Đề cương ôn tập học phần Quản trị kinh doanh | Trường Đại học Phenikaa
Quản trị chiến lược (Strategic Management) là quá trình lên kế hoạch, triển khai, đánh giá và quản lý các hoạt động nhằm đạt được mục tiêu chiến lược của tổ chức, doanh nghiệp. Hoạt động này nhằm đảm bảo doanh nghiệp đáp ứng được những biến động liên tục của thị trường kinh doanh, tổ chức các hoạt động hiệu quả và đạt được mục tiêu dài hạn. Thông qua hoạt động quản trị chiến lược, doanh nghiệp có thể định hướng tầm nhìn chiến lược, sứ mệnh, nhiệm vụ và mục tiêu của họ. Tài liệu giúp bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao. Mời bạn đón xem.
Môn: Quản trị kinh doanh (Phenikaa)
Trường: Đại học Phenika
Thông tin:
Tác giả:
Preview text:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC PHENIKAA
KHOA KINH TẾ & KINH DOANH
BỘ MÔN QUẢN TRỊ KINH DOANH
1. Khái niệm, vai trò, ý nghĩa và quy trình Quản trị chiến lược
• Quản trị chiến lược (Strategic Management) là quá trình lên kế hoạch, triển khai, đánh giá và quản lý các
hoạt động nhằm đạt được mục tiêu chiến lược của tổ chức, doanh nghiệp. Hoạt động này nhằm đảm bảo
doanh nghiệp đáp ứng được những biến động liên tục của thị trường kinh doanh, tổ chức các hoạt động
hiệu quả và đạt được mục tiêu dài hạn. • Vai trò.
- Định hướng tầm nhìn chiến lược : Thông qua hoạt động quản trị chiến lược, doanh nghiệp có thể định
hướng tầm nhìn chiến lược, sứ mệnh, nhiệm vụ và mục tiêu của họ.
- Thích nghi với môi trường biến động liên tục : Quản trị chiến lược giúp doanh nghiệp chuẩn bị các chiến
lược tốt nhất để thích ứng với biến động liên tục của thị trường.
- Nắm bắt cơ hội, ngăn chặn rủi ro : Quản trị chiến lược đồng thời cũng giúp doanh nghiệp đưa ra những
quyết định tận dụng cơ hội và ngăn chặn những rủi ro trên thị trường, phát huy điểm mạnh và hạn chế tối
đa yếu điểm trong những hoạt động nội bộ.
- Đạt được hiệu quả cao hơn : Thực tế cho thấy, doanh nghiệp nào áp dụng quản trị chiến lược sẽ đạt được
những kết quả tích cực hơn so với kết quả trước đó và so với những doanh nghiệp không thực hiện quản trị chiến lược. Quy trình.
- Nghiên cứu, phân tích tình hình thực tế : Bước đầu tiên trong quy trình quản trị chiến lược là nghiên cứu,
phân tích tình hình thị trường thực tế, hoạt động của doanh nghiệp từ các yếu tố bên trong đến các yếu tố tác động bên ngoài.
- Lập chiến lược : Sau khi đã có dữ liệu cần thiết từ việc nghiên cứu, phân tích và thống kê, các nhà quản trị
cần tiến hành xây dựng chiến lược dựa trên tầm nhìn, sứ mệnh, mục tiêu quan trọng nhất của tổ chức,
hướng đến việc tạo ra những giá trị ý nghĩa trong tương lai.
- Thực thi chiến lược: Khi đã có chiến lược, ở giai đoạn này sẽ tiến hành triển khai chiến lược, bao gồm việc
thiết kế cấu trúc tổ chức, phát triển quy trình ra quyết định, phân phối nguồn lực, ngân sách, chương trình
để thực hiện mục tiêu chiến lược đã đề ra trước đó.
- Đánh giá và điều chỉnh ::Sau khi tiến hành thực thi chiến lược, các nhà quản trị cần nhìn nhận và có những
đánh giá về kết quả, đồng thời đưa ra những điều chỉnh cần thiết.
2. Các thuật ngữ cơ bản sử dụng trong QTCL
Trong lĩnh vực quản trị chiến lược (strategic management), có một số thuật ngữ cơ bản mà các chuyên gia
và nhà quản trị thường sử dụng để đề cập đến các khái niệm và quy trình quan trọng. Dưới đây là một số
thuật ngữ quan trọng trong lĩnh vực này:
- 1. **Chiến lược (Strategy)**: Là kế hoạch chi tiết để đạt được mục tiêu dài hạn của tổ chức, thường bao
gồm việc xác định các mục tiêu, phân tích môi trường, và lựa chọn cách tiếp cận để đạt được mục tiêu đó.
- 2. **Sứ mệnh (Mission)**: Tuyên bố tổng quan về lý do tồn tại của tổ chức, về cái mà tổ chức muốn đạt
được và giá trị mà nó cố gắng thúc đẩy.
- 3. **Tầm nhìn (Vision)**: Một tuyên bố về tương lai mong muốn của tổ chức, nó mô tả hình ảnh lý tưởng
về điều gì tổ chức muốn trở thành.
- 4. **Giá trị cốt lõi (Core Values)**: Những nguyên tắc và niềm tin cơ bản mà tổ chức tin là quan trọng và
theo đuổi trong hoạt động kinh doanh và quản lý.
- 5. **Phân tích SWOT (SWOT Analysis)**: Là quá trình đánh giá các yếu điểm (Strengths), yếu điểm
(Weaknesses), cơ hội (Opportunities) và rủi ro (Threats) của tổ chức.
- 6. **Mục tiêu (Objectives)**: Những kết quả cụ thể và đo lường được mà tổ chức muốn đạt được, thường
được thiết lập dựa trên sứ mệnh và tầm nhìn của tổ chức.
- 7. **Chiến lược cạnh tranh (Competitive Strategy)**: Là lựa chọn cách tiếp cận để tổ chức cạnh tranh
trong ngành và thị trường mà nó hoạt động.
- 8. **Phân đoạn thị trường (Market Segmentation)**: Là quá trình chia thị trường thành các nhóm con dựa
trên các đặc điểm chung như độ tuổi, giới tính, sở thích, và hành vi mua hàng.
- 9. **Chuỗi giá trị (Value Chain)**: Là một chuỗi các hoạt động mà tổ chức thực hiện để tạo ra giá trị cho khách hàng.
- 10. **Kiểm soát chiến lược (Strategic Control)**: Quá trình đánh giá và theo dõi việc thực hiện chiến lược
và đảm bảo rằng các mục tiêu đề ra được đạt được.
3. Các cấp chiến lược trong doanh nghiệp: Khái niệm, đặc điểm
Trong môi trường kinh doanh, chiến lược được phân thành các cấp độ khác nhau tùy thuộc vào phạm
vi và cấp bậc của quyết định. Dưới đây là một số cấp độ chiến lược phổ biến trong doanh nghiệp cùng
với đặc điểm của mỗi cấp:
Chiến lược cấp tổ chức (Corporate Strategy):
- Khái niệm: Chiến lược cấp tổ chức tập trung vào quyết định cơ bản về phạm vi hoạt động của doanh nghiệp,
bao gồm việc quyết định tham gia vào những ngành nghề nào và phạm vi địa lý của hoạt động.
- Đặc điểm: Thường xuyên được xây dựng và quản lý bởi ban điều hành cấp cao nhất của doanh nghiệp. Các
quyết định ở cấp này có thể ảnh hưởng lớn đến hình ảnh, danh tiếng và vị thế cạnh tranh của doanh nghiệp.
Chiến lược cấp kinh doanh (Business Strategy):
- Khái niệm: Chiến lược cấp kinh doanh tập trung vào cách doanh nghiệp tối ưu hóa hoạt động trong một ngành nghề cụ thể.
- Đặc điểm: Thường liên quan đến việc cạnh tranh trên thị trường, định hình sản phẩm và dịch vụ, và xác
định đối tác chiến lược. Cấp này thường được quản lý bởi các bộ phận kinh doanh hay các đội nhóm chuyên môn.
Chiến lược cấp chức năng (Functional Strategy):
- Khái niệm: Chiến lược cấp chức năng tập trung vào các hoạt động chuyên môn hoặc chức năng nhất định
trong doanh nghiệp, chẳng hạn như marketing, tài chính, nhân sự, hoặc nghiên cứu và phát triển.
- Đặc điểm: Thường là chiến lược cụ thể cho từng bộ phận hoặc nhóm chức năng, được thiết lập để hỗ trợ
mục tiêu chung của doanh nghiệp. Các quyết định ở cấp này thường được thực hiện bởi các quản lý cấp trung và cấp dưới.
4. Khái niệm, phân loại, phân tích các yếu tố thuộc môi trường kinh doanh của doanh nghiệp (môi trường vĩ
mô, môi trường vi mô, môi trường nội bộ)
Môi trường kinh doanh của một doanh nghiệp bao gồm nhiều yếu tố khác nhau, được phân loại thành ba mức
độ chính: môi trường vĩ mô, môi trường vi mô và môi trường nội bộ. Dưới đây là khái niệm, phân loại và phân
tích các yếu tố của mỗi môi trường:
o **Môi trường vĩ mô (Macro Environment)**:
- **Khái niệm**: Môi trường vĩ mô là môi trường bên ngoài doanh nghiệp và không thể kiểm soát hoàn
toàn bởi doanh nghiệp. Đây là các yếu tố rộng lớn ảnh hưởng đến sự hoạt động của doanh nghiệp.
- **Phân loại**: Bao gồm các yếu tố như kinh tế, xã hội, văn hóa, chính trị, pháp lý, công nghệ và môi trường tự nhiên.
- **Phân tích**: Doanh nghiệp cần phân tích các yếu tố vĩ mô để đánh giá ảnh hưởng của chúng đối với
chiến lược kinh doanh, quyết định chiến lược và điều chỉnh kế hoạch kinh doanh.
o **Môi trường vi mô (Micro Environment)**:
- **Khái niệm**: Môi trường vi mô bao gồm các yếu tố mà doanh nghiệp tương tác trực tiếp và có thể ảnh
hưởng trực tiếp đến doanh nghiệp.
- **Phân loại**: Bao gồm các yếu tố như khách hàng, nhà cung cấp, đối thủ cạnh tranh, cơ hội và rủi ro.
- **Phân tích**: Phân tích môi trường vi mô giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn về thị trường, khách hàng, đối
thủ cạnh tranh và những yếu tố khác mà họ có thể ảnh hưởng hoặc bị ảnh hưởng.
o **Môi trường nội bộ (Internal Environment)**:
- **Khái niệm**: Môi trường nội bộ bao gồm các yếu tố mà doanh nghiệp có thể kiểm soát và ảnh hưởng
đến, bao gồm cấu trúc tổ chức, văn hóa tổ chức, tài nguyên, quy trình, và chiến lược.
- **Phân loại**: Bao gồm các yếu tố nội bộ như lãnh đạo, nhân viên, quản lý, văn hóa tổ chức, tài nguyên
vật chất và tài nguyên nhân lực.
- **Phân tích**: Phân tích môi trường nội bộ giúp doanh nghiệp nhận biết các mạnh mẽ, yếu kém, cơ hội
và thách thức nội bộ, từ đó đề xuất và triển khai các chiến lược phù hợp.
5. Phân biệt phân đoạn thị trường & Phân đoạn chiến lược
- Phân đoạn thị trường và phân đoạn chiến lược là hai khái niệm quan trọng trong lĩnh vực tiếp thị và quản
trị chiến lược. Dưới đây là sự phân biệt giữa chúng: o **Phân đoạn thị trường (Market Segmentation)**:
- **Khái niệm**: Phân đoạn thị trường là quá trình chia thị trường tổng thể thành các nhóm nhỏ hơn dựa
trên các đặc điểm chung như độ tuổi, giới tính, thu nhập, sở thích, hành vi mua hàng và những yếu tố khác.
- **Mục tiêu**: Mục tiêu của phân đoạn thị trường là nhằm tạo ra các nhóm khách hàng nhỏ hơn và có tính
đặc thù hơn, từ đó giúp các doanh nghiệp có thể tối ưu hóa chiến lược tiếp thị và phát triển sản phẩm/dịch
vụ phù hợp với từng nhóm khách hàng.
- **Ví dụ**: Một công ty có thể phân đoạn thị trường của mình dựa trên độ tuổi của khách hàng, với các
nhóm như trẻ em, thanh thiếu niên, người trung niên và người già. o **Phân đoạn chiến lược (Strategic Segmentation)
- **Khái niệm**: Phân đoạn chiến lược là quá trình chia thị trường thành các phân đoạn dựa trên một loạt
các yếu tố chiến lược như nhu cầu của khách hàng, mức độ cạnh tranh, lợi nhuận, v.v.
- **Mục tiêu**: Mục tiêu của phân đoạn chiến lược là xác định những phân đoạn thị trường có tiềm năng
cao nhất để tập trung nguồn lực và nỗ lực phát triển sản phẩm/dịch vụ.
- **Ví dụ**: Một công ty có thể phân đoạn chiến lược của mình dựa trên mức độ cạnh tranh trong thị trường,
tập trung vào các phân đoạn ít cạnh tranh hơn và có tiềm năng lợi nhuận cao hơn.
- Tóm lại, phân đoạn thị trường tập trung vào việc chia thị trường dựa trên các đặc điểm của khách hàng,
trong khi phân đoạn chiến lược tập trung vào việc chia thị trường dựa trên các yếu tố chiến lược như cạnh tranh và lợi nhuận.
6. Bài tập về các mô hình phân tích chiến lược (BCG, MCKinsey) – Bài tập (làm theo các bước khi sử dụng mô hình BCG, MCKinsey
7. Nội dung, ý nghĩa, ưu nhược điểm của các chiến lược phát triển dài hạn của doanh nghiệp gồm: CL liênkết
theo chiều dọc, CL đa dạng hóa, CL liên minh và hợp tác
- Các chiến lược phát triển dài hạn của doanh nghiệp cung cấp một khung phát triển chiến lược để giúp
doanh nghiệp thích ứng và phát triển trong môi trường kinh doanh biến động. Dưới đây là nội dung, ý
nghĩa, ưu điểm và nhược điểm của mỗi chiến lược:
- **Chiến lược liên kết theo chiều dọc (Vertical Integration)**:
- **Nội dung**: Chiến lược này liên quan đến việc doanh nghiệp mở rộng hoạt động của mình bằng cách
kiểm soát hoặc sở hữu các hoạt động sản xuất hoặc phân phối liên quan trực tiếp đến sản phẩm hoặc dịch
vụ của mình. Nó có thể là tích hợp ngược (backwards) hoặc tích hợp tiến (forward). lOMoARcPSD|48650905 - -
**Ý nghĩa**: Chiến lược này giúp doanh nghiệp kiểm soát chất lượng, giảm chi phí, tăng khả năng tương
tác với khách hàng, và giảm rủi ro từ các nhà cung cấp hoặc nhà phân phối.
**Ưu điểm**: Kiểm soát chất lượng sản phẩm, tối ưu hóa quy trình sản xuất, giảm chi phí vận chuyển và lưu kho.
- **Nhược điểm**: Có thể tạo ra sự phụ thuộc quá mức vào các nguồn lực nội bộ, tăng chi phí đầu tư ban
đầu và rủi ro liên quan đến việc mở rộng quá nhanh.
- **Chiến lược đa dạng hóa (Diversification Strategy)**:
- **Nội dung**: Chiến lược này liên quan đến việc mở rộng hoạt động của doanh nghiệp bằng cách tham
gia vào các ngành công nghiệp, thị trường hoặc sản phẩm mới không liên quan đến lĩnh vực hiện tại của họ.
- **Ý nghĩa**: Chiến lược đa dạng hóa giúp giảm rủi ro bằng cách phân tán rủi ro từ sự phụ thuộc vào
một ngành hoặc sản phẩm duy nhất.
- **Ưu điểm**: Tăng sự ổn định tài chính, mở rộng cơ hội phát triển, tạo ra một nguồn thu nhập đa dạng.
- **Nhược điểm**: Có thể phân tán tài nguyên và tập trung không đủ để phát triển một lĩnh vực cụ thể,
tăng rủi ro do quản lý đa dạng.
- **Chiến lược liên minh và hợp tác (Alliance and Cooperation Strategy)**:
- **Nội dung**: Chiến lược này liên quan đến việc hợp tác hoặc hình thành liên minh với các doanh nghiệp
khác để chia sẻ nguồn lực, kiến thức và kỹ năng để đạt được mục tiêu cụ thể.
- **Ý nghĩa**: Chiến lược này giúp doanh nghiệp tiếp cận nguồn lực, thị trường, và kỹ năng mà họ không thể tự mình có được
- **Ưu điểm**: Giảm chi phí nghiên cứu và phát triển, tăng khả năng tiếp cận thị trường mới, chia sẻ rủi
ro và tài trợ tài chính.
- **Nhược điểm**: Khó khăn trong việc quản lý mối quan hệ với đối tác, mất kiểm soát về quyết định và tài nguyên.
- Mỗi chiến lược đề cập đến một phương pháp khác nhau để phát triển và mở rộng doanh nghiệp, và lựa
chọn phụ thuộc vào mục tiêu và điều kiện cụ thể của doanh nghiệp.
8. Nội dung, ý nghĩa, ưu nhược điểm của các chiến lược cạnh tranh cơ bản của từng lĩnh vực kinh doanh (CL
chi phí thấp, CL khác biệt hóa, CL trọng tâm
- Các chiến lược cạnh tranh cơ bản như chi phí thấp, khác biệt hóa và trọng tâm đều có ý nghĩa và ưu
nhược điểm riêng trong từng lĩnh vực kinh doanh. Dưới đây là nội dung, ý nghĩa và ưu nhược điểm của mỗi chiến lược: lOMoARcPSD|48650905 - -
o **Chiến lược chi phí thấp (Cost Leadership)**:
- **Nội dung**: Chiến lược chi phí thấp tập trung vào việc cung cấp sản phẩm hoặc dịch vụ với chi phí
thấp hơn so với đối thủ cạnh tranh trong cùng một ngành.
**Ý nghĩa**: Chiến lược này giúp doanh nghiệp cạnh tranh bằng cách giảm chi phí sản xuất, vận hành
và tiếp thị, từ đó có thể cung cấp sản phẩm với giá cạnh tranh hoặc có lợi thế giá cả. **Ưu điểm**:
- Có thể thu hút khách hàng thông qua giá cả cạnh tranh.
- Tạo ra lợi ích lớn cho doanh nghiệp thông qua quy mô sản xuất lớn.
- Có thể ngăn chặn sự cạnh tranh từ đối thủ với chi phí cao. - **Nhược điểm**:
- Có thể đánh mất chất lượng nếu tập trung quá nhiều vào giảm chi phí.
- Dễ bị đối thủ sao chép nếu không có sự khác biệt rõ ràng.
- Rủi ro từ các biến động giá cả và chi phí nguyên liệu o **Chiến lược khác biệt hóa (Differentiation Strategy)**:
- **Nội dung**: Chiến lược này tập trung vào việc tạo ra và tiếp tục duy trì một sự khác biệt đặc trưng
trong sản phẩm hoặc dịch vụ của mình so với đối thủ.
- **Ý nghĩa**: Tạo ra một phong cách, tính độc đáo hoặc giá trị đặc biệt mà khách hàng sẵn lòng trả giá cao hơn. - **Ưu điểm**:
- Tạo ra sự phân biệt trong mắt khách hàng. - Có thể giảm sự cạnh tranh dựa trên giá cả.
- Có thể tăng giá bán và lợi nhuận. - **Nhược điểm**:
- Chi phí nghiên cứu và phát triển cao.
- Không phù hợp nếu thị trường yêu cầu giá thấp.
- Có thể mất đi sự tập trung nếu không duy trì được tính khác biệt.
o **Chiến lược trọng tâm (Focus Strategy)**
- **Nội dung**: Chiến lược này tập trung vào một phân đoạn thị trường hoặc một nhóm khách hàng cụ thể.
- **Ý nghĩa**: Tập trung vào một nhóm đặc biệt giúp doanh nghiệp tối ưu hóa sự tập trung và phát triển
sản phẩm/dịch vụ dành riêng cho nhóm đó. - **Ưu điểm**: lOMoARcPSD|48650905 - -
- Phát triển một cơ sở khách hàng trung thành.
- Tăng cường sự hiểu biết về nhu cầu và mong muốn của khách hàng.
- Có thể tạo ra lợi nhuận cao hơn từ một phân đoạn thị trường nhỏ. - **Nhược điểm**:
- Rủi ro từ sự hạn chế về quy mô.
- Có thể bị cạnh tranh từ các đối thủ tập trung vào cùng một phân đoạn thị trường.
Khó khăn trong việc mở rộng và đa dạng hóa sau này.
9. Quy trình phân tích và lựa chọn chiến lược.
Quy trình phân tích và lựa chọn chiến lược là một quy trình quan trọng trong quản trị chiến lược của một
tổ chức. Dưới đây là một quy trình tổng quan cho quá trình này:
- ### 1. Xác định mục tiêu và phạm vi:
- Xác định mục tiêu cụ thể mà tổ chức muốn đạt được với chiến lược mới.
- Xác định phạm vi của quy trình phân tích và lựa chọn chiến lược.
- ### 2. Thu thập dữ liệu:
- Thu thập dữ liệu về môi trường nội bộ và môi trường bên ngoài của tổ chức.
- Phân tích các yếu tố vĩ mô và vi mô ảnh hưởng đến tổ chức.
- ### 3. Phân tích SWOT:
- Đánh giá các điểm mạnh (Strengths) và điểm yếu (Weaknesses) của tổ chức, bao gồm cả nội bộ và bên ngoài.
- Phân tích các cơ hội (Opportunities) và rủi ro (Threats) trong môi trường kinh doanh.
- ### 4. Xác định các chiến lược tiềm năng:
- Dựa trên phân tích SWOT, xác định các chiến lược tiềm năng mà tổ chức có thể triển khai để tận dụng
cơ hội và đối phó với rủi ro.
- ### 5. Đánh giá và lựa chọn chiến lược:
- Đánh giá mỗi chiến lược tiềm năng dựa trên các tiêu chí như khả năng thực hiện, phù hợp với mục tiêu
tổ chức, tiềm năng sinh lợi, và rủi ro.
- Lựa chọn chiến lược phù hợp nhất với mục tiêu và tài nguyên của tổ chức.
- ### 6. Phát triển và triển khai kế hoạch:
- Phát triển kế hoạch chi tiết cho chiến lược được chọn.
- Xác định các mục tiêu cụ thể, nguồn lực cần thiết, và biện pháp thực hiện.
- Phân công trách nhiệm và lập lịch triển khai chiến lược. lOMoARcPSD|48650905 - -
- ### 7. Theo dõi và đánh giá:
- Thiết lập các chỉ số và mục tiêu đo lường để theo dõi hiệu quả của chiến lược.
- Đánh giá và điều chỉnh chiến lược dựa trên các kết quả thu được và sự thay đổi trong môi trường kinh doanh.
- Quy trình này cần được thực hiện một cách cẩn thận và chi tiết để đảm bảo rằng tổ chức chọn lựa được
chiến lược phù hợp nhất với mục tiêu và tài nguyên của mình, và có khả năng thích ứng với môi trường kinh doanh biến đổi.
10. Khái niệm, mục đích, nội dung của các mô hình và kỹ thuật phân tích lựa chọn chiến lược: Ma trận đánh
giá yếu tố bên trong và bên ngoài (I-E), Ma trận hình ảnh cạnh tranh (CPM), Ma trận hoạch định chiến
lược có thể định lượng (QSPM) lOMoARcPSD|48650905
Các mô hình và kỹ thuật phân tích lựa chọn chiến lược là các công cụ quan trọng trong quản trị chiến lược giúp
tổ chức đánh giá và lựa chọn chiến lược hiệu quả. Dưới đây là khái niệm, mục đích và nội dung của ba mô
hình và kỹ thuật phân tích quan trọng này:
o **Ma trận đánh giá yếu tố bên trong và bên ngoài (I-E Matrix)**:
- **Khái niệm**: Ma trận I-E là một công cụ phân tích chiến lược dùng để đánh giá mối quan hệ giữa
yếu tố nội bộ của một tổ chức (yếu tố nội bộ) và môi trường bên ngoài (yếu tố bên ngoài).
- **Mục đích**: Đánh giá sức mạnh và điểm yếu của tổ chức trong bối cảnh môi trường kinh doanh bên
ngoài để xác định các cơ hội và thách thức.
- **Nội dung**: Ma trận I-E thường chia thành bốn ô:
- Quảng bá (Internal Strengths): Điểm mạnh của tổ chức.
- Xử lý (Internal Weaknesses): Điểm yếu của tổ chức.
- Tận dụng (External Opportunities): Cơ hội từ môi trường bên ngoài.
- Đối phó (External Threats): Thách thức từ môi trường bên ngoài.
o *Ma trận hình ảnh cạnh tranh (Competitive Profile Matrix - CPM)**:
- **Khái niệm**: Ma trận CPM là một công cụ phân tích chiến lược dùng để so sánh sức mạnh và điểm
yếu của một tổ chức với các đối thủ cạnh tranh trong cùng một ngành.
- **Mục đích**: Đánh giá sức mạnh và điểm yếu của tổ chức so với đối thủ cạnh tranh để xác định lợi
thế cạnh tranh và các yếu tố cần cải thiện.
- **Nội dung**: Ma trận CPM bao gồm việc đánh giá các yếu tố quan trọng của doanh nghiệp so với
các đối thủ, và gán điểm số cho mỗi yếu tố. Sau đó, điểm số được tổng hợp để tạo ra một hình ảnh toàn
diện về sức mạnh cạnh tranh của doanh nghiệp.
o **Ma trận hoạch định chiến lược có thể định lượng (Quantitative Strategic Planning Matrix - QSPM)**:
- **Khái niệm**: QSPM là một công cụ phân tích chiến lược dùng để đánh giá và so sánh các chiến
lược tiềm năng của một tổ chức dựa trên một loạt các yếu tố.
- **Mục đích**: Hỗ trợ quá trình ra quyết định chiến lược bằng cách đánh giá và ưu tiên các chiến lược
tiềm năng dựa trên các yếu tố như khả năng thực hiện, mức độ quan trọng và ảnh hưởng.
- **Nội dung**: QSPM thường bao gồm việc xác định các yếu tố quan trọng (ngoại và nội bộ), đánh giá
tình hình hiện tại và dự báo trong tương lai, sau đó so sánh các chiến lược tiềm năng và xác định chiến
lược ưu tiên dựa trên điểm số tích lũy. lOMoARcPSD|48650905
o Những mô hình và kỹ thuật này cung cấp cho tổ chức một cách tiếp cận có hệ thống và có căn
cứ về việc phân tích và lựa chọn chiến lược, giúp tối ưu hóa quyết định chiến lược và cải thiện hiệu suất kinh doanh.