



















Preview text:
lOMoAR cPSD| 39651089
TR ƯỜ NG ĐẠ I H Ọ C TH ƯƠ NG M Ạ I KHOA MARKETING
------ ---- - -
ĐỀ T À I TH Ả O LU Ậ N
L Ị CH S Ử ĐẢ NG C Ộ NG S Ả N VI Ệ T NAM
ĐỀ T À I
ĐẢ NG V À CHI Ế N S Ĩ - NH Ữ NG TRANG S Ử V À NG
C Ủ A D Â N T Ộ C
Gi á o vi ê n h ướ ng d ẫ n:
Ho à ng Th ị Th ắ m
Nh ó m th ự c hi ệ n: 04
L ớ p h ọ c ph ầ n: 2 _HCMI01 42 31_03
H à N ộ i – Th á ng 10 n ă m 202 4 lOMoAR cPSD| 39651089 MỤC LỤC
CHƯƠNG 1: GIỚI THIỆU CHUNG ................................................................................ 4
1.1. Ý nghĩa lá cờ của Đảng ............................................................................................. 4
1.2. Giới thiệu chung về đất nước Việt Nam .................................................................. 5
1.2.1. Vị trí địa lý và nét đặc trưng văn hóa của Việt Nam ............................................ 5
1.2.2. Giới thiệu chung về lịch sử Việt Nam ................................................................... 6
1.3. Sơ lược về Bác Hồ - hành trình trở thành người cộng sản đầu tiên của
ViệtNam .......................................................................................................................... 10
1.3.1. Hoàn cảnh xuất thân: Người thanh niên Nguyễn Tất Thành với lòng yêu nước 10
cháy bỏng ...................................................................................................................... 10
1.3.2. Hành trình tìm đường cứu nước: Bôn ba qua nhiều nước, nghiên cứu các con 10
đường cách mạng ......................................................................................................... 10
1.3.3. Sự gặp gỡ và tiếp thu chủ nghĩa Mác-Lênin, trở thành người cộng sản đầu
tiên ................................................................................................................................ 11
của Việt Nam ................................................................................................................. 11
1.3.4. Tư tưởng cách mạng của Bác: Lấy dân làm gốc, đấu tranh vì độc lập, tự do ... 11
1.4. Các cột mốc sáng lập ra Đảng ................................................................................ 12
1.4.1. Bối cảnh lịch sử: ................................................................................................. 12
1.4.2. Vai trò lịch sử to lớn của Đảng trong sự nghiệp đấu tranh giành độc lập, tự
do .................................................................................................................................. 14
cho dân tộc .................................................................................................................... 14
CHƯƠNG 2: VAI TRÒ CỦA ĐẢNG VÀ CHIẾN SĨ TRONG THỜI CHIẾN DỊCH 19
VIỆT BẮC THU ĐÔNG 1947 .......................................................................................... 19
2.1. Giới thiệu chung về chiến dịch ............................................................................... 19
2.2. Diễn biến chiến dịch ................................................................................................ 20
2.2.1. Âm mưu của thực dân Pháp ............................................................................... 20
2.2.2. Đảng và Chủ tịch Hồ Chí Minh chỉ đạo chiến dịch ........................................... 23
2.2.3. Chiến công oanh liệt của quân và dân Việt Nam ............................................... 26
2.2.4. Kết quả và ý nghĩa chiến dịch ............................................................................ 33 2 lOMoAR cPSD| 39651089
CHƯƠNG 3. TINH THẦN CỦA ĐẢNG VÀ CHIẾN SĨ CÁCH MẠNG TRUYỀN ... 36
CẢM HỨNG CHO HÔM NAY ........................................................................................ 36
3.1. Giá trị trường tồn .................................................................................................... 36
3.2. Nguồn cảm hứng cho thế hệ sau: ........................................................................... 42
CHƯƠNG 4: LỜI TRI ÂN VÀ TIẾP NỐI ...................................................................... 45
4.1. Vai trò của Đảng từ lịch sử đến tương lai ............................................................. 45
4.2. Tôn vinh các chiến sĩ cách mạng ........................................................................... 46
4.3. Lời nhắn nhủ đến với mỗi con người .................................................................... 48
LỜI KẾT ............................................................................................................................ 49
TÀI LIỆU THAM KHẢO ................................................................................................ 50 3 lOMoAR cPSD| 39651089 LỜI MỞ ĐẦU
Lịch sử không chỉ là những trang giấy cũ kỹ được lưu lại trong sách vở, mà là bản
trường ca sống động về lòng yêu nước, ý chí kiên cường và khát vọng độc lập cháy bỏng
của cả một dân tộc. Khi nhìn lại hành trình vươn lên của đất nước, ta không thể không nhắc
đến vai trò của Đảng Cộng sản Việt Nam – ngọn đuốc soi đường, là người dẫn dắt nhân dân
vượt qua muôn trùng gian khó, đưa dân tộc từ bóng tối nô lệ đến bầu trời tự do.
Từ những ngày đầu thành lập trong khói lửa áp bức, Đảng đã kiên trì lãnh đạo phong
trào cách mạng, khơi dậy sức mạnh của toàn dân, làm nên những chiến công lẫy lừng.
Những người chiến sĩ cách mạng – những con người mang trong tim lý tưởng lớn lao – đã
bất chấp hiểm nguy, sẵn sàng hiến dâng cả tuổi thanh xuân, thậm chí cả mạng sống, để giành
lại hòa bình, thống nhất và tự chủ cho dân tộc. Chính sự kết hợp giữa bản lĩnh kiên cường
của Đảng và tinh thần quả cảm của chiến sĩ đã viết nên những trang sử vàng chói lọi, làm
rạng danh nước Việt Nam trên bản đồ thế giới.
Nhận thức được giá trị to lớn của những đóng góp ấy, nhóm 4 chúng em lựa chọn đề
tài "Đảng và Chiến sĩ – Những trang sử vàng của dân tộc" để tìm hiểu và thảo luận. Qua
bài thảo luận này, chúng em mong muốn làm rõ hơn vai trò của Đảng trong sự nghiệp đấu
tranh giải phóng dân tộc, đồng thời tri ân những chiến sĩ cách mạng đã hy sinh vì một Việt
Nam độc lập, vững mạnh. Hy vọng rằng, những câu chuyện lịch sử không chỉ giúp chúng
ta thêm tự hào mà còn truyền cảm hứng cho thế hệ trẻ hôm nay tiếp bước cha anh, góp phần
xây dựng một đất nước ngày càng phát triển, vững vàng trước mọi thử thách của thời đại.
CHƯƠNG 1: GIỚI THIỆU CHUNG
1.1. Ý nghĩa lá cờ của Đảng
Lá cờ của Đảng Cộng sản Việt Nam là biểu tượng thiêng liêng, thể hiện rõ lý tưởng
và sứ mệnh của Đảng trong sự nghiệp cách mạng của dân tộc. Nền cờ đỏ tượng trưng cho
tinh thần nhiệt huyết, lòng yêu nước và khát vọng đấu tranh vì độc lập, tự do, hạnh phúc
của nhân dân. Trên nền đỏ ấy, biểu tượng “Búa - Liềm” màu vàng nổi bật, đại diện cho sự
đoàn kết chặt chẽ giữa hai giai cấp công nhân và nông dân – lực lượng nòng cốt trong công
cuộc xây dựng và bảo vệ chế độ xã hội chủ nghĩa. Đây không chỉ là hình ảnh mang ý nghĩa
sâu sắc mà còn khẳng định bản chất giai cấp, mục tiêu và con đường mà Đảng đã, đang và
sẽ kiên định thực hiện.
Trải qua những chặng đường lịch sử hào hùng, lá cờ Đảng đã tung bay trong những
thời khắc quan trọng của đất nước, trở thành biểu tượng của lòng kiên trung, sự hy sinh và 4 lOMoAR cPSD| 39651089
tinh thần cống hiến vì dân tộc. Lá cờ ấy chính là niềm tự hào, là động lực để mỗi cán bộ,
đảng viên và Nhân dân Việt Nam không ngừng rèn luyện, phấn đấu, góp phần hiện thực hóa
lý tưởng cao đẹp của Đảng và dân tộc.
Về mặt thiết kế, lá cờ Đảng được quy định theo tiêu chuẩn nghiêm ngặt nhằm thể
hiện sự trang nghiêm và tính biểu tượng cao. Cờ có hình chữ nhật với chiều rộng bằng 2/3
chiều dài, ở trung tâm là biểu tượng “Búa - Liềm” màu vàng. Tùy vào từng sự kiện và mục
đích sử dụng, kích thước cờ có thể linh hoạt điều chỉnh nhưng vẫn phải đảm bảo đúng tỷ lệ chuẩn.
1.2. Giới thiệu chung về đất nước Việt Nam
1.2.1. Vị trí địa lý và nét đặc trưng văn hóa của Việt Nam
Khi nhắc đến Việt Nam, không thể không nói đến vị trí địa lý đặc biệt của dải đất
hình chữ S này. Việt Nam nằm ở khu vực Đông Nam Á, trên bán đảo Đông Dương, với
đường bờ biển dài hơn 3.260 km trải dài từ Bắc xuống Nam. Phía Bắc giáp Trung Quốc,
phía Tây giáp Lào và Campuchia, phía Đông và Nam hướng ra Biển Đông – một trong
những tuyến hàng hải quan trọng bậc nhất thế giới. Nhờ vị trí chiến lược này, Việt Nam
không chỉ là cửa ngõ giao thương giữa các nền kinh tế lớn trong khu vực mà còn là cầu nối
giữa nền văn minh phương Đông và phương Tây. Chính địa thế ấy đã tạo điều kiện cho đất
nước ta phát triển đa dạng các ngành kinh tế, từ nông nghiệp, ngư nghiệp đến thương mại,
du lịch và công nghiệp hiện đại.
Không chỉ có địa hình đa dạng với đồng bằng màu mỡ, núi non hùng vĩ, Việt Nam
còn được thiên nhiên ưu đãi với hệ thống sông ngòi phong phú cùng khí hậu nhiệt đới gió
mùa. Điều này giúp đất nước ta sở hữu một hệ sinh thái phong phú, là nơi sinh sống của
hàng nghìn loài động thực vật quý hiếm. Những danh thắng thiên nhiên như vịnh Hạ Long,
hang Sơn Đoòng hay ruộng bậc thang Mù Cang Chải không chỉ là niềm tự hào của người
Việt mà còn là điểm đến hấp dẫn trên bản đồ du lịch thế giới.
Bên cạnh vị trí địa lý thuận lợi, điều làm nên dấu ấn sâu sắc của Việt Nam chính là
nền văn hóa đặc sắc được hun đúc qua hàng nghìn năm lịch sử. Văn hóa Việt Nam là sự hòa
quyện giữa truyền thống lâu đời và sự giao thoa với các nền văn minh bên ngoài, nhưng
vẫn giữ được bản sắc riêng. Một trong những nét nổi bật nhất của văn hóa Việt chính là tinh
thần đoàn kết, tính cộng đồng sâu sắc. Người Việt coi trọng tình nghĩa, luôn đặt gia đình,
làng xóm lên hàng đầu, tạo nên một xã hội gắn kết bền chặt. Điều này được thể hiện qua
các phong tục như “lá lành đùm lá rách,” tinh thần tương thân tương ái hay những bữa cơm
sum họp mỗi khi Tết đến, xuân về. 5 lOMoAR cPSD| 39651089
Ngoài ra, Việt Nam còn có một đời sống tín ngưỡng phong phú, phản ánh rõ nét
trong các phong tục thờ cúng tổ tiên, tín ngưỡng thờ Mẫu hay những lễ hội truyền thống
mang đậm màu sắc dân gian. Tết Nguyên Đán, Hội Lim, Lễ hội Chùa Hương… không chỉ
là dịp để người dân thể hiện lòng thành kính với tổ tiên, với thiên nhiên mà còn là những
khoảnh khắc đoàn tụ, gửi gắm niềm hy vọng vào một tương lai tốt đẹp.
Không thể không nhắc đến nét tinh tế của văn hóa Việt Nam qua trang phục và ẩm
thực. Áo dài – biểu tượng của sự duyên dáng và thanh lịch, là niềm tự hào của dân tộc, gắn
liền với hình ảnh người phụ nữ Việt Nam dịu dàng, nền nã. Trong khi đó, ẩm thực Việt Nam
lại chinh phục thế giới bằng sự hài hòa trong từng hương vị. Những món ăn như phở, bún
chả, bánh mì, nem rán không chỉ đại diện cho sự tinh tế của ẩm thực Việt mà còn trở thành
biểu tượng văn hóa, đưa hình ảnh đất nước vươn xa trên bản đồ ẩm thực toàn cầu.
Tóm lại, vị trí địa lý thuận lợi không chỉ mang đến cho Việt Nam nguồn tài nguyên
phong phú mà còn mở ra nhiều cơ hội giao lưu, phát triển. Cùng với đó, nền văn hóa lâu
đời, đậm đà bản sắc dân tộc chính là sợi dây kết nối con người Việt Nam qua bao thế hệ,
đồng thời tạo nên sức hấp dẫn riêng biệt của đất nước trong mắt bạn bè quốc tế. Giữa dòng
chảy hội nhập, Việt Nam vẫn giữ vững những giá trị cốt lõi của mình, vừa tiếp thu tinh hoa
nhân loại, vừa bảo tồn và phát huy những nét đẹp truyền thống, làm rạng danh một nền văn hóa đậm đà bản sắc.
1.2.2. Giới thiệu chung về lịch sử Việt Nam
Lịch sử Việt Nam là một bản anh hùng ca dài đầy gian khổ nhưng cũng rực rỡ hào
hùng. Đất nước đã trải qua nhiều biến cố lớn, trong đó nổi bật là những cuộc đấu tranh
chống lại sự đô hộ của các thế lực thực dân, đế quốc cũng như những giai đoạn bị chia cắt
và công cuộc thống nhất đất nước. Những mâu thuẫn ấy không chỉ thử thách ý chí của dân
tộc mà còn hun đúc tinh thần đoàn kết, kiên cường của người Việt Nam qua từng thời kỳ lịch sử.
Giai đoạn bị đô hộ bởi thực dân, đế quốc
Từ giữa thế kỷ XIX, Việt Nam bước vào thời kỳ bị thực dân Pháp xâm lược. Năm
1858, thực dân Pháp nổ súng đánh vào Đà Nẵng, mở đầu cho quá trình xâm chiếm toàn bộ
lãnh thổ Việt Nam. Đến năm 1884, triều đình nhà Nguyễn ký Hiệp ước Pa-tơ-nốt, chính
thức thừa nhận sự thống trị của Pháp. Dưới ách đô hộ, người dân Việt Nam phải chịu cảnh
bóc lột nặng nề, mất đi quyền tự chủ và nền kinh tế bị kìm hãm. Không cam chịu số phận,
hàng loạt phong trào đấu tranh giành độc lập đã nổ ra như phong trào Cần Vương, khởi
nghĩa Yên Thế hay phong trào Đông Du, nhưng đều bị đàn áp. 6 lOMoAR cPSD| 39651089
Bước sang thế kỷ XX, với sự ra đời của Đảng Cộng sản Việt Nam năm 1930, phong
trào đấu tranh của nhân dân ta đã có sự lãnh đạo thống nhất, đưa cách mạng Việt Nam sang
một giai đoạn mới. Đỉnh cao là Cách mạng Tháng Tám năm 1945, khi nhân dân cả nước
đồng loạt nổi dậy giành chính quyền, khai sinh ra nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa. Tuy
nhiên, ngay sau đó, thực dân Pháp quay lại xâm lược, buộc Việt Nam bước vào cuộc kháng
chiến trường kỳ kéo dài suốt 9 năm. Chiến thắng Điện Biên Phủ năm 1954 đã chấm dứt ách
thống trị của thực dân Pháp, khẳng định sức mạnh của một dân tộc nhỏ bé nhưng kiên cường
trước đế quốc hùng mạnh.
Tuy nhiên, chiến thắng trước thực dân Pháp chưa thể mang lại nền hòa bình trọn vẹn.
Sau năm 1954, Việt Nam lại tiếp tục phải đối mặt với sự can thiệp của đế quốc Mỹ. Với
chính sách “chia để trị,” Mỹ dựng lên chính quyền Việt Nam Cộng hòa ở miền Nam, chia
cắt đất nước thành hai miền theo Hiệp định Giơnevơ. Cuộc chiến tranh chống Mỹ cứu nước
kéo dài suốt 21 năm đã trở thành một trong những trang sử bi tráng nhất của dân tộc. Bằng
ý chí quật cường và tinh thần chiến đấu bất khuất, nhân dân Việt Nam đã làm nên chiến
thắng vĩ đại mùa xuân năm 1975, giải phóng hoàn toàn miền Nam, thống nhất đất nước.
Giai đoạn chia cắt và đấu tranh thống nhất
Từ năm 1954 đến 1975, Việt Nam bị chia cắt thành hai miền với hai chế độ chính trị
đối lập. Miền Bắc bước vào công cuộc xây dựng chủ nghĩa xã hội, trong khi miền Nam rơi
vào chiến tranh khốc liệt với sự can thiệp sâu rộng của Mỹ. Cuộc kháng chiến chống Mỹ
không chỉ là cuộc đấu tranh giải phóng dân tộc mà còn là cuộc chiến vì sự thống nhất đất
nước. Nhân dân hai miền đã đoàn kết một lòng, chiến đấu không ngừng nghỉ để bảo vệ nền
độc lập. Các chiến thắng vang dội như Tổng tiến công và nổi dậy Tết Mậu Thân 1968, chiến
thắng “Điện Biên Phủ trên không” năm 1972 đã góp phần làm lung lay ý chí của kẻ thù, tạo
tiền đề cho thắng lợi cuối cùng.
Ngày 30/4/1975, chiến dịch Hồ Chí Minh toàn thắng, lá cờ cách mạng tung bay trên
Dinh Độc Lập, đánh dấu sự kết thúc của một cuộc chiến kéo dài hàng thập kỷ và sự thống
nhất trọn vẹn của dân tộc. Việt Nam chính thức bước sang một trang sử mới, không còn
chia cắt, không còn chiến tranh, mà hướng đến hòa bình, độc lập và phát triển.
→ Nhìn lại chặng đường lịch sử đầy gian nan, có thể thấy rằng dân tộc Việt Nam đã
phải trải qua nhiều mâu thuẫn và thử thách để có được nền độc lập, thống nhất như ngày
nay. Những cuộc kháng chiến ấy không chỉ thể hiện lòng yêu nước, tinh thần quật cường
mà còn chứng minh sức mạnh của sự đoàn kết dân tộc. Ngày nay, hòa bình và thống nhất 7 lOMoAR cPSD| 39651089
không chỉ là thành quả mà còn là trách nhiệm để các thế hệ tiếp nối gìn giữ và phát triển đất nước.
Lịch sử Việt Nam là một hành trình kiên cường, bền bỉ của một dân tộc luôn khao
khát tự do, độc lập. Trải qua hàng ngàn năm, dù phải đối mặt với những thế lực xâm lược
hùng mạnh, nhân dân ta chưa bao giờ khuất phục, mà luôn đứng lên đấu tranh để giành lại
quyền tự chủ. Những cuộc đấu tranh ấy không chỉ phản ánh tinh thần yêu nước, mà còn thể
hiện rõ khát vọng cháy bỏng về một đất nước độc lập, nơi người dân có thể tự quyết định vận mệnh của mình.
Tinh thần quật cường chống ngoại xâm qua các triều đại phong kiến
Ngay từ buổi đầu dựng nước, khát vọng độc lập đã trở thành sợi chỉ đỏ xuyên suốt
lịch sử dân tộc. Dưới thời kỳ Bắc thuộc kéo dài hơn một nghìn năm, các cuộc khởi nghĩa
liên tiếp nổ ra như một minh chứng cho ý chí không cam chịu lệ thuộc. Từ cuộc khởi nghĩa
Hai Bà Trưng (năm 40) với lời thề “đền nợ nước, báo thù nhà” đến cuộc khởi nghĩa của Bà
Triệu (năm 248) cùng khí phách “muốn cưỡi cơn gió mạnh, đạp luồng sóng dữ,” tất cả đều
thể hiện quyết tâm giành lại chủ quyền.
Sau khi giành lại độc lập vào năm 938 với chiến thắng Bạch Đằng của Ngô Quyền,
Việt Nam bước vào giai đoạn tự chủ nhưng vẫn phải đối mặt với các cuộc xâm lược từ
phương Bắc và phương Tây. Dưới thời Lý, Trần, Lê, khát vọng bảo vệ nền độc lập tiếp tục
được hun đúc qua những chiến thắng vang dội như ba lần đánh bại quân Nguyên Mông
(1258, 1285, 1288) của nhà Trần hay cuộc kháng chiến chống Minh của Lê Lợi với Bình
Ngô đại cáo (1428), bản tuyên ngôn độc lập đầu tiên khẳng định chủ quyền dân tộc. Những
cuộc đấu tranh này không chỉ nhằm chống giặc ngoại xâm mà còn thể hiện khát vọng vươn
tới một đất nước hòa bình, tự do, không bị lệ thuộc vào bất kỳ thế lực nào.
Khát vọng giành độc lập trong thời kỳ thực dân Pháp đô hộ
Bước sang thế kỷ XIX, khi thực dân Pháp xâm lược và áp đặt ách thống trị, khát
vọng độc lập của nhân dân Việt Nam lại một lần nữa bùng lên mạnh mẽ. Ngay từ những
ngày đầu, phong trào Cần Vương (1885 - 1896) do vua Hàm Nghi lãnh đạo đã khơi dậy tinh
thần chống ngoại xâm trên cả nước. Tuy nhiên, trước sức mạnh quân sự vượt trội của Pháp,
phong trào nhanh chóng bị dập tắt.
Dù thất bại, ngọn lửa yêu nước vẫn tiếp tục được thắp sáng với nhiều phong trào đấu
tranh khác như Đông Kinh Nghĩa Thục, Duy Tân hay Việt Nam Quang Phục Hội, thể hiện
mong muốn tìm kiếm con đường giải phóng dân tộc. Tuy nhiên, do thiếu một tổ chức lãnh
đạo đủ mạnh, các phong trào này không thể đạt được mục tiêu cuối cùng. 8 lOMoAR cPSD| 39651089
Chỉ đến khi Đảng Cộng sản Việt Nam ra đời năm 1930 và lãnh đạo cuộc Cách mạng
Tháng Tám năm 1945, khát vọng độc lập, tự do mới trở thành hiện thực. Lời tuyên bố trong
Tuyên ngôn Độc lập ngày 2/9/1945 của Chủ tịch Hồ Chí Minh: "Nước Việt Nam có quyền
hưởng tự do và độc lập, và sự thật đã thành một nước tự do, độc lập" đã khẳng định chiến
thắng của một dân tộc luôn khát khao tự do, sẵn sàng hy sinh để giành lại quyền tự quyết.
Cuộc kháng chiến chống Pháp và Mỹ: Sự kiên định với khát vọng độc lập
Dù đã giành chính quyền vào năm 1945, nhưng nhân dân Việt Nam vẫn chưa có được
nền hòa bình trọn vẹn. Thực dân Pháp quay lại xâm lược, buộc dân tộc ta bước vào cuộc
kháng chiến trường kỳ kéo dài 9 năm. Với tinh thần “thà hy sinh tất cả, chứ nhất định không
chịu mất nước, không chịu làm nô lệ,” quân dân ta đã làm nên chiến thắng Điện Biên Phủ
năm 1954, buộc Pháp phải ký Hiệp định Giơnevơ và công nhận nền độc lập của Việt Nam.
Tuy nhiên, hòa bình vẫn chưa đến khi đất nước bị chia cắt thành hai miền. Với âm
mưu biến miền Nam thành thuộc địa kiểu mới, đế quốc Mỹ đã can thiệp sâu vào Việt Nam,
mở ra cuộc chiến tranh kéo dài suốt hai thập kỷ. Một lần nữa, nhân dân ta lại tiếp tục đứng
lên đấu tranh với niềm tin mãnh liệt vào độc lập, tự do. Dưới sự lãnh đạo của Đảng, với tinh
thần “không có gì quý hơn độc lập, tự do,” quân dân hai miền đã làm nên chiến thắng lịch
sử ngày 30/4/1975, giải phóng hoàn toàn miền Nam, thống nhất đất nước. Giá trị của độc
lập, tự do trong thời đại ngày nay
Khát vọng độc lập, tự do của dân tộc Việt Nam không chỉ là ngọn lửa trong quá khứ
mà còn là động lực phát triển trong hiện tại và tương lai. Trong bối cảnh thế giới không
ngừng thay đổi, Việt Nam tiếp tục giữ vững chủ quyền, phát huy tinh thần yêu nước trong
công cuộc xây dựng và bảo vệ Tổ quốc. Độc lập không chỉ là sự tự do về lãnh thổ, mà còn
là sự tự chủ về kinh tế, văn hóa và chính trị.
Nhìn lại hành trình đấu tranh gian khổ của dân tộc, thế hệ trẻ hôm nay càng nhận
thức sâu sắc hơn về giá trị của hòa bình và trách nhiệm của mình trong việc giữ gìn thành
quả ấy. Không còn súng đạn, nhưng mỗi công dân Việt Nam vẫn phải tiếp tục chiến đấu
trên mặt trận tri thức, kinh tế và văn hóa để đưa đất nước vững bước trên con đường phát
triển, hiện thực hóa khát vọng về một Việt Nam hùng cường. 9 lOMoAR cPSD| 39651089
1.3. Sơ lược về Bác Hồ - hành trình trở thành người cộng sản đầu tiên của Việt Nam
1.3.1. Hoàn cảnh xuất thân: Người thanh niên Nguyễn Tất Thành với lòng yêu nước cháy bỏng
Hồ Chí Minh, tên khai sinh là Nguyễn Sinh Cung, sinh ngày 19/5/1890 tại làng
Hoàng Trù, xã Kim Liên, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An. Xuất thân trong một gia đình nhà
Nho yêu nước, Người được thừa hưởng tinh thần hiếu học và tư tưởng yêu nước sâu sắc từ
cha là cụ Nguyễn Sinh Sắc – một người có tư tưởng tiến bộ, luôn trăn trở về vận mệnh đất
nước. Mẹ của Người, bà Hoàng Thị Loan, là một người phụ nữ hiền hậu, tần tảo, hết lòng
vì gia đình. Từ nhỏ, Nguyễn Sinh Cung đã sống trong bối cảnh xã hội Việt Nam bị thực dân
Pháp đô hộ, người dân lao động bị áp bức, bóc lột nặng nề. Những cuộc khởi nghĩa chống
Pháp như phong trào Cần Vương, cuộc khởi nghĩa của Phan Đình Phùng hay phong trào
Đông Du của Phan Bội Châu tuy mạnh mẽ nhưng đều thất bại, khiến Người nhận thức được
rằng con đường cứu nước không thể theo lối mòn của các bậc tiền bối. Chính thực tế đó đã
khơi dậy trong Nguyễn Tất Thành khát vọng cháy bỏng phải tìm ra một con đường mới,
đưa dân tộc thoát khỏi ách đô hộ, giành lại độc lập, tự do.
1.3.2. Hành trình tìm đường cứu nước: Bôn ba qua nhiều nước, nghiên cứu các con
đường cách mạng
Ngày 5/6/1911, Nguyễn Tất Thành rời cảng Nhà Rồng trên con tàu Amiral Latouche-
Tréville, lấy tên là Văn Ba, bắt đầu cuộc hành trình kéo dài hơn 30 năm để tìm kiếm con
đường giải phóng dân tộc. Trong suốt hành trình ấy, Người đã đi qua nhiều quốc gia trên
thế giới, vừa lao động, vừa học hỏi, nghiên cứu và tìm hiểu về các mô hình chính trị, xã hội khác nhau.
Ở Pháp, Nguyễn Tất Thành làm nhiều công việc lao động chân tay và tiếp xúc với
tầng lớp công nhân, nhận thấy sự đối lập giữa giai cấp tư bản giàu có và những người lao
động bị bóc lột. Người cũng tiếp cận với tư tưởng dân chủ tư sản phương Tây nhưng nhanh
chóng nhận ra rằng những giá trị ấy chỉ phục vụ cho giai cấp tư sản, không thể giải phóng
các dân tộc thuộc địa khỏi ách áp bức.
Khi đến Anh, Người làm việc trong một khách sạn và chứng kiến sự phát triển của
chủ nghĩa tư bản công nghiệp, nhận ra rằng mô hình này không thể áp dụng cho các nước
thuộc địa nghèo nàn như Việt Nam. Tại Mỹ, Người nhận thấy sự bất công trong xã hội tư
bản, nơi những người lao động nhập cư và người da màu bị phân biệt đối xử nặng nề. Qua
quá trình quan sát và trải nghiệm thực tế, Nguyễn Tất Thành hiểu rằng con đường dân chủ
tư sản không thể mang lại độc lập thực sự cho Việt Nam. 10 lOMoAR cPSD| 39651089
Nhận thức đó thôi thúc Người tìm hiểu về phong trào công nhân và cách mạng vô
sản. Người đặc biệt quan tâm đến Cách mạng Tháng Mười Nga (1917), một cuộc cách mạng
thành công do giai cấp công nhân lãnh đạo, lật đổ chế độ phong kiến và thiết lập một nhà
nước của nhân dân lao động. Đây chính là bước ngoặt quan trọng trong tư tưởng cách mạng của Nguyễn Tất Thành.
1.3.3. Sự gặp gỡ và tiếp thu chủ nghĩa Mác-Lênin, trở thành người cộng sản đầu tiên
của Việt Nam
Bước ngoặt quan trọng nhất trong hành trình cứu nước của Nguyễn Tất Thành là khi
Người tiếp cận với chủ nghĩa Mác - Lênin. Năm 1920, khi đang hoạt động trong phong trào
công nhân và phong trào yêu nước tại Pháp, Người đã đọc Sơ thảo lần thứ nhất về vấn đề
dân tộc và thuộc địa của Lênin. Đây là tài liệu đã giúp Nguyễn Ái Quốc (bí danh của Người
tại Pháp) tìm thấy con đường cách mạng đúng đắn cho dân tộc Việt Nam. Người vui mừng
thốt lên: “Đây là con đường giải phóng cho chúng ta!”.
Sau khi tiếp thu tư tưởng Mác - Lênin, Nguyễn Ái Quốc khẳng định rằng cách mạng
giải phóng dân tộc ở Việt Nam phải gắn liền với cách mạng vô sản quốc tế. Người nhận ra
rằng chỉ có liên minh giữa giai cấp công nhân với các dân tộc bị áp bức mới có thể chống
lại chủ nghĩa đế quốc. Với nhận thức đó, tháng 12/1920, Người tham gia Đại hội Tours của
Đảng Xã hội Pháp và bỏ phiếu tán thành việc gia nhập Quốc tế Cộng sản, chính thức trở
thành một trong những người sáng lập Đảng Cộng sản Pháp. Đây là dấu mốc quan trọng,
đánh dấu Nguyễn Ái Quốc trở thành người cộng sản đầu tiên của Việt Nam.
Sau đó, Người tiếp tục hoạt động ở Liên Xô và Trung Quốc, vừa tuyên truyền chủ
nghĩa Mác - Lênin, vừa đào tạo cán bộ cho cách mạng Việt Nam. Năm 1925, Người thành
lập Hội Việt Nam Cách mạng Thanh niên, tổ chức tiền thân của Đảng Cộng sản Việt Nam.
Đến năm 1930, Người chủ trì Hội nghị hợp nhất ba tổ chức cộng sản, thành lập Đảng Cộng
sản Việt Nam, chính thức đặt nền móng cho cách mạng Việt Nam.
1.3.4. Tư tưởng cách mạng của Bác: Lấy dân làm gốc, đấu tranh vì độc lập, tự do
Từ khi tiếp thu chủ nghĩa Mác - Lênin, Hồ Chí Minh đã hình thành một hệ tư tưởng
cách mạng độc đáo, kết hợp giữa tinh thần yêu nước truyền thống và quan điểm cách mạng
khoa học. Người xác định rằng cuộc đấu tranh giành độc lập không chỉ là giành lại chủ
quyền lãnh thổ mà quan trọng hơn là mang lại tự do, hạnh phúc cho nhân dân.
Một trong những tư tưởng cốt lõi của Hồ Chí Minh là “lấy dân làm gốc.” Người
khẳng định rằng cách mạng là sự nghiệp của toàn dân, chỉ khi nhân dân đoàn kết, đồng lòng
thì mới có thể giành được thắng lợi. Chính vì vậy, ngay từ những ngày đầu hoạt động, Người 11 lOMoAR cPSD| 39651089
luôn chú trọng việc tuyên truyền, giác ngộ quần chúng, đào tạo cán bộ, xây dựng lực lượng cách mạng rộng khắp.
Ngoài ra, Hồ Chí Minh luôn kiên định với mục tiêu độc lập dân tộc gắn liền với chủ
nghĩa xã hội. Người cho rằng độc lập phải đi liền với phát triển, chỉ khi nhân dân có cuộc
sống ấm no, hạnh phúc thì nền độc lập mới thực sự có ý nghĩa. Chính vì vậy, sau khi lãnh
đạo thành công cuộc Cách mạng Tháng Tám năm 1945, Người đã dốc toàn lực để xây dựng
một chính quyền vì dân, đưa đất nước theo con đường phát triển bền vững.
1.4. Các cột mốc sáng lập ra Đảng
1.4.1. Bối cảnh lịch sử:
- Đất nước chịu ách thống trị thực dân Pháp, các phong trào yêu nước lần lượt thất bại:
Vào cuối thế kỷ XIX, Việt Nam rơi vào vòng xoáy đô hộ của thực dân Pháp sau khi
triều đình nhà Nguyễn ký các hiệp ước đầu hàng. Hệ thống cai trị của thực dân Pháp không
chỉ tước đoạt độc lập dân tộc mà còn áp đặt một chế độ áp bức nặng nề, khiến đời sống nhân
dân vô cùng cực khổ. Chính sách bóc lột tài nguyên, cướp đoạt ruộng đất và khai thác thuộc
địa đã làm trầm trọng thêm mâu thuẫn giai cấp và mâu thuẫn dân tộc, đẩy Việt Nam vào
tình cảnh khủng hoảng toàn diện.
Trong hoàn cảnh ấy, các phong trào yêu nước lần lượt nổ ra nhằm giành lại chủ
quyền, nhưng đều thất bại do thiếu một đường lối cách mạng đúng đắn và một tổ chức chính
trị vững mạnh. Từ phong trào Cần Vương mang tư tưởng phong kiến, đến các cuộc khởi
nghĩa của nghĩa quân Yên Thế, Phan Đình Phùng, hay các phong trào cải cách như Đông
Kinh Nghĩa Thục, phong trào Duy Tân, Đông Du, tất cả đều không thể đưa dân tộc đến
thành công. Đặc biệt, phong trào khởi nghĩa Yên Bái của Việt Nam Quốc dân Đảng năm
1930 đã trở thành minh chứng cuối cùng cho sự bế tắc của khuynh hướng đấu tranh vũ trang
theo con đường tư sản. Những thất bại này cho thấy cách mạng Việt Nam cần một tổ chức
chính trị tiên phong có thể đoàn kết lực lượng, đề ra một chiến lược đúng đắn và dẫn dắt
nhân dân đi đến thắng lợi.
Bên cạnh đó, sự phát triển mạnh mẽ của chủ nghĩa Mác-Lênin trên thế giới đã chỉ ra
con đường đấu tranh đúng đắn cho các dân tộc bị áp bức. Thành công của Cách mạng Tháng
Mười Nga năm 1917 đã chứng minh rằng một nước có nền kinh tế lạc hậu vẫn có thể tiến
hành cách mạng vô sản và giành thắng lợi. Những tư tưởng về đấu tranh giai cấp, cách mạng 12 lOMoAR cPSD| 39651089
vô sản và quyền tự quyết của các dân tộc bị áp bức trong hệ thống lý luận Mác-Lênin đã trở
thành kim chỉ nam cho phong trào cách mạng trên toàn thế giới, trong đó có Việt Nam.
Trước yêu cầu cấp thiết đó, phong trào công nhân tại Việt Nam bắt đầu phát triển
mạnh mẽ, nhất là sau khi thực dân Pháp đẩy mạnh khai thác thuộc địa lần thứ hai
(19191929). Các cuộc bãi công, biểu tình của công nhân lan rộng từ Bắc vào Nam, thể hiện
tinh thần đấu tranh giai cấp ngày càng rõ rệt. Chính sự trưởng thành của giai cấp công nhân
đã đặt nền tảng cho sự ra đời của một chính đảng tiên phong đại diện cho lợi ích của giai
cấp vô sản và toàn thể nhân dân lao động.
- Sự cần thiết của một tổ chức chính trị tiên phong để lãnh đạo cách mạng:
Trong bối cảnh ấy, một người con ưu tú của dân tộc – Nguyễn Ái Quốc – đã xuất
hiện và đóng vai trò quyết định trong việc tìm ra con đường cứu nước đúng đắn. Năm 1911,
với khát vọng cháy bỏng giành lại độc lập cho Tổ quốc, Nguyễn Ái Quốc ra đi tìm đường
cứu nước. Trải qua nhiều năm bôn ba khắp thế giới, Người đã khảo sát nhiều mô hình cách
mạng khác nhau, từ dân chủ tư sản phương Tây đến cách mạng tư sản ở Trung Quốc, nhưng
nhận ra rằng các mô hình đó không thể áp dụng thành công ở Việt Nam.
Bước ngoặt quan trọng đến vào năm 1920, khi Nguyễn Ái Quốc tiếp cận chủ nghĩa
Mác-Lênin và trở thành một trong những người sáng lập Đảng Cộng sản Pháp. Trong Hội
nghị Tours năm đó, Người tuyên bố lựa chọn con đường cách mạng vô sản, xác định rằng
chỉ có chủ nghĩa Mác-Lênin mới giúp Việt Nam giành lại độc lập thực sự. Từ đó, Nguyễn
Ái Quốc tích cực truyền bá lý luận cách mạng và chuẩn bị các điều kiện để thành lập một
chính đảng cách mạng chân chính ở Việt Nam.
Năm 1925, Người sáng lập Hội Việt Nam Cách mạng Thanh niên, mở lớp huấn luyện
chính trị và đào tạo nhiều cán bộ cách mạng, đặt nền móng cho sự phát triển của phong trào
cộng sản tại Việt Nam. Tuy nhiên, phong trào cách mạng dần có sự phân hóa, dẫn đến sự ra
đời của ba tổ chức cộng sản riêng lẻ:
+ Đông Dương Cộng sản Đảng (6/1929)
+ An Nam Cộng sản Đảng (8/1929)
+ Đông Dương Cộng sản Liên đoàn (9/1929)
Mặc dù đều hoạt động với mục tiêu cách mạng vô sản, ba tổ chức này tồn tại biệt
lập, thậm chí có lúc còn công kích lẫn nhau, khiến phong trào cách mạng có nguy cơ chia
rẽ. Nhận thấy tình hình này, Nguyễn Ái Quốc đã chủ động đứng ra kêu gọi thống nhất các
tổ chức cộng sản để tạo ra một chính đảng duy nhất có đủ sức mạnh lãnh đạo cách mạng Việt Nam. 13 lOMoAR cPSD| 39651089
- Hội nghị hợp nhất các tổ chức cộng sản ngày 3/2/1930 dưới sự chủ trì của
Nguyễn Ái Quốc:
Ngày 3/2/1930, dưới sự chủ trì của Nguyễn Ái Quốc, Hội nghị hợp nhất các tổ chức
cộng sản được tổ chức tại Cửu Long, Hương Cảng (Trung Quốc). Tại đây, các đại diện của
Đông Dương Cộng sản Đảng và An Nam Cộng sản Đảng đã nhất trí hợp nhất thành Đảng
Cộng sản Việt Nam. Đông Dương Cộng sản Liên đoàn cũng xin gia nhập ngay sau đó, tạo
nên một tổ chức thống nhất trên toàn quốc.
Việc hợp nhất này có ý nghĩa vô cùng to lớn vì nó không chỉ chấm dứt tình trạng
chia rẽ trong phong trào cộng sản mà còn đánh dấu sự ra đời của một chính đảng tiên phong
có đủ khả năng lãnh đạo cách mạng Việt Nam. Đây là một bước ngoặt trọng đại, mở ra một
thời kỳ mới cho phong trào đấu tranh giành độc lập dân tộc.
- Tuyên ngôn, Cương lĩnh đầu tiên của Đảng: Khơi dậy tinh thần yêu nước và đấu
tranh của toàn dân tộc.
Ngay sau khi thành lập, Hội nghị đã thông qua các văn kiện quan trọng: Chánh cương
vắn tắt, Sách lược vắn tắt, Chương trình vắn tắt, Điều lệ vắn tắt, được coi là Cương lĩnh
chính trị đầu tiên của Đảng. Cương lĩnh này đã đề ra đường lối cách mạng rõ ràng, nhấn mạnh các mục tiêu:
+ Đánh đổ thực dân Pháp, giành lại độc lập hoàn toàn cho dân tộc.
+ Lật đổ chế độ phong kiến, thực hiện cách mạng ruộng đất, trao ruộng đất cho nông dân.
+ Thành lập chính quyền của nhân dân, do giai cấp công nhân lãnh đạo.
+ Xây dựng nền kinh tế, văn hóa, giáo dục mới theo tinh thần tiến bộ.
Cương lĩnh đầu tiên của Đảng không chỉ khơi dậy tinh thần yêu nước mà còn khẳng
định vai trò lãnh đạo của giai cấp công nhân, đặt nền móng cho sự nghiệp cách mạng lâu dài của dân tộc.
1.4.2. Vai trò lịch sử to lớn của Đảng trong sự nghiệp đấu tranh giành độc lập, tự do cho dân tộc
- Vai trò tiên phong và lãnh đạo tư tưởng cách mạng
Trước khi Đảng Cộng sản Việt Nam ra đời, dân tộc ta đã trải qua nhiều phong trào
yêu nước nhưng đều chưa thể đạt được mục tiêu giải phóng hoàn toàn khỏi ách thống trị
thực dân. Những phong trào đó, mặc dù đầy nhiệt huyết và lòng yêu nước, lại bị mắc kẹt 14 lOMoAR cPSD| 39651089
trong những đường lối rời rạc, thiếu một hệ thống lý luận thống nhất và chưa thể tập hợp
sức mạnh của toàn dân. Nhận thức được điều này, Đảng ra đời với mục tiêu tiên phong xây
dựng tư tưởng cách mạng mới dựa trên chủ nghĩa Marx – Lenin, kết hợp hài hòa tinh thần
yêu nước với đấu tranh giai cấp.
Đảng đã mở ra một con đường mới, đặt nền móng cho cách mạng Việt Nam trên cơ
sở khoa học và hợp lý, thay vì chỉ dựa vào cảm hứng yêu nước mà không có cơ sở lý luận
sâu sắc. Sự ra đời của Đảng chính là bước ngoặt, khi mà tư tưởng cách mạng không còn là
những khát vọng mơ hồ mà được xây dựng thành một hệ thống lý luận chặt chẽ, giúp cho
các tầng lớp nhân dân nhận thức rõ ràng mục tiêu giải phóng, cũng như ý thức được vai trò
và nghĩa vụ của mình trong quá trình đấu tranh. Nhờ đó, tinh thần đoàn kết và ý chí quyết
tâm đã được khơi dậy một cách mạnh mẽ, tạo tiền đề cho mọi thành tựu cách mạng sau này.
+ Đoàn kết toàn dân và xây dựng tổ chức cách mạng vững mạnh
Một trong những nhiệm vụ cấp thiết của Đảng từ khi thành lập là tập hợp và đoàn
kết mọi tầng lớp nhân dân, từ công nhân, nông dân cho đến trí thức và các tầng lớp yêu
nước. Trước đó, sự chia rẽ và phân mảnh trong phong trào yêu nước đã khiến cho sức mạnh
của dân tộc không được tập trung, dẫn đến những thất bại bi tráng trong các cuộc khởi nghĩa.
Đảng, với hệ thống tổ chức đảng bộ chặt chẽ, đã tạo ra một cơ chế liên kết chặt chẽ
giữa cán bộ và quần chúng. Qua việc tổ chức các lớp huấn luyện chính trị, xây dựng đội
ngũ cán bộ có trình độ và ý thức cách mạng, Đảng đã làm được việc “hạ cánh” tư tưởng
cách mạng vào từng nhóm nhân dân ở mọi vùng miền. Cách tiếp cận này không chỉ giúp
truyền đạt đường lối cách mạng một cách nhất quán mà còn tạo điều kiện cho việc xây dựng
một lực lượng đoàn kết toàn dân, từ đó có thể phát huy sức mạnh tổng hợp trong các chiến
dịch đấu tranh. Chính sự thống nhất này đã giúp cho dân tộc vượt qua những giai đoạn đen
tối dưới ách thống trị, mở đường cho những thắng lợi lịch sử sau này.
+ Lãnh đạo phong trào đấu tranh giành độc lập qua các giai đoạn lịch sử
Vai trò của Đảng trong giai đoạn 1930 – 1945: Hình thành và phát triển phong trào cách mạng
Ngay sau khi ra đời vào năm 1930, Đảng Cộng sản Việt Nam đã xác định ngay mục
tiêu giành lại độc lập cho dân tộc, qua đó tập trung xây dựng một phong trào đấu tranh toàn
diện. Trong giai đoạn này, Đảng không chỉ tổ chức các hoạt động chính trị, tuyên truyền,
mà còn chỉ đạo các cuộc bãi công, khởi nghĩa và phong trào dân chủ. Ví dụ, phong trào Xô 15 lOMoAR cPSD| 39651089
Viết Nghệ-Tĩnh mặc dù bị đàn áp, nhưng đã thể hiện rõ sức lan tỏa của đường lối cách mạng
mới, đồng thời cho thấy khả năng vận dụng linh hoạt lý luận cách mạng vào thực tiễn.
Đảng đã chủ động vận dụng bối cảnh quốc tế, khi mà các cuộc cách mạng vô sản
bùng nổ khắp nơi, để củng cố tinh thần đấu tranh của quần chúng. Qua đó, không chỉ củng
cố niềm tin vào con đường cách mạng vô sản mà còn xây dựng được một hệ thống tổ chức
cách mạng có sức chiến đấu bền bỉ, dần dần chuyển hóa phong trào từ rời rạc thành một lực
lượng thống nhất, vững mạnh và có sức lan tỏa khắp mọi miền tổ quốc.
Vai trò của Đảng trong giai đoạn Tổng khởi nghĩa Tháng Tám năm 1945: Bước ngoặt lịch sử
Thời cơ lịch sử có một không hai sau Chiến tranh thế giới thứ hai đã được tận dụng
triệt để bởi Đảng. Năm 1945, khi tình hình chính trị – xã hội bối rối, các thế lực thực dân
và phong kiến đang suy yếu, Đảng đã nhanh chóng huy động toàn dân, tổ chức Tổng khởi
nghĩa Tháng Tám. Đây không chỉ là cuộc khởi nghĩa giành chính quyền một cách nhanh
chóng mà còn là minh chứng cho khả năng chỉ huy, tổ chức của Đảng.
Trong giai đoạn này, vai trò của Đảng được thể hiện rõ qua việc liên kết mọi tầng lớp
nhân dân, từ nông thôn đến thành thị, từ các nhóm cách mạng địa phương cho đến các nhân
vật trí thức. Sự đồng lòng của toàn dân, được kiến tạo và điều phối một cách bài bản nhờ
đường lối cách mạng của Đảng, đã tạo điều kiện cho việc lật đổ triều đình phong kiến và
thiết lập chính quyền nhân dân, mở ra kỷ nguyên độc lập tự do cho dân tộc.
Vai trò của Đảng trong kháng chiến chống thực dân Pháp (1945 – 1954)
Ngay sau khi thành lập nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa, thực dân Pháp đã nhanh
chóng quay trở lại xâm lược. Đảng đã vận dụng tối ưu điều kiện địa hình, kết hợp sức mạnh
dân tộc với trí tuệ quân sự của những chỉ huy xuất sắc. Sự kết hợp này đã dẫn dắt nhân dân
ta đạt được những thắng lợi chiến lược, nổi bật nhất là chiến thắng Điện Biên Phủ năm
1954, qua đó buộc thực dân phải chấp nhận Hiệp định Giơnevơ. Thành công này là minh
chứng cho khả năng lãnh đạo xuất sắc của Đảng, khi mà từ một phong trào cách mạng rời
rạc đã biến thành một lực lượng chiến đấu thống nhất, mạnh mẽ, có thể đánh bại kẻ thù có trang bị hiện đại.
Vai trò của Đảng trong kháng chiến chống Mỹ cứu nước (1954 – 1975)
Sau khi miền Bắc giành được nền độc lập, tình hình chính trị mới lại đặt ra yêu cầu
giải phóng miền Nam và thống nhất đất nước. Trong giai đoạn này, Đảng đã tiếp tục khẳng
định vai trò lãnh đạo tối thượng của mình. Đảng đã chỉ đạo xây dựng mặt trận chính trị –
ngoại giao để kêu gọi sự ủng hộ của quần chúng trong nước và quốc tế, đồng thời tổ chức 16 lOMoAR cPSD| 39651089
thành công các phong trào du kích, tạo ra sức ép liên tục lên lực lượng xâm lược. Các chiến
lược như Tổng tiến công và nổi dậy mùa Xuân năm 1975 đã thể hiện sự linh hoạt, sáng tạo
và quyết tâm của toàn dân dưới sự lãnh đạo của Đảng. Nhờ đó, cuộc kháng chiến không chỉ
là cuộc chiến tranh trên chiến trường mà còn là cuộc đấu tranh ý thức hệ, khẳng định quyền
tự do, độc lập và sự thống nhất của dân tộc.
+ Vai trò của Đảng trong công cuộc xây dựng tinh thần đoàn kết và phát triển đất nước
Sau những chiến thắng lịch sử, nhiệm vụ của Đảng không chỉ dừng lại ở đấu tranh
giành độc lập mà còn hướng tới xây dựng một xã hội mới, một đất nước công bằng, dân
chủ và văn minh. Trong giai đoạn xây dựng và bảo vệ nền độc lập: •
Xây dựng tinh thần đoàn kết: Đảng đã luôn coi việc xây dựng ý thức cộng đồng và
tinh thần đoàn kết là yếu tố quyết định. Thông qua các chính sách giáo dục, tuyên
truyền tư tưởng cách mạng và các chiến dịch vận động quần chúng, Đảng đã tạo ra
một không khí đoàn kết toàn dân, giúp mọi tầng lớp nhân dân cùng chung chí hướng
vượt qua khó khăn, thử thách sau chiến tranh. •
Phát triển kinh tế – xã hội: Dựa trên những thành tựu cách mạng, Đảng đã đưa ra các
chính sách phát triển kinh tế, xây dựng cơ sở hạ tầng và cải cách ruộng đất nhằm tạo
điều kiện cho một nền kinh tế độc lập và tự chủ. Những cải cách này không chỉ giúp
cải thiện đời sống của nhân dân mà còn củng cố nền tảng cho một xã hội mới, dựa
trên các giá trị công bằng xã hội và bình đẳng. •
Giữ gìn và phát huy truyền thống cách mạng: Vai trò của Đảng còn được thể hiện
qua việc lưu giữ và truyền tải những giá trị lịch sử, tinh thần anh hùng của các thế
hệ đã đấu tranh vì độc lập tự do. Những bài học từ quá khứ được ghi nhớ, trở thành
nguồn cảm hứng để các thế hệ sau tiếp tục phấn đấu cho sự phát triển của đất nước.
→ Từ giai đoạn tiền cách mạng cho đến kháng chiến chống ngoại xâm và xây dựng
đất nước sau chiến thắng, vai trò của Đảng Cộng sản Việt Nam luôn được khẳng định một
cách sáng tỏ. Đảng không chỉ là tổ chức lãnh đạo chính trị mà còn là hạt nhân của tinh thần
đoàn kết, của lý luận cách mạng và của sức mạnh toàn dân.
Nhờ vào sự lãnh đạo tiên phong trong xây dựng tư tưởng cách mạng, việc tập hợp
và đoàn kết toàn dân, cùng với khả năng xây dựng và triển khai các chiến lược đấu tranh
sáng tạo, Đảng đã đưa dân tộc ta từ thời kỳ bị áp bức, chia cắt đến bước vào kỷ nguyên độc
lập, tự do và thống nhất. Những thành tựu lịch sử, từ thắng lợi Điện Biên Phủ cho đến chiến 17 lOMoAR cPSD| 39651089
thắng thống nhất đất nước, không chỉ là minh chứng cho trí tuệ và bản lĩnh của Đảng mà
còn là nguồn động lực to lớn cho các thế hệ tiếp theo tiếp tục bảo vệ và phát triển Tổ quốc.
Nhìn chung, vai trò của Đảng trong sự nghiệp đấu tranh giành độc lập, tự do cho dân
tộc là một quá trình liên tục, thể hiện qua từng giai đoạn lịch sử cụ thể, từ việc định hướng
tư tưởng, tổ chức khởi nghĩa, lãnh đạo các cuộc chiến đấu đến xây dựng nền tảng cho sự
phát triển toàn diện của đất nước. Đây chính là di sản quý báu, là nguồn cảm hứng bất tận
cho toàn dân Việt Nam trên con đường xây dựng một tương lai tươi sáng. 18 lOMoAR cPSD| 39651089
CHƯƠNG 2: VAI TRÒ CỦA ĐẢNG VÀ CHIẾN SĨ TRONG THỜI CHIẾN
DỊCH VIỆT BẮC THU ĐÔNG 1947
2.1. Giới thiệu chung về chiến dịch
Chiến dịch Việt Bắc Thu - Đông 1947 là một trong những sự kiện quan trọng trong
lịch sử kháng chiến chống thực dân Pháp của dân tộc ta. Dưới sự lãnh đạo tài tình của Đảng
và Chủ tịch Hồ Chí Minh, quân dân ta đã biến Việt Bắc thành một "cái bẫy chết" đối với
quân đội viễn chinh Pháp, bảo vệ thành công căn cứ địa cách mạng và mở ra giai đoạn mới
cho cuộc kháng chiến lâu dài.
Sau khi Cách mạng Tháng Tám năm 1945 thành công, nước Việt Nam Dân chủ Cộng
hòa ra đời, đánh dấu bước ngoặt lịch sử quan trọng của dân tộc ta. Tuy nhiên, chính quyền
non trẻ phải đối mặt với vô vàn khó khăn cả trong lẫn ngoài.
Trên phương diện đối nội, chính quyền cách mạng gặp phải tình trạng kinh tế kiệt
quệ, đời sống nhân dân vô cùng khó khăn. Nạn đói năm 1945 vừa qua đi, nhưng hậu quả
vẫn còn nặng nề, trong khi đó, nạn dốt cũng trở thành một thách thức lớn với tỷ lệ người
mù chữ rất cao. Ngoài ra, nền tài chính quốc gia gần như trống rỗng, ngân khố cạn kiệt,
khiến chính quyền cách mạng gặp nhiều trở ngại trong việc duy trì bộ máy nhà nước và phát triển đất nước.
Trên phương diện đối ngoại, chính quyền cách mạng bị các thế lực thù địch bao vây
và tìm cách tiêu diệt. Thực dân Pháp, với tham vọng tái chiếm Đông Dương, đã quay lại
Nam Bộ vào tháng 9/1945 và mở rộng phạm vi chiếm đóng ra các khu vực khác. Trong khi
đó, quân đội Anh và quân đội Tưởng Giới Thạch vào nước ta với danh nghĩa giải giáp quân
đội Nhật, nhưng thực chất cũng có ý đồ can thiệp vào tình hình chính trị nội bộ Việt Nam.
Trước tình hình đó, Đảng và Chính phủ đã chủ trương vừa đấu tranh ngoại giao vừa củng
cố lực lượng để chuẩn bị cho một cuộc kháng chiến lâu dài.
Đến ngày 19/12/1946, trước sự bội ước của thực dân Pháp và hành động gây hấn
ngày càng quyết liệt của chúng, Chủ tịch Hồ Chí Minh đã ra Lời kêu gọi toàn quốc kháng
chiến, chính thức mở đầu cuộc kháng chiến chống Pháp. Hưởng ứng lời kêu gọi thiêng liêng
ấy, quân và dân ta đã nhất tề đứng lên kháng chiến với tinh thần “Thà hy sinh tất cả, chứ
nhất định không chịu mất nước, nhất định không chịu làm nô lệ.” Lực lượng kháng chiến
nhanh chóng rút lên chiến khu Việt Bắc, nơi có địa thế hiểm trở và truyền thống đấu tranh
kiên cường, biến nơi đây thành căn cứ địa vững chắc. Việt Bắc không chỉ là trung tâm chỉ 19 lOMoAR cPSD| 39651089
đạo cuộc kháng chiến mà còn là biểu tượng của ý chí kiên cường, quyết tâm bảo vệ nền độc
lập dân tộc trước sự xâm lăng của thực dân Pháp.
Trên thế giới, sau Chiến tranh thế giới thứ hai (1939-1945), cục diện thế giới có nhiều
thay đổi lớn. Các nước đế quốc châu Âu, trong đó có Pháp, bị suy yếu nghiêm trọng do hậu
quả của chiến tranh. Trong khi đó, phong trào giải phóng dân tộc tại châu Á, châu Phi và
Mỹ Latinh phát triển mạnh mẽ, đòi hỏi quyền tự do, độc lập.
Ở châu Á, nhiều nước cũng phải đối mặt với tình cảnh tương tự Việt Nam khi thực
dân phương Tây tìm cách tái chiếm thuộc địa. Indonesia tuyên bố độc lập năm 1945 nhưng
phải chống lại sự xâm lược của Hà Lan đến năm 1949. Ấn Độ đấu tranh giành độc lập từ
thực dân Anh và thành công vào năm 1947. Tại Trung Quốc, cuộc nội chiến giữa Đảng
Cộng sản và Quốc Dân Đảng đang diễn ra quyết liệt, mở đường cho sự thành lập nước Cộng
hòa Nhân dân Trung Hoa vào năm 1949.
Bên cạnh đó, thế giới bước vào thời kỳ Chiến tranh Lạnh với sự đối đầu giữa hai phe:
+ Phe tư bản chủ nghĩa do Mỹ đứng đầu, ủng hộ các nước thực dân phương Tây tiếp
tục kiểm soát thuộc địa.
+ Phe xã hội chủ nghĩa do Liên Xô đứng đầu, cổ vũ các phong trào giải phóng dân tộc.
Trong bối cảnh đó, Mỹ dần can thiệp vào cuộc chiến Đông Dương bằng cách hỗ trợ
tài chính và quân sự cho Pháp, nhằm ngăn chặn sự lan rộng của chủ nghĩa cộng sản tại Đông
Nam Á. Chính vì vậy, cuộc kháng chiến của nhân dân Việt Nam không chỉ mang tính chất
dân tộc mà còn là một phần của cuộc đấu tranh toàn cầu giữa chủ nghĩa thực dân và phong
trào giải phóng dân tộc.
2.2. Diễn biến chiến dịch
2.2.1. Âm mưu của thực dân Pháp
Bước vào năm 1947, cuộc kháng chiến toàn quốc của nhân dân Việt Nam chống thực
dân Pháp đã kéo dài gần một năm. Ban đầu, thực dân Pháp áp dụng chiến lược “đánh nhanh,
thắng nhanh” với hy vọng có thể nhanh chóng đè bẹp lực lượng Việt Minh, tái lập nền thống
trị ở Đông Dương. Tuy nhiên, sau những thất bại nặng nề tại các đô thị và vùng nông thôn,
đặc biệt là khi không thể khuất phục được sức kháng cự mạnh mẽ của nhân dân ta, Pháp
nhận thấy rằng chiến lược này không thể thực hiện được. Trong bối cảnh đó, chúng quyết 20