Đề cương giữa kỳ 1 Toán 11 năm 2024 – 2025 trường THPT Thanh Khê – Đà Nẵng

Xin giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 11 đề cương ôn tập kiểm tra giữa học kỳ 1 môn Toán 11 năm học 2024 – 2025 trường THPT Thanh Khê, thành phố Đà Nẵng. Mời các bạn cùng tham khảo chi tiết bài viết dưới đây nhé.


TRƯỜNG TRUNG HC PH THÔNG THANH KHÊ
T TOÁN TIN
--------------
 P GIA K I
MÔN TOÁN 11
NC 2024 2025
ĐÀ NẴNG, THÁNG 10/2024

NG THPT THANH KHÊ  P GIA HC KÌ I
T TOÁN TIN MÔN TOÁN LP 11
C 2024 2025
A. MA TRN KIM TRA
TT





%







cao

TN
TL
TN
TL
TN
TL
TN
TL
TN
TL
1



GIÁC VÀ

TRÌNH

GIÁC
1.1. Giá trị lượng
giác của góc
lượng giác
2
0
1
0
0
TL
1
0
0
3
1
49
1.2. Công thức
lượng giác
2
0
2
0
0
0
0
4
1.3. Hàm số
lượng giác
3
0
2
0
0
0
0
5
1.4. Phương trình
lượng giác cơ bản
3
0
2
0
0
0
0
5
2




NHÂN
2.1. Dãy số
2
0
2
0
0
0
0
4
1
34
2.2. Cấp số cộng
2
0
2
0
0
0
0
TL3
4
2.3. Cấp số nhân
2
0
2
0
0
0
0
4
3





TRUNG TÂM


NHÓM
3.1. Mẫu số liệu
ghép nhóm
2
0
0
0
0
TL
2
0
0
2
1
17
3.2. Các số đặc
trưng đo xu thế
trung tâm
2
0
2
0
0
0
0
4

20
0
15
0
0
20
0
10
35
3

40
20
10
70
30
100

70
30

B. 
 1
I. PHN TRC NGHIM (M)
Câu 1 Cho
thuc góc phần tư III của đường tròn lượng giác. Khẳng định nào dưới đây đúng?
A.
sin 0; 0cos


. B.
sin 0; 0cos


.
C.
sin 0; 0cos


. D.
sin 0; 0cos


.
Câu 2: Khẳng định nào sau đây ?
A.
22
cos sin 1


B.
22
cos sin 0


C.
22
cos sin 1
33


D.
22
cos sin 1
33


Câu 3: Cho bn cung (trên một đường tròn định hướng):
5 25 19
, , ,
6 3 3 6
, Các
cung có điểm cui trùng nhau là
A.
;
. B.
,,
.
C.
,,
.
D.
;
.
Câu 4: Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai?
A.
22
cos2 cos sin

B.
cos2 2sin cos
C.
2
cos2 2cos 1


D.
2
cos2 1 2sin


Câu 5: Trong các công thc sau, công thc nào ?
A.
B.
C.
D.
Câu 6: Giá tr ca biu thc
cos cos sin sin
30 5 30 5
A.
3
2
B.
3
2
C.
3
4
D.
1
2
Câu 7: Cho
tan 2
. Tính
tan
4



.
A.
1
3
B.
1
C.
2
3
D.
1
3
Câu 8: Chu k ca hàm s
3sin
2
x
y
là s nào sau đây?
A. . B. . C. . D. .
Câu 9: Trong các hàm s được cho bởi các phương án sau đây, hàm số nào là hàm s chn?
A.
cot2yx
B.
sin2yx
C.
tan2yx
D.
cos2yx
Câu 10: Đồ th dưới đây là đồ th ca hàm s nào?
A.
1 sin2yx
. B.
cosyx
C.
sinyx
. D.
cosyx
.
Câu 11: Tìm tập xác định ca hàm s
cos2 1
sin
x
y
x
A.
\;R k k Z
. B.
\;
2
k
R k Z



.
C.
\;
2
R k k Z




. D.
R
.
Câu 12: Tp giá tr ca hàm s
2sinyx

A.
1;1
B.
0;2
C.
2;2
D.
2;2
Câu 13: Tp nghim của phương trình
cos 0x
A.
2/
2
k k Z




B.
/
2
k k Z




C.
2/k k Z
D.
2/
2
k k Z



Câu 14: Cho phương trình
44
cos sin 1 0 ( )x x I
. Phương trình nào tương đương với phương
trình (I)
A.
cos2 1x 
. B.
cos2 1x
. C.
sin2 1x 
. D.
sin2 1x
Câu 15: Phương trình
3
sin
2
x
có nghim là:
A.
2
3
xk
. B.
3
xk

. C.
6
5
6
xk
xk


. D.
2
3
2
2
3
xk
xk


.
Câu 16: Nghim của phương trình
0
tan tan30x
là:
A. . B. . C. . D. .
Câu 17: Điu kin có nghim của phương trình
sin xm
A.
1m
. B.
1m
. C.
1m
. D.
1m
.
Câu 18: Cho dãy s
n
u
biết
1 .2
n
n
un
. Mệnh đề nào sau đây sai?
A.
1
2u 
B.
2
4u
C.
3
6u 
D.
4
8u 
Câu 19: Dãy s nào dưới đây là dãy số nguyên t nh hơn
10
theo th t tăng dần?
A.
0
,
1
,
2
,
3
,
5
,
7
. B.
1
,
2
,
3
,
5
,
7
. C.
2
,
3
,
5
,
7
. D.
1
,
3
,
5
,
7
.
Câu 20: Cho dãy s
n
u
xác định bi
*
11
1
2, 1 ;
3
nn
u u u n N
. S hng th tư bằng
A.
5
9
B.
1
C.
2
3
D.
14
27
Câu 21: Cho dãy s
n
u
biết
*
1
;
21
n
n
u n N
n
. S
8
15
là s hng th my ca dãy s?
A. 8. B. 6. C. 5. D. 7.
Câu 22: Dãy s nào sau đây không phi là cp s cng?
A.
2;5;8;11;14...
B.
2;4;8;10;14...
C.
1;2;3;4;5;6...
D.
15;10;5;0; 5;...
Câu 23: Cho cp s cng
n
u
có s hạng đầu
1
1
,
2
u 
công sai
1
.
2
d
Năm số hng liên tiếp đầu
tiên ca cp s cng là:
A.
11
;0;1; ;1.
22
B.
111
;0; ;0; .
222
C.
1 3 5
;1; ;2; .
2 2 2
D.
1 1 3
;0; ;1; .
2 2 2
Câu 24: Cho cp s cng
n
u
có s hạng đầu
1
5u 
và công sai
3d
. S 100 là s hng th my
ca cp s cng?
A. 15. B. 20. C. 35. D. 36.
Câu 25: Mt rp hát 30 y ghế, dãy đu tiên 25 ghế. Mỗi dãy sau có hơn dãy trưc 3 ghế. Hi
rp hát có tt c bao nhiêu ghế?
A. 1635. B. 1792. C. 2055. D. 3125.
Câu 26: Cho cấp số nhân
n
u
với công bội
1q
. Đặt
12
...
nn
S u u u
. Khẳng định nào sau đây
đúng?
A.
1
1
1
n
n
uq
S
q
. B.
1
1
1
1
n
n
uq
S
q
. C.
1
1
n
n
S u q
. D.
1
1
1
n
n
uq
S
q
.

Câu 27: Cho dãy s
n
u
là mt cp s nhân vi
1
1
;2
2
uq
. Năm số hạng đầu tiên ca CSN là
A.
1
;1;2;4;8
2
. B.
1
; 1;2; 4;8
2

. C.
1 1 1 1 1
; ; ; ;
2 4 8 16 32

.D.
1 1 1 1 1
; ; ; ;
2 4 8 16 32
.
Câu 28: Cho cp s nhân
n
u
biết
2
2u 
5
54u
. Tìm tng 10 s hạng đầu tiên ca cp s nhân
A.
10
10
2
. 1 3
3
4
S


. B.
10
10
2
. 1 3
3
4
S


. C.
10
10
2
. 1 3
3
2
S



.D.
10
10
2
. 1 3
3
2
S


.
Câu 29: Tìm
x
để các s
2; 8; ; 128x
theo th t đó lập thành mt cp s nhân.
A.
14.x =
B.
32.x =
C.
64.x =
D.
68.x =
Câu 30: Điu tra v chiu cao ca hc sinh khi lớp 11, ta được mu s liu sau:
Hi có bao nhiêu hc sinh có chiu cao t 156cm tr lên?
A. 5. B. 37. C. 7. D. 12.
Câu 31: Điu tra v chiu cao ca hc sinh khi lp 11, ta có kết qu sau:
Giá tr đại din ca nhóm th tư là
A. 156,5. B. 157. C. 157,5. D. 158.
Câu 32: Trong hoạt động Ngày ch nhật xanh, đoàn thanh niên lớp 11A1 tiến hành trng cây. Kết qu
sau hoạt động được ghi li bng sau:
S cây
1;8
8;15
15;22
22;29
29;36
S hc sinh
7
15
6
10
3
Hãy tìm s trung bình ca mu s liu ghép nhóm trên.
A. 16,3. B. 15,5. C. 16,2. D. 26.
Câu 33: Thời gian chơi thể thao trong ngày ca hc sinh lp 11A với mẫu số liệu ghép nhóm như
sau:
Thời gian (phút)
[0; 30)
[30; 60)
[60; 90)
[90; 120)
Số học sinh
3
15
10
7
Mốt của mẫu số liệu gần với giá trị nào sau đây?
A. 50,25 B. 54,15 C. 45,5 2 D. 51,18
Câu 34: Cho mu s liu ghép nhóm v tui th (đơn vị tính là năm) của mt loại bóng đèn mới như
sau.
Tui th

S bóng đèn
8
22
35
15
Nhóm cha trung v ca mu s liu là
A.
2; 3,5
. B.
3,5; 5
. C.
5; 6,5
. D.
6,5; 8
.
Câu 35: Cho mu s liu ghép nhóm v tui th (đơn vị tính là năm) của mt loại bóng đèn mới như
sau.
Tui th
S bóng đèn
8
22
35
15
T phân v th nht bng
A. 4,25 B. 4,32 C. 4,52 D. 4,15
II. PHN T LUM)
Câu 36:(1,0 m) Giải phương trình lượng giác sau:
sin2 cos( ) 0
3
xx
.
Câu 37: (1,0 m) Ghi li tốc độ bóng trong 200 ln giao bóng ca mt vận động viên môn qun vt
cho kết qu như bảng bên. Tìm t phân v th ba cho mu s liu ghép nhóm
Câu 38: (1,0 m) Bác Hưng để 10 triệu đồng trong tài khon ngân hàng. Vào cui mỗi năm, ngân
hàng tr lãi vào tài khon ca bác y, nhưng sau đó sẽ tính phí duy trì tài khon hằng năm là 120
nghìn đồng.
a) Gi
0
A
là s tiền bác Hưng đã gửi. Viết công thc tính lần lượt
1 2 3
,,A A A
. T đó dự đoán hệ thc
truy hi cho s
n
A
(tính theo đơn vị đồng) trong tài khon của bác Hưng vào cuối năm thứ n.
b) Tìm s dư trong tài khoản của bác Hưng sau 4 năm.

7 đim
Cho
M
là điểm nằm chính gia cung nhỏ
'BA
trên đường tròn lượng
giác(xem hnh bên). Số đo góc lượng giác có tia đầu
OA
và tia cuối
OM

2
2
k
. 
3
2
4
k
. 
5
2
6
k
. 
2
4
k
.
 Đổi số đo của góc
30
o
sang đơn vị radian.

.
6
p

5
.
6
p

.
3
p

.
4
p
Công thức nào sau đây đúng?

cos cos cos sin sin .a b a b a b

cos cos sin sin cos .a b a b a b

cos cos cos sin sin .a b a b a b

cos cos sin sin cos .a b a b a b
 Khẳng định nào  trong các khẳng định sau?

sin2 2sin cos .x x x

2
cos2 2cos 1xx

22
cos2 cos sinx x x

2
cos2 2sin 1xx
. Trong các hàm số sau, hàm số nào là hàm số chẵn?

sin .yx=

cos .yx=

tan .yx=

cot .yx=
. Tìm chu kì tuần hoàn
T
của hàm số
sin5 .yx=

2
.
5
T
p
=

5
.
2
T
p
=

.
2
T
p
=

.
8
T
p
=

. Đồ th dưới đây là đồ th ca hàm s nào?
A.
1 sin2yx
. B.
cosyx
. C.
sinyx
. D.
cosyx
.
. Nghiệm của phương trình
sin sinx
là:

2
2
xk
xk


. 
xk
xk


. 
2
2
xk
xk



. 
xk


.
. Nghiệm của phương trình
cos cos
3
x
là:

2
3
2
2
3
xk
xk


. 
3
2
3
xk
xk


. 
2
3
2
3
xk
xk

. 
3
3
xk
xk

.
. Nghiệm của phương trình
tan tan30x
là:

30xk

. 
30 180xk
. 
150 360xk
. 
30 360xk
.
. Dãy số o sau đây là dạng liệt của y các số ngun dương nhỏ hơn 20 chia hết
cho 3.

0;3;6;9;12;15;18
. 
0;3;6;9;12;16;18
.

3;6;9;12;15;18
. 
1;3;6;9;12;15;18
.
. Cho dãy số
n
u
được xác định bởi công thức truy hồi
1
1
1
( 2)
2
nn
u
n
uu

. Xác định
5 số hạng đầu của dãy số.
.
1;1;2;3;5.
.
1;3;6;10;15.

1;1;2;4;6.

1;3;5;7;9.
. Dãy số nào sau đây là cấp số cộng ?
.
1;4;7;10.
.
3;5;7;10.

1;1; 1;1.

4;8;16;32.
. Cho
n
u
là cấp số cộng có
1
u 2;d 3
. Số hạng tổng quát của cấp số cộng là.
.
n
u 2 (n 1).3
.
n1
n
u 2 3

n1
n
u 2.3

.
n
n
u 2.3
Cho cấp s nn
n
u
biết
23
u 2,u 6.
nh công bi q của cp số nhân.

q 3.

q 3.

q 4.

1
q.
3
Cho cấp s nn
n
u
biết
1
u 1,q 2.
nh tng 10 s hạng đầu của cấp s nhân.

10
S 1023.

10
S 1023.

10
S 511.

10
S 511.
Cho mẫu số liệu ghép nhóm về thời gian (phút) đi từ nhà đến nơi làm việc của c nhân viên mt
công ty như sau:
Hy tr lời các câu hi từ 18 đến 22.
Cỡ mẫu của mẫu số liệu là
7. 6. 114. 125.
Nhóm chứa mốt

[30;35).

[15;20).

[35;40).

[45;50).
G trđi diện của nhóm
[15;20)

15.

17,5.

20.

18.
Snhân viên ca ng ty


50.

6.

37.

125.
Thời gian trung nh(pt) đi tnhà đến i m việc của nhân vn công ty y là:

30,41.

32,5.

32,62.

35,73.
 Số trung v của mu s liệu gp nhóm y là

32,36.

30,31.

33,36.

34,17.
 Cho góc
thỏa mãn
2


4
sin
5
. Tính
cos .

3
.
5

3
.
5

1
.
5

1
.
5
Khai triểnbiểu thức
2sin
4
x



ta được biểu thức

sinx cosx.

sinx cosx.

2 sin sin x .
4




cosx sinx.
Cho
,,A B C
là ba góc của tam giác ABC. Đẳng thức nào sau đây đúng

sin(A B) sinC.
`` 
sin(A B) sinC.

sin(A B) cosC.

sin(A B) cosC.
Tìm tập giá trị của hàm số
3sin 2.
3
yx




[ 5;1].

[ 1;5].

[1;6].

[ 1;1].
Tập xác định của hàm số
1 cos
sin
x
y
x

\ , .
2
k
Dk





\ 0 .D

\ , .D k k


[0; ).D 
Nghiệm của phương trình
3cot 3 0x 

,.
3
x k k

,.
3
x k k

,.
6
x k k

,.
6
x k k
 Tập nghiệm của phương trình
sin(3 60 ) sin7xx

{ 6 36 ; 30 90 , }.k k k

{ 6 36 ;12 90 , }.k k k

{ 6 360 ; 30 360 , }.k k k

{ 6 36 ;30 360 , }.k k k
Trong các dãy số
n
u
có số hạng tổng quát
n
u
sau đây, dãy số nào tăng:

51
n
un

( 1) .2
n
n
un

51
31
n
n
u
n

21
n
un
Dãy số
1;6;11;16;21;26;...
có số hạng tổng quát là

51
n
un

54
n
un

5
n
un

5
n
un
Một cấp số cộng có số hạng thứ 5 bằng -7 và số hạng thứ 10 bằng -17. Tìm số hạng thứ
30 của cấp số cộng này?

30
59u

30
59u 

30
57u 

30
2u 
Một cấp số cộng có số hạng đầu bằng 1 và công sai bằng 2. Hỏi phải lấy tổng bao nhiêu
số hạng đầu của cấp số cộng này để có tổng bằng 400?

20n

200n

21n

19n
Một cấp số nhân có số hạng đầu bằng 2 và số hạng thứ 4 bằng 54. Tìm công bội của cấp
số nhân này:

3q 

3q

3q 

9q

Cho dãy số
1; 2;4; 8;16;...
. Tổng 20 số hạng đầu của dãy số này là:

349525

1048575

349525

1048575
3 đim
Bài 1. (1,0 điểm). Giải phương trình
cos 2 cos 0
5
xx



 (1 điểm). Cho mẫu số liệu ghép nhóm về thời gian (phút) đi từ nhà đến trường của một số học
sinh trường THPT Thanh Khê như sau:
Thi gian
0;10
10;20
20;30
30;40
40;50
S hc sinh
5
14
18
10
3
Tìm tứ phân vị thứ nhất và tứ phân vị thứ ba của mẫu số liệu trên.
(1 điểm). Một đa giác chu vi
158cm
, độ dài các cạnh của lập thành một cấp số cộng.
Biết cạnh lớn nhất có độ dài là
44cm
. Tìm số cạnh của đa giác đó?
--------------------HẾT--------------------

| 1/10

Preview text:


TRƯỜNG TRUNG HỌC PHỔ THÔNG THANH KHÊ TỔ TOÁN – TIN
-------------- ĐỀ
CƢƠNG ÔN TẬP GIỮA KỲ I MÔN TOÁN 11
NĂM HỌC 2024 – 2025 ĐÀ NẴNG , THÁNG 10/2024
TRƢỜNG THPT THANH KHÊ
ĐỀ CƢƠNG ÔN TẬP GIỮA HỌC KÌ I TỔ TOÁN – TIN MÔN TOÁN – LỚP 11 NĂM HỌC 2024 – 2025 A. MA TRẬN KIỂM TRA
Mức độ nhận thức Tổng Vận Nội dung kiến % Thông Vận TT
Đơn vị kiến thức Nhận biết dụng Số CH tổng thức hiểu dụng cao điểm TN TL TN TL TN TL TN TL TN TL 1.1. Giá trị lượng CHƢƠNG I giác của góc 2 0 1 0 0 0 0 3 H M S lượng giác LƢỢNG GIÁC VÀ 1.2. Công thức TL 1 2 0 2 0 0 0 0 4 PHƢƠNG 1 49 lượng giác 1 TRÌNH 1.3. Hàm số LƢỢNG lượng giác 3 0 2 0 0 0 0 5 GIÁC 1.4. Phương trình lượng giác cơ bản 3 0 2 0 0 0 0 5
CHƢƠNG II 2.1. Dãy số 2 0 2 0 0 0 0 4
DÃY S , CẤP 2.2. Cấp số cộng 2 0 2 0 0 0 0 4 2 S CỘNG V 1 34 CẤP S TL3 2.3. Cấp số nhân 2 0 2 0 0 0 0 4 NHÂN
CHƢƠNG III 3.1. Mẫu số liệu CÁC S 2 0 0 0 0 0 0 2 ghép nhóm LIỆU ĐẶC TRƢNG ĐO TL 3 XU THẾ 1 17 3.2. Các số đặc 2 TRUNG TÂM
CỦA MẪU S trưng đo xu thế 2 0 2 0 0 0 0 4 LIỆU GHÉP trung tâm NHÓM Tổng số câu 20 0 15 0 0 20 0 10 35 3 Tỉ lệ (%) 40 30 20 10 70 30 100 Tỉ lệ chung (%) 70 30 B. ĐỀ THAM KHẢO ĐỀ 1
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM (7 ĐIỂM)
Câu 1
Cho  thuộc góc phần tư III của đường tròn lượng giác. Khẳng định nào dưới đây đúng?
A. sin  0; cos  0 .
B. sin  0; cos  0 .
C. sin  0; cos  0 .
D. sin  0; cos  0 .
Câu 2: Khẳng định nào sau đây đúng? A. 2 2 cos   sin  1 B. 2 2 cos   sin   0     C. 2 2 cos  sin 1 D. 2 2 cos  sin 1 3 3 3 3 5  25 19
Câu 3: Cho bốn cung (trên một đường tròn định hướng):   ,   ,  ,  , Các 6 3 3 6
cung có điểm cuối trùng nhau là
A.
 và  ;  và  .
B. ,  , .
C. , , .
D.  và  ;  và  .
Câu 4: Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai? A. 2 2          cos 2 cos sin B. cos 2 2sin cos C. 2 cos 2  2cos  1 D. 2 cos 2  1 2sin 
Câu 5: Trong các công thức sau, công thức nào đúng? A. B. C. D.    
Câu 6: Giá trị của biểu thức cos cos  sin sin là 30 5 30 5 3 3 3 1 A. B. C. D. 2 2 4 2   
Câu 7: Cho tan  2 . Tính tan     .  4  1 2 1 A.B. 1 C. D. 3 3 3 x
Câu 8: Chu kỳ của hàm số y  3sin là số nào sau đây? 2 A. . B. . C. . D. .
Câu 9: Trong các hàm số được cho bởi các phương án sau đây, hàm số nào là hàm số chẵn?
A. y  cot 2x
B. y  sin 2x
C. y  tan 2xD. y cos 2x
Câu 10: Đồ thị dưới đây là đồ thị của hàm số nào?
A. y  1  sin 2x .
B. y  cos x
C. y   sin x .
D. y  cos x . cos 2x 1
Câu 11: Tìm tập xác định của hàm số y  sin xk 
A. R \ k ; k Z . B. R \  ; k Z  .  2   
C. R \   k ; k Z  . D. R .  2 
Câu 12: Tập giá trị của hàm số y  2sin x A.  1  ;  1 B. 0;2 C.  2  ;  2 D.  2  ;  2
Câu 13: Tập nghiệm của phương trình cos x  0 là    
A.   k2 / k Z
B.   k / k Z   2   2    
C.k 2 / k ZD. 
k2 / k Z   2 
Câu 14: Cho phương trình 4 4
cos x  sin x 1  0 (I ) . Phương trình nào tương đương với phương trình (I) A. cos 2x  1  .
B. cos 2x  1. C. sin 2x  1  . D. sin 2x  1 3
Câu 15: Phương trình sin x  có nghiệm là: 2       x   k  x   k2  6 3 A. x  
k2 . B. x   k . C. . D.  . 3 3 5  2  x   k     x k 2  6  3
Câu 16: Nghiệm của phương trình 0
tan x  tan 30 là: A. . B. . C. . D. .
Câu 17: Điều kiện có nghiệm của phương trình sin x m A. m  1. B. m  1 . C. m  1. D. m  1. n
Câu 18: Cho dãy số u biết u  
n . Mệnh đề nào sau đây sai? n   1 .2 n A. u  2  B. u  4 C. u  6  D. u  8  1 2 3 4
Câu 19: Dãy số nào dưới đây là dãy số nguyên tố nhỏ hơn 10 theo thứ tự tăng dần?
A.
0 , 1, 2 , 3 , 5 , 7 . B. 1 , 2 , 3 , 5 , 7 .
C. 2 , 3 , 5 , 7 . D. 1 , 3 , 5 , 7 . 1
Câu 20: Cho dãy số u xác định bởi u  2, uu 1 ; n
  N . Số hạng thứ tư bằng 1 n 1   n  * n  3 5 2 14 A. B. 1 C. D. 9 3 27 n 1 8
Câu 21: Cho dãy số u biết * u  ; n   N
là số hạng thứ mấy của dãy số? n n 2n  . Số 1 15 A. 8. B. 6. C. 5. D. 7.
Câu 22: Dãy số nào sau đây không phải là cấp số cộng? A. 2;5;8;11;14...
B. 2; 4;8;10;14... C. 1; 2;3; 4;5;6... D. 15;10;5;0; 5  ;... 1 1
Câu 23: Cho cấp số cộng u có số hạng đầu u   , công sai d  . Năm số hạng liên tiếp đầu n  1 2 2
tiên của cấp số cộng là: 1 1 1 1 1 1 3 5 1 1 3
A.  ; 0;1; ;1.
B.  ; 0; ; 0; . C. ;1; ; 2; . D.  ; 0; ;1; . 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
Câu 24: Cho cấp số cộng u có số hạng đầu u  5
 và công sai d  3. Số 100 là số hạng thứ mấy n  1 của cấp số cộng? A. 15. B. 20. C. 35. D. 36.
Câu 25: Một rạp hát có 30 dãy ghế, dãy đầu tiên có 25 ghế. Mỗi dãy sau có hơn dãy trước 3 ghế. Hỏi
rạp hát có tất cả bao nhiêu ghế? A. 1635. B. 1792. C. 2055. D. 3125.
Câu 26: Cho cấp số nhân u với công bội q  1. Đặt S u u ... u . Khẳng định nào sau đây n n 1 2 n đúng? u 1 nq u n 1 1 q   u 1 q 1   1  1   A. S  . B. S
. C. S u 1 nq . D. S  . n 1   n 1 q n 1 q n 1 nq 1
Câu 27: Cho dãy số u là một cấp số nhân với u  ; q  2
 . Năm số hạng đầu tiên của CSN là n  1 2 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 A. ;1; 2; 4;8 .
B. ; 1; 2;  4;8 . C. ;  ; ;  ; .D. ; ; ; ; . 2 2 2 4 8 16 32 2 4 8 16 32
Câu 28: Cho cấp số nhân u biết u  2
 và u  54 . Tìm tổng 10 số hạng đầu tiên của cấp số nhân n  2 5 2 2 2 2 10 . 1  3    10 . 1   3    10  . 1   3    10 . 1  3    A. 3 S  . B. 3 S  . C. 3 S  .D. 3 S  . 10 4 10 4 10 2 10 2 
Câu 29: Tìm x để các số 2; 8; x; 128 theo thứ tự đó lập thành một cấp số nhân. A. x = 14. B. x = 32. C. x = 64. D. x = 68.
Câu 30: Điều tra về chiều cao của học sinh khối lớp 11, ta được mẫu số liệu sau:
Hỏi có bao nhiêu học sinh có chiều cao từ 156cm trở lên? A. 5. B. 37. C. 7. D. 12.
Câu 31: Điều tra về chiều cao của học sinh khối lớp 11, ta có kết quả sau:
Giá trị đại diện của nhóm thứ tư là A. 156,5. B. 157. C. 157,5. D. 158.
Câu 32: Trong hoạt động Ngày chủ nhật xanh, đoàn thanh niên lớp 11A1 tiến hành trồng cây. Kết quả
sau hoạt động được ghi lại ở bảng sau: Số cây
1;8 8;15 15;22 22;29 29;36 Số học sinh 7 15 6 10 3
Hãy tìm số trung bình của mẫu số liệu ghép nhóm trên. A. 16,3. B. 15,5. C. 16,2. D. 26.
Câu 33: Thời gian chơi thể thao trong ngày của học sinh lớp 11A với mẫu số liệu ghép nhóm như sau: Thời gian (phút) [0; 30) [30; 60) [60; 90) [90; 120) Số học sinh 3 15 10 7
Mốt của mẫu số liệu gần với giá trị nào sau đây? A. 50,25 B. 54,15 C. 45,5 2 D. 51,18
Câu 34: Cho mẫu số liệu ghép nhóm về tuổi thọ (đơn vị tính là năm) của một loại bóng đèn mới như sau. Tuổi thọ Số bóng đèn 8 22 35 15
Nhóm chứa trung vị của mẫu số liệu là
A. 2; 3,5 .
B. 3,5; 5 .
C. 5; 6,5 .
D. 6,5; 8 .
Câu 35: Cho mẫu số liệu ghép nhóm về tuổi thọ (đơn vị tính là năm) của một loại bóng đèn mới như sau. Tuổi thọ Số bóng đèn 8 22 35 15
Tứ phân vị thứ nhất bằng A. 4,25 B. 4,32 C. 4,52 D. 4,15
II. PHẦN TỰ LUẬN (3 ĐIỂM)
Câu 36:(1,0 điểm) Giải phương trình lượng giác sau: sin2x  cos(  x)  0 . 3
Câu 37: (1,0 điểm) Ghi lại tốc độ bóng trong 200 lần giao bóng của một vận động viên môn quần vợt
cho kết quả như bảng bên. Tìm tứ phân vị thứ ba cho mẫu số liệu ghép nhóm
Câu 38: (1,0 điểm) Bác Hưng để 10 triệu đồng trong tài khoản ngân hàng. Vào cuối mỗi năm, ngân hàng trả lãi
vào tài khoản của bác ấy, nhưng sau đó sẽ tính phí duy trì tài khoản hằng năm là 120 nghìn đồng.
a) Gọi A là số tiền bác Hưng đã gửi. Viết công thức tính lần lượt A , A , A . Từ đó dự đoán hệ thức 0 1 2 3
truy hồi cho số dư A (tính theo đơn vị đồng) trong tài khoản của bác Hưng vào cuối năm thứ n. n
b) Tìm số dư trong tài khoản của bác Hưng sau 4 năm. ĐỀ 2
I PHẦN TRẮC NGHIỆM (7 điểm)
Câu 1 (NB)
Cho M là điểm nằm chính giữa cung nhỏ BA' trên đường tròn lượng
giác(xem hình bên). Số đo góc lượng giác có tia đầu OA và tia cuối OM là  3 5 A k2 . B k2 . C k2 . D 2 4 6   k2 . 4
Câu 2 (NB) Đổi số đo của góc 30o sang đơn vị radian. A p . p p p B 5 . C . D . 6 6 3 4
Câu 3 (NB) Công thức nào sau đây đúng?
A
cosa b  cos a cosb  sin asin .
b B cos a b  cos a sin b  sin a cos . b
C cosa b  cos a cosb  sin asin . b
D cosa b  cos asin b  sin a cos . b
Câu 4 (NB) Khẳng định nào sai trong các khẳng định sau?
A sin 2x  2sin x cos . x B 2
cos 2x  2cos x 1 C 2 2
cos 2x  cos x  sin x D 2
cos 2x  2sin x 1
Câu 5. (NB) Trong các hàm số sau, hàm số nào là hàm số chẵn?
A y = sin x.
B y = cos x.
C y = tan x.
D y = cot x.
Câu 6. (NB) Tìm chu kì tuần hoàn T của hàm số y = sin 5 . x 2 A T p = . B 5 T p = . C T p = . D T p = . 5 2 2 8
Câu 7. (NB) Đồ thị dưới đây là đồ thị của hàm số nào?
A. y 1 sin 2x .
B. y  cos x . C. y  sin x .
D. y   cos x .
Câu 8. (NB) Nghiệm của phương trình sin x  sin là:
x    k2
x    k
x    k2 A  . B  . C  .
D x    k .
x     k2
x     k x     k2 
Câu 9. (NB) Nghiệm của phương trình cos x  cos là: 3         x   k2  x   k  x   k2  x   k  A 3  . 3 B 3  . C  . D 3  . 2  2      x   k2          x   kx k 2 x k  3  3  3  3
Câu 10. (NB) Nghiệm của phương trình tan x  tan30 là:
A
x  30  k . B x  30  1 k 80 .
C x 150  k360 . D x  3  0  k360 .
Câu 11. (NB) Dãy số nào sau đây là dạng liệt kê của dãy các số nguyên dương nhỏ hơn 20 và chia hết cho 3. A 0;3;6;9;12;15;18 . B 0;3;6;9;12;16;18 . C 3;6;9;12;15;18 . D 1;3;6;9;12;15;18 . u  1
Câu 12. (NB) Cho dãy số u được xác định bởi công thức truy hồi 1 
(n  2) . Xác định n  u u  2  n n 1 
5 số hạng đầu của dãy số. A. 1;1;2;3;5. B. 1;3;6;10;15. C 1;1;2;4;6. D 1;3;5;7;9.
Câu 13. (NB) Dãy số nào sau đây là cấp số cộng ? A. 1;4;7;10. B. 3;5;7;10. C 1  ;1; 1  ;1. D 4;8;16;32.
Câu 14. (NB) Cho u là cấp số cộng có u  2
 ;d  3. Số hạng tổng quát của cấp số cộng là. n  1 A. u  2   (n 1).3 B. n 1 u 2 3     n n C n 1 u 2.3    D. n u  2  .3 n n
Câu 15 (NB) Cho cấp số nhân u biết u  2,u  6. Tính công bội q của cấp số nhân. n  2 3 A q  3. B q  3  . C q  4. D 1 q  . 3
Câu 16 (NB) Cho cấp số nhân u biết u 1,q 2. Tính tổng 10 số hạng đầu của cấp số nhân. n  1 A S  1  023. B S 1023. C S  511. D S  5  11. 10 10 10 10
Cho mẫu số liệu ghép nhóm về thời gian (phút) đi từ nhà đến nơi làm việc của các nhân viên một công ty như sau:
Hãy trả lời các câu hỏi từ 18 đến 22.
Câu 17 (NB) Cỡ mẫu của mẫu số liệu là A 7. B 6. C 114. D 125.
Câu 18 (NB) Nhóm chứa mốt là A [30;35). B [15;20). C [35;40). D [45;50).
Câu 19 (NB) Giá trị đại diện của nhóm [15;20) là A 15. B 17,5. C 20. D 18.
Câu 20 (NB) Số nhân viên của công ty là A 50. B 6. C 37. D 125.
Câu 21 (TH)Thời gian trung bình(phút) đi từ nhà đến nơi làm việc của nhân viên công ty này là: A 30,41. B 32,5. C 32,62. D 35,73.
Câu 22 (TH)Số trung vị của mẫu số liệu ghép nhóm này là A 32,36. B 30,31. C 33,36. D 34,17.  4
Câu 23 (TH) Cho góc  thỏa mãn
    và sin  . Tính cos. 2 5 A 3 . B 3  . C 1 . D 1  . 5 5 5 5   
Câu 24 (TH) Khai triển biểu thức 2 sin  x   ta được biểu thức  4  A sin x  cos x.
B sin x  cos x.    C 2 sin  sin x .  
D cos x sin x.  4  Câu 25 (TH) Cho , A ,
B C là ba góc của tam giác ABC. Đẳng thức nào sau đây đúng
A sin(A  B)  sin C. ``
B sin(A  B)  sin C.
C sin(A  B)  cosC.
D sin(A  B)  cosC.   
Câu 26 (TH) Tìm tập giá trị của hàm số y  3sin x   2.    3  A [ 5  ;1]. B [ 1  ;5]. C [1;6]. D [ 1  ;1]. 1 cos x
Câu 27 (TH) Tập xác định của hàm số y  là sin xk  A D  \  , k  . B D  \   0 .  2  C D
\ k , k  .
D D  [0;).
Câu 28 (TH) Nghiệm của phương trình 3cot x  3  0 là   A x  
k ,k  . B x
k ,k  . 3 3   C x
k ,k  . D x  
k ,k  . 6 6
Câu 29 (TH) Tập nghiệm của phương trình sin(3x  60 )  sin 7x A { 6   k36 ; 3
 0  k90 ,k  }. B { 6
  k36 ;12  k90 ,k  }. C { 6   k360 ; 3
 0  k360 ,k  }. D { 6
  k36 ;30  k360 ,k  }.
Câu 30 (TH) Trong các dãy số u có số hạng tổng quát u sau đây, dãy số nào tăng: n n 5n  1 A u  5  n 1 B u  ( 1  )n.2n C u
D u  2n 1 n n n 3n 1 n
Câu 31 (TH) Dãy số 1;6;11;16;21;26;...có số hạng tổng quát là
A u  5n 1
B u  5n  4
C u n  5
D u n  5 n n n n
Câu 32 (TH) Một cấp số cộng có số hạng thứ 5 bằng -7 và số hạng thứ 10 bằng -17. Tìm số hạng thứ
30 của cấp số cộng này? A u  59 B u  59  C u  57  D u  2  30 30 30 30
Câu 33 (TH) Một cấp số cộng có số hạng đầu bằng 1 và công sai bằng 2. Hỏi phải lấy tổng bao nhiêu
số hạng đầu của cấp số cộng này để có tổng bằng 400? A n  20 B n  200 C n  21 D n  19
Câu 34 (TH) Một cấp số nhân có số hạng đầu bằng 2 và số hạng thứ 4 bằng 54. Tìm công bội của cấp số nhân này: A q  3  B q  3 C q  3  D q  9
Câu 35 (TH) Cho dãy số 1; 2  ;4; 8
 ;16;.... Tổng 20 số hạng đầu của dãy số này là: A 349525  B 1048575 C 349525 D 1048575 
II PHẦN TỰ LUẬN (3 điểm)   
Bài 1. (1,0 điểm). Giải phương trình cos 2x   cos x  0    5 
B i 2 (1 điểm). Cho mẫu số liệu ghép nhóm về thời gian (phút) đi từ nhà đến trường của một số học
sinh trường THPT Thanh Khê như sau: Thời gian
0;10 10;20 20;30 30;40 40;50 Số học sinh 5 14 18 10 3
Tìm tứ phân vị thứ nhất và tứ phân vị thứ ba của mẫu số liệu trên.
B i 3 (1 điểm). Một đa giác có chu vi là 158cm , độ dài các cạnh của nó lập thành một cấp số cộng.
Biết cạnh lớn nhất có độ dài là 44cm . Tìm số cạnh của đa giác đó?
--------------------HẾT--------------------