-
Thông tin
-
Quiz
Đặc điểm văn hoá vùng nam bộ - Văn hóa dân gian | Trường Đại học Khánh Hòa
Đặc điểm văn hoá vùng nam bộ - Văn hóa dân gian | Trường Đại học Khánh Hòa được sưu tầm và soạn thảo dưới dạng file PDF để gửi tới các bạn sinh viên cùng tham khảo, ôn tập đầy đủ kiến thức, chuẩn bị cho các buổi học thật tốt. Mời bạn đọc đón xem!
Văn hóa dân gian 43 tài liệu
Đại học Khánh Hòa 399 tài liệu
Đặc điểm văn hoá vùng nam bộ - Văn hóa dân gian | Trường Đại học Khánh Hòa
Đặc điểm văn hoá vùng nam bộ - Văn hóa dân gian | Trường Đại học Khánh Hòa được sưu tầm và soạn thảo dưới dạng file PDF để gửi tới các bạn sinh viên cùng tham khảo, ôn tập đầy đủ kiến thức, chuẩn bị cho các buổi học thật tốt. Mời bạn đọc đón xem!
Môn: Văn hóa dân gian 43 tài liệu
Trường: Đại học Khánh Hòa 399 tài liệu
Thông tin:
Tác giả:





Tài liệu khác của Đại học Khánh Hòa
Preview text:
CƠ SỞ VĂN HOÁ VIỆT NAM NHÓM 3
CHỦ ĐỀ : ĐẶC TRƯNG VĂN HOÁ NAM BỘ
1) Bản đồ và vị trí địa lý của nam bộ
Khái quát : Nam bộ là một trong ba vùng lớn của Việt Nam , nằm ở phía Nam của đất nước và
được chia thành 2 phần là Đông Nam Bộ và Đồng Bằng Sông Cửu Long
Vị trí địa lý : Địa hình trên toàn vùng Nam Bộ khá bằng phẳng, phía tây giáp Vịnh Thái Lan,
phía đông và Đông Nam giáp biển Đông, phía bắc và Tây Bắc giáp Campuchia và phía đông
bắc giáp với Duyên Hải Nam Trung Bộ và Tây Nguyên (miền Trung, Trung Bộ).
Đông Nam Bộ có độ cao từ 0–986m, có cấu tạo địa chất chủ yếu là đất đỏ bazan và đất phù sa cổ.
Khu vực đồng bằng sông nước ở đây chiếm diện tích khoảng 6.130.000 ha cùng trên 4.000 kênh
rạch với tổng chiều dài lên đến 5.700km.
Tây Nam Bộ có độ cao trung bình gần 2m, chủ yếu là miền đất của phù sa mới. Có một số núi thấp
ở khu vực miền tây tỉnh An Giang, miền Tây tỉnh Kiên Giang và Campuchia.
Tỉnh thành trực thuộc trung ương: Thành phố Hồ Chí Minh (TP.HCM), Thành phố Cần Thơ, và Bà Rịa - Vũng Tàu.
2) Lịch sử phát triển của Nam Bộ
Trải qua quá trình dựng nước và giữ nước lâu dài của dân tộc, lãnh thổ và biên giới của Việt Nam
ngày càng được củng cố và từ lâu đã trở thành thực thể thống nhất từ Bắc chí Nam, trong đó có
vùng đất Nam Bộ. Với truyền thống kiên cường, bất khuất và tinh thần lao động cần cù của cả dân
tộc, các thế hệ người Việt Nam đã viết nên những trang sử hào hùng trong quá trình gây dựng, bảo
vệ và phát triển vùng đất Nam Bộ, góp phần làm rạng rỡ non sông, đất nước Việt Nam Thời kỳ cổ đại:
Trong thời kỳ cổ đại, khu vực Nam Bộ đã chứng kiến sự hình thành và phát triển của các vương
quốc và thực thể chính trị như Văn Lang, Âu Lạc, và Champa.
Các cộng đồng dân cư ở Nam Bộ phát triển nhanh chóng và gặp phải nhiều cuộc xâm lược và chiến
tranh từ các vùng lân cận. Thời kỳ Trần - Lê:
Trong thời kỳ Trần và Lê, Nam Bộ trở thành một phần của Đại Việt, và sự thống nhất của đất nước
được củng cố dưới triều đại Trần và Lê.
Phát triển văn hóa, nghệ thuật, và kiến trúc được thúc đẩy, với việc xây dựng các công trình như chùa, đình, và lâu đài.
Thời kỳ phong kiến và thực dân:
Trong thời kỳ phong kiến và thực dân, Nam Bộ trở thành một trong những trung tâm của các thực
thể phong kiến như nhà Trần, nhà Hồ, nhà Nguyễn, và nhà Tây Sơn.
Sự tranh chấp và xung đột giữa các thực thể đã góp phần tạo ra những biến động lớn trong lịch sử của vùng này. Thời kỳ thực dân Pháp:
Trong thế kỷ 19, Nam Bộ cũng như cả Việt Nam đã trở thành mục tiêu của thực dân Pháp.
Các cuộc kháng chiến của nhân dân Việt Nam, bao gồm cuộc khởi nghĩa Nam Kỳ và các phong trào
dân chủ, đã có sự hiện diện mạnh mẽ ở Nam Bộ.
Thời kỳ chiến tranh và thống nhất:
Nam Bộ đã chứng kiến nhiều trận đánh và sự cố trong suốt thời kỳ chiến tranh Việt Nam, bao gồm
cuộc kháng chiến chống Pháp và cuộc chiến tranh chống Mỹ.
Sau khi chiến tranh kết thúc, Nam Bộ trở thành một phần của Việt Nam thống nhất, với sự tái thiết
và phát triển kinh tế, xã hội, và văn hóa. Thời kỳ hiện đại:
Trong thời kỳ hiện đại, Nam Bộ đã phát triển mạnh mẽ, trở thành một trong những trung tâm kinh
tế, văn hóa, và du lịch của Việt Nam.
Các thành phố lớn như TP.HCM và Cần Thơ đã trở thành trung tâm của hoạt động kinh tế, công nghiệp, và dịch vụ.
3) Nghệ thuật biểu diễn ( MINH LÝ )
Nghệ thuật biểu diễn ở Nam Bộ phản ánh sự đa dạng và phong phú của văn hóa dân gian và truyền
thống của khu vực này. Dưới đây là một số loại nghệ thuật biểu diễn đặc trưng của Nam Bộ:
Cải Lương: Cải lương là một thể loại nghệ thuật biểu diễn truyền thống của Nam Bộ, thường được
trình diễn trên sân khấu với diễn viên mặc trang phục truyền thống và thể hiện câu chuyện thông
qua ca hát và diễn kịch. Các vở cải lương thường mang trong mình những câu chuyện về tình cảm, gia đình, và xã hội.
Đờn ca tài tử : là một dòng nhạc dân tộc của Việt Nam đã được UNESCO ghi danh là di sản văn
hóa phi vật thể vào ngày 5 tháng 12 năm 2013 và là một danh hiệu UNESCO ở Việt Nam có vùng
ảnh hưởng lớn, với phạm vi 21 tỉnh thành phía Nam. Đờn ca tài tử là loại hình nghệ thuật dân gian
đặc trưng của vùng Nam Bộ. Đây là loại hình nghệ thuật của đàn và ca, do những người bình dân,
thanh niên nam nữ nông thôn Nam Bộ hát ca sau những giờ lao động. Đờn ca tài tử xuất hiện hơn
100 năm trước, là loại hình diễn tấu có ban nhạc gồm bốn loại là đàn kìm, đàn cò, đàn tranh và đàn
bầu (gọi là tứ tuyệt) Những người tham gia đờn ca tài tử phần nhiều là bạn bè, chòm xóm với nhau.
Họ tập trung lại để cùng chia sẻ thú vui tao nhã nên thường không câu nệ về trang phục.
Hát Bội: Hát bội là một thể loại nghệ thuật biểu diễn truyền thống của Nam Bộ, thường được trình
diễn trên sân khấu với các diễn viên mặc trang phục truyền thống và thể hiện câu chuyện thông qua
diễn kịch và các pha vũ đạo.
Chầu Văn: Chầu văn là một dạng hình nghệ thuật tôn giáo truyền thống của Nam Bộ, thường được
biểu diễn trong các lễ hội và nghi lễ tôn giáo. Nó kết hợp giữa ca hát, đọc kinh, và nhảy múa,
thường được thực hiện bởi những người thực hành tín ngưỡng tôn giáo địa phương.
Nghệ thuật lồng đèn: Nghệ thuật lồng đèn là một hình thức biểu diễn truyền thống của Nam Bộ,
trong đó người ta sử dụng những chiếc lồng đèn được làm thủ công để tạo ra các hình ảnh và phong cảnh đẹp mắt.
Hò Kéo: Hò kéo là một dạng hình nghệ thuật dân gian của Nam Bộ, thường được biểu diễn trong
các dịp lễ hội và các sự kiện truyền thống. Đây là một hình thức ca hát cộng đồng, trong đó nhóm
người cùng nhau hát theo kiểu chia đôi, với một nhóm hát phản hồi lại câu hát của nhóm còn lại.
Những loại nghệ thuật biểu diễn trên đều phản ánh sự sâu sắc và đa dạng của văn hóa và truyền
thống của Nam Bộ, đồng thời làm phong phú thêm bức tranh nghệ thuật của Việt Nam
4) ẩm thực – trang phục truyền thống ( KIM NGÂN ) -
Ẩm thực : Ẩm thực của Nam Bộ là một phần không thể thiếu trong văn hóa ẩm thực của Việt
Nam, với những món ăn đặc trưng phong phú và hấp dẫn .Nếu ẩm thực miền Bắc có phần tinh
tế, cầu kỳ, ẩm thực miền Trung thanh đạm thì nhắc về ẩm thực miền Nam người ta thường dùng
các tính từ “đơn giản, đậm đà”. Nhiều người cho rằng ẩm thực Nam Bộ thể hiện đúng cuộc sống
giản đơn, chân chất nhưng đầy nghĩa tình của người dân nơi đây. Văn hóa ẩm thực Nam Bộ
cũng có nhiều đặc điểm nổi bật khiến nhiều người tò mò và thích thú nghiên cứu.. Dưới đây là
một số món ăn đặc sản của Nam Bộ:
Cơm Niêu: Cơm niêu là một món ăn truyền thống của Nam Bộ, được nấu trong nồi đất hoặc nồi
gốm. Cơm được nấu chín mềm sau đó được đổ lên một cái nồi đất, kèm theo các loại thịt, hải sản và rau cỏ.
Bánh Xèo: Bánh xèo là một món ăn phổ biến ở Nam Bộ, là một loại bánh xốp mỏng được làm
từ bột gạo, nước cốt dừa và nước cốt đậu xanh, được chiên giòn và kèm theo các loại rau sống và gia vị.
Bánh Mì Bột Lọc: Bánh mì bột lọc là một loại bánh gạo nhỏ, trong suốt và mềm, được làm từ
bột gạo và nhân thịt tôm hoặc thịt heo, sau đó được hấp chín. Bánh mì bột lọc thường được ăn
kèm với nước mắm pha chua ngọt.
Bánh Canh: Bánh canh là một loại mì gạo dẹt và mềm, được nấu trong nước dùng từ xương, thịt
gà hoặc thịt heo, kèm theo các loại rau và thịt, hải sản hoặc trứng.
Bánh Tét: Bánh tét là một món ăn truyền thống của Nam Bộ, thường được làm trong dịp Tết
Nguyên Đán. Bánh tét là một loại bánh gạo dài và tròn, được làm từ gạo nếp và nhân bên trong
là thịt heo hoặc thịt kho, được bọc trong lá chuối và hấp chín.
Hủ Tiếu: Hủ tiếu là một món ăn phổ biến của Nam Bộ, là một loại mì sợi mềm được nấu trong
nước dùng từ xương, thịt gà hoặc thịt heo, kèm theo các loại rau và thịt, hải sản hoặc trứng.
Những món ăn truyền thống này không chỉ làm nên bản sắc ẩm thực đặc trưng của Nam Bộ mà
còn là điểm nhấn quan trọng trong văn hóa ẩm thực của cả nước Việt Nam. -
Trang phục : Trang phục truyền thống của Nam Bộ phản ánh nét đẹp và đặc trưng văn hóa của
vùng đất này. Dưới đây là một số loại trang phục truyền thống của Nam Bộ:
Áo Dài Nam Bộ: Áo dài là trang phục truyền thống của Việt Nam và có nhiều biến thể khác
nhau trên khắp cả nước. Áo dài Nam Bộ thường có cổ áo cao, tay áo rộng và dài, và váy dài đến
gối hoặc dưới gối. Màu sắc và hoa văn trên áo dài Nam Bộ thường trang nhã và tinh tế.
Áo Bà Ba: Áo bà ba là một loại áo truyền thống của Nam Bộ, thường được làm từ vải như lụa,
lanh hoặc cotton. Áo bà ba có kiểu dáng đơn giản, thoải mái với cổ áo bo và tay áo rộng. Nó
thường được kết hợp với quần dài hoặc váy
Nón Lá: Nón lá là biểu tượng của văn hóa Việt Nam và được sử dụng rộng rãi ở Nam Bộ. Nón
lá thường được làm từ lá chuối hoặc lá dừa, có hình dáng tròn và phẳng, có thể được sử dụng để che nắng và mưa.
Khăn Rằn: Khăn rằn là một phụ kiện truyền thống không thể thiếu trong trang phục của phụ nữ
Nam Bộ. Khăn rằn thường được làm từ vải lụa hoặc vải nhưng và có hoa văn truyền thống. Phụ
nữ thường sử dụng khăn rằn để che đầu hoặc quấn quanh vai hoặc cổ.
Quần Tây Ninh: Quần Tây Ninh là một loại quần truyền thống của Nam Bộ, có kiểu dáng rộng
rãi và thoải mái. Quần này thường được làm từ vải dày, phù hợp với hoạt động lao động và sinh
hoạt hàng ngày của người dân Nam Bộ.
Những loại trang phục truyền thống này không chỉ là biểu tượng của văn hóa Nam Bộ mà còn
thể hiện sự đa dạng và đẹp đẽ của dân tộc Việt Nam
5) Thủ công mĩ nghệ ( MINH PHƯƠNG )
Thủ công mỹ nghệ ở Nam Bộ phản ánh sự tài năng và sáng tạo của người dân địa phương trong việc
sản xuất các sản phẩm thủ công có giá trị văn hóa và nghệ thuật cao. Dưới đây là một số loại thủ
công mỹ nghệ đặc trưng của Nam Bộ:
Điêu khắc gỗ: Điêu khắc gỗ là một nghệ thuật truyền thống phổ biến ở Nam Bộ. Các nghệ nhân
thường sử dụng gỗ tự nhiên như gỗ me, gỗ gụ, hoặc gỗ cẩm để tạo ra các tác phẩm điêu khắc
với các hình ảnh về đời sống, văn hóa, và tín ngưỡng dân gian.
Đồ gốm và gốm sứ: Các sản phẩm gốm và gốm sứ từ Nam Bộ thường được làm thủ công, với
các kỹ thuật truyền thống như quay gốm, nung gốm, và sơn men. Các tác phẩm gốm và gốm sứ
thường mang trong mình hình ảnh về thiên nhiên, văn hóa, và truyền thống dân gian.
Lụa và nhuộm vải: Nam Bộ cũng nổi tiếng với sản xuất và chế biến lụa, với các thủ công như
dệt lụa, nhuộm vải, và thêu. Các sản phẩm lụa và vải nhuộm từ Nam Bộ thường có màu sắc đậm
đà và hoa văn phức tạp, thể hiện sự tinh tế và tài năng của người thợ làm.
Làng nghề thủ công truyền thống: Các làng nghề thủ công truyền thống ở Nam Bộ như làng
nghề chạm khắc trên đá ở Đồng Nai, làng nghề đan lát đối diện sông ở Cần Thơ, hoặc làng nghề
đan lát nơi sản xuất nón lá ở Bến Tre đều đóng góp vào sự phát triển và bảo tồn của thủ công
mỹ nghệ ở khu vực này.
Nghệ thuật lồng đèn: Nghệ thuật làm lồng đèn cũng là một phần không thể thiếu của thủ công
mỹ nghệ ở Nam Bộ. Các lồng đèn được làm thủ công từ giấy, vải, hoặc tre và thường có các
hình ảnh phong phú về thiên nhiên, truyền thống và tín ngưỡng dân gian.
Những loại thủ công mỹ nghệ này không chỉ là biểu tượng của nền văn hóa và nghệ thuật Nam Bộ
mà còn làm phong phú thêm di sản văn hóa và nghệ thuật của cả nước Việt Nam.
6) Lễ hội và các nghi lễ truyền thống ( KHÁNH LY ) -
Lễ hội : Lễ hội ở Nam Bộ là những dịp đặc biệt quan trọng trong năm, rất đa dạng và thu hút
nhiều người đến tham gia hằng năm. Những lễ hội này mang trong mình những ý nghĩa về văn
hóa, tập quán vùng miền thú vị. Bạn nên tham gia để tận hưởng hết bầu không khí nhộn nhịp
của các lễ hội này nơi mà người dân có cơ hội tạo ra những trải nghiệm văn hóa và tận hưởng
các hoạt động vui chơi, giải trí và tôn giáo. Dưới đây là một số lễ hội đặc trưng của Nam Bộ:
Lễ Hội Bà Đen (Châu Đốc, An Giang): Lễ hội Bà Đen là một trong những lễ hội tôn giáo lớn
nhất ở Nam Bộ, diễn ra tại Đền thờ Bà Đen ở Châu Đốc, An Giang. Lễ hội này thu hút hàng
nghìn du khách và phật tử đến tham dự để cầu nguyện và tận hưởng không khí linh thiêng.
Lễ Hội Ông Hổ (Bến Tre): Lễ hội Ông Hổ diễn ra hàng năm vào mùng 6 tháng Giêng âm lịch
tại tỉnh Bến Tre, nhằm tưởng nhớ anh hùng dân tộc Lê Văn Duyệt, người được coi là "Ông Hổ
Bến Tre". Lễ hội này bao gồm các hoạt động văn hóa, nghệ thuật, và các trò chơi dân gian.
Lễ Hội Bình Tiên (Vũng Tàu): Lễ hội Bình Tiên là một lễ hội truyền thống của người dân làng
Bình Tiên, Vũng Tàu, diễn ra vào mỗi dịp đầu xuân. Lễ hội này bao gồm các hoạt động tôn
giáo, văn hóa và giải trí, cùng với các trò chơi dân gian và gian hàng thực phẩm.
Lễ Hội Tràm Chim (Đồng Tháp): Lễ hội Tràm Chim là một sự kiện nổi tiếng diễn ra ở Vùng
quê miền Tây, Đồng Tháp. Lễ hội này tập trung vào việc bảo tồn và giới thiệu đến du khách về
động vật hoang dã và thiên nhiên của khu vực, cùng với các hoạt động giải trí và văn hóa dân gian.
Lễ Hội Nghinh Ông (Cần Thơ, Bạc Liêu): Lễ hội Nghinh Ông là một lễ hội truyền thống của
ngư dân miền Tây, diễn ra mỗi dịp mùng 15 tháng Giêng âm lịch để cầu may mắn và an lành
trên biển. Lễ hội này bao gồm các hoạt động tôn giáo, văn hóa và lễ hội trên sông.
Những lễ hội này không chỉ là cơ hội để người dân thể hiện lòng thành tôn kính đối với truyền
thống và tôn giáo mà còn là dịp để du khách khám phá và tận hưởng văn hóa độc đáo của Nam Bộ. -
Nghi lễ : Các nghi lễ trong văn hóa Nam Bộ đóng vai trò quan trọng trong việc kỷ niệm, tôn
vinh và kết nối cộng đồng với truyền thống, tín ngưỡng và quan điểm tôn giáo. Dưới đây là một
số nghi lễ đặc trưng của Nam Bộ:
Lễ Hầu Đồng: Lễ Hầu Đồng là một nghi lễ tôn giáo phổ biến trong văn hóa Nam Bộ, thường
được tổ chức để tôn vinh các vị thần linh và tiên tử. Trong lễ hầu đồng, các nhà thờ hoặc đền đài
sẽ mời các linh hồn thần linh xuống trần và thực hiện các phép lễ và múa hát.
Lễ Hội Truyền Thống: Các lễ hội truyền thống như lễ hội Bà Đen, lễ hội Ông Hổ, và lễ hội Bình
Tiên diễn ra hàng năm trong các làng và thị trấn ở Nam Bộ, đánh dấu các sự kiện quan trọng
trong lịch sử hoặc tôn vinh các vị anh hùng và thần linh.
Lễ Cưới: Lễ cưới là một trong những sự kiện quan trọng nhất trong văn hóa Nam Bộ. Lễ cưới
thường được tổ chức rộng rãi và trọng đại, với sự tham gia của gia đình, bạn bè và hàng xóm.
Các nghi lễ cưới thường bao gồm các buổi lễ truyền thống, tiệc tùng và các hoạt động văn hóa.
Lễ Rước Đèn Trăng: Lễ Rước Đèn Trăng diễn ra vào mỗi dịp Rằm tháng 8 âm lịch, là một trong
những nghi lễ truyền thống của văn hóa Nam Bộ. Trong lễ này, người dân thường tổ chức các
hoạt động như rước đèn, thi thơ và thưởng thức các món ăn truyền thống.
Lễ Cúng Gia Tiên: Lễ cúng gia tiên là một phần không thể thiếu trong văn hóa tôn giáo và gia
đình ở Nam Bộ. Trong lễ này, người dân thường tổ chức các nghi lễ để tôn vinh các tổ tiên và
ông bà, bao gồm việc cúng thờ, dâng hoa và thực hiện các nghi thức truyền thống.
Những nghi lễ này không chỉ là cơ hội để người dân kỷ niệm và tôn vinh các truyền thống và tín
ngưỡng của mình mà còn là dịp để củng cố và tạo ra sự đoàn kết trong cộng đồng.