1 Mã đ 111
PHN I. Thí sinh tr li t câu 1 đến câu 16. Mi câu hi thí sinh ch chn mt phương án.
Câu 1. Mnh đ nào dưi đây đúng ?
A. Mt phng
()
β
( )
α
có đim chung thì ct nhau.
B. Mt phng
()
β
(
)
α
có nhiu hơn mt đim chung thì song song vi nhau.
C. Mt phng
()
β
( )
α
không có đim chung thì ct nhau.
D. Mt phng
()
β
( )
α
không có đim chung thì song song vi nhau.
Câu 2. Cho dãy s có các s hng:1; 2; 3; 4,…,
n
;... Khng đnh nào sau đây đúng?
A. Dãy s đã cho là dãy s tăng. B. Dãy s đã cho là dãy s chn.
C. Dãy s đã cho là dãy s gim. D. Dãy s đã cho là dãy s lẻ.
Câu 3. Dãy s nào sau đây không phi là cp s cng?
A.
2 1 12
; ;0; ; ;1;....
3 3 33
−−
B.
15;12;9;6;....
C.
4 7 9 11
;1; ; ; ;....
5 55 5
D.
3;2 3;3 3;4 3;...
Câu 4. Trong các dãy s sau, dãy s nào là mt cp s nhân?
A.
. B.
2; 4;6;8;16;32;....
.
C.
2;3;4;5;6;....−−−−−
. D.
1;2;4;8;16;32;.....
.
Câu 5.nh giá tr ca gii hn:
2
3
2
lim
31
n
nn
nn
+∞
+
+−
.
A.
2.
B.
1.
C.
0.
D.
2
.
3
Câu 6. Giá trị của giới hạn
1
32
lim
1
x
x
x
+
bằng
A.
1
.
2
B.
1.
C.
.−∞
D.
.+∞
Câu 7. Cho hàm s
()y fx
=
có đ th như hình v. Chn khng đnh đúng trong các khng đnh
sau.
A. Hàm s
()fx
liên tc trên
.R
B. Hàm s
()fx
liên tc ti
1.x =
C. Hàm s
()fx
liên tc ti
1.x =
D. Hàm s
()fx
liên tc trên khong
( 3;1).
Câu 8. Cho hình chóp
.S ABC
. Gi
,,M NG
lần lưt là trng tâm trng tâm ca
,,
∆∆SAB SAC ABC
.
Mt phng
( )
MNG
song song vi mt phng
A.
()ABC
. B.
( ).SAC
C.
( )
.SBC
D.
()SAB
.
Trường THCS và THPT Vàm Đình
Kiểm tra CK1 năm học 2024-2025
Tổ: Toán- Tin
Môn: Toán 11; Thời gian 90 phút
( Đề chính thức)
Mã đề: 111
2 Mã đ 111
Câu 9. Cho dãy s
n
u
xác đnh bi
1
1
1
3
nn
u
uu
+
=
= +
. Tìm ba s hng đu tiên ca dãy s này.
A.
1;2;5.
B.
1; 4; 7.
C.
4; 7;10.
D.
1; 3;7.
Câu 10. Cho cp s cng
( )
n
u
1
1u =
,
2
1u =
. Tính
n
u
.
A.
.
n
un=
B.
2.
n
un=
C.
2 3.
n
un=
D.
2 3.
n
un=−+
Câu 11. Cho cấp số nhân
( )
n
u
với
1
3
u =
2
12u =
.Tìm
.
n
u
A.
12.4 .
n
n
u =
B.
3.4 .
n
n
u =
C.
3
.4 .
4
n
n
u =
D.
4
.3 .
3
n
n
u =
Câu 12. Giá trị của giới hạn
3
25
lim
3
x
x
x
bằng
A.
1
.
6
B.
.+∞
C.
.−∞
D.
1.
Câu 13. Cho hàm s
2 3 khi 2
()
khi 2
xx
fx
mx x
−>
=
−≤
. Tìm tt c các giá tr thc ca tham s
m
để hàm
số
()
fx
liên tc ti
2
x =
.
A.
3.m =
B.
2.m =
C.
4.m =
D.
5.m =
Câu 14. Cho khi lập phương
.’’ ABCD A B C D
. Ngưi ta dùng 12 mt phng phân bit (trong đó,
4 mt phng song song vi mt phng
( ),ABCD
4 mt phng song song vi mt phng
( ),AA B B
4 mt phng song song vi mt phng
( ’’)AA D D
), chia khi lập phương thành các khi nh ri
nhau và bng nhau. Biết rng tng din tích tt c các khi lập phương không quá 480. Tính đ dài
a
ca khi lập phương
. ’.ABCD A B C D
A.
2 5.a =
B.
2 3.a =
C.
4.a =
D.
2.a =
Câu 15. Mt loi vi khun sau mi phút s ng tăng gp đôi biết rng sau
5
phút ngưi ta đếm
đưc có
64000
con. Hi sau bao nhiêu phút thì có đưc
8192000
con?
A.
11.
B.
12.
C.
26.
D.
50.
Câu 16. Th mt qu bóng cao su t độ cao 50m so vi mt đt, mi ln chm đt qu ng li
ny lên mt đ cao bng
1
2
độ cao ln rơi trưc. Biết rng qu bóng luôn chuyn đng vuông góc
vi mt đt. Tng đ dài hành trình ca qu bóng đưc th t lúc ban đu cho đến khi nó nm yên
trên mt đt bng bao nhiêu?
A.
120 .m
B.
50 .m
C.
100 .
m
D.
150 .m
PHN II. Thí sinh tr li t u 1 đến câu 2. Trong mi ý a), b), c), d) mi câu, thí sinh chn
đúng hoc sai.
3 Mã đ 111
Câu 1: Cho cp s nhân
(
)
n
u
tho mãn:
1
1
2,
3
uq= =
. Khi đó:
a) Số hạng
12
2
2;
3
uu
= =
. b) Số
2
6561
là số hạng thứ 8 của cấp số nhân.
c)
53
16
81
uu−=
. d) Tổng chín số hạng đầu của cấp số nhân là số lớn hơn 3.
Câu 2. Cho hàm số
=
+=
2
1
khi 1
()
1
1 khi 1
x
x
fx
x
xx
= −+
2
() 4 1gx x x
. Khi đó:
a) Ta có
(1) 2f =
. b) Hàm số
( ) (
)
y f x gx=
không liên tục tại điểm
0
1x =
c) Hàm số
( )
fx
liên tục tại điểm
0
1x =
. d) Hàm số
( )
gx
liên tục tại điểm
0
1x =
.
PHN III. Thí sinh tr li t câu 1 đến câu 4.
Câu 1. Cho t din
,
ABCD M
là trng tâm ca tam giác
ABC
. Gi
N
là hình chiếu song song
ca đim
M
theo phương
CD
lên mt phng
( )
ABD
;
E
trung đim
AB
. Khi đó
ND
ED
bng bao
nhiêu? (làm tròn đên hàng phn trăm).
Câu 2. Trong hi ch, mtng tyn mun xếp
1089
hp sơn theo s ng
1,3,5,...
t trên xung
i (tham kho hình bên dưi). Hàng cui cùng có bao nhiêu hp sơn?
Câu 3. Cho dãy s
( )
n
u
biết
2
31
n
an
u
n
+
=
+
. Tìm gtr nguyên ca
.a
nh nht để dãy s dãy s
tăng?
Câu 4. Cho
,ab
là s nguyên
2
3
3
3
++
=
lim .
x
x ax b
x
Tính
22
+
ab
PHN IV. T lun
Câu 1(0,5đ). Tìm gii hn ca dãy s cho bi
2
4 3 2.
n
u n nn= +−
Câu 2(0,5đ). Tính tng
6
số hng đu ca mt cp s nhân biết s hng đu bng
5
và công bi
bng
1
.
4
Câu 3(0,5đ). Cho hình chóp
.S ABCD
có đáy
ABCD
là hình bình hành tâm
.O
Gi
,MP
theo
th t là trung đim ca
,.SA CD
Chng minh rng:
( ) ( )
// .MOP SBC
Câu 4(0,5đ). Cho cp s cng
( )
,
n
u
biết
3
3u =
7
2.u =
Tìm
15
.u
Hết
Đáp án 111
PHN I. Thí sinh tr li t câu 1 đến câu 16. Mi câu hi thí sinh ch chn mt phương án.
4 Mã đ 111
1D
2A
3C
4D
5C
6A
7B
8C
9A
10D
11C
12C
13A
14C
15B
16D
PHN II. Thí sinh tr li t u 1 đến câu 4. Trong mi ý a), b), c), d) mi câu, thí sinh chn
đúng hoc sai.
Câu 1
Đ
S
Đ
S
Câu 2
Đ
S
Đ
Đ
PHN III. Thí sinh tr li t câu 1 đến câu 6.
Câu 1
Câu 2
Câu 3
Câu 4
0,67.
65.
7.
9.
PHN IV. T lun
Câu 1(0,5đ). Tìm gii hn ca dãy s cho bi
2
4 3 2.
n
u n nn= +−
Câu 1
(
)
22
2
2
4 34
lim 4 3 2 lim
4 32
nn
n nn
n nn
n nn
→+∞ →+∞
+−
+− =
++
(HS biết nhân biểu thức liên hợp)
0.125
3
lim
3
42
n
n
n
n
→+∞
=

++


0.125
Câu 2(0,5đ). Tính tng
6
số hng đu ca mt cp s nhân biết s hng đu bng
5
và công bi
bng
1
.
4
Câu 2
6
6
1
51
4
6825
.
1
1024
1
4
S


−−





= =
0.5
Câu 3(0,5đ). Cho hình chóp
.S ABCD
có đáy
ABCD
là hình bình hành tâm
.O
Gi
,MP
theo
th t là trung đim ca
,.SA CD
Chng minh rng:
( ) ( )
// .MOP SBC
Câu 3
0.125
Ta có:
//MO SC
(do
MO
là đường trung
bình
SAC
) nên
( ) ( )
// .1MO SBC
0.125
5 Mã đ 111
Lại có:
//OP BC
(do
OP
là đường trung
bình
BCD
) nên
(
) (
)
// . 2OP SBC
0.125
Từ
( ) ( )
1,2
suy ra
( )
(
)
// .
MOP SBC
0.125
Câu 4(0,5đ). Cho cp s cng
( )
,
n
u
biết
3
3u =
7
2.u =
Tìm
15
.u
Câu 4
Ta có:
1
3
1
71
11
3
23
2
2 62 5
4
u
u
ud
u ud
d
=
=
+=
⇔⇔

= +=
=
0.25
15 1
11 5
14 14. 12.
24
uu d

=+ =+ −=


0.25
3
lim
3
42
n
n
→+∞
=
++
0.125
3
.
4
=
0.125
1 Mã đ 112
PHN I. Thí sinh tr li t câu 1 đến câu 16. Mi câu hi thí sinh ch chn mt phương án.
Câu 1. Cho hàm s
4 khi 1
()
2 khi 1
xx
fx
mx x
−>
=
−≤
. Tìm giá tr ca tham s
m
để hàm s
()
fx
liên tc ti
1x
=
.
A.
1.m
=
B.
2.m =
C.
0.m =
D.
2.m =
Câu 2. Cho hai đưng thng a, b ct nhau,
()
β
( )
α
. Gi s
, ()
α
ab
. Tìm mnh đ đúng.
A. Nếu
()
β
song song
a
thì
()
β
song song
( )
α
.
B. Nếu
()
β
song song
b
thì
()
β
song song
( )
α
.
C. Nếu
()
β
song song a
b
thì
()
β
song song
( )
α
.
D. Nếu
()
β
song song a
b
thì
()
β
( )
α
có nhiu hơn mt đim chung.
Câu 3. Cho hàm số
()
y fx
=
có đồ thị như hình v.
Khẳng định nào sau đây đúng?
A. Hàm s liên tc ti
0.x =
B. Hàm s liên tc ti
1.x =
C. Hàm s liên tc trên
.R
D. Hàm s liên tc trên khong
( )
1; 3 .
Câu 4. Cho khi lp phương
.’’ ABCD A B C D
. Ngưi ta dùng 12 mt phng phân bit (trong đó, 4
mt phng song song vi mt phng
( ),ABCD
4 mt phng song song vi mt phng
( ),AA B B
4
mt phng song song vi mt phng
( ’’)
AA D D
), chia khi lp phương thành các khi nh ri nhau
và bng nhau. Biết rng tng din tích tt c các khi lp phương nh bằng 480. Tính đ dài
a
ca
khi lp phương
. ’.ABCD A B C D
A.
2 5.a =
B.
2 3.a =
C.
2.a =
D.
4.a =
Câu 5. Cho dãy s có các s hng:
23
3;3 ;3 ;...;3 ;....
n
Khng đnh nào sau đây đúng?
A. Dãy s đã cho là dãy s chn. B. Dãy s đã cho là dãy s gim.
C. Dãy s đã cho là dãy s tăng. D. Dãy s đã cho là dãy s bị chn.
Trường THCS và THPT Vàm Đình
Kiểm tra CK1 năm học 2024-2025
Tổ: Toán- Tin
Môn: Toán 11; Thời gian 90 phút
( Đề chính thức)
Mã đề: 112
Họ và tên học sinh: …………………………
Số báo danh:…………………………….
2 Mã đ 112
Câu 6. Giá trị của giới hạn
2
1
1
lim
1
x
x
x
+
bằng
A.
2.
B.
.+∞
C.
.−∞
D.
1.
Câu 7. Mt loi vi khun sau mi phút s ng tăng gp đôi biết rng sau
5
phút ngưi ta đếm
đưc có
64000
con. Hi sau bao nhiêu phút thì có đưc
2048000
con?
A.
10.
B.
9.
C.
26.
D.
50.
Câu 8. Trong các dãy s sau, dãy s nào là mt cp s nhân?
A.
1;3; 9;18; 54;....
−−
. B.
1;3;5;7;.....
. C.
0,2,4,8,16,32,...
. D.
1; 3;9; 27;81;...−−
.
Câu 9. nh giá tr ca gii hn:
2
2
2
lim
31
n
nn
nn
+∞
−+
.
A.
0.
B.
2.
C.
1
.
3
D.
2
.
3
Câu 10. Dãy s nào sau đây không phi là cp s cng?
A.
1;3;5;7;9;....
B.
0; 2; 4; 6;8;....
C.
2222
1 ;2 ;3 ; 4 ;...
D.
2;1; 0; 1; 2;....−−
Câu 11. Cho t din
ABCD
. Gi
,,MNK
ln lưt là trung đim
,,AB AC AD
. Mt phng
( )
MNK
song song vi mt phng
A.
( ).ACB
B.
( )
BCD
. C.
( ).BAD
D.
()ADC
.
Câu 12. Giá trị của giới hạn
2
1
lim
2
x
xx
x
→−
+
bằng
A.
2.
B.
2.
C.
0.
D.
2
.
3
Câu 13. Cho cp s cng
( )
n
u
1
3=u
,
2
7=u
. Tính
n
u
.
A.
4.
n
un=
B.
1 4.
n
un=
C.
4.
n
un=−+
D.
4 1.
n
un=
Câu 14. Cho cấp số nhân
( )
n
u
với
1
1u =
2
3u
=
.Tìm
.
n
u
A.
3.
n
n
u =
B.
3.
n
n
u =
C.
1
.( 3) .
3
n
n
u =
D.
1
.3 .
3
n
n
u =
Câu 15. Th mt qu bóng cao su t độ cao 60m so vi mt đt, mi ln chm đt qu bóng li
ny lên mt đ cao bng
1
3
độ cao ln rơi trưc. Biết rng qu bóng luôn chuyn đng vuông góc
vi mt đt. Tng đ dài hành trình ca qu bóng đưc th t lúc ban đu cho đến khi nó nm yên
trên mt đt bằng bao nhiêu?
A.
30 .m
B.
90 .m
C.
60 .m
D.
120 .
m
Câu 16. Cho dãy s có công thc tng quát là
2
n
n
u
=
thì s hng th
3n +
A.
3
3
2.
n
u
+
=
B.
3
8.2 .
n
n
u
+
=
C.
3
6.2 .
n
n
u
+
=
D.
3
6.
n
n
u
+
=
PHN II. Thí sinh tr li t câu 1 đến câu 2. Trong mi ý a), b), c), d) mi câu, thí sinh chn
đúng hoc sai.
Câu 1. Cho các hàm s
2
4
khi 2
()
2
4,5 khi 2
x
x
fx
x
x
=
=
2
()
1
gx
x
=
. Khi đó:
a) Giới hạn
2
lim ( ) 4
x
fx
=
.
b) Hàm số
()fx
liên tục tại điểm
0
2x =
.
3 Mã đ 112
c) Hàm số
( )
( )
fx
y
gx
=
liên tục tại điểm
0
2x =
.
d) Hàm số
()
gx
liên tục tại điểm
0
2x =
.
Câu 2. Cho cp s nhân
(
)
n
u
, biết
1
3, 2u
q
= =
. Khi đó:
a) Số hạng
4
48u =
.
b) Công bội của cấp số nhân là 2.
c) Tổng tám số hạng đầu của cấp số nhân là:
765
.
d) Số 12288 là số hạng thứ 12 của cấp số nhân
( )
n
u
.
PHN III. Thí sinh tr li t câu 1 đến câu 4.
Câu 1. Ngưi ta trng 465 cây trong mt khu vưn hình tam giác theo cách sau: Hàng th nht có
1 cây, hàng th hai có 2 cây, và c như thế mi hàng sau s có nhiu hơn hàng ngay trưc đó 1
cây. Hi tng s hàng cây trong khu vưn bng bao nhiêu?
Câu 2. Mt k để đồ bằng g có mâm tng dưi
()ABCD
và mâm tng trên
()EFGH
song song vi
nhau . Bác th mc đo đưc
100 , 120 AE cm CG cm= =
và mun đóng thêm mt mâm tng gia
()IJKL
song song vi hai mâm tng trên i sao cho khong cách
40 EI cm=
. Bác th mc tính
toán rng vi
()
GK a cm=
thì mâm tng gia ca k để đồ đúng v trí. Tìm
a
?
Câu 3. Biết
2
3
8
3
++
=
lim .
x
x bx c
x
( , ).bc
Tính
= + .P bc
Câu 4. Cho dãy số
( )
n
u
, biết:
22 2
11 1
1 ... .
23
n
u
n
=+ + ++
Dãy s
( )
n
u
bị chn i và chn trên ln
t bi các s
m
M
. Tính
.mM
+
PHN IV. T lun
Câu 1(0,5đ). Cho hình chóp
.S ABCD
có đáy
ABCD
là hình bình hành tâm
.O
Gi
,,MNP
theo th t là trung đim ca
,SA SD
.AB
Chng minh rng:
( ) (
)
// .MNP SBC
Câu 2(0,5đ). Tính tng
10
s hng đu ca mt cp s nhân biết s hng đu bng
2
và công bi
bằng
1
.
2
Câu 3(0,5đ). Tìm gii hn ca dãy s cho bi
2
3.
n
u n nn= +−
Câu 4(0,5đ). Cho cp s cng
( )
,
n
u
biết
3
5
2
u =
5
11
.
2
u =
Tìm
11
.u
Hết
4 Mã đ 112
Đáp án 112
PHN I. Thí sinh tr li t câu 1 đến câu 16. Mi câu hi thí sinh ch chn mt phương án.
1A
2C
3B
4D
5C
6B
7A
8D
9C
10C
11B
12B
13D
14C
15D
16B
PHN II. Thí sinh tr li t câu 1 đến câu 4. Trong mi ý a), b), c), d) mi câu, thí sinh chn
đúng hoc sai.
Câu 1
Đ
S
S
Đ
Câu 2
S
Đ
Đ
S
PHN III. Thí sinh tr li t câu 1 đến câu 4.
Câu 1
Câu 2
Câu 3
Câu 4
30.
48.
13.
3.
PHN IV. T lun
Câu 1(0,5đ). Cho hình chóp
.S ABCD
có đáy
ABCD
là hình bình hành tâm
.O
Gi
,,
MNP
theo th t là trung đim ca
,SA SD
.AB
Chng minh rng:
( ) ( )
// .MNP SBC
Câu 1
0.125
Ta có:
//MP SB
(do
MP
là đường
trung bình
SAB
) nên
( ) ( )
// .1MP SBC
0.125
Lại có:
//
MN AD
(do
MN
là đường
trung bình
SAD
) mà
//AD BC
ABCD
là hình bình hành) nên
// .MN BC
Suy ra
(
) (
)
// . 2MN SBC
0.125
Từ
( ) ( )
1,2
suy ra
( ) ( )
// .MNP SBC
0.125
Câu 2(0,5đ). Tính tng
10
s hng đu ca mt cp s nhân biết s hng đu bng
2
và công bi
bằng
1
.
2
Câu 2
10
10
1
21
2
1023
.
1
256
1
2
S







= =
0.5
Câu 3(0,5đ). Tìm gii hn ca dãy s cho bi
2
3.
n
u n nn= +−
5 Mã đ 112
Câu 3
(
)
22
2
2
3
lim 3 lim
3
nn
n nn
n nn
n nn
→+∞ →+∞
+−
+−=
++
(HS biết nhân biểu thức liên hợp)
0.125
3
lim
3
11
n
n
n
n
→+∞
=

++


0.125
3
lim
3
11
n
n
→+∞
=
++
0.125
3
.
2
=
0.125
Câu 4(0,5đ). Cho cp s cng
(
)
,
n
u
biết
3
5
2
u
=
5
11
.
2
u =
Tìm
11
.
u
Đáp án
Điểm
Câu 4
Ta có:
31 1
51
5 51
2
2 22
11 11 3
4
2 22
u ud u
u ud d

= += =


⇔⇔


= += =


0.25
11 1
1 3 29
10 10. 14,5.
2 22
uu d
= + =−+ = =
0.25
Xem thêm: ĐỀ THI HK1 TOÁN 11
https://toanmath.com/de-thi-hk1-toan-11

Preview text:

Trường THCS và THPT Vàm Đình
Kiểm tra CK1 năm học 2024-2025 Tổ: Toán- Tin
Môn: Toán 11; Thời gian 90 phút ( Đề chính thức) Mã đề: 111
PHẦN I. Thí sinh trả lời từ câu 1 đến câu 16. Mỗi câu hỏi thí sinh chỉ chọn một phương án.
Câu 1. Mệnh đề nào dưới đây đúng ?
A. Mặt phẳng (β) và (α) có điểm chung thì cắt nhau.
B. Mặt phẳng (β) và (α ) có nhiều hơn một điểm chung thì song song với nhau.
C. Mặt phẳng (β) và (α) không có điểm chung thì cắt nhau.
D. Mặt phẳng (β) và (α ) không có điểm chung thì song song với nhau.
Câu 2. Cho dãy số có các số hạng:1; 2; 3; 4,…, n ;... Khẳng định nào sau đây đúng?
A. Dãy số đã cho là dãy số tăng.
B. Dãy số đã cho là dãy số chẵn.
C. Dãy số đã cho là dãy số giảm.
D. Dãy số đã cho là dãy số lẻ.
Câu 3. Dãy số nào sau đây không phải là cấp số cộng? A. 2 1 1 2 − ;− ;0; ; ;1;.... B. 15;12;9;6;.... 3 3 3 3 C. 4 7 9 11 ;1; ; ; ;.... D. 3;2 3;3 3;4 3;. . 5 5 5 5
Câu 4. Trong các dãy số sau, dãy số nào là một cấp số nhân? A. 1;2;3;4;5;...... B. 2;4;6;8;16;32;. . . C. 2 − ; 3 − ; 4 − ; 5 − ; 6 − ;. . .
D. 1;2;4;8;16;32;...... 2
Câu 5. Tính giá trị của giới hạn: n + 2 lim n . 3
n→+∞ n + 3n −1 A. 2. B. 1. C. 0. D. 2. 3
Câu 6. Giá trị của giới hạn 3x − 2 lim bằng x 1 → 1+ x A. 1 . B. 1. C. . −∞ D. . +∞ 2
Câu 7. Cho hàm số y = f (x) có đồ thị như hình vẽ. Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau.
A. Hàm số f (x) liên tục trên . R
B. Hàm số f (x) liên tục tại x =1.
C. Hàm số f (x) liên tục tại x = 1. −
D. Hàm số f (x) liên tục trên khoảng ( 3 − ;1).
Câu 8. Cho hình chóp S.ABC . Gọi M , N,G lần lượt là trọng tâm trọng tâm của ∆SAB,∆SAC,∆ABC .
Mặt phẳng (MNG)song song với mặt phẳng A. (ABC). B. (SAC). C. (SBC). D. (SAB) . 1 Mã đề 111 u  = 1 −
Câu 9. Cho dãy số u xác định bởi 1
. Tìm ba số hạng đầu tiên của dãy số này. n u  = +  + u 3 n 1 n A. 1 − ; 2; 5. B. 1;4;7. C. 4;7;10. D. 1 − ; 3;7.
Câu 10. Cho cấp số cộng (u u =1, u = 1 − . Tính u . n ) 1 2 n
A. u = n
B. u = − n
C. u = n
D. u = − n + n 2 3. n 2 3. n 2 . n .
Câu 11. Cho cấp số nhân (u với u = 3 và u =12 .Tìm u n. n ) 1 2
A. u =12.4 .n B. u = C. 3 u = D. 4 u = n .3 .n n .4 .n n 3.4 .n n 4 3 Câu 12.
Giá trị của giới hạn 2x 5 lim bằng x 3− → x − 3 A. 1 − . B. . +∞ C. . −∞ D.1. 6
2x − 3 khi x > 2
Câu 13. Cho hàm số f (x) = 
. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để hàm
m x khi x ≤ 2
số f (x) liên tục tại x = 2. A. m = 3. B. m = 2. C. m = 4. D. m = 5.
Câu 14. Cho khối lập phương ABC . D A B C’ ’
D . Người ta dùng 12 mặt phẳng phân biệt (trong đó,
4 mặt phẳng song song với mặt phẳng (ABCD), 4 mặt phẳng song song với mặt phẳng ( ’ AA B B),
4 mặt phẳng song song với mặt phẳng ( ’ AA
D D) ), chia khối lập phương thành các khối nhỏ rời
nhau và bằng nhau. Biết rằng tổng diện tích tất cả các khối lập phương không quá 480. Tính độ dài
a của khối lập phương ABC . D A B C’ ’. D A. a = 2 5. B. a = 2 3. C. a = 4. D. a = 2.
Câu 15. Một loại vi khuẩn sau mỗi phút số lượng tăng gấp đôi biết rằng sau 5 phút người ta đếm
được có 64000 con. Hỏi sau bao nhiêu phút thì có được 8192000 con? A. 11. B. 12. C. 26. D. 50.
Câu 16. Thả một quả bóng cao su từ độ cao 50m so với mặt đất, mỗi lần chạm đất quả bóng lại
nảy lên một độ cao bằng 1 độ cao lần rơi trước. Biết rằng quả bóng luôn chuyển động vuông góc 2
với mặt đất. Tổng độ dài hành trình của quả bóng được thả từ lúc ban đầu cho đến khi nó nằm yên
trên mặt đất bằng bao nhiêu? A. 120 . m B. 50 . m C. 100 . m D. 150 . m
PHẦN II. Thí sinh trả lời từ câu 1 đến câu 2. Trong mỗi ý a), b), c), d) ở mỗi câu, thí sinh chọn đúng hoặc sai. 2 Mã đề 111
Câu 1: Cho cấp số nhân (u thoả mãn: 1
u = 2, q = . Khi đó: n ) 1 3 a) Số hạng 2 u = 2;u = .
b) Số 2 là số hạng thứ 8 của cấp số nhân. 1 2 3 6561 c) 16 u u = − .
d) Tổng chín số hạng đầu của cấp số nhân là số lớn hơn 3. 5 3 81  2 x −1 Câu 2. Cho hàm số  khi x ≠ 1
f (x) =  x −1 và g x = 2
( ) 4x x +1. Khi đó:
x +1 khi x =1
a) Ta có f (1) = 2.
b) Hàm số y = f (x) − g (x) không liên tục tại điểm x =1 0
c) Hàm số f (x) liên tục tại điểm x =1.
liên tục tại điểm x =1. 0
d) Hàm số g (x) 0
PHẦN III. Thí sinh trả lời từ câu 1 đến câu 4.
Câu 1. Cho tứ diện ABCD, M là trọng tâm của tam giác ABC . Gọi N là hình chiếu song song
của điểm M theo phương CD lên mặt phẳng (ABD) ; E trung điểm AB . Khi đó ND bằng bao ED
nhiêu? (làm tròn đên hàng phần trăm).
Câu 2. Trong hội chợ, một công ty sơn muốn xếp 1089 hộp sơn theo số lượng 1,3,5,... từ trên xuống
dưới (tham khảo hình bên dưới). Hàng cuối cùng có bao nhiêu hộp sơn? Câu 3. Cho dãy số ( + u biết an 2 u =
. Tìm giá trị nguyên của .a nhỏ nhất để dãy số là dãy số n ) n 3n +1 tăng? 2
x + ax + b
Câu 4. Cho a,b là số nguyên và lim = 3. Tính 2 2 a + b x→3 x − 3 PHẦN IV. Tự luận
Câu 1(0,5đ).
Tìm giới hạn của dãy số cho bởi 2 u =
n + n n n 4 3 2 .
Câu 2(0,5đ). Tính tổng 6 số hạng đầu của một cấp số nhân biết số hạng đầu bằng 5 − và công bội 1 bằng . 4
Câu 3(0,5đ). Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình bình hành tâm .
O Gọi M , P theo
thứ tự là trung điểm của , SA C .
D Chứng minh rằng: (MOP) / /(SBC).
Câu 4(0,5đ). Cho cấp số cộng (u biết u = 3 và u = 2. − Tìm u . n ), 3 7 15 Hết Đáp án 111
PHẦN I. Thí sinh trả lời từ câu 1 đến câu 16. Mỗi câu hỏi thí sinh chỉ chọn một phương án. 3 Mã đề 111 1D 2A 3C 4D 5C 6A 7B 8C 9A 10D 11C 12C 13A 14C 15B 16D
PHẦN II. Thí sinh trả lời từ câu 1 đến câu 4. Trong mỗi ý a), b), c), d) ở mỗi câu, thí sinh chọn đúng hoặc sai. Câu 1 Đ S Đ S Câu 2 Đ S Đ Đ
PHẦN III. Thí sinh trả lời từ câu 1 đến câu 6. Câu 1 Câu 2 Câu 3 Câu 4 0,67. 65. 7. 9. PHẦN IV. Tự luận
Câu 1(0,5đ).
Tìm giới hạn của dãy số cho bởi 2 u =
n + n n n 4 3 2 .
n + n n
n + n n = n→+∞ ( ) 2 2 2 4 3 4 lim 4 3 2 lim n→+∞ 2
4n + 3n + 2n 0.125
(HS biết nhân biểu thức liên hợp) Câu 1 3 = lim n n→+∞  3  n 0.125  4 + + 2 n   
Câu 2(0,5đ). Tính tổng 6 số hạng đầu của một cấp số nhân biết số hạng đầu bằng 5 − và công bội 1 bằng . 4 6   1  51  − −      Câu 2  4    6825 S = = − . 0.5 6 1 1024 1− 4
Câu 3(0,5đ). Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình bình hành tâm .
O Gọi M , P theo
thứ tự là trung điểm của , SA C .
D Chứng minh rằng: (MOP) / /(SBC). 0.125 Câu 3
Ta có: MO / /SC (do MO là đường trung bình S
AC ) nên MO / /(SBC).( ) 1 0.125 4 Mã đề 111
Lại có: OP / /BC (do OP là đường trung bình B
CD ) nên OP / /(SBC).(2) 0.125 Từ ( )
1 ,(2) suy ra (MOP) / /(SBC). 0.125
Câu 4(0,5đ). Cho cấp số cộng (u biết u = 3 và u = 2. − Tìm u . n ), 3 7 15 Ta có:  11 u =  =  + =  1 u 3 u 2d 3 3 1  2  ⇔  ⇔ 0.25 u  2 u 6d 2  = − + = −  5 7 1 d = −  4 11  5  Câu 4
u = u +14d = +14. − =   12. − 15 1 2 0.25  4  3 = lim n→+∞ 3 4 + + 2 0.125 n 3 = . 0.125 4 5 Mã đề 111
Trường THCS và THPT Vàm Đình
Kiểm tra CK1 năm học 2024-2025 Tổ: Toán- Tin
Môn: Toán 11; Thời gian 90 phút ( Đề chính thức) Mã đề: 112
Họ và tên học sinh: …………………………
Số báo danh:…………………………….
PHẦN I. Thí sinh trả lời từ câu 1 đến câu 16. Mỗi câu hỏi thí sinh chỉ chọn một phương án.

x − 4 khi x >1
Câu 1. Cho hàm số f (x) = 
. Tìm giá trị của tham số m để hàm số f (x)
m − 2x khi x ≤1
liên tục tại x =1. A. m = 1. − B. m = 2. − C. m = 0. D. m = 2.
Câu 2. Cho hai đường thẳng a, b cắt nhau, (β)và(α ) . Giả sử a,b ⊂ (α). Tìm mệnh đề đúng.
A. Nếu (β) song song a thì (β) song song (α).
B. Nếu (β) song song b thì (β) song song (α).
C. Nếu (β) song song ab thì (β) song song (α).
D. Nếu (β) song song ab thì (β) và(α)có nhiều hơn một điểm chung.
Câu 3. Cho hàm số y = f (x) có đồ thị như hình vẽ.
Khẳng định nào sau đây đúng?
A. Hàm số liên tục tại x = 0.
B. Hàm số liên tục tại x =1.
C. Hàm số liên tục trên . R
D. Hàm số liên tục trên khoảng ( 1; − 3).
Câu 4. Cho khối lập phương ABC . D A B C’ ’
D . Người ta dùng 12 mặt phẳng phân biệt (trong đó, 4
mặt phẳng song song với mặt phẳng (ABCD), 4 mặt phẳng song song với mặt phẳng ( ’ AA B B), 4
mặt phẳng song song với mặt phẳng ( ’ AA
D D) ), chia khối lập phương thành các khối nhỏ rời nhau
và bằng nhau. Biết rằng tổng diện tích tất cả các khối lập phương nhỏ bằng 480. Tính độ dài a của
khối lập phương ABC . D A B C’ ’. D A. a = 2 5. B. a = 2 3. C. a = 2. D. a = 4.
Câu 5. Cho dãy số có các số hạng: 2 3
3;3 ;3 ;...;3n;.... Khẳng định nào sau đây đúng?
A. Dãy số đã cho là dãy số chẵn.
B. Dãy số đã cho là dãy số giảm.
C. Dãy số đã cho là dãy số tăng.
D. Dãy số đã cho là dãy số bị chặn. 1 Mã đề 112 2
Câu 6. Giá trị của giới hạn x +1 lim bằng x 1− → 1− x A. 2. B. . +∞ C. . −∞ D. 1.
Câu 7. Một loại vi khuẩn sau mỗi phút số lượng tăng gấp đôi biết rằng sau 5 phút người ta đếm
được có 64000 con. Hỏi sau bao nhiêu phút thì có được 2048000 con? A. 10. B. 9. C. 26. D. 50.
Câu 8. Trong các dãy số sau, dãy số nào là một cấp số nhân? A. 1 − ;3; 9 − ;18; 54
− ;..... B. 1;3;5;7;...... C. 0,2,4,8,16,32,. . . D. 1;−3;9; 27 − ;81;.... 2
Câu 9. Tính giá trị của giới hạn: 2 lim n n . 2
n→+∞ 3n n +1 A. 0. B. 2. C. 1 − . D. 2. 3 3
Câu 10. Dãy số nào sau đây không phải là cấp số cộng? A. 1;3;5;7;9;.... B. 0;2;4;6;8;. . C. 2 2 2 2 1 ;2 ;3 ;4 ;... D. 2;1;0; 1 − ; 2; − . .
Câu 11. Cho tứ diện ABCD . Gọi M , N, K lần lượt là trung điểm AB, AC, AD . Mặt phẳng (MNK ) song song với mặt phẳng A. (ACB). B. (BCD) . C. (BAD). D. (ADC) . 2
Câu 12. Giá trị của giới hạn lim x x bằng x→ 1 − x + 2 A 2 . 2. − B. 2. C. 0. D. − . 3
Câu 13. Cho cấp số cộng (u u = 3, u = 7. Tính u . n ) 1 2 n
A. u = n
B. u = − n
C. u = −n +
D. u = n n 4 1. n 4. n 1 4 . n 4 .
Câu 14. Cho cấp số nhân (u với u = 1
− và u = 3 .Tìm u n. n ) 1 2 A. u = 3 − .n B. u = C. 1 u = .( 3)nD. 1 u = n .3 .n n . n 3 .n n 3 3
Câu 15. Thả một quả bóng cao su từ độ cao 60m so với mặt đất, mỗi lần chạm đất quả bóng lại
nảy lên một độ cao bằng 1 độ cao lần rơi trước. Biết rằng quả bóng luôn chuyển động vuông góc 3
với mặt đất. Tổng độ dài hành trình của quả bóng được thả từ lúc ban đầu cho đến khi nó nằm yên
trên mặt đất bằng bao nhiêu? A. 30 . m B. 90 . m C. 60 . m D. 120 . m
Câu 16. Cho dãy số có công thức tổng quát là u = 2n thì số hạng thứ n + 3 là n A. 3 u = B. u = C. u = D. u = n+ 6 .n n+ 6.2 .n n+ 8.2 .n n+ 2 . 3 3 3 3
PHẦN II. Thí sinh trả lời từ câu 1 đến câu 2. Trong mỗi ý a), b), c), d) ở mỗi câu, thí sinh chọn đúng hoặc sai. 2  x − 4
Câu 1. Cho các hàm số  khi x ≠ 2
f (x) =  x − 2 và 2 g(x) = . Khi đó:  x −1 4,5 khi x = 2
a) Giới hạn lim f (x) = 4. x→2
b) Hàm số f (x) liên tục tại điểm x = 2. 0 2 Mã đề 112 f (x) c) Hàm số y =
liên tục tại điểm x = 2. g (x) 0
d) Hàm số g(x) liên tục tại điểm x = 2. 0
Câu 2. Cho cấp số nhân (u , biết u = 3, q = 2. Khi đó: n ) 1
a) Số hạng u = 48. 4
b) Công bội của cấp số nhân là 2.
c) Tổng tám số hạng đầu của cấp số nhân là: 765.
d) Số 12288 là số hạng thứ 12 của cấp số nhân (u . n )
PHẦN III. Thí sinh trả lời từ câu 1 đến câu 4.
Câu 1.
Người ta trồng 465 cây trong một khu vườn hình tam giác theo cách sau: Hàng thứ nhất có
1 cây, hàng thứ hai có 2 cây, và cứ như thế mỗi hàng sau sẽ có nhiều hơn hàng ngay trước đó 1
cây. Hỏi tổng số hàng cây trong khu vườn bằng bao nhiêu?
Câu 2. Một kệ để đồ bằng gỗ có mâm tầng dưới (ABCD) và mâm tầng trên (EFGH) song song với
nhau . Bác thợ mộc đo được AE =100 c , m CG =120
cm và muốn đóng thêm một mâm tầng giữa
(IJKL) song song với hai mâm tầng trên và dưới sao cho khoảng cách EI = 40 cm . Bác thợ mộc tính
toán rằng với GK = a (cm) thì mâm tầng giữa của kệ để đồ đúng vị trí. Tìm a ? 2 Câu 3. Biết x + bx + lim
c =8. (b,c∈). Tính P = b+ .c x→3 x − 3
Câu 4. Cho dãy số (u , biết: 1 1 1 u = + + + +
Dãy số (u bị chặn dưới và chặn trên lần n ) n 1 ... . n ) 2 2 2 2 3 n
lượt bởi các số m M . Tính m + M. PHẦN IV. Tự luận
Câu 1(0,5đ). Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình bình hành tâm .
O Gọi M , N, P
theo thứ tự là trung điểm của , SA SD A .
B Chứng minh rằng: (MNP) / /(SBC).
Câu 2(0,5đ). Tính tổng 10 số hạng đầu của một cấp số nhân biết số hạng đầu bằng 2 và công bội 1 bằng . 2
Câu 3(0,5đ). Tìm giới hạn của dãy số cho bởi 2
u = n + n n n 3 . 5 11
Câu 4(0,5đ). Cho cấp số cộng (u biết u = và u = . Tìm u . n ), 3 2 5 2 11 Hết 3 Mã đề 112 Đáp án 112
PHẦN I. Thí sinh trả lời từ câu 1 đến câu 16. Mỗi câu hỏi thí sinh chỉ chọn một phương án. 1A 2C 3B 4D 5C 6B 7A 8D 9C 10C 11B 12B 13D 14C 15D 16B
PHẦN II. Thí sinh trả lời từ câu 1 đến câu 4. Trong mỗi ý a), b), c), d) ở mỗi câu, thí sinh chọn đúng hoặc sai. Câu 1 Đ S S Đ Câu 2 S Đ Đ S
PHẦN III. Thí sinh trả lời từ câu 1 đến câu 4. Câu 1 Câu 2 Câu 3 Câu 4 30. 48. 13. − 3. PHẦN IV. Tự luận
Câu 1(0,5đ). Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình bình hành tâm .
O Gọi M , N, P
theo thứ tự là trung điểm của , SA SD A .
B Chứng minh rằng: (MNP) / /(SBC). 0.125
Ta có: MP / /SB (do MP là đường Câu 1 trung bình SAB ) nên 0.125 MP / /(SBC).( ) 1
Lại có: MN / / AD (do MN là đường trung bình S
AD ) mà AD / /BC
ABCD là hình bình hành) nên 0.125
MN / /BC.Suy ra MN / /(SBC).(2) Từ ( )
1 ,(2) suy ra (MNP) / /(SBC). 0.125
Câu 2(0,5đ). Tính tổng 10 số hạng đầu của một cấp số nhân biết số hạng đầu bằng 2 và công bội 1 bằng . 2 10   1  21  −      Câu 2  2    1023 S = = . 0.5 10 1 256 1− 2
Câu 3(0,5đ). Tìm giới hạn của dãy số cho bởi 2
u = n + n n n 3 . 4 Mã đề 112
n + n n
n + n n = n→+∞ ( ) 2 2 2 3 lim 3 lim n→+∞ 2
n + 3n + n 0.125
(HS biết nhân biểu thức liên hợp) 3 = lim n n→+∞  3  n 0.125  1+ +1 Câu 3 n    3 = lim n→+∞ 3 1+ +1 0.125 n 3 = . 0.125 2 5 11
Câu 4(0,5đ). Cho cấp số cộng (u biết u = và u = . Tìm u . n ), 3 2 5 2 11 Đáp án Điểm Ta có:  5  5  1 u = u + 2d = u = −  3  1  1  2  2  2  ⇔  ⇔  0.25 Câu 4 11 11 3 uu  4d  = + = d = 5 1  2  2  2 1 3 29
u = u +10d = − +10. = =14,5. 11 1 0.25 2 2 2 5 Mã đề 112
Xem thêm: ĐỀ THI HK1 TOÁN 11
https://toanmath.com/de-thi-hk1-toan-11
Document Outline

  • 111
  • 112
  • Đề Thi HK1 Toán 11