



















Preview text:
lOMoAR cPSD| 23136115
1. Khái niệm nào sau đây đúng về vận tải?
A. Là quá trình vận chuyển hàng hóa chỉ trong phạm vi quốc gia.
B. Là sự thay đổi vị trí của hành khách và hàng hóa nhằm mục đích kinh tế.
C. Là hoạt động không liên quan đến kinh tế.
D. Là một ngành dịch vụ không có giá trị sử dụng.
2. Đặc điểm nào không đúng về sản phẩm vận tải?
A. Là quá trình di chuyển người và hàng hóa trong không gian.
B. Quá trình tạo ra sản phẩm và tiêu dùng diễn ra đồng thời.
C. Có thể được lưu trữ lâu dài để sử dụng sau.
D. Mang đặc tính của hàng hóa với giá trị và giá trị sử dụng.
3. Vận tải ngoại thương là gì?
A. Vận chuyển hàng hóa trong nội bộ quốc gia.
B. Quá trình vận chuyển trong đó điểm đầu và điểm cuối nằm ở hai quốc gia khác nhau.
C. Vận chuyển hàng hóa từ cảng này đến cảng khác trong cùng một quốc gia.
D. Là quá trình vận chuyển không vượt qua biên giới quốc gia.
4. Theo Incoterms 2020, điều kiện nào sau đây áp dụng cho vận tải đa phương thức? A. FOB B. EXW C. CIF D. FAS
5. Tác dụng nào sau đây là của vận tải ngoại thương?
A. Giảm khối lượng hàng hóa trao đổi giữa các quốc gia.
B. Tăng sự phụ thuộc vào một thị trường duy nhất. lOMoAR cPSD| 23136115
C. Thay đổi cơ cấu hàng hóa và thị trường.
D. Giảm hiệu quả kinh doanh của các doanh nghiệp vận tải.
6. Khi doanh nghiệp muốn giành quyền vận tải trong thương mại quốc tế, điều kiện nào
sau đây nên được sử dụng? A. FOB B. EXW C. CIF D. DDP
7. Lợi ích chính của việc giành quyền vận tải trong ngoại thương là gì?
A. Tăng chi phí vận chuyển.
B. Chủ động tổ chức và lựa chọn người chuyên chở.
C. Giảm sự kiểm soát trong khâu vận chuyển.
D. Giảm khả năng đàm phán với đối tác.
8. Doanh nghiệp xuất khẩu chọn điều kiện CIF thay vì FOB trong hợp đồng thương mại
quốc tế. Điều này có nghĩa là gì?
A. Doanh nghiệp chịu trách nhiệm tổ chức vận tải đến cảng của người mua.
B. Doanh nghiệp chỉ chịu trách nhiệm giao hàng tại cảng của người bán.
C. Doanh nghiệp không tham gia vào khâu vận tải.
D. Doanh nghiệp giao hàng tại nơi người mua yêu cầu mà không tính chi phí vận chuyển.
9. Nếu hàng hóa bị hư hỏng khi vận chuyển theo điều kiện FOB, ai sẽ chịu trách nhiệm chính? A. Người bán. B. Người mua. lOMoAR cPSD| 23136115 C. Công ty vận tải.
D. Chính phủ của quốc gia nhập khẩu. 10.
Điều kiện vận tải nào nên sử dụng khi bên bán muốn giảm thiểu rủi ro và trách nhiệm? A. CFR B. CIF C. EXW D. DDP 11.
Tại sao vận tải ngoại thương lại ảnh hưởng đến cán cân thanh toán của một quốc
gia? A. Vì vận tải không tạo ra giá trị gia tăng.
B. Vì cước phí vận chuyển là một phần của dòng tiền quốc tế.
C. Vì vận tải không liên quan đến thương mại quốc tế.
D. Vì vận tải làm tăng chi phí sản xuất. 12.
Trong điều kiện Incoterms, nhóm điều kiện nào cho phép bên bán kiểm soát toàn bộ quá trình vận tải? A. EXW, FCA, FOB. B. CIF, CFR, CPT, CIP. C. FOB, FAS, EXW. D. DDP, DAT, DAP.
1. Khái niệm nào sau đây đúng về vận tải?
Đáp án: B. Là sự thay đổi vị trí của hành khách và hàng hóa nhằm mục đích kinh tế.
2. Đặc điểm nào không đúng về sản phẩm vận tải?
Đáp án: C. Có thể được lưu trữ lâu dài để sử dụng sau.
3. Vận tải ngoại thương là gì? lOMoAR cPSD| 23136115
Đáp án: B. Quá trình vận chuyển trong đó điểm đầu và điểm cuối nằm ở hai quốc gia khác nhau.
4. Theo Incoterms 2020, điều kiện nào sau đây áp dụng cho vận tải đa phương thức? Đáp án: B. EXW.
5. Tác dụng nào sau đây là của vận tải ngoại thương?
Đáp án: C. Thay đổi cơ cấu hàng hóa và thị trường.
6. Khi doanh nghiệp muốn giành quyền vận tải trong thương mại quốc tế, điều kiện nào
sau đây nên được sử dụng? Đáp án: C. CIF.
7. Lợi ích chính của việc giành quyền vận tải trong ngoại thương là gì?
Đáp án: B. Chủ động tổ chức và lựa chọn người chuyên chở.
8. Doanh nghiệp xuất khẩu chọn điều kiện CIF thay vì FOB trong hợp đồng thương mại
quốc tế. Điều này có nghĩa là gì?
Đáp án: A. Doanh nghiệp chịu trách nhiệm tổ chức vận tải đến cảng của người mua.
9. Nếu hàng hóa bị hư hỏng khi vận chuyển theo điều kiện FOB, ai sẽ chịu trách nhiệm chính? Đáp án: B. Người mua.
10. Điều kiện vận tải nào nên sử dụng khi bên bán muốn giảm thiểu rủi ro và trách nhiệm? Đáp án: C. EXW. lOMoAR cPSD| 23136115
11. Tại sao vận tải ngoại thương lại ảnh hưởng đến cán cân thanh toán của một quốc gia?
Đáp án: B. Vì cước phí vận chuyển là một phần của dòng tiền quốc tế.
12. Trong điều kiện Incoterms, nhóm điều kiện nào cho phép bên bán kiểm soát toàn bộ quá trình vận tải?
Đáp án: B. CIF, CFR, CPT, CIP.
1. Khái niệm nào đúng về vận tải hàng không?
A. Là sự vận chuyển hàng hóa chỉ trong nội địa một quốc gia.
B. Là hình thức vận chuyển hàng hóa và hành khách từ địa điểm này đến địa điểm khácbằng máy bay.
C. Là hình thức vận chuyển không liên quan đến thương mại quốc tế.
D. Chỉ áp dụng cho hàng hóa có giá trị thấp. Đáp án: B
2. Ưu điểm nổi bật của vận tải hàng không là gì? A. Chi phí thấp.
B. Khả năng vận chuyển hàng hóa cồng kềnh.
C. Tốc độ nhanh và an toàn.
D. Không bị ảnh hưởng bởi thời tiết. Đáp án: C
3. Loại hàng hóa nào phù hợp với vận tải hàng không?
A. Hàng hóa có giá trị thấp.
B. Hàng hóa cồng kềnh và nặng.
C. Hàng hóa nhạy cảm với thời gian hoặc có giá trị cao.
D. Hàng hóa có thể lưu trữ lâu dài. lOMoAR cPSD| 23136115 Đáp án: C
4. Cước phí vận tải hàng không được quy định bởi tổ chức nào? A. WTO. B. ICAO. C. IATA. D. FIATA. Đáp án: C
5. Nhược điểm chính của vận tải hàng không là gì?
A. Không phù hợp cho hàng hóa giá trị cao.
B. Tốc độ vận chuyển chậm.
C. Chi phí vận chuyển cao.
D. Không an toàn trong quá trình vận chuyển. Đáp án: C
6. Khi vận chuyển hàng hóa nhạy cảm với thị trường và cần giao nhanh, phương thức vận
tải nào phù hợp nhất? A. Đường biển. B. Đường bộ. C. Đường sắt.
D. Đường hàng không. Đáp án: D
7. Đối với hàng hóa cồng kềnh và giá trị thấp, nên tránh sử dụng phương thức vận tải nào? A. Đường sắt. B. Đường biển. C. Đường hàng không. D. Đường bộ. lOMoAR cPSD| 23136115 Đáp án: C
8. Công cụ vận đơn hàng không (Airway Bill AWB) có chức năng nào sau đây?
A. Là hợp đồng vận chuyển giữa người gửi hàng và người chuyên chở.
B. Là hóa đơn thanh toán cước phí.
C. Là chứng từ bảo hiểm hàng hóa.
D. Tất cả các đáp án trên. Đáp án: D
9. Theo cách tính cước vận tải hàng không, khối lượng tính cước là gì?
A. Khối lượng thực tế của hàng hóa. B. Thể tích hàng hóa.
C. Khối lượng thực tế hoặc thể tích, tùy theo số nào lớn hơn.
D. Tổng số lượng kiện hàng hóa. Đáp án: C 10.
Loại phí nào không thuộc cước phí vận tải hàng không? A. Phí nhiên liệu (FSC). B. Phí an ninh (SSC). C. Phí thuê tàu biển.
D. Phí soi chiếu an ninh (Xray Screening). Đáp án: C 11.
Tổ chức nào chịu trách nhiệm quản lý các quy định quốc tế về vận tải hàng không? A. ICAO. B. WTO. C. IMF. D. WHO. lOMoAR cPSD| 23136115 Đáp án: A 12.
Cước phí gửi hàng nhanh (Priority Rate) thường áp dụng trong trường hợp nào?
A. Hàng hóa cồng kềnh cần lưu trữ lâu dài.
B. Hàng hóa cần giao ngay với thời gian vận chuyển ngắn nhất.
C. Hàng hóa không quan trọng về thời gian giao nhận.
D. Hàng hóa có trọng lượng lớn và giá trị thấp. Đáp án: B CHƯƠNG 3:
1. Vận tải container ra đời nhằm mục đích gì?
a) Tăng thời gian vận chuyển
b) Giảm chi phí vận tải
c) Tăng tính an toàn cho hàng hóa d) b và c đúng
2. Theo tiêu chuẩn ISO, chiều rộng của container là bao nhiêu? a) 2,438m b) 2,5m c) 2,4m d) 2,3m
3. Container nào được sử dụng phổ biến nhất trong vận tải biển? a) Container bách hóa b) Container lạnh c) Container bồn d) Container hở mái lOMoAR cPSD| 23136115
4. Container nào được thiết kế để chuyên chở hàng hóa cần bảo quản ở nhiệt độ nhất định? a) Container bách hóa b) Container bảo ôn c) Container mặt phẳng d) Container hàng rời
5. Cước phí vận tải container phụ thuộc vào yếu tố nào? a) Loại hàng hóa b) Kích thước container
c) Chiều dài tuyến đường
d) Tất cả các đáp án trên
6. Hàng hóa nào không phù hợp để vận chuyển bằng container?
a) Hàng hóa có khối lượng lớn
b) Hàng hóa có giá trị cao cần vận chuyển nhanh
c) Hàng hóa dễ vỡ, không thể đóng gói
d) Hàng hóa có khối lượng nhỏ
7. Container nào có thể chứa hàng rời như xi măng, ngũ cốc? a) Container bách hóa b) Container hàng rời c) Container bảo ôn d) Container mặt phẳng
8. Ký hiệu "U" trên mã container có nghĩa là gì? a) Thiết bị tháo rời lOMoAR cPSD| 23136115 b) Container chở hàng c) Đầu kéo d) Không có nghĩa
9. Công cụ nào được sử dụng để xếp dỡ container lên xuống tàu? a) Xe nâng b) Cẩu giàn c) Xe rơmooc d) Cẩu chân đế
10. Phương pháp gửi hàng nào là FCL/FCL?
a) Gửi nguyên container, giao nguyên
b) Gửi hàng lẻ, giao lẻ
c) Gửi hàng lẻ, giao nguyên d) Gửi nguyên, giao lẻ
11. Container nào có chiều cao 9 feet 6 inch? a) Container thường b) Container cao c) Container bồn d) Container mặt phẳng
12. Cước phí hàng lẻ được tính theo yếu tố nào? a) Trọng lượng b) Thể tích c) Giá trị hàng hóa
d) Tất cả các đáp án trên lOMoAR cPSD| 23136115
13. Cảng Container là nơi nào?
a) Nơi xếp dỡ hàng hóa từ tàu lên bãi cảng b) Nơi lưu trữ hàng hóa
c) Nơi sản xuất container d) Nơi bảo trì container
14. Container nào được thiết kế để chở ôtô? a) Container bách hóa b) Container chuyên dụng c) Container bảo ôn d) Container mặt phẳng
15. Phí THC là gì trong vận tải container? a) Phí xếp dỡ hàng hóa b) Phí thuê container c) Phí lưu giữ container
d) Phí phát hành vận đơn 1.
Bạn có một lô hàng xuất khẩu gồm 1,000 kiện hàng, mỗi kiện nặng 20 kg. Bạn
nên chọn loại container nào để tối ưu hóa chi phí vận chuyển? Giải thích lý do. 2.
Trong trường hợp hàng hóa của bạn không đủ để lấp đầy một container, bạn sẽ
chọn phương pháp vận chuyển nào? Tại sao? 3.
Nếu bạn là một chủ hàng, bạn sẽ làm gì để giảm thiểu chi phí vận tải khi sử dụng container? 4.
Hãy mô tả quy trình xếp hàng vào container từ khi nhận hàng đến khi container
được vận chuyển ra cảng. lOMoAR cPSD| 23136115 5.
Khi vận chuyển hàng hóa bằng container, bạn cần lưu ý điều gì để đảm bảo an toàn chohàng hóa?
Dưới đây là một số bổ sung cho các câu hỏi và đáp án liên quan đến vận tải hàng hóa
xuất nhập khẩu bằng container:
1. Quá trình hình thành và phát triển của vận tải container:
Vận tải container ra đời nhằm giảm thời gian và chi phí vận chuyển, đồng thời tăng
tính an toàn cho hàng hóa. Quá trình này trải qua 4 giai đoạn từ năm 1955 đến nay, với sự
phát triển mạnh mẽ và áp dụng tiêu chuẩn ISO.
2. Lợi ích của việc ra đời vận tải container:
Đối với nền kinh tế: Giảm chi phí vận tải, hiện đại hóa cơ sở vật chất kỹ thuật, kết nối
các ngành vận tải, tăng năng suất lao động.
Đối với người chuyên chở: Giảm giá thành vận tải, tăng lợi nhuận, cơ giới hóa khâu xếp dỡ.
Đối với người chủ hàng: Giảm chi phí vận tải và bao bì, hàng hóa được bảo quản an
toàn hơn, rút ngắn thời gian lưu thông.
3. Khái niệm và phân loại container:
Container được định nghĩa theo tiêu chuẩn ISO 668:1995(E) và được phân loại theo
mục đích sử dụng, kích thước, và vật liệu. Các loại container bao gồm container bách
hóa, container hàng rời, container bảo ôn, container hở mái, container mặt phẳng, và container bồn.
4. Ký hiệu trên container:
Ký hiệu trên container bao gồm mã chủ sở hữu, số seri, chữ số kiểm tra, loại container,
và các thông số như tổng trọng lượng, trọng lượng tịnh, trọng lượng hàng tối đa, và dung tích. lOMoAR cPSD| 23136115 5. Hàng hóa container:
Hàng hóa được chia thành hàng khô và hàng lạnh. Hàng khô bao gồm hàng bách hóa
và hàng rời, trong khi hàng lạnh bao gồm hàng hóa cần bảo quản ở nhiệt độ nhất định.
6. Cước phí vận tải container:
Cước phí phụ thuộc vào loại và kích thước container, loại hàng hóa, chiều dài tuyến
đường, và trọng lượng hàng hóa. Cơ cấu cước phí thường bao gồm cước vận chuyển, phí
xếp dỡ, phí thuê container, và các phụ phí khác.
7. Phương pháp gửi hàng bằng container:
Có các phương pháp gửi hàng như FCL/FCL (gửi nguyên container, giao nguyên),
LCL/LCL (gửi hàng lẻ, giao lẻ), và các phương pháp kết hợp. 1.
Bạn có một lô hàng xuất khẩu gồm 1,000 kiện hàng, mỗi kiện nặng 20 kg. Bạn
nên chọn loại container nào để tối ưu hóa chi phí vận chuyển? Giải thích lý do.
Đáp án: Nên chọn container 20 feet (20’DC) vì tổng trọng lượng hàng hóa là 20,000
kg, phù hợp với sức chứa của container 20 feet. 2.
Nếu bạn là một chủ hàng, bạn sẽ làm gì để giảm thiểu chi phí vận tải khi sử dụng container?
Đáp án: Tối ưu hóa kích thước và loại container, sử dụng dịch vụ vận chuyển hàng lẻ
(LCL) khi không đủ hàng để lấp đầy container, và thương lượng cước phí với các hãng vận chuyển. 3.
Hãy mô tả quy trình xếp hàng vào container từ khi nhận hàng đến khi container
được vận chuyển ra cảng.
Đáp án: Nhận hàng > Phân loại hàng hóa > Chọn container phù hợp > Xếp hàng vào
container > Đóng kín container > Vận chuyển container ra cảng. lOMoAR cPSD| 23136115 4.
Khi vận chuyển hàng hóa bằng container, bạn cần lưu ý điều gì để đảm bảo an toàn chohàng hóa?
Đáp án: Đảm bảo hàng hóa được đóng gói chắc chắn, sử dụng các thiết bị nâng hạ
đúng cách, kiểm tra tình trạng container trước khi xếp hàng, và tuân thủ các quy định về an toàn vận chuyển.
Hy vọng những bổ sung này sẽ giúp bạn có cái nhìn tổng quan hơn về vận tải hàng hóa
xuất nhập khẩu bằng container! CHƯƠNG 5:
1. Gom hàng trong tiếng Anh được gọi là gì? A. Consolidation B. Groupage C. Both A and B D. None of the above Đáp án: C
2. Quy trình gom hàng bắt đầu từ bước nào?
A. Người gom hàng gửi container
B. Nhận lô hàng lẻ từ nhiều người gửi hàng
C. Kiểm tra đóng vào container
D. Giao hàng cho người nhận Đáp án: B
3. Lợi ích nào không thuộc về người gửi hàng khi sử dụng dịch vụ gom hàng? A. Tiết kiệm chi phí B. Tiết kiệm thời gian
C. Tăng cường trách nhiệm pháp lý
D. Vận chuyển thuận lợi lOMoAR cPSD| 23136115 Đáp án: C
4. Người gom hàng có thể đóng vai trò nào trong quá trình gom hàng? A. Người chuyên chở B. Đại lý C. Cả A và B D. Không có vai trò nào Đáp án: C
5. Vận đơn nào được cấp bởi người gom hàng cho người gửi hàng? A. Master Bill of Lading B. House Bill of Lading C. Air Way Bill D. None of the above Đáp án: B
6. Khái niệm Vận tải đa phương thức (VTĐPT) là gì?
A. Vận chuyển hàng hóa bằng một phương thức
B. Vận chuyển hàng hóa bằng ít nhất hai phương thức
C. Vận chuyển hàng hóa chỉ bằng đường biển
D. Vận chuyển hàng hóa bằng đường bộ Đáp án: B
7. Ai là người ký hợp đồng VTĐPT? A. Người gửi hàng B. Người nhận hàng
C. Người kinh doanh VTĐPT (MTO) lOMoAR cPSD| 23136115 D. Người chuyên chở Đáp án: C
8. Chứng từ nào là bằng chứng cho hợp đồng VTĐPT? A. Vận đơn B. Hóa đơn C. Biên bản giao nhận
D. Tất cả các đáp án trên Đáp án: A
9. MTO có tàu biển được gọi là gì? A. NonVessel Operating MTO B. Vessel Operating MTO C. Freight Forwarder D. Consolidator Đáp án: B
10. Thời gian thông báo tổn thất rõ rệt là bao lâu? A. 1 ngày làm việc B. 3 ngày C. 6 ngày D. 60 ngày Đáp án: A
11. Chế độ trách nhiệm nào áp dụng cho MTO trong VTĐPT?
A. Chế độ trách nhiệm thống nhất
B. Chế độ trách nhiệm từng chặng lOMoAR cPSD| 23136115 C. Cả A và B
D. Không có chế độ trách nhiệm Đáp án: C
12. Điều nào không phải là đặc điểm của VTĐPT?
A. Có ít nhất 2 phương thức vận chuyển
B. Chỉ có một người chịu trách nhiệm
C. Hàng hóa được vận chuyển bằng một phương thức
D. Nơi nhận hàng và nơi giao hàng thường khác nhau Đáp án: C
13. Chứng từ VTĐPT lưu thông có thể phát hành theo hình thức nào? A. Theo lệnh B. Vô danh C. Cả A và B
D. Không có hình thức nào Đáp án: C
14. Công ước nào quy định về VTĐPT quốc tế? A. Công ước Hague B. Công ước UN 1980 C. Công ước CMR D. Công ước CIM Đáp án: B
15. Khiếu nại MTO phải được thực hiện trong thời gian bao lâu theo quy tắc UNCTAD/ICC? lOMoAR cPSD| 23136115 A. 3 tháng B. 6 tháng C. 9 tháng D. 1 năm Đáp án: C
16. Khi một công ty xuất khẩu hàng hóa từ Việt Nam sang Mỹ, họ quyết định sử dụng
dịch vụ gom hàng. Họ sẽ tiết kiệm được chi phí như thế nào?
Đáp án: Họ sẽ chỉ cần chi trả khoản cước thấp hơn so với việc vận chuyển từng lô hàng
lẻ, nhờ vào việc gom hàng từ nhiều người gửi khác nhau.
17. Một công ty muốn vận chuyển hàng hóa từ cảng Hải Phòng đến cảng Los Angeles.
Họ có thể sử dụng hình thức vận tải nào?
Đáp án: Công ty có thể sử dụng hình thức vận tải biển hàng không (Sea/Air) hoặc vận
tải đa phương thức (VTĐPT) để vận chuyển hàng hóa từ cửa đến cửa.
18. Nếu một lô hàng bị tổn thất trong quá trình vận chuyển, ai sẽ là người chịu trách nhiệm?
Đáp án: MTO sẽ chịu trách nhiệm về tổn thất hàng hóa trong suốt hành trình vận
chuyển theo chế độ trách nhiệm đã ký kết trong hợp đồng VTĐPT.
19. Khi nào người gửi hàng nên thông báo cho MTO về tổn thất không rõ rệt?
Đáp án: Trong vòng 6 ngày liên tục kể từ ngày giao hàng.
20. Một công ty giao nhận hàng hóa muốn đảm bảo quyền lợi của mình trong trường hợp
xảy ra tranh chấp, họ nên sử dụng loại vận đơn nào?
Đáp án: Họ nên sử dụng vận đơn vận tải đa phương thức (FBL) để đảm bảo quyền lợi
và trách nhiệm rõ ràng trong hợp đồng. ### Tổng kết lOMoAR cPSD| 23136115
Đề cương trên bao gồm 20 câu hỏi trắc nghiệm lý thuyết và 5 câu hỏi thực tế, giúp người
học ôn tập và áp dụng lý thuyết vào thực tiễn trong lĩnh vực gom hàng và vận tải đa phương thức. CHƯƠNG 6
Dưới đây là đề cương ôn tập dạng trắc nghiệm với 25 câu hỏi, bao gồm cả lý thuyết và
một số câu hỏi thực tế dựa trên nội dung đã cung cấp:
1. Khái niệm rủi ro trong ngoại thương là gì?
A. Sự kiện không chắc chắn có thể xảy ra B. Tổn thất tài chính
C. Sự kết hợp các hiểm họa
D. Tất cả các đáp án trên
2. Quản lý rủi ro bao gồm những phương pháp nào? A. Phòng ngừa B. Tự bảo hiểm C. Mua bảo hiểm
D. Tất cả các phương pháp trên 3. Bảo hiểm là gì?
A. Một chế độ cam kết bồi thường về mặt kinh tế
B. Một hình thức đầu tư
C. Một loại hợp đồng thương mại D. Một loại thuế
4. Nguyên tắc trung thực tuyệt đối trong bảo hiểm yêu cầu gì?
A. Người bảo hiểm phải trung thực lOMoAR cPSD| 23136115
B. Người mua bảo hiểm phải trung thực
C. Cả hai bên phải trung thực
D. Không yêu cầu trung thực
5. Bảo hiểm bắt buộc theo Luật kinh doanh bảo hiểm Việt Nam bao gồm những loại nào?
A. Bảo hiểm trách nhiệm dân sự của chủ xe cơ giới B. Bảo hiểm cháy nổ
C. Bảo hiểm trách nhiệm nghề nghiệp
D. Tất cả các loại trên
6. Rủi ro nào không được bảo hiểm trong đơn bảo hiểm? A. Rủi ro thiên tai B. Rủi ro chiến tranh
C. Rủi ro do lỗi của con người D. Rủi ro do thiên tai
7. Tổn thất bộ phận là gì?
A. Tổn thất toàn bộ hàng hóa
B. Tổn thất một phần hàng hóa
C. Tổn thất không thể xác định D. Tổn thất do thiên tai
8. Điều khoản FPA trong bảo hiểm có nghĩa là gì?
A. Bảo hiểm mọi rủi ro
B. Không bảo hiểm tổn thất riêng
C. Bảo hiểm tổn thất chung