CHƯƠNG 1 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN, INTERNET BẠN
1. Các phần của hệ thống thông tin
Gồm 6 thành phần chính:
1. Con người: yếu tố trung tâm, sử dụng điều khiển máy tính.
2. Quy trình: hướng dẫn cách vận hành hệ thống.
3. Phần mềm: chương trình điều khiển phần cứng.
4. Phần cứng: thiết bị vật như CPU, bàn phím, màn hình.
5. Dữ liệu: thông tin thô, được xử thành thông tin ý nghĩa.
2. Phần mềm
Phần mềm hệ thống: hỗ trợphần mềm ng dụng làm việc vợi phần
cứng.
Gồm hệ điều hành tiện ích (utilities) trình điều khiển thiết bị ,
(drivers).
Phần mềm ứng dụng: do người dùng sử dụng trực tiếp (Word, Excel,
Photoshop...).
3. Phần cứng
4 nhóm chính:
1. Đơn vị hệ thống: CPU bộ nhớ.
2. Thiết bị nhập/xuất: bàn phím, chuột, màn hình, máy in.
3. Thiết bị lưu trữ: cứng, USB, đĩa quang.
4. Thiết bị truyền thông: modem, card mạng.
4. Kết nối Internet di động
Kết nối (Connectivity): chia sẻ thông tin giữa các thiết bị qua mạng.
Internet: mạng toàn cầu, nền tảng của thời đại số.
Web: giao diện đa phương tiện của Internet.
Công nghệ mới: điện toán đám mây, mạng không dây, IoT (Internet of
Things).
5. Nghề nghiệp CNTT
Một số nghề phổ biến:
Quản trị mạng
Kỹ phần mềm
Lập trình viên web
Chuyên viên hỗ trợ kỹ thuật
Kỹ thuật viên phần cứng
Biên soạn tài liệu kỹ thuật
CHƯƠNG 2 INTERNET, WEB THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ
1. Khái niệm
Internet: mạng toàn cầu kết nối hàng triệu máy tính (ra đời từ ARPANET
1969).
Web (WWW): ra đời năm 1991, giao diện trực quan giúp truy cập Internet.
Internet , Web .hạ tầng vật giao diện người dùng
2. Các thế hệ Web
Thế hệ Đặc điểm
Web
1.0
Chỉ đọc, hiển thị nội dung tĩnh
Web
2.0
Người dùng tương tác, chia sẻ (Facebook,
YouTube...)
Web
3.0
T tuệ nhân tạo, IoT, nhân hóa nội dung
3. Ứng dụng Internet
Giao tiếp: email, nhắn tin, mạng hội.
Học tập, làm việc, mua sắm, giải trí online.
Truyền tải dữ liệu thông tin nhanh chóng toàn cầu.
4. Trình duyệt địa chỉ web
Trình duyệt (Browser): Chrome, Firefox, Safari, Edge.
URL: địa chỉ trang web, gồm .protocol + domain name
Tên miền:
.com doanh nghiệp
.edu giáo dục
.gov chính phủ
.net mạng
5. Ngôn ngữ & Công nghệ Web
HTML: tạo cấu trúc trang.
CSS: định dạng giao diện.
JavaScript: tạo tương tác động.
AJAX / Applets: cập nhật dữ liệu nhanh.
Mobile Browser: tối ưu cho điện thoại.
6. Tiện ích bảo mật
Plug-ins: hỗ trợ xem video, PDF (Flash, Acrobat).
Filters: chặn nội dung xấu (Net Nanny, Qustodio).
File Transfer: FTP, BitTorrent.
Security Suites: bảo vệ an toàn (Norton, McAfee).
7. Giao tiếp trực tuyến
Email: thư điện tử; thể bị spam, cần dùng bộ lọc.
Messaging: SMS, MMS, Messenger.
Mạng hội: Facebook, LinkedIn, TikTok.
Blog / Microblog: chia sẻ thông tin (WordPress, Twitter).
Podcast / Webcast / Wiki: chia sẻ nội dung âm thanh, video, cộng đồng.
8. Thương mại điện tử (E-Commerce)
Loại
hình
tả dụ
B2C
Doanh nghiệp Ngứợ i
tiêu dùng
Tiki, Amazon
C2C
nhân nhân
eBay, Chợ tốt
B2B
Doanh nghiệp Doanh
nghiệp
Nhà sản xuất đại
Phương thức thanh toán: thẻ tín dụng, tiền điện tử.
9. Công nghệ mới
Cloud Computing: dùng dịch vụ qua Internet, không cần i đặt.
IoT: thiết bị kết nối Internet (đồng hồ, điện thoại, nhà thông minh).
Webmaster: người phát triển, quản bảo trì website.
CHƯƠNG 3 BIỂU DIỄN DỮ LIỆU (DATA REPRESENTATION)
1. Biểu diễn xử dữ liệu
Mọi hệ thống xử thông tin (sinh học, học hay điện tử) đều cần khả năng nhận
biết, lưu trữ xử dữ liệu. Máy tính thực hiện các bước: tiếp nhận dữ liệu đầu
vào, chuyển đổi sang dạng nội bộ, u trữ, truyền giữa các bộ phận thao tác để tạo
ra kết quả mong muốn. Quá trình này được gọi , trong đó xử dữ liệu tự động
máy tính biến đổi dữ liệu thực tế thành dạng phần cứng thể hiểu thường tín
hiệu điện.
2. Biểu diễn dữ liệu nhị phân
Máy tính sử dụng để biểu diễn dữ liệu, chỉ gồm hai giá hệ nhị phân (Binary System)
trị 0 1.
Trạng thái tương ứng với “tắt”, tương ứng với “bật”.0 1
Dễ truyền qua mạch điện tử và tương thích với logic Boolean.
Mọi loại dữ liệu (chữ, số, hình ảnh, âm thanh) đều được hóa thành chuỗi
bit (binary digits).
3. Các hệ đếm khác
Hệ số 16 (Hexadecimal): gồm các tự 0–9 A–F, dùng để biểu diễn địa
chỉ bộ nhớ, màu, giá trị nhị phân dài trong dạng ngắn gọn hơn.
Hệ số 8 (Octal): sử dụng 0–7, từng phổ biến trong hệ thống cũ, nay ít dùng
hơn do hex tiện hơn.
Cả hai hệ đều giúp lập trình viên đọc ghi nhớ dữ liệu nhị phân dễ hơn.
4. Mục tiêu của việc biểu diễn dữ liệu
Việc lựa chọn định dạng dữ liệu trong máy tính phải cân bằng giữa:
Tính gọn nhẹ: số bit ít tiết kiệm phần cứng nhứng giợi hạn phạm vi
biểu diễn.
Độ chính xác: nhiều bit hợn giá trị biểu diễn chính xác hợn nhứng
tốn tài nguyên.
Phạm vi biểu diễn: ảnh hưởng bởi số lượng bit (n bit biểu diễn được 2ⁿ giá
trị).
Tính tiêu chuẩn hóa: giúp trao đổi dữ liệu giữa các hệ thống thuận tiện.
Tính dễ thao tác: dữ liệu đơn giản dễ xử lý, phức tạp cần mạch xử mạnh
hơn.
=> Một định dạng tốt định dạng cân bằng giữa hiệu năng, chi phí khả
năng tương thích.
5. Các kiểu dữ liệu bản trong CPU
Integer: Số nguyên, biểu diễn bằng hệ nhị phân.
Real number: Số thực, thường dùng chuẩn IEEE 754 để biểu diễn dấu chấm
động (floating-point).
Character: hóa tự bằng bảng ASCII hoặc Unicode.
Boolean: Chỉ hai giá trị logic: TRUE (1) FALSE (0).
Memory Address: Địa chỉ của một ô nh hoặc vùng nhớ trong RAM.
6. Cấu trúc dữ liệu
Cấu trúc dữ liệu cách tổ chức sắp xếp dữ liệu để thao tác hiệu quả.
Một số loại phổ biến:
Mảng (Array): tập hợp các phần tử cùng kiểu, truy cập bằng chỉ số.
Danh sách liên kết (Linked List): các phần tử được nối bằng con trỏ, dễ mở
rộng.
Bản ghi (Record): gồm nhiều trường dữ liệu khác nhau.
Tập tin (File): tập hợp nhiều bản ghi lưu trên bộ nhớ phụ.
Đối tượng (Object): gồm dữ liệu phương thức xử , được xây dựng từ lớp
(Class).
Con trỏ (Pointer) biến chứa địa chỉ của phần tử dữ liệu khác giúp liên kết các
cấu trúc phức tạp.
CHƯƠNG 4 CÔNG NGHỆ & KIẾN TRÚC BỘ XỬ (CPU)
1. Hoạt động của CPU
CPU gồm ba thành phần chính:
Control Unit (CU): điều phối luồng dữ liệu/lệnh giữa bộ nhớ thanh ghi.
ALU (Arithmetic Logic Unit): thực hiện phép toán so sánh logic.
Registers: thanh ghi tạm, lưu dữ liệu đang xử .
2. Chu kỳ hoạt động CPU
Chu kỳ tìm nạp (Fetch): lấy lệnh từ bộ nhớ, tăng con trỏ lệnh (IP), giải
lệnh.
Chu kỳ thực thi (Execute): ALU xứ4 lệnh, lứu kết quả vào thanh ghi.
Hai chu kỳ này lặp liên tục trong mọi q trình xứ4 lý.
3. Tập lệnh (Instruction Set)
Ba loại chính:
MOVE: di chuyển dữ liệu.
ADD / AND / OR / SHIFT: biến đổi dữ liệu.
BRANCH / HALT: điều khiển luồng chương trình.
4. Định dạng & Kiến trúc CPU
Định dạng lệnh: tả vị trí lệnh (opcode) & toán hạng.
CISC: nhiều lệnh phức tạp, ngắn.
RISC: ít lệnh, độ dài cố định, nhanh hơn.
5. Hiệu năng CPU
Xung nhịp (Clock Rate): MHz/GHz tốc độ xử lý.
Word Size: số bit xử cùng lúc (8–64 bit).
Registers: đa năng hoặc chuyên dụng (IR, IP, PSW).
Kỹ thuật tăng tốc:
Pipelining (xử song song giai đoạn)
Branch Prediction (dự đoán nhánh)
Multiprocessing (đa lõi CPU)
6. Cấu trúc & Chế tạo
CPU chứa trên .hàng triệu transistor vi mạch bán dẫn
Luật Moore: mật độ transistor tăng gấp đôi mỗi 18–24 tháng.
Luật Rock: chi phí sản xuất chip tăng gấp đôi mỗi 4 năm.
7. Xu hướng tương lai
Xử quang học: dùng photon thay điện tử.
Điện quang (Electro-Optical): kết hợp hai công nghệ.
Lượng tử (Quantum): xử song song bằng qubit.
📘
Tóm tắt nhanh: CPU = CU + ALU + Registers Chu kỳ Fetch/Execute; Kiến
trúc CISC & RISC; Tăng tốc bằng Pipelining & Multiprocessing; Xu hướng: Quang
học & Lượng tử.
CHƯƠNG 5 CÔNG NGHỆ LƯU TR DỮ LIỆU
1. Đặc điểm lưu trữ
Tốc độ: bộ nhớ chính nhanh hơn phụ; RAM tính bằng ns, đĩa tính bằng ms.
Tính bay hơi: RAM mất dữ liệu khi tắt nguồn; cứng/Flash u lâu dài.
Truy cập: tuần tự (băng từ), ngẫu nhiên (RAM, HDD), song song (đa chip).
Tính di động: USB, CD thể tháo rời, nhưng tốc độ thấp hơn.
Chi phí: tốc độ cao giá cao; bộ nhớ phụ rẻ nhưng chậm.
2. Bộ nhớ chính
RAM: đọc/ghi nhanh.
SRAM: nhanh, không cần làm mới.
DRAM: cần làm mới định kỳ.
ROM/EPROM/EEPROM/Flash: không bay hơi.
Flash: phổ biến, đọc nhanh, ghi chậm, giới hạn số lần ghi.
Đóng gói: dạng DIMM, SODIMM (laptop).
3. Truy cập bộ nhớ
CPU Bộnhớ: thông qua địa chỉ vật lý.
Thứ tự byte: big-endian hoặc little-endian.
Địa chỉ: tuyệt đối (cố định) hoặc tương đối (so với vị trí hiện tại).
4. Lưu trữ từ tính
Nguyên lý: chuyển tín hiệu điện từ trường.
Băng từ: lưu tuần tự, rẻ nhưng chậm, dễ hỏng.
đĩa từ (HDD): đĩa tròn phủ kim loại, đầu đọc ghi di chuyển nhanh hơn,
truy cập ngẫu nhiên.
5. Lưu trữ quang học
Nguyên lý: hóa dữ liệu bằng phản xạ ánh sáng laser.
CD-ROM / CD-R / CD-RW:
ROM: chỉ đọc.
R: ghi một lần.
RW: ghi/xóa nhiều lần.
DVD: mật độ bit cao, dung lượng lớn hơn CD.
📘
Tóm tắt nhanh: RAM nhanh nhưng mất dữ liệu; ROM/Flash lưu lâu dài; HDD
CD/DVD lưu trữ phụ; tốc độ chi phí tỉ lệ nghịch; quang dùng ánh sáng, từ
dùng từ trường.
CHƯƠNG 6 TÍCH HỢP HỆ THỐNG & HIỆU NĂNG
1. Bus hệ thống (System Bus)
Chức năng: Kết nối CPU Bộ nhợ Thiết bị ngoại vi.
Gồm 3 loại:
Data Bus: truyền dữ liệu.
Address Bus: truyền địa chỉ bộ nhớ.
Control Bus: truyền tín hiệu điều khiển.
Truyền song song: nhanh nhưng dễ nhiễu.
Truyền nối tiếp: ổn định, phù hợp tốc độ cao.
Tốc độ Bus: xung nhịp (MHz) độ rộng bus phụ thuộc vào .
2. Giao thức Bus & Truy cập
Bus Protocol: quy định thời gian, nội dung dữ liệu truyền.
Master–Slave: CPU điều phối thiết bị.
Peer-to-Peer: thiết bị trao đổi trực tiếp.
DMA (Direct Memory Access): truyền dữ liệu không cần CPU.
3. Truy cập logic & vật
Cổng I/O: giao tiếp CPU thiết bị ngoại vi.
Truy cập vật lý: diễn ra trên mainboard.
Bộ điều khiển (Controller): chuyển địa chỉ logic vật .
4. Bộ điều khiển thiết bị (Device Controller)
Trung gian giữa .bus thiết bị I/O
Hỗ trợ nhiều thiết bị hoạt động cùng lúc.
SCSI: chuẩn kết nối nhanh, hai chiều, phổ biến trong đĩa.
5. Xử ngắt (Interrupt)
CPU tạm dứ ng chứợng trình xứ4 sứkiện ngoại vi.
Các loại ngắt: I/O, lỗi, yêu cầu dịch vụ.
Giúp CPU hoạt động linh hoạt hiệu quả hơn.
6. Bộ đệm & Bộ nhớ đệm
Buffer: lưu tạm dữ liệu giữa 2 thiết bị tốc độ khác nhau.
Cache: lưu dữ liệu thường dùng để truy xuất nhanh hơn.
Cấp độ: L1 trong CPU, L2 trên chip, L3 ngoài chip.
Giúp giảm thời gian truy cập bộ nhớ chính.
7. Xử song song
Multicore: nhiều lõi trên 1 chip.
Multi-CPU: nhiều CPU trong 1 hệ thống.
Clustering: nhiều máy tính nối mạng để xử cùng lúc.
Scale Up: Scale Out: nâng cấp phần cứng; chia tải cho nhiều máy.
8. Nén dữ liệu
Giảm dung lượng lưu trữ, tiết kiệm băng thông.
Lossless: không mất dữ liệu (ZIP).
Lossy: mất dữ liệu không quan trọng (MP3, MPEG).
📘
Tóm tắt nhanh: Bus truyền dữ liệu, Cache & Buffer tăng tốc; Ngắt giúp CPU
phản hồi nhanh; Nén dữ liệu giảm dung lượng; Hiệu năng tăng nhờ đa lõi DMA.
CHƯƠNG 7 CÔNG NGHỆ VÀO/RA D LIỆU (I/O
TECHNOLOGY)
1. In ấn & hiển thị
Hình ảnh gồm nhiều đo bằng .pixel (điểm ảnh) dpi
Font: tập tự cùng kiểu dáng; đo bằng .point (pt)
Màu sắc:
RGB: dùng cho màn hình (màu cộng).
CMYK: dùng cho in ấn (màu trừ).
2. Ảnh & màu
Bitmap: ảnh dạng lưới điểm (monochrome, grayscale).
Palette: bảng màu sẵn.
Dithering: pha trộn điểm màu để tạo hiệu ứng mịn.
Nén ảnh:
GIF: 256 màu, nén không mất dữ liệu.
JPEG/MPEG: nén mất dữ liệu, giảm dung lượng.
3. Ngôn ngữ tả hình ảnh
IDL (Image Description Language): tả hình bằng vector, không phụ
thuộc thiết bị.
PostScript: ngôn ngữ tả trang cho in ấn.
PDF: nén tốt, giữ nguyên định dạng trên mọi h điều hành.
4. Thiết bị hiển thị
CRT: ống tia điện tử, cồng kềnh.
LCD: tinh thể lỏng, mỏng nhẹ, tiết kiệm điện.
Plasma: sáng, góc nhìn rộng, tiêu hao điện nhiều hơn LCD.
Video Controller (VRAM): điều khiển hình ảnh, chu kỳ làm tươi.
5. Thiết bị in ấn
Loại Đặc điểm Chất lượng
Dot
Matrix
Giá rẻ, ồn, tốc độ
chậm
Trung bình
Inkjet Mực lỏng, in trực
tiếp
Rất tốt
Laser Mực bột, tia laser Rất tốt,
nhanh
Plotter: in bản kỹ thuật, khổ lớn (CAD).
6. Thiết bị nhập liệu
Thủ công: bàn phím, chuột, joystick, touchpad.
Quang học: máy quét, máy đọc vạch, cảm biến trắc nghiệm, camera số.
Âm thanh: micro, sound card (ADC/DAC), nhận dạng & tổng hợp giọng nói
(voice command, speech synthesis).
Thiết bị di động: thu thập dữ liệu qua vạch, kết nối không dây.
📘
Tóm tắt nhanh: I/O gồm nhập xuất dữ liệu; màn hình, máy in âm thanh giúp
giao tiếp người–máy; công nghệ in ấn, hiển thị nhận dạng ngày càng hiện đại.
CHƯƠNG 8 TRUYỀN THÔNG & MẠNG MÁY NH
1. Truyền thông & kết nối
Truyền thông máy tính: chia sẻ dữ liệu, chương trình, thông tin.
Kết nối (Connectivity): liên kết người tài nguyên qua mạng.
Wireless Revolution: kết nối mọi lúc, mọi nơi.
2. Hệ thống truyền thông
Gồm 4 yếu tố:
1. Thiết bị gửi/nhận
2. Thiết bị kết nối (modem, router)
3. Thông số truyền dữ liệu
4. Kênh truyền (có dây / không dây)
3. Kênh truyền dữ liệu
dây:
Cáp xoắn đôi (Ethernet)
Cáp đồng trục (truyền hình)
Cáp quang (ánh sáng, tốc độ cao)
Không dây:
Bluetooth, Wi-Fi, Microwave, WiMAX, Cellular, Satellite, GPS,
Infrared.
4. Modem & tốc độ
Modem: chuyển đổi tín hiệu số ơng tự.
Loại: DSL, Cable, Wireless.
Đơn vị tốc độ: Mbps, Gbps, Tbps.
5. Mạng & giao thức
TCP/IP: chuẩn truyền dữ liệu phổ biến.
HTTPS: truyền bảo mật.
DNS: chuyển IP tên miền.
Packetization: chia nhỏ dữ liệu để truyền.
6. Các loại mạng
Loại Phạm vi
PAN nhân
(Bluetooth)
LAN Nội bộ
HAN Gia đình
MA
N
Đô thị
WA
N
Toàn cầu
(Internet)
Topologies: Bus, Ring, Star, Tree, Mesh.
Chiến lược: Client–Server hoặc Peer–to–Peer (P2P).
7. Bảo mật & nghề nghiệp
Firewall, Proxy, VPN, IDS: bảo vệ dữ liệu mạng.
Intranet: mạng nội bộ doanh nghiệp.
Extranet: mở rộng cho đối tác.
Network Administrator: quản trị mạng, cài đặt & duy t hệ thống.
Telepresence: công nghệ họp ảo chân thực.
📘
Tóm tắt nhanh: Mạng = kết nối + truyền dữ liệu + bảo mật; gồm LAN, WAN,
Internet; truyền qua dây hoặc sóng; TCP/IP & HTTPS giao thức cốt lõi.
CHƯƠNG 9 QUYỀN RIÊNG TƯ, BẢO MẬT & ĐẠO ĐỨC
TRONG CNTT
1. Quyền riêng (Privacy)
Thu thập & sử dụng dữ liệu nhân.
3 vấn đề chính:
Độ chính xác (Accuracy) dữ liệu phải đúng & bảo mật.
Quyền sở hữu (Property) ai chủ dữ liệu?
Truy cập (Access) ai quyền xem & dùng?
Dữ liệu nhân bị thu thập qua ngân hàng, mạng hội, Google, v.v.
Dễ bị rỉ, bán thông tin, đánh cắp danh tính.
2. Mạng & Internet
Công ty thể .giám sát nhân viên
Chế độ ẩn danh không thật sự “ẩn” cookie, lịch sử vẫn bị lưu.
Cookie theo dõi hành vi người dùng (đặc biệt cookie bên thứ ba).
Spyware, Keylogger ghi lại thao tác cần anti-spyware.
3. An ninh máy tính (Security)
Mục tiêu: bảo vệ dữ liệu & hệ thống khỏi hacker, virus, tội phạm mạng.
Các mối đe dọa:
Virus, Worm, Trojan, DoS Attack, Phishing, Zombie, Wi-Fi giả, đánh
cắp danh tính.
Biện pháp bảo vệ:
Mật khẩu mạnh, xác thực sinh trắc học.
Firewall, , .Security Suite Password Manager
hóa (Encryption): bảo vệ dữ liệu/email/web.
VPN: kết nối riêng tư.
Sao lưu (Backup) kế hoạch khôi phục sau tấn công.
4. Đạo đức công nghệ (Ethics)
Nguyên tắc ứng xử khi dùng công nghệ.
Bản quyền (Copyright) bảo vệ tác giả.
Vi phạm: sao chép, chia sẻ trái phép DRM & bảo vệ.DMCA
Đạo văn (Plagiarism): dùng nội dung không ghi nguồn.
5. Nghề nghiệp CNTT
IT Security Analyst: bảo vệ dữ liệu tổ chức.
Thu nhập trung bình .62.000–101.000 USD/năm
Nhu cầu tăng mạnh tội phạm mạng ngày càng phức tạp.
CHƯƠNG 10 HỆ THỐNG THÔNG TIN (INFORMATION
SYSTEMS)
1. Hệ thống thông tin
Kết hợp .con người quy trình phần mềm phần cứng dữ liệu kết nối
Hỗ trợ vận hành & quản tổ chức.
2. 5 chức năng chính trong tổ chức
Chức
năng
Vai trò
Kế toán Ghi hoạt động tài chính
Tiếp thị Bán hàng, quảng sản
phẩm
Nhân sự Quản con người
Sản xuất Tạo sản phẩm, dịch vụ
Nghiên
cứu
Phát triển sản phẩm mới
3. 3 cấp quản
Cấp Vai trò
Cấp cao Định hướng chiến lược
Cấp
trung
Giám sát, lập kế hoạch
Giám sát Theo dõi hoạt động hàng
ngày
4. 4 loại hệ thống thông tin
Loại Mục tiêu
TPS (Transaction Processing
System)
Ghi nhận & xử giao dịch hàng ngày
MIS (Management Information
System)
Tạo báo cáo hỗ trợ cấp trung
DSS (Decision Support System) Phân tích dữ liệu để ra quyết định
ESS (Executive Support System) Cung cấp thông tin chiến lược cho cấp
cao
5. hình quyết định (Decision Models)
Chiến lược: kế hoạch dài hạn.
Chiến thuật: kiểm soát & lập kế hoạch.
Tác nghiệp: giải quyết công việc hằng ngày.
6. Hệ chuyên gia (Expert System)
thật.AI phỏng chuyên gia
Dựa trên vấn, ra quyết định.tri thức + quy tắc logic
Ứng dụng: Y học, Kỹ thuật, Địa chất,...
CHƯƠNG 11 SỞ DỮ LIỆU (DATABASES)
1. Tổ chức dữ liệu logic
Character Field Record Table Database.
Khóa chính: định danh duy nhất cho mỗi bản ghi.
2. Xử dữ liệu

Preview text:

CHƯƠNG 1 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN, INTERNET BẠN
1. Các phần của hệ thống thông tin Gồm 6 thành phần chính:
1. Con người: yếu tố trung tâm, sử dụng và điều khiển máy tính.
2. Quy trình: hướng dẫn cách vận hành hệ thống.
3. Phần mềm: chương trình điều khiển phần cứng.
4. Phần cứng: thiết bị vật lý như CPU, bàn phím, màn hình.
5. Dữ liệu: thông tin thô, được xử lý thành thông tin có ý nghĩa.
6. Internet: kết nối toàn cầu giúp chia sẻ dữ liệu. 2. Phần mềm
● Phần mềm hệ thống: hỗ trợ phần mềm ứ ng dụng làm việc vợ i phần cứ ng.
→ Gồm hệ điều hành, tiện ích (utilities) và trình điều khiển thiết bị (drivers).
● Phần mềm ứng dụng: do người dùng sử dụng trực tiếp (Word, Excel, Photoshop...). 3. Phần cứng 4 nhóm chính:
1. Đơn vị hệ thống: CPU và bộ nhớ.
2. Thiết bị nhập/xuất: bàn phím, chuột, màn hình, máy in.
3. Thiết bị lưu trữ: ổ cứng, USB, đĩa quang.
4. Thiết bị truyền thông: modem, card mạng.
4. Kết nối và Internet di động
● Kết nối (Connectivity): chia sẻ thông tin giữa các thiết bị qua mạng.
● Internet: mạng toàn cầu, nền tảng của thời đại số.
● Web: giao diện đa phương tiện của Internet.
● Công nghệ mới: điện toán đám mây, mạng không dây, IoT (Internet of Things). 5. Nghề nghiệp CNTT
Một số nghề phổ biến: ● Quản trị mạng ● Kỹ sư phần mềm ● Lập trình viên web
● Chuyên viên hỗ trợ kỹ thuật
● Kỹ thuật viên phần cứng
● Biên soạn tài liệu kỹ thuật
CHƯƠNG 2 INTERNET, WEB THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ 1. Khái niệm
● Internet: mạng toàn cầu kết nối hàng triệu máy tính (ra đời từ ARPANET – 1969).
● Web (WWW): ra đời năm 1991, là giao diện trực quan giúp truy cập Internet.
→ Internet là hạ tầng vật lý, Web là giao diện người dùng. 2. Các thế hệ Web Thế hệ Đặc điểm Web
Chỉ đọc, hiển thị nội dung tĩnh 1.0 Web
Người dùng tương tác, chia sẻ (Facebook, 2.0 YouTube...) Web
Trí tuệ nhân tạo, IoT, cá nhân hóa nội dung 3.0 3. Ứng dụng Internet
● Giao tiếp: email, nhắn tin, mạng xã hội.
● Học tập, làm việc, mua sắm, giải trí online.
● Truyền tải dữ liệu và thông tin nhanh chóng toàn cầu.
4. Trình duyệt và địa chỉ web
● Trình duyệt (Browser): Chrome, Firefox, Safari, Edge.
● URL: địa chỉ trang web, gồm protocol + domain name. ● Tên miền: ○ .com – doanh nghiệp ○ .edu – giáo dục ○ .gov – chính phủ ○ .net – mạng
5. Ngôn ngữ & Công nghệ Web
● HTML: tạo cấu trúc trang.
● CSS: định dạng giao diện.
● JavaScript: tạo tương tác động.
● AJAX / Applets: cập nhật dữ liệu nhanh.
● Mobile Browser: tối ưu cho điện thoại. 6. Tiện ích và bảo mật
● Plug-ins: hỗ trợ xem video, PDF (Flash, Acrobat).
● Filters: chặn nội dung xấu (Net Nanny, Qustodio).
● File Transfer: FTP, BitTorrent.
● Security Suites: bảo vệ an toàn (Norton, McAfee). 7. Giao tiếp trực tuyến
● Email: thư điện tử; có thể bị spam, cần dùng bộ lọc.
● Messaging: SMS, MMS, Messenger.
● Mạng hội: Facebook, LinkedIn, TikTok.
● Blog / Microblog: chia sẻ thông tin (WordPress, Twitter).
● Podcast / Webcast / Wiki: chia sẻ nội dung âm thanh, video, cộng đồng.
8. Thương mại điện tử (E-Commerce) Loại Mô tả Ví dụ hình B2C Doanh nghiệp → Ngứợ i Tiki, Amazon tiêu dùng C2C Cá nhân → Cá nhân eBay, Chợ tốt B2B Doanh nghiệp → Doanh Nhà sản xuất – đại nghiệp lý
Phương thức thanh toán: thẻ tín dụng, tiền điện tử. 9. Công nghệ mới
● Cloud Computing: dùng dịch vụ qua Internet, không cần cài đặt.
● IoT: thiết bị kết nối Internet (đồng hồ, điện thoại, nhà thông minh).
● Webmaster: người phát triển, quản lý và bảo trì website.
CHƯƠNG 3 BIỂU DIỄN DỮ LIỆU (DATA REPRESENTATION)
1. Biểu diễn và xử lý dữ liệu
Mọi hệ thống xử lý thông tin (sinh học, cơ học hay điện tử) đều cần khả năng nhận
biết, lưu trữ xử dữ liệu. Máy tính thực hiện các bước: tiếp nhận dữ liệu đầu
vào, chuyển đổi sang dạng nội bộ, lưu trữ, truyền giữa các bộ phận và thao tác để tạo
ra kết quả mong muốn. Quá trình này được gọi là xử dữ liệu tự động, trong đó
máy tính biến đổi dữ liệu thực tế thành dạng mà phần cứng có thể hiểu – thường là tín hiệu điện.
2. Biểu diễn dữ liệu nhị phân
Máy tính sử dụng hệ nhị phân (Binary System) để biểu diễn dữ liệu, chỉ gồm hai giá trị 0 và 1. ● Trạng thái
0 tương ứng với “tắt”,
1 tương ứng với “bật”.
● Dễ truyền qua mạch điện tử và tương thích với logic Boolean.
Mọi loại dữ liệu (chữ, số, hình ảnh, âm thanh) đều được mã hóa thành chuỗi bit (binary digits). 3. Các hệ đếm khác
● Hệ số 16 (Hexadecimal): gồm các ký tự 0–9 và A–F, dùng để biểu diễn địa
chỉ bộ nhớ, mã màu, giá trị nhị phân dài trong dạng ngắn gọn hơn.
● Hệ số 8 (Octal): sử dụng 0–7, từng phổ biến trong hệ thống cũ, nay ít dùng hơn do hex tiện hơn.
Cả hai hệ đều giúp lập trình viên đọc và ghi nhớ dữ liệu nhị phân dễ hơn.
4. Mục tiêu của việc biểu diễn dữ liệu
Việc lựa chọn định dạng dữ liệu trong máy tính phải cân bằng giữa:
● Tính gọn nhẹ: số bit ít → tiết kiệm phần cứ ng nhứng giợ i hạn phạm vi biểu diễn.
● Độ chính xác: nhiều bit hợn → giá trị biểu diễn chính xác hợn nhứng tốn tài nguyên.
● Phạm vi biểu diễn: ảnh hưởng bởi số lượng bit (n bit biểu diễn được 2ⁿ giá trị).
● Tính tiêu chuẩn hóa: giúp trao đổi dữ liệu giữa các hệ thống thuận tiện.
● Tính dễ thao tác: dữ liệu đơn giản dễ xử lý, phức tạp cần mạch xử lý mạnh hơn.
=> Một định dạng tốt là định dạng cân bằng giữa hiệu năng, chi phí và khả năng tương thích.
5. Các kiểu dữ liệu cơ bản trong CPU
● Integer: Số nguyên, biểu diễn bằng hệ nhị phân.
● Real number: Số thực, thường dùng chuẩn IEEE 754 để biểu diễn dấu chấm động (floating-point).
● Character: Mã hóa ký tự bằng bảng mã ASCII hoặc Unicode.
● Boolean: Chỉ có hai giá trị logic: TRUE (1) và FALSE (0).
● Memory Address: Địa chỉ của một ô nhớ hoặc vùng nhớ trong RAM. 6. Cấu trúc dữ liệu
Cấu trúc dữ liệu là cách tổ chức và sắp xếp dữ liệu để thao tác hiệu quả.
Một số loại phổ biến:
● Mảng (Array): tập hợp các phần tử có cùng kiểu, truy cập bằng chỉ số.
● Danh sách liên kết (Linked List): các phần tử được nối bằng con trỏ, dễ mở rộng.
● Bản ghi (Record): gồm nhiều trường dữ liệu khác nhau.
● Tập tin (File): tập hợp nhiều bản ghi lưu trên bộ nhớ phụ.
● Đối tượng (Object): gồm dữ liệu và phương thức xử lý, được xây dựng từ lớp (Class).
Con trỏ (Pointer) là biến chứa địa chỉ của phần tử dữ liệu khác – giúp liên kết các cấu trúc phức tạp.
CHƯƠNG 4 CÔNG NGHỆ & KIẾN TRÚC BỘ XỬ (CPU) 1. Hoạt động của CPU
CPU gồm ba thành phần chính:
● Control Unit (CU): điều phối luồng dữ liệu/lệnh giữa bộ nhớ và thanh ghi.
● ALU (Arithmetic Logic Unit): thực hiện phép toán và so sánh logic.
● Registers: thanh ghi tạm, lưu dữ liệu đang xử lý. 2. Chu kỳ hoạt động CPU
● Chu kỳ tìm nạp (Fetch): lấy lệnh từ bộ nhớ, tăng con trỏ lệnh (IP), giải mã lệnh.
● Chu kỳ thực thi (Execute): ALU xứ4 lý lệnh, lứu kết quả vào thanh ghi.
→ Hai chu kỳ này lặp liên tục trong mọi quá trình xứ4 lý.
3. Tập lệnh (Instruction Set) Ba loại chính:
● MOVE: di chuyển dữ liệu.
● ADD / AND / OR / SHIFT: biến đổi dữ liệu.
● BRANCH / HALT: điều khiển luồng chương trình.
4. Định dạng & Kiến trúc CPU
● Định dạng lệnh: mô tả vị trí mã lệnh (opcode) & toán hạng.
● CISC: nhiều lệnh phức tạp, mã ngắn.
● RISC: ít lệnh, độ dài cố định, nhanh hơn. 5. Hiệu năng CPU
● Xung nhịp (Clock Rate): MHz/GHz → tốc độ xử lý.
● Word Size: số bit xử lý cùng lúc (8–64 bit).
● Registers: đa năng hoặc chuyên dụng (IR, IP, PSW).
● Kỹ thuật tăng tốc:
○ Pipelining (xử lý song song giai đoạn)
○ Branch Prediction (dự đoán nhánh)
○ Multiprocessing (đa lõi CPU)
6. Cấu trúc & Chế tạo
● CPU chứa hàng triệu transistor trên vi mạch bán dẫn.
● Luật Moore: mật độ transistor tăng gấp đôi mỗi 18–24 tháng.
● Luật Rock: chi phí sản xuất chip tăng gấp đôi mỗi 4 năm. 7. Xu hướng tương lai
● Xử quang học: dùng photon thay điện tử.
● Điện quang (Electro-Optical): kết hợp hai công nghệ.
● Lượng tử (Quantum): xử lý song song bằng qubit.
📘 Tóm tắt nhanh: CPU = CU + ALU + Registers Chu kỳ Fetch/Execute; Kiến
trúc CISC & RISC; Tăng tốc bằng Pipelining & Multiprocessing; Xu hướng: Quang
học & Lượng tử.
CHƯƠNG 5 CÔNG NGHỆ LƯU TRỮ DỮ LIỆU 1. Đặc điểm lưu trữ
● Tốc độ: bộ nhớ chính nhanh hơn phụ; RAM tính bằng ns, ổ đĩa tính bằng ms.
● Tính bay hơi: RAM mất dữ liệu khi tắt nguồn; ổ cứng/Flash lưu lâu dài.
● Truy cập: tuần tự (băng từ), ngẫu nhiên (RAM, HDD), song song (đa chip).
● Tính di động: USB, CD có thể tháo rời, nhưng tốc độ thấp hơn.
● Chi phí: tốc độ cao → giá cao; bộ nhớ phụ rẻ nhưng chậm. 2. Bộ nhớ chính ● RAM: đọc/ghi nhanh.
○ SRAM: nhanh, không cần làm mới.
○ DRAM: cần làm mới định kỳ.
● ROM/EPROM/EEPROM/Flash: không bay hơi.
○ Flash: phổ biến, đọc nhanh, ghi chậm, giới hạn số lần ghi.
● Đóng gói: dạng DIMM, SODIMM (laptop). 3. Truy cập bộ nhớ
● CPU Bộ nhớ : thông qua địa chỉ vật lý.
● Thứ tự byte: big-endian hoặc little-endian.
● Địa chỉ: tuyệt đối (cố định) hoặc tương đối (so với vị trí hiện tại). 4. Lưu trữ từ tính
● Nguyên lý: chuyển tín hiệu điện ↔ từ trường.
● Băng từ: lưu tuần tự, rẻ nhưng chậm, dễ hỏng.
● Ổ đĩa từ (HDD): đĩa tròn phủ kim loại, đầu đọc ghi di chuyển → nhanh hơn, truy cập ngẫu nhiên. 5. Lưu trữ quang học
● Nguyên lý: mã hóa dữ liệu bằng phản xạ ánh sáng laser.
● CD-ROM / CD-R / CD-RW: ○ ROM: chỉ đọc. ○ R: ghi một lần.
○ RW: ghi/xóa nhiều lần.
● DVD: mật độ bit cao, dung lượng lớn hơn CD.
📘 Tóm tắt nhanh: RAM nhanh nhưng mất dữ liệu; ROM/Flash lưu lâu dài; HDD
CD/DVD lưu trữ phụ; tốc độ chi phí tỉ lệ nghịch; quang dùng ánh sáng, từ
dùng từ trường.
CHƯƠNG 6 TÍCH HỢP HỆ THỐNG & HIỆU NĂNG
1. Bus hệ thống (System Bus)
● Chức năng: Kết nối CPU ↔ Bộ nhợ ↔ Thiết bị ngoại vi.
● Gồm 3 loại:
○ Data Bus: truyền dữ liệu.
○ Address Bus: truyền địa chỉ bộ nhớ.
○ Control Bus: truyền tín hiệu điều khiển.
● Truyền song song: nhanh nhưng dễ nhiễu.
● Truyền nối tiếp: ổn định, phù hợp tốc độ cao.
● Tốc độ Bus: phụ thuộc vào xung nhịp (MHz) và độ rộng bus.
2. Giao thức Bus & Truy cập
● Bus Protocol: quy định thời gian, nội dung dữ liệu truyền.
● Master–Slave: CPU điều phối thiết bị.
● Peer-to-Peer: thiết bị trao đổi trực tiếp.
● DMA (Direct Memory Access): truyền dữ liệu không cần CPU.
3. Truy cập logic & vật lý
● Cổng I/O: giao tiếp CPU – thiết bị ngoại vi.
● Truy cập vật lý: diễn ra trên mainboard.
● Bộ điều khiển (Controller): chuyển địa chỉ logic → vật lý.
4. Bộ điều khiển thiết bị (Device Controller)
● Trung gian giữa bus và thiết bị I/O.
● Hỗ trợ nhiều thiết bị hoạt động cùng lúc.
● SCSI: chuẩn kết nối nhanh, hai chiều, phổ biến trong ổ đĩa. 5. Xử lý ngắt (Interrupt)
● CPU tạm dứ ng chứợng trình → xứ4 lý sứ kiện ngoại vi.
● Các loại ngắt: I/O, lỗi, yêu cầu dịch vụ.
● Giúp CPU hoạt động linh hoạt và hiệu quả hơn.
6. Bộ đệm & Bộ nhớ đệm
● Buffer: lưu tạm dữ liệu giữa 2 thiết bị có tốc độ khác nhau.
● Cache: lưu dữ liệu thường dùng để truy xuất nhanh hơn.
○ Cấp độ: L1 – trong CPU, L2 – trên chip, L3 – ngoài chip.
○ Giúp giảm thời gian truy cập bộ nhớ chính. 7. Xử lý song song
● Multicore: nhiều lõi trên 1 chip.
● Multi-CPU: nhiều CPU trong 1 hệ thống.
● Clustering: nhiều máy tính nối mạng để xử lý cùng lúc.
● Scale Up: nâng cấp phần cứng; Scale Out: chia tải cho nhiều máy. 8. Nén dữ liệu
● Giảm dung lượng lưu trữ, tiết kiệm băng thông.
● Lossless: không mất dữ liệu (ZIP).
● Lossy: mất dữ liệu không quan trọng (MP3, MPEG).
📘 Tóm tắt nhanh: Bus truyền dữ liệu, Cache & Buffer tăng tốc; Ngắt giúp CPU
phản hồi nhanh; Nén dữ liệu giảm dung lượng; Hiệu năng tăng nhờ đa lõi DMA.
CHƯƠNG 7 CÔNG NGHỆ VÀO/RA DỮ LIỆU (I/O TECHNOLOGY) 1. In ấn & hiển thị
● Hình ảnh gồm nhiều pixel (điểm ảnh) → đo bằng dpi.
● Font: tập ký tự có cùng kiểu dáng; đo bằng point (pt). ● Màu sắc:
○ RGB: dùng cho màn hình (màu cộng).
○ CMYK: dùng cho in ấn (màu trừ). 2. Ảnh & màu
● Bitmap: ảnh dạng lưới điểm (monochrome, grayscale).
● Palette: bảng màu có sẵn.
● Dithering: pha trộn điểm màu để tạo hiệu ứng mịn. ● Nén ảnh:
○ GIF: 256 màu, nén không mất dữ liệu.
○ JPEG/MPEG: nén có mất dữ liệu, giảm dung lượng.
3. Ngôn ngữ mô tả hình ảnh
● IDL (Image Description Language): mô tả hình bằng vector, không phụ thuộc thiết bị.
● PostScript: ngôn ngữ mô tả trang cho in ấn.
● PDF: nén tốt, giữ nguyên định dạng trên mọi hệ điều hành. 4. Thiết bị hiển thị
● CRT: ống tia điện tử, cồng kềnh.
● LCD: tinh thể lỏng, mỏng nhẹ, tiết kiệm điện.
● Plasma: sáng, góc nhìn rộng, tiêu hao điện nhiều hơn LCD.
● Video Controller (VRAM): điều khiển hình ảnh, chu kỳ làm tươi. 5. Thiết bị in ấn Loại Đặc điểm Chất lượng Dot Giá rẻ, ồn, tốc độ Trung bình Matrix chậm Inkjet Mực lỏng, in trực Rất tốt tiếp Laser Mực bột, tia laser Rất tốt, nhanh ●
Plotter: in bản kỹ thuật, khổ lớn (CAD). 6. Thiết bị nhập liệu
● Thủ công: bàn phím, chuột, joystick, touchpad.
● Quang học: máy quét, máy đọc mã vạch, cảm biến trắc nghiệm, camera số.
● Âm thanh: micro, sound card (ADC/DAC), nhận dạng & tổng hợp giọng nói
(voice command, speech synthesis).
● Thiết bị di động: thu thập dữ liệu qua mã vạch, kết nối không dây.
📘 Tóm tắt nhanh: I/O gồm nhập xuất dữ liệu; màn hình, máy in âm thanh giúp
giao tiếp người–máy; công nghệ in ấn, hiển thị nhận dạng ngày càng hiện đại.
CHƯƠNG 8 TRUYỀN THÔNG & MẠNG MÁY TÍNH
1. Truyền thông & kết nối
● Truyền thông máy tính: chia sẻ dữ liệu, chương trình, thông tin.
● Kết nối (Connectivity): liên kết người và tài nguyên qua mạng.
● Wireless Revolution: kết nối mọi lúc, mọi nơi.
2. Hệ thống truyền thông Gồm 4 yếu tố: 1. Thiết bị gửi/nhận
2. Thiết bị kết nối (modem, router)
3. Thông số truyền dữ liệu
4. Kênh truyền (có dây / không dây) 3. Kênh truyền dữ liệu ● Có dây:
○ Cáp xoắn đôi (Ethernet)
○ Cáp đồng trục (truyền hình)
○ Cáp quang (ánh sáng, tốc độ cao) ● Không dây:
○ Bluetooth, Wi-Fi, Microwave, WiMAX, Cellular, Satellite, GPS, Infrared. 4. Modem & tốc độ
● Modem: chuyển đổi tín hiệu số ↔ tương tự.
● Loại: DSL, Cable, Wireless.
● Đơn vị tốc độ: Mbps, Gbps, Tbps. 5. Mạng & giao thức
● TCP/IP: chuẩn truyền dữ liệu phổ biến.
● HTTPS: truyền bảo mật.
● DNS: chuyển IP ↔ tên miền.
● Packetization: chia nhỏ dữ liệu để truyền. 6. Các loại mạng Loại Phạm vi PAN Cá nhân (Bluetooth) LAN Nội bộ HAN Gia đình MA Đô thị N WA Toàn cầu N (Internet) ●
Topologies: Bus, Ring, Star, Tree, Mesh.
● Chiến lược: Client–Server hoặc Peer–to–Peer (P2P).
7. Bảo mật & nghề nghiệp
● Firewall, Proxy, VPN, IDS: bảo vệ dữ liệu mạng.
● Intranet: mạng nội bộ doanh nghiệp.
● Extranet: mở rộng cho đối tác.
● Network Administrator: quản trị mạng, cài đặt & duy trì hệ thống.
● Telepresence: công nghệ họp ảo chân thực.
📘 Tóm tắt nhanh: Mạng = kết nối + truyền dữ liệu + bảo mật; gồm LAN, WAN,
Internet; truyền qua dây hoặc sóng; TCP/IP & HTTPS giao thức cốt lõi.
CHƯƠNG 9 QUYỀN RIÊNG TƯ, BẢO MẬT & ĐẠO ĐỨC TRONG CNTT
1. Quyền riêng tư (Privacy)
● Thu thập & sử dụng dữ liệu cá nhân. ● 3 vấn đề chính:
○ Độ chính xác (Accuracy) – dữ liệu phải đúng & bảo mật.
○ Quyền sở hữu (Property) – ai là chủ dữ liệu?
○ Truy cập (Access) – ai có quyền xem & dùng? Dữ
➡ liệu cá nhân bị thu thập qua ngân hàng, mạng xã hội, Google, v.v. Dễ
➡ bị rò rỉ, bán thông tin, đánh cắp danh tính. 2. Mạng & Internet
● Công ty có thể giám sát nhân viên.
● Chế độ ẩn danh không thật sự “ẩn” — cookie, lịch sử vẫn bị lưu.
● Cookie theo dõi hành vi người dùng (đặc biệt cookie bên thứ ba).
● Spyware, Keylogger ghi lại thao tác → cần anti-spyware.
3. An ninh máy tính (Security)
● Mục tiêu: bảo vệ dữ liệu & hệ thống khỏi hacker, virus, và tội phạm mạng.
● Các mối đe dọa:
○ Virus, Worm, Trojan, DoS Attack, Phishing, Zombie, Wi-Fi giả, đánh cắp danh tính.
● Biện pháp bảo vệ:
○ Mật khẩu mạnh, xác thực sinh trắc học.
○ Firewall, Security Suite, Password Manager.
○ Mã hóa (Encryption): bảo vệ dữ liệu/email/web.
○ VPN: kết nối riêng tư.
○ Sao lưu (Backup) và kế hoạch khôi phục sau tấn công.
4. Đạo đức công nghệ (Ethics)
● Nguyên tắc ứng xử khi dùng công nghệ.
● Bản quyền (Copyright) – bảo vệ tác giả.
● Vi phạm: sao chép, chia sẻ trái phép → DRM & DMCA bảo vệ.
● Đạo văn (Plagiarism): dùng nội dung mà không ghi nguồn. 5. Nghề nghiệp CNTT
● IT Security Analyst: bảo vệ dữ liệu tổ chức.
● Thu nhập trung bình 62.000–101.000 USD/năm.
● Nhu cầu tăng mạnh vì tội phạm mạng ngày càng phức tạp.
CHƯƠNG 10 HỆ THỐNG THÔNG TIN (INFORMATION SYSTEMS) 1. Hệ thống thông tin
● Kết hợp con người quy trình phần mềm phần cứng dữ liệu kết nối.
● Hỗ trợ vận hành & quản lý tổ chức.
2. 5 chức năng chính trong tổ chức Chức Vai trò năng Kế toán Ghi hoạt động tài chính Tiếp thị Bán hàng, quảng bá sản phẩm Nhân sự Quản lý con người Sản xuất
Tạo sản phẩm, dịch vụ Nghiên
Phát triển sản phẩm mới cứu 3. 3 cấp quản lý Cấp Vai trò Cấp cao
Định hướng chiến lược Cấp Giám sát, lập kế hoạch trung
Giám sát Theo dõi hoạt động hàng ngày
4. 4 loại hệ thống thông tin Loại Mục tiêu TPS (Transaction Processing
Ghi nhận & xử lý giao dịch hàng ngày System) MIS (Management Information
Tạo báo cáo hỗ trợ cấp trung System) DSS (Decision Support System)
Phân tích dữ liệu để ra quyết định ESS (Executive Support System)
Cung cấp thông tin chiến lược cho cấp cao
5. Mô hình quyết định (Decision Models)
● Chiến lược: kế hoạch dài hạn.
● Chiến thuật: kiểm soát & lập kế hoạch.
● Tác nghiệp: giải quyết công việc hằng ngày.
6. Hệ chuyên gia (Expert System)
● Là AI phỏng chuyên gia thật.
● Dựa trên tri thức + quy tắc logic → tư vấn, ra quyết định.
● Ứng dụng: Y học, Kỹ thuật, Địa chất,...
CHƯƠNG 11 SỞ DỮ LIỆU (DATABASES)
1. Tổ chức dữ liệu logic
Character → Field → Record → Table → Database.
● Khóa chính: định danh duy nhất cho mỗi bản ghi. 2. Xử lý dữ liệu