Đề cương ôn tập học kỳ 1 Toán 11 Kết nối tri thức

Đề cương ôn tập học kỳ 1 Toán 11 Kết nối tri thức được soạn dưới dạng file PDF gồm 6 trang giúp các bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao trong kỳ thi sắp tới. Các bạn xem và tải về ở dưới.

Trang 1
ĐỀ CƯƠNG ÔN TP CUI HC KỲ I
MÔN TOÁN 11-KẾT NI TRI THỨC
I. PHN TRC NGHIM:
Câu 1: (NB). Khng đnh nào sau đây là đúng?
A. . B. . C. . D. .
Câu 2: (NB). Tìm tp giá tr của hàm s .
A. B. . C. D.
Câu 3: (NB). Tp nghim ca phương trình
A. . B. .
C. . D. .
Câu 4: (NB). Trong các dãy s cho bi số hạng tng quát sau, dãy snào là dãy stăng?
A. . B. . C. . D. .
Câu 5: (NB). Cho cp số cộng . Mnh đnào sau đây đúng?
A. . B. . C. . D. .
Câu 6: (NB). Cho cp snhân . Mnh đnào sau đây đúng?
A. . B. . C. . D. .
Câu 7: (NB) Kết quả của gii hn là:
A. 5 B. 1 C. -1 D. 3
Câu 8: (NB) Kết quả của gii hn là:
A. 0 B. C. D. 1
Câu 9: (NB) Hàm s gián đon ti đim nào dưi đây?
0
rad 1
p
=
rad 60
p
=
!
rad 180
p
=
!
0
180
rad
p
p
æö
=
ç÷
èø
T
cosyx=
[ ]
1; 1T =-
( )
1; 1T =-
[ ]
0;1T =
sin2 sinxx=
2; 2
3
Sk k k
p
pp
ìü
=+Î
íý
îþ
Z
2
2;
33
k
Sk k
pp
p
ìü
=+Î
íý
îþ
Z
2; 2
3
Sk k k
p
pp
ìü
=-+ Î
íý
îþ
Z
{ }
2; 2Sk k k
pp p
=+ÎZ
n
u
n
u
1
2
n
n
u =
1
n
u
n
=
5
31
n
n
u
n
+
=
+
21
1
n
n
u
n
-
=
+
( )
n
u
1
5u =-
3d =
15
34u =
15
45u =
15
37u =
15
35u =
n
u
1
3u =-
5
27
16
u =-
5
16
27
u =-
5
16
27
u =
5
27
16
u =
( )
2
lim 3
x
x
®
-
2
2
lim
2
x
x
+
®
-
-
¥
+
¥
-
1
2
x
y
x
+
=
-
Trang 2
A. B. C. D.
Câu 10: (NB) Hàm snào dưi đây liên tc trên
A. B. C. D.
Câu 11: (NB) Hàm s liên tc trên khong nào dưi đây?
A. B. C. D.
Câu 12: (NB) Cho lăng tr ( hình vbên). Hình chiếu ca tam giác theo
phương lên mt phng là:
A. B. C. D.
Câu 13: (NB) Trong các hình sau:
Họh nào có thlà hình biu din ca mt hình tdin? (Clfn câu đúng nht)
A. . B. . C. . D. .
Câu 14: (NB): Trong các mnh đsau, mnh đnào đúng?
A. Hai đưng thng cùng song song vi mt đưng thng thba thì chúng ln lưt nm trên
hai mt phng song song.
B. Hai đưng thng cùng song song vi mt đưng thng thba thì song song vi nhau.
C. Hai đưng thng cùng song song vi mt đưng thng thba thì trùng nhau.
D. Hai đưng thng cùng song song vi mt đưng thng thba thì song song vi nhau hoc
trùng nhau.
2x =
2x =-
1x =
1x =-
R
tanyx=
2yx=-
2
yx=
1
2
y
x
=
-
( )
2;
¥
+
( )
1;
¥
+
( )
;3
¥
-
( )
;5
¥
-
ABC A B C
¢
×
¢¢
¢
A
ABC
AA
¢
ABC
¢¢¢
ABB
¢¢
ABC
¢¢¢
AA C
¢¢
BB C
¢¢
( ) ( ) ( )
,,IIIIII
( ) ( ) ( ) ( )
,, ,IIIIIIIV
( )
I
( ) ( )
,III
Trang 3
Câu 15: (NB): Cho mt đim nằm ngoài . Qua vẽ đưc bao nhiêu đưng thng song
song vi ?
A. 2 . B. 3 . C. vô số. D. 1 .
Câu 16: (TH): Cho . Khi đó là:
A. . B. . C. . D. .
Câu 17: (TH):Đưng cong trong hình dưi đây là đthị của hàm snào trong các hàm ssau
đây?
A. . B. . C. . D.
Câu 18: (TH): Trong các dãy s cho bi số hạng tng quát sau, dãy snào là dãy s
gim?
A. . B. . C. . D. .
Câu 19: (TH): Trong các dãy ssau đây, dãy snào là dãy sgim ?
A. Dãy , vi . B. Dãy với .
C. Dãy , vi . D. Dãy , vi .
Câu 20: (TH): Cho cp số cộng theo thứ tự đó. Khng đnh nào sau đây đúng?
A. . B. . C. D. .
Câu 21: (TH): Cho cp số cộng xác đnh bi . Xác đnh số hạng
tổng quát ca cp số cộng đó.
A. . B. . C. . D. .
A
( )
mp P
A
( )
P
1
cos
2
a
=
3
2
2
p
ap
<<
sin
a
3
2
-
3
2
2
2
2
2
-
sinyx=-
sinyx=
sinyx=
sinyx=
( )
n
u
n
u
1
2
n
n
u =
31
1
n
n
u
n
-
=
+
2
n
un=
2
n
un=+
( )
n
a
1
2
n
n
a
æö
=-
ç÷
èø
( )
n
b
2
1
n
n
b
n
+
=
( )
n
c
3
1
1
n
c
n
=
+
( )
n
d
3.2
n
n
d =
6, , 2,xy-
2; 5xy==
4; 6xy==
2; 6xy==-
4; 6xy==-
( )
n
u
*
31
2; 3,
nn
uuun
+
=- = + " ÎN
311
n
un=-
38
n
un=-
28
n
un=-
5
n
un=-
Trang 4
Câu 22: (TH): Cho cp snhân . Tìm .
A. 180 . B. 132 . C. 192 . D. 240 .
Câu 23: (TH): Tính gii hn đưc kết qu
A. 0 . B. . C. 1 . D. .
Câu 24: (TH): Trong các dãy ssau, dãy snào có gii hn là +o ?
A. . B. . C. . D. .
Câu 25: (TH) Gii hn nào sau đây sau khi tính có kết quả bằng vô cc?
A. B. C. D.
Câu 26: (TH) Kết quả của gii hn là:
A. 0 B. C. D.
Câu 27: (TH) Kết quả của gii hn là:
A. -2 B. -6 C. D.
Câu 28: (TH) Kết quả của gii hn là:
A. 0 B. 1 C. -1 D. 2
Câu 29: (TH) Kết quả của gii hn là:
A. -1 B. 1 C. D.
Câu 30: (TH) Cho hình chóp . Gọi là các đim ln lượt
trên các cnh sao cho ( hình vbên).
( )
n
u
2q =
7
u
1
lim
2023n +
1
2023
¥
+
2
13
n
u
n
=
+
2
2
3
n
n
u
n
=
+
2
3
n
n
u
æö
=-
ç÷
èø
3
2
n
n
u
æö
=
ç÷
èø
lim2
3
1
lim
n
1
lim
2
n
æö
ç÷
èø
1
lim n
n
æö
+
ç÷
èø
2
1
lim
2
x
x
x
-
®
+
æö
ç÷
-
èø
¥
+
¥
-
1
2
-
( )
lim 2 3
x
x
¥
®-
éù
-+
ëû
¥
-
¥
+
5
5
lim
2
x
x
x
®
-
-
lim
x
x
X
¥
®-
¥
-
¥
+
.SABC
M, N
SA,SB
12
,
43
SM SA SN SB==
Trang 5
Đưng thng MN không ct đưng thng nào dưi đây?
A. B. SA C. SB D.
Câu 31: ( . Cho tdin (hình v).
Hai đưng thng nào sau đây chéo nhau?
A. B. C. D.
Câu 32: (NB). Cho hình chóp có đáy là mt tgiác li (hình v).
Gọi là giao đim ca hai đưng chéo . Giao tuyến ca hai mt phng
là đưng thng
A. SA B. SB C. SD D. SI
Câu 33: (TH). Cho hình chóp .ABCD có đáy là hình bình hành. Giao tuyến ca hai mt phng
(SAD) và là đưng thng qua và song song vi đưng thng
BC
AB
TH)
ABCD
AB
AD
AB
CD
AC
AD
AB
BC
S.ABC D
ABCD
I
AC
BD
( )
SAC
( )
SBD
S
( )
SBC
S
Trang 6
A. B. C. AD D. SC
Câu 34: (TH). Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình bình hành. Khng đnh nào sau đây là
Đúng?
A. B. C. D.
Câu 35: (TH): Cho hình chóp có đáy là hình bình hành. Gi lần lưt là
trung đim . Trong các đưng thng sau, đưng thng nào không song song vi
?
A. . B. . C. . D. .
II. TLUN:
Câu 36: (1,0 đim) Tìm gii hn sau:
Câu 37: (1,0 đim) Cho cp số cộng tha mãn: . Tìm công
sai và số hạng tng quát ca cp số cộng.
Câu 38: (1,0 đim) Cho hình chóp có đáy là hình bình hành. Gi lần
t là trung đim ca
a. Chng minh đưng thng song song vi mt phng .
b. Gi là mt phng cha và song song . Xác đnh đa giác to bi các đon giao
tuyến gia mt phng với các mt ca hình chóp .
AC
BD
( )
//BC SAD
( )
//BC SCD
( )
//BC SBC
( )
//BC SAB
.S ABCD
ABCD
,,,IJEF
,,,SA SB SC SD
IJ
EF
DC
AD
AB
2
3
1
321
lim
1
x
xx
x
®
--
-
( )
n
u
235
uuu10-+ =
46
uu 26+=
.S ABCD
ABCD
M
I
AB
SD
AB
SCD
( )
a
MI
AC
( )
a
.S ABCD
| 1/6

Preview text:

ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP CUỐI HỌC KỲ I
MÔN TOÁN 11-KẾT NỐI TRI THỨC
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM:

Câu 1: (NB). Khẳng định nào sau đây là đúng? 0 A. æ180 ö 0 p rad =1 . B. p rad = 60!.
C. p rad =180! . D. p rad = . ç ÷ è p ø
Câu 2: (NB). Tìm tập giá trị T của hàm số y = cosx . A. T = [ 1 - ; ] 1
B. T = R . C. T = ( 1 - ; ) 1 D. T = [0; ] 1
Câu 3: (NB). Tập nghiệm của phương trình sin2x = sinx là ì p ì p k2p A. ü ü
S = ík2p; + k2p ∣k ÎZý.
B. S = ík2p; + ∣k Î Zý. î 3 þ î 3 3 þ ì p C. ü
S = ík2p;- + k2p ∣k ÎZý.
D. S = {k2p;p + k2p ∣k Î } Z . î 3 þ
Câu 4: (NB). Trong các dãy số u u
n cho bởi số hạng tổng quát n sau, dãy số nào là dãy số tăng? A. 1 1 n + 5 2n -1 u = . B. u = . C. u = . D. u = . n 2n n n n 3n +1 n n +1
Câu 5: (NB). Cho cấp số cộng (u u = 5 - d = 3 n ) có và
. Mệnh đề nào sau đây đúng? 1
A. u = 34 .
B. u = 45.
C. u = 37 . D. u = 35. 15 15 15 15
Câu 6: (NB). Cho cấp số nhân 2 u u = 3
- và q = . Mệnh đề nào sau đây đúng? n 1 3 A. 27 16 16 27 u = - . B. u = - . C. u = . D. u = . 5 16 5 27 5 27 5 16
Câu 7: (NB) Kết quả của giới hạn lim(x -3) là: x®2 A. 5 B. 1 C. -1 D. 3 -
Câu 8: (NB) Kết quả của giới hạn 2 lim là: x 2+ ® x - 2 A. 0 B. ¥ + C. ¥ - D. 1 + Câu 9: (NB) Hàm số x 1 y =
gián đoạn tại điểm nào dưới đây? x - 2 Trang 1
A. x = 2 B. x = 2 -
C. x = 1 D. x = 1 -
Câu 10: (NB) Hàm số nào dưới đây liên tục trên R A. y = 1 tanx B. y =
C. y = x - 2 D. 2 y = x x
Câu 11: (NB) Hàm số 1 y =
liên tục trên khoảng nào dưới đây? x - 2 A. (2; ¥ + ) B. (1; ¥ + ) C. ( ¥ - ;3) D. ( ¥ - ;5)
Câu 12: (NB) Cho lăng trụ ABC × A¢B C
¢ ¢ ( hình vẽ bên). Hình chiếu của tam A¢ giác ABC theo
phương AA¢ lên mặt phẳng A¢B C ¢ ¢ là:
A. A¢B B ¢ B. A¢B C ¢ ¢
C. AA¢C¢ D. BB C ¢ ¢
Câu 13: (NB) Trong các hình sau:
Họh nào có thể là hình biểu diễn của một hình tứ diện? (Clfọn câu đúng nhất)
A. (I ),(II ),(III ).
B. (I ),(II ),(III ),(IV ). C. (I ).
D. (I ),(II ).
Câu 14: (NB): Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng?
A. Hai đường thẳng cùng song song với một đường thẳng thứ ba thì chúng lần lượt nằm trên hai mặt phẳng song song.
B. Hai đường thẳng cùng song song với một đường thẳng thứ ba thì song song với nhau.
C. Hai đường thẳng cùng song song với một đường thẳng thứ ba thì trùng nhau.
D. Hai đường thẳng cùng song song với một đường thẳng thứ ba thì song song với nhau hoặc trùng nhau. Trang 2
Câu 15: (NB): Cho một điểm A nằm ngoài mp(P). Qua A vẽ được bao nhiêu đường thẳng song song với (P) ? A. 2 . B. 3 . C. vô số. D. 1 . p Câu 16: (TH): Cho 1 3 cosa = và
< a < 2p . Khi đó sina là: 2 2 3 2 2 A. - 3 . B. . C. . D. - . 2 2 2 2
Câu 17: (TH):Đường cong trong hình dưới đây là đồ thị của hàm số nào trong các hàm số sau đây? A. y = s - inx.
B. y = sinx .
C. y = sin x .
D. y = sinx
Câu 18: (TH): Trong các dãy số (u u
n ) cho bởi số hạng tổng quát n sau, dãy số nào là dãy số giảm? - A. 1 3n 1 u = . B. u = . C. 2 u = n .
D. u = n + 2. n n 2n n n +1 n
Câu 19: (TH): Trong các dãy số sau đây, dãy số nào là dãy số giảm ? æ 1 n 2 + A. Dãy ( ö n 1 a a = - (b b = n ) n ) , với . B. Dãy với . n ç ÷ è 2 ø n n C. Dãy ( 1 c c = (d d = 3.2n n ) n ) , với . D. Dãy , với . n n 3 n +1
Câu 20: (TH): Cho cấp số cộng 6, x, 2,
- y theo thứ tự đó. Khẳng định nào sau đây đúng?
A. x = 2; y = 5.
B. x = 4; y = 6.
C. x = 2; y = 6 -
D. x = 4; y = 6 - .
Câu 21: (TH): Cho cấp số cộng (u * u = 2;
- u = u + 3, n " Î N n ) xác định bởi . Xác định số hạng 3 n 1 + n
tổng quát của cấp số cộng đó.
A. u = 3n -1 . 1
B. u = 3n -8.
C. u = 2n -8.
D. u = n - 5. n n n n Trang 3
Câu 22: (TH): Cho cấp số nhân (u u = 3 q = 2 u n ) có và . Tìm . 7 1 A. 180 . B. 132 . C. 192 . D. 240 .
Câu 23: (TH): Tính giới hạn 1 lim được kết quả n + 2023 A. 0 . B. 1 . C. 1 . D. ¥ + . 2023
Câu 24: (TH): Trong các dãy số sau, dãy số nào có giới hạn là +o ? æ 2 n æ 3 n A. 2 2n ö ö u = . B. u = . C. u = - . D. u = . n ç ÷ n ç ÷ n 1+ 3n n 2 3 + n è 3 ø è 2 ø
Câu 25: (TH) Giới hạn nào sau đây sau khi tính có kết quả bằng vô cực? æ 1 æ 1 A. 1 ö ö lim2 B. lim C. lim D. ç ÷ lim + n ç ÷ 3 n è 2n ø è n ø æ 1+ x
Câu 26: (TH) Kết quả của giới hạn ö lim là: ç ÷ x 2- ® è x - 2 ø A. 0 B. ¥ + C. ¥ - D. 1 - 2
Câu 27: (TH) Kết quả của giới hạn lim é 2 - ë ( x + 3)ù là: û x ¥ ®- A. -2 B. -6 C. ¥ - D. ¥ + -
Câu 28: (TH) Kết quả của giới hạn x 5 lim là: x®5 x - 2 A. 0 B. 1 C. -1 D. 2 x
Câu 29: (TH) Kết quả của giới hạn lim là: x ¥ ®- X A. -1 B. 1 C. ¥ - D. ¥ +
Câu 30: (TH) Cho hình chóp S.ABC . Gọi M, N là các điểm lần lượt trên các cạnh 1 2 SA,SB sao cho SM = ,
SA SN = SB ( hình vẽ bên). 4 3 Trang 4
Đường thẳng MN không cắt đường thẳng nào dưới đây? A. BC B. SA C. SB D. AB
Câu 31: ( TH). Cho tứ diện ABCD (hình vẽ).
Hai đường thẳng nào sau đây chéo nhau?
A. AB AD
B. AB CD
C. AC AD
D. AB BC
Câu 32: (NB). Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là một tứ giác lồi (hình vẽ).
Gọi I là giao điểm của hai đường chéo AC và BD. Giao tuyến của hai mặt phẳng (SAC) và
(SBD) là đường thẳng A. SA B. SB C. SD D. SI
Câu 33: (TH). Cho hình chóp S .ABCD có đáy là hình bình hành. Giao tuyến của hai mặt phẳng
(SAD) và (SBC) là đường thẳng qua S và song song với đường thẳng Trang 5 A. AC B. BD C. AD D. SC
Câu 34: (TH). Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình bình hành. Khẳng định nào sau đây là Đúng?
A. BC / / (SAD)
B. BC / / (SCD)
C. BC / / (SBC)
D. BC / / (SAB)
Câu 35: (TH): Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình bình hành. Gọi I, J, E, F lần lượt là trung điểm ,
SA SB, SC, SD . Trong các đường thẳng sau, đường thẳng nào không song song với IJ ? A. EF . B. DC . C. AD . D. AB . II. TỰ LUẬN:
Câu 36: (1,0 điểm) Tìm giới hạn sau: 2 3x - 2x -1 lim 3 x 1 ® x -1
Câu 37: (1,0 điểm) Cho cấp số cộng (u u - u + u =10 u + u = 26 n ) thỏa mãn: và . Tìm công 2 3 5 4 6
sai và số hạng tổng quát của cấp số cộng.
Câu 38: (1,0 điểm) Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình bình hành. Gọi M I lần
lượt là trung điểm của AB SD
a. Chứng minh đường thẳng AB song song với mặt phẳng SCD .
b. Gọi (a ) là mặt phẳng chứa MI và song song AC . Xác định đa giác tạo bởi các đoạn giao
tuyến giữa mặt phẳng (a ) với các mặt của hình chóp S.ABCD . Trang 6