Danh muc thuoc BVTV su dung pho bien tren cay che tai Lam dong - Tài liệu tham khảo | Đại học Hoa Sen
Danh muc thuoc BVTV su dung pho bien tren cay che tai Lam dong - Tài liệu tham khảo | Đại học Hoa Sen và thông tin bổ ích giúp sinh viên tham khảo, ôn luyện và phục vụ nhu cầu học tập của mình cụ thể là có định hướng, ôn tập, nắm vững kiến thức môn học và làm bài tốt trong những bài kiểm tra, bài tiểu luận, bài tập kết thúc học phần, từ đó học tập tốt và có kết quả cao cũng như có thể vận dụng tốt những kiến thức mình đã học.
Môn: Giao nhận hàng hóa và khai báo hải quan
Trường: Đại học Hoa Sen
Thông tin:
Tác giả:
Preview text:
DANH MỤC THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT SỬ DỤNG PHỔ BIẾN TRÊN CÂY CHÈ TẠI LÂM ĐỒNG
(Cập nhật đến 31/3/2014) THỜI GIAN TT LIỀU LƯỢNG TÊN HOẠT CHẤT – TÊN THƯƠNG CÁCH TỔ CHỨC XIN NGUYÊN LIỆU PHẨM ĐỐI TƯỢNG PHÒNG TRỪ LY ĐĂNG KÝ 1.Thuốc sâu Abamectin Công ty TNHH MTV 1 Ababetter 1.8 EC nhện đỏ/ chè 0,05% 7 Lucky Công ty TNHH Hóa 2 Acimetin 5EC, bọ xít muỗi/ chè 80-120ml/ha 7 sinh Á Châu Công ty TNHH BVTV 3 Agbamex 1.8 EC, bọ trĩ/ chè 0,4-0,5l/ha 7 An Hưng Phát Công ty CP Vật tư 4 Amazin’s 5.5EC nhện đỏ/chè 0,16-0,2l/ha 7 KTNN Cần Thơ Anb40 Super 6.0EC, 150ml/ha; 50g/ha; Công ty TNHH MTV 5 nhện đỏ/ chè 7 18WP, 22.2WP 40g/ha Gold Ocean 6
Catex 1.8 EC, 3.6 EC, bọ cánh tơ, nhện đỏ/ chè; 0,08-0,1% 5-7 Công ty CP Nicotex Dibamec 1.8 EC, Công ty TNHH XNK 7
nhện đỏ, rấy xanh/ chè; 0,3-0,5l/ha 3 3.6EC, 5 WG Quốc tê SARA Công ty TNHH TM SX 8 Fanty 4.2EC
rầy xanh, bọ cánh tơ, nhện đỏ/ chè 70-90ml/ha 7 Thôn Trang
bọ xít muỗi, rầy xanh, bọ trĩ, nhện 9 Miktin 3.6 EC Công ty CP TM BVTV 0,05-0,06% 5 đỏ/ chè; Minh Khai Công ty CP Nông dược 10 Nouvo 3.6EC bọ cánh tơ/ chè, 0,15-0,2l/ha 7 HAI 11 Reasgant 1.8EC,
1.8EC, 3.6EC: bọ cánh tơ, rầy 150-250ml/ha 7 Công ty TNHH Việt 2WG, 3.6EC,5WG; xanh, nhện đỏ/ chè; 100-200ml/ha Thắng 5EC
2WG, 5WG: bọ cánh tơ/ chè;
5EC: bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè Công ty TNHH TM 12 Sauaba 3.6EC bọ xít muỗi/chè 0.15-0.2 l/ha 7 Thái Phong 13 Silsau 10WP
nhện đỏ, bọ cánh tơ, rầy xanh/ chè 80-100ml/ha 7 Công ty TNHH ADC Tineromec 1.8EC,
1.8EC: rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè; 0,05%; Công ty CP Vật tư NN 14 5 3.6EC
3.6EC: rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè; 0,03% Hoàng Nông Công ty CP Thuốc sát 15 Vibamec 5.55EC
nhện đỏ, bọ trĩ, rầy xanh/ chè; 0,15-0,2l/ha 7 trùng Việt Nam Abamectin 10g/l + 16
rầy xanh, nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; Công ty TNHH BVTV Acelant 4EC 300-500l/ha 7 Acetamiprid 30g/l
rệp, bọ trĩ/ bông; rầy nâu/ lúa An Hưng Phát Abamectin 17.5g/l 17 (35g/l), (48.5g/l), Công ty CP Quốc tế Shepatin 18EC, 36EC
bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; 150-250ml/ha 7 Hòa Bình (7g/l), (25g/l), (36g/l) Abamectin 3.5g/l 300-400ml/ha (7g/l), (10g/l) + Fimex 15EC, 25EC, Công ty CP Vật tư 18
bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; 200-280ml/ha 7 Azadirachtin 11.5g/l 36EC BVTV Hà Nội 150-200ml/ha (18g/l), (26g/l) Abamectin 35.8g/l (41.8g/l), (49.8g/l), (59.9g/l), (69g/kg), (99.9g/kg) + Goldmectin 36EC, Công ty CP Vật tư NN 19
sâu vẽ bùa/ cam; bọ cánh tơ/ chè; 175-200ml/ha 5 Azadirachtin 0.2g/l 42EC, 50EC, Hoàng Nông (0.2g/l, (0.2g/l), (0.1g/l), (1g/kg), (0.1g/kg) Abamectin 6 g/l + Azadirachtin 1 g/l + 20 Công ty CP ENASA Elincol 12ME
rầy xanh, bọ cánh tơ, nhện đỏ/ chè; 0,07-0,1% 3 Emamectin benzoate Việt Nam 5g/l Abamectin 0.1% (1.7%), (3.5%) +
WP: nhện đỏ/ chè; Kuraba WP, 1.8EC, 5-10ml/ha 21 Công ty TNHH Sản Bacillus thuringiensis
1.8EC, 3.6EC: bọ cánh tơ, nhện đỏ, 3-5 3.6EC 100-200ml/ha phẩm Công Nghệ Cao var.kurstaki 1.9% rầy xanh/ chè; (0.1%), (0.1%) Abamectin 2g/kg (35.5g/l), (53g/l)+ Atimecusa 20WP, 22 200-250ml/ha Công ty CP Vật tư NN Bacillus thuringiensis
nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; 5 36EC, 54EC 1,5kg/ha Hoàng Nông var. kurstaki 18g/kg (0.5g/l), (1g/l) Abamectin 18 g/l + 23 Chlorantraniliprole Voliam targo 063SC
nhện đỏ, bọ xít muỗi/chè 80-90ml/ha 3 Syngenta Vietnam Ltd 45g/l Abamectin 0.2g/l (0.5g/l), (15g/l),
10.2EC, 20.5EC, 50.5SG: nhện đỏ, (30g/kg), (0.5g/kg), Emalusa 10.2EC, bọ cánh tơ/ chè; (27.5g/l), (35g/kg) + 150ml/ha 24 20.5EC, 35EC, 35EC: Bọ trĩ/chè Công ty CP Vật tư NN 5 Emamectin benzoate 75g/ha Hoàng Nông 50.5SG, 75EC 75EC: bọ cánh tơ/chè 10g/l (20g/l), (20g/l), (30g/kg), (50g/kg), 27.5g/l (35g/kg) Abamectin 18g/l TC-Năm Sao 20EC, 25 (33g/l) + Emamectin Công ty TNHH Việt bọ cánh tơ/ chè, 0.3-0.5 l/ha 7 35EC Thắng benzoate 2g/l (2g/l) Abamectin 17.5g/l Scorpion 18 EC, 300-500ml/ha Công ty CP Vật tư 26 (35g/l) + Fipronil 0.5g/l
bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; 7 36EC 150-250ml/ha BVTV Hà Nội (1g/l) Abamectin 19g/l (38g/l), (9g/l), (48.5g/l), (18g/l), 250-400ml/ha Công ty CP Quốc tế 27 (36g/l) + Lambda- Actamec 20EC, 40EC
bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; 7 125-200ml/ha Hòa Bình cyhalothrin 1g/l (2g/l), (27g/l) (1.5g/l), (32g/l), (39g/l) Abamectin 1.8% +
bọ trĩ, rầy xanh, bọ xít muỗi, nhện Công ty CP TM BVTV 28 Miktox 2.0 EC 0.03% 5 Matrine 0.2% đỏ/ chè Minh Khai Abamectin 2.0% (4.3%), (5.4%) + Tramictin 29 Công ty TNHH TM SX Matrine 0.2 % (0.2%),
bọ cánh tơ, rầy xanh/ chè 50-60ml/ha 7 2.2EC, 4.5EC, 5.6EC Thôn Trang (0.2%) Abamectin 36g/l Tinero (42g/l), (54g/l) + 0.1g/l Công ty CP Vật tư NN 30 36.1EC, 42.2EC,
nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè 150ml/ha 5 (0.2g/l), (0.2g/l) Hoàng Nông 54.2EC Matrine Abamectin 50 g/l + 31 Amara Công ty CP SX - TM –
nhện đỏ, bọ xít muỗi, bọ trĩ, rệp/ chè 4ml/8 l 7 Matrine 5 g/l 55 EC DV Ngọc Tùng Abamectin 0.2% Đầu trâu Bihopper 32 (20g/l) + Petroleum oil Công ty CP Bình Điền nhện đỏ/ chè 0.2-0.4l/ha 7 270EC MeKong 24.3% (250g/l) Abamectin 0.2% + 33
nhện đỏ, bọ cánh tơ, rầy xanh/ chè Công ty TNHH Trường Soka 24.5 EC 1 -1.25 l/ha 3 Petroleum oil 24.3% Thịnh Abamectin 0.3% Công ty TNHH Hóa
34 (55g/l) + Petroleum oil Sword 40 EC
bọ cánh tơ, nhện đỏ/ chè 0.4-0.8l/ha 3 sinh Á Châu 39.7%(5g/l) Abamectin 5g/l (5g/l), Aramectin (5g/l) + Petroleum oil Công ty CP Vật tư NN 35 250EC, 300EC,
nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè 200-300ml/ha 5 245g/l (295g/l), Hoàng Nông 400EC (395g/l)
Abamectin 9g/l (18g/l), Blutoc Công ty CP Quốc tế 36
bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè 150-300ml/ha 7
(36g/l) + Petroleum oil 250EC, 360EC, Hòa Bình 241g/l (342g/l), 500EC (464g/l)
Abamectin 9g/l (18g/l), Sieulitoc 250EC, 37 (36g/l) + Petroleum oil Công ty CP Vật tư
bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè 100-250ml/ha 7 350EC, 500EC BVTV Hà Nội 241g/l (332g/l),(464g/l) Abamectin 18 g/l + 38 Công ty CP SX - TM – Aben 168EC nhện đỏ/ chè 7 Pyridaben 150 g/l 0.2-0.4l/ha DV Ngọc Tùng Công ty TNHH XNK 39 Acephate Monster 40 EC rầy xanh/ chè 1.5-2.5 l/ha 7 Quốc tế SARA 40 Acrinathrin Rufast 3 EC nhện đỏ/ chè 0.15l/ha Bayer Vietnam Ltd
bọ trĩ/ chè; bọ xít/ vải thiều; sâu FMC Chemical 41 Alpha - cypermethrin Bestox 5EC
cuốn lá, bọ trĩ, bọ xít/ lúa; rệp/ đậu 0.4-0.6 l/ha 7 International AG tương
rầy xanh, bọ cánh tơ, bọ xít muỗi/ 42 Actatoc 200 WP Công ty CP Vật tư 0.06-0.08% 7 Acetamiprid (min 97%) chè BVTV Hà Nội 43 Mospilan 3 EC rầy xanh/ chè 0.5-0.75 l/ha 7 Nippon Soda Co., Ltd 44 Altivi 0.3EC
nhện đỏ, rầy xanh/ chè; 450-600ml/ha 5 Công ty CP Nicotex
0.03EC, 0.15EC: rầy xanh, bọ cánh A-Z annong 0.03EC, tơ/ chè; 150ml/ha 45 0.15EC, 0.3EC,
0.3EC: rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè; 100ml/ha Công ty TNHH An 3 Nông 0.6EC, 0.9EC
0.6EC, 0.9EC: ; rầy xanh, bọ cánh 700ml/ha tơ/ chè; Azadirachtin Goldgun 0.3EC, 300ml/ha;150ml/ha; Công ty TNHH MTV 46
rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè 7 0.6EC, 0.9EC 100ml/ha Gold Ocean Hoaneem 0.03EC, Công ty CP Vật tư NN 47 nhện đỏ/ chè 500-1000ml/ha 3 0.15EC, 0.3EC Hoàng Nông Công ty TNHH XNK 48 Jasper 0.3 EC rầy xanh/ chè 200-300ml/ha 3 Quốc tế SARA Super Fitoc 3EC, 500ml/ha; 250-300ml/ha; Công ty CP Vật tư 49
bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; 7 5EC, 10EC 125-150ml/ha BVTV Hà Nội 50 Vineem 1500EC
bọ trĩ, nhện đỏ, bọ xít muỗi, rầy 0,5-0,7l/ha 7 Công ty CP Thuốc sát xanh/ chè trùng Việt Nam Azadirachtin 5g/l 200-250ml/ha; (7g/l), (9g/l) + Ramec 10EC, 15EC, Công ty CP Vật tư 51
bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè 125-150ml/ha; 7 Emamectin benzoate 18EC BVTV Hà Nội 100-125ml/ha 5g/l (7.5g/l), (9g/l) Azadirachtin 0.1g/l (0.1g/l), (0.2g/l) , (0.1g/kg), (0.1 g/kg), Emacinmec 10.1EC, 300ml/ha;150ml/ha; Công ty CP Vật tư NN 52 (0.1g/l) + Emamectin rầy xanh/ chè; 3 20.1EC, 40.2EC 75ml/ha Hoàng Nông benzoate 10g/l (20g/l), (40g/l), (54.9g/kg), (69.9g/kg), (74.9g/l) Azadirachtin(0.1g/kg + Công ty CP Vật tư NN 53 Emamectin benzoate Emacinmec 178SG 3 bọ cánh tơ/ chè 75ml/ha Hoàng Nông 177.9g/kg Azadirachtin 5g/l 500-600ml/ha (7.5g/l), (10g/l) + Golmec 9EC, 15EC, Công ty CP Vật tư 54
bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; 300-400ml/ha 7 Matrine 4g/l (7.5g/l), 20EC BVTV Hà Nội 200-300ml/ha (10g/l) Comazol (16000
sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; rầy xanh, 55 IU/mg) WP 1-2kg/ha 3 Công ty CP Nicotex nhện đỏ/ chè Bacillus thuringiensis Newdelpel (16000 0,4-0,8kg/ha; var.kurstaki IU/mg) WP, (32000 Công ty TNHH An 56
rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè; 0,2-0,4kg/ha; 5 IU/mg) WP, (64000 Nông 0,1-0,2kg/ha IU/mg) WG 57 Beta-cyfluthrin Bulldock 025 EC
bọ trĩ, bọ xít muỗi/ chè 0.35-0.5 l/ha 7 Bayer Vietnam Ltd rầy xanh/ chè Nihon Nohyaku Co., 58 Applaud 10WP 0.7-1 l/ha 7 Ltd Buprofezin Công ty CP BVTV 59 Butyl 10WP rầy xanh/ chè 0.8-1 kg/ha 7 Sài Gòn Công ty TNHH 60 Encofezin 10WP bọ xít muỗi/ chè 0.5-1.5 kg/ha 7 Alfa (Saigon) Công ty CP SX - TM – 61 Hello 250WP
rầy xanh, bọ xít muỗi/ chè 0.06-0.1% 7 DV Ngọc Tùng Công ty CP Thuốc sát 62 Viappla 10WP, 25WP rầy xanh/ chè 0.5-1 kg/ha 7 trùng Việt Nam Buprofezin 25% + 63 Apta 300WP
Rầy nâu/ lúa, bọ cánh tơ/chè 0.3-0.6kg/ha 7 Công ty TNHH ADC Dinotefuran 5% Sumitomo Chemical 64 Cartap Padan 50SP, 95SP rầy xanh/ chè 1.5 kg/ha 7 Co., Ltd Công ty TNHH 65 Emnus 1EC rầy xanh, bọ trĩ/ chè 0.9-1.1 l/ha 3 Trường Thịnh Sumitomo Chemical Clothianidin 66 Dantotsu 16 SG rầy xanh/ chè 0.02-0.03% 5 (min 95%) Co., Ltd Công ty TNHH MTV 67 Cnidiadin Hetsau 0.4 EC bọ cánh tơ/ chè 0.1% 7 Gold Ocean Mitsui Chemicals 68 Dinotefuran Oshin 100SL
rầy xanh, bọ trĩ, bọ xít muỗi/ chè 0.4 l/ha 7 Agro, Inc. Diflubenzuron 430g/kg 69 Công ty TNHH An Goodcheck 780WP + Nitenpyram 350g/kg rầy xanh/chè 0.075-0.15% Nông Emamectin benzoate Công ty TNHH Hóa 70 Acplant 4WG bọ xít muỗi/chè 0,15-0,3l/ha 7 (Avermectin B1a 90 % sinh Á Châu + Avermectin B1b 10 Agtemex 3.8EC,
rầy xanh, nhện đỏ, bọ cánh tơ, bọ xít 0,3-0,5l/ha; Công ty TNHH BVTV 71 %) 7 4.5WG, 5WP, 5EC muỗi/ chè; 0,15-0,18kg/ha An Hưng Phát Công ty CP BVTV An 72 Angun 5 WG nhện đỏ/ chè; 200-250g/ha 7 Giang 73 Comda gold 5WG rầy xanh/chè; 80-100g/ha 3-7 Công ty CP BVTV Sài Gòn
rầy xanh, nhện đỏ, bọ cánh tơ, bọ xít 74 Dylan 2EC 0,03-0,04% 7 Công ty CP Nicotex muỗi/ chè; Công ty TNHH Hóa 75 Etimex 2.6 EC
bọ xít muỗi/ chè, điều; 3-3,5ml/8l 7 Nông Lúa Vàng G8-Thôn Trang 2EC, 0,5-0,8l/ha; 0,2-0,4l/ha ; Công ty TNHH TM SX 76
rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè 7 4EC, 5EC, 5.6EC, 0,15-0,25l/ha Thôn Trang Golnitor 10EC, 20EC, 77 250ml/ha; 125ml/ha; Công ty CP Quốc tế
bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; 7 36WDG, 50WDG 50g/ha;75g/ha Hòa Bình
0.5ME: nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; 78 Hoatox 0.5ME, 2ME Công ty TNHH Trường 0,05-0,07% 3
2ME: nhện đỏ, bọ trĩ/ chè Thịnh Map Winner 79
5WG: bọ xít muỗi/ chè; 80g/ha; 7 Map Pacific Pte Ltd 5WG, 10WG
10WG: bọ xít muỗi/ chè 40g/ha
rầy xanh, bọ trĩ, bọ xít muỗi, nhện Công ty CP TM BVTV 80 Mikmire 2.0 EC 0,25-0,3% 5 đỏ/ chè; Minh Khai 81 Proclaim 1.9 EC
rầy xanh, bọ cánh tơ, nhện đỏ/chè; 0,3l/ha 3 Syngenta Vietnam Ltd Công ty TNHH TM & 82 Quiluxny 6.0WG nhện đỏ/ chè; 130 ml/ha 7 SX Ngọc Yến
5 WG: bọ cánh tơ/ chè, 50g/ha; Starrimec 5 WG,
10EC: bọ cánh tơ/ chè, Công ty CP Vật tư NN 83 0,3l/ha; 5 10EC, 19EC, 40EC
19EC, 40EC: nhện đỏ, bọ cánh tơ/ Hoàng Nông 125-150ml/ha;75ml/ha chè;
1.0EC, 1.9EC: bọ cánh tơ, rầy Tasieu 1.0EC, 1.9EC, 0,2l/ha ;0,3l/ha Công ty TNHH Việt 84 xanh, nhện đỏ/ chè; 7 2WG, 5WG 0,3-0,5kg/ha ;200g/ha Thắng
2WG, 5WG: bọ cánh tơ/ chè;
1.0EC: bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè 450-600ml/ha; Tungmectin 1.0EC, Công ty CP SX - TM – 85
1.9EC: rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè; 200-300ml/ha; 7 1.9EC, 5EC
5EC: bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện DV Ngọc Tùng 0,01-0,02% đỏ/ chè;
5WG: bọ xít muỗi/chè;
1.9EC: Bọ trĩ, rầy xanh, nhện đỏ/ Công ty CP Thuốc sát 86 Vimatox 1.9 EC 200-250ml/ha 7 chè; trùng Việt Nam Emamectin benzoate 9g/l (19g/l), (49g/kg), Mectinstar 10EC, 87 (59.9g/kg) + Matrine Công ty CP Vật tư NN rầy xanh/ chè; 0,3l/ha;0,15l/ha;60g/ha 5 Hoàng Nông 1g/l (1g/l), (1g/kg), 20EC, 50SG (0.1g/kg) Emamectin benzoate 21g/l (41g/l), (56g/l) + 9X-Actione 2.3EC, 0,4-0,5l/ha ;200ml/ha ; Công ty TNHH TM SX 88
rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè 7 Matrine 2g/l (2g/l), 4.3EC, 5.8EC 100ml/ha Thôn Trang (2g/l) Emamectin benzoate 10g/l (5g/l) + Emamec 250EC, 89 Công ty CP Vật tư NN
nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè 300ml/ha;150ml/ha 5 Petroleum oil 240g/l 400EC Hoàng Nông (395g/l) Emamectin benzoate 5 Công ty CP BVTV Sài 90 g/l + Petroleum spray Comda 250EC bọ xít muỗi/ chè, 80-100 g/ha 3-7 Gòn oil 245g/l
10EC: rầy xanh, bọ trĩ, bọ xít muỗi/ Trebon Mitsui Chemicals 91 Etofenprox 0.3-0.7 l/ha chè 7 10 EC, 20 WP, 30EC 0.6 kg/ha Agro, Inc. .
20WP, 30EC: rầy xanh/ chè
nhện/ cây có múi, chè, xoài; nhện Nihon Nohyaku Co., 92 Fenpyroximate Ortus 5 SC 0.75-1 l/ha 7
đỏ/ vải, đào, hoa hồng Ltd Flufenoxuron BASF Vietnam Co., 93 Cascade 5 EC nhện đỏ/ chè 1-2 l/ha 7 (min 98 %) Ltd.
nhện đỏ/ chè, hoa hồng; nhện gié/ 94 Hexythiazox Nissorun 5 EC 0.4-0.6 l/ha 7 Nippon Soda Co., Ltd lúa Imidacloprid Admire 050 EC, 200
050EC: rầy xanh/ chè Bayer Vietnam Ltd 95 0.5-0.6 l/ha 7 OD
200OD: bọ trĩ/, rầy xanh/ chè (BVL) 96 Confidor 100 SL, bọ cánh tơ, mối/ chè 0,3-0,4l/ha 3 Bayer Vietnam Ltd (BVL) 10WP: rầy xanh/ chè 0,4kg/ha; Conphai 10WP, 15WP: rầy xanh/ chè 0,25-0,35kg/ha Công ty TNHH Trường 97 15WP, 100SL, 7
100SL: bọ trĩ, rầy xanh/ chè; 0,35l/ha; Thịnh 700WG
700WG: rầy xanh/ chè, 0,001-0,013% 98 Map – Jono 700WG rầy xanh/ chè 0,01% 7 Map Pacific PTE Ltd
rầy xanh, bọ xít muỗi, bọ cánh tơ/ 99 Midan 10 WP 0,1% 7 Công ty CP Nicotex chè; Công ty CP Nông 100 Pysone 700 WG bọ trĩ/ chè 25-28g/ha 7 nghiệp HP Công ty CP Nông dược 101 Karanjin Takare 2EC nhện đỏ/ chè; 0,7-1 l/ha kđk HAI
bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ nâu/ Công ty CP SX - TM – 102 Ema 5EC 60-100ml/ha 7 chè, DV Ngọc Tùng
0.3 SL: bọ cánh tơ, nhện đỏ/ chè; 103 Faini 0.3 SL, 0.288EC 0,5-0,6l/ha 2-3 Công ty CP Nicotex 0.288EC: rầy xanh/chè Công ty TNHH Nam 104 Kobisuper 1SL
nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; 0,4l/ha 5 Bắc Sakumec 0.36EC, Công ty CP Vật tư NN
105 Matrine (dịch chiết từ rầy xanh, nhện đỏ/ chè 0,4l/ha 5 0.5EC Hoàng Nông cây khổ sâm)
0.36SL: bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện 10ml/8l; 106 Sokupi 0.36SL, 0.5SL đỏ/ chè; Công ty TNHH Trường 3 350-450ml/ha Thịnh
0.5SL: bọ trĩ, nhện đỏ/ chè;
5EC: bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện Wotac 5EC, 10EC, 400ml/ha; Công ty CP Vật tư 107 đỏ/ chè; 150ml/ha; 7 16EC
10EC, 16EC: bọ cánh tơ, rầy xanh, BVTV Hà Nội 100ml/ha nhện đỏ/ chè; Mitsui Chemicals 108 Milbemectin Benknock 1EC nhện đỏ/ chè 0,75-1l/ha 6 Agro, Inc. Công ty CP Enasa Việt 109 Nitenpyram Elsin 10EC rầy xanh/ chè 0,1-0,15% 7 Nam Công ty CP Thuốc sát 110 Oxymatrine Vimatrine 0.6 SL
bọ trĩ, nhện đỏ, bọ xít muỗi/ chè 0,4-0,8l/ha 2 trùng Việt Nam DK-Annong Super Công ty TNHH An 111 Petroleum spray oil Rầy xanh/ chè 0,5-1% 3 909EC Nông