
1
cos 55
2
. C.
20
1
cos 25
2
. D.
20
1
sin 65
2
.
Li gii
( )
0 0 00
0 0 00
sin155 .cos115 cot 42 .cot 48
cot55 .cot 145 tan17 .cot17
A
+
=
−+
( )
0 0 00
00
sin 25 . sin 25 cot 42 .tan 42
cot55 .tan 55 1
A
−+
⇔=
+
20
sin 25 1
2
A
−+
⇔=
20
cos 25
2
A
⇔=
.
Câu 149: Biu thc:
( ) ( )
( ) ( )
2003
cos 26 2sin 7 cos1,5 cos cos 1,5 .cot 8
2
A
π
α π απ π α α π απ

= + −− + +


kết qu thu gọn bằng:
A.
sin
α
. B.
sin
α
. C.
cos
α
. D.
cos
α
.
Li gii
( ) ( ) ( ) ( ) ( )
cos 26 2sin 7 cos 1,5 cos 2003 cos 1,5 .cot 8
2
A
π
α π απ π α α π απ

= + −− + +


( )
cos 2sin cos cos( cos .cot
2 22
A
π ππ
α απ α α α

= −− + +


cos 2sin 0 sin sin .cot cos sin cos sin .A
α α α αα α α α α
= + −− = + =
Câu 150: Biu thc
( )
( )
( )
2
2
3 1 31
tan .tan . cos . sin 2
3
2 2 sin
cos
2
xx x x
x
x
ππ
ππ
π
π


 

+ −+
 

 





kết qu rút gọn bằng:
A.
2
sin x
. B.
2
cos
x
. C.
2
tan x
. D.
2
cot x
.
Li gii
( )
( )
( )
2
2
3 1 31
tan .tan cos . sin 2
3
2 2 sin
cos
2
xx x x
x
x
ππ
ππ
π
π


 

+ −+
 

 





.
CHUYÊN Đ I – TOÁN – 11 – HÀM S NG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC
Page 38
Sưu tm và biên son
(
)
2
2
2
2
11
t anx.tan . cos sin
2 2 sinx
cos
2
1 sinx
tan . cot . .sin
sin sinx
x xx
x
xx x
x
ππ
ππ
π
π


 

= ++ ++
 

 

+−





=−−


.
2 22 2
2
1
1 .sin cot .sin cos .
sin
x xx x
x

=−= =


Câu 151: Cho
20 0 0 2
20 20
cos 696 tan( 260 ).tan 530 cos 156
tan 252 cot 342
o
B
+−
=
+
. Biu thức thu gọn nhất ca
B
là:
A.
20
1
tan 24
2
. B.
20
1
cot 24
2
. C.
20
1
tan 18
2
. D.
20
1
cot 18
2
.
Li gii
Ta có:
200 0 0 0 0 2 0
20 0 200
cos (720 24 ) tan(360 100 ).tan(360 170 ) cos (180 24 )
tan (360 108 ) cot (360 18 )
o
B
−− +
=
−+
.
20 0 0 0 0 2
2 0 0 20
cos 24 tan(90 10 ).tan(180 10 ) cos 24
tan (90 18 ) cot 18
o
+ + −−
=
++
00
20
20 20 20
cot10 .( tan10 ) 1 1
tan 18
cot 18 cot 18 2cot 18 2
−−
= = =
+
.
Câu 152: Cho
( )
( )
0 0 00
0 0 00
sin 515 .cos 475 cot 222 .cot 408
cot 415 .cot 505 tan197 .tan 73
A
−+
=
−+
. Biu thức rút gọn của
A
bằng:
A.
20
1
cos 25
2
. B.
20
1
cos 25
2
. C.
20
1
sin 25
2
. D.
20
1
sin 25
2
.
Li gii
( )
0 0 00 0
sin 515 sin155 sin 180 25 sin 25= = −=
( ) ( ) ( )
0 0 00 0
cos 475 cos 115 cos 90 25 sin 25−=−==
.
00
cot 222 cot 42=
00
cot 408 cot 48=
;
00
cot 415 cot 55=
(
)
00
cot 505 cot 35−=
.
00
tan197 tan17=
.
0000 2000
00 00 00 00
sin 25 .sin 25 cot 42 .cot 48 sin 25 cot 42 .tan 42
cot55 .cot 35 tan17 .tan 73 cot55 .tan55 tan17 .cot17
A
+ −+
= =
++
20
20
1 sin 25 1
cos 25
22
= =
.
Câu 153: Cho biểu thc
3
3
1 tan
,( , , )
(1 tan ) 4 2
x
M x kx kk
x
ππ
ππ
+
= ≠− + +
+
, mệnh đề nào trong các mệnh
đề sau đúng?
A.
1M <
. B.
1M
. C.
1
4
M
. D.
1
1
4
M
≤≤
.
CHUYÊN Đ I – TOÁN – 11 – HÀM S NG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC
Page 39
Sưu tm và biên son
Hướng dẫn giải
Đặt
{ }
tan , \ 1t xt= ∈−
.
Ta có:
32
32
11
(1 ) 2 1
t tt
M
ttt
+ −+
= =
+ ++
2
( 1) (2 1) 1 0M t M tM + + + −=
.
Vi
1
M =
thì có nghiệm
0.t =
.
Vi
1M
để có nghiệm khác
1
thì.
22
1
0 (2 1) 4(M 1) 0 12 3 0 .
4
≥⇔ ≥⇔ M MM
.
2
( 1)( 1) (2 1)( 1) ( 1) 1 0 4.
+ + −+−−
MM M
Câu 154: H thức nào sai trong bốn hệ thc sau:
A.
tan tan
tan tan
cot cot
xy
xy
xy
+
= +
+
. B.
2
2
1 sin 1 sin
4 tan
1 sin 1 sin

+−
−=


−+

αα
α
αα
.
C.
2
sin sin 2
cos sin cos sin 1 cot
−=
+ −−
αα
αα αα α
. D.
sin cos 2cos
1 cos sin cos 1
+
=
−+
αα α
α αα
.
Li gii
+)
sin sin sin cos sin cos
tan tan sin sin
cos cos cos cos
tan tan
cos cos sin cos sin cos
cot cot cos cos
sin sin sin sin
x y xy yx
x y xy
x y xy
xy
x y yx xy
x y xy
x y xy
+
+
+
= = = =
+
+
+
.
+)
( )( ) ( )( )
2
2
22
1 sin 1 sin 1 sin 1 sin
1 sin 1 sin
1 sin 1 sin cos cos


++ −−
+−

−=



−+


αα αα
αα
αα α α
( )
( )
(
)
2
22
22
2
1 sin 1 sin
1 sin 1 sin
cos co
1
s cos

+−

= +−



=



αα
αα
α αα
( )
2
2
2
22
sin
1 sin 1
1
sin
cos cos
4
4 tan= +−−==
α
αα
αα
α
.
+)
2
22 2
sin sin 2sin 2
cos sin cos sin cos sin 1 cot
−= =
+ −−
αα α
αα αα α α α
.
cos sin 2cos
1 cos sin cos 1
VT VP
+
−=
−+
αα α
α αα
( )
( )( )
22 2
sin cos cos sin 2cos 2cos
1 cos sin cos 1
++− +
=
−+
α α αα α α
ααα
( )
( )
( )( )
22
sin cos sin cos
1
0
1 cos sin cos 1 1 cos
+ +−
= =
−+
α α αα
ααα α
.
CHUYÊN Đ I – TOÁN – 11 – HÀM S NG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC
Page 40
Sưu tm và biên son
Câu 155: Tính
(
) (
)
sin cos 3 2 cot
2
P
π
α π α πα

= ++ +


, biết
1
sin
2
α
=
0
2
π
α
<<
.
A.
33 1
2
. B.
33 3
2
. C.
33 3
2
+
. D.
33 1
2
+
.
Lời giải
Ta có:
( ) ( ) ( ) ( ) ( )
sin cos 3 2 cot cos cos 2 cot
2
P
π
α π α πα α α α

= + + + = −− +


( )
2
cos cos 2 cot cos 2cos 1 cot
α αα α α α
= = −−
.
Mặt khác
2
22
13
cos 1 sin 1
24
αα

= =−− =


0
2
π
α
<<
nên
3
cos
2
α
=
.
Suy ra
cos
cot 3
sin
α
α
α
= =
.
Do đó
(
)
2
3 3 33 1
cos 2cos 1 cot 2. 1 3
24 2
P
ααα

= −− = + =


nên A đúng.
Cách khác:
1
sin
2
α
=
0
2
π
α
<<
nên
6
π
α
=
. Thế vào
P
ta được:
33 1
sin cos 3 2. cot sin cos cot
62 6 6 3 3 6 2
P
ππ π π π π π
ππ

= −+ + + + + = =


.
DẠNG 5: GIÁ TRỊ LN NHẤT, GIÁ TRỊ NH NHT CA BIU THC LƯNG GIÁC
Câu 156: Giá tr nhỏ nhất ca
66
sin cosMxx= +
.
A.
0
. B.
1
4
. C.
1
2
. D.
1
.
Li gii
66 2
3 31
sin cos 1 sin 2 1 .
4 44
= + =− ≥− =M xx x
.
Dấu bằng xảy ra khi
,.
42
x kk
ππ
=+∈
.
Câu 157: Giá tr nhỏ nhất ca
44
sin cos
Mxx= +
.
A.
0
. B.
1
4
. C.
1
2
. D.
1
.
Li gii
44 2
1 11
sin cos 1 sin 2 1 .
2 22
= + =− ≥− =Mxx x
.
CHUYÊN Đ I – TOÁN – 11 – HÀM S NG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC
Page 41
Sưu tm và biên son
Dấu bằng xảy ra khi
,.
42
x kk
ππ
=+∈
.
Câu 158: Giá tr lớn nhất ca
44
sin cosNxx

bằng:
A.
0.
B.
1.
C.
2.
D.
3.
Li gii
Ta có
4422
sin cos sin cos cos 2Nxxxx x
 
.
1 cos 2 1 1 cos 2 1xx 
.
Nên giá tr lớn nhất là
1.
.
Câu 159: Giá tr lớn nhất ca
44
sin cosM xx
bằng:
A.
1.
B.
2.
C.
3.
D.
4.
Li gii
Ta có
44 2
1
sin cos 1 sin 2
2
M xx x

.
222
11 1 1
0 sin 2 1 sin 2 0 1 sin 2 1
22 2 2
xxx 
.
Nên giá tr lớn nhất là
1.
.
Câu 160: Cho
22
6cos 5sin
M xx= +
. Khi đó giá trị lớn nhất ca
M
là.
A.
1
. B.
5
. C.
6
. D.
11
.
Li gii
(
)
22 2 2 2
6cos 5sin 6 1 sin 5sin 6 sinM xx x x x= +=+=
.
Ta có:
22 2
0 sin 1, 0 sin 1, 6 6 sin 5,
xx x x x x ∀∈ ∀∈ ∀∈

.
Gía tr lớn nhất là
6
.
Câu 161: Giá tr lớn nhất của biểu thc
22
7cos 2sinM xx=
là.
A.
2
. B.
5
. C.
7
. D.
16
.
Li gii
( )
22 2
7 1 sin 2sin 7 9sinM xx x
=−− =
.
Ta có:
22 2
0 sin 1, 0 9sin 9, 7 7 2sin 2,xx xx xx ≥− ≥− ≥− 
.
Gía tr lớn nhất là
7
.
Câu 162: Cho
2
5 2sinMx=
. Khi đó giá trị lớn nhất ca
M
là.
A.
3
. B.
5
. C.
6
. D.
7
.
Li gii
Ta có:
22 2
0 sin 1, 0 2sin 2, 5 5 2sin 3,xx x x x x ∀∈ ∀∈ ∀∈
.
Gía tr lớn nhất là
5
.
Câu 163: Tính giá tr nhỏ nhất ca
2
cos 2sin 2F aa=++
CHUYÊN Đ I – TOÁN – 11 – HÀM S NG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC
Page 42
Sưu tm và biên son
A.
1
. B.
0
. C.
1
. D.
2
.
Li gii
2
cos 2sin 2F aa=++
2
sin 2sin 3aa=−+ +
( )
2
sin 1 4a= −+
1 sin 1 2 sin 1 0
αα
⇒−
( )
2
0 sin 1 4
α
⇒≤
( )
2
4 sin 1 0 0 4F
α
≤−
Câu 164: Tính giá tr lớn nhất ca
2
2sin sin 3E
αα
= −+
A.
2
. B.
3
. C.
4
. D.
1
.
Li gii
( )
2
2
2sin sin 3 sin 1 4
E
αα α
= += +
Ta có
1 sin 1 2 sin 1 0
αα
⇒−
( )
2
0 sin 1 4
α
⇒≤
( )
2
4 sin 1 0 0 4E
α
≤−
Câu 165: Giá tr lớn nhất ca
66
sin cos
M xx
bằng:
A.
0.
B.
1.
C.
2.
D.
3.
Li gii
Ta có.
6 6 2 2 4 22 4
22 2
22
sin cos (sin cos )(sin sin cos cos )
1
cos2 (1 sin .cos ) cos 2 (1 sin 2 )
4
31 31 31
cos2 cos 2 cos 2 1( cos2 1)
44 44 44
M x x x x x xx x
x xx x x
x x x do x

 


 


.
Nên giá tr lớn nhất là
1.
CHUYÊN Đ I – TOÁN – 11 – HÀM S NG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC
Page 43
Sưu tm và biên son
BẢNG ĐÁP ÁN
1.A
2.C
3.B
4.A
5.A
6.A
7.B
8.B
9.B
10.B
11.C
12.B
13.B
14.C
15.C
16.C
17.B
18.C
19.A
20.C
21.A
22.A
23.A
24.D
25.A
26.A
27.A
28.C
29.C
30.A
31.D
32.D
33.D
34.D
35.A
36.D
37.A
38.D
39.B
40.D
41.D
42.D
43.A
44.B
45.C
46.A
47.A
48.B
49.B
50.C
51.D
52.B
53.A
54.A
55.A
56.A
57.A
58.A
59.C
60.A
61.C
62.C
63.D
64.A
65.A
66.D
67.D
68.C
69.C
70.A
71.C
72.C
73.C
74.B
75.A
76.C
77.D
78.C
79.A
80.D
81.D
82.B
83.B
84.B
85.D
86.A
87.D
88.C
89.D
90.B
91.B
92.A
93.B
94.A
95.B
96.B
97.B
98.D
99.A
100.B
101.B
102.D
103.C
104.D
105.D
106.A
107.D
108.C
109.B
110.C
111.D
112.D
113.C
114.A
115.A
116.B
117.D
118.A
119.C
120.B
121.A
122.B
123.D
124.A
125.B
126.B
127.B
128.C
129.B
130.A
131.A
132.D
133.C
134.A
135.A
136.D
137.B
138.D
139.B
140.A
141.D
142.C
143.A
144.B
145.B
146.B
147.B
148.C
149.B
150.B
151.C
152.A
153.C
154.D
155.A
156.B
157.C
158.B
159.A
160.C
161.C
162.B
163.B
164.C
165.B
CHUYÊN Đ I – TOÁN – 11 – HÀM S NG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC
Page 27
Sưu tm và biên son
BÀI 2. CÔNG THC NG GIÁC
1. CÔNG THC CNG
( )
( )
( )
( )
( )
( )
cos cos cos sin sin
cos cos cos sin sin
sin sin cos cos sin
sin sin cos cos sin
tan tan
tan
1 tan tan
tan tan
tan .
1 tan tan
ab a b a b
ab a b a b
ab a b a b
ab a b a b
ab
ab
ab
ab
ab
ab
−= +
+=
−=
+= +
−=
+
+
+=
2. CÔNG THC NHÂN ĐÔI
1. Công thc nhân đôi
22 2 2
2
sin 2 2sin cos
cos 2 cos sin 2cos 1 1 2sin
2 tan
tan 2 .
1 tan
a aa
a aa a a
a
a
a
=
= = −=−
=
2. Công thc h bc
2
2
2
1 cos 2
cos
2
1 cos 2
sin
2
1 cos 2
tan
1 cos 2
a
a
a
a
a
a
a
+
=
=
=
+
CHƯƠNG
I
HÀM S NG GIÁC
VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC
LÝ THUYT.
I
CHUYÊN Đ I – TOÁN – 11 – HÀM S NG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC
Page 28
Sưu tm và biên son
3. CÔNG THC BIN ĐI TÍCH THÀNH TNG
( ) ( )
( ) ( )
( ) ( )
1
cos cos cos cos
2
1
sin sin cos cos
2
1
sin cos sin sin .
2
a b ab ab
a b ab ab
a b ab a b
= −+ +


= −− +


= −+ +


4. CÔNG THC BIN ĐI TNG THÀNH TÍCH
cos cos 2cos cos
22
cos cos 2sin sin
22
sin sin 2sin cos
22
sin sin 2cos sin
22
uv uv
uv
uv uv
uv
uv uv
uv
uv uv
uv
+−
+=
+−
−=
+−
+=
+−
−=
Câu 1: Rút gọn các biểu thức sau:
a.
( ) ( )
cos cos 2 cos 3
2
Ax x x
π
ππ

= ++ −+ +


b.
( )
73
2cox 3cos 5sin cos
22
B x xx
ππ
π

= −+ +


.
c.
(
)
3
2sin sin 5 sin cos
2 22
C xx xx
π ππ
π
 
= ++ + ++ +
 
 
d.
( ) ( )
33
cos 5 sin tan cot 3
22
Dx x x x
ππ
ππ

= −− ++ +


Câu 2: Rút gọn biểu thức sau:
a.
( )
3 11
cos 15 sin tan cot
22 2
G xx x x
ππ π
π

= −+ +


b.
( ) ( )
3
sin cos cot 2 tan
22
Hx x x x
ππ
ππ

= +− + −+


c.
( ) ( )
33
cos 5 sin tan cot 3
22
Ix x x x
ππ
ππ

= −− ++ +


H THNG BÀI TP T LUN
II
CHUYÊN Đ I – TOÁN – 11 – HÀM S NG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC
Page 29
Sưu tm và biên son
Câu 3: Rút gọn biểu thức sau:
a.
(
) ( )
( )
66 4 4 2
3
sin cos 2sin 2 sin cos
22
N xx x x x
ππ
π ππ

= ++ + +


b.
(
)
( )
( )
19
tan cos 36 sin 5
2
9
sin cos 99
2
x xx
O
xx
π
ππ
π
π

−−


=

−−


c.
(
)
( )
22
85 3
sin cos 207 sin 33 sin
22
Px x x x
ππ
ππ

= + + ++ ++


Câu 4: Rút gọn và tính giá trị biểu thức sau:
a.
(
)
00
cos 315 .sin 765A =
b.
00 00
sin 32 sin148 sin 302 sin122B
=
c.
0 0 00
sin810 cos540 tan135 cot 585
C = +
d.
(
) ( )
00 0 0
sin825 cot 15 cos75 sin 555D = −+
Câu 5: Rút gọn và tính giá trị biểu thức sau:
a.
2 tan540 2 os1170 4sin 990Ec= °+ °+ °
b.
( )
sin 234 cos 216
.tan 36
sin144 os126
F
c
°− °
= °
°− °
c.
( )
cos 234 os666
.cot 36
sin1206 cos36
c
G
°− °
= °
°+ °
d.
( ) ( ) (
)
(
)
sin 328 .sin958 cos 508 .cos 1022
cot 572 tan 212
H
−° ° −° °
=
° −°
Câu 6: Rút gọn và tính giá trị biểu thức sau:
a.
( )
( )
00
0
00
cos 288 .cot 72
tan18
tan 142 .sin108
I
=
.
b.
(
) ( ) ( ) ( )
0 0 00
2sin 790 cos 1260 tan 630 .tan 1260J x x xx= ++ −+ +
.
c.
( )
00
0 00
2sin 2550 .cos 188
1
tan 368 2cos638 cos98
K
= +
+
.
Câu 7: Rút gọn và tính giá trị biểu thức sau:
a.
( )
0 00
00
0
cos44 tan 226 cos 406
cos72 .cot18
cos316
L
+
=
.
b.
( )
00 0
00
0
tan 46 .sin 44 cot 136 .sin 404
tan 36 .tan 54
cos316
o
M
+−
=
.
c.
( ) ( ) ( )
( )
00 0 0
0
0
sin 328 .sin 958 cos 508 .cos 1022
cos572
tan 212
N
−−
=
.
CHUYÊN Đ I – TOÁN – 11 – HÀM S NG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC
Page 30
Sưu tm và biên son
Câu 8: Tính
23
cos cos cos
77 7
D
πππ
=−+
Câu 9: Tính giá tr của biểu thức
tan 9 tan 27 tan 63 tan81
°− °− °+ °
Câu 10: Tính giá trị
cos15 cos 45 cos75°°°
bằng
Câu 11: Tính giá trị của biểu thức
cot 30 cot 40 cot 50 cot 60°+ °+ °+ °
Câu 12: Tính giá trị ca
cos75 sin105
A = °+ °
.
Câu 13: Tính giá trị ca
5
sin sin
99
5
cos cos
99
F
ππ
ππ
+
=
+
.
Câu 14: Cho
12
sin
13
a
=
;
3
2
2
a
π
π
<<
. Tính
cos
3
a
π



.
Câu 15: Biểu thức
sin sin3 sin 5
cos cos3 cos5
xxx
A
xxx
++
=
++
được rút gọn thành:
Câu 16: Tính
cos68 cos 78 cos 22 cos12 cos10B
= ° °+ ° °− °
.
CHUYÊN Đ I – TOÁN – 11 – HÀM S NG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC
Page 1
Sưu tm và biên son
BÀI 2. CÔNG THC NG GIÁC
1. CÔNG THC CNG
( )
( )
( )
( )
( )
( )
cos cos cos sin sin
cos cos cos sin sin
sin sin cos cos sin
sin sin cos cos sin
tan tan
tan
1 tan tan
tan tan
tan .
1 tan tan
ab a b a b
ab a b a b
ab a b a b
ab a b a b
ab
ab
ab
ab
ab
ab
−= +
+=
−=
+= +
−=
+
+
+=
2. CÔNG THC NHÂN ĐÔI
1. Công thc nhân đôi
22 2 2
2
sin 2 2sin cos
cos 2 cos sin 2cos 1 1 2sin
2 tan
tan 2 .
1 tan
a aa
a aa a a
a
a
a
=
= = −=−
=
2. Công thc h bc
2
2
2
1 cos 2
cos
2
1 cos 2
sin
2
1 cos 2
tan
1 cos 2
a
a
a
a
a
a
a
+
=
=
=
+
CHƯƠNG
I
HÀM S NG GIÁC
VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC
LÝ THUYT.
I
CHUYÊN Đ I – TOÁN – 11 – HÀM S NG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC
Page 2
Sưu tm và biên son
3. CÔNG THC BIN ĐI TÍCH THÀNH TNG
( ) ( )
( ) ( )
( ) ( )
1
cos cos cos cos
2
1
sin sin cos cos
2
1
sin cos sin sin .
2
a b ab ab
a b ab ab
a b ab a b
= −+ +


= −− +


= −+ +


4. CÔNG THC BIN ĐI TNG THÀNH TÍCH
cos cos 2cos cos
22
cos cos 2sin sin
22
sin sin 2sin cos
22
sin sin 2cos sin
22
uv uv
uv
uv uv
uv
uv uv
uv
uv uv
uv
+−
+=
+−
−=
+−
+=
+−
−=
Câu 1: Rút gọn các biểu thức sau:
a.
( ) ( )
cos cos 2 cos 3
2
Ax x x
π
ππ

= ++ −+ +


b.
( )
73
2cox 3cos 5sin cos
22
B x xx
ππ
π

= −+ +


.
c.
(
)
3
2sin sin 5 sin cos
2 22
C xx xx
π ππ
π
 
= ++ + ++ +
 
 
d.
( ) ( )
33
cos 5 sin tan cot 3
22
Dx x x x
ππ
ππ

= −− ++ +


Lời giải
a.
( ) (
)
cos cos 2 cos 3
2
Ax x x
π
ππ

= ++ −+ +


sin cos cos sinxxx x=−+ =
b.
( )
73
2cos 3cos 5sin cos
22
Bx x x x
ππ
π

= −+ +


.
2cos 3cos 5sin cos
22
xx x x
ππ
−−

= + + −+


5cos 5sin cos
22
xxx
ππ

= ++ +


5cos 5cos sin sinx xx x= −=
c.
( )
3
2sin sin 5 sin cos
2 22
C xx xx
π ππ
π
 
= ++ + ++ +
 
 
2cos sin sin sin
2
xx x x
π

= + + +−


2cos cosxx=
cos x=
H THNG BÀI TP T LUN
II
CHUYÊN Đ I – TOÁN – 11 – HÀM S NG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC
Page 3
Sưu tm và biên son
d.
(
)
( )
33
cos 5 sin tan cot 3
22
Dx x x x
ππ
ππ

= −− ++ +


cos sin tan cot
22
x x xx
ππ
−−

= ++ −−


cos cos cot cotxxxx
=++−
0
=
.
Câu 2: Rút gọn biểu thức sau:
a.
(
)
3 11
cos 15 sin tan cot
22 2
G xx x x
ππ π
π

= −+ +


b.
( ) ( )
3
sin cos cot 2 tan
22
Hx x x x
ππ
ππ

= +− + −+


c.
( ) ( )
33
cos 5 sin tan cot 3
22
Ix x x x
ππ
ππ

= −− ++ +


Lời giải
a.
( )
3 11
cos 15 sin tan cot
22 2
G xx x x
ππ π
π

= −+ +


cos sin cot cot
22
xx x x
ππ

= + ++


cos cos cot tanx x xx
=−++
1
=
b.
(
) (
)
3
sin cos cot 2 tan
22
Hx x x x
ππ
ππ

= +− + −+


sin sin cot tan
2
xxx x
π

=−−+


2sin cot cotxxx= −+
2sin x=
c.
( ) ( )
33
cos 5 sin tan cot 3
22
Ix x x x
ππ
ππ

= −− ++ +


cos sin tan cot
22
x x xx
ππ
−−

= ++ −−


cos cos cot cotxxxx=++−
2cos x=
Câu 3: Rút gọn biểu thức sau:
a.
( ) (
) ( )
66 4 4 2
3
sin cos 2sin 2 sin cos
22
N xx x x x
ππ
π ππ

= ++ + +


b.
( ) ( )
( )
19
tan cos 36 sin 5
2
9
sin cos 99
2
x xx
O
xx
π
ππ
π
π

−−


=

−−


c.
( ) ( )
22
85 3
sin cos 207 sin 33 sin
22
Px x x x
ππ
ππ

= + + ++ ++


Lời giải
a.
( ) ( ) ( )
66 4 4 2
3
sin cos 2sin 2 sin cos
22
N xx x x x
ππ
π ππ

= ++ + +


6 6 4 42
sin cos 2sin cos sinx x x xx=+ −+
4 22 2
sin sin cos sinx xx x=−− +
( )
42 2
sin sin 1 cosxx x=−+
0=
CHUYÊN Đ I – TOÁN – 11 – HÀM S NG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC
Page 4
Sưu tm và biên son
b.
(
) (
)
(
)
19
tan cos 36 sin 5
2
9
sin cos 99
2
x xx
O
xx
π
ππ
π
π

−−


=

−−


(
)
(
)
tan cos sin
2
sin cos
2
xx x
xx
π
π
π

−−


=

−+


cot cos sin
1
cos cos
x xx
xx
= =
c.
(
) ( )
22
85 3
sin cos 207 sin 33 sin
22
Px x x x
ππ
ππ

= + + ++ ++


(
)
22
sin cos sin cos
2
x x xx
π

= + +− + +


cos cos 1xx=−+
1=
Câu 4: Rút gọn và tính giá trị biểu thức sau:
a.
( )
00
cos 315 .sin 765
A
=
b.
00 00
sin 32 sin148 sin 302 sin122B =
c.
0 0 00
sin810 cos540 tan135 cot 585C = +
d.
( )
( )
00 0 0
sin825 cot 15 cos75 sin 555
D
= −+
Lời giải
a.
( )
(
)
0 0 0 00
cos 315 sin 765 cos315 sin 720 45
A =−= +
( )
( )
00 00
cos 360 45 sin 720 45=−+
00
cos45 sin 45=
1
2
=
b.
00 00
sin 32 sin148 sin 302 sin122B
=
( )
( ) (
)
0 00 00 00
sin 32 sin 180 32 sin 360 58 sin 180 58
= −−
20 20
sin 32 sin 58= +
20 20
sin 32 cos 32
= +
1=
c.
0 0 00
sin810 cos540 tan135 cot 585C = +
( )
( ) ( ) (
)
00 0 0 0 0 0
sin 720 90 cos 720 180 tan 180 45 cot 720 135= + −+
( )
0 0 00
sin 90 cos 180 tan 45 cot135= −+
( )
11=+−
2=
d.
( )
( )
00 0 0
sin825 cos 15 cos75 sin 555D = −+
( ) ( ) ( )
0 00 0 00 0 00
sin 720 90 15 cos15 cos 90 15 sin 720 180 15= ++ + +
( ) ( ) ( )
00 0 00 00
sin 90 15 cos15 cos 90 15 sin 180 15= + + −+
( )
00 0 0
cos15 cos15 sin15 sin15= +−
20 20
cos 15 sin 15=
0
cos30=
3
2
=
.
Câu 5: Rút gọn và tính giá trị biểu thức sau:
CHUYÊN Đ I – TOÁN – 11 – HÀM S NG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC
Page 5
Sưu tm và biên son
a.
2 tan540 2 os1170 4sin 990
Ec= °+ °+ °
b.
( )
sin 234 cos 216
.tan 36
sin144 os126
F
c
°− °
= °
°− °
c.
( )
cos 234 os666
.cot 36
sin1206 cos36
c
G
°− °
= °
°+ °
d.
(
)
( )
(
)
(
)
sin 328 .sin958 cos 508 .cos 1022
cot 572 tan 212
H
−° ° −° °
=
° −°
Lời giải.
a.
2 tan 540 2 os1170 4sin 990Ec= °+ °+ °
( ) ( ) ( )
2 tan 3.180 2cos 90 3.360 4sin 90 3.360= ° + °+ ° + °+ °
4=
b.
( )
sin 234 cos 216
.tan 36
sin144 os126
F
c
°− °
= °
°− °
( )
( )
os 90 234 os216
.tan 36
os 90 144 os126
cc
cc
°+ ° °
= °
°− ° °
( )
os324 os216
.tan 36
os 54 os126
cc
cc
°− °
= °
°− °
( )
2sin 270 .sin 54 sin 36
.
2sin 90 .sin 36 os36c
°° °
=
° −° °
( ) ( )
( )
2. 1 . os 90 54
sin 36
.
2.1. sin 36 os36
c
c
°− °
°
=
−− ° °
1=
c.
( )
cos 234 os666
.cot 36
sin1206 cos36
c
G
°− °
= °
°+ °
( ) (
)
( )
cos 126 360 os -54 +2.360
.cot 36
sin 126 3.360 os36
c
c
°− ° ° °
= °
°+ ° + °
( )
cos126 os 54
.cot 36
sin126 os36
c
c
°− °
= °
°+ °
( ) ( )
( )
sin 90 126 sin 90 54
os36
.
os 90 126 os36 sin 36
c
cc
°− ° °− °
°
=
°− ° + ° °
( )
( )
sin 36 sin 36
os36
.
os 36 os36 sin 36
c
cc
°− °
°
=
°+ ° °
2sin 36 cos36
.
2cos36 sin 36
−°°
=
°°
1=
d.
( ) ( ) ( )
( )
sin 328 .sin958 cos 508 .cos 1022
cot 572 tan 212
H
−° ° −° °
=
° −°
( ) ( )
( )
( ) ( )
( )
sin 32 360 .sin 238 2.360 cos 148 360 .cos 58 3.360
cot 32 3.180 tan 32 180
°− ° °+ ° °− ° °− °
=
°+ ° °− °
sin 32 .sin 238 cos148 .cos58
cot 32 tan 32
° ° °°
=
° −°
( ) ( ) ( )
sin 32 .sin 180 238 .tan 32 sin 90 148 .sin 90 58 .cot 32= ° °− ° °+ °− ° °− ° °
( ) ( )
sin 32 os32
sin 32 .sin 58 . sin 58 .sin 32 .
os32 sin 32
c
c
°°
= ° −° + −° °
°°
CHUYÊN Đ I – TOÁN – 11 – HÀM S NG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC
Page 6
Sưu tm và biên son
( )
( )
2
sin 32 . os32 os 90 58 .sin32 . os32
os32 sin 32
cc c
c
° ° °− ° ° °
=
°°
22
sin 32 os 32c
=−°
1=
.
Câu 6: Rút gọn và tính giá trị biểu thức sau:
a.
( )
( )
00
0
00
cos 288 .cot 72
tan18
tan 142 .sin108
I
=
.
b.
( )
( )
( ) ( )
0 0 00
2sin 790 cos 1260 tan 630 .tan 1260J x x xx= ++ −+ +
.
c.
( )
00
0 00
2sin 2550 .cos 188
1
tan 368 2cos638 cos98
K
= +
+
.
Lời giải.
a.
( )
(
)
00
0
00
cos 288 .cot 72
tan18
tan 162 .sin108
I
=
.
( )
( ) ( )
00 0
0
0 0 00
cos 72 360 .cot 72
tan18
tan 18 180 .sin 90 18
I
=
−+
00
0
00
cos72 .cot 72
tan18
tan18 .cos18
=
00
0
00
sin18 .tan18
tan18
tan18 .cos18
=
00
tan18 tan18 0=−=
.
b.
( ) ( ) ( ) ( )
0 0 00
2sin 790 cos 1260 tan 630 .tan 1260J x x xx= ++ −+ +
(
) ( )
( ) ( )
00 00 00 00
2sin 360 .2 70 cos 360 .3 180 tan 360 .2 90 .tan 360 .3 180
J x xxx= +++ +−+ + +−
(
)
0
2sin 70 cos cot .tanx x xx= +−
( )
0
2sin 70 cos 1xx= +−
.
c.
( )
00
0 00
2sin 2550 .cos 188
1
tan 368 2cos638 cos98
K
= +
+
.
( )
( ) ( )
( ) ( )
0 0 00
00 0 00 00
2sin 360 .7 30 .cos 180 8
1
tan 360 8 2cos 360 .2 90 8 cos 90 8
K
+ −−
= +
+ ++ +
00
0 00
1 2sin 30 .cos8
tan8 2sin8 sin8
= +
0
0
0
cos8
cot 8
sin8
=
0=
.
Câu 7: Rút gọn và tính giá trị biểu thức sau:
a.
(
)
0 00
00
0
cos44 tan 226 cos 406
cos72 .cot18
cos316
L
+
=
.
b.
( )
00 0
00
0
tan 46 .sin 44 cot 136 .sin 404
tan 36 .tan 54
cos316
o
M
+−
=
.
CHUYÊN Đ I – TOÁN – 11 – HÀM S NG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC
Page 7
Sưu tm và biên son
c.
( ) ( ) ( )
( )
00 0 0
0
0
sin 328 .sin 958 cos 508 .cos 1022
cos572
tan 212
N
−−
=
.
Lời giải.
a.
( )
0 00
00
0
cos44 tan 226 cos 406
cos72 .cot18
cos316
L
+
=
.
( )
( )
( )
( )
( )
0 000 000
00 0
00
cos44 tan 180 90 44 cos 360 90 44
cos 90 18 .cot18
cos 360 44
L
+ +− +−
= −−
( )
0 00
00
0
cos44 cot 44 sin 44
sin18 .cot18
cos44
+
=
00
sin 44 1 cos18= +−
.
b.
( )
00 0
00
0
tan 46 .sin 44 cot 136 .sin 404
tan 36 .tan 54
cos316
o
M
+−
=
.
( ) ( ) ( )
( )
( )
0 00 00 00
00 0
000
tan 46 .sin 90 46 cot 90 46 .sin 360 90 46
tan 90 54 .tan 54
cos 360 90 46
o
M
+ −− +
= −−
+−
00 00
00
0
tan 46 .cos 46 tan 46 .cos 46
cot 54 .tan 54
sin 46
+
=
00
00
0
sin 46 sin 46
cot 54 .tan 54
sin 46
+
=
211= −=
.
c.
( ) ( ) ( )
( )
00 0 0
0
0
sin 328 .sin 958 cos 508 .cos 1022
cos572
tan 212
N
−−
=
.
( ) ( )
( )
( ) ( )
( )
0 0 0 00 0 0 00 0
0 0 00
sin 32 360 .sin 180 .5 90 32 cos 32 180 .3 .cos 32 90 180 .5
cos 180 .3 32 tan 180 32
N
+ −−
=
+ −−
0 0 00
00
sin 32 .cos32 cos32 .sin 32
cos32 tan32
=
02
sin 32 cos 32
=
.
Câu 8: Tính
23
cos cos cos
77 7
D
πππ
=−+
Lời giải
Ta có:
( )
2sin cos cos3 cos5 sin 2 sin 2 sin 4 sin 4 sin 6 sin 6xxx x xx xxx x++ =−+−+=
Do vậy, với
sin 0
x
, ta được:
sin 6
cos cos3 cos5
2sin
x
xxx
x
++=
T đó, với
7
x
π
=
, ta có:
6
sin
sin
35 1
7
7
cos cos cos .
77 7 2
2sin 2sin
77
π
π
π
πππ
ππ



++= = =
CHUYÊN Đ I – TOÁN – 11 – HÀM S NG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC
Page 8
Sưu tm và biên son
Mặt khác:
52
cos cos
77
ππ
=
. Vy
2 31
cos cos cos .
7 7 72
D
πππ
=−+=
Câu 9: Tính giá tr của biểu thức
tan 9 tan 27 tan 63 tan81°− °− °+ °
Lời giải
Ta có
tan 9 tan 27 tan 63 tan81°− °− °+ °
tan 9 cot 9 tan 27 cot 27= °+ °− °− °
tan 9 tan 27 cot 9 cot 27= °− °+ °− °
sin18 sin18
cos9 cos27 sin 9 sin 27
−° °
= +
°° °°
cos36
sin18
sin 9 sin 27 .cos9 cos 27
°

= °

° °° °

sin18 .sin 54
4
1
sin18 .sin 54
4
°°
= =
°°
.
Câu 10: Tính giá trị
cos15 cos 45 cos75°°°
bằng
Lời giải
Ta có
cos15 cos 45 cos75°°°
( )
21
. cos90 cos 60
22
= °+ °
21 2
.
42 8
= =
.
Câu 11: Tính giá trị của biểu thức
cot 30 cot 40 cot50 cot 60°+ °+ °+ °
Lời giải
Ta có
cot 30 cot 40 cot 50 cot 60°+ °+ °+ °
sin 90 sin 90
sin 30 .sin 60 sin 40 .sin 50
°°
= +
°° °°
22
cos30 cos10
= +
°°
2cos 20 .cos10
2
cos30 .cos10
°°

=

°°

8cos 20
3
°
=
.
Câu 12: Tính giá trị ca
cos75 sin105A = °+ °
.
Lời giải
Ta có
cos75 sin105A = °+ °
cos75 sin 75 cos75 cos15
= °+ °= °+ °
2cos 45 .cos30
= °°
23
2. .
22
=
6
2
=
.
Câu 13: Tính giá trị ca
5
sin sin
99
5
cos cos
99
F
ππ
ππ
+
=
+
.
Lời giải
Ta có
5
sin sin
99
5
cos cos
99
F
ππ
ππ
+
=
+
2
2sin .cos
39
2
2.cos .cos
39
ππ
ππ
=
tan 3
3
π
= =
.
Câu 14: Cho
12
sin
13
a =
;
3
2
2
a
π
π
<<
. Tính
cos
3
a
π



.
Lời giải
Ta có
22
25
cos 1 sin
169
αα
=−=
3
2
2
a
π
π
<<
5
cos 0 cos
13
αα
<⇒ =
.
Suy ra
1 3 5 12 3
cos sin
2 2 26
P
αα
+
=+=
.
CHUYÊN Đ I – TOÁN – 11 – HÀM S NG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC
Page 9
Sưu tm và biên son
Câu 15: Biểu thc
sin sin3 sin 5
cos cos3 cos5
xxx
A
xxx
++
=
++
được rút gọn thành:
Lời giải
Ta có
sin sin3 sin 5
cos cos3 cos5
xxx
A
xxx
++
=
++
sin sin5 sin 3
cos cos5 cos3
xxx
xxx
++
=
++
2sin 3 2 sin 3
2cos3 .cos 2 cos3
xco x x
xx x
+
=
+
sin 3
cos3
x
x
=
tan 3
x=
.
Câu 16: Tính
cos68 cos 78 cos 22 cos12 cos10
B = ° °+ ° °− °
.
Lời giải
Ta có
cos68 cos 78 cos 22 cos12 cos10
B = ° °+ ° °− °
cos68 cos 78 sin 68 sin 78 cos10= ° °+ ° °− °
( )
cos 10 cos10= °− °
cos10 cos10 0
= °− °=
.
CHUYÊN Đ I – TOÁN – 11 – HÀM S NG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC
Page 31
Sưu tm và biên son
BÀI 2. CÔNG THC NG GIÁC
DẠNG 1. ÁP DỤNG CÔNG THỨC CỘNG
Câu 1: Trong các công thc sau, công thc nào đúng?
A.
( )
sin sin .cos cos .sin .ab a b a b=
B.
( )
cos cos .cos sin .sin .ab a b a b=
C.
( )
sin sin .cos cos .sin .ab a b a b+=
D.
( )
cos cos .cos sin .sin .ab a b a b+= +
Câu 2: Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
( )
tan tan
tan
tan tan
xy
xy
xy
+
−=
. B.
( )
tan tan
tan
1 tan tan
xy
xy
xy
−=
+
.
C.
( )
tan tan
tan
1 tan tan
xy
xy
xy
−=
. D.
( )
tan tan
tan
tan tan
xy
xy
xy
−=
.
Câu 3: Trong các công thc sau, công thc nào đúng?
A.
( )
sin sin .cos cos .sin
ab a b a b+=
. B.
( )
cos cos .cos sin .sinab a b a b
+= +
.
C.
( )
sin sin .cos cos .sinab a b a b−= +
. D.
( )
cos cos .cos sin .sinab a b a b−= +
.
Câu 4: Phát biểu nào sau đây đúng?
A.
( )
tan tan
tan
1 tan .tan
αβ
αβ
αβ
+=
+
. B.
( )
1 tan .tan
tan
tan tan
αβ
αβ
αβ
+
+=
.
C.
( )
tan tan
tan
1 tan .tan
αβ
αβ
αβ
−=
+
. D.
( )
1 tan .tan
tan
tan tan
αβ
αβ
αβ
−=
+
.
Câu 5: Biu thc
sin cos cos sinx y xy
bng
A.
( )
cos xy
. B.
( )
cos xy+
. C.
( )
sin xy
. D.
( )
sin
yx
.
Câu 6: Chn khẳng định sai trong các khng đnh sau:
A.
cos( ) cos cos sin sinab a b a b+= +
. B.
sin( ) sin cos cos sinab a b a b+= +
.
C.
sin( ) sin cos cos sinab a b a b−=
. D.
2
cos 2 1 2sinaa=
.
Câu 7: Trong các khng đnh sau, khẳng định nào sai?
A.
sin sin 2cos sin
22
+−
−=
ab ab
ab
. B.
( )
cos cos cos sin sin−= ab a b a b
.
C.
( )
sin sin cos cos sin
−= ab a b a b
. D.
( ) ( )
2cos cos cos cos= −+ +a b ab ab
.
CHƯƠNG
I
HÀM S NG GIÁC
VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC
H THNG BÀI TP TRẮC NGHIM.
III
CHUYÊN Đ I – TOÁN – 11 – HÀM S NG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC
Page 32
Sưu tm và biên son
Câu 8: Biu thc
( )
( )
sin
sin
ab
ab
+
bng biu thức nào sau đây?
A.
( )
( )
sin
sin sin
.
sin sin sin
ab
ab
ab a b
+
+
=
−−
B.
( )
( )
sin
sin sin
.
sin sin sin
ab
ab
ab a b
+
=
−+
C.
( )
(
)
sin
tan tan
.
sin tan tan
ab
ab
ab a b
+
+
=
−−
D.
( )
( )
sin
cot cot
.
sin cot cot
ab
ab
ab a b
+
+
=
−−
Câu 9: Cho
tan 2
α
=
. Tính
tan
4
π
α



.
A.
1
3
. B.
1
. C.
2
3
. D.
1
3
.
Câu 10: Cho hai góc
,
αβ
tha mãn
5
sin
13
α
=
,
2
π
απ

<<


3
cos
5
β
=
,
0
2
π
β

<<


. Tính giá tr
đúng của
( )
cos
αβ
.
A.
16
65
. B.
18
65
. C.
18
65
. D.
16
65
.
Câu 11: Cho góc lượng giác
α
2
π
απ

<<


. Xét du
sin
2
π
α

+


( )
tan
α
. Chn kết qu đúng.
A.
( )
sin 0
2
tan 0
π
α
α

+<


−<
. B.
( )
sin 0
2
tan 0
π
α
α

+>


−<
. C.
( )
sin 0
2
tan 0
π
α
α

+<


−>
. D.
( )
sin 0
2
tan 0
π
α
α

+>


−>
.
Câu 12: Rút gọn biu thc:
( ) ( ) ( ) ( )
sin 17 .cos 13 sin 13 .cos 17aa aa° °° +
, ta được:
A.
sin 2a
. B.
cos 2a
. C.
1
2
. D.
1
2
.
Câu 13: Cho hai góc
α
và
β
tha mãn
3
sin
5
α
=
,
2
π
απ

<<


và
12
cos
13
β
=
,
0
2
π
β

<<


. Giá tr ca
( )
sin
αβ
A.
56
65
. B.
56
65
. C.
16
65
. D.
16
65
.
Câu 14: Tính giá tr
cos
6
π
α



biết
1
sin , .
32
π
α απ
= <<
A.
22
3
. B.
126
6
+
. C.
126
6
. D.
126
6
+
.
Câu 15: Cho
sin
25
5
α
=
vi
0
2
π
α
<
<
. Biết giá tr ca
5 15
cos
103
ab
π
α

=

+
vi
,ab
( )
,1ab =
. Tính
ab+
.
A.
4
. B.
10
. C.
7
. D.
3
.
Câu 16: Vi
α
là s thc bt kỳ, rút gọn biu thc
( )
cos sin
2
A
π
α απ

= −+


.
A.
2sinA
α
=
. B.
2cosA
α
=
. C.
1A =
. D.
0A =
.
CHUYÊN Đ I – TOÁN – 11 – HÀM S NG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC
Page 33
Sưu tm và biên son
Câu 17: Cho
, xy
là các góc nhn,
4
cot
3
x =
,
cot 7y
=
. Tng
xy+
bng
A.
B.
.
4
π
C.
.
6
π
D.
2
.
3
π
Câu 18: Cho hai góc nhn
a
b
vi
sin
1
3
a =
,
sin
3
2
=b
. Giá trị ca
( )
sin 2 ab+
A.
73 42
18
. B.
73 42
18
+
. C.
73 22
18
. D.
73 22
18
+
.
Câu 19: Biết
5
sin
13
a =
,
3
cos
5
b =
,
,0
22
ab
ππ
π

<< <<


. Hãy tính
( )
sin ab+
.
A.
33
65
. B.
63
65
. C.
56
65
. D.
0
.
Câu 20: Cho
3
sin ,
52
π
α απ

= <<


. Tính
tan
3
π
α

+


.
A.
48 25 3
11
+
. B.
8 53
11
. C.
83
11
. D.
48 25 3
11
.
Câu 21: Rút gọn biu thc:
( ) ( )
( ) (
)
sin 17 .cos 13 sin 13 .cos 17aa aa
°°+ °
, ta được:
A.
sin 2 .a
B.
cos 2 .
a
C.
1
.
2
D.
1
.
2
Câu 22: Giá tr ca biu thc
37
cos
12
π
bng
A.
62
.
4
+
B.
62
.
4
C.
62
.
4
+
D.
26
.
4
Câu 23: Đẳng thức nào sau đây là đúng.
A.
1
cos cos
32
π
αα

+= +


. B.
13
cos sin cos
32 2
π
α αα

+=


.
C.
31
cos sin cos
32 2
π
α αα

+=


. D.
13
cos cos sin
32 2
π
α αα

+=


.
Câu 24: Cho
tan 2
α
=
. Tính
tan
4
π
α



.
A.
1
3
. B.
1
. C.
2
3
. D.
1
3
.
Câu 25: Kết quả nào sau đây sai?
A.
π

+= +


sin cos 2 sin
4
xx x
. B.
π

−= +


sin cos 2 cos
4
xx x
.
C.
π

+=


sin 2 cos 2 2 sin 2
4
xx x
. D.
π

+=


sin 2 cos 2 2 cos 2
4
xx x
.
Câu 26: Cho
3
sin
5
x =
vi
2
x
π
π
<<
khi đó
tan
4
x
π

+


bng.
A.
2
7
. B.
1
7
. C.
2
7
. D.
1
7
.
CHUYÊN Đ I – TOÁN – 11 – HÀM S NG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC
Page 34
Sưu tm và biên son
Câu 27: Cho
sin
1
3
α
=
vi
0
2
π
α
< <
. Giá trị ca
3
cos
π
α
+


bng
A.
26
26
. B.
63
. C.
11
2
6
. D.
1
6
2
.
Câu 28: Cho hai góc
,
αβ
tha mãn
5
sin
13
α
=
,
2
π
απ

<<


3
cos
5
β
=
,
0
2
π
β

<<


. Tính giá tr
đúng của
(
)
cos
αβ
.
A.
16
65
. B.
18
65
. C.
18
65
. D.
16
65
.
Câu 29: Cho
33
sin , ;
5 22
ππ
αα

=


. Tính giá trị
21
cos
4
π
α



?
A.
2
10
. B.
72
10
. C.
2
10
. D.
72
10
.
Câu 30: Biu thc
(
)
( )
cos –53 .sin –337 sin 307 .sin113M = °+ °° °
có giá tr bng:
A.
1
.
2
B.
1
.
2
C.
3
.
2
D.
3
.
2
Câu 31: Rút gọn biu thc:
cos54 .cos 4 cos36 .cos86°° ° °
, ta được:
A.
cos50
.°
B.
cos58 .°
C.
sin 50
.°
D.
sin 58 .°
Câu 32: Cho hai góc nhn
a
b
vi
tan
1
7
a =
tan
3
4
b =
. Tính
ab+
.
A.
.
3
π
B.
.
4
π
C.
.
6
π
D.
2
.
3
π
Câu 33: Cho
, xy
là các góc nhn,
cot
3
4
x =
,
1
cot
7
y =
. Tng
xy+
bng:
A.
.
4
π
B.
3
.
4
π
C.
.
3
π
D.
.
π
Câu 34: Biu thc
22 2
cos cos cos
33
xx
A x
ππ
 
+++−


=
không ph thuc
x
và bng:
A.
3
.
4
B.
4
.
3
C.
3
.
2
D.
2
.
3
Câu 35: Biết
sin
4
5
β
=
,
0
2
π
β
<<
k
απ
. Giá tr ca biu thc:
( )
( )
4cos
3 sin
3
sin
A
αβ
αβ
α
+
+
=
không ph thuc vào
α
và bng
A.
5
.
3
B.
5
.
3
C.
3
.
5
D.
3
.
5
Câu 36: Nếu
tan 4 tan
22
βα
=
thì
tan
2
βα
bng:
A.
3sin
.
5 3cos
α
α
B.
3sin
.
5 3cos
α
α
+
C.
3cos
.
5 3cos
α
α
D.
3cos
.
5 3cos
α
α
+
CHUYÊN Đ I – TOÁN – 11 – HÀM S NG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC
Page 35
Sưu tm và biên son
Câu 37: Cho
3
cos
4
a =
;
sin 0a >
;
3
sin
5
b =
;
cos 0b
<
. Giá trị ca
( )
cos .ab+
bng:
A.
37
1.
54

+



B.
37
1.
54

−+



C.
37
1.
54




D.
37
1.
54

−−



Câu 38: Biết
1
cos
22
b
a

−=


sin 0
2
b
a

−>


;
3
sin
25
a
b

−=


cos 0
2
a
b

−>


. Giá tr
( )
cos ab+
bng:
A.
24 3 7
.
50
B.
7 24 3
.
50
C.
22 3 7
.
50
D.
7 22 3
.
50
Câu 39: Rút gọn biu thc:
(
)
( )
cos 120 cos 120 cos
x xx
° + °+
ta được kết qu
A.
0.
B.
cos .x
C.
–2cos .x
D.
sin cos .xx
Câu 40: Cho
3
sin
5
a =
;
cos 0a <
;
3
cos
4
b
=
;
sin 0b >
. Giá trị
( )
sin ab
bng:
A.
19
7.
54

−+


B.
19
7.
54

−−


C.
19
7.
54

+


D.
19
7.
54



DẠNG 2. ÁP DỤNG CÔNG THỨC NHÂN ĐÔI HẠ BẬC
Câu 41: Biết
2
αβ
π
γ
++=
cot , cot , cot
αβγ
theo th t lp thành mt cp s cng. Tích s
cot .cot
αγ
bng:
A.
2.
B.
–2.
C.
3.
D.
–3.
Câu 42: Đẳng thc nào không đúng vi mi
x
?
A.
2
1 cos6
cos 3
2
x
x
+
=
. B.
2
cos 2 1 2sin
xx
=
. C.
sin 2 2sin cosx xx=
. D.
2
1 cos 4
sin 2
2
x
x
+
=
.
Câu 43: Trong các công thc sau, công thc nào sai?
A.
2
cot 1
cot 2
2cot
x
x
x
=
. B.
2
2 tan
tan 2
1 tan
x
x
x
=
+
.
C.
3
cos3 4cos 3cosx xx=
. D.
3
sin 3 3sin 4sin
xx x=
Câu 44: Trong các công thc sau, công thc nào sai?
A.
22
cos 2 cos sin .a aa=
B.
22
cos 2 cos sin .a aa= +
C.
2
cos2 2cos 1.aa=
D.
2
cos 2 1 2sin .aa=
Câu 45: Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
22
cos 2 cos sina aa=
. B.
22
cos 2 cos sina aa= +
.
C.
2
cos 2 2 cos 1aa= +
. D.
2
cos 2 2 sin 1aa=
.
Câu 46: Cho góc lượng giác
.a
Trong các khng đnh sau, khẳng định nào là khng định sai?
A.
2
cos 2 1 2sinaa=
. B.
22
cos 2 cos sin
a aa=
.
C.
2
cos 2 1 2cos
aa=
. D.
2
cos 2 2cos 1
aa=
.
Câu 47: Khng định nào dưới đây SAI?
A.
2
2sin 1 cos 2aa=
. B.
cos 2 2cos 1aa=
.
C.
sin 2 2sin cosa aa
=
. D.
( )
sin sin cos sin .cosab a b b a+= +
.
CHUYÊN Đ I – TOÁN – 11 – HÀM S NG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC
Page 36
Sưu tm và biên son
Câu 48: Chọn đáo án đúng.
A.
sin 2 2sin cosx xx=
. B.
sin 2 sin cos
x xx
=
. C.
sin 2 2cos
xx
=
. D.
sin 2 2sinxx=
.
Câu 49: Cho
4
cos , ;0
52
xx
π

= ∈−


. Giá trị của
sin 2x
A.
24
25
. B.
24
25
. C.
1
5
. D.
1
5
.
Câu 50: Cho
2
cos
3
α
=
,
cos 2
α
nhn giá tr nào trong các giá tr sau
A.
1
9
. B.
4
3
. C.
4
3
. D.
2
3
.
Câu 51: Biết
(
)
cos cos .cos sin .sinab a b a b−= +
. Vi
ab=
thì
cos 2a
bng
A.
22
cos sinaa+
. B.
22
cos sinaa−−
. C.
22
cos sinaa
. D.
22
sin cosaa
.
Câu 52: Vi
α
là s thc bt k, trong các mệnh đ sau, mệnh đề nào sai?
A.
sin 2 2sin .cos
α αα
=
. B.
2
cos 2 2cos 1
αα
=
.
C.
2
cos 2 2sin 1
αα
=−+
. D.
22
cos 2 sin cos
ααα
=
.
Câu 53: Biết rng
5
sin18
ab
c
+
°=
, vi
,,abc
,
0c
,
ab
cc
các phân s ti giản. Giá trị ca
biu thc
S abc=++
A.
2S =
. B.
4S =
. C.
3S =
. D.
1S =
.
Câu 54: Cho
4
sin 2
5
α
=
3
4
π
απ
<<
. Giá trị ca
sin
α
A.
2
5
. B.
1
5
. C.
25
5
. D.
5
5
Câu 55: Cho
3
cos ;
52
π
α απ
= <<
thì
sin 2
α
bng
A.
24
25
. B.
24
25
. C.
4
5
. D.
4
5
.
Câu 56: Trong các khng đnh sau, khng định nào sai?
A.
cos3 cos 2cos 2 .cosx x xx+=
. B.
cos3 cos 2sin 2 .sinx x xx−=
.
C.
sin 3 sin 2cos2 .sinx x xx−=
. D.
sin 3 sin 2sin 2 .cosx x xx+=
.
Câu 57: Vi
α
là s thc bt k, mệnh đề nào sau đây là mệnh đề đúng?
A.
cos 2 cos 4 2cos 2 .cos6a
α αα
+=
. B.
sin 2 sin 4 2sin .cos3a
α αα
+=
.
C.
cos 2 cos 4 2sin 3 .sina
α αα
−=
. D.
sin 2 sin 4 2cos3 .sin
a
α αα
−=
.
Câu 58: S khẳng định đúng trong các khẳng đnh sau:
( ) ( ) ( )
1
cos cos cos cos
2
I a b ab ab= −+ +


.
( ) ( ) ( )
1
sin sin cos cos
2
II a b a b a b= −− +


.
( )
cos cos 2cos cos
22
ab ab
III a b
+−
+=
.
( )
sin sin 2cos cos
22
ab ab
VI a b
+−
−=
.
A.
0
. B.
1
. C.
2
. D.
3
.
CHUYÊN Đ I – TOÁN – 11 – HÀM S NG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC
Page 37
Sưu tm và biên son
Câu 59: Nếu
1
sinx cos
2
x
+=
thì sin2x bng
A.
3
4
. B.
3
8
. C.
2
2
. D.
3
4
.
Câu 60: Biết rng
66 2
sin cos sin 2
x x ab x+=+
, vi
,
ab
là các s thc. Tính
34Tab= +
.
A.
7T =
. B.
1T =
. C.
0T =
. D.
7T =
.
Câu 61: Cho
3
sin 2 .
4
α
=
Tính giá tr biu thc
tan cotA
αα
= +
A.
4
3
A =
. B.
2
3
A =
. C.
8
3
A =
. D.
16
3
A =
.
Câu 62: Cho
,
ab
là hai góc nhn. Biết
11
cos ,cos
34
ab= =
. Giá tr ca biu thc
( ) ( )
cos cosab ab+−
bng
A.
119
144
. B.
115
144
. C.
113
144
. D.
117
144
.
Câu 63: Cho s thc
α
tha mãn
1
sin
4
α
=
. Tính
( )
sin 4 2sin 2 cos
α αα
+
A.
25
128
. B.
1
16
. C.
255
128
. D.
225
128
.
Câu 64: Cho
cot 15a =
, giá tr
sin 2a
có th nhn giá tr nào dưới đây:
A.
11
.
113
B.
13
.
113
C.
15
.
113
D.
17
.
113
DẠNG 3. ÁP DỤNG CÔNG THỨC BIẾN ĐỔI TÍCH THÀNH TỔNG, TỔNG THÀNH TÍCH
Câu 65: Mệnh đề nào sau đây sai?
A.
( )
(
)
1
cos cos cos cos
2
a b ab ab= −+ +


. B.
( ) ( )
1
sin cos sin cos
2
a b ab ab= −− +


.
C.
( ) ( )
1
sin sin cos cos
2
a b ab ab= −− +


. D.
( ) ( )
1
sin cos sin sin
2
a b ab ab= −+ +


.
Câu 66: Trong các đẳng thức sau, đẳng thc nào sai?
A.
( ) cos .cos sin .sincos a b a b a b−= +
. B.
[
]
1
cos .cos ( ) ( )
2
a b cos a b cos a b= ++
.
C.
sin( ) sin .cos sin .cosab a b b a−=
. D.
cos cos 2 ( ). ( )a b cos a b cos a b+= +
.
Câu 67: Công thức nào sau đây là sai?
A.
cos cos 2cos .cos
22
ab ab
ab
+−
+=
. B.
cos cos 2sin .sin
22
ab ab
ab
+−
−=
.
C.
sin sin 2sin .cos
22
ab ab
ab
+−
+=
. D.
sin sin 2sin .cos
22
ab ab
ab
+−
−=
.
Câu 68: Rút gọn biu thc
( )
sin 3 cos 2 sin
sin 2 0; 2 sin 1 0
cos sin 2 cos 3
x xx
A xx
xxx
+−
= +≠
+−
ta được:
A.
cot 6Ax=
. B.
cot 3Ax=
.
C.
cot 2Ax
=
. D.
tan tan 2 tan 3
Ax x x=++
.
CHUYÊN Đ I – TOÁN – 11 – HÀM S NG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC
Page 38
Sưu tm và biên son
Câu 69: Rút gọn biu thc
sin sin
44
Pa a
ππ

=+−


.
A.
3
cos 2
2
a
. B.
1
cos 2
2
a
. C.
2
cos 2
3
a
. D.
1
cos 2
2
a
.
Câu 70: Biến đổi biu thc
sin 1
α
thành tích.
A.
sin 1 2sin cos
22
ππ
α αα

−= +


. B.
sin 1 2sin cos
24 24
απ απ
α

−= +


.
C.
sin 1 2sin cos
22
ππ
α αα

−= +


. D.
sin 1 2sin cos
24 24
απ απ
α

−= +


.
Câu 71: Rút gọn biu thc
cos 2 cos 3 cos 5
sin 2sin 3 sin 5
a aa
P
a aa
++
=
++
.
A.
tan
Pa
=
. B.
cot
Pa
=
. C.
cot 3Pa
=
. D.
tan 3Pa=
.
Câu 72: Tính giá tr biu thc
sin 30 .cos 60 sin 60 .cos30
oo oo
P = +
.
A.
1P =
. B.
0P =
. C.
3P =
. D.
3P
=
.
Câu 73: Giá tr đúng của
246
cos cos cos
777
πππ
++
bng:
A.
1
.
2
B.
1
.
2
C.
1
.
4
D.
1
.
4
Câu 74: Giá tr đúng của
7
tan tan
24 24
ππ
+
bng:
A.
( )
2 6 3.
B.
( )
2 6 3.+
C.
( )
2 3 2.
D.
( )
2 3 2.+
Câu 75: Biu thc
0
0
1
2sin 70
2sin10
A
=
có giá tr đúng bằng:
A.
1.
B.
–1.
C.
2.
D.
–2.
Câu 76: Tích s
cos10 .cos30 .cos50 .cos70°°°°
bng:
A.
1
.
16
B.
1
.
8
C.
3
.
16
D.
1
.
4
Câu 77: Tích s
45
cos .cos .cos
77 7
πππ
bng:
A.
1
.
8
B.
1
.
8
C.
1
.
4
D.
1
.
4
Câu 78: Giá tr đúng của biu thc
tan 30 tan 40 tan 50 tan 60
cos20
A
°+ °+ °
=
°+
°
bng:
A.
2
.
3
B.
4
.
3
C.
6
.
3
D.
8
.
3
Câu 79: Cho hai góc nhn
a
b
. Biết
cos
1
3
a =
,
cos
1
4
b =
. Giá trị
( ) ( )
cos .cosab ab+−
bng:
A.
113
.
144
B.
115
.
144
C.
117
.
144
D.
119
.
144
Câu 80: Rút gọn biu thc
sin sin 2 sin 3
cos cos 2 cos3
xxx
A
xxx
++
=
++
A.
tan 6 .Ax=
B.
tan 3 .Ax=
C.
tan 2 .Ax=
D.
tan tan 2 tan 3 .Ax x x=++
CHUYÊN Đ I – TOÁN – 11 – HÀM S NG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC
Page 39
Sưu tm và biên son
DẠNG 4. KẾT HỢP CÁC CÔNG THỨC LƯỢNG GIÁC
Câu 81: Biến đổi biu thc
sin 1
a
+
thành tích.
A.
sin 1 2sin cos .
24 24
aa
a
ππ

+= +


B.
sin 1 2cos sin .
24 24
aa
a
ππ

+= +


C.
sin 1 2sin cos .
22
a aa
ππ

+= +


D.
sin 1 2cos sin .
22
a aa
ππ

+= +


Câu 82: Cho góc
α
tha mãn
2
π
απ
<<
2
sin
2
5
α
=
.Tính giá tr ca biu thc
tan
24
απ

=


A
.
A.
1
3
A =
. B.
1
3
A =
. C.
3
A
=
. D.
3A =
.
Câu 83: Cho
1
cos 0
32
xx
π

= <<


. Giá trị ca
tan 2x
A.
5
2
. B.
42
7
. C.
5
2
. D.
42
7
.
Câu 84: Cho
cos 0x
=
. Tính
22
sin sin
66
Ax x
ππ
 
= −+ +
 
 
.
A.
3
2
. B. 2. C. 1. D.
1
4
.
Câu 85: Cho biết
2
os
3
c
α
=
. Giá trị ca biu thc
cot 3tan
2cot tan
P
αα
αα
+
=
+
bằng bao nhiêu?
A.
19
.
13
P =
B.
25
.
13
P =
C.
25
.
13
P =
D.
19
.
13
P =
Câu 86: Cho
( )
sin .cos sin
α αβ β
+=
vi
2
k
π
αβ π
+≠+
,
2
l
π
απ
≠+
,
( )
,kl
. Ta có
A.
( )
tan 2cot
αβ α
+=
. B.
( )
tan 2cot
αβ β
+=
.
C.
( )
tan 2 tan
αβ β
+=
. D.
( )
tan 2 tan
αβ α
+=
.
Câu 87: Biết rng
( )
( )
( )
22 2
cos
1 2.tan
,
cos sin 1 tan sin
ax
x
ab
x x x b ax
+=
−−
. Tính giá tr ca biu thc
P ab
.
A.
4P =
. B.
1P =
. C.
2P =
. D.
3P =
.
Câu 88: Cho
2
cos 2
3
α
=
. Tính giá tr ca biu thc
cos .cos3P
αα
=
.
A.
7
18
P =
. B.
7
9
P =
. C.
5
9
P =
. D.
5
18
.
Câu 89: Cho
tan 2x =
3
2
x
π
π

<<


. Giá trị ca
sin
3
x
π

+


A.
23
25
. B.
23
25
+
. C.
23
25
+
. D.
23
25
−+
.
Câu 90: Tng
tan 9 cot 9 tan15 cot15 tan 27 cot 27A
° ° ° °°°
=++ +
bng:
A.
4.
B.
–4.
C.
8.
D.
–8.
CHUYÊN Đ I – TOÁN – 11 – HÀM S NG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC
Page 40
Sưu tm và biên son
Câu 91: Cho hai góc nhn
a
b
vi
sin
1
3
a =
,
sin
1
2
b =
. Giá trị ca
(
)
sin 2 ab+
là:
A.
22 73
.
18
+
B.
32 73
.
18
+
C.
42 73
.
18
+
D.
52 73
.
18
+
Câu 92: Biu thc
2
2
2cos 2 3 sin 4 1
2sin 2 3 sin 4 1
A
αα
αα
=
+−
+−
có kết qu rút gọn là:
A.
( )
( )
cos 4 30
.
cos 4 30
α
α
−°
B.
( )
( )
cos 4 30
.
cos 4 30
α
α
−°
C.
( )
( )
sin 4 30
.
sin 4 30
α
α
−°
D.
( )
( )
sin 4 30
.
sin 4 30
α
α
−°
Câu 93: Kết qu nào sau đây SAI?
A.
sin 33 cos 60 co .s3°+=°°
B.
sin 9 sin12
.
sin 48 sin81
°°
=
°°
C.
2
cos20 2sin 55 1 2 sin 65 .°°
= + °+
D.
1 14
.
cos290
3 sin 250 3
+=
°
°
Câu 94: Nếu
( )
5sin 3sin 2
α αβ
= +
thì:
A.
( )
tan 2 tan .
αβ β
+=
B.
( )
tan 3tan .
αβ β
+=
C.
( )
tan 4 tan .
αβ β
+=
D.
( )
tan 5 tan .
αβ β
+=
Câu 95: Cho biu thc
( )
2 22
sin sin si .nA ab a b= +
y chn kết qu đúng:
A.
( )
2cos .sin .sin .A a b ab= +
B.
( )
2sin .cos .cos .A a b ab= +
C.
( )
2cos .cos .cos .A a b ab= +
D.
( )
2sin .sin .cos .A a b ab= +
Câu 96: Xác đnh h thc SAI trong các h thc sau ?
A.
( )
cos 40
cos40 tan .sin 40 .
cos
α
α
α
°−
°+ °=
B.
6
sin15 tan 30 .cos15 .
3
°+ ° °=
C.
( )
( )
2 22
cos 2cos .cos .cos cos sin .x a x ax ax a++ +=
D.
( ) ( )
2 22
sin 2sin .sin .cos sin s . cox ax x a a ax+ +=
Câu 97: Cho
,
αβ
tho mãn
2
sin sin
2
α+ β=
6
cos cos
2
α+ β=
. Tính
( ) ( )
cos sin
αβ αβ
−+ +
.
A.
12 3
6
+
. B.
4 33
2
+
. C.
3
2
. D.
3
2
.
Câu 98: Cho tam giác
ABC
. Tính giá tr ca biu thc
222
sin sin sin 2cos cos cosA A B C ABC=++
.
A. 1. B. 3. C. 2. D. 0.
Câu 99: Cho
7
sin cos
5
xx+=
. Giá tr ca biu thc
2
2
2
2 sin
cos 4 sin
3tan 2
x
A xx
x
+
= −−
+
bng.
A.
1152
625
. B.
8
25
. C.
98
625
. D.
98
625
.
Câu 100: Biu thc
2
4cos sin sin
63
mn
ππ
αα α

−=+


, vi
,mn
. Khi đó
22
mn
bng
A.
7
. B.
15
. C.
7
. D.
15
.
CHUYÊN Đ I – TOÁN – 11 – HÀM S NG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC
Page 41
Sưu tm và biên son
DẠNG 5. MIN-MAX
Câu 101: Giá tr nh nht ca
66
sin cos
xx
+
A. 0. B.
1
2
. C.
1
4
. D.
1
8
.
Câu 102: Giá tr ln nht ca
44
sin cosM xx= +
bng:
A.
4
. B.
1
. C.
2
. D.
3
.
Câu 103: Cho
3sin 4cosxMx= +
. Chn khẳng định đúng.
A.
55M−≤
. B.
5M >
. C.
5M
. D.
5M
.
Câu 104: Giá tr ln nht ca
66
sin cosM xx=
bng:
A.
2
. B.
3
C.
0
. D.
1
.
Câu 105: Cho biu thc
(
)
3
3
1 tan
1 tan
x
M
x
+
=
+
,
,,
42
x kx kk
ππ
ππ

≠− + +


, mệnh đề nào trong các mnh
đề sau đúng?
A.
1M
. B.
1
4
M
. C.
1
1
4
M≤≤
. D.
1M <
.
Câu 106: Cho
22
6cos 5sin
M xx= +
. Khi đó giá trị ln nht ca
M
A.
11
. B.
1
. C.
5
. D.
6
.
Câu 107: Giá tr ln nht ca biu thc
22
7cos 2sinM xx=
A.
2
. B.
5
. C.
7
. D.
16
.
DẠNG 5. NHẬN DẠNG TAM GIÁC
Câu 108: Cho
,,
ABC
là các góc ca tam giác
ABC
thì.
A.
sin 2 sin 2 2sin
AB C+>
. B.
sin 2 sin 2 2sinAB C
+≤
.
C.
sin 2 sin 2 2sin
AB C+≥
. D.
sin 2 sin 2 2sinAB C+=
.
Câu 109: Mt tam giác
ABC
có các góc
,,ABC
tha mãn
33
sin cos sin cos 0
22 22
AB BA
−=
thì tam giác đó
có gì đặc bit?
A. Tam giác đó vuông. B. Tam giác đó đều.
C. Tam giác đó cân. D. Không có gì đặc bit.
Câu 110: Cho
A
,
B
,
C
là các góc ca tam giác
ABC
thì
cot .cot cot .cot cot .cotAB BC C A++
bng :
A.
( )
2
cot .cot .cotABC
. B. Mt kết qu khác các kết qu đã nêu trên.
C.
1
. D.
1
.
Câu 111: Cho
A
,
B
,
C
là ba là các góc nhn và
1
tan
2
A =
;
1
tan
5
B =
,
1
tan
8
C =
. Tng
ABC++
bng
A.
5
π
. B.
4
π
. C.
3
π
. D.
6
π
.
Câu 112: Biết
,,ABC
là các góc ca tam giác
,ABC
khi đó.
A.
cot cot .
22
AB C+

=


B.
cos cos .
22
AB C+

=


C.
cos cos .
22
AB C+

=


D.
tan cot .
22
AB C+

=


CHUYÊN Đ I – TOÁN – 11 – HÀM S NG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC
Page 42
Sưu tm và biên son
Câu 113:
,A
,B
,C
là ba góc ca một tam giác. Hãy tìm hệ thc sai:
A.
( )
sin sin 2A ABC= ++
.
B.
3
sin cos
2
ABC
A
++
=
.
C.
3
cos sin
2
AB C
C
++
=
. D.
( )
sin sin 2C AB C= ++
.
Câu 114: Cho
A
,
B
,
C
là các góc ca tam giác
ABC
thì:
A.
tan tan tan tan .tan .tan++=A B C ABC
. B.
tan tan tan tan .tan .tan
222
++=
ABC
ABC
.
C.
tan tan tan tan .tan .tan++=A B C ABC
. D.
tan tan tan tan .tan .tan
222
++=
ABC
ABC
.
Câu 115: Biết
,,ABC
là các góc ca tam giác
,
ABC
khi đó.
A.
sin cos .
22
AB C+

=


B.
sin cos .
22
AB C+

=


C.
sin sin .
22
AB C+

=


D.
sin sin .
22
AB C+

=


Câu 116: Nếu
2ab=
abc
π
++=
. Hãy chọn kết qu đúng.
A.
( )
sin sin sin sin 2bb c a
+=
. B.
(
)
2
sin sin sin sin
bb c a+=
.
C.
( )
2
sin sin sin cosbb c a+=
. D.
( )
sin sin sin cos 2bb c a+=
.
Câu 117: Cho
A
,
B
,
C
là các góc ca tam giác
ABC
thì:
A.
sin 2 sin 2 sin 2 4sin .sin .sin++=A B C ABC
.
B.
sin 2 sin 2 sin 2 4cos .cos .cos++=A B C ABC
.
C.
sin 2 sin 2 sin 2 4cos .cos .cos++=A B C ABC
.
D.
sin 2 sin 2 sin 2 4sin .sin .sin++=A B C ABC
.
Câu 118:
,A
,B
,C
là ba góc ca mt tam giác. Hãy ch h thc sai:
A.
43
cot tan
22
ABC A
++

=


. B.
2
cos sin
2
A BC
B
−+

=


.
C.
3
sin cos 2
2
AB C
C
+−

=


. D.
65
tan cot
22
AB C C++

=


.
Câu 119: Biết
,,ABC
là các góc ca tam giác
ABC
khi đó.
A.
( )
cos cosC AB= +
. B.
( )
tan tan
C AB= +
.
C.
( )
cot cotC AB=−+
. D.
( )
sin sinC AB=−+
.
Câu 120: Cho
,,ABC
là các góc ca tam giác
ABC
thì
cot .cot cot .cot cot .cotAB BC C A++
bng
A. Mt kết qu khác các kết qu đã nêu trên. B.
1
.
C.
1
. D.
( )
2
cot .cot .cotABC
.
CHUYÊN Đ I – TOÁN – 11 – HÀM S NG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC
Page 43
Sưu tm và biên son
Câu 121: Cho
A
,
B
,
C
là các góc ca tam giác
ABC
thì:
A.
cot cot cot cot .cot .cot
2 2 2 222
++=
A B C ABC
.
B.
cot cot cot cot .cot .cot
2 2 2 222
++=
A B C ABC
.
C.
cot cot cot cot .cot .cot
222
++=
ABC
ABC
.
D.
cot cot cot cot .cot .cot
222
++=
ABC
ABC
.
Câu 122: Cho
A
,
B
,
C
là ba góc ca mt tam giác. y chn h thc đúng trong các hệ thc sau.
A.
222
cos cos cos 1 cos .cos .cos .A B C ABC++=+
B.
222
cos cos cos 1 cos .cos .cos .A B C ABC++=
C.
222
cos cos cos 1 2cos .cos .cos .A B C ABC++=+
D.
222
cos cos cos 1 2cos .cos .cos .A B C ABC++=
Câu 123: y ch ra công thc sai, nếu
,,ABC
là ba góc ca mt tam giác.
A.
cos cos sin sin sin
2 2 22 2
B C BC A
−=
. B.
cos .cos sin .sin cos 0B C BC A +=
.
C.
sin cos sin cos cos
22 22 2
BC CC A
+=
. D.
222
cos cos cos 2cos cos cos 1A B C ABC++ =
.
Câu 124: Cho tam giác
ABC
sin sinC
sin
cos cos
B
A
BC
+
=
+
. Khẳng định nào dưới đây đúng?
A. Tam giác
ABC
vuông ti
A
. B. Tam giác
ABC
cân ti
A
.
C. Tam giác
ABC
đều. D. Tam giác
ABC
là tam giác tù.
Câu 125: Cho bt đng thc
( )
4
1 13
2 2cos 2 4sin 0
64cos 4
cos A B B
A
+ + +≤
vi
,,ABC
là ba góc ca
tam giác
ABC
.Khẳng định đúng là:
A.
120
o
BC
+=
. B.
130
o
BC+=
. C.
120
o
AB+=
. D.
140
o
AC+=
.
Câu 126: Cho
A
,
B
,
C
là các góc nhn và
tan
1
2
A =
,
1
tan
5
B =
,
tan
1
8
C =
. Tng
ABC++
bng:
A.
.
6
π
B.
.
5
π
C.
.
4
π
D.
.
3
π
Câu 127: Cho
A
,
B
,
C
là ba góc ca một tam giác. Hãy chỉ ra h thc SAI.
A.
3
sin cos .
2
AB C
C
++
=
B.
( )
cos cos 2 .ABC C+=
C.
23
tan cot .
22
AB C C+−
=
D.
2
cot tan .
22
AB C C++
=
Câu 128: Cho
A
,
B
,
C
là ba góc ca một tam giác. Hãy chỉ ra h thc SAI.
A.
cos sin .
22
AB C+
=
B.
(
)
cos 2 cos .AB C C++ =
C.
( )
sin sin .AC B+=
D.
( )
cos cos .AB C+=
CHUYÊN Đ I – TOÁN – 11 – HÀM S NG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC
Page 44
Sưu tm và biên son
Câu 129: Cho
A
,
B
,
C
là ba góc ca mt tam giác không vuông. H thức nào sau đây SAI?
A.
cos cos sin sin sin .
2 2 22 2
B C BC A
−=
B.
tan tan tan tan .tan .tan .A B C ABC++=
C.
cot cot cot cot .cot .cot .
A B C ABC
++=
D.
tan .tan tan .tan tan .tan 1.
22 22 22
AB BC C A
++=
CHUYÊN Đ I – TOÁN – 11 – HÀM S NG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC
Page 1
Sưu tm và biên son
BÀI 2. CÔNG THC NG GIÁC
DẠNG 1. ÁP DỤNG CÔNG THỨC CỘNG
Câu 1: Trong các công thc sau, công thc nào đúng?
A.
( )
sin sin .cos cos .sin .ab a b a b=
B.
( )
cos cos .cos sin .sin .
ab a b a b
=
C.
( )
sin sin .cos cos .sin .ab a b a b
+=
D.
( )
cos cos .cos sin .sin .ab a b a b+= +
Lời giải
Công thc cng:
( )
sin sin .cos cos .sin .ab a b a b=
Câu 2: Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
( )
tan tan
tan
tan tan
xy
xy
xy
+
−=
. B.
( )
tan tan
tan
1 tan tan
xy
xy
xy
−=
+
.
C.
( )
tan tan
tan
1 tan tan
xy
xy
xy
−=
. D.
( )
tan tan
tan
tan tan
xy
xy
xy
−=
.
Lời giải
Ta có
( )
tan tan
tan
1 tan tan
xy
xy
xy
−=
+
.
Câu 3: Trong các công thc sau, công thc nào đúng?
A.
( )
sin sin .cos cos .sinab a b a b+=
. B.
(
)
cos cos .cos sin .sinab a b a b
+= +
.
C.
( )
sin sin .cos cos .sin
ab a b a b−= +
. D.
( )
cos cos .cos sin .sinab a b a b−= +
.
Lời giải
Theo ng thc cng ta có:
+)
( )
cos cos .cos sin .sinab a b a b±=
.
+)
( )
sin sin .cos cos .sinab a b a b±= ±
.
Câu 4: Phát biểu nào sau đây đúng?
A.
(
)
tan tan
tan
1 tan .tan
αβ
αβ
αβ
+=
+
. B.
( )
1 tan .tan
tan
tan tan
αβ
αβ
αβ
+
+=
.
C.
( )
tan tan
tan
1 tan .tan
αβ
αβ
αβ
−=
+
. D.
( )
1 tan .tan
tan
tan tan
αβ
αβ
αβ
−=
+
.
Lời giải
CHƯƠNG
I
HÀM S NG GIÁC
VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC
H THNG BÀI TP TRẮC NGHIM.
III
CHUYÊN Đ I – TOÁN – 11 – HÀM S NG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC
Page 2
Sưu tm và biên son
Theo công thc cng ta có:
(
)
tan tan
tan
1 tan .tan
αβ
αβ
αβ
±
±=
.
Câu 5: Biu thc
sin cos cos sinx y xy
bng
A.
(
)
cos xy
. B.
( )
cos xy+
. C.
( )
sin xy
. D.
( )
sin yx
.
Lời giải
Áp dng công thc cng lượng giác ta có đáp án.
C.
Câu 6: Chn khẳng định sai trong các khng đnh sau:
A.
cos( ) cos cos sin sinab a b a b+= +
. B.
sin( ) sin cos cos sinab a b a b+= +
.
C.
sin( ) sin cos cos sinab a b a b−=
. D.
2
cos 2 1 2sinaa=
.
Lời giải
Ta có công thức đúng là:
cos( ) cos cos sin sin
ab a b a b+=
.
Câu 7: Trong các khng đnh sau, khẳng định nào sai?
A.
sin sin 2cos sin
22
+−
−=
ab ab
ab
. B.
( )
cos cos cos sin sin−= ab a b a b
.
C.
( )
sin sin cos cos sin−= ab a b a b
. D.
( ) ( )
2cos cos cos cos= −+ +a b ab ab
.
Lời giải
Câu A, D là công thức biến đổi đúng
Câu C là công thức cộng đúng
Câu B sai vì
( )
cos cos cos sin sin−= +ab a b a b
.
Câu 8: Biu thc
( )
( )
sin
sin
ab
ab
+
bng biu thức nào sau đây?
A.
( )
( )
sin
sin sin
.
sin sin sin
ab
ab
ab a b
+
+
=
−−
B.
( )
( )
sin
sin sin
.
sin sin sin
ab
ab
ab a b
+
=
−+
C.
( )
(
)
sin
tan tan
.
sin tan tan
ab
ab
ab a b
+
+
=
−−
D.
( )
(
)
sin
cot cot
.
sin cot cot
ab
ab
ab a b
+
+
=
−−
Lời giải.
Ta có :
( )
(
)
sin
sin cos cos sin
sin sin cos cos sin
ab
a b ab
ab a b a b
+
+
=
−−
tan tan
tan tan
ab
ab
+
=
.
Câu 9: Cho
tan 2
α
=
. Tính
tan
4
π
α



.
A.
1
3
. B.
1
. C.
2
3
. D.
1
3
.
Lời giải
CHUYÊN Đ I – TOÁN – 11 – HÀM S NG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC
Page 3
Sưu tm và biên son
Ta có
tan tan
21 1
4
tan
4 12 3
1 tan tan
4
π
α
π
α
π
α

−= = =

+

+
.
Câu 10: Cho hai góc
,
αβ
tha mãn
5
sin
13
α
=
,
2
π
απ

<<


3
cos
5
β
=
,
0
2
π
β

<<


. Tính giá tr
đúng của
( )
cos
αβ
.
A.
16
65
. B.
18
65
. C.
18
65
. D.
16
65
.
Lời giải
Ta có:
5
sin
13
α
=
,
2
π
απ

<<


nên
2
5 12
cos 1
13 13
α

=−− =


.
3
cos
5
β
=
,
0
2
π
β

<<


nên
2
34
sin 1
55
β

=−=


.
( )
cos cos cos sin sin
αβ α β α β
−= +
12 3 5 4 16
..
13 5 13 5 65
=−+=
.
Câu 11: Cho góc lượng giác
α
2
π
απ

<<


. Xét du
sin
2
π
α

+


( )
tan
α
. Chn kết qu đúng.
A.
( )
sin 0
2
tan 0
π
α
α

+<


−<
. B.
( )
sin 0
2
tan 0
π
α
α

+>


−<
. C.
( )
sin 0
2
tan 0
π
α
α

+<


−>
. D.
( )
sin 0
2
tan 0
π
α
α

+>


−>
.
Lời giải
Ta có
(
)
3
sin 0
22
2
2
tan 0
2
ππ
π
πα
α
π
απ
π
πα
α

<+<
+<


<<⇒



<− <−
−>
.
Câu 12: Rút gọn biu thc:
( ) ( ) ( ) ( )
sin 17 .cos 13 sin 13 .cos 17aa aa° °° +
, ta được:
A.
sin 2a
. B.
cos 2
a
. C.
1
2
. D.
1
2
.
Lời giải
Ta có:
( ) ( ) ( ) ( ) ( ) ( )
sin 17 .cos 13 sin 13 .cos 17 sin 17 13aa aa aa
°°+ =−+° °− °

( )
1
sin 30 .
2
= °=
Câu 13: Cho hai góc
α
và
β
tha mãn
3
sin
5
α
=
,
2
π
απ

<<


và
12
cos
13
β
=
,
0
2
π
β

<<


. Giá tr ca
( )
sin
αβ
A.
56
65
. B.
56
65
. C.
16
65
. D.
16
65
.
CHUYÊN Đ I – TOÁN – 11 – HÀM S NG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC
Page 4
Sưu tm và biên son
Lời giải
Ta có:
2
π
απ
<<
nên
cos 0
α
<
2
4
cos 1 sin
5
αα
=−− =
.
Lại có:
0
2
π
β
<<
nên
sin 0
β
>
2
5
sin 1 cos
13
βα
⇒= =
.
Vậy
( )
3 12 4 5 56
sin sin cos cos sin . .
5 13 5 13 65
αβ α β α β

−= = =


.
Câu 14: Tính giá tr
cos
6
π
α



biết
1
sin , .
32
π
α απ
= <<
A.
22
3
. B.
126
6
+
. C.
126
6
. D.
126
6
+
.
Lời giải
1
sin ,
32
π
α απ
= <<
nên
22
cos
3
α
=
.
Do đó
2 2 3 11 1 2 6
cos cos .cos sin .sin . .
6 6 6 3 2 32 6
π ππ
ααα

−= + = + =


.
Câu 15: Cho
sin
25
5
α
=
với
0
2
π
α
< <
. Biết giá tr ca
5 15
cos
103
ab
π
α

=

+
với
,ab
( )
,1ab =
. Tính
ab+
.
A.
4
. B.
10
. C.
7
. D.
3
.
Lời giải
Ta có:
2 22
15
cos 1 cos cos
55
sin
αα α α
+ = =⇔=
.
Ta có:
3 1 5 3 2 5 5 2 15 5 2 15
sin
3 2 2 5 2 5 10 10 10
1
cos cos
2
π
α αα

=

+ = ⋅= =
⋅−
.
Suy ra
1, 2 3a b ab= =+=
.
Câu 16: Vi
α
là s thc bt kỳ, rút gọn biu thc
( )
cos sin
2
A
π
α απ

= −+


.
A.
2sinA
α
=
. B.
2cosA
α
=
. C.
1A =
. D.
0A =
.
Lời giải
Ta có:
cos cos sin
22
ππ
α αα

= −=


;
( )
sin sin .
απ α
−=
Do đó
0.A =
Câu 17: Cho
, xy
là các góc nhn,
4
cot
3
x =
,
cot 7y =
. Tng
xy+
bng
CHUYÊN Đ I – TOÁN – 11 – HÀM S NG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC
Page 5
Sưu tm và biên son
A.
B.
.
4
π
C.
.
6
π
D.
2
.
3
π
Lời giải
Ta có:
4
c tot
43
an
3
= ⇔=x x
;
1
cot 7 tan
7
=⇔=yy
.
( )
tan tan
tan 1
1 tan .tan
+
+= =
xy
xy
xy
, suy ra
4
π
+=xy
.
Câu 18: Cho hai góc nhn
a
b
với
sin
1
3
a
=
,
sin
3
2
=b
. Giá trị ca
(
)
sin 2
ab
+
A.
73 42
18
. B.
73 42
18
+
. C.
73 22
18
. D.
73 22
18
+
.
Lời giải
Ta có:
0
22
2
cos
1
3
sin
3
π
<<
⇒=
=
a
a
a
;
0
1
2
cos
2
sin
3
2
π
<<
⇒=
=
b
b
b
.
( ) (
) ( )
sin 2 2sin .cosab ab ab
+= + +
( )( )
2 sin .cos sin .cos cos .cos sin .sin=+−ab ba ab ab
73 42
18
=
.
Câu 19: Biết
5
sin
13
a =
,
3
cos
5
b =
,
,0
22
ab
ππ
π

<< <<


. Hãy tính
( )
sin ab
+
.
A.
33
65
. B.
63
65
. C.
56
65
. D.
0
.
Lời giải
Ta có:
2
cos 1 sinaa=±−
Do
cos 0
2
aa
π
π
<< <
2
5 12
cos 1
13 13
a

=−− =


.
Ta có:
2
sin 1 cosbb=±−
Do
0 sin 0
2
bb
π
<< >
2
34
sin 1
55
b

⇒= =


.
Vy
( )
5 3 12 4 33
sin sin cos cos sin
13 5 13 5 65
ab a b a b
+ = + = ⋅+ =
.
Câu 20: Cho
3
sin ,
52
π
α απ

= <<


. Tính
tan
3
π
α

+


.
A.
48 25 3
11
+
. B.
8 53
11
. C.
83
11
. D.
48 25 3
11
.
CHUYÊN Đ I – TOÁN – 11 – HÀM S NG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC
Page 6
Sưu tm và biên son
Lời giải
Ta có
tan tan
tan 3
3
tan
3
1 3 tan
1 tan .tan
3
π
α
πα
α
π
α
α
+
+

+= =


2
3 94
sin cos 1 sin 1
5 25 5
αα α
= =−− =−− =
,
3
tan
4
α
⇒=
.
Vy
3
3
tan 3 3 4 3 48 25 3
4
tan
3
3 11
1 3 tan 4 3 3
1 3.
4
πα
α
α
−+
+ −+

+= = = =

−+

+
.
Câu 21: Rút gọn biu thc:
(
) (
) ( ) ( )
sin 17 .cos 13 sin 13 .cos 17aa aa°°+ °
, ta được:
A.
sin 2 .a
B.
cos 2 .a
C.
1
.
2
D.
1
.
2
Lời giải.
Ta có:
( )
( ) ( )
( ) ( ) ( )
sin 17 .cos 13 sin 13 .cos 17 sin 17 13
aa aa aa + = ° °− + °
°°


(
)
1
sin 30 .
2
= °=
Câu 22: Giá tr ca biu thc
37
cos
12
π
bng
A.
62
.
4
+
B.
62
.
4
C.
62
.
4
+
D.
26
.
4
Lời giải.
37
cos
12
π
cos 2
12
π
ππ

= ++


cos
12
π
π

= +


cos
12
π

=


cos
34
ππ

=−−


cos .cos sin .sin
3 4 34
ππ ππ

=−+


62
4
+
=
.
Câu 23: Đẳng thức nào sau đây là đúng.
A.
1
cos cos
32
π
αα

+= +


. B.
13
cos sin cos
32 2
π
α αα

+=


.
C.
31
cos sin cos
32 2
π
α αα

+=


. D.
13
cos cos sin
32 2
π
α αα

+=


.
Lời giải
Ta có
13
cos cos .cos sin .sin cos sin
3 3 32 2
π ππ
α α α αα

+= =


.
Câu 24: Cho
tan 2
α
=
. Tính
tan
4
π
α



.
A.
1
3
. B.
1
. C.
2
3
. D.
1
3
.
CHUYÊN Đ I – TOÁN – 11 – HÀM S NG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC
Page 7
Sưu tm và biên son
Lời giải
Ta có
tan tan
21 1
4
tan
4 12 3
1 tan tan
4
π
α
π
α
π
α

−= = =

+

+
.
Câu 25: Kết quả nào sau đây sai?
A.
π

+= +


sin cos 2 sin
4
xx x
. B.
π

−= +


sin cos 2 cos
4
xx x
.
C.
π

+=


sin 2 cos 2 2 sin 2
4
xx x
. D.
π

+=


sin 2 cos 2 2 cos 2
4
xx x
.
Li gii
Ta có

+= +


11
sin 2 cos 2 2 sin 2 cos 2
22
xx x x
ππ

= +


2 co s sin 2 sin cos 2
44
xx
ππ
 
= +≠
 
 
2 sin 2 2 sin 2
44
xx
Câu 26: Cho
3
sin
5
x =
với
2
x
π
π
<<
khi đó
tan
4
x
π

+


bng.
A.
2
7
. B.
1
7
. C.
2
7
. D.
1
7
.
Lời giải
T
22 2
94
sin cos 1 cos 1 sin 1
25 5
xx x x+ = =±− =±− =±
.
2
x
π
π
<<
nên
4
cos
5
x =
do đó
sin 3
tan
cos 4
x
x
x
= =
.
Ta có:
3
tan tan 1
1
44
tan
3
47
1 tan .tan 1
44
x
x
x
π
π
π
+ −+

+= = =


−+
.
Câu 27: Cho
sin
1
3
α
=
với
0
2
π
α
< <
. Giá trị ca
3
cos
π
α
+


bng
A.
26
26
. B.
63
. C.
11
2
6
. D.
1
6
2
.
Lời giải
Ta có:
2 22
26
cos 1 cos cos
33
sin
αα α α
+ = =⇔=
.
CHUYÊN Đ I – TOÁN – 11 – HÀM S NG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC
Page 8
Sưu tm và biên son
Ta có:
3 1 6 31 1 1 2 6
sin
3 2 23 2 2
3 6 26
1
cos cos
2
π
α αα
+−

= = −==

.
Câu 28: Cho hai góc
,
αβ
tha mãn
5
sin
13
α
=
,
2
π
απ

<<


3
cos
5
β
=
,
0
2
π
β

<<


. Tính giá tr
đúng của
( )
cos
αβ
.
A.
16
65
. B.
18
65
. C.
18
65
. D.
16
65
.
Lời giải
5
sin
13
α
=
,
2
π
απ

<<


nên
2
5 12
cos 1
13 13
α

=−− =


.
3
cos
5
β
=
,
0
2
π
β

<<


nên
2
34
sin 1
55
β

=−=


.
( )
cos cos cos sin sin
αβ α β α β
−= +
12 3 5 4 16
..
13 5 13 5 65
=−+=
.
Câu 29: Cho
33
sin , ;
5 22
ππ
αα

=


. Tính giá trị
21
cos
4
π
α



?
A.
2
10
. B.
72
10
. C.
2
10
. D.
72
10
.
Lời giải
Ta có:
22
16 4
cos 1 sin cos
25 5
αα α
= =⇔=±
.Do
3
; cos 0
22
ππ
αα

⇒<


nên
4
cos
5
α
=
.
Vy:
21 21 21 4 2 3 2 2
cos cos cos sin sin
4 4 4 5 2 5 2 10
π ππ
ααα

−−

−= + = + =





.
Câu 30: Biu thc
( ) ( )
cos –53 .sin –337 sin 307 .sin113M = °+ °° °
có giá tr bng:
A.
1
.
2
B.
1
.
2
C.
3
.
2
D.
3
.
2
Lời giải.
( ) ( )
cos –53 .sin –337 sin 307 .sin113
M = °+ °° °
( ) ( ) ( ) ( )
cos –53 .sin 23 360 sin 53 360 .sin 90 23°= ° ° + °+ ° °+ °
( ) ( )
cos –53 .sin 23 sin 53 .cos23
= °+ °° °
( )
sin 23 53= °− °
1
sin 30
2
= °=−
.
Câu 31: Rút gọn biu thc:
cos54 .cos 4 cos36 .cos86°° ° °
, ta được:
A.
cos50 .°
B.
cos58 .°
C.
sin 50 .°
D.
sin 58 .°
Lời giải.
Ta có:
cos54 .cos 4 cos36 .cos86 cos54 .cos 4 sin 54 .sin 4 cos58 .° ° ° °= ° ° ° °= °
Câu 32: Cho hai góc nhn
a
b
với
tan
1
7
a =
tan
3
4
b =
. Tính
ab+
.
CHUYÊN Đ I – TOÁN – 11 – HÀM S NG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC
Page 9
Sưu tm và biên son
A.
.
3
π
B.
.
4
π
C.
.
6
π
D.
2
.
3
π
Lời giải.
( )
tan tan
tan 1
1 tan .tan
ab
ab
ab
+
+= =
, suy ra
4
ab
π
+=
Câu 33: Cho
, xy
là các góc nhn,
cot
3
4
x
=
,
1
cot
7
y =
. Tng
xy+
bng:
A.
.
4
π
B.
3
.
4
π
C.
.
3
π
D.
.
π
Lời giải.
Ta có :
( )
4
7
tan tan
3
tan 1
4
1 tan .tan
1 .7
3
xy
xy
xy
+
+
+= = =
, suy ra
3
4
xy
π
+=
.
Câu 34: Biu thc
22 2
cos cos cos
33
xx
A x
ππ
 
+++−


=
không ph thuc
x
và bằng:
A.
3
.
4
B.
4
.
3
C.
3
.
2
D.
2
.
3
Lời giải.
Ta có :
2
22 2
cos cos cos
33
A xx x
ππ
 
+++−
 
 
=
2
2
31 31
cos cos sin cos sin
22 22
x xx xx

=+−++



3
2
=
.
Câu 35: Biết
sin
4
5
β
=
,
0
2
π
β
<<
k
απ
. Giá tr ca biu thc:
( )
( )
4cos
3 sin
3
sin
A
αβ
αβ
α
+
+
=
không ph thuc vào
α
và bằng
A.
5
.
3
B.
5
.
3
C.
3
.
5
D.
3
.
5
Lời giải.
Ta có
2
4
5
0
3
cos
5
sin
β
β
β
π
<<
⇒=
=
, thay vào biểu thc
( )
( )
4cos
3 sin
5
3
sin
3
A
αβ
αβ
α
=
+
+
=
.
Câu 36: Nếu
tan 4 tan
22
βα
=
thì
tan
2
βα
bng:
CHUYÊN Đ I – TOÁN – 11 – HÀM S NG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC
Page 10
Sưu tm và biên son
A.
3sin
.
5 3cos
α
α
B.
3sin
.
5 3cos
α
α
+
C.
3cos
.
5 3cos
α
α
D.
3cos
.
5 3cos
α
α
+
Lời giải.
Ta có:
22
tan tan 3tan 3sin .cos
3sin
2 2 2 22
tan .
2 5 3cos
1 tan .tan 1 4 tan 1 3sin
22 2 2
β α α αα
βα α
βα α α
α
= = = =
+ ++
Câu 37: Cho
3
cos
4
a
=
;
sin 0a >
;
3
sin
5
b
=
;
cos 0
b <
. Giá trị ca
( )
cos .ab+
bng:
A.
37
1.
54

+



B.
37
1.
54

−+



C.
37
1.
54




D.
37
1.
54

−−



Lời giải.
Ta có :
2
3
cos
7
sin 1 cos
4
4
sin 0
a
aa
a
=
⇒= =
>
.
2
3
sin
4
cos 1 sin .
5
5
cos 0
b
bb
b
=
=−− =
<
( )
3 4 73 3 7
cos cos cos sin sin . . 1 .
4 5 45 5 4
ab a b a b


+= = = +





Câu 38: Biết
1
cos
22
b
a

−=


sin 0
2
b
a

−>


;
3
sin
25
a
b

−=


cos 0
2
a
b

−>


. Giá tr
( )
cos ab+
bng:
A.
24 3 7
.
50
B.
7 24 3
.
50
C.
22 3 7
.
50
D.
7 22 3
.
50
Lời giải.
Chọn A
Ta có :
1
cos
22
sin 0
2
b
a
b
a

−=



−>


2
3
sin 1 cos
2 22
bb
aa
 
−= =
 
 
.
3
sin
25
cos
2
a
b
a
b

−=





2
4
cos 1 sin
2 25
aa
bb
 
−= =
 
 
.
CHUYÊN Đ I – TOÁN – 11 – HÀM S NG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC
Page 11
Sưu tm và biên son
cos cos cos sin sin
2 2 2 22
ab b a b a
a ba b
+

= −+


14 3 3 33 4
.. .
2 5 5 2 10
+
=+=
( )
2
24 3 7
cos 2cos 1 .
2 50
ab
ab
+−
+ = −=
Câu 39: Rút gọn biu thc:
( ) ( )
cos 120 cos 120 cos
x xx
° + °+
ta được kết qu
A.
0.
B.
cos .x
C.
–2cos .x
D.
sin cos .xx
Lời giải.
Chọn C
( ) (
)
cos 120 cos 120 cosx xx° + °+
1313
cos sin cos sin cos
2222
xxx xx=+−+−
2cos x=
Câu 40: Cho
3
sin
5
a =
;
cos 0a <
;
3
cos
4
b =
;
sin 0b >
. Giá trị
( )
sin ab
bng:
A.
19
7.
54

−+


B.
19
7.
54

−−


C.
19
7.
54

+


D.
19
7.
54



Lời giải.
Chọn A
Ta có :
3
sin
5
cos 0
a
a
=
<
2
4
cos 1 sin
5
aa =−− =
.
3
cos
4
sin 0
b
b
=
>
2
7
sin 1 cos
4
bb⇒= =
.
( )
33 4 7 1 9
sin sin cos cos sin . . 7
54 5 4 5 4
ab a b a b

= = −− = +


.
Câu 41: Biết
2
αβ
π
γ
++=
cot , cot , cot
αβγ
theo th t lp thành mt cp s cng. Tích s
cot .cot
αγ
bng:
A.
2.
B.
–2.
C.
3.
D.
–3.
Lời giải.
Chọn C
Ta có :
2
αβ
π
γ
++=
, suy ra
( )
tan tan
cot tan
1 tan tan
αγ
β αγ
αγ
+
= +=
cot cot 2cot
cot cot 1 cot cot 1
αγ β
αγ αγ
+
= =
−−
cot cot 3.
αγ
⇒=
CHUYÊN Đ I – TOÁN – 11 – HÀM S NG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC
Page 12
Sưu tm và biên son
DẠNG 2. ÁP DỤNG CÔNG THỨC NHÂN ĐÔI HẠ BẬC
Câu 42: Đẳng thc nào không đúng với mi
x
?
A.
2
1 cos6
cos 3
2
x
x
+
=
. B.
2
cos 2 1 2sinxx=
.
C.
sin 2 2sin cos
x xx
=
. D.
2
1 cos 4
sin 2
2
x
x
+
=
.
Lời giải
Chọn D
Ta có
2
1 cos 4
sin 2
2
x
x
=
.
Câu 43: Trong các công thc sau, công thc nào sai?
A.
2
cot 1
cot 2
2cot
x
x
x
=
. B.
2
2 tan
tan 2
1 tan
x
x
x
=
+
.
C.
3
cos3 4cos 3cosx xx=
. D.
3
sin 3 3sin 4sin
xx x=
Lời giải.
Chọn B
Công thức đúng là
2
2 tan
tan 2
1 tan
x
x
x
=
.
Câu 44: Trong các công thc sau, công thc nào sai?
A.
22
cos 2 cos sin .
a aa=
B.
22
cos 2 cos sin .a aa
= +
C.
2
cos2 2cos 1.aa
=
D.
2
cos 2 1 2sin .aa=
Lời giải.
Chọn B
Ta có
22 2 2
cos 2 cos sin 2cos 1 1 2sin .a aa a a= = −=−
Câu 45: Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
22
cos 2 cos sina aa=
. B.
22
cos 2 cos sina aa= +
.
C.
2
cos 2 2 cos 1aa= +
. D.
2
cos 2 2 sin 1aa=
.
Lời giải
Chọn A
Câu 46: Cho góc lượng giác
.a
Trong các khng đnh sau, khẳng định nào là khng định sai?
A.
2
cos 2 1 2sin
aa=
. B.
22
cos 2 cos sina aa
=
.
C.
2
cos 2 1 2cosaa=
. D.
2
cos 2 2cos 1aa=
.
Lờigiải
Chọn C
Ta có:
22 2 2
cos 2 cos sin 1 2sin 2cos 1
a aa a a=−= =
.
Câu 47: Khng định nào dưới đây SAI?
A.
2
2sin 1 cos 2aa=
. B.
cos 2 2cos 1aa=
.
C.
sin 2 2sin cosa aa=
. D.
( )
sin sin cos sin .cosab a b b a+= +
.
Lời giải
CHUYÊN Đ I – TOÁN – 11 – HÀM S NG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC
Page 13
Sưu tm và biên son
Chọn B
2
cos 2 2cos 1aa=
nên đáp án B sai.
Câu 48: Chọn đáo án đúng.
A.
sin 2 2sin cos
x xx=
. B.
sin 2 sin cosx xx=
. C.
sin 2 2cosxx=
. D.
sin 2 2sin
xx=
.
Lời giải
Chọn A
Câu 49: Cho
4
cos , ;0
52
xx
π

= ∈−


. Giá trị của
sin 2
x
A.
24
25
. B.
24
25
. C.
1
5
. D.
1
5
.
Lời giải
Chọn B
Ta có
22
16 9
sin 1 cos 1
25 25
xx= =−=
3
sin
5
x⇒=
;0 sin 0
2
xx
π

∈− <


.
Vy
4 3 24
sin 2 2sin .cos 2. .
5 5 25
x xx

= = −=


.
Câu 50: Cho
2
cos
3
α
=
,
cos 2
α
nhn giá tr nào trong các giá tr sau
A.
1
9
. B.
4
3
. C.
4
3
. D.
2
3
.
Lời giải
Ta có:
2
2
21
cos2 2cos 1 2. 1
39
αα

= −= −=


.
Câu 51: Biết
( )
cos cos .cos sin .sinab a b a b−= +
. Vi
ab=
thì
cos 2a
bng
A.
22
cos sinaa+
. B.
22
cos sin
aa−−
. C.
22
cos sinaa
. D.
22
sin cosaa
.
Lời giải
Khi
22
cos 2 cos sinab a a a
=−⇒ =
.
Câu 52: Vi
α
là s thc bt k, trong các mệnh đ sau, mệnh đề nào sai?
A.
sin 2 2sin .cos
α αα
=
. B.
2
cos 2 2cos 1
αα
=
.
C.
2
cos 2 2sin 1
αα
=−+
. D.
22
cos 2 sin cos
ααα
=
.
Lời giải
Ta có:
sin 2 2sin .cos
α αα
=
;
22 2 2
cos 2 cos sin 2cos 1 1 2sin
α αα α α
= = −=−
.
Do đó A, B, C đúng; D sai.
Câu 53: Biết rng
5
sin18
ab
c
+
°=
, với
,,abc
,
0c
,
ab
cc
các phân s ti giản. Giá trị ca
biu thc
S abc=++
CHUYÊN Đ I – TOÁN – 11 – HÀM S NG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC
Page 14
Sưu tm và biên son
A.
2S =
. B.
4
S =
. C.
3S =
. D.
1S =
.
Lời giải
Ta có
23
cos36 sin 54 1 2sin 18 3sin18 4sin 18
°= °⇔ °= ° °
.
32
4sin 18 2sin 18 3sin18 1 0 °− °− °+ =
(
)
( )
2
sin18 1 4sin 18 2sin18 1 0
°− °+ °− =
sin18 1
15
sin18
2
°=
−±
°=
0 18 90°< °< °
nên
0 sin18 1< °<
, do đó
15
sin18
2
−+
°=
.
Suy ra
1, 1, 2a bc=−==
. Vy
2S abc=++=
.
Câu 54: Cho
4
sin 2
5
α
=
3
4
π
απ
<<
. Giá trị ca
sin
α
A.
2
5
. B.
1
5
. C.
25
5
. D.
5
5
Lời giải
Ta có:
3
sin 0
4
π
απ α
<<⇒ >
.
3
22 cos20
2
π
απ α
<<⇒ >
.
2
22
49 3
cos 2 1 sin 2 1 cos 2
5 25 5
αα α

= =−− = =


.
2
3
1
1 cos 2 1 5
5
sin sin
2 25 5
α
αα
= ==⇒=
.
Câu 55: Cho
3
cos ;
52
π
α απ
= <<
thì
sin 2
α
bng
A.
24
25
. B.
24
25
. C.
4
5
. D.
4
5
.
Lời giải
2
π
απ
<<
nên
sin 0>
α
;
3
cos
5
=
α
.
Ta có
22
sin cos 1
αα
+=
4
sin
5
=
α
.
4 3 24
sin 2 2sin cos 2. . .
5 5 25
α αα
−−
= = =
Câu 56: Trong các khng đnh sau, khẳng định nào sai?
A.
cos3 cos 2cos 2 .cosx x xx
+=
. B.
cos3 cos 2sin 2 .sinx x xx−=
.
C.
sin 3 sin 2cos2 .sinx x xx−=
. D.
sin 3 sin 2sin 2 .cosx x xx+=
.
Lời giải
CHUYÊN Đ I – TOÁN – 11 – HÀM S NG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC
Page 15
Sưu tm và biên son
cos3 cos 2sin 2 .sinx x xx−=
Câu 57: Vi
α
là s thc bt k, mệnh đề nào sau đây là mệnh đề đúng?
A.
cos 2 cos 4 2cos 2 .cos6a
α αα
+=
. B.
sin 2 sin 4 2sin .cos3
a
α αα
+=
.
C.
cos 2 cos 4 2sin 3 .sina
α αα
−=
. D.
sin 2 sin 4 2cos3 .sina
α αα
−=
.
Lời giải
Ta có:
24 24
cos 2 cos 4 2cos cos 2cos3 cos
22
a
αα αα
α αα
+−
+= =
. Do đó A sai.
24 24
sin 2 sin 4 2sin .cos 2sin 3 .cos
22
a
αα αα
α αα
+−
+= =
. Do đó B sai.
24 24
cos2 cos4 2sin .sin 2sin 3 .sin
22
a
αα αα
α αα
+−
−= =
. Do đó C sai.
24 24
sin 2 sin 4 2cos .sin 2cos3 .sin
22
a
αα αα
α αα
+−
−= =
. Do đó D đúng.
Câu 58: S khẳng định đúng trong các khẳng đnh sau:
(
) ( ) ( )
1
cos cos cos cos
2
I a b ab ab= −+ +


.
(
)
( ) ( )
1
sin sin cos cos
2
II a b a b a b= −− +


.
( )
cos cos 2cos cos
22
ab ab
III a b
+−
+=
.
( )
sin sin 2cos cos
22
ab ab
VI a b
+−
−=
.
A.
0
. B.
1
. C.
2
. D.
3
.
Lời giải
Khng đnh
( )
VI
sai nên có 3 khẳng định đúng.
Câu 59: Nếu
1
sinx cos
2
x+=
thì sin2x bằng
A.
3
4
. B.
3
8
. C.
2
2
. D.
3
4
.
Lời giải
Chọn D
Ta có
1
sinx cos
2
x+=
22
1
sin 2sin cos cos
4
x xx x⇔+ +=
3
sin 2
4
x
⇔=
Câu 60: Biết rng
66 2
sin cos sin 2x x ab x+=+
, với
,ab
là các s thc. Tính
34Tab= +
.
A.
7T =
. B.
1T =
. C.
0T =
. D.
7T =
.
Lời giải
CHUYÊN Đ I – TOÁN – 11 – HÀM S NG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC
Page 16
Sưu tm và biên son
Chọn C
Ta có
( )
( )
3
66 22 2222
sin cos sin cos 3sin .cos sin cosxx xx xxxx+= + +
22 2
3
1 3sin .cos 1 sin 2
4
xx x=−=
.
Vy
3
1,
4
ab= =
. Do đó
34 0Tab
=+=
.
Câu 61: Cho
3
sin 2 .
4
α
=
Tính giá tr biu thc
tan cotA
αα
= +
A.
4
3
A =
. B.
2
3
A =
. C.
8
3
A =
. D.
16
3
A =
.
Lời giải
Chọn C
tan cotA
αα
= +
22
sin cos sin cos
cos sin sin cos
αα α α
α α αα
+
=+=
1 18
1 13
3
sin 2 .
2 24
α
= = =
.
Câu 62: Cho
,ab
là hai góc nhn. Biết
11
cos ,cos
34
ab
= =
. Giá tr ca biu thc
( ) ( )
cos cosab ab+−
bng
A.
119
144
. B.
115
144
. C.
113
144
. D.
117
144
.
Lời giải
Chọn A
T
2
17
cos cos 2 2cos 1
39
a aa= = −=
2
17
cos cos 2 2cos 1
48
b bb
= = −=
Ta có
( ) ( ) ( )
1 1 7 7 119
cos cos cos 2 cos 2
2 2 9 8 144
ab ab a b

+ = + = −− =


.
Câu 63: Cho s thc
α
tha mãn
1
sin
4
α
=
. Tính
( )
sin 4 2sin 2 cos
α αα
+
A.
25
128
. B.
1
16
. C.
255
128
. D.
225
128
.
Lời giải
Ta có
( )
sin 4 2sin 2 cos
α αα
+
( )
2sin 2 cos 2 1 cos
αα α
= +
( )
2
4sin cos 1 2sin 1 cos
αα α α
= −+
( )( )
22
4sin 1 sin 2 2sin
αα α
=−−
( )
2
2
8 1 sin sin
αα
=
2
11
81 .
16 4

=


225
128
=
.
Câu 64: Cho
cot 15a =
, giá tr
sin 2a
có th nhn giá tr nào dưới đây:
CHUYÊN Đ I – TOÁN – 11 – HÀM S NG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC
Page 17
Sưu tm và biên son
A.
11
.
113
B.
13
.
113
C.
15
.
113
D.
17
.
113
Lời giải.
Chọn C
cot 15a =
2
1
226
sin a
⇒=
2
2
1
sin
226
225
cos
226
a
a
=
=
15
sin 2
113
a⇒=±
.
DẠNG 3. ÁP DỤNG CÔNG THỨC BIẾN ĐỔI TÍCH THÀNH TỔNG, TỔNG THÀNH
TÍCH
Câu 65: Mệnh đề nào sau đây sai?
A.
( ) ( )
1
cos cos cos cos
2
a b ab ab= −+ +


. B.
( ) ( )
1
sin cos sin cos
2
a b ab ab= −− +


.
C.
(
) ( )
1
sin sin cos cos
2
a b ab ab
= −− +


. D.
( ) ( )
1
sin cos sin sin
2
a b ab ab= −+ +


.
Lời giải
Chọn B
Ta có
( ) ( )
1
sin cos sin sin
2
a b ab ab= ++


.
Câu 66: Trong các đẳng thức sau, đẳng thc nào sai?
A.
( ) cos .cos sin .sin
cos a b a b a b−= +
. B.
[ ]
1
cos .cos ( ) ( )
2
a b cos a b cos a b= ++
.
C.
sin( ) sin .cos sin .cosab a b b a−=
. D.
cos cos 2 ( ). ( )
a b cos a b cos a b+= +
.
Lời giải
Chọn D
Ta có:
cos cos 2 . .
22
ab ab
a b cos cos
+−
+=
Câu 67: Công thức nào sau đây là sai?
A.
cos cos 2cos .cos
22
ab ab
ab
+−
+=
. B.
cos cos 2sin .sin
22
ab ab
ab
+−
−=
.
C.
sin sin 2sin .cos
22
ab ab
ab
+−
+=
. D.
sin sin 2sin .cos
22
ab ab
ab
+−
−=
.
Lời giải
Chọn D
Ta có
sin sin 2cos .sin
22
ab ab
ab
+−
−=
.
Câu 68: Rút gọn biu thc
( )
sin 3 cos 2 sin
sin 2 0; 2sin 1 0
cos sin 2 cos 3
x xx
A xx
xxx
+−
= +≠
+−
ta được:
A.
cot 6Ax=
. B.
cot 3Ax=
.
CHUYÊN Đ I – TOÁN – 11 – HÀM S NG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC
Page 18
Sưu tm và biên son
C.
cot 2Ax=
. D.
tan tan 2 tan 3Ax x x=++
.
Lời giải
Chọn C
sin 3 cos 2 sin
cos sin 2 cos 3
x xx
A
xxx
+−
=
+−
2 cos 2 sin cos 2
2sin 2 sin sin 2
xx x
xx x
+
=
+
cos 2 (1 2 sin )
cot 2
sin 2 (1 2sin )
xx
x
xx
+
= =
+
.
Câu 69: Rút gọn biu thc
sin sin
44
Pa a
ππ

=+−


.
A.
3
cos 2
2
a
. B.
1
cos 2
2
a
. C.
2
cos 2
3
a
. D.
1
cos 2
2
a
.
Li giải
Chọn D
Ta có:
11
sin sin cos cos 2 cos 2
4 42 2 2
aa a a
ππ π

+ −= =



.
Câu 70: Biến đổi biu thc
sin 1
α
thành tích.
A.
sin 1 2sin cos
22
ππ
α αα

−= +


. B.
sin 1 2sin cos
24 24
απ απ
α

−= +


.
C.
sin 1 2sin cos
22
ππ
α αα

−= +


. D.
sin 1 2sin cos
24 24
απ απ
α

−= +


.
Lời giải
Chn B
22
sin 1 sin sin 2cos sin 2cos sin .
2 2 2 24 24
ππ
αα
π απ απ
αα
+−

−= = = +


Câu 71: Rút gọn biu thc
cos 2 cos 3 cos 5
sin 2sin 3 sin 5
a aa
P
a aa
++
=
++
.
A.
tanPa=
. B.
cotPa=
. C.
cot 3Pa=
. D.
tan 3Pa=
.
Lời giải
Chọn C
cos 2cos3 cos5
sin 2sin 3 sin 5
a aa
P
a aa
++
=
++
2cos3 cos 2cos3
2sin3 cos 2sin 3
aa a
aa a
+
=
+
( )
( )
2cos3 cos 1
2sin 3 cos 1
aa
aa
+
=
+
cos3
cot 3
sin 3
a
a
a
= =
.
Câu 72: Tính giá tr biu thc
sin 30 .cos 60 sin 60 .cos30
oo oo
P = +
.
A.
1P =
. B.
0P =
. C.
3P =
. D.
3P =
.
Lời giải
Chọn A
Ta có
( )
sin 30 60 sin 90 1
oo o
P = += =
.
CHUYÊN Đ I – TOÁN – 11 – HÀM S NG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC
Page 19
Sưu tm và biên son
Câu 73: Giá tr đúng của
246
cos cos cos
777
πππ
++
bng:
A.
1
.
2
B.
1
.
2
C.
1
.
4
D.
1
.
4
Lời giải.
Chọn B
Ta có
246
cos cos cos
777
πππ
++
246
sin cos cos cos
77 7 7
sin
7
ππ π π
π

++


=
3 53 5
sin sin sin sin sin sin
7 77 7 7
2sin
7
π ππ π π
π
π

+−+ +−+ +−


=
sin
1
7
2
2sin
7
π
π



= =
.
Câu 74: Giá tr đúng của
7
tan tan
24 24
ππ
+
bng:
A.
( )
2 6 3.
B.
( )
2 6 3.+
C.
( )
2 3 2.
D.
( )
2 3 2.+
Lời giải.
Chọn A
( )
sin
73
3
tan tan 2 6 3
7
24 24
cos .cos cos cos
24 24 3 4
π
ππ
π π ππ
+= = =
+
.
Câu 75: Biu thc
0
0
1
2sin 70
2sin10
A =
có giá tr đúng bằng:
A.
1.
B.
–1.
C.
2.
D.
–2.
Li giải.
Chọn A
00 0 0
0
0 0 00
1 1 4sin10 .sin 70 2sin 80 2sin10
2sin 70 1
2sin10 2sin10 2sin10 2sin10
A
−= = ===
.
Câu 76: Tích s
cos10 .cos30 .cos50 .cos70°°°°
bng:
A.
1
.
16
B.
1
.
8
C.
3
.
16
D.
1
.
4
Lời giải.
Chọn C
( )
oo
1
cos10 .cos30 .cos50 .cos70 cos10 .cos30 . cos120 cos 20
2
° +° ° °= ° °
3 cos10 cos30 cos10
42 2
° °+ °

=−+


31 3
.
4 4 16
= =
.
Câu 77: Tích s
45
cos .cos .cos
77 7
πππ
bng:
A.
1
.
8
B.
1
.
8
C.
1
.
4
D.
1
.
4
CHUYÊN Đ I – TOÁN – 11 – HÀM S NG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC
Page 20
Sưu tm và biên son
Lời giải.
Chọn A
45
cos .cos .cos
77 7
πππ
245
sin .cos .cos
777
2sin
7
πππ
π
=
224
sin .cos .cos
777
2sin
7
πππ
π
=
44
sin .cos
77
4sin
7
ππ
π
=
8
sin
1
7
8
8sin
7
π
π
=−=
.
Câu 78: Giá tr đúng của biu thc
tan 30 tan 40 tan 50 tan 60
cos20
A
°+ °+ °
=
°+
°
bng:
A.
2
.
3
B.
4
.
3
C.
6
.
3
D.
8
.
3
Lời giải.
Chọn D
tan 30 tan 40 tan 50 tan 60
cos20
A
°+ °+ °
=
°+
°
sin 70 sin110
cos30 .cos 40 cos50 .cos60
cos20
°°
+
°° °°
=
°
11
cos30 .cos 40 cos50 .cos60
= +
°° °°
22
cos50
3 cos 40
= +
°
°
cos50 3 cos40
2
3 cos 40 .cos50

°+ °
=


°°

sin 40 3 cos 40
2
3 cos 40 .cos50

°+ °
=


°°

( )
sin100
4
3
cos10 cos90
2
°
=
°+ °
8cos10 8
3 cos10 3
°
= =
°
.
Câu 79: Cho hai góc nhn
a
b
. Biết
cos
1
3
a =
,
cos
1
4
b =
. Giá trị
( ) ( )
cos .cos
ab ab+−
bng:
A.
113
.
144
B.
115
.
144
C.
117
.
144
D.
119
.
144
Lời giải.
Chọn D
Ta có :
( ) ( ) ( )
22
22
1 1 1 119
cos .cos cos 2 cos 2 cos cos 1 1 .
2 3 4 144
ab ab a b a b

+ = + = + −= + −=


Câu 80: Rút gọn biu thc
sin sin 2 sin 3
cos cos 2 cos3
xxx
A
xxx
++
=
++
A.
tan 6 .Ax=
B.
tan 3 .
Ax=
C.
tan 2 .Ax
=
D.
tan tan 2 tan 3 .Ax x x=++
Lời giải.
Chọn C
Ta có :
CHUYÊN Đ I – TOÁN – 11 – HÀM S NG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC
Page 21
Sưu tm và biên son
sin sin 2 sin 3
cos cos 2 cos3
xxx
A
xxx
++
=
++
2sin 2 .cos sin 2
2cos 2 .cos cos 2
xx x
xx x
+
=
+
( )
( )
sin 2 2cos 1
tan 2 .
cos 2 2cos 1
xx
x
xx
+
= =
+
Câu 81: Biến đổi biu thc
sin 1a +
thành tích.
A.
sin 1 2sin cos .
24 24
aa
a
ππ

+= +


B.
sin 1 2cos sin .
24 24
aa
a
ππ

+= +


C.
sin 1 2sin cos .
22
a aa
ππ

+= +


D.
sin 1 2cos sin .
22
a aa
ππ

+= +


Lời giải.
Chọn D
Ta có
sin 1a +
22
2sin cos sin cos
22 2 2
aa a a
= ++
2
sin cos
22
aa

= +


2
2sin
24
a
π

= +


2sin cos
24 42
aa
ππ

=+−


2sin cos .
24 24
aa
ππ

=+−


DẠNG 4. KẾT HỢP CÁC CÔNG THỨC LƯỢNG GIÁC
Câu 82: Cho góc
α
tha mãn
2
π
απ
<<
2
sin
2
5
α
=
.Tính giá tr ca biu thc
tan
24
απ

=


A
.
A.
1
3
A =
. B.
1
3
A =
. C.
3A =
. D.
3A =
.
Lời giải
Chọn A
Vì góc
α
tha mãn
2
π
απ
<<
nên
422
παπ
<<
suy ra
cos 0
2
α
>
.
Do
2
sin
2
5
α
=
nên
2
1
cos 1 sin
22
5
αα
=−=
.
Biu thc
tan 1
2
tan
24
tan 1
2
α
απ
α

= −=


+
A
.
Do đó
tan 2
2
α
=
.
Vậy biểu thc
21 1
21 3
= =
+
A
.
Câu 83: Cho
1
cos 0
32
xx
π

= <<


. Giá trị ca
tan 2x
A.
5
2
. B.
42
7
. C.
5
2
. D.
42
7
.
Lời giải
Chọn B
CHUYÊN Đ I – TOÁN – 11 – HÀM S NG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC
Page 22
Sưu tm và biên son
22
18
sin 1 cos 1
99
xx
= =−=
22
sin
3
x
⇒=
.
tan 2 2
x⇒=
2
2tan 42 42
tan 2 .
1 tan 7 7
x
x
x
⇒= ==
−−
Câu 84: Cho
cos 0x =
. Tính
22
sin sin
66
Ax x
ππ
 
= −+ +
 
 
.
A.
3
2
. B. 2. C. 1. D.
1
4
.
Lời giải
Chọn A
Ta có
2
cos 2 2cos 1 1xx= −=
. S dng công thc h bậc và công thức biến đổi tng thành
tích ta được:
1 cos 2 1 cos 2
13
33
1 cos 2 cos 1
2 3 22
xx
Ax
ππ
π

−−+−+


= = =+=
Câu 85: Cho biết
2
os
3
c
α
=
. Giá trị ca biu thc
cot 3tan
2cot tan
P
αα
αα
+
=
+
bằng bao nhiêu?
A.
19
.
13
P
=
B.
25
.
13
P =
C.
25
.
13
P =
D.
19
.
13
P =
Lời giải
Chọn A
Ta có:
2
2
2
2 1 15
cos tan 1 1
3 cos 4
2
3
αα
α
= = −= −=



2
2
2
2
1 1 3tan
5
3tan
1 3.
cot 3tan 1 3tan 19
tan tan
4
25
2 tan
2cot tan 2 tan 13
tan 2
tan 4
tan
P
α
α
αα α
αα
α
αα α
α
α
α
+
+
+
++
= = = = = =
+
++
++
Câu 86: Cho
( )
sin .cos sin
α αβ β
+=
với
2
k
π
αβ π
+≠+
,
2
l
π
απ
≠+
,
( )
,kl
. Ta có
A.
( )
tan 2cot
αβ α
+=
. B.
( )
tan 2cot
αβ β
+=
.
C.
( )
tan 2 tan
αβ β
+=
. D.
( )
tan 2 tan
αβ α
+=
.
Lời giải
Chọn D
Ta có
( )
( )
1
sin .cos sin sin 2 sin sin
2
α αβ β αβ β β
+= +− =


( )
sin 3sin
αβ α β
++=


( ) ( )
sin cos sin cos 3sin
αβ α α αβ β
+ + +=
CHUYÊN Đ I – TOÁN – 11 – HÀM S NG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC
Page 23
Sưu tm và biên son
(
)
(
) ( )
sin
3sin
cos sin
cos cos
αβ
β
αα
αβ αβ
+
+=
++
( )
( )
( )
( )
sin
3sin sin
*
cos cos cos cos
αβ
βα
αβ α αβ α
+
⇔=
++
( )
sin
sin
cos
β
α
αβ
=
+
, suy ra
( ) ( )
3sin sin
* tan 2 tan
cos cos
αα
αβ α
αα
+= =
Vy
( )
tan 2 tan
αβ α
+=
.
Câu 87: Biết rng
(
)
(
)
(
)
22 2
cos
1 2.tan
,
cos sin 1 tan sin
ax
x
ab
x x x b ax
+=
−−
. Tính giá tr ca biu thc
P ab
.
A.
4
P =
. B.
1P =
. C.
2P =
. D.
3P =
.
Lời giải
Chọn D
Ta có:
2
22 2
2
2sin
1 2.tan 1
cos
sin
cos sin 1 tan cos 2
1
cos
x
x
x
x
xx x x
x
+=+
−−
22
1 2sin .cos
cos 2 cos sin
xx
x xx
= +
( )
2
1 sin 2 cos 2
1 sin 2 1 sin 2
cos 2 cos 2 cos 2 cos 2
xx
xx
xx x x
+
+
=+= =
( )
2
1 sin 2 cos 2
1 sin 2
xx
x
+
=
cos 2
1 sin 2
x
x
=
. Vy
2, 1ab
. Suy ra
3P ab

.
Câu 88: Cho
2
cos 2
3
α
=
. Tính giá tr ca biu thc
cos .cos3
P
αα
=
.
A.
7
18
P =
. B.
7
9
P =
. C.
5
9
P =
. D.
5
18
.
Lời giải
Chọn D
Ta có
( )
( )
2
2
1 1 122 5
cos .cos3 cos 2 cos 4 2cos 2 cos 2 1 2 1
2 2 2 3 3 18
P
αα αα αα


= = + = + = +− =





.
Câu 89: Cho
tan 2x =
3
2
x
π
π

<<


. Giá trị ca
sin
3
x
π

+


A.
23
25
. B.
23
25
+
. C.
23
25
+
. D.
23
25
−+
.
Lời giải
Chn B
CHUYÊN Đ I – TOÁN – 11 – HÀM S NG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC
Page 24
Sưu tm và biên son
3
2
x
π
π
<<
suy ra
sin 0, cos 0
xx<<
.
Ta có:
2
2
1
1 tan
cos
x
x
+=
2
2
1
cos
1 tan
x
x
⇔=
+
2
1
cos
5
x
⇔=
1
cos
5
x⇔=±
Do
cos 0
x <
nên nhn
1
cos
5
x =
.
sin 2
tan sin tan .cos
cos
5
x
x x xx
x
= ⇒= =
21 1 3 2 3
sin sin .cos cos .sin . .
3 332 2
5 5 25
xx x
π ππ

+

+ = + = +− =




Câu 90: Tng
tan 9 cot 9 tan15 cot15 tan 27 cot 27A
° ° ° °°°
=++ +
bng:
A.
4.
B.
–4.
C.
8.
D.
–8.
Lời giải.
Chọn C
tan 9 cot 9 tan15 cot15 tan 27 cot 27A = °+ °+ °+ ° ° °
tan 9 cot 9 tan 27 cot 27 tan15 cot15= °+ ° ° °+ °+ °
tan 9 tan81 tan 27 tan 63 tan15 cot15= °+ ° ° °+ °+ °
.
Ta có
sin18 sin18
tan 9 tan 27 tan 81 tan 63
cos9 .cos 27 cos81 .cos63
−° °
° °+ ° °= +
°° °°
cos9 .cos 27 cos81 .cos63
sin18
cos81 .cos63 .cos9 .cos 27
° °− ° °

= °

° °° °

( )
sin18 cos9 .cos27 sin 9 .sin 27
cos81 .cos63 .cos9 .cos27
° ° °− ° °
=
° °° °
( )(
)
4sin18 .cos36
cos72 cos90 cos36 cos90
°°
=
°+ ° °+ °
4sin18
4
cos72
°
= =
°
.
22
sin 15 cos 15 2
tan15 cot15 4
sin15 .cos15 sin 30
°+ °
°+ °= = =
°° °
.
Vy
8
A =
.
Câu 91: Cho hai góc nhn
a
b
với
sin
1
3
a =
,
sin
1
2
b =
. Giá trị ca
( )
sin 2
ab+
là:
A.
22 73
.
18
+
B.
32 73
.
18
+
C.
42 73
.
18
+
D.
52 73
.
18
+
Lời giải.
Ta có
0
22
2
cos
1
3
3
sin a
a
a
π
<<
⇒=
=
;
0
3
2
cos
1
sn
2
2
i b
b
b
π
<<
⇒=
=
.
CHUYÊN Đ I – TOÁN – 11 – HÀM S NG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC
Page 25
Sưu tm và biên son
( ) (
) (
)
sin 2 2sin .cosab ab ab+= + +
( )( )
2 sin .cos sin .cos cos .cos sin .sinab ba ab ab=++
42 73
18
+
=
.
Câu 92: Biu thc
2
2
2cos 2 3 sin 4 1
2sin 2 3 sin 4 1
A
αα
αα
=
+−
+−
có kết qu rút gọn là:
A.
( )
( )
cos 4 30
.
cos 4 30
α
α
−°
B.
( )
( )
cos 4 30
.
cos 4 30
α
α
−°
C.
( )
( )
sin 4 30
.
sin 4 30
α
α
−°
D.
( )
( )
sin 4 30
.
sin 4 30
α
α
−°
Lời giải.
Ta có :
2
2
2cos 2 3 sin 4 1
2sin 2 3 sin 4 1
A
αα
αα
=
+−
+−
cos 4 3 sin 4
3 sin 4 cos 4
αα
αα
+
=
( )
( )
sin 4 30
sin 4 30
α
α
=
−°
.
Câu 93: Kết qu nào sau đây SAI?
A.
sin 33 cos60 co .
s3°
+=°°
B.
sin 9 sin12
.
sin 48 sin81
°°
=
°°
C.
2
cos20 2sin 55 1 2 sin 65 .
°°= + °
+
D.
1 14
.
cos290
3 sin 250 3
+=
°
°
Lời giải.
Ta có :
sin 9 sin12
sin 48 sin81
°°
=
°°
sin 9 .sin81 sin12 .sin 48 0 ° °− ° °=
( ) ( )
11
cos72 cos90 cos36 cos60 0
22
°− ° °− ° =
2cos72 2cos36 1 0 °− °+ =
2
4cos 36 2cos36 1 0 °− °− =
. Suy ra B đúng.
Tương tự, ta cũng chứng minh được các biu thc C và D đúng.
Biu thc đáp án A sai.
Câu 94: Nếu
(
)
5sin 3sin 2
α αβ
= +
thì:
A.
( )
tan 2 tan .
αβ β
+=
B.
( )
tan 3tan .
αβ β
+=
C.
(
)
tan 4 tan .
αβ β
+=
D.
(
)
tan 5 tan .
αβ β
+=
Lời giải.
Ta có :
( )
5sin 3sin 2
α αβ
= +
( ) ( )
5sin 3sin
αβ β αβ β
+−= ++


( ) ( ) ( ) ( )
5sin cos 5cos sin 3sin cos 3cos sin
αβ β αβ β αβ β αβ β
+ −+ =+ ++
( ) ( )
2sin cos 8cos sin
αβ β αβ β
⇔+ =+
( )
( )
sin
sin
4
cos cos
αβ
β
αβ β
+
⇔=
+
( )
tan 4 tan
αβ β
+=
.
Câu 95: Cho biu thc
( )
2 22
sin sin si .nA ab a b= +
y chn kết qu đúng:
A.
( )
2cos .sin .sin .A a b ab= +
B.
( )
2sin .cos .cos .A a b ab= +
C.
( )
2cos .cos .cos .A a b ab= +
D.
( )
2sin .sin .cos .A a b ab= +
Lời giải.
Ta có :
CHUYÊN Đ I – TOÁN – 11 – HÀM S NG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC
Page 26
Sưu tm và biên son
( )
2 22
sin sin sinA ab a b= +
( )
2
1 cos 2 1 cos 2
sin
22
ab
ab
−−
= +−
( ) (
)
2
1
sin 1 cos 2 cos 2
2
ab a b= + −+ +
( ) ( ) (
)
2
cos cos cosab ab ab= ++ +
( )
( ) ( )
cos cos cosab ab ab= + −− +


( )
2sin sin cos .a b ab= +
Câu 96: Xác đnh h thc SAI trong các h thc sau ?
A.
( )
cos 40
cos40 tan .sin 40 .
cos
α
α
α
°−
°+ °=
B.
6
sin15 tan 30 .cos15 .
3
°+ ° °=
C.
( )
(
)
2 22
cos 2cos .cos .cos cos sin .x a x ax ax a++ +=
D.
(
) ( )
2 22
sin 2sin .sin .cos sin s . cox ax x a a ax+ +=
Lời giải.
Ta có :
sin
cos40 tan .sin 40 cos 40 .sin 40
cos
α
α
α
°+ °= °+ °
( )
cos 40
cos40 cos sin 40 sin
.
cos cos
α
αα
αα
°−
°+°
= =
A đúng.
sin15 .cos30 sin30 .cos15 sin 45 6
sin15 tan 30 .cos15 .
cos30 cos30 3
° °+ ° ° °
°+ ° °= = =
°°
B đúng.
( ) ( )
22
cos 2cos .cos .cos cosx a x ax ax++ +
( ) ( )
2
cos cos 2cos cos cosx ax a x ax=++ ++


( ) ( )
2
cos cos cosx ax ax
=−+
( )
2 222 2
1
cos cos 2 cos 2 cos cos cos 1 sin .
2
x a x xax a= + = +=
C đúng.
( ) (
)
22
sin 2sin .sin .cos sin
x ax x a ax++
( ) ( )
( )
2
sin sin 2sin cos sinx ax x a ax
=+− +−
( ) ( )
2
sin sin sinx ax ax=+− +
( )
2
1
sin cos 2 cos 2
2
x xa=+−
2 22 2
sin cos sin 1 sinxax a= +=
. D sai.
Câu 97: Cho
,
αβ
tho mãn
2
sin sin
2
α+ β=
6
cos cos
2
α+ β=
. Tính
( ) ( )
cos sin
αβ αβ
−+ +
.
A.
12 3
6
+
. B.
4 33
2
+
. C.
3
2
. D.
3
2
.
Lời giải
Ta có:
22
21
sin sin sin sin 2sin sin
22
α β α β αβ
+= + + =
( )
1
CHUYÊN Đ I – TOÁN – 11 – HÀM S NG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC
Page 27
Sưu tm và biên son
22
63
cos cos cos cos 2cos cos
22
α β α β αβ
+= + + =
(
)
2
Cộng vế theo vế
( )
1
với
( )
2
ta đưc
( ) ( ) ( )
22 2 2
sin sin cos cos 2sin sin 2cos cos 2
2 2 sin sin cos cos 2 2cos 0 cos 0.
α β α β αβ αβ
α β α β αβ αβ
+++ + + =
+ + = −= −=
T gi thiết ta li có:
( )( )
26
sin sin cos cos .
22
αβα β
+ +=
3
sin cos sin cos sin cos sin cos
2
αα αβ βα ββ
+++=
( )
(
)
13
sin 2 sin 2 sin .
22
α β αβ
+ + +=
Mt khác
( ) (
)
sin 2 sin 2 2sin cos 0
α β αβ αβ
+ = + −=
.
Suy ra
( )
3
sin
2
αβ
+=
.
Vy
(
) (
)
3
cos sin
2
αβ αβ
−+ +=
.
Câu 98: Cho tam giác
ABC
. Tính giá tr ca biu thc
222
sin sin sin 2cos cos cosA A B C ABC=++
.
A. 1. B. 3. C. 2. D. 0.
Lời giải
222 2 2
1 cos 2 1 cos 2 cos 2 cos 2
sin sin sin 1 cos 2 cos
22 2
A B AB
ABC C C
−− +
+ + = + +− =
( ) ( )
2
2 cos cos cosAB AB C= + −−
( ) ( ) ( )
2
2 cos cos 2 cos cos cosC AB C AB C
π
= =+ −−
(
) ( )
(
)
( )
( )
2cos cos cos cos cos cos cos cos cos
A B C AB AB C C AB C= ++− =+−
(
) ( )
22
2 cos cos cos cos cos cos 2A C AB C C C AB=+ −− + =
Câu 99: Cho
7
sin cos
5
xx
+=
. Giá tr ca biu thc
2
2
2
2 sin
cos 4 sin
3tan 2
x
A xx
x
+
= −−
+
bng.
A.
1152
625
. B.
8
25
. C.
98
625
. D.
98
625
.
Lời giải
Ta có:
7
sin cos
5
xx+=
22
49 49 24
sin 2sin cos cos 1 sin 2 sin 2
25 25 25
x xx x x x + + = ⇒+ = =
.
CHUYÊN Đ I – TOÁN – 11 – HÀM S NG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC
Page 28
Sưu tm và biên son
2
2
2
2 sin
cos 4 sin
3tan 2
x
A xx
x
+
= −−
+
2
2
2
21cos
cos 4 sin
3tan 3 1
x
xx
x
+−
= −−
+−
(
)
2
2
2
3 cos
cos 4 sin
3 tan 1 1
x
xx
x
= −−
+−
2
2
2
3 cos
cos 4 sin
3
1
cos
x
xx
x
= −−
( )
22
2
2
3 cos cos
cos 4 sin
3 cos
xx
xx
x
= −−
22
cos 4 sin cos
xx x= −−
2
1 2sin 2 1x=−−
2
2sin 2
x=
2
24
2
25

=


1152
625
=
.
Câu 100: Biu thc
2
4cos sin sin
63
mn
ππ
αα α

−=+


, với
,mn
. Khi đó
22
mn
bng
A.
7
. B.
15
. C.
7
. D.
15
.
Lời giải
Ta có
3
π
α
6
π
α
+
ph nhau nên
sin cos
36
ππ
αα

−= +


.
Suy ra
4cos sin 4cos cos
63 6 6
ππ π π
αα α α
 
−= +
 
 
1
4 cos cos
266 6 6
ππ π π
αα α α



= −+ + + +






( )
2 cos cos 2 2 cos 2 cos2
33
ππ
αα

= + = +⋅


( )
2 22
1
2 2. 1 2sin 1 2 4sin 3 4sin
2
α αα
=⋅+ =+− =−
.
DẠNG 5. MIN-MAX
Câu 101: Giá tr nh nht ca
66
sin cosxx+
A. 0. B.
1
2
. C.
1
4
. D.
1
8
.
Lời giải
Ta có
( )
3
66 22 2222 2
3 31
sin cos sin cos 3sin cos (sin cos ) 1 sin 2 1 .
4 44
xx xx xxxx x+ = + + =− ≥− =
Dấu “=” xảy ra khi và chỉ khi
( )
2
sin21cos202 .
2 42
x x xkxkk
π ππ
π
= = = + ⇔= +
Câu 102: Giá tr ln nht ca
44
sin cosM xx
= +
bng:
A.
4
. B.
1
. C.
2
. D.
3
.
CHUYÊN Đ I – TOÁN – 11 – HÀM S NG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC
Page 29
Sưu tm và biên son
Lời giải
Ta có
2
1
1 sin 2
2
Mx
=
2
0 sin 1
x
≤≤
2
11
sin 2 0
22
x
≤−
2
11
1 sin 2 1
22
x ≤−
.
Nên giá tr ln nht là
1
.
Câu 103: Cho
3sin 4cosxMx= +
. Chn khẳng định đúng.
A.
55M−≤
. B.
5M >
. C.
5M
. D.
5M
.
Lời giải
( )
34
5 sin cosx 5sin
55
M x xa

= +=+


với
34
cos ;sin
55
aa= =
.
Ta có:
(
)
1 sin 1xa
−≤ +
( )
5 5sin 5xa⇔− +
.
Câu 104: Giá tr ln nht ca
66
sin cos
M xx=
bng:
A.
2
. B.
3
C.
0
. D.
1
.
Lời giải
Ta có.
(
)
( )
2 2 4 22 4
sin cos sin sin cos cosM x x x xx x= ++
(
)
22
cos 2 1 sin cos
x xx=−−
2
1
cos 2 1 sin 2
4
xx

=−−


22
31 31 31
cos 2 cos 2 cos 2 1
44 44 44
xx x

= + ≤+ ≤+=


( )
cos 2 1do x
.
Nên giá tr ln nht là
1
.
Câu 105: Cho biu thc
( )
3
3
1 tan
1 tan
x
M
x
+
=
+
,
,,
42
x kx kk
ππ
ππ

≠− + +


, mệnh đề nào trong các mnh
đề sau đúng?
A.
1M
. B.
1
4
M
. C.
1
1
4
M≤≤
. D.
1M <
.
Lời giải
Đặt
{ }
tan , \ 1t xt= ∈−
.
CHUYÊN Đ I – TOÁN – 11 – HÀM S NG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC
Page 30
Sưu tm và biên son
Ta có:
( )
32
3
2
11
21
1
t tt
M
tt
t
+ −+
= =
++
+
(
) (
)
2
1 2 1 10M t M tM + + + −=
.
Vi
1
M
=
thì có nghiệm
0t =
.
Vi
1M
để có nghim khác
1
thì.
( ) (
)
22
1
0 2 1 4 1 0 12 3 0
4
MM M M
≥⇔ + ≥⇔ ≥⇔
.
( )( ) ( )( ) ( )
2
11 2 11 110 4MM M + + −+−−≠⇔
.
Câu 106: Cho
22
6cos 5sinM xx= +
. Khi đó giá trị ln nht ca
M
A.
11
. B.
1
. C.
5
. D.
6
.
Lời giải
( )
22 2
6 1 sin 5sin 6 sinM xx x=−+ =
Ta có:
2
0 sin 1x≤≤
,
xR∀∈
2
0 sin 1,x xR ≥− ≥−
2
6 6 sin 5x≥−
,
xR∀∈
.
Gía tr ln nht là
6
.
Câu 107: Giá tr ln nht ca biu thc
22
7cos 2sinM xx=
A.
2
. B.
5
. C.
7
. D.
16
.
Lời giải
( )
22
7 1 sin 2sinM xx=−−
2
7 9sin x=
Ta có:
2
0 sin 1
x≤≤
2
0 9sin 9,x xR ≥− ≥−
2
7 7 2sin 2x ≥−
.
Gía tr ln nht là
7
.
DẠNG 5. NHẬN DẠNG TAM GIÁC
Câu 108: Cho
,,ABC
là các góc ca tam giác
ABC
thì.
A.
sin 2 sin 2 2sinAB C+>
. B.
sin 2 sin 2 2sinAB C+≤
.
C.
sin 2 sin 2 2sinAB C+≥
. D.
sin 2 sin 2 2sinAB C+=
.
Lời giải
Ta có:
( ) ( )
( ) ( )
sin 2 sin 2 2sin .cos 2sin .cos
A B AB AB C AB
π
+ = + −=
( )
2sin .cos 2sin .C AB C= −≤
Dấu đẳng thc xy ra khi
( )
cos 1AB A B =⇔=
.
CHUYÊN Đ I – TOÁN – 11 – HÀM S NG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC
Page 31
Sưu tm và biên son
Câu 109: Mt tam giác
ABC
có các góc
,,ABC
tha mãn
33
sin cos sin cos 0
22 22
AB BA
−=
thì tam giác đó
có gì đặc bit?
A. Tam giác đó vuông. B. Tam giác đó đều.
C. Tam giác đó cân. D. Không có gì đặc bit.
Lời giải
Chọn C
Ta có
33
23
sin sin
22
sin cos sin cos 0
22 22
cos cos
22
AB
AB BA
AB
=⇔=
.
22
tan 1 tan tan 1 tan tan tan
22222222
AABBABAB
AB

⇔+=+⇔===


.
Câu 110: Cho
A
,
B
,
C
là các góc ca tam giác
ABC
thì
cot .cot cot .cot cot .cotAB BC C A++
bng :
A.
(
)
2
cot .cot .cotABC
. B. Mt kết qu khác các kết qu đã nêu trên.
C.
1
. D.
1
.
Lời giải
Chọn C
Ta có
cot .cot cot .cot cot .cotAB BC C A++
1 1 1 tan tan tan
tan .tan tan .tan tan .tan tan .tan .tan
ABC
AB BC C A ABC
++
=++=
.
Mt khác
tan tan tanABC++
( )( )
tan 1 tan .tan tanAB A B C= +− +
( )( )
tan 1 tan .tan tanC AB C
π
= −− +
(
)(
)
tan 1 tan .tan tan
C AB C
=−− +
tan .tan .tanC AB=
.
Nên
cot .cot cot .cot cot .cot 1AB BC C A++=
.
Câu 111: Cho
A
,
B
,
C
là ba là các góc nhọn và
1
tan
2
A =
;
1
tan
5
B =
,
1
tan
8
C =
. Tng
ABC++
bng
A.
5
π
. B.
4
π
. C.
3
π
. D.
6
π
.
Lời giải
Ta có
( )
11
tan tan 7
25
tan
11
1 tan .tan 9
1.
25
AB
AB
AB
+
+
+= = =
.
Suy ra
( ) ( )
( )
( )
71
tan tan
98
tan tan 1
71
1 tan .tan
1.
98
AB C
ABC AB C
AB C
+
++
++ = + + = = =


−+
Vy
4
ABC
π
++=
.
CHUYÊN Đ I – TOÁN – 11 – HÀM S NG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC
Page 32
Sưu tm và biên son
Câu 112: Biết
,,ABC
là các góc ca tam giác
,ABC
khi đó.
A.
cot cot .
22
AB C+

=


B.
cos cos .
22
AB C
+

=


C.
cos cos .
22
AB C
+

=


D.
tan cot .
22
AB C+

=


Lời giải
,,ABC
là các góc ca tam giác
ABC
nên
(
)
180 180
oo
ABC C AB++= = +
.
90 .
22
o
C AB+
⇒=
Do đó
2
C
2
AB+
là 2 góc ph nhau.
sin cos ; cos sin ; tan cot ; cot tan .
2 22 22 22 2
C AB C AB C AB C AB++++
⇒= = = =
Câu 113:
,
A
,
B
,
C
là ba góc ca một tam giác. Hãy tìm hệ thc sai:
A.
(
)
sin sin 2A ABC
= ++
.
B.
3
sin cos
2
ABC
A
++
=
.
C.
3
cos sin
2
AB C
C
++
=
. D.
( )
sin sin 2C AB C= ++
.
Lời giải
( )
( ) (
)
00
sin 2 sin 180 2 sin 180 sin
AB C C C C C++ = + = + =
.
Câu 114: Cho
A
,
B
,
C
là các góc ca tam giác
ABC
thì:
A.
tan tan tan tan .tan .tan++=A B C ABC
. B.
tan tan tan tan .tan .tan
222
++=
ABC
ABC
.
C.
tan tan tan tan .tan .tan++=
A B C ABC
. D.
tan tan tan tan .tan .tan
222
++=
ABC
ABC
.
Lời giải
Ta có:
tan tan tan++ABC
( )
tan tan tan=++AB C
( )
sin
sin
cos .cos cos
+
= +
AB
C
AB C
.
( )
cos cos .cos
sin .
cos .cos .cos
++

=


AB A B
C
ABC
sin .sin .sin
cos .cos .cos
=
ABC
ABC
tan .tan .tan= ABC
.
Câu 115: Biết
,,ABC
là các góc ca tam giác
,ABC
khi đó.
A.
sin cos .
22
AB C+

=


B.
sin cos .
22
AB C+

=


C.
sin sin .
22
AB C+

=


D.
sin sin .
22
AB C+

=


Lời giải
,,ABC
là các góc ca tam giác
ABC
nên
( )
180 180
oo
ABC C AB++= = +
.
CHUYÊN Đ I – TOÁN – 11 – HÀM S NG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC
Page 33
Sưu tm và biên son
90 .
22
o
C AB
+
⇒=
Do đó
2
C
2
AB+
là 2 góc ph nhau.
sin cos ; cos sin ; tan cot ; cot tan .
2 22 22 22 2
C AB C AB C AB C AB
++++
⇒= = = =
Câu 116: Nếu
2ab=
abc
π
++=
. Hãy chọn kết qu đúng.
A.
(
)
sin sin sin sin 2
bb c a
+=
. B.
( )
2
sin sin sin sinbb c a+=
.
C.
(
)
2
sin sin sin cosbb c a
+=
. D.
( )
sin sin sin cos 2bb c a+=
.
Lời giải
( )
2
3
,2 ;
22
1 cos 2 cos(b c) cos(b c)
sin sin sin sin sin .sin =
22
aa
abc a b b c
b
b b c b bc
ππ
++= = = =
−− +
+=+ +
( ) ( )
2
1 cos cos cos 2
1 cos 2
= sin
22
a aa
a
a
ππ
−+
= =
.
Câu 117: Cho
A
,
B
,
C
là các góc ca tam giác
ABC
thì:
A.
sin 2 sin 2 sin 2 4sin .sin .sin++=A B C ABC
.
B.
sin 2 sin 2 sin 2 4cos .cos .cos
++=A B C ABC
.
C.
sin 2 sin 2 sin 2 4cos .cos .cos
++=A B C ABC
.
D.
sin 2 sin 2 sin 2 4sin .sin .sin++=A B C ABC
.
Lời giải
Ta có:
sin 2 sin 2 sin 2++ABC
( )
sin 2 sin 2 sin 2AB C=++
( )
(
)
2sin .cos 2sin .cosC= + −+AB AB C
(
)
2sin .cos 2sin .cosC= −+C AB C
( )
( )
2sin . cos cosC= −+C AB
(
)
( )
4sin .cos .cos= −− −+
C ABC ABC
4sin .cos .cos
22
−− −+
=
ABC ABC
C
4sin .cos .cos
22
ππ

= −−


CA B
4sin .sin .sin
= C AB
.
Câu 118:
,A
,B
,C
là ba góc ca mt tam giác. Hãy ch h thc sai:
A.
43
cot tan
22
ABC A++

=


. B.
2
cos sin
2
A BC
B
−+

=


.
C.
3
sin cos 2
2
AB C
C
+−

=


. D.
65
tan cot
22
AB C C++

=


.
Lời giải
0
0
2 180 2 3 3
cos cos cos 90 sin
2 2 22
A BC B B B B + −−

= = −=


.
Câu 119: Biết
,,ABC
là các góc ca tam giác
ABC
khi đó.
A.
( )
cos cosC AB= +
. B.
( )
tan tanC AB= +
.
C.
( )
cot cotC AB=−+
. D.
(
)
sin sinC AB=−+
.
Lời giải
CHUYÊN Đ I – TOÁN – 11 – HÀM S NG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC
Page 34
Sưu tm và biên son
,,ABC
là các góc ca tam giác
ABC
nên
( )
180 180ABC C AB+ + = ° = °− +
.
Do đó
( )
AB+
C
là 2 góc bù nhau.
( ) ( )
sin sin ;cos cos=+ =+C AB C AB
.
( ) ( )
tan tan ;cot cot=−+ =+C AB C AB
Câu 120: Cho
,,ABC
là các góc ca tam giác
ABC
thì
cot .cot cot .cot cot .cotAB BC C A++
bng
A. Mt kết qu khác các kết qu đã nêu trên. B.
1
.
C.
1
. D.
( )
2
cot .cot .cot
ABC
.
Lời giải
Ta có :
cot .cot cot .cot cot .cotAB BC C A++
.
111
tan .tan tan .tan tan .tanAB BC C A
=++
tan tan tan
tan .tan .tan
ABC
ABC
++
=
.
Mt khác :
( )( )
tan tan tan tan 1 tan .tan tan
A B C AB A B C+ + = +− +
.
( )( )
tan 1 tan .tan tanC AB C
π
= −− +
.
( )
tan 1 tan .tan tanC AB C=−− +
tan tan .tan
CAB=
.
Nên
cot .cot cot .cot cot .cot 1AB BC C A++=
.
Câu 121: Cho
A
,
B
,
C
là các góc ca tam giác
ABC
thì:
A.
cot cot cot cot .cot .cot
2 2 2 222
++=
A B C ABC
.
B.
cot cot cot cot .cot .cot
2 2 2 222
++=
A B C ABC
.
C.
cot cot cot cot .cot .cot
222
++=
ABC
ABC
.
D.
cot cot cot cot .cot .cot
222
++=
ABC
ABC
.
Lời giải
Ta có:
cot cot cot
222
++
ABC
cot cot cot
22 2

=++


AB C
sin
cos
22
2
sin .sin sin
22 2

+


= +
AB
C
AB C
.
sin sin .sin
2 22
cos .
2
sin .sin .sin
222
+
=
C AB
C
C AB
cos sin .sin
22 2 2
cos .
2
sin .sin .sin
222

++


=
AB A B
C
C AB
cos .cos .cos
222
sin .sin .sin
222
=
CBA
C AB
cot .cot .cot
222
=
ABC
.
Câu 122: Cho
A
,
B
,
C
là ba góc ca mt tam giác. y chn h thức đúng trong các hệ thc sau.
CHUYÊN Đ I – TOÁN – 11 – HÀM S NG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC
Page 35
Sưu tm và biên son
A.
222
cos cos cos 1 cos .cos .cos .A B C ABC++=+
B.
222
cos cos cos 1 cos .cos .cos .
A B C ABC
++=
C.
222
cos cos cos 1 2cos .cos .cos .
A B C ABC++=+
D.
222
cos cos cos 1 2cos .cos .cos .A B C ABC++=
Lời giải
Ta có :
222
cos cos cosABC++
2
1 cos 2A 1 cos 2
cos
22
B
C
++
= ++
( )
( )
2
1 cos cos cosAB AB C
=+ + −+
(
) (
)
1 cos cos cos cosCAB CAB=−−−+
( ) ( )
1 cos cos cosC AB AB= −+ +


1 2cos cos cos .ABC= +
Câu 123: y ch ra công thc sai, nếu
,,ABC
là ba góc ca mt tam giác.
A.
cos cos sin sin sin
2 2 22 2
B C BC A
−=
. B.
cos .cos sin .sin cos 0B C BC A +=
.
C.
sin cos sin cos cos
22 22 2
BC CC A
+=
. D.
222
cos cos cos 2cos cos cos 1A B C ABC++ =
.
Lời giải
( )
( )( )
2 2 2 22 2 2
2 2 22
222
cos cos cos .cos cos sin .sin
cos .cos 2cos .cos .cos cos sin .sin 1 cos 1 cos
1 cos cos cos .cos
cos cos cos 2cos .cos .cos 1
AB C A B C A B
A B ABC C A B A B
A B AB
A B C ABC
+= + =
+ += =
=−−+
+++ =
Câu 124: Cho tam giác
ABC
sin sinC
sin
cos cos
B
A
BC
+
=
+
. Khẳng định nào dưới đây đúng?
A. Tam giác
ABC
vuông tại
A
. B. Tam giác
ABC
cân ti
A
.
C. Tam giác
ABC
đều. D. Tam giác
ABC
là tam giác tù.
Lời giải
Ta có
2sin cos cos
sin sinC
22 2
sin sin sin
cos cos
2cos cos sin
22 2
BC BC A
B
AA A
BC BC A
BC
+−
+
= ⇔= ⇔=
+−
+
2
cos
2
2sin cos 2sin 1
22 2
sin
2
A
AA A
A
=⇔=
cos 0 90AA =⇒=°
suy ra tam giác ABC vuông tại
A
.
Câu 125: Cho bt đng thc
( )
4
1 13
2 2cos 2 4sin 0
64cos 4
cos A B B
A
+ + +≤
với
,,ABC
là ba góc ca
tam giác
ABC
.Khẳng định đúng là:
A.
120
o
BC+=
. B.
130
o
BC+=
. C.
120
o
AB+=
. D.
140
o
AC+=
.
CHUYÊN Đ I – TOÁN – 11 – HÀM S NG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC
Page 36
Sưu tm và biên son
Lời giải
T gi thiết suy ra:
(
)
22
4
1 13
2cos 2 4sin 4sin 0
64cos 4
A BB
A
+ −− + +
( )
22 2
4
13
cos cos 4sin 4sin 1 *
64cos 4
AA BB
A
+ + + +≤
AD BĐT Cauchy thì
22
4
13
cos cos (1)
64cos 4
AA
A
++
Mt khác
( ) ( )
2
2
4sin 4sin 1 2sin 1 0 2BB B +=
Từ, và suy ra bđt thỏa mãn khi và chỉ khi du bng và xảy ra
2
4
1
64
1
sin
2
cos A
cos A
B
=
=
1
60
2
30 .
1
sin
90
2
o
o
o
A
cosA
B
B
C
=
=

⇔=


=
=
Nên
120
o
BC
+=
Chọn A
Câu 126: Cho
A
,
B
,
C
là các góc nhọn và
tan
1
2
A =
,
1
tan
5
B =
,
tan
1
8
C =
. Tng
ABC++
bng:
A.
.
6
π
B.
.
5
π
C.
.
4
π
D.
.
3
π
Lời giải
( )
( )
( )
tan tan
tan
tan tan
1 tan .tan
tan 1
tan tan
1 tan .tan
.tan
1 tan .tan
AB
C
AB C
AB
ABC
AB
AB C
C
AB
+
+
++
++ = = =
+
−+
suy ra
4
ABC
π
++=
.
Câu 127: Cho
A
,
B
,
C
là ba góc ca một tam giác. Hãy chỉ ra h thc SAI.
A.
3
sin cos .
2
AB C
C
++
=
B.
( )
cos cos 2 .ABC C+=
C.
23
tan cot .
22
AB C C+−
=
D.
2
cot tan .
22
AB C C++
=
Lời giải
Ta có:
ABC
π
++=
3
22
AB C
C
π
++
⇒=+
3
sin sin cos .
22
AB C
CC
π
++

= +=


A đúng.
2ABC C
π
+−=
( )
( )
cos cos 2 cos 2 .ABC C C
π
+ = −=
B đúng.
23
2 22
AB C C
π
+−
=
2 33
tan tan cot .
2 22 2
AB C C C
π
+−

= −=


C đúng.
CHUYÊN Đ I – TOÁN – 11 – HÀM S NG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC
Page 37
Sưu tm và biên son
2
2 22
AB C C
π
++
= +
2
cot cot tan .
2 22 2
AB C C C
π
++

= +=


D sai.
Câu 128: Cho
A
,
B
,
C
là ba góc ca một tam giác. Hãy chỉ ra h thc SAI.
A.
cos sin .
22
AB C+
=
B.
(
)
cos 2 cos .AB C C
++ =
C.
( )
sin sin .AC B+=
D.
( )
cos cos .
AB C+=
Lời giải
Ta có:
2 22
AB C
π
+
=
cos cos sin .
2 22 2
AB C C
π
+

= −=


A đúng.
2AB C C
π
++ =+
( ) ( )
cos 2 cos cos .AB C C C
π
++ = + =
B đúng.
AC B
π
+=
(
) ( )
sin sin sin .AC B B
π
+= −=
C sai.
AB C
π
+=
(
) (
)
cos cos cos .AB C C
π
+= =
D đúng.
Câu 129: Cho
A
,
B
,
C
là ba góc ca một tam giác không vuông. Hệ thức nào sau đây SAI?
A.
cos cos sin sin sin .
2 2 22 2
B C BC A
−=
B.
tan tan tan tan .tan .tan .
A B C ABC
++=
C.
cot cot cot cot .cot .cot .A B C ABC++=
D.
tan .tan tan .tan tan .tan 1.
22 22 22
AB BC C A
++=
Lời giải
Ta có :
+
cos cos sin sin cos cos sin .
2 2 2 2 22 22 2
B C B C BC A A
π

= += −=


A đúng.
+
tan tan tan tan .tan .tanA B C ABC++=
( )
tan 1 tan tan tan tanA BC B C⇔− = +
tan tan
tan
1 tan tan
BC
A
BC
+
⇔=
( )
tan tanA BC⇔= +
. B đúng.
+
cot cot cot cot .cot .cotA B C ABC
++=
( )
cot cot cot 1 cot cot
A BC B C −= +
1 cot cot 1
cot cot cot
BC
A BC
⇔=
+
( )
tan cot .A BC
⇔= +
C sai.
+
tan .tan tan .tan tan .tan 1
22 22 22
AB BC C A
++=
tan . tan tan 1 tan .tan
2 2 2 22
A B C BC

+=


tan tan
1
22
tan 1 tan .tan
2 22
BC
A BC
+
⇔=
cot tan
2 22
A BC

⇔= +


. D đúng.
BNG ĐÁP ÁN
1.A
2.B
3.D
4.C
5.C
6.A
7.B
8.C
9.D
10.D
CHUYÊN Đ I – TOÁN – 11 – HÀM S NG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC
Page 38
Sưu tm và biên son
11.C
12.C
13.B
15.C
16.D
17.D
18.B
19.A
20.A
21.D
22.C
23.C
24.D
25.D
26.C
27.D
28.A
29.D
30.A
31.A
32.D
33.B
34.C
35.C
36.B
37.A
38.A
39.A
40.C
41.A
42.C
43.D
44.B
45.B
46.A
47.C
48.B
49.A
50.B
51.A
52.C
53.D
54.A
55.D
56.A
57.B
58.D
59.D
60.D
61.C
62.C
63.A
64.D
65.C
66.B
67.D
68.D
69.C
70.D
71.B
72.C
73.A
74.B
75.A
76.A
77.C
78.A
79.D
80.D
81.C
82.D
83.A
84.B
85.A
86.A
87.D
88.D
89.D
90.B
91.C
92.C
93.C
94.A
95.C
96.D
97.D
98.D
99.C
100.A
101.C
102.C
103.B
104.A
105.D
106.B
107.D
108.C
109.B
110.C
111.C
112.B
113.D
114.D
115.A
116.A
117.B
118.D
119.B
120.C
121.B
122.A
123.C
124.C
125.A
126.A
127.C
128.D
129.C
130.C
CHUYÊN Đ I – TOÁN – 11 – HÀM S NG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC
Page 45
Sưu tm và biên son
BÀI 3: HÀM S S NG GIÁC
1. Định nghĩa hàm số ng giác
2. Hàm số chẵn, hàm số lẻ, hàm số tuần hoàn
a) Hàm số chẵn, hàm số l
CHƯƠNG
I
HÀM S NG GIÁC
VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC
LÝ THUYT.
I
CHUYÊN Đ I – TOÁN – 11 – HÀM S NG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC
Page 46
Sưu tm và biên son
b) Hàm số tuần hoàn
3. Đồ th và tính chất của hàm số
sinyx=
Hàm s
sinyx=
xác đnh trên
, nhn giá tr trên đoạn
[ ]
1;1
Là hàm s l vì:
(
)
sin sin ,
x xx = ∀∈
.
Là hàm s tuần hoàn với chu k
2
π
.
Hàm s
sin
yx=
nhn các giá tr đặc bit:
sin 0 ,x xkk
π
=⇔=
.
sin 1 2 ,
2
x x kk
π
π
=⇔= +
.
sin 1 2 ,
2
x x kk
π
π
=−⇔ = +
Đồ th hàm s
sin
yx=
:
4. Đồ th và tính chất của hàm số
cosyx=
Hàm s
cos
yx=
xác đnh trên
, nhn giá tr trên đoạn
[
]
1;1
Là hàm s chn vì:
( )
cos cos ,x xx = ∀∈
.
Là hàm s tuần hoàn với chu k
2
π
.
Hàm s
cosyx
=
nhn các giá tr đặc bit:
cos 0 ,
2
x x kk
π
π
=⇔= +
.
cos 1 2 ,x xk k
π
=⇔=
.
cos 1 2 ,x x kk
ππ
=−⇔ = +
Đồ th hàm s
cosyx=
:
CHUYÊN Đ I – TOÁN – 11 – HÀM S NG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC
Page 47
Sưu tm và biên son
5. Đồ th và tính chất của hàm số
tan
yx=
Hàm s
sin
tan
cos
x
yx
x
= =
xác đnh trên
\,
2
kk
π
π

+∈



, nhn giá tr trên
Là hàm s chn vì:
(
)
tan tan , \ ,
2
x xx kk
π
π

= ∀∈ +



.
Là hàm s tuần hoàn với chu k
π
.
Hàm s
tanyx
=
nhn các giá tr đặc bit:
tan 0 ,
x xkk
π
=⇔=
.
tan 1 ,
4
x x kk
π
π
=⇔= +
.
tan 1 ,
4
x x kk
π
π
=−⇔ = +
Đồ th hàm s
tanyx
=
:
6. Đồ th và tính chất của hàm số
cotyx
=
Hàm s
cos
cot
sin
x
yx
x
= =
xác đnh trên
{ }
\,kk
π

, nhn giá tr trên
Là hàm s l vì:
( )
{ }
cot cot , \ ;x xx kk
π
= ∀∈ 
.
Là hàm s tuần hoàn với chu k
π
.
Hàm s
cotyx=
nhn các giá tr đặc bit:
cot 0 ,
2
x x kk
π
π
=⇔= +
.
cot 1 ,
4
x x kk
π
π
=⇔= +
.
cot 1 ,
4
x x kk
π
π
=−⇔ = +
CHUYÊN Đ I – TOÁN – 11 – HÀM S NG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC
Page 48
Sưu tm và biên son
Đồ th hàm s
cot
yx=
:
DẠNG 1. TẬP XÁC ĐỊNH CA HÀM S
TP XÁC ĐNH CA HÀM S NG GIÁC CƠ BN.
Hàm s
xyxy cos;sin ==
có tập xác định là
.
Hàm s
tanyx
=
có tập xác định là
\,
2
kk
π
π

+∈



.
Hàm s
cotyx=
có tập xác định là
{ }
\,kk
π

.
PHƯƠNG PHÁP
+ Tìm điều kiện để hàm số có nghĩa
+ Giải ra điu kin
+ Suy ra tập xác định của hàm số
Chú ý: Cho hàm số
( )
y fx=
xác đnh bi:
+
( )
( )
( )
Px
y fx
Qx
= =
lưu ý
( )
0Qx
.
+
( ) ( )
2n
y f x Qx= =
thì
( )
y fx=
có nghĩa khi
( )
0Qx
.
+
( )
(
)
( )
2n
Px
y fx
Qx
= =
lưu ý
( )
0Qx>
.
+
( )
( )
tany ux=
xác đnh
( )
;
2
ux k k
π
.
+
( )
( )
coty ux=
xác đnh
(
)
; ux k k ≠π
.
H THỐNG BÀI TP T LUN
II
KIN THC CẦN THIẾT.
1
BÀI T
P.
2
CHUYÊN Đ I – TOÁN – 11 – HÀM S NG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC
Page 49
Sưu tm và biên son
Câu 1: Tìm tập xác định của hàm số
tan( )
6
yx
π
=
Câu 2: Tìm tập xác định của hàm số
2
2
cot ( 3 )
3
yx
π
=
Câu 3: Tìm tập xác định của hàm số
tan 2
cot(3 )
sin 1 6
x
yx
x
π
= ++
+
Câu 4: Tìm tập xác định của hàm số
tan 5
sin 4 cos3
x
y
xx
=
Câu 5: Tìm tập xác định của hàm số
3 2cosyx= +
Câu 6: Tìm tập xác định của hàm số
2
sin
21
y
x
π
=
Câu 7: Tìm tập xác định của hàm số
( )
3cot 2 3yx= +
Câu 8: Tìm tập xác định của hàm số
22
sin
sin cos
x
y
xx
=
Câu 9: Tìm tập xác định ca các hàm s sau
a)
sin cosyxx
= +
b).
sin 4yx= +
c)
1 tan
sin
x
y
x
+
=
d).
tan
4
yx
π

= +


e)
cot
2
yx
π

= +


f).
3 2cos
yx
=
g)
1 sin
cos
x
y
x
+
=
h)
22
sin
sin cos
x
y
xx
=
i)
tan 2
cot 3
6 sin 1
x
yx
x
π

= ++

+

j)
2
5 2cot sin cot
2
y xx x
π

=+ −+ +


Câu 10: Tìm
m
để hàm s sau xác đnh trên
.
a)
2 3cosym x=
b)
2
2
sin 2sin 1
y
x xm
=
+−
Câu 11: bao nhiêu giá trị nguyên ca tham s
m
để hàm s
(
)
5 sin 1 cosy m xm x
= −+
xác đnh
trên
.
CHUYÊN Đ I – TOÁN – 11 – HÀM S NG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC
Page 50
Sưu tm và biên son
DNG 2. XÉT TÍNH CHẴN LẺ CỦA CÁC HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC CƠ BẢN
Định nghĩa: Cho hàm số
( )
y fx=
xác đnh trên
D
- Hàm s
f
được gi là hàm s chn nếu vi mi
x
thuc
D
, ta có
x
cũng thuộc
D
( ) ( )
.f x fx−=
- Hàm s
f
được gi là hàm s l nếu vi mi
x
thuc
D
, ta có
x
cũng thuộc
D
( ) ( )
.f x fx−=
Phương pháp giải
Ta thc hiện theo các bưc sau:
c 1: Tìm tập xác định ca hàm số, khi đó:
Nếu
D
là tập đối xng (tc là
xD xD ⇒−
), ta thc hin tiếp bước 2.
Nếu
D
không phi là tp đi xng (tc là
xD∃∈
), ta kết lun hàm s không chn
cũng không lẻ.
c 2: Xác đnh
( )
fx
, khi đó:
Nếu
( ) ( )
f x fx−=
kết lun hàm s là hàm chn.
Nếu
( ) ( )
f x fx−=
kết lun hàm s là hàm l.
Ngoài ra kết lun hàm s không chẵn cũng không lẻ.
Chú ý: Vi các hàm s ợng giác cơ bản, ta có:
1. Hàm s
sinyx=
là hàm s l.
2. Hàm s là hàm s chn
3. Hàm số
tanyx=
là hàm s l.
4. Hàm s
cotyx=
là hàm s l.
* Lưu ý: Một số công thức liên quan đến việc xử lí dấu
’’
1. Công thức hai cung đối nhau:
( ) ( ) ( ) ( )
sin sin ; cos cos ; tan tan ; cot cotx x xxx xx x−= −= −= −=
2.
xx−=
3.
( )
n
n
xx−=
khi
n
chẵn và
( )
n
n
xx−=
khi
n
lẻ.
D
xD−∉
cosyx=
KIN THC CẦN THIẾT.
1
CHUYÊN Đ I – TOÁN – 11 – HÀM S NG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC
Page 51
Sưu tm và biên son
Câu 12: Xét tính chn l ca các hàm s sau
a)
2 sin
yxx=
b)
cos sin 2 .
yx x= +
c)
cos 2
.
x
y
x
=
d)
7
tan 2 .sin 5 .y xx
=
Câu 13: Xét tính chn l ca các hàm s sau
a)
tan coty xx
= +
b)
9
sin 2
2
yx
π

= +


c)
( )
(
)
2020
sin 2020
,
cos
n
x
yn
x
+
=
Câu 14: Xác đnh tt c c giá tr ca tham s
m
để hàm s
( )
3 sin 4 cos 2fx m x x= +
là hàm chn.
DẠNG 3: TÍNH TUẦN HOÀN CA HÀM S
Định nghĩa: Hàm s
( )
y fx=
có tập xác định là
D
được gi là hàm s tuần hoàn, nếu tn ti
mt s
0T
sao cho với mi
xD
ta có:
xT D−∈
xT D+∈
.
( )
( )
fxT fx+=
.
S dương
T
nh nht tha mãn các tính chất trên được gi là chu kì hàm s tuần hoàn đó.
Người ta chứng minh được rng hàm s
sinyx
=
tuần hoàn với chu kì
2T
π
=
; hàm s
cosyx=
tuần hoàn với chu kì
2
T
π
=
; hàm s
tanyx
=
tuần hoàn với chu kì
T
π
=
; Hàm s
cotyx=
tuần hoàn với chu kì
T
π
=
.
Chú ý:
S dụng định nghĩa hàm số tuần hoàn và tìm chu kì của nó.
S dng các kết qu sau:
- Hàm s
.sin( ) ( . 0)y ax b a=Α + Α≠
là một hàm số tuần hoàn với chu kì
2
a
π
Τ=
- Hàm s
.cos( ) ( . 0)y ax b a=Α + Α≠
là một hàm số tuần hoàn với chu kì
2
a
π
Τ=
- Hàm s
.tan( ) ( . 0)y ax b a=Α + Α≠
là một hàm số tuần hoàn với chu kì
a
π
Τ=
- Hàm s
.cot( ) ( . 0)y ax b a=Α + Α≠
là một hàm số tuần hoàn với chu kì
a
π
Τ=
- Nếu hàm s
( )
y fx=
chỉ chứa các hàm số lượng giác có chu kì lần lượt là
12
, ,...,
n
ΤΤ Τ
thì
hàm số
f
có chu kì
Τ
là bi chung nh nht ca
12
, ,...,
n
ΤΤ Τ
.
2 sin .
yxx=
BÀI T
P.
2
KIN THC CẦN THIẾT.
1
CHUYÊN Đ I – TOÁN – 11 – HÀM S NG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC
Page 52
Sưu tm và biên son
- Nếu hàm s
( )
y fx=
tuần hoàn với chu kì T thì hàm s
( )
y fx c= +
(c là hng s) cũng là
hàm s tuần hoàn với chu kì T.
Một số du hiu nhn biết hàm số
( )
y fx=
không phải là hàm tuần hoàn
Hàm s
( )
y fx=
không phi là hàm tuần hoàn khi một trong các điều kin sau b vi phm:
+ Tập xác định ca hàm s là tp hu hn.
+ Tn ti s a sao cho hàm số không xác định vi
xa>
hoặc
xa<
.
+ Phương trình
( )
fx k=
có nghiệm nhưng số nghim hu hn.
+ Phương trình
( )
fx k=
có vô s nghim sp th t:
1
... ...
nn
xx
+
<< <
1
0
nn
xx
+
−→
hay
.
Câu 15: Xét tính tuần hoàn và tìm chu kì (nếu có) ca hàm s sau:
2
cos 1yx=
.
Câu 16: Xét tính tuần hoàn và tìm chu kì (nếu có) ca hàm s sau:
22
sin .cos
55
yxx
 
=
 
 
.
Câu 17: Xét tính tuần hoàn và tìm chu kì (nếu có) ca hàm s sau:
( )
cos cos 3.yx x= +
Câu 18: Chng minh rng hàm s sau là hàm s tuần hoàn và tìm chu kì của nó:
1
sin
y
x
=
.
Câu 19: Cho
,,,abcd
là các s thc khác 0. Chng minh rng hàm s
( ) sin cosf x a cx b dx= +
là hàm
s tuần hoàn khi và chỉ khi
c
d
là s hu t.
Câu 20: Cho hàm số
()y fx=
()y gx=
là hai hàm s tuần hoàn với chu k ln t là
12
,TT
. Chng
minh rng nếu
1
2
T
T
là s hu t thì các hàm s
() (); ().()f x gx f x gx±
là nhng hàm s tuần hoàn.
Câu 21: Tìm chu kì (nếu có) ca các hàm s sau:
a) b) .
b) c) . d)
Câu 22: Tìm chu k ca hàm s:
( )
sin 3 3cos 2fx x x= +
.
1 sin 5 .yx=
2
cos 1
yx
=
22
sin .cos
55
yxx
 
=
 
 
( )
cos cos 3.yx x= +
BÀI T
P.
2
CHUYÊN Đ I – TOÁN – 11 – HÀM S NG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC
Page 53
Sưu tm và biên son
DNG 4: GIÁ TR LN NHẤT, GIÁ TRỊ NH NHẤT CỦA HÀM S NG GIÁC
PHƯƠNG PHÁP GII TOÁN
1)
1 sin 1
1 cos 1
x
x
−≤
−≤
2)
0 sin 1
0 cos 1
x
x
≤
≤≤
3)
2
2
0 sin 1
0 cos 1
x
x
≤≤
≤≤
4)
0 sin 1
0 cos 1
x
x
≤≤
≤≤
Câu 23: Tìm GTLN - GTNN ca các hàm s sau:
a. . b. .
c. . d. .
e. . f. vi .
g. vi .
Câu 24: Tìm GTLN GTNN của các hàm số sau:
a.
b.
c.
d.
e. trên đoạn
f. trên đoạn .
g. trên đoạn .
h. .
i. Tìm min ca hàm s: vi .
2 3cosyx= +
3sin 2
6
yx
π

= −−


2
4cos 2 1yx= +
3 2 sinyx=
( )
44
2 sin cos 3y xx= ++
3sin 2 12yx=
3
;
88
x
ππ

∈−


2
4cos 7
2 12
x
y
π

= −−


[ ]
0;x
π
2
2sin 3sin 1y xx= +−
2
cos 2sinx 2yx= ++
cos 2cos 2yx x= +
( )
2
22
1 cos 2cos 1
y xx= −+
2
2sin sin 2y xx= −+
[ ]
0;
π
2cos cos 2 8y xx= +−
;
24
ππ



2
tan tan 1
y xx= −+
;
44
ππ



sin cos 4sin cos 7y x x xx=++ +
2
2
11
sin sin
sin sin
yx x
xx
= + −−
0 x
π
<<
KIN THC CẦN THIẾT.
1
BÀI T
P.
2
CHUYÊN Đ I – TOÁN – 11 – HÀM S NG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC
Page 1
Sưu tm và biên son
BÀI 3: HÀM S S NG GIÁC
1. Định nghĩa hàm số ng giác
2. Hàm số chẵn, hàm số lẻ, hàm số tuần hoàn
a) Hàm số chẵn, hàm số l
CHƯƠNG
I
HÀM S NG GIÁC
VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC
LÝ THUYT.
I
CHUYÊN Đ I – TOÁN – 11 – HÀM S NG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC
Page 2
Sưu tm và biên son
b) Hàm số tuần hoàn
3. Đồ th và tính chất của hàm số
sinyx=
Hàm s
sinyx=
xác đnh trên
, nhn giá tr trên đoạn
[ ]
1;1
Là hàm s l vì:
(
)
sin sin ,
x xx = ∀∈
.
Là hàm s tuần hoàn với chu k
2
π
.
Hàm s
sin
yx=
nhn các giá tr đặc bit:
sin 0 ,x xkk
π
=⇔=
.
sin 1 2 ,
2
x x kk
π
π
=⇔= +
.
sin 1 2 ,
2
x x kk
π
π
=−⇔ = +
Đồ th hàm s
sin
yx=
:
4. Đồ th và tính chất của hàm số
cosyx=
Hàm s
cos
yx=
xác đnh trên
, nhn giá tr trên đoạn
[
]
1;1
Là hàm s chn vì:
( )
cos cos ,x xx = ∀∈
.
Là hàm s tuần hoàn với chu k
2
π
.
Hàm s
cosyx
=
nhn các giá tr đặc bit:
cos 0 ,
2
x x kk
π
π
=⇔= +
.
cos 1 2 ,x xk k
π
=⇔=
.
cos 1 2 ,x x kk
ππ
=−⇔ = +
Đồ th hàm s
cosyx=
:
CHUYÊN Đ I – TOÁN – 11 – HÀM S NG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC
Page 3
Sưu tm và biên son
5. Đồ th và tính chất của hàm số
tan
yx=
Hàm s
sin
tan
cos
x
yx
x
= =
xác đnh trên
\,
2
kk
π
π

+∈



, nhn giá tr trên
Là hàm s chn vì:
(
)
tan tan , \ ,
2
x xx kk
π
π

= ∀∈ +



.
Là hàm s tuần hoàn với chu k
π
.
Hàm s
tanyx
=
nhn các giá tr đặc bit:
tan 0 ,
x xkk
π
=⇔=
.
tan 1 ,
4
x x kk
π
π
=⇔= +
.
tan 1 ,
4
x x kk
π
π
=−⇔ = +
Đồ th hàm s
tanyx
=
:
6. Đồ th và tính chất của hàm số
cotyx
=
Hàm s
cos
cot
sin
x
yx
x
= =
xác đnh trên
{ }
\,kk
π

, nhn giá tr trên
Là hàm s l vì:
( )
{ }
cot cot , \ ;x xx kk
π
= ∀∈ 
.
Là hàm s tuần hoàn với chu k
π
.
Hàm s
cotyx=
nhn các giá tr đặc bit:
cot 0 ,
2
x x kk
π
π
=⇔= +
.
cot 1 ,
4
x x kk
π
π
=⇔= +
.
cot 1 ,
4
x x kk
π
π
=−⇔ = +
CHUYÊN Đ I – TOÁN – 11 – HÀM S NG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC
Page 4
Sưu tm và biên son
Đồ th hàm s
cot
yx=
:
DẠNG 1. TẬP XÁC ĐỊNH CA HÀM S
TP XÁC ĐNH CA HÀM S NG GIÁC CƠ BN.
Hàm s
xyxy cos;sin ==
có tập xác định là
.
Hàm s
tanyx
=
có tập xác định là
\,
2
kk
π
π

+∈



.
Hàm s
cotyx=
có tập xác định là
{ }
\,kk
π

.
PHƯƠNG PHÁP
+ Tìm điều kiện để hàm số có nghĩa
+ Giải ra điu kin
+ Suy ra tập xác định của hàm số
Chú ý: Cho hàm số
( )
y fx=
xác đnh bi:
+
( )
( )
( )
Px
y fx
Qx
= =
lưu ý
( )
0Qx
.
+
( ) ( )
2n
y f x Qx= =
thì
( )
y fx=
có nghĩa khi
( )
0Qx
.
+
( )
(
)
( )
2n
Px
y fx
Qx
= =
lưu ý
( )
0Qx>
.
+
( )
( )
tany ux=
xác đnh
( )
;
2
ux k k
π
.
+
( )
( )
coty ux=
xác đnh
(
)
; ux k k ≠π
.
H THỐNG BÀI TP T LUN
II
KIN THC CẦN THIẾT.
1
BÀI T
P.
2
CHUYÊN Đ I – TOÁN – 11 – HÀM S NG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC
Page 5
Sưu tm và biên son
Câu 1: Tìm tập xác định của hàm số
tan( )
6
yx
π
=
Li gii
Điu kin:
2
cos( ) 0
6 62 3
x x kx k
π ππ π
ππ
⇔− + +
TXĐ:
2
\ ,
3
D kk
π
π

= +∈



.
Câu 2: Tìm tập xác định của hàm số
2
2
cot ( 3 )
3
yx
π
=
Li gii
Điu kin:
22 2
sin( 3 ) 0 3
3 3 93
x xk x k
π π ππ
π
≠⇔
TXĐ:
2
\ ,
93
D kk
ππ

= +∈



.
Câu 3: Tìm tập xác định của hàm số
tan 2
cot(3 )
sin 1 6
x
yx
x
π
= ++
+
Li gii.
Điu kin:
sin 1
2
2
sin(3 ) 0
6
18 3
x
xk
k
x
x
π
π
π
ππ
≠−
≠− +


+≠

≠− +
Vy TXĐ:
\ 2, ;
2 18 3
k
Dk k
π ππ
π

= −+ +



Câu 4: Tìm tập xác định của hàm số
tan 5
sin 4 cos3
x
y
xx
=
Li gii.
Ta có:
sin 4 cos3 sin 4 sin 3
2
xxx x
π

−=


7
2cos sin
24 2 4
xx
ππ

=+−


Điu kin:
cos5 0
10 5
cos 0 2
24 2
2
7
sin 0
14 7
24
xk
x
x
xk
k
x
x
ππ
ππ
π
ππ
π
≠+

+ ≠+






≠− +
+≠



CHUYÊN Đ I – TOÁN – 11 – HÀM S NG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC
Page 6
Sưu tm và biên son
Vy TXĐ:
2
\ ; 2,
10 5 2 14 7
kk
Dk
π ππ π π
π

= + + −+


.
Câu 5: Tìm tập xác định của hàm số
3 2cosyx= +
Li gii
hàm s xác đnh khi
3
3 2cos 0 cos
2
xx+ ≥−
(đúng
x
∀∈
), vì
1 cos 1,xx ∀∈
.
Suy ra tập xác định là
D =
.
Câu 6: Tìm tập xác định của hàm số
2
sin
21
y
x
π
=
Li gii
hàm s xác đnh
2
21x
π
xác đnh
1
2 10
2
xx
−≠
.Tập xác định ca hàm s
1
\
2
D

=


Câu 7: Tìm tập xác định của hàm số
( )
3cot 2 3yx= +
Li gii
(
)
( )
( )
3cos 2 3
3cot 2 3
sin 2 3
x
yx
x
+
= +=
+
hàm s xác đnh
( )
sin 2 3 0x +≠
23xk
π
+≠
3
,( )
22
k
xk
π
≠− +
.
Tập xác định ca hàm s
3
\
22
k
Dk
π

= −+



.
Câu 8: Tìm tập xác định của hàm số
22
sin
sin cos
x
y
xx
=
Li gii
22
sin sin sinx
sin cos cos 2 cos 2
xx
y
xxxx
= = =
−−
hàm s xác đnh
cos 2 0x⇔≠
2
2
xk
π
π
≠+
,
42
k
xk
ππ
⇔≠ +
. Tập xác định ca hàm s
\
42
k
Dk
ππ

= +∈



.
Câu 9: Tìm tập xác định ca các hàm s sau
a)
sin cosyxx= +
b).
sin 4yx= +
c)
1 tan
sin
x
y
x
+
=
d).
tan
4
yx
π

= +


e)
cot
2
yx
π

= +


f).
3 2cosyx=
g)
1 sin
cos
x
y
x
+
=
h)
22
sin
sin cos
x
y
xx
=
i)
tan 2
cot 3
6 sin 1
x
yx
x
π

= ++

+

j)
2
5 2cot sin cot
2
y xx x
π

=+ −+ +


Li gii
CHUYÊN Đ I – TOÁN – 11 – HÀM S NG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC
Page 7
Sưu tm và biên son
a) Ta có hàm s
xyxy cos;sin ==
có tp xác đnh là
nên hàm s
xxy cossin +=
có tp
xác đnh là
.
b) Điều kiện xác định ca hàm s
404
+ xx
. Vy
[
)
+= ;4D
.
c) Điu kiện xác định ca hàm s
sin 0
sin 2 0 2 ,
cos 0
2
x
k
x xk x k
x
π
π
≠⇔
Vy tập xác định ca hàm s là
\;
2
k
Dk
π

=



.
d) Điều kiện xác định ca hàm s
cos 0 ; .
4 42 4
x x k x kk
π ππ π
ππ

+ +≠+ ≠+


Vy tập xác định ca hàm s là
\;
4
D kk
π
π

= +∈



.
e) Điu kiện xác định ca hàm s
++
+ kkx
kxx ;
22
0
2
sin
π
π
π
ππ
.
Vy tập xác định ca hàm s là
\;
2
D kk
π
π

= −+



.
f) Điu kiện xác định ca hàm s
3
3 2cos 0 2cos 3 cos
2
x x xx
∀∈
. Vy tập xác định ca hàm s là
.D =
g) Điu kiện xác định ca hàm s
cos 0 2 ; 2 ;
22
x x k kk
ππ
ππ

>⇔∈ + +


.
Vy
2; 2 ;
22
D k kk
ππ
ππ

=++


.
h) Điều kiện xác định ca hàm s
22
sin cos 0 cos 2 0 2 ;
2 42
k
x x x x kx k
π ππ
π
≠⇔ ≠⇔ + +
.
Vy tập xác định ca hàm s là
\;
42
k
Dk
ππ

= +∈



.
i) Điu kiện xác định ca hàm s
CHUYÊN Đ I – TOÁN – 11 – HÀM S NG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC
Page 8
Sưu tm và biên son
3
sin 3 0
6 18 3
6
cos 2 0 2 ;
2 42
sinx 1
22
22
k
xk x
x
k
x xk x k
xkxk
π ππ
π
π
π ππ
π
ππ
ππ


+≠ +

+≠




≠+ ≠+


≠−
−−

≠+ ≠+


.
Vy tập xác định ca hàm s là
\ ; 2; ;
18 3 2 4 2
kk
D kk
πππ ππ
π
−−

= + + +∈



.
j) Ta có điều kin xác đnh ca hàm s
( )
( )
2
5 2cot sinx 0 1
sin 0 2
2
x
x
π
+ −≥

+≠


Ta có
(
)
( )
(
)
22
2
2
5 2cot sinx 3 sinx 2 1 cot 3 sinx 0
sin
x xx
x
+ =−++ =−+ >
.
( )
2;
22
x k x kk
ππ
ππ
⇔+ +
.
Vy tập xác định ca hàm s là
\;
2
D kk
π
π

= −+



.
Câu 10: Tìm
m
để hàm s sau xác đnh trên
.
a)
2 3cos
ym x
=
b)
2
2
sin 2sin 1
y
x xm
=
+−
Li gii
a) Hàm s xác đnh trên
khi ch khi:
2 3cos 0, 3cos 2 ,
m x x x mx ∀∈ ∀∈
2
cos
3
m
xx ∀∈
.
2
3
1
3
2
m
m
.
b) Hàm s xác đnh trên
khi ch khi:
2
sin 2sin 1 0 ,x xm x + > ∀∈
( )
2
2
sin 2sin 1 2 sin 1 ,m xx x x >− + + =
( )
( )
2
;
max sin 2sin 1 2 2m xx m
−∞ +
⇔> + +=⇔>
.
Câu 11: bao nhiêu giá trị nguyên ca tham s
m
để hàm s
( )
5 sin 1 cosy m xm x= −+
xác đnh
trên
.
Li gii
CHUYÊN Đ I – TOÁN – 11 – HÀM S NG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC
Page 9
Sưu tm và biên son
Hàm s xác đnh trên
khi ch khi:
( ) ( )
5 sin 1 cos 0, sin 1 cos 5,mxm x x mxm x x + ∀∈ + + ∀∈
.
( )
( )
( )
22 2
22 2
15
sin co
s ,
11 1
mm
x xx
mm mm mm
+
+ ∀∈
++ ++ ++
.
( )
( )
2
22
2
55
sin , 1 2
2 1 5.
2 21
1
x x mm
mm
mm
α
+ ∀∈ + +
++
++
2
2 2 24 0 4 3mm m + ⇔−
. Mà
m
{ }
4; 3; 2; 1; 0;1; 2;3m ∈−
.
DNG 2. XÉT TÍNH CHẴN LẺ CỦA CÁC HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC CƠ BẢN
Định nghĩa: Cho hàm số
( )
y fx=
xác đnh trên
D
- Hàm s
f
được gi là hàm s chn nếu vi mi
x
thuc
D
, ta có
x
cũng thuộc
D
( ) ( )
.f x fx−=
- Hàm s
f
được gi là hàm s l nếu vi mi
x
thuc
D
, ta có
x
cũng thuộc
D
( ) ( )
.f x fx−=
Phương pháp giải
Ta thc hiện theo các bước sau:
c 1: Tìm tập xác định ca hàm số, khi đó:
Nếu
D
là tập đối xng (tc là
xD xD ⇒−
), ta thc hin tiếp bước 2.
Nếu
D
không phi là tp đi xng (tc là
xD∃∈
), ta kết lun hàm s không chn
cũng không lẻ.
c 2: Xác đnh
( )
fx
, khi đó:
Nếu
( ) ( )
f x fx−=
kết lun hàm s là hàm chn.
Nếu
( ) ( )
f x fx−=
kết lun hàm s là hàm l.
Ngoài ra kết lun hàm s không chẵn cũng không lẻ.
Chú ý: Vi các hàm s ợng giác cơ bản, ta có:
1. Hàm s
sinyx=
là hàm s l.
2. Hàm s là hàm s chn
3. Hàm s
tanyx=
là hàm s l.
4. Hàm s
cotyx=
là hàm s l.
D
xD−∉
cosyx=
KIN THC CẦN THIẾT.
1
CHUYÊN Đ I – TOÁN – 11 – HÀM S NG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC
Page 10
Sưu tm và biên son
* Lưu ý: Một số công thức liên quan đến việc xử lí dấu
’’
1. Công thức hai cung đối nhau:
(
)
( ) ( ) ( )
sin sin ; cos cos ; tan tan ; cot cotx x xxx xx x−= −= −= −=
2.
xx−=
3.
(
)
n
n
xx−=
khi
n
chẵn và
( )
n
n
xx−=
khi
n
lẻ.
Câu 12: Xét tính chn l ca các hàm s sau
a)
2 sinyxx=
b)
cos sin 2 .yx x= +
c)
cos 2
.
x
y
x
=
d)
7
tan 2 .sin 5 .y xx=
Li gii
a) Tập xác định:
D =
là tập đối xứng do đó
( )
1.
xD xD ⇒−
Đặt
( )
2 sin .y fx x x= =
NX:
xD∀∈
,
( ) ( ) ( ) ( ) ( )
2 sin 2 sin 2 .f x x x x x fx−= −= =
T
( )
1
(
)
2
ta kết lun hàm s đã cho là hàm số chn.
b) Tập xác định:
D =
là tập đối xứng do đó
.
xD xD ⇒−
Đặt
(
)
cos sin 2 .y fx x x
= = +
Xét
33
x Dx D
ππ
= ⇒− =
.
213
os sin
3 3 322
fc
π ππ

=+=+


;
2 13
os sin
3 3 3 22
fc
ππ π
 
= −+ =
 
 
.
Ta thy
33
ff
ππ

≠−


nên hàm s đã cho không là hàm số chn
33
ff
ππ

≠−


nên hàm s đã cho không là hàm số l.
c) Tập xác định:
{ }
\0D =
là tập đối xứng do đó
.xD xD ⇒−
Đặt
( )
cos 2
.
x
y fx
x
= =
Ta có
xD∀∈
:
(
)
( )
( )
( )
cos 2 cos 2
.
xx
f x fx
xx
−= = =
Do đó hàm số đã cho là hàm số l.
d) Tập xác định:
\|
42
k
Dk
ππ

= +∈



là tập đối xứng do đó
.
xD xD ⇒−
Đặt
( )
7
tan 2 .sin5 .y fx x x= =
2 sin .yxx=
BÀI TP.
2
CHUYÊN Đ I – TOÁN – 11 – HÀM S NG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC
Page 11
Sưu tm và biên son
Ta có
xD∀∈
:
( ) ( ) ( ) ( ) ( ) ( )
77
tan 2 sin 5 tan 2 sin 5 .f x x x x x fx−= = =
Do đó hàm số đã cho là hàm số chn.
Chú ý: Đôi khi người ta còn phát biểu bài toán dưới dạng:
Vi câu a) Chứng minh đồ th hàm s
2 sinyxx=
nhn trc tung làm trc đi xng.
Vi câu c) Chứng minh đồ th hàm s nhn gc ta đ làm tâm đi xng.
Câu 13: Xét tính chn l ca các hàm s sau
a)
tan coty xx= +
b)
9
sin 2
2
yx
π

= +


c)
( )
( )
2020
sin 2020
,
cos
n
x
yn
x
+
=
Li gii
a) Tập xác định:
\|
2
k
Dk
π

=



là tập đối xứng do đó
.xD xD ⇒−
Ta có
xD∀∈
:
( ) ( ) ( ) ( ) ( )
tan cot tan cot tan cotfx x xxxxxfx−= + −= = +
Do đó hàm số đã cho là hàm số l.
b) Tập xác định:
D =
là tập đối xứng do đó
.xD xD ⇒−
NX:
( )
( )
9
sin 2 sin 2 os 2 .
22
fx x x
c x
ππ

= + = +=


Ta có
xD∀∈
:
( ) ( ) ( ) ( )
os 2 cos 2 .f x c x x fx−= = =
Do đó hàm số đã cho là hàm số chn.
c) Tập xác định:
\|
2
D kk
π
π

= +∈



là tập đối xứng do đó
.xD xD ⇒−
+ NX:
( ) ( ) ( ) { }
2020
2020 2020
sin sin sin , \ 0
n
nn
x x xn =− = ∀∈
Do đó
xD∀∈
:
( )
( )
( )
( )
( )
( )
2020 2020
sin 2020 sin 2020
.
cos c
os
nn
xx
f x f
x
xx
−+ +
−= = =
Suy ra hàm s là hàm s chn
{ }
\0n∀∈
.
+ Vi
0n =
thì
( )
2020
sin 1
n
x =
. Do đó
xD∀∈
:
( )
( )
( )
( )
2021 2021
.
cos cos
f x f
x
xx
−= = =
Suy ra hàm s là hàm s chn vi
0n =
.
Vy hàm s đã cho là hàm số chn
n∀∈
.
Câu 14: Xác đnh tt c c giá tr ca tham s
m
để hàm s
( )
3 sin 4 cos 2fx m x x= +
là hàm chn.
Li gii
- Tập xác định:
D =
là tập đối xứng do đó
.xD xD ⇒−
- Để hàm s đã cho là hàm số chn thì
( ) ( )
,.f x fx x D = ∀∈
( ) ( )
3 sin 4 cos 2 3 sin 4 cos 2 ,m x x m x x xD + = + ∀∈
cos 2
=
x
y
x
CHUYÊN Đ I – TOÁN – 11 – HÀM S NG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC
Page 12
Sưu tm và biên son
(
) ( )
3 sin 4 cos 2 3 sin 4 cos 2 ,m x x m x x xD⇔− + = +
( )
6 sin 4 0,m x xD = ∀∈
`
0.m
⇔=
DẠNG 3: TÍNH TUẦN HOÀN CA HÀM S
Định nghĩa: Hàm s
( )
y fx
=
có tập xác định là
D
được gi là hàm s tuần hoàn, nếu tn ti
mt s
0T
sao cho với mi
xD
ta có:
xT D−∈
xT D+∈
.
( )
(
)
fxT fx
+=
.
S dương
T
nh nht thỏa mãn các tính chất trên được gi là chu kì hàm s tuần hoàn đó.
Ngưi ta chứng minh được rng hàm s
sinyx=
tuần hoàn với chu kì
2T
π
=
; hàm s
cosyx=
tuần hoàn với chu kì
2T
π
=
; hàm s
tanyx=
tuần hoàn với chu kì
T
π
=
; Hàm s
cotyx
=
tuần hoàn với chu kì
T
π
=
.
Chú ý:
S dụng định nghĩa hàm số tuần hoàn và tìm chu kì của nó.
S dng các kết qu sau:
- Hàm s
.sin( ) ( . 0)
y ax b a=Α + Α≠
là một hàm số tuần hoàn với chu kì
2
a
π
Τ=
- Hàm s
.cos( ) ( . 0)
y ax b a=Α + Α≠
là một hàm số tuần hoàn với chu kì
2
a
π
Τ=
- Hàm s
.tan( ) ( . 0)y ax b a=Α + Α≠
là một hàm số tuần hoàn với chu kì
a
π
Τ=
- Hàm s
.cot( ) ( . 0)y ax b a=Α + Α≠
là một hàm số tuần hoàn với chu kì
a
π
Τ=
- Nếu hàm s
( )
y fx=
chỉ chứa các hàm số lượng giác có chu kì lần lượt là
12
, ,...,
n
ΤΤ Τ
thì
hàm số
f
có chu kì
Τ
là bi chung nh nht ca
12
, ,...,
n
ΤΤ Τ
.
- Nếu hàm s
( )
y fx=
tuần hoàn với chu kì T thì hàm s
(
)
y fx c= +
(c là hng s) cũng là
hàm s tuần hoàn với chu kì T.
Một số du hiu nhn biết hàm số
( )
y fx=
không phải là hàm tuần hoàn
Hàm s
( )
y fx=
không phi là hàm tuần hoàn khi một trong các điều kin sau b vi phm:
+ Tp xác đnh ca hàm s là tp hu hn.
+ Tn ti s a sao cho hàm số không xác định vi
xa>
hoặc
xa<
.
+ Phương trình
( )
fx k=
có nghiệm nhưng số nghim hu hn.
KIN THC CẦN THIẾT.
1
CHUYÊN Đ I – TOÁN – 11 – HÀM S NG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC
Page 13
Sưu tm và biên son
+ Phương trình
( )
fx k=
có vô s nghim sp th t:
1
... ...
nn
xx
+
<< <
1
0
nn
xx
+
−→
hay
.
Câu 15: Xét tính tuần hoàn và tìm chu kì (nếu có) ca hàm s sau:
2
cos 1yx=
.
Li gii
Ta biến đổi:
2
1 cos 2 1 1
cos 1 1 cos 2 .
2 22
x
yx x
+
= −= −=
Do đó
f
là hàm s tuần hoàn với chu kì
2
2
π
π
Τ= =
.
Câu 16: Xét tính tuần hoàn và tìm chu kì (nếu có) ca hàm s sau:
22
sin .cos
55
yxx
 
=
 
 
.
Li gii
Ta biến đổi:
2 2 14
sin .cos sin
5 5 25
yxx x
  
= =
  
  
.
Do đó
f
là hàm s tuần hoàn với chu kì
25
4
2
5
ππ
Τ= =



.
Câu 17: Xét tính tuần hoàn và tìm chu kì (nếu có) ca hàm s sau:
(
)
cos cos 3.yx x= +
Li gii
Gi s hàm s đã cho tuần hoàn
có s thực dương
Τ
tha :
(
) (
) (
) (
)
cos cos 3 cos cos 3fx fx x x x x = + = +
cos 1 2
0 cos cos 3 2 3
cos 3 1 3 2
n
m
x
n
m
π
π
Τ= Τ=


= Τ+ Τ= =

Τ= Τ=


vô lí, do
,
m
mn
n
∈⇒
là s hu t. Vy hàm s đã cho không tuần hoàn.
Câu 18: Chng minh rng hàm s sau là hàm s tuần hoàn và tìm chu kì của nó:
1
sin
y
x
=
.
Li gii
Tập xác định:
{ }
D \,kk
π
=
.
Ta xét đng thc
( ) ( )
( )
( )
11
sin sin .
sin sin
fx fx x x
xx
= = =
BÀI T
P.
2
CHUYÊN Đ I – TOÁN – 11 – HÀM S NG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC
Page 14
Sưu tm và biên son
Chn
2
x
π
=
thì
sin 1x =
và do đó
sin 1 2 , .
2 22
kk
π ππ
π

= = +


S dương nhỏ nht trong các s T là
2
π
.
Rõ ràng
D, 2 D, 2 Dx xk xk
ππ
∈+∈+
( )
( )
( )
11
2
sin 2 sin
fx k fx
x
k x
π
π
+= ==
+
Vy
f
là hàm s tần hoàn với chu kì
2
π
Τ=
.
Câu 19: Cho
,,,abcd
là các s thc khác 0. Chng minh rng hàm s
( ) sin cosf x a cx b dx= +
là hàm
s tuần hoàn khi và chỉ khi
c
d
là s hu t.
Li gii
* Giả s
()fx
là hàm s tuần hoàn
0: ( ) ( ) T fx T fx x⇒∃ > + =
Cho
sin cos cos 1
0,
sin cos sin 0
a cT b dT b dT
x xT
a cT b dT b cT
+= =

= =−⇒

−+ = =

2
2
dT n
cm
cT m
dn
π
π
=
⇒=
=
.
* Giả s
, :
c ck
kl
d dl
⇒∃ =
. Đặt
22kl
T
cd
ππ
= =
Ta có:
( ) ( ) fx T fx x+ = ∀∈
()fx
là hàm s tuần hoàn với chu kì
22kl
T
cd
ππ
= =
.
Câu 20: Cho hàm số
()y fx=
()y gx=
là hai hàm s tuần hoàn với chu k lần lượt là
12
,TT
. Chng
minh rng nếu
1
2
T
T
là s hu t thì các hàm s
() (); ().()f x gx f x gx±
là nhng hàm s tuần hoàn.
Li gii
là s hu t nên tn ti hai s nguyên
,; 0mnn
sao cho
1
12
2
T
m
nT mT T
Tn
=⇒= =
Khi đó
1
( )( )()fx T fx nT fx+= + =
2
( )( )()gx T gx mT gx+= + =
Suy ra
( ) ( ) () ()f x T gx T f x gx += ±
( ). ( ) ( ). ( )f x T gx T f x gx+ +=
,
( ) ()
( ) ()
fx T fx
gx T gx
+
=
+
.
T đó ta có điều phi chng minh.
Câu 21: Tìm chu kì (nếu có) ca các hàm s sau:
a) b) .
1 sin 5 .yx=
2
cos 1
yx
=
CHUYÊN Đ I – TOÁN – 11 – HÀM S NG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC
Page 15
Sưu tm và biên son
b) c) . d)
Li gii
Ta có hàm s
( )
y sink ax b c= ++
;
( )
y cosk ax b c= ++
là hàm s tuần hoàn và có chu k
2
T
a
π
=
a. Hàm s
y 1 sin 5x=
tuần hoàn và có chu kỳ
1
2
5
T
π
=
.
b. Hàm s
2
cos 2 1
cos 1
2
x
yx
= −=
tuần hoàn và có chu kỳ
2
T
π
=
.
c. Hàm s
2 2 14
sin .cos sin
5 5 25
yxx x
  
= =
  
  
tuần hoàn và có chu kỳ
2
5
2
T
π
=
.
d. Hàm s
( )
cos cos 3.yx x= +
không tuần hoàn
Vì ta có hàm s
y cos x=
có chu k
1
2T
π
=
và hàm s
( )
y cos 3.x=
có chu k
2
2
3
T
π
=
nhưng không tồn ti bi s chung nh nht ca
1
2T
π
=
2
2
3
T
π
=
Câu 22: Tìm chu k ca hàm s:
( )
sin 3 3cos 2fx x x= +
.
Li gii
Ta có hàm s
y sin 3x=
có chu k
1
2
3
T
π
=
và hàm s
y cos 2x=
có chu k
2
T
π
=
chu k
T
ca hàm s
sin 3 3cos 2yx x= +
là bi chung nh nht ca
1
2
3
T
π
=
2
T
π
=
2T
π
=
.
DNG 4: GIÁ TR LN NHẤT, GIÁ TRỊ NH NHẤT CỦA HÀM S NG GIÁC
PHƯƠNG PHÁP GII TOÁN
1)
1 sin 1
1 cos 1
x
x
−≤
−≤
2)
0 sin 1
0 cos 1
x
x
≤
≤≤
3)
2
2
0 sin 1
0 cos 1
x
x
≤≤
≤≤
4)
0 sin 1
0 cos 1
x
x
≤≤
≤≤
22
sin .cos
55
yxx
 
=
 
 
( )
cos cos 3.yx x= +
KIN THC CẦN THIẾT.
1
BÀI T
P.
2
CHUYÊN Đ I – TOÁN – 11 – HÀM S NG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC
Page 16
Sưu tm và biên son
Câu 23: Tìm GTLN - GTNN ca các hàm s sau:
a. . b. .
c. . d. .
e. . f. vi .
g. vi .
Li gii
a. Tập xác định:
D =
.
Ta có:
1 cos 1x−≤
3 3cos 3x⇔−
1 2 3cos 5x⇔− +
15y⇒−
.
Vy giá tr ln nht ca hàm s
5
cos 1x⇔=
2,xk k
π
⇔=
.
Giá tr nh nht ca hàm s
1
cos 1x⇔=
2,x kk
ππ
⇔=+
.
b. Tập xác định:
D =
.
Ta có:
1 sin 1
6
x
π

−≤


3 3sin 3
6
x
π

⇔−


5 3sin 2 1
6
x
π

⇔−


51y⇒−
.
Vy giá tr ln nht ca hàm s
1
2
sin 1 2 ,
63
x x kk
ππ
π

=⇔= +


.
Giá tr nh nht ca hàm s
sin 1 2 ,
63
x x kk
ππ
π

=−⇔ = +


.
c. Tập xác định:
D =
.
Ta có:
2
0 cos 2 1x≤≤
2
1 4cos 2 1 5x +≤
15y⇒≤
.
Vy giá tr ln nht ca hàm s
5
2
cos 2 1 sin 2 0 ,
2
k
x x xk
π
= =⇔=
.
Giá tr nh nht ca hàm s
1
2
cos 2 0 cos 2 0 ,
42
k
x xx k
ππ
= =⇔= +
.
d. Tập xác định:
D =
.
Ta có:
0 sin 1x≤≤
0 2 sin 2x ≥− ≥−
31y⇔≥
.
Vy giá tr ln nht ca hàm s
3
sin 0 sin 0 ,x x xkk
π
= =⇔=
.
Giá tr nh nht ca hàm s
1
sin 1 cos 0 ,
2
x x x kk
π
π
= =⇔= +
.
e. Tập xác định:
D =
.
2 3cosyx= +
3sin 2
6
yx
π

= −−


2
4cos 2 1yx= +
3 2 sinyx=
( )
44
2 sin cos 3y xx= ++
3sin 2 12yx=
3
;
88
x
ππ

∈−


2
4cos 7
2 12
x
y
π

= −−


[ ]
0;x
π
CHUYÊN Đ I – TOÁN – 11 – HÀM S NG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC
Page 17
Sưu tm và biên son
(
)
(
)
4 4 22 2
2 sin cos 3 2 1 2sin .cos 3 5 sin 2
y x x xx x
= + += +=−
Ta có:
2
0 sin 2 1
x≤≤
2
4 5 sin 2 5x
≤−
45
y⇔≤
.
Vy giá tr ln nht ca hàm s
5
sin 2 0 ,
2
k
x xk
π
=⇔=
.
Giá tr nh nht ca hàm s
4
2
sin21cos20 ,
42
k
x xx k
ππ
= =⇔= +
.
f. Vi
3
;
88
x
ππ

∈−


3
2;
44
x
ππ

∈−


2
sin 2 1
2
x⇒−
32
12 9
2
y ≤−
.
Vy giá tr ln nht ca hàm s vi
3
;
88
x
ππ

∈−


sin 2 1 .
4
xx
π
=⇔=
Giá tr nh nht ca hàm s vi
3
;
88
x
ππ

∈−


32
12
2
−−
2
sin 2
28
xx
π
= ⇔=
.
g. Ta có
2
4cos 7 2cos 5
2 12 6
x
yx
ππ

= −=


Vi
[ ]
0;x
π
5
;
6 66
x
π ππ

∈−


3
cos 1
26
x
π

⇒−


35 3y
≤−
.
Vy giá tr ln nht ca hàm s vi
[
]
0;x
π
cos 1
66
xx
ππ

=⇔=


.
Giá tr nh nht ca hàm s vi
[
]
0;x
π
35−−
3
cos
62
xx
π
π

= ⇔=


.
CHUYÊN Đ I – TOÁN – 11 – HÀM S NG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC
Page 18
Sưu tm và biên son
Ví d: Tìm GTLN GTNN của các hàm số sau:
a.
b.
c.
d.
e. trên đoạn
f. trên đoạn .
g. trên đoạn .
h. .
i. Tìm min ca hàm s: vi .
Li gii
a.Đặt
sinx t=
( )
1t
, hàm s có dng:
2
2 31y tt= +−
.
Xét hàm s
2
2 31y tt= +−
trên
[ ]
1;1
, hàm s có BBT như sau:
Nhìn vào BBT ta thấy:
Giá tr nh nht ca hàm s bng
6
khi và ch khi
1t =
tc là
sinx 1=
( )
2
2
x kk
π
π
⇔=+
.
Giá tr ln nht ca hàm s bng
1
8
khi và ch khi
3
4
t =
tc là
3
sinx
4
=
3
arcsin 2
4
xk
π

= +


hoặc
( )
3
arcsin 2
4
x kk
ππ

= +∈


.
b.Hàm s được viết li thành
22
1 sin 2sin 2 sin 2sinx 3y xx x= + += + +
Đặt
( )
sinx 1tt=
, xét hàm s
2
23yt t=−+ +
trên
[ ]
1;1
có BBT như sau:
2
2sin 3sin 1
y xx= +−
2
cos 2sinx 2yx
= ++
cos 2cos 2yx x= +
( )
2
22
1 cos 2cos 1
y xx= −+
2
2sin sin 2y xx= −+
[ ]
0;
π
2cos cos 2 8y xx= +−
;
24
ππ



2
tan tan 1
y xx= −+
;
44
ππ



sin cos 4sin cos 7y x x xx=++ +
2
2
11
sin sin
sin sin
yx x
xx
= + −−
0 x
π
<<
CHUYÊN Đ I – TOÁN – 11 – HÀM S NG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC
Page 19
Sưu tm và biên son
Nhìn vào BBT ta thấy:
Giá tr nh nht ca hàm s bng
0
khi và ch khi
1
t =
tc
sinx 1
=
(
)
2
2
x kk
π
π
⇔=+
.
Giá tr ln nht ca hàm s bng
4
khi và ch khi
1t
=
tc là
sinx 1=
( )
2
2
x kk
π
π
⇔= +
.
c.Ta có
22
cos 2.(2cos 1) 4cos cos 2y x x xx= + −= +
Đặt
cosx t=
( )
1t
, hàm s có dng:
2
42y tt= +−
.
Xét hàm s
2
42
y tt= +−
trên
[ ]
1;1
có BBT như sau:
Giá tr nh nht ca hàm s bng
33
16
khi và ch khi
1
8
t =
tc
1
cosx
8
=
1
arccos 2
8
xk
π

=± −+


( )
k
.
Giá tr ln nht ca hàm s bng
3
khi và ch khi
1t =
tc là
cos 1x =
2xk
π
=
( )
k
.
d.Hàm s được viết li thành
( )
( )
2
2 2 24 2 4 2
1 cos 2cos 1 1 2cos cos 2cos 1 cos 4cos 2y x x xx x x x= −+=−+−+=−+
Đặt
[ ]
2
cos x, t 0;1t =
, xét hàm s
2
42yt t=−+
trên
[ ]
0;1
có BBT như sau:
CHUYÊN Đ I – TOÁN – 11 – HÀM S NG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC
Page 20
Sưu tm và biên son
Nhìn vào BBT ta thấy:
Giá tr nh nht ca hàm s bng
1
khi và ch khi
1t =
tc
2
cos x 1 sinx 0
=⇔=
( )
kk
π
⇔∈
.
Giá tr ln nht ca hàm s bng
2
khi và ch khi
0t =
tc là
2
cos x 0 cosx 0=⇔=
2
xk
π
π
= +
,
k
e.Đặt
sinx t=
vi
[ ]
0;x
π
thì
[ ]
0;1t
, hàm s có dng:
2
22y tt= −+
.
Xét hàm s
2
22y tt= −+
trên
[ ]
0;1
, hàm s có BBT như sau:
Nhìn vào BBT ta thấy:
Giá tr nh nht ca hàm s bng
15
8
khi và ch khi
1
4
t =
tc là
1
sinx
4
=
1
arcsin 2
4
xk
π

= +


hoặc
1
arcsin 2
4
xk
ππ

=−+


,
k
.
Giá tr ln nht ca hàm s bng
3
khi và ch khi
1t =
tc là
sinx 1=
2
2
xk
π
π
= +
,
k
.
f.Hàm s được viết li thành
22
2cos 2cos 1 8 2cos 2cos 9y x x xx= + −− = +
Đặt
cosx t=
, vi
;
24
x
ππ

∈−


thì
[ ]
0;1t
, hàm s có dng:
2
2 29yt t= +−
.
Xét hàm s
2
2 29yt t= +−
trên
[ ]
0;1
có BBT như sau:
CHUYÊN Đ I – TOÁN – 11 – HÀM S NG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC
Page 21
Sưu tm và biên son
Giá tr nh nht ca hàm s bng
khi và ch khi
0t =
tc
cos x 0=
2
xk
π
π
= +
,
k
.
Giá tr ln nht ca hàm s bng
5
khi và ch khi
1t =
tc là
cosx 1
=
2xk
π
=
,
k
.
g.Đặt
tanx t=
,
[ ]
1;1t
∈−
, hàm s có dng:
2
1yt t= −+
.
Xét hàm s
2
1yt t= −+
trên
[ ]
1;1
có BBT như sau:
Gtr nh nht ca hàm s bng
3
4
khi và ch khi
1
2
t =
tc
1
tanx
2
=
1
arctan
2
xk
π

= +


,
k
.
Giá tr ln nht ca hàm s bng
3
khi và ch khi
1t =
tc là
tanx 1=
4
xk
π
π
=−+
,
k
.
h. Đặt
( )
sinx cos 2 sin 2
4
t x xt
π

=+= +


2
2sinx cosx t 1⇒=
, hàm s tr thành:
22
2( 1) 7 2 5yt t t t=+ + = ++
.
Xét hàm s
2
25
y tt= ++
trên
2; 2


có BBT như sau:
Giá tr nh nht ca hàm s bng
39
8
.
Giá tr ln nht ca hàm s bng
92+
.
CHUYÊN Đ I – TOÁN – 11 – HÀM S NG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC
Page 22
Sưu tm và biên son
i.Đặt
1
sinx
sinx
t = +
, vi
0 x
π
<<
thì
2t
22
2
1
sin t 2
sin
x
x
⇒+ =
, hàm s tr thành:
2
2yt t= −−
.
Xét hàm s
2
2yt t= −−
trên
[
)
2;+∞
có BBT như sau:
Vy giá tr nh nht ca hàm s bng
0
1
sinx 2 sinx 1 2
sinx 2
xk
π
π
+ = =⇔= +
CHUYÊN Đ I – TOÁN – 11 – HÀM S NG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC
Page 54
Sưu tm và biên son
BÀI 3: HÀM S S NG GIÁC
DNG 1. TP XÁC ĐNH
Câu 1: Tập xác định ca hàm s
sin
yx
=
A.
[ ]
1;1
. B.
( )
1;1
. C.
( )
0; +∞
. D.
.
Câu 2: Tập xác định ca hàm s
1
sin
y
x
=
A.
{ }
D \0.=
B.
{ }
D \ 2, .kk
π
= 
C.
{ }
D \, .kk
π
=

D.
{ }
D \ 0; .
π
=
Câu 3: Tập xác định ca hàm s
tan 2yx=
A.
\
42
D kk
ππ

= +∈


. B.
\
42
D kk
ππ

= +∈


.
C.
\2
2
D kk
π
π

=+∈


. D.
\
2
D kk
π
π

= +∈


.
Câu 4: Tập xác định ca hàm s
1 sin
cos
x
y
x
+
=
A.
{ }
\,D kk
π
= 
. B.
\,
2
D kk
π
π

= +∈



.
C.
{
}
\ 2,
D kk
π
=

. D.
\ 2,
2
D kk
π
π

= +∈



.
Câu 5: Điều kiện xác định của hàm số
2021 cos
sin
x
y
x
=
A.
,
2
x kk
π
π
≠+
. B.
,xkk
π
≠∈
. C.
2,x kk
π
≠∈
. D.
,
2
k
xk
π
≠∈
.
Câu 6: Tập xác định ca hàm s
tanyx=
A.
{ }
D \ 2, .kk
π
= 
B.
D \ 2, .
2
kk
π
π

= +∈



C.
D\ , .
2
kk
π
π

= +∈



D.
{ }
D \, .kk
π
= 
Câu 7: Tập xác định ca hàm s
2
1
cos
x
y
x
+
=
CHƯƠNG
I
HÀM S NG GIÁC
VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC
H THNG BÀI TP TRẮC NGHIM
III
CHUYÊN Đ I – TOÁN – 11 – HÀM S NG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC
Page 55
Sưu tm và biên son
A.
D
=
. B.
2
\,D kk
π
π

= +∈



.
C.
{ }
\,D kk
π
= 
. D.
2
\,
k
Dk
π

=



.
Câu 8: Tập xác định
D
ca hàm s
5sin
cos 3
x
y
x
=
A.
( )
3;D = +∞
. B.
{ }
\3= D
. C.
( )
;3= −∞D
. D.
D =
.
Câu 9: Tập xác định ca hàm s
1 sin
cos
x
y
x
A.
{ }
\;D xkk
π
= ≠∈
. B.
{ }
\ 2;D xk k
π
=≠∈
.
C.
\;
2
D x kk
π
π

= ≠+



. D.
\ 2;
2
D x kk
π
π

= ≠− +



.
Câu 10: Tập xác định ca hàm s
tan 2
3



yx
A.
\;
62
k
Dx k
ππ

= ≠+



. B.
5
\;
12
D x kk
π
π

= ≠+



.
C.
\;
2
D x kk
π
π

= ≠+



. D.
5
\;
12 2
k
Dx k










.
Câu 11: Tập xác định ca hàm s
cotyx=
A.
{ }
\ kk
π

. B.
\2
2
kk
π
π

+∈



.
C.
\
2
kk
π
π

+∈



. D.
{ }
\2kk
π

.
Câu 12: Tập xác định ca hàm s
1 cos
sin
x
y
x
=
A.
{ }
\|
D kk= 
π
. B.
\|
2
D kk

= +∈



π
π
.
C.
{ }
\ 2|D kk=

π
. D.
\ 2|
2
D kk

=+∈



π
π
.
Câu 13: Tập xác định ca hàm s
2 3tanyx
A.
\
3
Dk








. B.
\
6
Dk








. C.
\
2
Dk








. D.
\
4
Dk








.
Câu 14: Tập xác định ca hàm s
1
2sin 1
y
x
=
CHUYÊN Đ I – TOÁN – 11 – HÀM S NG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC
Page 56
Sưu tm và biên son
A.
\ 2,
6
D kk
π
π

= ±+



. B.
\ 2,
3
D kk
π
π

= ±+



.
C.
5
\ 2; 2,
66
D k kk
ππ
ππ

= + +∈



. D.
2
\ 2; 2,
33
D k kk
ππ
ππ

= + +∈



.
Câu 15: Tìm tập xác định
D
ca hàm s
1 sin
1 cos
x
y
x
=
+
.
A.
\ 2; 2,
22
D k kk

= −+ +



ππ
ππ
. B.
{ }
\,D kk=−∈
π
.
C.
{ }
\ 2,D kk=+∈
ππ
. D.
\ 2,
2
D kk

= +∈



π
π
.
Câu 16: Tập xác định ca hàm s
1
sin 2 1
y
x
=
+
A.
\,
2
D kk
π
π

= −+



. B.
\ 2,
2
D kk
π
π

= −+



.
C.
\,
4
D kk
π
π

= −+



. D.
\ 2,
4
D kk
π
π

= −+



.
Câu 17: Tập xác định ca hàm s
sin
2 2cos
x
y
x
=
A.
D
=
. B.
\
2
D kk
π

=



.
C.
\
2
D kk
π
π

= +∈



. D.
{ }
\2D kk
π
= 
.
Câu 18: Tập xác định của hàm số
2021
1 cos
y
x
=
A.
\, .
2
k
Dk
π

=



B.
{
}
\ 2, .
D kk
π
=

C.
\ ,.
2
D kk
π
π

= +∈



D.
{ }
\, .D kk
π
= 
Câu 19: Tập xác định ca hàm s
2sin 1
1 cos
x
y
x
A.
{
}
\ 2;
D xk k
π
=≠∈

. B.
{ }
\ 2;D x kk
ππ
= ≠+ 
.
C.
\;
2
D x kk
π
π

= ≠+



D.
\ 2;
2
D x kk
π
π

= ≠+



.
Câu 20: Tập xác định ca hàm s
1
sin cos
y
xx
A.
{ }
\;D xkk
π
= ≠∈
. B.
{ }
\ 2;D xk k
π
=≠∈
C.
\;
2
D x kk
π
π

= ≠+



. D.
\;
4
D x kk









.
Câu 21: Tập xác định ca hàm s
2020
tan( 2019 )
y
x
π
=
+
CHUYÊN Đ I – TOÁN – 11 – HÀM S NG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC
Page 57
Sưu tm và biên son
A.
\,
2
D kk
π

=



. B.
{ }
\,D kk
π
= 
.
C.
\,
2
D kk
π
π

= +∈



. D.
{ }
\ 2,D kk
π
= 
.
Câu 22: Tìm tập xác định ca hàm s
s
1 2cos
=
y
x
inx
.
A.
\2
3
π
π

±+


kk
. B.
1
\
2



.
C.
. D.
\2
3
π
π

+∈


kk
.
Câu 23: Tập xác định ca hàm s
3 sin
cos 1
x
y
x
+
=
A.
{ }
\,
D kk
π
=

. B.
\,
2
D kk
π
π

= +∈



.
C.
\ 2,
2
D kk
π
π

= +∈



. D.
{ }
\ 2,D kk
π
= 
.
Câu 24: Tập xác định ca hàm s
2sin 1
cos
x
y
x
=
A.
\,
2
D kk
π
π

= +∈



. B.
{ }
\,D kk
π
= 
.
C.
\,
2
D kk
π

=



.
D.
{ }
\ 2,D kk
π
= 
.
Câu 25: Tập xác định ca hàm s
tan
cos 1
x
y
x
=
+
A.
{ }
\ 2,kk
ππ
+∈
. B.
\ ;2,
2
kk k
π
ππ

+∈



.
C.
\ ; 2,
2
k kk
π
ππ π

++



. D.
\,
2
k
k
π




.
Câu 26: Tìm tập xác định
D
ca hàm s
tan
4
yx
π

=


.
A.
,
2
D x x kk
π
π

= ≠+



. B.
,
4
D x x kk
π
π

= ≠+



.
C.
3
,
2
D x x kk
π
π

= ≠+



. D.
3
,
4
D x x kk
π
π

= ≠+



.
Câu 27: Tìm tập xác định ca hàm s
2021cot 2 2022yx= +
.
A.
\
2
Dk
π
π

= +


. B.
\
2
Dk
π

=


. C.
\
42
Dk
ππ

= +


. D.
D
=
.
Câu 28: Tập xác định ca hàm s
cotyx=
A.
{ }
\Dk
π
=
. B.
{ }
\,D kk
π
= 
.
CHUYÊN Đ I – TOÁN – 11 – HÀM S NG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC
Page 58
Sưu tm và biên son
C.
\,
2
D kk
π
π

= +∈



. D.
D
=
.
Câu 29: Tập xác định ca hàm s:
tan 2
6
yx
π

= +


?
A.
\,
2
kk
π
π

+∈



. B.
\,
62
k
k
ππ

+∈



.
C.
\,
6
kk
π
π

+∈



. D.
\,
62
k
k
ππ

+∈



.
Câu 30: Tập xác định ca hàm s
1
sin
y
x
=
là:
A.
{ }
,\D kk
π
= 
. B.
{ }
2,\
D kk
π
= 
.
C.
{ }
\ 0;
D
π
=
. D.
{ }
0\D =
.
Câu 31: Điều kiện xác định ca hàm s
tan 2yx=
A.
4
xk
π
π
≠− +
. B.
2
xk
π
π
≠+
. C.
42
k
x
ππ
≠+
. D.
4
xk
π
π
≠+
Câu 32: Tập xác định ca hàm s
2cos 1
sin 2
=
x
y
x
là:
A.
\,
2
π

=



k
Dk
. B.
\ 2; ,
32
ππ
π

= ±+



k
D kk
.
C.
\ 2,
3
π
π

= +∈


D kk
. D.
{ }
\,
π
= D kk
.
Câu 33: Tìm tập xác định ca hàm s
tan
yx=
.
A.
\|
2
kk
π
π

+∈


. B.
{ }
\|kk
π
.
C.
\ 2|
2
kk
π
π

+∈


. D.
{ }
\ 2|kk
π
.
Câu 34: Tập xác định ca hàm s
1
1 cos
y
x
=
A.
{ }
\ 2,D kk
π
= 
. B.
{ }
\ 2,D kk
ππ
=+∈
.
C.
\ 2,
2
D kk
π
π

= +∈



. D.
\ 2,
2
D kk
π
π

= −+



.
Câu 35: Tập xác định ca hàm s
tan
1 tan
x
y
x
A.
\ 2; 2,
24
ππ
ππ
D k kk

= + +∈



. B.
\ 2; 2,
24
ππ
ππ
D k kk

= −+ +



.
C.
\ ;,
24
ππ
ππ
D k kk

= + +∈



. D.
\ ; 2,
24
ππ
ππ
D k kk

= ++



.
Câu 36: Tập xác định ca hàm s
tan coty xx= +
A.
\;
2
kk
π
π

+∈



. B.
\;
2
kk
π




. C.
{ }
\;kk
π

. D.
.
CHUYÊN Đ I – TOÁN – 11 – HÀM S NG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC
Page 59
Sưu tm và biên son
Câu 37: Tập xác định ca hàm s
cot
2
x
y =
A.
{
}
\,D kk
π
= 
. B.
{ }
\ 2,D kk
ππ
=+∈

.
C.
\,
2
k
Dk
π

=



. D.
{ }
\ 2,D kk
π
= 
.
Câu 38: Tìm tập xác định
D
ca hàm s
=
2cos 1
3tan
sin
x
yx
x
.
A.
\; ,
2
D k kk
π

= π



. B.
{ }
\,D kk= π∈
.
C.
\,
2
D kk
π

=



. D.
\ ; 2,
2
D k kk
π

= π + π∈



.
Câu 39: Tập xác định ca hàm s
2 sin
tan
=
x
y
x
.
A.
\,
2
π
π

= +∈


D kk
. B.
{
}
\,
π
= DRkk
.
C.
\,
2
π

=



k
Dk
. D.
{ }
\ 2,
π
= 
D kk
.
Câu 40: Tìm tập xác định ca hàm s
tan 3
6
π

=


yx
.
A.
\,
33
ππ

= +∈



k
Dk
. B.
\,
93
ππ

= +∈



k
Dk
.
C.
4
\,
93
ππ

= +∈



k
Dk
. D.
2
\,
93
ππ

= +∈



k
Dk
.
Câu 41: Hàm s
1 3sin
cos 2
x
y
x
=
xác định khi
A.
,
42
x kk
ππ
≠+
. B.
,
2
x kk
π
π
≠+
. C.
,
4
x kk
π
π
≠+
. D.
2,xk k
π
≠∈
.
Câu 42: Tập xác định ca hàm s
1
sin 2 1
y
x
=
+
là:
A.
\ 2|
2
D kk
π
π

= −+



. B.
\ 2|
4
D kk
π
π

= −+



.
C.
\|
4
D kk
π
π

= −+



. D.
D =
.
Câu 43: Tập xác định của hàm số
2
tan 2022
sin 1
x
y
x
+
=
+
A.
\ 2,
2
kk

+∈


π
π

. B.
\,
2
kk

+∈


π
π

.
C.
. D.
{ }
\,kk
π

.
CHUYÊN Đ I – TOÁN – 11 – HÀM S NG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC
Page 60
Sưu tm và biên son
Câu 44:
Tìm tập xác định
D
ca hàm s
1
.
1 sin
y
x
=
A.
{ }
D \, .kk
π
= 
B.
D\ , .
2
kk
π
π

= +∈



C.
D \ 2, .
2
kk
π
π

= +∈



D.
D.=
Câu 45: Tìm tập xác định
D
ca hàm s
2
5 2cot sin cot .
2
y xx x
π

=+ −+ +


A.
D\ , .
2
k
k
π

=



B.
D\ , .
2
kk
π
π

= −+



C.
D.=
D.
{ }
D \, .kk
π
= 
Câu 46: Tìm tập xác định
D
ca hàm s
tan cos .
2
yx
π

=


A.
D\ ,
2
kk
π
π

= +∈



. B.
D \ 2,
2
kk
π
π

= +∈



.
C.
D =
. D.
{ }
D \,kk
π
= 
.
Câu 47: Tập xác định ca hàm s
1
tan
y
x
=
A.
,
2
Dkk
π

=


. B.
\,
2
D kk
π

=



.
C.
{ }
\,D kk
π
=

. D.
{
}
,D kk
π
=
.
Câu 48: Tìm tập xác định ca hàm s
3sin
2cos 1
x
y
x
=
+
.
A.
4
\ 2, 2
33
D k kk

= −+ +



ππ
ππ
. B.
2
\2
3
D kk

= ±+



π
π
.
C.
5
\2
6
D kk

= ±+



π
π
. D.
\2
3
D kk

= ±+



π
π
.
Câu 49: Hàm s
2
sin
1 2sin
x
y
x
=
có tập xác định
A.
\
4
D kk
π
π

= +∈



. B.
\
2
D kk
π
π

= +∈



.
C.
\
42
k
Dk
ππ

= +∈



. D.
\2
4
D kk
π
π

= ±+



.
Câu 50: Hàm s
1
sin 2 cos 2
y
xx
=
có tập xác định là
A.
\|
42
k
Dk
ππ

= +∈



. B.
\|
4
k
Dk
π

=



.
C.
{ }
\|D kk
π
=

. D.
\|
2
k
Dk
π

=



.
CHUYÊN Đ I – TOÁN – 11 – HÀM S NG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC
Page 61
Sưu tm và biên son
Câu 51: Hàm s
sin 2
cot 3
x
y
x
=
có tập xác định là
A.
\|
6
D kk
π
π

= +∈



. B.
{ }
\|D kk
π
= 
.
C.
\; |
6
D k kk
π
ππ

= +∈



. D.
\ ;|
26
D k kk
ππ
ππ

= ++∈



.
Câu 52: Tập xác định ca hàm s
2cot 5
cos 1
x
y
x
+
=
A.
\
2
k
π
π

+


. B.
{
}
\2
k
π
. C.
{ }
\ k
π
. D.
\2
2
k
π
π

+


.
Câu 53: Tìm tập xác định ca hàm s
1
sin 2 1
y
x
=
.
A.
\,
4
D kk
π
π

= +∈



. B.
\,
2
D kk
π
π

= +∈



.
C.
{ }
\ 2,D kk
π
= 
. D.
{ }
\,D kk
π
= 
.
Câu 54: Hàm s
tan
1 tan
x
y
x
=
+
không xác định ti các đim
A. ch
2
xk
π
π
= +
( )
k
. B. ch
4
xk
π
π
= +
(
)
k
.
C. ch
4
xk
π
π
=−+
( )
k
. D.
4
xk
π
π
=−+
2
xk
π
π
= +
( )
k
.
Câu 55: Tập xác định ca hàm s
2020
1
y
tanx
=
A.
\,
4
kk
π
π

+∈



. B.
\,
2
kk
π
π

+∈



.
C.
\ 2,
4
kk
π
π

+∈



. D.
\ ;,
24
k kk
ππ
ππ

+ +∈



.
Câu 56: Tìm tập xác định ca hàm s
cot 2 tan
2
yx x
π

=+−


.
A.
{ }
\;D k kZ
π
=
. B.
\;
2
D k kZ
π
π

= +∈


.
C.
\;
3
k
D kZ
π

=


. D.
\;
2
k
D kZ
π

=


.
Câu 57: Tìm tập xác định
D
ca hàm s
tan 1
cos
sin 3
x
yx
x
π

= ++


.
A.
{ }
\,D kk
π
= 
. B.
\,
2
k
Dk
π

=



.
C.
\,
2
D kk
π
π

= +∈



. D.
D =
.
CHUYÊN Đ I – TOÁN – 11 – HÀM S NG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC
Page 62
Sưu tm và biên son
Câu 58: Tập xác định ca hàm s
3cot
2sin 4
x
y
x
=
A.
{ }
\ arcsin 2 2 , arcsin 2 2 ,
R k k kZ
ππ π
+ +∈
B.
.R
C.
{
}
\ arcsin 2 2 ,R k kZ
π
± +∈
. D.
{ }
\, .RkkZ
π
Câu 59: Tập xác định ca hàm s
2020
tan 1
y
x
=
A.
\
4
k
π
π

+


. B.
\
2
k
π
π

+


.
C.
\2
4
k
π
π

+


. D.
\;
24
kk
ππ
ππ

++


.
Câu 60: Tìm tập xác định ca hàm s
1 cos coty xx
=−+
?
A.
{
}
\;π∈kk
. B.
(
]
;1
−∞
. C.
\;
2
π



kk
. D.
[ ]
{ }
1;1 \ 0
.
Câu 61: Tp xác đnh
D
ca hàm s
2sin 3
tan 1
x
y
x
+
=
.
A.
\,
2
D kk
π
π

= +∈



. B.
{ }
\1D =
.
C.
\,
4
D kk
π
π

= +∈



. D.
\ ;,
24
D k kk
ππ
ππ

= + +∈



.
Câu 62: Tìm tập xác định
D
ca hàm s
1
1 sin
y
x
=
+
.
A.
{ }
\ 2,D kk
π
= 
. B.
{ }
\ 2,D kk
ππ
=+∈
.
C.
\ 2,
2
D kk
π
π

= +∈



. D.
\ 2,
2
D kk
π
π

= +∈



.
Câu 63: Hàm s
11
tan cot
sin cos
y xx
xx
=+++
không xác đnh trong khoảng nào trong c khong sau
đây?
A.
2; 2
2
kk
π
ππ

+


vi
k
. B.
3
2; 2
2
kk
π
ππ π

++


vi
k
.
C.
2; 2
2
kk
π
ππ π

++


vi
k
. D.
( )
2 ;2 2kk
ππππ
++
vi
k
.
Câu 64: Tập xác định của hàm số
tan 3yx
=
là.
A.
\ ,k R
63
DR k
ππ

= +∈


B.
\ ,k R
2
DR k
π
π

= +∈


C.
{ }
\ ,k RDR k
ππ
= +∈
D.
2
\ ,k R
3
DR k
π

=


Câu 65: Tìm
m
để hàm s
5sin 4 6cos 4 2 1y x xm= +−
xác đnh vi mi
x
CHUYÊN Đ I – TOÁN – 11 – HÀM S NG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC
Page 63
Sưu tm và biên son
A.
61 1
2
+
m
. B.
1
m
. C.
61 1
2
m
. D.
61 1
2
+
<m
.
Câu 66: Có bao nhiêu số nguyên
m
sao cho hàm s
sin 3y mx
= +
có tập xác định
?
A.
7
. B.
6
. C.
3
. D.
4
.
Câu 67: Hàm s
3 sin 2
cos 1
x
y
mx
+
=
+
có tập xác định là
khi
A.
0m >
. B.
01m≤<
. C.
11m−< <
. D.
1m ≠−
.
Câu 68: Cho hàm s
44
sin cos sin .cos
y x xm x x= +−
. Tìm
m
để hàm s xác đnh vi mi
x
.
A.
11
;
22
m

∈−


. B.
( )
1;1m ∈−
. C.
(
]
;1m −∞
. D.
[
]
1;1
m ∈−
.
DNG 2. TÍNH CHN L
Câu 69: Trong các hàm số sau, hàm số nào là hàm s chn?
A.
sin .yx=
B.
cos .yx=
C.
tan .yx=
D.
cot .yx=
Câu 70: Trong các hàm số sau, hàm số nào là hàm s chn?
A.
sin .yx=
B.
cos sin .
y xx=
C.
2
cos sin .yx x= +
D.
cos sin .
y xx=
Câu 71: Trong các hàm số sau, hàm số nào là hàm s chn?
A.
sin 2 .yx=
B.
cos .yx x=
C.
cos .cot .y xx
=
D.
tan
.
sin
x
y
x
=
Câu 72: Hàm s nào sau đây là hàm số l?
A.
2 cos
yx x
= +
. B.
cos3yx
=
. C.
(
)
2
sin 3yx x= +
. D.
3
cos
x
y
x
=
.
Câu 73: Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. Hàm s
cot
yx=
là hàm s chn. B. Hàm s
sin
yx
=
là hàm s chn.
C. Hàm s
tanyx=
là hàm s chn. D. Hàm s
cosyx=
là hàm s chn.
Câu 74: Trong các khẳng định sau đây, khẳng định nào đúng?
A. Hàm s
sinyx=
là hàm s chn. B. Hàm s
cosyx=
là hàm s l.
C. Hàm s
tanyx=
là hàm s l. D. Hàm s
cotyx
=
là hàm s chn.
Câu 75: Chn phát biểu đúng:
A. Các hàm s
sinyx=
,
cosyx=
,
cot
yx=
đều là hàm số chn.
B. Các hàm s
sinyx
=
,
cosyx=
,
cotyx=
đều là hàm số l.
C. Các hàm s
sin
yx=
,
cotyx=
,
tan
yx=
đều là hàm số chn.
D. Các hàm s
sinyx=
,
cotyx=
,
tanyx
=
đều là hàm số l.
Câu 76: Hàm số nào sau đây là hàm số chẵn ?
A.
( ) sinfx x=
. B.
( ) sin 2fx x=
. C.
( ) sinfx x=
. D.
2
( ) sinfx x x=
.
Câu 77: Hàm s nào dưới đây là hàm số l?
A.
cosyx=
. B.
2
sinyx=
. C.
2
cotyx=
. D.
tanyx=
.
Câu 78: Trong các hàm số sau, hàm số nào là hàm s chn?
A.
sin 3 .yx=
B.
tan .
2
x
y =
C.
sin .cos .y xx=
D.
2
sin .cos .y xx=
Câu 79: Trong các hàm số sau đây, hàm số nào là hàm s chn?
CHUYÊN Đ I – TOÁN – 11 – HÀM S NG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC
Page 64
Sưu tm và biên son
A.
tan 4yx=
. B.
cos3yx=
. C.
cot 5yx=
. D.
sin 2yx=
.
Câu 80: Hàm số nào sau đây là hàm số chẵn
A.
3
3sin 4siny xx= +
. B.
3sin 4cosyxx= +
.
C.
2
4cos sin
y xx=
. D.
2
4sin cos
y xx=
.
Câu 81: Trong các hàm số sau, hàm số nào là hàm s chn?
A.
3
cos .siny xx=
. B.
sin .cos 2
yxx
=
.
C.
2019cos 2020yx= +
. D.
2
tan
tan 1
x
y
x
=
+
.
Câu 82: Trong các hàm số sau, hàm số nào là hàm s l?
A.
sin 3
yx= +
. B.
2
2cos
sin 2
x
y
x
=
+
. C.
2
sinyx x=
. D.
2cos sin 2y xx=
.
Câu 83: Trong các hàm số sau, hàm số nào là hàm s chn.
A.
sin 2021 cos2022
yxx
= +
. B.
cot 2021 2022sinyxx
=
.
C.
tan 2021 cot 2022yxx
= +
. D.
2021cos 2022sin
y xx= +
.
Câu 84: Có bao nhiêu hàm s chn trong các hàm s sau:
sinyx=
,
cos3yx=
,
tan 2yx
=
cotyx=
?
A.
1
. B.
2
. C.
3
. D.
4
.
Câu 85: Trong các hàm số sau, hàm số nào là hàm s chn?
A.
sin .yx=
. B.
2
sin .
yx x=
C.
.
cos
x
y
x
=
D.
sin .yx x= +
Câu 86: Trong các hàm số sau, hàm số nào có đồ th đối xứng qua trục tung?
A.
sin cos 2 .y xx=
B.
3
sin .cos .
2
y xx
π

=


C.
2
tan
.
tan 1
x
y
x
=
+
D.
3
cos sin .y xx=
Câu 87: Trong các hàm số sau, hàm số nào là hàm s l?
A.
2
cos sin .yx x= +
B.
sin cos .
yxx= +
C.
cos .
yx=
D.
sin .cos3 .y xx=
Câu 88: Trong các hàm số sau, hàm số nào có đồ th đối xứng qua gốc ta đ?
A.
cot 4 .yx=
B.
sin 1
.
cos
x
y
x
+
=
C.
2
tan .yx=
D.
cot .yx=
Câu 89: Trong các hàm s sau, hàm số nào là hàm s l?
A.
sin .
2
yx
π

=


B.
2
sin .yx=
C.
cot
.
cos
x
y
x
=
D.
tan
.
sin
x
y
x
=
Câu 90: Trong các hàm số sau, hàm số nào là hàm s l?
A.
2
1 sin .yx=
B.
2
cot .sin .y xx=
C.
2
tan 2 cot .yx x x=
D.
1 cot tan .y xx=++
CHUYÊN Đ I – TOÁN – 11 – HÀM S NG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC
Page 65
Sưu tm và biên son
Câu 91: Cho hàm s
( )
sin 2fx x=
(
)
2
tan .gx x=
Chn mệnh đề đúng
A.
( )
fx
là hàm s chn,
( )
gx
là hàm s l. B.
( )
fx
là hàm s l,
( )
gx
là hàm s chn.
C.
( )
fx
là hàm s chn,
( )
gx
là hàm s chn. D.
( )
fx
( )
gx
đều là hàm số l.
Câu 92: Cho hai hàm s
( )
2
cos 2
1 sin 3
x
fx
x
=
+
( )
2
sin 2 cos3
2 tan
xx
gx
x
=
+
. Mệnh đề nào sau đây là đúng?
A.
( )
fx
l
(
)
gx
chn. B.
( )
fx
( )
gx
chn.
C.
( )
fx
chn,
( )
gx
l. D.
( )
fx
( )
gx
l.
Câu 93: Trong các hàm số sau, hàm số nào có đồ th đối xứng qua gốc ta đ?
A.
3
1
.
sin
y
x
=
B.
sin .
4
yx
π

= +


C.
2 cos .
4
yx
π

=


D.
sin 2 .yx
=
Câu 94: Mệnh đề nào sau đây là sai?
A. Đồ th hàm s
sinyx=
đối xứng qua gốc ta đ
.O
B. Đồ th hàm s
cosyx=
đối xứng qua trục
.Oy
C. Đồ th hàm s
tan
yx=
đối xứng qua trục
.Oy
D. Đồ th hàm s
tanyx
=
đối xứng qua gốc ta đ
.O
Câu 95: Trong các hàm số sau, hàm số nào là hàm s chn?
A.
( )
2cos sin 2 .
2
yx x
π
π

= ++


B.
sin sin .
44
yx x
ππ

= −+ +


C.
2 sin sin .
4
yx x
π

= +−


D.
sin cos .yxx= +
Câu 96: Trong các hàm số sau, hàm số nào là hàm s l?
A.
4
cos .
3
yx x
π

=+−


B.
2017
cos .
2
yx x
π

=+−


C.
2018
2015 cos sin .
y xx=++
D.
2017 2018
tan sin .y xx= +
Câu 97: Trong các hàm số sau sau. Hàm số nào có đồ th nhn trục tung làm trục đi xng?
A.
tanyx=
. B.
sinyx=
. C.
cot
yx=
. D.
cosyx=
.
Câu 98: Hàm s nào là hàm s chẵn trong các hàm số sau?
A.
sin .cosy xx=
. B.
tanyx=
. C.
cotyx=
. D.
2
sin .cosy xx=
.
Câu 99: Hàm s nào sau đây là hàm số chn?
A.
sin 4yx
=
. B.
cos5yx
=
. C.
tan 4
yx=
. D.
cot10yx=
.
Câu 100: Trong các hàm số sau hàm số nào là hàm s chn?
A.
2cosyx=
. B.
2 tanyx
=
. C.
2sinyx=
. D.
( )
2cos 1yx=
.
Câu 101: Hàm s nào sau đây là hàm số chn trên
?
A.
.cos2yx x=
. B.
( )
2
1 .sinyx x= +
. C.
2
cos
1
x
y
x
=
+
. D.
2
tan
1
x
y
x
=
+
.
CHUYÊN Đ I – TOÁN – 11 – HÀM S NG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC
Page 66
Sưu tm và biên son
Câu 102: Trong các hàm số sau, hàm số nào là hàm s chn trên
?
A.
sin
2
yx
π

=


. B.
tanyx=
. C.
sinyx=
. D.
sin
6
yx
π

= +


.
Câu 103: Trong các hàm số sau, hàm số nào có đồ th nhận gốc ta đ làm tâm đi xng?
A.
sin
yx x
=
. B.
cosyx=
. C.
1 sin
yx
=
. D.
sin cosy xx=
.
Câu 104: Trong các hàm số sau, hàm số nào là hàm s chn?
A.
sin 2022 cos2021yxx
= +
. B.
2021cos 2023siny xx= +
.
C.
cot 2021 2022sinyxx
=
. D.
tan 2021 cot 2022yxx= +
.
Câu 105: Hàm s nào sau đâu có đồ th nhn trục tung làm trục đi xứng?
A.
| sin |yx=
. B.
cotyx=
. C.
tan
yx=
. D.
sin
yx=
.
Câu 106: Trong các hàm số sau đây, hàm số nào là hàm s chn?
A.
sin
yx
=
. B.
sin
yx x= +
. C.
cosyx x=
. D.
sin x
y
x
=
.
Câu 107: Hàm s nào sau đây là hàm số chn
A.
sin
yx=
. B.
tanyx=
. C.
( )
cot 2yx=
. D.
sin
yx=
.
Câu 108: Trong các hàm số:
2sinyx=
;
sin 3yx= +
;
5
sin 2019
2
yx
π

=


, có bao nhiêu hàm lẻ?
A.
3
. B.
0
. C.
1
. D.
2
.
Câu 109: Cho hai hàm s
( )
sin 2fx x=
( )
cos3gx x=
. Chn mệnh đề đúng
A.
f
là hàm s chn và
g
là hàm s l. B.
f
g
là hai hàm s chn.
C.
f
g
là hai hàm s l. D.
f
là hàm s l
g
là hàm s chn.
Câu 110: Trong các hàm số sau có bao nhiêu hàm số là hàm s chn trên tập xác định ca nó?
tan 2yx=
,
2018
sinyx=
,
( )
3yc x
π
= +os
,
cotyx=
.
A.
2
. B.
4
. C.
3
. D.
1
.
Câu 111: Trong các hàm số sau, hàm số nào có đồ th đối xứng qua gốc ta đ?
A.
cot 4yx=
. B.
sin 1
cos
x
y
x
+
=
. C.
2
tanyx=
. D.
cotyx
=
.
Câu 112: Trong các hàm số sau, hàm số nào có đồ th đối xứng qua trục tung?
A.
sin .cos 2yxx=
. B.
3
sin .cos
2
y xx
π

=


.
C.
2
tan
tan 1
x
y
x
=
+
. D.
3
cos .siny xx=
.
Câu 113: Cho hàm s
( )
sin 2fx x=
( )
2
tangx x=
. Chn mệnh đề đúng?
A.
( )
fx
là hàm s chn,
( )
gx
là hàm s l.
B.
( )
fx
là hàm s l,
( )
gx
là hàm s chn.
CHUYÊN Đ I – TOÁN – 11 – HÀM S NG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC
Page 67
Sưu tm và biên son
C.
( )
fx
là hàm s chn,
( )
gx
là hàm s chn.
D.
( )
fx
( )
gx
đều là hàm số l.
Câu 114: Trong các hàm số:
2sinyx=
;
sin 3
yx= +
;
5
sin 2021
2
yx
π

=


, có bao nhiêu hàm lẻ?
A.
3
. B.
0
. C.
1
. D.
2
.
CHUYÊN Đ I – TOÁN – 11 – HÀM S NG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC
Page 68
Sưu tm và biên son
BÀI 3: HÀM S S NG GIÁC
DNG 3. TP GIÁ TR - GIÁ TR LN NHT GIÁ TR NH NHT
Câu 115: Tp giá tr ca hàm s
sin 2yx=
là:
A.
[ ]
2;2
. B.
[ ]
0;2
. C.
[ ]
1;1
. D.
[ ]
0;1
.
Câu 116: Giá tr ln nht ca hàm s
sin 2yx
=
bng
A.
2
. B.
0
. C.
1
. D.
1
.
Câu 117: Tp giá tr ca hàm s
sinyx=
A.
11;T = −

. B.
11
( ;)T =
. C.
10;T = −

. D.
01;T =

.
Câu 118: Giá tr ln nht ca hàm s
3sinyx=
trên tập xác định
?
A.
1
. B.
2
. C.
3
. D.
3
.
Câu 119: Giá tr nh nht ca hàm s
cos
yx=
A.
1
. B.
0
. C.
1
. D. 2.
Câu 120: Giá tr ln nht ca hàm s
2 sin 1 3yx= +−
A.
23 2+
. B.
23 2
. C.
23 3
. D.
32
.
Câu 121: Giá tr ln nht và giá tr nh nht ca hàm s
3
3sin 1
4
yx



lần lượt là:
A.
4; 2
. B.
2; 4
. C.
1; 1
. D.
3; 3
.
Câu 122: Giá trị nhỏ nhất và giá trị lớn nhất của hàm số
cos 6 5yx= +
lần lượt là
A.
4
6
. B.
0
4
. C.
1
11
. D.
6
4
.
Câu 123: Tìm giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số
8sin 2 5yx=
.
A.
max 11; min 21yy= =
. B.
max 8; min 8yy= =
.
C.
max 4; min 6yy
=−=
. D.
max 3; min 13yy= =
.
Câu 124: Gi
M
là giá tr ln nht,
m
là giá tr nh nht ca hàm s
4sin cos 1y xx= +
. Tính
Mm+
A.
2
. B.
4
. C.
3
. D.
1
.
Câu 125: Tp giá tr ca hàm s
3sin3 2yx= +
A.
. B.
( )
0; +∞
. C.
[ ]
1; 5
. D.
[ ]
7;11
.
CHƯƠNG
I
HÀM S NG GIÁC
VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC
H THNG BÀI TP TRC NGHIM
III
CHUYÊN Đ I – TOÁN – 11 – HÀM S NG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC
Page 69
Sưu tm và biên son
Câu 126: Giá tr ln nht và nh nht ca hàm s
3sin 2 5yx=
lần lượt là:
A.
8; 2
. B.
2; 8−−
. C.
2; 5
. D.
3; 5
.
Câu 127: Giá tr ln nht và nh nht ca hàm s
2 sin
=
yx
A.
1
3
. B.
4
4
. C.
2
4
. D.
3
1
.
Câu 128: Gi
,Mm
lần lượt là giá tr ln nht và giá tr nh nht ca hàm s
6cos 2 7yx
=
trên đoạn
;
36
ππ



. Tính
.Mm+
A.
14.
B.
3.
C.
11.
D.
10.
Câu 129: Tp giá tr ca hàm s
sin 4 3
= yx
là:
A.
[ ]
4; 2−−
. B.
[ ]
3;1
. C.
[ ]
2; 2
. D.
[ ]
4; 2
.
Câu 130: Tìm giá tr ln nht, giá tr nh nht ca hàm s
22
2sin 3sin 2 4cosyxxx=+−
.
A.
min 3 2 1; max 3 2 1.yy=−− = +
B.
min 3 2 2; max 3 2 1.yy=−− =
C.
min 3 2; max 3 2 1.yy=−=
D.
min 3 2 1; max 3 2 1.yy=−− =
Câu 131: Tp giá tr ca hàm s
sin 4 3= yx
là:
A.
[ ]
4; 2−−
. B.
[
]
3;1
. C.
[ ]
2; 2
. D.
[ ]
4; 2
.
Câu 132: Tìm giá tr ln nht, giá tr nh nht ca hàm s
3sin 4cos 1yx x
=+−
.
A.
max 4,min 6yy
= =
. B.
max 8,min 6yy= =
.
C.
max 6,min 4yy= =
. D.
max 6,min 8
yy= =
.
Câu 133: Tìm giá tr ln nht, giá tr nh nht ca hàm s
2
2cos 2 3 sin .cos 1y x xx=−+
.
A.
min 1 3;max 3 3yy=−+ = +
. B.
min 0;max 4yy= =
.
C.
min 4;max 0
yy=−=
. D.
min 1 3;max 3 3yy=−=+
.
Câu 134: Tp giá tr
T
ca hàm s
cos 2 cos 2
3
yx x
π

= +−


A.
3; 3T

=

. B.
2; 2T

=

. C.
[ ]
1;1T =
. D.
[ ]
2; 2T =
.
Câu 135: Tng giá tr ln nht và giá tr nh nht ca hàm s
24
2sin 2sin 2sin 2 1
y xxx=−−+
A. 4. B.
5
2
. C.
3
2
. D. 3.
Câu 136: Gi
M
,
m
lần lượt là giá tr ln nht, giá tr nh nht ca hàm s
cos 2 4cos 1yxx=++
. Khi
đó
Mm
bng
A.
2
. B.
8
. C.
4
. D.
8
.
Câu 137: Giá tr ln nht ca hàm s
2
cos sin 9y xx= ++
trên đoạn
[ ]
0;
π
bng
A.
41
4
. B.
10
. C.
21
2
. D.
39
4
.
CHUYÊN Đ I – TOÁN – 11 – HÀM S NG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC
Page 70
Sưu tm và biên son
Câu 138: Gi
m
là giá tr nh nht ca hàm s
4cos 2 1
yx=
trên đoạn
;
36
ππ



. Tìm
.
m
A.
5.
B.
3.
C.
1.
D.
3.
Câu 139: Tìm giá tr ln nht ca hàm s
2
sin cos 2y xx= −+
A.
3
. B.
13
4
. C.
7
4
. D.
1
.
Câu 140: Tìm giá tr ln nht, giá tr nh nht ca hàm s
2
2cos sin 3.y xx= −+
A.
[ ]
1;1
min 4y
=
;
[ ]
1;1
41
max .
8
y
=
B.
[ ]
1;1
min 2y
=
;
[ ]
1;1
max 4y
=
.
C.
[ ]
1;1
41
min
8
y
=
;
[ ]
1;1
max 2
y
=
. D.
[ ]
1;1
min 2y
=
;
[ ]
1;1
41
max .
8
y
=
Câu 141: Gọi
,Mm
lần lượt là giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số
sin 2021 3cos2021yx x= +
.
Tích
.Mm
bằng
A.
. B.
2
. C.
9
. D.
1
.
Câu 142: Gi
m
lần lượt là giá tr ln nht và giá tr nh nht ca hàm s
2
2cos 5sin 1y xx= ++
trên
5
;
36
ππ



. Khi đó
Mm
bng bao nhiêu?
A.
1Mm−=
. B.
11Mm
−=
. C.
1
2
Mm−=
. D.
6Mm−=
.
CHUYÊN Đ I – TOÁN – 11 – HÀM S NG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC
Page 1
Sưu tm và biên son
BÀI 3: HÀM S S NG GIÁC
DNG 1. TP XÁC ĐNH
Câu 1: Tập xác định ca hàm s
sinyx=
A.
[ ]
1;1
. B.
( )
1;1
. C.
(
)
0; +∞
. D.
.
Li gii
Câu 2: Tập xác định ca hàm s
1
sin
y
x
=
A.
{ }
D \0.=
B.
{ }
D \ 2, .kk
π
= 
C.
{
}
D \, .kk
π
=

D.
{ }
D \ 0; .
π
=
Li gii
Hàm s
1
sin
y
x
=
xác đnh khi và ch khi
sin 0x
,.
xkk
π
⇔≠
Câu 3: Tập xác định ca hàm s
tan 2yx=
A.
\
42
D kk
ππ

= +∈


. B.
\
42
D kk
ππ

= +∈


.
C.
\2
2
D kk
π
π

=+∈


. D.
\
2
D kk
π
π

= +∈


.
Li gii
Điu kiện xác định ca hàm s
cos 2 0 2 ( )
2 42
x xkxkk
π ππ
π
≠+ ≠+
.
Vy tập xác định ca hàm s
\
42
D kk
ππ

= +∈


Câu 4: Tập xác định ca hàm s
1 sin
cos
x
y
x
+
=
A.
{ }
\,D kk
π
= 
. B.
\,
2
D kk
π
π

= +∈



.
C.
{ }
\ 2,D kk
π
= 
. D.
\ 2,
2
D kk
π
π

= +∈



.
Li gii
CHƯƠNG
I
HÀM S NG GIÁC
VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC
H THNG BÀI TP TRẮC NGHIM
III
CHUYÊN Đ I – TOÁN – 11 – HÀM S NG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC
Page 2
Sưu tm và biên son
Điu kiện xác định
cos 0
2
x xk
π
π
≠⇔ +
.
Câu 5: Điều kiện xác định của hàm số
2021 cos
sin
x
y
x
=
A.
,
2
x kk
π
π
≠+
. B.
,xkk
π
≠∈
. C.
2,x kk
π
≠∈
. D.
,
2
k
xk
π
≠∈
.
Lời giải
Hàm số đã cho xác định khi:
sin 0
x
xk
π
⇔≠
,
k
.
Câu 6: Tập xác định ca hàm s
tan
yx
=
A.
{ }
D \ 2, .kk
π
= 
B.
D \ 2, .
2
kk
π
π

= +∈



C.
D\ , .
2
kk
π
π

= +∈



D.
{
}
D \, .kk
π
= 
Li gii
Hàm s
tanyx
=
xác đnh khi và ch khi
cos 0x
,.
2
x kk
π
π
⇔≠ +
Vy TXĐ là:
D\ , .
2
kk
π
π

= +∈



Câu 7: Tập xác định ca hàm s
2
1
cos
x
y
x
+
=
A.
D =
. B.
2
\,D kk
π
π

= +∈



.
C.
{ }
\,D kk
π
= 
. D.
2
\,
k
Dk
π

=



.
Li gii
Điu kiện:
0
2
cos ,x x kk
π
π
≠⇔ +
.
Vy tập xác định ca hàm s là
2
\,
D kk
π
π

= +∈



.
Câu 8: Tập xác định
D
ca hàm s
5sin
cos 3
x
y
x
=
A.
( )
3;D = +∞
. B.
{ }
\3= D
. C.
(
)
;3= −∞
D
. D.
D =
.
Li gii
Ta có
1 cos 1,xx ∀∈
. Do đó
cos 3 0,xx ∀∈
.
Vy tập xác định ca hàm s là
D =
.
Câu 9: Tập xác định ca hàm s
1 sin
cos
x
y
x
CHUYÊN Đ I – TOÁN – 11 – HÀM S NG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC
Page 3
Sưu tm và biên son
A.
{
}
\;D xkk
π
= ≠∈
. B.
{ }
\ 2;D xk k
π
=≠∈
.
C.
\;
2
D x kk
π
π

= ≠+



. D.
\ 2;
2
D x kk
π
π

= ≠− +



.
Li gii
Hàm s xác đnh khi
cos 0
2
 x xk
,
k
.
Câu 10: Tập xác định ca hàm s
tan 2
3



yx
A.
\;
62
k
Dx k
ππ

= ≠+



. B.
5
\;
12
D x kk
π
π

= ≠+



.
C.
\;
2
D x kk
π
π

= ≠+



. D.
5
\;
12 2
k
Dx k










.
Li gii
Hàm s xác đnh khi
5
cos 2 0 2
3 3 2 12 2




k
x x kx
,
k
.
Câu 11: Tập xác định ca hàm s
cot
yx=
A.
{ }
\ kk
π

. B.
\2
2
kk
π
π

+∈



.
C.
\
2
kk
π
π

+∈



. D.
{ }
\2kk
π

.
Li gii
Hàm s
cotyx=
xác định khi chỉ khi:
sin 0x xk
π
≠⇔
với
k
. Do đó tập xác định của
hàm số
cotyx=
{
}
\D kk
π
= 
.
Câu 12: Tập xác định ca hàm s
1 cos
sin
x
y
x
=
A.
{ }
\|D kk= 
π
. B.
\|
2
D kk

= +∈



π
π
.
C.
{ }
\ 2|D kk= 
π
. D.
\ 2|
2
D kk

=+∈



π
π
.
Li gii
Điu kin
sin 0 ,x xk k≠⇔
π
.
Tập xác định
{ }
\|D kk= 
π
.
Câu 13: Tập xác định ca hàm s
2 3tanyx
A.
\
3
Dk








. B.
\
6
Dk








. C.
\
2
Dk








. D.
\
4
Dk








.
Li gii
CHUYÊN Đ I – TOÁN – 11 – HÀM S NG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC
Page 4
Sưu tm và biên son
Chn C
ĐKXĐ
cos 0
2
x xk

. Do đó tập xác định ca hàm s
\
2
Dk








.
Câu 14: Tập xác định ca hàm s
1
2sin 1
y
x
=
A.
\ 2,
6
D kk
π
π

= ±+



. B.
\ 2,
3
D kk
π
π

= ±+



.
C.
5
\ 2; 2,
66
D k kk
ππ
ππ

= + +∈



. D.
2
\ 2; 2,
33
D k kk
ππ
ππ

= + +∈



.
Li gii
Chn C
Hàm s xác đnh khi
2
1
6
sin ,
5
2
2
6
xk
xk
xk
π
π
π
π
≠+
≠⇔
≠+
.
Vy
5
\ 2; 2,
66
D k kk
ππ
ππ

= + +∈



.
Câu 15: Tìm tập xác định
D
ca hàm s
1 sin
1 cos
x
y
x
=
+
.
A.
\ 2; 2,
22
D k kk

= −+ +



ππ
ππ
. B.
{
}
\,D kk=−∈
π
.
C.
{ }
\ 2,D kk=+∈
ππ
. D.
\ 2,
2
D kk

= +∈



π
π
.
Li gii
Chn C
Điu kiện xác định ca hàm s:
cos 1 2x xk≠− ≠π+ π
.
Câu 16: Tập xác định ca hàm s
1
sin 2 1
y
x
=
+
A.
\,
2
D kk
π
π

= −+



. B.
\ 2,
2
D kk
π
π

= −+



.
C.
\,
4
D kk
π
π

= −+



. D.
\ 2,
4
D kk
π
π

= −+



.
Li gii
ĐKXĐ ca hàm s
sin 2 1 2 2 ,
24
x xkxkk
ππ
ππ
≠− ≠− + ≠− +
.
Vy TXĐ:
\,
4
D kk
π
π

= −+



.
Câu 17: Tập xác định ca hàm s
sin
2 2cos
x
y
x
=
CHUYÊN Đ I – TOÁN – 11 – HÀM S NG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC
Page 5
Sưu tm và biên son
A.
D =
. B.
\
2
D kk
π

=



.
C.
\
2
D kk
π
π

= +∈



. D.
{ }
\2D kk
π
= 
.
Li gii
Hàm s xác đnh
2 2cos 0 cos 1 2 ,
x x xk k
π
≠⇔
.
Vy tập xác định ca hàm s là
{
}
\2
D kk
π
=

.
Câu 18: Tập xác định của hàm số
2021
1 cos
y
x
=
A.
\, .
2
k
Dk
π

=



B.
{ }
\ 2, .D kk
π
= 
C.
\ ,.
2
D kk
π
π

= +∈



D.
{ }
\, .D kk
π
= 
Lời giải
Hàm s xác đnh khi
cos 1 2x xk
π
≠⇔
Câu 19: Tập xác định ca hàm s
2sin 1
1 cos
x
y
x
A.
{ }
\ 2;D xk k
π
=≠∈
. B.
{
}
\ 2;D x kk
ππ
= ≠+ 
.
C.
\;
2
D x kk
π
π

= ≠+



D.
\ 2;
2
D x kk
π
π

= ≠+



.
Li gii
Hàm s xác đnh khi
1 cos 0 cos 1 2
 x x xk
,
k
.
Câu 20: Tập xác định ca hàm s
1
sin cos
y
xx
A.
{ }
\;D xkk
π
= ≠∈
. B.
{ }
\ 2;D xk k
π
=≠∈
C.
\;
2
D x kk
π
π

= ≠+



. D.
\;
4
D x kk









.
Li gii
Hàm s xác đnh khi
sin cos 0 sin 0
44


 

xx x x k
,
k
.
Câu 21: Tập xác định ca hàm s
2020
tan( 2019 )
y
x
π
=
+
A.
\,
2
D kk
π

=



. B.
{ }
\,D kk
π
= 
.
C.
\,
2
D kk
π
π

= +∈



. D.
{ }
\ 2,
D kk
π
= 
.
Li gii
CHUYÊN Đ I – TOÁN – 11 – HÀM S NG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC
Page 6
Sưu tm và biên son
Chn A
Ta có
tan( 2019 ) tan
xx
π
+=
Hàm s xác đnh khi và ch khi
tan 0 ,
2
x xk k
π
≠⇔
.
Câu 22: Tìm tập xác định ca hàm s
s
1 2cos
=
y
x
inx
.
A.
\2
3
π
π

±+


kk
. B.
1
\
2



.
C.
. D.
\2
3
π
π

+∈


kk

.
Li gii
Chn A
Ta có
1
1 2cos 0 cos 2
23
π
π
≠± +x xx k
.
Câu 23: Tập xác định ca hàm s
3 sin
cos 1
x
y
x
+
=
A.
{
}
\,D kk
π
=

. B.
\,
2
D kk
π
π

= +∈



.
C.
\ 2,
2
D kk
π
π

= +∈



. D.
{ }
\ 2,
D kk
π
=

.
Li gii
Chn D
Điu kin
cos 1 0 cos 1 2 ,
x x xk k
π
−≠
.
Vy
{
}
\ 2,
D kk
π
= 
.
Câu 24: Tập xác định ca hàm s
2sin 1
cos
x
y
x
=
A.
\,
2
D kk
π
π

= +∈



. B.
{ }
\,
D kk
π
=

.
C.
\,
2
D kk
π

=



.
D.
{ }
\ 2,D kk
π
= 
.
Li gii
Chn A
Hàm s
2sin 1
cos
x
y
x
=
xác đnh khi
cos 0 ,
2
x x kk
π
π
≠⇔ +
.
Tập xác định ca hàm s là
\;
2
D kk
π
π

= +∈



.
CHUYÊN Đ I – TOÁN – 11 – HÀM S NG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC
Page 7
Sưu tm và biên son
Câu 25: Tập xác định ca hàm s
tan
cos 1
x
y
x
=
+
A.
{ }
\ 2,kk
ππ
+∈
. B.
\ ;2,
2
kk k
π
ππ

+∈



.
C.
\ ; 2,
2
k kk
π
ππ π

++



. D.
\,
2
k
k
π




.
Li gii
Chn C
Điu kiện xác định:
( )
cos 0
,
2
cos 1
2
x
xk
k
x
xk
π
π
ππ
≠+
⇔∈

≠−
≠+
.
Câu 26: Tìm tập xác định
D
ca hàm s
tan
4
yx
π

=


.
A.
,
2
D x x kk
π
π

= ≠+



. B.
,
4
D x x kk
π
π

= ≠+



.
C.
3
,
2
D x x kk
π
π

= ≠+



. D.
3
,
4
D x x kk
π
π

= ≠+



.
Li gii
Chn D
Hàm s
tan
4
yx
π

=


xác đnh
cos 0
4
x
π

−≠


3
42 4
x kx k
ππ π
ππ
⇔− + +
( )
k
.
Câu 27: Tìm tập xác định ca hàm s
2021cot 2 2022
yx= +
.
A.
\
2
Dk
π
π

= +


. B.
\
2
Dk
π

=


. C.
\
42
Dk
ππ

= +


. D.
D =
.
Li gii
Chn B
Điu kiện xác định
sin 2 0 2 ,
2
k
x xk x k
π
π
≠⇔
.
Tập xác định
\;
2
D kk
π

=



.
Câu 28: Tập xác định ca hàm s
cotyx=
A.
{ }
\Dk
π
=
. B.
{ }
\,D kk
π
= 
.
C.
\,
2
D kk
π
π

= +∈



. D.
D =
.
Li gii
Chn B
CHUYÊN Đ I – TOÁN – 11 – HÀM S NG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC
Page 8
Sưu tm và biên son
Ta có
cos
cot
sin
x
x
x
=
.
Điu kiện xác định ca hàm s là:
sin 0 ,x xkk
π
≠⇔
.
Vy tập xác định ca hàm s
cotyx=
là:
{ }
\,D kk
π
= 
.
Câu 29: Tập xác định ca hàm s:
tan 2
6
yx
π

= +


?
A.
\,
2
kk
π
π

+∈



. B.
\,
62
k
k
ππ

+∈



.
C.
\,
6
kk
π
π

+∈



. D.
\,
62
k
k
ππ

+∈



.
Li gii
Chn D
Điu kiện:
cos 2 0 2 ,
6 62 6 2
k
x x kx k
π ππ π π
π

+ +≠+ ≠+


.
Do đó tập xác định
\,
62
k
Dk
ππ

= +∈



.
Câu 30: Tập xác định ca hàm s
1
sin
y
x
=
là:
A.
{ }
,\D kk
π
= 
. B.
{
}
2,\
D kk
π
= 
.
C.
{ }
\ 0;D
π
=
. D.
{ }
0\D =
.
Li gii
Chn A
Hàm s đã cho xác định khi và ch khi
sin 0
x xk
π
≠⇔
( )
k
.
Vy tập xác định ca hàm s là:
{ }
,\D kk
π
= 
.
Câu 31: Điu kiện xác định ca hàm s
tan 2yx=
A.
4
xk
π
π
≠− +
. B.
2
xk
π
π
≠+
. C.
42
k
x
ππ
≠+
. D.
4
xk
π
π
≠+
Li gii
Chn C
Điu kiện để hàm s
tan 2yx=
xác đnh là
cos 2 0 2
2 42
k
x x kx
π ππ
π
≠+ ≠+
,
k
.
Câu 32: Tập xác định ca hàm s
2cos 1
sin 2
=
x
y
x
là:
A.
\,
2
π

=



k
Dk
. B.
\ 2; ,
32
ππ
π

= ±+



k
D kk
.
C.
\ 2,
3
π
π

= +∈


D kk
. D.
{ }
\,
π
= D kk
.
CHUYÊN Đ I – TOÁN – 11 – HÀM S NG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC
Page 9
Sưu tm và biên son
Li gii
Chn A
Hàm s xác đnh
sin 2 0 ,
2
π
≠⇔
k
x xk
. Tập xác định
\,
2
π

=



k
Dk
.
Câu 33: Tìm tập xác định ca hàm s
tanyx
=
.
A.
\|
2
kk
π
π

+∈


. B.
{ }
\|kk
π
.
C.
\ 2|
2
kk
π
π

+∈


. D.
{ }
\ 2|kk
π
.
Li gii
Chn A
Hàm s xác đnh khi và ch khi
cos 0
2
x xk
π
π
≠⇔ +
,
( )
k
.
Câu 34: Tập xác định ca hàm s
1
1 cos
y
x
=
A.
{ }
\ 2,D kk
π
= 
. B.
{ }
\ 2,D kk
ππ
=+∈
.
C.
\ 2,
2
D kk
π
π

= +∈



. D.
\ 2,
2
D kk
π
π

= −+



.
Li gii
Chn A
Hàm s xác đnh
1 cos 0 cos 1 cos 1 2 .x x x xk
π
⇔− > <
Tìm tập xác định của hàm số
sin 2
2cos 3
x
y
x
=
+
A.
\2
6
Dk
π
π

= ±+


. B.
\
6
Dk
π
π

= ±+


.
C.
5
\2
6
Dk
π
π

= ±+


. D.
5
\
6
Dk
π
π

= ±+


.
Lời giải
Hàm s có nghĩa khi :
35
2cos 3 0 cos 2
26
x x xk
π
π
+ ≠− ≠± +
Vy tập xác định ca hàm s :
5
\2
6
Dk
π
π

= ±+


.
Câu 35: Tập xác định ca hàm s
tan
1 tan
x
y
x
A.
\ 2; 2,
24
ππ
ππ
D k kk

= + +∈



. B.
\ 2; 2,
24
ππ
ππ
D k kk

= −+ +



.
C.
\ ;,
24
ππ
ππ
D k kk

= + +∈



. D.
\ ; 2,
24
ππ
ππ
D k kk

= ++



.
Li gii
CHUYÊN Đ I – TOÁN – 11 – HÀM S NG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC
Page 10
Sưu tm và biên son
Hàm s xác đnh khi
cos 0
2
1 tan 0
4






xk
x
x
xk
,
k
.
Vy tập xác định ca hàm s là
\ ;,
24
ππ
ππ
D k kk

= + +∈



.
Câu 36: Tập xác định ca hàm s
tan coty xx= +
A.
\;
2
kk
π
π

+∈



. B.
\;
2
kk
π




. C.
{ }
\;kk
π

. D.
.
Li gii
Điu kin
sin 0
sin 2 0
cos 0
x
x
x
⇔≠
2,
2
xk xk k
π
π
⇔≠
.
Câu 37: Tập xác định ca hàm s
cot
2
x
y =
A.
{ }
\,D kk
π
= 
. B.
{ }
\ 2,D kk
ππ
=+∈

.
C.
\,
2
k
Dk
π

=



. D.
{ }
\ 2,D kk
π
= 
.
Li gii
Hàm s xác định khi:
sin 0 2 ,
22
xx
k xk k
ππ
≠⇔
.
Câu 38: Tìm tập xác định
D
ca hàm s
=
2cos 1
3tan
sin
x
yx
x
.
A.
\; ,
2
D k kk
π

= π



. B.
{ }
\,D kk
= π∈
.
C.
\,
2
D kk
π

=



. D.
\ ; 2,
2
D k kk
π

= π + π∈



.
Li gii
Điu kiện:
( )
⇔∈

≠+
π
π
π
sin 0
,
cos 0
2
xk
x
k
x
xk
.
Tập xác định:
\; ,
2
D k kk
π

= π



.
Câu 39: Tập xác định ca hàm s
2 sin
tan
=
x
y
x
.
A.
\,
2
π
π

= +∈


D kk
. B.
{ }
\,
π
=
DRkk
.
C.
\,
2
π

=



k
Dk
. D.
{ }
\ 2,
π
= D kk
.
CHUYÊN Đ I – TOÁN – 11 – HÀM S NG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC
Page 11
Sưu tm và biên son
Li gii
ĐK:
( )
2 sin 0 luon dung
cos 0
cos 0
sin 0
tan 0
−≥
≠⇔

x
x
x
x
x
(
)
sin 2 0 2
2
π
π
≠⇔
k
x xk x k
.
Tập xác định ca hàm s:
\,
2
π

=



k
Dk
.
Câu 40: Tìm tập xác định ca hàm s
tan 3
6
π

=


yx
.
A.
\,
33
ππ

= +∈



k
Dk
. B.
\,
93
ππ

= +∈



k
Dk
.
C.
4
\,
93
ππ

= +∈



k
Dk
. D.
2
\,
93
ππ

= +∈



k
Dk
.
Li gii
Điu kin:
22
cos 3 0 3 3 ,
6 62 3 9 3
π ππ π π π
ππ

+⇔ +⇔ +


k
x x k x kx k
.
Vy tập xác định ca hàm s trên là
2
\,
93
ππ

= +∈



k
Dk
.
Câu 41: Hàm s
1 3sin
cos 2
x
y
x
=
xác đnh khi
A.
,
42
x kk
ππ
≠+
. B.
,
2
x kk
π
π
≠+
. C.
,
4
x kk
π
π
≠+
. D.
2,xk k
π
≠∈
.
Li gii
Hàm số xác định khi
cos 2 0 2 ,
2 42
x xkxkk
π ππ
π
≠+ ≠+
.
Câu 42: Tập xác định ca hàm s
1
sin 2 1
y
x
=
+
là:
A.
\ 2|
2
D kk
π
π

= −+



. B.
\ 2|
4
D kk
π
π

= −+



.
C.
\|
4
D kk
π
π

= −+



. D.
D =
.
Li gii
Hàm s
1
sin 2 1
y
x
=
+
xác đnh khi và ch khi
sin 2 1 0 sin 2 1 sin 2 1x xx+>⇔>⇔≠
.
Do đó
( ) ( )
22
24
xkk xkk
ππ
ππ
≠− + ≠− + 
.
Câu 43: Tập xác định của hàm số
2
tan 2022
sin 1
x
y
x
+
=
+
CHUYÊN Đ I – TOÁN – 11 – HÀM S NG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC
Page 12
Sưu tm và biên son
A.
\ 2,
2
kk

+∈


π
π

. B.
\,
2
kk

+∈


π
π

.
C.
. D.
{ }
\,kk
π

.
Lời giải
Hàm số xác định
cos 0x⇔≠
,
2
x kkZ
π
π
⇔≠ +
Câu 44:
Tìm tập xác định
D
ca hàm s
1
.
1 sin
y
x
=
A.
{ }
D \, .kk
π
= 
B.
D\ , .
2
kk
π
π

= +∈



C.
D \ 2, .
2
kk
π
π

= +∈



D.
D.=
Li gii
Chn C
Hàm s xác đnh khi và ch khi
1 sin 0 sin 1.xx >⇔ <
( )
*
1 sin 1x−≤
nên
( )
* sin 1 2 , .
2
x x kk
π
π
≠⇔ +
Vy tập xác định
D \ 2, .
2
kk
π
π

= +∈



Câu 45: Tìm tập xác định
D
ca hàm s
2
5 2cot sin cot .
2
y xx x
π

=+ −+ +


A.
D\ , .
2
k
k
π

=



B.
D\ , .
2
kk
π
π

= −+



C.
D.=
D.
{ }
D \, .kk
π
= 
Li gii
Chn A
Hàm s xác đnh khi và ch khi các điều kin sau thỏa mãn đồng thi
2
5 2cot sin 0xx+ −≥
,
cot
2
x
π

+


xác đnh và
cot x
xác đnh.
Ta có
2
2
2cot 0
5 2cot sin 0, .
1 sin 1 5 sin 0
x
xx x
xx
+ ∀∈
−≤
cot
2
x
π

+


xác đnh
sin 0 , .
22 2
x xk x k k
ππ π
ππ

+ + ≠− +


cot x
xác đnh
sin 0 , .x xk k
π
≠⇔
CHUYÊN Đ I – TOÁN – 11 – HÀM S NG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC
Page 13
Sưu tm và biên son
Do đó hàm số xác đnh
,.
2
2
xk
k
xk
xk
π
π
π
π
≠− +
⇔≠
Vy tập xác định
D\ , .
2
k
k
π

=



Câu 46: Tìm tập xác định
D
ca hàm s
tan cos .
2
yx
π

=


A.
D\ ,
2
kk
π
π

= +∈



. B.
D \ 2,
2
kk
π
π

= +∈



.
C.
D =
. D.
{ }
D \,kk
π
= 
.
Li gii
Chn D
Hàm s xác đnh khi và ch khi
.cos cos 1 2
22
xk xk
ππ
π
+ ≠+
.
( )
*
Do
k
nên
( )
* cos 1 sin 0 , .
x x xkk
π
≠±
Vy tập xác định
{ }
D \, .kk
π
= 
Câu 47: Tập xác định ca hàm s
1
tan
y
x
=
A.
,
2
Dkk
π

=


. B.
\,
2
D kk
π

=



.
C.
{ }
\,D kk
π
= 
. D.
{ }
,
D kk
π
=
.
Li gii
Chn B
Điu kiện xác định:
cos 0
tan 0
x
x
cos 0
sin 0
x
x
sin 2 0x
⇔≠
2xk
π
⇔≠
,
2
xk k
π
⇔≠
.
Vy tập xác định ca hàm s đã cho là
\,
2
D kk
π

=



.
Câu 48: Tìm tập xác định ca hàm s
3sin
2cos 1
x
y
x
=
+
.
A.
4
\ 2, 2
33
D k kk

= −+ +



ππ
ππ
. B.
2
\2
3
D kk

= ±+



π
π
.
C.
5
\2
6
D kk

= ±+



π
π
. D.
\2
3
D kk

= ±+



π
π
.
Li gii
Chn B
CHUYÊN Đ I – TOÁN – 11 – HÀM S NG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC
Page 14
Sưu tm và biên son
Điu kiện:
2cos 1 0
x +≠
1
cos
2
x ≠−
2
2
3
π
xk
π≠± +
.
Tập xác định:
2
\2
3
D kk

= ±+



π
π
.
Câu 49: Hàm s
2
sin
1 2sin
x
y
x
=
có tập xác định là
A.
\
4
D kk
π
π

= +∈



. B.
\
2
D kk
π
π

= +∈



.
C.
\
42
k
Dk
ππ

= +∈



. D.
\2
4
D kk
π
π

= ±+



.
Li gii
Chn C
Điu kiện:
2
1 2sin 0−≠x
2
sin
2
2
sin
2
≠−
x
x
(
)
42
ππ
⇔≠ +
x kk
.
Vy tập xác định là
\
42
k
Dk
ππ

= +∈



.
Câu 50: Hàm s
1
sin 2 cos 2
y
xx
=
có tập xác định là
A.
\|
42
k
Dk
ππ

= +∈



. B.
\|
4
k
Dk
π

=



.
C.
{ }
\|D kk
π
= 
. D.
\|
2
k
Dk
π

=



.
Li gii
Chn B
Điu kiện xác đinh của hàm s là:
sin 2 cos 2 0
xx
sin 4 0x⇔≠
4xk
π
⇔≠
4
k
x
π
⇔≠
( )
k
.
Vy tập xác định
\|
4
k
Dk
π

=



.
Câu 51: Hàm s
sin 2
cot 3
x
y
x
=
có tập xác định là
A.
\|
6
D kk
π
π

= +∈



. B.
{ }
\|D kk
π
= 
.
C.
\; |
6
D k kk
π
ππ

= +∈



. D.
\ ;|
26
D k kk
ππ
ππ

= ++∈



.
Li gii
Chn C
CHUYÊN Đ I – TOÁN – 11 – HÀM S NG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC
Page 15
Sưu tm và biên son
Điu kiện xác định ca hàm s là:
( )
cot 3
6
sin 0
xk
x
k
x
xk
π
π
π
≠+

⇔∈

.
Câu 52: Tập xác định ca hàm s
2cot 5
cos 1
x
y
x
+
=
A.
\
2
k
π
π

+


. B.
{
}
\2k
π
. C.
{ }
\ k
π
. D.
\2
2
k
π
π

+


.
Li gii
Chn C
Hàm s xác đnh
cos 1 0
sin 0
x
x
−≠
sin 0x⇔≠
xk
π
⇔≠
.
Vy tập xác định là
{ }
\Dk
π
=
.
Câu 53: Tìm tập xác định ca hàm s
1
sin 2 1
y
x
=
.
A.
\,
4
D kk
π
π

= +∈



. B.
\,
2
D kk
π
π

= +∈



.
C.
{ }
\ 2,D kk
π
= 
. D.
{ }
\,D kk
π
= 
.
Li gii
Chn A
Ta có:
sin 2 1 0 sin 2 1 2 2 , .
24
x x xkxkk
ππ
ππ
≠+ ≠+
Câu 54: Hàm s
tan
1 tan
x
y
x
=
+
không xác định ti các đim
A. ch
2
xk
π
π
= +
( )
k
. B. ch
4
xk
π
π
= +
( )
k
.
C. ch
4
xk
π
π
=−+
( )
k
. D.
4
xk
π
π
=−+
2
xk
π
π
= +
( )
k
.
Li gii
Chn D
Hàm s không xác định khi
( )
1 tan 0
4
cos 0
2
xk
x
k
x
xk
π
π
π
π
=−+
+=
⇔∈
=
= +
.
Câu 55: Tập xác định ca hàm s
2020
1
y
tanx
=
A.
\,
4
kk
π
π

+∈



. B.
\,
2
kk
π
π

+∈



.
C.
\ 2,
4
kk
π
π

+∈



. D.
\ ;,
24
k kk
ππ
ππ

+ +∈



.
Li gii
CHUYÊN Đ I – TOÁN – 11 – HÀM S NG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC
Page 16
Sưu tm và biên son
Chn D
Điu kin
( )
cos 0
2
1
4
xk
x
k
tanx
xk
π
π
π
π
≠+
⇔∈

≠+
.
Vy tập xác định ca hàm s là:
\ ;,
24
D k kk
ππ
ππ

= + +∈



.
Câu 56: Tìm tập xác định ca hàm s
cot 2 tan
2
yx x
π

=+−


.
A.
{ }
\;D k kZ
π
=
. B.
\;
2
D k kZ
π
π

= +∈


.
C.
\;
3
k
D kZ
π

=


. D.
\;
2
k
D kZ
π

=


.
Li gii
Chn D
Điu kiện xác định
sin 2 0
2.sin .cos 0
2.sin .cos 0
cos 0
sin 0
2
x
xx
xx
x
x
π
⇔≠


−≠


sin 2 0 ;
2
k
x x kZ
π
≠⇔
Tập xác định
\;
2
k
D kZ
π

=


.
Câu 57: Tìm tập xác định
D
ca hàm s
tan 1
cos
sin 3
x
yx
x
π

= ++


.
A.
{ }
\,D kk
π
= 
. B.
\,
2
k
Dk
π

=



.
C.
\,
2
D kk
π
π

= +∈



. D.
D =
.
Li gii
Chn B
Hàm s
tan 1
cos
sin 3
x
yx
x
π

= ++


xác định khi:
sin 0
sin 2 0 2
cos 0
2
x
k
x xk x
x
π
π
≠⇔
()k
.
Câu 58: Tập xác định ca hàm s
3cot
2sin 4
x
y
x
=
A.
{ }
\ arcsin 2 2 , arcsin 2 2 ,R k k kZ
ππ π
+ +∈
B.
.R
C.
{ }
\ arcsin 2 2 ,R k kZ
π
± +∈
. D.
{ }
\, .RkkZ
π
CHUYÊN Đ I – TOÁN – 11 – HÀM S NG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC
Page 17
Sưu tm và biên son
Li gii.
Chn D
Ta có
2sinx 4 0, xR
∀∈
,
Nên hàm số xác đnh khi
cot x
xác đnh
sinx 0 ,xkkZ
π
≠⇔
Vy tập xác định ca hàm s là
{ }
\,RkkZ
π
.
Câu 59: Tập xác định ca hàm s
2020
tan 1
y
x
=
A.
\
4
k
π
π

+


. B.
\
2
k
π
π

+


.
C.
\2
4
k
π
π

+


. D.
\;
24
kk
ππ
ππ

++


.
Li gii
Điu kiện xác định
2
2
tan 1 0
4
xk
xk
x
xk
π
π
π
π
π
π
≠+
≠+



−≠
≠+
.
Câu 60: Tìm tập xác định ca hàm s
1 cos coty xx=−+
?
A.
{ }
\;π∈kk
. B.
(
]
;1−∞
. C.
\;
2
π



kk
. D.
[ ]
{ }
1;1 \ 0
.
Li gii
ĐKXĐ:
( )
1 cos 0
;
sin 0
xx
x kk
x
≥∀
≠π
Li gii
Hàm s xác đnh
1 cos 0 cos 1
,
sin 0
xx
xk k
x xk
π
π
−≥

⇔≠

≠≠

.
Tập xác định ca hàm s
{
}
\,D kk
π
= 
.
Câu 61: Tp xác đnh
D
ca hàm s
2sin 3
tan 1
x
y
x
+
=
.
A.
\,
2
D kk
π
π

= +∈



. B.
{ }
\1D =
.
C.
\,
4
D kk
π
π

= +∈



. D.
\ ;,
24
D k kk
ππ
ππ

= + +∈



.
Li gii
CHUYÊN Đ I – TOÁN – 11 – HÀM S NG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC
Page 18
Sưu tm và biên son
ĐK:
cos 0
tan 1
x
x
(
)
2
,
4
xk
k
xk
π
π
π
π
≠+
⇔∈
≠+
. Vy TXĐ:
\ ;,
24
D k kk
ππ
ππ

= + +∈



.
Câu 62: Tìm tập xác định
D
ca hàm s
1
1 sin
y
x
=
+
.
A.
{ }
\ 2,D kk
π
= 
. B.
{ }
\ 2,
D kk
ππ
=+∈
.
C.
\ 2,
2
D kk
π
π

= +∈



. D.
\ 2,
2
D kk
π
π

= +∈



.
Li gii
Điu kiện xác định ca hàm s
10sin x
10sin ,xx 
Nên
10 1 2
2
sin sin ,x x x kk
 
.
Câu 63: Hàm s
11
tan cot
sin cos
y xx
xx
=+++
không xác đnh trong khong nào trong các khong sau
đây?
A.
2; 2
2
kk
π
ππ

+


vi
k
. B.
3
2; 2
2
kk
π
ππ π

++


vi
k
.
C.
2; 2
2
kk
π
ππ π

++


vi
k
. D.
( )
2 ;2 2
kk
ππππ
++
vi
k
.
Li gii
Điu kiện xác định ca hàm s
sin 0
,
cos 0
2
xk
x
k
x
xk
π
π
π
⇔∈

≠+
Khi đó, hàm số không xác định ti
3
2
2
xk
π
π
= +
vi
k
.
Suy ra, hàm s không xác định trên khong
( )
2 ;2 2kk
ππππ
++
vi
k
.
Câu 64: Tập xác định của hàm số
tan 3yx=
là.
A.
\ ,k R
63
DR k
ππ

= +∈


B.
\ ,k R
2
DR k
π
π

= +∈


C.
{ }
\ ,k RDR k
ππ
= +∈
D.
2
\ ,k R
3
DR k
π

=


Li gii
Điu kin
cos3 0 3
2 63
k
x x kx
π ππ
π
≠+ ≠+
Tập xác định:
\ ,k R
63
DR k
ππ

= +∈


CHUYÊN Đ I – TOÁN – 11 – HÀM S NG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC
Page 19
Sưu tm và biên son
Câu 65: Tìm
m
để hàm s
5sin 4 6cos 4 2 1y x xm= +−
xác đnh vi mi
x
A.
61 1
2
+
m
. B.
1m
. C.
61 1
2
m
. D.
61 1
2
+
<m
.
Li gii
Hàm s xác đnh vi mi
x
5sin 4 6cos 4 1 2 ≥− x x mx
.
Ta có
( )
2
2
5sin 4 6cos4 5 6 61 +− =xx
, do đó
( )
min 5sin 4 6cos 4 61−=xx
.
61 1 2⇒− m
61 1
2
+
⇔≥m
.
Câu 66: Có bao nhiêu s nguyên
m
sao cho hàm s
sin 3y mx= +
có tập xác định
?
A.
7
. B.
6
. C.
3
. D.
4
.
Li gii
Ta có
s
,sin . inm xm xmx= ∀∈
nên
3 sin 3 3,m mx
x
m +≤ + +
.
Do đó, hàm số
sin 3y mx= +
có tập xác định
30 3 3 3
mm m⇔− + ⇔−
.
m
nên
{ }
3; 2; 1;0;1;2;3
m ∈−
.
Vy ta có
7
giá tr ngun ca
m
thỏa mãn bài toán.
Câu 67: Hàm s
3 sin 2
cos 1
x
y
mx
+
=
+
có tập xác định là
khi
A.
0m >
. B.
01m≤<
. C.
11m−< <
. D.
1m ≠−
.
Li gii
Hàm s
3 sin 2
cos 1
x
y
mx
+
=
+
có tập xác định là
cos 1 0mx +>
+
0 10 0m xm
= >∀∈ =
tha ycbt.
+
0m >
Ta có
1 cos 1x−≤
cos 1 cos 1 1mmxm m mx m +< +< +
GTNN ca
cos 1mx
+
1m−+
10 0 1mm⇒− + > < <
.
+
0m <
Ta có
1 cos 1x−≤
cos 1 cos 1 1mmxm m mx m +≥ +≥ +
GTNN ca
cos 1mx+
1m +
10 1 0mm + > ⇒− < <
.
Suy ra:
11m−< <
.
Câu 68: Cho hàm s
44
sin cos sin .cosy x xm x x= +−
. Tìm
m
để hàm s xác đnh vi mi
x
.
A.
11
;
22
m

∈−


. B.
( )
1;1m ∈−
. C.
(
]
;1m −∞
. D.
[ ]
1;1m ∈−
.
CHUYÊN Đ I – TOÁN – 11 – HÀM S NG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC
Page 20
Sưu tm và biên son
Li gii
2 22 2 2
(sin cos ) 2sin .cos sin .cos
y x x x xm x x
= +−
22 2
11
2sin .cos sin .cos 1 sin 2 sin 2 1
22
x xm x x x m x= += +
Đặt
sin 2 , 1 1
t xt
= −≤
ta có hàm s
2
11
1
22
y t mt=−− +
Hàm s
44
sin cos sin .cosy x xm x x= +−
xác đnh vi mi
x
khi và ch khi hàm s
2
11
1
22
y t mt=−− +
xác đnh vi mi
11
t−≤
2
11
10 :1 1
22
t mt t t⇔− +
2
20 :1 1t mt t t⇔− +
Ta có
2
8 0, .mm∆= + >
Bng xét du
( )
2
2f t t mt=−− +
T BXD, ta suy ra
2
12
2 0 :1 1 11t mt t t t t + ≤≤⇔ <≤
2
2
22
8
1
8 2 (1)
2
8 8 2 (2)
1
2
mm
mm
mm m m
−− +
≤−
+≥−

⇔⇔

−+ + +≥ +

22
20
2
20
(1) 1
2
1
8 44
m
m
m
m
m
m
m mm
−<
>
−≥
≥−

≥−
+≥ +
22
20
2
20
(2) 1
2
1
8 44
m
m
m
m
m
m
m mm
+<
<−
+≥
⇔≤
≥−

+≥ + +
Vy
[ ]
1;1m ∈−
.
DNG 2. TÍNH CHN L
Câu 69: Trong các hàm s sau, hàm s nào là hàm s chn?
A.
sin .yx=
B.
cos .yx=
C.
tan .yx=
D.
cot .yx=
Li gii
Nhc li kiến thc cơ bn:
Hàm s
sinyx=
là hàm s l.
Hàm s
cosyx=
là hàm s chn.
Hàm s
tanyx=
là hàm s l.
CHUYÊN Đ I – TOÁN – 11 – HÀM S NG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC
Page 21
Sưu tm và biên son
Hàm s
cot
yx
=
là hàm s l.
Vậy B là đáp án đúng.
Câu 70: Trong các hàm s sau, hàm s nào là hàm s chn?
A.
sin .yx
=
B.
cos sin .
y xx
=
C.
2
cos sin .yx x= +
D.
cos sin .y xx=
Li gii
Tt các các hàm s đều có TXĐ:
D =
. Do đó
D D.xx
⇒−
y gi ta kim tra
( ) ( )
f x fx−=
hoc
(
)
(
)
.f x fx−=
Vi
( )
siny fx x= =
. Ta có
(
) (
)
( )
sin sin sin
fx x x x
−= −= =
( ) ( )
f x fx → =
. Suy ra hàm s
sinyx=
là hàm s l.
Vi
(
)
cos sin .y fx x x= =
Ta có
( ) ( ) ( )
cos sin cos sinfx x x x x−= −= +
( ) ( ) ( )
{ }
,f x fx fx →
. Suy ra hàm s
cos siny xx=
không chn không l.
Vi
( )
2
cos siny fx x x= = +
. Ta có
( )
( ) ( )
2
cos sin
fx x x= −+
(
) ( )
[ ]
2
2
2
cos sin cos sin cos sin
x x x x xx= + = +− = +


( ) ( )
f x fx → =
. Suy ra hàm s
2
cos sinyx x= +
là hàm s chn.
Vi
( )
cos sin .y fx x x= =
Ta có
( ) ( ) ( )
cos .sin cos sinfx x x xx−= −=
(
)
( )
f x fx → =
. Suy ra hàm s
cos siny xx
=
là hàm s l.
Câu 71: Trong các hàm s sau, hàm s nào là hàm s chn?
A.
sin 2 .yx
=
B.
cos .yx x=
C.
cos .cot .y xx
=
D.
tan
.
sin
x
y
x
=
Li gii
Xét hàm s
(
)
sin 2 .y fx x= =
TXĐ:
D =
. Do đó
D D.xx ⇒−
Ta có
( ) (
) ( )
sin 2 sin 2f x x x fx−= = =
( )
fx →
là hàm s l.
Xét hàm s
( )
cos .y fx x x= =
TXĐ:
D =
. Do đó
D D.xx ⇒−
Ta có
( ) ( ) ( ) ( )
.cos cosf x x x x x fx−= = =
( )
fx →
là hàm s l.
Xét hàm s
( )
cos cot .y fx x x= =
CHUYÊN Đ I – TOÁN – 11 – HÀM S NG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC
Page 22
Sưu tm và biên son
TXĐ:
( )
{ }
D \ .kk
π
=

Do đó
D D.xx ⇒−
Ta có
( ) ( ) ( ) ( )
cos .cot cos cotf x x x x x fx−= = =
( )
fx →
là hàm s l.
Xét hàm s
(
)
tan
.
sin
x
y fx
x
= =
TXĐ:
( )
D\ .
2
kk
π

=



Do đó
D D.xx ⇒−
Ta có
( )
( )
( )
( )
tan
tan tan
sin sin sin
x
xx
f x fx
x xx
−= = = =
−−
( )
fx →
là hàm s chn.
Câu 72: Hàm s nào sau đây là hàm số l?
A.
2 cos
yx x= +
. B.
cos3
yx
=
. C.
( )
2
sin 3yx x= +
. D.
3
cos x
y
x
=
.
Li gii
Xét hàm s
( )
3
cos x
y fx
x
= =
. Tập xác định
\ {0}D =
là tập đối xng.
( )
( )
( )
( )
33
cos cos
.
xx
f x fx
xx
−= = =
Do đó hàm số
3
cos x
y
x
=
là hàm s l.
Câu 73: Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. Hàm s
cotyx
=
là hàm s chn. B. Hàm s
sinyx=
là hàm s chn.
C. Hàm s
tanyx=
là hàm s chn. D. Hàm s
cos
yx
=
là hàm s chn.
Li gii
Xét hàm s
cosyx=
có tập xác định
D =
.
Vi mi
xD xD ⇔−
(
)
cos cos
xx=
. Do đó hàm số
cosyx=
là hàm s chn.
Câu 74: Trong các khng định sau đây, khẳng đnh nào đúng?
A. Hàm s
sinyx=
là hàm s chn. B. Hàm s
cosyx=
là hàm s l.
C. Hàm s
tanyx=
là hàm s l. D. Hàm s
cotyx=
là hàm s chn.
Li gii
Câu 75: Chn phát biu đúng:
A. Các hàm s
sinyx=
,
cosyx=
,
cotyx=
đều là hàm s chn.
B. Các hàm s
sinyx=
,
cosyx=
,
cotyx=
đều là hàm s l.
C. Các hàm s
sinyx=
,
cot
yx=
,
tanyx
=
đều là hàm s chn.
D. Các hàm s
sinyx=
,
cotyx=
,
tanyx=
đều là hàm s l.
Li gii
CHUYÊN Đ I – TOÁN – 11 – HÀM S NG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC
Page 23
Sưu tm và biên son
Ta có, các hàm s
sinyx=
,
cotyx
=
,
tanyx
=
là các hàm s l, hàm s
cosyx=
hàm s
chn.
Câu 76: Hàm số nào sau đây là hàm số chẵn ?
A.
( ) sinfx x=
. B.
( ) sin 2
fx x
=
. C.
( ) sinfx x=
. D.
2
( ) sinfx x x
=
.
Lời giải
Xét hàm s
( ) sin
fx x=
. Tập xác định
D =
. Vi mi
x D xD ⇒−
.
( ) sin( ) sin ( )f x x x fx
−= −=
. Hàm s đã cho không phải hàm chn.
Xét hàm s
( ) sin 2
fx x
=
. Tập xác định
D =
. Vi mi
x D xD ⇒−
.
( ) sin( 2 ) sin 2 ( )f x x x fx−= =
. Hàm s đã cho không phải hàm chn.
Xét hàm s
( ) sinfx x=
. Tập xác định
D =
. Vi mi
x D xD ⇒−
.
( ) sin( ) sin sin ( ), xDf x x x x fx
−= =
= =
. Hàm s đã cho là hàm chẵn.
Xét hàm s
2
( ) sinfx x x=
. Tập xác định
D =
. Vi mi
x D xD ⇒−
.
( ) ( )
2
2
( ) sin sin ( )f x x x x x fx−= =
. Hàm s đã cho không phi hàm chn.
Câu 77: Hàm s nào dưới đây là hàm số l?
A.
cosyx
=
. B.
2
sin
yx=
. C.
2
cotyx
=
. D.
tanyx=
.
Li gii
Hàm s
tanyx
=
là hàm số lẻ.
Câu 78: Trong các hàm s sau, hàm s nào là hàm s chn?
A.
sin 3 .yx
=
B.
tan .
2
x
y =
C.
sin .cos .y xx=
D.
2
sin .cos .y xx=
Li gii
Hàm s
( )
2
sin .cos
y fx x x
= =
có tập xác định
D =
, thỏa mãn 2 điều kin
( ) ( )
( )
( ) (
)
2
2
sin .cos sin .cos .
xD xD
f x x x x x fx
⇒−
−= −= =
Nên là hàm s chn.
Câu 79: Trong các hàm s sau đây, hàm số nào là hàm s chn?
A.
tan 4yx=
. B.
cos3yx=
. C.
cot 5yx=
. D.
sin 2yx=
.
Li gii
Hàm s
cos3yx=
là hàm s chn do có tập xác định là
D =
,
,xDxD∀∈
ta có:
cos3( ) cos( 3 ) cos 3x xx
−= =
.
Câu 80: Hàm số nào sau đây là hàm số chẵn
A.
3
3sin 4siny xx= +
. B.
3sin 4cosyxx= +
.
C.
2
4cos siny xx=
. D.
2
4sin cosy xx=
.
Lời giải
CHUYÊN Đ I – TOÁN – 11 – HÀM S NG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC
Page 24
Sưu tm và biên son
Hàm số
2
4sin cosy xx=
có tập xác định
D =
.
Suy ra
,
xD xD
∀∈
.
( )
2
4sin cosfx x x=
.
( )
( ) (
)
( )
22
4sin cos 4sin cosf x x x x x fx−= −= =
.
Vậy suy ra hàm số
2
4sin cos
y xx
=
là hàm số chẵn.
Câu 81: Trong các hàm s sau, hàm s nào là hàm s chn?
A.
3
cos .sin
y xx=
. B.
sin .cos 2yxx=
.
C.
2019cos 2020
yx= +
. D.
2
tan
tan 1
x
y
x
=
+
.
Li gii
Xét hàm s
( )
2019cos 2020y fx x= = +
TXĐ:
D =
.
xx ⇒− 
.
( ) (
) ( )
2019cos 2020 2019cos 2020f x x x fx= += +=
.
Kết luận: Hàm số
2019cos 2020yx= +
là hàm s chn.
Câu 82: Trong các hàm s sau, hàm s nào là hàm s l?
A.
sin 3yx= +
. B.
2
2cos
sin 2
x
y
x
=
+
. C.
2
sinyx x=
. D.
2cos sin 2y xx=
.
Li gii
Xét các đáp án ta thấy phương án C hàm số
( )
2
siny fx x x= =
Tập xác định
D =
tha mãn:
1)
.xD xD ⇒−
2)
( ) ( ) (
)
2
2
sin sin , .
f x x x x x fx xD = = = ∀∈
Do đó hàm số
2
sinyx x=
là hàm s l.
Các hàm s các đáp án còn lại không thỏa mãn định nghĩa hàm số l.
Câu 83: Trong các hàm s sau, hàm s nào là hàm s chn.
A.
sin 2021 cos2022yxx= +
. B.
cot 2021 2022sinyxx=
.
C.
tan 2021 cot 2022yxx= +
. D.
2021cos 2022siny xx= +
.
Li gii
Xét hàm
( )
sin 2021 cos2022 1yxx= +
ta có
TXĐ
D =
.
xD xD ⇒−
.
CHUYÊN Đ I – TOÁN – 11 – HÀM S NG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC
Page 25
Sưu tm và biên son
( )
( ) ( ) ( )
sin 2021 cos 2022 sin 2021 cos2022y x x x x x yx−= + = + =
nên là hàm chn.
Câu 84: Có bao nhiêu hàm s chn trong các hàm s sau:
sinyx=
,
cos3yx=
,
tan 2yx=
cot
yx=
?
A.
1
. B.
2
. C.
3
. D.
4
.
Li gii
Vì hàm s
sin
yx
=
có tập xác định
D =
sin sinxx
−=
nên
sinyx=
là hàm s chn.
Vì hàm s
cos3yx=
có tập xác định
D =
(
)
(
)
( )
cos 3 cos 3 cos3x xx−= =
nên
cos3
yx=
là hàm s chn.
Câu 85: Trong các hàm s sau, hàm s nào là hàm s chn?
A.
sin .
yx=
. B.
2
sin .yx x=
C.
.
cos
x
y
x
=
D.
sin .yx x= +
Li gii
Ta kiểm tra được A là hàm s chẵn, các đáp án B, C, D là hàm số l.
Câu 86: Trong các hàm s sau, hàm s nào có đồ th đối xng qua trc tung?
A.
sin cos 2 .y xx=
B.
3
sin .cos .
2
y xx
π

=


C.
2
tan
.
tan 1
x
y
x
=
+
D.
3
cos sin .y xx=
Li gii
Ta d dàng kiểm tra được A, C, D là các hàm s l nên có đồ th đối xng qua gc ta đ
O
.
Xét đáp án B, ta
( )
3 34
sin .cos sin .sin sin
2
y fx x x x x x
π

= = −= =


. Kim tra đưc đây
hàm s chẵn nên có đồ th đối xng qua trc tung.
Câu 87: Trong các hàm s sau, hàm s nào là hàm s l?
A.
2
cos sin .yx x= +
B.
sin cos .yxx
= +
C.
cos .yx=
D.
sin .cos3 .y xx=
Li gii
Ta kim tra đưc đáp án A và C là các hàm s chn. Đáp án B là hàm s không chn, không l.
Đáp án D là hàm số l.
Câu 88: Trong các hàm s sau, hàm s nào có đồ th đối xng qua gc ta đ?
A.
cot 4 .yx=
B.
sin 1
.
cos
x
y
x
+
=
C.
2
tan .yx=
D.
cot .yx=
Li gii
Ta kiểm tra được đáp án A là hàm số l nên có đồ th đối xng qua gc ta đ.
Đáp án B là hàm số không chn, không lẻ. Đáp án C và D là các hàm số chn.
Câu 89: Trong các hàm s sau, hàm s nào là hàm s l?
A.
sin .
2
yx
π

=


B.
2
sin .yx=
C.
cot
.
cos
x
y
x
=
D.
tan
.
sin
x
y
x
=
CHUYÊN Đ I – TOÁN – 11 – HÀM S NG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC
Page 26
Sưu tm và biên son
Li gii
Viết lại đáp án A là
sin cos .
2
y xx
π

= −=


Ta kiểm tra được đáp án A, B và D là các hàm số chẵn. Đáp án C là hàm s l.
Câu 90: Trong các hàm s sau, hàm s nào là hàm s l?
A.
2
1 sin .yx=
B.
2
cot .sin .y xx=
C.
2
tan 2 cot .yx x x
=
D.
1 cot tan .y xx=++
Li gii
Chn C
Ta kiểm tra được đáp án A, B và D là các hàm số chẵn. Đáp án C là hàm s l.
Câu 91: Cho hàm s
( )
sin 2fx x=
( )
2
tan .gx x=
Chn mệnh đề đúng
A.
( )
fx
là hàm s chn,
( )
gx
là hàm s l. B.
( )
fx
là hàm s l,
(
)
gx
là hàm s chn.
C.
( )
fx
là hàm s chn,
( )
gx
là hàm s chn. D.
(
)
fx
( )
gx
đều là hàm s l.
Li gii
Chn B
Xét hàm s
( )
sin 2 .fx x=
TXĐ:
D =
. Do đó
D D.xx ⇒−
Ta có
( ) ( ) ( )
sin 2 sin 2f x x x fx−= = =
( )
fx →
là hàm s l.
Xét hàm s
( )
2
tan .gx x=
TXĐ:
( )
D\ .
2
kk
π
π

= +∈



Do đó
D D.
xx
⇒−
Ta có
( ) ( ) ( ) ( )
2
2
2
tan tan tang x x x x gx−= = = =


( )
fx →
là hàm s chn.
Câu 92: Cho hai hàm s
( )
2
cos 2
1 sin 3
x
fx
x
=
+
( )
2
sin 2 cos3
2 tan
xx
gx
x
=
+
. Mệnh đề nào sau đây là đúng?
A.
( )
fx
l
( )
gx
chn. B.
( )
fx
( )
gx
chn.
C.
( )
fx
chn,
( )
gx
l. D.
( )
fx
( )
gx
l.
Li gii
Xét hàm s
( )
2
cos 2
.
1 sin 3
x
fx
x
=
+
TXĐ:
D =
. Do đó
D D.xx ⇒−
CHUYÊN Đ I – TOÁN – 11 – HÀM S NG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC
Page 27
Sưu tm và biên son
Ta có
( )
( )
(
)
( )
22
cos 2
cos 2
1 sin 3 1 sin 3
x
x
f x fx
xx
−= = =
+− +
( )
fx →
là hàm s chn.
Xét hàm s
( )
2
sin 2 cos3
.
2 tan
xx
gx
x
=
+
TXĐ:
( )
D\
2
kk
π
π

= +∈



. Do đó
D D.xx ⇒−
Ta có
( )
(
) ( )
( )
( )
22
sin 2 cos 3
sin 2 cos3
2 tan 2 tan
xx
xx
g x gx
xx
−−
−= = =
+− +
( )
gx →
là hàm s chn.
Vy
( )
fx
( )
gx
chn.
Câu 93: Trong các hàm s sau, hàm s nào có đồ th đối xng qua gc ta đ?
A.
3
1
.
sin
y
x
=
B.
sin .
4
yx
π

= +


C.
2 cos .
4
yx
π

=


D.
sin 2 .yx=
Li gii
Viết lại đáp án B là
( )
1
sin sin cos .
4
2
y x xx
π

= += +


Viết lại đáp án C là
2 cos sin cos .
4
y x xx
π

= −= +


Kiểm tra được đáp án A là hàm số l nên có đồ th đối xng qua gc ta đ.
Ta kiểm tra được đáp án B và C là các hàm số không chn, không l.
Xét đáp án D.
Hàm s xác đnh
[ ]
sin 2 0 2 2 ; 2 ;
2
x xk k x k k
π
ππ π π π

+ ⇔∈ +


( )
; .
2
Dk k k
π
ππ

→ = +


Chn
D
4
x
π
=
nhưng
D.
4
x
π
−=
Vy
sin 2yx=
không chn, không l.
Câu 94: Mệnh đề nào sau đây là sai?
A. Đồ th hàm s
sinyx=
đối xng qua gc ta đ
.O
B. Đồ th hàm s
cosyx=
đối xng qua trc
.Oy
C. Đồ th hàm s
tanyx=
đối xng qua trc
.
Oy
D. Đồ th hàm s
tanyx=
đối xng qua gc ta đ
.O
Li gii
CHUYÊN Đ I – TOÁN – 11 – HÀM S NG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC
Page 28
Sưu tm và biên son
Ta kiểm tra được hàm s
sinyx
=
là hàm s chẵn nên có đồ th đối xng qua trc
Oy
. Do đó
đáp án A sai.
Câu 95: Trong các hàm s sau, hàm s nào là hàm s chn?
A.
( )
2cos sin 2 .
2
yx x
π
π

= ++


B.
sin sin .
44
yx x
ππ

= −+ +


C.
2 sin sin .
4
yx x
π

= +−


D.
sin cos .yxx= +
Li gii
Viết lại đáp án A là
( )
2cos sin 2 2sin sin 2 .
2
y x x xx
π
π

= ++ = +


Viết lại đáp án B là
sin sin 2sin .cos 2 sin .
44 4
yx x x x
ππ π

= −+ += =


Viết lại đáp án C là
2 sin sin sin cos sin cos .
4
y x x x xx x
π

= +−=+−=


Ta kiểm tra được đáp án A và B là các hàm số lẻ. Đáp án C là hàm số chn.
Xét đáp án D.
Hàm s xác đnh
( )
sin 0
D 2; 2 .
cos 0
2
x
k kk
x
π
ππ

→ = +


Chn
D
4
x
π
=
nhưng
D.
4
x
π
−=
Vy
sin cosyxx
= +
không chn, không l.
Câu 96: Trong các hàm s sau, hàm s nào là hàm s l?
A.
4
cos .
3
yx x
π

=+−


B.
2017
cos .
2
yx x
π

=+−


C.
2018
2015 cos sin .y xx=++
D.
2017 2018
tan sin .y xx= +
Li gii
Viết lại đáp án B là
2017 2017
cos sin .
2
yx x yx x
π

= + −== +


Ta kiểm tra được đáp án A và D không chẵn, không lẻ. Đáp án B là hàm s l. Đáp án C là hàm
s chn.
Câu 97: Trong các hàm s sau sau. Hàm s nào có đồ th nhn trc tung làm trc đi xng?
A.
tanyx=
. B.
sinyx
=
. C.
cotyx=
. D.
cosyx=
.
Li gii
Xét hàm s
cosyx=
.
Tập xác định
D
=
là tập đối xng và
( )
cos cosxx−=
nên
cosyx=
là hàm s chn.
Câu 98: Hàm s nào là hàm s chn trong các hàm s sau?
CHUYÊN Đ I – TOÁN – 11 – HÀM S NG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC
Page 29
Sưu tm và biên son
A.
sin .cos
y xx
=
. B.
tanyx=
. C.
cotyx=
. D.
2
sin .cosy xx=
.
Li gii
Hàm s
2
sin .cosy xx=
thỏa mãn tính chất ca hàm s chẵn:
(
) ( )
2
sin .cos
yx x x−=
(
)
2
sin .cosx x yx= =
,
x∀∈
.
Câu 99: Hàm s nào sau đây là hàm số chn?
A.
sin 4
yx=
. B.
cos5
yx=
. C.
tan 4yx=
. D.
cot10
yx=
.
Li gii
Hàm s
cos 2yx=
có tập xác định
D =
.
Vi mi
xD
ta có
xD−∈
( ) ( )
cos 2 cos 2xx−=
nên hàm s
cos 2yx=
là hàm s chn.
Câu 100: Trong các hàm s sau hàm s nào là hàm s chn?
A.
2cosyx=
. B.
2 tanyx=
. C.
2sinyx=
. D.
(
)
2cos 1yx=
.
Li gii
Hàm s
2 tanyx=
2sinyx=
là hàm s l.
Hàm s
( )
2cos 1yx=
không tha
( ) ( )
y x yx−=
nên là hàm s không chn.
Hàm s
2cosyx=
là hàm s chẵn vì TXĐ:
D =
( )
2cos 2cosxx=
.
Câu 101: Hàm s nào sau đây là hàm số chn trên
?
A.
.cos2yx x
=
. B.
(
)
2
1 .sinyx x= +
. C.
2
cos
1
x
y
x
=
+
. D.
2
tan
1
x
y
x
=
+
.
Li gii
Xét hàm s
( )
2
cos
1
x
y fx
x
= =
+
có tập xác định
D =
xD xD ⇒−
xD∀∈
:
( )
( )
( )
( )
2
2
cos
cos
1
1
x
x
f x fx
x
x
−= = =
+
+−
Vy hàm s
f
là hàm chn.
Câu 102: Trong các hàm s sau, hàm s nào là hàm s chn trên
?
A.
sin
2
yx
π

=


. B.
tanyx=
. C.
sinyx=
. D.
sin
6
yx
π

= +


.
Li gii
Ta có
sin cos
2
y xx
π

= −=


là hàm s chn trên
.
Câu 103: Trong các hàm s sau, hàm s nào có đồ th nhn gc ta đ làm tâm đi xng?
CHUYÊN Đ I – TOÁN – 11 – HÀM S NG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC
Page 30
Sưu tm và biên son
A.
sin
yx x
=
. B.
cosyx=
. C.
1 sinyx=
. D.
sin cosy xx=
.
Li gii
Đồ th nhn gc ta đ làm tâm đi xứng là đồ th ca hàm s l.
A:. Hàm s
( ) sin
y fx x x
= =
:
Tập xác định:
D
=
.
Ta có:
:
xD xD∀∈
()()sin() sin ().f x x x x x fx−= −= =
Do đó hàm số
sinyx x=
là hàm s chn.
B:. Hàm s
cosyx=
là hàm s chn trên
.
C:. Hàm s
( ) 1 siny fx x= =
:
Ta có:
0; 2
22
ff
ππ

= −=


.
Lúc đó:
22
ff
ππ

≠−


22
ff
ππ

≠−


Do đó, hàm số
1 sin
yx=
không phi là hàm s chn và không phi hàm s l.
D:. Hàm s
( ) cos siny fx x x= =
:
Tập xác định:
D =
.
Ta có:
:xD xD
∀∈
( ) cos( )sin( ) cos sin ( ).f x x x x x fx−= −= =
Do đó hàm số
( ) cos sin
y fx x x= =
là hàm s l.
Vy đ th nhn gc ta đ làm tâm đi xứng là đồ th ca hàm s
( ) cos sin .y fx x x= =
Câu 104: Trong các hàm s sau, hàm s nào là hàm s chn?
A.
sin 2022 cos 2021yxx= +
. B.
2021cos 2023sin
y xx= +
.
C.
cot 2021 2022sinyxx
=
. D.
tan 2021 cot 2022yxx= +
.
Li gii
Xét hàm s
( )
sin 2016 cos 2017y fx x x= = +
. Tập xác định.
D =
.
Vi mi
xD
, ta có
xD−∈
.
Ta có
( )
( ) ( )
sin 2016 cos 2017 sin 2016 cos 2017f x x x x x fx−= + = + =
.
Vy
( )
fx
là hàm s chn.
Câu 105: Hàm s nào sau đâu có đồ th nhn trc tung làm trc đi xng?
A.
| sin |yx=
. B.
cot
yx=
. C.
tanyx=
. D.
sinyx=
.
Li gii
| sin( ) | | sin |xx−=
vi mi
x
nên hàm s
| sin |yx=
là hàm s chẵn, nên đồ th s đối xng
qua trc tung.
Câu 106: Trong các hàm s sau đây, hàm số nào là hàm s chn?
A.
sinyx=
. B.
sinyx x= +
. C.
cosyx x=
. D.
sin x
y
x
=
.
Li gii
Xét hàm s
sinyx=
Tập xác định
D =
nên
xx ⇒− 
.
CHUYÊN Đ I – TOÁN – 11 – HÀM S NG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC
Page 31
Sưu tm và biên son
( ) ( ) ( )
sin siny x x x yx
−= −= =
.
Hàm l.
Xét hàm s
sinyx x= +
, tập xác định
D =
nên:
xx ⇒− 
.
( ) ( ) ( ) (
) (
)
sin siny x x x x x yx−=+ −=+ =


.
Hàm l.
Xét hàm s
cos
yx x=
có tập xác định
D =
nên:
xx ⇒− 
.
(
) ( ) ( ) ( ) ( )
cos cosy x x x x x yx
−= −= =


.
Hàm l.
Xét hàm s
sin x
y
x
=
tập xác định
{ }
\0D =
nên:
xD xD ⇒−
.
(
)
( )
( )
sin
sin
x
y x x yx
x
−= = =
Hàm chn.
Câu 107: Hàm s nào sau đây là hàm số chn
A.
sin
yx=
. B.
tanyx=
. C.
( )
cot 2
yx=
. D.
sin
yx=
.
Li gii
Ta có hàm s
sinyx=
có tập xác định
D =
( )
( )
sin siny x x x yx = −= =
Vy hàm s
sinyx=
là hàm s chn.
Câu 108: Trong các hàm số:
2sinyx=
;
sin 3yx= +
;
5
sin 2019
2
yx
π

=


, có bao nhiêu hàm l?
A.
3
. B.
0
. C.
1
. D.
2
.
Li gii
* Xét
2sinyx
=
Tập xác định:
D =
.
Vi
xD xD ⇔−
( ) ( ) ( )
2sin 2siny x x x yx−= −= =
nên
2sinyx=
là hàm l
* Xét
sin 3yx= +
Tập xác định:
D =
.
Vi
xD xD ⇔−
( ) ( ) (
)
sin 3 sin 3y x x x yx= += +≠
nên
sin 3yx= +
không
là hàm l
CHUYÊN Đ I – TOÁN – 11 – HÀM S NG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC
Page 32
Sưu tm và biên son
* Xét
5
sin 2019 sin 2019 cos 2019
22
y x xx
ππ

=−=−=


Tập xác định:
D =
.
Vi
xD xD ⇔−
( ) ( ) ( ) (
)
cos 2019 cos 2019 cos2019y x x x x yx−= = = =


nên
5
sin 2019
2
yx
π

=


là hàm chn.
Câu 109: Cho hai hàm s
( )
sin 2fx x=
( )
cos3gx x=
. Chn mệnh đề đúng
A.
f
là hàm s chn và
g
là hàm s l. B.
f
g
là hai hàm s chn.
C.
f
g
là hai hàm s l. D.
f
là hàm s l
g
là hàm s chn.
Li gii
Tập xác định ca hai hàm s là:
D =
.
Ta có:
( ) ( ) ( )
sin 2 sin 2f x x x fx−= = =
f
là hàm s l.
( ) ( ) ( )
cos 3 cos3
g x x x gx−= = =
g
là hàm s chn.
Câu 110: Trong các hàm s sau có bao nhiêu hàm s là hàm s chn trên tập xác định ca nó?
tan 2yx=
,
2018
sinyx=
,
( )
3yc x
π
= +os
,
cot
yx
=
.
A.
2
. B.
4
. C.
3
. D.
1
.
Li gii
Hàm s
tan 2yx=
Tập xác định:
\ ,.
42
D kk
ππ

= +∈



Ta có:
xD xD ⇒−
( ) (
) ( )
tan 2 tan 2f x x x fx−= = =
.
Vy hàm s
tan 2yx=
là hàm s l.
Hàm s
( )
cos 3 cosyx x
π
= +=
là hàm s chn.
Tương tự, kiểm tra được các hàm s
2018
sin ; coty xy x= =
là các hàm s chn trên tp xác
định ca nó.
Câu 111: Trong các hàm s sau, hàm s nào có đồ th đối xng qua gc ta đ?
A.
cot 4yx=
. B.
sin 1
cos
x
y
x
+
=
. C.
2
tanyx=
. D.
cot
yx=
.
Li gii
Đồ th hàm s l nhn gc ta đ làm tâm đi xng.
Trong các hàm s trên, ch hàm s
cot 4yx=
là hàm s l.
Vy, hàm s nào có đồ th đối xng qua gc ta đ
cot 4yx=
.
CHUYÊN Đ I – TOÁN – 11 – HÀM S NG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC
Page 33
Sưu tm và biên son
Câu 112: Trong các hàm s sau, hàm s nào có đồ th đối xng qua trc tung?
A.
sin .cos 2yxx
=
. B.
3
sin .cos
2
y xx
π

=


.
C.
2
tan
tan 1
x
y
x
=
+
. D.
3
cos .siny xx=
.
Li gii
Xét hàm s
( )
34
sin .cos sin
2
y fx x x x
π

= = −=


có tập xác định
D =
xD xD
⇒−
.
( ) ( )
( )
( )
4
4
: sin sinx Df x x x fx∀∈ = = =
Vy hàm s
f
là hàm s chn
Đồ th ca hàm s nhn trc tung làm trc đi xng.
Câu 113: Cho hàm s
( )
sin 2fx x
=
(
)
2
tan
gx x=
. Chn mệnh đề đúng?
A.
( )
fx
là hàm s chn,
(
)
gx
là hàm s l.
B.
( )
fx
là hàm s l,
(
)
gx
là hàm s chn.
C.
( )
fx
là hàm s chn,
( )
gx
là hàm s chn.
D.
( )
fx
( )
gx
đều là hàm s l.
Li gii
Hàm s
(
)
fx
có TXĐ là
D =
xD
⇒∀
thì
xD−∈
.
( ) (
) (
)
: sin 2 sin 2
x Df x x x fx
∈−==−=
hàm s
( )
fx
là hàm s l.
Hàm s
( )
gx
có TXĐ là
\,
2
D kk
π
π

= +∈


xD⇒∀
thì
xD−∈
.
( ) ( ) ( )
22
: g tan tanx D x x x gx −= −= =
hàm s
( )
gx
là hàm s chn.
Câu 114: Trong các hàm số:
2sinyx
=
;
sin 3
yx= +
;
5
sin 2021
2
yx
π

=


, có bao nhiêu hàm l?
A.
3
. B.
0
. C.
1
. D.
2
.
Li gii
* Xét
2sinyx=
Tập xác định:
D =
.
Vi
xD xD ⇔−
( ) ( ) ( )
2sin 2siny x x x yx−= −= =
nên
2sinyx=
là hàm l
* Xét
sin 3yx= +
Tập xác định:
D =
.
CHUYÊN Đ I – TOÁN – 11 – HÀM S NG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC
Page 34
Sưu tm và biên son
Vi
xD xD ⇔−
( ) ( ) ( )
sin 3 sin 3y x x x yx= += +≠
nên
sin 3
yx= +
không là
hàm l
* Xét
5
sin 2019 sin 2019 cos 2019
22
y x xx
ππ

=−=−=


Tập xác định:
D
=
.
Vi
xD xD ⇔−
( ) ( ) ( ) ( )
cos 2019 cos 2019 cos 2019y x x x x yx−= = = =


nên
5
sin 2019
2
yx
π

=


là hàm chn.
CHUYÊN Đ I – TOÁN – 11 – HÀM S NG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC
Page 1
Sưu tm và biên son
BÀI 3: HÀM S S NG GIÁC
DNG 3. TP GIÁ TR - GIÁ TR LN NHT GIÁ TR NH NHT
Câu 115: Tp giá tr ca hàm s
sin 2yx=
là:
A.
[ ]
2;2
. B.
[ ]
0;2
. C.
[ ]
1;1
. D.
[ ]
0;1
.
Li gii
Ta có
1 sin2 1x−≤
,
x∀∈
.
Vy tp giá tr ca hàm s đã cho là
[ ]
1;1
.
Câu 116: Giá tr ln nht ca hàm s
sin 2yx=
bng
A.
2
. B.
0
. C.
1
. D.
1
.
Li gii
Ta có
1 sin 2 1x−≤
x∀∈
.
sin 2 1x =
22
2
xk
π
π
⇔=+
4
xk
π
π
⇔= +
(
k
).
Vy giá tr ln nht ca hàm s
sin 2yx=
bng
1
khi
4
xk
π
π
= +
(
k
).
Câu 117: Tp giá tr ca hàm s
sin
yx=
A.
11;T
= −

. B.
11( ;)T =
. C.
10;T = −

. D.
01;T =

.
Li gii
Dựa vào tính chất hàm s
sin
yx=
.
Câu 118: Giá tr ln nht ca hàm s
3sinyx=
trên tập xác định
?
A.
1
. B.
2
. C.
3
. D.
3
.
Li gii
Hàm s
sinyx=
có tập giá trị là
[ ]
1;1
. Do đó
3 3sin 3x−≤
,
x∀∈
.
Vy giá tr ln nht ca hàm s
3sinyx=
trên tp xác đnh
là 3, xy ra khi
sin 1 2
2
x xk
π
π
=⇔= +
.
CHƯƠNG
I
HÀM S NG GIÁC
VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC
H THNG BÀI TP TRC NGHIM
III
CHUYÊN Đ I – TOÁN – 11 – HÀM S NG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC
Page 2
Sưu tm và biên son
Câu 119: Giá tr nh nht ca hàm s
cosyx
=
A.
1
. B.
0
. C.
1
. D. 2.
Li gii
Ta có:
1 cos 1,
∀∈
xx
nên giá tr nh nht ca hàm s
cosyx
=
1
khi
2xk
ππ
= +
.
Câu 120: Giá tr ln nht ca hàm s
2 sin 1 3yx= +−
A.
23 2+
. B.
23 2
. C.
23 3
. D.
32
.
Li gii
1 sin 1x−≤
0 sin 1 2x +≤
0 sin 1 2x +≤
02sin 122x +≤
3 22 3y⇔−
.
Vy
max 2 2 3y =
khi
(
)
sin 1 2
2
x x kk
π
π
=⇔= +
.
Câu 121: Giá tr ln nht và giá tr nh nht ca hàm s
3
3sin 1
4
yx



lần lượt là:
A.
4; 2
. B.
2; 4
. C.
1; 1
. D.
3; 3
.
Li gii
Tập xác định:
D
=
.
+)
x∀∈
ta có:
3
1 sin 1
4
x
π

−≤ +


3
3 3sin 3
4
x
π

⇔− +


3
4 3sin 1 2
4
x
π

⇔− +


42y⇒−
.
Vy giá tr ln nht ca hàm s
3
3sin 1
4
yx



2
khi
4
x
π
=
.
Giá tr nh nht ca hàm s
3
3sin 1
4
yx



khi
3
4
x
π
=
.
Câu 122: Giá trị nhỏ nhất và giá trị lớn nhất của hàm số
cos6 5yx= +
lần lượt là
A.
4
6
. B.
0
4
. C.
1
11
. D.
6
4
.
Lời giải
Ta có :
1 cos6 1 4 cos6 5 6 4 6x xy ⇔≤ +≤⇔≤
.
Câu 123: Tìm giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số
8sin 2 5yx=
.
A.
max 11; min 21yy= =
. B.
max 8; min 8yy= =
.
C.
max 4; min 6
yy=−=
. D.
max 3; min 13yy
= =
.
Lời giải
Ta có
1 sin 2 1 8 8sin 2 8 13 8sin 2 5 3xx x ⇔− ⇔−
Vy
max 3;min 13yy
= =
Câu 124: Gi
M
là giá tr ln nht,
m
là giá tr nh nht ca hàm s
4sin cos 1y xx= +
. Tính
Mm+
A.
2
. B.
4
. C.
3
. D.
1
.
CHUYÊN Đ I – TOÁN – 11 – HÀM S NG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC
Page 3
Sưu tm và biên son
Li gii
Ta có
2sin 2 1
yx= +
.
Do
1 sin 2 1 2 2sin 2 2 1 2sin 2 1 3xxx ⇒− ⇒− +
.
13
y⇒−
.
*
1 sin 2 1 2 2
24
y x xkxk
ππ
ππ
=−⇔ =−⇔ = + = +
.
*
3 sin 2 1
4
y x xk
π
π
= =⇔= +
.
Vy giá tr ln nht ca hàm s bng
3M =
, giá tr nh nht bng
1m =
.
Suy ra:
2Mm+=
.
Câu 125: Tp giá tr ca hàm s
3sin3 2yx
= +
A.
. B.
( )
0; +∞
. C.
[ ]
1; 5
. D.
[ ]
7;11
.
Li gii
Tập xác định:
D =
x∀∈
, ta có:
[ ]
1 sin3 1 1 3sin3 2 5 1 5 1; 5x x yy−≤ −≤ + −≤
Câu 126: Giá tr ln nht và nh nht ca hàm s
3sin 2 5yx=
lần lượt là:
A.
8; 2
. B.
2; 8−−
. C.
2; 5
. D.
3; 5
.
Li gii
Ta có:
1 sin 2 1x−≤
3 3sin 2 3x⇔−
8 3sin 2 5 2x ≤−
Vy giá tr ln nht và nh nht ca hàm s lần lượt là
2
8
.
Câu 127: Giá tr ln nht và nh nht ca hàm s
2 sin= yx
A.
1
3
. B.
4
4
. C.
2
4
. D.
3
1
.
Li gii
Ta có
1 sin 1 1 2 sin 3 1 3 ≤⇔≤ ⇔≤ x xy
.
Suy ra,
Max 3y =
khi
sin -1 2 , .
2
= ⇔=+ x x kk
π
π
Min 1y =
khi
sin = 1 2 , .
2
⇔= + x x kk
π
π
Câu 128: Gi
,Mm
lần lượt là giá tr ln nht và giá tr nh nht ca hàm s
6cos 2 7yx=
trên đoạn
;
36
ππ



. Tính
.Mm+
A.
14.
B.
3.
C.
11.
D.
10.
Li gii
Ta có:
36
x
ππ
≤≤
2
2
33
x
ππ
⇔−
1
cos2 1 10 6cos 2 7 1
2
xx⇔− ⇔−
.
CHUYÊN Đ I – TOÁN – 11 – HÀM S NG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC
Page 4
Sưu tm và biên son
Suy ra
1, 10.
Mm
=−=
Vy
11.Mm+=
Câu 129: Tp giá tr ca hàm s
sin 4 3=
yx
là:
A.
[ ]
4; 2−−
. B.
[ ]
3;1
. C.
[ ]
2; 2
. D.
[ ]
4; 2
.
Li gii
Do
1 sin 4 1, ∀∈xx
nên
4 sin 4 3 2, ≤− xx
.
Vy tp giá tr ca hàm s
[
]
4; 2−−
.
Câu 130: Tìm giá tr ln nht, giá tr nh nht ca hàm s
22
2sin 3sin 2 4cos
yxxx=+−
.
A.
min 3 2 1; max 3 2 1.yy=−− = +
B.
min 3 2 2; max 3 2 1.yy=−− =
C.
min 3 2; max 3 2 1.yy=−=
D.
min 3 2 1; max 3 2 1.
yy=−− =
Lời giải
Ta có:
1 cos2 3sin 2 2(1 cos 2 )y xx x
= + −+
3sin 2 3cos2 1 3 2 sin 2 1
4
xx x
π

= −=


.
32 1 32 1y⇒−
x∀∈
.
Vậy
min 3 2 1; max 3 2 1yy=−− =
.
Câu 131: Tp giá tr ca hàm s
sin 4 3=
yx
là:
A.
[ ]
4; 2−−
. B.
[ ]
3;1
. C.
[
]
2; 2
. D.
[
]
4; 2
.
Li gii
Do
1 sin 4 1, ∀∈xx
nên
4 sin 4 3 2, ≤− xx
.
Vy tp giá tr ca hàm s
[ ]
4; 2−−
.
Câu 132: Tìm giá tr ln nht, giá tr nh nht ca hàm s
3sin 4cos 1yx x=+−
.
A.
max 4,min 6
yy= =
. B.
max 8,min 6yy= =
.
C.
max 6,min 4yy= =
. D.
max 6,min 8yy= =
.
Li gii
Ta có:
( )
34
5 sin cos 1 5sin 1
55
y xx x
α

= + −= +


.
Trong đó
α
tha mãn
34
cos , sin
55
αα
= =
.
Khi đó, do
( )
α
−≤ +
1 sin 1x
, nên
( )
α
−≤ + −≤ −≤ 6 5sin 1 4 6 4xy
.
Vy
max 4,min 6yy= =
.
Câu 133: Tìm giá tr ln nht, giá tr nh nht ca hàm s
2
2cos 2 3 sin .cos 1y x xx=−+
.
A.
min 1 3;max 3 3yy=−+ = +
. B.
min 0;max 4yy= =
.
C.
min 4;max 0yy=−=
. D.
min 1 3; max 3 3yy=−=+
.
Li gii
CHUYÊN Đ I – TOÁN – 11 – HÀM S NG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC
Page 5
Sưu tm và biên son
2
2cos 2 3 sin .cos 1 cos 2 3 sin 2 2 2sin 2 2
6
yxxx xx x
π

= += + = +


Ta có:
02sin 2 24 0 4
6
xy
π

+≤


min 0y =
khi
sin 2 1 2 2 ,
6 62 3
x x k x kk
π ππ π
ππ

=−⇔ = + =


;
max 4y =
khi
sin 2 1 2 2 ,
6 62 6
x x k x kk
π ππ π
ππ

= = + ⇔=


.
Vy
min 0;max 4yy= =
.
Câu 134: Tp giá tr
T
ca hàm s
cos 2 cos 2
3
yx x
π

= +−


A.
3; 3T

=

. B.
2; 2T

=

. C.
[ ]
1;1T =
. D.
[
]
2; 2T =
.
Li gii
Ta có
cos 2 cos2 2sin 2 .sin sin 2
3 66 6
yx x x x
π ππ π
  
= +− = + = +
  
  
. Do đó
[ ]
1;1T
=
.
Câu 135: Tng giá tr ln nht và giá tr nh nht ca hàm s
24
2sin 2sin 2sin 2 1
y xxx=−−+
A. 4. B.
5
2
. C.
3
2
. D. 3.
Li gii
24
2sin 2sin 2sin 2 1y xxx=−−+
.
( )
22
2sin 1 sin 2sin 2 1xx x= −− +
22
2sin .cos 2sin 2 1xx x= −+
2
sin 2
2sin 2 1
2
x
x=−+
Đặt
( )
2
sin 2 , 1 1 2 1
2
t
txt y t= −≤ = +
.
Xét hàm s:
( )
2
2 1, 1 1
2
t
yt t= + −≤
có đồ th là mt phn của Parabol, đỉnh
( )
I 2; 1
.
Ta có bng biến thiên sau:
CHUYÊN Đ I – TOÁN – 11 – HÀM S NG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC
Page 6
Sưu tm và biên son
Vy
17
min ; max min max 3
22
y y yy= =⇒+ =
.
Câu 136: Gi
M
,
m
lần lượt là giá tr ln nht, giá tr nh nht ca hàm s
cos 2 4cos 1yxx=++
. Khi
đó
Mm
bng
A.
2
. B.
8
. C.
4
. D.
8
.
Li gii
Ta có:
cos 2 4cos 1yxx
=++
2
2cos 1 4cos 1xx= −+ +
( )
2
2 cos 2cosxx= +
(
)
2
2 cos 1 2x
= +−
( ) (
)
22
1 cos 1 0 cos 1 2 0 cos 1 4 0 2 cos 1 8
xx x x ⇔≤ +≤⇒ + ≤⇔≤ +
( )
2
2 2 cos 1 2 6x⇔− +
Suy ra:
6; 2Mm= =
nên
8Mm−=
Câu 137: Giá tr ln nht ca hàm s
2
cos sin 9y xx= ++
trên đoạn
[ ]
0;
π
bng
A.
41
4
. B.
10
. C.
21
2
. D.
39
4
.
Li gii
Ta có
2 22
cos sin 9 1 sin sin 9 sin sin 10y xx y xx y xx
= ++= ++= ++
.
Đặt
sintx=
, khi đó với
[ ] [ ]
0; 0;1
xt
π
∀∈
.
Xét hàm s
( )
[ ]
2
10, 0;1ft t t t= ++
, đồ th hàm s là Parabol có tọa đ đỉnh
1 41
;
24
I



.
Ta có bng biến thiên ca hàm s trên
[ ]
0;1
.
Vy
[ ] [ ]
( )
0; 0;1
41
max max
4
y ft
π
= =
.
CHUYÊN Đ I – TOÁN – 11 – HÀM S NG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC
Page 7
Sưu tm và biên son
Câu 138: Gi
m
là giá tr nh nht ca hàm s
4cos 2 1
yx=
trên đoạn
;
36
ππ



. Tìm
.
m
A.
5.
B.
3.
C.
1.
D.
3.
Li gii
Ta có:
36
x
ππ
≤≤
2
2
33
x
ππ
⇔−
1
cos 2 1 3 4cos 2 1 3
2
xx⇔− ⇔−
.
Vy
3.m =
Câu 139: Tìm giá tr ln nht ca hàm s
2
sin cos 2y xx= −+
A.
3
. B.
13
4
. C.
7
4
. D.
1
.
Li gii
Ta có:
22
sin cos 2 cos cos 3
y xx xx= −+= −+
Đặt
costx=
,
[ ]
1;1t ∈−
. Khi đó
( )
2
3y ft t t= = −+
.
Bng biến thiên hàm s
( )
ft
trên
[ ]
1;1
:
Vy giá tr ln nht ca hàm s đã cho là
13
4
khi
12
cos 2
23
xxk
π
π
=−⇔=± +
.
Câu 140: Tìm giá tr ln nht, giá tr nh nht ca hàm s
2
2cos sin 3.y xx= −+
A.
[ ]
1;1
min 4y
=
;
[ ]
1;1
41
max .
8
y
=
B.
[ ]
1;1
min 2y
=
;
[
]
1;1
max 4y
=
.
C.
[ ]
1;1
41
min
8
y
=
;
[ ]
1;1
max 2y
=
. D.
[ ]
1;1
min 2y
=
;
[ ]
1;1
41
max .
8
y
=
Li gii
Ta có
2 22
2cos sin 3 2 2sin sin 3 2sin sin 5y xx y xx y xx= −+= −+= −+
Đặt
sin
tx=
, ĐK:
[ ]
1;1t ∈−
, khi đó hàm số có dạng
2
25y tt= −+
, vi
[ ]
1;1t ∈−
Ta có
( )
11
2 2. 2 4
b
a
= =−⇒
bng biến thiên sau
CHUYÊN Đ I – TOÁN – 11 – HÀM S NG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC
Page 8
Sưu tm và biên son
T bng biến thiên suy ra
[ ]
1;1
min 2 sin 1yx
=⇔=
[ ]
1;1
41 1
max sin
84
yx
=⇔=
Câu 141: Gọi
,Mm
lần lượt là giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số
sin 2021 3cos2021yx x
= +
.
Tích
.Mm
bằng
A.
. B.
2
. C.
9
. D.
1
.
Lời giải
Ta có
( )
(
)
( )
2
2 22 2
2
sin 2021 3cos2021 1 3 sin 2021 cos 2021
42 2
min 2 , m ax 2 . 4
y x x xx
yy
y m y M Mm
= + ≤+ +
⇔−
=−= = = =
Câu 142: Gi
m
lần lượt là giá tr ln nht và giá tr nh nht ca hàm s
2
2cos 5sin 1y xx= ++
trên
5
;
36
ππ



. Khi đó
Mm
bằng bao nhiêu?
A.
1Mm−=
. B.
11Mm
−=
. C.
1
2
Mm−=
. D.
6
Mm−=
.
Li gii
Ta có
( )
2 22
2cos 5sin 1 2 1 sin 5sin 1 2sin 5sin 3
y xx x x xx= ++= ++= ++
Ta được
2
2sin 5sin 3y xx= ++
.
Đặt
sintx=
. Vi
5
36
x
ππ
≤≤
ta có
1
1
2
t
≤≤
.
Khi đó ta có
( )
2
2 53y ft t t= = ++
,
1
1
2
t≤≤
.
Ta có bng biến thiên:
T bng biến thiên ta có:
Giá tr ln nht ca hàm s đã cho trên
5
;
36
ππ



6M =
khi
1t =
hay
2
x
π
=
.
CHUYÊN Đ I – TOÁN – 11 – HÀM S NG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC
Page 9
Sưu tm và biên son
Giá tr nh nht ca hàm s đã cho trên
5
;
36
ππ



5m =
khi
1
2
t =
hay
5
6
x
π
=
.
Vy
1
Mm−=
.
CHUYÊN Đ I – TOÁN – 11 – HÀM S NG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC
Page 71
Sưu tm và biên son
I 4: PHƯƠNG TRÌNH NG GIÁC CƠ BẢN
1. KHÁI NIỆM PHƯƠNG TRÌNH TƯƠNG ĐƯƠNG
2. PHƯƠNG TRÌNH
sin
xm
=
( )
1
.
+ Trưng hp
1m >
, phương trình vô nghiệm.
+ Trưng hp
1m
, tồn tại duy nht một số
;
22
ππ
α

∈−


tha mãn
sin m
α
=
. Ta có
sin sinx
α
=
( )
2
,
2
xk
k
xk
α
απ
ππ
= +
⇔∈
=−+
.
Nếu s thc
α
tha mãn:
22
sin
m
ππ
α
α
≤≤
=
thì ta viết
arcsin m
α
=
. Ta có
sin xm=
( )
rcsin
arcsin 2
,
a2
x mk
k
x mk
π
ππ
= +
⇔∈
=−+
.
Chú ý:
+ Một số trưng hợp đc biệt
(
)
sin 0 ,
x xk k
π
=⇔=
( )
sin 1 2 ,
2
x x kk
π
π
=⇔= +
( )
sin 1 2 ,
2
x x kk
π
π
=−⇔ = +
CHƯƠNG
I
HÀM S NG GIÁC
VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC
LÝ THUYT.
I
CHUYÊN Đ I – TOÁN – 11 – HÀM S NG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC
Page 72
Sưu tm và biên son
+ Phương trình
sin sinx
β
= °
(
)
.360
,
180 .360
xk
k
xk
β
β
= °+ °
⇔∈
= °− °+ °
.
Trong mt ng thc v nghim của phương trình ợng giác, không được dùng đồng thi hai
đơn vị độ và radian.
3. PHƯƠNG TRÌNH
cos xm
=
.
+ Trưng hp
1m >
phương trình vô nghiệm.
+ Trưng hp
1m
, khi đó: Tồn tại duy nht một số thc
;
22
ππ

α∈


sao cho
cos m
α
=
.
Ta có
( )
2
cos cos ,
2
xk
xk
xk
απ
α
απ
= +
=⇔∈
=−+
.
.Nếu s thc
α
tha mãn:
0
cos a
απ
α
≤≤
=
thì ta viết
arccos a
α
=
. Ta có:
cos xa=
(
)
arccos 2 ,
x ak k
π
=±+
.
Chú ý:
+ Một số trưng hợp đc biệt
( )
( )
( )
( )
cos 0
2
cos 1 2
cos 1 2 1
;
;
;
x xk
x xk
x xk
k
k
k
π
π
π
π
= ⇔= +
= ⇔=
=−⇔ = +
.
+ Phương trình
( )
.360
cos cos ,
.360
xk
xk
xk
β
β
β
= °+ °
= °⇔
= °+ °
.
Trong mt ng thc nghim v nghim của phương trình lượng giác, không được dùng đồng
thi hai đơn vị độ và radian.
( )
1
CHUYÊN Đ I – TOÁN – 11 – HÀM S NG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC
Page 73
Sưu tm và biên son
4. PHƯƠNG TRÌNH
tan xm=
( )
1
cot xm=
( )
2
.
( )
tan 1xm=
( )
cot 2xm=
Điều kiện
xk
2
π
với
k
xk≠π
với
k
Tổng quát
Tồn tại một số
α
sao cho
tanm
α
=
( )
( )
1 tan x tan x k
k = α =α+ π
Tồn tại một số
α
sao cho
cotm
α
=
( )
( )
cot x2 cot x k
k= α =α+ π
Chú ý 1:
Đặc bit:
( )
( )
( )
4
4
tan 0 ;
tan 1 ;
tan 1 ;
k
x xk k
x x kk
xx k
π
π
π
π
π
+
+
=⇔=
=⇔=
=−⇔ =
( )
( )
( )
2
4
4
cot 0 ;
cot 1 ;
cot 1 ;
k
x x kk
x x kk
xx k
π
π
π
π
π
π
+
+
+
=⇔=
=⇔=
=−⇔ =
Chú ý 2:
Số thực
α
thỏa mãn:
22
tan
m
ππ
α
α
<<
=
ta viết
arctan m
α
=
.
( )
1 arctan ,
x mk k
π
⇔= +
Số thực
α
thỏa mãn:
0
cot m
απ
α
<<
=
ta viết
arccot m
α
=
.
(
)
2 arccot ,x mk k
π
⇔= +
Chú ý 3:
tan x tan= β°
( )
x k.180
k
= β° + °
cot x cot= β°
( )
x k.180
k
= β° + °
Chú ý 4 : Trong mt công thc nghim v phương trình lượng giác, không đưc dùng đng thi
hai đơn vị độ và radian.
DNG 1: PHƯƠNG TRÌNH
sin xm=
Câu 1: Giải các phương trình sau
a.
3
sin
2
x =
b.
1
sin
4
x =
. c.
( )
sin 60x −°
.
d.
sin 1x =
.
e.
4
in 3
3
x =
. f.
( )
sin 2019 2020 2x +=
.
g.
1
sin 3
2
x =
. h.
3
sin
23 2
x
π

+=


. i.
( )
2sin 3 1 1x +=
.
j.
sin sin 0
3
x
π


+=




. k.
sin 2 sin
23
xx
ππ

+=


.
LÝ THUYẾT.
I
H THỐNG BÀI TP T LUẬN.
II
CHUYÊN Đ I – TOÁN – 11 – HÀM S NG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC
Page 74
Sưu tm và biên son
l.
2
3
sin 3
4
x =
. m.
sin 2 cos 0xx−=
.
n.
sin 3 sin 0xx+=
. o.
sin cos 2 + 0
3
xx
π

+=


.
Câu 2: Tìm nghiệm của phương trình
1
sin
2
x
=
trên khoảng .
Câu 3: Tìm nghiệm của phương trình
(
)
2sin 40 3x + °=
trên khoảng
( )
180 ;180−° °
.
Câu 4: Tìm nghiệm của phương trình
sin 3
0
cos 1
x
x
=
+
trên đoạn
[ ]
2 ;4
ππ
.
DẠNG 2: PHƯƠNG TRÌNH
cos xm=
.
Câu 5: Giải các phương trình sau
a.
2
cos 3
62
x
π

−=


. b.
( )
2
cos 2
5
x −=
.
c.
( )
1
cos 2 50
2
x
+ °=
. d.
(1 2cos )(3 cos ) 0xx+ −=
.
e.
cos 3 1
6
x
π

−=


. f.
2cos 1x =
.
g.
( )
2019.cos 30 2020x + °=
. h.
( )
cos 3 10 1x + °=
.
i.
sin 3 cos 2 0xx−=
. j.
(
)
( )
cos cos 2 1
x +=
.
Câu 6: Phương trình
2 cos 1
2
x
π

+=


có bao nhiêu nghiệm tha mãn
02x
≤π
?
DẠNG 3. PHƯƠNG TRÌNH
tan xm=
( )
1
cot xm
=
( )
2
.
Câu 7: Giải các phương trình sau
a.
2
tan 2 tan
7
x
π
=
. b.
tan 3
2
x
=
.
c.
( )
3
tan 3 30
3
x °=
. d.
2
tan 1x =
.
e.
tan 2 0x =
.
f.
cot 4 3
6
x
π

−=


.
g.
cot 1 cot 1 0
22
xx

+=


.
h.
tan 2 tan 1
22
xx
ππ

−+ + =


.
i.
( ) ( )
tan 30 .cos 2 150 0xx−° =
.
j.
( )
( )
3tan 3 2sin 1 0xx+ −=
.
k.
tan .tan 2 1xx=
.
l.
tan 4 .cot 2 1xx=
.
m.
sin 2 .cot 0xx=
.
( )
0;
π
( )
1
CHUYÊN Đ I – TOÁN – 11 – HÀM S NG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC
Page 75
Sưu tm và biên son
Câu 8: Tìm s nghim của phương trình
3
tan tan
11
x
π
=
trên khoảng
;2
4
π

π


.
Câu 9: Giải phương trình
tan x

+=


3
3
Câu 10: Giải phương trình
( )
tan x −=
0
3
3 30
3
Câu 11: Giải phương trình
tan tanxx

+ + −=



20
63
Câu 12: Giải phương trình
tan cotxx

+=



0
63
Câu 13: Giải phương trình
tan x

−=


33 2 0
3
với
x
<<
2
43
Câu 14: Giải phương trình
tan tanxx

++ + =



20
36
.
Câu 15: Giải phương trình
cot cot
xx

+=


1 10
32
(1)
Câu 16: Giải phương trình
( ) ( )
tan cosxx −=
00
30 2 150 0
(1)
Câu 17: Giải phương trình
( )
( )
3tan 3 2sin 1 0xx+ −=
(1).
Câu 18: Giải phương trình
cos cot
xx

−=


20
4
(1)
Câu 19:
sin
cos sin
x
xx

+= +


11
2
4
(*) (CĐ CNTP khối A_2007)
Câu 20:
s n2 2cos sin 1
0
tan 3
ix x x
x
+ −−
=
+
(ĐH D-2011)
Câu 21:
( sin )cos
( sin )( sin )
xx
xx
=
+−
12
3
12 1
(*) (ĐH A-2009)
BÀI TP T LUẬN TỔNG HP.
CHUYÊN Đ I – TOÁN – 11 – HÀM S NG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC
Page 1
Sưu tm và biên son
I 4: PHƯƠNG TRÌNH NG GIÁC CƠ BẢN
1. KHÁI NIỆM PHƯƠNG TRÌNH TƯƠNG ĐƯƠNG
2. PHƯƠNG TRÌNH
sin
xm
=
( )
1
.
+ Trưng hp
1m >
, phương trình vô nghiệm.
+ Trưng hp
1m
, tồn tại duy nht một số
;
22
ππ
α

∈−


tha mãn
sin m
α
=
. Ta có
sin sinx
α
=
( )
2
,
2
xk
k
xk
α
απ
ππ
= +
⇔∈
=−+
.
Nếu s thc
α
tha mãn:
22
sin
m
ππ
α
α
≤≤
=
thì ta viết
arcsin m
α
=
. Ta có
sin xm=
( )
rcsin
arcsin 2
,
a2
x mk
k
x mk
π
ππ
= +
⇔∈
=−+
.
Chú ý:
+ Một số trưng hợp đc biệt
(
)
sin 0 ,
x xk k
π
=⇔=
( )
sin 1 2 ,
2
x x kk
π
π
=⇔= +
( )
sin 1 2 ,
2
x x kk
π
π
=−⇔ = +
CHƯƠNG
I
HÀM S NG GIÁC
VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC
LÝ THUYT.
I
CHUYÊN Đ I – TOÁN – 11 – HÀM S NG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC
Page 2
Sưu tm và biên son
+ Phương trình
sin sinx
β
= °
(
)
.360
,
180 .360
xk
k
xk
β
β
= °+ °
⇔∈
= °− °+ °
.
Trong mt ng thc v nghim của phương trình ợng giác, không được dùng đồng thi hai
đơn vị độ và radian.
3. PHƯƠNG TRÌNH
cos xm
=
.
+ Trưng hp
1m >
phương trình vô nghiệm.
+ Trưng hp
1m
, khi đó: Tồn tại duy nht một số thc
;
22
ππ

α∈


sao cho
cos m
α
=
.
Ta có
( )
2
cos cos ,
2
xk
xk
xk
απ
α
απ
= +
=⇔∈
=−+
.
.Nếu s thc
α
tha mãn:
0
cos a
απ
α
≤≤
=
thì ta viết
arccos a
α
=
. Ta có:
cos xa=
(
)
arccos 2 ,
x ak k
π
=±+
.
Chú ý:
+ Một số trưng hợp đc biệt
( )
( )
( )
( )
cos 0
2
cos 1 2
cos 1 2 1
;
;
;
x xk
x xk
x xk
k
k
k
π
π
π
π
= ⇔= +
= ⇔=
=−⇔ = +
.
+ Phương trình
( )
.360
cos cos ,
.360
xk
xk
xk
β
β
β
= °+ °
= °⇔
= °+ °
.
Trong mt ng thc nghim v nghim của phương trình lượng giác, không được dùng đồng
thi hai đơn vị độ và radian.
( )
1
CHUYÊN Đ I – TOÁN – 11 – HÀM S NG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC
Page 3
Sưu tm và biên son
4. PHƯƠNG TRÌNH
tan xm=
( )
1
cot xm=
( )
2
.
( )
tan 1xm=
( )
cot 2xm=
Điều kiện
xk
2
π
với
k
xk≠π
với
k
Tổng quát
Tồn tại một số
α
sao cho
tanm
α
=
( )
( )
1 tan x tan x k
k = α =α+ π
Tồn tại một số
α
sao cho
cotm
α
=
( )
( )
cot x2 cot x k
k= α =α+ π
Chú ý 1:
Đặc bit:
( )
( )
( )
4
4
tan 0 ;
tan 1 ;
tan 1 ;
k
x xk k
x x kk
xx k
π
π
π
π
π
+
+
=⇔=
=⇔=
=−⇔ =
( )
( )
( )
2
4
4
cot 0 ;
cot 1 ;
cot 1 ;
k
x x kk
x x kk
xx k
π
π
π
π
π
π
+
+
+
=⇔=
=⇔=
=−⇔ =
Chú ý 2:
Số thực
α
thỏa mãn:
22
tan
m
ππ
α
α
<<
=
ta viết
arctan m
α
=
.
( )
1 arctan ,
x mk k
π
⇔= +
Số thực
α
thỏa mãn:
0
cot m
απ
α
<<
=
ta viết
arccot m
α
=
.
(
)
2 arccot ,x mk k
π
⇔= +
Chú ý 3:
tan x tan= β°
( )
x k.180
k
= β° + °
cot x cot= β°
( )
x k.180
k
= β° + °
Chú ý 4 : Trong mt công thc nghim v phương trình lượng giác, không đưc dùng đng thi
hai đơn vị độ và radian.
DNG 1: PHƯƠNG TRÌNH
sin xm=
Câu 1: Giải các phương trình sau
a.
3
sin
2
x =
b.
1
sin
4
x =
. c.
( )
sin 60x −°
.
d.
sin 1x =
.
e.
4
in 3
3
x =
. f.
( )
sin 2019 2020 2x +=
.
g.
1
sin 3
2
x =
. h.
3
sin
23 2
x
π

+=


. i.
( )
2sin 3 1 1x +=
.
j.
sin sin 0
3
x
π


+=




. k.
sin 2 sin
23
xx
ππ

+=


.
LÝ THUYẾT.
I
H THỐNG BÀI TP T LUẬN.
II
CHUYÊN Đ I – TOÁN – 11 – HÀM S NG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC
Page 4
Sưu tm và biên son
l.
2
3
sin 3
4
x =
. m.
sin 2 cos 0xx−=
.
n.
sin 3 sin 0xx+=
. o.
sin cos 2 + 0
3
xx
π

+=


.
Li gii
a.
( )
2
3
3
sin sin sin
4
23
2
3
xk
xx k
xk
π
π
π
π
π
=−+

= = −⇔


= +
.
b.
( )
1
sin 2
4
1
sin
4
1
sin 2
4
x arc k
xk
x arc k
π
ππ

= +


=⇔∈

=−+


.
c.
(
) ( )
sin
1
sin 60
2
60 sin 30xx °= °= °
( ) ( )
60 30 360 90 360
60 150 360 210 360
x k xk
kk
x k xk
°= °+ ° = °+ °

∈⇔

°= °+ ° = °+ °


.
d.
( )
sin 1 2
2
x x kk
π
π
=⇔= +
.
e. Ta có
[ ]
4
sin3 1;1 sin 3
3
xx∈− =
vô nghiệm.
f. Ta có:
( )
[ ]
( )
sin 2019 2020 1;1 sin 2019 2020 2xx+ ∈− + =
vô nghiệm
g.
( )
2
32
1
6 18 3
sin 3
5 52
2
32
sin 3 si
6 83
6
1
n
k
xk x
x x
k
k
xkx
π ππ
π
ππ
π
π
π

=+=+

=⇔⇔


=+=+


=
.
h.
( )
2
3
23 3
sin sin sin
4
23 2 23 3
2
23 3
x
k
xx
k
x
k
ππ
π
π ππ
ππ
π
+=−+
 
+=−⇔ +=
 
 
+= +
.
( ) ( )
2
4
2
4
23
3
24
2
2
x
k
xk
kk
x
xk
k
π
π
π
π
ππ
ππ
=−+
=−+
∈⇔
= +
= +

.
i.
( ) ( ) ( )
( )
31 2
1
2sin 3 1 1 sin 3 1 sin 3 1 sin
5
26
31
6
2
6
xk
xx x k
xk
π
π
π
π
π
+= +
+= +=⇔ +=
+= +
.
CHUYÊN Đ I – TOÁN – 11 – HÀM S NG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC
Page 5
Sưu tm và biên son
( ) ( )
12
3 12
6 18 3 3
5 512
3 12
6 18 3 3
k
xk x
kk
k
xk x
π ππ
π
π ππ
π

= −+ = +

∈⇔


= −+ = +



.
j.
( )
sin sin 0 sin
33
x x kk
ππ
π

 
+ = +=
 

 

.
[ ]
sin 1;1
3
x
π

+ ∈−


k
nên ta có
0k =
.
( ) ( )
sin 0
33 3
x x kk x kk
ππ π
ππ

+ =⇔+ = = +



.
k. Ta có
sin 2 sin
23
xx
ππ

+=


( )
22
23
22
23
x xk
k
x xk
ππ
π
ππ
ππ
+=−+
⇔∈

+= +


( )
5
2
6
52
18 3
xk
k
k
x
π
π
ππ
=−+
⇔∈
= +
.
l. Ta có
2
3
sin 3
4
x =
3
sin 3
2
3
sin 3
2
x
x
=
=
( )
32
3
2
32
3
32
3
4
32
3
xk
xk
k
xk
xk
π
π
π
π
π
π
π
π
= +
= +
⇔∈
=−+
= +
(
)
2
93
22
93
2
93
42
93
xk
xk
k
xk
xk
ππ
ππ
ππ
ππ
= +
= +
⇔∈
=−+
= +
m. Ta có
sin 2 cos 0xx−=
sin 2 cosxx⇔=
sin 2 sin
2
xx
π

⇔=


( )
22
2
22
2
x xk
k
x xk
π
π
π
π
= −+
⇔∈
= ++
( )
2
63
2
2
xk
k
xk
ππ
π
π
= +
⇔∈
= +
.
n. Ta có
sin 3 sin 0xx+=
sin 3 sinxx⇔=
( )
sin 3 sinxx⇔=
CHUYÊN Đ I – TOÁN – 11 – HÀM S NG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC
Page 6
Sưu tm và biên son
(
)
32
32
x xk
k
x xk
π
ππ
=−+
⇔∈
= ++
( )
2
2
xk
k
xk
π
π
π
=
⇔∈
= +
( )
2
xk k
π
⇔=
o. Ta có
sin cos 2 + 0
3
xx
π

+=


sin cos 2 +
3
xx
π

⇔=


sin sin 2
6
xx
π

⇔=


( )
22
6
7
22
6
xx k
k
x xk
π
π
π
π
= −+
⇔∈
= −+
( )
2
6
72
18 3
xk
k
xk
π
π
ππ
=
⇔∈
= +
.
Câu 2: Tìm nghiệm của phương trình
1
sin
2
x =
trên khoảng .
Li gii
Ta có
( )
2
1
6
sin
7
2
2
6
xk
xk
xk
π
π
π
π
=−+
=−⇔
= +
.
Theo đề bài:
17
02
6 12 12
kk
π
ππ
<−+ <⇔ <<
không tồn tại
k
.
7 71
02
6 12 12
kk
π
ππ
< + < ⇔− < <−
không tồn tại
k
.
Vậy phương trình đã cho vô nghiệm.
Câu 3: Tìm nghiệm của phương trình
(
)
2sin 40 3x + °=
trên khoảng
( )
180 ;180−° °
.
Li gii
Ta có
( )
2sin 40 3x + °=
( )
3
sin 40
2
x + °=
( )
40 60 360
40 120 360
xk
k
xk
+ °= °+ °
⇔∈
+ °= °+ °
( )
20 360
80 360
xk
k
xk
= °+ °
⇔∈
= °+ °
Theo đề bài:
54
180 20 360 180 0
99
k kk °< °+ °< ° < < =
.
13 5
180 80 360 180 0
18 18
k kk °< °+ °< ° < < =
.
( )
0;
π
CHUYÊN Đ I – TOÁN – 11 – HÀM S NG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC
Page 7
Sưu tm và biên son
Vậy phương trình có hai nghiệm
20x = °
80x = °
.
Câu 4: Tìm nghiệm của phương trình
sin 3
0
cos 1
x
x
=
+
trên đoạn
[ ]
2 ;4
ππ
.
Li gii
Điu kin:
( )
cos 1 2x x ll
ππ
≠− +
Khi đó
( ) ( )
sin 3
0sin303
cos 1 3
x
x xk k xk k
x
π
π
= = = ⇔=
+

Kết hợp điều kiện ta được:
( )
2
3
2
3
xm
x mm
xm
π
π
π
π
π
=
=+∈
= +
.
[ ]
2 ;4x
ππ
nên
7 8 10 11
2; ; ; ;
33 3 3
x
ππ π π
π



.
DẠNG 2: PHƯƠNG TRÌNH
cos xm=
.
Câu 5: Giải các phương trình sau
a.
2
cos 3
62
x
π

−=


. b.
( )
2
cos 2
5
x
−=
.
c.
( )
1
cos 2 50
2
x + °=
. d.
(1 2cos )(3 cos ) 0
xx
+ −=
.
e.
cos 3 1
6
x
π

−=


. f.
2cos 1x =
.
g.
( )
2019.cos 30 2020x + °=
. h.
( )
cos 3 10 1x + °=
.
i.
sin 3 cos 2 0
xx−=
. j.
( )
( )
cos cos 2 1x +=
.
Li gii
a. Ta có
2
cos 3
62
x
π

−=


3
cos 3 cos
64
x
ππ

−=

( )
3
32
64
3
32
64
k
k
k
x
x
ππ
π
ππ
π
⇔∈
−= +
−= +
( )
11 2
36 3
72
36 3
k
x
x
k
k
ππ
ππ
⇔∈
= +
= +
.
b. Ta có
( )
2
cos 2
5
x −=
2
arc2 cos 2
5
kx
π

=±+


( )
1
CHUYÊN Đ I – TOÁN – 11 – HÀM S NG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC
Page 8
Sưu tm và biên son
(
)
2
arccos 2 2
5
kk
x
π

=± ++


.
c. Ta có
(
)
1
cos 2x 50
2
+ °=
( )
cos 2 50 cos60x + °= °
(
)
2 50 60 .360
2 50 60 .360
xk
k
xk
+ °= °+ °
⇔∈
+ °= °+ °
( )
5 .180
55 .180
xk
k
xk
= °+ °
⇔∈
= °+ °
.
d. Ta có
( )( )
1 2cos 3 co 0sxx+−=
1 2cos 0
3 cos 0
x
x
+=
−=
( )
12
cos 2
23
xxkk
π
π
=⇔=± +
.
e. Ta có
cos 3 1
6
x
π

−=


( )
( )
2
2
6 18
3
3
k
kk x
x k
π ππ
π
= ⇔= +

f. Ta có
2cos 1
x
=
( )
12
cos 2
23
xxkk
π
π
=⇔=± +
.
g. Ta có
( )
2019.cos 30 2020x +=°
( )
2020
cos 30 1
2019
x
+= >°
( vô nghiệm).
h. Ta có
( )
cos 3 10 1x + ° =
( )
.36
170
3 10 180 0 12
3
0.
kxkx k
°
°= °+ °⇔ = + °+
.
i. Ta có
sin 3 cos 2 0xx−=
sin 3 sin 2
2
xx
π

⇔=


( ) ( )
2
3 22
10 5
2
3 22
2
2
2
k
x
x xk
kk
x xk
xk
ππ
π
π
π
π
π
π
= +
=−+
∈⇔
=++
= +

.
j. Ta có
( )
cos cos x 2 1+=


( ) ( )
cos 2 2x kk
π
+=
Vì:
( )
1 cos 2 1x−≤ +
nên
0k =
.
Khi đó:
( )
( )
cos 2 0 2 2 , .
22
x x m x mm
ππ
ππ
+ =+= + = −+
Câu 6: Phương trình
2 cos 1
2
x
π

+=


có bao nhiêu nghim tha mãn
02x ≤π
?
Li gii
Ta có
2 cos 1
3
x
π

+=


1
cos
3
2
x
π

+=


CHUYÊN Đ I – TOÁN – 11 – HÀM S NG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC
Page 9
Sưu tm và biên son
(
)
( )
2
2
34
12
7
22
3 4 12
xk
xk
kk
x k xk
ππ
π
π
π
ππ π
ππ
+=+
=−+
∈⇔
+=−+ = +

Vi
02x
π
≤≤
ta có
1 25
0 22
1
12 24 24
kk
k
kk
π
ππ

≤− +

⇔=


∈∈


nghim là
23
12
x
π
=
.
7 7 31
0 22
1
12 24 24
kk
k
kk
π
ππ

≤− +

⇔=


∈∈


17
12
x
π
⇒=
.
Vậy phương trình đã cho có hai nghiệm tha mãn
02x
π
≤≤
.
DẠNG 3. PHƯƠNG TRÌNH
tan xm=
( )
1
cot xm=
( )
2
.
Câu 7: Giải các phương trình sau
a.
2
tan 2 tan
7
x
π
=
. b.
tan 3
2
x
=
.
c.
(
)
3
tan 3 30
3
x °=
. d.
2
tan 1x =
.
e.
tan 2 0x
=
.
f.
cot 4 3
6
x
π

−=


.
g.
cot 1 cot 1 0
22
xx

+=


.
h.
tan 2 tan 1
22
xx
ππ

−+ + =


.
i.
( ) (
)
tan 30 .cos 2 150 0xx−° =
.
j.
( )
(
)
3tan 3 2sin 1 0xx+ −=
.
k.
tan .tan 2 1xx=
.
l.
tan 4 .cot 2 1xx=
.
m.
sin 2 .cot 0xx=
.
Li gii
a. Ta có
2
tan 2 tan
7
x
π
=
2
2
7
xk
π
π
⇔= +
,
72
x kk
ππ
⇔= +
.
b. Ta có
tan 3
2
x
=
tan tan
23
x
π
⇔=
23
x
k
π
π
⇔=+
2
2,
3
x kk
π
π
⇔= +
.
c. Ta có
( )
3
tan 3 30
3
x °=
( ) ( )
tan 3 30 tan 30x °= °
3 30 30 180xk °= °+ °
60 ,xk k
⇔= °∈
.
d. Ta có
2
tan 1x =
tan 1x⇔=±
,
4
x kk
π
π
⇔=±+
,
42
x kk
ππ
⇔= +
.
CHUYÊN Đ I – TOÁN – 11 – HÀM S NG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC
Page 10
Sưu tm và biên son
e. Ta có
tan 2 0x
=
2xk
π
⇔=
,
2
xk k
π
⇔=
.
f. Ta có
cot 4 3
6
x
π

−=


cot 4 cot
66
x
ππ

−=


4
66
xk
ππ
π
−=+
,
12 4
x kk
ππ
⇔= +
.
g. Điều kin:
sin 0 2 ,
22
xx
l xl l
ππ
≠⇔
.
Ta có
cot 1 cot 1 0
22
xx

+=


cot 1
2
cot 1
2
x
x
=
=
24
24
x
k
x
k
π
π
π
π
= +
=−+
( )
2
2
,
2
2
xk
k TM
xk
π
π
π
π
= +
⇔∈
=−+
.
h. Ta có
tan 2tan 1
22
xx
ππ
 
−+ + =
 
 
cot 2cot 1xx⇔− =
cot 1x⇔=
4
xk
π
π
⇔=+
,
k
.
Vậy phương trình đã cho có tập nghim
,
4
S kk
π
π

=−+


.
i. Điều kin
( )
cos 30 0 120 180x xl ≠⇔ +

,
l
.
Với điều kiện trên, phương trình đã cho tương đương với
( )
( )
tan 30 cos 2 150 0
xx°−−°
=
( )
( )
tan 30 0
cos 2 150 0
x
x
°
°
−=
−=
30 180
2 150 90 180
xk
xk
°−=
°
°−=+°°
30 180
120 90
xk
xk
= +
= +
°
°°
°
,
k
.
So sánh với điều kiện, phương trình đã cho có tập nghim
{ }
30 180 ,S kk
°°=+∈
.
j. Điều kin
cos 0
2
x xl
π
π
≠⇔ +
,
l
.
Với điều kiện trên, phương trình đã cho tương đương với
3tan 3 0
2sin 1 0
x
x
+=
−=
3
tan
3
1
sin
2
x
x
=
=
6
2
6
5
2
6
xk
xk
xk
π
π
π
π
π
π
=−+
⇔=+
= +
6
2
6
xk
xk
π
π
π
π
=−+
= +
,
k
.
CHUYÊN Đ I – TOÁN – 11 – HÀM S NG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC
Page 11
Sưu tm và biên son
So sánh với điều kiện, phương trình đã cho có tập nghim
; 2,
66
S k kk
ππ
ππ

=−+ +


.
k. Điều kin
cos 0
2
cos 2 0
42
xl
x
x
xl
π
π
ππ
≠+

≠+
,
l
.
Với điều kiện trên, phương trình đã cho tương đương với
1
tan 2
tan
x
x
=
tan 2 cotxx⇔=
tan 2 tan
2
xx
π

⇔= +


2
2
x xk
π
π
= ++
2
xk
π
π
= +
,
k
.
So sánh với điều kiện, phương trình đã cho vô nghiệm.
l. Điều kin
sin 2 0
2
cos 4 0
84
xl
x
x
xl
π
ππ

≠+
,
l
.
Với điều kiện trên, phương trình đã cho tương đương với
1
tan 4
cot 2
x
x
=
42x xk
π
⇔=+
2
xk
π
⇔=
,
k
.
So sánh với điều kiện, phương trình đã cho vô nghiệm.
m. Điều kin:
sin 0 ,
x xll
π
≠⇔
.
Với điều kiện trên, phương trình đã cho tương đương với
2
cos
2sin cos 0
si
cos 0 c 0
n
os
x
x xxx
x
= =⇔=
2
xk
π
π
⇔= +
,
k
.
So sánh với điều kiện, phương trình đã cho có tập nghim
,
2
S kk
π
π

=+∈


.
Câu 8: Tìm s nghim của phương trình
3
tan tan
11
x
π
=
trên khoảng
;2
4
π

π


.
Li gii
Ta có
3
tan tan
11
x
π
=
3
11
xk
π
π
⇔= +
,
k
.
Vi
;2
4
x
π
π



, ta có
3 1 19
2
4 11 44 11
kk
ππ
ππ
< + < ⇔− < <
suy ra
{ }
0;1k
.
Vậy trên khoảng
;2
4
π
π



, phương trình đã cho có hai nghim.
CHUYÊN Đ I – TOÁN – 11 – HÀM S NG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC
Page 12
Sưu tm và biên son
Câu 9: Giải phương trình
tan x

+=


3
3
Gii:
Ta có:
tan x

+=


3
3
tan tanx

+=



33
xk
+=+

33
,.xkk=
Vậy phương trình có một họ nghim
,.xkk=
Câu 10: Giải phương trình
( )
tan
x −=
0
3
3 30
3
Gii:
Ta có
( )
tan x −=
0
3
3 30
3
( ) ( )
tan tanx −=
00
3 30 30
,.xk k=
0
60
Vậy phương trình có một họ nghim
,.xk k=
0
60
Câu 11: Giải phương trình
tan tanxx

+ + −=



20
63
Gii:
Điu kin
,.
m
x mx
m
xm x m

+≠+ ≠+


⇔∈


+ ≠−





2
62 6 2
32 6
PT
tan tan tan tan , .x x x x x kk
 
+= += +=+
 
 
 
22
63 63 2
Kết hợp với điều kiện ta suy ra phương trình có một họ nghim
,.x kk
=+∈
2
Câu 12: Giải phương trình
tan cotxx

+=



0
63
Gii:
Điu kin
,.
x mx m
x mm
xm x m

−≠+ +


⇔≠ +


+ ≠− +






2
2
62 3
3
33
PT
tan cot tan tan , .
k
x x x xx k
 
−= + −= =+
 
 

6 3 6 6 62
Kết hợp với điều kiện ta được
,x kk=+∈
6
.
BÀI TP T LUẬN TỔNG HP.
CHUYÊN Đ I – TOÁN – 11 – HÀM S NG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC
Page 13
Sưu tm và biên son
Câu 13: Giải phương trình
tan x

−=


33 2 0
3
với
x
<<
2
43
Gii:
Phương trình tương đương với
tan , .
k
x xk

= ⇔= +



23
3 32
kk
x k
−−
<<⇔<+<⇔ <<<<
 2 2 7 72
4 3 4 3 2 3 12 2 3 6 3
Do
k
nên
{ }
;k ∈−10
.
Vi
k = 1
thì
x
=
6
, với
k = 0
thì
x =
3
.
Vy
x
=
6
x
=
3
tha mãn yêu cầu bài toán.
Câu 14: Giải phương trình
tan tanxx

++ + =



20
36
.
Đáp số
,.
k
xk
=+∈

63
Câu 15: Giải phương trình
cot cot
xx

+=


1 10
32
(1)
Điu kin:
( )
sin
,
sin
xx
k
xk
k
x x xk
k

≠≠


⇔⇔


≠≠


0
3
33
2
0
22
( )
( )
cot cot
,
cot cot
x xx
k xk
k
x xx
kx k

−= = = + = +

⇔⇔


+= = =−+ =−+






3
10 1 3
3 3 34 4
1
10 1 2
2 2 24 2
So với điều kin các nghiệm này thỏa.
Vậy phương trình có nghiệm:
(
)
,,x kx k k= + =−+


3
32
42
.
Câu 16: Giải phương trình
( )
( )
tan cosxx −=
00
30 2 150 0
(1)
Điu kin:
( )
( )
cos ,x x k x kk −≠+ +
0 000 00
30 0 30 90 180 120 180
.
( )
( )
( )
( )
tan
,
cos
xk x k
x
x k x kk
x
x k xk

−= =+
−=

= + ⇔= +

−=

=−+ = +

0 0 00
0
00 0 0 0
0
00 0 0 0
30 180 30 180
30 0
1 2 150 90 360 120 180
2 150 0
2 150 90 360 30 180
So với điều kin nghim
xk= +
00
120 180
loi.
Vậy phương trình có nghiệm:
( )
,x kk=+∈
00
30 180
CHUYÊN Đ I – TOÁN – 11 – HÀM S NG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC
Page 14
Sưu tm và biên son
Câu 17: Giải phương trình
( )
(
)
3tan 3 2sin 1 0
xx
+ −=
(1).
Điu kin
( )
cos ,x x kk
≠⇔ +
0
2
.
( ) ( )
tan
tan
,
sin
sin
xk
x
x
x kk
x
x
xk
= +
=
+=
⇔=+
−=
=
= +
5
6
3
3 30
3
12
6
2 10 1
5
2
2
6
So với điều kin các nghiệm này thỏa.
Vì tp các giá tr
,x kk

=+∈


5
2
6
là tp con ca tp các giá tr
,x kk

=+∈


5
6
.
Vậy phương trình có các nghiệm:
( )
,,x kx k k=+=+


5
2
66
Câu 18: Giải phương trình
cos cotxx

−=


20
4
(1)
Điu kin
( )
sin ,x x k x kk

⇔− +



0
44 4
( )
cos
cot
k
x
xk x
x
x kx k

=
=+=+

⇔⇔


−=


−=+ = +






20
2
2 42
1
0
3
4
42 4
Câu 19:
sin
cos sin
x
xx

+= +


11
2
4
(*) (CĐ CNTP khối A_2007)
Điu kin:
cos , sinxx≠≠00
Với điều kiện trên,
(*) (sin cos ) sin (cos sin )x x xx x += +
22
(sin cos )( sin )xx x⇔+ =1 20
sin cos tanxx x⇔+ = =01
,.x kkZ⇔=+
4
.
So với điều kin, nghim của phương trình là:
,.x kkZ=−+
4
Câu 20:
s n2 2cos sin 1
0
tan 3
ix x x
x
+ −−
=
+
(ĐH D-2011)
Điu kin:
tan
cos
x
x
≠−
3
0
CHUYÊN Đ I – TOÁN – 11 – HÀM S NG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC
Page 15
Sưu tm và biên son
Với điều kiện trên, phương trình
s n2 cos sinix x x + −=
2 10
sin cos cos (sin )xx x x + +=2 2 10
( )
cos sin (sin )xx x +− +=2 1 10
(
)
sin ( cos )
xx
+ −=12 1 0
cos
sin
xk
x
x
xk
=±+
=
⇔⇔
=
=−+
1
2
3
2
1
2
2
So với điều kin, nghim ca phương trình là
()x kk=+∈
2
3
Câu 21:
( sin )cos
( sin )( sin )
xx
xx
=
+−
12
3
12 1
(*) (ĐH A-2009)
Điu kin:
sin
sin
x
x
+≠
−≠
12 0
10
(1)
Với điều kiện trên,
(*) ( sin )cos ( sin )( sin )xx x x⇔− = + 1 2 31 2 1
cos sin sin cosx xx x⇔− = +3 2 32
cos cosxx

+=



2
36
,.
x xk x k
kZ
x xk x k

+= −+ =+

⇔∈


+=++ = +





22 2
36 2
2
22
3 6 18 3
Kết hợp với điu kin (1), nghim phương trình
xk=−+
2
18 3
CHUYÊN Đ I – TOÁN – 11 – HÀM S NG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC
Page 76
Sưu tm và biên son
BÀI 4: PHƯƠNG TRÌNH NG GIÁC BẢN
DẠNG 1. PHƯƠNG TRÌNH
sin
xm
=
Câu 1: Phương trình
2.sin 1 0x −=
có tập nghiệm là
A.
5
2; 2,
66
S k kk
ππ
ππ

=+ +∈


. B.
2
2; 2,
33
S k kk
ππ
ππ

=+ −+


.
C.
2; 2,
66
S k kk
ππ
ππ

= + −+


. D.
1
2,
6
S kk
π

=+∈


.
Câu 2: Tất cả các nghim của phương trình
sin sin
3
x
π
=
A.
( )
2
3
2
3
xk
k
xk
π
π
π
π
= +
=−+
. B.
( )
2
3
2
2
3
xk
k
xk
π
π
π
π
= +
= +
.
C.
( )
3
x kk
π
π
=+∈
. D.
( )
3
2
3
xk
k
xk
π
π
π
π
= +
= +
.
Câu 3: Nghim của phương trình
2sin 1 0x +=
A.
7
2; 2.
66
x kx k
ππ
ππ
=+=+
B.
7
2; 2.
66
x kx k
ππ
ππ
=−+ = +
C.
2; 2.
8
x kx k
π
ππ π
=+=+
D.
5
2; 2.
66
x kx k
ππ
ππ
=−+ = +
Câu 4: Nghim của phương trình
sin 1 0
3
x
π

+=


A.
7
2
6
xk
π
π
= +
,
k
. B.
5
6
xk
π
π
= +
,
k
.
C.
7
6
xk
π
π
=−+
,
k
. D.
5
2
6
xk
π
π
= +
,
k
.
Câu 5: Phương trình
2
0
33
sin
x
π

−=


có nghiệm là
CHƯƠNG
I
HÀM S NG GIÁC
VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC
H THỐNG BÀI TRC NGHIM.
II
CHUYÊN Đ I – TOÁN – 11 – HÀM S NG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC
Page 77
Sưu tm và biên son
A.
( )
3
.
x kk
π
π
=+∈
B.
( )
.xk k
π
=
C.
(
)
23
32
.
k
xk
ππ
=+∈
D.
( )
3
22
.
k
xk
ππ
=+∈
Câu 6: Nghim của phương trình
( )
sin sin 2
x
=
:
A.
22
22
xk
xk
π
π
=−+
= +
,
k
. B.
22
22
xk
xk
π
ππ
=−+
= −+
,
k
.
C.
2
2
xk
xk
π
ππ
=−+
= −+
,
k
. D.
22
22
xk
xk
π
ππ
=−+
= ++
,
k
.
Câu 7: H nghiệm của phương trình
sin sin
5
=
x
π
A.
5
,,
4
5
= +
= +
xk
kl
xl
π
π
π
π
. B.
2
5
,,
4
2
5
= +
= +
xk
kl
xl
π
π
π
π
.
C.
2
5
,,
2
5
= +
=−+
xk
kl
xl
π
π
π
π
. D.
5
,,
5
= +
=−+
xk
kl
xl
π
π
π
π
.
Câu 8: Phương trình
sin 2 0
3
x
π

−=


có nghiệm là
A.
,
π
= xkk
. B.
,
62
ππ
=+∈
k
xk
. C.
,
2
π
π
=+∈x kk
. D.
,
3
π
π
=+∈x kk
.
Câu 9: Tập nghiệm của phương trình
5
sin sin
3
x
π
=
A.
52
2; 2;
33
S k kk
ππ
ππ

=+ +∈


B.
57
2; 2;
33
S k kk
ππ
ππ

=+ +∈


.
C.
55
2; 2;
33
S k kk
ππ
ππ

=+ +∈


. D.
52
;;
33
S k kk
ππ
ππ

=+ +∈


.
Câu 10: Phương trình
sin sin80x = °
có tập nghiệm là
A.
{ }
80 360 ,100 360 ,= °+ ° °+ ° S k kk
. B.
{ }
80 360 , 80 360 ,= °+ ° °+ ° S k kk
.
C.
{ }
40 360 ,140 360 ,= °+ ° °+ ° S k kk
. D.
{ }
80 180 ,100 180 ,= °+ ° °+ ° S k kk
.
Câu 11: Tập nghiệm của phương trình
sin 2 1x =
A.
2,
4
S kk
π
π

=−+


. B.
,
2
S kk
π
π

=−+


.
C.
,
4
S kk
π
π

=+∈


. D.
,
4
S kk
π
π

=−+


.
Câu 12: H nghiệm của phương trình
1
sin
2
x =
CHUYÊN Đ I – TOÁN – 11 – HÀM S NG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC
Page 78
Sưu tm và biên son
A.
2
3
,
2
2
3
xk
k
xk
π
π
π
π
= +
= +
. B.
2
6
,
5
2
6
xk
k
xk
π
π
π
π
= +
= +
.
C.
,xkk
π
=
. D.
1
2
2
,
1
2
2
xk
k
xk
π
ππ
= +
=−+
.
Câu 13: Nghim của phương trình
sin 1
2
x
=
A.
4,x kk
ππ
=+∈
. B.
2,xk k
π
=
. C.
2,x kk
ππ
=+∈
. D.
2,
2
x kk
π
π
=+∈
.
Câu 14: Phương trình
sin 1
3
x
π

−=


có nghiệm là
A.
2
3
xk
π
π
= +
. B.
5
6
xk
π
π
= +
. C.
5
2
6
xk
π
π
= +
. D.
2
3
x
π
π
= +
.
Câu 15: Tìm nghiệm của phương trình
sin 2 1x =
.
A.
2
2
xk
π
π
= +
. B.
4
xk
π
π
= +
. C.
2
4
xk
π
π
= +
. D.
2
k
x
π
=
.
Câu 16: Tìm nghiệm của phương trình
2sin 3 0x −=
.
A.
x ∈∅
. B.
(
)
3
arcsin 2
2
3
arcsin 2
2
xk
k
xk
π
ππ

= +



=−+


.
C.
( )
3
arcsin 2
2
3
arcsin 2
2
xk
k
xk
π
π

= +



=−+


. D.
x
.
Câu 17: Phương trình
3
sin
2
x =
có nghiệm là:
A.
2
3
xk
π
π
=±+
. B.
3
xk
π
π
= +
. C.
6
5
6
xk
xk
π
π
π
π
= +
= +
. D.
2
3
2
2
3
xk
xk
π
π
π
π
= +
= +
.
Câu 18: Tp nghiệm của phương trình
sin sin 30x = °
A.
{ }
30 2 |S kk
π
= °+
{ }
150 2 |kk
π
°+
.
B.
{ }
30 2 |S kk
π
= ± °+
.
C.
{ }
30 360 |S kk= ± °+ °
.
D.
{ }
30 360 |Sk= °+ °
{ }
150 360 | k°+ °
.
Câu 19: Tìm tất cả các nghim của phương trình
sin 1
6
x
π

+=


.
A.
3
xk
π
π
= +
( )
k
. B.
2
6
xk
π
π
=−+
( )
k
.
CHUYÊN Đ I – TOÁN – 11 – HÀM S NG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC
Page 79
Sưu tm và biên son
C.
2
3
xk
π
π
= +
( )
k
. D.
5
2
6
xk
π
π
= +
( )
k
.
Câu 20: Phương trình
2sin 1 0x −=
có tập nghiệm là:
A.
5
2; 2,
66
S k kk
ππ
ππ

=+ +∈


. B.
2
2; 2,
33
S k kk
ππ
ππ

=+ −+


.
C.
2; 2,
66
S k kk
ππ
ππ

= + −+


. D.
1
2,
2
S kk
π

=+∈


.
Câu 21: Phương trình
2sin 1 0
x +=
có nghiệm là:
A.
2
6
7
2
6
xk
xk
π
=−+ π
π
=
B.
2
6
7
2
6
xk
xk
π
=−+ π
π
=
C.
2
6
5
2
6
xk
xk
π
=
π
=
D.
6
7
6
xk
xk
π
=
π
=
Câu 22: Phương trình
2sin 3 0x
−=
có tập nghiệm là:
A.
2,
6
kk
π
π

±+


. B.
2,
3
kk
π
π

±+


.
C.
5
2, 2,
66
k kk
ππ
ππ

+ +∈


. D.
2
2, 2,
33
k kk
ππ
ππ

+ +∈


.
Câu 23: Tổng các nghiệm của phương trình
( )
2sin 40 3
x
+ °=
trên khoảng
( )
180 ;180−° °
A.
20°
. B.
100°
. C.
80°
. D.
120°
.
Câu 24: Tìm tổng các nghiệm của phương trình
cos 5 cos 2
63
xx
ππ

−=


trên
[
]
0;
π
.
A.
47
18
π
. B.
4
18
π
. C.
45
18
π
. D.
7
18
π
.
Câu 25: S nghiệm phương trình
sin 3
0
cos 1
x
x
=
+
thuộc đoạn
[ ]
2 ;4
ππ
A.
7
. B.
6
. C.
4
. D.
5
.
Câu 26: Phương trình
2sin 3 0x +=
tổng nghiệm dương nhỏ nhất và nghiệm âm ln nhất bằng
A.
4
3
π
. B.
2
π
. C.
3
π
. D.
π
.
Câu 27: Với những giá trị nào của
x
thì giá trị của các hàm số
3sinyx=
sin
yx=
bằng nhau?
A.
( )
2
2
4
xk
k
xk
π
π
π
=
= +
. B.
( )
4
xk k
π
=
.
C.
( )
2
xk k
π
=
. D.
( )
42
.
xk
k
xk
π
ππ
=
= +
Câu 28: Số nghiệm của phương trình
sin 0x =
trên đoạn
[ ]
0;
π
A.
1
. B.
2
. C.
0
. D. Vô s.
Câu 29: Tập nghiệm của phương trình
2sin 2 1 0x +=
A.
7
,,
12 12
S k kk
ππ
ππ

=−+ +


. B.
7
2, 2,
6 12
S k kk
ππ
ππ

=−+ +


.
CHUYÊN Đ I – TOÁN – 11 – HÀM S NG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC
Page 80
Sưu tm và biên son
C.
7
2, 2,
12 12
S k kk
ππ
ππ

=−+ +


. D.
7
,,
6 12
S k kk
ππ
ππ

=−+ +


.
Câu 30: Nghim của phương trình
1
3 sin 4 1 0
2
x

+ −=


là:
A.
11 1
arcsin
84 3 2
,
11 1
arcsin
484 3 2
xk
k
xk
π
ππ
=−+
= −− +
. B.
11 1
arcsin
84 3 2
,
11
arcsin
44 3 2
xk
k
xk
π
ππ
=−− +
=−+
.
C.
1
82
,
42
xk
k
xk
π
ππ
=−+
= +
. D.
11 1
arcsin
84 3 2
,
11 1
arcsin
484 3 2
xk
k
xk
π
ππ
=−+ +
= −− +
.
Câu 31: Tập nghiệm của phương trình
( )
0
sin sin 60xx=
B.
,
3
kk
π
π

+∈


. B.
2
;
3
kk
π
π

+∈


.
C.
{ }
00
120 180 ,kk+∈
. D.
{ }
00
60 180 ,kk+∈
Câu 32: S nghiệm của phương trình
3
sin 2
2
=x
trong khoảng
( )
0; 3
π
A.
2
. B.
1
. C.
4
. D.
6
.
Câu 33: Cung lượng giác điểm biểu diễn là
12
,
MM
như hình vẽ nghiệm của phương trình lượng
giác nào sau đây?
A.
sin 0
3
x
π

−=


. B.
sin 0x =
. C.
cos 0
3
x
π

−=


. D.
sin 0
3
x
π

+=


.
Câu 34: S nghiệm thuộc khoảng
( )
0; 2
π
của phương trình
sin sin 2 0
3
xx
π

++ =


A.
1
. B.
2
. C.
3
. D.
4
.
Câu 35: S nghiệm thc của phương trình
2sin 1 0x −=
trên đoạn
3
; 10
2
π
π



là:
A.
11
. B.
9
. C.
20
. D.
21
.
Câu 36: Số vị trí biểu diễn các nghiệm của phương trình
1
sin 2
32
x
π

+=


trên đường tròn lượng giác là
A.
4
. B.
3
. C.
6
. D.
1
.
CHUYÊN Đ I – TOÁN – 11 – HÀM S NG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC
Page 81
Sưu tm và biên son
Câu 37: Tập nghiệm của phương trình
sin cos
3
xx




là:
A.
,
12
kk
π
π

+∈


. B.
1
,
12
kk

+∈


. C.
,
2
kk
π
π

+∈


. D.
1
,
2
kk
π

+∈


.
Câu 38: Phương trình
3
sin 3
32
x
π

+=


có bao nhiêu nghiệm thuộc khoảng
0;
2
π



?
A. 2. B. 3. C. 4. D. 5.
Câu 39: S nghiệm của phương trình
sin 1
4
x
π

+=


với
5x
ππ
≤≤
A.
1
. B.
0
. C.
2
. D.
3
.
Câu 40: Có bao nhiêu nghiệm phương trình
2
sin 2
2
x =
trong khoảng
(
)
0;
π
A.
4
. B.
3
. C.
2
. D.
1
.
Câu 41: S nghiệm thuộc đoạn
5
0;
2
π



của phương trình
2sin 1x =
A.
4
. B.
1
. C.
2
. D.
3
.
Câu 42: Phương trình nào dưới đây có tập nghiệm biểu diễn trên đường tròn lượng giác là 2 điểm
,MN
?
A.
2sin 2 1x =
. B.
2cos 2 1x =
. C.
2sin 1x =
. D.
2cos 1x =
.
Câu 43: Cho phương trình
3
sin 2 sin
44
xx
ππ

−= +


. Tính tổng c nghim thuộc khoảng
( )
0;
π
ca
phương trình trên.
A.
7
2
π
. B.
π
. C.
3
2
π
. D.
4
π
.
Câu 44: Tìm s nghiệm của phương trình
( )
sin cos 2 0x =
trên
[ ]
0; 2 .
π
A.
2
. B.
1
. C.
4
. D.
3
.
Câu 45: Phương trình
3
sin 3
32
x



có bao nhiêu nghiệm thuộc khoảng
0;
2


?
A.
3
. B.
4
. C.
1
. D.
2
.
Câu 46: S nghiệm của phương trình
2sin 3 0x −=
trên đoạn đoạn
[ ]
0; 2
π
.
A. 3. B. 1. C. 4. D. 2.
CHUYÊN Đ I – TOÁN – 11 – HÀM S NG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC
Page 82
Sưu tm và biên son
Câu 47: S nghiệm thc của phương trình
2sin 1 0x +=
trên đoạn
3
;10
2
π
π



là:
A.
12
. B.
11
. C.
20
. D.
21
.
Câu 48: Phương trình
3
sin 2 sin
44
xx
ππ

−= +


có tổng các nghiệm thuộc khoảng
( )
0;
π
bằng
A.
7
2
π
. B.
π
. C.
3
2
π
. D.
4
π
.
Câu 49: Tính tổng
S
ca các nghim của phương trình
1
sin
2
x
=
trên đoạn
;
22
ππ



.
A.
5
6
S
π
=
. B.
3
S
π
=
. C.
2
S
π
=
. D.
6
S
π
=
.
Câu 50: Phương trình
3
sin 3
32
x
π

+=


có bao nhiêu nghiệm thuộc khoảng
0;
2
π



?
A.
3
. B.
4
. C.
1
. D.
2
.
Câu 51: Cho phương trình
2sin 3 0x −=
. Tng các nghiệm thuộc
[ ]
0;
π
của phương trình là:
A.
π
. B.
3
π
. C.
2
3
π
. D.
4
3
π
.
Câu 52: Phương trình
3
sin 2
2
x =
hai công thc nghim dng
k
απ
+
,
k
βπ
+
(
)
k
với
α
,
β
thuộc khoảng
;
22
ππ



. Khi đó,
αβ
+
bằng
A.
2
π
. B.
2
π
. C.
π
. D.
3
π
.
Câu 53: Tính tổng
S
ca các nghim của phương trình
1
sin
2
x =
trên đoạn
;
22
ππ



.
A.
5
6
S
π
=
. B.
3
S
π
=
. C.
2
S
π
=
. D.
6
S
π
=
.
Câu 54: Nghim của phương trình
2sin 1 0x +=
đưc biểu diễn tn đường tròn lượng giác nh bên
những điểm nào?
CHUYÊN Đ I – TOÁN – 11 – HÀM S NG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC
Page 83
Sưu tm và biên son
A. Đim
D
, điểm
C
. B. Đim
E
, điểm
F
. C. Đim
C
, điểm
F
. D. Đim
E
, điểm
D
.
Câu 55: S nghiệm của phương trình
sin 1
4
x
π

+=


thuộc đoạn
[ ]
;2
ππ
là:
A.
3
. B.
2
. C.
0
. D.
1
.
Câu 56: Phương trình
2sin 1 0x −=
có bao nhiêu nghiệm
( )
0; 2x
π
?
A. 2 nghiệm. B. 1 nghiệm. C. 4 nghiệm. D. Vô s nghiệm.
Câu 57: Phương trình
sin 5 sin 0xx−=
có bao nhiêu nghiệm thuộc đoạn
[ ]
2018 ;2018
ππ
?
A.
20179
.
B.
20181
. C.
16144
. D.
16145
.
Câu 58: S nghiệm thuộc đoạn
5
0;
2




của phương trình
2sin 1 0x 
là:
A.
3
. B.
1
. C.
4
. D.
2
.
Câu 59: Cho phương trình
2sin 3 0
x −=
. Tng các nghiệm thuộc
[ ]
0;
π
của phương trình là:
A.
4
3
π
. B.
π
. C.
3
π
. D.
2
3
π
.
Câu 60: Tính tổng
S
ca các nghim của phương trình
1
sin
2
x =
trên đoạn
;
22
ππ



.
A.
6
S
π
=
. B.
3
S
π
=
. C.
2
S
π
=
. D.
5
6
S
π
=
.
Câu 61: S nghiệm thc của phương trình
2sin 1 0x +=
trên đoạn
3
;10
2
π
π



là:
A.
12
. B.
11
. C.
20
. D.
21
.
Câu 62: Phương trình:
2sin 2 3 0
3
x
π

−=


có my nghiệm thuộc khoảng
( )
0;3
π
.
A.
8
. B.
6
. C.
2
. D.
4
.
Câu 63: Nghiệm của phương trình
sin 2 sinxx=
A.
2
,
3
2
4
xk
k
xk
π
π
π
=
= +
. B.
,
2
2
3
xk
k
xk
π
π
π
=
= +
C.
2
,
2
3
xk
k
xk
ππ
π
π
= +
= +
. D.
2
,
2
33
xk
k
k
x
π
ππ
=
= +
.
DẠNG 2. PHƯƠNG TRÌNH
cos xm=
Câu 64: Nghim của phương trình
1
cos
2
x =
A.
2
2
xk
π
π
=±+
. B.
2
3
xk
π
π
=±+
. C.
2
4
xk
π
π
=±+
. D.
2
6
xk
π
π
=±+
.
Câu 65: Nghim của phương trình
( )
2cos 15 1 0x °− =
A.
75 360
135 360
xk
xk
= °+ °
= °+ °
,
k
. B.
60 360
60 360
xk
xk
= °+ °
= °+ °
,
k
.
C.
45 360
45 360
xk
xk
= °+ °
= °+ °
,
k
. D.
75 360
45 360
xk
xk
= °+ °
= °+ °
,
k
.
CHUYÊN Đ I – TOÁN – 11 – HÀM S NG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC
Page 84
Sưu tm và biên son
Câu 66: Giải phương trình
3
cos
2
x =
A.
( )
3
2
2
x kk
π
=±+
. B.
(
)
6
x kk
π
π
=±+
.
C.
( )
2
6
x kk
π
π
=±+
. D.
( )
2
3
x kk
π
π
=±+
.
Câu 67: Nghim của phương trình
cos cos
12
x
π
=
A.
( )
2
12
,
11
2
12
xk
kl
xl
π
π
π
π
= +
= +
. B.
(
)
2
12
,
2
12
xk
kl
xl
π
π
π
π
= +
=−+
.
C.
(
)
2
12
x kk
π
π
=+∈
. D.
( )
11
2
12
x kk
π
π
=+∈
.
Câu 68: Nghim của phương trình
cos 2 0x =
A.
( )
xk k
π
=
. B.
( )
42
x kk
ππ
=+∈
.
C.
( )
2
x kk
π
π
=+∈
. D.
( )
2
xk k
π
=
.
Câu 69: Phương trình
3
cos
2
x =
có tập nghiệm là :
A.
;
3
x kk
π
π

=±+


. B.
;
6
x kk
π
π

=±+


.
C.
5
2;
6
x kk
π
π

=±+


. D.
2;
3
x kk
π
π

=±+


.
Câu 70: Phương trình
1
cos
2
x
=
có các nghim là
A.
2
2
3
xk=±+
π
π
,
k
. B.
6
xk
=±+
π
π
,
k
.
C.
2
3
xk=±+
π
π
,
k
. D.
2
6
xk
=±+
π
π
,
k
.
Câu 71: Tập nghiệm của phương trình
2
cos3 sin 0
3
x
π
+=
A.
52
,
16 3
k
k
ππ

±+


. B.
22
,
93
k
k
ππ

±+


.
C.
52
,
93
k
k
ππ

±+


. D.
52
,
12 3
k
k
ππ

±+


.
Câu 72: Trong các phương trình sau, phương trình nào có nghiệm?
A.
cos 3x
. B.
sin 2 2x 
.
C.
cos 2 1
3
x



. D.
( )
7
cos 2 1
2
x −=
.
Câu 73: Phương trình nào sau đây có nghiệm?
A.
sin 2021 2 0x −=
. B.
( )
cos 2 2021 3x +=
.
CHUYÊN Đ I – TOÁN – 11 – HÀM S NG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC
Page 85
Sưu tm và biên son
C.
2
sin 1 0x +=
. D.
(
)
cos 2 2021 1x +=
.
Câu 74: Nghim của phương trình
2
cos
42
π

+=


x
là:
A.
( )
2
2
π
π
π
=
=−+
xk
kZ
xk
B.
()
2
π
π
π
=
=−+
xk
kZ
xk
C.
()
2
2
π
π
π
=
=−+
xk
kZ
xk
D.
2
()
2
2
π
π
π
=
=−+
xk
kZ
xk
Câu 75: Nghim của phương trình
1
cos
2
x

A.
2
2
3
xk

B.
6
xk

C.
2
3
xk

D.
2
6
xk

Câu 76: Giải phương trình
cos 1x
.
A.
2
k
x
,
k
. B.
xk
,
k
.
C.
2
2
xk

,
k
. D.
2xk
,
k
.
Câu 77: Phương trình
cos cos
3
x
π
=
có tất cả các nghim là:
A.
( )
2
2
3
x kk
π
π
=+∈
B.
( )
3
x kk
π
π
=±+
C.
( )
2
3
x kk
π
π
=±+
D.
( )
2
3
x kk
π
π
=+∈
Câu 78: Phương trình
cos 0x =
có nghiệm là:
A.
(
)
2
x kk
π
π
=+∈
. B.
( )
2 xk k
π
=
.
C.
( )
2
2
x kk
π
π
=+∈
. D.
( )
xk k
π
=
.
Câu 79: Nghim của phương trình
2
cos
42
x
π

+=


A.
( )
2
2
xk
k
xk
π
π
π
=
=−+
. B.
( )
2
xk
k
xk
π
π
π
=
=−+
.
C.
( )
2
2
xk
k
xk
π
π
π
=
=−+
. D.
( )
2
2
2
xk
k
xk
π
π
π
=
=−+
.
Câu 80: Tìm tất cả các nghim của phương trình
cos 0.
3
x
=
A.
,.xk k
π
=
B.
,.
2
x kk
π
π
=+∈
C.
3
6, .
2
x kk
π
π
=+∈
D.
3
3, .
2
x kk
π
π
=+∈
CHUYÊN Đ I – TOÁN – 11 – HÀM S NG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC
Page 86
Sưu tm và biên son
Câu 81: Phương trình
2cos 1 0
x −=
có nghiệm là:
A.
2
6
xk
π
π
=±+
,
k
. B.
2
3
xk
π
π
=±+
,
k
.
C.
2
6
x
π
π
=±+
,
k
. D.
3
xk
π
π
=±+
,
k
.
Câu 82: Phương trình
2cos 2 0
x −=
có tất cả các nghim là
A.
3
2
4
,
3
2
4
xk
k
xk
π
π
π
π
= +
=−+
. B.
2
4
,
2
4
xk
k
xk
π
π
π
π
= +
=−+
.
C.
2
4
,
3
2
4
xk
k
xk
π
π
π
π
= +
= +
. D.
7
2
4
,
7
2
4
xk
k
xk
π
π
π
π
= +
=−+
.
Câu 83: Giải phương trình
2cos 1 0x −=
A.
3
,xkk
π
±+π=
. B.
2
3
,
2
2
3
xk
xk
k
= +
= +
π
π
π
π
.
C.
3
,2xk
k+
π
± π=
. D.
3
,
2
3
x
k
k
k
x
= +
= +
π
π
π
π
.
Câu 84: Nghim của phương trình
cos 1
x =
là:
A.
2
xk
π
π
= +
,
k
. B.
2xk
π
=
,
k
.
C.
2xk
ππ
= +
,
k
. D.
xk
π
=
,
k
.
Câu 85: Phương trình
2
cos
2
x
=
có tập nghiệm là
A.
2;
3
x kk
π
π

=±+


. B.
;
4
x kk
π
π

=±+


.
C.
3
2;
4
x kk
π
π

=±+


. D.
;
3
x kk
π
π

=±+


.
Câu 86: Khng định nào sau đây là khẳng đnh sai?
A.
cos 1 2x xk
ππ
=−⇔ = +
. B.
cos 0
2
x xk
π
π
=⇔= +
.
C.
cos 1 2x xk
π
=⇔=
. D.
cos 0 2
2
x xk
π
π
=⇔= +
.
Câu 87: Phương trình lượng giác:
2cos 2 0x +=
có nghiệm là
A.
2
4
2
4
xk
xk
π
π
π
π
= +
=−+
. B.
3
2
4
3
2
4
xk
xk
π
π
π
π
= +
=−+
. C.
2
4
3
2
4
xk
xk
π
π
π
π
= +
= +
. D.
7
2
4
7
2
4
xk
xk
π
π
π
π
= +
=−+
.
CHUYÊN Đ I – TOÁN – 11 – HÀM S NG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC
Page 87
Sưu tm và biên son
Câu 88: Tìm công thức nghiệm của phương trình
( )
2cos 1x
α
+=
.
A.
(
)
2
3
2
2
3
xk
k
xk
π
απ
π
απ
=−+ +
=−+ +
. B.
( )
2
3
2
xk
k
xk
π
απ
απ
=−+ +
=−+
.
C.
( )
2
3
2
3
xk
k
xk
π
απ
π
απ
=−+ +
=−+
D.
( )
2
3
2
3
xk
k
xk
π
απ
π
απ
=−+ +
=−− +
.
Câu 89: Tìm tổng các nghiệm của phương trình
cos 5 cos 2
63
xx
ππ

−=


trên
[ ]
0;
π
.
A.
47
18
π
. B.
4
18
π
. C.
45
18
π
. D.
7
18
π
.
Câu 90: Phương trình
22
8sin cos 1 0
22
xx
 
−=
 
 
tương đương với phương trình nào sau đây?
A.
2
sin
2
x =
. B.
cos 2 0x =
. C.
2
cos
2
x =
. D.
2
sin
2
x =
.
Câu 91: H các nghim của phương trình
1
cos3
2
x =
A.
2
,
93
k
xk
ππ
=±+
. B.
2,
9
x kk
π
π
=±+
.
C.
2
,
33
k
xk
ππ
=±+
. D.
2,
3
x kk
π
π
=±+
.
Câu 92: Tổng các nghiệm của phương trình
2
cos
52
π

+=


x
trong khoảng
3
;
32
ππ



A.
21
20
π
. B.
2
π
. C.
8
5
π
. D.
13
20
π
.
Câu 93: Tập nghiệm của phương trình
( )
( )
2
1 2 cos 2022 sin 0xx +=
A.
;
44
k kk
ππ
ππ

+ −+


. B.
2; 2
44
k kk
ππ
ππ

+ −+


.
C.
4
kk
π
π

+∈


. D.
4
kk
π
π

−+


.
Câu 94: Phương trình lượng giác:
2cos 2 0x +=
có nghiệm là:
A.
2
4
3
2
4
xk
xk
π
π
π
π
= +
= +
. B.
3
2
4
3
2
4
xk
xk
π
π
π
π
= +
= +
. C.
5
2
4
5
2
4
xk
xk
π
π
π
π
= +
= +
. D.
x2
4
2
4
k
xk
π
π
π
π
= +
= +
.
Câu 95: Tất cả nghim của phương trình
2cos 1x =
A.
( )
2
3
x kk
π
π
=±+
. B.
( )
2
3
x kk
π
π
=±+
.
CHUYÊN Đ I – TOÁN – 11 – HÀM S NG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC
Page 88
Sưu tm và biên son
C.
(
)
2
2
3
x kk
π
π
=±+
. D.
( )
2
6
x kk
π
π
=±+
.
Câu 96: Tổng các nghiệm thuộc khoảng
;
22
ππ



của phương trình
2
4sin 2 1 0
x −=
bằng:
A.
.
π
B.
.
3
π
C.
0
. D.
.
6
π
Câu 97: Phương trình
2c
os 1
3
x
π

+=


có s nghiệm thuộc đoạn
[ ]
0; 2
π
A.
1
B.
2
C.
0
D.
3
Câu 98: Biết các nghim của phương trình
1
cos 2
2
x =
có dng
xk
m
π
π
= +
xk
n
π
π
=−+
,
k
; vi
,mn
là các s nguyên dương. Khi đó
mn
+
bằng
A. 4. B. 3. C. 5. D. 6.
Câu 99: Phương trình
2c
os 1
3
x
π

+=


có s nghiệm thuộc đoạn
[ ]
0; 2
π
A.
1
B.
2
C.
0
D.
3
Câu 100: Nghim ln nhất của phương trình
2cos 2 1 0x −=
trong đoạn
[ ]
0;
π
là:
A.
x
π
=
. B.
11
12
x
π
=
. C.
2
3
x
π
=
. D.
5
6
x
π
=
.
Câu 101: Cho hai phương trình
cos3 1 0x −=
;
1
cos 2
2
x
=
. Tp các nghim của phương trình đồng thi
là nghiệm của phương trình là
A.
2
3
xk
π
π
= +
,
k
. B.
2xk
π
=
,
k
.
C.
2
3
xk
π
π
=±+
,
k
D.
2
2
3
xk
π
π
=±+
,
k
.
Câu 102: S nghiệm của phương trình
2cos 3x =
trên đoạn
5
0;
2
π



A.
2
. B.
1
. C.
4
. D.
3
.
Câu 103: S nghiệm của phương trình
1
cos
2
x =
thuộc đoạn
[ ]
2 ;2
ππ
là?
A.
4
. B.
2
. C.
3
. D.
1
.
Câu 104: Phương trình
cos 2 cos 0xx+=
có bao nhiêu nghiệm thuộc khoảng
( )
;
ππ
?
A.
2
. B.
3
. C.
1
. D.
4
.
Câu 105: Tng tt c các nghim của phương trình
cos 2 cos 0xx−=
trên khoảng
( )
0; 2
π
bằng
T
. Khi đó
T
có giá trị là:
A.
7
6
T
π
=
. B.
2
T
π
=
. C.
4
3
T
π
=
. D.
T
π
=
.
Câu 106: S nghiệm của phương trình
2cos 3
x =
trên đoạn
5
0;
2
π



A.
2
. B.
1
. C.
4
. D.
3
.
Câu 107: Tìm tập nghiệm
S
của phương trình
cos .sin 2 0
3
xx
π

−=


.
A.
;,
2 62
k
Sk k
π ππ
π

=++∈


. B.
{ }
180 ;75 90 ,Sk k k= ° °+ °
.
CHUYÊN Đ I – TOÁN – 11 – HÀM S NG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC
Page 89
Sưu tm và biên son
C.
5
;,
12 2
k
Sk k
ππ
π

= +∈


. D.
{ }
100 180 ;30 90 ,S k kk= °+ ° °+ °
.
Câu 108: Giải phương trình
2
3cos 5cosxx=
A.
2
xk
π
π
= +
(
)
k
. B.
2
2
xk
π
π
= +
(
)
k
.
C.
2xk
ππ
= +
( )
k
. D.
xk
π
=
(
)
k
.
Câu 109: Giải phương trình
5sin sin 2 0xx−=
A.
2xk
π
=
( )
k
. B.
2
xk
π
π
= +
(
)
k
.
C.
xk
π
=
(
)
k
. D. Phương trình vô nghiệm.
Câu 110: Giải phương trình
( )
sin cos 2 0
2
xx

−− =


π
π
A.
{
}
2|
Sk k=
π
. B.
2
2, |
33
k
Sk k

= +∈


ππ
π
.
C.
2
,|
33
k
Sk k

=+∈


ππ
π
. D.
2
|
33
k
Sk

=+∈


ππ
Câu 111: Nghim âm ln nhất của phương trình
22
cos 4 sin cos
6
x xx
π

−+ =


A.
35
36
π
. B.
11
36
π
. C.
11
12
π
. D.
12
π
.
Câu 112: Trên khoảng
;2
2
π
π



, phương trình
cos 2 sin
6
xx
π

−=


có bao nhiêu nghiệm?
A.
4
. B.
5
. C.
2
. D.
3
.
Câu 113: S điểm biểu diễn nghiệm của phương trình
( )
sin4 2cos 2 0xx−=
trên đường trònng giác
A.
4
. B.
6
. C.
8
. D.
10
.
Câu 114: Các h nghim ca phương trình
sin 2 3 sin 0xx−=
là:
A.
6
xk
xk
π
π
π
=
=±+
. B.
6
xk
π
π
=±+
. C.
2
6
xk
xk
π
π
π
=
=±+
. D.
2
2
3
xk
xk
π
π
π
=
=±+
.
CHUYÊN Đ I – TOÁN – 11 – HÀM S NG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC
Page 1
Sưu tm và biên son
BÀI 4: PHƯƠNG TRÌNH NG GIÁC CƠ BẢN
DẠNG 1. PHƯƠNG TRÌNH
sin xm
=
Câu 1: Phương trình
2.sin 1 0x −=
có tập nghiệm là
A.
5
2; 2,
66
S k kk
ππ
ππ

=+ +∈


. B.
2
2; 2,
33
S k kk
ππ
ππ

=+ −+


.
C.
2; 2,
66
S k kk
ππ
ππ

= + −+


. D.
1
2,
6
S kk
π

=+∈


.
Li gii
Ta có:
( )
2
1
6
2.sin 1 0 sin sin sin
5
26
2
6
xk
x xx k
xk
π
π
π
π
π
= +
=⇔=⇔=
= +
Câu 2: Tất cả các nghim của phương trình
sin sin
3
x
π
=
A.
( )
2
3
2
3
xk
k
xk
π
π
π
π
= +
=−+
. B.
(
)
2
3
2
2
3
xk
k
xk
π
π
π
π
= +
= +
.
C.
( )
3
x kk
π
π
=+∈
. D.
( )
3
2
3
xk
k
xk
π
π
π
π
= +
= +
.
Li gii
Áp dụng công thức:
( )
2
sin sin
2
xak
xa k
x ak
π
ππ
= +
=⇔∈
= −+
.
Câu 3: Nghim của phương trình
2sin 1 0x +=
A.
7
2; 2.
66
x kx k
ππ
ππ
=+=+
B.
7
2; 2.
66
x kx k
ππ
ππ
=−+ = +
CHƯƠNG
I
HÀM S NG GIÁC
VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC
H THỐNG BÀI TRC NGHIM.
II
CHUYÊN Đ I – TOÁN – 11 – HÀM S NG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC
Page 2
Sưu tm và biên son
C.
2; 2.
8
x kx k
π
ππ π
=+=+
D.
5
2; 2.
66
x kx k
ππ
ππ
=−+ = +
Li gii
Ta có:
1
2sin 1 0 sin
2
xx
+= =
22
66
()
7
22
66
xk xk
k
x kxk
ππ
ππ
ππ
ππ π

=−+ =−+

⇔⇔


=++ = +


Vậy phương trình có nghiệm là
7
2; 2.
66
x kx k
ππ
ππ
=−+ = +
Câu 4: Nghim của phương trình
sin 1 0
3
x
π

+=


A.
7
2
6
xk
π
π
= +
,
k
. B.
5
6
xk
π
π
= +
,
k
.
C.
7
6
xk
π
π
=−+
,
k
. D.
5
2
6
xk
π
π
= +
,
k
.
Li gii
sin 1 0 sin 1
33
xx
ππ
 
+= =
 
 
5
22
32 6
x kx k
ππ π
ππ
−= + =
,
k
.
Vi
k
,
5
2
6
xk
π
π
= +
cũng là nghiệm của phương trình.
Câu 5: Phương trình
2
0
33
sin
x
π

−=


có nghiệm là
A.
(
)
3
.
x kk
π
π
=+∈
B.
( )
.xk k
π
=
C.
( )
23
32
.
k
xk
ππ
=+∈
D.
( )
3
22
.
k
xk
ππ
=+∈
Li gii
Phương trình
22
0
33 33
sin
xx
k
ππ
π

= −=


( )
23
33 2 2
.
xk
kx k
π ππ
π
= + ⇔= +
Câu 6: Nghim của phương trình
( )
sin sin 2x =
:
A.
22
22
xk
xk
π
π
=−+
= +
,
k
. B.
22
22
xk
xk
π
ππ
=−+
= −+
,
k
.
C.
2
2
xk
xk
π
ππ
=−+
= −+
,
k
. D.
22
22
xk
xk
π
ππ
=−+
= ++
,
k
.
Li gii
( )
22
sin sin 2
22
xk
x
xk
π
ππ
=−+
= −⇔
= ++
vi
k
.
CHUYÊN Đ I – TOÁN – 11 – HÀM S NG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC
Page 3
Sưu tm và biên son
Câu 7: Họ nghiệm của phương trình
sin sin
5
=
x
π
A.
5
,,
4
5
= +
= +
xk
kl
xl
π
π
π
π
. B.
2
5
,,
4
2
5
= +
= +
xk
kl
xl
π
π
π
π
.
C.
2
5
,,
2
5
= +
=−+
xk
kl
xl
π
π
π
π
. D.
5
,,
5
= +
=−+
xk
kl
xl
π
π
π
π
.
Li gii
Áp dụng công thức nghiệm của phương trình
2
sin sin , ,
2
= +
=⇔∈
=−+
xk
x kl
xl
απ
α
πα π
.
Ta có
sin sin
5
=x
π
2
5
,,
4
2
5
= +
⇔∈
= +
xk
kl
xl
π
π
π
π
.
Câu 8: Phương trình
sin 2 0
3
x
π

−=


có nghiệm là
A.
,
π
= xkk
. B.
,
62
ππ
=+∈
k
xk
. C.
,
2
π
π
=+∈x kk
. D.
,
3
π
π
=+∈x kk
.
Li gii
Ta có
π

−=


sin 2 0
3
x
π
π
−= 2,
3
x kk
ππ
⇔= + ,
62
k
xk
.
Câu 9: Tập nghiệm của phương trình
5
sin sin
3
x
π
=
A.
52
2; 2;
33
S k kk
ππ
ππ

=+ +∈


B.
57
2; 2;
33
S k kk
ππ
ππ

=+ +∈


.
C.
55
2; 2;
33
S k kk
ππ
ππ

=+ +∈


. D.
52
;;
33
S k kk
ππ
ππ

=+ +∈


.
Li gii
Áp dụng công thức nghiệm, ta có
(
)
55
22
5
33
sin sin
52
3
22
33
xk xk
xk
x kx k
ππ
ππ
π
ππ
ππ π

=+=+

=⇔⇔∈


=−+ = +


.
CHUYÊN Đ I – TOÁN – 11 – HÀM S NG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC
Page 4
Sưu tm và biên son
Câu 10: Phương trình
sin sin80x = °
có tập nghiệm là
A.
{ }
80 360 ,100 360 ,= °+ ° °+ ° S k kk
. B.
{ }
80 360 , 80 360 ,= °+ ° °+ ° S k kk
.
C.
{ }
40 360 ,140 360 ,= °+ ° °+ ° S k kk
. D.
{ }
80 180 ,100 180 ,= °+ ° °+ ° S k kk
.
Li gii
Ta có
80 360 80 360
sin sin80
180 80 360 100 360
xk xk
x
x k xk
= °+ ° = °+ °

= °⇔

= °− °+ ° = °+ °

vi
k
.
Câu 11: Tập nghiệm của phương trình
sin 2 1
x =
A.
2,
4
S kk
π
π

=−+


. B.
,
2
S kk
π
π

=−+


.
C.
,
4
S kk
π
π

=+∈


. D.
,
4
S kk
π
π

=−+


.
Lời giải
Ta có
sin 2 1 2 2
24
x xkxk
ππ
ππ
= =−+ =−+
,
k
.
Câu 12: Họ nghiệm của phương trình
1
sin
2
x
=
A.
2
3
,
2
2
3
xk
k
xk
π
π
π
π
= +
= +
. B.
2
6
,
5
2
6
xk
k
xk
π
π
π
π
= +
= +
.
C.
,xkk
π
=
. D.
1
2
2
,
1
2
2
xk
k
xk
π
ππ
= +
=−+
.
Li gii
22
1
66
sin sin sin ,
5
26
22
66
xk xk
xx k
x kxk
ππ
ππ
π
ππ
ππ π

=+=+

=⇔=


=−+ = +


Câu 13: Nghim của phương trình
sin 1
2
x
=
A.
4,
x kk
ππ
=+∈
. B.
2,xk k
π
=
. C.
2,x kk
ππ
=+∈
. D.
2,
2
x kk
π
π
=+∈
.
Li gii
Phương trình tương đương
sin 1 2 4 ,
2 22
xx
k x kk
π
π ππ
= = + ⇔=+
Câu 14: Phương trình
sin 1
3
x
π

−=


có nghiệm là
A.
2
3
xk
π
π
= +
. B.
5
6
xk
π
π
= +
. C.
5
2
6
xk
π
π
= +
. D.
2
3
x
π
π
= +
.
CHUYÊN Đ I – TOÁN – 11 – HÀM S NG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC
Page 5
Sưu tm và biên son
Li gii
sin 1
3
x
π

−=


2
32
xk
ππ
π
⇔− = +
5
2
6
xk
π
π
⇔= +
( )
k
.
Câu 15: Tìm nghiệm của phương trình
sin 2 1x =
.
A.
2
2
xk
π
π
= +
. B.
4
xk
π
π
= +
. C.
2
4
xk
π
π
= +
. D.
2
k
x
π
=
.
Li gii
Ta có:
sin 2 1 2 2
24
x xkxk
ππ
ππ
= = + ⇔= +
.
Câu 16: Tìm nghiệm của phương trình
2sin 3 0x −=
.
A.
x ∈∅
. B.
( )
3
arcsin 2
2
3
arcsin 2
2
xk
k
xk
π
ππ

= +



=−+


.
C.
( )
3
arcsin 2
2
3
arcsin 2
2
xk
k
xk
π
π

= +



=−+


. D.
x
.
Li gii
Ta có:
3
2sin 3 0 sin 1
2
xx−= = >
nên phương trình vô nghiệm.
Câu 17: Phương trình
3
sin
2
x =
có nghiệm là:
A.
2
3
xk
π
π
=±+
. B.
3
xk
π
π
= +
. C.
6
5
6
xk
xk
π
π
π
π
= +
= +
. D.
2
3
2
2
3
xk
xk
π
π
π
π
= +
= +
.
Li gii
Ta có
2
3
3
sin
2
2
2
3
xk
x
xk
π
π
π
π
= +
=
= +
, với
k
.
Câu 18: Tp nghiệm của phương trình
sin sin 30x
= °
A.
{ }
30 2 |S kk
π
= °+
{ }
150 2 |kk
π
°+
.
B.
{ }
30 2 |
S kk
π
= ± °+
.
C.
{ }
30 360 |S kk= ± °+ °
.
D.
{ }
30 360 |Sk= °+ °
{
}
150 360 | k°+ °
.
Li gii
Ta có
sin sin 30x = °
30 360
180 30 360
xk
xk
= °+ °
= °− °+ °
30 360
150 360
xk
xk
= °+ °
= °+ °
( )
k
.
CHUYÊN Đ I – TOÁN – 11 – HÀM S NG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC
Page 6
Sưu tm và biên son
Câu 19: Tìm tất cả các nghiệm của phương trình
sin 1
6
x
π

+=


.
A.
3
xk
π
π
= +
(
)
k
. B.
2
6
xk
π
π
=−+
( )
k
.
C.
2
3
xk
π
π
= +
( )
k
. D.
5
2
6
xk
π
π
= +
( )
k
.
Li gii
Ta có
sin 1
6
x
π

+=


2
62
xk
ππ
π
⇔+ = +
2
3
xk
π
π
⇔= +
( )
k
.
Câu 20: Phương trình
2sin 1 0x −=
có tập nghiệm là:
A.
5
2; 2,
66
S k kk
ππ
ππ

=+ +∈


. B.
2
2; 2,
33
S k kk
ππ
ππ

=+ −+


.
C.
2; 2,
66
S k kk
ππ
ππ

= + −+


. D.
1
2,
2
S kk
π

=+∈


.
Li gii
Ta có:
2
1
6
2sin 1 0 sin sin sin
5
26
2
6
xk
x xx k
xk
π
π
π
π
π
= +
=⇔=⇔=
= +
.
Câu 21: Phương trình
2sin 1 0x +=
có nghiệm là:
A.
2
6
7
2
6
xk
xk
π
=−+ π
π
=
B.
2
6
7
2
6
xk
xk
π
=−+ π
π
=
C.
2
6
5
2
6
xk
xk
π
=
π
=
D.
6
7
6
xk
xk
π
=
π
=
Li gii
Chn B
Ta có:
1
2sin 1 0 sin sin
26
xx
π

+= = =


( )
2
6
7
2
6
xk
k
xk
π
=−+ π
⇔∈
π
=
Câu 22: Phương trình
2sin 3 0x −=
có tập nghiệm là:
A.
2,
6
kk
π
π

±+


. B.
2,
3
kk
π
π

±+


.
C.
5
2, 2,
66
k kk
ππ
ππ

+ +∈


. D.
2
2, 2,
33
k kk
ππ
ππ

+ +∈


.
Li gii
CHUYÊN Đ I – TOÁN – 11 – HÀM S NG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC
Page 7
Sưu tm và biên son
( )
2
3
3
2sin 3 0 sin .
2
2
2
3
xk
xx k
xk
π
π
π
π
= +
−= =
= +
Vy tập nghiệm của phương trình là:
2
2, 2,
33
S k kk
ππ
ππ

=+ +∈


Câu 23: Tổng các nghiệm của phương trình
( )
2sin 40 3x + °=
trên khoảng
( )
180 ;180−° °
A.
20°
. B.
100°
. C.
80
°
. D.
120°
.
Li gii
Ta có:
( )
2sin 40 3x + °=
( )
3
sin 40
2
x + °=
( )
40 60 360
40 120 360
xk
k
xk
+ °= °+ °
⇔∈
+ °= °+ °
( )
20 360
80 360
xk
k
xk
= °+ °
⇔∈
= °+ °
Theo đề bài:
54
180 20 360 180 0 20
99
k k kx °< °+ °< °⇔ < < = = °
.
13 5
180 80 360 180 0 80
18 18
k k kx °< °+ °< °⇔ < < = = °
.
Vậy tổng các nghiệm của phương trình là
20 80 100°+ °= °
.
Câu 24: Tìm tổng các nghiệm của phương trình
cos 5 cos 2
63
xx
ππ

−=


trên
[ ]
0;
π
.
A.
47
18
π
. B.
4
18
π
. C.
45
18
π
. D.
7
18
π
.
Li gii
Ta có:
cos 5 cos 2
63
xx
ππ

−=


52 2
63
,
522
63
x xk
k
x xk
ππ
π
ππ
π
= −+
⇔∈
−=−++
2
18 3
,
2
14 7
k
x
k
k
x
ππ
ππ
=−+
⇔∈
= +
.
[ ]
0;x
π
nên ta có :
+) Vi
2 2 1 19
0
18 3 18 3 12 12
kk
xk
ππ ππ
π
=−+ −+
, do
1kk⇒=
nên
11
18
x
π
=
.
+) Vi
2 2 1 13
0
14 7 14 7 4 4
kk
xk
ππ ππ
π
= + ⇒≤ +
, do
{ }
0;1; 2;3kk⇒∈
nên
5 9 13
;;;
14 14 14 14
x
πππ π



.
Tổng tất cả các nghiệm là:
11 5 9 13 47
18 14 14 14 14 18
ππ π π π π
++ + + =
.
CHUYÊN Đ I – TOÁN – 11 – HÀM S NG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC
Page 8
Sưu tm và biên son
Câu 25: Số nghiệm phương trình
sin 3
0
cos 1
x
x
=
+
thuộc đoạn
[ ]
2 ;4
ππ
A.
7
. B.
6
. C.
4
. D.
5
.
Li gii
Điều kiện:
cos 1 0 2
x xk
ππ
+≠ +
.
Ta có
( )
sin 3
0 sin 3 0 .
cos 1 3
xk
x xk
x
π
= =⇔=
+
So với điều kiện nghiệm của phương trình là
3
k
x
π
=
với
( )
, 32 1
kk l
∈≠+
2 4 2 4 6 12
3
k
xk
π
π ππ π
≤⇔≤ ≤⇔
nên ta chọn
{
}
6,7,8,10,11,12
k
.
Câu 26: Phương trình
2sin 3 0
x +=
tổng nghiệm dương nhỏ nhất và nghiệm âm lớn nhất bằng
A.
4
3
π
. B.
2
π
. C.
3
π
. D.
π
.
Li gii
* Ta có:
2
3
3
2sin 3 0 sin sin ,
4
23
2
3
xk
xx k
xk
π
π
π
π
π
=−+

+= ==


= +
.
* Xét
2
3
xk
π
π
=−+
,
k
ta được nghiệm dương nhỏ nht là
1
5
3
x
π
=
nghiệm âm lớn nhất
2
3
x
π
=
.
* Xét
4
2
3
xk
π
π
= +
,
k
ta được nghiệm dương nhỏ nht là
3
4
3
x
π
=
nghiệm âm lớn nhất
4
2
3
x
π
=
.
* So sánh
1
x
3
x
ta suy ra nghiệm dương nhỏ nht của phương trình đã cho là
3
4
3
x
π
=
.
So sánh
2
x
4
x
ta suy ra nghiệm âm lớn nhất của phương trình đã cho là
2
3
x
π
=
.
* Ta có
23
4
33
xx
ππ
π
+ =−+ =
.
Câu 27: Với những giá trị nào của
x
thì giá trị của các hàm số
3sinyx=
sinyx=
bằng nhau?
A.
( )
2
2
4
xk
k
xk
π
π
π
=
= +
. B.
( )
4
xk k
π
=
.
CHUYÊN Đ I – TOÁN – 11 – HÀM S NG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC
Page 9
Sưu tm và biên son
C.
(
)
2
xk k
π
=
. D.
( )
42
.
xk
k
xk
π
ππ
=
= +
Li gii
Xét phương trình hoành đ giao điểm:
3sin sinxx=
( )
32
32
42
.
xk
xxk
k
x xk
xk
π
π
ππ
ππ
=
=+
⇔∈
= −+
= +
Câu 28: Số nghiệm của phương trình
sin 0x =
trên đoạn
[ ]
0;
π
A.
1
. B.
2
. C.
0
. D. Vô số.
Li gii
Ta có
sin 0x xk
π
=⇔=
,
k
.
[ ]
0; 0 0 1x kk
π ππ
⇔≤ ⇔≤
k
nên
0
k =
;
1k =
. Suy ra
0
x =
;
x
π
=
.
Vậy phương trình
sin 0
x
=
có 2 nghiệm trên đoạn
[ ]
0;
π
.
Câu 29: Tập nghiệm của phương trình
2sin 2 1 0x +=
A.
7
,,
12 12
S k kk
ππ
ππ

=−+ +


. B.
7
2, 2,
6 12
S k kk
ππ
ππ

=−+ +


.
C.
7
2, 2,
12 12
S k kk
ππ
ππ

=−+ +


. D.
7
,,
6 12
S k kk
ππ
ππ

=−+ +


.
Li gii
Ta có:
2sin 2 1 0x +=
1
sin 2
2
x⇔=
sin 2 sin
6
x
π

⇔=


22
6
,
7
22
6
xk
k
xk
π
π
π
π
=−+
⇔∈
= +
12
,
7
12
xk
k
xk
π
π
π
π
=−+
⇔∈
= +
.
Vy tập nghiệm của phương trình là
7
,,
12 12
S k kk
ππ
ππ

=−+ +


.
Câu 30: Nghim của phương trình
1
3 sin 4 1 0
2
x

+ −=


là:
A.
11 1
arcsin
84 3 2
,
11 1
arcsin
484 3 2
xk
k
xk
π
ππ
=−+
= −− +
. B.
11 1
arcsin
84 3 2
,
11
arcsin
44 3 2
xk
k
xk
π
ππ
=−− +
=−+
.
CHUYÊN Đ I – TOÁN – 11 – HÀM S NG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC
Page 10
Sưu tm và biên son
C.
1
82
,
42
xk
k
xk
π
ππ
=−+
= +
. D.
11 1
arcsin
84 3 2
,
11 1
arcsin
484 3 2
xk
k
xk
π
ππ
=−+ +
= −− +
.
Li gii
11
4 arcsin 2
1 11
23
3 sin 4 1 0 sin 4 ,
11
2 23
4 arcsin 2
23
xk
xx k
xk
π
ππ
+= +
 
+ −= + =
 
 
+= +
11 1
arcsin
84 3 2
,
11 1
arcsin
484 3 2
xk
k
xk
π
ππ
=−+ +
⇔∈
= −− +
Câu 31: Tập nghiệm của phương trình
( )
0
sin sin 60
xx
=
B.
,
3
kk
π
π

+∈


. B.
2
;
3
kk
π
π

+∈


.
C.
{ }
00
120 180 ,kk+∈
. D.
{ }
00
60 180 ,
kk+∈
Li gii
( )
( )
( )
00
0 00
0 00
60 360
sinx sin 60 120 180
180 60 360
xx k
x x kk
x xk
=−+
= ⇔= +
= −− +
Câu 32: Số nghiệm của phương trình
3
sin 2
2
=x
trong khoảng
( )
0; 3
π
A.
2
. B.
1
. C.
4
. D.
6
.
Li gii
Ta có
22
3
36
sin 2 sin 2 sin
2
23
22
33
xk xk
xx k k
x k xk
ππ
ππ
π
ππ
ππ

=+=+

= = ∈⇔


=+=+



Xét
(
)
6
x kk
π
π
=+∈
:
1 17
0 30 3
6 66
x kk
π
π ππ
<<⇔<+<⇔<<
.
k
nên
0
6
7
1
6
13
2
6
kx
kx
kx
π
π
π
=⇒=
=⇒=
=⇒=
Xét
( )
3
x kk
π
π
=+∈
:
18
0 30 3
3 33
x kk
π
π ππ
<<⇔<+<⇔<<
.
CHUYÊN Đ I – TOÁN – 11 – HÀM S NG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC
Page 11
Sưu tm và biên son
k
nên
0
3
4
1
3
7
2
3
kx
kx
kx
π
π
π
=⇒=
=⇒=
=⇒=
Vy phương trình
3
sin 2
2
=
x
có 6 nghiệm trong khoảng
(
)
0; 3
π
.
Câu 33: Cung lượng giác điểm biểu diễn
12
,MM
như hình vẽ nghiệm của phương trình lượng
giác nào sau đây?
A.
sin 0
3
x
π

−=


. B.
sin 0x =
. C.
cos 0
3
x
π

−=


. D.
sin 0
3
x
π

+=


.
Li gii
Cung lượng giác có điểm biểu diễn là
12
,
MM
có số đo là:
( )
3
kk
π
π
+∈
.
Và phương trình
( )
sin 0
33 3
x x k x kk
ππ π
ππ

=⇔− = = +


.
Câu 34: Số nghiệm thuộc khoảng
( )
0; 2
π
của phương trình
sin sin 2 0
3
xx
π

++ =


A.
1
. B.
2
. C.
3
. D.
4
.
Li gii
( )
sin sin 2 0 sin sin 2 sin sin 2
3 33
x x x xx x
π ππ
  
++ = += +=
  
  
2
22
3 93
2
22 2
33
x xk x k
x xk x k
π ππ
π
ππ
ππ π

+=+ =−+

⇔⇔


+=+ + =


.
Các nghim thuộc khong
( )
0; 2
π
ca phương trình là:
22
; 2. ; 2 ;
93 9 3 9
π ππ ππ
π
−+ + −+
2
2
3
π
π
−+
hay
5
9
π
;
11
9
π
;
17
9
π
;
4
3
π
.
CHUYÊN Đ I – TOÁN – 11 – HÀM S NG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC
Page 12
Sưu tm và biên son
Vậy có 4 nghiệm thỏa yêu cầu bài toán.
Câu 35: Số nghiệm thc của phương trình
2sin 1 0x −=
trên đoạn
3
; 10
2
π
π



là:
A.
11
. B.
9
. C.
20
. D.
21
.
Li gii
Phương trình tương đương:
1
sin
2
x =
2
6
5
2
6
xk
xk
π
π
π
π
= +
= +
,
+ Vi
2
6
xk
π
π
= +
,
k
ta có
3
2 10
26
k
ππ
ππ
≤+
,
k
5 59
6 12
k⇔−
,
k
04
k⇒≤
,
k
. Do đó phương trình có
5
nghiệm.
+ Vi
5
2
6
xk
π
π
= +
,
k
ta có
35
2 10
26
k
ππ
ππ
−≤+
,
k
7 55
6 12
k⇔−
,
k
14k⇒−
,
k
. Do đó, phương trình có
6
nghiệm.
+ Rõ ràng các nghiệm này khác nhau từng đôi một, vì nếu
51
22
66 3
k k kk
ππ
ππ
′′
+ = + ⇔− =
.
Vậy phương trình có
11
nghiệm trên đoạn
3
; 10
2
π
π



.
Câu 36: Số vị trí biểu diễn các nghiệm của phương trình
1
sin 2
32
x
π

+=


trên đường tròn lượng giác là
A.
4
. B.
3
. C.
6
. D.
1
.
Li gii
Phương trình
22
36
sin 2 sin ,
36
22
36
xk
xk
xk
ππ
π
ππ
ππ
ππ
+=+

+=


+=−+
12
,
4
xk
k
xk
π
π
π
π
=−+
⇔∈
= +
Biểu diễn nghiệm
12
xk
π
π
=−+
trên đường tròn lượng giác ta được 2 vị trí.
Biểu diễn nghiệm
4
xk
π
π
= +
trên đường tròn lượng giác ta được 2 vị trí.
CHUYÊN Đ I – TOÁN – 11 – HÀM S NG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC
Page 13
Sưu tm và biên son
Vậy có tất cả 4 vị trí biểu diễn các nghiệm các nghiệm của phương trình.
Câu 37: Tập nghiệm của phương trình
sin cos
3
xx




là:
A.
,
12
kk
π
π

+∈


. B.
1
,
12
kk

+∈


. C.
,
2
kk
π
π

+∈


. D.
1
,
2
kk
π

+∈


.
Li gii
Ta có:
sin cos
3
xx




sin sin
23
xx





sin sin
6
xx




2
1
6
,
12
2
6
x xk
x kk
x x k VL





.
Câu 38: Phương trình
3
sin 3
32
x
π

+=


có bao nhiêu nghiệm thuộc khoảng
0;
2
π



?
A. 2. B. 3. C. 4. D. 5.
Li gii
Ta có
( )
32
3
33
sin 3 sin 3 sin
32 3 3
32
33
xk
xx k
xk
ππ
π
π ππ
ππ
ππ
+=−+
 
+= +=
 
 
+=++
( )
22
93
2
33
xk
k
xk
ππ
ππ
=−+
⇔∈
= +
.
TH1:
22 22 1 13
0; 0
93 2 9323 12
xk k k
ππ π πππ

=−+ <−+ <<<


. Do
1kk∈⇒=
.
Suy ra trường hợp này có nghiệm
4
9
x
π
=
tha mãn.
CHUYÊN Đ I – TOÁN – 11 – HÀM S NG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC
Page 14
Sưu tm và biên son
TH2:
2 2 11
0; 0
33 2 332 2 4
xk k k
ππ π πππ

= + < + < ⇔− < <


. Do
0kk⇒=
.
Suy ra trường hợp này có nghiệm
3
x
π
=
tha mãn.
Vậy phương trình chỉ
2
nghiệm thuộc khoảng
0;
2
π



.
Câu 39: Số nghiệm của phương trình
sin 1
4
x
π

+=


vi
5x
ππ
≤≤
A.
1
. B.
0
. C.
2
. D.
3
.
Li gii
Ta có
sin 1
4
x
π

+=


2
42
xk
ππ
π
⇔+ = +
2,
4
x kk
π
π
⇔= +
Nên
3 19
5 25
4 88
x kk
π
π ππ ππ
≤⇔+ ≤⇔
k
nên
{ }
1; 2; 3k
.
Câu 40: Có bao nhiêu nghiệm phương trình
2
sin 2
2
x =
trong khoảng
( )
0;
π
A.
4
. B.
3
. C.
2
. D.
1
.
Li gii
22
2
8
4
sin 2
55
2
22
48
xk
xk
x
xk xk
π
π
π
π
ππ
ππ
= +
= +
=−⇔
=+=+
19 7
00 1
8 88 8
x k k kx
ππ
π ππ
<<⇔< + <<<→=→=
5 53 5
00 0
8 88 8
x k kkx
ππ
π ππ
<<⇔< + < <<→=→=
Câu 41: Số nghiệm thuộc đoạn
5
0;
2
π



của phương trình
2sin 1x
=
A.
4
. B.
1
. C.
2
. D.
3
.
Li gii
Phương trình
.2
1
6
2sin 1 sin ( , )
5
2
.2
6
xk
x x kl Z
xl
π
π
π
π
= +
=⇔=
= +
5
0; 0, 1 0.
2
x nên k k l
π

∈===


Câu 42: Phương trình nào dưới đây có tập nghiệm biểu diễn trên đường tròn lượng giác là 2 điểm
CHUYÊN Đ I – TOÁN – 11 – HÀM S NG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC
Page 15
Sưu tm và biên son
,
MN
?
A.
2sin 2 1x =
. B.
2cos 2 1x =
. C.
2sin 1x =
. D.
2cos 1x =
.
Li gii
Chn C
Ta thy 2 điểm M và N là các giao điểm của đưng thẳng vuông góc với trục tung tại điểm
1
2
với đường tròn lượng giác M và N là các điểm biểu diễn tập nghiệm của phương trình lượng
giác cơ bản:
1
si n 2 si n 1
2
xx=⇔=
Đáp án. C.
Câu 43: Cho phương trình
3
sin 2 sin
44
xx
ππ

−= +


. Tính tổng c nghim thuộc khoảng
( )
0;
π
ca
phương trình trên.
A.
7
2
π
. B.
π
. C.
3
2
π
. D.
4
π
.
Li gii
Chn B
Ta có:
3
2
22
3
44
sin 2 sin
2
3
44
22
63
44
xk
xx k
xx
xk
x xk
ππ
ππ
π
ππ
ππ
ππ
ππ
= +
−=+ +

−= +

= +

= −− +
( )
k
.
+ Xét
2xk
ππ
= +
(
)
k
.
Do
1
0 02 0
2
xk k
π π ππ
<<⇔<+ <⇔<<
. Vì
k
nên không có giá trị
k
.
+ Xét
2
63
xk
ππ
= +
( )
k
.
Do
2 15
00
63 4 4
xk k
ππ
ππ
<<⇔<+ <⇔<<
. Vì
k
nên có hai giá trị
k
là:
0; 1kk= =
.
CHUYÊN Đ I – TOÁN – 11 – HÀM S NG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC
Page 16
Sưu tm và biên son
Vi
0
6
kx
π
=⇒=
.
Vi
5
1
6
kx
π
=⇒=
.
Do đó trên khoảng
( )
0;
π
phương trình đã cho có hai nghiệm
6
x
π
=
5
6
x
π
=
.
Vy tổng các nghiệm của phương trình đã cho trong khoảng
( )
0;
π
là:
5
66
ππ
π
+=
.
Câu 44: Tìm số nghiệm của phương trình
(
)
sin cos 2 0
x
=
trên
[ ]
0; 2 .
π
A.
2
. B.
1
. C.
4
. D.
3
.
Li gii
Ta có
(
)
sin 2 0 2
cos x cos x k
π
=⇔=
( )
k
[ ]
( )
1 11
2 1;1 0 202 .
2 42
cos x k cos x x k x k k
π ππ
π
∈− = = = + = +
[ ]
{
}
1
0; 2 0;1; 2;3 .
xk
π
⇒∈
Vậy phương trình có
4
nghiệm trên
[ ]
0; 2 .
π
Câu 45: Phương trình
3
sin 3
32
x



có bao nhiêu nghiệm thuộc khoảng
0;
2


?
A.
3
. B.
4
. C.
1
. D.
2
.
Li gii
Ta có
32
3
33
sin 3 sin 3 sin
32 3 3
32
33
xk
xx k
xk





 


 




 

( )
22
93
2
33
xk
k
xk
=−+
⇔∈
= +
ππ
ππ
.
+) TH1:
22 22 1 13
0; 0
93 2 9323 12
xk k k

=−+ <−+ <<<


ππ π πππ
. Do
1kk 
.
Suy ra trường hợp này có nghiệm
4
9
x
=
π
tha mãn.
+) TH2:
2 2 11
0; 0
33 2 332 2 4
xk k k

= + < + < ⇔− < <


ππ π πππ
. Do
0kk
. Suy ra
trường hợp này có nghiệm
3
x =
π
tha mãn.
CHUYÊN Đ I – TOÁN – 11 – HÀM S NG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC
Page 17
Sưu tm và biên son
Vậy phương trình chỉ
2
nghiệm thuộc khoảng
0;
2


.
Câu 46: Số nghiệm của phương trình
2sin 3 0x −=
trên đoạn đoạn
[ ]
0; 2
π
.
A. 3. B. 1. C. 4. D. 2.
Li gii
Chn D
T lun
22
3
33
2sin 3 0 sin sin sin ,
2
23
22
33
xk xk
x xx k
x kxk
ππ
ππ
π
ππ
ππ π

=+=+


=⇔=⇔=




=−+ = +


-t
2
3
xk
π
π
= +
5 15
0 2 0 22 2 0
3 3 366
x k k kk
π ππ
π ππ π
+ ⇔− ⇔− =
Ch một nghiệm
[ ]
0; 2
3
x
π
π
=
-t
2
2
3
xk
π
π
= +
2 2 4 12
0 2 0 22 2 0
3 3 333
x k k kk
π ππ
π ππ π
+ ⇔− ⇔− =
Ch một nghiệm
[ ]
2
0; 2
3
x
π
π
=
Vậy phương trình có 2 nghiệm thuộc đoạn
[ ]
0; 2
π
.
Câu 47: Số nghiệm thc của phương trình
2sin 1 0x +=
trên đoạn
3
;10
2
π
π



là:
A.
12
. B.
11
. C.
20
. D.
21
.
Li gii
Phương trình tương đương:
1
sin
2
x =
2
6
7
2
6
xk
xk
π
π
π
π
= +
= +
, (
k
)
+ Vi
2
6
xk
π
π
=−+
,
k
ta có
3
2 10
26
k
ππ
ππ
≤− +
,
k
2 61
3 12
k
≤≤
,
k
05k⇒≤
,
k
. Do đó phương trình có
6
nghiệm.
+ Vi
7
2
6
xk
π
π
= +
,
k
ta có
37
2 10
26
k
ππ
ππ
−≤+
,
k
4 53
3 12
k
≤≤
,
k
14k⇒−
,
k
. Do đó, phương trình có
6
nghiệm.
CHUYÊN Đ I – TOÁN – 11 – HÀM S NG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC
Page 18
Sưu tm và biên son
+ Rõ ràng các nghiệm này khác nhau từng đôi một, vì nếu
72
22
66 3
k k kk
ππ
ππ
′′
+ = + ⇔− =
.
Vậy phương trình có
12
nghiệm trên đoạn
3
;10
2
π
π



.
Câu 48: Phương trình
3
sin 2 sin
44
xx
ππ

−= +


có tổng các nghiệm thuộc khoảng
( )
0;
π
bằng
A.
7
2
π
. B.
π
. C.
3
2
π
. D.
4
π
.
Li gii
Ta có
3
sin 2 sin
44
xx
ππ

−= +


3
22
44
22
44
xx k
x xl
ππ
π
ππ
π
−=+ +
= −+
( )
2
,
2
63
xk
kl
xl
ππ
ππ
= +
⇔∈
= +
.
Họ nghiệm
2xk
ππ
= +
không có nghiệm nào thuộc khoảng
( )
0;
π
.
( )
2
0;
63
xl
ππ
π
=+∈
2
0
63
l
ππ
π
⇒< + <
{ }
0; 1l⇔∈
.
Vậy phương trình hai nghiệm thuộc khoảng
( )
0;
π
6
x
π
=
5
6
x
π
=
. Từ đó suy ra tổng
các nghiệm thuộc khong
(
)
0;
π
của phương trình này bằng
π
.
Câu 49: Tính tổng
S
ca các nghiệm của phương trình
1
sin
2
x =
trên đoạn
;
22
ππ



.
A.
5
6
S
π
=
. B.
3
S
π
=
. C.
2
S
π
=
. D.
6
S
π
=
.
Li gii
Ta có:
2
1
6
sin
5
2
2
6
xk
x
xk
π
π
π
π
= +
=
= +
( )
k
.
;
22
x
ππ

∈−


nên
66
xS
ππ
= ⇒=
.
Câu 50: Phương trình
3
sin 3
32
x
π

+=


có bao nhiêu nghiệm thuộc khoảng
0;
2
π



?
A.
3
. B.
4
. C.
1
. D.
2
.
Li gii
Ta có:
3
sin 3
32
x
π

+=


32
33
4
32
33
xk
xk
ππ
π
ππ
π
+=−+
+= +
( )
k
CHUYÊN Đ I – TOÁN – 11 – HÀM S NG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC
Page 19
Sưu tm và biên son
2
32
3
32
xk
xk
π
π
ππ
=−+
= +
( )
k
22
93
2
33
xk
xk
ππ
ππ
=−+
= +
( )
k
.
0;
2
x
π



nên
3
x
π
=
,
4
9
x
π
=
.
Vậy phương trình đã cho có hai nghiệm thuộc khoảng
0;
2
π



.
Câu 51: Cho phương trình
2sin 3 0x −=
. Tổng các nghiệm thuộc
[ ]
0;
π
của phương trình là:
A.
π
. B.
3
π
. C.
2
3
π
. D.
4
3
π
.
Lời giải
2sin 3 0x −=
3
sin sin
23
x
π
= =
2
2
2
3
3
xk
xk
π
π
π
π
= +
= +
.
Các nghiệm của phương trình trong đoạn
[ ]
0;
π
3
π
;
2
3
π
nên có tổng là
2
33
ππ
π
+=
.
Câu 52: Phương trình
3
sin 2
2
x =
hai công thc nghim dng
k
απ
+
,
k
βπ
+
( )
k
vi
α
,
β
thuộc khoảng
;
22
ππ



. Khi đó,
αβ
+
bằng
A.
2
π
. B.
2
π
. C.
π
. D.
3
π
.
Li gii
Ta có:
3
sin 2 sin
23
x
π

=−=


22
3
4
22
3
xk
xk
π
π
π
π
=−+
= +
6
2
3
xk
xk
π
π
π
π
=−+
= +
6
3
xk
xk
π
π
π
π
=−+
=−+
.
Vy
6
π
α
=
3
π
β
=
. Khi đó
2
π
αβ
+=
.
Câu 53: Tính tổng
S
ca các nghiệm của phương trình
1
sin
2
x =
trên đoạn
;
22
ππ



.
A.
5
6
S
π
=
. B.
3
S
π
=
. C.
2
S
π
=
. D.
6
S
π
=
.
Li gii
Ta có:
2
1
6
sin
5
2
2
6
xk
x
xk
π
π
π
π
= +
=
= +
( )
k
.
CHUYÊN Đ I – TOÁN – 11 – HÀM S NG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC
Page 20
Sưu tm và biên son
;
22
x
ππ

∈−


nên
66
xS
ππ
= ⇒=
.
Câu 54: Nghim của phương trình
2sin 1 0x +=
đưc biểu diễn tn đường tròn lượng giác nh bên
những điểm nào?
A. Đim
D
, điểm
C
. B. Đim
E
, điểm
F
. C. Đim
C
, điểm
F
. D. Đim
E
, điểm
D
.
Li gii
Ta có
2sin 1 0x +=
2
1
6
sin
7
2
2
6
xk
x
xk
π
π
π
π
=−+
=−⇔
= +
( )
k
Vi
0
6
kx
π
=⇒=
hoặc
7
6
x
π
=
.
Điểm biểu diễn của
6
x
π
=
F
, điểm biểu diễn
7
6
x
π
=
E
.
Câu 55: Số nghiệm của phương trình
sin 1
4
x
π

+=


thuộc đoạn
[ ]
;2
ππ
là:
A.
3
. B.
2
. C.
0
. D.
1
.
Li gii
Ta có
sin 1 2 2
4 42 4
x x kxk
π ππ π
ππ

+ =⇔+ = + = +


,
k
.
Suy ra số nghiệm thuộc
[ ]
;2
ππ
của phương trình là
1
.
Câu 56: Phương trình
2sin 1 0x −=
có bao nhiêu nghiệm
( )
0; 2x
π
?
A. 2 nghiệm. B. 1 nghiệm. C. 4 nghiệm. D. Vô số nghiệm.
Li gii
Ta có:
2sin 1 0x −=
1
sin
2
x⇔=
2
6
5
2
6
xk
xk
π
π
π
π
= +
= +
( )
k
.
Do
( )
0; 2x
π
nên ta có
5
;
66
xx
ππ
= =
.
CHUYÊN Đ I – TOÁN – 11 – HÀM S NG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC
Page 21
Sưu tm và biên son
Câu 57: Phương trình
sin 5 sin 0xx−=
có bao nhiêu nghiệm thuộc đoạn
[ ]
2018 ;2018
ππ
?
A.
20179
.
B.
20181
. C.
16144
. D.
16145
.
Li gii
Ta có
sin 5 sin 0xx−=
sin 5 sinxx⇔=
52
52
x xk
x xk
π
ππ
= +
= −+
2
63
xk
xk
π
ππ
=
= +
(
)
(
)
( )
2
5
6
6
xk k
x mm
xn n
π
π
π
π
π
=
⇔= +
=+∈
.
[ ]
2018 ;2018x
ππ
∈−
nên
2018 2018
2
5
2018 2018
6
2018 2018
6
k
m
n
π
ππ
π
π ππ
π
π ππ
≤≤
≤+
≤+
4036 4036
12113 12103
66
12109 12107
66
k
m
n
≤≤
⇔−
≤≤
.
Do đó có
8073
giá tr
k
,
4036
giá tr
m
,
4036
giá tr
n
, suy ra số nghiêm cần tìm là
16145
.
nghiệm.
Câu 58: Số nghiệm thuộc đoạn
5
0;
2




của phương trình
2sin 1 0x 
là:
A.
3
. B.
1
. C.
4
. D.
2
.
Li gii
Chn A
+ Phương trình tương đương
1
sin
2
x
sin sin
6
x

2
6
5
2
6
xk
xk


,
k
.
+ Vi
2
6
xk

,
k
.
5
0;
2
x




nên
5
02
62
k


,
k
17
12 6
k
,
k
0;1k
.
Suy ra:
3
;
66
x








.
+ Vi
5
2
6
xk

,
k
.
5
0;
2
x




nên
55
02
62
k


,
k
55
12 6
k

,
k
0k
.
(*)
CHUYÊN Đ I – TOÁN – 11 – HÀM S NG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC
Page 22
Sưu tm và biên son
Suy ra:
5
6
x
.
Do đó
53
;;
66 6
x








.
Vy snghiệm của phương trình là
3
.
Câu 59: Cho phương trình
2sin 3 0x −=
. Tổng các nghiệm thuộc
[ ]
0;
π
của phương trình là:
A.
4
3
π
. B.
π
. C.
3
π
. D.
2
3
π
.
Li gii
Chn B
2sin 3 0x −=
3
sin sin
23
x
π
= =
2
2
2
3
3
xk
xk
π
π
π
π
= +
= +
.
Các nghiệm của phương trình trong đoạn
[ ]
0;
π
3
π
;
2
3
π
nên có tổng là
2
33
ππ
π
+=
.
Câu 60: Tính tổng
S
ca các nghiệm của phương trình
1
sin
2
x =
trên đoạn
;
22
ππ



.
A.
6
S
π
=
. B.
3
S
π
=
. C.
2
S
π
=
. D.
5
6
S
π
=
.
Li gii
Chn A
Ta có:
2
1
6
sin
5
2
2
6
xk
x
xk
π
π
π
π
= +
=
= +
( )
k
.
;
22
x
ππ

∈−


nên
66
xS
ππ
= ⇒=
.
Câu 61: Số nghiệm thc của phương trình
2sin 1 0x +=
trên đoạn
3
;10
2
π
π



là:
A.
12
. B.
11
. C.
20
. D.
21
.
Li gii
Chn A
Phương trình tương đương:
1
sin
2
x =
2
6
7
2
6
xk
xk
π
π
π
π
= +
= +
, (
k
)
+ Vi
2
6
xk
π
π
=−+
,
k
ta có
3
2 10
26
k
ππ
ππ
≤− +
,
k
2 61
3 12
k
≤≤
,
k
CHUYÊN Đ I – TOÁN – 11 – HÀM S NG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC
Page 23
Sưu tm và biên son
05
k⇒≤
,
k
. Do đó phương trình có
6
nghiệm.
+ Vi
7
2
6
xk
π
π
= +
,
k
ta có
37
2 10
26
k
ππ
ππ
−≤+
,
k
4 53
3 12
k
≤≤
,
k
14k⇒−
,
k
. Do đó, phương trình có
6
nghiệm.
+ Rõ ràng các nghiệm này khác nhau từng đôi một, vì nếu
72
22
66 3
k k kk
ππ
ππ
′′
+ = + ⇔− =
.
Vậy phương trình có
12
nghiệm trên đoạn
3
;10
2
π
π



.
Câu 62: Phương trình:
2sin 2 3 0
3
x
π

−=


có mấy nghiệm thuộc khoảng
( )
0;3
π
.
A.
8
. B.
6
. C.
2
. D.
4
.
Li gii
Chn B
Ta có
2sin 2 3 0
3
x
π

−=


3
2sin 2
32
x
π

−=


22
33
22
33
xk
xk
ππ
π
ππ
ππ
−=+
=−+
3
,
2
xk
k
xk
π
π
π
π
= +
⇔∈
= +
. Vì
( )
0;3x
π
nên
47 35
;;;;;
33 322 2
x
ππππππ



.
Câu 63: Nghiệm của phương trình
sin 2 sin
xx
=
A.
2
,
3
2
4
xk
k
xk
π
π
π
=
= +
. B.
,
2
2
3
xk
k
xk
π
π
π
=
= +
C.
2
,
2
3
xk
k
xk
ππ
π
π
= +
= +
. D.
2
,
2
33
xk
k
k
x
π
ππ
=
= +
.
Li gii
Ta có
2
22
sin 2 sin ,
2
22
33
xk
x xk
xx k
k
x xk
x
π
π
ππ
ππ
=
= +
= ⇔∈
= −+
= +
.
DẠNG 2. PHƯƠNG TRÌNH
cos xm=
Câu 64: Nghim của phương trình
1
cos
2
x =
A.
2
2
xk
π
π
=±+
. B.
2
3
xk
π
π
=±+
. C.
2
4
xk
π
π
=±+
. D.
2
6
xk
π
π
=±+
.
Li gii
CHUYÊN Đ I – TOÁN – 11 – HÀM S NG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC
Page 24
Sưu tm và biên son
Ta có
( )
2
3
cos cos
3
2
3
xk
xk
xk
π
π
π
π
π
= +
=⇔∈
=−+
.
Câu 65: Nghim của phương trình
( )
2cos 15 1 0x °− =
A.
75 360
135 360
xk
xk
= °+ °
= °+ °
,
k
. B.
60 360
60 360
xk
xk
= °+ °
= °+ °
,
k
.
C.
45 360
45 360
xk
xk
= °+ °
= °+ °
,
k
. D.
75 360
45 360
xk
xk
= °+ °
= °+ °
,
k
.
Li gii
(
)
( ) ( )
1
2cos 15 1 0 cos 15 cos 15 cos60
2
x xx−°= −°= −°= °
15 60 360 75 360
15 60 360 45 360
x k xk
x k xk
°= °+ ° = °+ °

⇔⇔

°= °+ ° = °+ °

,
k
.
Câu 66: Giải phương trình
3
cos
2
x =
A.
( )
3
2
2
x kk
π
=±+
. B.
( )
6
x kk
π
π
=±+
.
C.
( )
2
6
x kk
π
π
=±+
. D.
( )
2
3
x kk
π
π
=±+
.
Li gii
Ta có:
( )
3
cos cos cos 2
2 66
x x x kk
ππ
π
= = ⇔=±+
.
Câu 67: Nghim của phương trình
cos cos
12
x
π
=
A.
( )
2
12
,
11
2
12
xk
kl
xl
π
π
π
π
= +
= +
. B.
( )
2
12
,
2
12
xk
kl
xl
π
π
π
π
= +
=−+
.
C.
( )
2
12
x kk
π
π
=+∈
. D.
( )
11
2
12
x kk
π
π
=+∈
.
Li gii
Ta có
( )
2
12
cos cos ,
12
2
12
xk
x kl
xl
π
π
π
π
π
= +
=⇔∈
=−+
.
Câu 68: Nghim của phương trình
cos 2 0x =
A.
( )
xk k
π
=
. B.
( )
42
x kk
ππ
=+∈
.
CHUYÊN Đ I – TOÁN – 11 – HÀM S NG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC
Page 25
Sưu tm và biên son
C.
( )
2
x kk
π
π
=+∈
. D.
(
)
2
xk k
π
=
.
Li gii
Ta có:
cos 2 0x
=
2
2
xk
π
π
⇔=+
( )
42
x kk
ππ
⇔= +
.
Câu 69: Phương trình
3
cos
2
x =
có tập nghiệm là :
A.
;
3
x kk
π
π

=±+


. B.
;
6
x kk
π
π

=±+


.
C.
5
2;
6
x kk
π
π

=±+


. D.
2;
3
x kk
π
π

=±+


.
Li gii
3 55
cos cos cos 2 ,
2 66
x x x kk
ππ
π

= = ⇔=± +


Câu 70: Phương trình
1
cos
2
x =
có các nghim là
A.
2
2
3
xk=±+
π
π
,
k
. B.
6
xk=±+
π
π
,
k
.
C.
2
3
xk
=±+
π
π
,
k
. D.
2
6
xk=±+
π
π
,
k
.
Ligii
12
cos cos co
2
2 33
2s
x xk
x=−⇔ =
=±+
ππ
π
,
k
.
Câu 71: Tập nghiệm của phương trình
2
cos3 sin 0
3
x
π
+=
A.
52
,
16 3
k
k
ππ

±+


. B.
22
,
93
k
k
ππ

±+


.
C.
52
,
93
k
k
ππ

±+


. D.
52
,
12 3
k
k
ππ

±+


.
Li gii
Phương trình
( )
2
cos3 sin 0, 1
3
x
π
+=
có tập xác định
D
=
( )
25
1 cos3 sin cos3 cos
36
xx
ππ
⇔=⇔=
5
3 .2 ,
6
x kk
π
π
⇔=±+
52
,
18 3
k
xk
ππ
=±+
.
Câu 72: Trong các phương trình sau, phương trình nào có nghiệm?
CHUYÊN Đ I – TOÁN – 11 – HÀM S NG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC
Page 26
Sưu tm và biên son
A.
cos 3
x
. B.
sin 2 2x 
.
C.
cos 2 1
3
x



. D.
( )
7
cos 2 1
2
x −=
.
Li gii
Phương trình lượng giác cơ bản dng
sin u
,
cosua=
có nghiệm khi và chỉ khi
1
a
. Nên
ta chọn đáp án C.
Câu 73: Phương trình nào sau đây có nghiệm?
A.
sin 2021 2 0x −=
. B.
( )
cos 2 2021 3
x
+=
.
C.
2
sin 1 0x +=
. D.
(
)
cos 2 2021 1
x
+=
.
Li gii
Phương trình
sin xa=
cos xa=
có nghiệm khi và chỉ khi
1a
.
Đối chiếu các đáp án ta thấy chỉ có đáp án D là phương trình có nghiệm.
Câu 74: Nghim của phương trình
2
cos
42
π

+=


x
là:
A.
( )
2
2
π
π
π
=
=−+
xk
kZ
xk
B.
()
2
π
π
π
=
=−+
xk
kZ
xk
C.
()
2
2
π
π
π
=
=−+
xk
kZ
xk
D.
2
()
2
2
π
π
π
=
=−+
xk
kZ
xk
Li gii
Chn D
Phương trình
2
2
cos cos cos ( )
42 4 4
2
2
π
π ππ
π
π
=
 
+= +=
 
=−+
 
xk
x x kZ
xk
.
Câu 75: Nghim của phương trình
1
cos
2
x 
A.
2
2
3
xk

B.
6
xk

C.
2
3
xk

D.
2
6
xk

Li gii
Chn A
Ta có:
1 22
cos cos cos 2
2 33




x x x kk
.
Câu 76: Giải phương trình
cos 1x
.
A.
2
k
x
,
k
. B.
xk
,
k
.
C.
2
2
xk

,
k
. D.
2xk
,
k
.
Li gii
CHUYÊN Đ I – TOÁN – 11 – HÀM S NG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC
Page 27
Sưu tm và biên son
Chn D
Ta có
cos 1x
2xk
,
k
.
Câu 77: Phương trình
cos cos
3
x
π
=
có tất cả các nghim là:
A.
( )
2
2
3
x kk
π
π
=+∈
B.
( )
3
x kk
π
π
=±+
C.
(
)
2
3
x kk
π
π
=±+
D.
(
)
2
3
x kk
π
π
=+∈
Li gii
Chn C
Phương trình
( )
cos cos 2
33
x x kk
ππ
π
= ⇔=±+
Câu 78: Phương trình
cos 0x
=
có nghiệm là:
A.
( )
2
x kk
π
π
=+∈
. B.
( )
2 xk k
π
=
.
C.
(
)
2
2
x kk
π
π
=+∈
. D.
( )
xk k
π
=
.
Li gii
Chn A
Theo công thức nghiệm đặc biệt thì
(
)
cos 0
2
x kkx
π
π
= +=
. Do đó Chn A
Câu 79: Nghim của phương trình
2
cos
42
x
π

+=


A.
( )
2
2
xk
k
xk
π
π
π
=
=−+
. B.
( )
2
xk
k
xk
π
π
π
=
=−+
.
C.
( )
2
2
xk
k
xk
π
π
π
=
=−+
. D.
( )
2
2
2
xk
k
xk
π
π
π
=
=−+
.
Lời giải
Phương trình
( )
2
2
cos cos cos
42 4 4
2
2
xk
xx k
xk
π
π ππ
π
π
=
 
+= +=
 
=−+
 
.
Câu 80: Tìm tất cả các nghiệm của phương trình
cos 0.
3
x
=
A.
,.xk k
π
=
B.
,.
2
x kk
π
π
=+∈
C.
3
6, .
2
x kk
π
π
=+∈
D.
3
3, .
2
x kk
π
π
=+∈
Li gii
CHUYÊN Đ I – TOÁN – 11 – HÀM S NG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC
Page 28
Sưu tm và biên son
cos 0
3
x
=
32
x
k
π
π
⇔=+
3
3
2
xk
π
π
⇔= +
,
.
k
Câu 81: Phương trình
2cos 1 0x −=
có nghiệm là:
A.
2
6
xk
π
π
=±+
,
k
. B.
2
3
xk
π
π
=±+
,
k
.
C.
2
6
x
π
π
=±+
,
k
. D.
3
xk
π
π
=±+
,
k
.
Li gii
Phương trình
2cos 1 0
x −=
1
cos
2
x⇔=
2
3
xk
π
π
⇔=±+
,
k
.
Câu 82: Phương trình
2cos 2 0x −=
có tất cả các nghim là
A.
3
2
4
,
3
2
4
xk
k
xk
π
π
π
π
= +
=−+
. B.
2
4
,
2
4
xk
k
xk
π
π
π
π
= +
=−+
.
C.
2
4
,
3
2
4
xk
k
xk
π
π
π
π
= +
= +
. D.
7
2
4
,
7
2
4
xk
k
xk
π
π
π
π
= +
=−+
.
Li gii
2cos 2 0x
−=
2
cos
2
x⇔=
2
4
,
2
4
xk
k
xk
π
π
π
π
= +
⇔∈
=−+
.
Câu 83: Giải phương trình
2cos 1 0x −=
A.
3
,xkk
π
±+π=
. B.
2
3
,
2
2
3
xk
xk
k
= +
= +
π
π
π
π
.
C.
3
,2xkk+
π
±
π=
. D.
3
,
2
3
x
k
k
k
x
= +
= +
π
π
π
π
.
Li gii
TXĐ:
D =
. Ta có
2cos 1 0x −=
1
cos
2
x⇔=
2
3
xk
π
π
⇔=±+
,
k
.
Câu 84: Nghim của phương trình
cos 1x =
là:
A.
2
xk
π
π
= +
,
k
. B.
2xk
π
=
,
k
.
C.
2xk
ππ
= +
,
k
. D.
xk
π
=
,
k
.
Li gii
CHUYÊN Đ I – TOÁN – 11 – HÀM S NG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC
Page 29
Sưu tm và biên son
Phương trình
cos 1x
=
2xk
ππ
⇔=+
,
k
.
Câu 85: Phương trình
2
cos
2
x =
có tập nghiệm là
A.
2;
3
x kk
π
π

=±+


. B.
;
4
x kk
π
π

=±+


.
C.
3
2;
4
x kk
π
π

=±+


. D.
;
3
x kk
π
π

=±+


.
Li gii
2
cos
2
x =
3
cos cos
4
x
π

⇔=


3
2,
4
x kk
π
π
⇔=± +
.
Vy tập nghiệm của phương trình là
3
2;
4
Sx kk
π
π

==±+


.
Câu 86: Khng định nào sau đây là khẳng định sai?
A.
cos 1 2x xk
ππ
=−⇔ = +
. B.
cos 0
2
x xk
π
π
=⇔= +
.
C.
cos 1 2x xk
π
=⇔=
. D.
cos 0 2
2
x xk
π
π
=⇔= +
.
Li gii
Ta có:
cos 1 2x xk
ππ
=−⇔ = +
( )
k
.
cos 0
2
x xk
π
π
=⇔= +
( )
k
.
cos 1 2x xk
π
=⇔=
( )
k
.
Câu 87: Phương trình lượng giác:
2cos 2 0
x +=
có nghiệm là
A.
2
4
2
4
xk
xk
π
π
π
π
= +
=−+
. B.
3
2
4
3
2
4
xk
xk
π
π
π
π
= +
=−+
. C.
2
4
3
2
4
xk
xk
π
π
π
π
= +
= +
. D.
7
2
4
7
2
4
xk
xk
π
π
π
π
= +
=−+
.
Li gii
Phương trình tương đương với
23 3
cos cos 2
24 4
x xk
ππ
π
= = ⇒=± +
Câu 88: Tìm công thức nghiệm của phương trình
( )
2cos 1x
α
+=
.
A.
( )
2
3
2
2
3
xk
k
xk
π
απ
π
απ
=−+ +
=−+ +
. B.
( )
2
3
2
xk
k
xk
π
απ
απ
=−+ +
=−+
.
C.
( )
2
3
2
3
xk
k
xk
π
απ
π
απ
=−+ +
=−+
D.
( )
2
3
2
3
xk
k
xk
π
απ
π
απ
=−+ +
=−− +
.
Li gii
CHUYÊN Đ I – TOÁN – 11 – HÀM S NG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC
Page 30
Sưu tm và biên son
( ) (
)
1
2cos 1 cos
2
xx
αα
+= +=
2
3
xk
π
απ
⇔+ =± +
( )
2
3
2
3
xk
k
xk
π
απ
π
απ
=−+ +
⇔∈
=−− +
.
Câu 89: Tìm tổng các nghiệm của phương trình
cos 5 cos 2
63
xx
ππ

−=


trên
[
]
0;
π
.
A.
47
18
π
. B.
4
18
π
. C.
45
18
π
. D.
7
18
π
.
Li gii
Ta có:
cos 5 cos 2
63
xx
ππ

−=


52 2
63
,
522
63
x xk
k
x xk
ππ
π
ππ
π
= −+
⇔∈
−=−++
2
18 3
,
2
14 7
k
x
k
k
x
ππ
ππ
=−+
⇔∈
= +
.
[ ]
0;x
π
nên ta có :
+) Vi
2 2 1 19
0
18 3 18 3 12 12
kk
xk
ππ ππ
π
=−+ −+
, do
1kk∈⇒=
nên
11
18
x
π
=
.
+) Vi
2 2 1 13
0
14 7 14 7 4 4
kk
xk
ππ ππ
π
= + ⇒≤ +
, do
{ }
0;1; 2;3kk
⇒∈
nên
5 9 13
;;;
14 14 14 14
x
πππ π



.
Tổng tất cả các nghim là:
11 5 9 13 47
18 14 14 14 14 18
ππ π π π π
++ + + =
.
Câu 90: Phương trình
22
8sin cos 1 0
22
xx
 
−=
 
 
tương đương với phương trình nào sau đây?
A.
2
sin
2
x =
. B.
cos 2 0x =
. C.
2
cos
2
x =
. D.
2
sin
2
x =
.
Li gii
Ta có:
2
22 2
8sin cos 1 0 2. 2sin cos 1 0 2sin 1 0
2 2 22
x x xx
x

   
−= −= −=
   

   

2
1 2sin 0 cos 2 0xx⇔− = =
.
Câu 91: Hcác nghiệm của phương trình
1
cos3
2
x =
A.
2
,
93
k
xk
ππ
=±+
. B.
2,
9
x kk
π
π
=±+
.
C.
2
,
33
k
xk
ππ
=±+
. D.
2,
3
x kk
π
π
=±+
.
Li gii
Ta có
12
cos3 3 2 ,
2 3 93
k
x x kx k
π ππ
π
=⇔ =±+ =±+
.
CHUYÊN Đ I – TOÁN – 11 – HÀM S NG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC
Page 31
Sưu tm và biên son
Câu 92: Tổng các nghiệm của phương trình
2
cos
52
π

+=


x
trong khoảng
3
;
32
ππ



A.
21
20
π
. B.
2
π
. C.
8
5
π
. D.
13
20
π
.
Li gii
Ta có phương trình
( )
3 11
22
23
5 4 20
cos cos cos .
3 19
52 5 4
22
5 4 20
x k xk
xx k
x kx k
ππ π
ππ
π ππ
ππ π
ππ

+= + = +

 
+= +=

 
−−
 

+= + = +


Vi
1
11 3 53 19 11
2, ; ; 0 .
20 3 2 120 40 20
π ππ π
π

= + ⇒− < < = =


x kx k k k x
Vi
2
19 3 37 49 21
2, ; ; 1 .
20 3 2 120 40 20
π ππ π
π

= + ∈− < < = =


x kx k k k x
Vy tổng các nghiệm là
12
11 21 8
.
20 20 5
xx
π ππ
+= + =
Câu 93: Tập nghiệm của phương trình
( )
( )
2
1 2 cos 2022 sin 0xx +=
A.
;
44
k kk
ππ
ππ

+ −+


. B.
2; 2
44
k kk
ππ
ππ

+ −+


.
C.
4
kk
π
π

+∈


. D.
4
kk
π
π

−+


.
Li gii
( )
( )
2
1 2 cos 2022 sin 0xx +=
( )
2
1 2 cos 0
1
cos
2
2022 sin 0 VN
x
x
x
−=
⇔=
+=
cos cos 2 ,
44
x x kk
ππ
π
= ⇔=±+
.
Vy tập nghiệm của phương trình đã cho là
2; 2
44
k kk
ππ
ππ

+ −+


.
Câu 94: Phương trình lượng giác:
2cos 2 0x +=
có nghiệm là:
A.
2
4
3
2
4
xk
xk
π
π
π
π
= +
= +
. B.
3
2
4
3
2
4
xk
xk
π
π
π
π
= +
= +
. C.
5
2
4
5
2
4
xk
xk
π
π
π
π
= +
= +
. D.
x2
4
2
4
k
xk
π
π
π
π
= +
= +
.
Li gii
Ta có
3
2
2
4
2cos 2 0 cos
3
2
2
4
xk
xx
xk
π
π
π
π
= +
+= =
= +
.
CHUYÊN Đ I – TOÁN – 11 – HÀM S NG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC
Page 32
Sưu tm và biên son
Câu 95: Tất cả nghiệm của phương trình
2cos 1
x
=
A.
( )
2
3
x kk
π
π
=±+
. B.
( )
2
3
x kk
π
π
=±+
.
C.
(
)
2
2
3
x kk
π
π
=±+
. D.
( )
2
6
x kk
π
π
=±+
.
Li gii
( )
1 22
2cos 1 cos cos cos 2
2 33
x x x x kk
ππ
π
=−⇔ = = =± +
.
Câu 96: Tổng các nghiệm thuộc khoảng
;
22
ππ



của phương trình
2
4sin 2 1 0x −=
bng:
A.
.
π
B.
.
3
π
C.
0
. D.
.
6
π
Li gii
Ta có:
(
) (
)
2
1
4sin 2 1 0 2 1 cos 4 1 0 cos 4
2 12 2
x x x x kk
ππ
−= −= = =± +
.
Do
;
12 2 2 2
xk
π π ππ

=± + ∈−


1
2
3
4
12
12
5
12
5
12
x
x
x
x
π
π
π
π
=
=
=
=
1234
0xxxx⇒+++=
.
Câu 97: Phương trình
2cos 1
3
x
π

+=


có số nghiệm thuộc đoạn
[ ]
0; 2
π
A.
1
B.
2
C.
0
D.
3
Li gii
Phương trình:
2c c
2
os 1 os
3 32
xx
ππ
 
+= +=
 
 
( )
2
32
2
32
xk
k
xk
ππ
π
ππ
π
+=+
⇔∈
+=−+
( )
2
6
5
2
6
xk
k
xk
π
π
π
π
= +
⇔∈
=−+
[ ]
0; 2x
π
nên
7
,
66
x
ππ



. Vậy snghiệm phương trình là 2
Câu 98: Biết các nghim của phương trình
1
cos 2
2
x =
có dng
xk
m
π
π
= +
xk
n
π
π
=−+
,
k
; vi
,mn
là các số nguyên dương. Khi đó
mn+
bằng
A. 4. B. 3. C. 5. D. 6.
Li gii
CHUYÊN Đ I – TOÁN – 11 – HÀM S NG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC
Page 33
Sưu tm và biên son
Chn D
1
cos 2
2
x =
( )
2
22
2
33
cos 2 cos
2
3
22
33
x k xk
xk
x kx k
ππ
ππ
π
ππ
ππ

=+=+

⇔=


= + =−+


336mn +=+=
.
Câu 99: Phương trình
2cos 1
3
x
π

+=


có số nghiệm thuộc đoạn
[ ]
0; 2
π
A.
1
B.
2
C.
0
D.
3
Li gii
Chn B
Phương trình:
2c c
2
os 1 os
3 32
xx
ππ
 
+= +=
 
 
( )
2
32
2
32
xk
k
xk
ππ
π
ππ
π
+=+
⇔∈
+=−+
( )
2
6
5
2
6
xk
k
xk
π
π
π
π
= +
⇔∈
=−+
[
]
0; 2
x
π
nên
7
,
66
x
ππ



. Vậy snghiệm phương trình là 2
Câu 100: Nghiệm lớn nhất của phương trình
2cos 2 1 0x
−=
trong đoạn
[ ]
0;
π
là:
A.
x
π
=
. B.
11
12
x
π
=
. C.
2
3
x
π
=
. D.
5
6
x
π
=
.
Li gii
Phương trình
2cos 2 1 0
x −=
1
cos 2
2
x⇔=
22
3
22
3
xk
xk
π
π
π
π
= +
=−+
6
6
xk
xk
π
π
π
π
= +
=−+
.
Xét
[ ]
0;x
π
0
6
0
6
k
k
π
ππ
π
ππ
≤+
≤− +
15
66
17
66
k
k
≤≤
≤≤
k
suy ra
0
1
k
k
=
=
6
5
6
x
x
π
π
=
=
.
Vậy nghiệm lớn nhất của phương trình
2cos 2 1 0x −=
trong đoạn
[ ]
0;
π
5
6
x
π
=
.
Câu 101: Cho hai phương trình
cos3 1 0x −=
;
1
cos 2
2
x =
. Tp các nghim của phương trình đồng thi
là nghiệm của phương trình
CHUYÊN Đ I – TOÁN – 11 – HÀM S NG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC
Page 34
Sưu tm và biên son
A.
2
3
xk
π
π
= +
,
k
. B.
2
xk
π
=
,
k
.
C.
2
3
xk
π
π
=±+
,
k
D.
2
2
3
xk
π
π
=±+
,
k
.
Li gii
Ta có
cos3 1 0
x −=
cos3 1
x⇔=
2
3
xk
π
⇔=
,
k
.
1
cos 2
2
x =
2
22
3
xk
π
π
⇔=±+
3
xk
π
π
⇔=±+
,
k
.
Biểu diễn các nghiệm trên đường tròn lượng giác ta có tập các nghiệm của phương trình đồng
thời là nghiệm của phương trình
2
3
xk
π
π
=±+
,
k
.
Câu 102: Số nghiệm của phương trình
2cos 3x =
trên đoạn
5
0;
2
π



A.
2
. B.
1
. C.
4
. D.
3
.
Li gii
2cos 3x =
3
cos
2
x⇔=
2,
6
x kk
π
π
⇔=±+
.
5
0;
2
x
π



k
nên
11 13
;;
66 6
x
πππ



.
Câu 103: Số nghiệm của phương trình
1
cos
2
x =
thuộc đoạn
[ ]
2 ;2
ππ
là?
A.
4
. B.
2
. C.
3
. D.
1
.
Li gii
Ta có
1
cos
2
x =
2
3
2
3
xk
xk
π
π
π
π
= +
=−+
,
k
.
Xét
2
3
xk
π
π
= +
, do
[ ]
2 ;2x
ππ
∈−
k
nên
2 22
3
k
π
π ππ
≤+
1k⇒=
;
0k =
.
Xét
2
3
xk
π
π
=−+
, do
[ ]
2 ;2x
ππ
∈−
k
nên
2 22
3
k
π
π ππ
≤− +
1
k⇒=
;
0k =
.
Vậy phương trình có
4
nghiệm trên đoạn
[ ]
2 ;2
ππ
.
Câu 104: Phương trình
cos 2 cos 0xx+=
có bao nhiêu nghiệm thuộc khoảng
( )
;
ππ
?
A.
2
. B.
3
. C.
1
. D.
4
.
Li gii
Ta có
( ) ( )
2
cos 2 cos 0 cos 2 cos
2
33
xk
xx x x k
xk
ππ
π
ππ
= +
+ = = +⇔
=−+
CHUYÊN Đ I – TOÁN – 11 – HÀM S NG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC
Page 35
Sưu tm và biên son
3
3
x
x
x
π
ππ
π
=
−<<
=
.
Câu 105: Tng tt ccác nghim của phương trình
cos 2 cos 0
xx−=
trên khoảng
( )
0; 2
π
bng
T
. Khi đó
T
có giá trị là:
A.
7
6
T
π
=
. B.
2T
π
=
. C.
4
3
T
π
=
. D.
T
π
=
.
Li gii
Ta có:
cos 2 cos 0
xx
−=
cos 2 cosxx⇔=
22
22
x xk
x xk
π
π
= +
=−+
2
2
3
xk
k
x
π
π
=
=
( )
2
;
3
k
xk
π
⇔=
.
( )
0; 2x
π
nên
2
02
3
k
π
π
<<
03k⇔<<
.
Do
k
nên
{ }
1; 2k
2
3
x
π
⇒=
;
4
3
x
π
=
.
Vy
24
2
33
T
ππ
π
=+=
.
Câu 106: Số nghiệm của phương trình
2cos 3x =
trên đoạn
5
0;
2
π



A.
2
. B.
1
. C.
4
. D.
3
.
Li gii
Chn D
2cos 3x =
3
cos
2
x⇔=
2,
6
x kk
π
π
⇔=±+
.
5
0;
2
x
π



k
nên
11 13
;;
66 6
x
πππ



.
Câu 107: Tìm tập nghiệm
S
của phương trình
cos .sin 2 0
3
xx
π

−=


.
A.
;,
2 62
k
Sk k
π ππ
π

=++∈


. B.
{ }
180 ;75 90 ,Sk k k= ° °+ °
.
C.
5
;,
12 2
k
Sk k
ππ
π

= +∈


. D.
{ }
100 180 ;30 90 ,S k kk= °+ ° °+ °
.
Li gii
CHUYÊN Đ I – TOÁN – 11 – HÀM S NG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC
Page 36
Sưu tm và biên son
Ta có:
cos 0
22
cos .sin 2 0 , .
sin 2 0
3
2
3
3 62
x
xk xk
xx k
x
k
xkx
ππ
ππ
π
π
π ππ
π

=
=+=+


−=



−=



−= =+



Vy tập nghiệm của phương trình đã cho là:
;,
2 62
k
Sk k
π ππ
π

=++∈


.
Câu 108: Giải phương trình
2
3cos 5cosxx=
A.
2
xk
π
π
= +
( )
k
. B.
2
2
xk
π
π
= +
( )
k
.
C.
2
xk
ππ
= +
( )
k
. D.
xk
π
=
(
)
k
.
Li gii
2
cos 0
3cos 5cos
5
cos
3
x
xx
x
=
=
=
+)
( )
cos 0
2
x xk k
π
π
=⇔= +
+)
5
cos
3
x
=
Câu 109: Giải phương trình
5sin sin 2 0xx−=
A.
2
xk
π
=
( )
k
. B.
2
xk
π
π
= +
( )
k
.
C.
xk
π
=
( )
k
. D. Phương trình vô nghiệm.
Li gii
5sin sin 2 0xx−=
5sin 2sin .cos 0x xx⇔− =
( )
sin 5 2cos 0
xx⇔− =
sin 0
5 2cos 0
x
x
=
−=
+)
(
)
sin 0x xk k
π
=⇔=
+)
5
5 2cos 0 cos
2
xx =⇔=
Câu 110: Giải phương trình
(
)
sin cos 2 0
2
xx

−− =


π
π
A.
{ }
2|Sk k=
π
. B.
2
2, |
33
k
Sk k

= +∈


ππ
π
.
C.
2
,|
33
k
Sk k

=+∈


ππ
π
. D.
2
|
33
k
Sk

=+∈


ππ
Li gii
CHUYÊN Đ I – TOÁN – 11 – HÀM S NG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC
Page 37
Sưu tm và biên son
(
)
sin cos 2 0
2
xx
π
π

−− =


sin sin 2 0xx⇔− =
sin 2 sinxx⇔=
22
22
x xk
x xk
π
ππ
= +
= −+
( )
2
2
33
xk
k
k
x
π
ππ
=
⇔∈
= +
.
Câu 111: Nghim âm lớn nhất của phương trình
22
cos 4 sin cos
6
x xx
π

−+ =


A.
35
36
π
. B.
11
36
π
. C.
11
12
π
. D.
12
π
.
Li gii
22
cos 4 sin cos
6
x xx
π

−+ =


22
cos 4 cos sin
6
x xx
π

−=


( )
cos 4 cos 2
6
4 22
6
12
4 22
36 3
6
xx
x xk
xk
k
xk
x xk
π
π
π
π
π
ππ
π
π

−=


−= +
= +
⇔∈
= +
−=−+
Ta có mỗi họ nghiệm lần lượt có các nghiệm âm lớn nhất là:
12
11 11
;
12 12 36 3 36
xx
π π ππ π
π
= −= = =
Vậy nghiệm âm lớn nhất của phương trình là
11
36
x
π
=
.
Câu 112: Trên khoảng
;2
2
π
π



, phương trình
cos 2 sin
6
xx
π

−=


có bao nhiêu nghiệm?
A.
4
. B.
5
. C.
2
. D.
3
.
Li gii
Ta có
cos 2 sin
6
xx
π

−=


cos 2 cos
62
xx
ππ

−=


2
62
22
62
x xk
x xk
ππ
π
ππ
π
= +2
= ++
2
3
,
2
93
xk
k
k
x
π
π
ππ
=−−
⇔∈
2
=
.
8 14
;2 ; ;
2 39 9
xx
π ππ π
π
5

⇒∈



.
CHUYÊN Đ I – TOÁN – 11 – HÀM S NG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC
Page 38
Sưu tm và biên son
Vậy phương trình đã cho có 3 nghiệm trên khoảng
;2
2
π
π



.
Câu 113: Số điểm biểu diễn nghiệm của phương trình
(
)
sin4 2cos 2 0
xx−=
trên đường trònng giác
A.
4
. B.
6
. C.
8
. D.
10
.
Li gii
( )
sin4 2cos 2 0xx−=
sin4 0
2cos 2 0
x
x
=
−=
4
2
cos
2
xk
x
π
=
=
( )
4
2
4
2
4
k
x
xkk
xk
π
π
π
π
π
=
=+∈
=−+
.
Vậy có
8
điểm biểu diễn nghiệm của phương trình trên trên đường tròn lượng giác.
Câu 114: Các hnghiệm của phương trình
sin 2 3 sin 0xx−=
là:
A.
6
xk
xk
π
π
π
=
=±+
. B.
6
xk
π
π
=±+
. C.
2
6
xk
xk
π
π
π
=
=±+
. D.
2
2
3
xk
xk
π
π
π
=
=±+
.
Li gii
Ta có
( )
sin 2 3 sin 0 sin 2cos 3 0x x xx = −=
sin 0
3
2
cos
6
2
x
xk
xk
x
π
π
π
=
=
⇔⇔
=±+
=
.
CHUYÊN Đ I – TOÁN – 11 – HÀM S NG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC
Page 91
Sưu tm và biên son
BÀI 4: PHƯƠNG TRÌNH NG GIÁC BẢN
DẠNG 3. PHƯƠNG TRÌNH
tan xm=
Câu 115: Tìm tt c các nghim ca phương trình
tan xm=
,
( )
m
.
A.
arctanx mk
π
= +
hoc
arctanx mk
ππ
=−+
,
( )
k
.
B.
arctanx mk
π
=±+
,
( )
k
.
C.
arctan 2x mk
π
= +
,
( )
k
.
D.
arctanx mk
π
= +
,
( )
k
.
Câu 116: Phương trình
tan 3x =
có tp nghim là
A.
2,
3
kk
π
π

+∈


. B.
. C.
,
3
kk
π
π

+∈


. D.
,
6
kk
π
π

+∈


.
Câu 117: S điểm biu din nghim của phương trình
tan 2 1x =
trên đường tròn lượng giác
A.
6
. B.
2
. C.
8
. D.
4
.
Câu 118: Nghim của phương trình
( )
tan 1 1x +=
A.
( )
1 x kk
π
=+∈
. B.
( )
1
4
x kk
π
π
=−+ +
.
C.
( )
xk k
π
=
. D.
( )
1 .180
4
x kk
π
=−+ + °
.
Câu 119: Nghim của phương trình
tan 3 tanxx=
A.
,.
2
k
xk
π
=
B.
,xk k
π
=
. C.
2, .xk k
π
=
D.
,.
6
k
xk
π
=
Câu 120: Phương trình có các nghim là:
A. . B. . C. . D. .
Câu 121: Phương trình lượng giác:
3.tan 3 0x +=
có nghim là:
A.
x
3
k
π
π
= +
. B.
x2
3
k
π
π
=−+
. C.
x
6
k
π
π
= +
. D.
x
3
k
π
π
=−+
.
Câu 122: Giải phương trình:
2
tan 3x =
có nghim là:
( )
tan 3 15 3x °=
60 180xk= °+ °
75 180xk= °+ °
75 60xk= °+ °
25 60xk= °+ °
CHƯƠNG
I
HÀM S NG GIÁC
VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC
H THỐNG BÀI TRC NGHIM.
II
CHUYÊN Đ I – TOÁN – 11 – HÀM S NG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC
Page 92
Sưu tm và biên son
A.
x
3
k
π
π
= +
. B.
x
3
k
π
π
=−+
. C.
x
3
k
π
π
=±+
. D. vô nghim.
Câu 123: Nghim của phương trình
3 3tan 0x+=
là:
A.
6
xk
π
π
=−+
. B.
2
xk
π
π
= +
. C.
3
xk
π
π
= +
. D.
2
2
xk
π
π
= +
.
Câu 124: Giải phương trình
3 tan 2 3 0x −=
.
A.
( )
6
x kk
π
π
=+∈
. B.
( )
32
x kk
ππ
=+∈
.
C.
( )
3
x kk
π
π
=+∈
. D.
( )
62
x kk
ππ
=+∈
.
Câu 125: H nghim của phương trình:
tan 1 0
4
x
π

−=


A.
,
2
x kk
π
π
=+∈
. B.
,xk k
π
=
.
C.
2,
2
x kk
π
π
=+∈
. D.
,
4
x kk
π
π
=+∈
.
Câu 126: Tng các nghiệm phương trình
( )
0
tan 2 15 1x −=
trên khoảng
( )
00
90 ;90
bng
A.
0
30
. B.
0
60
. C.
0
0
. D.
0
30
.
Câu 127: S nghim của phương trình
tan 3 tan 0−=xx
trên nửa khoảng
[
)
0; 2
π
bng:
A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.
Câu 128: Phương trình
tan 1 0x +=
có nghim là
A.
( )
4
x kk
π
π
=+∈
. B.
( )
2
x kk
π
π
=−+
.
C.
( )
4
x kk
π
π
=−+
. D.
( )
,
44
x kx k k
ππ
ππ
=+ =−+
.
Câu 129: Tính tng các nghiệm trong đoạn
[ ]
0;30
của phương trình:
tan tan 3xx=
A.
55 .
π
B.
171
.
2
π
C.
45 .
π
D.
190
.
2
π
Câu 130: Trong các nghiệm dương bé nht của các phương trình sau, phương trình nào có nghiệm dương
nh nht?
A. . B. . C. . D. .
Câu 131: Nghim của phương trình
3
tan
3
x
=
được biu diễn trên đường tròn lượng giác hình bên là
những điểm nào?
tan 2 1x =
tan 3
4
x
π

−=


cot 0x =
cot 3x =
CHUYÊN Đ I – TOÁN – 11 – HÀM S NG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC
Page 93
Sưu tm và biên son
A. Đim
F
, điểm
D
. B. Đim
C
, điểm
F
.
C. Đim
C
, điểm
D
, điểm
E
, điểm
F
. D. Đim
E
, điểm
F
.
Câu 132: S nghim của phương trình
3
tan tan
11
x
π
=
trên khoảng
;2
4
π
π



là?
A.
4.
B.
1.
C.
2.
D.
3.
Câu 133: Tng các nghim của phương trình
tan 5 tan 0
xx−=
trên nửa khoảng
[
)
0;
π
bng:
A.
5
2
π
. B.
π
. C.
3
2
π
. D.
2
π
.
Câu 134: Tính tng các nghim của phương trình
( )
0
tan 2 15 1x −=
trên khoảng
(
)
00
90 ;90
bng.
A.
0
0.
B.
0
30 .
C.
0
30 .
D.
0
60 .
DẠNG 4. PHƯƠNG TRÌNH
cot xm=
Câu 135: Giải phương trình
co t 3.
x
=
A.
x ∈∅
. B.
(
)
3 x kk
π
=+∈
.
C.
( )
arccot 3 x kk
π
= +∈
. D.
( )
arccot 3 2 x kk
π
=+∈
.
Câu 136: Nghim của phương trình
( )
cot 2 1
x +=
:
A.
22
4
xk
π
π
=++
,
k
. B.
2
4
xk
π
π
=−+ +
,
k
.
C.
2
4
xk
π
π
=−− +
,
k
. D.
2
4
xk
π
π
=++
,
k
.
Câu 137: Tp nghim của phương trình
cot 3=x
A.
5
;
6
π
π

+∈


kk
. B.
;
6
π
π

±+


kk
.
y
x
B'
A'
B
D
F
O
A
C
E
CHUYÊN Đ I – TOÁN – 11 – HÀM S NG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC
Page 94
Sưu tm và biên son
C.
;
3
π
π

+∈


kk
. D.
2;
6
π
π

+∈


kk
.
Câu 138: Gii phương trình
( )
cot 3 1 3x
−=
A.
1
,
36
x kk
π
π
=−+
. B.
5
,
83
k
xk
ππ
=+∈
.
C.
1
,
3 18 3
k
xk
ππ
=++
. D.
15
,
3 18 3
k
xk
ππ
=++
.
Câu 139: Giải phương trình
2
cot 3
3
x
=
.
A.
()
4
x kk
π
π
=+∈
. B.
2
()
43
k
xk
ππ
=+∈
.
C.
3
()
42
k
xk
ππ
=+∈
. D.
3
()
22
k
xk
ππ
=+∈
.
Câu 140: Tng tt c các nghim ca phương trình
cot 3x =
trên đoạn
[ ]
0;2
π
bng.
A.
6
π
. B.
7
6
π
. C.
5
6
π
. D.
4
3
π
.
Câu 141: Phương trình lượng giác
3cot 3 0x −=
có nghim là:
A.
x2
3
k
π
π
= +
. B. Vô nghim. C.
6
xk
π
π
= +
. D.
x
3
k
π
π
= +
.
Câu 142: Phương trình
2cot 3 0x −=
cónghimlà
A.
( )
2
6
2
6
xk
kZ
xk
π
π
π
π
= +
=−+
. B.
(
)
2
3
x k kZ
π
π
=+∈
C.
(
)
3
arccot
2
x k kZ
π
= +∈
. D.
( )
6
x k kZ
π
π
=+∈
.
Câu 143: Giải phương trình
( )
cot 3 1 3.x −=
A.
( )
15
.
3 18 3
x k kZ
ππ
=++
B.
( )
1
.
3 18 3
x k kZ
ππ
=++
C.
( )
5
.
18 3
x k kZ
ππ
=+∈
D.
( )
1
.
36
x k kZ
π
π
=−+
Câu 144: S nghim của phương trình
3cot 3 3 0x −=
trên khoảng
2
;
99
ππ



A.
0
. B.
1
. C.
2
. D.
3
.
Câu 145: Nghiệm của phương trình
cot 3
3
x
π

+=


có dng
k
x
mn
ππ
=−+
, vi
k
m
,
*
n
.
Khi đó
mn
bng
A.
5
. B.
5
. C.
3
. D.
3
.
Câu 146: S nghim ca phương trình
cot 20 1x =
trên đoạn
[ ]
50 ;0
π
CHUYÊN Đ I – TOÁN – 11 – HÀM S NG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC
Page 95
Sưu tm và biên son
A.
980
. B.
1001
. C.
1000
. D.
981
.
Câu 147: Hỏi trên đoạn
[
]
0;2018
π
, phương trình
3 cot 3 0x −=
có bao nhiêu nghiệm?
A. 2018. B. 6340. C. 6339. D. 2017.
Câu 148: Phương trình
cot 3 cot
xx=
có các nghim là:
A.
2,
2
x kk
π
π
=+∈
. B.
,xkk
π
=
.
C.
,
3
k
xk
π
=
. D.
,
2
x kk
π
π
=+∈
.
DẠNG 5. MỘT SỐ BÀI TOÁN TỔNG HỢP
Câu 149: Trong các phương trình sau, phương trình nào vô nghiệm?
A.
tan 99x
. B.
2
cos 2
23
x




. C.
cot 2018 2017x
. D.
3
sin 2
4
x 
.
Câu 150: Phương trình
sin cosxx
=
có số nghim thuộc đoạn
[ ]
;−π π
là:
A.
3
B.
5
C.
2
D.
4
Câu 151: Giải phương trình
2cos 1 sin 2 0
22
xx

+=


A.
( )
2
2,
3
x kk
π
π
=±+
B.
(
)
2,
3
x kk
π
π
=±+
C.
( )
4,
3
x kk
π
π
=±+
D.
( )
2
4,
3
x kk
π
π
=±+
Câu 152: Phương trình
8.cos2 .sin 2 .cos4 2xx x=
có nghim là
A.
( )
32 4
5
32 4
xk
k
xk
ππ
ππ
= +
= +
. B.
( )
16 8
3
16 8
xk
k
xk
ππ
ππ
= +
= +
.
C.
( )
88
3
88
xk
k
xk
ππ
ππ
= +
= +
. D.
( )
32 4
3
32 4
xk
k
xk
ππ
ππ
= +
= +
.
Câu 153: Tìm s nghim của phương trình
( )
sin cos 2 0
x =
trên
[ ]
0; 2 .
π
A.
2
. B.
1
. C.
4
. D.
3
.
Câu 154: Trong khoảng
(
)
0;
π
, phương trình
cos 4 sin 0xx+=
có tp nghim là
S
. Hãy xác định
S
.
A.
237
;;;
3 3 10 10
S
ππππ

=


. B.
3
;
6 10
S
ππ

=


.
C.
7
;;
6 10 10
S
ππ π

=


. D.
537
;;;
6 6 10 10
S
ππππ

=


.
Câu 155: Phương trình
sin 2 cosxx=
có nghim là
CHUYÊN Đ I – TOÁN – 11 – HÀM S NG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC
Page 96
Sưu tm và biên son
A.
( )
63
2
2
k
x
k
xk
ππ
π
π
= +
= +
. B.
( )
63
2
3
k
x
k
xk
ππ
π
π
= +
= +
.
C.
( )
2
6
2
2
xk
k
xk
π
π
π
π
= +
= +
. D.
( )
2
63
2
2
k
x
k
xk
ππ
π
π
= +
= +
.
Câu 156: Phương trình
sin cosxx=
có bao nhiêu nghiệm
( )
0;5x
π
?
A.
3
. B.
4
. C.
5
. D.
6
.
Câu 157: Nghim của phương trình
sin 3 cosxx
=
A.
xk
π
=
;
2
xk
π
=
. B.
82
xk
ππ
= +
;
4
xk
π
π
= +
.
C.
2xk
π
=
;
2
2
xk
π
π
= +
. D.
xk
π
=
;
4
xk
π
π
= +
.
Câu 158: Phương trình
sin 2 cos 0xx+=
có tng các nghiệm trong khoảng
( )
0; 2
π
bng
A.
2
π
. B.
3
π
. C.
5
π
. D.
6
π
.
Câu 159: S nghim chung của hai phương trình
2
4cos 3 0x −=
2sin 1 0x +=
trên khoảng
3
;
22
ππ



bng
A.
2
. B.
4
. C.
3
. D.
1
.
Câu 160: Giải phương trình
sin sin 7 sin 3 sin 5xx xx=
.
A.
,xkk
π
=
. B.
,
6
k
xk
π
=
. C.
,
4
k
xk
π
=
. D.
,
2
k
xk
π
=
.
Câu 161: Tìm s nghim ca phương trình
sin cos 2xx=
thuộc đoạn
[ ]
0; 20
π
.
A.
. B.
40
. C.
30
. D.
60
.
Câu 162: Số vị trí biểu diễn các nghiệm của phương trình
tan 3 cot 0
2
xx
π

+ −=


trên đường tròn lượng
giác là?
A.
4
. B.
2
. C.
0
. D.
1
.
Câu 163: Phương trình
sin cos 0
4
xx
π

++ =


tập nghiệm được biểu diễn bởi bao nhiêu điểm trên đường
tròn lượng giác?
A.
1
. B.
2
. C.
4
. D.
3
.
Câu 164: Tìm tp nghim
S
của phương trình
cos .sin 2 0
3
xx
π

−=


.
A.
;,
2 62
k
Sk k
π ππ
π

=++∈


. B.
{
}
180 ;75 90 ,Sk k k= ° °+ °
.
C.
5
;,
12 2
k
Sk k
ππ
π

= +∈


. D.
{ }
100 180 ;30 90 ,S k kk= °+ ° °+ °
.
Câu 165: Giải phương trình
5sin sin 2 0xx−=
CHUYÊN Đ I – TOÁN – 11 – HÀM S NG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC
Page 97
Sưu tm và biên son
A.
2xk
π
=
(
)
k
. B.
2
xk
π
π
= +
( )
k
.
C.
xk
π
=
( )
k
. D. Phương trình vô nghiệm.
Câu 166: Giải phương trình
( )
sin cos 2 0
2
xx

−− =


π
π
A.
{
}
2|Sk k
=
π
. B.
2
2, |
33
k
Sk k

= +∈


ππ
π
.
C.
2
,|
33
k
Sk k

=+∈


ππ
π
. D.
2
|
33
k
Sk

=+∈


ππ
Câu 167: Nghim âm ln nht của phương trình
22
cos 4 sin cos
6
x xx
π

−+ =


A.
35
36
π
. B.
11
36
π
. C.
11
12
π
. D.
12
π
.
Câu 168: Các h nghim ca phương trình
sin 2 3 sin 0xx−=
là:
A.
6
xk
xk
π
π
π
=
=±+
. B.
6
xk
π
π
=±+
. C.
2
6
xk
xk
π
π
π
=
=±+
. D.
2
2
3
xk
xk
π
π
π
=
=±+
.
Câu 169: Giải phương trình
cot sin 1 tan .tan 4
2
x
xx x

++ =


Câu 170: S điểm phân bit biu din các nghiệm phương trình
sin 2 sin 0−=xx
trên đường tròn lượng
giác là
A. 4 B. 1. C. 2. D. 3.
Câu 171: S nghiệm phương trình
sin 3
0
cos 1
x
x
=
+
thuộc đoạn
[ ]
2 ;4
ππ
A.
7
. B.
6
. C.
4
. D.
5
.
Câu 172: Giải phương trình sau:
3 2 3sin3
4sin
cos sin 2
x
x
xx
=
Câu 173: Cho phương trình:
( )
( )( )
1 2sinx cos
3
1 2sinx 1 sinx
x
=
+−
. Phương trình có bao nhiêu nghiệm trên khoảng
( )
2021 ;2021
ππ
?
CHUYÊN Đ I – TOÁN – 11 – HÀM S NG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC
Page 1
Sưu tm và biên son
BÀI 4: PHƯƠNG TRÌNH NG GIÁC BẢN
DẠNG 3. PHƯƠNG TRÌNH
tan xm=
Câu 115: Tìm tt c các nghim ca phương trình
tan xm=
,
( )
m
.
A.
arctanx mk
π
= +
hoc
arctan
x mk
ππ
=−+
,
( )
k
.
B.
arctanx mk
π
=±+
,
( )
k
.
C.
arctan 2x mk
π
= +
,
( )
k
.
D.
arctan
x mk
π
= +
,
( )
k
.
Li gii
Ta có:
tan arctanx m x mk
π
= ⇔= +
,
(
)
k
.
Câu 116: Phương trình
tan 3x =
có tp nghim là
A.
2,
3
kk
π
π

+∈


. B.
. C.
,
3
kk
π
π

+∈


. D.
,
6
kk
π
π

+∈


.
Li gii
Ta có
tan 3x =
tan tan
3
x
π
⇔=
3
xk
π
π
⇔= +
,
k
.
Câu 117: S điểm biu din nghim của phương trình
tan 2 1x =
trên đường tròn lượng giác
A.
6
. B.
2
. C.
8
. D.
4
.
Li gii
Ta có
( )
tan 2 1 2
4 82
k
x x kx k
π ππ
π
= = + ⇔= +
.
Biu diễn trên đường tròn lượng giác ta được
CHƯƠNG
I
HÀM S NG GIÁC
VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC
H THỐNG BÀI TRC NGHIM.
II
CHUYÊN Đ I – TOÁN – 11 – HÀM S NG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC
Page 2
Sưu tm và biên son
Vy s điểm biu din nghim của phương trình
tan 2 1x =
4
.
Cách khác
H cung
( )
2
,
k
kn
n
π
α
+∈
n
điểm biu diễn trên đường tròn lượng giác nên
( )
2
828 4
kk
xk
π ππ π
=+=+
có 4 điểm biu diễn trên đường tròn lượng giá C.
Câu 118: Nghim của phương trình
( )
tan 1 1x +=
A.
( )
1 x kk
π
=+∈
. B.
( )
1
4
x kk
π
π
=−+ +
.
C.
( )
xk k
π
=
. D.
( )
1 .180
4
x kk
π
=−+ + °
.
Li gii
Ta có:
( ) ( )
tan 1 1 1 1 .
44
x x k x kk
ππ
ππ
+ = += + =−+ +
Câu 119: Nghim của phương trình
tan 3 tanxx=
A.
,.
2
k
xk
π
=
B.
,xk k
π
=
. C.
2, .xk k
π
=
D.
,.
6
k
xk
π
=
Lời giải
Ta có
tan 3 tan 3 , .
2
k
x x x xk x k
π
π
= =+ ⇔=
Trình bày lại
ĐK:
cos3x 0
63
cosx 0
2
k
x
xk
ππ
π
π
≠+
⇔⇔

≠+
( )
*
Ta có
tan 3 tan 3 , .
2
k
x x x xk x k
π
π
= =+ ⇔=
Kết hợp điều kin
( )
*
suy ra
,xk k
π
=
Câu 120: Phương trình có các nghim là:
A. . B. . C. . D. .
Li gii
Ta có:
( )
tan 3 15 3x °=
60 180xk= °+ °
75 180xk= °+ °
75 60xk= °+ °
25 60xk= °+ °
( ) ( )
tan 3 15 3 tan 3 15 tan 60 3 15 60 180x x xk−°= −°= ° −°= °+ °
CHUYÊN Đ I – TOÁN – 11 – HÀM S NG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC
Page 3
Sưu tm và biên son
.
Câu 121: Phương trình lượng giác:
3.tan 3 0x +=
có nghim là:
A.
x
3
k
π
π
= +
. B.
x2
3
k
π
π
=−+
. C.
x
6
k
π
π
= +
. D.
x
3
k
π
π
=−+
.
Li gii
3.tan 3 0 3 .
3
x tanx x k
π
π
+= = = +
Câu 122: Giải phương trình:
2
tan 3x =
có nghim là:
A.
x
3
k
π
π
= +
. B.
x
3
k
π
π
=−+
. C.
x
3
k
π
π
=±+
. D. vô nghim.
Li gii
2
33 ,
3
tan x tanx x k k
π
π
= =± ⇔=±+
.
Câu 123: Nghim của phương trình
3 3tan 0x+=
là:
A.
6
xk
π
π
=−+
. B.
2
xk
π
π
= +
. C.
3
xk
π
π
= +
. D.
2
2
xk
π
π
= +
.
Li gii
( )
3
3 3tan 0 tan
36
x x xkk
π
π
+ = = ⇔=+
.
Câu 124: Giải phương trình
3 tan 2 3 0x −=
.
A.
( )
6
x kk
π
π
=+∈
. B.
( )
32
x kk
ππ
=+∈
.
C.
( )
3
x kk
π
π
=+∈
. D.
( )
62
x kk
ππ
=+∈
.
Li gii
3 tan 2 3 0 tan 2 3xx−= =
2
3
xk
π
π
⇔=+
( )
62
x kk
ππ
⇔= +
.
Câu 125: H nghim của phương trình:
tan 1 0
4
x
π

−=


A.
,
2
x kk
π
π
=+∈
. B.
,xk k
π
=
.
C.
2,
2
x kk
π
π
=+∈
. D.
,
4
x kk
π
π
=+∈
.
Li gii
Ta có
tan 1 0 tan 1
4 4 44 2
x x x kx k
π π ππ π
ππ
 
−= = = + = +
 
 
.
Vy nghim của phương trình là
,
2
x kk
π
π
=+∈
.
( )
25 60x kk = °+ °
CHUYÊN Đ I – TOÁN – 11 – HÀM S NG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC
Page 4
Sưu tm và biên son
Câu 126: Tng các nghiệm phương trình
( )
0
tan 2 15 1
x −=
trên khoảng
( )
00
90 ;90
bng
A.
0
30
. B.
0
60
. C.
0
0
. D.
0
30
.
Li gii
Ta có phương trình
( )
0 00 0 0 0
tan 2 15 1 2 15 45 180 30 90x x k xk = = + ⇔= +
vi
k
.
Xét:
0
1
00 00
0
2
60
1
42
90 30 90 90
0
33
30
x
k
kk
k
x
=
=
< + < ⇔− < <
=
=
.
Vy
0
12
30xx+=
.
Câu 127: S nghim của phương trình
tan 3 tan 0−=xx
trên nửa khong
[
)
0; 2
π
bng:
A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.
Li gii
Điu kin:
( )
cos3 0
63
cos 0
2
≠+
⇔∈

≠+
k
x
x
k
x
xk
ππ
π
π
( )
*
Ta có:
tan 3 tan 0 tan 3 tan 3 , .
2
= = =+ ⇔=
k
x x x x x xk x m
π
π
0 20 20 4
2
≤< ⇔≤ < ⇔≤ <
k
xm
π
ππ
. Mà
m
nên
{ }
0;1; 2;3 .
m =
Khi đó nghim
x
nhn giá tr ơng ứng trên nửa khong
[
)
0;
π
:
3
0; ; ; .
22

=


x
ππ
π
Vy s nghim cn tìm là 4.
Câu 128: Phương trình
tan 1 0x +=
có nghim là
A.
( )
4
x kk
π
π
=+∈
. B.
( )
2
x kk
π
π
=−+
.
C.
(
)
4
x kk
π
π
=−+
. D.
( )
,
44
x kx k k
ππ
ππ
=+ =−+
.
Li gii
Ta có
( )
tan 1 0 tan 1 tan tan
44
x x x x kk
ππ
π

+=⇔=⇔==+


.
Câu 129: Tính tng các nghiệm trong đoạn
[ ]
0;30
của phương trình:
tan tan 3xx=
A.
55 .
π
B.
171
.
2
π
C.
45 .
π
D.
190
.
2
π
Li gii
CHUYÊN Đ I – TOÁN – 11 – HÀM S NG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC
Page 5
Sưu tm và biên son
Điu kiện để phương trình có nghĩa
( )
cos 0
2
*
cos3 0
63
xk
x
k
x
x
π
π
ππ
≠+

≠+
Khi đó, phương trình
3
2
k
x xk x
π
π
=+ ⇔=
so sánh với đk
[ ]
{ } { }
2
, 0;30 0;...;4 0; ;2 ;....;9
2
xk
xk x
xk
π
ππ π
ππ
=
= = ⇒∈
= +
Vy, tng c nghiệm trong đoạn
[ ]
0;30
của phương trình là:
45
π
.
Câu 130: Trong các nghiệm dương bé nht của các phương trình sau, phương trình nào có nghiệm dương
nh nht?
A. . B. . C. . D. .
Li gii
A. .
B. .
Nghiệm dương bé nhất là .
C. Nghiệm dương bé nhất là .
D. .
Chn Nghiệm dương bé nhất là .
Vy giá tr nh nht là nên ta chọn đáp án A.
Câu 131: Nghim của phương trình
3
tan
3
x
=
được biu diễn trên đường tròn lượng giác hình bên là
những điểm nào?
tan 2 1x =
tan 3
4
x
π

−=


cot 0x =
cot 3x
=
( )
tan 2 1 tan 2 tan 2
4 4 82
x x xkxkk
π π ππ
π
= = = + ⇔= +
( )
7
tan 3
4 4 3 12
x x k x kk
π ππ π
ππ

= ⇔− = + = +


7
12
x
π
=
( )
cot 0 cos 0
2
x x x kk
π
π
= =⇔= +
2
x
π
=
( )
cot 3 cot cot
66
x x x kk
ππ
π

= = ⇔=+


1k =
5
6
x
π
=
8
x
π
=
CHUYÊN Đ I – TOÁN – 11 – HÀM S NG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC
Page 6
Sưu tm và biên son
A. Đim
F
, điểm
D
. B. Đim
C
, điểm
F
.
C. Đim
C
, điểm
D
, điểm
E
, điểm
F
. D. Đim
E
, điểm
F
.
Li gii
3
tan ,
33
x x kk
π
π
= ⇔=+
.
Vi
02
3
xx
π
π
<< =
hoc
2
3
x
π
=
.
Câu 132: S nghim của phương trình
3
tan tan
11
x
π
=
trên khoảng
;2
4
π
π



là?
A.
4.
B.
1.
C.
2.
D.
3.
Li gii.
Ta có
(
)
33
tan tan .
11 11
x x k kZ
ππ
π
= ⇔= +
Do
{ }
3
;2 2 0,027 0;1 .
4 4 11
CASIO k Z
xapxi
xk k
π ππ
π ππ

< + <  


Câu 133: Tng các nghim của phương trình
tan 5 tan 0xx−=
trên nửa khong
[
)
0;
π
bng:
A.
5
2
π
. B.
π
. C.
3
2
π
. D.
2
π
.
Li gii:
Ta có:
tan 5 tan 0xx−=
tan 5 tanxx⇔=
( )
5
4
k
x xk x k
π
π
=+ ⇔=
[
)
0;x
π
, suy ra
{ }
0 0 4 0;1; 2;3
4
k
k
kk
π
π
< < → =
Suy ra các nghim của phương trình trên
[
)
0;
π
3
0;;;
42 4
ππ π



Suy ra
33
0
42 4 2
ππ π π
+++ =
y
x
B'
A'
B
D
F
O
A
C
E
CHUYÊN Đ I – TOÁN – 11 – HÀM S NG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC
Page 7
Sưu tm và biên son
Câu 134: Tính tng các nghim của phương trình
( )
0
tan 2 15 1x −=
trên khoảng
( )
00
90 ;90
bng.
A.
0
0.
B.
0
30 .
C.
0
30 .
D.
0
60 .
Li gii.
Ta có
( )
( )
0 00 0 0 0
tan 2 15 1 2 15 45 180 30 90 .x x k x k kZ = = + ⇔= +
Do
( )
00 00 00
42
90 ;90 90 30 90 90
33
x kk →− < + < < <
0
00 0
0
1 60
60 30 30 .
0 30
kZ
kx
kx
=−→ =
→ + =
=→=
DẠNG 4. PHƯƠNG TRÌNH
cot xm=
Câu 135: Giải phương trình
co t 3.
x =
A.
x ∈∅
. B.
( )
3 x kk
π
=+∈
.
C.
( )
arccot 3 x kk
π
= +∈
. D.
( )
arccot 3 2 x kk
π
=+∈
.
Li gii
Ta có:
( )
co t 3 arccot 3 x x kk
π
=⇔= +
.
Câu 136: Nghim của phương trình
( )
cot 2 1x
+=
:
A.
22
4
xk
π
π
=++
,
k
. B.
2
4
xk
π
π
=−+ +
,
k
.
C.
2
4
xk
π
π
=−− +
,
k
. D.
2
4
xk
π
π
=++
,
k
.
Li gii
( ) ( )
cot 2 1 cot 2 cot 2
44
x x xk
ππ
π
+= += =++
vi
k
.
Câu 137: Tp nghim của phương trình
cot 3=x
A.
5
;
6
π
π

+∈


kk
. B.
;
6
π
π

±+


kk
.
C.
;
3
π
π

+∈


kk
. D.
2;
6
π
π

+∈


kk
.
Li gii
Ta có:
cot 3=x
cot cot
6
π
⇔=x
( )
6
π
π
⇔= + x kk
(
)
5
6
x kk
π
π
⇔= +
.
Câu 138: Gii phương trình
( )
cot 3 1 3
x −=
A.
1
,
36
x kk
π
π
=−+
. B.
5
,
83
k
xk
ππ
=+∈
.
C.
1
,
3 18 3
k
xk
ππ
=++
. D.
15
,
3 18 3
k
xk
ππ
=++
.
Li gii
CHUYÊN Đ I – TOÁN – 11 – HÀM S NG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC
Page 8
Sưu tm và biên son
Ta có
(
)
5 15
cot31 3 31 ,
6 3 18 3
k
x x kx k
π ππ
π
= −= + = + +
.
Câu 139: Giải phương trình
2
cot 3
3
x
=
.
A.
()
4
x kk
π
π
=+∈
. B.
2
()
43
k
xk
ππ
=+∈
.
C.
3
()
42
k
xk
ππ
=+∈
. D.
3
()
22
k
xk
ππ
=+∈
.
Li gii
Ta có:
2 22 3
cot 3 cot cot ( )
3 3 6 36 4 2
x xx k
kx k
π π ππ
π
= = = + ⇔= +
.
Câu 140: Tng tt c các nghim của phương trình
cot 3x =
trên đoạn
[
]
0;2
π
bng.
A.
6
π
. B.
7
6
π
. C.
5
6
π
. D.
4
3
π
.
Ligii
Ta có
cot 3 , ( ).
6
x x kk
π
π
= ⇔= +
[ ]
0;2x
π
nên phương trình có các nghiệm tha mãn là
7
,
66
xx
ππ
= =
.
Vy tng các nghim là
4
3
π
.
Câu 141: Phương trình lượng giác
3cot 3 0x −=
có nghim là:
A.
x2
3
k
π
π
= +
. B. Vô nghim. C.
6
xk
π
π
= +
. D.
x
3
k
π
π
= +
.
Li gii
Ta có
3
3cot 3 0 cot cot cot ,
3 33
x x x xk
ππ
π

=⇔=⇔= =+


( )
.k
Câu 142: Phương trình
2cot 3 0
x
−=
cónghimlà
A.
( )
2
6
2
6
xk
kZ
xk
π
π
π
π
= +
=−+
. B.
( )
2
3
x k kZ
π
π
=+∈
C.
( )
3
arccot
2
x k kZ
π
= +∈
. D.
( )
6
x k kZ
π
π
=+∈
.
Li gii
Ta có
3
2cot 3 0 cot
2
xx−= =
( )
3
arccot
2
kx kZ
π
+=
Câu 143: Giải phương trình
( )
cot 3 1 3.x −=
CHUYÊN Đ I – TOÁN – 11 – HÀM S NG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC
Page 9
Sưu tm và biên son
A.
(
)
15
.
3 18 3
x k kZ
ππ
=++
B.
(
)
1
.
3 18 3
x k kZ
ππ
=++
C.
(
)
5
.
18 3
x k kZ
ππ
=+∈
D.
( )
1
.
36
x k kZ
π
π
=−+
Li gii.
Ta có
(
) ( )
cot 3 1 3 cot 3 1 cot
6
xx
π

−= −=


.
1
11
31 .
6 3 18 3 3 18
k
x kx k x
π ππ π
π
=
= + = + → = +
Câu 144: S nghim của phương trình
3cot 3 3 0x −=
trên khoảng
2
;
99
ππ



A.
0
. B.
1
. C.
2
. D.
3
.
Li gii
+) Ta có
3
tan 3 3 , ,
3 3 93
k
x x kk x k
π ππ
π
= = + ⇔= + 
.
+)
22
;
99 9 9 3 9
k
x
ππ ππ ππ

⇔− < + <


01 0
33
k
k
ππ
⇔− < < ⇔− < <
.
k
nên không có giá trị nào ca k tha mãn.
Vậy phương trình đã cho không có nghiệm nào trên khoảng
2
;
99
ππ



.
Câu 145: Nghiệm của phương trình
cot 3
3
x
π

+=


có dng
k
x
mn
ππ
=−+
, vi
k
m
,
*
n
.
Khi đó
mn
bng
A.
5
. B.
5
. C.
3
. D.
3
.
Lời giải
Ta có
cot 3
3
x
π

+=


cot cot
36
x
ππ

+=


36
xk
ππ
π
⇔+ = +
6
xk
π
π
⇔=+
,
( )
k
.
Vậy
6
1
m
n
=
=
5mn −=
.
Câu 146: S nghim ca phương trình
cot 20 1x =
trên đoạn
[ ]
50 ;0
π
A.
980
. B.
1001
. C.
1000
. D.
981
.
Li gii
Ta có
cot 20 1 20 ,
4 80 20
x x k x kk
π ππ
π
= = + ⇔= +
.
Vi
80 20
xk
ππ
= +
,
50 0x
π
≤≤
suy ra
50 0 50
80 20 80 20 80
kk
ππ πππ
ππ
+ ≤−
11
1000 ,
44
kk⇔− ≤−
. Do đó
{ }
1000, 999,..., 1k ∈−
.
CHUYÊN Đ I – TOÁN – 11 – HÀM S NG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC
Page 10
Sưu tm và biên son
Vậy phương trình đã cho có nghiệm trên
[
]
50 ;0
π
.
Câu 147: Hỏi trên đoạn
[
]
0;2018
π
, phương trình
3 cot 3 0x −=
có bao nhiêu nghiệm?
A. 2018. B. 6340. C. 6339. D. 2017.
Li gii
Ta có:
( )
3 cot 3 0 cot 3
6
x x x kk
π
π
−= = = +
.
[ ]
0;2018x
π
nên ta có:
11
0 2018 2018
6 66
kk
π
ππ
+ ≤− +
.
k
nên
{ }
0;1;2;...;2017k
.
Vậy phương trình đã cho có 2018 nghiệm.
Câu 148: Phương trình
cot 3 cotxx=
có các nghim là:
A.
2,
2
x kk
π
π
=+∈
. B.
,
xkk
π
=
.
C.
,
3
k
xk
π
=
. D.
,
2
x kk
π
π
=+∈
.
Li gii
ĐKXĐ:
sin3 0
3
sinx 0
x
xk
xk
π
π

Phương trình tương đương:
cos 3 cos
sin cos3 cos sin 3 0
sin3 sin
xx
x x xx
xx
=⇔−=
sin 2 0
2
x xk
π
=⇔=
Kết hợp điều kiện ta được các nghim của phương trình:
2
xk
π
π
= +
DẠNG 5. MỘT SỐ BÀI TOÁN TỔNG HỢP
Câu 149: Trong các phương trình sau, phương trình nào vô nghiệm?
A.
tan 99x
. B.
2
cos 2
23
x




. C.
cot 2018 2017x
. D.
3
sin 2
4
x 
.
Li gii
Chọn B
2
1
3
là nên phương trình
2
cos 2
23
x




vô nghim.
Câu 150: Phương trình
sin cosxx=
có s nghim thuộc đoạn
[ ]
;−π π
là:
A.
3
B.
5
C.
2
D.
4
Li gii
Chọn C
1000
CHUYÊN Đ I – TOÁN – 11 – HÀM S NG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC
Page 11
Sưu tm và biên son
Ta có
(
)
sin cos 2 sin 0
44 4
x x x x k x kk
ππ π

= = = π⇔ = + π


Trong
[ ]
;−π π
phương trình có hai nghiệm
Câu 151: Giải phương trình
2cos 1 sin 2 0
22
xx

+=


A.
( )
2
2,
3
x kk
π
π
=±+
B.
( )
2,
3
x kk
π
π
=±+
C.
( )
4,
3
x kk
π
π
=±+
D.
( )
2
4,
3
x kk
π
π
=±+
Li gii
Chọn D
1 sin 1, sin 2 0
22
xx
x ∀∈ + >
Vậy phương trình tương đương
(
)
1
2cos 1 0 cos 2
2 22 2 3
2
4,
3
x xx
k
x kk
π
π
π
π
−= = =± +
⇔=± +
Câu 152: Phương trình
8.cos2 .sin 2 .cos 4 2xx x=
có nghim là
A.
( )
32 4
5
32 4
xk
k
xk
ππ
ππ
= +
= +
. B.
( )
16 8
3
16 8
xk
k
xk
ππ
ππ
= +
= +
.
C.
( )
88
3
88
xk
k
xk
ππ
ππ
= +
= +
. D.
( )
32 4
3
32 4
xk
k
xk
ππ
ππ
= +
= +
.
Li gii
Ta có:
8.cos2 .sin 2 .cos 4 2xx x=
4.sin 4 .cos 4 2xx⇔=
2.sin8 2x⇔=
2
sin8
2
x⇔=
sin8 sin
4
x
π

⇔=


( )
32 4
5
32 4
xk
k
xk
ππ
ππ
=−+
⇔∈
= +
.
Vy phương trình có nghim
( )
32 4
5
32 4
xk
k
xk
ππ
ππ
= +
= +
.
Câu 153: Tìm s nghim của phương trình
( )
sin cos 2 0x =
trên
[ ]
0; 2 .
π
A.
2
. B.
1
. C.
4
. D.
3
.
Li gii
CHUYÊN Đ I – TOÁN – 11 – HÀM S NG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC
Page 12
Sưu tm và biên son
Ta có
( )
sin 2 0 2cos x cos x k
π
=⇔=
( )
k
[
]
( )
1 11
2 1;1 0 202 .
2 42
cos x k cos x x k x k k
π ππ
π
∈− = = = + = +
[ ]
{ }
1
0; 2 0;1; 2;3 .xk
π
⇒∈
Vậy phương trình có
4
nghiệm trên
[ ]
0; 2 .
π
Câu 154: Trong khoảng
(
)
0;
π
, phương trình
cos 4 sin 0xx+=
có tp nghim là
S
. Hãy xác định
S
.
A.
237
;;;
3 3 10 10
S
ππππ

=


. B.
3
;
6 10
S
ππ

=


.
C.
7
;;
6 10 10
S
ππ π

=


. D.
537
;;;
6 6 10 10
S
ππππ

=


.
Li gii
Ta có
( )
cos 4 sin 0 cos4 sin cos4 sin cos4 cos
2
xx x x x x x x
π

+=⇔=⇔=⇔= +


2
42
63
2
2
42
2 10 5
xk
x xk
x xk x k
ππ
π
π
π ππ
π
= +
= ++
⇔⇔
= −+ = +
,
k
.
( )
0;
x
π
nên
537
;;;
6 6 10 10
S
ππππ

=


.
Câu 155: Phương trình
sin 2 cosxx=
có nghim là
A.
( )
63
2
2
k
x
k
xk
ππ
π
π
= +
= +
. B.
( )
63
2
3
k
x
k
xk
ππ
π
π
= +
= +
.
C.
( )
2
6
2
2
xk
k
xk
π
π
π
π
= +
= +
. D.
( )
2
63
2
2
k
x
k
xk
ππ
π
π
= +
= +
.
Li gii
( )
63
sin 2 cos sin 2 sin
2
2
2
k
x
xx x x k
xk
ππ
π
π
π
= +

= = −⇔


= +
.
Câu 156: Phương trình
sin cosxx=
có bao nhiêu nghiệm
( )
0;5x
π
?
A.
3
. B.
4
. C.
5
. D.
6
.
Li gii
CHUYÊN Đ I – TOÁN – 11 – HÀM S NG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC
Page 13
Sưu tm và biên son
Ta có
sin cosxx=
tan 1x⇔=
4
xk
π
π
⇔= +
,
k
.
( )
0;5x
π
nên ta có
0 5,
4
kk
π
ππ
<+ <
1 19
,
44
kk⇔− < <
.
Do đó,
{ }
0, 1, 2, 3, 4k
.
Suy ra phương trình có
5
nghim thuc
( )
0;5
π
4
π
,
5
4
π
,
9
4
π
,
13
4
π
,
17
4
π
.
Câu 157: Nghim của phương trình
sin 3 cos
xx=
A.
xk
π
=
;
2
xk
π
=
. B.
82
xk
ππ
= +
;
4
xk
π
π
= +
.
C.
2xk
π
=
;
2
2
xk
π
π
= +
. D.
xk
π
=
;
4
xk
π
π
= +
.
Li gii
sin 3 cosxx
=
sin 3 sin
2
xx
π

⇔=


32
2
32
2
x xk
x xk
π
π
π
ππ
= −+
= ++
82
4
xk
xk
ππ
π
π
= +
= +
.
Câu 158: Phương trình
sin 2 cos 0xx+=
có tng các nghiệm trong khoảng
( )
0; 2
π
bng
A.
2
π
. B.
3
π
. C.
5
π
. D.
6
π
.
Li gii
( )
2
cos 0
sin 2 cos 0 2sin cos cos 0 2 ,
2sin 1 0
6
7
2
6
xk
x
xx xxx x kk
x
xk
π
π
π
π
π
π
= +
=
+= += =+
+=
= +
( )
3 11 7
0; 2 ; ; ;
22 6 6
xx
ππ ππ
π

⇒=


5S
π
⇒=
.
Câu 159: S nghim chung của hai phương trình
2
4cos 3 0x −=
2sin 1 0x +=
trên khoảng
3
;
22
ππ



bng
A.
2
. B.
4
. C.
3
. D.
1
.
Li gii
Trên khoảng
3
;
22
ππ



phương trình
1
2sin 1 0 sin
2
xx+= =
có hai nghim là
6
π
7
6
π
.
C hai nghiệm này đều thỏa phương trình
2
4cos 3 0x −=
.
Vậy hai phương trình có
2
nghim chung.
Câu 160: Giải phương trình
sin sin 7 sin 3 sin 5xx xx=
.
CHUYÊN Đ I – TOÁN – 11 – HÀM S NG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC
Page 14
Sưu tm và biên son
A.
,xkk
π
=
. B.
,
6
k
xk
π
=
. C.
,
4
k
xk
π
=
. D.
,
2
k
xk
π
=
.
Li gii
Ta có:
sin sin 7 sin 3 sin 5xx xx=
cos6 cos8 cos 2 cos8xx xx−=
.
cos6 cos 2
xx
⇔=
62 2
622
x xk
x xk
π
π
= +
=−+
2
4
k
x
k
x
π
π
=
=
,
4
k
xk
π
⇔=
.
Câu 161: Tìm s nghim ca phương trình
sin cos 2xx=
thuộc đoạn
[ ]
0; 20
π
.
A.
. B.
40
. C.
30
. D.
60
.
Li gii
Chọn C
Ta có
sin cos 2xx=
2
sin 1 2sinxx⇔=
1
sin
2
sin 1
x
x
=
=
.
1
sin
2
x =
2
6
5
2
6
xk
xk
π
π
π
π
= +
= +
( )
k
.
sin 1x =
2
2
xk
π
π
⇔=+
( )
k
Xét
[ ]
0; 20
x
π
:
Vi
2
6
xk
π
π
= +
, ta có
0 2 20
6
k
π
ππ
≤+
1 119
12 12
k⇔−
, do
k
nên.
Vi
5
2
6
xk
π
π
= +
, ta có
5
0 2 20
6
k
π
ππ
≤+
5 115
12 12
k⇔−
, do
k
nên.
Vi
2
2
xk
π
π
=−+
, ta có
0 2 20
2
k
π
ππ
≤− +
1 41
44
k ≤≤
, do
k
nên.
Vậy phương trình đã cho có
30
nghim thuộc đoạn
[ ]
0; 20
π
.
Câu 162: Số vị trí biểu diễn các nghiệm của phương trình
tan 3 cot 0
2
xx
π

+ −=


trên đường tròn lượng
giác là?
A.
4
. B.
2
. C.
0
. D.
1
.
Lời giải
ĐK:
cos3x 0
63
sin 0
2
2
k
x
x
xk
ππ
π
π
π
≠+



−≠


≠+

( )
*
CHUYÊN Đ I – TOÁN – 11 – HÀM S NG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC
Page 15
Sưu tm và biên son
Ta có
tan 3 cot
2
xx
π

=−−


( )
tan 3 tan
tan 3 tan
3 ,.
2
xx
xx
k
x xk x k
π
π
=−−
⇔=
=+ ⇔=
Kết hợp điều kiện
( )
*
suy ra
,xk k
π
=
nghĩa là có 2 điểm biểu diễn trên đường tròn lượng
giá C.
Câu 163: Phương trình
sin cos 0
4
xx
π

++ =


tập nghiệm được biểu diễn bởi bao nhiêu điểm trên đường
tròn lượng giác?
A.
1
. B.
2
. C.
4
. D.
3
.
Li gii
sin cos 0
4
xx
π

++ =


sin sin
42
xx
ππ

+=


4
x
π
⇔+
2
2
xk
π
ππ
= −+ +
5
22
4
xk
π
π
⇔= +
5
8
xk
π
π
⇔= +
.
Cung
5
8
xk
π
π
= +
biu diễn được hai điểm trên đường tròn lương giác.
Câu 164: Tìm tp nghim
S
của phương trình
cos .sin 2 0
3
xx
π

−=


.
A.
;,
2 62
k
Sk k
π ππ
π

=++∈


. B.
{
}
180 ;75 90 ,
Sk k k= ° °+ °
.
C.
5
;,
12 2
k
Sk k
ππ
π

= +∈


. D.
{ }
100 180 ;30 90 ,S k kk= °+ ° °+ °
.
Li gii
Ta có:
cos 0
22
cos .sin 2 0 , .
sin 2 0
3
2
3
3 62
x
xk xk
xx k
x
k
xkx
ππ
ππ
π
π
π ππ
π

=
=+=+


−=



−=



−= =+



Vy tp nghim của phương trình đã cho là:
;,
2 62
k
Sk k
π ππ
π

=++∈


.
Câu 165: Giải phương trình
5sin sin 2 0
xx−=
A.
2xk
π
=
( )
k
. B.
2
xk
π
π
= +
( )
k
.
C.
xk
π
=
( )
k
. D. Phương trình vô nghiệm.
Li gii
CHUYÊN Đ I – TOÁN – 11 – HÀM S NG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC
Page 16
Sưu tm và biên son
5sin sin 2 0xx−=
5sin 2sin .cos 0x xx⇔− =
( )
sin 5 2cos 0
xx
⇔− =
sin 0
5 2cos 0
x
x
=
−=
+)
(
)
sin 0x xk k
π
=⇔=
+)
5
5 2cos 0 cos
2
xx =⇔=
Câu 166: Giải phương trình
( )
sin cos 2 0
2
xx

−− =


π
π
A.
{ }
2|
Sk k
=
π
. B.
2
2, |
33
k
Sk k

= +∈


ππ
π
.
C.
2
,|
33
k
Sk k

=+∈


ππ
π
. D.
2
|
33
k
Sk

=+∈


ππ
Li gii
( )
sin cos 2 0
2
xx
π
π

−− =


sin sin 2 0xx⇔− =
sin 2 sinxx⇔=
22
22
x xk
x xk
π
ππ
= +
= −+
( )
2
2
33
xk
k
k
x
π
ππ
=
⇔∈
= +
.
Câu 167: Nghim âm ln nht của phương trình
22
cos 4 sin cos
6
x xx
π

−+ =


A.
35
36
π
. B.
11
36
π
. C.
11
12
π
. D.
12
π
.
Li gii
22
cos 4 sin cos
6
x xx
π

−+ =


22
cos 4 cos sin
6
x xx
π

−=


( )
cos 4 cos 2
6
4 22
6
12
4 22
36 3
6
xx
x xk
xk
k
xk
x xk
π
π
π
π
π
ππ
π
π

−=


−= +
= +
⇔∈
= +
−=−+
Ta có mi h nghim lần lượt có các nghim âm ln nht là:
12
11 11
;
12 12 36 3 36
xx
π π ππ π
π
= −= = =
Vy nghim âm ln nht của phương trình là
11
36
x
π
=
.
Câu 168: Các h nghim ca phương trình
sin 2 3 sin 0xx−=
là:
CHUYÊN Đ I – TOÁN – 11 – HÀM S NG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC
Page 17
Sưu tm và biên son
A.
6
xk
xk
π
π
π
=
=±+
. B.
6
xk
π
π
=±+
. C.
2
6
xk
xk
π
π
π
=
=±+
. D.
2
2
3
xk
xk
π
π
π
=
=±+
.
Li gii
Ta có
( )
sin 2 3 sin 0 sin 2cos 3 0x x xx = −=
sin 0
3
2
cos
6
2
x
xk
xk
x
π
π
π
=
=
⇔⇔
=±+
=
.
Câu 169: Giải phương trình
cot sin 1 tan .tan 4
2
x
xx x

++ =


Lời giải
ĐK:
sin 0
cos 0
2
cos 0
x
x
x
( )
sin 2 0
,
2
cos 0
2
x
k
xk
x
π
⇔≠
cot sin 1 tan .tan 4
2
x
xx x

++ =


sin
cos sin
2
sin 1 . 4
sin cos
cos
2
x
xx
x
x
xx


⇔+ + =



cos .cos sin .sin
cos
22
sin 4
sin
cos .cos
2
xx
xx
x
x
x
x
x

+

⇔+ =



cos
cos
2
sin 4
sin
cos .cos
2
x
x
x
x
x
x
x






⇔+ =



cos sin
4
sin cos
xx
xx
⇔+=
4sin cos 1xx⇔=
1
sin 2
2
x⇔=
( )
12
,
5
12
xk
k
xk
π
π
π
π
= +
⇔∈
= +
Thỏa mãn điều kin
Vy, nghim của phương trình là
12
xk
π
π
= +
;
5
12
xk
π
π
= +
( )
k
Câu 170: S điểm phân bit biu din các nghiệm phương trình
sin 2 sin 0−=xx
trên đường tròn lượng
giác là
A. 4 B. 1. C. 2. D. 3.
Li gii
CHUYÊN Đ I – TOÁN – 11 – HÀM S NG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC
Page 18
Sưu tm và biên son
Ta có:
( )
sin 0
sin 2 sin 0 2sin cos sin 0 sin 2cos 1 0
1
cos
2
=
−= −= =
=
x
xx xxx x x
x
.
Các đim biu din tp nghiệm trên đường tròn lượng giác như sau:
+ Các đim
,
AB
biu din cho nghim của phương trình
sin 0=x
.
+ Các đim
,CD
biu din cho nghim của phương trình
1
cos
2
=
x
.
Vy có tt c 4 điểm biu din nghim của phương trình.
Câu 171: S nghiệm phương trình
sin 3
0
cos 1
x
x
=
+
thuộc đoạn
[ ]
2 ;4
ππ
A.
7
. B.
6
. C.
4
. D.
5
.
Li gii
Điu kin:
cos 1 0 2x xk
ππ
+≠ +
.
Ta có
( )
sin 3
0 sin 3 0 .
cos 1 3
xk
x xk
x
π
= =⇔=
+
So với điều kiện nghiệm của phương trình là
3
k
x
π
=
với
( )
, 32 1kk l∈≠+
2 4 2 4 6 12
3
k
xk
π
π ππ π
≤⇔≤ ≤⇔
nên ta chọn
{ }
6,7,8,10,11,12k
.
Câu 172: Giải phương trình sau:
3 2 3sin3
4sin
cos sin 2
x
x
xx
=
Li gii
Điu kin:
( )
sin 2 0
2
x xk k
π
≠⇔
.
Ta có:
3 2 3sin3
4sin
cos sin 2
x
x
xx
=
2
4sin cos 3sin 3sin3xx x x⇔=
( )
2 1 cos2 cos 3 sin 3sin3xx x x⇔− =
CHUYÊN Đ I – TOÁN – 11 – HÀM S NG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC
Page 19
Sưu tm và biên son
2cos 2cos2 cos 3 sin 3sin3x xx x x⇔− =
( )
2cos cos3 cos 3 sin 3sin3x xx x x +=
3sin3 cos3 3sin cos
x x xx
−=
sin 3 sin
66
xx
ππ

−=


( )
32
xk
k
xk
π
ππ
=
⇔∈
= +
.
So với điều kiện, suy ra phương trình có 1 họ nghim:
( )
32
x kk
ππ
=+∈
.
Câu 173: Cho phương trình:
( )
( )( )
1 2sinx cos
3
1 2sinx 1 sinx
x
=
+−
. Phương trình có bao nhiêu nghiệm trên khoảng
( )
2021 ;2021
ππ
?
Li gii
ĐK:
sin 1
1
sinx
2
x
≠−
( )
( )( )
1 2sinx cos
3
1 2sinx 1 sinx
x
=
+−
2
cos sin 2 x 3 3sinx 2 3 sinx 2 3 sin x
x
⇒− = +
cos sin 2x 3 sinx 3cos2xx⇔− = +
cos 3sinx sin 2 x 3cos2
xx
⇔− = +
sin x sin 2 x
63
ππ

−= +


2
18 3
2
2
k
x
xk
ππ
π
π
=−+
= +
Kết hp với điều kin ta có
2
18 3
k
x
ππ
=−+
( )
2021 ;2021x
ππ
∈−
nên
2
2021 2021
18 3
k
ππ
ππ
<− + <
12
2021 2021
18 3
k
<− + <
.
3031,42 3031,58k⇒− < <
. Do
k
{ }
3031; 3028;......;3031k ∈−
{ }
3031; 3030;......;3031k
∈−
CHUYÊN Đ I – TOÁN – 11 – HÀM S NG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC
Page 20
Sưu tm và biên son
Vy có
( )
3031 3031 1 6063
−− + =
nghim tha mãn.
CHUYÊN Đ I – TOÁN – 11 – HÀM S NG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC
Page 98
Sưu tm và biên son
BÀI 4: PHƯƠNG TRÌNH NG GIÁC CƠ BẢN
Câu 1: Tìm tt c các giá tr thc ca tham s m đ phương trình:
sin 1
xm= +
có nghim?
A.
1 m
. B.
01m≤≤
. C.
0m
. D.
20m−≤
.
Câu 2: Tìm tt c các giá tr thc ca tham s
m
để phương trình
sin xm=
có nghim thc.
A.
0m
. B.
0m <
. C.
11m−< <
. D.
11
m
−≤
.
Câu 3: Có bao nhiêu giá trị nguyên ca tham s
m
để phương trình
2
3sin 2 5 0xm +=
có nghim?
A.
6.
B.
2.
C.
1.
D.
7.
Câu 4: Có bao nhiêu giá trị nguyên của m đ phương trình:
3sin 1 0xm 
có nghim?
A. 7 B. 6 C. 3 D. 5
Câu 5: Tìm tt c các giá tr thc ca tham s
m
để phương trình
cos 0xm−=
vô nghim.
A.
( ) (
)
; 1 1;m −∞ +∞
B.
( ; 1] [1; )m −∞ +∞
C.
( )
1;m +∞
D.
( ; 1)m −∞
Câu 6: Cho phương trình
cos 2 2
3
xm
π

−=


. Tìm
m
để phương trình có nghiệm?
A. Không tồn tại
m
. B.
[ ]
1; 3m ∈−
. C.
[ ]
3; 1m ∈−
. D.
m
.
Câu 7: Có bao nhiêu giá trị nguyên ca tham s
m
để phương trình
cos 1xm= +
có nghim?
A. Vô s. B.
1.
C.
2.
D.
3.
Câu 8: bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s
m
thuộc đon
[ ]
2018;2018
để phương trình
cos 1 0mx+=
có nghim?
A.
4036
. B.
4037
. C.
2018
. D.
2019
.
Câu 9: m
m
để phương trình
sin 3 6 5 0xm−− =
có nghim.
A.
7
1
5
m ≤−
. B.
7
1
5
m < <−
. C.
1
7
5
m
m
≥−
≤−
. D.
1
7
5
m
m
>−
<−
.
CHƯƠNG
I
HÀM S NG GIÁC
VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC
H THỐNG BÀI TRC NGHIM.
II
CHUYÊN Đ I – TOÁN – 11 – HÀM S NG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC
Page 99
Sưu tm và biên son
Câu 10: Tìm
m
để phương trình
( )
1 sin 2 1 2 sin 2
m xmx+ =−−
có đúng
2
nghim thuc
2
;
12 3
ππ


.
Câu 11: Cho phương trình
cos5 3 5xm=
. Gi đon
[ ]
;ab
là tp hp tt c các giá tr ca
m
để phương
trình có nghim. Tính
3ab
+
.
A.
5
. B.
2
. C.
19
3
. D.
6
.
Câu 12: Gọi
S
là tập hợp tất cả các giá trnguyên của tham s
m
để phương trình
cos 2 2
3
xm
π

−=


có nghiệm. Tính tổng
T
của các phần tử trong
.S
A.
6.
T =
B.
3.T =
C.
2.T =
D.
6.T =
Câu 13: tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của tham số
m
để phương trình
3 cos 1 0xm
+ −=
nghiệm?
A.
1.
B.
2.
C.
3.
D. Vô số.
Câu 14: Tìm giá tr thc ca tham s
m
để phương trình
( )
2 sin 2 1m xm−=+
nhận
12
x
π
=
làm nghiệm.
A.
2.m
B.
( )
2 31
.
32
m
+
=
C.
4.m =
D.
1.m =
Câu 15: Tìm tất cả các giá trị của tham số
m
để phương trình
( )
1 sin 2 0m xm+ +− =
có nghiệm.
A.
1.m ≤−
B.
1
.
2
m
C.
1
1.
2
m−<
D.
1.m
>−
Câu 16: Phương trình
sin 5x m=
có nghim khi
A.
5m
. B.
5m
. C.
1m
. D.
1m
.
Câu 17: Tìm tt c các giá tr ca tham s m để phương trình
2
cos 1xm=
có nghim.
A.
2m
. B.
12m<<
. C.
1
m
. D.
12m≤≤
.
Câu 18: Tìm
m
để phương trình
cos 2 1 0xm +=
có nghim.
A.
1
2
m >−
. B.
01m<<
. C.
01m≤≤
. D.
1
2
m ≥−
.
Câu 19: Phương trình
.cos 1 0mx−=
có nghim khi
m
thỏa mãn điều kiện
A.
1
1
m
m
≥−
. B.
1
1
m
m
≤−
. C.
1m ≥−
D.
1m
.
Câu 20: Có bao nhiêu giá trị nguyên ca tham s
m
để phương trình
2sin 2 7 0xm+− =
có nghim?
A.
4
. B.
5
. C.
6
. D. Vô s.
Câu 21: Tìm
m
để phương trình
cos 2 1xm
=
có nghim.
A.
0 2.m≤≤
B.
1 1.m−≤
C.
2 2.m−≤
D.
0 1.m≤≤
Câu 22: Tìm tt c các giá tr thc ca tham s m đ phương trình
2
cos ( )
22
x
m
π
−=
có nghim.
A.
11m−≤
B.
1m
. C.
0m
. D.
01m≤≤
.
CHUYÊN Đ I – TOÁN – 11 – HÀM S NG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC
Page 100
Sưu tm và biên son
Câu 23: Có bao nhiêu số nguyên
m
để phương trình
3cos 5 0
6
xm
π

+ +=


có nghim?
A.
5
. B.
7
. C.
6
. D.
9
.
Câu 24: Tìm m đ phương trình
2 sin
4
xm
π

+=


có nghim
0;
2
x
π



.
A.
1
2
m
m
>
. B.
12m≤≤
. C.
12m≤<
. D.
12m<≤
.
CHUYÊN Đ I – TOÁN – 11 – HÀM S NG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC
Page 1
Sưu tm và biên son
BÀI 4: PHƯƠNG TRÌNH NG GIÁC CƠ BẢN
Câu 1: Tìm tt c các giá tr thc ca tham s m đ phương trình:
sin 1
xm= +
có nghim?
A.
1 m
. B.
01m≤≤
. C.
0m
. D.
20m−≤
.
Li gii
Phương trình:
sin 1xm= +
có nghim
1 11 2 0
mm
⇔− + ⇔−
.
Câu 2: Tìm tt c các giá tr thc ca tham s
m
để phương trình
sin xm=
có nghim thc.
A.
0m
. B.
0m <
. C.
11m−< <
. D.
11m−≤
.
Li gii
Do
1 sin 1, xx ∀∈
nên phương trình
sin
xm=
có nghim khi và ch khi
11m
−≤
.
Câu 3: Có bao nhiêu giá trị nguyên ca tham s
m
để phương trình
2
3sin 2 5 0xm +=
có nghim?
A.
6.
B.
2.
C.
1.
D.
7.
Li gii
Chn B
Phương trình đã cho tương đương vi phương trình
2
5
sin 2
3
m
x
=
[ ]
sin 2 1;1x ∈−
nên
[ ] [ ]
2
2
22 2
5
1;1 2; 8
3
2 22
m
m
m
m
≤−
∈−
≤≤
Vậy có 2 giá trị.
Câu 4: Có bao nhiêu giá trị nguyên của m đ phương trình:
3sin 1 0xm 
có nghim?
A. 7 B. 6 C. 3 D. 5
Li gii
3sin 1 0xm 
1
sin
3
m
x

, để có nghiệm ta có
1
11
3
m

24m
Nên có 7 giá trị nguyên t
2;
đến
4
.
Câu 5: Tìm tt c các giá tr thc ca tham s
m
để phương trình
cos 0xm−=
vô nghim.
CHƯƠNG
I
HÀM S NG GIÁC
VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC
H THỐNG BÀI TRC NGHIM.
II
CHUYÊN Đ I – TOÁN – 11 – HÀM S NG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC
Page 2
Sưu tm và biên son
A.
(
)
( )
; 1 1;
m
−∞ +∞
B.
( ; 1] [1; )m −∞ +∞
C.
( )
1;m +∞
D.
( ; 1)m −∞
Li gii
Chn A
Do
cos 1x
,
x∀∈
nên phương trình:
cos 0 cosxm x m−= =
có nghim khi
1m
và vô nghiệm khi
1m >
.
Câu 6: Cho phương trình
cos 2 2
3
xm
π

−=


. Tìm
m
để phương trình có nghiệm?
A. Không tồn tại
m
. B.
[ ]
1; 3m ∈−
. C.
[ ]
3; 1m ∈−
. D.
m
.
Li gii
Ta có:
cos 2 2
3
xm
π

−=


cos 2 2.
3
xm
π

−=+


1 cos 2 1
3
x
π

−≤


phương trình có nghiệm khi
1 21
m−≤ +
3 1.m ≤−
Câu 7: Có bao nhiêu giá trị nguyên ca tham s
m
để phương trình
cos 1xm= +
có nghim?
A. Vô s. B.
1.
C.
2.
D.
3.
Li gii
Phương trình
cos 1xm
= +
có nghim
1 1 1 2 0.mm⇔− + ⇔−
{ }
2; 1; 0 .mm ∈−
Câu 8: bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s
m
thuộc đon
[ ]
2018;2018
để phương trình
cos 1 0mx+=
có nghim?
A.
4036
. B.
4037
. C.
2018
. D.
2019
.
Li gii
TH1: Nếu
0
m =
thì phương trình đã cho vô nghim.
TH2: Nếu
0
m
thì phương trình
1
cos 1 0 cosmx x
m
+= =
.
Phương trình đã cho có nghim
1
11
m
≤−
1
1
m
m
≤−
Kết hp vi điu kin
m
nguyên và
m
thuc đon
[ ]
2018;2018
suy ra
{ }
1;2;3;...;2018m
hoc
{ }
2018;...; 3; 2; 1m∈−
.
Vy có
4036
giá tr ca tham s
m
thỏa mãn đề i.
CHUYÊN Đ I – TOÁN – 11 – HÀM S NG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC
Page 3
Sưu tm và biên son
Câu 9: m
m
để phương trình
sin 3 6 5 0xm−− =
có nghim.
A.
7
1
5
m ≤−
. B.
7
1
5
m < <−
. C.
1
7
5
m
m
≥−
≤−
. D.
1
7
5
m
m
>−
<−
.
Li gii
Ta có:
( )
sin 3 6 5 0 sin 3 6 5 1xm x m−− = =+
.
Phương trình đã cho có nghim
( )
1
có nghim
165 1m⇔− +
7
1
5
m
≤−
.
Câu 10: Tìm
m
để phương trình
(
)
1 sin 2 1 2 sin 2
m xmx
+ =−−
có đúng
2
nghim thuc
2
;
12 3
ππ


.
Li gii
Dựa vào đường tròn lượng giác ta thấy phương trình đã cho có đúng
2
nghim thuc
2
;
12 3
ππ


khi
12
1
1 12
2
1
1 12
22
22
m
m
m
m
m
m
<
+
<⇔
+
+
13
0
2
5
0
2
m
m
m
m
+
>
+
+
1
3
2
20
m
m
m
>−
<−
−<
1
0
3
m⇔− <
.
Vy
1
;0
3
m

∈−

thỏa mãn yêu cầu bài toán.
Câu 11: Cho phương trình
cos5 3 5xm=
. Gi đon
[ ]
;ab
là tp hp tt c các giá tr ca
m
để phương
trình có nghim. Tính
3ab+
.
A.
5
. B.
2
. C.
19
3
. D.
6
.
Lời giải
Phương trình đã cho có nghiệm khi
4
13 51 43 6 2
3
m mm−≤
.
Khi đó tập hợp tất cả các giá trị của
m
để phương trình có nghiệm là
4
;2
3



.
CHUYÊN Đ I – TOÁN – 11 – HÀM S NG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC
Page 4
Sưu tm và biên son
Ta được
4
3
a
=
;
2
b
=
. Suy ra
36
ab
+=
.
Câu 12: Gọi
S
là tập hợp tất cả các giá trnguyên của tham s
m
để phương trình
cos 2 2
3
xm
π

−=


có nghiệm. Tính tổng
T
của các phần tử trong
.S
A.
6.T =
B.
3.T =
C.
2.T =
D.
6.T =
Lời giải
Phương trình
cos 2 2 cos 2 2.
33
xm x m
ππ
 
−= =+
 
 
Phương trình có nghiệm
1 21 3 1mm⇔− + ⇔−
{ } ( ) ( ) ( )
3;2;1 3 2 1 6.
m
ST
 =  = + + =
Câu 13: tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của tham số
m
để phương trình
3 cos 1 0xm+ −=
nghiệm?
A.
1.
B.
2.
C.
3.
D. Vô số.
Lời giải
Ta có
1
3 cos 1 0 cos
3
m
xm x
+ −= =
.
Phương trình có nghiệm
{ }
1
1 1 1 3 1 3 0;1; 2 .
3
m
m
mm
−≤+
Vậy có tất cả 3 giá trị nguyên của tham số
m
.
Câu 14: Tìm giá tr thc ca tham s
m
để phương trình
( )
2 sin 2 1m xm−=+
nhận
12
x
π
=
làm nghiệm.
A.
2.m
B.
( )
2 31
.
32
m
+
=
C.
4.
m
=
D.
1.m =
Lời giải
12
x
π
=
là một nghiệm của phương trình
( )
2 sin 2 1m xm−=+
nên ta có:
(
)
22
2 .sin 1 1 2 2 2 4
12 2
m
m m mm m m
π
= +⇔ = +⇔ = + =
.
Vậy
4m
=
là giá trị cần tìm.
Câu 15: Tìm tất cả các giá trị của tham số
m
để phương trình
( )
1 sin 2 0m xm+ +− =
có nghiệm.
A.
1.m ≤−
B.
1
.
2
m
C.
1
1.
2
m−<
D.
1.m >−
Lời giải
Phương trình
( ) ( )
2
1 sin 2 0 1 sin 2 sin .
1
m
mxm mxm x
m
+ +− = + = =
+
Để phương trình có nghiệm
2
11
1
m
m
⇔−
+
CHUYÊN Đ I – TOÁN – 11 – HÀM S NG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC
Page 5
Sưu tm và biên son
1
2 21
01 0
2
1
11
1
23
2
10 0
11
1
mm
m
mm
m
m
m
mm
m
−−

≤+


++
⇔≥

<−

−≤

++
>−

là giá trị cần tìm.
Câu 16: Phương trình
sin 5x m=
có nghim khi
A.
5m
. B.
5m
. C.
1m
. D.
1m
.
Li gii
Ta có
1 sin 5x 1 1 1 1mm
−≤ −≤
.
Câu 17: Tìm tt c các giá tr ca tham s m để phương trình
2
cos 1xm=
có nghim.
A.
2m
. B.
12
m
<<
. C.
1m
. D.
12
m≤≤
.
Li gii
Do
2
0 cos 1x
≤≤
vi
x∀∈
nên phương trình có nghim khi
0 11 1 2
mm
−≤
.
Câu 18: Tìm
m
để phương trình
cos 2 1 0
xm +=
có nghim.
A.
1
2
m
>−
. B.
01m
<<
. C.
01m≤≤
. D.
1
2
m
≥−
.
Li gii
Ta có
cos 2 1 0xm +=
cos 2 1xm⇔=
có nghim khi và ch khi
12 11m−≤
02 2m
≤≤
01m⇔≤
.
Câu 19: Phương trình
.cos 1 0mx−=
có nghim khi
m
thỏa mãn điều kiện
A.
1
1
m
m
≥−
. B.
1
1
m
m
≤−
. C.
1m ≥−
D.
1m
.
Li gii
D thấy với
0m =
thì phương trình đã cho vô nghim.
Vi
0m
, ta có:
( )
1
.cos 1 0 cos 1mx x
m
−= =
.
Phương trình đã cho có nghim
phương trình
( )
1
có nghim
1
11
1 11
1
m
m
m
mm
≤⇔ ≤⇔ ≥⇔
≤−
.
Câu 20: Có bao nhiêu giá trị nguyên ca tham s
m
để phương trình
2sin 2 7 0
xm+− =
có nghim?
A.
4
. B.
5
. C.
6
. D. Vô s.
Li gii
7
2sin 2 7 0 sin 2
2
m
xm x
+− = =
Do đó phương trình có nghim
7
1 15 9
2
m
m
⇔−
{ }
5, 6, 7,8,9m⇒∈
.
Câu 21: Tìm
m
để phương trình
cos 2 1xm=
có nghim.
CHUYÊN Đ I – TOÁN – 11 – HÀM S NG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC
Page 6
Sưu tm và biên son
A.
0 2.m≤≤
B.
1 1.m−≤
C.
2 2.m−≤
D.
0 1.m≤≤
Li gii
Phương trình
cos 2 1xm=
có nghim khi và ch khi
1 1 1.
m
−≤
22m⇔−
Câu 22: Tìm tt c các giá tr thc ca tham s m đ phương trình
2
cos ( )
22
x
m
π
−=
có nghim.
A.
11m−≤
B.
1m
. C.
0m
. D.
01
m
≤≤
.
Li gii
Ta có:
2
0 cos ( ) 1
22
x
π
−≤
. Để phương trình có nghim thì
01m≤≤
.
Câu 23: Có bao nhiêu số nguyên
m
để phương trình
3cos 5 0
6
xm
π

+ +=


có nghim?
A.
5
. B.
7
. C.
6
. D.
9
.
Li gii
Ta có:
5
3cos 5 0 cos
6 63
m
xm x
ππ
 
+ += + =
 
 
Điu kin đ phương trình có nghim:
5
1 12 8
3
m
m
−≤
Do
m
nguyên nên
{ }
2;3; 4;5;6;7;8m =
, Vậy có 7 số nguyên
m
.
Câu 24: Tìm m đ phương trình
2 sin
4
xm
π

+=


có nghim
0;
2
x
π



.
A.
1
2
m
m
>
. B.
12m≤≤
. C.
12m≤<
. D.
12m<≤
.
Li gii
3
0
2 4 44
xx
ππ ππ
<< <+ <
2
sin 1
24
x
π

< +≤


Phương trình đã cho có nghim
0;
2
x
π



khi
2
1
2
2
m
<≤
12m⇔<
.
| 1/353