Đề cuối kỳ 2 Toán 11 năm 2022 – 2023 trường THPT Trần Kỳ Phong – Quảng Ngãi

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 11 đề kiểm tra cuối học kỳ 2 môn Toán 11 năm học 2022 – 2023 trường THPT Trần Kỳ Phong, tỉnh Quảng Ngãi; đề thi có đáp án trắc nghiệm mã đề 130 – 247 – 339 – 417.

Trang 1/5 - Mã đề 130
TRƯỜNG THPT TRẦN KỲ PHONG
TỔ TOÁN
KIỂM TRA CUỐI KỲ II - NĂM HỌC 2022 - 2023
Môn: TOÁN, Lớp 11
ĐỀ CHÍNH THỨC
(Đề thi có 05 trang)
Thời gian: 90 phút (Không kể thời gian phát đề)
Họ và tên thí sinh:.............................................................................. SBD:.....................
Mã đề thi
130
PHẦN TRẮC NGHIỆM (7đ -Thời gian 65’)
Câu 1. Tính đạo hàm của hàm số
13
.
1
xx
y
x
A.
2
' 16.yx
B.
2
2
16
'.
1
x
y
x
C.
D.
2
2
3 61
'.
( 1)
xx
y
x

Câu 2. Tìm giới hạn
A. . B. . C. . D. .
Câu 3. Giá trị của
2
2
lim
1
x
x
x
bằng
A.
4
. B.
2
. C.
4
. D. .
Câu 4. Phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số
3
2 32yx x= −+
tại điểm
( )
1;1M
A.
98yx=
. B.
9 10yx=−+
. C.
34yx=−+
. D.
3 2.yx=
Câu 5. Chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:
A. Nếu
( )
aP
ab
thì
( )
bP
. B. Nếu
( )
aP
( )
bP
thì
ba
.
C. Nếu
( )
aP
( )
bP
thì
ba
. D. Nếu
( )
aP
ba
thì
( )
bP
.
Câu 6. Tìm giới hạn
A. B. C. D. -1
Câu 7. Tính đạo hàm của hàm số
7 53
23yx x x=−+ +
.
A.
6 42
7 10 6y x xx
=−−
. B.
6 42
7 10 6yx xx
=−−
.
C.
6 42
7 10 9y x xx
=−+ +
. D.
642
23yxxx
=−+ +
.
Câu 8. Tính đạo hàm của hàm số
2
2
xx
fx
x
tại điểm
1x
.
A.
1 2.f

B.
1 5.f

C.
1 4.f

D.
1 3.f

Câu 9. Cho hình chóp
.S ABCD
có đáy
ABCD
là hình vuông cạnh
2a
. Mặt bên
SAB
là tam giác đều và nằm
trong mặt phẳng vuông góc với mặt đáy. Khoảng cách t
AB
đến mặt phẳng
( )
SCD
bằng
A.
2 21
7
a
. B.
21
7
a
. C.
21
3
a
. D.
2 21
3
a
.
x2
3 2x
lim
x2
→−
+
+
−∞
+∞
7
4
1
4
2
+∞
++
=
34
7
(2 1) ( 2)
lim
(3 2 )
x
xx
I
x
+∞
−∞
1
16
C
A
D
B
S
Trang 2/5 - Mã đề 130
Câu 10. Tính
A. . B. . C. . D. .
Câu 11. Cho hình chóp
.S ABC
( )
SA ABC
và
H
là hình chiếu vuông góc của
S
lên
BC
. y chọn
khẳng định đúng.
A.
BC AC
. B.
BC SC
. C.
BC AH
. D.
BC AB
.
Câu 12. Cho hình chóp tgiác đều có cạnh đáy bằng
a
chiều cao bằng
3
2
a
. nh số đo của góc giữa mặt
bên và mặt đáy.
A.
45°
. B.
75°
. C.
30°
. D.
60°
.
Câu 13. Đạo hàm của hàm số
( )
2
sin 4yx=
A.
( )
2
8. 4x cos x
B.
( )
2
32cos x
C.
( )
2
32cos x
D.
( )
2
8. 4x cos x
Câu 14. Cho hàm số . Biểu thức nào sau đây là vi phân của hàm số đã cho?
A. . B. . C. . D.
2( 1)x +
.
Câu 15. Hàm số
( )
=fx xx
có đạo hàm là
A.
( )
1
2
=fx x
. B.
( )
3
2
=fx x
. C.
( )
1
2
=
x
fx
x
. D.
( )
2
= +
x
fx x
.
Câu 16. Cho hình chóp
.S ABCD
có đáy
ABCD
là hình vuông cạnh
a
, cạnh bên
SA
vuông góc với mặt đáy
2SA a=
. Tìm số đo của góc gia đường thẳng
SC
và mặt phẳng
( )
SAB
.
A.
o
30
. B.
o
90
. C.
o
60
. D.
o
45
.
Câu 17. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào là mệnh đề đúng?
A.
1
lim 1
n
n
+∞
=
. B.
lim 0, 1
n
n
qq
+∞
= >
. C.
lim 1 0
n
n+∞
=
. D.
lim 0, 1
n
n
qq
+∞
= <
.
( )
32
lim 5 4 1
−∞
−+ +
x
xx
+∞
−∞
5
4
( ) ( )
2
1y fx x= =
( )
d 2 1dyxx=
( )
2
d 1dyx x=
( )
d2 1yx=
S
A
B
C
D
O
Trang 3/5 - Mã đề 130
Câu 18. Cho hình chóp
.S ABC
SB
vuông góc
( )
ABC
. Góc giữa
SC
với
( )
ABC
là góc giữa
A.
SC
BC
. B.
SC
SB
. C.
SC
AB
. D.
SC
AC
.
Câu 19. Giới hạn
2
2
63
lim
21
nn
nn
++
++
bằng
A. 3. B. 2 C. – 6. D. – 4
Câu 20. Hàm số nào trong các hàm số dưới đây không liên tục trên
?
A.
32
4 31yx x x=− ++
. B.
sinyx=
. C.
1
x
y
x
=
+
. D.
1
x
y
x
=
+
.
Câu 21. Tính ta được kết quả.
A. . B. . C. .
D. .
Câu 22. Cho hình lập phương
.ABCD A B C D
′′
. Góc giữa hai đường thẳng
BA
CD
bằng
A.
30°
. B.
60°
. C.
45°
. D.
90°
.
Câu 23. Cho hình chóp
.S ABCD
()SA ABCD
và đáy là hình vuông. Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
( )
AC SAB
. B.
( )
AC SBD
. C.
( )
BC SAB
. D.
( )
AC SAD
.
Câu 24. Đạo hàm của hàm số
2023yx=
A.
2023
2 2023x
. B.
2023
2023x
. C.
1
2 2023x
. D.
1
2023x
.
2
1
12
lim
11
x
xx


−−

+∞
6
4
1
2
45
B
A
C
D
D'
C'
A'
B'
Trang 4/5 - Mã đề 130
Câu 25. Cho hình chóp
.S ABCD
đáy hình vuông cạnh
a
. Biết
SA
vuông góc với đáy
SA a=
. Tính
khoảng cách từ điểm
A
đến mp
( )
SBD
.
A.
2
3
a
. B.
3
a
. C.
23
a
. D.
32
a
.
Câu 26. Cho hình lập phương
.' ' ' 'ABCD A B C D
có cạnh bằng .
Khoảng cách giữa
''AD
và mặt phẳng
( )
ABCD
A.
3a
. B.
2a
. C.
2a
. D.
a
.
Câu 27. Giới hạn
(
)
2
lim n 3 n 2n 5
++
bằng
A.
−∞
. B.
2
. C. 0. D.
+∞
.
Câu 28. Cho hàm số
( )
fx
có đạo hàm
( )
24fx x
= +
với mọi
.x
Hàm số
( )
2fx
có đạo hàm là
A.
2
48xx+
. B.
88
x +
. C.
48
x +
. D.
44x +
.
Câu 29. Cho hình chóp
( )
. ,S ABCD SA ABCD
đáy
ABCD
hình vuông cạnh
4.a
Khoảng cách từ
A
đến
BD
bằng:
A.
32a
. B.
22a
. C.
42a
. D.
2a
Câu 30. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng?
A.
0
1
lim
x
x
+
= −∞
. B.
0
1
lim
x
x
+
= −∞
. C.
5
0
1
lim
x
x
+
= −∞
. D.
0
1
lim
x
x
+
= +∞
.
Câu 31. Cho hàm số
2
82yx x
=−+ +
có tiếp tuyến song song với trục hoành. Phương trình tiếp tuyến đó là
A.
2y =
. B.
18
y =
. C.
3.x =
D.
60y
=
.
Câu 32. Giới hạn
1
45
lim
6 5.7
nn
nn
+
+
+
bằng
A.
1
5
. B.
1
. C.
0
. D.
2
3
.
Câu 33. Tính đạo hàm của hàm số
2
2.yx x x=+−
a
A
D
B
C
B'
C'
D'
A'
Trang 5/5 - Mã đề 130
A.
2
1
1.
22
x
y
xx
= +
B.
2
1
.
2
x
yx
xx
= +
C.
D.
Câu 34. Cho hình chóp
.
S ABC
( )
,SA ABC
tam giác
ABC
vuông tại
B
, kết luận nào sau đây sai?
A.
( ) ( )
SAB SBC
. B.
( ) ( )
SAC SBC
. C.
( ) ( )
SAB ABC
. D.
( ) ( )
SAC ABC
.
Câu 35. Tìm tham số thực
m
để hàm số
( )
y fx=
2
12
khi 4
4
1 khi 4
xx
x
x
mx x
+−
≠−
=
+
+=
liên tục tại điểm
0
4x =
.
A.
3
m =
. B.
2
m
=
. C.
5m =
. D.
4m =
.
PHẦN TỰ LUẬN (3đ)
ĐẠI SỐ - GIẢI TÍCH (2đ)
Câu 1. Tính giới hạn
2
2
3
3
lim
9
x
xx
x
−+
Câu 2. Chứng minh rằng phương trình sau luôn có nghiệm với mọi
mR
25
( 2023) 2 1 0
m x mx+ −=
.
Câu 3. Cho hàm số
23
()
1
x
fx
x
+
=
a. Tính
'( )fx
"( )fx
.
b. Tìm
x
thoả mãn phương trình
"() 2 '() 0f x fx
+=
.
HÌNH HỌC (1đ)
Câu 4. Cho hình chóp
.S ABC
có đáy là tam giác đều cạnh
2a
;
3SA a=
và vuông góc với đáy, gọi
K
trung điểm của
BC
.
a. Chứng minh rằng
() ()mp SBC mp SAK
.
b. Tính khoảng cách giữa hai đường thẳng
SK
AC
.
-------- HẾT--------
A
C
B
S
TRƯỜNG THPT TRẦN KỲ PHONG
TỔ TOÁN
BẢNG ĐÁP ÁN
[KTCK2-lop11 nam23] - KIỂM TRA CUỐI KỲ II - NĂM HỌC 2022 - 2023
-----------------------
Mã đề [130]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
D
B
C
D
C
C
C
B
A
A
C
D
A
A
B
A
D
A
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
A
D
D
C
C
A
B
D
A
B
B
D
B
C
C
B
B
Mã đề [247]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
B
A
C
A
C
B
A
C
C
C
A
D
A
D
B
D
C
D
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
D
C
B
B
A
B
B
D
A
D
B
A
C
A
B
D
C
Mã đề [339]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
A
B
B
D
B
D
D
D
C
A
A
C
A
C
D
C
D
A
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
D
A
A
D
C
B
B
A
B
B
C
B
A
C
C
B
C
Mã đề [417]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
B
C
D
D
B
A
A
B
C
D
D
B
D
C
C
D
A
B
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
B
C
B
A
A
B
C
C
D
C
D
A
A
B
C
A
A
Xem thêm: ĐỀ THI HK2 TOÁN 11
https://toanmath.com/de-thi-hk2-toan-11
| 1/6

Preview text:

TRƯỜNG THPT TRẦN KỲ PHONG
KIỂM TRA CUỐI KỲ II - NĂM HỌC 2022 - 2023 TỔ TOÁN Môn: TOÁN, Lớp 11 ĐỀ CHÍNH THỨC
Thời gian: 90 phút (Không kể thời gian phát đề)
(Đề thi có 05 trang) Mã đề thi
Họ và tên thí sinh:.............................................................................. SBD:..................... 130
PHẦN TRẮC NGHIỆM (7đ -Thời gian 65’)
Câu 1. Tính đạo hàm của hàm số x 13xy  . x 1 2 2 2 A. 16x 9x 4x 1 3x 6x 1 2
y '  16x . B. y'  . C. y'  . D. y'  . x  2 1 2 (x 1) 2 (x 1) +
Câu 2. Tìm giới hạn 3 2x lim x 2− →− x + 2 A. −∞ . B. +∞ . C. 7 . D. 1 − . 4 4
Câu 3. Giá trị của 2 lim x bằng x→2 x −1 A. 4 − . B. 2 − . C. 4 . D. 2 .
Câu 4. Phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số 3
y = 2x − 3x + 2 tại điểm M (1; ) 1 là
A. y = 9x −8. B. y = 9 − x +10 . C. y = 3 − x + 4 .
D. y = 3x − 2.
Câu 5. Chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:
A. Nếu a  (P) và a b thì b  (P) .
B. Nếu a  (P) và b ⊥ (P) thì b a .
C. Nếu a  (P) và b ⊥ (P) thì b a .
D. Nếu a  (P) và b a thì b ⊥ (P) . (2x + 3 1) (x + 4
Câu 6. Tìm giới hạn 2) I = lim x→+∞ (3 − 7 2x) A. 1 +∞ B. −∞ C. D. -1 16
Câu 7. Tính đạo hàm của hàm số 7 5 3
y = −x + 2x + 3x . A. 6 4 2 y′ = 7
x −10x − 6x . B. 6 4 2
y′ = 7x −10x − 6x . C. 6 4 2 y′ = 7
x +10x + 9x . D. 6 4 2
y′ = −x + 2x + 3x . 2
Câu 8. Tính đạo hàm của hàm số   x x f x
tại điểm x 1. x 2 A. f   1  2. B. f   1  5. C. f   1  4. D. f   1  3.
Câu 9. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh 2a . Mặt bên SAB là tam giác đều và nằm
trong mặt phẳng vuông góc với mặt đáy. Khoảng cách từ AB đến mặt phẳng (SCD) bằng S A D B C
A. 2 21a . B. 21a . C. 21a .
D. 2 21a . 7 7 3 3 Trang 1/5 - Mã đề 130 Câu 10. Tính ( 3 2 lim 5 − x + 4x + ) 1 x→−∞ A. +∞ . B. −∞ . C. 5 − . D. 4 .
Câu 11. Cho hình chóp S.ABC SA ⊥ ( ABC) và H là hình chiếu vuông góc của S lên BC . Hãy chọn
khẳng định đúng.
A. BC AC .
B. BC SC .
C. BC AH .
D. BC AB .
Câu 12. Cho hình chóp tứ giác đều có cạnh đáy bằng a và chiều cao bằng a 3 . Tính số đo của góc giữa mặt 2 bên và mặt đáy. A. 45°. B. 75°. C. 30° . D. 60°.
Câu 13. Đạo hàm của hàm số y = ( 2 sin 4x ) là A. x cos( 2 8 . 4x ) B. cos( 2 32x ) C. cos( 2 32x ) D. x cos( 2 8 . 4x )
Câu 14. Cho hàm số y = f (x) = (x − )2
1 . Biểu thức nào sau đây là vi phân của hàm số đã cho?
A. dy = 2(x − ) 1 dx .
B. y = (x − )2 d 1 dx .
C. dy = 2(x − ) 1 .
D. 2(x +1) .
Câu 15. Hàm số f (x) = x x có đạo hàm là
A. f ′(x) 1 = x .
B. f ′(x) 3 = x . C. ′( ) 1 = x f x . D. ′( ) = + x f x x . 2 2 2 x 2
Câu 16. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a , cạnh bên SA vuông góc với mặt đáy
SA = a 2 . Tìm số đo của góc giữa đường thẳng SC và mặt phẳng (SAB) . S A D O B C A. o 30 . B. o 90 . C. o 60 . D. o 45 .
Câu 17.
Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào là mệnh đề đúng? A. 1 lim =1. B. lim n
q = 0,q >1.
C. lim 1n = 0 . D. lim n
q = 0, q <1. n→+∞ n n→+∞ n→+∞ n→+∞ Trang 2/5 - Mã đề 130
Câu 18. Cho hình chóp S.ABC SB vuông góc ( ABC). Góc giữa SC với ( ABC) là góc giữa
A. SC BC .
B. SC SB .
C. SC AB .
D. SC AC . 2 6 − n + n + 3 lim Câu 19. Giới hạn 2
2n + n +1 bằng A. – 3. B. 2 C. – 6. D. – 4
Câu 20. Hàm số nào trong các hàm số dưới đây không liên tục trên ? A. 3 2
y = x − 4x + 3x +1. B. x x
y = sin x . C. y = . D. y = . x +1 x +1 Câu 21. Tính  1 2 lim  − 
 ta được kết quả. 2 x 1
→  x −1 x −1
A. +∞ . B. 6 . C. 4 1 . D. . 2
Câu 22. Cho hình lập phương ABC . D AB CD
′ ′ . Góc giữa hai đường thẳng BA′ và CD bằng B C 45 A D B' C' A' D' A. 30° . B. 60°. C. 45°. D. 90° .
Câu 23. Cho hình chóp S.ABCD SA ⊥ (ABCD) và đáy là hình vuông. Khẳng định nào sau đây đúng?
A. AC ⊥ (SAB).
B. AC ⊥ (SBD) .
C. BC ⊥ (SAB) .
D. AC ⊥ (SAD) .
Câu 24.
Đạo hàm của hàm số y = 2023x A. 2023 . B. 2023 . C. 1 . D. 1 . 2 2023x 2023x 2 2023x 2023x Trang 3/5 - Mã đề 130
Câu 25. Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình vuông cạnh a . Biết SA vuông góc với đáy và SA = a . Tính
khoảng cách từ điểm A đến mp(SBD). a A. 2a . B. a . C. a . D. . 3 3 2 3 3 2
Câu 26. Cho hình lập phương ABC .
D A'B 'C 'D' có cạnh bằng a . A' D' B' C' A D B C
Khoảng cách giữa A'D ' và mặt phẳng ( ABCD) là
A. a 3 . B. a 2 . C. 2a . D. a . Câu 27. Giới hạn ( 2
lim n − 3 n + 2n + 5) bằng A. −∞ . B. 2 − . C. 0. D. +∞ .
Câu 28. Cho hàm số f (x) có đạo hàm f ′(x) = 2x + 4 với mọi x∈ .
 Hàm số f (2x) có đạo hàm là A. 2
4x + 8x .
B. 8x + 8.
C. 4x + 8 .
D. 4x + 4 .
Câu 29. Cho hình chóp S.ABCDSA ⊥ ( ABCD), đáy ABCD là hình vuông cạnh 4 .
a Khoảng cách từ A đến BD bằng:
A. 3 2a .
B. 2 2a .
C. 4 2a . D. 2a
Câu 30. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng? A. 1 lim 1 1 = −∞ .
B. lim = −∞ . C. 1 lim = −∞ . D. lim = +∞ . x 0+ → x x 0+ → x + 5 x→0 x x 0+ → x Câu 31. Cho hàm số 2
y = −x + 8x + 2 có tiếp tuyến song song với trục hoành. Phương trình tiếp tuyến đó là
A. y = 2 .
B. y =18.
C. x = 3.
D. y = 60. n n 1 4 + 5 + lim Câu 32. Giới hạn
6n + 5.7n bằng A. 1 . B. 1. C. 0 . D. 2 . 5 3
Câu 33. Tính đạo hàm của hàm số 2
y = x + x − 2x. Trang 4/5 - Mã đề 130 A. x −1 y′ − − − =1+ . B. x 1 y′ = x + . C. x 1 y′ =1+ . D. 2x 2 y′ =1+ . 2 2 x − 2x 2 x − 2x 2 x − 2x 2 x − 2x
Câu 34. Cho hình chóp S.ABC SA ⊥ ( ABC), tam giác ABC vuông tại B , kết luận nào sau đây sai? S A C B
A. (SAB) ⊥ (SBC) .
B. (SAC) ⊥ (SBC) .
C. (SAB) ⊥ ( ABC) .
D. (SAC) ⊥ ( ABC) . 2  x + x −12
Câu 35. Tìm tham số thực m để hàm số y = f (x)  khi x ≠ 4 − =  x + 4
liên tục tại điểm x = 4 − . 0
mx +1 khi x = 4 −
A. m = 3 .
B. m = 2 .
C. m = 5 .
D. m = 4 .
PHẦN TỰ LUẬN (3đ)
ĐẠI SỐ - GIẢI TÍCH (2đ) 2
Câu 1. Tính giới hạn −x + 3 lim x 2 x→3 x − 9
Câu 2. Chứng minh rằng phương trình sau luôn có nghiệm với mọi mR 2 5
(m + 2023)x − 2mx −1 = 0. Câu 3. Cho hàm số 2x + 3 f (x) = x −1
a. Tính f '(x) và f "(x) .
b. Tìm x thoả mãn phương trình f "(x) + 2 f '(x) = 0 . HÌNH HỌC (1đ)
Câu 4.
Cho hình chóp S.ABC có đáy là tam giác đều cạnh 2a ; SA = a 3 và vuông góc với đáy, gọi K
trung điểm của BC .
a. Chứng minh rằng mp(SBC) ⊥ mp(SAK) .
b. Tính khoảng cách giữa hai đường thẳng SK AC . -------- HẾT-------- Trang 5/5 - Mã đề 130
TRƯỜNG THPT TRẦN KỲ PHONG TỔ TOÁN BẢNG ĐÁP ÁN
[KTCK2-lop11 nam23] - KIỂM TRA CUỐI KỲ II - NĂM HỌC 2022 - 2023
----------------------- Mã đề [130] 1 2 3 4 5 6 7 8 9
10 11 12 13 14 15 16 17 18 D B C D C C C B A A C D A A B A D A
19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 A D D C C A B D A B B D B C C B B Mã đề [247] 1 2 3 4 5 6 7 8 9
10 11 12 13 14 15 16 17 18 B A C A C B A C C C A D A D B D C D
19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 D C B B A B B D A D B A C A B D C Mã đề [339] 1 2 3 4 5 6 7 8 9
10 11 12 13 14 15 16 17 18 A B B D B D D D C A A C A C D C D A
19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 D A A D C B B A B B C B A C C B C Mã đề [417] 1 2 3 4 5 6 7 8 9
10 11 12 13 14 15 16 17 18 B C D D B A A B C D D B D C C D A B
19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 B C B A A B C C D C D A A B C A A
Xem thêm: ĐỀ THI HK2 TOÁN 11
https://toanmath.com/de-thi-hk2-toan-11
Document Outline

  • Made 130
  • Dap an