Chuyên đề hàm số lượng giác và phương trình lượng giác – Võ Anh Dũng
I. CÁC HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC
+ Dạng 1: Tìm tập xác định của hàm số
+ Dạng 2: Tìm giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số lượng giác
+ Dạng 3: Tìm chu kỳ của hàm số lượng giác
Chủ đề: Chương 1: Hàm số lượng giác và phương trình lượng giác (KNTT)
Môn: Toán 11
Thông tin:
Tác giả:
Preview text:
Quý thầy cô muốn nhận file word liên hệ mail. anhdungtsc@gmail.com
CHUYÊN ĐỀ HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC
I. CÁC HÀM SỐ LƢỢNG GIÁC
1. Đồ thị hàm số y = sinx.
2. Đồ thị hàm số y = cosx. Ghi nhớ:
Hàm số y = sinx
Hàm số y = cosx
Tập xác định là .
Tập xác định là . Tập giá trị [-1; 1]. Tập giá trị [-1; 1]. Là hàm số lẻ. Là hàm số chẵn.
Là hàm số tuần hoàn với chu kỳ 2 .
Là hàm số tuần hoàn với chu kỳ 2 .
Đồng biến trên mỗi khoảng
Đồng biến trên mỗi khoảng
k2;k2
k2; k2 và nghịch biến trên
và nghịch biến trên mỗi khoảng 2 2
k2; k2 ,k . 3 mỗi khoảng k2;
k2 ,k . 2 2
Có đồ thị là một đường hình sin.
Có đồ thị là một đường hình sin.
3. Đồ thị hàm số y = tanx.
4. Đồ thị hàm số y = cotx. Ghi nhớ:
1 | P a g e - http://www.toanmath.com/
ST VÀ BIÊN SOẠN: Võ Anh Dũng
Quý thầy cô muốn nhận file word liên hệ mail. anhdungtsc@gmail.com Hàm số y = tanx Hàm số y = cotx
Tập xác định là k;k Z .
Tập xác định là \ k ;k Z . 2 Tập giá trị . Tập giá trị . Là hàm số lẻ. Là hàm số lẻ.
Là hàm số tuần hoàn với chu kỳ .
Là hàm số tuần hoàn với chu kỳ .
Đồng biến trên mỗi khoảng
Nghịch biến trên mỗi khoảng
k; k ,k . k ; k , k . 2 2
Đồ thị nhận mỗi đường
Đồ thị nhận mỗi đường x k (k ) . làm một đường tiệm cận. x
k (k ). làm một đường tiệm 2 cận.
PHƢƠNG PHÁP GIẢI TOÁN
Dạng 1: Tìm tập xác định của hàm số Phƣơng pháp:
y sin u xác định u xác định.
y cosu xác định u xác định.
y tan u xác định u
k (k ). 2
y cot u xác định u k (k ) .
Để tìm tập xác định của hàm số ta cần nhớ:
y f (x) xác định f (x) 0. 1 y
xác định f (x) 0 . f (x) 1 y
xác định f (x) 0 . f (x)
Dạng 2: Tìm giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số lượng giác
Phƣơng pháp: Cho hàm số y = f(x) xác định trên tập D.
f (x) M , x D
M = max f (x) D x
D : f (x ) M . 0 0 f (x) , m x D
m = min f (x) D x
D : f (x ) . m 0 0 Ghi nhớ: 1 sin x 1; 1
cos x 1; x . 2 0 sin x 1; 2
0 cos x 1; x .
Dạng 3: Tìm chu kỳ của hàm số lượng giác. Phƣơng pháp:
Hàm số y = f(x) xác định trên tập D tuần hoàn nếu có số T sao cho với mọi x D ta có: x T , D x T ,
D f (x T ) f (x).
T chu kỳ T dƣơng nhỏ nhất: f (x T) f (x). Chú ý: Hàm số y = f
Thì hàm số y f x có chu kỳ T
1(x) có chu kỳ T1 ; y = f2(x) có chu kỳ T2. ( ) f (x) 1 2 0 là
bội chung nhỏ nhất của T1 và T2.
2 | P a g e - http://www.toanmath.com/
ST VÀ BIÊN SOẠN: Võ Anh Dũng
Quý thầy cô muốn nhận file word liên hệ mail. anhdungtsc@gmail.com 2
y sin x có chu kỳ T 2 . Hàm số y = sin(ax + b) có chu kỳ T . 0 0 a 2
y cos x có chu kỳ T 2 . Hàm số y = cos(ax + b) có chu kỳ T . 0 0 a
y tan x có chu kỳ T . Hàm số y = tan(ax + b) có chu kỳ T . 0 0 a
y cot x có chu kỳ T . Hàm số y = cot(ax + b) có chu kỳ T . 0 0 a
Hàm số f (x) asinux bcosvx c ( với u,v ) là hàm số tuần hoàn với chu kì 2
T (u,v)
(( (u, v) là ước chung lớn nhất). f x a ux b vx Hàm số ( ) .tan .cot
c (với u,v ) là hàm tuần hoàn với chu kì T . (u, v)
Dạng 4: Xét tính đồng biến, nghịch biến của hàm số lượng giác. Phƣơng pháp:
Hàm số y = sinx đồng biến trên mỗi khoảng k2; k2
và nghịch biến trên mỗi khoảng 2 2 3 k2;
k2 ,k . 2 2
Hàm số y = cosx đồng biến trên mỗi khoảng
k2;k2 và nghịch biến trên mỗi khoảng
k2; k2 ,k .
Hàm số y = tanx đồng biến trên mỗi khoảng k; k , k . 2 2
Hàm số y = cotx nghịch biến trên mỗi khoảng k; k ,k .
II. PHƢƠNG TRÌNH LƢỢNG GIÁC.
PHƢƠNG PHÁP GIẢI TOÁN
1. Phƣơng trình lƣợng giác cơ bản.
1.1. Phương trình sin x a .
a 1: Phương trình vô nghiệm a 1 x k 2 sin x sin k
x k2 0 0 x k360 0
sin x sin k 0 0 0
x 180 k360 x arc sin a k 2 sin x a k
x arcsin a k2
Các trƣờng hợp đặc biệt
sin x 1 x k2 k 2 sin x 1
x k2 k 2
sin x 0 x k k
Bài tập minh họa:
3 | P a g e - http://www.toanmath.com/
ST VÀ BIÊN SOẠN: Võ Anh Dũng
Quý thầy cô muốn nhận file word liên hệ mail. anhdungtsc@gmail.com
Ví dụ: Giải các phương trình sau: a) sin x sin 0 ) b sin 2x 1 sin 36 c) sin 3x 2 d ) sin x 12 2 3 Giải x k2 x k2 12 12 a) sin x sin k 12 11 x k2 x k2 12 12 0 0 x k x k
b) sin 2x sin 36 sin 2x sin 3 6 0 0 2 36 360 2 36 360 0 0 0 2x 180 0 3 6 0 0 0 k360
2x 216 k360 0 0 x 1 8 1 k 80 k 0 0 x 108 1 k 80 2 3x k2 x k 1 6 18 3 c) sin 3x
sin 3x sin k 2 6 5 5 2 3x k2 x k 6 18 3 2 x arcsin k2 2 3 d ) sin x k 3 2
x arcsin k2 3
1.2. Phương trình cos x a
a 1: Phương trình vô nghiệm a 1 o c sx o
c s x
k2 k 0 0 0 o c sx o
c s x k360 k o
c sx a x arc o
c sa k2 k
Các trƣờng hợp đặc biệt cos x 0 x k 2 cos x 1 x k2 cos x 1 x k2
Bài tập minh họa:
Ví dụ: Giải các phương trình sau: 2 3 a) cos x o c s b) cos 0 x 45 2 c) o c s4x ; d ) cos x 4 2 2 4 Giải a) cos x o c s
x k2 k 4 4 x 2 x k x k b) cos 45 cosx 45 0 0 0 0 0 45 45 360 45 360 0 0 0 o c s45 k 0 0 0 0 0 2 x 45 4 5 k360 x 9 0 k360
4 | P a g e - http://www.toanmath.com/
ST VÀ BIÊN SOẠN: Võ Anh Dũng
Quý thầy cô muốn nhận file word liên hệ mail. anhdungtsc@gmail.com 2 3 3 3 c) o c s4x o c s4x o c s 4x
k2 x
k ,k 2 4 4 16 2 3 3 d ) cos x
x arccos k2, k 4 4
1.3. Phương trình tan x a
tan x t an x = k k 0 0 0
tan x t an x= 1 k 80 k
tan x a x= arctan a k k
Các trƣờng hợp đặc biệt tan x 0 x k tan x 1 x k 4
Bài tập minh họa:
Ví dụ: Giải các phương trình sau: a) tan x 1 tan
b) tan 4x c 0
) tan 4x 20 3 3 3 Giải a) tan x tan
x k,k 3 3 1 1 1 1
b) tan 4x 4x arctan
k x arctan k ,k 3 3 4 3 4 c) tan 0
4x 20 3 tan 0 4x 20 0 0 0 0 0 0
tan 60 4x 20 60 1
k 80 4x 80 1 k 80 0 0
x 20 k45 ,k
1.4. Phương trình cot x a
cot x cot x = + k k 0 0 0
cot x cot x = + k180 k
cot x a x = arccot a + k k
Bài tập minh họa:
Ví dụ: Giải các phương trình sau: 3
a) cot 3x cot ) b cot 4x 3 1 c) cot 2x 7 6 3 Giải 3 3
a) cot 3x cot 3x
k x k ,k 7 7 7 3 b
x x 1 ) cot 4 3 4 arctan
3 k x arctan 3
k ,k 4 4 1 c) cot 2x cot 2x
cot 2x k 2x k x k ,k 6 3 6 6 6 6 3 6 2
BÀI TẬP TƢƠNG TỰ
Bài 1: Giải các phương trình sau:
1) sin 2x 1 sin 3x 1 2) cos x cos 2x
3) tan 2x 3 tan 4 2 3 3 3 0 2 4) cot 0 45 x 5) sin 2x
6) cos2x 25 3 2 2
5 | P a g e - http://www.toanmath.com/
ST VÀ BIÊN SOẠN: Võ Anh Dũng
Quý thầy cô muốn nhận file word liên hệ mail. anhdungtsc@gmail.com 0 3
7) sin3x sin x
8) cot 4x 2 3
9) tan x 15 3 x 10) 0
sin 8x 60 sin 2x 0 11) 0 cos cos 2x 30
12) sin x cos 2x 0 2 2
13) tan x cot 2x
14) sin 2x cos3x 15) sin x cos2x 4 3 2 2
16) sin 4x cos x
17) sin 5x sin 2x
18) sin 2x sin 3x
19) tan 3x 2 cot 2x 0
20) sin 4x cos5x 0
21) 2sin x 2 sin 2x 0 2 2 x
22) sin 2x cos 3x 1 23) sin 5 .
x cos3x sin6 . x cos2x 24) x 2 cos 2sin 0 2 2 25) tan 3x
cot 5x 1 26) tan 5 . x tan3x 1 27) sin cos x 2 4 2 28) tan sin x 1 1 4 Bài 2: Tìm x ; tan 3x 2 3 2 2 sao cho: .
Bài 3: Tìm x 0;3 sao cho: sin x 2cos x 0 3 6 .
2. Phƣơng trình bậc hai đối với một HSLG: a. 2 a sin x s
b inx c 0 b. 2 a o
c s x b o
c sx c 0 c. 2
a tan x b t anx c 0 d. 2
a cot x bcot x c 0 Cách giải:
đặt t sinx / o c sx -1 t
1 hoặc t t anx / cot x t ta được phương trình bậc hai theo t.
Bài tập minh họa:
Ví dụ: Giải phương trình sau: a) 2
2sin x sin x 3 0 là phương trình bậc hai đối với sin x . b) 2
cos x 3cosx 1 0 là phương trình bậc hai đối với os c x . c) 2
2 tan x tan x 3 0 là phương trình bậc hai đối với tan x . d) 2
3cot 3x 2 3 cot 3x 3 0 là phương trình bậc hai đối với cot 3x . Giải 2 a)
2sin x sin x 3 0(1)
Đặt t sin x , điều kiện t 1. Phương trình (1) trở thành: t 1n â h n 2
2t t 3 0 3
t loai 2
Với t=1, ta được sin x 1 x k2 k 2 ) b
cos x 3cosx 1 02 Đặt t os
c x , điều kiện t 1. Phương trình (2) trở thành:
6 | P a g e - http://www.toanmath.com/
ST VÀ BIÊN SOẠN: Võ Anh Dũng
Quý thầy cô muốn nhận file word liên hệ mail. anhdungtsc@gmail.com 3 13 t n â h n 2 2
t 3t 1 0 3 13 t loai 2 3 13 3 13 3 13 Với t ta được o c sx x arccos
k2 k 2 2 2
Các câu còn lại giải tƣơng tự
Ví dụ: Giải các phương trình sau: 2
a) 3sin 2 x 7 cos 2x 3 0 )
b 7 tan x 4cot x 12 Giải 2
a) 3sin 2x 7 cos 2x 3 0 3 2
1 cos 2x 7cos 2x 3 0 cos 2x 0 2
3cos 2x 7cos 2x 0 cos 2x3cos2x 7 0 3cos2x7 0
*) Giải phương trình: cos 2x 0 2x
k x k ,k 2 4 2 *) Giải phương trình: 7
3cos 2x 7 0 cos 2x 3 7 Vì
1 nên phương trình 3cos2x 7 0 vô nghiệm. 3
Kết luận: vậy nghiệm của phương trình đã cho là x
k ,k 4 2 )7 b
tan x 4cot x 12 1
Điều kiện: sin x 0 và cos x 0. Khi đó: 1 2 1 7 tan x 4.
12 0 7 tan x 12 tan x 4 0 tan x
Đặt t tan x , ta giải phương trình bậc hai theo t: 2
7t 4t 12 0
BÀI TẬP TƢƠNG TỰ
Bài 4: Giải các phương trình sau: 2 2
29) 2 cos x 3cos x 1 0
30) cos x sin x 1 0
31) 2 cos2x 4 cos x 1 32) 2
2sin x 5sinx – 3 0 33) 2cos2x 2
cosx - 2 0 34) 6cos 2 x 5sin x 2 0 35) 2
3 tan x (1 3) tan = x 0 36) 2
24 sin x 14cosx 2 1 0 37) 2 sin x 2cos x 1 38) 2 4cos x 2
( 3 1)cosx 3 0 3 3
3. Phƣơng trình bậc nhất đối với sinx và cosx: a sinx o bc sx = c 2 2 a b 0 Cách giải: a b c
Chia hai vế của phương trình cho 2 2
a b , ta được: sin x cos x 2 2 2 2 2 2 a b a b a b (1) a b Đặt cosa ; sin a . Khi đó: 2 2 a b 2 2 a b c c
Pt(1) thành : sin x cosa cos xsin a
sinx a (2). 2 2 2 2 a b a b
7 | P a g e - http://www.toanmath.com/
ST VÀ BIÊN SOẠN: Võ Anh Dũng
Quý thầy cô muốn nhận file word liên hệ mail. anhdungtsc@gmail.com
Pt(2) là pt lượng giác dạng cơ bản nên giải dễ dàng. Nhận xét :
Phương trình asin x bcos x c có nghiệm khi và chỉ khi 2 2 2
a b c .
Các phương trình: asin xbcos x c , acos x bsin x c cũng được giải tương tự.
Bài tập minh họa:
Ví dụ: Giải các phương trình:
a) 3 sin x cos x 2
b) 3 sin x cos x 2
c) 3 sin 3x cos3x 2
d) sin 5x cos5x 2 Giải
a) 3 sin x cos x 3 1 2 2 sin x cos x 2
sin xcos cos xsin 2 2 2 6 6 2 x k2 x k2 6 4 12 sin(x ) sin , k 6 4 3 7 x k2 x k2 6 4 12
b) 3 sin x cos x 3 1 2 2 sin x cos x 2
sin xcos cos xsin 2 2 2 6 6 2 5 x k2 x k2 6 4 12 sin(x ) sin , k 6 4 3 11 x k2 x k2 6 4 12 k
c) 3 sin 3x cos3x 3 1 2 sin 3x
cos 3x 1 sin (3x ) =1 3x k2 2 2 x 2 2 6 6 2 9 3
d) sin 5x cos5x 1 1 2 sin 5x cos 5x 1
sin (5x ) = - 1 5x k2 2 2 4 4 2 3 k 2 x 20 5
BÀI TẬP TƢƠNG TỰ
Bài 5: Giải các phương trình sau:
39) 2sin x 2 cos x 2
40) 3sin x 4 cos x 5
41) 3sin x 1 4cosx 1 5
42) 3cos x 4sin x 5
43) 2sin 2x 2cos 2x 2 44) 2
5sin 2x 6cos x 13;(*) 4 4 1
45) sin x cos x (*) 4 4
4. Phƣơng trình dẳng cấp bậc hai: 2 2
a sin x bsin x cos x c cos x 0 ( 2 2 2
a b c 0 ) Cách giải: p
Xét xem x kp có là nghiệm của phương trình không . 2 p
Với x kp ( cos x 0 ), chia hai vế của phương trình cho 2 cos x ( hoặc 2
sin x ) ta được phương 2
trình bậc 2 theo tan x (hoặc cot x ). Chú ý:
Áp dụng công thức hạ bậc và công thức nhân đôi ta có thể đưa phương trình về dạng bậc nhất theo
sin 2x và cos 2x .
8 | P a g e - http://www.toanmath.com/
ST VÀ BIÊN SOẠN: Võ Anh Dũng
Quý thầy cô muốn nhận file word liên hệ mail. anhdungtsc@gmail.com Phương trình 2 2
a sin x bsin x cos x c cos x d cũng được xem là phương trình đẳng cấp bậc hai vì d 2 2 d sin x o c s x .
Làm tương tự cho phương trình đẳng cấp bậc n.
5. Phƣơng trình đối xứng: asinx o
c sx bsin x o
c sx c 0 ( 2 2 a b 0 ) Cách giải: Đặ t t t c x t 2 1 sinx osx 2 sin , 2 sin xcosx
ta được phương trình bậc hai theo t. 4 2 Chú ý:
Phương trình asinx- o
c sx bsin x o
c sx c 0 được giải tương tự.
Phương trình a 2 2
tan x cot x btanx cot x c 0 (*)sinx, o c sx 0 đặt t t 2 2 2 t anx cot x
2 tan x cot x t 2
Phương trình a 2 2
tan x cot x btanx-cot x c 0 giải tương tự. TẬP XÁC ĐỊNH 1
Câu 1: Tập xác định của hàm số y là sin x cos x A. x k .
B. x k2 . C. x k . D. x k . 2 4 1 3cos
Câu 2: Tập xác định của hàm số x y là sin x A. x k .
B. x k2 . C. k x . D. x k . 2 2 3
Câu 3 : Tập xác định của hàm số y= là 2 2 sin x cos x
A. \ k , k Z .
B. \ k , k Z . 4 2 3
C. \ k , k Z . D. \
k2, k Z . 4 2 4 cot x
Câu 4: Tập xác định của hàm số y là cos x 1 A. \ k , k Z
B. \ k , k Z C. \
k , k Z D. 2 2 2sin x 1
Câu 5: Tập xác định của hàm số y là 1 cos x
A. x k2 B. x k C. x k D. x k2 2 2
Câu 6: Tập xác định của hàm số y tan 2x là 3 5 5 A. k x B. x k C. x k D. x k 6 2 12 2 12 2
Câu 7: Tập xác định của hàm số y tan 2x là
9 | P a g e - http://www.toanmath.com/
ST VÀ BIÊN SOẠN: Võ Anh Dũng
Quý thầy cô muốn nhận file word liên hệ mail. anhdungtsc@gmail.com A. k x B. x k C. k x D. x k 4 2 2 4 2 4 1 sin x
Câu 8: Tập xác định của hàm số y là sin x 1 3 A. x k2 .
B. x k2 . C. x k2 .
D. x k2 . 2 2
Câu 9: Tập xác định của hàm số y cos x là A. x 0 . B. x 0 . C. . D. x 0 . 1 2 cos x
Câu 10: Tập xác định của hàm số y là sin 3x sin x k A. \ k ;
k ,k B. \ , k . 4 4 2 k C. \ k , k . D. \ k ; , k . 4 2
Câu 11: Hàm số y cot 2x có tập xác định là A. k
B. \ k ;k C. \ k ; k
D. \ k ; k 4 2 4 2
Câu 12:Tập xác định của hàm số y tan x cot x là A. B. \ k ; k
C. \ k ;k D. \ k ; k 2 2 2x
Câu 13: Tập xác định của hàm số y là 2 1 sin x 5 A. .
B. D \
k , k . 2 2
C. y sin x x sin x x . D. k x . 3 2
Câu 14: Tập xác định của hàm số y tan x là A. D .
B. D \
k , k . 2
C. D \ k2 , k . D. D \ k , k . 2
Câu 15: Tập xác định của hàm số y cot x là
A. D \
k , k .
B. D \
k , k . 4 2 C. D \ k , k . D. D . 1
Câu 16: Tập xác định của hàm số y là sin x A. D \ 0 .
B. D \ k2 , k . C. D \ k , k .
D. D \ 0;. 1
Câu 17: Tập xác định của hàm số y là cot x
A. D \
k , k . B. D \ k , k . 2
10 | P a g e - http://www.toanmath.com/
ST VÀ BIÊN SOẠN: Võ Anh Dũng
Quý thầy cô muốn nhận file word liên hệ mail. anhdungtsc@gmail.com 3
C. D \ k , k . D. D \ 0 ; ;; . 2 2 2 1
Câu 18: Tập xác định của hàm số y là cot x 3
A. D \ k2 , k .
B. D \ k ,
k , k . 6 6 2
C. D \ k ,
k , k . D. D \ k ,
k,k . 3 2 3 2 1
Câu 19: Tập xác định của hàm số: x y là: tan 2x A. \ k , k . B. \ k , k . 4 k C. \
k , k . D. \ , k . 2 2 3x 1
Câu 20: Tập xác định của hàm số y là: 2 1 cos x
A. D \
k , k .
B. D \
k , k . 2 2
C. D \ k , k . D. D . 1
Câu 21: Tập xác định của hàm số: x y là: cot x k A. \
k , k . B. \ , k . 2 2 C. \ k , k .
D. \ k2 , k . 2
Câu 22: Tập xác định của hàm số y tan 3x 1 là: 1 1
A. D \ k , k .
B. D \ k , k . 6 3 3 3 3 1 1
C. D \ k , k .
D. D k , k . 6 3 3 6 3 3
Câu 23:Tập xác định của hàm số y tan 3x là 4
A. D . B.
C. D \
k ,k .
D. D R \ k . 12
Câu 24: Tập xác định của hàm số y sin x 1 là: A. . B. \{1} .
C. \ k2 | k . D. \{ k } . 2 x 1
Câu 25: Tập xác định của hàm số y sin là: x 1 A. \ 1 . B. 1 ;1 .
11 | P a g e - http://www.toanmath.com/
ST VÀ BIÊN SOẠN: Võ Anh Dũng
Quý thầy cô muốn nhận file word liên hệ mail. anhdungtsc@gmail.com
C. \ k2 | k .
D. \ k | k . 2 2 2 1
Câu 26: Tập xác định của hàm số x y là: sin x A. . B. \ 0 . C. \ k | k .
D. \ k | k . 2 2 sin x
Câu 27: Tập xác định của hàm số y là: 1 cos x
A. \ k | k .
B. \ k2 | k . 2 C. . D. \ 1 . 1 sin x
Câu 28: Tập xác định của hàm số y là 1 cos x
A. \ k2 , k .
B. \ k2 , k .
C. \ k2 , k .
D. \ k2 , k . 4 2
Câu 29: Tập xác định D của hàm số y sinx 2. là A. . . B. 2 ;. C. 0;2 . D. arcsin 2 ;.
Câu 30: Tập xác định của hàm số y 1 cos 2x là A. D . .
B. D 0; 1 . C. D 1 ; 1 .
D. D \ k , k .
Câu 31: Hàm số nào sau đây có tập xác định . 2 cos x A. y . B. 2 2
y tan x cot x . 2 sin x 2 1 sin x 3 sin x C. y . D. y . 2 1 cot x 2 cos x 2 1 sin x
Câu 32: Tập xác định của hàm số y là 2 sin x
A. D \ k , k .
B. D \ k2 , k . 2
C. D \ k2 , k . D. D . 1 cos
Câu 33: Tập xác định của hàm số x y là: 2 cos x
A. D \ k2 , k . B. D . 2
C. D \ k , k .
D. D \ k , k . 2 2 sin 2x
Câu 34: Hàm số y
có tập xác định khi m cos x 1 A. m 0 .
B. 0 m 1. C. m 1 . D. 1 m 1.
12 | P a g e - http://www.toanmath.com/
ST VÀ BIÊN SOẠN: Võ Anh Dũng
Quý thầy cô muốn nhận file word liên hệ mail. anhdungtsc@gmail.com tan x
Câu 35: Tập xác định của hàm số y là: cos x 1 x k
x k 2
A. x k2 . B. x k2 . C. 2 . D. . 3 x k2
x k 3 cot
Câu 36: Tập xác định của hàm số x y là: cos x k A. x k .
B. x k2 . C. x k . D. x . 2 2 1 sin x
Câu 37: Tập xác định của hàm số y là: sin x 1 3 A. x k2 .
B. x k2 . C. x k2 .
D. x k2 . 2 2 1 3cos
Câu 38: Tập xác định của hàm số x y là sin x k A. x k .
B. x k2 . C. x . D. x k . 2 2 3
Câu 39: Tập xác định của hàm số y là sin x A. D .
B. D \ k2 , k .
C. D \ k , k .
D. D \ k , k . 2
Câu 40: Tập xác định của hàm số y tan 3x là 4 k A. D .
B. D \ , k . 1 2 3
C. D \
k , k .
D. D \ k , k . 12
Câu 41: Chọn khẳng định sai
A.Tập xác định của hàm số y sin x là .
B.Tập xác định của hàm số y cot x là D \
k , k . 2
C.Tập xác định của hàm số y cos x là .
D.Tập xác định của hàm số y tan x là D \
k , k . 2 sin x
Câu 42: Tập xác định của hàm số y là 1 cos x
A. \ k2 , k .
B. \ k , k . 2 C. .
D. \ k2 , k . 2 1 cos 3x
Câu 43: Tìm tập xác định của hàm số y 1 sin 4x
13 | P a g e - http://www.toanmath.com/
ST VÀ BIÊN SOẠN: Võ Anh Dũng
Quý thầy cô muốn nhận file word liên hệ mail. anhdungtsc@gmail.com 3
A. D \ k , k
B. D \
k , k 8 2 8 2
C. D \ k , k
D. D \ k , k 4 2 6 2 2 1 cot x
Câu 44: Tìm tập xác định của hàm số sau y 1sin3x n2 n2
A. D \ k ,
; k, n
B. D \ k ,
; k, n 6 3 3 6 3 n2 n2
C. D \ k ,
; k, n
D. D \ k ,
; k, n 6 5 5 3 tan 2x
Câu 44: Tìm tập xác định của hàm số sau y
3 sin 2x cos 2x
A. D \ k ,
k ; k
B. D \ k ,
k ; k 4 2 12 2 3 2 5 2
C. D \ k ,
k ; k
D. D \ k ,
k ; k 4 2 3 2 3 2 12 2
Câu 45: Tìm tập xác định của hàm số sau y tan(x ).cot(x ) 4 3 3 3
A. D \ k , k ; k
B. D \ k , k ; k 4 3 4 5 3
C. D \ k , k; k
D. D \ k , k ; k 4 3 5 6
Câu 46: Tìm tập xác định của hàm số sau y tan 3 . x cot 5x n n
A. D \ k ,
; k, n
B. D \ k ,
; k, n 6 3 5 5 3 5 n n
C. D \ k ,
; k, n
D. D \ k ,
; k, n 6 4 5 4 3 5
TÍNH CHẴN LẺ, CHU KỲ CỦA HÀM SỐ
Câu 1: Khẳng định nào sau đây sai?
A. y tan x là hàm lẻ.
B. y cot x là hàm lẻ.
C. y cos x là hàm lẻ.
D. y sin x là hàm lẻ.
Câu 2: Trong các hàm số sau hàm số nào là hàm số chẵn?
A. y sin 2x .
B. y cos3x .
C. y cot 4x .
D. y tan 5x .
Câu 3: Hàm số nào sau đây là hàm số chẵn tan
A. y sin 3x . B. y . x cos x . C. y cos . x tan 2x . D. x y . sin x
Câu 4: Trong các hàm số sau, có bao nhiêu hàm số là hàm chẵn trên tập xác định của nó?
y cot 2x ; y cos(x ) ; y 1 sin x ; 2016 y tan x . A. 1. B. 2 . C. 3 . D. 4 .
Câu 5:Hàm số nào sau đây là hàm số chẵn. tan
A. y sin 3x . B. y . x cos x . C. y cos . x tan 2x . D. x y . sin x
Câu 6:Cho hàmsố f x cos 2x và g x tan 3x , chọn mệnh đề đúng
14 | P a g e - http://www.toanmath.com/
ST VÀ BIÊN SOẠN: Võ Anh Dũng
Quý thầy cô muốn nhận file word liên hệ mail. anhdungtsc@gmail.com
A. f x là hàm số chẵn, g x là hàm số lẻ.
B. f x là hàm số lẻ, g x là hàm số chẵn.
C. f x là hàm số lẻ, g x là hàm số chẵn.
D. f x và g x đềulà hàm số lẻ. Câu 7:
Khẳng định nào sau đây là sai? A. Hàm số 2
y x cos x là hàm số chẵn.
B. Hàm số y sin x x sin x + x là hàm số lẻ. C. Hàm số sin x y là hàm số chẵn. x
D. Hàm số y sin x 2 là hàm số không chẵn, không lẻ. Câu 8:
Hàm số nào sau đây là hàm số chẵn A. 2
y sin x sin x . B. 2;5 . C. 2
y sin x tan x . D. 2
y sin x cos x .
Câu 9:Trong các hàm số sau, có bao nhiêu hàm số là hàm chẵn trên tập xác định của nó y cot 2 , x
y cos(x ), y 1 sin , x 2016 y tan x ? A. 2 . B.1. C. 4 . D. 3 .
Câu 10: Khẳng định nào sau đây là sai?
A.Hàm số y s inx 2 là hàm số không chẵn, không lẻ. B.Hàm số s in x y là hàm số chẵn. x C.Hàm số 2
y x cos x là hàm số chẵn.
D.Hàm số y sin x x sin x x là hàm số lẻ.
Câu 11: Hàm số nào sau đây là hàm số lẻ ?
A. y 2x cos x .
B. y cos 3x . cos C. 2
y x sin x 3 . D. x y . 3 x
Câu 12: Hàm số y tan x 2sin x là:
A.Hàm số lẻ trên tập xác định.
B.Hàm số chẵn tập xác định.
C.Hàm số không lẻ tập xác định.
D.Hàm số không chẵn tập xác định. Câu 13: Hàm số 3 y sin . x cos x là:
A.Hàm số lẻ trên .
B.Hàm số chẵn trên .
C.Hàm số không lẻ trên .
D.Hàm số không chẵn .
Câu 14: Hàm số y sin x 5cos x là:
A.Hàm số lẻ trên .
B.Hàm số chẵn trên .
C.Hàm số không chẵn, không lẻ trên .
D.Cả A, B, C đều sai.
Câu 15: Hàm số nào sau đây không chẵn, không lẻ ? sin tan A. x x y .
B. y tan x cot x . 2 2 cos x
C. y sin 2x cos 2x . D. 2
y 2 sin 3x .
Câu 16: Hàm số y sin x 5cos x là:
A. Hàm số lẻ trên .
B. Hàm số chẵn trên .
C. Hàm số không chẵn, không lẻ trên .
D. Cả A, B, C đều sai.
Câu 17: Hàm số nào sau đây không chẵn, không lẻ ? sin tan A. x x y .
B. y tan x cot x . 2 2 cos x
15 | P a g e - http://www.toanmath.com/
ST VÀ BIÊN SOẠN: Võ Anh Dũng
Quý thầy cô muốn nhận file word liên hệ mail. anhdungtsc@gmail.com
C. y sin 2x cos 2x . D. 2
y 2 sin 3x .
Câu 18: Hàm số nào sau đây là hàm số chẵn: A. y 5sin . x tan 2x .
B. y 3sin x cos x .
C. y 2sin 3x 5 .
D. y tan x 2sin x .
Câu 19: Hàm số nào sau đây không chẵn, không lẻ: sin tan A. x x y .
B. y tan x cot x . 3 2 cos x
C. y sin 2x cos 2x . D. 2
y 2 sin 3x .
Câu 20: Trong các hàm số sau đây hàm số nào là hàm số lẻ? A. 2 y sin x .
B. y cos x .
C. y cos x .
D. y sin x .
Câu 21: Trong các hàm số sau đây, hàm số nào là hàm số chẵn?
A. y sin x .
B. y cos x sin x . C. 2
y cos x sin x .
D. y cos x sin x .
Câu 22: Trong các hàm số dưới đây có bao nhiêu hàm số là hàm số chẵn:
y cos3x 1 ; y 2 sin x 1 2 ; 2
y tan x 3 ;
y cot x 4 . A. 1. B. 2 . C. 3 . D. 4 .
Câu 24: Trong các hàm số sau đây, hàm số nào là hàm số tuần hoàn? x 1
A. y sin x .
B. y x 1. C. 2 y x . D. y . x 2
Câu 25: Trong các hàm số sau đây, hàm số nào là hàm số tuần hoàn? 2 1
A. y sin x x .
B. y cos x .
C. y x sin x D. x y . x
Câu 26: Trong các hàm số sau đây, hàm số nào là hàm số tuần hoàn? 1
A. y x cos x .
B. y x tan x .
C. y tan x . D. y . x
Câu 27: Trong các hàm số sau đây, hàm số nào là hàm số tuần hoàn? sin A. x y .
B. y tan x x . C. 2 y x 1.
D. y cot x . x
Câu 29: Chu kỳ của hàm số y sin x là:
A. k2 , k . B. . C. . D. 2 . 2
Câu 30: Chu kỳ của hàm số y cos x là: 2 A. k2 . B. . C. . D. 2 . 3
Câu 31: Chu kỳ của hàm số y tan x là: A. 2 . B. . C. k , k . D. . 4
Câu 33: Chu kỳ của hàm số y cot x là: A. 2 . B. . C. . D. k , k . 2
SỰ BIẾN THIÊN VÀ ĐỒ THỊ HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC
Câu 1: Hàm số y sin x :
A. Đồng biến trên mỗi khoảng
k2; k2
và nghịch biến trên mỗi khoảng k2;k2 với 2 k .
16 | P a g e - http://www.toanmath.com/
ST VÀ BIÊN SOẠN: Võ Anh Dũng
Quý thầy cô muốn nhận file word liên hệ mail. anhdungtsc@gmail.com 3 5
B. Đồng biến trên mỗi khoảng k2; k2
và nghịch biến trên mỗi khoảng 2 2
k2; k2 với k . 2 2 3 C.
Đồng biến trên mỗi khoảng k2; k2
và nghịch biến trên mỗi khoảng 2 2
k2; k2 với k . 2 2 D.
Đồng biến trên mỗi khoảng
k2; k2
và nghịch biến trên mỗi khoảng 2 2 3 k2; k2 với k . 2 2
Câu 2: Hàm số y cos x :
A. Đồng biến trên mỗi khoảng
k2; k2
và nghịch biến trên mỗi khoảng k2;k2 với 2 k .
B. Đồng biến trên mỗi khoảng
k2;k2 và nghịch biến trên mỗi khoảngk2; k2 với k . 3 C.
Đồng biến trên mỗi khoảng k2; k2
và nghịch biến trên mỗi khoảng 2 2
k2; k2 với k . 2 2
D. Đồng biến trên mỗi khoảng k2; k2 và nghịch biến trên mỗi khoảng k2;3 k2 với k . Câu 3:
Hàm số: y 3 2cos x tăng trên khoảng: 3 7 A. ; . B. ; . C. ; 2 . D. ; . 6 2 2 2 6 6 2
Câu 4: Hàm số nào đồng biến trên khoảng ; : 3 6
A. y cos x .
B. y cot 2x .
C. y sin x .
D. y cos2x .
Câu 5: Mệnh đề nào sau đây sai?
A.Hàm số y sinx tăng trong khoảng 0; . 2
B.Hàm số y cotx giảm trong khoảng 0; . 2
C.Hàm số y tanx tăng trong khoảng 0; . 2
D.Hàm số y cosx tăng trong khoảng 0; . 2
Câu 7: Hàm số y sin x đồng biến trên:
A.Khoảng 0; . B.Các khoảng
k2; k2 , k . 4 4
17 | P a g e - http://www.toanmath.com/
ST VÀ BIÊN SOẠN: Võ Anh Dũng
Quý thầy cô muốn nhận file word liên hệ mail. anhdungtsc@gmail.com 3 C.Các khoảng
k2; k2 , k . D.Khoảng ; . 2 2 2
Câu 9: Hàm số y cosx :
A.Tăng trong 0; . B.Tăng trong 0; và giảm trong ; . 2 2
C.Nghịch biến 0; .
D.Các khẳng định trên đều sai.
Câu 10: Hàm số y cos x đồng biến trên đoạn nào dưới đây: A. 0; . B. ; 2 . C. ; . D.0; . 2
Câu 12: Hàm số nào sau đây có tính đơn điệu trên khoảng 0;
khác với các hàm số còn lại ? 2
A. y sin x .
B. y cos x .
C. y tan x .
D. y cot x .
Câu 13: Hàm số y tan x đồng biến trên khoảng: 3 3 A. 0; . B. 0; . C. 0; . D. ; . 2 2 2 2 2
Câu 14: Khẳng định nào sau đây đúng? 3
A.Hàm số y sin x đồng biến trong khoảng ; . 4 4 3
B.Hàm số y cos x đồng biến trong khoảng ; . 4 4 3
C.Hàm số y sin x đồng biến trong khoảng ; . 4 4 3
D.Hàm số y cos x đồng biến trong khoảng ; . 4 4
Câu 15: Hàm số nào sau đây nghịch biến trên khoảng 0; ? 2
A. y sin x .
B. y cos x .
C. y tan x .
D. y cot x . 3
Câu 16: Hàm số nào dưới đây đồng biến trên khoảng ; ? 2 2
A. y sin x .
B. y cos x .
C. y cot x .
D. y tan x .
GIÁ TRỊ LỚN NHẤT VÀ NHỎ NHẤT CỦA HÀM SỐ
Câu 1:Giá trị nhỏ nhất và giá trị lớn nhất của hàm số y 3sin 2x 5 lần lượt là: A. 8 à v 2 . B. 2 à v 8 . C. 5 à v 2 . D. 5 à v 3 .
Câu 2:Giá trị nhỏ nhất và giá trị lớn nhất của hàm số y 7 2 cos(x ) lần lượt là: 4 A. 2 à v 7 . B. 2 à v 2 . C. 5 à v 9 . D. 4 à v 7 .
Câu 3:Giá trị nhỏ nhất và giá trị lớn nhất của hàm số y 4 sin x 3 1 lần lượt là: A. 2 à v 2 . B. 2 à v 4 . C. 4 2 à v 8 . D. 4 2 1 à v 7 .
Câu 4:Giá trị nhỏ nhất của hàm số 2
y sin x 4sin x 5 là: A. 20 . B. 8 . C. 0 . D. 9 .
Câu 5:Giá trị lớn nhất của hàm số 2
y 1 2cos x cos x là: A. 2 . B. 5 . C. 0 . D. 3 .
Câu 6:Tìm tập giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số sau y 2 3sin 3x A. min y 2 ; max y 5 B. min y 1 ; max y 4
18 | P a g e - http://www.toanmath.com/
ST VÀ BIÊN SOẠN: Võ Anh Dũng
Quý thầy cô muốn nhận file word liên hệ mail. anhdungtsc@gmail.com C. min y 1 ; max y 5 D. min y 5 ; max y 5
Câu 7:Tìm tập giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số sau 2
y 1 4sin 2x A. min y 2 ; max y 1 B. min y 3 ; max y 5 C. min y 5 ; max y 1 D. min y 3 ; max y 1
Câu 8:Tìm tập giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số sau y 2 cos(3x ) 3 3
A. min y 2 , max y 5
B. min y 1, max y 4
C. min y 1, max y 5
D. min y 1, max y 3
Câu 9:Tìm tập giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số sau 2
y 3 2sin 2x 4
A. min y 6 , max y 4 3
B. min y 5 , max y 4 2 3
C. min y 5 , max y 4 3 3
D. min y 5 , max y 4 3
Câu 10:Tìm tập giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số sau y 2sin x 3
A. max y 5 , min y 1 y y B. max 5 , min 2 5
C. max y 5 , min y 2 y y D. max 5 , min 3
Câu 11:Tìm tập giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số sau 2
y 1 2cos x 1
A. max y 1, min y 1 3
B. max y 3, min y 1 3
C. max y 2 , min y 1 3
D. max y 0 , min y 1 3
Câu 12:Tìm tập giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số sau y 1 3sin 2x 4 A. min y 2 , max y 4
B. min y 2 , max y 4 C. min y 2 , max y 3 D. min y 1 , max y 4
Câu 13:Tìm tập giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số sau 2
y 3 2cos 3x
A. min y 1, max y 2
B. min y 1, max y 3
C. min y 2 , max y 3 D. min y 1 , max y 3
Câu 14:Tìm tập giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số sau y 1 2 sin 2x
A. min y 2 , max y 1 3
B. min y 2 , max y 2 3
C. min y 1, max y 1 3
D. min y 1, max y 2 4
Câu 15:Tìm tập giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số sau y 2 1 2sin x 4 4 A. min y , max y 4 B. min y , max y 3 3 3 4 1 C. min y , max y 2 D. min y , max y 4 3 2
Câu 16:Tìm tập giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số sau 2 2 y 2sin x cos 2x 3
A. max y 4 , min y
B. max y 3, min y 2 4 3
C. max y 4 , min y 2
D. max y 3, min y 4
Câu 17:Tìm tập giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số sau y 3sin x 4cos x 1
A. max y 6 , min y 2
B. max y 4 , min y 4
C. max y 6 , min y 4
D. max y 6 , min y 1
Câu 18:Tìm tập giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số sau y 3sin x 4cos x 1 A. min y 6 ; max y 4 B. min y 6 ; max y 5
19 | P a g e - http://www.toanmath.com/
ST VÀ BIÊN SOẠN: Võ Anh Dũng
Quý thầy cô muốn nhận file word liên hệ mail. anhdungtsc@gmail.com C. min y 3
; max y 4D. min y 6 ; max y 6
Câu 19:Tìm tập giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số sau 2 2
y 2sin x 3sin 2x 4cos x A. min y 3
2 1; max y 3 2 1 B. min y 3
2 1; max y 3 2 1 C. min y 3
2; max y 3 2 1 D. min y 3
2 2; max y 3 2 1
Câu 20:Tìm tập giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số sau 2 2
y sin x 3sin 2x 3cos x
A. max y 2 10; min y 2 10
B. max y 2 5; min y 2 5
C. max y 2 2; min y 2 2
D. max y 2 7; min y 2 7
Câu 21:Tìm tập giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số sau y 2sin 3x 1 A. min y 2 ,max y 3 B. min y 1 ,max y 2 C. min y 1 ,max y 3 D. min y 3 ,max y 3
Câu 22:Tìm tập giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số sau 2
y 3 4cos 2x A. min y 1 ,max y 4 B. min y 1 ,max y 7 C. min y 1 ,max y 3 D. min y 2 ,max y 7
Câu 23:Tìm tập giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số sau y 1 2 4 cos 3x
A. min y 1 2 3, max y 1 2 5
B. min y 2 3, max y 2 5
C. min y 1 2 3, max y 1 2 5 D. min y 1 2 3,max y 1 2 5
Câu 24:Tìm tập giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số sau y 4sin 6x 3cos 6x A. min y 5
,max y 5 B. min y 4 ,max y 4 C. min y 3
,max y 5 D. min y 6 ,max y 6 3
Câu 25:Tìm tập giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số sau y 2 1 2 sin x 3 3 3 4 A. min y , max y B. min y , max y 1 3 1 2 1 3 1 2 2 3 3 3 C. min y , max y D. min y , max y 1 3 1 2 1 3 1 2
3sin 2x cos 2x
Câu 26:Tìm tập giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số sau y 2
sin 2x 4 cos x 1 6 3 5 6 3 5 4 3 5 4 3 5 A. min y , max y B. min y , max y 4 4 4 4 7 3 5 7 3 5 5 3 5 5 3 5 C. min y , max y D. min y , max y 4 4 4 4
Câu 27:Tìm tập giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số sau 2
y sin x 2 sin x
A. min y 0 , max y 3
B. min y 0 , max y 4
C. min y 0 , max y 6
D. min y 0 , max y 2
Câu 28:Tìm tập giá trị nhỏ nhất của hàm số sau 2
y tan x 4 tan x 1 A. min y 2 B. min y 3 C. min y 4 D. min y 1
Câu 29:Tìm tập giá trị nhỏ nhất của hàm số sau 2 2
y tan x cot x 3(tan x cot ) x 1 A. min y 5 B. min y 3 C. min y 2 D. min y 4
Câu 30:Tìm m để hàm số y 5sin 4x 6cos 4x 2m 1 xác định với mọi x . 61 1 61 1 61 1 A. m 1 B. m C. m D. m 2 2 2
Câu 31:Tìm tập giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số sau y 1 3 2sin x
20 | P a g e - http://www.toanmath.com/
ST VÀ BIÊN SOẠN: Võ Anh Dũng
Quý thầy cô muốn nhận file word liên hệ mail. anhdungtsc@gmail.com A. min y 2 ; max y 1 5
B. min y 2; max y 5
C. min y 2; max y 1 5
D. min y 2; max y 4
Câu 32:Tìm tập giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số sau y 4sin 3x 3cos3x 1 A. min y 3 ; max y 6 B. min y 4 ; max y 6 C. min y 4
; max y 4 D. min y 2 ; max y 6
Câu 33:Tìm tập giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số sau y 3 cos x sin x 4
A. min y 2; max y 4
B. min y 2; max y 6
C. min y 4; max y 6
D. min y 2; max y 8
sin 2x 2 cos 2x 3
Câu 34:Tìm tập giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số sau y 2sin2x cos2x 4 2 2 A. min y ; max y 2 B. min y ; max y 3 11 11 2 2 C. min y ; max y 4 D. min y ; max y 2 11 11 2
2sin 3x 4sin 3x cos 3x 1
Câu 35:Tìm tập giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số sau y
sin 6x 4 cos 6x 10 11 9 7 11 9 7 22 9 7 22 9 7 A. min y ; max y B. min y ; max y 83 83 11 11 33 9 7 33 9 7 22 9 7 22 9 7 C. min y ; max y D. min y ; max y 83 83 83 83
Câu 36:Tìm tập giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số sau y 3cos x sin x 2 A. min y 2 5; max y 2 5 B. min y 2 7; max y 2 7 C. min y 2 3; max y 2 3 D. min y 2 10; max y 2 10 2
sin 2x 3sin 4x
Câu 37:Tìm tập giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số sau y 2
2 cos 2x sin 4x 2 5 97 5 97 5 97 5 97 A. min y , max y B. min y , max y 4 4 18 18 5 97 5 97 7 97 7 97 C. min y , max y D. min y , max y 8 8 8 8
Câu 38:Tìm tập giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số sau 2
y 3(3sin x 4cos )
x 4(3sin x 4cos ) x 1 1 1
A. min y ; max y 96
B. min y ; max y 6 3 3 1
C. min y ; max y 96
D. min y 2; max y 6 3
Câu 39:Tìm m để các bất phương trình 2 (3sin x 4cos )
x 6sin x 8cos x 2m 1 đúng với mọi x A. m 0 B. m 0 C. m 0 D. m 1
3sin 2x cos 2x
Câu 40:Tìm m để các bất phương trình
m 1 đúng với mọi x 2
sin 2x 4 cos x 1 3 5 3 5 9 3 5 9 3 5 9 A. m B. m C. m D. m 4 4 2 4 x x
Câu 41:Tìm m để các bất phương trình 4sin 2 cos 2
17 2 đúng với mọi x
3cos 2x sin 2x m 1 15 29 15 29
A. 10 3 m
B. 10 1 m 2 2
21 | P a g e - http://www.toanmath.com/
ST VÀ BIÊN SOẠN: Võ Anh Dũng
Quý thầy cô muốn nhận file word liên hệ mail. anhdungtsc@gmail.com 15 29
C. 10 1 m
D. 10 1 m 10 1 2
Câu 42:Cho x, y 0;
thỏa cos2x cos2y 2sin(x )
y 2 . Tìm giá trị nhỏ nhất của 2 4 4 sin x cos y P . y x 3 2 2 5 A. min P P P P B. min C. min D. min 3 k sin x 1
Câu 43:Tìm k để giá trị nhỏ nhất của hàm số y lớn hơn 1 . cos x 2 A. k 2 B. k 2 3 C. k 3 D. k 2 2
PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC CƠ BẢN VÀ PHƯƠNG TRÌNH BẬC NHẤT VỚI MỘT HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC
Câu 1:Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau
x y k
x y k2
A. sin x sin y k .
B. sin x sin y k .
x y k
x y k2
x y k2
x y k
C. sin x sin y k .
D. sin x sin y k .
x y k2
x y k
Câu 2:Phương trình sinx sin có nghiệm là
x k2
x k A. ; k B. ; k .
x k2
x k
x k
x k2 C. ; k . D. ; k . x k x k2
Câu 3:Chọn đáp án đúng trong các câu sau:
A. sin x 1 x
k2, k .
B. sin x 1 x k2 , k . 2
22 | P a g e - http://www.toanmath.com/
ST VÀ BIÊN SOẠN: Võ Anh Dũng
Quý thầy cô muốn nhận file word liên hệ mail. anhdungtsc@gmail.com
C. sin x 1 x k2 , k .
D. sin x 1 x
k, k . 2
Câu 4:Nghiệm của phương trình sin x 1 là: 3 A. x k . B. x k2 .
C. x k . D. x k . 2 2 2
Câu 5:Phương trình sin x 0 có nghiệm là: A. x k2 .
B. x k .
C. x k2 . D. x k . 2 2
Câu 6:Nghiệm đặc biệt nào sau đây là sai A. sin x 1
x k2.
B. sin x 0 x k. 2
C. sin x 0 x k2.
D. sin x 1 x k2. 2 Câu 7:Phương trình 2x sin 0
(với k ) có nghiệm là 3 3 2 k3 k3
A. x k . B. x . C. x k . D. x . 3 2 3 2 2 1
Câu 8:Nghiệm của phương trình sin x là: 2 A. x k2 . B. x k .
C. x k . D. x k2 . 3 6 6 1
Câu 9:Phương trình sin x có nghiệm thỏa mãn x là : 2 2 2 5 A. x k2 B. x . C. x k2 . D. x . 6 6 3 3 2
Câu 10:Nghiệm phương trình sin 2x là: 2 x k2 x k x k x k2 4 4 8 8 A.
k .B.
k .C.
k . D. k 3 3 3 3 x k2 x k x k x k 2 4 4 8 8 .
Câu 11:Nghiệm của phương trình sin x 10 1 là A. x 1
00 k360 . B. x 8 0 1 k 80 .
C. x 100 k360 . D. x 1 00 1 k 80 . x
Câu 12:Phương trình 1 sin có tập nghiệm là 5 2 11 11 x 10 k x 10 k 6 6 A. (k ) . B. (k ) . 29 29 x 10 k x 10 k 6 6 11 11 x 10 k x 10 k 6 6 C. (k ) . D. (k ) . 29 29 x 10 k x 10 k 6 6
23 | P a g e - http://www.toanmath.com/
ST VÀ BIÊN SOẠN: Võ Anh Dũng
Quý thầy cô muốn nhận file word liên hệ mail. anhdungtsc@gmail.com
Câu 13:Số nghiệm của phương trình 3 sin 2x
trong khoảng 0;3 là 2 A. 1. B. 2 . C. 6 . D. 4 . sin x 1
Câu 14:Nghiệm phương trình 2 là A. x k2 . B. x k2 .
C. x k .
D. x k2 . 2 2
Câu 15:Phương trình: 1 sin 2x 0 có nghiệm là: A. x k2 . B. x k . C. x k2 . D. x k . 2 4 4 2
Câu 16:Số nghiệm của phương trình: sin x 1
với x 5 là 4 A. 1. B. 0. C. 2. D. 3.
Câu 17: Nghiệm của phương trình 2sin 4x –1 0 là: 3 7 A. x k ; x k .
B. x k 2 ; x k2 . 8 2 24 2 2
C. x k ; x k2 .
D. x k 2 ; x k . 2
Câu 18:Phương trình 3 2sin x 0 có nghiệm là: 2 A. x
k2 x k2 . B. x
k2 x k2 . 3 3 3 3 2 4 C. x
k2 x k2 . D. x
k2 x k2 . 3 3 3 3
Câu 19:Nghiệm của phương trình sin 3x sin x là: A. x k .
B. x k ; x
k . C. x k2 . D. x
k;k k2 . 2 4 2 2 1
Câu 20:Phương trình sin 2x
có bao nhiêu nghiệm thõa 0 x . 2 A. 1. B. 3 . C. 2 . D. 4 .
Câu 21:Số nghiệm của phương trình sin x 1
với x 3 là : 4 A. 1. B. 0 . C. 2 . D. 3 .
Câu 22:Nghiệm của phương trình 2sin 4x 1 0 là: 3 7
A. x k ; x k2 . B. x k ; x k . 8 2 24 2
C. x k2 ; x
k2 . D. x k2 ; x k . 2 2 x
Câu 23:Họ nghiệm của phương trình 1 sin là 5 2 11 11 x 10 k x 10 k 6 6 A. k B. k 29 29 x 10 k x 10 k 6 6
24 | P a g e - http://www.toanmath.com/
ST VÀ BIÊN SOẠN: Võ Anh Dũng
Quý thầy cô muốn nhận file word liên hệ mail. anhdungtsc@gmail.com 11 11 x 10 k x 10 k 6 6 C. k . D. k 29 29 x 10 k x 10 k 6 6
Câu 24:Phương trình 2sin 2x 40 3 có số nghiệm thuộc 1 80 ;180 là: A. 2 . B. 4 . C. 6 . D. 7 .
Câu 25:Tìm số nghiệm nguyên dương của phương trình sau 2 sin
3x 9x 16x 80 0 . 4 A. 1 B. 2 C. 3 D. 4
Câu 26:Nghiệm của phương trình 2 sin x 1 là:
A. x k2 . B. x k .
C. x k2 . D. x k2 . 2 2
Câu 27:Với giá trị nào của m thì phương trình sin x m có nghiệm: A. m 1. B. m 1 . C. 1 m 1. D. m 1 .
Câu 28:Phương trình 2sin x m
0 vô nghiệm khi m là A. 2 m 2 . B. m 1 .
C. m 1. D. m 2 hoặc m 2 .
Câu 29:Nghiệm của phương trình cos x 1là:
A. x k . B. x k2 .
C. x k2 . D. x k . 2 2
Câu 30:Giá trị đặc biệt nào sau đây là đúng
A. cos x 1 x k .
B. cos x 0 x k . 2 2 C. cos x 1
x k2 .
D. cos x 0 x k2 . 2 2
Câu 31:Phương trình: cos 2x 1 có nghiệm là: A. x k2 .
B. x k .
C. x k2 . D. x k . 2 2
Câu 32:Nghiệm của phương trình cos x 1 là: 3
A. x k . B. x k2 .
C. x k2 . D. x k . 2 2
Câu 33:Nghiệm phương trình 1 cos x là: 2 x k2 x k2 x k2 x k2 6 6 3 3 A.
k .B.
k . C.
k .D. 5 2 x k2 x k2 x k2 x k2 6 6 3 3 k .
Câu 34:Nghiệm của phương trình 2cos 2x 1 0 là: 2 A. x
k2; x k2 . B. x k2; x k2 . 3 3 6 3 2 2 C. x
k2; x k2 . D. x
k; x k . 3 3 3 3
Câu 35:Phương trình cos 2x 0 có nghiệm là 2
25 | P a g e - http://www.toanmath.com/
ST VÀ BIÊN SOẠN: Võ Anh Dũng
Quý thầy cô muốn nhận file word liên hệ mail. anhdungtsc@gmail.com k A. x .
B. x k.
C. x k .
D. x k2 . 2 2
Câu 36: Nghiệm phương trình o c s x 1 là: 2 A. x k2 . B. x k2 .
C. x k .
D. x k2 . 2 2
Câu 37:Phương trình lượng giác: 2cos x 2 0 có nghiệm là 3 5 x k2 x k2 x k2 x k2 4 4 4 4 A. . B. . C. . D. . 3 3 5 x k2 x k 2 x k 2 x k 2 4 4 4 4 2
Câu 38:Nghiệm phương trình: cos 2x là 2 x k2 x k x k x k2 4 4 8 8 A. . B. . C. . D. . x k2 x k x k x k 2 4 4 8 8 1
Câu 39:Nghiệm của phương trình cos x là: 2 2 A. x k2 . B. x k2 . C. x k2 . D. x k . 3 6 3 6
Câu 40:Nghiệm của phương trình 3 cos x 0 là: 2 5 2 A. x k . B. x k2 . C. x k2 . D. x k2 . 6 3 6 3
Câu 41:Số nghiệm của phương trình: 2 cos x 1
với 0 x 2 là 3 A. 0 . B. 2 . C. 1. D. 3 .
Câu 42:Phương trình 2cos x 3 0 có họ nghiệm là A. x
k k . B. x
k2 k . 3 3 C. x
k2 k . D. x
k k . 6 6
Câu 43:Giải phương trình lượng giác : 2cos 2x 3 0 có nghiệm là A. x k2. B. x k2. C. x k. D. x k2. 6 12 12 3 x
Câu 44:Giải phương trình lượng giác: 2 cos 3 0 có nghiệm là 2 5 5 5 5 A. x k4. B. x k4. C. x k2. D. x k2. 6 3 6 3 3
Câu 45:Giải phương trình cos x cos . 2 3 3 A. x
k2;k .
B. x arccos
k2;k . 2 2
26 | P a g e - http://www.toanmath.com/
ST VÀ BIÊN SOẠN: Võ Anh Dũng
Quý thầy cô muốn nhận file word liên hệ mail. anhdungtsc@gmail.com
C. x arccos
k2;k . D. x
k2;k . 6 6 x
Câu 46:Nghiệm của phương trình cos
cos 2 (với k ) là 3
A. x 2 k . `
B. x 3 2 k6 .
C. x 2 k4 . D. x 3
2 k6 .
Câu 47:Nghiệm của phương trình cos3x cos x là:
A. x k2 .
B. x k 2 ; x k2 . 2
C. x k .
D. x k ; x k2 . 2 2
Câu 48:Phương trình 2 2 cos x 6 0 có các nghiệm là: 5 A. x
k2 k . B. x
k2 k . 6 6 5 C. x
k2 k . D. x
k2 k . 3 3
Câu 49:Phương trình cos 4x cos có nghiệm là 5 x k2 x k2 5 20 A. k . B. k . x k2 x k2 5 20 x k x k 5 5 20 2 C. k . D. k . x k x k 5 5 20 2 x
Câu 50:Giải phương trình lượng giác 2 cos 3 0 có nghiệm là: 2 5 5 x k2 x k2 3 6 A. k . B. k . 5 5 x k2 x k2 3 6 5 5 x k4 x k4 6 3 C. k . D. k . 5 5 x k4 x k4 6 3
Câu 51:Số nghiệm của phương trình 2 cos x 1
với 0 x 2 là 3 A. 3 . B. 2 . C. 0 . D. 1. x
Câu 52:Số nghiệm của phương trình cos 0
thuộc khoảng ,8 là 2 4 A. 2 . B. 4 . C. 3 . D. 1. ;
Câu 53:Nghiệm của phương trình 2 cos x 2 0 trong khoảng 2 2 là 3
27 | P a g e - http://www.toanmath.com/
ST VÀ BIÊN SOẠN: Võ Anh Dũng
Quý thầy cô muốn nhận file word liên hệ mail. anhdungtsc@gmail.com 7 7 7 A. ; . B. . D. ; . 12 12 12 . C. 12 1 2 12
Câu 54:Phương trình 2
2cos x 1 có nghiệm là
A. x k . B. x k .
C. x k . D. vô nghiệm. 4 4 2
Câu 55:Tìm tổng các nghiệm của phương trình: 2 cos(x ) 1 trên ( ; ) 3 2 4 7 A. B. C. D. 3 3 3 3
Câu 56:Tìm số nghiệm nguyên dương của phương trình: 2 cos (
3 3 2x x ) 1 . A. 1 B. 2 C. 3 D. 4 1
Câu 57:Giải phương trình 2 cos 2x . 4 2 A. x
k2, x k;k . B. x
k, x
k;k . 6 3 6 3 C. x
k, x k;k . D. x
k, x k;k . 6 3 6 2
Câu 58:Phương trình cos x m
0 vô nghiệm khi m là: m 1 A. .
B. m 1. C. 1 m 1. D. m 1 . m 1
Câu 59:Cho phương trình: 3 cos 𝑥 + 𝑚 − 1 = 0. Với giá trị nào của m thì phương trình có nghiệm:
A. m 1 3 .
B. m 1 3 .
C. 1 3 m 1 3 .
D. 3 m 3 .
Câu 60:Phương trình mcos x 1 0 có nghiệm khi m thỏa điều kiện m 1 m 1 A. .
B. m 1. C. m 1. D. m 1 m 1
Câu 61:Phương trình cos x m 1 có nghiệm khi m là A. 1 m 1.
B. m 0 . C. m 2 . D. 2
m 0 .
Câu 62:Cho x
k là nghiệm của phương trình nào sau đây: 2 A. sin x 1.
B. sin x 0 .
C. cos 2x 0 . D. cos 2x 1 .
Câu 63:Cho phương trình: 3 cos x m 1 0 . Với giá trị nào của m thì phương trình có nghiệm
A. m 1 3 .
B. m 1 3 .
C. 1 3 m 1 3 .
D. 3 m 3 .
Câu 64:Cho phương trình cos 2x m 2
. Tìm m để phương trình có nghiệm? 3
A. Không tồn tại m. B. m 1 ; 3 . C. m 3 ; 1 .
D. mọi giá trị của m. x
Câu 65:Để phương trình 2 cos m có nghiệm, ta chọn 2 4
A. m 1.
B. 0 m 1. C. 1 m 1. D. m 0 . 2
Câu 66:Cho biết x
k2 là họ nghiệm của phương trình nào sau đây ? 3
28 | P a g e - http://www.toanmath.com/
ST VÀ BIÊN SOẠN: Võ Anh Dũng
Quý thầy cô muốn nhận file word liên hệ mail. anhdungtsc@gmail.com
A. 2cos x 1 0.
B. 2cos x 1 0.
C. 2sin x 1 0.
D. 2sin x 3 0.
Câu 67:Cho biết x
k2 là họ nghiệm của phương trình nào sau đây ? 3
A. 2 cos x 3 0.
B. 2cos x 1 0.
C. 2sin x 1 0.
D. 2sin x 3 0.
Câu 68:Nghiệm của phương trình sin 3x cos x là: A. x
k ; x k .
B. x k 2 ; x k2 . 8 2 4 2
C. x k ; x k .
D. x k ; x k . 4 2
Câu 69: Nghiệm của phương trình cos x sin x 0 là: A. x k . B. x k .
C. x k . D. x k . 4 6 4
Câu 70:Nghiệm âm lớn nhất và nghiệm dương nhỏ của phương trình sin 4x cos5x 0 theo thứ tự là: 2 A. x ; x . B. x ; x . 18 2 18 9 C. x ; x . D. x ; x . 18 6 18 3
Câu 71:Tìm tổng các nghiệm của phương trình sin(5x ) cos(2x ) trên [0; ] 3 3 7 4 47 47 A. B. C. D. 18 18 8 18 x
Câu 72:Gọi X là tập nghiệm của phương trình cos 15 sin x . Khi đó 2
A. 290 X .
B. 250 X .
C. 220 X .
D. 240 X .
Câu 73:Trong nửa khoảng 0; 2 , phương trình cos 2x sin x 0 có tập nghiệm là 5 7 11 5 7 7 11 A. ; ; . B. ; ; ; . C. ; ; . D. ; ; . 6 2 6 6 2 6 6 6 6 6 2 6 6
Câu 74:Số nghiệm của phương trình sin x cos x trong đoạn ; là A. 2. B. 4. C. 5. D. 6.
Câu 75:Nghiệm của phương trình sin .
x cos x 0 là: A. x k2 .
B. x k .
C. x k2 . D. x k2 . 2 2 6
Câu 76:Các họ nghiệm của phương trình sin 2x cos x 0 là 2 2 A. k ;
k2;k . B. k ;
k2;k . 6 3 2 6 3 2 2 2 C. k ;
k2;k . D. k ;
k2;k . 6 3 2 6 3 2
Câu 77:Nghiệm phương trình: 1 tan x 0 là A. x k . B. x k . C. x k2 . D. x k2 . 4 4 4 4
Câu 78:Họ nghiệm của phương trình tan x 3 0 là 5 8 8 8 8 A.
k;k . B.
k;k . C. k 2 ; k . D. k 2 ; k . 15 15 15 15
29 | P a g e - http://www.toanmath.com/
ST VÀ BIÊN SOẠN: Võ Anh Dũng
Quý thầy cô muốn nhận file word liên hệ mail. anhdungtsc@gmail.com x
Câu 79:Phương trình tan x tan có họ nghiệm là 2
A. x k2 k .
B. x k k .
C. x k2 k . D. x
k2 k .
Câu 80:Nghiệm của phương trình 3 3tan x 0 là: A. x k . B. x k2 . C. x k . D. x k . 3 2 6 2
Câu 81:Phương trình 3 tan x 0 có nghiệm là A. x k. B. x k. 3 3 2 4 C. x k2; x k2. D. x k2; x k2. 3 3 3 3
Câu 82:Phương trình lượng giác: 3.tan x 3 0 có nghiệm là A. x k. B. x k2. C. x k. D. x k. 3 3 6 3 x
Câu 83:Phương trình tan
tan x có nghiệm là 2
A. x k2 , k .
B. x k , k .
C. x k2 , k . D. Cả , A ,
B C đều đúng.
Câu 84:Nghiệm của phương trình 3 tan 3x 3 0 (với k ) là k k k k A. x . B. x . C. x . D. x . 9 9 3 3 3 9 9 3
Câu 85:Nghiệm của phương trình tan x 4 là
A. x arctan 4 k .
B. x arctan 4 k2 .
C. x 4 k . D. x k . 4
Câu 86:Họ nghiệm của phương trình tan 2x tan x 0 là: A. k,k . B. k,k . C. k,k .
D. k , k . 6 3 6
Câu 87:Phương trình lượng giác: 3.tan x 3 0 có nghiệm là A. x k . B. x k2 . C. x k . D. x k . 3 3 6 3 3
Câu 88:Giải phương trình 3 tan 3x 0 . 5 A. x
k ;k . B. x k ;k . C. x k ;k . D. x k ;k . 8 4 5 4 5 2 5 3 x
Câu 89:Nghiệm của phương trình 3 tan
3 0 trong nửa khoảng 0;2 là 4 2 3 3 2 A. ; . B. . C. ; . D. . 3 3 2 2 2 3
Câu 90:Phương trình tan 2x 12 0 có nghiệm là A. x 6 k90 , k . B. x 6 1 k 80 , k . C. x 6 k360 , k . D. x 1 2 k90 , k .
30 | P a g e - http://www.toanmath.com/
ST VÀ BIÊN SOẠN: Võ Anh Dũng
Quý thầy cô muốn nhận file word liên hệ mail. anhdungtsc@gmail.com
Câu 91:Nghiệm của phương trình 0
tan(2x 15 ) 1, với 0 0 9 0 x 90 là A. 0 x 30 B. 0 x 60 C. 0 x 30 D. 0 x 60 0 , x 30 3
Câu 92:Số nghiệm của phương trình tan x tan trên khoảng ; 2 11 4 A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.
Câu 93:Giải phương trình: 2
tan x 3 có nghiệm là A. x k. B. x k. C. vô nghiệm. D. x k. 3 3 3
Câu 94:Nghiệm phương trình 1 cot x 0 là: A. x k . B. x k . C. x k2 . D. x k2 . 4 4 4 4
Câu 95:Nghiệm của phương trình cot x 3 0 là: A. x k . B. x k . C. x k2 . D. x k . 3 6 3 6
Câu 96: Phương trình lượng giác: 3cot x 3 0 có nghiệm là A. x k . B. x k . C. x k2 . D. Vô nghiệm. 6 3 3
Câu 97:Phương trình lượng giác: 2cot x 3 0 có nghiệm là x k2 6 3 A. x k x k B. x arc cot k . C. . D. . 2 6 3 x k2. 6
Câu 98:Nghiệm của phương trình cot x 3 là 4 A. x k . B. x k . C. x k . D. x k . 12 3 12 6
Câu 99:Giải phương trình 3 cot(5x ) 0 . 8 A. x
k;k . B. x
k ;k . C. x
k ;k . D. x
k ;k . 8 8 5 8 4 8 2 x
Câu 100:Nghiệm của phương trình 0
cot( 10 ) 3 (với k ) là 4 A. 0 0 x 2
00 k360 . B. 0 0 x 2
00 k720 . C. 0 0 x 2
0 k360 . D. 0 0 x 1
60 k720 .
Câu 101:Giải phương trình tan x cot x A. x
k ;k . B. x
k;k . 4 2 4 C. x
k;k . D. x
k ;k . 4 4 4
Câu 102:Phương trình tan .
x cot x 1 có tập nghiệm là k
A. T \ ; k .
B. T \ k ;k . 2 2
C. T \ k;k . D. T .
31 | P a g e - http://www.toanmath.com/
ST VÀ BIÊN SOẠN: Võ Anh Dũng
Quý thầy cô muốn nhận file word liên hệ mail. anhdungtsc@gmail.com
Câu 103:Giải phương trình tan 3x tan x 1 . A. x
k ;k . B. x
k ;k . C. x
k ;k . D. x k ;k . 8 8 4 4 8 4 8 2
Câu 104:Nghiệm của phương trình tan 3 .
x cot 2x 1 là A. k , k . B. k ,k .
C. k , k . D. Vô nghiệm. 2 4 2
Câu 105:Nghiệm của phương trình tan 4 .
x cot 2x 1 là
A. k , k . B. k ,k . C. k , k . D. Vô nghiệm. 4 2 2
Câu 106:Phương trình nào sau đây vô nghiệm 4
A. tan x 3 .
B. cot x 1.
C. cos x 0 . D. sin x . 3
Câu 107:Phương trình: tan
x 2 tan 2x 1 có nghiệm là: 2 2 A. x
k2 k B. x k k C. x
k k D. x
k k 4 4 4 2 4
PHƢƠNG TRÌNH BẬC NHẤT VỚI SIN VÀ COSIN Câu 1:
Trong các phương trình sau, phương trình nào là phương trình bậc nhất theo sin x và cos x A. 2
sin x cos x 1 0 .
B. sin 2x cos x 0 .
C. 2cos x 3sin x 1.
D. 2cos x 3sin 3x 1 . Câu 2:
Trong các phương trình sau, phương trình nào có nghiệm:
A. 2cos x 3 0 .
B. 3sin 2x 10 0 . C. 2
cos x cos x 6 0 .
D. 3sin x 4cos x 5 . Câu 3:
Phương trình nào sau đây vô nghiệm 1 A. sin x .
B. 3 sin x cos x 3 . 3
C. 3 sin 2x cos 2x 2 .
D. 3sin x 4cos x 5 . Câu 4:
Phương trình nào sau đây vô nghiệm: 1 A. cos x .
B. 3 sin x cos x 1 . 3
C. 3 sin 2x cos 2x 2 .
D. 3sin x 4cos x 6 . Câu 5:
Phương trình nào sau đây vô nghiệm:
A. 2sin x cos x 3 .
B. tan x 1 .
C. 3 sin 2x cos 2x 2 .
D. 3sin x 4cos x 5 . Câu 6:
Phương trình nào sau đây vô nghiệm. 1 A. sin x .
B. 3 sin x cos x 1 . 4
C. 3 sin 2x cos 2x 4 .
D. 3sin x 4cos x 5 . Câu 7:
Trong các phương trình sau phương trình nào có nghiệm? A. 3 sin x 1 1 2 B. cos 4x 4 2
C. 2sin x 3cos x 1 D. 2
cot x cot x 5 0 Câu 8:
Phương trình nào sau đây vô nghiệm?
A. 3 sin 2x cos 2x 2
B. 3sin x 4cos x 5 C. sin x cos
D. 3 sin x cos x 3 4
32 | P a g e - http://www.toanmath.com/
ST VÀ BIÊN SOẠN: Võ Anh Dũng
Quý thầy cô muốn nhận file word liên hệ mail. anhdungtsc@gmail.com Câu 9:
Phương trình nào sau đây vô nghiệm:
A. sin x cos x 3
B. cosx 3sinx 1
C. 3 sin 2x cos 2x 2
D. 2sinx 3cosx 1
Câu 10: Trong các phương trình phương trình nào có nghiệm:.
A. sin x 2cos x 3 .
B. 2 sin x cos x 2 .
C. 2 sin x cos x 1 .
D. 3 sin x cos x 3 .
Câu 11: Trong các phương trình sau phương trình nào vô nghiệm:
A. sin x cos x 3 .
B. 2 sin x cos x 1.
C. 2 sin x cos x 1 .
D. 3 sin x cos x 2 .
Câu 12: Trong các phương trình sau phương trình nào có nghiệm: A. 3 sin x 1 1 2 . B. cos 4x . 4 2
C. 2sin x 3cos x 1 . D. 2
cot x cot x 5 0 .
Câu 13: Phương trình nào dưới đây vô nghiệm?
A. cos 3x 3 sin 3x 2 .
B. cos 3x 3 sin 3x 2 . C. sin x . D. 3sin x 4cos x 5 0 . 3 3 3
Câu 14: Nghiệm của phương trình cos x sin x 1là:
A. x k 2 ; x k2 .
B. x k ; x k2 . 2 2 C. x
k; x k2 . D. x
k; x k . 6 4
Câu 15: Nghiệm của phương trình cos x sin x 1 là:
A. x k 2 ; x k2 .
B. x k 2 ; x k2 . 2 2 C. x
k; x k2 . D. x
k; x k . 3 6
Câu 16: Nghiệm của phương trình sin x 3 cos x 2 là: 5 A. x k2; x 3 k 2 . B. x k2; x k2 . 12 12 4 4 2 C. x k2; x 5 k 2 . D. x
k2; x k2 . 3 3 4 4
Câu 17: Nghiệm của phương trình sin x – 3 cos x 0 là: A. x k2 . B. x k2 . C. x k . D. x k . 6 3 6 3
Câu 18: Phương trình lượng giác: cos x 3 sin x 0 có nghiệm là A. x k. B. Vô nghiệm. C. x k. D. x k. 6 6 2
Câu 19: Số nghiệm của phương trình sin x cos x 1 trên khoảng 0; là A. 0 . B. 1. C. 2 . D. 3 .
Câu 20: Nghiệm của phương trình: sin x cos x 1 là : x k2 x k2 4
A. x k2 . B. . C. x k2 . D. .
x k2 4 2 x k2 4
Câu 21: Nghiệm của phương trình sin x 3 cos x 2 là:
33 | P a g e - http://www.toanmath.com/
ST VÀ BIÊN SOẠN: Võ Anh Dũng
Quý thầy cô muốn nhận file word liên hệ mail. anhdungtsc@gmail.com 5 A. x 5 k . B. x k2 . C. x k . D. x k2 . 6 6 6 6
Câu 22: Phương trình 3
1 sin x 3
1 cos x 3 1 0 có các nghiệm là x k2 x k2 x k2 x k2 4 2 6 8 A.
, k .B.
, k . C.
, k . D. , k . x k2 x k 2 x k 2 x k2 6 3 9 12
Câu 23: Nghiệm của phương trình sin x 3 cos x 2 là 3 A. x k2, x
k2,k 5 . B. x
k2 , x
k2 ,k . 4 4 12 12 2 C. x
k2 , x
k2,k 5 . D. x
k2 , x
k2 ,k . 3 3 4 4
Câu 24: Nghiệm của phương trình sin 2x 3 cos 2x 0 là A. x
k ,k . B. x
k ,k . C. x
k ,k . D. x
k ,k . 3 2 6 3 6 2
Câu 25: Tìm tất cả các nghiệm của phương trình: sin x cos x 1. x k2 x k2 4
A. x k2 , k . B.
, k . C. x
k2 ,k . D. , k .
x k2 4 2 x k2 4
Câu 26: Phương trình: 3.sin 3x cos 3x 1
tương đương với phương trình nào sau đây: 1 1 1 A. sin 3x B. sin 3x C. sin 3x D. sin 3x 6 2 6 6 6 2 6 2 1 3
Câu 27: Phương trình sin x
cos x 1 có nghiệm là 2 2 5 A. x
k2,k 5 . B. x
k,k . C. x
k2 ,k . D. x k2 ,k . 6 6 6 6
Câu 28:Phương trình 3cos x 2 | sin x | 2 có nghiệm là: A. x k . B. x k . C. x k . D. x k . 8 6 4 2
Câu 29: Với giá trị nào của m thì phương trình (m 1)sin x cos x 5 có nghiệm. m A. 3 m 1. B. 0 m 1 2 . C. .
D. 2 m 2 . m 3
Câu 30: Điều kiện để phương trình msin x 3cos x 5 có nghiệm là : m A. m 4 . B. 4 m 4 . C. m 4 34 . D. . m 4
Câu 31: Với giá trị nào của m thì phương trình sin x cos x m có nghiệm:
A. 2 m 2 . B. m 2 . C. 1 m 1 . D. m 2 .
Câu 32: Cho phương trình: 2 m 2
2 cos x 2msin 2x 1 0 . Để phương trình có nghiệm thì giá trị thích hợp của tham số m là A. 1 m 1 1 1 . B. m 1 1 . C. m . D. | m | 1 . 2 2 4 4 m
Câu 33: Tìm m để pt 2
sin 2x cos x có nghiệm là 2
34 | P a g e - http://www.toanmath.com/
ST VÀ BIÊN SOẠN: Võ Anh Dũng
Quý thầy cô muốn nhận file word liên hệ mail. anhdungtsc@gmail.com
A. 1 3 m 1 3 .
B. 1 2 m 1 2 .
C. 1 5 m 1 5 .
D. 0 m 2 .
Câu 34: Điều kiện có nghiệm của pt a sin 5x b cos5x c là A. 2 2 2
a b c . B. 2 2 2
a b c . C. 2 2 2
a b c . D. 2 2 2
a b c .
Câu 35: Điều kiện để phương trình msin x 8cos x 10 vô nghiệm là m A. m 6 6 . B. . C. m 6 . D. 6 m 6 . m 6
Câu 36: Điều kiện để phương trình 12sin x mcos x 13 có nghiệm là m A. m 5 5 . B. . C. m 5 . D. 5 m 5. m 5
Câu 37: Tìm điều kiện để phương trình msin x 12cos x 1 3 vô nghiệm. m A. m 5 5 . B. . C. m 5 . D. 5 m 5. m 5
Câu 38: Tìm điều kiện để phương trình 6sin x mcos x 10 vô nghiệm. m 8 A. . B. m 8 . C. m 8 . D. 8 m 8 . m 8
Câu 39: Tìm m để phương trình 5cos x msin x m 1 có nghiệm A. m 13 . B. m 12 . C. m 24 . D. m 24 .
Câu 40: Tìm điều kiện của m để phương trình 3sin x mcos x 5 vô nghiệm. m 4 A. .
B. m 4 . C. m 4 . D. 4
m 4 . m 4
Câu 41: Điều kiện để phương trình .
m sin x 3cos x 5 có nghiệm là m
A. m 4 . B. 4
m 4 . C. m 4 34 . D. . m 4
Câu 42: Tìm m để phương trình 2sinx mcosx 1 m (1) có nghiệm x ; . 2 2
A. 3 m 1
B. 2 m 6
C. 1 m 3
D. 1 m 3
Câu 43: Tìm m để phương trình s
m inx 5cosx m 1 có nghiệm. A. m 12 B. m 6 C. m 24 D. m 3
Câu 44: Điều kiện để phương trình .
m sin x 3cos x 5 có nghiệm là : m 4 A. . B. m 4 . C. m 34 . D. 4 m 4 . m 4
Câu 45: Để phương trình cos x sin x m có nghiệm, ta chọn: A. . 1 m 1
B. 0 m 2 . C. m tùy ý.
D. 2 m 2 .
Câu 46: Phương trình mcos 2x sin 2x m 2 có nghiệm khi và chỉ khi 3 4 4 3 A. m ; . B. m ; . C. m ; . D. m ; . 4 3 3 4
Câu 47: Cho phương trình 4sin x (m 1) cos x m . Tìm tất cả các giá trị thực của m để phương trình có nghiêm: 17 A. m 17 . B. m 17 . C. m 17 . D. m . 2 2 2 2
Câu 48: Phương trình 3sinx – 4cosx m có nghiệm khi A. 5 m 5
A. m 5 hoặc m –5 C. m 5 D. m –5
Câu 49: Cho phương trình lượng giác: 3sinx m
1 cosx 5 . Định m để phương trình vô nghiệm. A. 3 m 5 B. m 5 C. m 3 hay m 5 D. 3 m 5
35 | P a g e - http://www.toanmath.com/
ST VÀ BIÊN SOẠN: Võ Anh Dũng
Quý thầy cô muốn nhận file word liên hệ mail. anhdungtsc@gmail.com
Câu 50: Cho phương trình msin x 1 3m cos x m 2 . Tìm m để phương trình có nghiệm. 1 A. m 1 3 B. m
C. Không có giá trị nào của m D. m 3 3 3
Câu 51: Tìm m để phương trình 2
2sin x msin 2x 2m vô nghiệm. m 0 m 0 4 4 A. 0 m . B. 4 . C. 0 m . D. 4 . 3 m 3 m 3 3
Câu 52: Tìm m để phương trình msin x 5cos x m 1 có nghiệm:
A. m 12 . B. m 6 . C. m 24 . D. m 3 .
Câu 53: Cho phương trình sin x 3 cos x
2m . Tìm m để phương trình vô nghiệm. 3 3 A. ; 1 1; . B. ; 1 1; . C. 1 ;1 .
D. m .
PHƢƠNG TRÌNH BẬC HAI VÀ QUY VỀ BẬC HAI VỚI MỘT HÀM SỐ LƢỢNG GIÁC
Câu 1: Trong các phương trình sau, phương trình nào là phương trình bậc 2 theo 1 hàm số lượng giác A. 2
2sin x sin 2x 1 0. B. 2
2sin 2x sin 2x 0. C. 2 o c s x o
c s2x 7 0. D. 2
tan x cot x 5 0.
Câu 2: Nghiệm của phương trình 2
sin x – sin x 0 thỏa điều kiện: 0 x . A. x . B. x . C. x 0 . D. x . 2 2
Câu 3: Nghiệm của phương trình lượng giác: 2
2sin x 3sin x 1 0 thỏa điều kiện 0 x là: 2 A. x B. x C. x 5 D. x 3 2 6 6 Câu 4: Phương trình 2
sin x 3sin x 4 0 có nghiệm là: A. x
k2 ,k
B. x k2 , k
C. x k , k D. x
k ,k 2 2
Câu 5: Nghiệm của phương trình 2
sin x sin x 0 thỏa điều kiện: x . 2 2 A. x 0 . B. x . C. x . D. x . 3 2
Câu 6: Trong 0; 2 , phương trình 2
sin x 1 cos x có tập nghiệm là
A. ; ; 2 . B. 0; . C. 0; ; . D. 0; ; ; 2 . 2 2 2
Câu 7: Phương trình: 2
2sin x 3 sin 2x 2 có nghiệm là: x k2 x k 6 A. , k 6 B. , k C. x
k ,k D. x k 2 , k 2 2 x k2 x k 2 2
Câu 8: Nghiệm của phương trình 2
sin x 4sin x 3 0 là : A. x
k2 ,k B. x k2 ,k C. x k2 ,k
D. x k2 , k 2 2 2
Câu 9: Nghiệm của phương trình 2
5 5sin x 2cos x 0 là A.
k , k .
B. k2 , k . C.
k2 ,k . D.
k2 ,k . 2 6
36 | P a g e - http://www.toanmath.com/
ST VÀ BIÊN SOẠN: Võ Anh Dũng
Quý thầy cô muốn nhận file word liên hệ mail. anhdungtsc@gmail.com 3
Câu 10: Tìm tất cả các họ nghiệm của phương trình: 2
sin x 2sin x 0 . 4 A. x
k2 (k 5 ) . B. x k; x
k (k ) . 6 6 6 5 C. x k2; x
k2 (k ) . D. x
k; x k (k ) . 6 6 6 6
Câu 11: Phương trình 2
2sin x sin x 3 0 có nghiệm là:
A. k , k . B.
k ,k . C.
k2 ,k . D.
k2 ,k . 2 2 6
Câu 12: Các họ nghiệm của phương trình cos 2x sin x 0 là 2 A. k ;
k2;k 2 . B. k ;
k2;k . 6 3 2 6 3 2 2 C. k ;
k2;k 2 . D. k ;
k2;k . 6 3 2 6 3 2
Câu 13: Nghiệm của phương trình 2
2sin x – 3sin x 1 0 thỏa điều kiện: 0 x . 2 A. x . B. x . C. x . D. x . 6 4 2 2
Câu 14: Nghiệm của phương trình 2
2sin x – 5sin x – 3 0 là: 7 A. x k2; x 5 k 2 . B. x k2; x k2 . 6 6 3 6 C. x
k; x 5 k 2 . D. x k2; x k2 . 2 4 4
Câu 15: Nghiêm của pt 2
sin x –sinx 2 là: A. x k2. B. x k. C. x k2.
D. x k . 2 2 2 3
Câu 16: Tìm tất cả các họ nghiệm của phương trình: 2
sin x 2sin x 0 . 4 A. x
k2 (k 5 ) . B. x k; x
k (k ) . 6 6 6 5 C. x k2; x
k2 (k ) . D. x
k; x k (k ) . 6 6 6 6
Câu 17: Nghiệm của phương trình 2
cos x sin x 1 0 là A. x
k2 ,k . B. x k ,k . C. x k2 ,k . D. x k2 ,k . 2 2 2 2
Câu 18: Nghiêm của phương trình 2
sin x sin x 2 là
A. x k , k . B. x
k2 ,k . C. x k2,k . D. x k,k . 2 2 2
Câu 19: Phương trình 2
2sin x 3sin x 2 0 có nghiệm là
A. k , k . B.
k ,k . C.
k2 ,k 5 . D. k2;
k2,k . 2 2 6 6
Câu 20: Nghiệm của phương trình lượng giác: 2
2cos x 3sin x 3 0 thõa điều kiện 0 x là: 2 A. x . B. x . C. x 5 . D. x . 3 2 6 6
Câu 21: Nghiệm của phương trình 2
1 5sin x 2cos x 0 là
37 | P a g e - http://www.toanmath.com/
ST VÀ BIÊN SOẠN: Võ Anh Dũng
Quý thầy cô muốn nhận file word liên hệ mail. anhdungtsc@gmail.com x k2 x k2 x k2 x k2 6 6 3 3 A.
, k . B.
, k .C.
, k . D. , k . 5 2 x k2 x k2 x k2 x k2 6 6 3 3
Câu 22: Nghiệm của phương trình 2
5 5sin x 2cos x 0 là:
A. k , k .
B. k2 , k . C.
k2 ,k . D.
k2 ,k . 2 6
Câu 23: Họ nghiệm của phương trình 2
sin 2x 2sin2x 1 0 là : A. k . B. k . C. k2 . D. k2 . 4 4 4 4
Câu 24: Một họ nghiệm của phương trình 2
cos 2x sin 2x 1 0 là A. k . B. k . C. k . D. k . 2 3 2 2 2
Câu 25: Một họ nghiệm của phương trình 2cos 2x 3sin x 1 0 là 1 1 A. arcsin k2 . B. arcsin k2 . 4 4 1 1 1 C. arcsin k . D. arcsin k . 2 2 4 2 4
Câu 26: Nghiệm của phương trình 2
sin 2x 2sin 2x 1 0 trong khoảng ; là : 3 3 3 3 A. ; . B. ; . C. ; . D. ; . 4 4 4 4 4 4 4 4
Câu 27: Giải phương trình: 2
sin x 2sin x 3 0 . A. k . B. k . C. k2 . D. k2 . 2 2 2
Câu 28: Giải phương trình lượng giác 4 2
4sin x 12cos x 7 0 có nghiệm là: A. x k2 . B. x k . C. x k . D. x k . 4 4 2 4 4 5
Câu 29: Phương trình cos 2 x 4cos
x có nghiệm là: 3 6 2 x k2 x k2 x k2 x k2 6 6 3 3 A. . B. . C. . D. . 3 5 x k2 x k2 x k 2 x k2 2 2 6 4
Câu 30: Tìm m để phương trình 2
2sin x 2m
1 sinx m 0 có nghiệm x ;0 . 2 A. 1 m 0.
B. 1 m 2. C. 1 m 0.
D. 0 m 1.
Câu 31: Tìm tất cả các họ nghiệm của phương trình: 2
cos x 4cos x 3 0 .
A. x k2 (k ) . B. x
k2 (k ) . C. x k2 (k ) .
D. x k (k ) . 2
Câu 32: Giải phương trình 2
2cos x 3cos x 1 0 A. x
k2 , k .
B. k2 ,
k2 , k . 3 3 C. x
k2 , k .
D. x k2 , k . 3
Câu 33: Phương trình cos 2x 2cos x 11 0 có tập nghiệm là:
38 | P a g e - http://www.toanmath.com/
ST VÀ BIÊN SOẠN: Võ Anh Dũng
Quý thầy cô muốn nhận file word liên hệ mail. anhdungtsc@gmail.com
A. x arccos
3 k2 , k , x arccos 2
k2, k . B. .
C. x arccos 2
k2, k .
D. x arccos
3 k2 , k .
Câu 34: Phương trình nào sau đây vô nghiệm:
A. sin x 3 2 0 .
B. 2cos x cos x 1 0 . C. tan x 3 0 .
D. 3sin x 2 0 . x x
Câu 35: Phương trình: 2 sin
2cos 2 0 có nghiệm là: 3 3
A. x k , k
B. x k3 , k
C. x k2 , k
D. x k6 , k 3
Câu 36: Phương trình : 2
cos 2x cos 2x 0 có nghiệm là 4 2 A. x
k ,k . B. x k ,k . C. x k ,k . D. x k2 ,k . 3 3 6 6
Câu 37: Nghiệm của phương trình 2
cos x – cosx 0 thỏa điều kiện 0 x : A. x . B. x . C. x . D. x . 6 2 4 2
Câu 38: Nghiệm của phương trình 2
cos x cos x 3 0 thỏa điều kiện: x . 2 2 A. x . B. x 3 . C. x 3 . D. x . 3 2 2
Câu 39: Nghiệm của phương trình 2 3cos x – 8 cos x – 5 là:
A. x k .
B. x k2 .
C. x k2 . D. x k2 . 2
Câu 40: Nghiệm của pt 2cos 2x 2cos x – 2 0 A. x k2 B. x k C. x k2 D. x k 4 4 3 3
Câu 41: Phương trình 2
2cos x 3cos x 2 0 có nghiệm là A.
k2 ,k . B.
k2 ,k 2 . C.
k2 ,k . D.
k2 ,k . 6 3 3 3
Câu 42: Phương trình lượng giác: 2
sin x 3cos x 4 0 có nghiệm là A. x
k2 ,k B. x
k2,k C. x
k ,k D. Vô nghiệm 2 6
Câu 43: Phương trình lượng giác: 2
cos x 2cos x 3 0 có nghiệm là
A. x k2 , k B. x 0 C. x
k2 ,k D. Vô nghiệm 2 3
Câu 44: Phương trình 2 2
sin 2x 2 cos x 0 có nghiệm là 4 A. x
k ,k . B. x k ,k . C. x k ,,k 2 . D. x
k ,k . 6 4 3 3
Câu 45: Họ nghiệm của phương trình 2
cos 2x cos 2x 2 0 là k A. k . B. . C. k2 . D. k2 . 2 2 2 2 2
Câu 46: Họ nghiệm của phương trình 3cos 4x 2cos 2x 5 0 là A. k2 . B. k2 . C. k . D. k2 . 3 3
Câu 47: Các họ nghiệm của phương trình 2
3sin 2x 3cos 2x 3 0 là A. k ; k . B. k ; k . C. k ; k . D. k ; k . 4 2 4 2 4 4
39 | P a g e - http://www.toanmath.com/
ST VÀ BIÊN SOẠN: Võ Anh Dũng
Quý thầy cô muốn nhận file word liên hệ mail. anhdungtsc@gmail.com 3 3 ;
Câu 48: Nghiệm của phương trình 2 2 cos 2x 3cos 2x
5 0 trong khoảng 2 2 là: 3 3 7 5 7 5 7 5 7 5 A. ; ; . B. ; ; . C. ; ; . D. ; ; . 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 2
Câu 49: Giải phương trình 3cos x 2cos x 5 0 .
A. x k . B. x k . C. x k2 .
D. x k2 . 2 2
Câu 50: Phương trình 2 2
sin x sin 2x 1 có nghiệm là: x k x k x k 2 12 3 A. (k 3 2 ) . B. . C. . D. Vô nghiệm. x k x k x k 6 4 3
Câu 51: Phương trình 2
tan x 5 tan x 6 0 có nghiệm là: A. x k; x arctan( 6
) k k
C. x k2; x arctan( 6
) k2 k
4 4 B. x k; x arctan( 6
) k2 k
D. x k ; x arctan( 6
) k k . 4
Câu 52: Giải phương trình 2
3 tan x 1 3tan x 1 0 A. x
k, x k, k . B. x
k2 , x k2, k . 4 6 3 4 C. x
k2 , x k2, k . D. x
k, x k, k . 4 6 3 6
Câu 53: Phương trình tan x 3cot x 4 (với. k .) có nghiệm là: A.
k2,arctan 3 k2 . B. k . 4 4
C. arctan 4 k . D.
k ,arctan 3 k . 4
Câu 54: Phương trình tan x 3cot x 4 (với k ) có nghiệm là A.
k2,arctan 3 k2 . B. k . 4 4
C. arctan 4 k . D.
k ,arctan 3 k . 4
Câu 55: Phương trình 2
3 tan x 3 3 tan x 3 0 có nghiệm là x k x k x k x k 4 4 4 4 A. . B. . C. . D. . x k x k x k x k 3 3 3 3
Câu 56: Phương trình 2
2 tan x 3tan x 1 0 có nghiệm là 1
A. k (k ) . B.
k; arctan( ) (k ) . 4 2 1 C.
k2, arctan( ) (k ) 1 . D.
k; arctan( ) k (k ) . 2 2 4 2
Câu 57: Một họ nghiệm của phương trình 2
tan 2x 3tan 2x 2 0 là
40 | P a g e - http://www.toanmath.com/
ST VÀ BIÊN SOẠN: Võ Anh Dũng
Quý thầy cô muốn nhận file word liên hệ mail. anhdungtsc@gmail.com A. k . B. k . C. k . D. k . 8 8 8 2 8 2
Câu 58: Họ nghiệm của phương trình 3tan 2x 2cot 2x 5 0 là A. k . B. 1 2 k . C. arctan 1 2 k . D. arctan k . 4 2 4 2 2 3 2 2 3 2
Câu 59: Trong các nghiê ̣m sau, nghiệm âm lớn nhất của phương trình 2
2 tan x 5 tan x 3 0 là : A. . B. . C. 5 . D. . 3 4 6 6
Câu 60: Số nghiệm của phương trình 2 tan x 2cot x 3 0 trong khoảng ; là : 2 A. 2 . B. 1. C. 4 . D. 3 . 2
Câu 61: Giải phương trình : tan x 2 tan x 1 0 . A. k . B. k . C. k2 . D. k . 4 2 4 2
Câu 62: Nghiệm của phương trình tan x cot x 2 là A. x
k2 ,k . B. x
k2 ,k . C. x k ,k . D. x
k ,k . 4 4 4 4 tan x 1
Câu 63: Phương trình cot x có nghiệm là: 2 1 tan x 2 4 A. x k . B. x k . C. x k . D. x k . 3 6 2 8 4 12 3
Câu 64: Phương trình 2 2 sin x cos x.cos x 3 cos 2x có nghiệm là: A. x
k , k . B. x k , k . C. x k2 , k . D. Vô nghiệm. 6 6 3
sin 3x cos 3x
Câu 65: Giải phương trình 5 sin x cos 2x 3 . 1 2sin 2x A. x
k2 , k . B. x k2 , k . C. x k , k . D. x k , k . 3 6 3 6 1 4 tan x
Câu 66: Cho phương trình cos 4x
m . Để phương trình vô nghiệm, các giá trị của tham số m phải 2 2 1 tan x thỏa mãn điều kiện: 5 3 5 3 A. m 0 .
B. 0 m 1. C. 1 m .
D. m hay m . 2 2 2 2 1 2
Câu 67: Phương trình: 48 1 cot 2 . x cot x 0 4 2 có các nghiệm là cos x sin x A. x
k , k . B. x
k , k . C. x k , k . D. x k , k . 16 4 12 4 8 4 4 4
Câu 68: Phương trình 2
cos 2x sin x 2 cos x 1 0 có nghiệm là x k2 x k A.
, k . B. x k2 , k . C. x
k2 , k 3 . D. , k .
x k2 3 3 x k 3 3
Câu 69: Phương trình: 4 4
cos x sin x cos x .sin 3x 0 có nghiệm là: 4 4 2
A. x k2 k .
B. x k3 k .
C. x k4 k . D. x
k k . 4
41 | P a g e - http://www.toanmath.com/
ST VÀ BIÊN SOẠN: Võ Anh Dũng
Quý thầy cô muốn nhận file word liên hệ mail. anhdungtsc@gmail.com
Câu 70: Phương trình sin 3x cos 2x 1 2sin x cos 2x tương đương với phương trình: sin x 0 sin x 0 sin x 0 sin x 0 A. . B. . C. 1 . D. 1 . sin x 1 sin x 1 sin x sin x 2 2
Câu 71: Tổng tất cả các nghiệm của phương trình cos5x cos 2x 2sin 3xsin 2x 0 trên 0;2 là A. 3 . B. 4 . C. 5 . D. 6 . cos 4x
Câu 72: Số nghiệm của phương trình
tan 2x trong khoảng 0; là : cos 2x 2 A. 2 . B. 4 . C. 5 . D. 3 .
cos x cos x 2sin x 3sin x sin x 2
Câu 73: Nghiệmphương trình 1 sin 2x 1 A. x
k2 . k . B. x
k , k . 4 4 C. x 3
k 2 , x
k2 , k . D. x
k2 , k . 4 4 4
Câu 74: Cho phương trình 2
cos5x cos x cos4x cos2x 3cos x 1 . Các nghiệm thuộc khoảng ; của phương trình là: 2 A. 2 , . B. , . C. , . D. , . 3 3 3 3 2 4 2 2 5
Câu 75: Phương trình: 4 4 4 sin x sin x sin x có nghiệm là: 4 4 4 A. x k . B. x k . C. x k .
D. x k2 . 8 4 4 2 2
Câu 76: Phương trình: cos 2x cos 2x 4sin x 2 2
1sin x có nghiệm là: 4 4 x k2 x k2 x k2 x k2 12 6 3 4 A. . B. . C. . D. . 11 5 2 3 x k2 x k x k x k 2 2 2 12 6 3 4
sin 3x cos 3x 3 cos 2x
Câu 77:Cho phương trình: sin x
. Các nghiệm của phương trình thuộc 1 2sin 2x 5 khoảng 0;2 là: 5 5 5 5 A. , . B. , . C. , . D. , . 12 12 6 6 4 4 3 3
Câu 78:Tìm tất cả giá trị của m để phương trình
2 x m x
x m 2 sin 2 1 sin cos
1 cos x m có nghiệm?
A. 0 m 1. B. m 1.
C. 0 m 1. D. m 0 .
Câu 79:Để phương trình: 2
sin x 2m
1 sin x 3m m 2 0 có nghiệm, các giá trị thích hợp của tham số m là: 1 1 1 1 m m 2 m 1 1 m 1 A. 2 2 . B. 3 3 . C. . D. . 0 m 1 3 m 4 1 m 2 1 m 3
Câu 80: Để phương trình 6 6
sin x cos x a | sin 2x | có nghiệm, điều kiện thích hợp cho tham số a là: 1 1 3 1 1 A. 0 a . B. a . C. a . D. a . 8 8 8 4 4
42 | P a g e - http://www.toanmath.com/
ST VÀ BIÊN SOẠN: Võ Anh Dũng
Quý thầy cô muốn nhận file word liên hệ mail. anhdungtsc@gmail.com
Câu 81:Cho phương trình: 4 4 x x 6 6 x x 2 4 sin cos 8 sin cos
4sin 4x m trong đó m là tham số. Để
phương trình là vô nghiệm, thì các giá trị thích hợp của m là: 3 3 A. 1 m 0. B. m 1 . C. 2 m . D. m 2 hay m 0. 2 2 6 6 sin x cos x
Câu 82: Cho phương trình: 2 .
m tan 2x , trong đó m là tham số. Để phương trình có nghiệm, 2 2 cos x sin x
các giá trị thích hợp của m là 1 A. m 1 hay m 1 . B. m 1 hay m 1 . C. m 1 hay m 1 . D. m 1 hay m . 8 8 4 4 8 8 4 4
PHƯƠNG TRÌNH QUY VỀ BẬC NHẤT VỚI MỘT HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC
Câu 1:Phương trình sin x
1 sin x 2 0có nghiệm là: A. x
k2 k . B. x
k2 , x k k . 2 4 8 C. x k2 . D. x k2 . 2 2
Câu 2:Phương trình s in2 .
x 2sin x 2 0 có nghiệm là x k x k x k 2 x k 2 2 A. x k2 . B. x k . C. x k 2 . D. x k 2 . 4 4 4 4 3 3 3 x k2 x k x k 2 x k 2 4 4 4 4
Câu 3:Nghiệm của phương trình 2.sin .
x cos x 1 là:
A. x k2 . B. x k .
C. x k .
D. x k . 4 2
Câu 4:Giải phương trình 4sin x cos x cos 2x 1 0 A. x
k2;k . B. x
k;k . 8 8 C. x
k ;k . D. x
k ;k . 8 4 8 2
Câu 5:Giải phương trình cos x(2cos x 3) 0 . 5 5 A. x
k, x
k;k . B. x k, x
k2;k . 2 6 2 6 5 2 C. x
k, x
k2;k . D. x
k, x
k2;k 2 6 2 3
Câu 6:Nghiệm của phương trình 4 4
sin x cos x 0 là 3 A. x k. B. x k . C. x k2. D. x k2. 4 4 2 4 4
Câu 7:Phương trình nào tương đương với phương trình 2 2
sin x cos x 1 0 .
A. cos 2x 1. B. cos 2x 1 . C. 2 2cos x 1 0 . D. 2
(sin x cos x) 1. Câu 8: Phương trình 2
3 4cos x 0 tương đương với phương trình nào sau đây? 1 1 1 1 A. cos 2x .
B. cos 2x . C. sin 2x .
D. sin 2x . 2 2 2 2
43 | P a g e - http://www.toanmath.com/
ST VÀ BIÊN SOẠN: Võ Anh Dũng
Quý thầy cô muốn nhận file word liên hệ mail. anhdungtsc@gmail.com
Câu 9:Nghiệm của phương trình sin .
x 2cos x 3 0 là : x k x k x k2 A. k k
. k B. .C. .D. x k 2 x k2
x k
x k2 6 6 6 3 k .
Câu 10:Phương trình (sin x 1)(2cos 2x 2) 0 có nghiệm là A. x
k2,k . B. x k,k . C. x k ,k . D. Cả , A , B C đều đúng. 2 8 8
Câu 11:Nghiệm của phương trình sin . x cos .
x cos 2x 0 là:
A. x k .
B. x k .
C. x k .
D. x k . 2 8 4
Câu 12:Cho phương trình cos . x cos 7x cos3 . x cos5x 1
Phương trình nào sau đây tương đương với phương trình 1
A. sin 5x 0 .
B. cos 4x 0 .
C. sin 4x 0 .
D. cos 3x 0 . sin 3x
Câu 13:Số nghiệm của phương trình 0 là cos x thuộc đoạn [2 ; 4 ] 1 A. 2 . B. 6 . C. 5 . D. 4 . sin 2x 1
Câu 14:Tất cả các nghiệm của phương trình 0 là 2.cos x 1 x
k2 ,k 3 4 A. x
k2 ,k . B. . C. x
k ,k . D. x
k2,k . 4 3 4 4 x k2 ,k 4
Câu 15:Giải phương trình 6 6 x x 4 4 x x 2 4 sin cos 2 sin cos 8 4cos 2x k k A. x , k . B. x , k . 3 2 24 2 k k C. x , k . D. x , k . 12 2 6 2
Câu 16:ìm số nghiệm x 0;14
nghiê ̣m đúng phương trình : cos3x 4cos2x 3cosx 4 0 A. 1 B.2 C. 3 D. 4
Câu 17:Giải phương trình sin .
x cos x 1 tan x1 cot x 1. k A. Vô nghiệm.
B. x k2 , k . C. x , k .
D. x k , k . 2 69
Câu 18:Số nghiệm thuộc ; của phương trình x 2
2sin 3 . 1 4sin x 1 là: 14 10 A. 40 . B. 32 . C. 41 . D. 46 .
Câu 19:Phương trình 2
tan x tan x tan x 3 3
tương đương với phương trình: 3 3 A. cot x 3. B. cot 3x 3. C. tan x 3. D. tan 3x 3.
Câu 20:Giải phương trình : 4 4
sin x cos x 1 A. x
k , k . B. x
k , k . 4 2 4
44 | P a g e - http://www.toanmath.com/
ST VÀ BIÊN SOẠN: Võ Anh Dũng
Quý thầy cô muốn nhận file word liên hệ mail. anhdungtsc@gmail.com C. x
k2 , k .
D. x k , k . 4 2
Câu 21:Giải phương trình sin . x cos . x cos 2x 0 A. k . B. k . C. k . D. k . 2 4 8 1
Câu 22:Nghiệm của phương trình cos x cos5x
cos 6x (với k ) là 2 A. x k . B. k x . C. k x . D. k x . 8 2 4 8 4 7
Câu 23:Phương trình 6 6
sin x cos x có nghiệm là: 16 A. x k . B. x k . C. x k . D. x k . 3 2 4 2 5 2 6 2 x x
Câu 24:Phương trình 4 4 sin 2x cos sin có các nghiệm là; 2 2 2 x k x k x k x k 6 3 4 2 3 12 2 A. . B. . C. . D. . 3 x k2 x x k x k 3 2 k 2 2 2 4 3
Câu 25:Các nghiệm thuộc khoảng 0; của phương trình 3 3 sin . x cos 3x cos . x sin 3x là: 2 8 5 5 5 5 A. , . B. , . C. , . D. , . 6 6 8 8 12 12 24 24 x x 5
Câu 26:Các nghiệm thuộc khoảng 0;2 của phương trình: 4 4 sin cos là: 2 2 8 5 9 2 4 5 3 3 5 7 A. ; ; ; . B. ; ; ; . C. ; ; . D. ; ; ; . 6 6 6 3 3 3 3 4 2 2 8 8 8 8
Câu 27:Phương trình 2 2sin 3x 1 8sin 2 . x cos 2 x có nghiệm là: 4 x k x k x k x k 6 12 18 24 A. . B. . C. . D. . 5 5 5 5 x x x x k k k k 6 12 18 24 sin 3x cos 3x 2
Câu 28:Phương trình có nghiệm là: cos 2x sin 2x sin 3x A. x k . B. x k . C. x k . D. x k . 8 4 6 3 3 2 4
Câu 29:Phương trình 3 3 3 3
sin x cos x sin .
x cot x cos .
x tan x 2sin 2x có nghiệm là: 3 A. x k . B. x k . C. x k2 . D. x k2 . 8 4 4 4 4 4 sin x cos x 1
Câu 30:Phương trình
tan x cot x có nghiệm là: sin 2x 2 A. x k . B. x k2 . C. x k . D. Vô nghiệm. 2 3 4 2
Câu 31:Cho phương trình cos 2 .
x cos x sin .
x cos3x sin 2xsin x sin 3x cos x và các họ số thực:.
45 | P a g e - http://www.toanmath.com/
ST VÀ BIÊN SOẠN: Võ Anh Dũng
Quý thầy cô muốn nhận file word liên hệ mail. anhdungtsc@gmail.com I. x
k , k . II. x
k2 , k . 4 2 2 4 III. x k
, k . IV. x k , k . 14 7 7 7
Chọn trả lời đúng: Nghiệm của phương trình là A. I, II. B. I, III. C. II, III. D. II, IV.
Câu 32:Cho phương trình 2 0 x 2 0 x 0 cos 30 sin 30
sin x 60 và các tập hợp số thực: I. 0 0 x 30 1
k 20 , k . II. 0 0 x 60 1
k 20 , k . III. 0 0
x 30 k360 , k . IV. 0 0
x 60 k360 , k .
Chọn trả lời đúng về nghiệm của phương trình A. Chỉ I. B. Chỉ II. C. I, III. D. I, IV. x x
Câu 33:Phương trình 4 4 sin x sin x 4sin cos cos x có nghiệm là 2 2 2 3 3 3 3 A. x
k , k . B. x
k , k . C. x
k , k . D. x
k , k . 4 8 2 12 16 2 7
Câu 34:Phương trình 6 6
sin x cos x có nghiệm là: 16 A. x
k , k . B. x k , k . C. x k , k . D. x k , k . 3 2 4 2 5 2 6 2
Câu 35:Giải phương trình sin . x cos ( x 1 tan ) x (1 cot ) x 1. k A. Vô nghiệm.
B. x k2 , k . C. x , k .
D. x k , k . 2
Câu 36:Trong nửa khoảng 0; 2 , phương trình sin 2x sin x 0 có số nghiệm là: A. 4. B. 3. C. 2. D. 1. 6 6 sin x cos x
Câu 37:Để phương trình m
có nghiệm, tham số m phải thỏa mãn điều kiện: tan x tan x 4 4 1 1 A. 1 m . B. 2 m 1 .
C. 1 m 2. D. m 1. 4 4
Câu 38:Để phương trình: 2 4sin x .cos x
a 3sin 2x cos2
x có nghiệm, tham số a phải 3 6 thỏa điều kiện: 1 1 A. 1 a 1. B. 2 a 2 . C. a . D. 3 a 3 . 2 2 2 2 2 a
sin x a 2
Câu 39:Để phương trình
có nghiệm, tham số a phải thỏa mãn điều kiện: 2 1 tan x cos 2x a 1 a 2 a 3 a 4 A. . B. . C. . D. . a 3 a 3 a 3 a 3
PHƢƠNG TRÌNH ĐẲNG CẤP VỚI SIN VÀ COSIN
Câu 1: Phương trình 2 2
6sin x 7 3 sin 2x 8cos x 6 có các nghiệm là: 3 x k x k x k x k 2 4 8 4 A.
, k . B.
, k . C.
, k . D. , k . 2 x k x k x k x k 6 3 12 3
46 | P a g e - http://www.toanmath.com/
ST VÀ BIÊN SOẠN: Võ Anh Dũng
Quý thầy cô muốn nhận file word liên hệ mail. anhdungtsc@gmail.com
Câu 2:Phương trình 2 x x x 2 3 1 sin 2 3 sin cos
3 1 cos x 0 có các nghiệm là: x k x k A. 4 vôùi ta n 2 3 vôùi , k . B. 4 tan 2 3 , k .
x k
x k x k x k C. 8
vôùi tan 1 3 vôùi , k . D. 8 tan 1 3 , k .
x k
x k Câu 3: Giải phương trình 2 2
3sin 2x 2sin 2x cos 2x 4cos 2x 2. 1 k 1 k A. x arctan 3 , x arctan( 2 ) , k . 2 2 2 2 1 73 k 1 73 k B. x arctan , x arctan , k . 12 2 12 2 1 1 73 k 1 1 73 k C. x arctan , x arctan , k . 2 6 2 2 6 2 3 k k D. x arctan , x arctan( 1 ) , k . 2 2 2
Câu 4: Phương trình 2 2
2sin x sin x cos x cos x 0 có nghiệm là: 1 A.
k , k . B. k ,arctan k , k . 4 4 2 1 1 C. k ,arctan k , k . D. k2 ,arctan k2 , k . 4 2 4 2 Câu 5:
Một họ nghiệm của phương trình 2 2
2sin x 5sin x cos x cos x 2 là A.
k , k . B.
k , k . C.
k , k . D.
k , k . 6 4 4 6
Câu 6: Một họ nghiệm của phương trình 2
2 3 cos x 6sin x cos x 3 3 là 3 A.
k2 , v k . B. k , k . C.
k , k . D.
k2 , k . 4 4 4 4
Câu 7: Một họ nghiệm của phương trình 2 3
sin xcos x sin x 2 là 1 A. arctan 2
k , k . B. arctan 2
k , k . 2 2 1 C. arctan 2
k , k .
D. arctan 2 k , k . 2 2
Câu 8: Một họ nghiệm của phương trình 2 2
2sin x sin x cos x 3cos x 0 là 3 3 A. arctan k , k . B. arctan k , k . 2 2 3 3 C. arctan k , k . D. arctan k , k . 2 2
Câu 9: Một họ nghiệm của phương trình 2 2
3sin x 4sin x cos x 5cos x 2 là 3 A.
k2 , k . B.
k , k . C.
k , k . D.
k2 , k . 4 4 4 4
Câu 10: Phương trình : 2 2
sin x ( 3 1) sin x cos x 3 cos x 0 có họ nghiệm là 3 A.
k , k . B.
k , k . 4 4
47 | P a g e - http://www.toanmath.com/
ST VÀ BIÊN SOẠN: Võ Anh Dũng
Quý thầy cô muốn nhận file word liên hệ mail. anhdungtsc@gmail.com C.
k , k . D.
k , k , k . 3 4 3
Câu 11: Phương trình 2 2
3cos 4x 5sin 4x 2 2 3 sin 4x cos 4x có nghiệm là: A. x
k , k . B. x
k , k . 6 12 2 C. x
k , k . D. x
k , k . 18 3 24 4
Câu 12: Trong khoảng 0 ; , phương trình 2 2 sin 4x 3.sin 4 .
x cos4x 4.cos 4x 0 có: 2 A. Ba nghiệm. B. Một nghiệm. C. Hai nghiệm. D. Bốn nghiệm.
Câu 13: Phương trình 2 2
2cos x 3 3 sin 2x 4sin x 4
có họ nghiệm là x k 2 A.
, k . B. x
k 2 , k . C. x k , k . D. x
k , k . 2 6 2 x k 6 2 2
Câu 14: Phương trình 2sin x sin x cos x cos x 0 (với k ) có nghiệm là: 1 A.
k2,arctan( ) k2 . B. k . 4 2 4 1 1 C. k ,arctan( ) k . D. k ,arctan( ) k . 4 2 4 2
Câu 15: Giải phương trình 3 3 x x 5 5 cos sin
2 cos x sin x 1 1 A. x k2 B. x k C. x k D. x k 4 4 2 4 3 4
Câu 16: Giải phương trình 2
sin x 3tan x cos x 4sin x cos x 1 1 A. x
k2, x arctan 1 2 k2 B. x
k , x arctan 1 2 k 4 4 2 2 2 2 C. x
k , x arctan 1
2 k D. x
k , x arctan 1 2 k 4 3 3 4
Câu 17: Giải phương trình 2
sin x tan x
1 3sin x cos x sin x 3 1 2 x k2 x k x k x k 4 4 2 4 3 4 A. B. C. D. 1 2 x k2 x k x k x k 3 3 2 3 3 3
Câu 18: Giải phương trình 3 3 2
4sin x 3cos x 3sin x sin x cos x 0 1 1 A. x
k2, x k2 B. x
k , x k 4 3 4 2 3 2 1 1 C. x
k , x k D. x k , x k 4 3 3 3 4 3
Câu 19: Giải phương trình 3
2cos x sin 3x 1 2 x arctan( 2 ) k2
x arctan(2) k x arctan( 2 ) k x arctan( 2 ) k 2 3 A. B. C. D. x k2 1 2
x k 4 x k x k 4 4 2 4 3
48 | P a g e - http://www.toanmath.com/
ST VÀ BIÊN SOẠN: Võ Anh Dũng
Quý thầy cô muốn nhận file word liên hệ mail. anhdungtsc@gmail.com
Câu 20: Giải phương trình 2 2
cos x 3 sin 2x 1 sin x 1 2 x k 2 x k x k x k 2 3 A. B. C. D. x k2 1 2
x k 3 x k x k 3 3 2 3 3
Câu 21: Giải phương trình 2 2
2cos x 6sin x cos x 6sin x 1 1 2 1 2 A. x
k2; x arctan k2 B. x
k ; x arctan k 4 5 4 3 5 3 1 1 1 1 C. x
k ; x arctan k D. x
k ; x arctan k 4 4 5 4 4 5
PHƢƠNG TRÌNH ĐỐI XỨNG VÀ DẠNG ĐỐI XỨNG VỚI SIN VÀ COSIN 1
Câu 1: Phương trình sin x cos x 1
sin 2x có nghiệm là: 2 x k x k 6 2 8 x k x k2 A. , k . B. , k .C. 4 , k . D. 2 , k . x k x k x k x k 2 4 2 1
Câu 2: Phương trình 3 3
sin x cos x 1 sin 2x có nghiệm là: 2 3 x k 3 x k x k2 4 x k A. 4 , k . B. 2
, k .C. , k . D. 2 , k . x k x k2 x k x 2k 1 2
Câu 3:Giải phương trình 2sin 2x sin x cos x 1 0 1 A. x k , x
k hoặc x arccos k 2 4 2 2 1 1 1 1
B. x k , x
k hoặc x arccos k 3 2 3 4 2 2 3 2 2 1 2
C. x k
, x k hoặc x arccos k 3 2 3 4 2 2 3 1
D. x k 2 , x
k2 hoặc x arccos k2 2 4 2 2
Câu 4:Giải phương trình sin 2x 12sin x cos x 12 0 2 A. x k , x k2 B. x
k2 , x k 2 2 3 1 2 C. x
k , x k D. x
k2, x k2 2 3 3 2
Câu 5:Giải phương trình sin 2x 2 sin x 1 4 1 1 1 A. x k , x
k , x k2 B. x
k , x k , x k 4 2 4 2 2 2 2 2 2 C. x
k , x k , x k2 D. x k , x
k2, x k2 4 3 2 3 4 2
Câu 6:Giải phương trình 1 tan x 2 2 sin x
49 | P a g e - http://www.toanmath.com/
ST VÀ BIÊN SOẠN: Võ Anh Dũng
Quý thầy cô muốn nhận file word liên hệ mail. anhdungtsc@gmail.com 11 5 A. x k , x k , x k 4 12 12 2 11 2 5 2 B. x k , x
k , x k 4 3 12 3 12 3 11 1 5 C. x k2, x
k , x k2 4 12 4 12 11 5 D. x k2, x k2 x , x k2 4 12 12
Câu 7:Giải phương trình cos x sin x 2sin 2x 1 3 5 7 A. k x B. k x C. k x D. k x 2 2 2 2
Câu 8:Giải phương trình 3 3
cos x sin x cos 2x 2 A. x
k2, x
k , x k B. x
k , x k, x k 4 2 4 3 2 1 2 C. x
k , x k , x k2 D. x k , x
k2, x k2 4 3 2 3 4 2
Câu 9:Giải phương trình 3 3
cos x sin x 2sin 2x sin x cos x 3 5 A. k x B. k x C. x k D. k x 2 2 2
Câu 10:Giải phương trình 1 1 10 cosx sinx cos x sin x 3 2 19 2 19 A. x arccos k2 B. x arccos k2 4 3 2 4 2 2 19 2 19 C. x arccos k D. x arccos k2 4 2 4 3 2
Câu 11:Cho phương trình sin x cos x sin x cos x m 0 , trong đó m là tham số thực. Để phương trình có
nghiệm, các giá trị thích hợp của m là 1 1 1 1 A. 2
m 2 . B.
2 m 1. C. 1 m 2 . D. 2 m 2 . 2 2 2 2
Câu 12:Phương trình 2sin 2x 3 6 sin x cos x 8 0 có nghiệm là x k x k x k 3 x k 6 12 A. , k . B. 4
, k .C. , k . D. , k . 5 5 5 x k x 5 k x k x k 3 4 12
PHƢƠNG TRÌNH QUY VỀ BẬC NHẤT VỚI SIN VÀ COSIN
Câu 1:Giải phương trình 2
5sin 2x 6cos x 13 . A. Vô nghiệm.
B. x k , k .
C. x k2 , k .
D. x k2 , k .
Câu 2:Phương trình sin x cos x 2 sin 5x có nghiệm là x k x k x k x k 4 2 12 2 16 2 18 2 A. , k . B. , k . C. , k . D. , k . x k x k x k x k 6 3 24 3 8 3 9 3
Câu 3: Phương trình 2
2sin x 3 sin 2x 3 có nghiệm là
50 | P a g e - http://www.toanmath.com/
ST VÀ BIÊN SOẠN: Võ Anh Dũng
Quý thầy cô muốn nhận file word liên hệ mail. anhdungtsc@gmail.com 2 4 5 A. x
k ,k . B. x
k ,k . C. x
k ,k . D. x
k ,k . 3 3 3 3 Câu 4:
Phương trình sin8x cos6x 3 sin 6x cos8x có các họ nghiệm là: x k x k x k x k 4 3 5 8 A. . B. . C. . D. . x k x k x k x k 12 7 6 2 7 2 9 3 Câu 5: Phương trình: 3
3sin 3x 3 cos9x 1 4sin 3x có các nghiệm là: 2 2 2 x k x k x k x k 6 9 9 9 12 9 54 9 A. . B. . C. . D. .Câu 7 2 7 2 7 2 2 x k x k x k x k 6 9 9 9 12 9 18 9 3 1
6: Phương trình 8cos x có nghiệm là: sin x cos x x k x k x k x k 16 2 12 2 8 2 9 2 A. . B. . C. . D. . 4 2 x x x x k k k k 3 3 6 3 Câu 7:
Phương trình sin 4x o
c s7x 3(sin 7x o
c s4x) 0 có nghiệm là x k2 6 3 5 A. x
k2 ,k . B.
(k Z ) .C. x
k2 ,k . D. khác 6 3 5 66 11 x k2 66 11 2 x x Câu 8: Phương trình: sin o c s 3cosx = 2 có nghiệm là: 2 2 x k x k2 6 6 A. k Z B.
k Z C. x k 2 , k D. x k , k 6 2 x k x k2 2 2 Câu 9: Phương trình: 2 2 3 sin x cos x 2cos x 3 1 có nghiệm là: 8 8 8 3 3 5 5 x k x k x k x k 8 4 4 8 A. . B. . C. . D. . 5 5 5 7 x x x x k k k k 24 12 16 24
Câu 10: Phương trình: 2 4sin . x sin x .sin x cos3x 1 có các nghiệm là: 3 3 2 x k x k x k2 6 3 4 x k2 2 A. . B. . C. 3 . D. . 2 x x k x k x k k 3 3 4
Câu 11: Phương trình 2 2 sin x cos x.cos x 3 cos2x có nghiệm là: A. x k . B. x k . C. x k2 . D.Vô nghiệm. 6 6 3
51 | P a g e - http://www.toanmath.com/
ST VÀ BIÊN SOẠN: Võ Anh Dũng
Quý thầy cô muốn nhận file word liên hệ mail. anhdungtsc@gmail.com
Câu 12: Phương trình 2 2 3 sin x cos x 2cos x 3 1 có nghiệm là: 8 8 8 3 3 5 5 x k x k x k x k 8 4 4 8 A.
, k . B.
, k . C.
, k . D. , k . 5 5 5 7 x k x k x k x k 24 12 16 24 Câu 13: Giải phương trình 1 1 2 sin 2x cos 2x s in4x
A. x k , x
k, k .
B. x k , k . 4 C.Vô nghiệm. D. x
k , k . 4
PHƢƠNG TRÌNH LƢỢNG GIÁC ĐƢA VỀ TÍCH
Câu 1:Phương trình cosx 2
cos x cos x 2 1 3
sin x 0 tương đương với phương trình.
A. cosxcosx co 3 s x 0.
B. cosxcosx co 2 s x 0.
C. sinxcosx co 2 s x 0 .
D. cosxcosx co 2 s x 0 . Câu 2:
Phương trình sin3x 4sin .
x cos 2x 0 có các nghiệm là: 2 x k 2 x k x k x k 2 3 A.
, k, n .B.
, k, n .C. , k, n . D. , x n
x n 2 3 6 x n x n 4 3 k, n . 69
Câu 3:Số nghiệm thuộc ; của phương trình x 2
2sin 3 1 4sin x 0 là: 14 10 A. 40 . B. 34 . C. 41 . D. 46 .
Câu 4:Nghiệm dương nhỏ nhất của pt x x x 2 2sin cos 1 cos sin x là: 5 A. x B. x C. x D. x 6 6 12 Câu 5: [1D1-2] Nghiệm của pt 2
cos x sin x cos x 0 là: A. x
k; x k B. x k 4 2 2 5 7 C. x k D. x k; x k 2 6 6
Câu 6: Nghiệm dương nhỏ nhất của pt 2sin x 2 2 sin x cos x 0 là: 3 A. x B. x C. x D. x 4 4 3
Câu 7:Tìm số nghiệm trên khoảng ( ; ) của phương trình : 2
2(sinx 1)(sin 2x 3sinx 1) si 4 n . x cosx A.1 B.2 C.3 D.4 Câu 8: Giải phương trình 2 2
sin 2x cos 3x 1 . 2π π
A. x k2π, k
B. x k , k
C. x π π k , k D. x π
k x k , k 5 5
Câu 9: Phương trình 4cos x 2cos 2x cos 4x 1 có các nghiệm là:
52 | P a g e - http://www.toanmath.com/
ST VÀ BIÊN SOẠN: Võ Anh Dũng
Quý thầy cô muốn nhận file word liên hệ mail. anhdungtsc@gmail.com 2 x k x k x k x k 3 3 6 3 A. 2 , k . B. 4 2 , k C. , k . D. , k . x k 2 x k x k x k 2 4
Câu 10: Phương trình 2sin x cos x sin 2x 1 0 có nghiệm là: x k x k2 x k2 x k2 6 6 6 6 5 5 A. x k
, k . B. x
k 2 , k .C. x
k 2 , k . D. x
k 2 , k . 6 6 6 6 x k x k 2 x k 2 x k
Câu 11: Phương trình sin 3x cos 2x 1 2sin x cos 2x tương đương với phương trình sin x 0 sin x 0 sin x 0 sin x 0 A. 1 . B. . C. . D. 1 . sin x sin x 1 sin x 1 sin x 2 2
Câu 12: Giải phương trình x x x 2 sin 2 cot tan 2 4cos x . A. x
k , x k , k . B. x
k , x k2 , k . 2 6 2 6 C. x
k , x k2 , k . D. x
k , x k , k . 2 3 2 3
Câu 13: Giải phương trình 3 3
cos x sin x cos 2x .
A. x k 2 , x
k, x k , k .
B. x k 2 , x k
, x k2 , k . 2 4 2 4
C. x k 2 , x k
, x k , k .
D. x k , x
k , x k , k . 2 4 2 4
Câu 14: Giải phương trình 1 sin x cos x tan x 0 .
A. x k 2 , x
k , k .
B. x k2 , x
k2 , k . 4 4
C. x k 2 , x
k2 , k .
D. x k 2 , x
k , k . 4 4
Câu 15: Một họ nghiệm của phương trình 2 cos .
x sin 3x cos x 0 là : A. k . B. k . C. k . D. k . 6 3 6 3 2 4
Câu 16: Phương trình 2sin x cot x 1 2sin 2x tương đương với phương trình 2sin x 1 2sin x 1 A. . B. .
sin x cos x 2sin xcos x 0
sin x cos x 2sin x cos x 0 2sin x 1 2sin x 1 C. . D. .
sin x cos x 2sin xcos x 0
sin x cos x 2sin xcos x 0
Câu 17: Giải phương trình 3 3 x x 5 5 sin cos
2 sin x cos x . k A. x
k , k . B. x , k . 4 4 2 C. x
k2 , k . D. x
k2 , k . 4 4
Câu 18: Giải phương trình tan x tan 2x sin 3 . x cos 2x
53 | P a g e - http://www.toanmath.com/
ST VÀ BIÊN SOẠN: Võ Anh Dũng
Quý thầy cô muốn nhận file word liên hệ mail. anhdungtsc@gmail.com k k A. x
, x k 2 , k . B. x , x
k2 , k . 3 3 2 k C. x , k .
D. x k2 , k . 3 x x
Câu 19: Cho phương trình 2 2 2 sin tan x cos 0 (*) và x
k (1), x k2 (2), 2 4 2 4 x
k2 (3), với k .
Các họ nghiệm của phương trình (*) là: 2 A. (1) và (2). B. (1) và (3). C. (1), (2) và (3). D. (2) và (3).
Câu 20: Phương trình 2 3 sin 5x cos 3x sin 4x 2 3 sin 3x cos 5x có nghiệm là: k 1 3 k k 3 k A. x , x arccos , k . B. x , x arccos , k . 4 4 12 2 4 48 2 k C.Vô nghiệm. D. x , k . 2
Câu 21: Nghiệm dương nhỏ nhất của phương trình 2
sin x sin 2x cos x 2cos x là : 2 A. . B. . C. . D. . 6 3 4 3
Vậy nghiệm dương nhỏ nhất là x . 4
Câu 22: Một nghiệm của phương trình lượng giác: 2 2 2
sin x sin 2x sin 3x 2 là. A. B. C. D. . 3 12 6 8
Câu 23: Nghiệm dươngnhỏ nhất của phương trình 2
2cos x cos x sin x sin 2x là? 2 A. x . B. x . C. x . D. x . 6 4 3 3
Câu 24 Dùng máy tính thử vào phương trình, nghiệm nào thỏa phương trình và có giá trị nhỏ nhất thì nhận.
Câu 25: Phương trình sin 3x cos2x 1 2sin x cos2x tương đương với phương trình: x x sin 0 sin 0 sin x 0 sin x 0 A. . B. . C. 1 . C. 1 . sin x 1 sin x 1 sin x sin x 2 2
Câu 26: Phương trình sin 3x 4sin .
x cos 2x 0 có các nghiệm là: 2 x k2 x k x k x k 2 3 A. . B. . C. . D. . x n x n 2 3 6 x x n n 4 3
Câu 27: Phương trình 2cot 2x 3cot 3x tan 2x có nghiệm là:
A. x k . B. x k .
C. x k2 . D.Vô nghiệm. 3
Câu 28: Phương trình 4 6
cos x cos 2x 2sin x 0 có nghiệm là: A. x k . B. x k . C. x k .
D. x k2 . 2 4 2
Câu 29: Phương trình: 5 5 2 4cos . x sin x 4sin .
x cos x sin 4x có các nghiệm là: x k x k x k x k2 4 2 A. . B. . C. 3 . D. . x k
x k2 x x k k 4 3 8 2 4 2
54 | P a g e - http://www.toanmath.com/
ST VÀ BIÊN SOẠN: Võ Anh Dũng
Quý thầy cô muốn nhận file word liên hệ mail. anhdungtsc@gmail.com
Câu 30: Phương trình: x x x x 2 sin sin 2 sin sin 2
sin 3x có các nghiệm là: x k x k 2 3 6 x k x k3 A. . B. . C. 3 . D. . x k2 x x k x k k 2 4 cos 2x
Câu 31: Phương trình cos x sin x có nghiệm là: 1 sin 2x 3 5 x k2 x k2 x k x k 4 4 4 4 3 A. x x
x k x k . B. k . C. 2 . D. k . 8 2 2 8 x x k k 2 x k x k 2 4
Câu 32: Phương trình 1 1 2sin 3x 2cos3x có nghiệm là: sin x cos x 3 3 A. x k . B. x k . C. x k . D. x k . 4 4 4 4
Câu 33: Phương trình 2 2 2 2
sin 3x cos 4x sin 5x cos 6x có các nghiệm là: x k x k 12 9 x k x k A. . B. . C. 6 . D. 3 . x x x k k x k 2 k 4 2 x x x
Câu 34: Phương trình sin sin 2 sin 3 3 có nghiệm là:
cos x cos 2x cos 3x 2 A. x k . B. x k . C. x k . 3 2 6 2 3 2 7 5 D. x
k2 , x
k2 , x
k2, k . 6 6 3
Câu 35: Các nghiệm thuộc khoảng 0; của phương trình:
tan x sin x tan x sin x 3tan x là: 5 3 5 A. , . B. , . C. , . D. . 8 8 4 4 6 6 6
Câu 36: Phương trình x x x 2 2sin 1 3cos 4 2sin
4 4cos x 3 có nghiệm là: x k2 x k2 x k2 x k2 6 6 3 3 7 5 4 2 A. x k2 x k x k x k . B. 2 . C. 2 . D. 2 . 6 6 3 3 x k x k 2 2 x k x k 2 3 1
Câu 37: Phương trình 2 tan x cot 2x 2sin 2x có nghiệm là: sin 2x A. x k . B. x k . C. x k . D. x k . 12 2 6 3 9
Câu 38: Phương trình: 5sin x cos x sin 3x cos3x 2 2 2 sin 2x có các nghiệm là A. x
k2 , k . B. x k2 , k . C. x k2 , k . D. x k2 , k . 4 4 2 2
55 | P a g e - http://www.toanmath.com/
ST VÀ BIÊN SOẠN: Võ Anh Dũng
Quý thầy cô muốn nhận file word liên hệ mail. anhdungtsc@gmail.com
Câu 39: Một nghiệm của phương trình 2 2 2
cos x cos 2x cos 3x 1 có nghiệm là A. x . B. x . C. x . D. x . 8 12 3 6 x 7
Câu 40: Phương trình: 2 2 sin .
x cos 4x sin 2x 4sin có nghiệm là 4 2 2 x k x k2 x k2 x k 6 6 6 6 A.
, k . B.
, k .C.
, k .D. , k . 7 7 x k x k2 x k2 x k 6 6 6 6
Câu 41: Giải phương trình 2 2 2 2 s n i
x sin 3x cos x cos 3x k k A. x
k2 , k . B. x , x , k . 4 4 2 8 4 k k k k C. x , x , k . D. x , x , k . 4 2 8 4 4 2 4 2 3
Câu 42: Phương trình: 12 12 14 14 sin x cos x 2(sin x cos x)
cos2x có nghiệm là 2 A. x
k , k . B. x
k , k . C. x k2 , k . D.Vô nghiệm. 4 4 2 4 2 2 cos x sin x
Câu 43: Giải phương trình 4 cot 2x . 6 6 cos x sin x k A. x k2 . B. x k . C. x k2 . D. x . 4 4 4 4 2 2 2
cos x sin x.sin 2x
Câu 44: Giải phương trình 8cot 2x . 6 6 cos x sin x k k A. x k . B. x . C. x k . D. x . 4 4 2 4 4 2
PHƢƠNG TRÌNH LƢỢNG GIÁC KHÔNG THƢỜNG GẶP Câu 1: Giải phương trình x x2 tan cot
tan x cot x 2 . A.Cả 3 đáp án. B. x
k , k . C. x
k , k . D. x
k , k . 4 6 4 10 10 6 6 sin x cos x sin x cos x Câu 2: Giải phương trình 2 2 4 4 cos 2x . sin 2x k
A. x k 2 , x
k2 , k .B. x , k .C. x k , k .D. x k , x k2 , k . 2 2 2 2 Câu 3: Cho phương trình: 2 2
4cos x cot x 6 2 2cos x cot x . Hỏi có bao nhiều nghiệm x thuộc vào khoảng (0;2 ) ? A. 3. B. 2. C. 1. D. 0. Câu 4: Cho phương trình: 2 2
4cos x cot x 6 2 3 2cos x cot x . Hỏi có bao nhiều nghiệm x thuộc vào khoảng (0;2 ) ? A. 3 . B. 2 . C. 1 .
D. đáp số khác.
Câu 5:Phương trình: sin 3x cos x 2sin 3x cos3x 1 sin x 2cos3x 0 có nghiệm là: A. x k . B. x k . C. x k2 . D.Vô nghiệm. 2 4 2 3 4x
Câu 6: Giải phương trình 2 cos cos x . 3
56 | P a g e - http://www.toanmath.com/
ST VÀ BIÊN SOẠN: Võ Anh Dũng
Quý thầy cô muốn nhận file word liên hệ mail. anhdungtsc@gmail.com x k 3 x k x k 3 x k 3 A. x k x 3 . B. k . C. . D. 5 . 4 4
x k 3 x k 3 4 4 5
x 5 k 3 x k 4 4
ĐỀ KIỂM TRA TOÁN ĐẠI SỐ VÀ GIẢI TÍCH 11
CHƢƠNG 1: HÀM SỐ LƢỢNG GIÁC
Thời gian làm bài: 45 phút – Tổng số câu: 25 câu
Câu 1: Mệnh đề nào sau đây là đúng?
A. Mọi hàm số lượng giác đều có tập giá trị là .
B. Hàm số y sin x có tập giá trị là .
C. Hàm số y cos x có tập giá trị là 1 ; 1 .
D. Hàm số y cot x có tập giá trị là 1 ; 1
Câu 2: Hàm số nào sau đây có tập xác định là ? A. 2
y cot x 1. sin x 1 B. y . 2 cos x 1
C. y tan x . 1 D. y 2 sin x 1
Câu 3: Trên khoảng 0; hàm số nào sau đây luôn nhận giá trị dương?
A. y sin x .
B. y cos x .
C. y tan x .
D. y cot x .
Câu 4: Trong các hàm số sau đây, hàm số nào là hàm số chẵn?
A. y sin x 1. B. 2
y cos x sin x .
C. y tan x cot x . D. y sin . x cos x .
Câu 5: Hàm số y sin x đồng biến trên khoảng? A .
k2; k2 ,k Z 2 2 B .
k; k ,k Z 2 2 C.
k2; k2 ,k Z D.
k; k ,k Z
Câu 6: Tập giá trị của hàm số y sin 2x 1 là tập nào sau đây?
57 | P a g e - http://www.toanmath.com/
ST VÀ BIÊN SOẠN: Võ Anh Dũng
Quý thầy cô muốn nhận file word liên hệ mail. anhdungtsc@gmail.com A .0;2 B . 0;2 C . 1; D .
Câu 7: Giá trị lớn nhất của hàm số y 2 cos x 1 bằng? A . y 1 max B . y 3 max C . y 4 max D . y 1 max
Câu 8: Tìm tất cả các giá trị tham số m để hàm số y 6sin x 8cos x 3m 1 có tập xác định là A . m 3 B . m 3 C . m 1 D . m 1
Câu 9: Tập nghiệm của phương trình cos x cos với cho trước là:
A . k2 ,
k2,k
B . k2 , k2 ,k
C . k ,
k,k
D . k ,k
Câu 10: Nghiệm của phương trình 1 sin x 0 là: A. x
k ,k 2 B. x
k ,k 2 C. x
k2 ,k 2 D. x
k2 ,k 2
Câu 11: Cho phương trình sin x a với a là số cho trước. Mệnh đề nào sau đây là đúng?
A.Phương trình luôn có nghiệm với mọi số thực a .
B. Phương trình luôn có nghiệm với mọi số thực a 0 .
C.Phương trình luôn có nghiệm với mọi số thực a 1 .
D.Phương trình luôn có nghiệm với mọi số thực a 1 .
Câu 12: Nghiệm của phương trình cos x 1 là:
A. x k2 , k
B. x k , k C. x
k2 ,k 2
D. x k2 , k .
Câu 13:Phương trình nào dưới đây có tập nghiệm trùng với tập nghiệm
của phương trình cos x 0 ? A. cos x = -1.
58 | P a g e - http://www.toanmath.com/
ST VÀ BIÊN SOẠN: Võ Anh Dũng
Quý thầy cô muốn nhận file word liên hệ mail. anhdungtsc@gmail.com B. cos x = 1. C. tan x = 1 . D. cot x = 0.
Câu 14: Số nghiệm của phương trình sin2x + cosx = 0 trên [-2;2] là : A. 0 B. 2 C. 4 D. 8.
Câu 15: Trên khoảng (0; ), phương trình tanx.tan2x = 1 2
A. chỉ có các nghiệm là : ; . 6 3 2
B. chỉ có các nghiệm là: ; ; . 6 3 3 5
C. chỉ có các nghiệm là : ; ; . 6 2 6 5
D. chỉ có các nghiệm là: ; . 6 6
Câu 16: Mùa xuân ở hội Lim (tỉnh Bắc Ninh) thường có trò chơi đu. Khi người chơi đu nhún đều,
câu đu sẽ đưa người chơi đu dao động qua lại vị trí cân bằng. Nghiên cứu trò chơi này, người ta thấy
khoảng cách h (tính bằng mét) từ người đu đến vị trí cân bằng được biểu diễn qua thời gian t ( t 0
và được tính bằng giây) bởi hệ thức h = |d| với d 3cos (2t 1) .
Trong đó, ta quy ước rằng d>0 3
khi vị trí cân bằng ở về phái sau lưng người chơi đu và d<0 trong truòng hợp ngược lại. Tìm các
thời điểm trong vòng 2 giây đầu tiên mà người chơi đu ở xa vị trí cân bằng nhất? A. 0,5 giây và 1 giây.
B. 0,5 giây và 2 giây. C. 1 giây và 2 giây D. 2 giây và 4 giây.
Câu 17: Điều kiện có nghiệm của phương trình 3sin3x + 4sin3x = C là A. −5 ≤ 𝐶 ≤ 5 B. - 5 < C < 5 C. 3 < C < 4 D. 3 ≤ 𝐶 ≤ 4
Câu 18: Nghiệm của phương trình 𝑐𝑜𝑠2𝑥 + 𝑐𝑜𝑠𝑥 = 2 là A. 𝑘2𝜋 B. 𝑘𝜋 𝜋 C. + 𝑘2𝜋 2 𝜋 D. + 𝑘𝜋 2
Câu 19: Nghiệm dương nhỏ nhất của phương trình sin2x = sinx là 𝜋 A. 4 𝜋 B. 3𝜋 C. 22𝜋 D. 3
59 | P a g e - http://www.toanmath.com/
ST VÀ BIÊN SOẠN: Võ Anh Dũng
Quý thầy cô muốn nhận file word liên hệ mail. anhdungtsc@gmail.com
Câu 20: Xét các phương trình lượng giác (I) sinx + cosx = 2 (II) tanx + cotx = 2
(III) 𝑐𝑜𝑠2𝑥 + 𝑐𝑜𝑠22𝑥 = 3
Trong các phương trình trên, phương trình nào có nghiệm: A. (I) B. (II) C. (III) D. (II) và (III)
Câu 21: Tìm m phương trình sau có nghiệm 2
(m 1)sin x sin 2 x cos 2 x 0 A. m 1 B. m 1 C. m 1 D. m
Câu 22: Số nghiệm của phương trình 2 2
2sin x (3 3)sin x cos x ( 3 1)cos x 1 trên ( ;0) là A. 0 B. 1 C. 2 D. 3
Câu 23: Số nghiệm của phương trình sin 2x 4(cos x sin )
x 4 trên (0; 2 ) là A. 0 B. 1 C. 2 D. 3
Câu 24: Phương trình 2 2 2 2
sin 3x cos 4x sin 5x cos 6x tương đương với phương trình
A. cos7x cos11x 7x 11x B. cos cos 2 2
cos14x cos22x C. cos x 0
cos7x cos11x
D. cos x 0
Câu 25: Số giờ có ánh sáng mặt trời của TPHCM trong năm 2018 được cho bởi công thức y 4sin (x 60) 10
với 1 x 365 là số ngày. Hỏi, vào ngày mấy tháng mấy trong năm 178
(dương lịch) thì số giờ có ánh sánh mặt trời của TPHCM là gần 14h? A. 29 / 4 B. 29 / 5 C. 29 / 6 D. 29 / 7 I. TRẮC NGHIỆM 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
60 | P a g e - http://www.toanmath.com/
ST VÀ BIÊN SOẠN: Võ Anh Dũng
Quý thầy cô muốn nhận file word liên hệ mail. anhdungtsc@gmail.com 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
1). Phương trình sin3x + cos2x = 1 + 2sinx.cos2x tương đương với phương trình 1 A). sinx = 0 v sinx = . B). sinx = 0 v sinx = 1. 2 1 C). sinx = 0 v sinx = - 1. D). sinx = 0 v sinx = - . 2
2). Giải phương trình 1 - 5sinx + 2cos2x = 0. 2 A). x 2 k B). x 2 k , x 2 k 6 3 3 5 C). x 2 k , x 2 k D). x 2 k 6 6 3 tan x sin x 1 3). Giải phương trình . 3 sin x cosx k A). x k B). x 2 k C). Vô nghiệm. D). x 2 2
4). Giải phương trình sin2x.(cotx + tan2x) = 4cos2x. A). x
k, x k B). x
k, x 2 k 2 6 2 6 C). x
k, x 2 k D). x
k, x k 2 3 2 3
5). Giải phương trình 3 - 4cos2x = sinx( 2sinx-1). 5 5 A). x 2 k , x 2 k , x 2 k B). x 2
k , x 2
k , x 2 k 2 6 6 2 6 6 5 2 C). x 2 k , x 2 k , x 2 k D). x 2
k , x 2
k , x 2 k 2 6 6 2 3 3 1
6). Tập xác định của hàm số y là sin x cos x A. x k B. x k2 C. x k D. x k 2 4
7). Phương trình : cos x m 0 vô nghiệm khi m là:
61 | P a g e - http://www.toanmath.com/
ST VÀ BIÊN SOẠN: Võ Anh Dũng
Quý thầy cô muốn nhận file word liên hệ mail. anhdungtsc@gmail.com m 1 A. B. m 1 C. 1 m 1 D. m 1 m 1 1 sin x
8). Tập xác định của hàm số y là cos x A. x k2 B. x k C. x k2 D. x k 2 2 2 9). Phương trình lượ cos x 3 sin x ng giác : 0 có nghiệm là : 1 sin x 2 7 x k2 x k2 x k A. 6 B. 6 C. 6 D. Vô nghiệm
10). Điều kiện để phương trình .
m sin x 3cos x 5 có nghiệm là : m 4 A. B. 4 m 4 C. m 34 D. m 4 m 4 1 sin x
11). Tập xác định của hàm số y là sin x 1 3 A. x k2 B. x k2 C. x k2
D. x k2 2 2 1 3cos x
12). Tập xác định của hàm số y là sin x k A. x k B. x k2 C. x D. x k 2 2 13). Phương trình: 3
3sin 3x 3 sin 9x 1 4sin 3x có các nghiệm là: 2 2 2 x k x k x k x k a. 6 9 b. 9 9 c. 12 9 d. 54 9 7 2 7 2 7 2 2 x k x k x k x k 6 9 9 9 12 9 18 9 14). Phương trình: cos 2x cos 2x 4sin x 2 2
1sin x có nghiệm là: 4 4 x k2 x k2 x k2 x k2 a. 12 b. 6 c. 3 d. 4 11 5 2 3 x k2 x k2 x k2 x k2 12 6 3 4 15). Phương trình 2 2
6sin x 7 3 sin 2x 8cos x 6 có các nghiệm là:
62 | P a g e - http://www.toanmath.com/
ST VÀ BIÊN SOẠN: Võ Anh Dũng
Quý thầy cô muốn nhận file word liên hệ mail. anhdungtsc@gmail.com 3 x k x k x k x k a. 2 b. 4 c. 8 d. 4 2 x k x k x k x k 6 3 12 3
16). Phương trình 2 2 sin x cosx.cosx 3cos2x có nghiệm là: a. x k b. x k c. x k2 d. Vô nghiệm. 6 6 3 17). Phương trình : 1 sin 2x
có bao nhiêu nghiệm thõa : 0 x 2 A. 1 B. 3 C. 2 D. 4
18). Số nghiệm của phương trình : 2 cos x 1
với 0 x 2 là : 3 A. 0 B. 2 C. 1 D. 3
19). Phương trình lượng giác : 3.tan x 3 0 có nghiệm là : A. x k B. x k2 C. x k D. x k 3 3 6 3
20). Giải phương trình sin2x + sin2x.tg2x = 3. A). x 2 k B). x k C). x 2 k D). x k 6 3 3 6 II. TỰ LUẬN Giải phương trình: a/ o x 2 cos 2 15 ; b/ 2
cot 3x cot 3x 2 0 ; 2
c/ sin x 7cos x 7 ; d/ 2 2
cos 2x sin 4x 3sin 2x 0 ;
e/ cos x sin x 2sin 2x 1 0 ;
f/ sin 3x cos 2x sin x 0 .
63 | P a g e - http://www.toanmath.com/
ST VÀ BIÊN SOẠN: Võ Anh Dũng