Đề cương ôn thi Toán 11 giữa học kỳ 1 kết nối tri thức

Đề cương ôn thi Toán 11 giữa học kỳ 1 kết nối tri thức được soạn dưới dạng file PDF gồm 5 trang với 56 câu hỏi giúp các bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao trong kỳ thi sắp tới. Các bạn xem và tải về ở dưới.

Trang 1
!"#$%&'(#)'#*+,#*-.'#//#(012#34$#56#0758*#'90#*:0#*3;$#
<%='(#(0.$
$>?#/@#Góc có sđo đổi ra rađian là:
# 2A# .# BA# .# $A# .# CA# .
$>?#D@#Trên đưng tròn đưng kính , tính đdài cung tròn có sđo bng .
# 2A# .# BA# .# $A# .# CA# .
$>?#E@#Bánh xe đp có bán kính . Mt ngưi quay bánh xe 5 vòng quanh trc thì quãng
đưng đi đưc là
# 2A# .# BA# .# $A# .# CA# .
$>?#F@#Cho , tìm phát biu đúng trong các phát biu sau:
# 2A# .# BA# .# $A# .# CA# .
$>?#G@#Trong các khng đnh sau, khng đnh nào sai?
# 2A# .# BA# .
# $A# .# CA# .
$>?#H@#Cho . Tính .
# 2A# .# BA#1 .# $A# .# CA# .
$>?#I@#Cho thì bằng:
# 2A# .# BA# .# $A# .# CA# .
$>?#J@#Tập xác đnh ca hàm s
# 2A# .# BA# .
# $A# # CA#
$>?#K@#Tập xác đnh của hàm s
# 2A# .# BA# .# $A# .# CA# .
$>?#/L@#Tập xác đnh ca hàm s
# 2A# .# BA# .
# $A# .# CA# .
$>?#//@#Trong các hàm ssau, hàm snào là hàm schn?
# 2A# .# BA# .# $A# .# CA# .
$>?#/D@#Trong các hàm ssau, hàm snào là hàm schn?
108
!
3
5
p
10
p
3
2
p
4
p
8 cm
1,5rad
12 cm
4 cm
6 cm
15 cm
50 cm
( )
1000 cm
p
3
2
p
pa
<<
sin 0>x
cos 0>x
tan 0>x
cot 0<x
sin sin 2cos sin
22
+-
-=
ab ab
ab
( )
cos cos cos sin sin-= -ab a b a b
( )
sin sin cos cos sin-= -ab a b a b
( ) ( )
2cos cos cos cos=-++ab ab ab
tan 2
a
=
tan
4
p
a
æö
-
ç÷
èø
1
3
-
2
3
1
3
3
cos ;
52
p
aap
=- < <
sin2
a
24
25
-
24
25
4
5
4
5
-
1 sin
cos
+
=
x
y
x
{ }
,
p
=ÎDkkRZÇ
,
2
p
p
ìü
=+Î
íý
îþ
DkkRZÇ
{ }
2,
p
=ÎDkkRZÇ
2,
2
p
p
ìü
=+Î
íý
îþ
DkkRZÇ
D
5sin
cos 3
=
-
x
y
x
( )
3;
¥
=+D
{ }
3=D R Ç
( )
;3
¥
=-D
=D R
tan 2
3
p
æö
=-
ç÷
èø
yx
;
62
pp
ìü
=¹+Î
íý
îþ
k
Dx kRZÇ
5
;
12
p
p
ìü
=¹+Î
íý
îþ
DxkkRZÇ
;
2
p
p
ìü
=¹+Î
íý
îþ
DxkkRZÇ
5
;
12 2
pp
ìü
=¹+Î
íý
îþ
k
Dx kRZÇ
sin=yx
cos=yx
tan=yx
cot=yx
Trang 2
# 2A# .# BA# .# $A# .# CA# .
$>?#/E@#Trong các hàm ssau, hàm snào là hàm số lẻ?
# 2A# # BA# .# $A# .# CA# .
$>?#/F@#Giá trị lớn nht ca hàm s
# 2A# .# BA# .# $A# .# CA# .
$>?#/G@#Tập giá trị của hàm s là:
# 2A# .# BA# .# $A# .# CA# .
$>?#/H@#Hàm snào sau đây tun hoàn vi chu k ?
# 2A# .# BA# .# $A# .# CA# .
$>?#/I@#Tổng các nghim ca phương trình trên khong
# 2A# .# BA# .# $A# .# CA# .
$>?#/J@#Nghim ca phương trình
# 2A# .# BA# .# $A# .# CA#
$>?#/K@#Phương trình có các nghim là:
# 2A# .# BA# .# $A# .# CA# .
$>?#DL@#Các hnghim ca phương trình là:
# 2A# .# BA# .# $A# .CA# .
CMN#O97$P,#O9#$Q'(7$P,#O9#'3R'
$>?#D/@#Cho dãy s , biết . Tìm số hạng .
# 2A# .# BA# .# $A# .# CA# .
$>?#DD@#Cho dãy s đưc xác đnh bi . Tìm số hạng .
# 2A# .# BA# .# $A# .# CA# .
$>?#DE@#Cho dãy s biết . Mnh đnào sau đây đúng?
# 2A#Dãy stăng# BA#Dãy skhông tăng, không giảm
# $A#Dãy sgiảm# CA#Dãy số vừa tăng va giảm
$>?#DF@#Trong các dãy s cho bi số hạng tng quát sau, dãy snào gim?
# 2A# .# BA# .# $A# .# CA# .
$>?#DG@#Xét tính bchn ca các dãy ssau:
# 2A#Bị chn.# BA#Bị chn trên.# $A#Bị chn dưi.# CA#Không b
chn.
sin=-yx
cos sin=-yxx
2
cos sin=+yx x
cos sin=yxx
sin
2
p
æö
=-
ç÷
èø
yx
2
sin=yx
cot
cos
=
x
y
x
tan
sin
=
x
y
x
2 sin 1 3=+-yx
23 2+
23 2-
23 3-
32
sin4 3=-yx
[ ]
4; 2--
[ ]
3;1-
[ ]
2; 2-
[ ]
4; 2-
2
p
sin2=yx
cot
2
=
x
y
cos
2
=
x
y
tan2=yx
( )
2sin 40 3+=
!
x
( )
180 ;180-
!!
20
!
100
!
80
!
120
!
1
cos
2
=x
2
2
p
p
+xk
2
3
p
p
+xk
2
4
p
p
+xk
2
6
p
p
+xk
( )
tan 3 15 3-=
!
x
60 180=+
!!
xk
75 180=+
!!
xk
75 60=+
!!
xk
25 60=+
!!
xk
sin2 3sin 0-=xx
6
p
p
p
=
é
ê
ê
+
ë
xk
xk
6
p
p
+xk
2
6
p
p
p
=
é
ê
ê
+
ë
xk
xk
2
2
3
p
p
p
=
é
ê
ê
+
ë
xk
xk
n
u
2
2
21
3
-
=
+
n
n
u
n
5
u
5
1
4
=u
5
17
12
=u
5
7
4
=u
5
71
39
=u
( )
n
u
1
1
2
31, 2
-
=-
ì
í
=-"³
î
nn
u
uu n
4
u
4
76=-u
4
77=-u
4
66=-u
4
67=-u
( )
n
u
1
32
=
+
n
u
n
( )
n
u
n
u
4
3
æö
=
ç÷
èø
n
n
u
( )
(1) 5 1=- -
nn
n
u
3=-
n
n
u
4=+
n
un
31=-
n
un
Trang 3
$>?#DH@#Trong các dãy s cho bi số hạng tng quát sau, dãy snào bchn?
# 2A# .# BA# .# $A# .# CA# .
$>?#DI@#Cho cp số cộng với và công sai . Giá trị của bằng
# 2A#2043 .# BA#2064 .# $A#2050 .# CA#2057 .
$>?#DJ@#Cho cp số cộng với thì công sai bng
# 2A#1 .# BA#3 .# $A#-2 .# CA#2 .
$>?#DK@#Cho cp số cộng , biết . S81 là số hạng thbao nhiêu?
# 2A#100 .# BA#50 .# $A#75 .# CA#44 .
$>?#EL@#Cho cp số cộng với thì bằng
# 2A#-6960 .# BA#-117 .# $A#-3480 .# CA#-116 .
$>?#E/@#Cho cp số cộng . Tng 2018 số hạng đu tiên ca cp s
cộng đó là:
# 2A#1009000 .# BA#100800 .# $A#1008000 .# CA#100900 .
$>?#ED@#Cấp snhân có công bi là
# 2A#3 .# BA#72 .# $A#18 .# CA#9 .
$>?#EE@#Cho cp snhân có . Tính ?
# 2A# .# BA# .# $A# .# CA# .
$>?#EF@#Cho cp snhân có . S là số hạng thứ my ca cp snày?
# 2A#Th5.# BA#Th6 .
# $A#Th7.# CA#Không phi là số hạng ca cp số.
$>?#EG@#Cho mt cp snhân có các số hạng đu không âm tha mãn . Tính tng
của 12 số hạng đu tiên ca cp snhân đó.
# 2A# .# BA# .# $A# .# CA# .
$>?#EH@#Cho cp snhân , có công bi âm. Tng 7 số hạng đu ca
CSN bằng
# 2A#129 .# BA#-129 .# $A#128 .# CA#-128 .
$.$#O9#!S$#*:T'(#!-#UT#*38#*:T'(#*RV#$W2#VM
X
T#O9#<0"T#(3Y,#
'3ZV
$>?#EI@#Tìm cân nng trung bình (Kết quchính xác đến hàng phn trăm) ca hc sinh lp 11
cho mu sliu ghép nhóm trong bng sau:
Cân nng
(kg)
Số học
sinh
10
7
16
4
2
3
# 2A#52,15 .# BA#51,81 .# $A#53,12.# CA#50,21
$>?#EJ@#Tính thi gian xem tivi trung bình trong tun trưc (đơn v: gi) ca các bn hc sinh
cho mu sliu ghép nhóm trong bng sau:
n
u
n
u
2
=
n
un
2=
n
n
u
1
=
n
u
n
1=+
n
un
( )
n
u
1
2022=u
7=d
6
u
( )
n
u
17
33=u
33
65=u
( )
n
u
1
5, 2=- =ud
( )
n
u
60
S
( )
n
u
2013 6
1000+=uu
( )
n
u
45
9, 81==uu
1
2
3,
3
=- =uq
5
u
5
27
16
-
=u
5
16
27
-
=u
5
16
27
=u
5
27
16
=u
1
2
3,
3
=- =uq
96
243
-
24
6, 24==uu
12
32 3×-
12
21-
12
3.2 1-
12
3.2
( )
n
u
35
12, 48==uu
[
)
40,5 ; 45 ,5
[
)
45 ,5 ;50,5
[
)
50,5 ;55 ,5
[
)
55 ,5 ;60,5
[
)
60,5 ;65,5
[
)
65 ,5 ;70,5
Trang 4
Thi gian (giờ)
Số học sinh
8
16
4
2
2
• Githiết dùng cho các câu :
Thi gian truy cp Internet mi bui ti ca mt số học sinh đưc cho trong bng sau:
Thi gian (phút)
Số học sinh
3
12
15
24
2
# 2A#8,44.# BA#9,44 .# $A#7,35 .# CA#10,21
$>?#EK@#Số trung vị của mu sliu thuc nhóm nào?
# 2A# .# BA# .# $A# .# CA# .
$>?#FL@#Tìm tphân vthnht của mu sliu ghép nhóm
# 2A#15,25 .# BA#15,75# $A#15,05# CA#16,15 .
$>?#F/@#Tìm tphân vthba của mu sliu ghép nhóm
Khong chiu cao
Số học sinh
7
14
10
10
9
Tính mt ca mu sliu ghép nhóm này
# 2A#25. # BA#20. # $A#21. # CA#22.
$>?#FD@#Bảng sliu ghép nhóm sau cho biết chiu cao (cm) ca 50 hc sinh lp 11A.
2A 154,58 . BA 152,38 $A 155,16 CA 153,18 .
$>?#FE@#Thi gian (phút) để học sinh hoàn thành mt câu hi thi đưc cho như sau:
Thi gian (phút)
Số học sinh
2
10
6
4
3
Tính mt ca mu sliu ghép nhóm này.
• Githiết dùng cho các câu 8, 9, 10:
Doanh thu bán hàng trong 20 ngày đưc la chn ngu nhiên ca mt ca hàng đưc ghi li
bảng sau (đơn v: triu đồng):
Doanh thu
Số ngày
2
7
7
3
1
# 2A#17,35 .# BA#17,17# $A#18,18# CA#18,28 .
$>?#FF@#Số trung bình ca mu sliu trên thuc khong nào trong các khong dưi đây?
# 2A# .# BA# .# $A# .# CA# .
$>?#FG@#Trung vị của mu sliu trên thuc khong nào trong các khong dưi đây?
# 2A# .# BA# .# $A# .# CA# .
$>?#FH@#Mốt ca mu sliu trên thuc khong nào trong các khong dưi đây?
[
)
0; 5
[
)
5;10
[
)
10;15
[
)
15; 20
[
)
20; 25
3, 4, 5
[
)
9, 5 ;12, 5
[
)
12,5 ;15 ,5
[
)
15 ,5;18 ,5
[
)
18 ,5; 21,5
[
)
21,5; 24,5
[
)
12,5 ;15 ,5
[
)
15 ,5;18 ,5
[
)
18 ,5; 21,5
[
)
21,5; 24,5
1
Q
3
Q
( )
cm
[
)
145;150
[
)
150 ;155
[
)
155;160
[
)
160 ;165
[
)
165;170
[
)
0, 5 ;10, 5
[
)
10,5 ;20 ,5
[
)
20,5 ;30,5
[
)
30,5 ; 40,5
[
)
40,5 ;50,5
[
)
5; 7
[
)
7;9
[
)
9;11
[
)
11;13
[
)
13;15
[
)
7;9
[
)
9;11
[
)
11;13
[
)
13;15
[
)
7;9
[
)
9;11
[
)
11;13
[
)
13;15
Trang 5
# 2A# .# BA# .# $A# .# CA# .
B[0#*+,#*\#<T+'
$>?#/@ Cho . Tính giá trị của các giá trng giác còn li.
$>?#D@ Cho . Tính giá trị của các giá trng giác còn li.
$>?#E@ Cho . Tính giá trị của biu thc:
$>?#F@ Tính giá tr biết .
$>?#G@ Tìm tp xác đnh các hàm sa. b. c.
$>?#H@ Gii các phương trình
a. b. . c.
$>?#I@ Gii các phương trình sau a. b.
$>?#J@ Dân số tỉnh A theo điu tra vào ngày 1/1/ 2023 là 1905300 ngưi. Nếu duy trì tc đ
tăng trưng dân skhông đi là một năm thì đến dân số ca tnh là bao
nhiêu?
$>?#K@ Trên mt bàn cvua kích thưc ngưi ta đt số hạt thóc theo cách như sau. Ô th
nht đt mt ht thóc, ô thhai đt hai ht thóc, các ô tiếp theo đt số hạt thóc gp đôi ô đng
lin ktrưc nó. Hi phi ti thiu tô thbao nhiêu để tổng s hạt thóc tô đu tiên đến ô đó
lớn hơn 20172018 ht thóc.
$>?#/L@ Một du khách vào trưng đua nga đt cưc, ln đu đt 20000 đng, mi ln sau tin
đặt gp đôi ln tin đt cc trưc. Ngưi đó thua 9 ln liên tiếp và thng ở lần th10. Hi du
khác trên thng hay thua bao nhiêu?
777738*7777#
[
)
7;9
[
)
9;11
[
)
11;13
[
)
13;15
2
cos 0
2
5
p
æö
=-<<
ç÷
èø
xx
3
tan
42
p
p
æö
=-<<-
ç÷
èø
xx
tan 10
a
=
3sin cos
sin cos
aa
aa
+
=
-
A
cos
6
p
a
æö
-
ç÷
èø
1
sin ,
32
p
aap
=<<
tan
6
p
æö
=-
ç÷
èø
yx
2
cot 3
3
p
æö
=-
ç÷
èø
yx
1 tan
sin
+
=
x
y
x
2
cos 3
62
p
æö
-=-
ç÷
èø
x
( )
2sin 60 2 0-+=
!
x
( )
3
tan 3 30
3
-=-
!
x
sin2 2cos sin 1
0
tan 3
+--
=
+
xxx
x
( )
( )( )
1 2sin cos
3
12sin 1sin
-
=
+-
xx
xx
0, 7%
1 / 1 / 2030
A
88x
| 1/5

Preview text:

ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP TOÁN 11 GIỮA HỌC KỲ I-KẾT NỐI TRI THỨC LƯỢNG GIÁC
Câu 1: Góc có số đo 108! đổi ra rađian là: p p p p A. 3 . B. . C. 3 . D. . 5 10 2 4
Câu 2: Trên đường tròn đường kính 8 cm , tính độ dài cung tròn có số đo bằng 1,5rad . A. 12 cm . B. 4 cm . C. 6 cm . D. 15 cm .
Câu 3: Bánh xe đạp có bán kính 50 cm . Một người quay bánh xe 5 vòng quanh trục thì quãng đường đi được là A. 250p (cm). B. 1000p (cm). C. 500p (cm). D. 200p (cm). p Câu 4: Cho 3 p < a <
, tìm phát biểu đúng trong các phát biểu sau: 2
A. sinx > 0 .
B. cosx > 0 .
C. tanx > 0 . D. cotx < 0.
Câu 5: Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai? + - A. sin - sin = a b a b a b 2cos sin .
B. cos(a -b) = cos co a sb -sin s a inb. 2 2
C. sin(a -b) = sin c a osb - cos si a nb . D. 2cos c
a osb = cos(a -b) + cos(a +b). æ p Câu 6: Cho ö tana = 2 . Tính tan a - . ç ÷ è 4 ø A. 1 - . B. 1 . C. 2 . D. 1 . 3 3 3 p Câu 7: Cho 3 cosa = - ;
< a < p thì sin2a bằng: 5 2 A. 24 - . B. 24 . C. 4 . D. 4 - . 25 25 5 5 +
Câu 8: Tập xác định của hàm số 1 sin = x y là cosx ìp A. ü D = R Ç { p k ,k ÎZ . }
B. D = R Ç í + kp,k ÎZý. î 2 þ ìp C. ü
D = R Ç {k2p,k ÎZ}
D. D = R Ç í + k2p,k ÎZý î 2 þ
Câu 9: Tập xác định 5sinx
D của hàm số y = là cosx - 3 A. D = (3; ¥ + ). B. D = R Ç { } 3 . C. D = ( ¥ - ) ;3 . D. D = R . æ p
Câu 10: Tập xác định của hàm số ö y = tan 2x - là ç ÷ è 3 ø ì p kp ì 5p A. ü ü
D = R Ç íx ¹ + ;k Î Zý.
B. D = R Ç íx ¹ + kp;k ÎZý. î 6 2 þ î 12 þ ì p ì 5p kp C. ü D R Ç íx kp ü = ¹ + ;k ÎZý.
D. D = R Ç íx ¹ + ;k Î Zý. î 2 þ î 12 2 þ
Câu 11: Trong các hàm số sau, hàm số nào là hàm số chẵn?
A. y = sinx .
B. y = cosx .
C. y = tanx.
D. y = cotx.
Câu 12: Trong các hàm số sau, hàm số nào là hàm số chẵn? Trang 1 A. y = s - inx .
B. y = cosx - sinx . C. 2
y = cosx + sin x . D. y = cos s x inx .
Câu 13: Trong các hàm số sau, hàm số nào là hàm số lẻ? æ p A. ö cot tan y = sin - x B. 2
y = sin x. C. = x y . D. = x y . ç ÷ è 2 ø cosx sinx
Câu 14: Giá trị lớn nhất của hàm số y = 2 sinx +1 - 3 là A. 2 3 + 2 . B. 2 3 - 2. C. 2 3 - 3. D. 3 2 .
Câu 15: Tập giá trị của hàm số y = sin4x - 3 là: A. [ 4; - 2 - ]. B. [ 3; - ] 1 . C. [ 2; - 2]. D. [ 4; - 2].
Câu 16: Hàm số nào sau đây tuần hoàn với chu kỳ là 2p ?
A. y = sin2x. B. = x y cot . C. = x y cos .
D. y = tan2x . 2 2
Câu 17: Tổng các nghiệm của phương trình 2sin( + 40! x ) = 3 trên khoảng ( 180 - !;180! ) là A. 20! . B. 100!. C. 80! . D. 120!.
Câu 18: Nghiệm của phương trình 1 cosx = là 2 p p p p
A. x = ± + k2p .
B. x = ± + k2p .
C. x = ± + k2p .
D. x = ± + k2p 2 3 4 6
Câu 19: Phương trình tan(3 -15! x )= 3 có các nghiệm là: A. = 60! + 180! x k . B. = 75! + 180! x k . C. = 75! + 60! x k . D. = 25! + 60! x k .
Câu 20: Các họ nghiệm của phương trình sin2x - 3sinx = 0 là: éx = kp éx = kp éx = k2p p A. ê p .
B. x = ± + kp . C. ê p .D. ê p . êx = ± + kp 6 êx = ± + k2p êx = ± + k2p ë 6 ë 6 ë 3
DÃY SỐ-CẤP SỐ CỘNG-CẤP SỐ NHÂN 2 n - Câu 21: Cho dãy số 2 1 u , biết u = . Tìm số hạng u . n n 2 n + 3 5 A. 1 17 7 71 u = . B. u = . C. u = . D. u = . 5 4 5 12 5 4 5 39 ìu = 2 -
Câu 22: Cho dãy số (u 1 u
n ) được xác định bởi í . Tìm số hạng 4 . u = 3u -1, "n ³ 2 î n n 1 - A. u = 76 - . B. u = 77 - . C. u = 66 - . D. u = 67 - . 4 4 4 4
Câu 23: Cho dãy số ( 1 u u = n ) biết
. Mệnh đề nào sau đây đúng? n 3n + 2
A. Dãy số tăng
B. Dãy số không tăng, không giảm
C. Dãy số giảm
D. Dãy số vừa tăng vừa giảm
Câu 24: Trong các dãy số (u u
n ) cho bởi số hạng tổng quát sau, dãy số nào giảm? n n A. æ 4 ö u = . B. u = ( 1 - )n u = -3n u = n + 4 n (5n - )1. C. . D. . n ç ÷ è 3 ø n n
Câu 25: Xét tính bị chặn của các dãy số sau: u = 3n - 1 n
A. Bị chặn.
B. Bị chặn trên.
C. Bị chặn dưới. D. Không bị chặn. Trang 2
Câu 26: Trong các dãy số u cho bởi số hạng tổng quát u sau, dãy số nào bị chặn? n n A. 2 1 u = n .
B. u = 2n . C. u = .
D. u = n +1. n n n n n
Câu 27: Cho cấp số cộng (u u = 2022 d = 7 u n ) với và công sai . Giá trị của bằng 1 6 A. 2043 . B. 2064 . C. 2050 . D. 2057 .
Câu 28: Cho cấp số cộng (u u = 33 u = 65 n ) với và thì công sai bằng 17 33 A. 1 . B. 3 . C. -2 . D. 2 .
Câu 29: Cho cấp số cộng (u u = 5, - d = 2 n ) , biết
. Số 81 là số hạng thứ bao nhiêu? 1 A. 100 . B. 50 . C. 75 . D. 44 .
Câu 30: Cho cấp số cộng (u u = 3- 2n S n ) với thì bằng n 60 A. -6960 . B. -117 . C. -3480 . D. -116 .
Câu 31: Cho cấp số cộng (u u + u =1000 n ) có
. Tổng 2018 số hạng đầu tiên của cấp số 2013 6 cộng đó là: A. 1009000 . B. 100800 . C. 1008000 . D. 100900 .
Câu 32: Cấp số nhân (u u = 9,u = 81 n ) có có công bội là 4 5 A. 3 . B. 72 . C. 18 . D. 9 .
Câu 33: Cho cấp số nhân có 2 u = 3,
- q = . Tính u ? 1 3 5 - - A. 27 16 16 27 u = . B. u = . C. u = . D. u = . 5 16 5 27 5 27 5 16
Câu 34: Cho cấp số nhân có 2 96 - u = 3, - q = . Số
là số hạng thứ mấy của cấp số này? 1 3 243 A. Thứ 5. B. Thứ 6 . C. Thứ 7.
D. Không phải là số hạng của cấp số.
Câu 35: Cho một cấp số nhân có các số hạng đều không âm thỏa mãn u = 6,u = 24. Tính tổng 2 4
của 12 số hạng đầu tiên của cấp số nhân đó. A. 12 3× 2 - 3. B. 12 2 -1. C. 12 3.2 - . 1 D. 12 3.2 .
Câu 36: Cho cấp số nhân (u u =12,u = 48 n ) có
, có công bội âm. Tổng 7 số hạng đầu của 3 5 CSN bằng A. 129 . B. -129 . C. 128 . D. -128 .
CÁC SỐ ĐĂC TRUNG ĐO XU THẾ TRUNG TÂM CỦA MÃ̃U SỐ LIỀU GHÉP NHÓM
Câu 37: Tìm cân nặng trung bình (Kết quả chính xác đến hàng phần trăm) của học sinh lớp 11
cho mẫu số liệu ghép nhóm trong bảng sau: Cân nặng
[40,5;45,5) [45,5;50,5) [50,5;55,5) [55,5;60,5) [60,5;65,5) [65,5;70,5) (kg) Số học 10 7 16 4 2 3 sinh A. 52,15 . B. 51,81 . C. 53,12. D. 50,21
Câu 38: Tính thời gian xem tivi trung bình trong tuần trước (đơn vị: giờ) của các bạn học sinh
cho mẫu số liệu ghép nhóm trong bảng sau: Trang 3 Thời gian (giờ)
[0;5) [5;10) [10;15) [15;20) [20;25) Số học sinh 8 16 4 2 2
• Giả thiết dùng cho các câu 3,4,5 :
Thời gian truy cập Internet mỗi buổi tối của một số học sinh được cho trong bảng sau: Thời gian (phút)
[9,5;12,5) [12,5;15,5) [15,5;18,5) [18,5;21,5) [21,5;24,5) Số học sinh 3 12 15 24 2 A. 8,44. B. 9,44 . C. 7,35 . D. 10,21
Câu 39: Số trung vị của mẫu số liệu thuộc nhóm nào?
A. [12,5;15,5). B. [15,5;18,5). C. [18,5;21,5). D. [21,5;24,5).
Câu 40: Tìm tứ phân vị thứ nhất Q của mẫu số liệu ghép nhóm 1 A. 15,25 . B. 15,75 C. 15,05 D. 16,15 .
Câu 41: Tìm tứ phân vị thứ ba Q của mẫu số liệu ghép nhóm 3 Khoảng chiều cao
[145;150) [150;155) [155;160) [160;165) [165;170) (cm) Số học sinh 7 14 10 10 9
Tính mốt của mẫu số liệu ghép nhóm này A. 25. B. 20. C. 21. D. 22.
Câu 42: Bảng số liệu ghép nhóm sau cho biết chiều cao (cm) của 50 học sinh lớp 11A. A. 154,58 . B. 152,38 C. 155,16 D. 153,18 .
Câu 43: Thời gian (phút) để học sinh hoàn thành một câu hỏi thi được cho như sau: Thời gian (phút)
[0,5;10,5) [10,5;20,5) [20,5;30,5) [30,5;40,5) [40,5;50,5) Số học sinh 2 10 6 4 3
Tính mốt của mẫu số liệu ghép nhóm này.
• Giả thiết dùng cho các câu 8, 9, 10:
Doanh thu bán hàng trong 20 ngày được lựa chọn ngẫu nhiên của một của hàng được ghi lại ở
bảng sau (đơn vị: triệu đồng): Doanh thu
[5;7) [7;9) [9;1 )1 [11;13) [13;15) Số ngày 2 7 7 3 1 A. 17,35 . B. 17,17 C. 18,18 D. 18,28 .
Câu 44: Số trung bình của mẫu số liệu trên thuộc khoảng nào trong các khoảng dưới đây? A. [7;9). B. [9;1 ) 1 . C. [11;13). D. [13;15).
Câu 45: Trung vị của mẫu số liệu trên thuộc khoảng nào trong các khoảng dưới đây? A. [7;9). B. [9;1 ) 1 . C. [11;13). D. [13;15).
Câu 46: Mốt của mẫu số liệu trên thuộc khoảng nào trong các khoảng dưới đây? Trang 4 A. [7;9). B. [9;1 ) 1 . C. [11;13). D. [13;15). BÀI TẬP TỰ LUẬN 2 æ p Câu 1: Cho ö cosx =
- < x < 0 . Tính giá trị của các giá trị lượng giác còn lại. ç ÷ 5 è 2 ø æ p Câu 2: Cho 3 ö tanx = p - < x < -
. Tính giá trị của các giá trị lượng giác còn lại. ç ÷ 4 è 2 ø a + a Câu 3: Cho tana = 3sin cos
10 . Tính giá trị của biểu thức: A = sina - cosa æ p p
Câu 4: Tính giá trị ö 1 cos a -
biết sina = , < a < p . ç ÷ è 6 ø 3 2 æ p æ 2p +
Câu 5: Tìm tập xác định các hàm số a. ö ö 1 tan y = tan x - b. y = cot - 3x c. = x y ç ÷ ç ÷ è 6 ø è 3 ø sinx
Câu 6: Giải các phương trình æ p ö 2 a. cos 3x - = - b. 2sin( -60! x )+ 2 =0. c. ( - ! x ) 3 tan 3 30 = - ç ÷ è 6 ø 2 3 x + x - x - (1- 2sinx)cosx
Câu 7: Giải các phương trình sau a. sin2 2cos sin 1 = 0 b. = 3 tanx + 3
(1+ 2sinx)(1-sinx)
Câu 8: Dân số tỉnh A theo điều tra vào ngày 1/1/ 2023 là 1905300 người. Nếu duy trì tốc độ
tăng trưởng dân số không đổi là 0,7% một năm thì đến 1/1/ 2030 dân số của tỉnh A là bao nhiêu?
Câu 9: Trên một bàn cờ vua kích thước 8 8
x người ta đặt số hạt thóc theo cách như sau. Ô thứ
nhất đặt một hạt thóc, ô thứ hai đặt hai hạt thóc, các ô tiếp theo đặt số hạt thóc gấp đôi ô đứng
liền kề trước nó. Hỏi phải tối thiểu từ ô thứ bao nhiêu để tổng số hạt thóc từ ô đầu tiên đến ô đó
lớn hơn 20172018 hạt thóc.
Câu 10: Một du khách vào trường đua ngựa đặt cược, lần đầu đặt 20000 đồng, mỗi lần sau tiền
đặt gấp đôi lần tiền đặt cọc trước. Người đó thua 9 lần liên tiếp và thắng ở lần thứ 10. Hỏi du
khác trên thắng hay thua bao nhiêu? ----HẾT---- Trang 5