







Preview text:
CHƯƠNG 4 – NHẬN THỨC LUẬN CỦA CHỦ NGHĨA DUY VẬT BIỆN CHỨNG
1. Nhận thức luận là:
A. Lý thuyết về cảm xúc B. Lý thuyết về hành vi
C. Lý thuyết về quá trình con người nhận thức thế giới
D. Lý thuyết về chủ nghĩa duy tâm
2. Chủ nghĩa duy vật biện chứng khẳng định nguồn gốc của nhận thức là: A. Trực giác B. Kinh nghiệm C. Thực tiễn D. Ý thức
3. Chủ nghĩa duy vật biện chứng cho rằng nhận thức là: A. Quá trình bẩm sinh
B. Quá trình tư duy chủ quan
C. Quá trình phản ánh hiện thực khách quan vào bộ óc con người D. Quá trình ảo tưởng
4. Hình thức đầu tiên của quá trình nhận thức là: A. Trí tuệ B. Cảm giác C. Lý tính D. Niềm tin
5. Thực tiễn có vai trò gì đối với nhận thức? A. Không liên quan
B. Là động lực, mục đích và tiêu chuẩn của chân lý
C. Là yếu tố phụ thuộc
D. Chỉ tác động một chiều
6. Giai đoạn đầu tiên của quá trình nhận thức là: A. Nhận thức lý tính B. Nhận thức cảm tính C. Trực giác D. Phán đoán
7. Nhận thức cảm tính gồm:
A. Cảm giác, tri giác, biểu tượng
B. Ý thức, niềm tin, lý trí
C. Suy luận, lập luận, phân tích
D. Quan sát, hành động, kiểm nghiệm
8. Nhận thức lý tính bao gồm:
A. Cảm xúc, trí nhớ, hành vi
B. Biểu tượng, cảm giác, suy luận
C. Khái niệm, phán đoán, suy lý
D. Trực giác, hành động, niềm tin 9. Tri thức là: A. Những điều mê tín
B. Hiểu biết ngẫu nhiên
C. Kết quả của quá trình nhận thức D. Ý chí của cá nhân
10. Chủ nghĩa duy tâm cho rằng nhận thức có nguồn gốc từ: A. Tinh thần, ý niệm B. Thực tiễn
C. Hoạt động sản xuất
D. Trải nghiệm khách quan 11. Thực tiễn là: A. Hoạt động chủ quan
B. Hoạt động vật chất mang tính xã hội, lịch sử C. Hành vi cảm tính D. Kết quả của tư duy
12. Nhận thức đúng là:
A. Phù hợp với mong muốn
B. Trùng khớp với hiện thực khách quan C. Theo ý chí cá nhân D. Dựa trên trực giác 13. Chân lý là: A. Cái đúng tuyệt đối
B. Cái phù hợp với lý trí
C. Tri thức phù hợp với hiện thực khách quan D. Ý tưởng hay
14. Chân lý tuyệt đối là:
A. Không bao giờ thay đổi
B. Có thể bị phủ định
C. Phản ánh đầy đủ, trọn vẹn bản chất của sự vật D. Mang tính cảm tính
15. Chân lý tương đối là: A. Không đáng tin
B. Phù hợp một phần với thực tại
C. Luôn đúng với mọi hoàn cảnh D. Mang tính bịa đặt
16. Trong nhận thức, vai trò của cảm giác là: A. Không quan trọng
B. Cung cấp nguyên liệu đầu tiên C. Tạo ra lập luận
D. Là kết quả cuối cùng 17. Tri giác là: A. Giai đoạn lý tính
B. Toàn bộ hình ảnh tổng hợp về sự vật C. Lý thuyết suy luận
D. Cảm xúc đối với đối tượng
18. Biểu tượng là:
A. Kết quả của suy luận
B. Hình ảnh đã được lưu giữ và tái hiện lại trong trí nhớ
C. Một khái niệm trừu tượng
D. Sản phẩm của lý trí 19. Khái niệm là:
A. Kết quả của tri giác B. Hình ảnh đơn lẻ
C. Hình thức phản ánh bản chất chung, khái quát của sự vật D. Suy nghĩ cảm tính 20. Phán đoán là: A. Phép toán
B. Câu khẳng định hoặc phủ định về sự vật C. Cảm nhận đơn lẻ
D. Quyết định cảm tính
21. Tại sao thực tiễn lại là cơ sở của nhận thức?
A. Vì nó là sản phẩm của tư duy
B. Vì nó là điều kiện vật chất để nhận thức diễn ra
C. Vì nó tạo ra ảo giác
D. Vì nó được cảm nhận qua tâm linh
22. Vai trò của thực tiễn trong kiểm nghiệm chân lý thể hiện: A. Trong cảm giác
B. Trong trải nghiệm cá nhân
C. Trong hoạt động thực tế xác nhận tính đúng đắn của tri thức D. Trong lý luận suông
23. Sự khác biệt cơ bản giữa nhận thức cảm tính và lý tính là:
A. Về thời gian tiếp nhận
B. Ở đối tượng phản ánh
C. Ở mức độ phản ánh và tính khái quát
D. Ở hình thức tiếp nhận thông tin
24. Chân lý có tính khách quan vì:
A. Nó phù hợp với cảm xúc cá nhân
B. Nó là sản phẩm của tâm linh
C. Nó phản ánh hiện thực khách quan, không phụ thuộc vào ý chí cá nhân
D. Nó được nhà nước công nhận
25. Vì sao nói nhận thức là quá trình phản ánh biện chứng? A. Vì nó tuần hoàn
B. Vì nó phản ánh một chiều
C. Vì nó có sự phát triển, đi từ cảm tính đến lý tính, từ chưa đúng đến đúng hơn
D. Vì nó là sản phẩm của não
26. Vai trò của tư duy logic trong nhận thức là: A. Không cần thiết
B. Làm tăng độ phức tạp
C. Giúp hệ thống hóa, phân tích tri thức
D. Chỉ dùng trong toán học
27. “Không có thực tiễn thì không có nhận thức đúng đắn” phản ánh mối quan hệ gì?
A. Giữa cảm giác và tư duy
B. Giữa tư tưởng và chính trị
C. Giữa lý luận và thực tiễn
D. Giữa đạo đức và nhận thức
28. Tính lịch sử của chân lý thể hiện:
A. Chân lý không cố định, luôn thay đổi tùy ý
B. Chân lý chỉ tồn tại trong sách vở
C. Mỗi giai đoạn lịch sử có tri thức riêng phù hợp
D. Chân lý không tồn tại
29. “Thực tiễn là tiêu chuẩn của chân lý” vì:
A. Nó giúp phân biệt đúng sai theo cảm giác
B. Nó mang tính kiểm nghiệm, xác thực khách quan
C. Nó là cảm nhận chủ quan
D. Nó không phụ thuộc hiện thực
30. Một học sinh áp dụng kiến thức đã học để giải quyết vấn đề thực tiễn – điều này thể hiện: A. Lý thuyết khô khan
B. Mối liên hệ giữa nhận thức và hành động C. Sự lặp lại máy móc D. Sự áp đặt chủ quan
31. Nhận thức đúng đắn giúp con người: A. Tránh hành vi sai lệch B. Có nhiều cảm xúc C. Sống khép kín D. Giao tiếp tốt hơn
32. Nhận thức là quá trình phản ánh biện chứng vì:
A. Nó tuần hoàn, không tiến triển
B. Nó đi từ thấp đến cao, từ chưa đầy đủ đến đầy đủ hơn
C. Nó chỉ có một chiều
D. Nó mang tính trừu tượng
33. Nhận thức sai lầm là do: A. Thiếu kinh nghiệm
B. Ảnh hưởng của cảm xúc
C. Thiếu cơ sở thực tiễn và logic D. Trí nhớ yếu
34. Chân lý luôn gắn với: A. Cảm xúc và tâm linh
B. Sự phản ánh hiện thực khách quan C. Ý chí chính trị
D. Sự đồng thuận xã hội
35. Một nhà khoa học kiểm nghiệm giả thuyết trong phòng thí nghiệm – hành
động này thể hiện vai trò nào của thực tiễn?
A. Là nguồn gốc nhận thức
B. Là mục đích nhận thức
C. Là tiêu chuẩn kiểm nghiệm chân lý
D. Là phương tiện giáo dục
36. Trong học tập, nếu chỉ đọc sách mà không thực hành sẽ: A. Có tư duy sáng tạo B. Dễ đạt thành tích
C. Khó có nhận thức đúng đắn, toàn diện D. Học nhanh hơn
37. Khi một học sinh hiểu lý thuyết nhưng không giải được bài tập, điều đó phản ánh:
A. Khả năng cảm nhận tốt
B. Thiếu vận dụng thực tiễn để kiểm nghiệm tri thức
C. Tư duy trừu tượng mạnh D. Tính lý tưởng
38. Một bác sĩ chẩn đoán sai do thiếu kiểm nghiệm thực tế – điều đó cho thấy:
A. Tri thức sách vở là không quan trọng
B. Phán đoán không cần thực tiễn
C. Thực tiễn là tiêu chuẩn kiểm nghiệm chân lý D. Lý thuyết luôn đúng
39. Khi học sinh tự làm thí nghiệm để kiểm tra kiến thức lý thuyết – đây là biểu hiện của: A. Tư duy logic
B. Kiểm nghiệm chân lý qua thực tiễn C. Tư duy cảm tính D. Sáng tạo chủ quan
40. Trong truyền thông, việc khảo sát người xem trước khi ra chương trình phản ánh: A. Sáng tạo nội dung B. Phản ánh cảm xúc
C. Sự kiểm nghiệm thực tiễn trước truyền tải thông điệp
D. Quan điểm nghệ thuật
41. Một công ty thử nghiệm sản phẩm trước khi đưa ra thị trường – đây là biểu hiện của:
A. Tiêu chuẩn lý thuyết B. Nhận thức chủ quan
C. Kiểm nghiệm chân lý từ thực tiễn
D. Quy trình truyền thống
42. Người nông dân dựa trên kinh nghiệm trồng trọt để điều chỉnh mùa vụ – điều này cho thấy:
A. Tri thức từ sách là đủ
B. Thực tiễn là nguồn gốc nhận thức
C. Cảm xúc dẫn dắt nhận thức
D. Chủ nghĩa duy tâm đúng
43. Nhà khoa học sửa lý thuyết sau khi thất bại thí nghiệm chứng tỏ:
A. Tư duy không nhất quán
B. Thực tiễn giúp điều chỉnh nhận thức
C. Lý thuyết không cần thiết
D. Mọi kiến thức đều đúng
44. Một người thay đổi niềm tin sai lầm sau trải nghiệm thực tế – điều này phản ánh: A. Cảm xúc mạnh mẽ B. Trực giác
C. Vai trò điều chỉnh nhận thức của thực tiễn D. Sự suy đoán chủ quan
45. Trong tuyên truyền, nếu nội dung không phù hợp thực tế sẽ gây hậu quả: A. Không đáng kể
B. Mất uy tín, lệch lạc nhận thức xã hội C. Gây xúc động D. Dễ tiếp nhận hơn
46. Khi đánh giá chính sách giáo dục, cần dựa vào: A. Cảm tính
B. Thực tiễn thực hiện C. Quan điểm cá nhân D. Ý kiến lãnh đạo
47. Lý luận chỉ có giá trị khi: A. Dùng để giảng dạy B. Có tính trừu tượng
C. Gắn với thực tiễn và phục vụ thực tiễn D. Dùng để tranh luận
48. Một người nhận thức sai về người khác do định kiến – đây là ví dụ của: A. Nhận thức cảm tính
B. Nhận thức sai lệch chủ quan C. Nhận thức lý tính D. Nhận thức thực tế
49. Trong báo chí, đưa tin không kiểm chứng là: A. Sáng tạo B. Thực tiễn
C. Nhận thức lệch lạc, thiếu kiểm nghiệm D. Kỹ năng viết
50. Phép biện chứng duy vật cho rằng nhận thức đúng đắn phải:
A. Phù hợp truyền thống
B. Theo lý tưởng xã hội
C. Phù hợp với thực tiễn, phản ánh khách quan D. Gây xúc động mạnh 1C 2C 3C 4B 5B 6B 7A 8C 9C 10A 11B 12B 13C 14C 15B 16B 17B 18B 19C 20B 21B 22C 23C 24C 25C 26C 27C 28C 29B 30B 31A 32B 33C 34B 35C 36C 37B 38C 39B 40C 41C 42B 43B 44C 45B 46B 47C 48B 49C 50C