



















Preview text:
lOMoAR cPSD| 58977565
1.. Truyền thông số là gì?
a) Gửi thông 琀椀 n dưới dạng số
b) Gửi thông 琀椀 n dưới dạng chữ cái
c) Gửi thông 琀椀 n dưới dạng âm thanh
d) Gửi thông 琀椀 n dưới dạng hình ảnh
2. Đơn vị đo thông 琀椀 n trong truyền thông số là gì? a) Hertz (Hz) b) Wa 琀琀 (W) c) Bit (b) d) Volt (V)
3. Dải tần số của sóng âm thanh nhìn thấy là từ khoảng bao nhiêu Hz đến bao nhiêu Hz? a) 20 Hz đến 20,000 Hz b) 1 Hz đến 1,000 Hz c) 50 Hz đến 10,000 Hz d) 100 Hz đến 50,000 Hz
4. Modulasi AM (Amplitude Modula 琀椀 on) sử dụng thông 琀椀 n âm thanh để thay đổi: a) Biên độ sóng mang b) Tần số sóng mang c) Giai đoạn sóng mang
d) Độ lệch tần số sóng mang
5. Modulasi FM (Frequency Modula 琀椀 on) sử dụng thông 琀椀 n âm thanh để thay đổi: a) Biên độ sóng mang b) Tần số sóng mang lOMoAR cPSD| 58977565 c) Giai đoạn sóng mang
d) Độ lệch tần số sóng mang
6. Modulasi PM (Phase Modula 琀椀 on) sử dụng thông 琀椀 n âm thanh để thay đổi: a) Biên độ sóng mang b) Tần số sóng mang c) Giai đoạn sóng mang
d) Độ lệch tần số sóng mang
7. Tín hiệu analog là 琀 n hiệu: a) Dạng sóng liên tục b) Dạng sóng rời rạc c) Dạng sóng xung d) Dạng sóng hình vuông
8. Tín hiệu số là 琀 n hiệu: a) Dạng sóng liên tục b) Dạng sóng rời rạc c) Dạng sóng xung d) Dạng sóng hình vuông 9. Mã hóa là quá trình:
a) Chuyển đổi 琀 n hiệu số sang 琀 n hiệu analog
b) Chuyển đổi 琀 n hiệu analog sang 琀 n hiệu số
c) Chuyển đổi 琀 n hiệu xung sang 琀 n hiệu analog
d) Chuyển đổi 琀 n hiệu xung sang 琀 n hiệu số
10. Giải mã là quá trình: lOMoAR cPSD| 58977565
a) Chuyển đổi 琀 n hiệu số sang 琀 n hiệu analog b) Chuyển đ
ổi 琀 n hiệu analog sang 琀 n hiệu số
c) Chuyển đổi 琀 n hiệu xung sang 琀 n hiệu analog
d) Chuyển đổi 琀 n hiệu xung sang 琀 n hiệu số
11. Mạng GSM (Global System for Mobile Communica 琀椀 ons) được sử dụng trong: a) Điện thoại di động b) Máy 琀 nh cá nhân c) Điện thoại bàn
d) Điện thoại cố định
12. Công nghệ Wi-Fi sử dụng công nghệ truyền thông số nào? a) 4G b) Bluetooth c) Ethernet d) 5G
13. Tín hiệu âm thanh được biểu diễn dưới dạng số thông qua: a) Biên độ sóng b) Tần số sóng c) Thời gian d) Giai đoạn sóng
14. Chuẩn kết nối mạng Ethernet phổ biến nhất hiện nay là: a) Ethernet 2.0 b) Ethernet 3.0 lOMoAR cPSD| 58977565 c) Ethernet 4.0 d) Ethernet 5.0
15. Độ phân giải của một hình ảnh số là gì?
a) Số lượng pixel trên chiều rộng của hình ảnh
b) Số lượng pixel trên chiều cao của hình ảnh
c) Tổng số lượng pixel trên chiều rộng và chiều cao của hình ảnh
d) Tốc độ khung hình của hình ảnh
16. Độ phân giải màn hình Full HD là bao nhiêu? a) 1280x720 pixel b) 1920x1080 pixel c) 2560x1440 pixel d) 3840x2160 pixel
17. Độ phân giải màn hình 4K UHD là bao nhiêu? a) 1280x720 pixel b) 1920x1080 pixel c) 2560x1440 pixel d) 3840x2160 pixel
18. Bluetooth là một giao thức truyền thông số được sử dụng chủ yếu trong: a) Mạng di động b) Mạng cáp quang c) Mạng không dây d) Mạng xDSL lOMoAR cPSD| 58977565
19. Công nghệ NFC (Near Field Communica 琀椀 on) thường được sử dụng cho mục đích
nào sau đây? a) Thanh toán không dây
b) Truyền dữ liệu tốc độ cao
c) Truyền 琀 n hiệu truyền hình
d) Kết nối mạng máy 琀 nh
20. Tần số lấy mẫu (sampling frequency) cao hơn có tác động như thế nào đến chất lượng âm thanh số? a) Cải
thiện chất lượng âm thanh
b) Giảm chất lượng âm thanh
c) Không ảnh hưởng đến chất lượng âm thanh
d) Tăng dung lượng tệp âm thanh
21. Hệ thống số nhị phân (binary) sử dụng bao nhiêu ký hiệu? a) 1 b) 2 c) 10 d) 16
22. Hệ thống số thập phân (decimal) sử dụng bao nhiêu ký hiệu? a) 1 b) 2 c) 10 d) 16
23. Hệ thống số hexa (hexadecimal) sử dụng bao nhiêu ký hiệu? a) 1 lOMoAR cPSD| 58977565 b) 2 c) 10 d) 16
24. Đơn vị đo dung lượng bộ nhớ thường được sử dụng là: a) Byte (B) b) Hertz (Hz) c) Bit (b) d) Volt (V)
25. Một byte có bao nhiêu bit? a) 4 bit b) 8 bit c) 16 bit d) 32 bit
26. Tốc độ truyền dữ liệu của một kết nối mạng được đo bằng đơn vị nào? a) Hertz (Hz) b) Wa 琀琀 (W) c) Bit per second (bps) d) Volt (V)
27. Mạng 3G (Third Genera 琀椀 on) cung cấp tốc độ truyền dữ liệu tối đa là bao nhiêu? a) 1 Mbps b) 10 Mbps c) 100 Mbps d) 1000 Mbps lOMoAR cPSD| 58977565
28. Mạng 4G (Fourth Genera 琀椀 on) cung cấp tốc độ truyền dữ liệu tối đa là bao nhiêu? a) 1 Mbps b) 10 Mbps c) 100 Mbps d) 1000 Mbps
29. Mạng 5G (Fi 昀琀 h Genera 琀椀 on) cung cấp tốc độ truyền dữ liệu tối đa là bao nhiêu? a) 1 Gbps b) 10 Gbps c) 100 Gbps d) 1000 Gbps
30. Một đường truyền có băng thông là 10 MHz có thể truyền được tối đa bao nhiêu bit mỗi giây? a) 10 Mbps b) 100 Mbps c) 1 Gbps d) 10 Gbps
31. Một đường truyền có băng thông là 20 MHz có thể truyền được tối đa bao nhiêu bit mỗi giây? a) 10 Mbps b) 100 Mbps c) 1 Gbps d) 10 Gbps
32. Một đường truyền có băng thông là 100 MHz có thể truyền
được tối đa bao nhiêu bit mỗi giây? lOMoAR cPSD| 58977565 a) 10 Mbps b) 100 Mbps c) 1 Gbps d) 10 Gbps
33. Một đường truyền có băng thông là 1 GHz có thể truyền được tối đa bao nhiêu bit mỗi giây? a) 10 Mbps b) 100 Mbps c) 1 Gbps d) 10 Gbps
34. Độ trễ (latency) trong mạng là gì?
a) Thời gian mất để truyền dữ liệu từ nguồn đến đích
b) Số lượng bit truyền được trong một khoảng thời gian
c) Tốc độ truyền dữ liệu tối đa của mạng
d) Số lượng máy 琀 nh kết nối trong mạng
35. Công nghệ 昀椀 ber op 琀椀 c sử dụng để truyền dữ liệu bằng: a) Sóng vô tuyến b) Sóng điện từ c) Sóng ánh sáng d) Sóng âm thanh
36. Đơn vị đo khoảng cách trong mạng là: a) Hertz (Hz) b) Wa 琀琀 (W) c) Meter (m) d) Bit (b) lOMoAR cPSD| 58977565
37. Đơn vị đo tốc độ truyền dữ liệu trong mạng là: a) Hertz (Hz) b) Wa 琀琀 (W) c) Meter per second (m/s) d) Bit per second (bps)
38. Công nghệ ADSL (Asymmetric Digital Subscriber Line) sử dụng đường dây điện thoại để
truyền dữ liệu với tốc độ nhanh hơn trong hướng nào?
a) Hướng xuống (downstream) b) Hướng lên (upstream)
c) Hướng ngang (horizontal) d) Hướng chéo (diagonal)
39. Công nghệ VDSL (Very-high-bit-rate Digital Subscriber Line) cung cấp tốc độ truyền dữ liệu
nhanh hơn so với ADSL ở hướng nào?
a) Hướng xuống (downstream) b) Hướng lên (upstream)
c) Hướng ngang (horizontal) d) Hướng chéo (diagonal)
40. Công nghệ DOCSIS (Data Over Cable Service Interface Speci 昀椀 ca 琀椀 on) được
sử dụng trong: a) Mạng điện lưới b) Mạng cáp quang c) Mạng không dây d) Mạng cáp truyền hình
41. Mã hóa SSL (Secure Sockets Layer) và TLS (Transport Layer Security) được sử dụng để:
a) Bảo mật truyền dữ liệu trên Internet lOMoAR cPSD| 58977565
b) Nén dữ liệu trên Internet
c) Định tuyến dữ liệu trên Internet
d) Kiểm tra lỗi dữ liệu trên Internet
42. Địa chỉ IP (Internet Protocol) được sử dụng để:
a) Định danh một máy 琀 nh trên mạng Internet
b) Mã hóa dữ liệu trên mạng Internet
c) Nén dữ liệu trên mạng Internet
d) Kiểm tra lỗi dữ liệu trên mạng Internet
43. Địa chỉ IP v4 sử dụng bao nhiêu bit? a) 4 bit b) 8 bit c) 32 bit d) 64 bit
44. Địa chỉ IP v6 sử dụng bao nhiêu bit? a) 4 bit b) 8 bit c) 32 bit d) 128 bit
45. Địa chỉ MAC (Media Access Control) được sử dụng để:
a) Định danh một máy 琀 nh trong một mạng cục bộ
b) Định danh một máy 琀 nh trên mạng Internet
c) Mã hóa dữ liệu trên mạng Internet
d) Kiểm tra lỗi dữ liệu trên mạng Internet lOMoAR cPSD| 58977565
46. Chuẩn kết nối mạng Ethernet phổ biến nhất hiện nay là: a) Ethernet 2.0 b) Ethernet 3.0 c) Ethernet 4.0 d) Ethernet 5.0
47. Chuẩn Wi-Fi phổ biến nhất hiện nay là: a) Wi-Fi 4 b) Wi-Fi 5 c) Wi-Fi 6 d) Wi-Fi 7
48. Chuẩn Bluetooth phổ biến nhất hiện nay là: a) Bluetooth 4.0 b) Bluetooth 5.0 c) Bluetooth 6.0 d) Bluetooth 7.0
49. Loại cáp mạng phổ biến nhất được sử dụng trong mạng Ethernet là:
a) Cáp xoắn đôi (twisted pair)
b) Cáp quang (昀椀 ber op 琀椀 c)
c) Cáp đồng trục (coaxial cable)
d) Cáp mạng không dây (wireless network cable)
50. Loại cáp mạng xoắn đôi Cat 5e có thể truyền dữ liệu với tốc độ tối đa là bao nhiêu? a) 10 Mbps b) 100 Mbps c) 1 Gbps lOMoAR cPSD| 58977565 d) 10 Gbps
51. Loại cáp mạng xoắn đôi Cat 6 có thể truyền dữ liệu với tốc độ tối đa là bao nhiêu? a) 10 Mbps b) 100 Mbps c) 1 Gbps d) 10 Gbps
52. Loại cáp mạng xoắn đôi Cat 7 có thể truyền dữ liệu với tốc độ tối đa là bao nhiêu? a) 10 Mbps b) 100 Mbps c) 1 Gbps d) 10 Gbps
53. Độ phân giải màn hình 720p tương ứng với bao nhiêu pixel trên chiều rộng? a) 720 pixel b) 1280 pixel c) 1920 pixel d) 3840 pixel
54. Độ phân giải màn hình 1080p tương ứng với bao nhiêu pixel trên chiều rộng? a) 720 pixel b) 1280 pixel c) 1920 pixel d) 3840 pixel
55. Độ phân giải màn hình 1440p (2K) tương ứng với bao nhiêu pixel trên chiều rộng? a) 720 pixel lOMoAR cPSD| 58977565 b) 1280 pixel c) 1920 pixel d) 2560 pixel
56. Độ phân giải màn hình 4K UHD tương ứng với bao nhiêu pixel trên chiều rộng? a) 1280 pixel b) 1920 pixel c) 2560 pixel d) 3840 pixel
57. Độ phân giải màn hình 8K UHD tương ứng với bao nhiêu pixel trên chiều rộng? a) 3840 pixel b) 5120 pixel c) 7680 pixel d) 10240 pixel
58. Đơn vị đo tốc độ truyền dữ liệu trên đường truyền không dây (wireless) là: a) Hertz (Hz) b) Wa 琀琀 (W) c) Meter per second (m/s) d) Bit per second (bps)
59. Loại kết nối mạng không dây phổ biến nhất hiện nay là: a) Wi-Fi b) Bluetooth c) NFC d) 5G lOMoAR cPSD| 58977565
60. Độ trễ (latency) trong mạng không dây thường cao hơn so với mạng có dây vì:
a) Tín hiệu truyền đi qua không gian
b) Tín hiệu bị nhiễu từ các thiết bị khác
c) Tốc độ truyền dữ liệu chậm hơn
d) Tín hiệu bị suy giảm
61. Loại kết nối mạng không dây cho phép truyền dữ liệu qua khoảng cách xa nhất là: a) Wi-Fi b) Bluetooth c) NFC d) 5G
62. Chuẩn Wi-Fi nào hỗ trợ tốc độ truyền dữ liệu nhanh nhất? a) Wi-Fi 4 b) Wi-Fi 5 c) Wi-Fi 6 d) Wi-Fi 7
63. Chuẩn Bluetooth nào hỗ trợ tốc độ truyền dữ liệu nhanh nhất? a) Bluetooth 4.0 b) Bluetooth 5.0 c) Bluetooth 6.0 d) Bluetooth 7.0
64. Chuẩn mạng 10BASE-T sử dụng loại cáp mạng nào?
a) Cáp xoắn đôi (twisted pair)
b) Cáp quang (昀椀 ber op 琀椀 c) lOMoAR cPSD| 58977565
c) Cáp đồng trục (coaxial cable)
d) Cáp mạng không dây (wireless network cable)
65. Chuẩn mạng 100BASE-TX sử dụng loại cáp mạng nào?
a) Cáp xoắn đôi (twisted pair)
b) Cáp quang (昀椀 ber op 琀椀 c)
c) Cáp đồng trục (coaxial cable)
d) Cáp mạng không dây (wireless network cable)
66. Chuẩn mạng Gigabit Ethernet (1000BASE-T) sử dụng loại cáp mạng nào?
a) Cáp xoắn đôi (twisted pair)
b) Cáp quang (昀椀 ber op 琀椀 c)
c) Cáp đồng trục (coaxial cable)
d) Cáp mạng không dây (wireless network cable)
67. Chuẩn mạng 10 Gigabit Ethernet (10GBASE-T) sử dụng loại cáp mạng nào?
a) Cáp xoắn đôi (twisted pair)
b) Cáp quang (昀椀 ber op 琀椀 c)
c) Cáp đồng trục (coaxial cable)
d) Cáp mạng không dây (wireless network cable)
68. Loại cáp mạng nào có khả năng truyền dẫn dữ liệu ở khoảng cách xa nhất?
a) Cáp xoắn đôi (twisted pair)
b) Cáp quang (昀椀 ber op 琀椀 c)
c) Cáp đồng trục (coaxial cable)
d) Cáp mạng không dây (wireless network cable) lOMoAR cPSD| 58977565
69. Công nghệ WiMAX (Worldwide Interoperability for Microwave Access) sử dụng phạm vi tần số nào? a) 2.4 GHz b) 5 GHz c) 2.6 GHz d) 3.5 GHz
70. Công nghệ 5G sử dụng phạm vi tần số nào? a) 2.4 GHz b) 5 GHz c) 2.6 GHz d) 3.5 GHz
71. Mạng di động 4G LTE (Long-Term Evolu 琀椀 on) có tốc độ truyền dữ liệu tối đa là bao nhiêu? a) 100 Mbps b) 300 Mbps c) 1 Gbps d) 10 Gbps
72. Mạng di động 5G có tốc độ truyền dữ liệu tối đa là bao nhiêu? a) 100 Mbps b) 300 Mbps c) 1 Gbps d) 10 Gbps
73. Loại phương pháp truyền dẫn dữ liệu không dây sử dụng sóng radio là: a) Wi-Fi lOMoAR cPSD| 58977565 b) Bluetooth c) NFC d) 5G
74. Loại phương pháp truyền dẫn dữ liệu không dây sử dụng sóng hồng ngoại là: a) Wi-Fi b) Bluetooth c) NFC d) IRDA
75. Loại phương pháp truyền dẫn dữ liệu không dây sử dụng sóng siêu âm là: a) Wi-Fi b) Bluetooth c) NFC d) Ultrasonic
76. Giao thức truyền dẫn dữ liệu không dây phổ biến trong việc kết nối các thiết bị nhỏ gần nhau là: a) Wi-Fi b) Bluetooth c) NFC d) Zigbee
77. Giao thức truyền dẫn dữ liệu không dây phổ biến trong việc thanh toán không 琀椀 ếp xúc là: a) Wi-Fi b) Bluetooth c) NFC d) Zigbee lOMoAR cPSD| 58977565
78. Giao thức truyền dẫn dữ liệu không dây phổ biến trong việc định vị vị trí là: a) Wi-Fi b) Bluetooth c) NFC d) GPS
79. Giao thức truyền dẫn dữ liệu không dây phổ biến trong việc kết nối các thiết bị gia đình là: a) Wi-Fi b) Bluetooth c) NFC d) Z-Wave
80. Giao thức truyền dẫn dữ liệu không dây phổ biến trong việc điều khiển từ xa là: a) Wi-Fi b) Bluetooth c) NFC d) IR (Infrared)
81. Giao thức truyền dẫn dữ liệu không dây phổ biến trong việc kết nối xe hơi là: a) Wi-Fi b) Bluetooth c) NFC d) CAN ( Controller Area Network) lOMoAR cPSD| 58977565
82. Giao thức truyền dẫn dữ liệu không dây phổ biến trong việc kết nối các thiết bị y tế là: a) Wi-Fi b) Bluetooth c) NFC d) ANT+
83. Chuẩn kết nối HDMI (High-De 昀椀 ni 琀椀 on Mul 琀椀 media Interface) được sử dụng chủ yếu để:
a) Kết nối màn hình và máy 琀 nh
b) Kết nối điện thoại và máy 琀 nh
c) Kết nối TV và máy chơi game
d) Kết nối loa và máy nghe nhạc
84. Chuẩn kết nối USB (Universal Serial Bus) được sử dụng chủ yếu để:
a) Kết nối màn hình và máy 琀 nh
b) Kết nối điện thoại và máy 琀 nh
c) Kết nối TV và máy chơi game
d) Kết nối loa và máy nghe nhạc
85. Chuẩn kết nối VGA (Video Graphics Array) được sử dụng chủ yếu để:
a) Kết nối màn hình và máy 琀 nh
b) Kết nối điện thoại và máy 琀 nh
c) Kết nối TV và máy chơi game
d) Kết nối loa và máy nghe nhạc
86. Chuẩn kết nối DVI (Digital Visual Interface) được sử dụng chủ yếu để:
a) Kết nối màn hình và máy 琀 nh
b) Kết nối điện thoại và máy 琀 nh lOMoAR cPSD| 58977565
c) Kết nối TV và máy chơi game
d) Kết nối loa và máy nghe nhạc
87. Chuẩn kết nối DisplayPort được sử dụng chủ yếu để:
a) Kết nối màn hình và máy 琀 nh
b) Kết nối điện thoại và máy 琀 nh
c) Kết nối TV và máy chơi game
d) Kết nối loa và máy nghe nhạc
88. Chuẩn kết nối Thunderbolt được sử dụng chủ yếu để:
a) Kết nối màn hình và máy 琀 nh
b) Kết nối điện thoại và máy 琀 nh
c) Kết nối TV và máy chơi game
d) Kết nối loa và máy nghe nhạc
89. Chuẩn kết nối Ethernet (RJ-45) được sử dụng chủ yếu để:
a) Kết nối màn hình và máy 琀 nh
b) Kết nối điện thoại và máy 琀 nh
c) Kết nối TV và máy chơi game
d) Kết nối máy 琀 nh và mạng
90. Chuẩn kết nối RCA (Composite Video) được sử dụng chủ yếu để:
a) Kết nối màn hình và máy 琀 nh
b) Kết nối điện thoại và máy 琀 nh
c) Kết nối TV và máy chơi game