Đề cuối học kỳ 2 Toán 11 năm 2022 – 2023 trường PTDL Hermann Gmeiner – TP HCM

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 11 đề kiểm tra cuối học kỳ 2 môn Toán 11 năm học 2022 – 2023 trường PTDL Hermann Gmeiner, thành phố Hồ Chí Minh; đề thi có đáp án và thang điểm.

S GIÁO DC VÀ ĐÀO TO
THÀNH PH HỒ CHÍ MINH
TRƯNG PTDL HERMANN GMEINER
ĐỀ KIM TRA CUI HC K II
NĂM HC 2022 2023
Môn:Toán. Lp: 11
Thi gian làm bài: 90 phút
ĐỀ CHÍNH THC
(Đề thi có 01 trang)
Họ và tên thí sinh:……………………………………………
S báo danh:………………………………………………….
ĐỀ THI GM CÓ 05 CÂU
Câu 1: ( 2 đim): Tính các gii hn sau:
a.
(
) ( )
( ) (
)
23
32
3
2 32
8. 2 5
lim
43 . 2
x
xx
x xx
−∞
−+
−+
b.
2
lim ( 2 5 ).
x
xx x
+∞
+−
.
c.
32
2
3
2 12 9
lim
2 39
x
xx x
xx
+−−
−−
. d.
0
4 4 95
lim
2
x
xx
x

.
Câu 2: (1,25 đim)
Giá tr ca m đ hàm s liên tc ti
x = 2
.
(
)
2
11
khi 2
32
21
khi 2
6
x
x
xx
fx
m
x
−−
−+
=
+
=
Câu 3: (2,25 đim)
Tính đo hàm ca các hàm s sau:
a.
xx
y
x
2
2
22
1
−+
=
. b. y =
c.
( )
3 32
sin cos5 . 4y xx x=
.
Câu 4: (1,5 đim) Cho hàm s
2
1
x
y
x
+
=
có đ th (C). Viết phương trình tiếp tuyến ca
(C) biết tiếp tuyến song song vi đưng thng
( )
:3 4 0d xy+−=
.
Câu 5: (3 đim) Cho hình chóp S.ABCD đáy ABCD hình vuông cnh a. Biết
()SA ABCD
,
6SA a
=
.
a. Chứng minh :
()BC SAB
b. Chứng minh:
( )( )SAC SBD
c. Tính góc gia đưng thng
SC
và mặt phẳng
( )
SAD
---------- HẾT ----------
Thí sinh không đưc s dng tài liu. Giám th không gii thích gì thêm.
Họ và tên giám th 1: ….……………………Chữ ký: …………………………..
Họ và tên giám th 2: ….……………………Chữ ký: …………………………..
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
TRƯỜNG PTDL HERMANN GMEINER
ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KỲ II
NĂM HỌC 2022 2023
Môn:Toán. Lớp: 11
Thời gian làm bài: 90 phút
ĐÁP ÁN CHÍNH THỨC
ĐÁP ÁN-THANG ĐIỀM TOÁN 11 HK2 (2022-2023)
Câu
Nội dung
Điểm
Câu 1
(2đ)
a) 0.5
điểm
( )
( )
( )
(
)
23
3
23
32
32
33
2 32
2
85
1 .2
8.2 5
lim lim
42
43 . 2
31
xx
x
xx
xx
x xx
x
x
−∞ →−∞

−+

−+

= = +∞

−+
−+


0,25
3
23
32
3
2
lim
85
1 .2
8
lim 0
27
42
31
x
x
x
xx
x
x
−∞
−∞
= −∞

−+


= <

−+


0,25
b) 0.5
điểm
2
2
2
25
lim ( 2 5 ) lim
25
5
2
lim 1
25
11
xx
x
x
xx x
xx x
x
xx
+∞ +∞
+∞
−+
+− =
++
−+
= =
−+ +
0,25
0,25
c) 0.5
điểm
32 2
2
33
2 12 9 ( 3)( 5 3)
lim lim
3
2 39
2( 3)( )
2
xx
xx x x xx
xx
xx
→→
+ ++
=
−−
−+
0,25
2
3
( 5 3)
lim 3
3
2( )
2
x
xx
x
++
= =
+
0,25
d) 0.5
điểm
0 00
4 4 95 42 4 93
lim lim lim
2 22
x xx
xx x x
x xx

  

00
4
lim lim
2( 4 2) 2( 4 9 3)
xx
xx
xx x x

 
0.25
00
12
lim lim
2( 42) (4 93)
xx
xx


 
11
24
0.25
C
âu 2:
(1,25
điểm)
Giá trị của m để hàm số liên tục tại .
( )
2
11
khi 2
32
21
khi 2
6
x
x
xx
fx
m
x
−−
−+
=
+
=
(
)
( )
( )
2
22
11 2 1
lim lim
32 2
2 1 11
xx
xx
xx
xx x
→→
−−
= =
−+
−+
.
0.5
( )
21
2
6
m
f
+
=
0.25
Hàm số liên tục tại
2x =
( ) ( )
2
lim 2
x
fx f
⇔=
0.25
2 11
1
62
a
a
+
=⇔=
0.25
Câu 3:
(2,25
điểm)
a)
0,75
điểm
( )
−+ −+
= ⇒=
x x x x xx x
yy
x
x
2 22
22
2
2 2 (2 2)( 1) 2 ( 2 2)
1
1
0,5
xx
y
x
2
22
2 62
( 1)
−+
=
0,25
b)
0,75
điểm
y =
2
x2
4x 1
+
+
y' =
22
2
( x 2 ) '(4 x 1) x 2 (4 x 1) '
(4 x 1)
+ +− + +
+
0,25
=
2
2
2
2x
(4 x 1) 4 x 2
2x 2
(4 x 1)
+− +
+
+
0,25
=
22
x8
(4 x 1) x 2
++
0,25
c)
0,75
điểm
( )
( ) ( )
3 32
2 32 32 3
sin cos5 . 4
' 3sin cos5 (sin( os5 ))'. 4 ( 4 )'.sin cos5
y xx x
y x cxxx xx x
=
⇒= +
0.25
(
) ( )
32
2 32 3
32
( 4 )'.
' 3sin cos5 . os( os5 ).( os(5x)).' 4 sin cos5
24
xx
y xc c x c x x x
xx
⇒= +
0.25
(
) ( )
2 32 2 3
32
30sin cos5 . os( os5 ).sin (5x).( 4 ) (3 8 )sin cos5
'
24
xc c x x x x x x
y
xx
+−
⇒=
0.25
Câu 4:
(1,5
điểm)
2
1
x
y
x
+
=
(C), biết tiếp tuyến song song với đường thẳng
( )
:3 4 0 3 4
d xy y x+−== +
.
Gọi
( )
là tiếp tuyến của (C),
00
(; )Mx y
là tiếp điểm
Ta có:
0
'( ) 3
d
k fx k
= = =
0
2
23
( ) '( )
1
( 1)
x
y fx f x
x
x
+−
==⇒=
Suy ra :
00
0
2
00
0
02
3
'( ) 3 3
24
( 1)
xy
fx
xy
x
=⇒=
=−⇒ =−⇒
=⇒=
Pt tiếp tuyến:
1
32yx=−−
Pt tiếp tuyến :
2
3 10yx=−+
0,25
0,25
0.25
0.25
0.25
0.25
Câu 5
(3điểm)
a)
1.0 đ
()
, ()
BC SA
BC AB
BC SAB
SA AB SAB
SA AB A
⇒⊥
∩=
0,25x4
b)
1.0 đ
()
, ()
( ) (S ) ( )
BD S A
BD AC
BD SAC
SA AC SAC
SA AC A
BD SBD BD SAC
⇒⊥
∩=
⇒⊥
0,25x4
c)
1.0 đ
( )
( , )?
SC SAD =
()
()
, ()
SC SAD S
CD AD
CD SA
CD SAD
AD SA SAD
AD S A A
∩=
⇒⊥
∩=
D là hình chiếu của C lên mp (SAD)
( )
(, )(,)SC SAD SC SD CSD= =
SAD tai A∆⊥
,
2 2 22
0
77
1
tan 20, 7
77
SD SA AD a a a
CD a
CSD CSD
SD
a
= + = +=
===⇒=
0,25
0,25
0,25
0,25
KHUNG MA TRN Đ KIM TRA HC K II TOÁN 11
Năm học: 2022 - 2023
Cp đ
Tên
Ch đề
(nội dung, chương…)
Nhn biết Thông hiu
Vn dng
Cng
Cp đ
thp
Cp đ cao
Ch đề 1:
Tính gii hn ca hàm s
S câu: 4
S điểm : 2 T l 20 %
S u: 1
S đim: 0.5
S u: 1
S đim: 0.5
S u: 2
S đim: 1.0
S u: 4
2 đim=20%
Ch đề 2:
Hàm s liên tc
S câu: 1
S điểm :1.25 T l 12.5 %
S câu: 1
S đim:
1.25
S câu: 1
1.25 đim=12.5%
Ch đề 3:
Tính đo hàm
S câu: 3
S điểm 2.250 T l 22.5 %
S u: 1
S đim:
0.75
S u: 1
S đim:
0.75
S u: 1
S đim:
0.75
S u: 3
2.250 điểm=22.5%
Ch đề 4:
Phương trình tiếp tuyến của đồ th hàm s.
S câu: 1
S điểm 1.50 T l 15%
S câu:1
S đim:1.5
S câu:1
1.5 đim=15%
Ch đề 5:
Chng minh đưng thng vuông góc vi mt phng.
S câu: 1
S điểm 1.0 T l 10%
S câu:1
S đim:1.0
S câu:1
1.0đim=10%
Ch đề 6:
Chng minh hai mt phng vuông góc.
S câu: 1
S điểm 1.0 T l 10%
S câu:1
S đim:1.0
S câu:1
1.0 đim=10%
Ch đề 7:
Tính góc giữa đường thng và mt phng.
S câu: 1
S điểm 1.0 T l 10%
S câu:1
S đim:1.0
S câu:1
1.0 đim=10%
Tng s câu: 12
Tng s đim:10.0
T l 100%
S câu: 3
S đim:2.25
T l 22.5%
S câu: 5
S đim:5.0
T l 50%
S câu: 3
S đim:1.75
T l 17.5%
S câu: 1
S đim:1.00
T l 10%
S câu: 12
S đim: 10.0=100%
| 1/6

Preview text:

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KỲ II THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
NĂM HỌC 2022 – 2023
TRƯỜNG PTDL HERMANN GMEINER Môn:Toán. Lớp: 11
Thời gian làm bài: 90 phút ĐỀ CHÍNH THỨC
(Đề thi có 01 trang)
Họ và tên thí sinh:……………………………………………
Số báo danh:………………………………………………….
ĐỀ THI GỒM CÓ 05 CÂU
Câu 1: ( 2 điểm): Tính các giới hạn sau: (x −8)2.( 2 − x + 5)3 3 2 a. lim b. 2
lim ( x − 2x + 5 − x). .
x→−∞ (4 −3x )3 2 .( 3 2 −x + 2x ) x→+∞ 3 2 c.
x + 2x −12x − 9 lim . d.
x  4  4x  9 5 lim . 2 x→3 2x − 3x − 9 x0 2x
Câu 2: (1,25 điểm) Giá trị của m để hàm số liên tục tại x = 2.  x −1 −1  khi x ≠ 2 f (x) 2  x − 3x + 2 =  2m+  1 khi x = 2  6
Câu 3: (2,25 điểm) Tính đạo hàm của các hàm số sau: 2 2 a. 2 − 2x + x y + =
. b. y = x 2 c. 3 y = ( x) 3 2
sin cos5 . x − 4x . x2 −1 4x +1
Câu 4: (1,5 điểm) Cho hàm số x + 2 y =
có đồ thị (C). Viết phương trình tiếp tuyến của x −1
(C) biết tiếp tuyến song song với đường thẳng (d ) : 3x + y − 4 = 0 .
Câu 5: (3 điểm) Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a. Biết
SA ⊥ (ABCD) , SA = a 6 .
a. Chứng minh : BC ⊥ (SAB)
b. Chứng minh: (SAC) ⊥ (SBD)
c. Tính góc giữa đường thẳng SC và mặt phẳng (SAD)
---------- HẾT ----------
Thí sinh không được sử dụng tài liệu. Giám thị không giải thích gì thêm.
Họ và tên giám thị 1: ….……………………Chữ ký: …………………………..
Họ và tên giám thị 2: ….……………………Chữ ký: …………………………..
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KỲ II THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
NĂM HỌC 2022 – 2023
TRƯỜNG PTDL HERMANN GMEINER Môn:Toán. Lớp: 11
Thời gian làm bài: 90 phút
ĐÁP ÁN CHÍNH THỨC
ĐÁP ÁN-THANG ĐIỀM TOÁN 11 HK2 (2022-2023) Câu Nội dung Điểm 2 3  8   5 (  x − 8) .( 2 − x + 5) 3 2 3 3 2 x 1−  . 2 − +  3 2  lim  x   x  = = +∞
x→−∞ (4 − 3x ) lim 3 .(−x + 2x ) 3 2 3 2 x→−∞  4   2 0,25 − 3  1  − +  2 x x      a) 0.5 điểm 3  lim x = −∞ x→−∞  2 3   8   5  vì  1−  . 2 − +  3 2  x   x    8 0,25  lim − = < 0 3 x→−∞   4   2  27 − 3 1 − +      2   x   x Câu 1 (2đ) 2 2 − x + 5
lim ( x − 2x + 5 − x) = lim x→+∞ x→+∞ 2
x − 2x + 5 + x 0,25 b) 0.5 5 điểm 2 − + = lim x = 1 − 0,25 x→+∞ 2 5 1− + +1 2 x x 3 2 2
x + 2x −12x − 9
(x − 3)(x + 5x + 3) lim = lim 0,25 2 x→3 x→3 2x − 3x − 9 3 2(x − 3)(x + ) c) 0.5 2 điểm 2 (x + 5x + 3) = lim = 3 0,25 x→3 3 2(x + ) 2
x  4  4x  9 5 x  4 2 4x  9 3 lim  lim  lim x0 2x x0 2x x0 2x 0.25 d) 0.5 x 4 lim  lim x điểm x0 x0 2 ( x x  4  2) 2 (
x 4x  9  3) 1 2 11  lim  lim  x0 x0 2( x  4  2) ( 4x  9  3) 24 0.25
Giá trị của m để hàm số liên tục tại .  x −1 −1  khi x ≠ 2  f (x) 2 x − 3x + 2 =  2m +  1 khi x = 2  6 x −1 −1 x − 2 1 lim = lim = . 2 x→2 x→2 x − 3x + 2
(x − 2)(x − ) 1 ( x −1+ )1 2 0.5 Câu 2: m + (1,25 f ( ) 2 1 2 = 0.25 6 điểm)
Hàm số liên tục tại x = 2 ⇔ lim f (x) = f (2) 0.25 x→2 2a +1 1 ⇔ = ⇔ a = 1 0.25 6 2 a) 2 − 2x + x2
(2x − 2)(x2 −1) − 2x(x2 − 2x + y 2) = ⇒ y′ = 0,75 0,5 x2 − 2 1 điểm (x2 − )1 2x2 − 6x y + 2 ′ ⇒ = 0,25 (x2 2 −1) 2 2 2 Câu 3: y = x + 2
( x + 2)'(4 x+1) − x + 2(4 x+1)' ⇒ y' = (2,25 4x +1 2 (4 x+1) 0,25 điểm) b) 2x 2 0,75 (4 x+1) − 4 x + 2 2 0,25 điểm = 2 x + 2 2 (4 x+1) = x−8 2 2 (4 x+1) x + 2 0,25 3 y = sin (cos5x) 3 2 . x − 4x 2 3 2 3 2 3 0.25
y ' = 3sin (cos5x)(sin( os
c 5x))'. x − 4x + ( x − 4x )'.sin (cos5x) c) 0,75 3 2 (x − 4x )'. điểm 2
y ' = 3sin (cos5x) 3 2 3 . os c ( os c 5x).( os
c (5x)).' x − 4x + sin (cos5x) 3 2 2 x − 4x 0.25 2 30 − sin (cos5x) 3 2 2 3 . os c ( os
c 5x).sin (5x).(x − 4x ) + (3x − 8x)sin (cos5x) ⇒ y ' = 3 2 2 x − 4x 0.25 x + 2 y =
(C), biết tiếp tuyến song song với đường thẳng x −1 (
d ) : 3x + y − 4 = 0 ⇒ y = 3 − x + 4 .
Gọi (∆) là tiếp tuyến của (C), M (x ; y )là tiếp điểm 0 0 Ta có: k = = = − 0,25 ∆
f '(x ) kd 3 Câu 4: 0 x + 2 3 − (1,5
y = f (x) = ⇒ f '(x ) = 0,25 0 2 điểm) x −1 (x −1) 0.25 Suy ra : 3 −
x = 0 ⇒ y = 2 − 0 0 f '(x ) = 3 − ⇒ = 3 − ⇒ 0 2 (x −1) 
x = 2 ⇒ y = 4 0 0 0 0.25
Pt tiếp tuyến: ∆ y = 3 − x − 2 0.25 1 0.25
Pt tiếp tuyến : ∆ y = 3 − x +10 2  BC SA  a)  BC AB  ⇒ BC ⊥ (SAB) 1.0 đ 0,25x4 S , A AB ⊂ (SAB) 
 SAAB = ABD SA   BD AC b)  ⇒ BD ⊥ (SAC) ⊂ 1.0 đ S , A AC (SAC)  0,25x4
 SAAC = A Câu 5
BD ⊂ (SBD) ⇒ (SBD) ⊥ (SAC) (3điểm) (SC,(SAD)) = ?
SC ∩ (SAD) = S CD AD 0,25   CD SA  ⇒ CD ⊥ (SAD) c)
AD, SA ⊂ (SAD)  1.0 đ
 AD SA = A
D là hình chiếu của C lên mp (SAD) 0,25 SC (SAD) = =  ( ,
) (SC, SD) CSD 0,25 2 2 2 2
SD = SA + AD = 7a + a = a 7 SA
D tai A , 0,25  CD a 1 = = = ⇒  0 tan CSD CSD = 20,7 SD a 7 7
KHUNG MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ II TOÁN 11 Năm học: 2022 - 2023 Cấp độ Vận dụng Tên
Nhận biết Thông hiểu Cộng Chủ đề Cấp độ thấp Cấp độ cao (nội dung, chương…) Chủ đề 1:
Tính giới hạn của hàm số Số câu: 4 Số câu: 1 Số câu: 1 Số câu: 2 Số câu: 4
Số điểm : 2 Tỉ lệ 20 % Số điểm: 0.5
Số điểm: 0.5 Số điểm: 1.0 2 điểm=20% Chủ đề 2: Hàm số liên tục Số câu: 1 Số câu: 1 Số câu: 1
Số điểm :1.25 Tỉ lệ 12.5 % Số điểm: 1.25 điểm=12.5% 1.25 Chủ đề 3: Tính đạo hàm Số câu: 3 Số câu: 1 Số câu: 1 Số câu: 1 Số câu: 3
Số điểm 2.250 Tỉ lệ 22.5 % Số điểm: Số điểm: Số điểm: 2.250 điểm=22.5% 0.75 0.75 0.75 Chủ đề 4:
Phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số. Số câu: 1 Số câu:1 Số câu:1
Số điểm 1.50 Tỉ lệ 15% Số điểm:1.5 1.5 điểm=15% Chủ đề 5:
Chứng minh đường thẳng vuông góc với mặt phẳng. Số câu: 1 Số câu:1 Số câu:1
Số điểm 1.0 Tỉ lệ 10% Số điểm:1.0 1.0điểm=10% Chủ đề 6:
Chứng minh hai mặt phẳng vuông góc. Số câu: 1 Số câu:1 Số câu:1
Số điểm 1.0 Tỉ lệ 10% Số điểm:1.0 1.0 điểm=10% Chủ đề 7:
Tính góc giữa đường thẳng và mặt phẳng. Số câu: 1 Số câu:1 Số câu:1
Số điểm 1.0 Tỉ lệ 10% Số điểm:1.0 1.0 điểm=10% Tổng số câu: 12 Số câu: 3 Số câu: 5 Số câu: 3 Số câu: 1 Số câu: 12
Tổng số điểm:10.0
Số điểm:2.25 Số điểm:5.0
Số điểm:1.75 Số điểm:1.00 Số điểm: 10.0=100% Tỉ lệ 22.5% Tỉ lệ 50% Tỉ lệ 17.5% Tỉ lệ 10% Tỉ lệ 100%
Document Outline

  • Toan 11 hk2 - Hermann Gmeiner - 2023
  • ĐÁ HK2 TOÁN 11-2023
  • Matran-Toan11-HK2 (1)