-
Thông tin
-
Quiz
Danh Từ Được Sử Dụng Nhiều Nhất Trong Tiếng Anh môn Tiếng Anh | Học viện Nông nghiệp Việt Nam
1. time /ta m/ thời gian ɪ2. year /j r/ năm ɪ3. people / pipəl/ con ngườiˈ4. way /we / con đường ɪ5. day /de / ngày ɪ6. man /mən/ đàn ông7. thing /θ ŋ/ sự vật ɪ8. woman / w mən/ phụ nữ ˈ ʊ9. life /la f/ cuộc sống ɪ10. child / a ld/ con cái ʧ ɪ11. world /w rld/ thế giới ɜ12. school /skul/ trường học13. family / fæməli/ gia đình ˈ14. student / studənt/ học sinh. Tài liệu giúp bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao. Mời đọc đón xem!
Tiếng Anh (HVNN) 87 tài liệu
Học viện Nông nghiệp Việt Nam 593 tài liệu
Danh Từ Được Sử Dụng Nhiều Nhất Trong Tiếng Anh môn Tiếng Anh | Học viện Nông nghiệp Việt Nam
1. time /ta m/ thời gian ɪ2. year /j r/ năm ɪ3. people / pipəl/ con ngườiˈ4. way /we / con đường ɪ5. day /de / ngày ɪ6. man /mən/ đàn ông7. thing /θ ŋ/ sự vật ɪ8. woman / w mən/ phụ nữ ˈ ʊ9. life /la f/ cuộc sống ɪ10. child / a ld/ con cái ʧ ɪ11. world /w rld/ thế giới ɜ12. school /skul/ trường học13. family / fæməli/ gia đình ˈ14. student / studənt/ học sinh. Tài liệu giúp bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao. Mời đọc đón xem!
Môn: Tiếng Anh (HVNN) 87 tài liệu
Trường: Học viện Nông nghiệp Việt Nam 593 tài liệu
Thông tin:
Tác giả:
Preview text:
lOMoAR cPSD| 46836766
DANH TỪ ĐƯỢC SỬ DỤNG NHIỀU NHẤT TRONG TIẾNG ANH 1. time /taɪm/ thời gian 2. year /jɪr/ năm
3. people /ˈpipəl/ con người 4. way /weɪ/ con đường 5. day /deɪ/ ngày 6. man /mən/ đàn ông 7. thing /θɪŋ/ sự vật
8. woman /ˈwʊmən/ phụ nữ 9. life /laɪf/ cuộc sống 10. child /ʧaɪld/ con cái
11. world /wɜrld/ thế giới
12. school /skul/ trường học
13. family /ˈfæməli/ gia đình
14. student /ˈstudənt/ học sinh 15. group /grup/ nhóm
16. country /ˈkʌntri/ đất nước
17. problem /ˈprɑbləm/ vấn đề 18. hand /hænd/ bàn tay 19. part /pɑrt/ bộ phận 20. place /pleɪs/ vị trí
21. case /keɪs/ trường hợp 22. week /wik/ tuần
23. company /'kʌmpəni/ công ty
24. system /ˈsɪstəm/ hệ thống
25. program /ˈproʊˌgræ m/chương trình lOMoAR cPSD| 46836766
26. question /ˈkwɛsʧən/ câu hỏi 27. work /wɜrk/ công việc
28. government /ˈgʌvərmənt/ chính phủ
29. number /ˈnʌmbər/ con số 30. night /naɪt/ ban đêm 31. point /pɔɪnt/ điểm 32. home /hoʊm/ nhà 33. water /ˈwɔtər/ nước 34. room /rum/ căn phòng 35. mother /'mʌðər/ mẹ 36. area /ˈɛriə/ khu vực
37. money /ˈmʌni/ tiền bạc
38. story /ˈstɔri/ câu chuyện 39. fact /fækt/ sự thật 40. month /mʌnθ/ tháng
41. study /ˈstʌdi/ học tập 42. book /bʊk/ cuốn sách 43. eye /aɪ/ mắt
44. job /ʤɑb/ nghề nghiệp 45. word /wɜrd/ từ
46. business /ˈbɪznəs/ kinh doanh
47. issue /ˈɪʃu/ vấn đề 48. kind /kaɪnd/ loại 49. head /hɛd/ đầu 50. house /haʊs/ ngôi nhà
51. service /ˈsɜrvəs/ dịch vụ lOMoAR cPSD| 46836766
52. friend /frɛnd/ người bạn 53. father /ˈfɑðər/ cha
54. power /ˈpaʊər/ năng lượng 55. hour /ˈaʊər/ giờ 56. game /geɪm/ trò chơi 57. end /ɛnd/ kết thúc
58. member /ˈmɛmbər/ thành viên 59. law /lɔ/ luật pháp 60. car /kɑr/ xe hơi
61. city /ˈsɪti/ thành phố
62. community /kəmˈjunəti/ cộng đồng 63. name /neɪm/ tên gọi
64. president /ˈprɛzəˌdɛnt/ chủ tịch 65. team /tim/ nhóm, đội 66. minute /ˈmɪnət/ phút
67. idea /aɪˈdiə/ ý tưởng 68. kid /kɪd/ trẻ con 69. body /ˈbɑdi/ cơ thể
70. information /ˌɪnfərˈmeɪʃən/ thông tin 71. back /bæk/ phía sau
72. parents /ˈpɛrənt/ phụ huynh/ bố mẹ
73. face /feɪs/ gương mặt
74. others /ˈʌðərz/ những cái khác
75. level /ˈlɛvəl/ cấp bậc
76. office /ˈɔfəs/ văn phòng 77. door /dɔr/ cánh cửa lOMoAR cPSD| 46836766
78. health /hɛlθ/ sức khỏe
79. person /ˈpɜrsən/ một người 80. war /wɔr/ chiến tranh
81. history /ˈhɪstəri/ lịch sử
82. party /ˈpɑrti/ bữa tiệc
83. result /rɪˈzʌlt/ kết quả
84. change /ʧeɪnʤ/ thay đổi
85. morning /ˈmɔrnɪŋ/ buổi sáng 86. reason /ˈrizən/ lý do 87. girl /gɜrl/ cô gái
88. moment /ˈmoʊmənt/ hiện tại 89. air /ɛr/ không khí
90. teacher /tiʧər/ giáo viên
91. education /ɛʤəˈkeɪʃən/ giáo dục lOMoAR cPSD| 46836766
ĐỘNG TỪ ĐƯỢC SỬ DỤNG NHIỀU NHẤT TRONG TIẾNG ANH
1. Be /bi/ (ví dụ như AM, IS, ARE): thì, là, ở 2. Have /hæv/ có 3. Do /du/ làm 4. Say /seɪ/ nói 5. Get /gɛt/ lấy 6. Make /meɪk/ làm 7. Go /goʊ/ đi 8. See /si/ thấy 9. Know /noʊ/ biết 10. Take /teɪk/ lấy 11. Think /θɪŋk/ nghĩ 12. Come /kʌm/ đến 13. Give /gɪv/ cho 14. Look /lʊk/ nhìn 15. Use /juz/ dùng 16. Find /faɪnd/ tìm thấy 17. Want /wɑnt/ muốn 18. Tell /tɛl/ nói 19. Put /pʊt/ đặt 20. Mean /min/ nghĩa là lOMoAR cPSD| 46836766
21. Become /bɪˈkʌm/ trở thành 22. Leave /liv/ rời khỏi 23. Work /wɜrk/ làm việc 24. Need /nid/ cần 25. Feel /fil/ cảm thấy 26. Seem /sim/ hình như 27. Ask /æsk/ hỏi
28. Show /ʃoʊ/ trình diễn 29. Try /traɪ/ thử 30. Call /kɔl/ gọi 31. Keep /kip/ giữ
32. Provide /prəˈvaɪd/ cung cấp
33. Hold /hoʊld/ cầm, nắm, giữ, tổ chức 34. Turn /tɜrn/ xoay 35. Follow /ˈfɑloʊ/ theo
36. Begin /bɪˈgɪn/ bắt đầu 37. Bring /brɪŋ/ đem lại 38. Like /laɪk/ như 39. Eat: ăn 40. Help /hɛlp/ giúp
41. Start /stɑrt/ bắt đầu 42. Run /rʌn/chạy 43. Write /raɪt/ viết lOMoAR cPSD| 46836766 44. Set /sɛt/ đặt đ 45. Move /muv/ di chuyển 46. Play /pleɪ/ chơi 47. Pay /peɪ/ trả 48. Hear /hir/ nghe
49. Include /ɪnˈklud/bao gồm
50. Believe /bɪˈliv/ tin tưởng
51. Allow /əˈlaʊ/ cho phép 52. Meet /mit/ gặp gỡ 53. Lead /lid/ dẫn dắt 54. Live /lɪv/sống 55. Stand /stænd/ đứng
56. Happen /ˈhæpən/ xảy ra 57. Carry /ˈkæri/ mang 58. Talk /tɔk/ nói chuyện
59. Appear /əˈpɪr/ xuất hiện
60. Produce /ˈproʊdus/ sản xuất 61. Sit /sɪt/ ngồi
62. Offer /ˈɔfər/ yêu cầu
63. Consider /kənˈsɪdər/ cân nhắc
64. Expect /ɪkˈspɛkt/ chờ đợi
65. Suggest /səgˈʤɛst/ đề nghị 66. Let /lɛt/ cho phé lOMoAR cPSD| 46836766 67. Read /rid/ đọc
68. Require /ˌriˈkwaɪər/ yêu cầu
69. Continue /kənˈtɪnju/ tiếp tục 70. Lose /luz/ thua cuộc 71. Add /æd/ thêm vào
72. Change /ʧeɪnʤ/ thay đổi 73. Fall /fɔl/ ngã
74. Remember /rɪˈmɛmbər/ nhớ lại 75. Buy /baɪ/ mua 76. Speak /spik/ nói 77. Stop /stɑp/ dừng lại 78. Send /sɛnd/ gửi 79. Receive /rəˈsiv/ nhận
80. Decide /ˌdɪˈsaɪd/ quyết định
81. Win /wɪn/ chiến thắng
82. Understand /ˌʌndərˈstænd/ hiểu
83. Describe /dɪˈskraɪb/ miêu tả
84. Develop /dɪˈvɛləp/ phát triển
85. Agree /əˈgri/ đồng ý 86. Open /ˈoʊpən/ mở 87. Build /bɪld/ xây dựng 88. Spend /spɛnd/ dành lOMoAR cPSD| 46836766
89. Return /rɪˈtɜrn/ trở lại 90. Die /daɪ/ chết 91. Hope /hoʊp/ hy vọng 92. Walk /wɔk/ đi bộ 93. Sell /weɪt/ đợi 94. Wait /weɪt/ đợi 100. Cause /kɑz/ gây ra lOMoAR cPSD| 46836766
MỘT SỐ TÍNH TỪ TIẾNG ANH CƠ BẢN Tính từ Nghĩa different khác nhau used được sử dụng important quan trọng large lớn available có sẵn popular phổ biến able thể basic cơ bản difficult khó khăn several nhiều historical lịch sử hot nóng useful hữu ích scared sợ hãi old cũ political chính trị similar tương tự healthy khỏe mạnh financial Thuộc về tài chính medical Thuộc về y tế traditional truyền thống strong mạnh mẽ actual thực tế lOMoAR cPSD| 46836766 successful thành công expensive đắt intelligent thông minh interesting thú vị poor người nghèo happy hạnh phúc responsible chịu trách nhiệm cute dễ thương helpful hữu ích recent gần đây willing sẵn sàng nice đẹp wonderful tuyệt vời impossible không thể serious nghiêm trọng huge lớn rare hiếm typical điển hình competitive cạnh tranh immediate ngay lập tức educational giáo dục environmental môi trường accurate chính xác capable có khả năng lOMoAR cPSD| 46836766 dangerous nguy hiểm efficient hiệu quả powerful mạnh mẽ foreign nước ngoài hungry đói practical thực tế severe nghiêm trọng suitable phù hợp