Đề cương ôn tập HKI Toán 11 – Trần Thông

Đề cương ôn tập HKI Toán 11 gồm 21 trang với 177 bài toán trắc nghiệm được phân loại thành các phần:

+ HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC, PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC
+ TỔ HỢP, XÁC SUẤT
+ PHÉP BIẾN HÌNH
+ QUAN HỆ SONG SONG

 c k 1 TRN THÔNG
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP HC KÌ I
MÔN: TOÁN, KHỐI 11. Năm học: 2016 2017
CHƯƠNG I. HÀM SỐ ỢNG GIÁC, PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC
NHN BIT, THÔNG HIU
Câu 1. Tnh ca hàm s
tanyx
A.
\,
2
kk



B.
\,
22
kk




C.
\,
4
kk



D.
\ 2 ,
2
kk



Câu 2. Tnh ca hàm s
sin 1
sin
x
y
x
A.
\,
2
kk



B.
\,
4
kk



C.
\ 2 ,
2
kk



D.
\ 2 ,
2
kk



Câu 3. Tnh ca hàm s
A.
\ 2 ,
2
kk



B.
\,
2
kk



C.
\,
4
kk



D.
\,kk
Câu 4. Giá tr ln nht ca hàm s
sinyx
A. 1 B. 0 C.
1
D.
3
Câu 5. Giá tr nh nht ca hàm s
2
cosyx
A. 1 B. 0 C.
1
D.
3
Câu 6. Giá tr bé nht và giá tr ln nht ca hàm s
2cos 2yx
theo th t là:
A. 0 và
2
B.
22
22
C.
42
42
D.
2
22
Câu 7. u kinh cnh
tan 3x
A.
2
x k k
B.
2
x k k
C.
2
x k k
D.
2
x k k
Câu 8. Tt c các nghim c
1
sin
2
x 
A.
2
4
xk

5
2
4
xk

(
k
) B.
2
4
xk
5
2
4
xk
(
k
)
C.
2
4
xk
3
2
4
xk
(
k
) D.
2
4
xk

5
2
4
xk
(
k
)
 c k 1 TRN THÔNG
Câu 9. Tt c các nghim c
3
cos
2
x 
A.
2
3
xk

2
2
3
xk

(
k
) B.
2
6
xk

5
2
6
xk

(
k
)
C.
5
2
6
xk

5
2
6
xk
(
k
) D.
2
3
xk

2
3
xk
(
k
)
Câu 10. Tnh ca hàm s
siny x x
A.
\,
2
kk



B.
\,
22
kk




C.
\,
4
kk



D.
Câu 11. Tt c các nghim c
sin 1
2
x




A.
2
xk
(
k
). B.
2
2
xk
(
k
).
C.
2xk
(
k
). D.
xk
(
k
).
Câu 12. Tt c các nghim c
12
cot
2
x 
A.
6
xk

(
k
). B.
6
xk
(
k
).
C.
3
xk

(
k
). D.
3
xk
(
k
).
Câu 13. Tìm tt c giá tr ca m  
sin2xm
có nghim?
A.
1m
B.
11m
C.
0m
D.
1m
Câu 14. Tìm tt c giá tr ca m  
sin xm

có nghim?
A.
1m
B.
11m
C.
0m
D.
1m
Câu 15. Tìm tt c giá tr ca m  
22
cos sinx x m
có nghim?
A.
1m
B.
11m
C.
01m
D.
1m
Câu 16. Tnh D ca hàm s
tan 2
8
yx




A.
3
\,
42
D k k




B.
3
\,
16 2
D l l




C.
3
\,
2
D k k



D.
3
\,
2
D k k



Câu 17. Tt c các nghim c
sin cosxx
A.
4
xk

(
k
). B.
2
4
xk

(
k
).
C.
4
xk

4
xk
(
k
). D.
2
4
xk

2
4
xk
(
k
).
Câu 18. Tt c các nghim c
2
4sin 3x
 c k 1 TRN THÔNG
A.
2
3
xk

2
3
xk
(
k
). B.
3
xk

3
xk
(
k
).
C.
6
xk

6
xk
(
k
). D.
2
6
xk

2
6
xk
(
k
).
Câu 19. Tt c các nghim c
2
tan 3x
A.
2
3
xk

2
3
xk
(
k
). B.
3
xk

3
xk
(
k
).
C.
6
xk

6
xk
(
k
). D.
2
6
xk

2
6
xk
(
k
).
Câu 20. Tt c các nghim c
sin cos 1xx
A.
2
4
()
2
4
xk
k
xk

. B.
4
()
4
xk
k
xk

.
C.
2
()
2
4
xk
k
xk

. D.
21
()
2
2
xk
k
xk

.
Câu 21. Tt c các nghim c
sin 3cos 1xx
A.
2
2
()
7
2
6
xk
k
xk


. B.
2
2
()
7
2
6
xk
k
xk
.
C.
2
2
()
7
2
6
xk
k
xk

. D.
2
2
()
7
2
6
xk
k
xk

.
Câu 22. Tt c các nghim c
sin2 sin 0xx
A.
()
2
3
xk
k
xk
. B.
()
3
xk
k
xk
.
C.
2
()
2
3
xk
k
xk
. D.
21
()
2
2
xk
k
xk

.
Câu 23. Tt c các nghim c
2
sin 3sin 2 0xx
A.
2 ( )
4
x k k
. B.
2
2
xk
.
C.
2
2
x k k
. D.
2 ( )x k k

.
Câu 24. Tt c các nghim c
cos2 cos 0xx
 c k 1 TRN THÔNG
A.
2
()
3
xk
k
xk
. B.
2
()
2
2
3
xk
k
xk
.
C.
2
()
2
3
xk
k
xk
. D.
2
()
2
3
xk
k
xk
.
Câu 25. Tt c các nghim c
cos .cos2 1xx
A.
2 ( )x k k

. B.
()x k k

.
C.
2 ( )
2
x k k
. D.
2 ( )
2
x k k
.
Câu 26. Tt c các nghim c
cos9 sin7 0xx
A.
4
()
32 8
xk
k
k
x



. B.
4
()
32 8
xk
k
k
x


.
C.
2
2
()
7
2
6
xk
k
xk

. D.
4
()
72 8
xk
k
k
x


.
Câu 27. Tt c các nghim c
sin 3cos 1xx
A.
2
2
()
7
2
6
xk
k
xk


. B.
2
2
()
7
2
6
xk
k
xk
.
C.
2
2
()
7
2
6
xk
k
xk

. D.
2
2
()
7
2
6
xk
k
xk

.
Câu 28. Tt c các nghim c
sin 3cos 1xx
A.
2
2
()
7
2
6
xk
k
xk


. B.
2
2
()
7
2
6
xk
k
xk
.
C.
2
2
()
7
2
6
xk
k
xk

. D.
2
2
()
7
2
6
xk
k
xk

.
Câu 29. Tt c các nghim
0;2x
c
2cos 3 0x 
A.
57
;
66

. B.
5
;
33

. C.
11
;
66

. D.
7 11
;
66

.
 c k 1 TRN THÔNG
Câu 30. Tt c các nghim
0;2x
c
3cot 3 0
4
x

A.
2
3



. B.
10
3



. C.
4



. D.
5
;
44




.
VN DNG
Câu 31. Tt c các nghim c
cos sin cos sin 2.x x x x
A.
()
4
x k k
. B.
()x k k

.
C.
()
2
k
xk

. D.
2 ( )
4
x k k
.
Câu 32. Tt c các nghim c
3
3sin3 3cos9 1 4sin 3x x x
A.
2
18 9
()
72
54 9
k
x
k
k
x




. B.
2
18 9
()
72
54 9
k
x
k
k
x


.
C.
2
9
()
7
2
8
xk
k
xk

. D.
4
()
72 8
xk
k
k
x


.
Câu 33. Tt c các nghim c
46
cos cos2 2sin 0x x x
A.
()
4
x k k
. B.
()x k k

.
C.
2 ( )
4
x k k
. D.
2 ( )x k k

.
Câu 34. Tt c các nghim c
23
cos10 2cos 4 6cos3 cos cos 8cos .cos 3x x x x x x x
A.
()
4
x k k
. B.
()x k k

.
C.
2 ( )
4
x k k
. D.
2 ( )x k k

.
Câu 35. Tt c các nghim c
cos9 sin7 0xx
A.
4
()
32 8
xk
k
k
x



. B.
4
()
32 8
xk
k
k
x


.
C.
2
2
()
7
2
6
xk
k
xk

. D.
4
()
72 8
xk
k
k
x


.
Câu 36. Tt c các nghim c
sin8x cos6x 3 sin6x cos8x
 c k 1 TRN THÔNG
A.
xk
4
xk
7
12


. B.
.
C.
. D.
.
Câu 37. Tt c các nghim c
sin3x 4sinx.cos2x 0
A.
x k2
xn
3

. B.
xk
xn
6

.
C.
xk
2
xn
4
. D.
2
xk
3
2
xn
3
.
Câu 38. Tt c các nghim c
22
sin x sin 2x 1
A.
xk
63
xk
2


. B.
xk
32
xk
4


.
C.
xk
12 3
xk
3


. D.Vô nghim.
Câu 39. Tt c các nghim c
2cot2x 3cot3x tan2x
A.
xk
3
. B.
xk
.
C.
x k2
. D. Vô nghim.
Câu 40. Tt c các nghim c
5
cos2 x 4cos x
3 6 2

A.
x k2
6
x k2
2
. B.
x k2
6
3
x k2
2
.
C.
x k2
3
5
x k2
6
. D.
x k2
3
x k2
4
.
Câu 41. Tt c các nghim c
cos 2x cos 2x 4sinx 2 2 1 sinx
44

A.
x k2
12
11
x k2
12
. B.
x k2
6
5
x k2
6
.
 c k 1 TRN THÔNG
C.
x k2
3
2
x k2
3
. D.
x k2
4
3
x k2
4
.
Câu 42. Tt c các nghim c
3 1 sinx 3 1 cosx 3 1 0
A.
x k2
4
x k2
6
. B.
x k2
2
x k2
3
.
C.
x k2
6
x k2
9
. D.
x k2
8
x k2
12
.
Câu 43. Tt c các nghim c
1
sinx cosx 1 sin2x
2
A.
. B.
xk
8
xk
2
.
C.
xk
4
xk

. D.
x k2
2
x k2

.
Câu 44. Tt c các nghim c
31
8cosx
sinx cosx

A.
xk
16 2
4
xk
3


. B.
xk
12 2
xk
3


.
C.
. D.
xk
92
2
xk
3


.
Câu 45. Tt c các nghim cg trình
2
2 3sin x cos x 2cos x 3 1
8 8 8
A.
k
3
xk
8
5
xk
24
. B.
k
3
xk
4
5
xk
12
.
C.
k
5
xk
4
5
xk
16
. D.
k
5
xk
8
7
xk
24
.
Câu 46. Tt c các nghim c
3cosx 2|sinx| 2
A.
kxk
8
. B.
kxk
6
.
C.
x k k
4
. D.
x k k
2
.
Câu 47. Tt c các nghim c
sin3x cosx 2sin3x cos3x 1 sinx 2cos3x 0
 c k 1 TRN THÔNG
A.
kxk
2
. B.
kxk
4
.
C.
kxk
6
. D. Vô nghim.
Câu 48. Tt c các nghim c
2
2sin 3x 1 8sin2x.cos 2x
4



A.
k
xk
12
5
xk
12
. B.
xk
18
k
5
xk
18
.
C.
xk
6
k
5
xk
6
. D.
xk
24
k
5
xk
24
.
Câu 49. Tt c các nghim c
sinx sin2x sin3x
3
cosx cos2x cos3x


A.
x k k
32

. B.
x k k
62

.
C.
2
x k k
32

. D.
5
x k k
62

.
Câu 50. Tt c các nghim c
3 3 3 3
sin x cos x sin x.cotx cos x.tanx 2sin2x
A.
x k k
8
. B.
x k k
4
.
C.
x k2 k
4
. D.
3
x k2 k
4
.
Câu 51. Tt c các nghim c
44
sin x cos x 1
tanx cotx
sin2x 2

A.
x k k
2
. B.
x k2 k
3
.
C.
x k k
42

. D. .
Câu 52. Tt c các nghim c
2 2 sinx cosx .cosx 3 cos2x
A.
x k k
6
. B.
x k k
6
.
C.
x k2 k
3
. D. .
Câu 53. Tt c các nghim c
2
2sinx 1 3cos4x 2sinx 4 4cos x 3
A.
x k2
6
7
x k2 k
6
xk
2
. B.
x k2
6
5
x k2 k
6
xk

.
 c k 1 TRN THÔNG
C.
x k2
3
4
x k2 k
3
x k2

. D.
x k2
3
2
x k2 k
3
2
xk
3
.
Câu 54. Tt c các nghim c
3 3 3 3
sin x cos x sin x.cotx cos x.tanx 2sin2x
A.
x k k
8
. B.
x k k
4
.
C.
x k2 k
4
. D.
3
x k2 k
4
.
Câu 55. Tt c các nghim c
1
2tanx cot2x 2sin2x
sin2x
A.
x k k
12 2

. B.
x k k
6
.
C.
x k k
3
. D.
x k k
9
.
Câu 56. Tt c các nghim c
tanx 1
cot x
2
24
1 tan x




A.
x k k
3
. B.
x k k
62

.
C.
x k k
84

. D.
x k k
12 3

.
Câu 57. Tt c các nghim c
3 3 5 5
sin x cos x 2 sin x cos x
A.
x k k
62

. B.
x k k
42

.
C.
x k k
84

. D.
x k k
32

.
Câu 58. Tìm tt c giá tr ca m  
2
4sin x .cos x m 3sin2x cos2x
36

nghim?
A.
2 m
B.
11m
C.
D.
33m
Câu 59. Tìm tt c giá tr ca m  
2 2 2
m sin x m -2
2
cos2x
1-tan x
có nghim?
A.
1m
B.
2m
C.
3m
D.
4m
Câu 60. Tìm tt c giá tr ca m  
2
sin x 2 m 1 sinx 3m m 2 0
có nghim?
A.
11
m
22
1 m 2

B.
1 m 1
3 m 4

C.
11
m
33
1 m 3

D.
2 m 1
0 m 1

Câu 61. 
sinx
x 18
có my nghim:
A. 1 B. 2 C. 3 D. 
 c k 1 TRN THÔNG
Câu 62. 
51
sin cos x
32




có my h nghim:
A. 1 B. 2 C. 3 D. 4.
CHƯƠNG II. TỔ HP, XÁC SUT
NHN BIT, THÔNG HIU
Câu 63. Trong mt hp cha sáu qu cu tr t n 6 và ba qu c
7, 8, 9. Có bao nhiêu cách chn mt trong các qu cu y?
A. 18 B. 3 C. 9 D. 6
Câu 64. Các thành ph A, B, C, D c ni vi nhau b. Hi bao nhiêu
 A n D mà qua BC ch mt ln?
A. 18 B. 9 C. 24 D. 10
Câu 65. Có bao nhiêu s n thoi gm sáu ch s bt kì?
A.
6
10
s B. 151200 s C. 6 s D.
6
6
s
Câu 66. Trong mt tun bn A d nh mi bi bn ca mình.
Hi bn A th lc bao nhiêu k hon ca mình? (Có th t bn
nhiu ln)
A.
7!
B. 35831808 C.
12!
D. 3991680
Câu 67. Có bao nhiêu cách sp xp bn bn An, Bình, Chi, Dung ngi vào mt bàn dài gm có 4 ch?
A. 4 B. 24 C. 1 D. 8
Câu 68. Trên mt phng cho bm phân bit A, B, C, D m nào thng
hàng. T  thành lc bao nhiêu tam giác?
A. 6 tam giác B. 12 tam giác C. 10 tam giác D. 4 tam giác
Câu 69. Nu tt c cng chéo ci 12 cc v thì s ng chéo là
A. 121 B. 66 C. 132 D. 54
Câu 70. Mt t 10 hc sinh gm 6 nam 4 n. Cn chn ra mt nhóm gm 5 hc sinh. Hi bao
nhiêu cách ch?
A.10 cách B. 252 cách C. 120 cách D. 5 cách
Câu 71. T các ch s
1,2,3,4,5,6,7,8,9
, th lc bao nhiêu s t nhiên g s 
mt khác nhau và l
50000
.?
A. 8400 cách B. 15120 cách C. 6720 cách D. 3843 cách
Câu 72. Cho
5 4 3 2
80 80 403 12 10xxSx xx
. KhS là khai trin ca nh th
A.
5
(1 2 )x
B.
5
(1 2 )x
C.
5
(2 1)x
D.
5
( 1)x
Câu 73. Gieo ngu nhiên mng ting cht bn ln. Xác su c bn ln gieo u
xut hin mt sp là
A.
4
16
B.
2
16
C.
1
16
D.
6
16
Câu 74. Gieo ngu nhiên hai con súc sng cht. Xác sut ca bin c ng s chm ca
hai con súc sc bn
 c k 1 TRN THÔNG
A.
5
6
B.
7
36
C.
11
36
D.
5
36
Câu 75. bn t t n 4. Rút ngu nhiên ba tm. Xác sut ca bin c ng
các s trên ba tm bìa b
A. 1 B.
1
4
C.
1
2
D.
3
4
Câu 76. Mi chn ngu nhiên hai chic giày t b khác nhau. Xác su hai chic
chc to thành m
A.
4
7
B.
3
14
C.
1
7
D.
5
28
Câu 77. Mt hp cha ba qu cu trng và hai qu cy ngng thi hai qu. Xác sut
 lc c hai qu trng là
A.
2
10
B.
3
10
C.
4
10
D.
5
10
Câu 78. Mt hp cha sáu qu cu trng và bn qu cy ngng thi bn qu. Tính
xác sut sao cho có ít nht mt qu màu trng?
A.
1
21
B.
1
210
C.
209
210
D.
8
105
Câu 79. Mng sn xut n t s máy hng. Gi
k
A
bin c  k
b hk n. Bin c A  n u tu t
A.
12
...
n
A A A A
B.
1 2 1
...
nn
A A A A A
C.
1 2 1
...
nn
A A A A A
D.
12
...
n
A A A A
VN DNG
Câu 80. Có th lc bao nhiêu s t nhiên gm 5 ch s khác nhau ly t các s 0, 1, 2, 3, 4, 5?
A. 60 B. 80 C. 240 D. 600
Câu 81.  cng gm 4 hc sinh lp 12A, 3 hc sinh lp 12B 2 hc sinh lp
12C. Chn ngu nhiên 5 hc sinh t   biu din trong l b ging. Hi bao
nhiêu cách chn sao cho lc chn?
A. 120 B. 102 C. 98 D. 100
Câu 82. Vi các ch s 2,3,4,5,6, th lc bao nhiêu s t nhiên gm 5 ch s khác nhau trong
 s ng cnh nhau?
A. 120 B. 96 C. 48 D. 72
Câu 83. Sp xp 6 nam sinh và 4 n sinh vào mt dãy gh hàng ngang có 10 ch ngi. Hi có bao nhiêu
cách sp xp sao cho các n sinh luôn ngi cnh nhau và các nam sinh luôn ngi cnh nhau?
A. 207360 B. 120096 C. 120960 D. 34560
Câu 84. S c s nguyên?
A. 240 B. 408 C. 204 D. 48
Câu 85. Sp xn h vào mt chic gh dài 5 ch ngi. S
cách sp xp sao cho bn Chi luôn ngi chính gia?
A. 60 B. 24 C. 16 D. 60
Câu 86. i hc sinh gii cng môn Ting Anh cng THPT X theo tng khi
10 có 5 hc sinh, khi 11 có 5 hc sinh và khi 12 có 5 hc sinh. ng cn chn mi
 c k 1 TRN THÔNG
tuyn gm 10 hc sinh tham gia IOE cp tnh. nh s cách li tuyn sao cho hc sinh
c ba khi?
A. 3003 B. 2509 C. 9009 D. 3000
Câu 87. Sp xn h vào mt chic gh dài 5 ch ngi. Hi
có bao nhiêu cách sp xp sao cho bn An và bi u gh?
A. 60 B. 12 C. 24 D. 16
Câu 88. Cho tp
1;2;3;4;5;6A
. T tp
A
có th lc bao nhiêu s t nhiên có bn ch s
chia ht cho
2
?
A. 648 B. 3003 C. 3843 D. 840
Câu 89. 12 hc sinh gii gm 3 hc sinh khi 12, 4 hc sinh khi 11 5 hc sinh khi 10. Hi
bao nhiêu cách chn ra 6 hc sinh sao cho mi khi có ít nht 1 hoc sinh?
A. 58 B. 85 C. 508 D. 805
Câu 90. bao nhiêu s palidrom gm  s? (S palindrom là s nu ta vit các ch s theo
th t c li thì giá tr ci. Ví d
12521
là m s palindrom)?
A. 900 B. 1000 C. 810 D. 729
Câu 91. Có bao nhiêu cách sp xi vào 4 gh ngc b trí quanh mt bàn tròn?
A. 12 B. 24 C. 4 D. 6
Câu 92. Mt h, 3 viên bi vàng 4 viên bi xanh. Hi bao nhiêu cách ly ra
4
  l viên bi vàng?
A. 654 B. 275 C. 462 D. 357
Câu 93. Mi xây dng gm 3 k p mt t công tác gi. Hi bao
nhiêu cách lp t công tác gm 1 k  ng, 1 công nhân làm t phó 3 công nhân
t viên?
A. 360 B. 120 C. 240 D. 420
Câu 94. Cho tp
0;1;2;3;4;5;6;7;8A
. bao nhiêu s t nhiên g s t khác
nhau, là s l và chia ht cho 5?
A. 3150 B. 1680 C. 1470 D. 24
Câu 95. m phân bit
1 2 10
, , ,A A A
m
1 2 3 4
, , ,A A A A
thng hàng, ngoài ra
m nào thng hàng. Hi bao nhic ly trong 10 dim
trên?
A. 60 B. 96 C. 116 D. 80
Câu 96. T các ch s 0,1,2,3,5,8 th lc bao nhiêu s t nhiên l bn ch s t khác
nhau và phi có mt ch s 3?
A. 144 B. 108 C. 36 D. 228
Câu 97. ng thng
a
b
song song vng thng
a
m phân bit
ng thng
b
m phân bit. Hi th tnh
m nng thng
a
b
?
A. 225 B. 425 C. 325 D. 100
Câu 98.  kim tra tp trung môn toán khi 11 ca mng THPT gm hai lo t lun trc
nghim. Mt hc sinh tham gia kim tra phi thc hi gm m t lun m
trc nghi t lu, lo trc nghi. Hi mi hc sinh
có bao nhiêu các ch kim tra?
 c k 1 TRN THÔNG
A. 27 B. 180 C. 165 D. 12
Câu 99. bao nhiêu s t nhiên 4 ch s khác nhau khác 0 trong mi s luôn luôn mt
hai ch s chn và hai ch s l?
A.
11
4!C C
5
4
B.
11
3!C C
5
4
C.
22
45
4!C C
D.
22
45
3!C C
Câu 100.  chào mng t chc cm tri. Lp 10A có 19 hc sinh nam và 16 hc sinh n.
Giáo viên cn chn 5 h trang trí tri. S cách chn 5 hc sinh sao cho có ít nht 1 hc
sinh n bng bao nhiêu? Bit rng hc sinh nào trong l i.
A. 60 B. 80 C. 240 D. 600
Câu 101. Mt t hc sinh gm
6
nam 4 n. Chn ngu nhiên
3
em. Tính xác sut
3
c
chn có ít nht 1 n?
A. 240 B. 116 C. 312 D. 120
Câu 102. bao nhiêu s t nhiên by ch s khác nhau tch s ng lin
gia hai ch s 1 và 3?
A. 2520 B. 604800 C. 48720 D. 608400
Câu 103. ng t chc tham quan ngoi cho 10 thành viên tiêu biu ca Câu lc b Toán hc
10 thành viên tiêu biu ca Câu lc b Ting Anh. Trong m chc chn
ng cách chc chn, mi
câu lc b có ít nht mt thành viên?
A. 16008 B. 15000 C. 15504 D. 15004
Câu 104.  cng gm 4 hc sinh lp 12A, 3 hc sinh lp 12B 2 hc sinh lp
12C. Chn ngu nhiên 5 hc sinh t   biu din trong l b ging. Hi bao
nhiêu cách chn sao cho lc chn và có ít nht 2 hc sinh lp 12A?
A. 240 B. 84 C. 504 D. 78
Câu 105. Mt lp hc có 40 hc sinh gm 25 nam và 15 n. Chn 3 hc sinh tham gia v sinh công cng
ng, hi có bao nhiêu cách chn 3 hu nht 1 hc sinh nam?
A. 2030 B. 560 C. 3080 D. 288
Câu 106. Mt hng 5 viên bi màu xanh, 7 viên bi màu vàng. bao nhiêu cách ly ra 6 viên bi sao
cho có ít nht 1 viên bi màu xanh?
A. 917 B. 931 C. 312 D. 924
Câu 107. Mt h, 3 viên bi màu vàng. Có bao nhiêu cách chn t
h?
A. 420 B. 360 C. 56 D. 784
Câu 108. Gieo mng tin liên tip 3 ln. Tính xác sut ca bin c u tiên xut hin mt
s?
A.
1
8
B.
3
8
C.
1
2
D.
2
3
Câu 109. Gieo mng tin liên tip 3 ln. Tính xác sut ca bin c t qa ca 3 l
?
A.
1
4
B.
3
8
C.
1
2
D.
1
3
Câu 110. Mt t hc sinh 7 nam 3 n. Chn ngi. Tính xác sut sai
c chu là n?
 c k 1 TRN THÔNG
A.
1
4
B.
1
3
C.
1
15
D.
14
15
Câu 111. Mt bình cha 16 viên bi, vi 7 viên bi tr. Ly ngu nhiên 3 viên
bi. Tính xác sut lc c ?
A.
143
280
B.
14
283
C.
143
360
D.
159
280
Câu 112. Mt bình cha 16 viên bi, vi 7 viên bi tr. Ly ngu nhiên 3 viên
bi. Tính xác sut lc 1 viên bi tr?
A. 240 B. 360 C.
9
40
D.
31
40
Câu 113. Trên giá sách có 4 quyn sách toán, 3 quyn sách lý, 2 quyn sách hóa. Ly ngu nhiên 3 quyn
sách. Tính xác su 3 quyc ly ra thuc 3 môn khác nhau?
A. 24 B. 36 C. 12 D. 28
Câu 114. T các ch s 1, 2, 3, 4, 5, 6, th lc bao nhiêu s t nhiên gm sáu ch s khác
nhau và s to thành nh 
A. 720 B. 286 C. 312 D. 414
Câu 115. Nu mng chéo thì s cnh c
A. 11 B. 10 C. 9 D. 8
Câu 116. H s ca
3
x
trong khai trin
6
2
2
x
x



A. 1 B. 60 C. 12 D. 6
Câu 117. S hng không cha x trong khai trin
8
3
1
x
x



A. 56 B. 28 C. 70 D. 8
Câu 118. Tng tt c các h s trong khai trin
17
34x
c là
A. 1 B.
1
C. 0 D. 8192
Câu 119. hai hng bi. H y ngu nhiên mi hp mt
viên bi. Bit rng xác su lc viên bi mang s chn hp II
3
10
. Xác su ly
c c hai viên bi mang s chn là
A.
2
15
B.
1
15
C.
4
15
D.
7
15
Câu 120. Mt hp cha 5 viên bi màu tr. Ly ngu nhiên
t hp ra 7 viên bi. Xác su trong s c ly ra có ít nh
A.
1
35
C
B.
77
55 20
7
55
CC
C
C.
7
35
7
55
C
C
D.
16
35 20
.CC
Câu 121. Trong mt phng cho n  m m thng hàng
mn
;
nm
m
còn lm nào thng hàng. S c to thành t 
A.
33
nm
CC
B.
3
n
C
C.
3
nm
C
D.
3
m
C
Câu 122. Cho các ch s 0, 1, 2, 3, 4. Hi th lc bao nhiêu s t nhiên 7 ch s
ch s 4 có múng ba ln, các ch s còn li có mt ln?
 c k 1 TRN THÔNG
A. 700 B. 710 C. 720 D. 730
Câu 123. Mt tic xp ngu nhiên thành hàng dA anh B.
Xác su AB ng lin nhau bng
A.
1
6
B.
1
4
C.
1
5
D.
1
3
Câu 124. M thi 20 câu hi trc nghim khách quan, mi câu ha chn, trong
mt hn ngu nhiên m li
vi mi câu c  h l 20 câu là
A.
1
4
B.
3
4
C.
1
20
D.
20
3
4



Câu 125. c lp nhau ném bóng vào r. Mi ném vào r ca mình mt qu bóng. Bit
rng xác sut ném bóng trúng vào r ca tng là
1
5
2
7
. Gi
A
bin c:
 hai cùng ném bóng trúng vào rt ca bin c
A
là bao nhiêu?
A.
12
35
pA
B.
1
25
pA
C.
4
49
pA
D.
2
35
pA
Câu 126. S t nhiên
n
tha mãn
21
1
5
n
nn
AC
là:
A.
3n
B.
4n
C.
5n
D.
6n
Câu 127. Giá tr ca
n
tha mãn
22
72 6 2
n n n n
P A A P
A.
3
4
n
n
B.
2
5
n
n
C.
5n
D.
6n
Câu 128. Giá tr ca s t nhiên
n
tha mãn
22
9
nn
C A n
A. 6 B. 7 C. 8 D. 9
Câu 129. Giá tr ca
n
tha mãn
1 2 1
14
1 1 7
6
n n n
C C C
A.
3n
B.
8n
C.
5
7
n
n
D.
3
8
n
n
Câu 130. Giá tr ca
x
tha mãn
1 2 3 2
6 6 9 14
x x x
C C C x x
A. 5 B. 7 C. 9 D. 11
Câu 131. Giá tr ca
n
tha mãn
32
5 2( 15)
nn
A A n
A. 3 B. 4 C. 5 D. 6
Câu 132. Giá tr ca
n
tha mãn
1 2 3
1 2 1
3
n n n
C C C
A. 2 B. 9 C. 12 D. 16
CHƯƠNG I. PHÉP BIẾN HÌNH
NHN BIT, THÔNG HIU
Câu 133. Trong mt phng Oxym
1; 2M
. T nh cm M qua phép tnh tin theo véc

3; 2v 
 c k 1 TRN THÔNG
A.
' 4;4M
B.
' 2;4M
C.
' 4; 4M
D.
' 2;0M
Câu 134. Oxy cho
( 3; 6)B

(5; 4)v
C sao cho
()
v
T C B
A.
(8; 10)C
B.
( 2; 2)C 
C.
(2; 2)C
D.
( 8;10)C
Câu 135. Trong mt phng Oxym
0;1A
. nh cm A qua
,
2
O
Q



A.
' 1;0A
B.
' 1;0A
C.
' 0; 1A
D.
' 1;1A
Câu 136. Oxy cho
( 3; 6)B
E sao cho BE
tâm O
0
( 90 )
A.
(3; 6)E
B.
(6;3)E
C.
( 6; 3)E 
D.
( 3; 6)E 
Câu 137. Trong mt phng Oxym
2; 1A
. nh cm A qua phép v t tâm O t s
2k
có t
A.
' 4;2A
B.
' 4; 2A
C.
' 4; 2A 
D.
' 2;1A
Câu 138. Cho phép v t tâm A t s 2 bim M thành
'M
ng th
A.
3'AM AM
B.
'2AM AM
C.
1
'
2
AM AM
D.
1
'
3
AM AM
Câu 139. FA, B, CA', B', C'
quay??
A.
B.
C.
D.
Câu 140. Cho tam giác ABC. Gi M, N lm ca AB AC. Phép v t tâm A t s k
bng bao nhiêu s bin tam giác AMN thành tam giác ABC?
A.
2k 
B.
1
2
k
C.
2k
D.
1
2
k 
Câu 141. Trong mt phng Oxyng tròn
22
:9C x y
nh ca
C
qua phép
quay tâm O góc quay
4
=
/
\
//
C
'
A'
B'
B
A
C
I
C'
B'
A'
C
B
A
C'
B'
A'
C
B
A
C'
B'
B
A
C
A'
 c k 1 TRN THÔNG
A.
22
9xy
B.
22
1 1 9xy
C.
2
2
19xy
D.
2
2
19xy
Câu 142. khôngt
kì?
A.  B.  C.  D. 
VN DNG
Câu 143. Trong mt phng Oxy m
2; 1A
. Tìm nh ca A qua phép dc bng
cách thc hiên liên tip phép tnh tin theo
3;1u
và phép quay tâm o góc quay
0
90
?
A.
5;0
B.
0;5
C.
0; 5
D.
5;0
Câu 144. Trong mt phng Oxyng thng
: 2 3 0xy
. nh cng thng
qua phép
tnh tin theo
2;3u

A.
2 5 0xy
. B.
2 7 0xy
. C.
2 4 0xy
. D.
2 5 0xy
.
Câu 145. Trong mt phng Oxyng tròn
2
2
: 1 4C x y
nh ca
C
qua
phép quay tâm O, góc quay
0
90
A.
2
2
14xy
. B.
2
2
14xy
.
C.
22
1 1 4xy
. D.
22
1 1 4xy
.
Câu 146. Trong mt phng Oxy m A(1; 6); B(1; 4). Gi C, D lt nh ca A và B qua
phép tnh ti
v
= (1;5). Kh
A. ABCD là hình thang. B. ABCD là hình bình hành.
C. ABDC là hình bình hành. D. Bm A, B, C, D thng hàng.
CHƯƠNG II. QUAN HỆ SONG SONG
NHN BIT, THÔNG HIU
Câu 147. 
A.  B.  C.  D. 
Câu 148. 
A.  B.  C.  D. 
Câu 149. Khnh sai?
A.  hai mng nhau
B.  có các mt bên là hình bình hành
C. Hình h 
D.  có các mt bên bng nhau
Câu 150. Khnh sai?
A.
B. Nu hai mt phng phân bit cùng song song vi mt phng th ba thì chúng song song vi
nhau
C. Nng thng phân bit cùng song song vi mt mt phng thì song song vi nhau
D. Nu mng thng ct mt trong hai mt phng song song vi nhau thì s ct mt phng
còn li
 c k 1 TRN THÔNG
Câu 151. Cho hai mt phng (P) và (Q) song song vi nhau. Khnh sai?
A. Nng thng a (Q) thì a // (P)
B. Mng thm A (P) và song song vi (Q) u nm trong (P).
C. d (P) và d' (Q) thì d //d'.
D. Nng thng ct (P) thì t (Q).
Câu 152. Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau?
A. Nếu hai mt phẳng (α), (β) song song với nhau thì mọi đường thng nằm trong (α) đều song
song với (β)
B. Nếu hai mt phng (α), (β) song song với nhau thì mọi đường thng nm trong (α) đều song
song vi mọi đường thng nằm trong (β)
C. Nếu hai đường thng song song vi nhau lần lượt nằm trong hai măt phẳng phân bit (α), (β)
thì (α), (β) song song với nhau
D. Qua một điểm nằm ngoài mặt phẳng cho trước ta vẽ được một và chỉ một đường thẳng song
song với mặt phẳng cho trước đó.
Câu 153. Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau?
A. Hai đường thng phân bit cùng nm trong mt mt phng thì không co nhau
B. Hai đường thng phân bit không ct nhau thì chéo nhau
C. Hai đường thng phân bit không song song thì chéo nhau
D. Hai đường thẳng phân biệt lần lượt thuộc hai mặt phẳng khác nhau thì chéo nhau.
Câu 154. Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau?
A. Hai mp phân bit cùng song song vi một đường thng thì song song vi nhau
B. Hai mp phân bit cùng song song vi mt mt phng thì song song vi nhau
C. Nếu một đường thng song song vi mt trong hai mt phng song song thì nó song
song vi mt phng còn li
D. Nếu một đường thng nm trên mt trong hai mt phng song song thì nó song song
vi mọi đường thng nm trong mt phng còn li.
Câu 155. Cho mt phẳng (P) và đường thng d (P). Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. Nếu A
d thì A
(P)
B. Nếu A (P) thì A d
C. A, A d A (P)
D. Nếu 3 điểm A, B, C (P) và A, B, C thẳng hàng thì A, B, C d.
Câu 156. S.ABCM, NSA, SB. Giao tuy
(CMNSBC) là
A. CM B. MN C. SC D. CN
Câu 157. Cho t din ABCD. Gi M,N lần lượt là trng tâm tam giác ABC tam giác ABD,E trung
điểm AB. Khi đó giao tuyến ca mp (BMN) và mp (BCD) là:
A. Đưng thng qua A và song CD B. Đưng thng qua E và song CD
C. Đưng thng qua B và song CD. D. CD
Câu 158. Cho hình chóp S.ABCD đáy hình thang AB đáy lớn. Giao tuyến ca hai mt phng:
(SAC) và (SBD)
A. Đưng thng SI với I là giao điểm ca AC và BD
B. ng thng SK với K là giao điểm ca AD và BC.
C.Đưng thng đi qua S và song song với AC.
D. Đưng thẳng đi qua S và song song với AB
 c k 1 TRN THÔNG
Câu 159. Cho hình chóp S.ABCD đáy hình thang AB đáy ln.Gi M một điểm trên cnh SB
(M không trùng S và B). Giao điểm của đường thng DM và (SAC) là
A.Giao điểm của đường thng DM với đường thng SI với I là giao điểm ca AC và BD
B. Giao điểm của đường thng DM vi SA.
C.Giao điểm của đường thng DM vi AC.
D. Giao điểm của đường thng DM vi SC
Câu 160. Cho hình chóp S.ABCD đáy ABCD hình bình hành. Gi M,N K lần lượt trung đim
ca SA,SC,CD.Giao tuyến ca hai mt phng: (MNK) và (ABCD)
A. Đưng thng KI với I là giao điểm ca MK và AB
B. Đưng thẳng đi qua K và song song với AC.
C. Đưng thng KH với H là giao điểm ca NK và AC
D. Đưng thng KE vi E là giao đim ca MK và AC.
Câu 161. Cho hình chóp S.ABCD đáy ABCD hình bình hành. Gi M,N K lần lượt trung điểm
ca AB,CD,SA. Khẳng định nào sau đây là đúng.
A. mp(MNK) song song vi mp(SAB) B. mp (MNK) song song vi mp(SAD)
C. mp (MNK) song song vi mp(SBC) D. mp (MNK) song song vi mp(ABCD).
Câu 162. SACABCD)
A. SA B. SC C. AB D. AC
Câu 163. S.ABCDOAC, BDG, H, K
SA, SB, SD. Giao tuyCMNSBC) là
A. SO B. GK C. HK D. GH
Câu 164. ABCDM, NAB, ACKAD
sao cho
2KD KA
. Khnh 
A. MNCD B. MNBD
C. MKAC D. MKBD
Câu 165. Cho hình chóp S.ABCD ABCD là hình bình hành. Gi d là giao tuyn ca hai mt phng
(SAD) và (SBC). Kh
A. d qua S và song song vi AB B. d qua S và song song vi BC
C. d qua S và song song vi DC D. d qua S và song song vi BD
Câu 166. Cho hình chóp S.ABCD. Gi M, N, P, Q, R, T lm AC, BD, BC, CD, SA, SD.
Bng phng?
A. M, P, R, T B. M, Q, T, R C. M, N, R, T D. P, Q, R, T
Câu 167. Cho hình chóp S.ABCD ABCD hình bình hành. Gi I, J, E, F lm
SA, SB, SC, SDng thng thng nào không song song vi IJ?
A. EF B. DC C. AD D. AB
Câu 168. Kh ?
A. ng thng lt nm trên hai mt phng phân bit thì chéo nhau.
B. ng thm chung thì chéo nhau.
C. ng thng chéo nhm chung.
D. ng thng phân bit không song song thì chéo nhau.
Câu 169. Cho hình hp ABCD.A’B’C’D’. Mt phng (AB’D’) song song vi mt phng nào trong các
mt ph
A. (BCA’) B. (BC’D)
C. (A’C’C) D. (BDA’)
 c k 1 TRN THÔNG
H
K
N
M
O
B
A
D
C
S
VN DNG
Cho hình chóp S.ABCD ABCD là hình bình hành tâm O. Gi M, N, K lt là
m ca CD, CB, SA
Câu 170. Giao tuyn ca (MNK) vi (SABng thng KT, vi
T nh theo mt trong bc lit

A. T m ca KNAB
B. T m ca MN và AB
C. T m ca MN vi SB
D. T m ca KNSB
Câu 171. m ca SO vi (MNKm E, vi E c xác
nh theo mt trong bc li
Hãy ch
A. E là giao ca KN vi SO B. E là giao ca KM vi SO
C. E là giao ca KH vi SO D. E là giao ca MN vi SO
Cho hình chóp S.ABCD ABCD là mt t giác (AB không song song vi CD). Gi M là trung
m ca SD, N m nm trên cnh SB sao cho
2SN NB
, O m ca ACBD.
Câu 172. Cng tht nhau
A. MNSO B. MNSC
C. SOAD D. SABC
Câu 173.  m ca MN vi (ABCD  m K, vi K
nh theo mt trong bc
lig
A. K m ca MN vi SO
B. K m ca MN vi BC
C. K m ca MN vi AB
D. K m ca MN vi BD
Câu 174. ABCDM, NAB, BDG, H
AC, CD sao cho NHMGI. Kh
A. B, G, H B. B, C, I 
C. N, G, H D. A, C, I
Câu 175. S.ABCDG, H, K SA, BC, CD. Khnh nào sau
nh sai?
A. S.ABCDGHK
B. HKSAC)
C. CGSBD)
D. S.ABCDGHK
Câu 176. Cho hình chóp S.ABCD ABCD là hình bình hành. Gi I m SA. Thit din ca
hình chóp S.ABCD ct bi mt phng (IBC) là
A. Tam giác IBC B. Hình thang IJBC (J m SD)
C. Hình thang IGBC (G m SB) D. T giác IBCD
D
M
O
A
B
C
S
N
 c k 1 TRN THÔNG
Câu 177. Cho hình chóp S.ABCD ABCD n ABm M m CD.
Mt phng
qua M , song song vi BC SA. Mt phng
ct AB ti N ct SB ti P.
Thit din ca
vi hình chóp S.ABCD là hình gì?
A. Hình bình hành B. Tam giác MNP
C. n là MN D. NP
----------HT----------
| 1/21

Preview text:

ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP HỌC KÌ I
MÔN: TOÁN, KHỐI 11. Năm học: 2016 – 2017
CHƯƠNG I. HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC, PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC
NHẬN BIẾT, THÔNG HIỂU Câu 1.
Tập xác định của hàm số y  tan x là      A.
\   k , k   B. \   k , k    2   2 2      C.
\   k , k   D.
\   k2 , k    4   2  sin x 1 Câu 2.
Tập xác định của hàm số y  là sin x     A.
\   k , k   B.
\   k , k    2   4       C.
\   k2 , k   D. \ 
k2 ,k    2   2  Câu 3.
Tập xác định của hàm số y  cot x 1 là     A.
\   k2 , k   B.
\   k , k    2   2    C.
\   k , k   D.
\   k , k    4  Câu 4.
Giá trị lớn nhất của hàm số y  sin x A. 1 B. 0 C. 1  D. 3 Câu 5.
Giá trị nhỏ nhất của hàm số 2
y  cos x A. 1 B. 0 C. 1  D. 3 Câu 6.
Giá trị bé nhất và giá trị lớn nhất của hàm số y  2cos x  2 theo thứ tự là: A. 0 và 2 B. 2   2 và 2  2 C. 4   2 và 4  2 D. 2 và 2  2 Câu 7.
Điều kiện xác định của phương trình tan x  3 là   A. x
k k   B. x
k k   2 2   C. x
k k   D. x
k k   2 2 Câu 8.
Tất cả các nghiệm của phương trình 1 sin x   là 2  5  5 A. x
k2 và x
k2 ( k  ) B. x  
k2 và x  
k2 ( k  ) 4 4 4 4  3  5 C. x  
k2 và x  
k2 ( k  ) D. x   k2 và x  
k2 ( k  ) 4 4 4 4
Đề cương ôn thi học kỳ 1 TRẦN THÔNG Câu 9.
Tất cả các nghiệm của phương trình 3 cos x   là 2  2  5 A. x
k2 và x
k2 ( k  ) B. x
k2 và x
k2 ( k  ) 3 3 6 6 5 5   C. x
k2 và x  
k2 ( k  ) D. x   k2 và x    k2 ( k  ) 6 6 3 3
Câu 10. Tập xác định của hàm số y x  sin x là      A.
\   k , k   B. \   k , k    2   2 2    C.
\   k , k   D.  4    
Câu 11. Tất cả các nghiệm của phương trình sin x  1   là  2    A. x  
k ( k  ). B. x  
k2 ( k  ). 2 2
C. x k2 ( k  ).
D. x k ( k  ).
Câu 12. Tất cả các nghiệm của phương trình 12 cot x   là 2   A. x
k ( k  ). B. x  
k ( k  ). 6 6   C. x
k ( k  ). D. x  
k ( k  ). 3 3
Câu 13. Tìm tất cả giá trị của m để phương trình sin 2x m có nghiệm? A. m  1 B. 1   m 1 C. m  0
D. m  1
Câu 14. Tìm tất cả giá trị của m để phương trình sin  x    m có nghiệm? A. m  1 B. 1   m 1 C. m  0 D. m  1
Câu 15. Tìm tất cả giá trị của m để phương trình 2 2
cos x  sin x m có nghiệm? A. m  1 B. 1   m 1
C. 0  m  1 D. m  1   
Câu 16. Tập xác định D của hàm số y  tan  2x   là  8   3    3   A. D  \ 
k ,k   B. D  \ 
l , l    4 2   16 2   3   3  C. D  \ 
k ,k   D. D  \ 
k ,k    2   2 
Câu 17. Tất cả các nghiệm của phương trình sin x  cos x là   A. x
k ( k  ). B. x
k2 ( k  ). 4 4     C. x
k và x    k ( k  ). D. x
k2 và x    k2 ( k  ). 4 4 4 4
Câu 18. Tất cả các nghiệm của phương trình 2 4sin x  3 là
Đề cương ôn thi học kỳ 1 TRẦN THÔNG     A. x
k2 và x    k2 ( k  ). B. x
k và x    k ( k  ). 3 3 3 3     C. x
k và x    k ( k  ). D. x
k2 và x    k2 ( k  ). 6 6 6 6
Câu 19. Tất cả các nghiệm của phương trình 2 tan x  3 là     A. x
k2 và x    k2 ( k  ). B. x
k và x    k ( k  ). 3 3 3 3     C. x
k và x    k ( k  ). D. x
k2 và x    k2 ( k  ). 6 6 6 6
Câu 20. Tất cả các nghiệm của phương trình sin x  cos x  1  là     x   k2  x   k  4 4 A.  (k  )    . B. (k ) .    x    k2      x k  4  4 x k2
x  2k   1   C.   (k  )   . D. (k )  . x   k2       x k 2 4  2
Câu 21. Tất cả các nghiệm của phương trình sin x  3 cos x  1 là     x   k2  x    k2  2 2 A.  (k  ) . B.  (k  ) . 7  7  x   k2      x k 2  6  6     x    k2  x   k2  2 2 C.  (k  ) . D.  (k  ) . 7  7  x   k2      x k 2  6  6
Câu 22. Tất cả các nghiệm của phương trình sin 2x  sin x  0 là x k x kA.    (k  )   . B.  (k ) . x    k2
x    k  3  3 x k2
x  2k   1    C.  (k  )   . D. (k )  . x    k2       x k 2 3  2
Câu 23. Tất cả các nghiệm của phương trình 2
sin x  3sin x  2  0 là   A. x  
k2 (k  ) . B. x    k2 . 4 2  C. x
k2 k   . D. x  
  k2(k  ) . 2
Câu 24. Tất cả các nghiệm của phương trình cos 2x  cos x  0 là
Đề cương ôn thi học kỳ 1 TRẦN THÔNG x k2 x k2 A.    (k  )   . B. 2 (k ) . x    k x    k2  3  3 x k2 x k2 C.    (k  )   . D. 2 (k ) . x    k2 x    k  3  3
Câu 25. Tất cả các nghiệm của phương trình cos .
x cos 2x 1 là
A. x k2 (k  ) .
B. x k (k  ) .   C. x  
k2 (k  ) . D. x
k2 (k  ) . 2 2
Câu 26. Tất cả các nghiệm của phương trình cos9x  sin 7x  0 là     x   k  x    k  4 4 A.  (k  )    . B. (k ) . k   k  x    x    32 8  32 8     x    k2  x    k  2 4 C.  (k  ) . D.  (k  ) . 7   k  x   k2  x    6  72 8
Câu 27. Tất cả các nghiệm của phương trình sin x  3 cos x  1 là     x   k2  x    k2  2 2 A.  (k  ) . B.  (k  ) . 7  7  x   k2      x k 2  6  6     x    k2  x   k2  2 2 C.  (k  ) . D.  (k  ) . 7  7  x   k2      x k 2  6  6
Câu 28. Tất cả các nghiệm của phương trình sin x  3 cos x  1 là     x   k2  x    k2  2 2 A.  (k  ) . B.  (k  ) . 7  7  x   k2      x k 2  6  6     x    k2  x   k2  2 2 C.  (k  ) . D.  (k  ) . 7  7  x   k2      x k 2  6  6
Câu 29. Tất cả các nghiệm x 0;2  của phương trình 2cos x  3  0 là 5 7  5  11 7 11 A. ; . B. ; . C. ; . D. ; . 6 6 3 3 6 6 6 6
Đề cương ôn thi học kỳ 1 TRẦN THÔNG x
Câu 30. Tất cả các nghiệm x 0;2  của phương trình 3 cot  3  0 là 4 2  10       5  A.   . B.   . C.   . D.  ;  .  3   3   4   4 4  VẬN DỤNG
Câu 31. Tất cả các nghiệm của phương trình cos x  sin x  cos x  sin x  2. là  A. x
k (k  ) .
B. x k (k  ) . 4 k  C. x  (k  ) . D. x
k2 (k  ) . 2 4
Câu 32. Tất cả các nghiệm của phương trình 3
3sin 3x  3 cos 9x  1 4sin 3x là   k 2   k 2 x    x     18 9 18 9 A.  (k  ) . B.  (k  ) . 7 k 2  7 k 2  x    x     54 9  54 9     x    k2  x    k  9 4 C.  (k  ) . D.  (k  ) . 7   k  x   k2  x    8  72 8
Câu 33. Tất cả các nghiệm của phương trình 4 6
cos x  cos 2x  2sin x  0 là  A. x
k (k  ) .
B. x k (k  ) . 4  C. x
k2 (k  ) .
D. x k2 (k  ) . 4
Câu 34. Tất cả các nghiệm của phương trình 2 3
cos10x  2cos 4x  6cos3x cos x  cos x  8cos . x cos 3x là  A. x
k (k  ) .
B. x k (k  ) . 4  C. x
k2 (k  ) .
D. x k2 (k  ) . 4
Câu 35. Tất cả các nghiệm của phương trình cos9x  sin 7x  0 là     x   k  x    k  4 4 A.  (k  )    . B. (k ) . k   k  x    x    32 8  32 8     x    k2  x    k  2 4 C.  (k  ) . D.  (k  ) . 7   k  x   k2  x    6  72 8
Câu 36. Tất cả các nghiệm của phương trình sin8x  cos6x  3 sin6x  cos8x là
Đề cương ôn thi học kỳ 1 TRẦN THÔNG   x   k        4 x k  A.  . B. 3  .      x   k   x   k  12 7  6 2     x   k   x   k   C. 5  . D. 8  .       x   k  x   k  7 2  9 3
Câu 37. Tất cả các nghiệm của phương trình sin3x  4sin x.cos2x  0 là x  k2 x  k A.      x    n .
B.     .  x n  3  6     2  x  k x k   C. 2  . D. 3  .   x    n 2   4 x  n  3
Câu 38. Tất cả các nghiệm của phương trình 2 2 sin x  sin 2x 1 là       x   k  x   k  A. 6 3  . B. 3 2  .     x    k   x    k  2  4    x   k  C. 12 3  . D.Vô nghiệm.   x    k    3
Câu 39. Tất cả các nghiệm của phương trình 2cot 2x 3cot 3x  tan 2x là  A. x  k . B. x  k . 3 C. x  k2 .
D. Vô nghiệm.      
Câu 40. Tất cả các nghiệm của phương trình 5 cos 2 x   4cos  x      là  3   6  2     x    k2   x   k2   A. 6  . B. 6  .    3 x   k2   x   k2  2  2     x    k2   x   k2   C. 3  . D. 3  .  5   x   k2   x   k2  6  4      
Câu 41. Tất cả các nghiệm của phương trình cos 2x  cos 2x   4sin x  2 2     1sinx là  4   4      x   k2   x   k2   A. 12  . B. 6  .  11  5 x   k2   x   k2  12  6
Đề cương ôn thi học kỳ 1 TRẦN THÔNG     x   k2   x   k2   C. 3  . D. 4  .  2  3 x   k2   x   k2  3  4
Câu 42. Tất cả các nghiệm của phương trình  3   1 sin x   3   1 cos x  3 1   0 là     x    k2   x    k2   A. 4  . B. 2  .    x   k2      x k2  6  3     x    k2   x    k2   C. 6  . D. 8  .     x   k2   x   k2  9  12
Câu 43. Tất cả các nghiệm của phương trình 1
sin x  cos x 1 sin 2x là 2      x   k  x   k   A. 6 2  . B. 8  .     x  k  x  k  4  2     x   k x   k2 C.  4   . D. 2  . x  k x  k2
Câu 44. Tất cả các nghiệm của phương trình 3 1 8cos x   là sin x cos x       x   k  x   k 16 2  A.  . B. 12 2  .  4   x   k   x   k  3  3       x   k  x   k  9 2 C. 8 2  . D. .    2 x   k   x   k  6  3         
Câu 45. Tất cả các nghiệm của phương trình 2 2 3 sin x  cos x   2cos x   3 1       là  8   8   8   3  3 x   k   x   k   A. 8   4 k   . B.  k   .  5  5 x   k   x   k  24  12  5  5 x   k   x   k   C. 4   8 k   . D.  k   .  5  7 x   k   x   k  16  24
Câu 46. Tất cả các nghiệm của phương trình 3cos x  2 | sin x | 2 là   A. x   kk   . B. x   kk   . 8 6   C. x   kk  . D. x   kk  . 4 2
Câu 47. Tất cả các nghiệm của phương trình sin3x cos x  2sin3x  cos3x1sin x 2cos3x  0 là
Đề cương ôn thi học kỳ 1 TRẦN THÔNG   A. x   kk   . B. x   kk   . 2 4  C. x   kk   .
D. Vô nghiệm. 6   
Câu 48. Tất cả các nghiệm của phương trình 2 2sin 3x   18sin 2x.cos 2x   là  4      x   k   x   k   A. 12   18 k   . B.  k  .  5  5 x   k   x   k  12  18     x   k   x   k   C. 6  k  . D. 24  k  .  5  5 x   k   x   k  6  24  
Câu 49. Tất cả các nghiệm của phương trình sin x sin 2x sin 3x  3 cos x  cos 2x  là cos3x     A. x   k k  . B. x   k k  . 3 2 6 2 2  5  C. x   k k  . D. x   k k . 3 2 6 2
Câu 50. Tất cả các nghiệm của phương trình 3 3 3 3
sin x  cos x  sin x.cot x  cos x.tan x  2sin 2x là   A. x   kk  . B. x   kk  . 8 4  3 C. x   k2k  . D. x   k2k  . 4 4 4 4 sin x  cos x 1
Câu 51. Tất cả các nghiệm của phương trình  tan x cot x là sin 2x 2   A. x   kk  . B. x   k2k . 2 3   C. x   k k  .
D. Vô nghiệm. 4 2
Câu 52. Tất cả các nghiệm của phương trình 2 2 sin x  cos x.cos x  3cos2x là   A. x   kk  .
B. x    kk   . 6 6  C. x   k2k  .
D. Vô nghiệm. 3
Câu 53. Tất cả các nghiệm của phương trình       2
2sin x 1 3cos 4x 2sin x 4  4cos x  3 là     x    k2   x   k2 6   6   7  5 A. x   k2 k   . B. x   k2k . 6   6    x  k x  k  2 
Đề cương ôn thi học kỳ 1 TRẦN THÔNG     x    k2   x   k2 3   3   4  2 C. x   k2   k  . D. x   k2  k  . 3  3  x  k2  2   x k   3
Câu 54. Tất cả các nghiệm của phương trình 3 3 3 3
sin x  cos x  sin x.cot x  cos x.tan x  2sin 2x là   A. x   kk  . B. x   kk  . 8 4  3 C. x   k2k  . D. x   k2k  . 4 4
Câu 55. Tất cả các nghiệm của phương trình 1
2 tan x  cot 2x  2sin 2x  là sin 2x    A. x    k k  .
B. x    kk   . 12 2 6   C. x    kk  . D. x    kk  . 3 9   
Câu 56. Tất cả các nghiệm của phương trình tan x 1  cot x    là 2 2  4 1 tan x     A. x   kk  . B. x   k k  . 3 6 2     C. x   k k  . D. x   k k  . 8 4 12 3
Câu 57. Tất cả các nghiệm của phương trình 3 3    5 5 sin x cos x 2 sin x  cos x là     A. x   k k  . B. x   k k  . 6 2 4 2     C. x   k k  . D. x   k k  . 8 4 3 2    
Câu 58. Tìm tất cả giá trị của m để phương trình 2
4sin  x  .cos x    m  3sin 2x cos2x có  3   6  nghiệm? 1 1 A. 2   m   B. 1   m 1 C.   m D. 3
  m  3 2 2 2 2 2 m sin x  m - 2
Câu 59. Tìm tất cả giá trị của m để phương trình  có nghiệm? 2 cos 2x 1- tan x A. m  1 B. m  2 C. m  3
D. m  4
Câu 60. Tìm tất cả giá trị của m để phương trình 2 sin x  2m  
1 sin x 3mm  2  0 có nghiệm?  1 1    1 1 m   1   m 1   m   2   m  1  A.   2 2  B.  3 3 D.  3  m  C. 4  0  m  1 1   m  2 1   m  3 
Câu 61. Phương trình sin x  có mấy nghiệm: x 18 A. 1 B. 2 C. 3 D. Vô số.
Đề cương ôn thi học kỳ 1 TRẦN THÔNG   
Câu 62. Phương trình 5 1 sin  cos x
   có mấy họ nghiệm:  3  2 A. 1 B. 2 C. 3 D. 4.
CHƯƠNG II. TỔ HỢP, XÁC SUẤT
NHẬN BIẾT, THÔNG HIỂU
Câu 63. Trong một hộp chứa sáu quả cầu trắng được đánh số từ 1 đến 6 và ba quả cầu đen được đánh số
7, 8, 9. Có bao nhiêu cách chọn một trong các quả cầu ấy? A. 18 B. 3 C. 9 D. 6
Câu 64. Các thành phố A, B, C, D được nối với nhau bởi các con đường như hình vẽ. Hỏi có bao nhiêu
cách đi từ A đến D mà qua BC chỉ một lần? A. 18 B. 9 C. 24 D. 10
Câu 65. Có bao nhiêu số điện thoại gồm sáu chữ số bất kì? A. 6 10 số B. 151200 số C. 6 số D. 6 6 số
Câu 66. Trong một tuần bạn A dự định mỗi ngày đi thăm một người bạn trong 12 người bạn của mình.
Hỏi bạn A có thể lập được bao nhiêu kế hoạch đi thăm bạn của mình? (Có thể thăm một bạn nhiều lần) A. 7! B. 35831808 C. 12! D. 3991680
Câu 67. Có bao nhiêu cách sắp xếp bốn bạn An, Bình, Chi, Dung ngồi vào một bàn dài gồm có 4 chỗ? A. 4 B. 24 C. 1 D. 8
Câu 68. Trên mặt phẳng cho bốn điểm phân biệt A, B, C, D trong đó không có bất kì ba điểm nào thẳng
hàng. Từ các điểm đã cho có thể thành lập được bao nhiêu tam giác? A. 6 tam giác B. 12 tam giác C. 10 tam giác D. 4 tam giác
Câu 69. Nếu tất cả các đường chéo của đa giác lồi 12 cạnh được vẽ thì số đường chéo là A. 121 B. 66 C. 132 D. 54
Câu 70. Một tổ có 10 học sinh gồm 6 nam và 4 nữ. Cần chọn ra một nhóm gồm 5 học sinh. Hỏi có bao
nhiêu cách chọn trong đó có ba nam và hai nữ? A.10 cách B. 252 cách C. 120 cách D. 5 cách
Câu 71. Từ các chữ số1,2,3,4,5,6,7,8,9 , có thể lập được bao nhiêu số tự nhiên gồm năm chữ số đôi
một khác nhau và lớn hơn 50000 .? A. 8400 cách B. 15120 cách C. 6720 cách D. 3843 cách Câu 72. Cho 5 4 3 2
S  32x  80x  80x  40x 10x 1. Khi đó, S là khai triển của nhị thức nào dưới đây? A. 5 (1 2x) B. 5 (1 2x) C. 5 (2x 1) D. 5 (x 1)
Câu 73. Gieo ngẫu nhiên một đồng tiền cân đối và đồng chất bốn lần. Xác suất để cả bốn lần gieo đều xuất hiện mặt sấp là 4 2 1 6 A. B. C. D. 16 16 16 16
Câu 74. Gieo ngẫu nhiên hai con súc sắc cân đối, đồng chất. Xác suất của biến cố “Tổng số chấm của
hai con súc sắc bằng 6” là
Đề cương ôn thi học kỳ 1 TRẦN THÔNG 5 7 11 5 A. B. C. D. 6 36 36 36
Câu 75. Có bốn tấm bìa được đánh số từ 1 đến 4. Rút ngẫu nhiên ba tấm. Xác suất của biến cố “Tổng
các số trên ba tấm bìa bằng 8” là 1 1 3 A. 1 B. C. D. 4 2 4
Câu 76. Một người chọn ngẫu nhiên hai chiếc giày từ bốn đôi giày cỡ khác nhau. Xác suất để hai chiếc
chọn được tạo thành một đôi là 4 3 1 5 A. B. C. D. 7 14 7 28
Câu 77. Một hộp chứa ba quả cầu trắng và hai quả cầu đen. Lấy ngẫu nhiên đồng thời hai quả. Xác suất
để lấy được cả hai quả trắng là 2 3 4 5 A. B. C. D. 10 10 10 10
Câu 78. Một hộp chứa sáu quả cầu trắng và bốn quả cầu đen. Lấy ngẫu nhiên đồng thời bốn quả. Tính
xác suất sao cho có ít nhất một quả màu trắng? 1 1 209 8 A. B. C. D. 21 210 210 105
Câu 79. Một xưởng sản xuất có n máy, trong đó có một số máy hỏng. Gọi A là biến cố : “ Máy thứ k k
bị hỏng”. k = 1, 2, …, n. Biến cố A : “ Cả n đều tốt đều tốt “ là
A. A A A ...A
B. A A A ...A A
C. A A A ...A A
D. A A A ...A 1 2 n 1 2 n 1  n 1 2 n 1  n 1 2 n VẬN DỤNG
Câu 80. Có thể lập được bao nhiêu số tự nhiên gồm 5 chữ số khác nhau lấy từ các số 0, 1, 2, 3, 4, 5? A. 60 B. 80 C. 240 D. 600
Câu 81. Đội văn nghệ của nhà trường gồm 4 học sinh lớp 12A, 3 học sinh lớp 12B và 2 học sinh lớp
12C. Chọn ngẫu nhiên 5 học sinh từ đội văn nghệ để biểu diễn trong lễ bế giảng. Hỏi có bao
nhiêu cách chọn sao cho lớp nào cũng có học sinh được chọn? A. 120 B. 102 C. 98 D. 100
Câu 82. Với các chữ số 2,3,4,5,6, có thể lập được bao nhiêu số tự nhiên gồm 5 chữ số khác nhau trong
đó hai chữ số 2,3 không đứng cạnh nhau? A. 120 B. 96 C. 48 D. 72
Câu 83. Sắp xếp 6 nam sinh và 4 nữ sinh vào một dãy ghế hàng ngang có 10 chỗ ngồi. Hỏi có bao nhiêu
cách sắp xếp sao cho các nữ sinh luôn ngồi cạnh nhau và các nam sinh luôn ngồi cạnh nhau? A. 207360 B. 120096 C. 120960 D. 34560
Câu 84. Số 2389976855 có bao nhiêu ước số nguyên? A. 240 B. 408 C. 204 D. 48
Câu 85. Sắp xếp năm bạn học sinh An, Bình, Chi, Dũng, Lệ vào một chiếc ghế dài có 5 chỗ ngồi. Số
cách sắp xếp sao cho bạn Chi luôn ngồi chính giữa? A. 60 B. 24 C. 16 D. 60
Câu 86. Đội học sinh giỏi cấp trường môn Tiếng Anh của trường THPT X theo từng khối như sau: khối
10 có 5 học sinh, khối 11 có 5 học sinh và khối 12 có 5 học sinh. Nhà trường cần chọn một đội
Đề cương ôn thi học kỳ 1 TRẦN THÔNG
tuyển gồm 10 học sinh tham gia IOE cấp tỉnh. Tính số cách lập đội tuyển sao cho có học sinh cả ba khối? A. 3003 B. 2509 C. 9009 D. 3000
Câu 87. Sắp xếp năm bạn học sinh An, Bình, Chi, Dũng, Lệ vào một chiếc ghế dài có 5 chỗ ngồi. Hỏi
có bao nhiêu cách sắp xếp sao cho bạn An và bạn Dũng luôn ngồi ở hai đầu ghế? A. 60 B. 12 C. 24 D. 16
Câu 88. Cho tập A
1;2; 3; 4;5;6 . Từ tập A có thể lập được bao nhiêu số tự nhiên có bốn chữ số và chia hết cho 2 ? A. 648 B. 3003 C. 3843 D. 840
Câu 89. Có 12 học sinh giỏi gồm 3 học sinh khối 12, 4 học sinh khối 11 và 5 học sinh khối 10. Hỏi có
bao nhiêu cách chọn ra 6 học sinh sao cho mỗi khối có ít nhất 1 hoc sinh? A. 58 B. 85 C. 508 D. 805
Câu 90. Có bao nhiêu số palidrom gồm năm chữ số? (Số palindrom là số mà nếu ta viết các chữ số theo
thứ tự ngược lại thì giá trị của nó không thay đổi. Ví dụ 12521 là mộ số palindrom)? A. 900 B. 1000 C. 810 D. 729
Câu 91. Có bao nhiêu cách sắp xếp 4 người vào 4 ghế ngồi được bố trí quanh một bàn tròn? A. 12 B. 24 C. 4 D. 6
Câu 92. Một hộp bi có 5 viên bi đỏ, 3 viên bi vàng và 4 viên bi xanh. Hỏi có bao nhiêu cách lấy ra 4
viên bi trong đó số viên bi đỏ lớn hơn số viên bi vàng? A. 654 B. 275 C. 462 D. 357
Câu 93. Một đội xây dựng gồm 3 kỹ sư, 7 công nhân lập một tổ công tác gồm 5 người. Hỏi có bao
nhiêu cách lập tổ công tác gồm 1 kỹ sư làm tổ trưởng, 1 công nhân làm tổ phó và 3 công nhân tổ viên? A. 360 B. 120 C. 240 D. 420
Câu 94. Cho tập A
0;1;2; 3; 4;5;6;7; 8 . Có bao nhiêu số tự nhiên gồm năm chữ số đôi một khác
nhau, là số lẻ và chia hết cho 5? A. 3150 B. 1680 C. 1470 D. 24
Câu 95. Cho 10 điểm phân biệt A , A ,
,A trong đó có 4 điểm A ,A ,A ,A thẳng hàng, ngoài ra 1 2 10 1 2 3 4
không có 3 điểm nào thẳng hàng. Hỏi có bao nhiêu tam giác có 3 đỉnh được lấy trong 10 diểm trên? A. 60 B. 96 C. 116 D. 80
Câu 96. Từ các chữ số 0,1,2,3,5,8 có thể lập được bao nhiêu số tự nhiên lẻ có bốn chữ số đôi một khác
nhau và phải có mặt chữ số 3? A. 144 B. 108 C. 36 D. 228
Câu 97. Cho hai đường thẳng a b song song với nhau. Trên đường thẳng a có 5 điểm phân biệt và
trên đường thẳng b có 10 điểm phân biệt. Hỏi có thể tạo được bao nhiêu tam giác có các đỉnh
là các điểm nằm trên hai đường thẳng a b đã cho? A. 225 B. 425 C. 325 D. 100
Câu 98. Đề kiểm tra tập trung môn toán khối 11 của một trường THPT gồm hai loại đề tự luận và trắc
nghiệm. Một học sinh tham gia kiểm tra phải thực hiện hai đề gồm một đề tự luận và một đề
trắc nghiệm, trong đó loại đề tự luận có 12 đề, loại đề trắc nghiệm có 15 đề. Hỏi mỗi học sinh
có bao nhiêu các chọn đề kiểm tra?
Đề cương ôn thi học kỳ 1 TRẦN THÔNG A. 27 B. 180 C. 165 D. 12
Câu 99. Có bao nhiêu số tự nhiên có 4 chữ số khác nhau và khác 0 mà trong mỗi số luôn luôn có mặt
hai chữ số chẵn và hai chữ số lẻ? A. 1 1 4!C C B. 1 1 3!C C C. 2 2 4!C C D. 2 2 3!C C 4 5 4 5 4 5 4 5
Câu 100. Để chào mừng 26/03, trường tổ chức cắm trại. Lớp 10A có 19 học sinh nam và 16 học sinh nữ.
Giáo viên cần chọn 5 học sinh để trang trí trại. Số cách chọn 5 học sinh sao cho có ít nhất 1 học
sinh nữ bằng bao nhiêu? Biết rằng học sinh nào trong lớp cũng có khả năng trang trí trại. A. 60 B. 80 C. 240 D. 600
Câu 101. Một tổ học sinh gồm có 6 nam và 4 nữ. Chọn ngẫu nhiên 3 em. Tính xác suất 3 em được chọn có ít nhất 1 nữ? A. 240 B. 116 C. 312 D. 120
Câu 102. Có bao nhiêu số tự nhiên có bảy chữ số khác nhau từng đôi một, trong đó chữ số 2 đứng liền
giữa hai chữ số 1 và 3? A. 2520 B. 604800 C. 48720 D. 608400
Câu 103. Nhà trường tổ chức tham quan dã ngoại cho 10 thành viên tiêu biểu của Câu lạc bộ Toán học
và 10 thành viên tiêu biểu của Câu lạc bộ Tiếng Anh. Trong một trò chơi, ban tổ chức chọn
ngẫu nhiên 5 thành viên tham gia trò chơi. Số cách chọn sao cho 5 thành viên được chọn, mỗi
câu lạc bộ có ít nhất một thành viên? A. 16008 B. 15000 C. 15504 D. 15004
Câu 104. Đội văn nghệ của nhà trường gồm 4 học sinh lớp 12A, 3 học sinh lớp 12B và 2 học sinh lớp
12C. Chọn ngẫu nhiên 5 học sinh từ đội văn nghệ để biểu diễn trong lễ bế giảng. Hỏi có bao
nhiêu cách chọn sao cho lớp nào cũng có học sinh được chọn và có ít nhất 2 học sinh lớp 12A? A. 240 B. 84 C. 504 D. 78
Câu 105. Một lớp học có 40 học sinh gồm 25 nam và 15 nữ. Chọn 3 học sinh tham gia vệ sinh công cộng
toàn trường, hỏi có bao nhiêu cách chọn 3 học sinh trog đó có nhiều nhất 1 học sinh nam? A. 2030 B. 560 C. 3080 D. 288
Câu 106. Một hộp đựng 5 viên bi màu xanh, 7 viên bi màu vàng. Có bao nhiêu cách lấy ra 6 viên bi sao
cho có ít nhất 1 viên bi màu xanh? A. 917 B. 931 C. 312 D. 924
Câu 107. Một hộp đựng 8 viên bi màu xanh, 5 viên bi đỏ, 3 viên bi màu vàng. Có bao nhiêu cách chọn từ
hộp đó ra 4 viên bi trong đó có đúng 2 viên bi xanh? A. 420 B. 360 C. 56 D. 784
Câu 108. Gieo một đồng tiền liên tiếp 3 lần. Tính xác suất của biến cố A: “ lần đầu tiên xuất hiện mặt sấp”? 1 3 1 2 A. B. C. D. 8 8 2 3
Câu 109. Gieo một đồng tiền liên tiếp 3 lần. Tính xác suất của biến cố A: “ kết qủa của 3 lần gieo là như nhau”? 1 3 1 1 A. B. C. D. 4 8 2 3
Câu 110. Một tổ học sinh có 7 nam và 3 nữ. Chọn ngẫu nhiên 2 người. Tính xác suất sao cho 2 người
được chọn đều là nữ?
Đề cương ôn thi học kỳ 1 TRẦN THÔNG 1 1 1 14 A. B. C. D. 4 3 15 15
Câu 111. Một bình chứa 16 viên bi, với 7 viên bi trắng, 6 viên bi đen, 3 viên bi đỏ. Lấy ngẫu nhiên 3 viên
bi. Tính xác suất lấy được cả 3 viên bi không đỏ? 143 14 143 159 A. B. C. D. 280 283 360 280
Câu 112. Một bình chứa 16 viên bi, với 7 viên bi trắng, 6 viên bi đen, 3 viên bi đỏ. Lấy ngẫu nhiên 3 viên
bi. Tính xác suất lấy được 1 viên bi trắng, 1 viên bi đen, 1 viên bi đỏ? 9 31 A. 240 B. 360 C. D. 40 40
Câu 113. Trên giá sách có 4 quyển sách toán, 3 quyển sách lý, 2 quyển sách hóa. Lấy ngẫu nhiên 3 quyển
sách. Tính xác suất để 3 quyển được lấy ra thuộc 3 môn khác nhau? A. 24 B. 36 C. 12 D. 28
Câu 114. Từ các chữ số 1, 2, 3, 4, 5, 6, có thể lập ra được bao nhiêu số tự nhiên gồm sáu chữ số khác
nhau và số tạo thành nhỏ hơn 432000? A. 720 B. 286 C. 312 D. 414
Câu 115. Nếu một đa giác lồi có 44 đường chéo thì số cạnh của đa giác này là A. 11 B. 10 C. 9 D. 8 6  2 
Câu 116. Hệ số của 3
x trong khai triển x    là 2  x A. 1 B. 60 C. 12 D. 6 8  1 
Câu 117. Số hạng không chứa x trong khai triển 3 x    là  x A. 56 B. 28 C. 70 D. 8
Câu 118. Tổng tất cả các hệ số trong khai triển  x  17 3 4 thành đa thức là A. 1 B. 1  C. 0 D. 8192
Câu 119. Có hai hộp đựng bi. Hộp I có 9 viên bi được đánh số 1, 2, …, 9. Lấy ngẫu nhiên mỗi hộp một 3
viên bi. Biết rằng xác suất để lấy được viên bi mang số chẵn ở hộp II là . Xác suất để lấy 10
được cả hai viên bi mang số chẵn là 2 1 4 7 A. B. C. D. 15 15 15 15
Câu 120. Một hộp chứa 5 viên bi màu trắng, 15 viên bi màu xanh và 35 viên bi màu đỏ. Lấy ngẫu nhiên
từ hộp ra 7 viên bi. Xác suất để trong số 7 viên bi được lấy ra có ít nhất 1 viên bi màu đỏ là 7 7 C C 7 C A. 1 C B. 55 20 C. 35 D. 1 6 C .C 35 7 C 7 C 35 20 55 55
Câu 121. Trong mặt phẳng cho n điểm trong đó chỉ có đúng m điểm thẳng hàng m n ; n m điểm
còn lại không có 3 điểm nào thẳng hàng. Số các tam giác được tạo thành từ các điểm đã cho là A. 3 3 C C B. 3 C C. 3 C C n m n nD. 3 m m
Câu 122. Cho các chữ số 0, 1, 2, 3, 4. Hỏi có thể lập được bao nhiêu số tự nhiên có 7 chữ số, trong đó
chữ số 4 có mặt đúng ba lần, các chữ số còn lại có mặt đúng một lần?
Đề cương ôn thi học kỳ 1 TRẦN THÔNG A. 700 B. 710 C. 720 D. 730
Câu 123. Một tiểu đội có 10 người được xếp ngẫu nhiên thành hàng dọc, trong đó có anh A và anh B.
Xác suất để AB đứng liền nhau bằng 1 1 1 1 A. B. C. D. 6 4 5 3
Câu 124. Một đề thi có 20 câu hỏi trắc nghiệm khách quan, mỗi câu hỏi có 4 phương án lựa chọn, trong
đó chỉ có một phương án đúng. Khi thi, một học sinh đã chọn ngẫu nhiên một phương án trả lời
với mỗi câu của đề thi đó. Xác suất để học sinh đó trả lời không đúng cả 20 câu là 20 1 3 1  3  A. B. C. D.   4 4 20  4 
Câu 125. Hai người độc lập nhau ném bóng vào rổ. Mỗi người ném vào rổ của mình một quả bóng. Biết 1 2
rằng xác suất ném bóng trúng vào rổ của từng người tương ứng là và
. Gọi A là biến cố: 5 7
“Cả hai cùng ném bóng trúng vào rổ”. Khi đó, xác suất của biến cố A là bao nhiêu?
A. p A 12 
B. p A 1 
C. p A 4 
D. p A 2  35 25 49 35 Câu 126.
Số tự nhiên n thỏa mãn 2 n 1 A C 5 là: n n 1 A. n  3 B. n  4 C. n  5 D. n  6
Câu 127. Giá trị của n thỏa mãn 2 2 P A 72 6 A 2P n n n nn  3 n  2 A.B.C. n  5 D. n  6 n  4 n  5
Câu 128. Giá trị của số tự nhiên n thỏa mãn 2 2 C A 9n n n A. 6 B. 7 C. 8 D. 9 1 1 7
Câu 129. Giá trị của n thỏa mãn là 1 2 1 C C 6C n n 1 n 4 n  5 n  3 A. n  3 B. n  8 C.D.  n  7 n  8
Câu 130. Giá trị của x thỏa mãn 1 2 3 2 C 6C 6C 9x 14x x x x A. 5 B. 7 C. 9 D. 11
Câu 131. Giá trị của n thỏa mãn 3 2 A 5A 2(n 15) là n n A. 3 B. 4 C. 5 D. 6
Câu 132. Giá trị của n thỏa mãn 1 2 3 C 3C Cn 1 n 2 n 1 A. 2 B. 9 C. 12 D. 16
CHƯƠNG I. PHÉP BIẾN HÌNH
NHẬN BIẾT, THÔNG HIỂU
Câu 133. Trong mặt phẳng Oxy, cho điểm M 1; 2
 . Tọa độ ảnh của điểm M qua phép tịnh tiến theo véc tơ v  3; 2   là
Đề cương ôn thi học kỳ 1 TRẦN THÔNG
A. M '4; 4 B. M ' 2  ;4 C. M '4; 4   D. M ' 2  ;0
Câu 134. Trong mặt phẳng Oxy cho B( 3
 ; 6) và v (5;  4) . Tìm tọa độ điểm C sao cho T (C)  B v A. C(8; 10) B. C( 2  ;  2) C. C(2; 2) D. C( 8  ;10)
Câu 135. Trong mặt phẳng Oxy, cho điểm A0; 
1 . Ảnh của điểm A qua Q   là O,    2  A. A' 1  ;0 B. A'1;0
C. A'0;  1 D. A' 1  ;  1
Câu 136. Trong mặt phẳng Oxy cho B( 3
 ; 6) . Tìm tọa độ điểm E sao cho B là ảnh của E qua ph p quay tâm O, góc 0 ( 9  0 ) A. E(3; 6) B. E(6; 3) C. E( 6  ; 3) D. E( 3  ;  6)
Câu 137. Trong mặt phẳng Oxy, cho điểm A2;  
1 . Ảnh của điểm A qua phép vị tự tâm O tỉ số k  2 có tọa độ là A. A' 4  ;2 B. A'4; 2   C. A' 4  ; 2   D. A'2;  1
Câu 138. Cho phép vị tự tâm A tỉ số 2 biến điểm M thành M ' . Đẳng thức nào sau đây đúng? 1 1
A. AM  3AM '
B. AM '  2AM C. AM '  AM D. AM '  AM 2 3
Câu 139. Cho ph p biến hình F biến A, B, C lần lượt thành A', B', C'. Hình vẽ nào sau đây thể hiện ph p quay?? A. B. A' C B C' B' = B B' / \ // C' A' A A C I C. A D. B' B B C C' A' B' A' C' A C
Câu 140. Cho tam giác ABC. Gọi M, N lần lượt là trung điểm của ABAC. Phép vị tự tâm A tỉ số k
bằng bao nhiêu sẽ biến tam giác AMN thành tam giác ABC? 1 1 A. k  2  B. k C. k  2 D. k   2 2
Câu 141. Trong mặt phẳng Oxy, cho đường tròn C 2 2
: x y  9 . Phương trình ảnh của C  qua phép  quay tâm O góc quay là 4
Đề cương ôn thi học kỳ 1 TRẦN THÔNG 2 2 A. 2 2 x y  9 B.x   1   y  
1  9 C. x  2 2 1  y  9
D. x  2 2 1  y  9
Câu 142. Trong các ph p biến hình dưới đây, ph p nào không bảo toàn khoảng cách giữa hai điểm bất kì? A. Ph p tịnh tiến B. Ph p vị tự C. Ph p dời hình D. Ph p quay VẬN DỤNG
Câu 143. Trong mặt phẳng Oxy, cho điểm A2;  
1 . Tìm ảnh của A qua phép dời hình có được bằng
cách thực hiên liên tiếp phép tịnh tiến theo u  3 
;1 và phép quay tâm o góc quay 0 90  ? A.  5  ;0 B. 0;5 C. 0; 5   D. 5;0
Câu 144. Trong mặt phẳng Oxy, cho đường thẳng  : x  2y  3  0 . Ảnh của đường thẳng  qua phép
tịnh tiến theo u  2;3 có phương trình là
A. 2x y  5  0 .
B. x  2y  7  0 .
C. x  2y  4  0 .
D. x  2y  5  0 .
Câu 145. Trong mặt phẳng Oxy, cho đường tròn Cx   y  2 2 : 1
 4 . Phương trình ảnh của C qua
phép quay tâm O, góc quay 0 90 là
A.x  2 2 1  y  4 .
B.x  2 2 1  y  4 . 2 2 2 2 C.x   1   y   1  4 . D. x   1   y   1  4 .
Câu 146. Trong mặt phẳng Oxy cho 2 điểm A(1; 6); B(–1; –4). Gọi C, D lần lượt là ảnh của AB qua
phép tịnh tiến theo vectơ v = (1;5). Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng?
A. ABCD là hình thang.
B. ABCD là hình bình hành.
C. ABDC là hình bình hành.
D. Bốn điểm A, B, C, D thẳng hàng.
CHƯƠNG II. QUAN HỆ SONG SONG
NHẬN BIẾT, THÔNG HIỂU
Câu 147. Hình chóp tứ giác có A. 12 cạnh. B. 4 cạnh. C. 8 cạnh. D. 6 cạnh.
Câu 148. Hình chóp ngũ giác có A. 5 mặt. B. 7 mặt. C. 4 mặt. D. 6 mặt.
Câu 149. Khẳng định nào sau đây là khẳng định sai?
A. Hình lăng trụ có hai mặt đáy bằng nhau
B. Hình lăng trụ có các mặt bên là hình bình hành
C. Hình hộp là hình lăng trụ có đáy là hình bình hành
D. Hình lăng trụ có các mặt bên bằng nhau
Câu 150. Khẳng định nào sau đây là khẳng định sai?
A.Nếu hai mặt phẳng có một điểm chung thì chúng còn có vô số điểm chung khác nữa
B. Nếu hai mặt phẳng phân biệt cùng song song với mặt phẳng thứ ba thì chúng song song với nhau
C. Nếu hai đường thẳng phân biệt cùng song song với một mặt phẳng thì song song với nhau
D. Nếu một đường thẳng cắt một trong hai mặt phẳng song song với nhau thì sẽ cắt mặt phẳng còn lại
Đề cương ôn thi học kỳ 1 TRẦN THÔNG
Câu 151. Cho hai mặt phẳng (P) và (Q) song song với nhau. Khẳng định nào sau đây là khẳng định sai?
A. Nếu đường thẳng a  (Q) thì a // (P)
B. Mọi đường thẳng đi qua điểm A  (P) và song song với (Q) đều nằm trong (P).
C. d  (P) và d'  (Q) thì d //d'.
D. Nếu đường thẳng  cắt (P) thì  cũng cắt (Q).
Câu 152. Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau?
A. Nếu hai mặt phẳng (α), (β) song song với nhau thì mọi đường thẳng nằm trong (α) đều song song với (β)
B. Nếu hai mặt phẳng (α), (β) song song với nhau thì mọi đường thẳng nằm trong (α) đều song
song với mọi đường thẳng nằm trong (β)
C. Nếu hai đường thẳng song song với nhau lần lượt nằm trong hai măt phẳng phân biệt (α), (β)
thì (α), (β) song song với nhau
D. Qua một điểm nằm ngoài mặt phẳng cho trước ta vẽ được một và chỉ một đường thẳng song
song với mặt phẳng cho trước đó.
Câu 153. Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau?
A. Hai đường thẳng phân biệt cùng nằm trong một mặt phẳng thì không chéo nhau
B. Hai đường thẳng phân biệt không cắt nhau thì chéo nhau
C. Hai đường thẳng phân biệt không song song thì chéo nhau
D. Hai đường thẳng phân biệt lần lượt thuộc hai mặt phẳng khác nhau thì chéo nhau.
Câu 154. Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau?
A. Hai mp phân biệt cùng song song với một đường thẳng thì song song với nhau
B. Hai mp phân biệt cùng song song với một mặt phẳng thì song song với nhau
C. Nếu một đường thẳng song song với một trong hai mặt phẳng song song thì nó song
song với mặt phẳng còn lại
D. Nếu một đường thẳng nằm trên một trong hai mặt phẳng song song thì nó song song
với mọi đường thẳng nằm trong mặt phẳng còn lại.
Câu 155. Cho mặt phẳng (P) và đường thẳng d  (P). Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. Nếu A d thì A(P)
B. Nếu A  (P) thì A  d
C.  A, A  d  A  (P)
D. Nếu 3 điểm A, B, C  (P) và A, B, C thẳng hàng thì A, B, C  d.
Câu 156. Cho hình chóp S.ABCM, N lần lượt là trung điểm của SA, SB. Giao tuyến của hai mặt phẳng
(CMNSBC) là A. CM B. MN C. SC D. CN
Câu 157. Cho tứ diện ABCD. Gọi M,N lần lượt là trọng tâm tam giác ABC và tam giác ABD,E là trung
điểm AB. Khi đó giao tuyến của mp (BMN) và mp (BCD) là:
A. Đường thẳng qua A và song CD
B. Đường thẳng qua E và song CD
C. Đường thẳng qua B và song CD. D. CD
Câu 158. Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình thang AB là đáy lớn. Giao tuyến của hai mặt phẳng: (SAC) và (SBD) là
A. Đường thẳng SI với I là giao điểm của AC và BD
B. Đường thẳng SK với K là giao điểm của AD và BC.
C.Đường thẳng đi qua S và song song với AC.
D. Đường thẳng đi qua S và song song với AB
Đề cương ôn thi học kỳ 1 TRẦN THÔNG
Câu 159. Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình thang AB là đáy lớn.Gọi M là một điểm trên cạnh SB
(M không trùng S và B). Giao điểm của đường thẳng DM và (SAC) là
A.Giao điểm của đường thẳng DM với đường thẳng SI với I là giao điểm của AC và BD
B. Giao điểm của đường thẳng DM với SA.
C.Giao điểm của đường thẳng DM với AC.
D. Giao điểm của đường thẳng DM với SC
Câu 160. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình bình hành. Gọi M,N K lần lượt là trung điểm
của SA,SC,CD.Giao tuyến của hai mặt phẳng: (MNK) và (ABCD) là
A. Đường thẳng KI với I là giao điểm của MK và AB
B. Đường thẳng đi qua K và song song với AC.
C. Đường thẳng KH với H là giao điểm của NK và AC
D. Đường thẳng KE với E là giao điểm của MK và AC.
Câu 161. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình bình hành. Gọi M,N K lần lượt là trung điểm
của AB,CD,SA. Khẳng định nào sau đây là đúng.
A. mp(MNK) song song với mp(SAB)
B. mp (MNK) song song với mp(SAD)
C. mp (MNK) song song với mp(SBC)
D. mp (MNK) song song với mp(ABCD).
Câu 162. Cho hình chóp S.ABCD. Tìm giao tuyến của hai mặt phẳng SACABCD) A. SA B. SC C. AB D. AC
Câu 163. Cho hình chóp S.ABCDO là giao điểm của AC, BD. ọi G, H, K lần lượt là trung điểm của
SA, SB, SD. Giao tuyến của hai mặt phẳng CMNSBC) là A. SO B. GK C. HK D. GH
Câu 164. Cho hình tứ diện ABCDM, N lần lượt là trung điểm của AB, ACK là điểm trên cạnh AD
sao cho KD  2KA . Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng?
A. Đường thẳng MN cắt đường thẳng CD
B. Đường thẳng MN cắt đường thẳng BD
C. Đường thẳng MK cắt đường thẳng AC
D. Đường thẳng MK cắt đường thẳng BD
Câu 165. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình bình hành. Gọi d là giao tuyến của hai mặt phẳng
(SAD) và (SBC). Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng?
A. d qua S và song song với AB
B. d qua S và song song với BC
C. d qua S và song song với DC
D. d qua S và song song với BD
Câu 166. Cho hình chóp S.ABCD. Gọi M, N, P, Q, R, T lần lượt là trung điểm AC, BD, BC, CD, SA, SD.
Bốn điểm nào sau đây đồng phẳng?
A. M, P, R, T
B. M, Q, T, R
C. M, N, R, T
D. P, Q, R, T
Câu 167. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình bình hành. Gọi I, J, E, F lần lượt là trung điểm
SA, SB, SC, SD. Trong các đường thẳng sau, đường thẳng nào không song song với IJ? A. EF B. DC C. AD D. AB
Câu 168. Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng ?
A. Hai đường thẳng lần lượt nằm trên hai mặt phẳng phân biệt thì chéo nhau.
B. Hai đường thẳng không có điểm chung thì chéo nhau.
C. Hai đường thẳng chéo nhau thì không có điểm chung.
D. Hai đường thẳng phân biệt không song song thì chéo nhau.
Câu 169. Cho hình hộp ABCD.A’B’C’D’. Mặt phẳng (AB’D’) song song với mặt phẳng nào trong các mặt phẳng sau đây? A. (BCA’) B. (BC’D) C. (A’C’C) D. (BDA’)
Đề cương ôn thi học kỳ 1 TRẦN THÔNG VẬN DỤNG
 Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình bình hành tâm O. Gọi M, N, K lần lượt là
trung điểm của CD, CB, SA S
Câu 170. Giao tuyến của (MNK) với (SAB là đường thẳng KT, với
T được xác định theo một trong bốn phương án được liệt
kê dưới đây. Hãy chọn câu đúng K
A. T là giao điểm của KNAB
B. T là giao điểm của MNAB A B
C. T là giao điểm của MN với SB
D. T là giao điểm của KNSB H N O
Câu 171. iao điểm của SO với (MNK là điểm E, với E được xác D M C
định theo một trong bốn phương án được liệt kê dưới đây. Hãy chọn câu đúng
A. E là giao của KN với SO
B. E là giao của KM với SO
C. E là giao của KH với SO
D. E là giao của MN với SO
 Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là một tứ giác (AB không song song với CD). Gọi M là trung
điểm của SD, N là điểm nằm trên cạnh SB sao cho SN  2NB , O là giao điểm của ACBD.
Câu 172. Cặp đường thẳng nào sau đây cắt nhau S
A. MNSO
B. MNSC
C. SOAD
D. SABC M
Câu 173. iao điểm của MN với (ABCD là điểm K, với K
được xác định theo một trong bốn phương án được
liệt kê dưới đây. Hãy chọn câu đúng A D
A. K là giao điểm của MN với SO
B. K là giao điểm của MN với BC N
C. K là giao điểm của MN với AB O
D. K là giao điểm của MN với BD C B
Câu 174. Cho hình tứ diện ABCDM, N lần lượt là trung điểm của AB, BD. Các điểm G, H lần lượt
trên cạnh AC, CD sao cho NH cắt MG tại I. Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng?
A. B, G, H thẳng hàng
B. B, C, I thẳng hàng
C. N, G, H thẳng hàng
D. A, C, I thẳng hàng
Câu 175. Cho hình chóp S.ABCDG, H, K lần lượt là trung điểm của SA, BC, CD. Khẳng định nào sau
đây là khẳng định sai?
A. Thiết diện của hình chóp S.ABCD bị cắt bởi GHK là hình tứ giác
B. Đường thẳng HK cắt SAC)
C. Đường thẳng CG cắt SBD)
D. Thiết diện của hình chóp S.ABCD bị cắt bởi GHK là hình ngũ giác
Câu 176. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình bình hành. Gọi I là trung điểm SA. Thiết diện của
hình chóp S.ABCD cắt bởi mặt phẳng (IBC) là
A. Tam giác IBC
B. Hình thang IJBC (J là trung điểm SD)
C. Hình thang IGBC (G là trung điểm SB)
D. Tứ giác IBCD
Đề cương ôn thi học kỳ 1 TRẦN THÔNG
Câu 177. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình thang, đáy lớn là AB. Điểm M là trung điểm CD.
Mặt phẳng   qua M , song song với BCSA. Mặt phẳng   cắt AB tại N và cắt SB tại P.
Thiết diện của   với hình chóp S.ABCD là hình gì? A. Hình bình hành
B. Tam giác MNP
C. Hình thang có đáy lớn là MN
D. Hình thang có đáy nhỏ là NP ----------HẾT----------
Đề cương ôn thi học kỳ 1 TRẦN THÔNG