














Preview text:
Khóa học (https://www.onthiez.com/khoa-hoc) / ×
TMU - Kinh Tế Chính... (https://www.onthiez.com/khoa-hoc/tmu-kinh-te-chinh-tri-mac-le-nin.102/tong-quan) (HTTPS://WWW.ONTHIEZ.COM/KHOA- HOC/TMU-KINH-TE-CHINH-TRI-MAC- / LE-NIN.102/TONG-QUAN)
1. Phân tích sự hình thành và phát triển của kinh tế chính trị Mác - Lênin?
Kinh tế chính trị Mác - Lênin là một cột mốc quan trọng trong lịch sử tư tưởng kinh tế, đánh dấu sự xuất hiện của một hệ thống lý
luận khoa học mang tính cách mạng vượt bậc, khác biệt hoàn toàn so với các học thuyết kinh tế trước đó. Nó không chỉ là sự tổng
hợp những thành tựu tư tưởng của nhân loại mà còn là một bước tiến lớn trong việc giải thích các quy luật kinh tế - xã hội, mở ra con
đường nhận thức mới cho việc phân tích sự vận động của các hình thái kinh tế trong lịch sử. Sự ra đời của lý luận này đã đặt nền
móng cho phong trào cách mạng vô sản, trở thành kim chỉ nam cho giai cấp công nhân trong cuộc đấu tranh chống lại áp bức và bóc lột.
- Hệ thống lý luận này được hình thành từ quá trình kế thừa có chọn lọc và phê phán sâu sắc các học thuyết kinh tế cũ, bắt đầu từ
những tư tưởng sơ khai trong lịch sử. Vào khoảng thế kỷ XV-XVII, chủ nghĩa trọng thương xuất hiện như một trong những học
thuyết kinh tế đầu tiên, khẳng định rằng kinh tế chính trị là khoa học nghiên cứu lĩnh vực lưu thông, đặc biệt là ngoại thương. Các
nhà trọng thương cho rằng sự giàu có của một quốc gia bắt nguồn từ việc tích lũy vàng bạc thông qua hoạt động buôn bán quốc tế,
xem đây là thước đo duy nhất của sự thịnh vượng. Tuy nhiên, quan điểm này còn hạn chế khi chỉ tập trung vào lưu thông mà bỏ qua
vai trò của sản xuất trong việc tạo ra giá trị.
- Sang thế kỷ XVIII, chủ nghĩa trọng nông ra đời với đại diện tiêu biểu là F. Quesnay, mang đến một sự chuyển hướng quan trọng
trong tư duy kinh tế. Họ chuyển trọng tâm từ lưu thông sang sản xuất, nhưng lại giới hạn phạm vi nghiên cứu trong lĩnh vực nông
nghiệp, nhấn mạnh vai trò của đất đai và lao động nông nghiệp trong việc tạo ra giá trị thực sự cho xã hội. Chủ nghĩa trọng nông cho
rằng chỉ có nông nghiệp mới sản sinh ra của cải, trong khi các ngành khác như công nghiệp hay thương mại chỉ đóng vai trò phụ trợ.
Sự giới hạn này khiến học thuyết của họ thiếu tính toàn diện, không phản ánh đầy đủ sự phát triển đa dạng của nền kinh tế thời bấy giờ.
- Đến cuối thế kỷ XVIII và đầu thế kỷ XIX, kinh tế chính trị tư sản cổ điển phát triển mạnh mẽ, đánh dấu một bước tiến lớn trong
lịch sử tư tưởng kinh tế. Các nhà kinh tế xuất sắc như Adam Smith và David Ricardo đã nâng tầm môn học này thành một khoa học
thực thụ, tập trung khám phá bản chất và nguyên nhân của sự giàu có trong xã hội. Họ phát hiện ra những quy luật kinh tế quan
trọng của chủ nghĩa tư bản, chẳng hạn như quy luật giá trị – yêu cầu giá cả xoay quanh lượng lao động xã hội cần thiết, và quy luật
tích lũy tư bản – giải thích sự mở rộng của tư bản thông qua bóc lột giá trị thặng dư. Tuy nhiên, họ vẫn còn hạn chế khi tuyệt đối hóa
các quy luật này, coi chúng là bất biến và vĩnh cửu, không nhận ra rằng các quy luật kinh tế mang tính lịch sử và thay đổi theo từng
giai đoạn phát triển của xã hội.
C. Mác và Ph. Ăngghen đã vượt qua những giới hạn của kinh tế chính trị tư sản cổ điển, xây dựng kinh tế chính trị thành một môn
khoa học lịch sử với tầm nhìn biện chứng. Họ tập trung phân tích quan hệ sản xuất – tức là các mối quan hệ xã hội hình thành trong
quá trình sản xuất – trong mối liên hệ chặt chẽ với lực lượng sản xuất và kiến trúc thượng tầng của xã hội. Từ đó, họ vạch ra quy luật
phát triển của các phương thức sản xuất qua các giai đoạn lịch sử, từ xã hội nguyên thủy, chiếm hữu nô lệ, phong kiến, tư bản chủ
nghĩa cho đến xã hội chủ nghĩa trong tương lai. Cách tiếp cận này không chỉ mang tính lý luận mà còn mang tính thực tiễn, làm sáng
tỏ bản chất của các mâu thuẫn kinh tế - xã hội trong chủ nghĩa tư bản. Những tác phẩm kinh điển như “Chống Đuyrinh” của Ph.
Ăngghen và “Tư bản” của C. Mác đã đặt nền móng vững chắc cho kinh tế chính trị Mác - Lênin. Chúng khẳng định rằng kinh tế
chính trị không chỉ dừng lại ở việc nghiên cứu các hoạt động sản xuất đơn thuần mà còn phân tích sâu sắc các quan hệ xã hội hình
thành trong quá trình sản xuất, từ đó làm rõ tính tất yếu của sự thay thế chủ nghĩa tư bản bằng chủ nghĩa xã hội. Những phân tích này
không chỉ mang tính học thuật mà còn là cơ sở lý luận cho các phong trào cách mạng, giúp giai cấp công nhân nhận thức rõ vai trò
lịch sử của mình trong việc xây dựng một xã hội mới.
- Sau này, vào đầu thế kỷ XX, V.I. Lênin tiếp tục phát triển lý luận của Mác và Ăngghen, đưa kinh tế chính trị Mác - Lênin lên một
tầm cao mới. Ông áp dụng lý luận này vào thực tiễn cách mạng vô sản, đặc biệt trong bối cảnh thời kỳ quá độ lên chủ nghĩa xã hội,
với những phân tích sâu sắc về chủ nghĩa đế quốc – giai đoạn cao nhất của chủ nghĩa tư bản – và vai trò của kinh tế nhà nước trong
việc định hướng phát triển xã hội. Những đóng góp của Lênin đã làm phong phú thêm lý luận, biến nó thành công cụ thực tiễn cho
các cuộc cách mạng ở Nga và trên toàn thế giới.
=> Nhờ những bước phát triển này, kinh tế chính trị Mác - Lênin không chỉ là một hệ thống lý luận chặt chẽ, khoa học mà còn trở
thành một vũ khí tư tưởng sắc bén. Nó phục vụ cho sự nghiệp giải phóng giai cấp công nhân khỏi ách áp bức của chủ nghĩa tư bản,
đồng thời định hướng xây dựng một xã hội công bằng, tiến bộ, không còn bóc lột. Vai trò của lý luận này vẫn còn nguyên giá trị
trong việc phân tích các vấn đề kinh tế - xã hội hiện đại, đặc biệt trong bối cảnh toàn cầu hóa và sự phát triển không ngừng của các hình thái kinh tế mới.
2. Đối tượng nghiên cứu, mục đích và phương pháp nghiên cứu của Kinh tế chính trị Mác – Lênin?
Kinh tế chính trị Mác - Lênin xác định đối tượng nghiên cứu là các quan hệ sản xuất, tức là toàn bộ những quan hệ xã hội hình thành
giữa con người trong quá trình sản xuất, phân phối, trao đổi và tiêu dùng của cải vật chất. Đây không chỉ là các hoạt động kinh tế
đơn thuần mà còn là những mối liên hệ phức tạp, phản ánh bản chất của các hình thái kinh tế - xã hội qua các giai đoạn lịch sử khác
nhau. Các quan hệ này được xem xét trong mối liên hệ biện chứng chặt chẽ với lực lượng sản xuất – như công cụ, kỹ thuật – và kiến
trúc thượng tầng – như pháp luật, tư tưởng – tạo thành một hệ thống tổng thể để hiểu rõ sự vận động của xã hội.
- Quan điểm này đã được Ph. Ăngghen làm rõ trong tác phẩm “Chống Đuyrinh”, khi ông nhấn mạnh rằng kinh tế chính trị không
chỉ nghiên cứu các hoạt động sản xuất một cách đơn lẻ. Thay vào đó, nó tập trung vào các quy luật chi phối sự sản xuất và trao đổi
tư liệu sinh hoạt vật chất, những quy luật mang tính lịch sử cụ thể và thay đổi theo từng giai đoạn phát triển của xã hội. Từ xã hội
nguyên thủy với nền kinh tế tự cung tự cấp, đến xã hội phong kiến với chế độ bóc lột nông nô, rồi chủ nghĩa tư bản với lao động làm
thuê, và cuối cùng là xã hội chủ nghĩa trong tương lai – mỗi giai đoạn đều có những đặc trưng kinh tế riêng biệt cần được phân tích.
- Mục đích của kinh tế chính trị Mác - Lênin không chỉ dừng lại ở việc mô tả hay giải thích các hiện tượng kinh tế một cách bề mặt
như các học thuyết trước đó. Nó hướng tới một mục tiêu cao hơn, đó là khám phá các quy luật vận động kinh tế của xã hội, làm sáng
tỏ quá trình phát sinh, phát triển và thay thế của các phương thức sản xuất qua các thời kỳ lịch sử. Từ đó, môn học này chứng minh
tính tất yếu khách quan của sự chuyển đổi từ chủ nghĩa tư bản – một xã hội đầy rẫy áp bức và bóc lột – sang chủ nghĩa xã hội – một
xã hội công bằng, tiến bộ, hướng tới sự phát triển toàn diện của con người và xóa bỏ mọi hình thức bất công.
- Để thực hiện mục đích này, kinh tế chính trị Mác - Lênin sử dụng phép biện chứng duy vật làm nền tảng phương pháp luận, một
cách tiếp cận khoa học và cách mạng. Phép biện chứng duy vật coi mọi hiện tượng kinh tế đều vận động, phát triển trong mâu thuẫn
nội tại và có sự liên hệ phổ quát với các yếu tố khác trong xã hội, từ kinh tế, chính trị đến văn hóa. Phương pháp này giúp môn học
không chỉ nhìn nhận hiện tượng kinh tế một cách tĩnh tại mà còn phân tích chúng trong sự vận động không ngừng, từ đó phát hiện ra
những xu hướng và quy luật chi phối sự phát triển của xã hội.
- Phương pháp trừu tượng hóa khoa học cũng được áp dụng một cách sáng tạo trong kinh tế chính trị Mác - Lênin. Phương pháp này
cho phép loại bỏ các yếu tố ngẫu nhiên, bề mặt để đi sâu vào bản chất sâu xa của các hiện tượng kinh tế, thực hiện quá trình tư duy
từ cụ thể – như các sự kiện kinh tế thực tế – đến trừu tượng – như tìm ra quy luật chung. Sau đó, từ các quy luật trừu tượng này, lý
luận quay trở lại giải thích hiện thực cụ thể, tái hiện bức tranh kinh tế - xã hội một cách có quy luật và toàn diện, giúp con người hiểu
rõ hơn về thế giới xung quanh mình.
- Ngoài ra, môn học còn kết hợp nhiều phương pháp khoa học khác để tăng tính chính xác và thực tiễn trong nghiên cứu. Các
phương pháp như phân tích – chia nhỏ vấn đề để nghiên cứu từng khía cạnh, tổng hợp – kết nối các yếu tố thành một hệ thống hoàn
chỉnh, quan sát thống kê – thu thập dữ liệu thực tiễn để kiểm chứng lý luận, và mô hình hóa – dự báo xu hướng phát triển trong
tương lai – đều được sử dụng một cách linh hoạt. Đặc biệt, phương pháp kết hợp logic với lịch sử, như Ph. Ăngghen nhấn mạnh, đòi
hỏi quá trình tư duy logic phải phản ánh đúng quá trình lịch sử thực tiễn của xã hội, đảm bảo tính khoa học và khách quan.
=> Nhờ hệ thống phương pháp phong phú và chặt chẽ này, kinh tế chính trị Mác - Lênin không chỉ mang tính lý luận sâu sắc mà còn
có giá trị thực tiễn to lớn. Nó định hướng cho việc xây dựng các chính sách kinh tế phù hợp với từng giai đoạn phát triển của xã hội,
đồng thời trở thành kim chỉ nam cho các phong trào đấu tranh cách mạng nhằm thay đổi thế giới. Trong bối cảnh hiện đại, lý luận
này vẫn giữ vai trò quan trọng trong việc phân tích các vấn đề kinh tế toàn cầu và định hướng phát triển xã hội theo hướng tiến bộ, công bằng.
3. Chức năng của kinh tế chính trị Mác - Lênin?
Kinh tế chính trị Mác - Lênin thực hiện bốn chức năng quan trọng, phản ánh vai trò đa diện của nó trong cả lý luận lẫn thực tiễn cách
mạng, góp phần định hướng cho sự phát triển của xã hội theo con đường xã hội chủ nghĩa. Những chức năng này không chỉ là công
cụ nhận thức mà còn là nền tảng cho hành động, giúp con người hiểu rõ bản chất của các hiện tượng kinh tế - xã hội và tìm ra con
đường giải phóng khỏi áp bức. Sự kết hợp hài hòa giữa các chức năng này đã làm nên sức mạnh đặc biệt của môn học trong lịch sử tư tưởng nhân loại.
Trước hết, về chức năng nhận thức, kinh tế chính trị Mác - Lênin cung cấp một hệ thống tri thức khoa học về sự vận động của
các quan hệ sản xuất trong xã hội. Nó phân tích mối quan hệ biện chứng giữa quan hệ sản xuất với lực lượng sản xuất và kiến
trúc thượng tầng, đồng thời làm rõ các quy luật kinh tế chi phối sự phát triển của xã hội qua các giai đoạn lịch sử khác nhau, từ
xã hội nguyên thủy, chiếm hữu nô lệ, phong kiến, tư bản chủ nghĩa đến xã hội chủ nghĩa. Nhờ đó, môn học giúp con người hiểu
sâu sắc bản chất của các hiện tượng kinh tế - xã hội, dự báo xu hướng phát triển trong tương lai, và làm cơ sở cho việc xây
dựng các chính sách kinh tế phù hợp với thực tiễn từng thời kỳ.
Thứ hai, về chức năng thực tiễn, kinh tế chính trị Mác - Lênin không chỉ dừng lại ở lý thuyết mà còn trang bị cho giai cấp công
nhân và nhân dân lao động một công cụ đấu tranh giai cấp mạnh mẽ. Nó giúp họ nhận thức rõ vị trí, vai trò và sứ mệnh lịch sử
của mình trong việc cải tạo thế giới, xóa bỏ áp bức, bóc lột, và xây dựng một xã hội mới không còn giai cấp. Khi lý luận này
được quần chúng nắm vững, như C. Mác từng nói “lý luận trở thành lực lượng vật chất”, nó thúc đẩy các phong trào cách mạng
tiến lên mạnh mẽ, từ các cuộc đấu tranh công nhân ở châu Âu thế kỷ XIX đến cách mạng tháng Mười Nga năm 1917.
Thứ ba, với chức năng phương pháp, kinh tế chính trị Mác - Lênin đóng vai trò là nền tảng lý luận cho các khoa học kinh tế
khác như kinh tế công nghiệp, kinh tế nông nghiệp, tài chính, ngân hàng. Nó cung cấp các nguyên lý và quy luật cơ bản mang
tính định hướng khoa học và cách mạng, giúp các ngành khoa học này phát triển theo hướng phục vụ lợi ích của nhân dân lao
động. Đồng thời, môn học đảm bảo tính đảng trong nghiên cứu kinh tế, tránh rơi vào các quan điểm phiến diện, duy tâm của
kinh tế học tư sản, từ đó giữ vững lập trường cách mạng trong việc phân tích và giải quyết các vấn đề kinh tế.
Cuối cùng, về chức năng tư tưởng, kinh tế chính trị Mác - Lênin góp phần xây dựng thế giới quan cách mạng cho người học,
củng cố niềm tin khoa học vào cuộc đấu tranh của giai cấp công nhân. Nó giúp họ vượt qua những khó khăn, thất bại tạm thời
trong quá trình đấu tranh, kiên định với mục tiêu xây dựng xã hội xã hội chủ nghĩa – một xã hội công bằng, dân chủ, văn minh.
Chức năng này đặc biệt quan trọng trong việc giáo dục ý thức hệ, tạo động lực tinh thần cho các thế hệ cách mạng trong bối
cảnh chủ nghĩa tư bản vẫn còn sức mạnh và sự chống phá quyết liệt.
=> Nhờ sự kết hợp hài hòa giữa các chức năng này, kinh tế chính trị Mác - Lênin không chỉ là một môn khoa học lý luận mà còn là
một vũ khí tư tưởng sắc bén. Nó đóng vai trò quan trọng trong sự nghiệp giải phóng giai cấp công nhân khỏi ách thống trị của tư
bản, đồng thời định hướng phát triển xã hội theo hướng tiến bộ, phù hợp với xu thế lịch sử. Trong thời đại ngày nay, các chức năng
này vẫn giữ nguyên giá trị, hỗ trợ việc phân tích các vấn đề kinh tế toàn cầu và xây dựng các mô hình phát triển bền vững.
4. Hàng hoá là gì? Phân tích hai thuộc tính của hàng hoá và mối quan hệ giữa hai thuộc tính đó.
Theo quan điểm của kinh tế chính trị Mác - Lênin, hàng hóa là sản phẩm của lao động con người được sản xuất ra không phải để tự
tiêu dùng mà nhằm thỏa mãn nhu cầu của người khác thông qua trao đổi trên thị trường. Khác với sản phẩm trong nền kinh tế tự
nhiên – nơi người lao động sản xuất để đáp ứng nhu cầu cá nhân hoặc gia đình – hàng hóa chỉ xuất hiện khi xã hội phát triển đến
mức có sự phân công lao động và trao đổi thường xuyên. Vì vậy, hàng hóa trở thành một phạm trù kinh tế cơ bản, phản ánh đặc
trưng của nền kinh tế hàng hóa trong lịch sử phát triển của nhân loại.
- Hàng hóa có hai thuộc tính cơ bản là giá trị sử dụng và giá trị, phản ánh bản chất hai mặt của lao động sản xuất ra nó. Giá trị sử
dụng là công dụng cụ thể của hàng hóa, tức là khả năng thỏa mãn một nhu cầu nhất định của con người, chẳng hạn như áo để mặc
giữ ấm, cơm để ăn no, hay xe để đi lại thuận tiện. Đây là thuộc tính tự nhiên của hàng hóa, phụ thuộc vào đặc điểm vật chất và công
năng của nó, và chỉ được thực hiện khi hàng hóa đến tay người tiêu dùng thông qua quá trình trao đổi hoặc sử dụng trực tiếp.
Ngược lại, giá trị là lượng lao động xã hội cần thiết kết tinh trong hàng hóa, được đo bằng thời gian lao động xã hội trung bình cần
thiết để sản xuất ra nó trong điều kiện sản xuất bình thường, với trình độ kỹ thuật và tay nghề phổ biến tại một thời điểm nhất định.
Đây là thuộc tính xã hội, thể hiện mức độ hao phí lao động chung của con người, không phụ thuộc vào công dụng cụ thể của hàng
hóa. Giá trị phản ánh sự công nhận của xã hội đối với lao động bỏ ra để tạo ra sản phẩm, là cơ sở để hàng hóa có thể so sánh và trao
đổi với nhau trên thị trường.
- Hai thuộc tính này tuy khác nhau nhưng thống nhất trong cùng một hàng hóa và luôn tồn tại trong mối quan hệ mâu thuẫn. Giá trị
sử dụng là cơ sở vật chất để hàng hóa tồn tại và được trao đổi, bởi nếu không hữu ích, không ai sẽ mua hoặc sử dụng nó, khiến nó
mất đi ý nghĩa kinh tế. Trong khi đó, giá trị là điều kiện quyết định khả năng trao đổi của hàng hóa trên thị trường, bởi chỉ khi được
xã hội công nhận về mức hao phí lao động, nó mới có thể được so sánh và trao đổi với các hàng hóa khác một cách công bằng.
=> Một sản phẩm chỉ trở thành hàng hóa thực sự khi đồng thời thỏa mãn cả hai yêu cầu này: vừa có giá trị sử dụng – tức là hữu ích
cho người khác – vừa có giá trị – tức là được đo lường bằng lao động xã hội. Sự mâu thuẫn giữa hai thuộc tính này là động lực thúc
đẩy sự phát triển của nền kinh tế hàng hóa. Người sản xuất phải không ngừng cải tiến sản phẩm để vừa đáp ứng nhu cầu đa dạng của
thị trường, vừa giảm thiểu hao phí lao động nhằm cạnh tranh hiệu quả, từ đó làm nền tảng cho sự vận động của các quy luật kinh tế
như quy luật giá trị trong nền kinh tế hàng hóa.
5. Phân tích tính chất hai mặt của lao động sản xuất hàng hoá. Vì sao chỉ lao động sản xuất hàng hoá mới có tính hai mặt?
Lao động sản xuất hàng hóa mang tính chất hai mặt đặc trưng, bao gồm lao động cụ thể và lao động trừu tượng, phản ánh bản chất
phức tạp của quá trình lao động trong nền kinh tế hàng hóa. Lao động cụ thể là hoạt động lao động được thực hiện với mục đích rõ
ràng, sử dụng công cụ, kỹ năng và phương pháp cụ thể để tạo ra một giá trị sử dụng nhất định. Chẳng hạn, thợ may dùng kim chỉ để
may áo, thợ mộc dùng cưa bào để làm bàn, hay nông dân dùng cuốc cày để trồng lúa, mỗi loại lao động này đều tạo ra sản phẩm có
công dụng riêng biệt, đáp ứng các nhu cầu cụ thể của con người.
- Ngược lại, lao động trừu tượng là sự hao phí sức lao động chung của con người về thể lực và trí lực, không phụ thuộc vào hình
thức cụ thể của lao động mà chỉ được xem xét dưới góc độ mức độ tiêu hao năng lượng lao động trong một khoảng thời gian nhất
định. Đây là yếu tố tạo ra giá trị của hàng hóa, được đo bằng thời gian lao động xã hội cần thiết trong điều kiện sản xuất trung bình,
với trình độ kỹ thuật và tay nghề phổ biến. Lao động trừu tượng không quan tâm đến việc sản phẩm là áo, bàn hay lúa, mà chỉ tập
trung vào lượng lao động xã hội kết tinh trong đó.
Hai mặt này không tách rời mà thống nhất trong cùng một quá trình lao động sản xuất hàng hóa. Mỗi hành động lao động vừa là lao
động cụ thể – tạo ra sản phẩm hữu ích với công dụng riêng – vừa là lao động trừu tượng – kết tinh giá trị xã hội có thể đo lường và
so sánh. Chỉ khi kết hợp cả hai khía cạnh này, sản phẩm lao động mới trở thành hàng hóa thực sự, có thể tham gia vào quá trình trao
đổi trên thị trường và đáp ứng yêu cầu của nền kinh tế hàng hóa.
- Sở dĩ chỉ lao động sản xuất hàng hóa mới có tính hai mặt vì nó diễn ra trong nền kinh tế hàng hóa – một hình thái kinh tế mà sản
phẩm được sản xuất không phải để tự tiêu dùng mà để đáp ứng nhu cầu của người khác thông qua trao đổi. Trong nền kinh tế tự
nhiên, như thời kỳ tự cung tự cấp, lao động chỉ nhằm tạo ra giá trị sử dụng cho chính người sản xuất hoặc cộng đồng nhỏ của họ,
không cần đo lường giá trị xã hội. Do đó, khái niệm lao động trừu tượng và tính hai mặt không xuất hiện trong bối cảnh này.
Ngược lại, trong nền kinh tế hàng hóa, sự trao đổi đòi hỏi sản phẩm phải vừa có giá trị sử dụng – tức là hữu ích cho người mua – vừa
có giá trị – tức là được xã hội công nhận qua mức hao phí lao động. Chính yêu cầu kép này buộc lao động sản xuất hàng hóa phải
mang tính hai mặt, trở thành đặc trưng riêng biệt so với các hình thái kinh tế khác. Đặc điểm này không chỉ làm nền tảng cho sự vận
động của kinh tế hàng hóa mà còn là cơ sở để C. Mác xây dựng lý luận về giá trị và giá trị thặng dư trong chủ nghĩa tư bản.
6. Lượng giá trị hàng hoá được xác định như thế nào? Những nhân tố nào có tác động và làm thay đổi lượng giá trị của hàng hoá?
Lượng giá trị của hàng hóa, theo kinh tế chính trị Mác - Lênin, được xác định bằng lượng thời gian lao động xã hội cần thiết để sản
xuất ra nó trong điều kiện sản xuất trung bình, với trình độ kỹ thuật, công cụ và tay nghề phổ biến tại một thời điểm nhất định trong
xã hội. Đây là một thước đo khách quan, không phụ thuộc vào ý chí chủ quan của người sản xuất hay người tiêu dùng, mà dựa trên
mức hao phí lao động xã hội trung bình – tức là mức lao động cần thiết để tạo ra hàng hóa trong điều kiện sản xuất thông thường.
Chẳng hạn, để sản xuất một chiếc áo, lượng giá trị không phải là thời gian thực tế mà một thợ may cụ thể bỏ ra, mà là thời gian trung
bình mà xã hội cần để sản xuất chiếc áo đó với công nghệ và kỹ năng phổ biến. Tuy nhiên, lượng giá trị này không phải là một con
số cố định mà chịu tác động từ nhiều nhân tố khác nhau, làm thay đổi nó theo thời gian và điều kiện sản xuất. Nhân tố quan trọng
nhất là năng suất lao động, tức là khả năng sản xuất ra sản phẩm trong một đơn vị thời gian. Khi năng suất lao động tăng nhờ áp
dụng máy móc hiện đại, công nghệ tiên tiến hoặc kỹ năng lao động được cải thiện, thời gian lao động cần thiết để sản xuất một đơn
vị hàng hóa sẽ giảm, dẫn đến lượng giá trị của hàng hóa giảm xuống. Ngược lại, nếu năng suất thấp do công cụ thô sơ hoặc kỹ thuật
lạc hậu, lượng giá trị sẽ tăng lên vì thời gian lao động cần thiết nhiều hơn.
Cường độ lao động cũng là một nhân tố có tác động đáng kể đến lượng giá trị của hàng hóa. Nếu lao động được thực hiện với cường
độ cao hơn – tức là người lao động làm việc căng thẳng hơn, tập trung hơn trong cùng một khoảng thời gian – thì lượng giá trị tạo ra
sẽ lớn hơn, vì mức hao phí sức lao động trong một đơn vị thời gian tăng lên. Ví dụ, một công nhân làm việc với tốc độ gấp đôi trong
một giờ sẽ tạo ra giá trị lớn hơn so với khi làm việc ở mức bình thường, ngay cả khi thời gian lao động không thay đổi.
Thứ ba, độ phức tạp của lao động cũng ảnh hưởng đến lượng giá trị của hàng hóa. Lao động phức tạp, như lao động của kỹ sư, nhà
khoa học hay nghệ nhân lành nghề, tạo ra giá trị lớn hơn lao động giản đơn, như lao động chân tay thông thường, trong cùng một
đơn vị thời gian. Điều này xuất phát từ việc lao động phức tạp đòi hỏi nhiều năm đào tạo, kinh nghiệm và kỹ năng cao hơn, được
quy đổi thành lao động giản đơn với hệ số lớn hơn, từ đó làm tăng lượng giá trị kết tinh trong sản phẩm.
=> Những nhân tố này không chỉ làm thay đổi lượng giá trị của từng hàng hóa mà còn thúc đẩy sự cạnh tranh và đổi mới trong sản
xuất. Các nhà sản xuất buộc phải cải tiến công nghệ, nâng cao kỹ năng lao động để giảm thời gian lao động cần thiết, từ đó đáp ứng
yêu cầu của quy luật giá trị – một quy luật cơ bản trong nền kinh tế hàng hóa. Quy luật này đòi hỏi giá cả phải xoay quanh giá trị, tức
là mức hao phí lao động xã hội trung bình, tạo động lực cho sự phát triển không ngừng của nền kinh tế hàng hóa.
7. Từ nghiên cứu bản chất, chức năng của tiền, hãy làm rõ vì sao tiền là một loại hàng hóa đặc biệt? Quy luật lưu thông tiền
tệ hoạt động như thế nào?
Tiền, theo quan điểm của kinh tế chính trị Mác - Lênin, có bản chất là một loại hàng hóa đặc biệt, xuất phát từ quá trình phát triển
lâu dài của trao đổi hàng hóa trong lịch sử xã hội. Ban đầu, trong trao đổi trực tiếp (hàng đổi hàng), mỗi hàng hóa đều đóng vai trò
ngang giá cho hàng hóa khác, nhưng khi sản xuất và trao đổi phát triển, sự bất tiện của hình thức này đã dẫn đến sự xuất hiện của vật
ngang giá chung. Qua thời gian, vàng, bạc, và sau này là tiền giấy, tiền tín dụng được xã hội công nhận làm phương tiện đo lường và
trao đổi giá trị của mọi hàng hóa.
- Về chức năng, tiền thực hiện năm vai trò quan trọng trong nền kinh tế hàng hóa. Thứ nhất, chức năng đo lường giá trị giúp biểu
hiện giá trị của hàng hóa dưới dạng giá cả, tạo điều kiện cho việc so sánh và định giá các sản phẩm khác nhau. Thứ hai, chức năng
phương tiện trao đổi đóng vai trò trung gian trong quá trình mua bán, thay thế trao đổi trực tiếp, giúp giao dịch trở nên thuận tiện và
nhanh chóng hơn. Thứ ba, chức năng phương tiện tích lũy cho phép lưu giữ giá trị dưới dạng của cải để sử dụng trong tương lai, như
tiết kiệm hoặc đầu tư.
Ngoài ra, tiền còn có chức năng phương tiện thanh toán, được dùng để trả nợ hoặc thanh toán các giao dịch trả sau, chẳng hạn như
trả tiền thuê nhà hoặc thanh toán hóa đơn. Thứ năm, chức năng tiền tệ thế giới phục vụ giao dịch quốc tế giữa các quốc gia, như
trong thương mại toàn cầu hoặc đầu tư xuyên biên giới. Những chức năng này cho thấy vai trò không thể thiếu của tiền trong việc
thúc đẩy sự phát triển của nền kinh tế hàng hóa và xã hội hiện đại.
Tiền được coi là hàng hóa đặc biệt vì nó khác biệt so với các hàng hóa thông thường trong nền kinh tế. Trong khi các hàng hóa như
cơm, áo, xe có giá trị sử dụng trực tiếp để thỏa mãn nhu cầu cụ thể – như ăn, mặc, đi lại – thì tiền không có giá trị sử dụng trực tiếp
mà giá trị của nó nằm ở khả năng trao đổi chung, được xã hội chấp nhận làm thước đo và phương tiện lưu thông cho mọi hàng hóa
khác. Ban đầu, tiền mang hình thái vật chất như vàng, bạc – những thứ vừa có giá trị nội tại vừa được công nhận xã hội – nhưng theo
thời gian, nó chuyển sang dạng tiền giấy, tiền tín dụng, thể hiện sự phát triển của kinh tế hàng hóa và sự can thiệp của nhà nước.
- Quy luật lưu thông tiền tệ, được C. Mác phân tích, hoạt động dựa trên nguyên tắc cơ bản: lượng tiền cần thiết trong lưu thông tỷ lệ
thuận với tổng giá trị hàng hóa và dịch vụ (tổng giá cả P nhân với khối lượng hàng hóa Q) và tỷ lệ nghịch với tốc độ lưu thông của
tiền (V). Công thức M = PQ/V cho thấy nếu tổng giá trị hàng hóa tăng – do sản xuất mở rộng hoặc giá cả tăng – mà tốc độ lưu thông
không đổi, thì lượng tiền cần thiết phải tăng để đảm bảo lưu thông thông suốt. Ngược lại, nếu tốc độ lưu thông tăng – tức là một
đồng tiền được sử dụng nhiều lần hơn trong cùng thời gian – thì lượng tiền cần thiết sẽ giảm.
- Quy luật này đảm bảo sự cân bằng giữa tiền và hàng hóa trong lưu thông, tránh hiện tượng lạm phát khi có quá nhiều tiền hoặc
thiếu hụt tiền tệ khi tiền quá ít. Nó cũng là cơ sở để nhà nước điều tiết chính sách tiền tệ, phát hành tiền phù hợp với nhu cầu thực tế
của nền kinh tế thị trường. Trong bối cảnh hiện đại, với sự phát triển của tiền điện tử và giao dịch không dùng tiền mặt, quy luật này
vẫn giữ vai trò quan trọng trong việc quản lý kinh tế vĩ mô.
8. Thị trường là gì? Vai trò của thị trường? Ưu thế và khuyết tật của nền kinh tế thị trường? Các quy luật cơ bản của nền kinh tế thị trường?
Thị trường, theo quan điểm của kinh tế chính trị Mác - Lênin, là nơi diễn ra các hoạt động trao đổi hàng hóa và dịch vụ giữa người
mua và người bán, thông qua quan hệ cung cầu, dựa trên cơ sở quy luật giá trị và các quy luật kinh tế khác. Nó hình thành từ khi nền
kinh tế hàng hóa phát triển đến một mức độ nhất định, không chỉ giới hạn ở các địa điểm vật chất như chợ, siêu thị mà còn bao hàm
các hình thức phi vật chất như giao dịch trực tuyến. Sự phát triển của công nghệ đã mở rộng khái niệm thị trường, phản ánh sự tiến
bộ và sự mở rộng của quan hệ kinh tế trong xã hội hiện đại.
- Vai trò của thị trường rất quan trọng và đa dạng trong việc thúc đẩy sự phát triển kinh tế - xã hội. Trước hết, nó thúc đẩy sản xuất
phát triển bằng cách tạo động lực cạnh tranh, buộc các nhà sản xuất phải cải tiến công nghệ, nâng cao chất lượng sản phẩm để đáp
ứng nhu cầu ngày càng đa dạng của người tiêu dùng. Thứ hai, thị trường điều tiết cung cầu, giúp phân bổ nguồn lực một cách hiệu
quả, từ lao động, tư liệu sản xuất đến vốn đầu tư, hướng chúng vào những ngành nghề, lĩnh vực có nhu cầu cao, từ đó tối ưu hóa việc
sử dụng tài nguyên xã hội.
- Thị trường còn nâng cao năng suất lao động thông qua áp lực cạnh tranh, khuyến khích đổi mới sáng tạo và ứng dụng khoa học kỹ h ậ à ả ấ N ài ó đó i ò h ầ ối iữ ả ấ à iê dù iú á đị h h ầ
ã hội ừ đó đị h h ớ
thuật vào sản xuất. Ngoài ra, nó đóng vai trò như cầu nối giữa sản xuất và tiêu dùng, giúp xác định nhu cầu xã hội, từ đó định hướng
sản xuất phù hợp với thực tế, tránh lãng phí và đáp ứng tốt hơn mong muốn của người tiêu dùng. Nhờ những vai trò này, thị trường
trở thành động lực quan trọng cho sự phát triển kinh tế trong mọi hình thái xã hội có trao đổi hàng hóa.
Nền kinh tế thị trường mang nhiều ưu thế nổi bật, khiến nó trở thành một mô hình kinh tế phổ biến trên thế giới. Nó kích thích cạnh
tranh, tạo điều kiện cho các doanh nghiệp không ngừng cải tiến để tồn tại và phát triển, từ đó thúc đẩy sự năng động trong sản xuất
và kinh doanh. Đồng thời, nền kinh tế thị trường khuyến khích sáng tạo, đổi mới công nghệ, dẫn đến tăng trưởng kinh tế nhanh
chóng, đặc biệt trong các giai đoạn công nghiệp hóa. Hơn nữa, nó tối ưu hóa việc sử dụng nguồn lực, bởi các hoạt động kinh tế được
điều chỉnh tự nhiên qua cung cầu mà không cần can thiệp quá mức từ bên ngoài.
Tuy nhiên, nền kinh tế thị trường cũng tồn tại những khuyết tật nghiêm trọng cần được nhận diện. Nó dẫn đến phân hóa giàu nghèo
do lợi nhuận tập trung vào tay các nhà tư bản, gây bất bình đẳng xã hội ngày càng sâu sắc, đặc biệt trong chủ nghĩa tư bản tự do.
Thất nghiệp cũng là một vấn đề lớn khi người lao động không đáp ứng được yêu cầu của thị trường hoặc bị thay thế bởi máy móc
hiện đại. Ngoài ra, nền kinh tế thị trường mở đường cho độc quyền, khi các doanh nghiệp lớn thao túng giá cả, bóp nghẹt cạnh tranh,
và gây ô nhiễm môi trường do chạy theo lợi nhuận mà bỏ qua lợi ích cộng đồng.
Các quy luật cơ bản chi phối nền kinh tế thị trường bao gồm quy luật giá trị, quy luật cung cầu và quy luật cạnh tranh. Quy luật giá
trị yêu cầu giá cả xoay quanh giá trị – tức là mức hao phí lao động xã hội – buộc sản xuất phải tiết kiệm lao động và nâng cao năng
suất để tồn tại. Quy luật cung cầu điều chỉnh sự cân bằng giữa sản xuất và tiêu dùng thông qua biến động giá cả, định hướng hoạt
động kinh tế theo nhu cầu thực tế. Quy luật cạnh tranh thúc đẩy đổi mới nhưng cũng dẫn đến sự loại bỏ các đơn vị yếu kém, thậm
chí gây ra khủng hoảng kinh tế khi cạnh tranh trở nên khốc liệt.
=> Những quy luật này vừa là động lực phát triển vừa là thách thức lớn cho nền kinh tế thị trường. Chúng đòi hỏi sự điều tiết của
nhà nước để giảm thiểu mặt trái, đặc biệt trong bối cảnh Việt Nam xây dựng kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa. Việc kết
hợp hiệu quả kinh tế với công bằng xã hội là yêu cầu then chốt để tận dụng ưu thế và khắc phục khuyết tật của mô hình này, hướng
tới một xã hội phát triển bền vững.
9. Vai trò của các chủ thể chính tham gia thị trường?
Trong nền kinh tế thị trường, các chủ thể chính bao gồm hộ gia đình, doanh nghiệp và nhà nước, mỗi bên đóng vai trò quan trọng và
tương tác chặt chẽ với nhau để đảm bảo sự vận hành hiệu quả của thị trường. Sự hiện diện của các chủ thể này phản ánh mối quan hệ
biện chứng giữa các thành phần kinh tế trong xã hội, tạo nên một hệ thống kinh tế năng động và đa dạng. Mỗi chủ thể không chỉ
thực hiện chức năng riêng mà còn bổ trợ lẫn nhau, góp phần thúc đẩy sự phát triển kinh tế - xã hội.
Hộ gia đình là chủ thể tiêu dùng cơ bản, đóng vai trò nền tảng trong việc duy trì nhu cầu thị trường, từ đó kích thích sản xuất và kinh
doanh. Họ cung cấp sức lao động cho thị trường lao động thông qua việc bán sức lao động của mình để kiếm thu nhập, tạo ra nguồn
nhân lực thiết yếu cho các hoạt động sản xuất của doanh nghiệp. Đồng thời, hộ gia đình tiêu dùng hàng hóa và dịch vụ do doanh
nghiệp sản xuất, như thực phẩm, quần áo, nhà ở, giáo dục, y tế, từ đó định hướng nhu cầu xã hội và thúc đẩy sự phát triển của các ngành kinh tế.
Ngoài ra, hộ gia đình còn tham gia tích lũy thông qua tiết kiệm tại ngân hàng hoặc đầu tư nhỏ lẻ, góp phần cung cấp vốn cho nền
kinh tế. Mặc dù vai trò này thường nhỏ hơn so với doanh nghiệp và nhà nước, nhưng nó vẫn đóng góp vào việc duy trì dòng chảy tài
chính trong xã hội. Trong bối cảnh Việt Nam, hộ gia đình không chỉ là đơn vị tiêu dùng mà còn là lực lượng sản xuất quan trọng
trong các ngành kinh tế truyền thống như nông nghiệp, tiểu thủ công nghiệp.
Doanh nghiệp, với tư cách là đơn vị sản xuất và kinh doanh, giữ vai trò trung tâm trong nền kinh tế thị trường, là động lực chính thúc
đẩy tăng trưởng kinh tế. Họ sử dụng sức lao động từ hộ gia đình và tư liệu sản xuất – như máy móc, nguyên liệu – để tạo ra hàng hóa
và dịch vụ đáp ứng nhu cầu thị trường, từ thực phẩm, quần áo đến các sản phẩm công nghệ cao như điện thoại, ô tô. Doanh nghiệp
không chỉ tạo việc làm cho người lao động, giúp giảm thất nghiệp và tăng thu nhập cho hộ gia đình, mà còn cạnh tranh với nhau để
tối ưu hóa lợi nhuận, đổi mới công nghệ, nâng cao chất lượng sản phẩm.
Nhà nước, với vai trò quản lý và điều tiết, không trực tiếp sản xuất hàng hóa nhưng đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo sự ổn
định và công bằng của thị trường. Thông qua các chính sách kinh tế, pháp luật và thuế, nhà nước điều chỉnh hoạt động của doanh
nghiệp và hộ gia đình, ngăn chặn độc quyền, bảo vệ quyền lợi người lao động, đồng thời đầu tư vào các lĩnh vực công như giáo dục,
y tế, hạ tầng giao thông. Những hoạt động này tạo điều kiện cho thị trường phát triển bền vững, đồng thời giảm thiểu các tác động
tiêu cực của cơ chế thị trường tự do.
=> Trong bối cảnh Việt Nam, nhà nước còn định hướng thị trường theo mục tiêu xã hội chủ nghĩa, kết hợp hiệu quả kinh tế với tiến
bộ xã hội. Điều này thể hiện qua việc điều tiết để giảm bất bình đẳng, đảm bảo lợi ích cho mọi tầng lớp dân cư, đặc biệt là người lao
động và nông dân. Sự can thiệp của nhà nước giúp thị trường không chỉ phục vụ lợi ích của một nhóm nhỏ mà hướng tới mục tiêu
chung của toàn xã hội, phù hợp với định hướng phát triển đất nước. Sự tương tác giữa ba chủ thể này tạo nên một hệ thống kinh tế
năng động, trong đó hộ gia đình cung cấp nguồn lực lao động và tiêu dùng, doanh nghiệp thúc đẩy sản xuất và đổi mới, còn nhà
nước giữ vai trò cân bằng, điều phối. Trong mô hình kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa của Việt Nam, sự kết hợp này
không chỉ đảm bảo hiệu quả kinh tế mà còn phục vụ lợi ích chung, xây dựng một xã hội công bằng, dân chủ, văn minh.
10. Vì sao sức lao động trở thành hàng hóa? Tính đặc biệt và vai trò của hàng hóa sức lao động là như thế nào? Lý luận hàng
hóa sức lao động có thể vận dụng cho sinh viên vào quá trình lập nghiệp sau khi tốt nghiệp hay không? Nếu có thì định
hướng vận dụng là như thế nào?
Sức lao động, theo kinh tế chính trị Mác - Lênin, là khả năng lao động của con người, tức là tổng hợp thể lực và trí lực được sử dụng
để sản xuất ra của cải vật chất và giá trị tinh thần. Nó trở thành hàng hóa trong nền kinh tế hàng hóa, đặc biệt dưới chủ nghĩa tư bản,
do những điều kiện lịch sử cụ thể Sức lao động chỉ trở thành hàng hóa khi người lao động rơi vào tình trạng “tự do kép”: tự do về
do những điều kiện lịch sử cụ thể. Sức lao động chỉ trở thành hàng hóa khi người lao động rơi vào tình trạng tự do kép : tự do về
thân thể – không bị ràng buộc bởi chế độ nô lệ hay nông nô, có quyền quyết định bán sức lao động của mình – và tự do khỏi tư liệu
sản xuất – không sở hữu đất đai, máy móc hay công cụ sản xuất, buộc phải bán sức lao động để kiếm sống.
- Điều kiện này xuất hiện rõ rệt trong quá trình tích lũy tư bản nguyên thủy, khi nông dân bị tước đoạt ruộng đất, trở thành công
nhân làm thuê cho các nhà tư bản. Quá trình này diễn ra mạnh mẽ ở châu Âu từ thế kỷ XVI-XVIII, khi chế độ phong kiến sụp đổ và
chủ nghĩa tư bản hình thành. Sự “tự do kép” không chỉ là điều kiện kinh tế mà còn là tiền đề xã hội để sức lao động tham gia vào thị
trường lao động, trở thành một loại hàng hóa đặc biệt trong nền kinh tế tư bản chủ nghĩa.
- Tính đặc biệt của hàng hóa sức lao động nằm ở chỗ nó có khả năng tạo ra giá trị mới lớn hơn giá trị bản thân nó – tức là giá trị
thặng dư – trong quá trình lao động. Không giống các hàng hóa thông thường chỉ chuyển giao giá trị cũ – như máy móc hao mòn
trong sản xuất – sức lao động khi được sử dụng sẽ sản sinh thêm giá trị vượt trên mức tiền công mà nhà tư bản trả. Đây chính là
nguồn gốc của lợi nhuận trong chủ nghĩa tư bản, làm cho sức lao động trở thành một loại hàng hóa độc đáo, khác biệt với mọi hàng
hóa khác trên thị trường.
- Vai trò của hàng hóa sức lao động cực kỳ quan trọng trong nền kinh tế tư bản chủ nghĩa. Nó không chỉ là yếu tố trực tiếp sản xuất
ra hàng hóa mà còn là nguồn gốc của giá trị thặng dư, quyết định sự tồn tại và phát triển của hệ thống tư bản. Đồng thời, sức lao
động là cơ sở cho mâu thuẫn cơ bản giữa lao động và tư bản, khi người lao động bị bóc lột giá trị thặng dư mà không được trả công
đầy đủ. Mâu thuẫn này là động lực thúc đẩy các phong trào đấu tranh giai cấp, hướng tới sự thay đổi xã hội theo lý luận của C. Mác.
Lý luận về hàng hóa sức lao động hoàn toàn có thể vận dụng cho sinh viên trong quá trình lập nghiệp sau khi tốt nghiệp, đặc biệt
trong bối cảnh nền kinh tế thị trường hiện đại. Sau khi ra trường, sinh viên cũng phải bán sức lao động của mình – tức là kiến thức,
kỹ năng và năng lực – trên thị trường lao động để kiếm sống và phát triển sự nghiệp. Họ đối mặt với tình trạng tương tự như người
lao động trong lý luận của Mác: cần tự do lựa chọn công việc và phải cạnh tranh để “bán” sức lao động của mình cho các nhà tuyển
dụng, từ đó tạo ra giá trị cho bản thân và xã hội.
Định hướng vận dụng lý luận này cho sinh viên là xem sức lao động của mình như một loại hàng hóa đặc biệt, cần không ngừng
nâng cao chất lượng thông qua học tập và rèn luyện. Sinh viên nên đầu tư vào việc phát triển kỹ năng chuyên môn, ngoại ngữ, kỹ
năng mềm để tăng “giá trị sử dụng” và “giá trị” của bản thân, từ đó cạnh tranh hiệu quả với các ứng viên khác trên thị trường lao
động. Điều này đòi hỏi họ phải chủ động cập nhật kiến thức, tham gia các khóa học, thực tập để tích lũy kinh nghiệm thực tế.
=> Đồng thời, sinh viên cần hiểu rõ nhu cầu của thị trường lao động để định hướng phát triển năng lực cá nhân phù hợp với các
ngành nghề có nhu cầu cao, như công nghệ thông tin, trí tuệ nhân tạo, hoặc các lĩnh vực đang phát triển mạnh ở Việt Nam. Họ nên
lập kế hoạch lập nghiệp cụ thể, tận dụng thời gian học tập để xây dựng hồ sơ cá nhân ấn tượng, từ đó biến sức lao động thành công
cụ không chỉ để kiếm sống mà còn để tạo ra giá trị mới cho xã hội. Trong bối cảnh Việt Nam, việc vận dụng này cần gắn với định
hướng xã hội chủ nghĩa, kết hợp lợi ích cá nhân với đóng góp cho sự phát triển kinh tế - xã hội của đất nước.
11. Hãy so sánh phạm trù giá trị thặng dư với phạm trù giá trị? Trong nền kinh tế thị trường nói chung có sự tồn tại của giá trị thặng dư hay không?
Trong kinh tế chính trị Mác - Lênin, giá trị và giá trị thặng dư là hai phạm trù quan trọng, có mối liên hệ chặt chẽ nhưng khác nhau
về bản chất và vai trò trong nền kinh tế hàng hóa, đặc biệt dưới chủ nghĩa tư bản. Giá trị là lượng lao động xã hội cần thiết kết tinh
trong hàng hóa, được đo bằng thời gian lao động xã hội trung bình cần thiết để sản xuất ra nó trong điều kiện sản xuất bình thường.
Đây là thuộc tính cơ bản của mọi hàng hóa trong nền kinh tế hàng hóa, phản ánh mức hao phí lao động chung, không phụ thuộc vào
mục đích sử dụng cụ thể của hàng hóa.
- Ngược lại, giá trị thặng dư là phần giá trị mới do người lao động tạo ra vượt trên giá trị sức lao động của họ – tức là phần giá trị mà
nhà tư bản chiếm đoạt mà không trả công tương xứng. Nó chỉ xuất hiện trong quan hệ lao động làm thuê, khi sức lao động được sử
dụng trong quá trình sản xuất tư bản chủ nghĩa. Giá trị thặng dư không phải là thuộc tính tự nhiên của hàng hóa mà là kết quả của sự
bóc lột lao động, thể hiện qua việc người lao động làm việc vượt quá thời gian cần thiết để tái sản xuất giá trị sức lao động của mình.
- Về nguồn gốc, giá trị bắt nguồn từ lao động trừu tượng của người sản xuất hàng hóa nói chung, là kết quả của quá trình lao động
xã hội trong mọi hình thái kinh tế có trao đổi. Trong khi đó, giá trị thặng dư bắt nguồn từ lao động không công của công nhân làm
thuê, chỉ xuất hiện khi có sự phân chia giai cấp giữa tư bản và lao động. Điều này làm cho giá trị thặng dư mang tính đặc thù của chủ
nghĩa tư bản, trong khi giá trị là phạm trù phổ quát, tồn tại từ kinh tế hàng hóa giản đơn đến kinh tế tư bản chủ nghĩa.
- Về phạm vi, giá trị tồn tại trong mọi nền kinh tế hàng hóa, từ thời kỳ trao đổi đơn giản giữa các cộng đồng cho đến nền kinh tế thị
trường hiện đại. Ngược lại, giá trị thặng dư chỉ xuất hiện trong chủ nghĩa tư bản, nơi quan hệ sản xuất dựa trên lao động làm thuê và
sự bóc lột giá trị thặng dư trở thành động lực chính của sản xuất. Sự khác biệt này cho thấy giá trị là nền tảng lý luận chung, còn giá
trị thặng dư là biểu hiện cụ thể của mâu thuẫn giai cấp trong chủ nghĩa tư bản.
Trong nền kinh tế thị trường nói chung, giá trị thặng dư vẫn tồn tại, bởi mô hình này chủ yếu vận hành trên cơ sở lao động thuê,
trong đó người lao động bán sức lao động cho nhà tư bản hoặc doanh nghiệp để nhận tiền công. Doanh nghiệp thu được giá trị thặng
dư từ phần lao động không được trả công đầy đủ, đặc biệt trong các nền kinh tế tư bản chủ nghĩa, nơi giá trị thặng dư là động lực
chính để tối đa hóa lợi nhuận. Tuy nhiên, mức độ và hình thức của giá trị thặng dư có thể khác nhau tùy theo hình thái kinh tế - xã hội.
=> Ở Việt Nam, với mô hình kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa, giá trị thặng dư vẫn tồn tại trong các doanh nghiệp tư
nhân, nơi quan hệ lao động thuê vẫn diễn ra. Tuy nhiên, nhà nước điều tiết để giảm bóc lột thông qua các chính sách như thuế, phúc
lợi xã hội, và luật lao động, hướng tới phân phối công bằng hơn. Điều này cho thấy giá trị thặng dư không chỉ là đặc trưng của chủ
nghĩa tư bản mà còn hiện diện trong các nền kinh tế thị trường khác, nhưng cách thức quản lý và phân phối nó phụ thụ
Câu 12. Hãy so sánh hai phương pháp sản xuất giá trị thặng dư? Cần vận dụng lý luận về các phương pháp sản xuất giá trị thặng dư như thế nào?
Trong lý luận kinh tế chính trị Mác - Lênin, giá trị thặng dư được sản xuất thông qua hai phương pháp chính: giá trị thặng dư tuyệt
đối và giá trị thặng dư tương đối, mỗi phương pháp có đặc điểm và cách thức thực hiện riêng biệt. Giá trị thặng dư tuyệt đối được tạo
ra bằng cách kéo dài thời gian lao động trong ngày vượt quá thời gian lao động cần thiết để tái sản xuất giá trị sức lao động. Ví dụ,
nếu một công nhân cần 4 giờ để tạo ra giá trị tương đương tiền công, nhưng nhà tư bản buộc họ làm việc 8 giờ, thì 4 giờ còn lại là
thời gian lao động thặng dư, tạo ra giá trị thặng dư tuyệt đối.
- Phương pháp này dựa trên việc tăng thời gian làm việc mà không thay đổi điều kiện sản xuất, thường được áp dụng trong giai đoạn
đầu của chủ nghĩa tư bản, khi công nghệ còn thô sơ. Nhà tư bản chủ yếu dựa vào bóc lột trực tiếp, kéo dài ngày làm việc lên 10, 12
giờ hoặc hơn để tăng giá trị thặng dư mà không cần đầu tư thêm vào máy móc hay kỹ thuật. Tuy nhiên, phương pháp này có giới hạn
vật lý, vì ngày làm việc không thể kéo dài vô hạn, và dễ gây phản kháng từ người lao động do điều kiện làm việc khắc nghiệt.
- Ngược lại, giá trị thặng dư tương đối được sản xuất bằng cách tăng năng suất lao động, làm giảm thời gian lao động cần thiết để tái
sản xuất giá trị sức lao động, từ đó tăng thời gian lao động thặng dư trong cùng một ngày làm việc. Chẳng hạn, nếu nhờ máy móc
hiện đại, công nhân chỉ cần 2 giờ thay vì 4 giờ để tạo ra giá trị sức lao động, thì trong ngày 8 giờ, thời gian thặng dư tăng từ 4 giờ lên
6 giờ, tạo ra giá trị thặng dư lớn hơn. Phương pháp này đòi hỏi cải tiến công nghệ, nâng cao năng suất, và thường xuất hiện trong
giai đoạn phát triển cao của chủ nghĩa tư bản.
So sánh hai phương pháp, giá trị thặng dư tuyệt đối đơn giản hơn, không cần đầu tư lớn vào công nghệ, nhưng hiệu quả bị giới hạn
bởi sức chịu đựng của người lao động và dễ dẫn đến mâu thuẫn xã hội. Trong khi đó, giá trị thặng dư tương đối phức tạp hơn, đòi hỏi
đầu tư vào máy móc, kỹ thuật, nhưng mang lại hiệu quả lâu dài, bền vững hơn, đồng thời giảm chi phí sản xuất và tăng khả năng
cạnh tranh. Sự khác biệt này phản ánh sự phát triển của chủ nghĩa tư bản từ giai đoạn sơ khai sang giai đoạn hiện đại.
Việc vận dụng lý luận về hai phương pháp sản xuất giá trị thặng dư trong thực tiễn hiện đại là rất cần thiết, đặc biệt trong nền kinh tế
thị trường. Các doanh nghiệp cần kết hợp cả hai phương pháp một cách hợp lý để tối ưu hóa lợi nhuận. Ví dụ, họ có thể tăng ca khi
cần thiết để tận dụng thời gian lao động (tuyệt đối), đồng thời đầu tư vào công nghệ để nâng cao năng suất (tương đối), từ đó tăng
giá trị thặng dư mà không gây bóc lột quá mức dẫn đến mâu thuẫn xã hội.
=> Trong bối cảnh Việt Nam, doanh nghiệp nên ưu tiên phương pháp giá trị thặng dư tương đối, tận dụng cách mạng công nghiệp
4.0 để hiện đại hóa sản xuất, như sử dụng tự động hóa, trí tuệ nhân tạo. Điều này không chỉ tăng hiệu quả kinh tế mà còn phù hợp
với định hướng phát triển bền vững. Đồng thời, cần tuân thủ pháp luật lao động, đảm bảo quyền lợi người lao động, tránh lạm dụng
phương pháp tuyệt đối để duy trì ổn định xã hội, phù hợp với mục tiêu kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa.
Câu 13. Hãy làm rõ những nội dung cơ bản của lý luận tích lũy tư bản và cho biết khả năng vận dụng vào thực tiễn sau khi tốt nghiệp ra trường?
Lý luận tích lũy tư bản của C. Mác trong kinh tế chính trị Mác - Lênin phân tích quá trình chuyển hóa giá trị thặng dư thành tư bản
mới, từ đó mở rộng quy mô sản xuất và củng cố quan hệ sản xuất tư bản chủ nghĩa. Tích lũy tư bản là quá trình nhà tư bản sử dụng
một phần giá trị thặng dư – sau khi trừ chi phí sinh hoạt cá nhân – để đầu tư thêm vào tư liệu sản xuất như máy móc, nhà xưởng và
sức lao động như tuyển thêm công nhân. Ví dụ, một nhà tư bản kiếm được 100 triệu giá trị thặng dư, dùng 70 triệu mua máy móc
mới và thuê thêm lao động, từ đó tăng quy mô sản xuất và khả năng bóc lột trong tương lai.
- Quá trình này dẫn đến tập trung tư bản, khi các nhà tư bản lớn thôn tính hoặc hợp nhất với các nhà tư bản nhỏ, hình thành các
doanh nghiệp quy mô lớn, thậm chí độc quyền. Sự tập trung này không chỉ làm tăng sức mạnh kinh tế của giai cấp tư sản mà còn
thay đổi cấu trúc kinh tế xã hội, tạo ra các tập đoàn khổng lồ chi phối thị trường. Đây là xu thế tất yếu trong chủ nghĩa tư bản, đặc
biệt trong giai đoạn phát triển cao, khi cạnh tranh ngày càng khốc liệt.
- Hệ quả tất yếu của tích lũy tư bản là phân hóa xã hội ngày càng sâu sắc. Trong khi tư bản ngày càng tập trung vào tay một số ít nhà
tư bản, người lao động bị đẩy vào tình trạng nghèo khổ, thất nghiệp do máy móc thay thế lao động. Điều này tạo ra “đội quân lao
động dự trữ”, phục vụ lợi ích của tư bản bằng cách giữ tiền công ở mức thấp. Sự phân hóa này làm trầm trọng thêm mâu thuẫn giữa
giai cấp tư sản và giai cấp công nhân, là tiền đề cho sự sụp đổ tất yếu của chủ nghĩa tư bản theo dự báo của C. Mác.
Lý luận tích lũy tư bản có thể vận dụng vào thực tiễn sau khi tốt nghiệp ra trường, đặc biệt cho sinh viên muốn lập nghiệp trong lĩnh
vực kinh doanh. Sinh viên có thể áp dụng nguyên lý này để lập kế hoạch phát triển doanh nghiệp: sau khi khởi nghiệp và tạo ra lợi
nhuận (tương đương giá trị thặng dư), họ nên tái đầu tư lợi nhuận vào mở rộng sản xuất, mua sắm thiết bị hiện đại, hoặc thuê thêm
nhân lực để tăng quy mô kinh doanh. Điều này giúp nâng cao năng lực cạnh tranh trên thị trường, giống như cách nhà tư bản tích lũy
tư bản trong lý luận của Mác.
=> Tuy nhiên, khác với nhà tư bản trong chủ nghĩa tư bản, sinh viên cần vận dụng theo hướng tích cực, kết hợp hiệu quả kinh tế với
trách nhiệm xã hội. Trong bối cảnh Việt Nam, họ nên đảm bảo quyền lợi cho người lao động, tránh bóc lột, và đóng góp vào sự phát
triển bền vững của cộng đồng, phù hợp với định hướng kinh tế thị trường xã hội chủ nghĩa. Ví dụ, một sinh viên khởi nghiệp trong
lĩnh vực công nghệ có thể dùng lợi nhuận để đầu tư nghiên cứu sản phẩm mới, đồng thời tạo việc làm ổn định cho nhân viên, vừa
tích lũy tư bản cá nhân vừa góp phần vào sự phát triển kinh tế quốc gia.
14. Hãy nêu những vai trò cơ bản của lợi nhuận và lợi nhuận bình quân? Có thể vận dụng các phạm trù này vào thực tiễn
sau khi tốt nghiệp ra trường như thế nào?
Trong kinh tế chính trị Mác - Lênin, lợi nhuận và lợi nhuận bình quân là hai phạm trù quan trọng, phản ánh động lực và cơ chế vận
hành của nền kinh tế tư bản chủ nghĩa. Lợi nhuận là phần giá trị thặng dư mà nhà tư bản thu được sau khi bán hàng hóa, được biểu
hiện dưới dạng chênh lệch giữa giá bán và chi phí sản xuất. Nó đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sản xuất phát triển, bởi
nhà tư bản luôn tìm cách tối đa hóa lợi nhuận thông qua mở rộng quy mô, cải tiến công nghệ, hoặc giảm chi phí lao động, từ đó tạo
động lực cho sự cạnh tranh và đổi mới trong kinh tế.
- Lợi nhuận còn là thước đo hiệu quả kinh doanh, giúp nhà tư bản đánh giá mức độ thành công của hoạt động sản xuất. Dựa trên lợi
nhuận, họ có thể điều chỉnh chiến lược kinh doanh, như tăng đầu tư vào lĩnh vực sinh lời cao hoặc cắt giảm chi phí ở những khâu
kém hiệu quả. Vai trò này không chỉ quan trọng trong chủ nghĩa tư bản mà còn áp dụng trong mọi nền kinh tế thị trường, nơi hiệu
quả kinh tế là yếu tố sống còn của các doanh nghiệp.
Trong khi đó, lợi nhuận bình quân xuất hiện khi giá trị thặng dư được phân phối đều giữa các ngành trong nền kinh tế tư bản chủ
nghĩa thông qua cạnh tranh. Khi tư bản di chuyển từ ngành có lợi nhuận thấp sang ngành có lợi nhuận cao, giá cả sản phẩm điều
chỉnh theo giá trị sản xuất – tức là chi phí cộng lợi nhuận bình quân – dẫn đến tỷ suất lợi nhuận giữa các ngành trở nên ngang bằng.
Điều này phản ánh sự cân bằng động trong nền kinh tế tư bản, khi các nhà tư bản không ngừng tìm kiếm cơ hội sinh lời tối ưu.
Vai trò của lợi nhuận bình quân là điều tiết sự phân bổ tư bản giữa các ngành, đảm bảo cạnh tranh công bằng và thúc đẩy sự phát
triển đồng đều của nền kinh tế. Nó ngăn chặn tình trạng tư bản tập trung quá mức vào một lĩnh vực, tạo điều kiện cho các ngành kinh
tế khác nhau cùng phát triển. Trong thực tế, lợi nhuận bình quân là kim chỉ nam cho các nhà đầu tư khi quyết định chuyển hướng
kinh doanh để đạt mức lợi nhuận ổn định trong dài hạn.
Cả hai phạm trù này đều có thể vận dụng vào thực tiễn sau khi tốt nghiệp ra trường, đặc biệt cho sinh viên muốn khởi nghiệp hoặc
làm việc trong lĩnh vực kinh doanh. Về lợi nhuận, sinh viên có thể dùng nó như một công cụ để đánh giá hiệu quả của dự án kinh
doanh cá nhân. Chẳng hạn, khi mở một cửa hàng cà phê, nếu doanh thu vượt chi phí – như tiền thuê mặt bằng, nguyên liệu, nhân
công – phần lợi nhuận thu được sẽ là động lực để mở rộng kinh doanh hoặc cải thiện chất lượng dịch vụ, từ đó xây dựng sự nghiệp bền vững.
- Về lợi nhuận bình quân, sinh viên có thể áp dụng để phân tích thị trường và lựa chọn ngành nghề đầu tư phù hợp. Ví dụ, nếu ngành
công nghệ thông tin đang có tỷ suất lợi nhuận cao hơn ngành nông nghiệp, họ có thể chuyển hướng đầu tư vào công nghệ để tối ưu
hóa lợi nhuận. Tuy nhiên, cần theo dõi xu hướng dài hạn để tránh rủi ro khi thị trường bão hòa, đồng thời kết hợp với việc dự đoán
nhu cầu xã hội để đưa ra quyết định đầu tư chính xác.
=> Trong bối cảnh Việt Nam, sinh viên cần kết hợp vận dụng hai phạm trù này với định hướng xã hội chủ nghĩa, không chỉ chạy
theo lợi nhuận mà còn chú trọng đến trách nhiệm xã hội. Điều này bao gồm tạo việc làm, đóng thuế đầy đủ, và đảm bảo lợi ích cho
cộng đồng, từ đó xây dựng sự nghiệp vừa có hiệu quả kinh tế vừa phù hợp với mục tiêu phát triển đất nước. Sự kết hợp này giúp họ
không chỉ thành công cá nhân mà còn đóng góp vào sự phát triển bền vững của xã hội.
Câu 15. Hãy phân biệt các phạm trù lợi nhuận, lợi tức và địa tô? Ý nghĩa lý luận và thực tiễn?
Trong kinh tế chính trị Mác - Lênin, lợi nhuận, lợi tức và địa tô là ba phạm trù khác nhau, phản ánh các hình thức thu nhập trong nền
kinh tế tư bản chủ nghĩa, mỗi phạm trù có nguồn gốc và vai trò riêng biệt. Lợi nhuận là phần giá trị thặng dư mà nhà tư bản công
nghiệp thu được từ việc bán hàng hóa, sau khi trừ đi chi phí sản xuất – bao gồm tư bản bất biến như máy móc và tư bản khả biến như
tiền công. Nó xuất hiện trong quá trình sản xuất, là kết quả của việc bóc lột lao động làm thuê, và được nhà tư bản sử dụng để tích
lũy tư bản hoặc tiêu dùng cá nhân.
Lợi tức, trong khi đó, là thu nhập mà nhà tư bản cho vay hoặc cổ đông thu được từ việc cho vay tư bản hoặc đầu tư vào cổ phần. Nó
là một phần của giá trị thặng dư được phân phối lại từ nhà tư bản công nghiệp sang nhà tư bản tài chính, không trực tiếp liên quan
đến sản xuất mà dựa trên quyền sở hữu tư bản. Lợi tức thường biểu hiện dưới dạng lãi suất ngân hàng hoặc cổ tức, phản ánh sự vận
động của tư bản trong lĩnh vực lưu thông và tài chính, khác với lợi nhuận gắn liền với sản xuất.
Địa tô là thu nhập mà địa chủ thu được từ việc cho thuê đất đai, bắt nguồn từ giá trị thặng dư siêu ngạch do lao động trên đất đai màu
mỡ hoặc vị trí thuận lợi tạo ra, vượt trên lợi nhuận bình quân của nhà tư bản nông nghiệp. Nó phản ánh quyền sở hữu ruộng đất và sự
bóc lột gián tiếp thông qua tư bản thuê đất, thường thấy trong các nền kinh tế có nông nghiệp phát triển. Địa tô không xuất phát từ
lao động trực tiếp của địa chủ mà từ đặc điểm tự nhiên và vị trí của đất đai, làm cho nó khác biệt với lợi nhuận và lợi tức.
- Về bản chất, lợi nhuận gắn với sản xuất công nghiệp, là kết quả của quá trình bóc lột lao động trong nhà máy, xí nghiệp. Lợi tức
gắn với tư bản tài chính, thể hiện sự sinh lời từ việc cho vay hoặc đầu tư mà không cần tham gia sản xuất. Địa tô gắn với tư bản nông
nghiệp và quyền sở hữu đất đai, phản ánh sự phụ thuộc của sản xuất nông nghiệp vào tài nguyên thiên nhiên. Sự phân biệt này cho
thấy các hình thức thu nhập trong chủ nghĩa tư bản có nguồn gốc và cơ chế khác nhau, dù đều bắt nguồn từ giá trị thặng dư.
Ý nghĩa lý luận của sự phân biệt này nằm ở chỗ nó làm rõ nguồn gốc và cơ chế phân phối giá trị thặng dư trong chủ nghĩa tư bản.
Lợi nhuận, lợi tức và địa tô cho thấy sự bóc lột không chỉ xảy ra trong sản xuất mà còn trong lưu thông và sở hữu đất đai, từ đó vạch
trần bản chất của các quan hệ kinh tế tư bản chủ nghĩa. Điều này giúp lý luận Mác - Lênin giải thích đầy đủ hơn về cách thức tư bản
vận động và sinh lời trong các lĩnh vực khác nhau của nền kinh tế.
- Về thực tiễn, sự phân biệt này giúp các nhà quản lý, doanh nhân hiểu rõ cách thức thu nhập được tạo ra và phân phối trong nền
kinh tế thị trường. Ví dụ, một doanh nghiệp sản xuất có thể tối ưu hóa lợi nhuận bằng cách giảm chi phí, một nhà đầu tư có thể tìm
kiếm lợi tức từ gửi tiết kiệm hoặc mua cổ phiếu, còn một người sở hữu đất đai có thể thu địa tô bằng cách cho thuê đất ở vị trí đắc
địa. Sự hiểu biết này hỗ trợ việc lập kế hoạch tài chính cá nhân hoặc kinh doanh hiệu quả hơn trong thực tế.
=> Trong bối cảnh Việt Nam, việc hiểu các phạm trù này còn hỗ trợ nhà nước xây dựng chính sách phân phối thu nhập hợp lý.
Chẳng hạn, nhà nước có thể đánh thuế lợi tức cao hơn để giảm bất bình đẳng, hoặc điều tiết địa tô để hạn chế đầu cơ đất đai, hướng
tới mục tiêu công bằng xã hội trong kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa. Đối với sinh viên sau khi ra trường, sự phân biệt
này là cơ sở để họ lựa chọn hướng đi phù hợp, từ sản xuất, đầu tư tài chính đến kinh doanh bất động sản, tùy theo mục tiêu và điều kiện cá nhân.
16. Trình bày nguyên nhân hình thành và những đặc điểm kinh tế cơ bản của độc quyền trong CNTB? Những biểu hiện mới
về kinh tế độc quyền trong CNTB ngày nay?
Trong chủ nghĩa tư bản (CNTB), độc quyền hình thành từ những nguyên nhân kinh tế nội tại và phát triển thành một đặc trưng quan
trọng của giai đoạn cao của CNTB, được C. Mác và V.I. Lênin phân tích kỹ lưỡng. Nguyên nhân đầu tiên là quá trình tích lũy và tập
trung tư bản, khi các nhà tư bản lớn sử dụng giá trị thặng dư để mở rộng sản xuất, thôn tính hoặc hợp nhất với các doanh nghiệp nhỏ
hơn. Điều này dẫn đến sự tập trung tư bản vào tay một số ít công ty lớn, tạo tiền đề cho sự hình thành các tổ chức độc quyền chi phối thị trường.
- Thứ hai, cạnh tranh tự do trong CNTB tất yếu dẫn đến độc quyền, bởi các doanh nghiệp lớn, với lợi thế về vốn, công nghệ và thị
trường, loại bỏ hoặc thâu tóm các đối thủ yếu hơn. Quá trình này diễn ra mạnh mẽ từ cuối thế kỷ XIX, khi các công ty nhỏ không thể
cạnh tranh với các tập đoàn lớn, dẫn đến sự thống trị của một số ít doanh nghiệp trong các ngành kinh tế then chốt. Đây là quy luật
nội tại của chủ nghĩa tư bản, chuyển từ cạnh tranh tự do sang độc quyền khi nó phát triển đến một mức độ nhất định.
- Thứ ba, sự phát triển của khoa học kỹ thuật và sản xuất đại công nghiệp đòi hỏi vốn đầu tư lớn, chỉ các công ty mạnh mới đủ khả
năng đáp ứng. Những ngành như thép, dầu mỏ, điện lực cần đầu tư vào máy móc hiện đại, nhà xưởng quy mô lớn, tạo điều kiện cho
các doanh nghiệp lớn củng cố vị thế độc quyền. Các công ty nhỏ, thiếu vốn và công nghệ, dần bị loại bỏ khỏi thị trường, làm tăng
sức mạnh của các tổ chức độc quyền trong nền kinh tế tư bản.
Những đặc điểm kinh tế cơ bản của độc quyền trong CNTB bao gồm sự thống trị thị trường, khi các tổ chức độc quyền kiểm soát
nguồn cung và giá cả. Thay vì để giá cả xoay quanh giá trị như trong cạnh tranh tự do, họ có thể thao túng giá cả để tối đa hóa lợi
nhuận, như giảm sản lượng để đẩy giá lên cao hoặc áp dụng định giá phân biệt. Điều này làm thay đổi cơ chế vận hành của thị
trường, từ cạnh tranh sang kiểm soát tập trung.
Đặc điểm thứ hai là độc quyền tối đa hóa lợi nhuận bằng các chiến lược kinh tế tinh vi. Họ không chỉ dựa vào bóc lột lao động
mà còn sử dụng các biện pháp như kiểm soát nguyên liệu, độc quyền công nghệ, hoặc ký kết thỏa thuận với các đối thủ để loại
bỏ cạnh tranh. Điều này giúp các tổ chức độc quyền duy trì vị thế thống trị trong thời gian dài, ngay cả khi thị trường có biến động.
Đặc điểm thứ ba là độc quyền tạo ra sự phụ thuộc kinh tế, khi các doanh nghiệp nhỏ và người tiêu dùng bị lệ thuộc vào các tập
đoàn lớn. Các công ty nhỏ phải chấp nhận vai trò phụ thuộc, như nhà cung cấp hoặc phân phối, trong khi người tiêu dùng
không còn nhiều lựa chọn do thiếu cạnh tranh. Sự phụ thuộc này làm gia tăng quyền lực kinh tế và chính trị của các tổ chức
độc quyền trong xã hội tư bản.
Trong CNTB ngày nay, độc quyền có những biểu hiện mới, phản ánh sự phát triển của kinh tế toàn cầu hóa và cách mạng công
nghiệp 4.0. Các công ty xuyên quốc gia như Amazon, Google, Apple trở thành biểu tượng của độc quyền hiện đại, kiểm soát không
chỉ sản xuất mà cả dữ liệu, công nghệ và thị trường toàn cầu. Họ sử dụng nền tảng số và trí tuệ nhân tạo để thao túng thị trường, vượt
xa phạm vi của độc quyền truyền thống trong sản xuất vật chất.
Ngoài ra, các liên minh kinh tế giữa các tập đoàn lớn hình thành để chia sẻ thị trường và giảm cạnh tranh, như trong ngành dầu mỏ
(OPEC) hay công nghệ (hợp tác giữa các công ty phần mềm). Độc quyền công nghệ cũng trở nên nổi bật, khi các công ty sở hữu trí
tuệ nhân tạo, phần mềm hoặc nền tảng số như Facebook, Microsoft không cần sở hữu tư liệu sản xuất vật chất vẫn có thể chi phối thị
trường. Những biểu hiện này làm gia tăng bất bình đẳng kinh tế và thách thức chủ quyền kinh tế của các nước đang phát triển như
Việt Nam, đòi hỏi sự điều tiết mạnh mẽ từ nhà nước.
17. Phân tích những nguyên nhân hình thành và đặc điểm của độc quyền Nhà nước trong nền kinh tế thị trường TBCN? Vai
trò và hạn chế phát triển của CNTB ngày nay?
Độc quyền nhà nước trong nền kinh tế thị trường tư bản chủ nghĩa (TBCN) là một hình thức độc quyền đặc biệt, xuất hiện khi nhà
nước can thiệp vào kinh tế để điều tiết và kiểm soát các lĩnh vực quan trọng. Nguyên nhân đầu tiên là nhu cầu ổn định kinh tế, khi
các cuộc khủng hoảng kinh tế – như khủng hoảng 1929-1933 – buộc nhà nước phải kiểm soát các ngành chiến lược như năng lượng,
giao thông, ngân hàng. Sự can thiệp này nhằm tránh sụp đổ hệ thống kinh tế, bảo vệ lợi ích của giai cấp tư sản cầm quyền trong bối
cảnh thị trường tự do không thể tự điều chỉnh.
- Thứ hai, độc quyền nhà nước hình thành từ nhu cầu bảo vệ lợi ích công cộng, khi nhà nước nắm giữ các lĩnh vực như y tế, giáo
dục, quốc phòng để đảm bảo phúc lợi xã hội và an ninh quốc gia. Những lĩnh vực này thường không sinh lợi nhuận cao hoặc không
hấp dẫn tư bản tư nhân, nhưng lại cần thiết cho sự ổn định và phát triển của xã hội tư bản. Nhà nước buộc phải độc quyền để duy trì
trật tự và đáp ứng nhu cầu tối thiểu của người dân.
- Thứ ba, độc quyền nhà nước xuất hiện để chống lại sự thao túng của độc quyền tư nhân, khi các tập đoàn lớn đe dọa cạnh tranh
công bằng và gây bất ổn kinh tế. Bằng cách quốc hữu hóa hoặc kiểm soát một số ngành then chốt, nhà nước điều chỉnh hoạt động
của tư bản tư nhân, ngăn chặn sự lạm dụng quyền lực thị trường. Tuy nhiên, mục tiêu cuối cùng vẫn là duy trì hệ thống tư bản chủ
nghĩa, chứ không phải xóa bỏ bóc lột hay bất bình đẳng.
Đặc điểm của độc quyền nhà nước trong TBCN là sự kết hợp giữa tư bản tư nhân và quyền lực nhà nước, thường thông qua quốc
hữu hóa hoặc liên kết với các công ty tư nhân. Nhà nước kiểm soát các ngành kinh tế chiến lược như điện, nước, đường sắt, nhưng
vẫn phục vụ lợi ích của giai cấp tư sản cầm quyền, không thay đổi bản chất bóc lột của CNTB. Đặc điểm này làm cho độc quyền nhà
nước khác với độc quyền tư nhân, vốn chỉ dựa trên lợi ích kinh tế thuần túy.
Một đặc điểm khác là tính chất tạm thời của độc quyền nhà nước, chỉ tồn tại khi cần thiết để duy trì trật tự tư bản chủ nghĩa. Khi
khủng hoảng qua đi hoặc tư bản tư nhân đủ mạnh, nhà nước thường giảm can thiệp, thậm chí tư nhân hóa các ngành từng độc quyền.
Điều này cho thấy độc quyền nhà nước không phải là giải pháp lâu dài mà chỉ là công cụ điều chỉnh trong những giai đoạn nhất định của CNTB.
Vai trò của độc quyền nhà nước trong CNTB ngày nay rất quan trọng, giúp ổn định kinh tế bằng cách giảm thiểu tác động của khủng
hoảng. Ví dụ, các gói cứu trợ tài chính sau khủng hoảng 2008 đã ngăn chặn sự sụp đổ của nhiều ngành kinh tế lớn. Nó cũng phát
triển hạ tầng kinh tế - xã hội, như xây dựng đường cao tốc, sân bay, tạo điều kiện cho tư bản tư nhân hoạt động hiệu quả, đồng thời
điều tiết cạnh tranh để ngăn chặn độc quyền tư nhân lạm dụng quyền lực thị trường.
=> Tuy nhiên, CNTB ngày nay đối mặt với nhiều hạn chế phát triển liên quan đến độc quyền nhà nước. Nó dễ dẫn đến quan [không
gian] quan liêu, tham nhũng, khi quyền lực tập trung vào tay một số quan chức, làm giảm hiệu quả quản lý và gây lãng phí nguồn
lực. Độc quyền nhà nước cũng kìm hãm cạnh tranh tự do, làm giảm động lực đổi mới của tư bản tư nhân, dẫn đến sự trì trệ trong một
số lĩnh vực. Hơn nữa, độc quyền nhà nước không giải quyết được mâu thuẫn cơ bản giữa lao động và tư bản, khi lợi ích của giai cấp
công nhân vẫn bị xem nhẹ so với lợi ích của tư sản. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, nó còn bị thách thức bởi các công ty xuyên quốc
gia, làm giảm hiệu quả kiểm soát kinh tế của các quốc gia riêng lẻ. Những hạn chế này cho thấy CNTB, dù có điều chỉnh qua độc
quyền nhà nước, vẫn không thể khắc phục bản chất bóc lột và bất bình đẳng, như dự báo của C. Mác về sự sụp đổ tất yếu của nó.
18. Phân tích tính tất yếu khách quan của việc phát triển kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa ở Việt Nam?
Tính tất yếu khách quan của việc phát triển kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa ở Việt Nam bắt nguồn từ điều kiện lịch
sử, kinh tế và mục tiêu phát triển của đất nước, phản ánh sự kết hợp giữa quy luật kinh tế chung và con đường xã hội chủ nghĩa mà
Việt Nam lựa chọn. Việt Nam xuất phát từ một nền kinh tế lạc hậu, chủ yếu dựa vào nông nghiệp, với lực lượng sản xuất thấp và
quan hệ sản xuất phong kiến, thuộc địa trước Cách mạng tháng Tám 1945. Để phát triển lực lượng sản xuất, hội nhập với thế giới và
thoát khỏi nghèo nàn, Việt Nam cần tận dụng kinh tế thị trường – một hình thái tổ chức kinh tế tiên tiến, giúp thúc đẩy sản xuất, phân
bổ nguồn lực hiệu quả và kích thích đổi mới công nghệ.
Thứ hai, xu thế toàn cầu hóa và hội nhập kinh tế quốc tế là một thực tế không thể đảo ngược, đặc biệt từ cuối thế kỷ XX, khi các
quốc gia đều tham gia vào chuỗi giá trị toàn cầu. Nếu không phát triển kinh tế thị trường, Việt Nam sẽ bị cô lập, tụt hậu so với các
nước trong khu vực như Thái Lan, Singapore, mất cơ hội tiếp cận vốn, công nghệ và thị trường quốc tế. Kinh tế thị trường trở thành
công cụ cần thiết để Việt Nam tận dụng lợi thế của mình, như lao động dồi dào và tài nguyên phong phú, để phát triển kinh tế nhanh chóng.
Thứ ba, kinh tế thị trường phù hợp với yêu cầu phát triển đa dạng các thành phần kinh tế trong giai đoạn quá độ lên chủ nghĩa xã hội,
bao gồm kinh tế nhà nước, kinh tế tư nhân, kinh tế tập thể, kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài. Sự đa dạng này tạo động lực cho tăng
trưởng kinh tế, thúc đẩy cạnh tranh và đổi mới, từ đó nâng cao năng suất lao động và cải thiện đời sống nhân dân. Tuy nhiên, việc
phát triển kinh tế thị trường phải gắn với định hướng xã hội chủ nghĩa để đảm bảo mục tiêu cuối cùng là một xã hội công bằng, không bóc lột.
Định hướng xã hội chủ nghĩa xuất phát từ thực tế lịch sử khi Việt Nam trải qua hàng thế kỷ bị áp bức bởi thực dân, phong kiến, và từ
lý tưởng cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam, cam kết mang lại lợi ích cho toàn dân chứ không chỉ cho một nhóm tư bản. Điều
này đòi hỏi kinh tế thị trường phải được điều tiết bởi nhà nước để đảm bảo công bằng xã hội, giảm bất bình đẳng giàu nghèo, và kết
hợp tăng trưởng kinh tế với tiến bộ xã hội, như đầu tư vào giáo dục, y tế, phúc lợi cho người lao động.
Tính tất yếu này còn được củng cố bởi bài học từ các nước xã hội chủ nghĩa khác, như Liên Xô trước đây với mô hình kế hoạch hóa
tập trung quan liêu. Mô hình này dẫn đến trì trệ kinh tế, thiếu động lực phát triển, chứng minh rằng không thể bỏ qua quy luật thị
trường nếu muốn phát triển lực lượng sản xuất và nâng cao đời sống nhân dân. Kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa là sự
lựa chọn phù hợp để khắc phục hạn chế của mô hình cũ, đồng thời giữ vững mục tiêu xã hội chủ nghĩa.
Vì vậy, việc phát triển kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa ở Việt Nam là một yêu cầu khách quan, phù hợp với bối cảnh
lịch sử và xu thế thời đại. Nó không chỉ giúp Việt Nam phát triển kinh tế nhanh chóng, hội nhập quốc tế mà còn đảm bảo giữ vững
bản chất xã hội chủ nghĩa, hướng tới mục tiêu dân giàu, nước mạnh, dân chủ, công bằng, văn minh. Đây là con đường tất yếu để Việt
Nam tiến lên hiện đại hóa mà không đánh mất lý tưởng cách mạng của mình.
19. Những đặc trưng cơ bản của nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa ở Việt Nam?
Nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa ở Việt Nam mang những đặc trưng cơ bản, phản ánh sự kết hợp giữa cơ chế thị
trường và mục tiêu xã hội chủ nghĩa, tạo nên một mô hình kinh tế đặc thù. Trước hết, đây là nền kinh tế thị trường đầy đủ, vận hành
theo các quy luật kinh tế cơ bản như quy luật giá trị, cung cầu, và cạnh tranh. Các hoạt động sản xuất, kinh doanh được định hướng
bởi nhu cầu thị trường, giá cả phản ánh quan hệ cung cầu, và các doanh nghiệp cạnh tranh để tối ưu hóa hiệu quả, phù hợp với xu thế
hội nhập kinh tế quốc tế.
Thứ hai, nền kinh tế này có sự quản lý và điều tiết của nhà nước xã hội chủ nghĩa, khác với kinh tế thị trường tự do trong chủ nghĩa
tư bản. Nhà nước sử dụng các công cụ như chính sách, pháp luật, kế hoạch phát triển để định hướng thị trường, đảm bảo cân đối vĩ
mô, ổn định kinh tế và khắc phục những khuyết tật của thị trường như bất bình đẳng, thất nghiệp, độc quyền. Sự điều tiết này nhằm
phục vụ lợi ích của nhân dân lao động, không chỉ của một nhóm tư bản như trong mô hình tư bản chủ nghĩa.
Thứ ba, nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa phát triển đa dạng các thành phần kinh tế, trong đó kinh tế nhà nước giữ
vai trò chủ đạo. Kinh tế nhà nước bao gồm các doanh nghiệp quốc doanh trong các ngành then chốt như năng lượng, giao thông,
ngân hàng, đóng vai trò dẫn dắt và hỗ trợ các thành phần kinh tế khác như kinh tế tư nhân, kinh tế tập thể, kinh tế có vốn đầu tư nước
ngoài. Sự đa dạng này tạo động lực cho tăng trưởng, nhưng luôn nằm dưới sự kiểm soát của nhà nước để phục vụ mục tiêu chung.
Thứ tư, đặc trưng quan trọng là kết hợp tăng trưởng kinh tế với tiến bộ và công bằng xã hội trong từng bước phát triển. Không giống
kinh tế thị trường tư bản chủ nghĩa chỉ chạy theo lợi nhuận, mô hình này chú trọng phân phối lại thu nhập thông qua thuế, phúc lợi
xã hội, đầu tư vào giáo dục, y tế để giảm bất bình đẳng, nâng cao đời sống nhân dân. Điều này thể hiện rõ trong các chính sách hỗ t ời hè ù â ù đả bả i ời đề đ h ở thà h ả hát t iể ki h tế
trợ người nghèo, vùng sâu vùng xa, đảm bảo mọi người đều được hưởng thành quả phát triển kinh tế.
Cuối cùng, nền kinh tế này hướng tới mục tiêu xã hội chủ nghĩa, với đích đến là xây dựng một xã hội không có áp bức, bóc lột, mọi
người đều được phát triển toàn diện. Đây là điểm khác biệt cốt lõi so với kinh tế thị trường tư bản chủ nghĩa, nơi lợi ích tập trung
vào tay giai cấp tư sản. Mục tiêu này đòi hỏi sự kiên định trong định hướng chính trị của Đảng Cộng sản Việt Nam, kết hợp linh hoạt
giữa cơ chế thị trường và lý tưởng xã hội chủ nghĩa để phù hợp với thực tiễn đất nước.
Những đặc trưng này cho thấy nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa ở Việt Nam không chỉ là công cụ phát triển kinh tế
mà còn là phương tiện để thực hiện mục tiêu cách mạng lâu dài. Nó tận dụng ưu thế của thị trường để thúc đẩy lực lượng sản xuất,
đồng thời khắc phục mặt trái để đảm bảo công bằng, hướng tới một xã hội tiến bộ và bền vững.
20. Những thành tựu bước đầu trong quá trình xây dựng nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa ở Việt Nam?
Quá trình xây dựng nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa ở Việt Nam, bắt đầu từ công cuộc Đổi mới năm 1986, đã đạt
được nhiều thành tựu bước đầu đáng kể, phản ánh sự đúng đắn của con đường mà Đảng và Nhà nước lựa chọn. Một trong những
thành tựu nổi bật là tốc độ tăng trưởng kinh tế cao và ổn định trong nhiều thập kỷ qua. Từ một nước nghèo với GDP bình quân đầu
người chỉ khoảng 100 USD năm 1986, Việt Nam đã vươn lên thành quốc gia có thu nhập trung bình thấp với GDP bình quân đầu
người đạt gần 3.000 USD vào năm 2020, nhờ tận dụng cơ chế thị trường để thúc đẩy sản xuất và hội nhập quốc tế.
Thứ hai, cơ cấu kinh tế đã chuyển dịch tích cực theo hướng công nghiệp hóa, hiện đại hóa, giảm dần sự phụ thuộc vào nông nghiệp.
Tỷ trọng nông nghiệp trong GDP giảm từ hơn 40% năm 1986 xuống còn khoảng 14% vào năm 2020, trong khi công nghiệp và dịch
vụ tăng mạnh, đặc biệt là các ngành công nghiệp chế biến, chế tạo và dịch vụ du lịch, thương mại. Sự chuyển dịch này cho thấy nền
kinh tế thị trường đã tạo điều kiện để phát triển các lĩnh vực mới, nâng cao năng suất lao động và cải thiện cơ cấu kinh tế theo hướng hiện đại.
Thứ ba, đời sống nhân dân được cải thiện rõ rệt, với tỷ lệ hộ nghèo giảm mạnh từ hơn 58% năm 1993 xuống còn dưới 3% vào năm
2020, theo chuẩn nghèo đa chiều. Nhà nước đã kết hợp tăng trưởng kinh tế với các chính sách xã hội như hỗ trợ y tế, giáo dục, xây
dựng cơ sở hạ tầng ở vùng sâu, vùng xa, đảm bảo công bằng xã hội. Thành tựu này thể hiện rõ định hướng xã hội chủ nghĩa trong
mô hình kinh tế thị trường, giúp người dân được hưởng lợi từ sự phát triển chung của đất nước.
Thứ tư, Việt Nam đã hội nhập sâu rộng vào kinh tế quốc tế, trở thành thành viên của nhiều tổ chức và hiệp định thương mại lớn như
WTO, CPTPP, EVFTA. Điều này mở ra thị trường xuất khẩu rộng lớn, thu hút đầu tư nước ngoài, với kim ngạch xuất khẩu tăng từ
vài tỷ USD năm 1986 lên hơn 500 tỷ USD vào năm 2020. Sự hội nhập này không chỉ thúc đẩy kinh tế mà còn nâng cao vị thế của
Việt Nam trên trường quốc tế, khẳng định hiệu quả của mô hình kinh tế thị trường trong bối cảnh toàn cầu hóa.
Tuy nhiên, những thành tựu này mới chỉ là bước đầu, vẫn còn tồn tại nhiều hạn chế như bất bình đẳng thu nhập, ô nhiễm môi trường,
và sự phụ thuộc vào vốn đầu tư nước ngoài. Dù vậy, chúng là minh chứng cho tính khả thi của kinh tế thị trường định hướng xã hội
chủ nghĩa, tạo tiền đề để Việt Nam tiếp tục phát triển bền vững trong tương lai, hướng tới mục tiêu trở thành nước công nghiệp hiện
đại vào giữa thế kỷ XXI.
21. Những hạn chế trong quá trình xây dựng nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa ở Việt Nam?
Mặc dù đạt được nhiều thành tựu, quá trình xây dựng nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa ở Việt Nam vẫn đối mặt
với không ít hạn chế, phản ánh những thách thức trong việc kết hợp cơ chế thị trường với mục tiêu xã hội chủ nghĩa. Một trong
những hạn chế lớn là bất bình đẳng thu nhập và khoảng cách giàu nghèo vẫn tồn tại, thậm chí gia tăng ở một số khu vực. Trong khi
tầng lớp trung lưu ở thành thị phát triển nhanh, người dân ở vùng nông thôn, miền núi vẫn gặp khó khăn, với thu nhập thấp và thiếu
cơ hội tiếp cận giáo dục, y tế chất lượng cao, cho thấy mục tiêu công bằng xã hội chưa được thực hiện đầy đủ.
Thứ hai, sự phát triển kinh tế chưa thực sự bền vững, phụ thuộc nhiều vào tài nguyên thiên nhiên và lao động giá rẻ thay vì dựa vào
công nghệ cao và đổi mới sáng tạo. Các ngành công nghiệp khai khoáng, chế biến thô chiếm tỷ trọng lớn trong xuất khẩu, trong khi
công nghiệp công nghệ cao còn hạn chế, làm giảm khả năng cạnh tranh của Việt Nam so với các nước trong khu vực như Hàn Quốc,
Singapore. Điều này cho thấy nền kinh tế thị trường chưa tận dụng triệt để tiềm năng để chuyển đổi sang mô hình hiện đại, bền vững hơn.
Thứ ba, ô nhiễm môi trường và suy thoái tài nguyên là hệ quả tiêu cực của việc chạy theo tăng trưởng kinh tế mà chưa chú trọng bảo
vệ môi trường. Các khu công nghiệp, nhà máy thải khí, nước bẩn ra sông ngòi, cùng với nạn phá rừng, khai thác tài nguyên quá mức
đã gây ra nhiều vấn đề nghiêm trọng như biến đổi khí hậu, ảnh hưởng đến sức khỏe người dân. Đây là khuyết tật điển hình của cơ
chế thị trường khi thiếu sự điều tiết chặt chẽ của nhà nước trong giai đoạn đầu phát triển.
Thứ tư, hệ thống pháp luật và thể chế kinh tế thị trường còn chưa hoàn thiện, dẫn đến tình trạng quan liêu, tham nhũng và thiếu minh
bạch trong quản lý kinh tế. Các thủ tục hành chính rườm rà, chi phí không chính thức khiến doanh nghiệp, đặc biệt là doanh nghiệp
nhỏ, gặp khó khăn trong kinh doanh, làm giảm hiệu quả của nền kinh tế thị trường. Điều này cũng cản trở sự phát triển của kinh tế tư
nhân – một động lực quan trọng trong mô hình kinh tế của Việt Nam.
Cuối cùng, vai trò chủ đạo của kinh tế nhà nước chưa được phát huy đầy đủ, khi nhiều doanh nghiệp nhà nước hoạt động kém hiệu
quả, thua lỗ kéo dài, gây lãng phí nguồn lực quốc gia. Việc chậm cổ phần hóa và tái cơ cấu các doanh nghiệp này cho thấy sự thiếu
quyết liệt trong cải cách, làm giảm sức cạnh tranh của nền kinh tế. Những hạn chế này đòi hỏi Việt Nam phải tiếp tục hoàn thiện thể
chế, tăng cường quản lý để khắc phục mặt trái của thị trường, hướng tới phát triển bền vững và công bằng hơn.
22. Những bài học kinh nghiệm trong quá trình xây dựng nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa ở Việt Nam?
Quá trình xây dựng nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa ở Việt Nam từ sau Đổi mới năm 1986 đã mang lại nhiều bài
học kinh nghiệm quý báu, giúp định hướng phát triển trong tương lai. Bài học đầu tiên là phải kiên định mục tiêu xã hội chủ nghĩa
trong khi vận dụng linh hoạt cơ chế thị trường để phát triển kinh tế. Việc kết hợp này đòi hỏi sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt
Nam để đảm bảo kinh tế thị trường không đi chệch hướng phục vụ lợi ích của toàn dân chứ không chỉ của một nhóm nhỏ như đã
Nam để đảm bảo kinh tế thị trường không đi chệch hướng, phục vụ lợi ích của toàn dân chứ không chỉ của một nhóm nhỏ, như đã
thành công trong việc giảm nghèo và nâng cao đời sống nhân dân.
Thứ hai, cần phát huy vai trò quản lý và điều tiết của nhà nước trong việc khắc phục những khuyết tật của cơ chế thị trường, như bất
bình đẳng, thất nghiệp, ô nhiễm môi trường. Kinh nghiệm từ các chính sách hỗ trợ vùng sâu vùng xa, đầu tư vào giáo dục, y tế cho
thấy nhà nước phải chủ động can thiệp để đảm bảo công bằng xã hội, không để thị trường tự do chi phối hoàn toàn. Bài học này
nhấn mạnh tầm quan trọng của sự kết hợp giữa “bàn tay vô hình” của thị trường và “bàn tay hữu hình” của nhà nước.
Thứ ba, hội nhập quốc tế là yếu tố then chốt để phát triển kinh tế thị trường, nhưng phải giữ vững độc lập, tự chủ về kinh tế và chính
trị. Việt Nam đã tận dụng thành công các hiệp định thương mại như CPTPP, EVFTA để thu hút đầu tư, mở rộng xuất khẩu, nhưng
cũng đối mặt với nguy cơ phụ thuộc vào vốn nước ngoài. Kinh nghiệm này cho thấy cần xây dựng nội lực kinh tế trong nước, đặc
biệt là phát triển doanh nghiệp tư nhân và công nghệ nội địa, để tránh bị chi phối bởi các tập đoàn quốc tế.
Thứ tư, phát triển kinh tế phải gắn với bảo vệ môi trường và phát triển bền vững, tránh chạy theo tăng trưởng bằng mọi giá. Thực tế
ô nhiễm từ các khu công nghiệp, suy thoái tài nguyên ở Việt Nam là bài học đắt giá, đòi hỏi phải có chiến lược dài hạn, kết hợp các
chính sách kinh tế với bảo vệ môi trường ngay từ đầu. Điều này giúp đảm bảo sự phát triển không chỉ cho thế hệ hiện tại mà còn cho các thế hệ tương lai.
Cuối cùng, cần không ngừng hoàn thiện thể chế kinh tế thị trường, bao gồm hệ thống pháp luật, chính sách để tạo môi trường kinh
doanh minh bạch, công bằng. Kinh nghiệm từ những hạn chế như tham nhũng, quan liêu cho thấy việc cải cách hành chính, nâng cao
hiệu quả quản lý nhà nước là yếu tố sống còn để kinh tế thị trường vận hành hiệu quả. Những bài học này là kim chỉ nam để Việt
Nam tiếp tục phát triển mô hình kinh tế đặc thù của mình, hướng tới mục tiêu công nghiệp hóa, hiện đại hóa.
23. Vai trò của kinh tế nhà nước trong nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa ở Việt Nam?
Kinh tế nhà nước đóng vai trò chủ đạo trong nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa ở Việt Nam, là đặc trưng cốt lõi
phân biệt mô hình này với kinh tế thị trường tư bản chủ nghĩa. Trước hết, kinh tế nhà nước đảm bảo định hướng phát triển kinh tế
theo mục tiêu xã hội chủ nghĩa, thông qua việc kiểm soát các ngành kinh tế then chốt như năng lượng, viễn thông, giao thông, ngân
hàng. Các doanh nghiệp nhà nước như Tập đoàn Điện lực Việt Nam (EVN), Viettel không chỉ tạo lợi nhuận mà còn thực hiện nhiệm
vụ chính trị, xã hội, như cung cấp điện, dịch vụ viễn thông đến vùng sâu, vùng xa, phục vụ lợi ích chung của nhân dân.
Thứ hai, kinh tế nhà nước đóng vai trò công cụ điều tiết kinh tế vĩ mô, giúp ổn định thị trường và khắc phục những thất bại của cơ
chế thị trường tự do. Thông qua các chính sách giá, đầu tư công, và kiểm soát các ngành chiến lược, nhà nước ngăn chặn tình trạng
độc quyền tư nhân, lạm phát hoặc suy thoái kinh tế. Ví dụ, trong khủng hoảng kinh tế toàn cầu 2008, các doanh nghiệp nhà nước đã
góp phần duy trì sản xuất, ổn định việc làm, hỗ trợ nền kinh tế vượt qua khó khăn.
Thứ ba, kinh tế nhà nước hỗ trợ và thúc đẩy các thành phần kinh tế khác phát triển, như kinh tế tư nhân, kinh tế tập thể, kinh tế có
vốn đầu tư nước ngoài. Bằng cách đầu tư vào hạ tầng cơ sở như đường cao tốc, cảng biển, sân bay, kinh tế nhà nước tạo điều kiện
cho doanh nghiệp tư nhân hoạt động hiệu quả, thu hút đầu tư nước ngoài và nâng cao năng lực cạnh tranh của nền kinh tế Việt Nam
trong bối cảnh hội nhập quốc tế.
Thứ tư, kinh tế nhà nước góp phần thực hiện tiến bộ và công bằng xã hội, một mục tiêu quan trọng của định hướng xã hội chủ nghĩa.
Các doanh nghiệp nhà nước tham gia vào các chương trình xóa đói giảm nghèo, xây dựng cơ sở hạ tầng ở vùng khó khăn, đảm bảo
mọi người dân đều được hưởng lợi từ sự phát triển kinh tế. Điều này giúp giảm bất bình đẳng, nâng cao đời sống nhân dân, phù hợp
với lý tưởng xây dựng xã hội không bóc lột.
Tuy nhiên, để phát huy vai trò này, kinh tế nhà nước cần khắc phục hạn chế như quản lý yếu kém, thua lỗ kéo dài ở một số doanh
nghiệp. Việc tái cơ cấu, cổ phần hóa và nâng cao hiệu quả hoạt động là cần thiết để kinh tế nhà nước thực sự trở thành “quả đấm
thép” trong nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa, đóng góp vào sự phát triển bền vững của Việt Nam.
24. Vai trò của kinh tế tư nhân trong nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa ở Việt Nam?
Kinh tế tư nhân là một thành phần quan trọng trong nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa ở Việt Nam, được Đảng và
Nhà nước xác định là động lực phát triển kinh tế từ sau Đổi mới năm 1986. Trước hết, kinh tế tư nhân đóng vai trò thúc đẩy tăng
trưởng kinh tế thông qua việc tạo ra hàng hóa, dịch vụ đa dạng, đáp ứng nhu cầu thị trường trong nước và xuất khẩu. Các doanh
nghiệp tư nhân như Vingroup, Trường Hải (Thaco) đã góp phần lớn vào GDP, mở rộng sản xuất từ bất động sản, ô tô đến công nghệ,
nâng cao năng lực cạnh tranh của Việt Nam.
Thứ hai, kinh tế tư nhân tạo việc làm cho hàng triệu lao động, góp phần giảm thất nghiệp và nâng cao thu nhập cho người dân. Từ
các doanh nghiệp nhỏ như cửa hàng, quán ăn đến các tập đoàn lớn, kinh tế tư nhân thu hút lao động ở cả thành thị và nông thôn, đặc
biệt là lao động trẻ, giúp giải quyết vấn đề dư thừa lao động trong quá trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa. Điều này không chỉ cải
thiện đời sống mà còn giảm gánh nặng cho nhà nước trong việc hỗ trợ xã hội.
Thứ ba, kinh tế tư nhân thúc đẩy đổi mới sáng tạo và ứng dụng khoa học công nghệ vào sản xuất, kinh doanh, nhờ tính linh hoạt và
nhạy bén với thị trường. Các doanh nghiệp tư nhân thường nhanh chóng tiếp cận công nghệ mới, như trí tuệ nhân tạo, thương mại
điện tử, để cạnh tranh và mở rộng thị phần. Ví dụ, sự phát triển của các công ty như Tiki, Shopee trong thương mại điện tử đã thay
đổi thói quen tiêu dùng và nâng cao hiệu quả kinh tế ở Việt Nam.
Thứ tư, kinh tế tư nhân góp phần huy động nguồn vốn trong dân, bổ sung cho nguồn lực đầu tư của nhà nước và vốn nước ngoài.
Thay vì phụ thuộc hoàn toàn vào ngân sách nhà nước, các doanh nghiệp tư nhân sử dụng vốn tự có, vay ngân hàng hoặc huy động từ
cổ phiếu để đầu tư sản xuất, xây dựng cơ sở hạ tầng, từ đó giảm áp lực tài chính cho nhà nước và tăng cường nội lực kinh tế quốc gia.
Trong bối cảnh định hướng xã hội chủ nghĩa, kinh tế tư nhân không chỉ chạy theo lợi nhuận mà cần được điều tiết để đóng góp vào
mục tiêu chung của xã hội. Nhà nước khuyến khích kinh tế tư nhân phát triển nhưng đặt dưới sự quản lý để tránh độc quyền, bóc lột
lao động, hoặc gây bất bình đẳng xã hội. Vai trò này giúp kinh tế tư nhân trở thành một động lực quan trọng, cùng với kinh tế nhà
nước, để xây dựng nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa bền vững ở Việt Nam.
25. Vai trò của kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài trong nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa ở Việt Nam?
Kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài (FDI) đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa ở Việt
Nam, đặc biệt từ khi mở cửa hội nhập kinh tế quốc tế sau Đổi mới 1986. Trước hết, kinh tế FDI góp phần thúc đẩy tăng trưởng kinh
tế thông qua việc bổ sung nguồn vốn lớn mà trong nước còn thiếu. Các dự án FDI từ các nước như Nhật Bản, Hàn Quốc, Singapore
đã đầu tư hàng tỷ USD vào công nghiệp chế tạo, điện tử, bất động sản, giúp Việt Nam tăng trưởng GDP và hiện đại hóa nền kinh tế nhanh chóng.
Thứ hai, kinh tế FDI mang lại công nghệ tiên tiến và kinh nghiệm quản lý hiện đại, hỗ trợ Việt Nam nâng cao năng lực sản xuất và
cạnh tranh quốc tế. Các công ty như Samsung, Intel không chỉ xây dựng nhà máy mà còn chuyển giao công nghệ sản xuất điện thoại,
vi mạch, giúp Việt Nam tham gia sâu hơn vào chuỗi giá trị toàn cầu. Điều này tạo điều kiện để doanh nghiệp trong nước học hỏi, cải
tiến công nghệ, từng bước giảm phụ thuộc vào nhập khẩu.
Thứ ba, kinh tế FDI tạo ra hàng triệu việc làm, đặc biệt trong các khu công nghiệp, khu chế xuất, góp phần giảm thất nghiệp và cải
thiện đời sống người lao động. Các nhà máy FDI ở Bắc Ninh, Hải Phòng, Bình Dương đã thu hút lao động từ nông thôn, chuyển
dịch cơ cấu lao động từ nông nghiệp sang công nghiệp, dịch vụ. Đồng thời, tiền lương và phúc lợi từ các công ty FDI thường cao
hơn mức trung bình, giúp nâng cao thu nhập cho người dân.
Thứ tư, kinh tế FDI thúc đẩy xuất khẩu, đưa hàng hóa Việt Nam ra thị trường quốc tế, từ đó tăng kim ngạch thương mại và dự trữ
ngoại tệ. Các sản phẩm như điện thoại Samsung, giày dép Nike sản xuất tại Việt Nam chiếm tỷ trọng lớn trong xuất khẩu, biến Việt
Nam thành một trong những nước xuất khẩu hàng đầu khu vực ASEAN. Điều này không chỉ tăng nguồn thu mà còn nâng cao vị thế
kinh tế của Việt Nam trên trường quốc tế.
Tuy nhiên, trong định hướng xã hội chủ nghĩa, kinh tế FDI cần được quản lý chặt chẽ để tránh tác động tiêu cực như ô nhiễm môi
trường, bóc lột lao động, hoặc phụ thuộc quá mức vào vốn ngoại. Nhà nước sử dụng chính sách ưu đãi thuế, quy hoạch khu công
nghiệp để định hướng FDI vào các ngành chiến lược, đồng thời đảm bảo lợi ích của người lao động và bảo vệ tài nguyên quốc gia.
Vai trò này giúp kinh tế FDI trở thành một động lực quan trọng, hỗ trợ Việt Nam phát triển bền vững trong nền kinh tế thị trường
định hướng xã hội chủ nghĩa.
26. Hãy phân tích các nguồn lực chủ yếu để phát triển kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa ở Việt Nam?
Phát triển kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa ở Việt Nam đòi hỏi huy động và sử dụng hiệu quả các nguồn lực chủ yếu,
vừa tận dụng tiềm năng trong nước vừa khai thác cơ hội từ quốc tế. Nguồn lực đầu tiên là con người – nguồn tài nguyên quan trọng
nhất của Việt Nam, với dân số hơn 100 triệu người, trong đó lực lượng lao động trẻ, dồi dào chiếm tỷ lệ cao. Chất lượng lao động
ngày càng được nâng cao nhờ đầu tư vào giáo dục, đào tạo nghề, giúp Việt Nam đáp ứng nhu cầu của các ngành công nghiệp hiện
đại như công nghệ thông tin, chế tạo, dịch vụ, từ đó thúc đẩy tăng trưởng kinh tế bền vững.
Thứ hai, tài nguyên thiên nhiên là nguồn lực quan trọng, với vị trí địa lý thuận lợi, đường bờ biển dài, đất đai màu mỡ và khoáng sản
phong phú như dầu mỏ, than đá, bô-xít. Những tài nguyên này là cơ sở để phát triển nông nghiệp, công nghiệp khai khoáng, du lịch
và xuất khẩu, tạo nguồn thu lớn cho ngân sách quốc gia. Tuy nhiên, việc khai thác cần gắn với bảo vệ môi trường để đảm bảo phát
triển bền vững, tránh lặp lại những sai lầm như ô nhiễm từ các dự án khai thác trước đây.
Thứ ba, nguồn vốn là yếu tố then chốt để thúc đẩy kinh tế thị trường, bao gồm vốn trong nước từ tiết kiệm của dân cư, doanh nghiệp,
và vốn ngân sách nhà nước, cùng với vốn đầu tư nước ngoài (FDI). Việt Nam đã huy động hiệu quả FDI vào các ngành công nghiệp
chế tạo, bất động sản, đồng thời khuyến khích tiết kiệm và đầu tư tư nhân để giảm phụ thuộc vào vốn ngoại. Sự kết hợp này giúp
tăng cường cơ sở hạ tầng, mở rộng sản xuất và nâng cao năng lực cạnh tranh của nền kinh tế.
Thứ tư, khoa học công nghệ là nguồn lực ngày càng quan trọng trong bối cảnh cách mạng công nghiệp 4.0, giúp Việt Nam chuyển
đổi từ kinh tế dựa vào lao động giá rẻ sang kinh tế tri thức. Nhà nước đã đầu tư vào nghiên cứu, ứng dụng công nghệ như trí tuệ nhân
tạo, năng lượng tái tạo, và khuyến khích doanh nghiệp đổi mới sáng tạo. Đây là chìa khóa để nâng cao năng suất lao động, cải thiện
chất lượng hàng hóa và dịch vụ, đáp ứng yêu cầu hội nhập quốc tế.
Cuối cùng, thể chế và sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam là nguồn lực chính trị - xã hội quan trọng, đảm bảo định hướng xã
hội chủ nghĩa trong phát triển kinh tế thị trường. Hệ thống pháp luật, chính sách kinh tế minh bạch, hiệu quả cùng với vai trò điều
tiết của nhà nước giúp huy động và phân bổ các nguồn lực một cách hợp lý, kết hợp tăng trưởng kinh tế với công bằng xã hội.
Những nguồn lực này, khi được kết hợp hài hòa, là động lực để Việt Nam xây dựng nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ
nghĩa vững mạnh, hướng tới mục tiêu dân giàu, nước mạnh. ĐÃ HOÀN THÀNH
Để lại bình luận của bạn với tư cách Ngọc Nguyễn Gửi bổ sung Gửi bình luận