


















Preview text:
Công thức Chung Xây dựng Kế hoạch Tiếp thị Trực tuyến
1. Xác định Mục tiêu (SMART Goals):
● Specific (Cụ thể): Mục tiêu của bạn là gì? (Ví dụ: Tăng doanh số, tăng
nhận diện thương hiệu, thu hút khách hàng tiềm năng, tăng lượt tải ứng dụng).
● Measurable (Đo lường được): Bạn sẽ đo lường thành công bằng cách
nào? (Ví dụ: Số lượng đơn hàng, tỷ lệ chuyển đổi, lưu lượng truy cập
website, số lượng người theo dõi).
● Achievable (Khả thi): Mục tiêu có thực tế và có thể đạt được với nguồn lực hiện tại không?
● Relevant (Liên quan): Mục tiêu có phù hợp với mục tiêu kinh doanh
tổng thể của bạn không?
● Time-bound (Có thời hạn): Bạn muốn đạt được mục tiêu này trong
khoảng thời gian bao lâu? (Ngắn hạn, trung hạn, dài hạn).
Công thức: "Tăng [chỉ số đo lường] lên [giá trị mục tiêu] trong vòng [thời
gian] thông qua [các hoạt động chính]."
Ví dụ: "Tăng số lượng đơn hàng trực tuyến lên 15% trong vòng 3 tháng thông
qua chiến dịch quảng cáo trên Facebook và tối ưu hóa website."
2. Phân tích Khách hàng Mục tiêu (Target Audience Analysis):
● Ai là khách hàng lý tưởng của bạn? (Độ tuổi, giới tính, vị trí địa lý, sở
thích, hành vi trực tuyến, thu nhập, trình độ học vấn, nghề nghiệp).
● Nhu cầu và vấn đề của họ là gì? Sản phẩm/dịch vụ của bạn giải quyết vấn đề gì cho họ?
● Họ thường xuyên hoạt động ở đâu trên internet? (Mạng xã hội nào,
trang web nào, diễn đàn nào).
● Điều gì ảnh hưởng đến quyết định mua hàng của họ? (Giá cả, chất
lượng, đánh giá, thương hiệu, khuyến mãi).
Công thức: "Khách hàng mục tiêu chính là [mô tả chi tiết nhân khẩu học, tâm
lý học]. Họ có nhu cầu/vấn đề [mô tả nhu cầu/vấn đề] và thường tìm kiếm
thông tin/hoạt động trên [các kênh trực tuyến]."
Ví dụ: "Khách hàng mục tiêu chính là nữ giới, độ tuổi 25-35, sống tại các
thành phố lớn, quan tâm đến thời trang bền vững. Họ có nhu cầu mua sắm
các sản phẩm thân thiện với môi trường và thường xuyên hoạt động trên
Instagram và các blog về thời trang bền vững."
3. Phân tích Đối thủ Cạnh tranh (Competitor Analysis):
● Ai là đối thủ trực tiếp và gián tiếp của bạn trên thị trường trực tuyến?
● Điểm mạnh và điểm yếu của họ là gì? (Sản phẩm, giá cả, chiến lược
tiếp thị, sự hiện diện trực tuyến).
● Họ đang sử dụng những kênh tiếp thị trực tuyến nào?
● Họ đang làm tốt điều gì và bạn có thể học hỏi được gì?
● Bạn có thể tạo sự khác biệt nào so với họ? (Lợi thế cạnh tranh).
Công thức: "Đối thủ cạnh tranh trực tiếp bao gồm [liệt kê đối thủ]. Điểm mạnh
của họ là [liệt kê điểm mạnh] và điểm yếu là [liệt kê điểm yếu]. Họ đang sử
dụng các kênh [liệt kê kênh]. Lợi thế cạnh tranh của chúng ta là [mô tả lợi thế]."
Ví dụ: "Đối thủ cạnh tranh trực tiếp bao gồm các cửa hàng cà phê lớn như
Starbucks và The Coffee House. Điểm mạnh của họ là thương hiệu mạnh và
mạng lưới rộng khắp. Điểm yếu là thiếu sự cá nhân hóa trong trải nghiệm. Họ
đang sử dụng quảng cáo trên Facebook và Google. Lợi thế cạnh tranh của
chúng ta là cà phê đặc sản chất lượng cao và không gian quán ấm cúng." 4. Phân tích SWOT:
● Điểm mạnh (Strengths): Những lợi thế nội tại của bạn so với đối thủ.
● Điểm yếu (Weaknesses): Những hạn chế nội tại cần cải thiện.
● Cơ hội (Opportunities): Những yếu tố bên ngoài có thể mang lại lợi ích.
● Thách thức (Threats): Những yếu tố bên ngoài có thể gây bất lợi.
Công thức: Lập bảng SWOT với các gạch đầu dòng liệt kê các yếu tố tương ứng.
5. Xác định Ý tưởng Lớn (Big Idea) và Thông điệp Cốt lõi (Core Message):
● Ý tưởng lớn: Khái niệm sáng tạo, độc đáo và xuyên suốt cho chiến
dịch tiếp thị của bạn.
● Thông điệp cốt lõi: Câu nói ngắn gọn, dễ nhớ truyền tải giá trị và lợi
ích chính của sản phẩm/dịch vụ.
Công thức: "Ý tưởng lớn của chúng ta là [mô tả ý tưởng sáng tạo]. Thông
điệp cốt lõi là: [câu thông điệp ngắn gọn]."
Ví dụ: "Ý tưởng lớn của chúng ta là 'Khám phá vẻ đẹp tiềm ẩn của bạn'.
Thông điệp cốt lõi là: 'Mỹ phẩm X - Tự tin tỏa sáng'."
6. Phân tích Phương tiện Tiếp thị Trực tuyến (Marketing Channel Analysis):
● Những kênh trực tuyến nào phù hợp nhất để tiếp cận khách hàng
mục tiêu của bạn? (Công cụ tìm kiếm, mạng xã hội, email marketing,
quảng cáo hiển thị, influencer marketing, content marketing, video
marketing, affiliate marketing...).
● Đánh giá ưu và nhược điểm của từng kênh.
● Lựa chọn tối thiểu 03 kênh phù hợp với mục tiêu, đối tượng và
ngân sách của bạn.
Công thức: Lập bảng so sánh các kênh tiềm năng về khả năng tiếp cận, chi
phí, mức độ tương tác, tính phù hợp với sản phẩm/dịch vụ. Chọn 3 kênh ưu
tiên và giải thích lý do lựa chọn.
7. Lập Kế hoạch Sử dụng Phương tiện (Marketing Channel Plan):
● Đối với mỗi kênh đã chọn, hãy vạch ra các hoạt động cụ thể bạn sẽ thực hiện:
○ Mục tiêu cụ thể cho từng kênh.
○ Loại nội dung bạn sẽ tạo và chia sẻ.
○ Tần suất hoạt động.
○ Cách bạn sẽ tương tác với người dùng.
○ Chiến lược quảng cáo (nếu có): Ngân sách, đối tượng mục
tiêu, loại hình quảng cáo.
Công thức: Lập kế hoạch chi tiết cho từng kênh, bao gồm mục tiêu, hoạt
động, nội dung, tần suất, tương tác và chiến lược quảng cáo.
Ví dụ (cho kênh Mạng xã hội - Instagram):
* Mục tiêu: Tăng 500 người theo dõi và tạo ra 5 đơn hàng trực tiếp từ Instagram trong 3 tháng.
* Hoạt động: Đăng tải 3-5 hình ảnh/video chất lượng cao mỗi tuần về sản
phẩm, sử dụng hashtag liên quan, tương tác với bình luận và tin nhắn, tổ
chức minigame hàng tháng, chạy quảng cáo nhắm mục tiêu đến đối tượng yêu thích thời trang.
* Nội dung: Hình ảnh sản phẩm đẹp, video hướng dẫn phối đồ, feedback của
khách hàng, nội dung hậu trường.
* Tần suất: Đăng bài hàng ngày, story hàng ngày, livestream 1 lần/tháng.
* Tương tác: Trả lời tất cả bình luận và tin nhắn trong vòng 24 giờ.
* Quảng cáo: Ngân sách 5 triệu đồng/tháng, nhắm mục tiêu nữ giới 20-35 tuổi
có sở thích mua sắm trực tuyến và quan tâm đến thời trang.
8. Xác định Ngân sách (Budget Allocation):
● Phân bổ ngân sách cho từng kênh tiếp thị đã chọn.
● Cân nhắc chi phí cho quảng cáo, tạo nội dung, công cụ hỗ trợ (nếu có).
● Dự trù ngân sách cho các hoạt động phát sinh.
Công thức: Lập bảng phân bổ ngân sách cho từng kênh và hạng mục chi phí.
9. Xây dựng Phương án Đánh giá (Evaluation Plan):
● Xác định các chỉ số KPI (Key Performance Indicators) để đo lường
hiệu quả của từng kênh và toàn bộ chiến dịch. (Ví dụ: Lượt truy cập,
tỷ lệ chuyển đổi, chi phí trên mỗi chuyển đổi (CPA), lợi tức trên chi phí
quảng cáo (ROAS), mức độ tương tác, phạm vi tiếp cận).
● Sử dụng các công cụ phân tích phù hợp (Google Analytics,
Facebook Insights, công cụ email marketing...).
● Thiết lập tần suất báo cáo và phân tích kết quả (tuần, tháng).
Công thức: Liệt kê các KPI cho từng kênh và toàn bộ chiến dịch, các công cụ
sử dụng để theo dõi và tần suất báo cáo.
10. Xây dựng Phương án Dự phòng (Contingency Plan):
● Lường trước những rủi ro hoặc vấn đề có thể xảy ra trong quá
trình triển khai. (Ví dụ: Hiệu quả không như mong đợi, thay đổi thuật
toán, sự cố kỹ thuật).
● Đề xuất các giải pháp dự phòng để giảm thiểu tác động tiêu cực.
Công thức: Liệt kê các rủi ro tiềm ẩn và các biện pháp ứng phó tương ứng. Lưu ý quan trọng:
● Tính linh hoạt: Kế hoạch tiếp thị trực tuyến không phải là bất biến. Bạn
cần theo dõi hiệu quả và sẵn sàng điều chỉnh khi cần thiết.
● Thử nghiệm và tối ưu hóa: Liên tục thử nghiệm các chiến thuật và nội
dung khác nhau để tìm ra phương pháp hiệu quả nhất.
● Sự nhất quán: Duy trì sự nhất quán trong thông điệp và hình ảnh
thương hiệu trên tất cả các kênh.
● Tập trung vào giá trị: Luôn cung cấp giá trị cho khách hàng thông qua nội dung và tương tác.
Câu 1: “Nội dung tương tác đã trở thành một phần không thể thiếu trong
chiến lược marketing hiện đại. Nội dung tương tác không chỉ giúp thu
hút sự chú ý mà còn giữ chân khách hàng lâu dài. Năm 2024, doanh
nghiệp cần tập trung vào việc tạo ra nội dung có giá trị và hấp dẫn,
khuyến khích khách hàng tham gia và chia sẻ, từ đó tăng cường tương
tác và nâng cao hiệu quả marketing.”
Hãy trình bày 03 cách Anh/chị có thể sử dụng Nội dung tương tác để
tiếp thị trực tuyến cho trường Đại học Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh.
- Tổ chức các buổi Hỏi & Đáp (Q&A) trực tuyến và các phiên
Livestream tương tác:
● Cách thực hiện: IUH có thể tổ chức các buổi livestream trên các nền
tảng mạng xã hội (Facebook, YouTube, TikTok) hoặc trên website của
trường. Các buổi này có thể có sự tham gia của đại diện trường, các
khoa, giảng viên, sinh viên và cựu sinh viên.
● Nội dung tương tác:
○ Giải đáp thắc mắc trực tiếp: Sinh viên tiềm năng và phụ huynh
có thể đặt câu hỏi về chương trình đào tạo, học phí, cơ sở vật
chất, cơ hội việc làm sau tốt nghiệp, đời sống sinh viên,... và
được giải đáp ngay lập tức.
○ Phiên chia sẻ kinh nghiệm: Sinh viên và cựu sinh viên có thể
chia sẻ về trải nghiệm học tập, nghiên cứu, hoạt động ngoại khóa
tại IUH, tạo sự kết nối và tin tưởng.
○ Tham quan ảo (Virtual Tour): Sử dụng video 360 độ hoặc
livestream quay trực tiếp cơ sở vật chất của trường (giảng
đường, phòng thí nghiệm, thư viện, ký túc xá...) và cho phép
người xem tương tác bằng cách đặt câu hỏi về từng khu vực.
● Lợi ích: Tăng tính minh bạch, giải đáp kịp thời các mối quan tâm, tạo
cảm giác gần gũi và tin tưởng, thu hút sự tham gia và tương tác cao.
- Xây dựng các bài trắc nghiệm và khảo sát tương tác:
● Cách thực hiện: IUH có thể tạo ra các bài trắc nghiệm tính cách, định
hướng nghề nghiệp liên quan đến các ngành đào tạo của trường trên
website, mạng xã hội hoặc gửi qua email. Các khảo sát về mức độ hài
lòng của sinh viên hiện tại, cựu sinh viên về chương trình đào tạo, dịch
vụ hỗ trợ cũng là một hình thức tương tác giá trị.
● Nội dung tương tác:
○ Trắc nghiệm định hướng nghề nghiệp: Giúp học sinh THPT
khám phá sở thích, năng lực và gợi ý các ngành học phù hợp tại
IUH. Kết quả trắc nghiệm có thể dẫn đến các thông tin chi tiết hơn về ngành học đó.
○ Khảo sát ý kiến: Thu thập phản hồi từ sinh viên và cựu sinh viên
để cải thiện chất lượng đào tạo và dịch vụ của trường.
○ Infographic tương tác: Trình bày thông tin về các ngành học,
thành tích của trường, cơ hội nghề nghiệp dưới dạng infographic
mà người dùng có thể nhấp vào các điểm khác nhau để xem thêm chi tiết.
● Lợi ích: Thu hút sự chú ý, tạo ra nội dung dễ chia sẻ, thu thập thông tin
giá trị về đối tượng mục tiêu, tăng cường tương tác và thời gian người
dùng ở lại trên nền tảng của trường.
- Tổ chức các cuộc thi và minigame trực tuyến:
● Cách thực hiện: IUH có thể tổ chức các cuộc thi ảnh/video về cuộc
sống sinh viên, các minigame kiến thức liên quan đến các lĩnh vực đào
tạo của trường trên mạng xã hội.
● Nội dung tương tác:
○ Cuộc thi sáng tạo: Khuyến khích sinh viên tiềm năng và hiện tại
thể hiện tài năng, sự sáng tạo liên quan đến các ngành học (ví
dụ: thiết kế logo, video giới thiệu ngành...).
○ Minigame kiến thức: Tạo ra các trò chơi đố vui, thử thách kiến
thức liên quan đến các môn học, lĩnh vực nghiên cứu của trường.
Người tham gia có thể nhận được các phần thưởng nhỏ (ví dụ: quà tặng, voucher...).
○ Thử thách trên mạng xã hội (Social Media Challenge): Tạo ra
các thử thách liên quan đến IUH (ví dụ: chia sẻ kỷ niệm về
trường, thể hiện tình yêu với ngành học...) và khuyến khích
người dùng tham gia bằng cách đăng tải nội dung kèm hashtag của trường.
● Lợi ích: Tạo ra sự hứng thú và lan tỏa thông tin về trường một cách tự
nhiên, tăng cường tương tác và nhận diện thương hiệu, thu hút sự
tham gia của đông đảo đối tượng.
Câu 2: "Anh/chị hãy xây dựng kế hoạch tiếp thị trực tuyến và triển khai
kế hoạch tiếp thị trực tuyến qua tối thiểu 03 công cụ của Marketing số
mà bạn mong muốn (Công cụ tìm kiếm, mạng xã hội, Email, Quảng cáo hiển thị…).
Nội dung kế hoạch bao gồm: Mục tiêu, phân tích khách hàng, phân tích
đối thủ cạnh tranh, phân tích SWOT, ý tưởng lớn (big idea), phân tích
phương tiện, kế hoạch sử dụng phương tiện, ngân sách, phương án
đánh giá, phương án dự phòng."
1. Xác định Mục tiêu (SMART Goals):
● Specific (Cụ thể): Mục tiêu của bạn là gì? (Ví dụ: Tăng doanh số, tăng
nhận diện thương hiệu, thu hút khách hàng tiềm năng, tăng lượt tải ứng dụng).
● Measurable (Đo lường được): Bạn sẽ đo lường thành công bằng cách
nào? (Ví dụ: Số lượng đơn hàng, tỷ lệ chuyển đổi, lưu lượng truy cập
website, số lượng người theo dõi).
● Achievable (Khả thi): Mục tiêu có thực tế và có thể đạt được với nguồn lực hiện tại không?
● Relevant (Liên quan): Mục tiêu có phù hợp với mục tiêu kinh doanh
tổng thể của bạn không?
● Time-bound (Có thời hạn): Bạn muốn đạt được mục tiêu này trong
khoảng thời gian bao lâu? (Ngắn hạn, trung hạn, dài hạn).
Công thức: "Tăng [chỉ số đo lường] lên [giá trị mục tiêu] trong vòng [thời
gian] thông qua [các hoạt động chính]."
Ví dụ: "Tăng số lượng đơn hàng trực tuyến lên 15% trong vòng 3 tháng thông
qua chiến dịch quảng cáo trên Facebook và tối ưu hóa website."
2. Phân tích Khách hàng Mục tiêu (Target Audience Analysis):
● Ai là khách hàng lý tưởng của bạn? (Độ tuổi, giới tính, vị trí địa lý, sở
thích, hành vi trực tuyến, thu nhập, trình độ học vấn, nghề nghiệp).
● Nhu cầu và vấn đề của họ là gì? Sản phẩm/dịch vụ của bạn giải quyết vấn đề gì cho họ?
● Họ thường xuyên hoạt động ở đâu trên internet? (Mạng xã hội nào,
trang web nào, diễn đàn nào).
● Điều gì ảnh hưởng đến quyết định mua hàng của họ? (Giá cả, chất
lượng, đánh giá, thương hiệu, khuyến mãi).
Công thức: "Khách hàng mục tiêu chính là [mô tả chi tiết nhân khẩu học, tâm
lý học]. Họ có nhu cầu/vấn đề [mô tả nhu cầu/vấn đề] và thường tìm kiếm
thông tin/hoạt động trên [các kênh trực tuyến]."
Ví dụ: "Khách hàng mục tiêu chính là nữ giới, độ tuổi 25-35, sống tại các
thành phố lớn, quan tâm đến thời trang bền vững. Họ có nhu cầu mua sắm
các sản phẩm thân thiện với môi trường và thường xuyên hoạt động trên
Instagram và các blog về thời trang bền vững."
3. Phân tích Đối thủ Cạnh tranh (Competitor Analysis):
● Ai là đối thủ trực tiếp và gián tiếp của bạn trên thị trường trực tuyến?
● Điểm mạnh và điểm yếu của họ là gì? (Sản phẩm, giá cả, chiến lược
tiếp thị, sự hiện diện trực tuyến).
● Họ đang sử dụng những kênh tiếp thị trực tuyến nào?
● Họ đang làm tốt điều gì và bạn có thể học hỏi được gì?
● Bạn có thể tạo sự khác biệt nào so với họ? (Lợi thế cạnh tranh).
Công thức: "Đối thủ cạnh tranh trực tiếp bao gồm [liệt kê đối thủ]. Điểm mạnh
của họ là [liệt kê điểm mạnh] và điểm yếu là [liệt kê điểm yếu]. Họ đang sử
dụng các kênh [liệt kê kênh]. Lợi thế cạnh tranh của chúng ta là [mô tả lợi thế]."
Ví dụ: "Đối thủ cạnh tranh trực tiếp bao gồm các cửa hàng cà phê lớn như
Starbucks và The Coffee House. Điểm mạnh của họ là thương hiệu mạnh và
mạng lưới rộng khắp. Điểm yếu là thiếu sự cá nhân hóa trong trải nghiệm. Họ
đang sử dụng quảng cáo trên Facebook và Google. Lợi thế cạnh tranh của
chúng ta là cà phê đặc sản chất lượng cao và không gian quán ấm cúng." 4. Phân tích SWOT:
● Điểm mạnh (Strengths): Những lợi thế nội tại của bạn so với đối thủ.
● Điểm yếu (Weaknesses): Những hạn chế nội tại cần cải thiện.
● Cơ hội (Opportunities): Những yếu tố bên ngoài có thể mang lại lợi ích.
● Thách thức (Threats): Những yếu tố bên ngoài có thể gây bất lợi.
Công thức: Lập bảng SWOT với các gạch đầu dòng liệt kê các yếu tố tương ứng.
5. Xác định Ý tưởng Lớn (Big Idea) và Thông điệp Cốt lõi (Core Message):
● Ý tưởng lớn: Khái niệm sáng tạo, độc đáo và xuyên suốt cho chiến dịch tiếp thị của bạn.
● Thông điệp cốt lõi: Câu nói ngắn gọn, dễ nhớ truyền tải giá trị và lợi ích
chính của sản phẩm/dịch vụ.
Công thức: "Ý tưởng lớn của chúng ta là [mô tả ý tưởng sáng tạo]. Thông
điệp cốt lõi là: [câu thông điệp ngắn gọn]."
Ví dụ: "Ý tưởng lớn của chúng ta là 'Khám phá vẻ đẹp tiềm ẩn của bạn'.
Thông điệp cốt lõi là: 'Mỹ phẩm X - Tự tin tỏa sáng'."
6. Phân tích Phương tiện Tiếp thị Trực tuyến (Marketing Channel Analysis):
● Những kênh trực tuyến nào phù hợp nhất để tiếp cận khách hàng mục
tiêu của bạn? (Công cụ tìm kiếm, mạng xã hội, email marketing, quảng
cáo hiển thị, influencer marketing, content marketing, video marketing, affiliate marketing...).
● Đánh giá ưu và nhược điểm của từng kênh.
● Lựa chọn tối thiểu 03 kênh phù hợp với mục tiêu, đối tượng và ngân sách của bạn.
Công thức: Lập bảng so sánh các kênh tiềm năng về khả năng tiếp cận, chi
phí, mức độ tương tác, tính phù hợp với sản phẩm/dịch vụ. Chọn 3 kênh ưu
tiên và giải thích lý do lựa chọn.
7. Lập Kế hoạch Sử dụng Phương tiện (Marketing Channel Plan):
● Đối với mỗi kênh đã chọn, hãy vạch ra các hoạt động cụ thể bạn sẽ thực hiện:
○ Mục tiêu cụ thể cho từng kênh.
○ Loại nội dung bạn sẽ tạo và chia sẻ.
○ Tần suất hoạt động.
○ Cách bạn sẽ tương tác với người dùng.
○ Chiến lược quảng cáo (nếu có): Ngân sách, đối tượng mục tiêu, loại hình quảng cáo.
Công thức: Lập kế hoạch chi tiết cho từng kênh, bao gồm mục tiêu, hoạt
động, nội dung, tần suất, tương tác và chiến lược quảng cáo.
Ví dụ (cho kênh Mạng xã hội - Instagram): * Mục tiêu: Tăng 500 người theo
dõi và tạo ra 5 đơn hàng trực tiếp từ Instagram trong 3 tháng. * Hoạt động:
Đăng tải 3-5 hình ảnh/video chất lượng cao mỗi tuần về sản phẩm, sử dụng
hashtag liên quan, tương tác với bình luận và tin nhắn, tổ chức minigame
hàng tháng, chạy quảng cáo nhắm mục tiêu đến đối tượng yêu thích thời
trang. * Nội dung: Hình ảnh sản phẩm đẹp, video hướng dẫn phối đồ,
feedback của khách hàng, nội dung hậu trường. * Tần suất: Đăng bài hàng
ngày, story hàng ngày, livestream 1 lần/tháng. * Tương tác: Trả lời tất cả bình
luận và tin nhắn trong vòng 24 giờ. * Quảng cáo: Ngân sách 5 triệu
đồng/tháng, nhắm mục tiêu nữ giới 20-35 tuổi có sở thích mua sắm trực tuyến
và quan tâm đến thời trang.
8. Xác định Ngân sách (Budget Allocation):
● Phân bổ ngân sách cho từng kênh tiếp thị đã chọn.
● Cân nhắc chi phí cho quảng cáo, tạo nội dung, công cụ hỗ trợ (nếu có).
● Dự trù ngân sách cho các hoạt động phát sinh.
Công thức: Lập bảng phân bổ ngân sách cho từng kênh và hạng mục chi phí.
9. Xây dựng Phương án Đánh giá (Evaluation Plan):
● Xác định các chỉ số KPI (Key Performance Indicators) để đo lường hiệu
quả của từng kênh và toàn bộ chiến dịch. (Ví dụ: Lượt truy cập, tỷ lệ
chuyển đổi, chi phí trên mỗi chuyển đổi (CPA), lợi tức trên chi phí
quảng cáo (ROAS), mức độ tương tác, phạm vi tiếp cận).
● Sử dụng các công cụ phân tích phù hợp (Google Analytics, Facebook
Insights, công cụ email marketing...).
● Thiết lập tần suất báo cáo và phân tích kết quả (tuần, tháng).
Công thức: Liệt kê các KPI cho từng kênh và toàn bộ chiến dịch, các công cụ
sử dụng để theo dõi và tần suất báo cáo.
10. Xây dựng Phương án Dự phòng (Contingency Plan):
● Lường trước những rủi ro hoặc vấn đề có thể xảy ra trong quá trình
triển khai. (Ví dụ: Hiệu quả không như mong đợi, thay đổi thuật toán, sự cố kỹ thuật).
● Đề xuất các giải pháp dự phòng để giảm thiểu tác động tiêu cực.
Công thức: Liệt kê các rủi ro tiềm ẩn và các biện pháp ứng phó tương ứng. Lưu ý quan trọng:
● Tính linh hoạt: Kế hoạch tiếp thị trực tuyến không phải là bất biến.
Bạn cần theo dõi hiệu quả và sẵn sàng điều chỉnh khi cần thiết.
● Thử nghiệm và tối ưu hóa: Liên tục thử nghiệm các chiến thuật và
nội dung khác nhau để tìm ra phương pháp hiệu quả nhất.
● Sự nhất quán: Duy trì sự nhất quán trong thông điệp và hình ảnh
thương hiệu trên tất cả các kênh.
● Tập trung vào giá trị: Luôn cung cấp giá trị cho khách hàng thông
qua nội dung và tương tác.
C 2: C N T C C N L C (Quảng cáo hiển thị, MXH, Công cụ tìm kiếm)
I. Mục tiêu (SMART):
● Ngắn hạn (3 tháng):
○ S (Specific): Mục tiêu cụ thể về số lượng khách hàng mới,
leads, doanh thu, nhận diện thương hiệu (ví dụ: tăng X% số
lượng yêu cầu dịch vụ).
○ M (Measurable): Đo lường được bằng các chỉ số (ví dụ: số
lượng leads thu thập, tỷ lệ chuyển đổi từ quảng cáo).
○ A (Achievable): Khả thi với nguồn lực hiện có.
○ R (Relevant): Liên quan đến mục tiêu kinh doanh tổng thể.
○ T (Time-bound): Có thời hạn cụ thể (ví dụ: trong vòng 3 tháng).
● Trung hạn (6 tháng): Tương tự, nhưng mục tiêu có thể tham vọng hơn.
● Dài hạn (1 năm): Mục tiêu chiến lược, định hình vị thế dịch vụ trên
thị trường trực tuyến.
II. Phân tích Khách hàng:
● Đối tượng mục tiêu chính:
○ Nhân khẩu học: Tuổi, giới tính, vị trí địa lý, thu nhập, trình độ
học vấn, nghề nghiệp.
○ Hành vi trực tuyến: Nền tảng thường dùng, thời gian hoạt
động, cách tìm kiếm thông tin về dịch vụ.
○ Tâm lý học: Nhu cầu, mong muốn, nỗi đau (pain points) mà
dịch vụ của bạn giải quyết, giá trị họ tìm kiếm.
○ ành trình khách hàng (Customer Journey): Các bước họ
trải qua từ khi nhận biết nhu cầu đến khi sử dụng dịch vụ.
● Đối tượng mục tiêu phụ (nếu có):
● Xây dựng Buyer Persona: Tạo hồ sơ chi tiết về khách hàng lý tưởng.
III. Phân tích Đối thủ Cạnh tranh:
● Đối thủ trực tiếp (cung cấp dịch vụ tương tự):
○ Điểm mạnh và điểm yếu trực tuyến: Website, mạng xã hội,
quảng cáo, nội dung.
○ Chiến lược giá, ưu đãi.
○ Đánh giá và phản hồi của khách hàng trực tuyến.
● Đối thủ gián tiếp (giải pháp thay thế):
○ Ưu và nhược điểm so với dịch vụ của bạn. IV. Phân tích SWOT:
● Điểm mạnh (Strengths): Lợi thế độc đáo của dịch vụ bạn (chất
lượng, chuyên môn, giá trị gia tăng, quy trình).
● Điểm yếu (Weaknesses): Hạn chế cần cải thiện (nhận diện thương
hiệu trực tuyến, nguồn lực).
● Cơ hội (Opportunities): Xu hướng thị trường, nhu cầu chưa được
đáp ứng, công nghệ mới.
● Thách thức (Threats): Cạnh tranh gia tăng, thay đổi nhu cầu khách
hàng, yếu tố kinh tế.
V. Ý tưởng lớn (Big Idea):
● Thông điệp cốt lõi: Tóm tắt giá trị độc đáo và lợi ích chính của dịch
vụ một cách ngắn gọn và hấp dẫn.
● Góc độ tiếp cận: Tập trung vào giải pháp, sự tin cậy, hiệu quả, trải
nghiệm khách hàng, hoặc yếu tố khác biệt.
VI. Phân tích Phương tiện (Marketing Channels) - Chi tiết cho 3 kênh:
● 1. Quảng cáo Hiển thị (Display Advertising):
○ Mục tiêu cụ thể: Tăng nhận diện thương hiệu dịch vụ, thu
hút sự chú ý của đối tượng mục tiêu, remarketing những
người đã tương tác.
○ Đối tượng mục tiêu: Phân khúc dựa trên nhân khẩu học, sở
thích, hành vi trực tuyến (ví dụ: tìm kiếm thông tin liên quan đến dịch vụ).
○ Nền tảng sử dụng:
■ Google Display Network: Tiếp cận mạng lưới rộng lớn
các trang web và ứng dụng.
■ Các trang web/ứng dụng chuyên biệt: Liên quan đến
lĩnh vực dịch vụ của bạn (ví dụ: trang web về bất động
sản cho dịch vụ môi giới).
○ Loại hình quảng cáo:
■ Banner tĩnh/động: Hình ảnh trực quan, truyền tải thông điệp ngắn gọn.
■ Quảng cáo đáp ứng (Responsive Ads): Tự động điều
chỉnh kích thước và định dạng.
■ Video Ads: Giới thiệu dịch vụ một cách sinh động.
○ Thông điệp và thiết kế quảng cáo:
■ Hình ảnh/video chất lượng cao: Thể hiện kết quả dịch
vụ, đội ngũ chuyên nghiệp, quy trình.
■ Tiêu đề và mô tả hấp dẫn: Nhấn mạnh lợi ích, giải pháp.
■ Lời kêu gọi hành động (Call to Action - CTA): "Tìm hiểu
thêm", "Liên hệ ngay", "Xem báo giá".
○ Ngân sách dự kiến: Phân bổ cho từng chiến dịch hiển thị.
○ KPIs theo dõi: Số lượt hiển thị (Impressions), số lượt nhấp
(Clicks), tỷ lệ nhấp (CTR), tỷ lệ chuyển đổi (Conversions - ví
dụ: liên hệ, yêu cầu báo giá), chi phí trên mỗi chuyển đổi (CPA).
● 2. Mạng Xã hội (Social Media Marketing):
○ Mục tiêu cụ thể: Xây dựng cộng đồng, tăng tương tác, chia
sẻ thông tin về dịch vụ, tạo dựng uy tín, thu hút khách hàng tiềm năng.
○ Nền tảng ưu tiên: Lựa chọn dựa trên nơi đối tượng mục tiêu
hoạt động nhiều nhất (Facebook, Instagram, LinkedIn, TikTok, YouTube). ○ Loại nội dung:
■ Bài viết thông tin: Chia sẻ kiến thức liên quan đến dịch
vụ, giải quyết thắc mắc.
■ Hình ảnh/Video: Showcase kết quả dịch vụ, đội ngũ,
quy trình làm việc.
■ Câu chuyện thành công (Testimonials): Phản hồi tích
cực từ khách hàng.
■ Livestream/Webinar: Tương tác trực tiếp, giải đáp thắc mắc.
■ Minigame, cuộc thi: Tăng tương tác và nhận diện.
○ Tần suất đăng bài: Duy trì lịch đăng bài đều đặn.
○ Chiến lược tương tác: Phản hồi nhanh chóng, tạo cuộc trò chuyện.
○ Quảng cáo trên Mạng Xã hội (Social Media Ads):
■ Mục tiêu quảng cáo: Tăng nhận diện, tăng tương tác,
thu thập leads, chuyển đổi.
■ Đối tượng mục tiêu: Nhắm mục tiêu chi tiết dựa trên
nhân khẩu học, sở thích, hành vi, mối quan hệ...
■ Ngân sách dự kiến: Phân bổ cho từng nền tảng và chiến dịch.
■ KPIs theo dõi: Số lượt tiếp cận (Reach), số lượt tương
tác (Engagement - likes, shares, comments), số lượt
nhấp (Clicks), số lượng leads thu thập, chi phí trên mỗi lead.
● 3. Công cụ Tìm kiếm (Search Engine Marketing - SEM):
○ Mục tiêu cụ thể: Tiếp cận khách hàng đang chủ động tìm
kiếm dịch vụ liên quan trên Google và các công cụ tìm kiếm khác.
○ SEO (Search Engine Optimization - Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm):
■ Nghiên cứu từ khóa: Xác định các từ khóa mà khách
hàng tiềm năng sử dụng khi tìm kiếm dịch vụ.
■ Tối ưu hóa On-page: Tối ưu hóa nội dung website (tiêu
đề, mô tả, heading, văn bản), cấu trúc URL, tốc độ tải
trang, trải nghiệm người dùng.
■ Tối ưu hóa Off-page: Xây dựng backlink chất lượng từ
các trang web uy tín, địa phương, liên quan đến lĩnh vực.
■ SEO địa phương (Local SEO): Tối ưu hóa Google My
Business, các trang danh bạ trực tuyến.
■ Theo dõi và phân tích: Sử dụng Google Search
Console, Google Analytics để theo dõi hiệu quả SEO.
○ Quảng cáo Tìm kiếm (Search Ads - Google Ads):
■ Loại chiến dịch: Tìm kiếm (Search), Có thể cân nhắc
quảng cáo hiển thị thông minh (Smart Display
Campaigns) hoặc quảng cáo địa phương (Local Services Ads).
■ Nhóm quảng cáo và từ khóa: Phân nhóm từ khóa theo
loại dịch vụ, vị trí địa lý, nhu cầu cụ thể.
■ Mẫu quảng cáo: Tiêu đề hấp dẫn, mô tả chi tiết về dịch
vụ, lợi ích, ưu đãi, lời kêu gọi hành động.
■ Tiện ích mở rộng quảng cáo: Số điện thoại, địa chỉ, liên
kết trang web, chú thích, tiện ích cuộc gọi.
■ Ngân sách dự kiến: Phân bổ cho từng chiến dịch tìm kiếm.
■ KPIs theo dõi: Số lượt hiển thị (Impressions), số lượt
nhấp (Clicks), tỷ lệ nhấp (CTR), chi phí trên mỗi nhấp
chuột (CPC), tỷ lệ chuyển đổi (Conversions - cuộc gọi,
gửi form liên hệ), chi phí trên mỗi chuyển đổi (CPA), lợi
tức trên chi phí quảng cáo (ROAS).
VII. Kế hoạch Sử dụng Phương tiện:
● Lựa chọn kênh ưu tiên: Dựa trên phân tích khách hàng và đối thủ,
xác định kênh nào có khả năng tiếp cận và tương tác hiệu quả
nhất với đối tượng mục tiêu cho dịch vụ của bạn.
● Kết hợp các kênh: Lập kế hoạch về cách các kênh sẽ phối hợp với
nhau để tạo ra một chiến dịch tiếp thị tích hợp (ví dụ: sử dụng
quảng cáo hiển thị để tăng nhận diện, sau đó remarketing trên
mạng xã hội với các ưu đãi đặc biệt cho những người đã truy cập
website từ quảng cáo hiển thị).
● Lịch trình triển khai: Xác định thời gian bắt đầu và kết thúc của
từng hoạt động trên mỗi kênh.
● Phân công trách nhiệm (nếu có). VIII. Ngân sách:
● Tổng ngân sách dự kiến.
● Phân bổ ngân sách cho từng kênh: Dựa trên mức độ ưu tiên, tiềm
năng hiệu quả và chi phí ước tính.
● Theo dõi và điều chỉnh ngân sách: Dựa trên hiệu quả thực tế của
từng chiến dịch và kênh.
IX. Phương án Đánh giá:
● Xác định KPIs cụ thể cho từng kênh và mục tiêu.
● Công cụ theo dõi và phân tích: Google Analytics, Facebook
Insights, công cụ theo dõi quảng cáo hiển thị, công cụ quản lý quảng cáo Google Ads.
● Tần suất báo cáo: Hàng tuần, hàng tháng.
● Nội dung báo cáo: So sánh hiệu suất thực tế với mục tiêu, phân
tích nguyên nhân, đề xuất điều chỉnh.
X. Phương án Dự phòng:
● Xác định rủi ro tiềm ẩn: Hiệu suất kém, chi phí tăng, thay đổi thuật
toán, đối thủ cạnh tranh.
● Lập kế hoạch ứng phó: Các biện pháp sẽ thực hiện nếu rủi ro xảy ra.
● Tính linh hoạt trong chiến lược: Sẵn sàng điều chỉnh kênh và
thông điệp nếu cần.
CÂU 2: CÔNG THÚC CHUNG LÀM SẢN PHẨM (Quảng cáo hiển thị, MXH, Công cụ tìm kiếm) I. Mục tiêu:
● Mục tiêu SMART (Specific, Measurable, Achievable, Relevant, Time-bound):
○ Ngắn hạn (ví dụ: 3 tháng): Xác định mục tiêu cụ thể về số lượng
(ví dụ: doanh số, khách hàng mới, lượt tải), đo lường được, khả
thi, liên quan đến mục tiêu kinh doanh tổng thể và có thời hạn rõ ràng.
■ Ví dụ: Tăng 15% doanh số bán sản phẩm X thông qua các
kênh trực tuyến trong vòng 3 tháng.
○ Trung hạn (ví dụ: 6 tháng): Mục tiêu tiếp theo, xây dựng dựa
trên thành công ngắn hạn.
■ Ví dụ: Tăng nhận diện thương hiệu sản phẩm X lên 20%
trong nhóm khách hàng mục tiêu trong vòng 6 tháng.
○ Dài hạn (ví dụ: 1 năm): Mục tiêu chiến lược, định hình vị thế trên thị trường.
■ Ví dụ: Trở thành một trong 3 thương hiệu hàng đầu trong
phân khúc sản phẩm X trực tuyến sau 1 năm.
II. Phân tích Khách hàng:
● Đối tượng mục tiêu chính:
○ Nhân khẩu học: Tuổi, giới tính, vị trí địa lý, thu nhập, trình độ học vấn, nghề nghiệp.
○ Hành vi: Thói quen mua sắm trực tuyến, các kênh thông tin
thường sử dụng, thời gian hoạt động trực tuyến, các sản
phẩm/dịch vụ đã từng quan tâm hoặc mua.
○ Tâm lý học: Sở thích, mối quan tâm, giá trị, phong cách sống,
thái độ đối với sản phẩm/dịch vụ tương tự.
○ Nhu cầu và vấn đề: Sản phẩm/dịch vụ của bạn giải quyết vấn đề
gì cho họ? Nhu cầu nào của họ được đáp ứng?
● Đối tượng mục tiêu phụ (nếu có): Tương tự như trên, nhưng mức độ ưu tiên thấp hơn.
● Xây dựng chân dung khách hàng (Buyer Persona): Tạo ra các nhân
vật đại diện cho từng nhóm khách hàng mục tiêu để hiểu rõ hơn về họ.
III. Phân tích Đối thủ Cạnh tranh:
● Đối thủ trực tiếp: Các doanh nghiệp khác cung cấp sản phẩm/dịch vụ tương tự.
○ Điểm mạnh: Lợi thế cạnh tranh của họ (giá, chất lượng, thương
hiệu, dịch vụ khách hàng...).
○ Điểm yếu: Những hạn chế của họ mà bạn có thể khai thác.
○ Chiến lược tiếp thị trực tuyến: Họ đang sử dụng những kênh
nào? Nội dung của họ là gì? Mức độ tương tác của họ ra sao?
● Đối thủ gián tiếp: Các giải pháp thay thế cho sản phẩm/dịch vụ của bạn.
○ Điểm mạnh và điểm yếu: Tương tự như đối thủ trực tiếp. IV. Phân tích SWOT:
● Điểm mạnh (Strengths): Các lợi thế nội tại của sản phẩm/doanh nghiệp bạn.
● Điểm yếu (Weaknesses): Các hạn chế nội tại cần cải thiện.
● Cơ hội (Opportunities): Các yếu tố bên ngoài có lợi mà bạn có thể tận dụng.
● Thách thức (Threats): Các yếu tố bên ngoài có thể gây bất lợi cho bạn.
V. Ý tưởng lớn (Big Idea):
● Thông điệp cốt lõi: Một câu hoặc một cụm từ mạnh mẽ, độc đáo và dễ
nhớ, tóm tắt giá trị cốt lõi của sản phẩm và kết nối với nhu cầu của khách hàng.
● óc độ tiếp cận: Bạn muốn sản phẩm của mình được nhìn nhận như
thế nào? (Ví dụ: giải pháp tối ưu, người bạn đồng hành, biểu tượng phong cách...).
VI. Phân tích Phương tiện (Marketing Channels) - Tập trung vào 3 kênh:
● Quảng cáo Hiển thị (Display Advertising):
○ Mục tiêu cụ thể: (Ví dụ: Tăng nhận diện thương hiệu, thu hút
traffic đến website, remarketing khách hàng đã truy cập).
○ Đối tượng mục tiêu: (Dựa trên phân tích khách hàng, nhắm
mục tiêu theo nhân khẩu học, sở thích, hành vi trực tuyến, vị trí địa lý).
○ Nền tảng sử dụng: (Google Display Network, các trang web/ứng
dụng cụ thể phù hợp với đối tượng mục tiêu).
○ Loại hình quảng cáo: (Banner tĩnh, banner động, video, responsive ads).
○ Thông điệp và thiết kế quảng cáo: (Ngắn gọn, hấp dẫn, truyền
tải rõ ràng giá trị sản phẩm, có lời kêu gọi hành động).
○ Ngân sách dự kiến: (Phân bổ ngân sách cho từng chiến dịch hiển thị).
○ KPIs theo dõi: (Số lượt hiển thị, số lượt nhấp, tỷ lệ nhấp (CTR),
tỷ lệ chuyển đổi, chi phí trên mỗi chuyển đổi (CPA)).
● Mạng Xã hội (Social Media Marketing):
○ Mục tiêu cụ thể: (Ví dụ: Xây dựng cộng đồng, tăng tương tác,
quảng bá sản phẩm, hỗ trợ khách hàng).
○ Nền tảng ưu tiên: (Facebook, Instagram, TikTok, LinkedIn,
Twitter - lựa chọn nền tảng phù hợp với đối tượng mục tiêu).
○ Loại nội dung: (Bài viết, hình ảnh, video, livestream, stories,
reels, infographics, minigame, cuộc thi).
○ Tần suất đăng bài: (Xác định lịch đăng bài phù hợp).
○ Chiến lược tương tác: (Cách phản hồi bình luận, tin nhắn, tham
gia vào các cuộc thảo luận).
○ Quảng cáo trên mạng xã hội (Social Media Ads):
■ Mục tiêu quảng cáo: (Tăng nhận diện, tăng tương tác,
tăng traffic, thu thập lead, tăng doanh số).
■ Đối tượng mục tiêu: (Nhắm mục tiêu chi tiết dựa trên dữ
liệu nhân khẩu học, sở thích, hành vi, mối quan hệ...).
■ Ngân sách dự kiến: (Phân bổ ngân sách cho từng nền
tảng và chiến dịch quảng cáo).
■ KPIs theo dõi: (Số lượt tiếp cận, số lượt tương tác, số
lượt nhấp, tỷ lệ chuyển đổi, chi phí trên mỗi kết quả).
● Công cụ Tìm kiếm (Search Engine Marketing - SEM):
○ Mục tiêu cụ thể: (Ví dụ: Tăng lưu lượng truy cập chất lượng đến
website, thu hút khách hàng có nhu cầu mua sản phẩm).
○ SEO (Search Engine Optimization - Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm):
■ Nghiên cứu từ khóa: (Xác định các từ khóa mà khách
hàng mục tiêu sử dụng khi tìm kiếm sản phẩm).
■ Tối ưu hóa On-page: (Tiêu đề trang, mô tả meta, nội
dung, hình ảnh, cấu trúc URL, liên kết nội bộ).
■ Tối ưu hóa Off-page: (Xây dựng backlink chất lượng từ các trang web uy tín).
■ Theo dõi và phân tích: (Sử dụng Google Search Console,
Google Analytics để theo dõi hiệu quả SEO).
○ Quảng cáo Tìm kiếm (Search Ads - Google Ads):
■ Loại chiến dịch: (Tìm kiếm, Mua sắm).
■ Nhóm quảng cáo và từ khóa: (Phân nhóm từ khóa theo
chủ đề, tạo quảng cáo liên quan).
■ Mẫu quảng cáo: (Tiêu đề hấp dẫn, mô tả chi tiết, lời kêu gọi hành động).
■ Tiện ích mở rộng quảng cáo: (Site links, callouts,
structured snippets, price extensions...).
■ Ngân sách dự kiến: (Phân bổ ngân sách cho từng chiến dịch tìm kiếm).
■ KPIs theo dõi: (Số lượt hiển thị, số lượt nhấp, tỷ lệ nhấp
(CTR), chi phí trên mỗi nhấp chuột (CPC), tỷ lệ chuyển đổi,
chi phí trên mỗi chuyển đổi (CPA), lợi tức trên chi phí quảng cáo (ROAS)).
VII. Kế hoạch Sử dụng Phương tiện:
● Lựa chọn kênh ưu tiên: Dựa trên phân tích khách hàng và đối thủ,
xác định kênh nào có khả năng tiếp cận đối tượng mục tiêu hiệu quả nhất.
● Kết hợp các kênh: Lập kế hoạch về cách các kênh sẽ phối hợp với
nhau để tạo ra một chiến dịch tiếp thị tích hợp. (Ví dụ: Sử dụng quảng
cáo hiển thị để tăng nhận diện, sau đó remarketing trên mạng xã hội
cho những người đã truy cập website).
● Lịch trình triển khai: Xác định thời gian bắt đầu và kết thúc của từng
hoạt động trên mỗi kênh.
● Phân công trách nhiệm (nếu có): Ai sẽ chịu trách nhiệm cho từng phần của kế hoạch. VIII. Ngân sách:
● Tổng ngân sách dự kiến: Xác định số tiền bạn có thể chi cho hoạt
động tiếp thị trực tuyến.
● Phân bổ ngân sách cho từng kênh: Dựa trên mức độ ưu tiên và tiềm
năng hiệu quả của từng kênh. (Ví dụ: Dành phần lớn ngân sách cho
quảng cáo hiển thị nếu mục tiêu chính là tăng nhận diện).
● Theo dõi và điều chỉnh ngân sách: Dựa trên hiệu quả thực tế của từng chiến dịch.
IX. Phương án Đánh giá:
● Xác định KPIs cụ thể cho từng kênh và mục tiêu: (Đã liệt kê ở phần VI).
● Công cụ theo dõi và phân tích: (Google Analytics, Facebook
Analytics, công cụ theo dõi quảng cáo hiển thị...).
● Tần suất báo cáo: (Hàng tuần, hàng tháng).
● Nội dung báo cáo: (So sánh hiệu suất thực tế với mục tiêu đã đặt ra,
phân tích nguyên nhân thành công/thất bại, đề xuất các điều chỉnh).
X. Phương án Dự phòng:
● Xác định các rủi ro tiềm ẩn: (Ví dụ: Hiệu suất quảng cáo không như
mong đợi, chi phí quảng cáo tăng cao, đối thủ cạnh tranh có chiến dịch mạnh mẽ).
● Lập kế hoạch ứng phó: (Các biện pháp bạn sẽ thực hiện nếu các rủi ro xảy ra).
● Điều chỉnh chiến lược: (Sẵn sàng thay đổi kế hoạch nếu các kênh
hiện tại không hiệu quả).
Áp dụng cho một sản phẩm cụ thể (ví dụ: Úng dụng học tiếng Anh "EngUp"):
Bạn có thể áp dụng công thức trên cho ứng dụng học tiếng Anh "EngUp",
điền vào từng mục với các chi tiết cụ thể về đối tượng mục tiêu (học sinh, sinh
viên, người đi làm), đối thủ cạnh tranh (Duolingo, ELSA Speak...), SWOT (tính
năng cá nhân hóa, ngân sách hạn chế...), ý tưởng lớn ("Học tiếng Anh mọi lúc
mọi nơi, chinh phục đỉnh cao giao tiếp!"). Sau đó, bạn sẽ xây dựng kế hoạch
chi tiết cho Quảng cáo Hiển thị (nhắm mục tiêu đến các trang web giáo dục,
ứng dụng học tập), Mạng Xã hội (tạo nội dung hữu ích, tương tác, chạy
quảng cáo nhắm mục tiêu theo độ tuổi, sở thích học ngoại ngữ) và Công cụ
Tìm kiếm (SEO cho các từ khóa liên quan đến học tiếng Anh, chạy quảng cáo
Google Ads cho những người tìm kiếm khóa học tiếng Anh trực tuyến).