lOMoARcPSD| 59908026
ĐÁP ÁN TRẮC NGHIM QUN TR CHẤT LƯỢNG BA11_THI T LUN
Ghi chú (Đ) là đáp án.
Câu 1
Xác định câu đúng nhất
a. 5 ch tiêu phn ánh CLSP là: công dng, tin cy, công thái hc, thm m, tính công
ngh.
b. 2 ch tiêu phản ánh CLSP là: môi trường sinh thái và an toàn
c. Ch tiêu phn ánh CLSP là: 10 ch tiêu đã nêu trên(Đ)
d. 3 ch tiêu phn ánh CLSP là: thng nht hóa, tính d vn chuyn, sáng chế phát minh.
Câu 2
Xác định câu đúng nhất
a. Biểu đồ là dng biểu đồ kép. Biu đồ (np) là dng biểu đồ đơn(Đ)
b. Biểu đồ là dng biểu đồ đơn. Biểu đồ (np) là dng biu đồ đơn
c. Biểu đồ là dng biểu đồ đơn. Biểu đồ (np) là dng biu đồ đơn
d. Không có phương án nào đúng
Câu 3
Xác định câu đúng nhất
a. Biểu đồ np là biu đồ biu din s sn phm khuyết tt trong mu. Trong biểu đồ np thì
p là s sn phm khuyết tt.(Đ)
b. Không có phương án nào đúng
c. Biểu đồ np là biu đồ biu din s sn phm khuyết tt. Trong biểu đ np thì p là s sn
phm khuyết tt
d. Trong biểu đồ np tp là đơn giá. Trong biểu đồ np thì p là s sn phm khuyết tt Câu
4
Xác định câu đúng nhất
a. Biểu đồ np là biu đồ đơn. Trong biểu đồ np thì n là c mu(Đ)
b. Trong biểu đồ np tn là s lượng sn phm. Trong biểu đ np thì n là c mu
lOMoARcPSD| 59908026
2
c. Không có phương án nào đúng
d. Biểu đồ np là biu đồ kép. Trong biểu đồ np thì n là c mu
Câu 5
Xác định câu đúng nhất
a. B ISO-9000 phiên bn 2000 là b tiêu chun ca EU
b. B ISO-9000 phiên bn 2000 là b tiêu chun k thut
c. B ISO-9000 phiên bn 2000 là b tiêu chun qun lý nói chung
d. B ISO-9000 phiên bn 2000 là b tiêu chun qun lý chất lượng(Đ) Câu 6
Xác định câu đúng nhất
a. Các phân h qun lý chất lượng bao gm: ba phân h trước trong và sau sn xut(Đ)
b. Các phân h qun lý chất lượng bao gm: hai phân h pháp chế, lưu thông
c. Các phân h qun lý chất lượng bao gm: thiết kế, sn xut s dng
d. Các phân h qun lý chất lượng bao gm: các phân h phù hp chu trình sng sn phm
Câu 7
Xác định câu đúng nhất
a. Các phương án kim tra CLSP bao gm kim tra bng: thí nghiệm, điều tra xã hi, phá
hy, công c toán hc
b. Các phương án kim tra CLSP bao gm tt c các phương án nêu trên(Đ)
c. Các phương án kim tra CLSP bao gm kim tra: d phòng, quan sát, dùng thử, đo
lường
d. Các phương án kim tra CLSP bao gm: theo mu, xác sut thống kê, phương pháp
chuyên gia, theo biểu đồ
Câu 8
Xác định câu đúng nhất
a. Cu trúc b ISO-9000 bao gm 4 nhóm
b. Cu trúc b ISO-9000 bao gm 3 nhóm
c. Cu trúc b ISO-9000 bao gm 2 nhóm
lOMoARcPSD| 59908026
d. Cu trúc b ISO-9000 bao gm 5 nhóm(Đ)
Câu 9
Xác định câu đúng nhất
a. Cu trúc b ISO-9000 bao gm 5 nhóm, nhóm 4 & 5 là trung tâm
b. Cu trúc b ISO-9000 bao gm 5 nhóm, nhóm 2 là trung tâm
c. Cu trúc b ISO-9000 bao gm 5 nhóm, nhóm 3 là trung tâm
d. Cu trúc b ISO-9000 bao gm 5 nhóm, nhóm 1 là trung tâm(Đ)
Câu 10
Xác định câu đúng nhất
a. Chất lượng là tp hp tính chất đặc trưng của sn phm, dch v liên quan đến kh năng
tha mãn nhu cầu định trước
b. Theo ISO, chất lượng là tp hp tính chất và đặc trưng thỏa mãn nhu cầu định trước
c. Chất lượng là tp hp tính chất đặc trưng của sn phm, dch v liên quan đến kh năng
tha mãn nhu cầu định trước và còn tim n(Đ)
d. Theo ISO, chất lượng là tp hp tính chất và đặc trưng thỏa mãn nhu cu Câu 11
Xác định câu đúng nhất
a. Chất lượng sn phm là giá tr s dng và s tha mãn nhu cu
b. Chất lượng sn phm là tp hp tính chất cơ lý hóa
c. Chất lượng sn phm là tp hp tính chất và đặc trưng của sn phm có kh năng thỏa
mãn nhu cầu định trước và tim n(Đ)
d. Chất lượng sn phẩm là trình độ k thut hoàn chnh ca sn phm
Câu 12
Xác định câu đúng nhất
a. Chất lượng sn phẩm là trình độ k thut sn phẩm để tha mãn tiêu dùng
b. Chất lượng sn phm là s thỏa mãn đối vi tiêu dùng
c. Chất lượng sn phm là tp hp tính chất, đặc trưng sản phm
d. Chất lượng sn phm bao gm c tính chất và đặc trưng thỏa mãn nhu cu(Đ) Câu 13
lOMoARcPSD| 59908026
4
Xác định câu đúng nhất
a. Chính phẩm được hiu là sn phm không phù hp hợp đồng
b. Chính phẩm được hiu là sn phm có chất lượng cao nht
c. Chính phẩm được hiu là sn phm không phù hp chun
d. Chính phẩm được hiu là sn phm trong min nghim thu(Đ)
Câu 14
Xác định câu đúng nhất
a. C mu là sn phm to nh nng nh s ợng như nhau
b. C mu là sn phẩm được niêm phong làm căn cứ kiểm tra và đánh giá
c. C mu là s lượng sn phẩm được rút ra t tng th
d. C mu là s lượng sn phẩm đạt yêu cu(Đ)
Câu 15
Xác định câu đúng nhất
a. Có ý kiến cho rng kim tra d phòng hay dùng trong sn xuất đơn chiếc
b. Có ý kiến cho rng kim tra d phòng hay dùng trong sn xut hàng khi(Đ)
c. Có ý kiến cho rng kim tra d phòng hay dùng trong sn xut sa cha
d. Có ý kiến cho rng kim tra d phòng hay dùng trong c hai ý kiến trên
Câu 16
Xác định câu đúng nhất
a. Con người ch gi vai trò kim soát trong qun lý chất lượng
b. C 2 yếu t con ngưi và máy móc là s 1 trong qun lý chất lượng
c. Con người là yếu t cơ bản s 1 trong qun lý chất lượng(Đ)
d. Máy móc trang thiết b là yếu t cơ bản s 1 trong qun lý chất lượng
Câu 17
Xác định câu đúng nhất
a. Công thc
lOMoARcPSD| 59908026
Xác định giá tr tương đối ch tiêu CLSP(Đ)
b. Công thc trên mô t phương pháp tổng hp
c. C tuyệt đối và tương đối tu trường hp
d. Công thc
Xác định giá tr tuyệt đối ch tiêu CLSP
Câu 18
Xác định câu đúng nhất
a. Công thc 5W1H gii thích ni dung HACCP
b. Công thc 5W1H gii thích ni dung SQC
c. Công thc 5W1H gii thích ni dung ISO-9000
d. Công thc 5W1H gii thích ni dung TQM(Đ)
Câu 19
Xác định câu đúng nhất
a. Công thc 5W1H gii thích ni dung qun lý chất lượng TQM(Đ)
b. Công thc 5W1H gii thích ni dung qun lý chất lượng KEIZEN
c. Công thc 5W1H gii thích ni dung vòng tròn chất lưng ISO
d. Công thc 5W1H gii thích ni dung vòng tròn Deming PDCA
Câu 20
Xác định câu đúng nhất
a. Công thc 5W1H gii thích ni dung SQC
b. Công thc 5W1H gii thích ni dung TQM(Đ)
c. Công thc 5W1H gii thích ni dung HACCP
d. Công thc 5W1H gii thích ni dung ISO-9000
Câu 21
Xác định câu đúng nhất
a. Công thc Vi là th hiện phương pháp hệ s mc CLSP
lOMoARcPSD| 59908026
6
b. Công thc là th hiện phương pháp hệ s mc CLSP
c. Công thc Vi là th hiện phương pháp hệ s mc CLSP
CLSP (Đ)
Câu 22
Xác định câu đúng nhất
a. Công thc thì r là s sn phm khuyết tt
d.
Công th
c
là th
hi
n phương pháp h
s
m
c
b. Công th
c
thì r là tr
ng s
c. Công th
c
thì r là s
ng khuy
ế
t t
t
d. Công th
c
thì r là s
ch
tiêu CLSP(Đ)
Câu
23
Xác đ
nh câu đúng nh
t
a. Công th
c
Vi là th
hi
n phương pháp h
s
m
c CLSP
b. Công th
c
là th
hi
n phương pháp h
s
m
c CLSP
c. Công th
c
là th
hi
n phương pháp h
s
m
c CLSP
(
Đ
)
d. Công th
c
Vi là th
hi
n phương pháp h
s
m
c CLSP
Câu
24
lOMoARcPSD| 59908026
Xác định câu đúng nhất
a. Công thc
là h s phân hng lý thuyết(Đ)
b. Công thc
là h s phân hng theo kế hoch
c. Công thc
là h s phân hng theo mu
d. Công thc
là h s phân hng thc tế
Câu 25 Xác định câu
đúng nhất
a. Công thc
Qo =
lOMoARcPSD| 59908026
8
th hin chất lượng bình quân
b. Công thc
Qo =
th hin chất lượng toàn phn(Đ)
c. Công thc
Qo=
th hin chất lượng tối ưu
d. Công thc
Qo=
th hin chất lượng tng hp
Câu 26
Xác định câu đúng nhất
a. Đặc điểm ln nht ca qun lý chất lượng là làm ra sn phm có chất lượng cao nht,
giá thành thp nht
b. Đặc điểm ln nht ca qun lý chất lượng là thay đổi tư duy quản lý t:
MBP → MBO
c. Đặc điểm ln nht ca qun lý chất lượng là thay đổi tư duy quản lý t:
MBO → MBP(Đ)
d. Đặc điểm ln nht ca qun lý chất lượng là thay đổi tư duy quản lý t:
khi thì MBP → MBO; khi thì MBO → MBP
Câu 27
Xác định câu đúng nhất
lOMoARcPSD| 59908026
a. Đảm bo chất lượng được hiu là mi hoạt động có kế hoch và h thng trong
mt h thng chất lưng, nhằm đem lại lòng tin là thc th tha mãn các yêu cầu đối vi
cht lượng(Đ)
b. Đảm bo chất lượng là toàn b nhng hoạt động nhm thiết lp các mc tiêu (ch
tiêu chất lượng) và yêu cầu đối vi chất lượng cũng như để thc hin các yếu t h thng
cht lượng
c. Đảm bo chất lượng là toàn b nhng hoạt động xây dựng định hướng ci tiến cht
lượng, đưa ra chiến lược ci tiến chất lượng trong từng giai đoạn
d. Đảm bo chất lượng là toàn b nhng d kiếnđịnh hướng v chất lượng và qun
lý chất lượng của đơn vị hoc quc gia.
Câu 28
Xác định câu đúng nhất
a. Đánh giá chất lượng là để khẳng định năng lực, tay ngh
b. Đánh giá chất lượng là để khẳng định phm cp ca sn phm(Đ)
c. Đánh giá chất lượng là để khẳng định thông tin liên quan sn phm
d. Đánh giá chất lượng là để khẳng định quy trình công ngh hp lý
Câu 29
Xác định câu đúng nhất
a. Đánh giá CLSP phải da vào h thng cht lượng
b. Đánh giá CLSP phải da vào h thng thông tin chất lượng)
c. Đánh giá CLSP phải da vào hoạt động KCS
d. Đánh giá CLSP phải da vào hoạt động kim tra, kim soát chất lượng
Câu 30
Xác định câu đúng nhất
a. Hàng hóa là sn phẩm được lưu thông và giá trị hàng hóa được tính ra tin
b. Hàng hóa là sn phẩm được mua bán trao đổi và quy ra tin
c. Hàng hóa là sn phẩm được lưu thông và giá trị hàng hóa được biu hin bng giá c.
Giá c hàng hóa là biu hin bng tin ca giá tr hàng hóa.(Đ)
lOMoARcPSD| 59908026
10
d. Hàng hóa là sn phẩm được lưu thông và giá trị hàng hóa được biu hin bng tin Câu
31
Xác định câu đúng nhất
a. H thng cu trúc h tng qun lý chất lượng bao gm: qun lý chất lượng theo ISO-
9000
b. H thng cu trúc h tng qun lý chất lượng bao gm: ci tiến chất lượng, h thng
chất lượng
c. H thng cu trúc h tng qun lý chất lượng bao gm: qun lý chất lượng theo TQM
d. H thng cu trúc h tng qun lý chất lượng bao gm: chính sách chất lượng, hoch
định chất lưng, kim soát chất lượng, đảm bo chất lượng, ci tiến chất lượng) Câu
32
Xác định câu đúng nhất
a. H thng cht lượng bao gm c 2 ý trên
b. H thng chất lượng th hin mc tiêu chính sách chiến lược liên quan chất lượng sn
phm
c. H thng cht lượng bao gm các tiêu chun
d. Theo ISO-8402 thì: h thng chất lượng được hiu là h thống “bao gồm cơ cấu t chc,
th tc, quá trình và ngun lc cn thiết để thc hin công tác qun lý cht lượng”(Đ)
Câu 33
Xác định câu đúng nhất
a. H thng qun lý GMP, HACCP cho các doanh nghiệp điện t
b. H thng qun lý GMP, HACCP cho các doanh nghip phn mm
c. H thng qun lý GMP, HACCP cho các doanh nghip sn xuất dược, thc phm(Đ)
d. H thng qun lý GMP, HACCP cho các doanh nghip ô tô, máy kéo
Câu 34
Xác định câu đúng nhất
a. Hoạch định chất lượng là yếu t cu trúc h tng qun lý chất lượng
b. Chính sách chất lượng là yếu t cu trúc h tng qun lý chất lượng
lOMoARcPSD| 59908026
c. Tt c các phương án(Đ)
d. Kim soát chất lượng và đảm bo chất lượng là yếu t cu trúc h tng qun lý cht
lượng
Câu 35
Xác định câu đúng nhất
a. Khi kiểm tra định tính ký hiu c là sai lch gii hạni
b.
i yếu t bản s 1 trong qun
n(Đ)
c. Không có phương án nào đúng
d. Khi kiểm tra định tính ký hiu c là sai lch gii hn trên
Câu 36
Xác định câu đúng nhất
a. Khi kim tra nghim thu thống kê điểm M(X,Y) nằm ngoài đường cong nghim thu là
tt
b. Khi kim tra nghim thu thống kê điểm M(X,Y) nằm trên đường cong nghim thu là tt
c. Khi kim tra nghim thu thống kê điểm M(X,Y) nằm trong đường cong nghim thu là
tt(Đ)
d. Khi kim tra nghim thu thống kê điểm M(X,Y) nm bt k là tt
Câu 37
Xác định câu đúng nhất
a. Không có phương án nào đúng
b. Biểu đồ là dng biểu đồ đơn. Biểu đồ (np) là dng biu đồ đơn
c. Biểu đồ là dng biểu đồ đơn. Biểu đồ (np) là dng biu đồ đơn
d. Biểu đồ là dng biểu đồ kép. Biu đồ (np) là dng biểu đồ đơn(Đ)
Câu 38
lOMoARcPSD| 59908026
12
Câu 39
Xác định câu đúng nhất
a. Không có phương án nào đúng
b. Biểu đồ np là biu đồ kép. Trong biểu đồ np thì n là c mu
c. Biểu đồ np là biu đồ đơn. Trong biểu đồ np thì n là c mu(Đ)
d. Trong biểu đồ np tn là s lượng sn phm. Trong biểu đ np thì n là c mu Câu 40
Xác định câu đúng nhất
a. Không có phương án nào đúng
b. Khi kiểm tra định tính ký hiu c là sai lch gii hạn dưới
c. Khi kiểm tra định tính ký hiu c là sai lch gii hn trên
d. Khi kiểm tra định tính, một phương án kiểm tra là (n, c, b) và ký hiu c là hng s chp
nhn(Đ)
Câu 41
Xác định câu đúng nhất
a. Không có phương án nào đúng
b. Trong biểu đồ np tn là s lượng sn phm. Trong biểu đ np thì n là c mu
c. Biểu đồ np là biu đồ đơn. Trong biểu đồ np thì n là c mu(Đ)
d. Biểu đồ np là biu đồ kép. Trong biểu đồ np thì n là c mu
Câu 42
Xác định câu đúng nhất
Xác đ
nh câu đúng nh
t
a. Bi
u đ
là d
ng bi
u đ
kép. Bi
u đ
(
np) là d
ng bi
u đ
đơn (Đ)
b. Bi
u đ
là d
ng bi
u đ
đơn. Bi
u đ
(
np) là d
ng bi
u đ
đơn
c. Bi
u đ
là d
ng bi
u đ
đơn. Bi
u đ
(
np) là d
ng bi
u đ
đơn
d. Không có phương án nào đúng
lOMoARcPSD| 59908026
a. Không có phương án nào đúng
b. Trong biểu đồ np tp là đơn giá. Trong biểu đồ np thì p là s sn phm khuyết tt
c. Biểu đồ np là biu đồ biu din s sn phm khuyết tt. Trong biểu đ np thì p là s sn
phm khuyết tt
d. Biểu đồ np là biu đồ biu din s sn phm khuyết tt trong mu. Trong biểu đồ np thì
p là s sn phm khuyết tt.(Đ)
Câu 43
Xác định câu đúng nhất
a. Không có phương án nào đúng
b. Trong kiểm tra định tính, một phương án kiểm tra là (n, c, b) và ký hiu n là c mu(Đ)
c. Trong kiểm tra định tính ký hiệu n là độ lch chun
d. Trong kiểm tra định tính ký hiệu n là phương sai
Câu 44
Xác định câu đúng nhất
a. Không có phương án nào đúng
b. Vi biểu đồ np có 7 đim liên tc gim là tt và trên biểu đồ các điểm giao đng xung
quanh đường trung tâm là tt(Đ)
c. Trên biểu đồ có 7 điểm liên tục tăng là tốt và các điểm giao động xung quanh đường
trung tâm là tt
d. Trên biểu đồ có 7 đim liên tc gim là tốt và các điểm giao động xung quanh đường
trung tâm là tt
Câu 45
Xác định câu đúng nhất
a. Không có phương án nào đúng
b. Vòng tròn cht lượng ISO-9000 th hin quan h gia cung ng và mua sm, nhng
nhân t chính
c. Vòng tròn chất lượng ISO-9000 là mt phn của sơ đồ nhân qu, th hin nhng nhân t
chính
d. Vòng tròn chất lượng ISO-9000 th hin quan h gia sn xut và tiêu dùng, gia cung
ng và mua sm(Đ)
lOMoARcPSD| 59908026
14
Câu 46
Xác định câu đúng nhất
a. Khuyết tật được hiểu là đặc điểm ca sn phm không phù hp chun
b. Khuyết tật được hiểu là đặc điểm khách quan không phù hp chun(Đ)
c. Khuyết tật được hiu là phế phm không phù hp chun
d. Khuyết tật được hiu là sn phm khuyết tt không phù hp chun
Câu 47
Xác định câu đúng nhất
a. Kim soát chất lượng và đảm bo chất lượng là yếu t cu trúc h tng qun lý cht
lượng
b. Chính sách chất lượng là yếu t cu trúc h tng qun lý chất lượng
c. Hoạch định chất lượng là yếu t cu trúc h tng qun lý chất lượng
d. Tt c các phương án(Đ)
Câu 48
Xác định câu đúng nhất
a. Mã s ca hàng hóa là mt dãy s nguyên trong đó chỉ rõ nơi sản xuất, nước sn xut
b. Mã s ca hàng hóa là mt dãy s nguyên trong đó có các nhóm để chng minh v xut
x hàng hóa
c. Mã s ca hàng hóa là mt dãy s nguyên trong đó có các nhóm để chng minh v xut
x hàng hóa. Đây là sản phm gì, do công ty nào sn xut, thuc quc gia nào(Đ)u
49
Xác định câu đúng nhất
a. Mã s mã vch gm mã quc gia, mã doanh nghip, mã mt hàng, s kim tra(Đ)
b. Mã s mã vch là mt dng biểu đ kim soát
c. Mã s mã vch là tùy tng doanh nghip t đặt
d. Mã s mã vch là mt công ngh nhn dng mã s mã vch
Câu 50
Xác định câu đúng nhất
lOMoARcPSD| 59908026
a. Mã vch là mt nhóm các vch và khong trng song song đặt xen k dùng để th
hin mã s dưới dng máy quét có th đọc được
b. Mã vch là mt nhóm các vch và khong trng song song đặt xen k dùng để th
hin mã s dưới dng máy quét có th đọc được. Ni dung ca mã vch là thông tin v sn
phẩm, nước sn xut, tên doanh nghip, lô hàng, tiêu chun chất lượng đăng ký, thông tin
kích thước sn phẩm, nơi kiểm tra(Đ)
c. Mã vch là mt nhóm các vch và khong trng song song đặt xen k dùng để th
hin mã s dưới dng máy quét có th đọc được. Ni dung ca mã vch là thông tin v sn
phm.
Câu 51
Xác định câu đúng nhất
a. Mu là sn phẩm đạt chun ISO-9000
b. Mu là sn phẩm được bình chn va chất lượng va giá r
c. Mu là sn phẩm đẹp nht
d. Mu là sn phm hu hạn được rút ra t tng thể(Đ)
Câu 52
Xác định câu đúng nhất
a. Mu là s lượng hu hn các cá th được rút ra để kiểm tra đại din
b. Mu là s lượng hu hn các cá th được rút ra t tng th để kiểm tra đại din. S
lượng rút ra gi là C mu
c. Mu là s lượng hu hn các cá th được rút ra t tng th để kiểm tra đại din. S
lượng rút ra gi là C mu. S phn ca tng th được quyết định trên cơ sở kim tra
mu.
d. Mu là s lượng hu hn các cá th được rút ra t tng th để kiểm tra đại din(Đ) Câu
53
Xác định câu đúng nhất
a. Máy móc trang thiết b là yếu t cơ bản s 1 trong qun lý chất lượng
b. C 2 yếu t con ngưi và máy móc là s 1 trong qun lý chất lượng
c. Con người ch gi vai trò kim soát trong qun lý chất lượng
d. Con người là yếu t cơ bản s 1 trong qun lý chất lượng(Đ)
lOMoARcPSD| 59908026
16
Câu 54
Xác định câu đúng nhất
a. Người tiêu dùng luôn có nhu cầu thường xuyên và thun túy
b. Người tiêu dùng luôn có nhu cu cấp bách và thường xuyên
c. Người tiêu dùng luôn có nhu cầu trước mt và thi v
d. Tùy theo nhu cầu mà người tiêu dùng có th xut hin nhu cầu trước mt, cp bách,
thường xuyên hoc thun túy và cao siêu(Đ)
Câu 56
Xác định câu đúng nhất
a. Người tiêu dùng mua sm hàng hóa dch v là để tha mãn li ích tiêu dùng tối đa(Đ)
b. Người tiêu dùng mua sm hàng hóa dch v nào đó phải đắn đo, lựa chn hàng hóa thay
thế
c. Người tiêu dùng mua sm hàng hóa dch v nào đó phải có giá tr s dng cao
d. Người tiêu dùng mua sm hàng hóa dch v nào đó là để tha mãn nhu cu
Câu 57
Xác định câu đúng nhất
a. Ni dung TQM theo công thc 2W: what, why
Xác đ
nh câu đúng nh
t
a.
N
ế
u
>
1 là không t
t. N
ế
u Ki không xác đ
nh là không t
t
)
Đ
(
b. N
ế
u
<
1 là không t
t. N
ế
u Ki không xác đ
nh là không t
t
c. N
ế
u
1 là không t
=
t. N
ế
u
<
1 là không t
t
d. N
ế
u
=
1 là không t
t. N
ế
u Ki không xác đ
nh là không t
t
Câu
55
lOMoARcPSD| 59908026
b. Ni dung TQM theo công thc 5W1H: why, who, when, where, how(Đ)
c. Ni dung TQM theo công thc 3W: what, why, who
d. Ni dung TQM theo công thc 5W: what, why, who, when, where
Câu 58
Xác định câu đúng nhất
a. QLCL bao gm các bin pháp hoạch định cht lượng, kim soát chất lượng
b. Qun lý chất lượng (QLCL) có chức năng đề ra chính sách, mc tiêu, trách nhim liên
quan đến CLSP
c. QLCL bao gm các hoạt đng đảm bo chất lượng, ci tiến chất lượng
d. Tt c các phương án(Đ)
Câu 59
Xác định câu đúng nhất
a. QLCL bao gm các bin pháp hoạch định cht lượng, kim soát chất lượng
b. Tt c các phương án(Đ)
c. QLCL bao gm các hoạt đng đảm bo chất lượng, ci tiến chất lượng
d. Qun lý chất lượng (QLCL) có chức năng đề ra chính sách, mc tiêu, trách nhim liên
quan đến CLSP
Câu 60
Xác định câu đúng nhất
a. Qun lý chất lượng chung phi bao gm: phân h trước sn xut; phân h trong sn xut
và phân h lưu thông phân phối s dng
b. Qun lý chất lượng ngoài các yếu t trên phi có thông tin phn hi t th trường
c. Qun lý chất lượng phi bao gm tt cc yêu cu trên(Đ)
d. Qun lý chất lượng phi bao gm c các yếu t đầu vào
Câu 61
Xác định câu đúng nhất
a. Qun lý chất lượng hiện đại theo mô hình ISHIKAWA
lOMoARcPSD| 59908026
18
b. Qun lý chất lượng hiện đại theo mô hình Vòng tròn chất lượng(Đ)
c. Qun lý chất lượng hiện đại theo mô hình TQM
d. Qun lý chất lượng hiện đại theo mô hình PDCA
Câu 62
Xác định câu đúng nhất
a. Qun lý chất lượng là các hoạt đng có chức năng quản lý chung nhằm đề ra các
chính sách, mc tiêu và trách nhim, thc hin chúng bng các biện pháp như hoạch định
cht lượng, kim soát chất lượng, đảm bo chất lượng, ci tiến chất lượng trong khuôn kh
ca h thng chất lượng)
b. Qun lý chất lượng là một phương tiện có tính h thống đảm bo vic tôn trng tng
th tt c các thành phn ca mt kế hoạch hành động
c. Qun lý chất lượng là đảm bo tuân th chất lượng quc tế sn phm và thc hin
nó trong sn xuất, tiêu dùng để tha mãn nhu cu ca th trường vi chi phí xã hi ti thiu
d. Qun lý chất lượng là xây dng, bảo đảm và duy trì mc chấtng ch yếu ca sn
phm khi thiết kế, chế tạo, lưu thông và tiêu dùng. Điều này được thc hin bng cách
kim tra cht lượng mt cách h thống, cũng như những tác động định hướng ti các nhân
t và điều kin ảnh hưởng ti CLSP.
Câu 63
Xác định câu đúng nhất
a. Qun lý chất lượng ngoài các yếu t trên phi có thông tin phn hi t th trường
b. Qun lý chất lượng phi bao gm c các yếu t đầu vào
c. Qun lý chất lượng chung phi bao gm: phân h trước sn xut; phân h trong sn xut
và phân h lưu thông phân phối s dng
d. Qun lý chất lượng phi bao gm tt cc yêu cu trên(Đ)
Câu 64
Xác định câu đúng nhất
a. Qun lý chất lượng theo TQM giúp cơ sở sn xut kinh doanh có hiu qu hơn
b. Qun lý chất lượng theo TQM h tr đổi mi nhn thc v qun lý
c. Qun lý chất lượng theo TQM h tr doanh nghip áp dng ISO-9000
d. Qun lý chất lượng theo TQM nhằm đápng ti mi nhu cu khách hàng(Đ) Câu 65
lOMoARcPSD| 59908026
Xác định câu đúng nhất
a. Sơ đồ ISHIKAWA là sơ đồ 5M
b. Sơ đồ ISHIKAWA là sơ đồ xương cá(Đ)
c. Tt c các phương án
d. Sơ đồ ISHIKAWA là sơ đồ nhân qu
Câu 66
Xác định câu đúng nhất
a. Sơ đồ qun lý chất lượng doanh nghip bao gm các yếu t: qun lý chất lượng, đảm
bo chất lượng, ci tiến chất lượng
b. Sơ đồ qun lý chất lượng doanh nghip bao gm các yếu t ca vòng tròn chất lượng
c. Sơ đồ qun lý chất lượng doanh nghip bao gm các yếu t đã nêu trên(Đ)
d. Sơ đồ qun lý chất lượng doanh nghip bao gm h thng chất lượng
Câu 67
Xác định câu đúng nhất
a. Tt c các phương án(Đ)
b. Chính sách chất lượng là yếu t cu trúc h tng qun lý chất lượng
c. Kim soát chất lượng và đảm bo chất lượng là yếu t cu trúc h tng qun lý cht
lượng
d. Hoạch định chất lượng là yếu t cu trúc h tng qun lý chất lượng
Câu 68
Xác định câu đúng nhất
a. Tt c các phương án(Đ)
b. H thng chất lượng bao gm th tc, quá trình, ngun lc
c. H thng chất lượng bao gồm cơ cấu t chc
d. H thng HACCP là mt ví d ca h thng qun lý chất lượng
Câu 69
Xác định câu đúng nhất
lOMoARcPSD| 59908026
20
a. Tt c các phương án(Đ)
b. Trên biểu đồ np có 7 điểm liên tc gim gi sn xuất bình thường
c. Trên biểu đồ np có 7 điểm liên tục tăng phải đình ch sn xut
Câu 70
Xác định câu đúng nhất
a. Theo AFNOR: cht lượng là tp hp toàn b đặc tính để tha mãn nhu cu
b. Theo ISO-8402 “chất lượng là toàn b đặc tính ca 1 thc th to cho thc th đó khả
năng thỏa mãn nhu cầu định trước hoc còn tim n(Đ)
c. Theo TCVN: chất lưng sn phm là tp hp tính cht có kh ng thỏa mãn nhu cu
xác định phù hp công dng ca nó
d. Theo GOST: chất lượng là tp hp tính chất liên quan đến kh năng thỏa mãn nhu cu
Câu 71
Xác định câu đúng nhất
a. Theo ISO-8402 thì sn phẩm được hiu là kết qu ca quá trình t nhiên và nhân to
b. Theo ISO-8402 thì sn phm hoc dch v được hiểu là “kết qu ca hoạt động hoc kết
qu của quá trình”(Đ)
c. Theo ISO-9000 thì sn phẩm được hiu là kết qu ca quá trình sn xut
d. Theo ISO-9000 thì sn phẩm được hiu là kết qu ca quá trình chuyn hóa biến đổi
Câu 72
Xác định câu đúng nhất
a. Theo ISO-8402 thì: h thng chất lượng được hiu là h thống “bao gồm cơ cấu t
chc, th tc, quá trình và ngun lc cn thiết để thc hin công tác qun lý chất
lượng”(Đ)
b. H thng chất lượng bao gm c 2 ý trên
c. H thng chất lượng bao gm các tiêu chun
d. H thng chất lượng th hin mc tiêu chính sách chiến lược liên quan chất lượng sn
phm
Câu 73
Xác định câu đúng nhất

Preview text:

lOMoAR cPSD| 59908026
ĐÁP ÁN TRẮC NGHIỆM QUẢN TRỊ CHẤT LƯỢNG – BA11_THI TỰ LUẬN
Ghi chú (Đ) là đáp án. Câu 1
Xác định câu đúng nhất
a. 5 chỉ tiêu phản ánh CLSP là: công dụng, tin cậy, công thái học, thẩm mỹ, tính công nghệ.
b. 2 chỉ tiêu phản ánh CLSP là: môi trường sinh thái và an toàn
c. Chỉ tiêu phản ánh CLSP là: 10 chỉ tiêu đã nêu trên(Đ)
d. 3 chỉ tiêu phản ánh CLSP là: thống nhất hóa, tính dễ vận chuyển, sáng chế phát minh. Câu 2
Xác định câu đúng nhất
a. Biểu đồ là dạng biểu đồ kép. Biểu đồ (np) là dạng biểu đồ đơn(Đ)
b. Biểu đồ là dạng biểu đồ đơn. Biểu đồ (np) là dạng biểu đồ đơn
c. Biểu đồ là dạng biểu đồ đơn. Biểu đồ (np) là dạng biểu đồ đơn
d. Không có phương án nào đúng Câu 3
Xác định câu đúng nhất
a. Biểu đồ np là biểu đồ biểu diễn số sản phẩm khuyết tật trong mẫu. Trong biểu đồ np thì
p là số sản phẩm khuyết tật.(Đ)
b. Không có phương án nào đúng
c. Biểu đồ np là biểu đồ biểu diễn số sản phẩm khuyết tật. Trong biểu đồ np thì p là số sản phẩm khuyết tật
d. Trong biểu đồ np thì p là đơn giá. Trong biểu đồ np thì p là số sản phẩm khuyết tật Câu 4
Xác định câu đúng nhất
a. Biểu đồ np là biểu đồ đơn. Trong biểu đồ np thì n là cỡ mẫu(Đ)
b. Trong biểu đồ np thì n là số lượng sản phẩm. Trong biểu đồ np thì n là cỡ mẫu lOMoAR cPSD| 59908026
c. Không có phương án nào đúng
d. Biểu đồ np là biểu đồ kép. Trong biểu đồ np thì n là cỡ mẫu Câu 5
Xác định câu đúng nhất
a. Bộ ISO-9000 phiên bản 2000 là bộ tiêu chuẩn của EU
b. Bộ ISO-9000 phiên bản 2000 là bộ tiêu chuẩn kỹ thuật
c. Bộ ISO-9000 phiên bản 2000 là bộ tiêu chuẩn quản lý nói chung
d. Bộ ISO-9000 phiên bản 2000 là bộ tiêu chuẩn quản lý chất lượng(Đ) Câu 6
Xác định câu đúng nhất
a. Các phân hệ quản lý chất lượng bao gồm: ba phân hệ trước trong và sau sản xuất(Đ)
b. Các phân hệ quản lý chất lượng bao gồm: hai phân hệ pháp chế, lưu thông
c. Các phân hệ quản lý chất lượng bao gồm: thiết kế, sản xuất sử dụng
d. Các phân hệ quản lý chất lượng bao gồm: các phân hệ phù hợp chu trình sống sản phẩm Câu 7
Xác định câu đúng nhất
a. Các phương án kiểm tra CLSP bao gồm kiểm tra bằng: thí nghiệm, điều tra xã hội, phá hủy, công cụ toán học
b. Các phương án kiểm tra CLSP bao gồm tất cả các phương án nêu trên(Đ)
c. Các phương án kiểm tra CLSP bao gồm kiểm tra: dự phòng, quan sát, dùng thử, đo lường
d. Các phương án kiểm tra CLSP bao gồm: theo mẫu, xác suất thống kê, phương pháp
chuyên gia, theo biểu đồ Câu 8
Xác định câu đúng nhất
a. Cấu trúc bộ ISO-9000 bao gồm 4 nhóm
b. Cấu trúc bộ ISO-9000 bao gồm 3 nhóm
c. Cấu trúc bộ ISO-9000 bao gồm 2 nhóm 2 lOMoAR cPSD| 59908026
d. Cấu trúc bộ ISO-9000 bao gồm 5 nhóm(Đ) Câu 9
Xác định câu đúng nhất
a. Cấu trúc bộ ISO-9000 bao gồm 5 nhóm, nhóm 4 & 5 là trung tâm
b. Cấu trúc bộ ISO-9000 bao gồm 5 nhóm, nhóm 2 là trung tâm
c. Cấu trúc bộ ISO-9000 bao gồm 5 nhóm, nhóm 3 là trung tâm
d. Cấu trúc bộ ISO-9000 bao gồm 5 nhóm, nhóm 1 là trung tâm(Đ) Câu 10
Xác định câu đúng nhất
a. Chất lượng là tập hợp tính chất đặc trưng của sản phẩm, dịch vụ liên quan đến khả năng
thỏa mãn nhu cầu định trước
b. Theo ISO, chất lượng là tập hợp tính chất và đặc trưng thỏa mãn nhu cầu định trước
c. Chất lượng là tập hợp tính chất đặc trưng của sản phẩm, dịch vụ liên quan đến khả năng
thỏa mãn nhu cầu định trước và còn tiềm ẩn(Đ)
d. Theo ISO, chất lượng là tập hợp tính chất và đặc trưng thỏa mãn nhu cầu Câu 11
Xác định câu đúng nhất
a. Chất lượng sản phẩm là giá trị sử dụng và sự thỏa mãn nhu cầu
b. Chất lượng sản phẩm là tập hợp tính chất cơ lý hóa
c. Chất lượng sản phẩm là tập hợp tính chất và đặc trưng của sản phẩm có khả năng thỏa
mãn nhu cầu định trước và tiềm ẩn(Đ)
d. Chất lượng sản phẩm là trình độ kỹ thuật hoàn chỉnh của sản phẩm Câu 12
Xác định câu đúng nhất
a. Chất lượng sản phẩm là trình độ kỹ thuật sản phẩm để thỏa mãn tiêu dùng
b. Chất lượng sản phẩm là sự thỏa mãn đối với tiêu dùng
c. Chất lượng sản phẩm là tập hợp tính chất, đặc trưng sản phẩm
d. Chất lượng sản phẩm bao gồm cả tính chất và đặc trưng thỏa mãn nhu cầu(Đ) Câu 13 lOMoAR cPSD| 59908026
Xác định câu đúng nhất
a. Chính phẩm được hiểu là sản phẩm không phù hợp hợp đồng
b. Chính phẩm được hiểu là sản phẩm có chất lượng cao nhất
c. Chính phẩm được hiểu là sản phẩm không phù hợp chuẩn
d. Chính phẩm được hiểu là sản phẩm trong miền nghiệm thu(Đ) Câu 14
Xác định câu đúng nhất
a. Cỡ mẫu là sản phẩm to nhỏ nặng nhẹ số lượng như nhau
b. Cỡ mẫu là sản phẩm được niêm phong làm căn cứ kiểm tra và đánh giá
c. Cỡ mẫu là số lượng sản phẩm được rút ra từ tổng thể
d. Cỡ mẫu là số lượng sản phẩm đạt yêu cầu(Đ) Câu 15
Xác định câu đúng nhất
a. Có ý kiến cho rằng kiểm tra dự phòng hay dùng trong sản xuất đơn chiếc
b. Có ý kiến cho rằng kiểm tra dự phòng hay dùng trong sản xuất hàng khối(Đ)
c. Có ý kiến cho rằng kiểm tra dự phòng hay dùng trong sản xuất sửa chữa
d. Có ý kiến cho rằng kiểm tra dự phòng hay dùng trong cả hai ý kiến trên Câu 16
Xác định câu đúng nhất
a. Con người chỉ giữ vai trò kiểm soát trong quản lý chất lượng
b. Cả 2 yếu tố con người và máy móc là số 1 trong quản lý chất lượng
c. Con người là yếu tố cơ bản số 1 trong quản lý chất lượng(Đ)
d. Máy móc trang thiết bị là yếu tố cơ bản số 1 trong quản lý chất lượng Câu 17
Xác định câu đúng nhất a. Công thức 4 lOMoAR cPSD| 59908026
Xác định giá trị tương đối chỉ tiêu CLSP(Đ)
b. Công thức trên mô tả phương pháp tổng hợp
c. Cả tuyệt đối và tương đối tuỳ trường hợp d. Công thức
Xác định giá trị tuyệt đối chỉ tiêu CLSP Câu 18
Xác định câu đúng nhất
a. Công thức 5W1H giải thích nội dung HACCP
b. Công thức 5W1H giải thích nội dung SQC
c. Công thức 5W1H giải thích nội dung ISO-9000
d. Công thức 5W1H giải thích nội dung TQM(Đ) Câu 19
Xác định câu đúng nhất
a. Công thức 5W1H giải thích nội dung quản lý chất lượng TQM(Đ)
b. Công thức 5W1H giải thích nội dung quản lý chất lượng KEIZEN
c. Công thức 5W1H giải thích nội dung vòng tròn chất lượng ISO
d. Công thức 5W1H giải thích nội dung vòng tròn Deming PDCA Câu 20
Xác định câu đúng nhất
a. Công thức 5W1H giải thích nội dung SQC
b. Công thức 5W1H giải thích nội dung TQM(Đ)
c. Công thức 5W1H giải thích nội dung HACCP
d. Công thức 5W1H giải thích nội dung ISO-9000 Câu 21
Xác định câu đúng nhất
a. Công thức Vi là thể hiện phương pháp hệ số mức CLSP lOMoAR cPSD| 59908026
b. Công thức là thể hiện phương pháp hệ số mức CLSP
c. Công thức Vi là thể hiện phương pháp hệ số mức CLSP d. Công th ứ c
là th ể hi ệ n phương pháp h ệ s ố m ứ c CLSP (Đ) Câu 22
Xác định câu đúng nhất a. Công thức
thì r là số sản phẩm khuyết tật b. Công th ứ c thì r là tr ọ ng s ố c. Công th ứ c
thì r là s ố lư ợ ng khuy ế t t ậ t d. Công th ứ c
thì r là s ố ch ỉ tiêu CLSP(Đ) Câu 23
Xác đ nh câu đúng nh t a. Công th ứ c
Vi là th ể hi ệ n phương pháp h ệ s ố m ứ c CLSP b. Công th ứ c
là th ể hi ệ n phương pháp h ệ s ố m ứ c CLSP c. Công th ứ c
là th ể hi ệ n phương pháp h ệ s ố m ứ c CLSP ( Đ ) d. Công th ứ c
Vi là th ể hi ệ n phương pháp h ệ s ố m ứ c CLSP Câu 24 6 lOMoAR cPSD| 59908026
Xác định câu đúng nhất a. Công thức
là hệ số phân hạng lý thuyết(Đ) b. Công thức
là hệ số phân hạng theo kế hoạch c. Công thức
là hệ số phân hạng theo mẫu d. Công thức
là hệ số phân hạng thực tế Câu 25 Xác định câu đúng nhất a. Công thức Qo = lOMoAR cPSD| 59908026
thể hiện chất lượng bình quân b. Công thức Qo =
thể hiện chất lượng toàn phần(Đ) c. Công thức Qo=
thể hiện chất lượng tối ưu d. Công thức Qo=
thể hiện chất lượng tổng hợp Câu 26
Xác định câu đúng nhất
a. Đặc điểm lớn nhất của quản lý chất lượng là làm ra sản phẩm có chất lượng cao nhất, giá thành thấp nhất
b. Đặc điểm lớn nhất của quản lý chất lượng là thay đổi tư duy quản lý từ: MBP → MBO
c. Đặc điểm lớn nhất của quản lý chất lượng là thay đổi tư duy quản lý từ: MBO → MBP(Đ)
d. Đặc điểm lớn nhất của quản lý chất lượng là thay đổi tư duy quản lý từ:
khi thì MBP → MBO; khi thì MBO → MBP Câu 27
Xác định câu đúng nhất 8 lOMoAR cPSD| 59908026 a.
Đảm bảo chất lượng được hiểu là mọi hoạt động có kế hoạch và có hệ thống trong
một hệ thống chất lượng, nhằm đem lại lòng tin là thực thể thỏa mãn các yêu cầu đối với chất lượng(Đ) b.
Đảm bảo chất lượng là toàn bộ những hoạt động nhằm thiết lập các mục tiêu (chỉ
tiêu chất lượng) và yêu cầu đối với chất lượng cũng như để thực hiện các yếu tố hệ thống chất lượng c.
Đảm bảo chất lượng là toàn bộ những hoạt động xây dựng định hướng cải tiến chất
lượng, đưa ra chiến lược cải tiến chất lượng trong từng giai đoạn d.
Đảm bảo chất lượng là toàn bộ những dự kiến và định hướng về chất lượng và quản
lý chất lượng của đơn vị hoặc quốc gia. Câu 28
Xác định câu đúng nhất
a. Đánh giá chất lượng là để khẳng định năng lực, tay nghề
b. Đánh giá chất lượng là để khẳng định phẩm cấp của sản phẩm(Đ)
c. Đánh giá chất lượng là để khẳng định thông tin liên quan sản phẩm
d. Đánh giá chất lượng là để khẳng định quy trình công nghệ hợp lý Câu 29
Xác định câu đúng nhất
a. Đánh giá CLSP phải dựa vào hệ thống chất lượng
b. Đánh giá CLSP phải dựa vào hệ thống thông tin chất lượng(Đ)
c. Đánh giá CLSP phải dựa vào hoạt động KCS
d. Đánh giá CLSP phải dựa vào hoạt động kiểm tra, kiểm soát chất lượng Câu 30
Xác định câu đúng nhất
a. Hàng hóa là sản phẩm được lưu thông và giá trị hàng hóa được tính ra tiền
b. Hàng hóa là sản phẩm được mua bán trao đổi và quy ra tiền
c. Hàng hóa là sản phẩm được lưu thông và giá trị hàng hóa được biểu hiện bằng giá cả.
Giá cả hàng hóa là biểu hiện bằng tiền của giá trị hàng hóa.(Đ) lOMoAR cPSD| 59908026
d. Hàng hóa là sản phẩm được lưu thông và giá trị hàng hóa được biểu hiện bằng tiền Câu 31
Xác định câu đúng nhất
a. Hệ thống cấu trúc hạ tầng quản lý chất lượng bao gồm: quản lý chất lượng theo ISO- 9000
b. Hệ thống cấu trúc hạ tầng quản lý chất lượng bao gồm: cải tiến chất lượng, hệ thống chất lượng
c. Hệ thống cấu trúc hạ tầng quản lý chất lượng bao gồm: quản lý chất lượng theo TQM
d. Hệ thống cấu trúc hạ tầng quản lý chất lượng bao gồm: chính sách chất lượng, hoạch
định chất lượng, kiểm soát chất lượng, đảm bảo chất lượng, cải tiến chất lượng(Đ) Câu 32
Xác định câu đúng nhất
a. Hệ thống chất lượng bao gồm cả 2 ý trên
b. Hệ thống chất lượng thể hiện mục tiêu chính sách chiến lược liên quan chất lượng sản phẩm
c. Hệ thống chất lượng bao gồm các tiêu chuẩn
d. Theo ISO-8402 thì: hệ thống chất lượng được hiểu là hệ thống “bao gồm cơ cấu tổ chức,
thủ tục, quá trình và nguồn lực cần thiết để thực hiện công tác quản lý chất lượng”(Đ) Câu 33
Xác định câu đúng nhất
a. Hệ thống quản lý GMP, HACCP cho các doanh nghiệp điện tử
b. Hệ thống quản lý GMP, HACCP cho các doanh nghiệp phần mềm
c. Hệ thống quản lý GMP, HACCP cho các doanh nghiệp sản xuất dược, thực phẩm(Đ)
d. Hệ thống quản lý GMP, HACCP cho các doanh nghiệp ô tô, máy kéo Câu 34
Xác định câu đúng nhất
a. Hoạch định chất lượng là yếu tố cấu trúc hạ tầng quản lý chất lượng
b. Chính sách chất lượng là yếu tố cấu trúc hạ tầng quản lý chất lượng 10 lOMoAR cPSD| 59908026
c. Tất cả các phương án(Đ)
d. Kiểm soát chất lượng và đảm bảo chất lượng là yếu tố cấu trúc hạ tầng quản lý chất lượng Câu 35
Xác định câu đúng nhất
a. Khi kiểm tra định tính ký hiệu c là sai lệch giới hạn dưới
b. gười là yếu tố cơ bản số 1 trong quản lý ận(Đ)
c. Không có phương án nào đúng
d. Khi kiểm tra định tính ký hiệu c là sai lệch giới hạn trên Câu 36
Xác định câu đúng nhất
a. Khi kiểm tra nghiệm thu thống kê điểm M(X,Y) nằm ngoài đường cong nghiệm thu là tốt
b. Khi kiểm tra nghiệm thu thống kê điểm M(X,Y) nằm trên đường cong nghiệm thu là tốt
c. Khi kiểm tra nghiệm thu thống kê điểm M(X,Y) nằm trong đường cong nghiệm thu là tốt(Đ)
d. Khi kiểm tra nghiệm thu thống kê điểm M(X,Y) nằm bất kỳ là tốt Câu 37
Xác định câu đúng nhất
a. Không có phương án nào đúng
b. Biểu đồ là dạng biểu đồ đơn. Biểu đồ (np) là dạng biểu đồ đơn
c. Biểu đồ là dạng biểu đồ đơn. Biểu đồ (np) là dạng biểu đồ đơn
d. Biểu đồ là dạng biểu đồ kép. Biểu đồ (np) là dạng biểu đồ đơn(Đ) Câu 38 lOMoAR cPSD| 59908026
Xác đ nh câu đúng nh t a. Bi ể u đ ồ
là d ạ ng bi ể u đ ồ kép. Bi ể u đ ồ ( np) là d ạ ng bi ể u đ ồ đơn (Đ) b. Bi ể u đ ồ
là d ạ ng bi ể u đ ồ đơn. Bi ể u đ ồ ( np) là d ạ ng bi ể u đ ồ đơn c. Bi ể u đ ồ
là d ạ ng bi ể u đ ồ đơn. Bi ể u đ ồ ( np) là d ạ ng bi ể u đ ồ đơn
d. Không có phương án nào đúng Câu 39
Xác định câu đúng nhất
a. Không có phương án nào đúng
b. Biểu đồ np là biểu đồ kép. Trong biểu đồ np thì n là cỡ mẫu
c. Biểu đồ np là biểu đồ đơn. Trong biểu đồ np thì n là cỡ mẫu(Đ)
d. Trong biểu đồ np thì n là số lượng sản phẩm. Trong biểu đồ np thì n là cỡ mẫu Câu 40
Xác định câu đúng nhất
a. Không có phương án nào đúng
b. Khi kiểm tra định tính ký hiệu c là sai lệch giới hạn dưới
c. Khi kiểm tra định tính ký hiệu c là sai lệch giới hạn trên
d. Khi kiểm tra định tính, một phương án kiểm tra là (n, c, b) và ký hiệu c là hằng số chấp nhận(Đ) Câu 41
Xác định câu đúng nhất
a. Không có phương án nào đúng
b. Trong biểu đồ np thì n là số lượng sản phẩm. Trong biểu đồ np thì n là cỡ mẫu
c. Biểu đồ np là biểu đồ đơn. Trong biểu đồ np thì n là cỡ mẫu(Đ)
d. Biểu đồ np là biểu đồ kép. Trong biểu đồ np thì n là cỡ mẫu Câu 42
Xác định câu đúng nhất 12 lOMoAR cPSD| 59908026
a. Không có phương án nào đúng
b. Trong biểu đồ np thì p là đơn giá. Trong biểu đồ np thì p là số sản phẩm khuyết tật
c. Biểu đồ np là biểu đồ biểu diễn số sản phẩm khuyết tật. Trong biểu đồ np thì p là số sản phẩm khuyết tật
d. Biểu đồ np là biểu đồ biểu diễn số sản phẩm khuyết tật trong mẫu. Trong biểu đồ np thì
p là số sản phẩm khuyết tật.(Đ) Câu 43
Xác định câu đúng nhất
a. Không có phương án nào đúng
b. Trong kiểm tra định tính, một phương án kiểm tra là (n, c, b) và ký hiệu n là cỡ mẫu(Đ)
c. Trong kiểm tra định tính ký hiệu n là độ lệch chuẩn
d. Trong kiểm tra định tính ký hiệu n là phương sai Câu 44
Xác định câu đúng nhất
a. Không có phương án nào đúng
b. Với biểu đồ np có 7 điểm liên tục giảm là tốt và trên biểu đồ các điểm giao động xung
quanh đường trung tâm là tốt(Đ)
c. Trên biểu đồ có 7 điểm liên tục tăng là tốt và các điểm giao động xung quanh đường trung tâm là tốt
d. Trên biểu đồ có 7 điểm liên tục giảm là tốt và các điểm giao động xung quanh đường trung tâm là tốt Câu 45
Xác định câu đúng nhất
a. Không có phương án nào đúng
b. Vòng tròn chất lượng ISO-9000 thể hiện quan hệ giữa cung ứng và mua sắm, những nhân tố chính
c. Vòng tròn chất lượng ISO-9000 là một phần của sơ đồ nhân quả, thể hiện những nhân tố chính
d. Vòng tròn chất lượng ISO-9000 thể hiện quan hệ giữa sản xuất và tiêu dùng, giữa cung ứng và mua sắm(Đ) lOMoAR cPSD| 59908026 Câu 46
Xác định câu đúng nhất
a. Khuyết tật được hiểu là đặc điểm của sản phẩm không phù hợp chuẩn
b. Khuyết tật được hiểu là đặc điểm khách quan không phù hợp chuẩn(Đ)
c. Khuyết tật được hiểu là phế phẩm không phù hợp chuẩn
d. Khuyết tật được hiểu là sản phẩm khuyết tật không phù hợp chuẩn Câu 47
Xác định câu đúng nhất
a. Kiểm soát chất lượng và đảm bảo chất lượng là yếu tố cấu trúc hạ tầng quản lý chất lượng
b. Chính sách chất lượng là yếu tố cấu trúc hạ tầng quản lý chất lượng
c. Hoạch định chất lượng là yếu tố cấu trúc hạ tầng quản lý chất lượng
d. Tất cả các phương án(Đ) Câu 48
Xác định câu đúng nhất
a. Mã số của hàng hóa là một dãy số nguyên trong đó chỉ rõ nơi sản xuất, nước sản xuất
b. Mã số của hàng hóa là một dãy số nguyên trong đó có các nhóm để chứng minh về xuất xứ hàng hóa
c. Mã số của hàng hóa là một dãy số nguyên trong đó có các nhóm để chứng minh về xuất
xứ hàng hóa. Đây là sản phẩm gì, do công ty nào sản xuất, thuộc quốc gia nào(Đ) Câu 49
Xác định câu đúng nhất
a. Mã số mã vạch gồm mã quốc gia, mã doanh nghiệp, mã mặt hàng, số kiểm tra(Đ)
b. Mã số mã vạch là một dạng biểu đồ kiểm soát
c. Mã số mã vạch là tùy từng doanh nghiệp tự đặt
d. Mã số mã vạch là một công nghệ nhận dạng mã số mã vạch Câu 50
Xác định câu đúng nhất 14 lOMoAR cPSD| 59908026 a.
Mã vạch là một nhóm các vạch và khoảng trống song song đặt xen kẽ dùng để thể
hiện mã số dưới dạng máy quét có thể đọc được b.
Mã vạch là một nhóm các vạch và khoảng trống song song đặt xen kẽ dùng để thể
hiện mã số dưới dạng máy quét có thể đọc được. Nội dung của mã vạch là thông tin về sản
phẩm, nước sản xuất, tên doanh nghiệp, lô hàng, tiêu chuẩn chất lượng đăng ký, thông tin
kích thước sản phẩm, nơi kiểm tra(Đ) c.
Mã vạch là một nhóm các vạch và khoảng trống song song đặt xen kẽ dùng để thể
hiện mã số dưới dạng máy quét có thể đọc được. Nội dung của mã vạch là thông tin về sản phẩm. Câu 51
Xác định câu đúng nhất
a. Mẫu là sản phẩm đạt chuẩn ISO-9000
b. Mẫu là sản phẩm được bình chọn vừa chất lượng vừa giá rẻ
c. Mẫu là sản phẩm đẹp nhất
d. Mẫu là sản phẩm hữu hạn được rút ra từ tổng thể(Đ) Câu 52
Xác định câu đúng nhất
a. Mẫu là số lượng hữu hạn các cá thể được rút ra để kiểm tra đại diện
b. Mẫu là số lượng hữu hạn các cá thể được rút ra từ tổng thể để kiểm tra đại diện. Số
lượng rút ra gọi là Cỡ mẫu
c. Mẫu là số lượng hữu hạn các cá thể được rút ra từ tổng thể để kiểm tra đại diện. Số
lượng rút ra gọi là Cỡ mẫu. Số phận của tổng thể được quyết định trên cơ sở kiểm tra mẫu.
d. Mẫu là số lượng hữu hạn các cá thể được rút ra từ tổng thể để kiểm tra đại diện(Đ) Câu 53
Xác định câu đúng nhất
a. Máy móc trang thiết bị là yếu tố cơ bản số 1 trong quản lý chất lượng
b. Cả 2 yếu tố con người và máy móc là số 1 trong quản lý chất lượng
c. Con người chỉ giữ vai trò kiểm soát trong quản lý chất lượng
d. Con người là yếu tố cơ bản số 1 trong quản lý chất lượng(Đ) lOMoAR cPSD| 59908026 Câu 54
Xác đ nh câu đúng nh t a. N ế u
> 1 là không t ố t. N ế u Ki không xác đ ị nh là không t ố t ( ) Đ b. N ế u
< 1 là không t ố t. N ế u Ki không xác đ ị nh là không t ố t c. N ế u = 1 là không t ố t. N ế u < 1 là không t ố t d. N ế u
= 1 là không t ố t. N ế u Ki không xác đ ị nh là không t ố t Câu 55
Xác định câu đúng nhất
a. Người tiêu dùng luôn có nhu cầu thường xuyên và thuần túy
b. Người tiêu dùng luôn có nhu cầu cấp bách và thường xuyên
c. Người tiêu dùng luôn có nhu cầu trước mắt và thời vụ
d. Tùy theo nhu cầu mà người tiêu dùng có thể xuất hiện nhu cầu trước mắt, cấp bách,
thường xuyên hoặc thuần túy và cao siêu(Đ) Câu 56
Xác định câu đúng nhất
a. Người tiêu dùng mua sắm hàng hóa dịch vụ là để thỏa mãn lợi ích tiêu dùng tối đa(Đ)
b. Người tiêu dùng mua sắm hàng hóa dịch vụ nào đó phải đắn đo, lựa chọn hàng hóa thay thế
c. Người tiêu dùng mua sắm hàng hóa dịch vụ nào đó phải có giá trị sử dụng cao
d. Người tiêu dùng mua sắm hàng hóa dịch vụ nào đó là để thỏa mãn nhu cầu Câu 57
Xác định câu đúng nhất
a. Nội dung TQM theo công thức 2W: what, why 16 lOMoAR cPSD| 59908026
b. Nội dung TQM theo công thức 5W1H: why, who, when, where, how(Đ)
c. Nội dung TQM theo công thức 3W: what, why, who
d. Nội dung TQM theo công thức 5W: what, why, who, when, where Câu 58
Xác định câu đúng nhất
a. QLCL bao gồm các biện pháp hoạch định chất lượng, kiểm soát chất lượng
b. Quản lý chất lượng (QLCL) có chức năng đề ra chính sách, mục tiêu, trách nhiệm liên quan đến CLSP
c. QLCL bao gồm các hoạt động đảm bảo chất lượng, cải tiến chất lượng
d. Tất cả các phương án(Đ) Câu 59
Xác định câu đúng nhất
a. QLCL bao gồm các biện pháp hoạch định chất lượng, kiểm soát chất lượng
b. Tất cả các phương án(Đ)
c. QLCL bao gồm các hoạt động đảm bảo chất lượng, cải tiến chất lượng
d. Quản lý chất lượng (QLCL) có chức năng đề ra chính sách, mục tiêu, trách nhiệm liên quan đến CLSP Câu 60
Xác định câu đúng nhất
a. Quản lý chất lượng chung phải bao gồm: phân hệ trước sản xuất; phân hệ trong sản xuất
và phân hệ lưu thông phân phối sử dụng
b. Quản lý chất lượng ngoài các yếu tố trên phải có thông tin phản hồi từ thị trường
c. Quản lý chất lượng phải bao gồm tất cả các yêu cầu trên(Đ)
d. Quản lý chất lượng phải bao gồm cả các yếu tố đầu vào Câu 61
Xác định câu đúng nhất
a. Quản lý chất lượng hiện đại theo mô hình ISHIKAWA lOMoAR cPSD| 59908026
b. Quản lý chất lượng hiện đại theo mô hình Vòng tròn chất lượng(Đ)
c. Quản lý chất lượng hiện đại theo mô hình TQM
d. Quản lý chất lượng hiện đại theo mô hình PDCA Câu 62
Xác định câu đúng nhất a.
Quản lý chất lượng là các hoạt động có chức năng quản lý chung nhằm đề ra các
chính sách, mục tiêu và trách nhiệm, thực hiện chúng bằng các biện pháp như hoạch định
chất lượng, kiểm soát chất lượng, đảm bảo chất lượng, cải tiến chất lượng trong khuôn khổ
của hệ thống chất lượng(Đ) b.
Quản lý chất lượng là một phương tiện có tính hệ thống đảm bảo việc tôn trọng tổng
thể tất cả các thành phần của một kế hoạch hành động c.
Quản lý chất lượng là đảm bảo tuân thủ chất lượng quốc tế sản phẩm và thực hiện
nó trong sản xuất, tiêu dùng để thỏa mãn nhu cầu của thị trường với chi phí xã hội tối thiểu d.
Quản lý chất lượng là xây dựng, bảo đảm và duy trì mức chất lượng chủ yếu của sản
phẩm khi thiết kế, chế tạo, lưu thông và tiêu dùng. Điều này được thực hiện bằng cách
kiểm tra chất lượng một cách hệ thống, cũng như những tác động định hướng tới các nhân
tố và điều kiện ảnh hưởng tới CLSP. Câu 63
Xác định câu đúng nhất
a. Quản lý chất lượng ngoài các yếu tố trên phải có thông tin phản hồi từ thị trường
b. Quản lý chất lượng phải bao gồm cả các yếu tố đầu vào
c. Quản lý chất lượng chung phải bao gồm: phân hệ trước sản xuất; phân hệ trong sản xuất
và phân hệ lưu thông phân phối sử dụng
d. Quản lý chất lượng phải bao gồm tất cả các yêu cầu trên(Đ) Câu 64
Xác định câu đúng nhất
a. Quản lý chất lượng theo TQM giúp cơ sở sản xuất kinh doanh có hiệu quả hơn
b. Quản lý chất lượng theo TQM hỗ trợ đổi mới nhận thức về quản lý
c. Quản lý chất lượng theo TQM hỗ trợ doanh nghiệp áp dụng ISO-9000
d. Quản lý chất lượng theo TQM nhằm đáp ứng tới mọi nhu cầu khách hàng(Đ) Câu 65 18 lOMoAR cPSD| 59908026
Xác định câu đúng nhất
a. Sơ đồ ISHIKAWA là sơ đồ 5M
b. Sơ đồ ISHIKAWA là sơ đồ xương cá(Đ)
c. Tất cả các phương án
d. Sơ đồ ISHIKAWA là sơ đồ nhân quả Câu 66
Xác định câu đúng nhất
a. Sơ đồ quản lý chất lượng doanh nghiệp bao gồm các yếu tố: quản lý chất lượng, đảm
bảo chất lượng, cải tiến chất lượng
b. Sơ đồ quản lý chất lượng doanh nghiệp bao gồm các yếu tố của vòng tròn chất lượng
c. Sơ đồ quản lý chất lượng doanh nghiệp bao gồm các yếu tố đã nêu trên(Đ)
d. Sơ đồ quản lý chất lượng doanh nghiệp bao gồm hệ thống chất lượng Câu 67
Xác định câu đúng nhất
a. Tất cả các phương án(Đ)
b. Chính sách chất lượng là yếu tố cấu trúc hạ tầng quản lý chất lượng
c. Kiểm soát chất lượng và đảm bảo chất lượng là yếu tố cấu trúc hạ tầng quản lý chất lượng
d. Hoạch định chất lượng là yếu tố cấu trúc hạ tầng quản lý chất lượng Câu 68
Xác định câu đúng nhất
a. Tất cả các phương án(Đ)
b. Hệ thống chất lượng bao gồm thủ tục, quá trình, nguồn lực
c. Hệ thống chất lượng bao gồm cơ cấu tổ chức
d. Hệ thống HACCP là một ví dụ của hệ thống quản lý chất lượng Câu 69
Xác định câu đúng nhất lOMoAR cPSD| 59908026
a. Tất cả các phương án(Đ)
b. Trên biểu đồ np có 7 điểm liên tục giảm giữ sản xuất bình thường
c. Trên biểu đồ np có 7 điểm liên tục tăng phải đình chỉ sản xuất Câu 70
Xác định câu đúng nhất
a. Theo AFNOR: chất lượng là tập hợp toàn bộ đặc tính để thỏa mãn nhu cầu
b. Theo ISO-8402 “chất lượng là toàn bộ đặc tính của 1 thực thể tạo cho thực thể đó khả
năng thỏa mãn nhu cầu định trước hoặc còn tiềm ẩn(Đ)
c. Theo TCVN: chất lượng sản phẩm là tập hợp tính chất có khả năng thỏa mãn nhu cầu
xác định phù hợp công dụng của nó
d. Theo GOST: chất lượng là tập hợp tính chất liên quan đến khả năng thỏa mãn nhu cầu Câu 71
Xác định câu đúng nhất
a. Theo ISO-8402 thì sản phẩm được hiểu là kết quả của quá trình tự nhiên và nhân tạo
b. Theo ISO-8402 thì sản phẩm hoặc dịch vụ được hiểu là “kết quả của hoạt động hoặc kết
quả của quá trình”(Đ)
c. Theo ISO-9000 thì sản phẩm được hiểu là kết quả của quá trình sản xuất
d. Theo ISO-9000 thì sản phẩm được hiểu là kết quả của quá trình chuyển hóa biến đổi Câu 72
Xác định câu đúng nhất
a. Theo ISO-8402 thì: hệ thống chất lượng được hiểu là hệ thống “bao gồm cơ cấu tổ
chức, thủ tục, quá trình và nguồn lực cần thiết để thực hiện công tác quản lý chất lượng”(Đ)
b. Hệ thống chất lượng bao gồm cả 2 ý trên
c. Hệ thống chất lượng bao gồm các tiêu chuẩn
d. Hệ thống chất lượng thể hiện mục tiêu chính sách chiến lược liên quan chất lượng sản phẩm Câu 73
Xác định câu đúng nhất 20