lOMoARcPSD| 48641284
1.2: Cách mạng công nghiệp diễn ra như thế nào ( 1.0, 2.0, 3.0, 4.0 ) thời gian, nội dung, đặc trưng cơ bản, thành tựu,
vai trò, tác động.
a. Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất ( 1.0 )
- Thời gian: từ giữa TK XVIII đến giữa TK XIX, khởi phát từ nước Anh.
- Nội dung :
+ Chuyển từ lao động thủ công thành lao động sử dụng máy móc.
+ Thực hiện cơ giới hóa sản xuất bằng việc sử dụng năng lượng nước và hơi nước.
+ Phát triển các ngành dệt may, luyện kim, khai thác than, giao thông vận tải.
- Đặc trưng cơ bản :
+ Nguồn năng lượng chính: than đá, hơi nước.
+ Công nghệ cốt lõi: động cơ hơi nước, máy kéo sợi, máy dệt.
+ Hình thức sản xuất: sử dụng máy móc thay thế lao dộng thủ công.
- Thành tựu :
* Trong ngành dệt:
+ Thoi bay của John Kay ( 1733 )
+ Xe kéo sợi Jenny của Jame Hargreaves ( 1764 )
+ Máy dệt của Edmund Cartwright ( 1785 )
=> Làm cho ngành công nghiệp dệt phát triển mạnh mẽ.
* Máy hơi nước của James Watt ( 1784 ) => Mở đầu quá trình cơ giới hóa sản xuất.
* Trong công nghiệp luyện kim: các phát minh của Henry Cort ( 1784 ), Henry Bessemer ( 1885 ) về lò luyện gang, công nghệ luyện sắt =>
Là những bước tiến lớn đáp ứng nhu cầu chế tạo máy móc.
* Trong ngành giao thông vận tải:
+ Đầu máy xe lửa chạy bằng hơi nước của Stephenson ( 1814 )
+ Tàu thủy của Robert Fulton ( 1807 )
=> Tạo điều kiện cho ngành giao thông phát triển mạnh mẽ.
- Vai trò
+ Chuyển đổi từ nền kinh tế nông nghiệp sang nền kinh tế công nghiệp: là bước đầu tiên giúp thế giới chuyển từ nền kinh tế chủ yếu
là nông nghiệp, thủ công sang nền kinh tế công nghiệp. Sự ra đời của máy móc và nhà máy sản xuất đã tạo ra một nguồn lao động công
nghiệp mới.
+ Đưa nền kinh tế vào kỷ nguyên sản xuất quy mô lớn: Nhờ vào cơ khí hóa, năng suất lao động được tăng cường. Các sản phẩm không
còn được làm thủ công mà được sản xuất hàng loạt trong các nhà máy.
lOMoARcPSD| 48641284
+ Khởi đầu cho sự phát triển của các ngành công nghiệp chủ chốt: Ngành dệt may, khai thác mỏ, sản xuất thép và các ngành công
nghiệp cơ khí là những lĩnh vực chính, tạo ra cơ sở vật chất cho nền công nghiệp sau này.
- Tác động :
* Tích cực:
+ Tăng trưởng kinh tế: Sự phát triển của công nghiệp giúp gia tăng sản lượng và thúc đẩy nền kinh tế. Những ngành công nghiệp như
dệt may, luyện kim, giao thông vận tải bắt đầu phát triển mạnh mẽ.
+ Cải thiện năng suất lao động: Máy móc thay thế sức lao động thủ công, tăng cường năng suất và hiệu quả sản xuất.
+ Khởi nguồn cho đô thị hóa: Việc xây dựng các nhà máy đã thu hút hàng triệu người dân từ nông thôn đến thành thị để làm việc, thúc
đẩy quá trình đô thị hóa.
* Tiêu cực:
+ Điều kiện lao động: Người lao động phải làm việc trong các nhà máy với giờ làm việc dài và môi trường làm việc không an toàn,
không có phúc lợi.
+ Ô nhiễm môi trường: Sự phát triển của công nghiệp, đặc biệt là trong ngành luyện kim và năng lượng, gây ra ô nhiễm không khí
nước, ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe cộng đồng.
+ Phân hóa xã hội: Sự giàu có của các ông chủ nhà máy gia tăng, trong khi công nhân và người lao động vẫn sống trong điều kiện nghèo
khổ, tạo ra sự phân hóa sâu sắc giữa các tầng lớp xã hội.
b. Cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ hai (
2.0 ) - Thời gian: từ nửa cuối TK XIX đến đầu
TK XX - Nội dung:
+ Sử dụng năng lượng điện và động cơ diện để tạo ra các dây chuyền sản xuất có tính chuyên môn hóa cao.
+ Chuyển nền sản xuất cơ khí sang nền sản xuất điện – cơ khí và sang giai đoạn tự động hóa cục bộ trong sản xuất.
- Đặc trưng cơ bản:
+ Nguồn năng lượng chính: điện và động cơ điện
+ Công nghệ cốt lõi: Động cơ đốt trong, dây truyền sản xuất.
+ Hình thức sản xuất: sản xuất hàng loạt theo tiêu chuẩn hóa.
lOMoARcPSD| 48641284
- Thành tựu:
+ Dây chuyền sản xuất: Phương thức sản xuất hàng loạt giúp giảm chi phí sản xuất và cung cấp sản phẩm cho số đông người tiêu
dùng.
+ Điện thoại: Phát minh của Alexander Graham Bell giúp mở ra kỷ nguyên mới trong giao tiếp.
+ Ô tô và máy bay: Ô tô và các phương tiện giao thông cá nhân thay thế cho ngựa, làm thay đổi cách thức di chuyển và giao
thương.
- Vai trò:
+ Tiến bộ trong công nghệ và sản xuất: đánh dấu sự phát triển vượt bậc trong các công nghệ điện, động cơ đốt trong và giao thông vận
tải, làm tăng khả năng sản xuất và kết nối.
+ Công nghiệp hóa mạnh mẽ hơn: Sự phát triển của động cơ ô tô, đường sắt, và tàu biển giúp tăng cường khả năng vận chuyển và
mở rộng thị trường, đồng thời tạo ra sự phát triển mạnh mẽ trong các ngành công nghiệp nặng.
+ Phát triển mạnh mẽ các công ty lớn: Với việc sản xuất hàng hóa tăng lên và thị trường mở rộng, các tập đoàn lớn ra đời, thay đổi
mô hình kinh doanh và tổ chức công nghiệp.
- Tác động :
* Tích cực:
+ Nâng cao chất lượng sống: Sự phát triển của điện, giao thông và các công nghệ mới như ô tô, điện thoại giúp con người có điều
kiện sống tiện nghi hơn và cải thiện sự giao tiếp.
+ Thúc đẩy sự phát triển công nghiệp: Sự sáng tạo và đổi mới trong sản xuất giúp tăng cường hiệu quả và năng suất lao động.
+ Mở rộng cơ hội việc làm: Các công ty lớn và dây chuyền sản xuất tạo ra hàng triệu công việc cho người lao động trong nhiều ngành
nghề mới, từ sản xuất đến dịch vụ.
* Tiêu cực:
+ Sự gia tăng phân hóa xã hội: Những người chủ các công ty lớn trở nên giàu có, trong khi tầng lớp công nhân vẫn phải làm việc
trong điều kiện khó khăn. Sự chênh lệch giàu nghèo ngày càng gia tăng.
lOMoARcPSD| 48641284
+ Mất việc làm trong một số lĩnh vực: Mặc dù có sự phát triển trong công nghiệp, nhưng một số ngành nghề truyền thống bị đe dọa
mất đi do tự động hóa, chẳng hạn như nghề thủ công hoặc lao động nông nghiệp.
+ Ô nhiễm môi trường và tai nạn giao thông: Phát triển công nghiệp và giao thông vận tải cũng dẫn đến ô nhiễm không khí, đất và
nước, cũng như tai nạn giao thông do sự gia tăng số lượng ô tô và tàu xe.
c. Cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ ba ( 3.0 )
- Thời gian: khoảng những năm đầu thập niên 60 của TK XX đến cuối TK XX.
- Nội dung :
+ Ứng dụng máy tính, vi mạch vào sản xuất.
+ Tự động hóa trong nhà máy bằng robot công nghiệp.
+ Sự phát triển mạnh của viễn thông và internet.
- Đặc trưng cơ bản :
+ Nguồn năng lượng chính: năng lượng hạt nhân, điện tử.
+ Công nghệ cốt lõi: máy tính, vi điện tử, internet.
+ Hình thức sản xuất: sản xuất tự dộng hóa, quản lý dữ liệu số.
- Thành tựu :
+ Sự phát triển mạnh mẽ của máy tính cá nhân và phần mềm.
+ Internet và các công nghệ truyền thông số.
+ Tự động hóa trong sản xuất (robot, công nghệ điều khiển số).
- Vai trò :
lOMoARcPSD| 48641284
+ Phát triển công nghệ thông tin: sự bùng nổ của công nghệ máy tính, mạng Internet, và truyền thông số, giúp tạo ra một thế giới kết
nối và thúc đẩy nền kinh tế toàn cầu hóa.
+ Tự động hóa và nâng cao năng suất: Các hệ thống điều khiển tự động, robot, và phần mềm đã cải thiện năng suất sản xuất, làm
giảm sự phụ thuộc vào lao động thủ công.
+ Phát triển mạnh mẽ ngành công nghệ và dịch vụ: Công nghệ máy tính và Internet không chỉ thúc đẩy sản xuất mà còn mở rộng và
tạo ra các ngành dịch vụ mới như tài chính điện tử, thương mại điện tử, và các dịch vụ dựa trên web.
- Tác động :
* Tích cực:
+ Đổi mới trong công nghệ và giao tiếp: Internet, máy tính cá nhân và các công nghệ thông tin đã mở ra thế giới mới, giúp con người
kết nối và giao tiếp nhanh chóng trên phạm vi toàn cầu.
+ Cải thiện năng suất và hiệu quả: Tự động hóa và các hệ thống điều khiển bằng máy tính giúp giảm thiểu sai sót và tăng cường năng
suất trong sản xuất.
+ Tạo ra ngành nghề mới: Sự phát triển của công nghệ đã tạo ra hàng triệu công việc trong ngành công nghệ thông tin, marketing
trực tuyến, và các ngành dịch vụ dựa trên nền tảng số.
* Tiêu cực:
+ Thất nghiệp và mất việc làm: Tự động hóa và công nghệ số đã thay thế nhiều công việc truyền thống, đặc biệt là trong các ngành sản
xuất, dẫn đến sự mất việc làm của hàng triệu lao động.
+ Khó khăn trong đào tạo lại lao động: Sự chuyển đổi từ công việc thủ công sang các công việc đòi hỏi kỹ năng công nghệ cao đã tạo ra
sự chênh lệch kỹ năng lao động, khiến nhiều người lao động không theo kịp yêu cầu thị trường.
+Sự phụ thuộc vào công nghệ: Mức độ phụ thuộc vào công nghệ và các hệ thống thông tin có thể làm tăng nguy cơ bị tấn công mạng,
mất dữ liệu và các mối đe dọa về bảo mật.
d. Cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ tư ( 4.0 )
- Thời gian: khoảng năm 2010 đến nay - Nội dung :
lOMoARcPSD| 48641284
+ Chuyển từ công nghệ số hóa sang công nghệ thông minh, kết nối vạn vật.
+ Phát triển trí tuệ nhân tạo ( AI ), dữ liệu lớn ( Big Data ), internet vạn vật ( IoT ), blockchain.
+ Xuất hiện các công nghệ đột phá như xe tự lái, sản xuất thông minh, 5G, y học số hóa.
- Đặc trưng cơ bản:
+ Nguồn năng lượng chính: năng lượng tái tạo.
+ Công nghệ cốt lõi: AI, IoT, Big Data, Blockchain.
+ Hình thức sản xuất: sản xuất thông minh, tự động hóa hoàn toàn.
- Thành tựu :
+ Phát triển trí tuệ nhân tạo, robot tự động hóa, xe tự lái.
+ Dữ liệu lớn và phân tích dữ liệu cho phép ra quyết định nhanh chóng và chính xác.
+ Mạng 5G và sự phát triển của Internet vạn vật (IoT).
- Vai trò :
+ Chuyển đổi số toàn diện: tập trung vào việc sử dụng các công nghệ tiên tiến như trí tuệ nhân tạo (AI), Internet vạn vật (IoT), dữ liệu
lớn (Big Data), và blockchain để tạo ra các hệ thống sản xuất và dịch vụ thông minh và kết nối.
+ Tạo ra sản xuất thông minh: Các hệ thống tự động hóa thông minh và các máy móc kết nối Internet giúp tối ưu hóa quá trình sản xuất
và cung cấp dịch vụ. Mọi thiết bị, máy móc, và thậm chí người lao động đều có thể kết nối với nhau để tối đa hóa hiệu quả.
+ Cải tiến trải nghiệm người dùng: Các công nghệ mới như thực tế ảo (VR), thực tế tăng cường (AR), và trí tuệ nhân tạo đang thay
đổi cách người tiêu dùng tương tác với sản phẩm và dịch vụ, đồng thời tạo ra các sản phẩm thông minh và cá nhân hóa.
- Tác động :
* Tích cực:
lOMoARcPSD| 48641284
+ Sản xuất thông minh và kết nối: Các công nghệ như trí tuệ nhân tạo, IoT, và dữ liệu lớn giúp tạo ra các quy trình sản xuất thông
minh và tối ưu hóa mọi công đoạn, từ sản xuất đến phân phối.
+ Tăng trưởng kinh tế và hiệu quả công việc: Công nghệ mới giúp tăng trưởng năng suất lao động và giảm chi phí vận hành cho các
doanh nghiệp, đồng thời tạo ra các sản phẩm và dịch vụ mới, mở rộng thị trường toàn cầu.
+ Cải thiện chất lượng cuộc sống: Công nghệ giúp phát triển các sản phẩm thông minh, cải thiện chăm sóc sức khỏe (AI trong y tế,
robot phẫu thuật), tối ưu hóa các dịch vụ công cộng và giao thông.
* Tiêu cực:
+ Mất việc làm do tự động hóa: Robot, AI và các hệ thống tự động có thể thay thế lao động con người trong các công việc đơn giản
hoặc những công việc có thể lập trình được, dẫn đến mất việc làm và giảm cơ hội việc làm cho những người không có kỹ năng cao.
+ Phân hóa xã hội và bất bình đẳng thu nhập: Các quốc gia, khu vực và tầng lớp xã hội không thể tiếp cận công nghệ mới sẽ bị bỏ lại
phía sau, tạo ra sự bất bình đẳng về kinh tế và cơ hội.
+ Vấn đề bảo mật và quyền riêng : Việc sdụng dữ liệu lớn các hệ thống kết nối mở rộng cũng đồng nghĩa với việc dữ liệu
nhân và thông tin quan trọng dễ bị xâm phạm và lạm dụng. Các vấn đề bảo mật mạng và quyền riêng tư sẽ trở thành thách thức lớn trong xã
hội 4.0.
lOMoARcPSD| 48641284
lOMoARcPSD| 48641284

Preview text:

lOMoAR cPSD| 48641284
1.2: Cách mạng công nghiệp diễn ra như thế nào ( 1.0, 2.0, 3.0, 4.0 ) – thời gian, nội dung, đặc trưng cơ bản, thành tựu, vai trò, tác động.
a. Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất ( 1.0 )
- Thời gian: từ giữa TK XVIII đến giữa TK XIX, khởi phát từ nước Anh. - Nội dung :
+ Chuyển từ lao động thủ công thành lao động sử dụng máy móc.
+ Thực hiện cơ giới hóa sản xuất bằng việc sử dụng năng lượng nước và hơi nước.
+ Phát triển các ngành dệt may, luyện kim, khai thác than, giao thông vận tải.
- Đặc trưng cơ bản :
+ Nguồn năng lượng chính: than đá, hơi nước.
+ Công nghệ cốt lõi: động cơ hơi nước, máy kéo sợi, máy dệt.
+ Hình thức sản xuất: sử dụng máy móc thay thế lao dộng thủ công. - Thành tựu : * Trong ngành dệt:
+ Thoi bay của John Kay ( 1733 )
+ Xe kéo sợi Jenny của Jame Hargreaves ( 1764 )
+ Máy dệt của Edmund Cartwright ( 1785 )
=> Làm cho ngành công nghiệp dệt phát triển mạnh mẽ.
* Máy hơi nước của James Watt ( 1784 ) => Mở đầu quá trình cơ giới hóa sản xuất.
* Trong công nghiệp luyện kim: các phát minh của Henry Cort ( 1784 ), Henry Bessemer ( 1885 ) về lò luyện gang, công nghệ luyện sắt =>
Là những bước tiến lớn đáp ứng nhu cầu chế tạo máy móc.
* Trong ngành giao thông vận tải:
+ Đầu máy xe lửa chạy bằng hơi nước của Stephenson ( 1814 )
+ Tàu thủy của Robert Fulton ( 1807 )
=> Tạo điều kiện cho ngành giao thông phát triển mạnh mẽ. - Vai trò
+ Chuyển đổi từ nền kinh tế nông nghiệp sang nền kinh tế công nghiệp: là bước đầu tiên giúp thế giới chuyển từ nền kinh tế chủ yếu
là nông nghiệp, thủ công sang nền kinh tế công nghiệp. Sự ra đời của máy móc và nhà máy sản xuất đã tạo ra một nguồn lao động công nghiệp mới.
+ Đưa nền kinh tế vào kỷ nguyên sản xuất quy mô lớn: Nhờ vào cơ khí hóa, năng suất lao động được tăng cường. Các sản phẩm không
còn được làm thủ công mà được sản xuất hàng loạt trong các nhà máy. lOMoAR cPSD| 48641284
+ Khởi đầu cho sự phát triển của các ngành công nghiệp chủ chốt: Ngành dệt may, khai thác mỏ, sản xuất thép và các ngành công
nghiệp cơ khí là những lĩnh vực chính, tạo ra cơ sở vật chất cho nền công nghiệp sau này. - Tác động : * Tích cực:
+ Tăng trưởng kinh tế: Sự phát triển của công nghiệp giúp gia tăng sản lượng và thúc đẩy nền kinh tế. Những ngành công nghiệp như
dệt may, luyện kim, giao thông vận tải bắt đầu phát triển mạnh mẽ.
+ Cải thiện năng suất lao động: Máy móc thay thế sức lao động thủ công, tăng cường năng suất và hiệu quả sản xuất.
+ Khởi nguồn cho đô thị hóa: Việc xây dựng các nhà máy đã thu hút hàng triệu người dân từ nông thôn đến thành thị để làm việc, thúc
đẩy quá trình đô thị hóa. * Tiêu cực:
+ Điều kiện lao động: Người lao động phải làm việc trong các nhà máy với giờ làm việc dài và môi trường làm việc không an toàn, không có phúc lợi.
+ Ô nhiễm môi trường: Sự phát triển của công nghiệp, đặc biệt là trong ngành luyện kim và năng lượng, gây ra ô nhiễm không khí và
nước, ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe cộng đồng.
+ Phân hóa xã hội: Sự giàu có của các ông chủ nhà máy gia tăng, trong khi công nhân và người lao động vẫn sống trong điều kiện nghèo
khổ, tạo ra sự phân hóa sâu sắc giữa các tầng lớp xã hội.
b. Cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ hai (
2.0 ) - Thời gian: từ nửa cuối TK XIX đến đầu TK XX - Nội dung:
+ Sử dụng năng lượng điện và động cơ diện để tạo ra các dây chuyền sản xuất có tính chuyên môn hóa cao.
+ Chuyển nền sản xuất cơ khí sang nền sản xuất điện – cơ khí và sang giai đoạn tự động hóa cục bộ trong sản xuất.
- Đặc trưng cơ bản:
+ Nguồn năng lượng chính: điện và động cơ điện
+ Công nghệ cốt lõi: Động cơ đốt trong, dây truyền sản xuất.
+ Hình thức sản xuất: sản xuất hàng loạt theo tiêu chuẩn hóa. lOMoAR cPSD| 48641284 - Thành tựu:
+ Dây chuyền sản xuất: Phương thức sản xuất hàng loạt giúp giảm chi phí sản xuất và cung cấp sản phẩm cho số đông người tiêu dùng.
+ Điện thoại: Phát minh của Alexander Graham Bell giúp mở ra kỷ nguyên mới trong giao tiếp.
+ Ô tô và máy bay: Ô tô và các phương tiện giao thông cá nhân thay thế cho ngựa, làm thay đổi cách thức di chuyển và giao thương. - Vai trò:
+ Tiến bộ trong công nghệ và sản xuất: đánh dấu sự phát triển vượt bậc trong các công nghệ điện, động cơ đốt trong và giao thông vận
tải, làm tăng khả năng sản xuất và kết nối.
+ Công nghiệp hóa mạnh mẽ hơn: Sự phát triển của động cơ ô tô, đường sắt, và tàu biển giúp tăng cường khả năng vận chuyển và
mở rộng thị trường, đồng thời tạo ra sự phát triển mạnh mẽ trong các ngành công nghiệp nặng.
+ Phát triển mạnh mẽ các công ty lớn: Với việc sản xuất hàng hóa tăng lên và thị trường mở rộng, các tập đoàn lớn ra đời, thay đổi
mô hình kinh doanh và tổ chức công nghiệp. - Tác động : * Tích cực:
+ Nâng cao chất lượng sống: Sự phát triển của điện, giao thông và các công nghệ mới như ô tô, điện thoại giúp con người có điều
kiện sống tiện nghi hơn và cải thiện sự giao tiếp.
+ Thúc đẩy sự phát triển công nghiệp: Sự sáng tạo và đổi mới trong sản xuất giúp tăng cường hiệu quả và năng suất lao động.
+ Mở rộng cơ hội việc làm: Các công ty lớn và dây chuyền sản xuất tạo ra hàng triệu công việc cho người lao động trong nhiều ngành
nghề mới, từ sản xuất đến dịch vụ. * Tiêu cực:
+ Sự gia tăng phân hóa xã hội: Những người chủ các công ty lớn trở nên giàu có, trong khi tầng lớp công nhân vẫn phải làm việc
trong điều kiện khó khăn. Sự chênh lệch giàu nghèo ngày càng gia tăng. lOMoAR cPSD| 48641284
+ Mất việc làm trong một số lĩnh vực: Mặc dù có sự phát triển trong công nghiệp, nhưng một số ngành nghề truyền thống bị đe dọa
mất đi do tự động hóa, chẳng hạn như nghề thủ công hoặc lao động nông nghiệp.
+ Ô nhiễm môi trường và tai nạn giao thông: Phát triển công nghiệp và giao thông vận tải cũng dẫn đến ô nhiễm không khí, đất và
nước, cũng như tai nạn giao thông do sự gia tăng số lượng ô tô và tàu xe.
c. Cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ ba ( 3.0 )
- Thời gian: khoảng những năm đầu thập niên 60 của TK XX đến cuối TK XX. - Nội dung :
+ Ứng dụng máy tính, vi mạch vào sản xuất.
+ Tự động hóa trong nhà máy bằng robot công nghiệp.
+ Sự phát triển mạnh của viễn thông và internet.
- Đặc trưng cơ bản :
+ Nguồn năng lượng chính: năng lượng hạt nhân, điện tử.
+ Công nghệ cốt lõi: máy tính, vi điện tử, internet.
+ Hình thức sản xuất: sản xuất tự dộng hóa, quản lý dữ liệu số. - Thành tựu :
+ Sự phát triển mạnh mẽ của máy tính cá nhân và phần mềm.
+ Internet và các công nghệ truyền thông số.
+ Tự động hóa trong sản xuất (robot, công nghệ điều khiển số). - Vai trò : lOMoAR cPSD| 48641284
+ Phát triển công nghệ thông tin: sự bùng nổ của công nghệ máy tính, mạng Internet, và truyền thông số, giúp tạo ra một thế giới kết
nối và thúc đẩy nền kinh tế toàn cầu hóa.
+ Tự động hóa và nâng cao năng suất: Các hệ thống điều khiển tự động, robot, và phần mềm đã cải thiện năng suất sản xuất, làm
giảm sự phụ thuộc vào lao động thủ công.
+ Phát triển mạnh mẽ ngành công nghệ và dịch vụ: Công nghệ máy tính và Internet không chỉ thúc đẩy sản xuất mà còn mở rộng và
tạo ra các ngành dịch vụ mới như tài chính điện tử, thương mại điện tử, và các dịch vụ dựa trên web. - Tác động : * Tích cực:
+ Đổi mới trong công nghệ và giao tiếp: Internet, máy tính cá nhân và các công nghệ thông tin đã mở ra thế giới mới, giúp con người
kết nối và giao tiếp nhanh chóng trên phạm vi toàn cầu.
+ Cải thiện năng suất và hiệu quả: Tự động hóa và các hệ thống điều khiển bằng máy tính giúp giảm thiểu sai sót và tăng cường năng suất trong sản xuất.
+ Tạo ra ngành nghề mới: Sự phát triển của công nghệ đã tạo ra hàng triệu công việc trong ngành công nghệ thông tin, marketing
trực tuyến, và các ngành dịch vụ dựa trên nền tảng số. * Tiêu cực:
+ Thất nghiệp và mất việc làm: Tự động hóa và công nghệ số đã thay thế nhiều công việc truyền thống, đặc biệt là trong các ngành sản
xuất, dẫn đến sự mất việc làm của hàng triệu lao động.
+ Khó khăn trong đào tạo lại lao động: Sự chuyển đổi từ công việc thủ công sang các công việc đòi hỏi kỹ năng công nghệ cao đã tạo ra
sự chênh lệch kỹ năng lao động, khiến nhiều người lao động không theo kịp yêu cầu thị trường.
+Sự phụ thuộc vào công nghệ: Mức độ phụ thuộc vào công nghệ và các hệ thống thông tin có thể làm tăng nguy cơ bị tấn công mạng,
mất dữ liệu và các mối đe dọa về bảo mật.
d. Cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ tư ( 4.0 )
- Thời gian: khoảng năm 2010 đến nay - Nội dung : lOMoAR cPSD| 48641284
+ Chuyển từ công nghệ số hóa sang công nghệ thông minh, kết nối vạn vật.
+ Phát triển trí tuệ nhân tạo ( AI ), dữ liệu lớn ( Big Data ), internet vạn vật ( IoT ), blockchain.
+ Xuất hiện các công nghệ đột phá như xe tự lái, sản xuất thông minh, 5G, y học số hóa.
- Đặc trưng cơ bản:
+ Nguồn năng lượng chính: năng lượng tái tạo.
+ Công nghệ cốt lõi: AI, IoT, Big Data, Blockchain.
+ Hình thức sản xuất: sản xuất thông minh, tự động hóa hoàn toàn. - Thành tựu :
+ Phát triển trí tuệ nhân tạo, robot tự động hóa, xe tự lái.
+ Dữ liệu lớn và phân tích dữ liệu cho phép ra quyết định nhanh chóng và chính xác.
+ Mạng 5G và sự phát triển của Internet vạn vật (IoT). - Vai trò :
+ Chuyển đổi số toàn diện: tập trung vào việc sử dụng các công nghệ tiên tiến như trí tuệ nhân tạo (AI), Internet vạn vật (IoT), dữ liệu
lớn (Big Data), và blockchain để tạo ra các hệ thống sản xuất và dịch vụ thông minh và kết nối.
+ Tạo ra sản xuất thông minh: Các hệ thống tự động hóa thông minh và các máy móc kết nối Internet giúp tối ưu hóa quá trình sản xuất
và cung cấp dịch vụ. Mọi thiết bị, máy móc, và thậm chí người lao động đều có thể kết nối với nhau để tối đa hóa hiệu quả.
+ Cải tiến trải nghiệm người dùng: Các công nghệ mới như thực tế ảo (VR), thực tế tăng cường (AR), và trí tuệ nhân tạo đang thay
đổi cách người tiêu dùng tương tác với sản phẩm và dịch vụ, đồng thời tạo ra các sản phẩm thông minh và cá nhân hóa. - Tác động : * Tích cực: lOMoAR cPSD| 48641284
+ Sản xuất thông minh và kết nối: Các công nghệ như trí tuệ nhân tạo, IoT, và dữ liệu lớn giúp tạo ra các quy trình sản xuất thông
minh và tối ưu hóa mọi công đoạn, từ sản xuất đến phân phối.
+ Tăng trưởng kinh tế và hiệu quả công việc: Công nghệ mới giúp tăng trưởng năng suất lao động và giảm chi phí vận hành cho các
doanh nghiệp, đồng thời tạo ra các sản phẩm và dịch vụ mới, mở rộng thị trường toàn cầu.
+ Cải thiện chất lượng cuộc sống: Công nghệ giúp phát triển các sản phẩm thông minh, cải thiện chăm sóc sức khỏe (AI trong y tế,
robot phẫu thuật), tối ưu hóa các dịch vụ công cộng và giao thông. * Tiêu cực:
+ Mất việc làm do tự động hóa: Robot, AI và các hệ thống tự động có thể thay thế lao động con người trong các công việc đơn giản
hoặc những công việc có thể lập trình được, dẫn đến mất việc làm và giảm cơ hội việc làm cho những người không có kỹ năng cao.
+ Phân hóa xã hội và bất bình đẳng thu nhập: Các quốc gia, khu vực và tầng lớp xã hội không thể tiếp cận công nghệ mới sẽ bị bỏ lại
phía sau, tạo ra sự bất bình đẳng về kinh tế và cơ hội.
+ Vấn đề bảo mật và quyền riêng tư: Việc sử dụng dữ liệu lớn và các hệ thống kết nối mở rộng cũng đồng nghĩa với việc dữ liệu cá
nhân và thông tin quan trọng dễ bị xâm phạm và lạm dụng. Các vấn đề bảo mật mạng và quyền riêng tư sẽ trở thành thách thức lớn trong xã hội 4.0. lOMoAR cPSD| 48641284 lOMoAR cPSD| 48641284