







Preview text:
Tên đề tài: Ảnh hưởng của mạng xã hội đến sức khỏe tâm lý của thanh thiếu niên.
1. Tính cấp thiết của đề tài
a. Về mặt thực tiễn
Trong bối cảnh chuyển đổi số và sự lan rộng của Internet, mạng xã hội đã trở thành một
phần không thể thiếu trong đời sống hằng ngày, đặc biệt đối với thanh thiếu niên, nhóm
tuổi có mức độ tương tác cao với các nền tảng số như Facebook, Instagram, TikTok hay
Zalo. Theo thống kê từ We Are Social (2024), tại Việt Nam có đến 72% người dùng mạng
xã hội dưới 25 tuổi, với thời lượng sử dụng trung bình hơn 3 giờ mỗi ngày. Tuy mạng xã
hội mang lại nhiều cơ hội kết nối, học tập và giải trí, song nó cũng tiềm ẩn không ít nguy
cơ đối với sức khỏe tâm lý của người sử dụng trẻ tuổi, đặc biệt là các vấn đề như trầm cảm,
lo âu, rối loạn hành vi, cảm giác cô lập xã hội và hình ảnh bản thân tiêu cực.
Thực tế đã ghi nhận một tỷ lệ đáng kể các trường hợp học sinh, sinh viên bị ảnh hưởng
tâm lý do bắt nạt mạng, so sánh ngoại hình, áp lực thành tích trên không gian số. Tuy
nhiên, nhận thức của cộng đồng, gia đình và nhà trường về mối liên hệ giữa mạng xã hội
và sức khỏe tâm lý thanh thiếu niên vẫn còn hạn chế, thiếu định hướng quản lý và can thiệp
phù hợp. Việc nghiên cứu có hệ thống và khách quan về vấn đề này là cần thiết nhằm cung
cấp cơ sở thực tiễn và khoa học cho việc hoạch định chính sách giáo dục, y tế học đường
và truyền thông xã hội an toàn.
b. Về mặt lý thuyết
Từ góc độ tâm lý học phát triển và xã hội học truyền thông, hành vi sử dụng mạng xã hội
của thanh thiếu niên gắn liền với quá trình hình thành bản sắc cá nhân, sự phát triển cảm
xúc và năng lực tương tác xã hội. Tuy nhiên, hiện vẫn còn thiếu các công trình nghiên cứu
chuyên sâu tại Việt Nam đánh giá một cách hệ thống và định lượng về tác động của mạng
xã hội tới sức khỏe tâm thần, với sự phân tích theo nhóm tuổi, giới tính, hành vi sử dụng và
môi trường gia đình – xã hội. Việc xây dựng khung lý thuyết kết nối giữa hành vi số và sức
khỏe tâm lý là cần thiết để làm rõ cơ chế tác động và xác định các yếu tố trung gian, điều tiết có ảnh hưởng.
2. Mục tiêu nghiên cứu
- Mục tiêu tổng quát: Phân tích và đánh giá mối quan hệ giữa hành vi sử dụng mạng xã hội
và sức khỏe tâm lý của thanh thiếu niên, từ đó đề xuất các định hướng can thiệp và giáo
dục nhằm nâng cao năng lực sử dụng mạng xã hội một cách tích cực và bảo vệ sức khỏe
tâm thần ở lứa tuổi vị thành niên. - Mục tiêu cụ thể:
+ Khảo sát thực trạng hành vi sử dụng mạng xã hội của thanh thiếu niên hiện nay, bao
gồm tần suất, mục đích sử dụng, thời gian sử dụng và mức độ ảnh hưởng cảm xúc cá nhân.
+ Đo lường và đánh giá các chỉ báo sức khỏe tâm lý phổ biến ở thanh thiếu niên sử dụng
mạng xã hội, bao gồm: lo âu, trầm cảm, lòng tự trọng và cảm giác cô lập xã hội.
+ Xác định và phân tích mối tương quan giữa hành vi sử dụng mạng xã hội và các chỉ báo
sức khỏe tâm lý, làm rõ xu hướng tích cực hoặc tiêu cực của các dạng hành vi số đến trạng thái tinh thần cá nhân.
+ Phân tích vai trò trung gian và điều tiết của các yếu tố cá nhân và xã hội, như giới tính,
mục đích sử dụng mạng xã hội, chất lượng mối quan hệ thực tế, mức độ giám sát của phụ
huynh trong mối quan hệ giữa sử dụng mạng xã hội và sức khỏe tâm lý.
+ Đề xuất khuyến nghị chính sách và biện pháp can thiệp trong giáo dục học đường, truyền
thông, và hỗ trợ tâm lý nhằm định hướng hành vi sử dụng mạng xã hội an toàn, lành mạnh
và phát triển bền vững về tinh thần cho thanh thiếu niên.
3. Câu hỏi nghiên cứu
- Mức độ và đặc điểm hành vi sử dụng mạng xã hội của thanh thiếu niên hiện nay như thế nào?
- Việc sử dụng mạng xã hội có ảnh hưởng như thế nào đến sức khỏe tâm lý của thanh thiếu niên?
- Các yếu tố như giới tính, mục đích sử dụng, sự giám sát của phụ huynh, chất lượng mối
quan hệ xã hội có vai trò trung gian hoặc điều tiết trong mối quan hệ giữa mạng xã hội và
sức khỏe tâm lý hay không?
4. Đối tượng và phương pháp nghiên cứu
a. Đối tượng nghiên cứu
- Đối tượng khảo sát: Thanh thiếu niên độ tuổi từ 13 đến 18, đang theo học tại các trường
trung học cơ sở và trung học phổ thông trên địa bàn thành phố Hà Nội và TP. Hồ Chí Minh
- Đối tượng nghiên cứu lý thuyết: Các mô hình tâm lý xã hội về hành vi số, lý thuyết nhận
thức xã hội (Social Cognitive Theory), mô hình sử dụng và thỏa mãn (Uses and
Gratifications Theory), và lý thuyết ảnh hưởng xã hội (Social Influence Theory)
b. Phương pháp nghiên cứu
- Phương pháp định lượng: Sử dụng bảng hỏi khảo sát cấu trúc (Likert scale) để đo lường
mức độ sử dụng mạng xã hội, các chỉ báo tâm lý (lo âu, trầm cảm, tự trọng), với cỡ mẫu tối
thiểu 50 học sinh, phân bố theo lớp học, giới tính và địa bàn cư trú
- Phương pháp định tính: Phỏng vấn sâu với 20–30 học sinh và chuyên gia tâm lý học
đường để làm rõ cơ chế tác động, biểu hiện cảm xúc và trải nghiệm cá nhân
- Phương pháp thống kê: Phân tích tương quan Pearson, hồi quy đa biến, và mô hình trung
gian/điều tiết (moderated mediation model) bằng phần mềm SPSS và AMOS
- Phương pháp phân tích tài liệu: Tổng quan các nghiên cứu quốc tế và trong nước liên
quan đến mạng xã hội, thanh thiếu niên và sức khỏe tâm thần
5. Giả thuyết nghiên cứu
Dựa trên tổng quan lý thuyết và các công trình nghiên cứu trước, đề tài đề xuất các giả thuyết nghiên cứu sau:
- Giả thuyết H1: Mức độ sử dụng mạng xã hội cao có tương quan thuận với các biểu hiện
tiêu cực về sức khỏe tâm lý, bao gồm lo âu, trầm cảm và cảm giác cô lập xã hội ở thanh thiếu niên.
- Giả thuyết H2: Mức độ hài lòng với các mối quan hệ xã hội thực tế có vai trò điều tiết tác
động của mạng xã hội đến sức khỏe tâm lý.
- Giả thuyết H3: Mục đích sử dụng mạng xã hội (ví dụ: học tập, giải trí, tương tác xã hội)
ảnh hưởng đến mức độ tác động đến tâm lý – trong đó, việc sử dụng mạng xã hội chủ yếu
để so sánh bản thân hoặc tìm kiếm sự công nhận có liên hệ với nguy cơ tổn thương tâm lý cao hơn.
- Giả thuyết H4: Giới tính và sự giám sát từ phụ huynh có vai trò trung gian trong mối
quan hệ giữa hành vi sử dụng mạng xã hội và sức khỏe tâm lý của thanh thiếu niên. 6. Khung lý thuyết
- Đề tài được xây dựng trên cơ sở tổng hợp các lý thuyết liên ngành, bao gồm:
+ Lý thuyết nhận thức xã hội (Social Cognitive Theory - Bandura): Giải thích hành vi của
cá nhân thông qua sự quan sát, mô phỏng và tương tác xã hội, đồng thời nhấn mạnh vai trò
của cơ chế tự phản ánh (self-reflection) trong việc đánh giá bản thân trên không gian số.
+ Lý thuyết ảnh hưởng xã hội (Social Influence Theory): Nhấn mạnh sự tác động của áp
lực đồng trang lứa và cộng đồng trực tuyến đến hành vi và cảm xúc của thanh thiếu niên,
đặc biệt trong giai đoạn hình thành bản sắc cá nhân.
+ Khung phân tích sức khỏe tâm thần vị thành niên (Adolescent Mental Health Framework
- WHO): Cung cấp tiêu chí đánh giá về trạng thái lo âu, trầm cảm, lòng tự trọng và khả
năng thích ứng xã hội ở lứa tuổi thanh thiếu niên.
7. Đóng góp của nghiên cứu
a. Đóng góp về mặt lý luận
Hệ thống hóa các cách tiếp cận lý thuyết về tác động của mạng xã hội đối với sức khỏe
tâm lý ở thanh thiếu niên trong bối cảnh văn hóa Việt Nam, đóng góp cho kho tàng lý luận
về tâm lý học xã hội và truyền thông đại chúng.
Xây dựng mô hình nghiên cứu tích hợp các yếu tố trung gian và điều tiết, góp phần làm
rõ cơ chế tác động đa chiều từ hành vi số đến trạng thái tâm lý cá nhân.
b. Đóng góp về mặt thực tiễn
Cung cấp dữ liệu thực nghiệm định lượng và định tính về mối liên hệ giữa mạng xã hội
và sức khỏe tâm thần thanh thiếu niên tại Việt Nam, phục vụ cho các cơ sở giáo dục, y tế
học đường và các nhà hoạch định chính sách.
Gợi ý các biện pháp can thiệp dựa trên bằng chứng (evidence-based) để nâng cao năng
lực tự bảo vệ sức khỏe tâm lý trong sử dụng mạng xã hội của học sinh trung học.
Hỗ trợ phụ huynh, giáo viên và chuyên gia tâm lý nhận diện sớm nguy cơ tổn thương
tâm lý từ không gian số, từ đó điều chỉnh chiến lược giám sát và hướng dẫn phù hợp.
8. Phạm vi nghiên cứu
a. Về nội dung
Nghiên cứu tập trung khảo sát mối quan hệ giữa hành vi sử dụng mạng xã hội và một số
biểu hiện sức khỏe tâm lý điển hình ở thanh thiếu niên, bao gồm: mức độ lo âu, trầm cảm,
lòng tự trọng và cảm giác cô lập xã hội. Nghiên cứu đồng thời phân tích các yếu tố trung
gian và điều tiết như mục đích sử dụng mạng xã hội, thời lượng sử dụng, mức độ giám sát
của phụ huynh và chất lượng quan hệ xã hội thực tế.
b. Về đối tượng
Đối tượng khảo sát là thanh thiếu niên từ 13 đến 18 tuổi, đang theo học tại các trường
trung học cơ sở và trung học phổ thông tại một số địa bàn đô thị như Hà Nội và TP. Hồ Chí Minh.
c. Về không gian và thời gian
Không gian nghiên cứu: Các trường phổ thông công lập tại hai thành phố lớn là Hà Nội và TP. Hồ Chí Minh
Thời gian nghiên cứu: Dự kiến thực hiện từ tháng 10 năm 2025 đến tháng 6 năm 2026,
bao gồm giai đoạn xây dựng công cụ khảo sát, thu thập dữ liệu, xử lý thống kê và phân tích kết quả.
9. Giới hạn nghiên cứu
Giới hạn về mẫu: Mẫu nghiên cứu tập trung vào học sinh khu vực thành thị, nên có thể
chưa phản ánh đầy đủ đặc điểm của thanh thiếu niên ở nông thôn hoặc vùng dân tộc thiểu
số, nơi hành vi sử dụng mạng xã hội và điều kiện tâm lý có thể khác biệt.
Giới hạn về thời điểm: Nghiên cứu cắt ngang (cross-sectional) được thực hiện tại một
thời điểm nhất định, chưa theo dõi sự biến đổi tâm lý theo thời gian hoặc theo các giai
đoạn phát triển của cá nhân.
Giới hạn về công cụ đo lường: Các thang đo sử dụng trong nghiên cứu chủ yếu dựa
trên tự báo (self-report), do đó có thể bị ảnh hưởng bởi thiên lệch nhận thức hoặc mong muốn xã hội.
10. Một số nghiên cứu tiêu biểu liên quan Nghiên cứu quốc tế
10.1 Twenge, J. M., & Campbell, W. K. (2018).
+ Associations between screen time and lower psychological well-being among children
and adolescents: Evidence from a population-based study
– Preventive Medicine Reports
→ Kết luận: Thời gian sử dụng mạng xã hội vượt quá 2 giờ mỗi ngày có liên quan đến
mức độ lo âu và trầm cảm cao hơn ở thanh thiếu niên Mỹ.
Nghiên cứu tại Việt Nam
1. Nguyễn Thị Thùy Linh (2020).
Ảnh hưởng của mạng xã hội đến hành vi và tâm lý học sinh trung học phổ thông tại TP. Hồ Chí Minh
Luận văn Thạc sĩ, Đại học Sư phạm TP.HCM
Tập trung mô tả hành vi và hệ quả học tập, chưa đi sâu vào khía cạnh sức khỏe tâm lý lâm
sàng như trầm cảm hay lo âu.
2. Lê Thị Thanh Huyền (2022).
Mối liên hệ giữa nghiện mạng xã hội và lòng tự trọng của học sinh trung học phổ thông
Tạp chí Tâm lý học ứng dụng
Tập trung vào một biến cụ thể (tự trọng), chưa phân tích đa chiều hoặc các yếu tố trung
gian như giám sát phụ huynh.
3. Viện Nghiên cứu Thanh niên – Trung ương Đoàn TNCS Hồ Chí Minh (2021).
Khảo sát hành vi sử dụng mạng xã hội của thanh thiếu niên Việt Nam
→ Nghiên cứu mang tính thống kê – mô tả, chưa tiếp cận sâu về mặt phân tích tâm lý học phát triển.
Khoảng trống nghiên cứu
Mặc dù chủ đề ảnh hưởng của mạng xã hội đến sức khỏe tâm lý thanh thiếu niên đã được
nhiều công trình tiếp cận, tuy nhiên vẫn còn những khoảng trống quan trọng mà nghiên
cứu của bạn có thể khai thác:
(1) Khoảng trống về bối cảnh Việt Nam
Số lượng nghiên cứu định lượng chuyên sâu tại Việt Nam còn hạn chế, phần lớn là mô tả
hiện tượng, chưa phân tích cơ chế tác động giữa các biến số tâm lý và hành vi.
Chưa có nhiều nghiên cứu kết hợp giữa các yếu tố cá nhân (giới tính, mục đích dùng
MXH) và yếu tố môi trường (gia đình, bạn bè) theo mô hình đa biến.
(2) Khoảng trống về yếu tố trung gian và điều tiết
Nhiều nghiên cứu chỉ dừng ở mức xác định mối tương quan trực tiếp giữa sử dụng mạng
xã hội và lo âu/trầm cảm mà chưa xem xét các yếu tố trung gian như lòng tự trọng, áp lực
đồng trang lứa, mối quan hệ xã hội, hay giám sát của phụ huynh.
Hiếm có nghiên cứu tại Việt Nam áp dụng các mô hình phân tích trung gian (mediation) và
điều tiết (moderation) trong SPSS/AMOS để làm rõ cơ chế tác động.
(3) Khoảng trống về nhóm tuổi vị thành niênMột số nghiên cứu tập trung vào sinh viên đại
học hoặc thanh niên trẻ, ít nghiên cứu tập trung riêng vào lứa tuổi 13–18, vốn là giai đoạn
nhạy cảm và chịu nhiều ảnh hưởng trong quá trình hình thành bản sắc cá nhân.
(4) Khoảng trống về mô hình lý thuyết tích hợp
Rất ít công trình tại Việt Nam xây dựng mô hình lý thuyết tích hợp từ các lý thuyết truyền
thông, tâm lý học phát triển và xã hội học để giải thích toàn diện hiện tượng.
Việc ứng dụng các lý thuyết như Uses and Gratifications, Social Cognitive Theory, hay
Social Influence Theory còn rất sơ lược.
Gợi ý hướng khai thác khoảng trống
Áp dụng mô hình phân tích trung gian điều tiết (moderated mediation model) để đánh giá
tác động gián tiếp của hành vi dùng mạng xã hội đến trầm cảm/thấp tự trọng, qua biến
trung gian như so sánh xã hội hoặc giảm chất lượng mối quan hệ thực tế.
Khảo sát các mục đích sử dụng mạng xã hội và phân loại thành nhóm (tích cực – tiêu cực)
để phân tích sự khác biệt trong ảnh hưởng đến tâm lý.
Kết hợp phương pháp hỗn hợp: định lượng (bảng hỏi) và định tính (phỏng vấn sâu) để lý
giải tâm lý học sinh qua cảm xúc, động cơ và trải nghiệm sử dụng mạng xã hội.
11. Kế hoạch thu thập dữ liệu
a. Thời gian và địa điểm
- Thời gian: Tháng 10 –12 năm 2025 (dự kiến)
- Địa điểm: Tại các trường học cấp THCS và THPT tại Hà Nội và TP. Hồ Chí Minh
b. Phương pháp thu thập dữ liệu
- Hình thức: Phát bảng hỏi giấy hoặc bảng hỏi online (Google Forms có xác minh danh tính)
- Đối tượng: Học sinh từ lớp 8 đến lớp 12, tự nguyện tham gia và có sự đồng thuận của nhà trường và phụ huynh
c. Kích thước mẫu
- Tổng số mẫu mục tiêu: 50 học sinh (phân bổ đều theo khối lớp và giới tính)
- Mẫu định tính: 20 học sinh được chọn phỏng vấn sâu (chia theo các nhóm sử dụng mạng
xã hội nặng – trung bình – nhẹ)
2. Xây dựng bảng hỏi khảo sát
- Cấu trúc bảng hỏi gồm 4 phần:
Phần I. Thông tin nhân khẩu học Giới tính Tuổi Lớp học Trường học
Mức sống gia đình (tự đánh giá) Số anh chị em
Thời gian trung bình sử dụng mạng xã hội mỗi ngày
Phần II. Hành vi sử dụng mạng xã hội
Tên các nền tảng mạng xã hội thường dùng (đa chọn)
Mục đích chính sử dụng (kết nối bạn bè, giải trí, học tập, theo dõi người nổi tiếng…)
Số lần truy cập trung bình/ngày
Khoảng thời gian sử dụng (trước khi ngủ, giờ học, cuối tuần…)
Có từng bị bắt nạt/làm tổn thương trên mạng xã hội không?
Cảm xúc thường có khi dùng mạng xã hội? (vui vẻ, ghen tị, căng thẳng, buồn bã…)
Phần III. Thang đo sức khỏe tâm lý
(Sử dụng các thang chuẩn hóa – xem mục 3)
Phần IV. Hành vi xã hội và môi trường hỗ trợ
Có người thân/bạn bè để chia sẻ khi buồn không?
Cha mẹ có kiểm soát hoặc trò chuyện về việc dùng mạng xã hội không?
Có tham gia hoạt động ngoại khóa hay CLB không?
3. Thiết kế thang đo tâm lý
Sử dụng các công cụ đo lường đã được quốc tế kiểm định, có thể điều chỉnh ngôn ngữ và
kiểm định lại độ tin cậy qua hệ số Cronbach’s Alpha:
a. Thang đo lo âu – Generalized Anxiety Disorder scale (GAD-7)
7 câu hỏi, thang điểm 0–3
Ví dụ:"Trong 2 tuần qua, bạn có cảm thấy khó kiểm soát lo lắng không?"
b. Thang đo trầm cảm – Patient Health Questionnaire (PHQ-9)
9 câu hỏi, thang điểm 0–3
Ví dụ: "Bạn có thường xuyên cảm thấy không có hứng thú hoặc niềm vui khi làm việc gì đó?"
c. Thang đo lòng tự trọng – Rosenberg Self-Esteem Scale (RSES)
10 câu hỏi, thang điểm 1–4
Ví dụ: "Tôi cảm thấy tôi là người có giá trị, ít nhất ngang bằng với người khác."
d. Thang đo cảm giác cô lập xã hội – De Jong Gierveld Loneliness Scale
6 câu hỏi, thang điểm 1–5
Ví dụ: "Tôi cảm thấy thiếu người để chia sẻ những điều quan trọng trong cuộc sống."