-
Thông tin
-
Quiz
Đánh giá vai trò của Mỹ đến những vận động địa chính trị khu vực Châu Mỹ giai đoạn từ 1945 đến nay | Bài tập giữa kỳ địa chính trị thế giới
Sự kết thúc của Thế chiến thứ II vào năm 1945 đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong cục diện địa - chính trị khu vực châu Mỹ, với sự can thiệp mạnh mẽ của Mỹ trở thành yếu tố chi phối. Dựa trên nền tảng học thuyết Monroe, Mỹ đã triển khai chiến lược củng cố vai trò lãnh đạo và mở rộng phạm vi ảnh hưởng tại Mỹ Latinh và Caribe, biến khu vực này thành vùng ảnh hưởng chiến lược của mình. Tài liệu giúp bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao. Mời đọc đón xem!
Địa chính trị thế giới 5 tài liệu
Học viện Báo chí và Tuyên truyền 1.7 K tài liệu
Đánh giá vai trò của Mỹ đến những vận động địa chính trị khu vực Châu Mỹ giai đoạn từ 1945 đến nay | Bài tập giữa kỳ địa chính trị thế giới
Sự kết thúc của Thế chiến thứ II vào năm 1945 đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong cục diện địa - chính trị khu vực châu Mỹ, với sự can thiệp mạnh mẽ của Mỹ trở thành yếu tố chi phối. Dựa trên nền tảng học thuyết Monroe, Mỹ đã triển khai chiến lược củng cố vai trò lãnh đạo và mở rộng phạm vi ảnh hưởng tại Mỹ Latinh và Caribe, biến khu vực này thành vùng ảnh hưởng chiến lược của mình. Tài liệu giúp bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao. Mời đọc đón xem!
Môn: Địa chính trị thế giới 5 tài liệu
Trường: Học viện Báo chí và Tuyên truyền 1.7 K tài liệu
Thông tin:
Tác giả:















Tài liệu khác của Học viện Báo chí và Tuyên truyền
Preview text:
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
HỌC VIỆN CHÍNH TRỊ QUỐC GIA HỒ CHÍ MINH
HỌC VIỆN BÁO CHÍ VÀ TUYÊN TRUYỀN
ĐÁNH GIÁ VAI TRÒ CỦA MỸ ĐẾN NHỮNG VẬN ĐỘNG
ĐỊA - CHÍNH TRỊ KHU VỰC CHÂU MỸ GIAI ĐOẠN TỪ 1945 ĐẾN NAY BÀI TẬP GIỮA KỲ
MÔN HỌC: ĐỊA CHÍNH TRỊ THẾ GIỚI
LỚP TÍN CHỈ: BC03808_K40.1 Sinh viên thực hiện : VŨ THỊ MINH HỒNG Mã sinh viên : 2256020019 Hà Nội – 2024 MỤC LỤC
CHƯƠNG 1: BỐI CẢNH LỊCH SỬ VÀ VAI TRÒ CỦA MỸ SAU THẾ CHIẾN
THỨ II......................................................................................................................... 3
1.1. Tình hình khu vực châu Mỹ sau Thế chiến thứ II (1945 - 1960).........................3
1.2. Vai trò của Mỹ trong hệ thống quốc tế................................................................4
CHƯƠNG 2: CHIẾN TRANH LẠNH TẠI KHU VỰC CHÂU MỸ (1945 - 1991) 6
2.1. Cuộc đối đầu giữa Mỹ và Liên Xô tại châu Mỹ..................................................6
2.2. Can thiệp của Mỹ vào các phong trào cách mạng...............................................7
2.3. Hệ quả của Chiến tranh Lạnh đối với khu vực....................................................8
CHƯƠNG 3: SỰ BIẾN ĐỘNG ĐỊA - CHÍNH TRỊ TẠI KHU VỰC CHÂU MỸ
TỪ 1991 ĐẾN NAY.....................................................................................................9
3.1. Vận động địa - chính trị tại khu vực Mỹ Latinh..................................................9
3.2. Vận động địa - chính trị tại Mỹ.........................................................................10
CHƯƠNG 4: ĐÁNH GIÁ VAI TRÒ CỦA MỸ TẠI KHU VỰC CHÂU MỸ GIAI
ĐOẠN 1945 ĐẾN NAY.............................................................................................12
4.1. Thành công của Mỹ trong khu vực...................................................................12
4.2. Thất bại và những tác động tiêu cực.................................................................13 NỘI DUNG
CHƯƠNG 1: BỐI CẢNH LỊCH SỬ VÀ VAI TRÒ CỦA MỸ SAU THẾ CHIẾN THỨ II
1.1. Tình hình khu vực châu Mỹ sau Thế chiến thứ II (1945 - 1960)
Sự kết thúc của Thế chiến thứ II vào năm 1945 đánh dấu một bước ngoặt
quan trọng trong cục diện địa - chính trị khu vực châu Mỹ, với sự can thiệp
mạnh mẽ của Mỹ trở thành yếu tố chi phối. Dựa trên nền tảng học thuyết
Monroe, Mỹ đã triển khai chiến lược củng cố vai trò lãnh đạo và mở rộng phạm
vi ảnh hưởng tại Mỹ Latinh và Caribe, biến khu vực này thành vùng ảnh hưởng
chiến lược của mình. Chính quyền Mỹ đã áp dụng đa dạng các chính sách và
biện pháp nhằm kiểm soát tình hình chính trị và kinh tế tại đây, bao gồm việc
ủng hộ các chính quyền thân Mỹ và can thiệp trực tiếp vào các quốc gia có xu
hướng đối lập, như đã thể hiện rõ nét trong các cuộc xung đột nội bộ tại Cuba và Nicaragua.
Giai đoạn đầu hậu chiến chứng kiến sự triển khai của chính sách “Cây
gậy lớn” (Big Stick) và “Ngoại giao đô la” (Dollar Diplomacy) từ phía Mỹ,
nhằm thiết lập quyền kiểm soát và can thiệp vào chính trị nội bộ của các quốc
gia Mỹ Latinh, với mục tiêu bảo vệ lợi ích kinh tế của mình. Các biện pháp cụ
thể bao gồm việc thiết lập căn cứ quân sự tại Guantanamo ở Cuba, kiểm soát
kênh đào Panama, và hậu thuẫn cho các cuộc chính biến nhằm lật đổ những
chính quyền không thân thiện với Mỹ.
Sự phát triển mạnh mẽ của nền kinh tế Mỹ trong thời kỳ hậu chiến đã
thúc đẩy quá trình chuyển đổi từ chính sách bảo hộ kinh tế sang chiến lược bành
trướng thị trường. Xu hướng này đưa Mỹ vào vị trí dẫn đầu trong lĩnh vực
thương mại và chính trị toàn cầu, trong đó Mỹ Latinh được định vị như một thị
trường tiêu thụ và nguồn cung cấp nguyên liệu chủ yếu cho các ngành công
nghiệp của Mỹ và châu Âu. Chính quyền Mỹ đã áp đặt các biện pháp kinh tế
mạnh mẽ đối với những quốc gia không tuân thủ chính sách của mình, tạo ra áp
lực đáng kể về mặt chính trị và kinh tế nhằm bảo đảm lợi ích quốc gia.
Trong giai đoạn này cũng chứng kiến những nỗ lực không ngừng của Mỹ
trong việc ngăn chặn sự lan rộng của phong trào xã hội chủ nghĩa và ảnh hưởng
của Liên Xô tại khu vực Mỹ Latinh.
Cuộc cách mạng Cuba năm 1959 là một ví dụ điển hình, khi Mỹ thất bại
trong nỗ lực ngăn chặn sự nổi lên của chính phủ cách mạng dưới sự lãnh đạo của Fidel Castro.
Cuộc khủng hoảng tên lửa Cuba năm 1962 trở thành một trong những sự
kiện nổi bật, đánh dấu thời điểm xung đột giữa Mỹ và Liên Xô leo thang đến
ngưỡng có nguy cơ dẫn đến chiến tranh hạt nhân.
Giai đoạn hậu Thế chiến II tại châu Mỹ đã chứng kiến một sự chuyển
biến sâu sắc dưới tác động của chính sách Mỹ. Washington đã thiết lập một hệ
thống kiểm soát phức tạp, kết hợp giữa các chiến lược ngoại giao, kinh tế và
quân sự nhằm bảo vệ lợi ích quốc gia, đồng thời đối phó với các phong trào giải
phóng dân tộc và sự ảnh hưởng ngày càng tăng của các cường quốc đối thủ, đặc biệt là Liên Xô.
1.2. Vai trò của Mỹ trong hệ thống quốc tế
Sau Thế chiến thứ II, Mỹ đã đảm nhận vai trò tiên phong trong việc tái
cấu trúc và định hình lại hệ thống quốc tế, thông qua việc thiết lập các định chế
toàn cầu và triển khai các chương trình viện trợ kinh tế quy mô lớn. Washington
đã chủ động khởi xướng việc thành lập các tổ chức quốc tế trọng yếu như Liên
Hợp Quốc, Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) và Ngân hàng Thế giới (WB), với tầm
nhìn xây dựng một trật tự toàn cầu dựa trên nền tảng hòa bình, hợp tác và phát
triển bền vững. Vai trò của Mỹ trong các tổ chức này không chỉ thể hiện ở vị thế
lãnh đạo mà còn phản ánh qua việc định hướng các chính sách kinh tế và an
ninh quốc tế, thúc đẩy tự do thương mại và tăng cường hợp tác đa phương giữa các quốc gia.
Trên phương diện kinh tế, Mỹ đã dẫn dắt các nỗ lực tái thiết châu Âu
thông qua Kế hoạch Marshall, một sáng kiến viện trợ quy mô lớn nhằm phục
hồi các nền kinh tế bị tàn phá bởi chiến tranh. Kế hoạch này không chỉ góp phần
khôi phục các quốc gia đồng minh mà còn củng cố hệ thống kinh tế toàn cầu,
tạo ra mối liên kết chặt chẽ giữa các nền kinh tế phương Tây với Mỹ. Thông
qua những nỗ lực này, Mỹ đã củng cố vị thế trung tâm trong lĩnh vực thương
mại và tài chính quốc tế, đồng thời trở thành động lực chính thúc đẩy tiến trình toàn cầu hóa kinh tế.
Song song với các sáng kiến kinh tế, Mỹ còn đóng vai trò quan trọng
trong việc lan tỏa các giá trị văn hóa và tư tưởng dân chủ trên phạm vi toàn cầu.
Ảnh hưởng của Mỹ vượt ra ngoài phạm vi chính trị và kinh tế, thể hiện rõ nét
qua sự phổ biến của văn hóa đại chúng, truyền thông, và các mô hình giáo dục.
Những giá trị cốt lõi như tự do, dân chủ và kinh tế thị trường được Mỹ quảng bá
rộng rãi, dần trở thành nền tảng tư tưởng tại nhiều quốc gia và đóng góp quan
trọng vào việc định hình các chuẩn mực xã hội trong thời kỳ hậu Thế chiến thứ II.
Sự kết hợp giữa sức mạnh kinh tế, ảnh hưởng chính trị và sức lan tỏa văn
hóa đã tạo nên một tầm ảnh hưởng toàn diện của Mỹ đối với trật tự thế giới mới.
Vai trò dẫn dắt này không chỉ thể hiện qua việc xây dựng các cơ chế hợp tác
quốc tế mà còn phản ánh trong khả năng định hình các chuẩn mực và giá trị toàn cầu.
CHƯƠNG 2: CHIẾN TRANH LẠNH TẠI KHU VỰC CHÂU MỸ (1945 - 1991)
2.1. Cuộc đối đầu giữa Mỹ và Liên Xô tại châu Mỹ
Cuộc đối đầu giữa Mỹ và Liên Xô tại châu Mỹ trong thời kỳ Chiến tranh
Lạnh đã tạo nên một trong những cuộc xung đột địa-chính trị căng thẳng nhất
thế kỷ 20. Khu vực Mỹ Latinh trở thành chiến trường ý thức hệ giữa chủ nghĩa
tư bản do Mỹ dẫn dắt và chủ nghĩa cộng sản được Liên Xô hậu thuẫn.
Sau Chiến tranh Thế giới thứ II, sự phát triển vượt bậc của Mỹ về kinh tế
và quân sự đã đưa quốc gia này lên vị thế siêu cường toàn cầu, đối lập trực tiếp
với mục tiêu lan rộng chủ nghĩa xã hội của Liên Xô tại các khu vực đang phát
triển. Tình hình địa - chính trị tại Mỹ Latinh trở nên phức tạp khi nhiều phong
trào cách mạng nổ ra với sự ủng hộ từ Moscow, được Washington xem như mối
đe dọa nghiêm trọng đối với ảnh hưởng của mình trong khu vực.
Cuộc khủng hoảng tên lửa Cuba năm 1962 là điểm cao của cuộc đối đầu
này, khi Liên Xô triển khai tên lửa hạt nhân tại Cuba, cách bờ biển Mỹ chỉ hơn
90 dặm. Sự kiện này đẩy thế giới đến bờ vực chiến tranh hạt nhân, chỉ được giải
quyết sau nhiều tuần đàm phán căng thẳng giữa hai siêu cường. Kết quả là một
chiến thắng ngoại giao quan trọng cho Mỹ, đồng thời minh chứng cho mức độ
căng thẳng tột độ giữa hai cực quyền lực tại Mỹ Latinh.
Ngoài Cuba, Mỹ còn thực hiện nhiều chiến dịch can thiệp trực tiếp và
gián tiếp vào các quốc gia khác trong khu vực, từ hỗ trợ quân sự cho các chế độ
độc tài thân Mỹ đến tổ chức các cuộc lật đổ chính quyền thiên về Liên Xô. Sự
kiện CIA tham gia lật đổ Tổng thống Jacobo Árbenz của Guatemala năm 1954
là một ví dụ điển hình cho chiến lược này.
Cuộc đối đầu Mỹ - Xô tại châu Mỹ không chỉ phản ánh sự phân cực của
thế giới trong thời kỳ Chiến tranh Lạnh mà còn để lại những hệ quả sâu sắc về
chính trị, xã hội và kinh tế cho các quốc gia Mỹ Latinh. Mặc dù Mỹ đã thành
công trong việc ngăn chặn sự lan rộng của chủ nghĩa cộng sản tại khu vực,
nhưng những can thiệp này cũng tạo ra những tác động lâu dài đối với sự phát
triển và ổn định của các nước trong khu vực.
2.2. Can thiệp của Mỹ vào các phong trào cách mạng
Sự can thiệp của Hoa Kỳ vào các quốc gia Mỹ Latinh trong thời kỳ Chiến
tranh Lạnh đã để lại những dấu ấn sâu đậm và gây tranh cãi trong lịch sử khu
vực. Các hoạt động can thiệp này thể hiện rõ nét qua ba trường hợp điển hình:
Guatemala, Nicaragua và Chile.
Tại Guatemala, chiến dịch “Operation PBSUCCESS” do CIA tổ chức
năm 1954 nhằm lật đổ Tổng thống Jacobo Árbenz minh họa cho chiến lược can
thiệp trực tiếp của Hoa Kỳ. Chính sách cải cách đất đai của Árbenz, dẫn đến
việc quốc hữu hóa đất đai của các tập đoàn Mỹ như United Fruit Company, đã
bị Washington xem như dấu hiệu của xu hướng cộng sản. Kết quả của cuộc đảo
chính này là sự thiết lập một chế độ quân sự thân Mỹ, nhưng đồng thời cũng
kéo theo hậu quả là nhiều năm bất ổn chính trị và xung đột nội bộ tại Guatemala.
Sau khi phong trào Sandinista lật đổ chế độ độc tài Somoza năm 1979 và
thiết lập chính quyền xã hội chủ nghĩa, Hoa Kỳ đã hỗ trợ tài chính và vũ khí cho
lực lượng Contra nhằm chống lại chính quyền mới. Cuộc nội chiến kéo dài này
không chỉ gây ra tổn thất nặng nề về nhân mạng và kinh tế cho Nicaragua mà
còn thu hút sự chỉ trích mạnh mẽ từ cộng đồng quốc tế do những vi phạm nhân
quyền nghiêm trọng của lực lượng Contra.
Tại Chile, sự tham gia của Hoa Kỳ vào cuộc đảo chính năm 1973 lật đổ
Tổng thống Salvador Allende. Mặc dù Allende theo đuổi chính sách dân chủ xã
hội, chính quyền Mỹ vẫn xem ông là mối đe dọa ý thức hệ. Sự hỗ trợ của CIA
cho các lực lượng quân đội Chile dẫn đến việc tướng Augusto Pinochet nắm
quyền, thiết lập một chế độ độc tài quân sự kéo dài hàng thập kỷ, gây ra hàng
loạt vi phạm nhân quyền nghiêm trọng và làm suy yếu các phong trào dân chủ trong khu vực.
Những can thiệp này của Hoa Kỳ, dù được biện minh là nhằm ngăn chặn
sự lan rộng của chủ nghĩa cộng sản, đã để lại những hậu quả lâu dài và phức tạp
cho các quốc gia Mỹ Latinh. Chúng không chỉ gây ra bất ổn chính trị và xã hội
mà còn làm sâu sắc thêm những mâu thuẫn nội bộ và tạo ra những thách thức
lớn cho quá trình phát triển dân chủ và kinh tế của khu vực trong nhiều thập kỷ sau đó.
2.3. Hệ quả của Chiến tranh Lạnh đối với khu vực
Trong suốt thời kỳ này, Mỹ Latinh trở thành “lục địa bùng cháy” với
cuộc đấu tranh ý thức hệ giữa chủ nghĩa tư bản do Hoa Kỳ dẫn đầu và chủ nghĩa
cộng sản được Liên Xô hậu thuẫn. Sự can thiệp liên tục của Hoa Kỳ nhằm ngăn
chặn sự lan rộng của chủ nghĩa cộng sản đã để lại những hậu quả nghiêm trọng.
Về mặt chính trị, nhiều quốc gia trong khu vực bị cuốn vào các cuộc xung
đột nội bộ kéo dài. Các chế độ độc tài được Hoa Kỳ hậu thuẫn, như chính quyền
Augusto Pinochet ở Chile hay các chế độ quân sự ở Argentina và Brazil, đã tiến
hành những cuộc đàn áp và vi phạm nhân quyền nghiêm trọng.
Trên bình diện kinh tế, sự can thiệp của Hoa Kỳ tạo ra sự phân cực lớn.
Các quốc gia áp dụng mô hình tư bản chủ nghĩa như Chile, Argentina và Brazil
đã phát triển một số lĩnh vực, nhưng đồng thời phải đối mặt với tình trạng bất
bình đẳng gia tăng. Ngược lại, những quốc gia theo đuổi con đường xã hội chủ
nghĩa như Cuba và Nicaragua bị cô lập về kinh tế và chịu các biện pháp trừng
phạt khắc nghiệt, dẫn đến tình trạng thiếu hụt nghiêm trọng về nguồn lực và cản trở sự phát triển.
Về mặt xã hội, tình trạng bạo lực và bất ổn đã tạo ra những khủng hoảng
nhân đạo, làm suy yếu hệ thống y tế, giáo dục và phúc lợi xã hội tại nhiều quốc
gia. Sự sụp đổ của các phong trào dân chủ dưới các chế độ độc tài để lại hậu quả
nặng nề đối với nhiều thế hệ người dân.
CHƯƠNG 3: SỰ BIẾN ĐỘNG ĐỊA - CHÍNH TRỊ TẠI KHU VỰC CHÂU
MỸ TỪ 1991 ĐẾN NAY
3.1. Vận động địa - chính trị tại khu vực Mỹ Latinh
Vận động địa - chính trị tại khu vực Mỹ Latinh sau Chiến tranh Lạnh trải
qua nhiều biến động lớn, với sự can thiệp mạnh mẽ của Mỹ nhằm duy trì ảnh
hưởng chính trị và kinh tế trong khu vực. Sau khi chế độ xã hội chủ nghĩa ở
Liên Xô và Đông Âu sụp đổ, Mỹ vươn lên vị thế siêu cường toàn cầu, và khu
vực Mỹ Latinh đã trở thành một trong những trọng điểm chiến lược của nước
này. Phong trào cách mạng, đặc biệt là các phong trào theo chủ nghĩa xã hội,
tạm thời lắng xuống khi nhiều quốc gia tập trung vào phát triển kinh tế theo mô hình tư bản chủ nghĩa.
Ở quá trình này, Mỹ áp dụng mô hình kinh tế tự do tư bản tại Mỹ Latinh
nhằm thúc đẩy cải cách kinh tế xã hội và loại bỏ những ảnh hưởng của chế độ
xã hội chủ nghĩa. Việc áp đặt mô hình kinh tế tự do tư bản không chỉ đem lại lợi
ích cho các tập đoàn kinh tế Mỹ, mà còn gây ra bất ổn xã hội và những mâu
thuẫn xã hội sâu sắc do phân phối không công bằng. Các quốc gia trong khu vực
phải đối mặt với nợ nước ngoài ngày càng nặng nề và các chính sách cải cách
không đạt hiệu quả như mong muốn.
Trong bối cảnh đó, Mỹ tăng cường thực hiện các biện pháp liên kết kinh
tế khu vực, như việc ký kết Hiệp định thương mại tự do Bắc Mỹ (NAFTA) vào
năm 1992. Hiệp định này nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho thương mại và đầu
tư giữa Mỹ, Canada, và Mexico, mở rộng cơ hội hợp tác kinh tế khu vực. Tuy
nhiên, liên kết kinh tế này cũng bộc lộ những rạn nứt, khi những tranh chấp về
tự do thương mại và bảo hộ kinh tế ngày càng gia tăng giữa các quốc gia.
Đồng thời, nhiều quốc gia Mỹ Latinh bắt đầu thực hiện các mô hình liên
kết nội khối, chẳng hạn như Mercosur hay Cộng đồng các quốc gia Mỹ Latinh
và Caribe (CELAC). Những tổ chức này tập trung vào hợp tác kinh tế và chính
trị trong khu vực, nhằm giảm bớt sự phụ thuộc vào Mỹ và phát triển một chính sách độc lập hơn.
3.2. Vận động địa - chính trị tại Mỹ
Khi bức tường Berlin sụp đổ vào năm 1989, và Chiến tranh Lạnh kết
thúc, Mỹ nhanh chóng thích ứng với một thế giới không còn đối đầu trực tiếp
với Liên Xô. Mỹ chuyển trọng tâm chiến lược sang các khu vực Trung Đông,
Đông Nam Á và châu Phi nhằm đảm bảo lợi ích của mình. Các cuộc can thiệp
quân sự tại Iraq (1991), Afghanistan (2001), và Iraq lần hai (2003) cho thấy sự
chủ động của Mỹ trong việc can thiệp quân sự để bảo vệ các lợi ích kinh tế và an ninh.
Trong lĩnh vực kinh tế, Mỹ dẫn đầu quá trình toàn cầu hóa và thiết lập
các hiệp định thương mại lớn như NAFTA (Hiệp định Thương mại Tự do Bắc
Mỹ), WTO (Tổ chức Thương mại Thế giới), nhằm củng cố hệ thống kinh tế tư
bản chủ nghĩa toàn cầu. Đặc biệt, Mỹ đóng vai trò trung tâm trong WTO, nơi
các quốc gia muốn gia nhập đều phải thông qua các cuộc đàm phán với Mỹ.
Trong lĩnh vực thương mại và tài chính, Mỹ có vai trò chi phối lớn với đồng
USD vẫn là đồng tiền dự trữ toàn cầu.
Khi Barack Obama đắc cử tổng thống vào năm 2009, ông phải đối mặt
với một loạt các thách thức lớn, đặc biệt là hậu quả của cuộc khủng hoảng tài
chính toàn cầu năm 2008. Nền kinh tế Mỹ lâm vào suy thoái nghiêm trọng, thất
nghiệp tăng cao, và niềm tin vào thị trường tài chính bị xói mòn. Obama đã đưa
ra các chính sách kích thích kinh tế lớn để khôi phục nền kinh tế, và đồng thời
thúc đẩy các chính sách đối ngoại mềm mỏng hơn so với những người tiền
nhiệm của ông. Ông cố gắng giảm bớt sự tham gia trực tiếp vào các cuộc xung
đột quân sự, thay vào đó tập trung vào việc giải quyết các vấn đề thông qua con
đường ngoại giao và đàm phán. Tuy nhiên, Mỹ vẫn không tránh khỏi việc tham
gia vào các xung đột, đặc biệt là tại khu vực Trung Đông, nơi Mỹ phải đối phó
với các thách thức an ninh liên quan đến khủng bố và các cuộc xung đột nội bộ tại Iraq và Afghanistan.
Về mặt đối ngoại, Obama tìm cách giảm bớt sự đối đầu quân sự trực tiếp,
đặc biệt là ở các khu vực như Trung Đông và châu Phi. Thay vào đó, ông chú
trọng đến ngoại giao và giải quyết xung đột thông qua các biện pháp hòa bình.
Đồng thời, chính sách của Obama cũng hướng đến việc tăng cường quan hệ với
các đối tác thương mại lớn, đặc biệt là ở khu vực châu Á - Thái Bình Dương,
thông qua việc thúc đẩy các hiệp định thương mại tự do như TPP (Hiệp định
Đối tác Xuyên Thái Bình Dương).
Mặc dù gặp nhiều thách thức lớn trong việc duy trì vai trò lãnh đạo toàn
cầu của Mỹ, Obama đã cố gắng chuyển hướng chính sách ngoại giao của Mỹ
theo hướng hòa bình và ổn định hơn, dù không thể tránh khỏi việc đối phó với
những cuộc xung đột phức tạp và các thách thức kinh tế nghiêm trọng.
CHƯƠNG 4: ĐÁNH GIÁ VAI TRÒ CỦA MỸ TẠI KHU VỰC CHÂU MỸ
GIAI ĐOẠN 1945 ĐẾN NAY
4.1. Thành công của Mỹ trong khu vực
Kể từ sau Thế chiến II, Hoa Kỳ đã thành công trong việc thiết lập và củng
cố vị thế vượt trội tại khu vực châu Mỹ, đặc biệt là Mỹ Latinh. Một trong những
thành tựu quan trọng nhất của Hoa Kỳ trong thời kỳ này là khả năng áp đặt và
duy trì mô hình tư bản chủ nghĩa trong khu vực, đồng thời ngăn chặn sự lan
rộng của chủ nghĩa cộng sản. Trong giai đoạn Chiến tranh Lạnh, Mỹ xem Mỹ
Latinh như “sân sau” và thực hiện nhiều chiến dịch can thiệp để bảo vệ lợi ích
chiến lược của mình. Các sự kiện như việc lật đổ chính quyền Guatemala năm
1954 và cuộc khủng hoảng tên lửa Cuba năm 1962 minh họa rõ ràng quyết tâm
của Hoa Kỳ trong việc kiềm chế ảnh hưởng của Liên Xô và bảo vệ vị thế khu
vực của mình. Các chiến dịch này đã giúp Hoa Kỳ duy trì sự ổn định chính trị
tương đối có lợi cho mình tại Mỹ Latinh, đồng thời ngăn chặn sự phát triển của các phong trào cộng sản.
Hoa Kỳ là việc thiết lập và duy trì các cơ chế thương mại nhằm thúc đẩy
phát triển kinh tế và củng cố sự phụ thuộc của các quốc gia Mỹ Latinh vào nền
kinh tế Mỹ. Hiệp định Thương mại Tự do Bắc Mỹ (NAFTA), ký kết vào năm
1994, đánh dấu một bước tiến lớn trong việc thiết lập một khuôn khổ thương
mại bền vững giữa Hoa Kỳ, Mexico và Canada. Sự ra đời của NAFTA đã mở
rộng quy mô thị trường, gia tăng luân chuyển hàng hóa và đầu tư, đồng thời
thúc đẩy sự phát triển công nghiệp tại Mexico. Bên cạnh đó, Mỹ tận dụng vai
trò của mình trong các tổ chức quốc tế như WTO, IMF và Ngân hàng Thế giới
để điều chỉnh và định hình các quy tắc thương mại theo hướng có lợi, qua đó
đảm bảo quyền tiếp cận các nguồn tài nguyên và thị trường của khu vực.
Với sức ảnh hưởng mạnh mẽ từ các phương tiện truyền thông đại chúng
như điện ảnh, âm nhạc và truyền hình, văn hóa Mỹ đã trở thành biểu tượng toàn
cầu, tác động sâu rộng đến lối sống, tư duy và chính trị của các quốc gia Mỹ
Latinh. Các giá trị như tự do, dân chủ và thị trường tự do dần trở thành mô hình
lý tưởng mà nhiều quốc gia trong khu vực hướng đến, góp phần tạo ra tầng lớp
chính trị và xã hội có lợi cho các chính sách của Hoa Kỳ.
Các căn cứ quân sự như Guantanamo Bay đóng vai trò quan trọng trong
việc bảo vệ lợi ích an ninh quốc gia và duy trì sự hiện diện chiến lược của Mỹ.
Sự hiện diện quân sự này cho phép Mỹ triển khai lực lượng khi cần thiết, minh
chứng qua nhiều cuộc xung đột tại Trung Mỹ và Caribe. Nhờ sức mạnh quân sự,
Hoa Kỳ đã bảo vệ các chính quyền thân Mỹ khỏi sự trỗi dậy của các phong trào
cách mạng xã hội chủ nghĩa, từ đó duy trì sự ổn định khu vực.
Sự thành công của Hoa Kỳ tại khu vực châu Mỹ sau Thế chiến II không
chỉ thể hiện qua việc đảm bảo an ninh và ổn định chính trị, mà còn thông qua
tầm ảnh hưởng sâu rộng về mặt kinh tế và văn hóa. Vai trò của Hoa Kỳ đã góp
phần quan trọng trong việc định hình các biến động chính trị, kinh tế và xã hội
tại khu vực, biến Mỹ Latinh thành một "sân sau" chiến lược, bảo đảm lợi ích lâu
dài cho Mỹ trên nhiều lĩnh vực.
4.2. Thất bại và những tác động tiêu cực
Mặc dù đạt được nhiều thành công trong việc duy trì ảnh hưởng và vai trò
lãnh đạo tại khu vực châu Mỹ, Mỹ cũng phải đối mặt với nhiều thất bại và
những tác động tiêu cực sâu rộng. Việc can thiệp quân sự và chính trị vào các
nước Mỹ Latinh gây ra những hậu quả nghiêm trọng, làm gia tăng sự bất ổn,
xung đột nội bộ, và tạo ra những chế độ đàn áp. Những can thiệp này, thay vì
mang lại sự ổn định lâu dài, lại thường dẫn đến sự phản kháng mạnh mẽ từ phía
các phong trào đối lập, và trong nhiều trường hợp, gây ra tổn hại cho chính hình
ảnh của Mỹ trên trường quốc tế.
Ví dụ nổi bật nhất về thất bại của Mỹ là Cuộc khủng hoảng tên lửa Cuba
năm 1962. Sau nỗ lực lật đổ chế độ của Fidel Castro thông qua chiến dịch Vịnh
Con Heo thất bại vào năm 1961, Mỹ không thể ngăn chặn Liên Xô thiết lập tên
lửa hạt nhân tại Cuba, dẫn đến một trong những thời điểm nguy hiểm nhất của
Chiến tranh Lạnh. Dù khủng hoảng được giải quyết thông qua ngoại giao, sự
kiện này đã gây tổn hại nghiêm trọng đến uy tín của Mỹ trong khu vực, đặc biệt
là khi chế độ cộng sản của Castro vẫn tồn tại và thách thức sự thống trị của Mỹ.
Thêm vào đó, các chiến dịch lật đổ chính quyền hoặc can thiệp vào nội bộ
các quốc gia đã để lại những hậu quả xã hội và chính trị nghiêm trọng. Cuộc
đảo chính lật đổ Tổng thống Jacobo Árbenz tại Guatemala vào năm 1954 với sự
hỗ trợ của CIA là một ví dụ điển hình. Chính sách cải cách đất đai của Árbenz
bị coi là mối đe dọa đối với lợi ích kinh tế của các công ty Mỹ, dẫn đến sự can
thiệp của Mỹ nhằm thay đổi chế độ. Hậu quả của sự can thiệp này là nhiều năm
bất ổn chính trị và nội chiến tại Guatemala, với hàng trăm nghìn người thiệt
mạng, hàng triệu người phải rời bỏ quê hương, và nền kinh tế quốc gia bị phá
hủy. Những hậu quả xã hội này không chỉ giới hạn ở Guatemala mà còn lan
rộng sang các quốc gia khác mà Mỹ can thiệp vào, như Nicaragua và Chile.
Một thất bại khác của Mỹ là trong việc xây dựng mối quan hệ bền vững
và đồng thuận với các quốc gia trong khu vực. Mặc dù các hiệp định thương
mại như NAFTA đã mang lại những lợi ích kinh tế đáng kể, nhưng đồng thời
cũng gây ra nhiều tranh cãi và phản đối tại cả Mexico và Mỹ. Ở Mexico,
NAFTA góp phần tạo ra tình trạng bất bình đẳng kinh tế nghiêm trọng, với
nhiều vùng nông thôn rơi vào cảnh nghèo khó khi không thể cạnh tranh với sản
phẩm nông nghiệp từ Mỹ. Tại Mỹ, hiệp định này bị chỉ trích mạnh mẽ vì đã
khiến nhiều công việc sản xuất bị chuyển ra nước ngoài, đặc biệt là Mexico, dẫn
đến tình trạng thất nghiệp gia tăng trong tầng lớp lao động Mỹ. Những hiệp định
như vậy, dù có mục tiêu thúc đẩy phát triển kinh tế, nhưng lại gây ra các hệ lụy
xã hội khó lường và làm tăng thêm sự chia rẽ trong xã hội.
Ngoài ra, các chiến dịch quân sự và chính trị của Mỹ tại Mỹ Latinh cũng
đã gây ra sự mất lòng tin và thù địch từ các quốc gia trong khu vực. Thay vì xây
dựng quan hệ đối tác chiến lược bền vững, nhiều quốc gia đã cảm thấy bị áp đặt
và kiểm soát. Ví dụ, tại Nicaragua, Mỹ đã hỗ trợ tài chính và vũ khí cho lực
lượng Contra trong cuộc nội chiến nhằm lật đổ chính quyền Sandinista thân
cộng sản. Cuộc chiến kéo dài này không chỉ khiến hàng nghìn người thiệt mạng
mà còn làm suy yếu niềm tin vào Mỹ, đặc biệt là khi lực lượng Contra bị cáo
buộc về các hành vi vi phạm nhân quyền nghiêm trọng. Sự thất bại của Mỹ
trong việc xây dựng lòng tin đã tạo ra những hệ lụy lâu dài, khiến nhiều quốc
gia Mỹ Latinh sau đó quay sang các đối tác mới như Trung Quốc và Nga, giảm
bớt sự phụ thuộc vào Mỹ.
Bên cạnh đó, sự phụ thuộc của Mỹ vào biện pháp trừng phạt và áp lực
kinh tế cũng không luôn mang lại kết quả như mong muốn. Lệnh cấm vận đối
với Cuba, bắt đầu từ năm 1960, đã thất bại trong việc lật đổ chế độ cộng sản của
Fidel Castro, dù gây ra nhiều khó khăn về kinh tế cho người dân Cuba. Sau
nhiều thập kỷ, lệnh cấm vận này chỉ làm tăng thêm sự đối đầu và thù hận giữa
hai quốc gia, trong khi không đạt được mục tiêu ban đầu của nó là thay đổi chế độ.