lOMoARcPSD|50032646
1. 7 Khi NHTM cần vốn trong v i ng y đến, th ng thường ng n h ng sẽ:
2. Giả sử cổ phiếu A v cổ phiếu B l hai cơ hội đầu tư thay thế nhau. Trong điều
kiện c c yếu tố kh c kh ng đổi, rủi ro hoạt động ca c ng ty A _____ sẽ l m gi cổ
phiếu c ng ty A _____ v gi cổ phiếu c ng ty B ______ .
đồng
C. Người nắm giữ hợp đồng thường đng vị thế hợp đồng trước ng y giao h ng
D. Người b n hợp đồng thường xuy n vỡ nợ
4. Tỉ suất sinh lời của tr i phiếu ch nh phủ lớn hơn tr i phiếu ch nh quyền địa
phương v :
A. Rủi ro vỡ nợ v rủi ro thanh khoản của tr i phiếu ch nh phủ l cao hơn tr i
phiếu ch nh quyền địa phương
B. Rủi ro vỡ nợ v rủi ro thanh khoản của tr i phiếu ch nh phủ l thấp hơn tr i
phiếu ch nh quyền địa phương
A.
Pht hnh tri phi
ế
u v sau
đ
mua l
i
Vay m
ượ
n t
th
tr
ườ
ng v
n lin ngn hng
Pht hnh NCDs
D.
Pht hnh c
phi
ế
u v sau
đ
mua l
i
A.
T
ă
ng, gi
m, t
ă
ng
Gi
m, gi
m, gi
m
T
ă
ng, t
ă
ng, t
ă
ng
D.
Gi
m, t
ă
ng,t
ă
ng
3
.
H
p
đồ
ng t
ươ
ng lai hi
ế
m khi d
n
đế
n vi
c giao ti s
n c
ơ
s
v:
A.
Phng thanh ton b tr
s
ph
t m
t kho
n ph n
ế
u ti
ế
n hnh giao hng
Ng
ườ
i mua ho
c ng
ườ
i bn khng th
đ
p
ng cc
kho
n thanh ton trn h
p
lOMoARcPSD|50032646
1. 7 Khi NHTM cn vn trong v i ng y đến, th ng thường ng n h ng s:
2. Gi s c phiếu A v c phiếu B l hai cơ hi đầu tư thay thế nhau. Trong điu kin
c c yếu t kh c kh ng đổi, ri ro hot động ca c ng ty A _____ s l m gi c phiếu
c ng ty A _____ v gi c phiếu c ng ty B ______ .
đồng
C. Người nm gi hp đồng thường đng v thế hp đồng trước ng y giao h ng
D. Người b n hp đồng thường xuy n v n
4. Tỉ suất sinh lời của tr i phiếu ch nh phủ lớn hơn tr i phiếu ch nh quyền địa
phương v :
A. Ri ro v n v ri ro thanh khon ca tr i phiếu ch nh ph l cao hơn tr i
phiếu ch nh quyn địa phương
X
ế
p h
ng tn d
ng c
a tri phi
ế
u chnh ph
cao h
ơ
n tri phi
ế
u chnh quy
n
đị
a
ph
ươ
ng
D.
Tc
độ
ng c
a chnh sch thu
ế
5
.
C
u trc k
h
n c
a li su
t ph
n nh:
A.
C
u trc gi
i thch s
thay
đổ
i li su
t t
heo th
i gian
M
i quan h
gi
a k h
n c
a cc tri phi
ế
u khc nhau
C.
M
i quan
h
g
i
a li s
u
t
c
a tri ph
i
ế
u c
k
h
n khc nha
u
A.
Pht hnh tri phi
ế
u v sau
đ
mua l
i
Vay m
ượ
n t
th
tr
ườ
ng v
n lin ngn hng
Pht hnh NCDs
D.
Pht hnh c
phi
ế
u v sau
đ
mua l
i
A.
T
ă
ng, gi
m, t
ă
ng
Gi
m, gi
m, gi
m
T
ă
ng, t
ă
ng, t
ă
ng
D.
Gi
m, t
ă
ng,t
ă
ng
3
.
H
p
đồ
ng t
ươ
ng lai hi
ế
m khi d
n
đế
n vi
c giao ti s
n c
ơ
s
v:
A.
Phng thanh ton b tr
s
ph
t m
t kho
n ph n
ế
u ti
ế
n hnh giao hng
Ng
ườ
i mua ho
c ng
ườ
i bn khng th
đ
p
ng cc
kho
n thanh ton trn h
p
lOMoARcPSD|50032646
B. Ri ro v n v ri ro thanh khon ca tr i phiếu ch nh ph l thp hơn tr i
phiếu ch nh quyn địa phương
C. Xếp hng t n dng ca tr i phiếu ch nh ph cao hơn tr i phiếu ch nh quyn địa
phương
D. T c động ca ch nh s ch thuế
5. Cu tr c k hn ca l i sut phn nh:
A. Cu tr c gii th ch s thay đổi l i sut theo thi gian B. Mi quan h gia k
hn ca c c tr i phiếu kh c nhau C. Mi quan h gia l i sut ca tr i phiếu c
k hn kh c nhau
D. Mi quan h gia l i sut ca c c tr i phiếu kh c nhau c c ng k hn
6. __________ l nơi cung cp thanh khon cho chng kho n đ ph t h nh
8. Tr i phiếu chiết khu c gi b n $21,000, mnh gi $30,000, k hn tr i phiếu l 5
năm. Hi l i sut ho n vn l bao nhi u?
A.
Th
tr
ườ
ng s
ơ
c
p
Th
tr
ườ
ng v
n c
ph
n
Th
tr
ườ
ng th
c
p
D.
Th
tr
ườ
ng s
ơ
c
p v th
tr
ườ
ng th
c
p
7
.
Nh
ng v
th
ế
mang l
i sinh l
i khng gi
i h
n cho cc nh
đầ
u t
ư
:
A.
Mua quy
n ch
n mua
Mua quy
n ch
n bn
Bn quy
n ch
n mua
D.
Bn quy
n ch
n bn
A.
10
%
20
%
33.3
%
D.
7
,4%
9
.
Khi l
m pht x
y ra, ngn hng trung
ươ
ng s
:
A.
Gi
m t
l
d
tr
b
t bu
c, t
ă
ng li su
t chi
ế
t kh
u
T
ă
ng t
l
d
tr
b
t bu
c, gi
m li su
t chi
ế
t kh
u
Gi
m t
l
d
tr
b
t bu
c, gi
m li su
t chi
ế
t kh
u
D.
T
ă
ng t
l
d
tr
b
t bu
c, t
ă
ng li su
t0 chi
ế
t kh
u
lOMoARcPSD|50032646
10. Tr i phiếu coupon tr l i mi năm $10. Mnh gi tr i phiếu l $200 tr khi đo hn,
k hn tr i phiếu l 5 năm, l i sut ho n vn l 4,2%. Gi b n tr i phiếu hin ti l bao
nhi u?
A.
$286
$
207
$197
D.
$170
11
.
N
ế
u cng m
nh gi v k
h
n, cng c
no sau
đ
y c t
su
t sinh l
i th
p nh
t
A.
Ch
p phi
ế
u
Th
ươ
ng phi
ế
u
C.
H
p
đ
ng mua
l
i
lOMoARcPSD|50032646
D.
T n phiếu kho bc
12. T sut sinh li ca thương phiếu ______ t sut sinh li ca t n phiếu kho bc
c c ng mnh gi v thi gian đo hn. S kh c bit t sut sinh li gia ch ng srt
ln trong giai đon _______ . A. Cao hơn; khng hong B. Thp hơn; kinh
tế ph t trin
C. Cao hơn; kinh tế ph t trin
D. Thp hơn; khng hong
13. Vn ng n h ng được huy động th ng qua ___________ v _____________
A. Ph t h nh hp đồng mua li; ph t h nh tr i phiếu B. Ph t h nh CD d i hn; ph t
h nh tr i phiếu
C. Ph t h nh c phiếu; li nhun gi li
D. Ph t h nh c phiếu; chng ch tin gi d i hn
14. Chc năng biến đổi l i sut ca c c định chế t i ch nh trung gian c nghĩa l :
A. L m cho t i sn sinh li
B. Biến đổi v k hn, v quy m v mc độ ri ro ca c c khon vn huy động
C. Biến đổi t i sn th nh n
D. L m cho t i sn tăng l n
15. Giao dch n o sau đy thuc t i ch nh gi n tiếp: ( I ) doanh nghip vay n ng n h
ng, ( II ) NĐT mua hp đồng bo him t c ng ty bo him nh n th; ( III )
NHTM mua tr i phiếu doanh nghip mi ph t h nh
A. ( I ) v ( II ) đng
B. ( I )
C. ( I ), ( II ) v ( III ) đều đng
D. ( III ) E. ( II )
16. T n phiếu kho bc v thương phiếu l hai loi h nh c ng c vn đin h nh
A. Đng
B. Sai
17. Ng n h ng trung ương hin đại
A. Chu tr ch nhim qun lý vĩ m v hot động tin t, t n dng v ng n h ng
lOMoARcPSD|50032646
B. Cung cp vn kinh doanh ban đầu cho c c ng n h ng
C. Nhn tin vay ca d n cư
D. Cung cp dch v thanh to n cho doanh nghip
18. Dch v n o kh ng phi l dch v ca c ng ty chng kho n?
20. Nếu tn ti phn b thanh khon, th đường cong l i sut nm ngang h m ý
răng th trường k vng l i sut c xu hướng
21. Nếu mt tr i phiếu d d ng chuyn đổi th nh tin mt m kh ng b mt gi tr,
h m ý l :
A.
Mi gi
i ch
ng khon
B
o lnh pht hnh ch
ng khon m
i
T
ư
v
n
đầ
u t
ư
D.
Cho vay kinh doanh
19
.
Qu
t
ươ
ng h
th
tr
ườ
ng ti
n t
đầ
u t
ư
t
p trung vo:
A.
B
t
độ
ng s
n
C
phi
ế
u
Cng c
n
ng
n h
n
D.
Tri phi
ế
u di h
n
A.
T
ă
ng nh
B.
Gi
m nh
C.
Khng thay
đổ
i
D.
T
ă
ng m
nh
lOMoARcPSD|50032646
D.
L i sut coupon 12%, gi b n $4,500
24. Li ch ca vic nm gi tr i phiếu c ng ty so vi c phiếu l người nm gi s
được hưởng li t vic gia tăng li nhun hot động sn xut kinh doanh hay
tng
A.
Tri phi
ế
u c tnh thanh kho
n cao
Tri phi
ế
u c su
t sinh l
i sau thu
ế
cao
Tri phi
ế
u c tnh thanh kho
n th
p
D.
Tri phi
ế
u c r
i ro v
n
cao
22
.
Trung gian ti chnh no sau
đ
y l
đị
nh ch
ế
đầ
u t
ư
A.
Qu
h
ư
u tr
Cng ty ti chnh
Lin hi
p tn d
ng
D.
Cng ty b
o hi
m
23
.
Tr
ườ
ng h
p tri phi
ế
u c m
nh gi $5,000 s
c li su
t hon v
n th
p nh
t?
mn
ơ
i ai c th
gi
i thch cu ny gip mnh zoi
Tri phi
ế
u c li su
t coupon cao nh
t v gi bn th
p nh
t s
c li su
t
coupon cao nh
t. v ng
ượ
c l
i
A.
Li su
t coupon 10%, gi bn $5,000
Li su
t coupon 6%, gi bn $5,000
C.
Li s
u
0
t coupon 6%, gi bn $5,50
gi tr
t i s
n c ng ty
A.
Đ
ng
Sai
25
.
Nh
đầ
u t
ư
mua TP k
h
n 182 ngy v
i m
nh gi $100,000, Nh
đầ
u t
ư
gi
th
ươ
ng phi
ế
u ny
đế
n ngy
đ
o h
n v t
su
t sinh l
i l 7,175%. H
i nh
đầ
u t
ư
mua th
ươ
ng phi
ế
u v
i gi bao nhi u
?
A.
$97,500
$97,000
C
n thm thng tin
để
tr
l
i cu h
i
D.
$96,500
CI N¸Y AI GI
I GIP MNH V
I
ĐƯỢ
C KHNG
?
lOMoARcPSD|50032646
27. Nh đầu tư mua TPKB c thi hn 180 ng y, mnh gi $250,000 vi gi
$242,000. ng ta d định b n li n sau 60 ng y vi gi d t nh l $247,000. Hi
D. C ng c n ngn hn v c ng c vn c phn
TSSL=(MG-GI/GI) x 360/n
26
.
_______ ch
y
ế
u
để
ti tr
cho ho
t
độ
ng mua s
m ti s
n c
đị
nh c
a doanh
nghi
.
p
A.
H
n m
c tn d
ng khng chnh th
c
Cho vay v
n l
ư
u
độ
ng
Cho vay c k
h
n
D.
Kho
n vay tu
n hon
E.
t
su
t l
i t
c l bao nhi u?
A.
10
,1%
13
,5%
11
,4%
D.
12
,6%
m
i ng
ườ
i bi
ế
t lm cu ny khum>< ch
mnh v
i
(247000 - 242000)/242000 x 365/60
b
n nha
28
.
Th
tr
ườ
ng ti
n t
l n
ơ
i giao d
ch
A.
Cng c
v
n c
ph
n
Cng c
n
ng
n h
n
Cng c
n
di h
n
lOMoARcPSD|50032646
29. Nh đầu tư mua quyn chn b n chng kho n vi gi thc hin $40, ph quyn
chn l $2; v b n quyn chn b n chng kho n tương ng vi gi thc hin l $35,
ph quyn chn l $4. Nếu gi chng kho n khi đo hn ( ST ) l $30, li nhun ( $ )
ca nh đầu tư s l :
30. Nguy n tc x c định khp lnh được thc hin trước l : ( I ) l nh mua ưu ti n
gi cao nht; ( II ) lnh b n ưu ti n gi thp nht; ( III ) c c lnh c ng gi th ưu ti n
lnh nhp v o h thng sm hơn.
A.
7
B.
5
C.
-7
D.
-6
lOMoARcPSD|50032646
Thp, cao, cao
33. Đổi th cnh tranh ch yếu đối vi c ng ty t i ch nh trong hot động cho vay
34. Mt nh đầu tư b n quyn chn mua vi gi thc hin $55, ph quyn chn l $10.
Gi c phiếu v o ng y đến hn l $44. Li nhun ( $ ) nh đầu tư đạt được l
A.
(
II
)
(
I
)
(
I ), ( II ) v ( III
)
D.
(
I ) v ( II
)
31
.
N
ế
u nh
đầ
u t
ư
mua TPKB 182 ngy c m
nh gi $10,000 v
i gi $9,700, t
l
chi
ế
t kh
u c
a t n phi
ế
u n y l bao nhi u ph
n tr
ă
m?
A.
,93%
5
6
,2%
,02%
6
D.
6
,12%
32
.
Gi th
tr
ườ
ng hi
n t
i c
a ti s
n c
ơ
s
cng ____ , ph quy
n ch
n bn cng
_____ , ph quy
n ch
n mua c ng ______ gi
s
nh
ng y
ế
u t
kh c kh ng
đổ
i.
A.
Cao, th
p, cao
Th
p, th
p, th
p
C.
Cao,cao,ca
o
tiu dng
đế
n t
A.
Qu
t
ươ
ng h
Cng ty b
o hi
m
C.
Ngn hng th
ươ
ng m
i
D.
Qu
tr
c
p h
ư
u tr
lOMoARcPSD|50032646
D.
bao nhi u? MN BIT L¸M C U N¸Y KH NG GIẢI THŒCH GI P M NH VỚI
><
35. Nhn định n o sau đy đng nht trong s c c nhn định sau: ( I ) TCPH kh ng
chu p lc khi tr l i ph t h nh c phiếu, ( II ) ph t h nh tr i phiếu kh ng l m tăng
h s n ca TCPH, ( III ) ch nh ph c th ph t h nh c phiếu để huy động
36. C ng c th trường vn được ph t h nh để t i tr hot động mua sm t i sn c
định như m y m c, thiết b, nh xưởng
A. C phiếu x c nhn quyn CSH ca người nm gi c phiếu đối vi mt phn
vn ca c ng ty c phn
B. Tương t như c ng c n, c phiếu được ph t h nh nhm tăng ngun vn d i
hn ca c ng ty c phn
C. Th trường c phiếu th cp h tr nh đầu tư b n nhng c phiếu đang nm
gi
A.
+
10
B.
10
C.
0
D.
+
1
v
n.
A.
(
III
)
B.
(
II
)
C.
(
I
)
D.
(
I ), ( II ) v ( III )
đề
u
đ
ng
A.
Đ
ng
Sai
37
.
Nh
đầ
u t
ư
s
s
n lng
đ
i vay nh
t trong tr
ườ
ng h
p sau:
A.
Li su
t 25% v t
l
l
m pht d
ki
ế
n l 50%
Li su
t 13% v t
l
l
m pht d
ki
ế
n l 13%
Li su
t 9% v t
l
l
m pht d
ki
ế
n l 7%
D.
Li su
t 4% v t
l
l
m pht d
ki
ế
n l 1%
38
.
Nh
n
đị
nh no sau
đ
y khng
đ
ng?
lOMoARcPSD|50032646
D. C phiếu được ph t h nh nhm tăng ngun vn ngn hn ca c ng ty c phn
39. Ngun vn n o sau đy kh ng phi l ngun vn ch nh ca c ng ty bo him nh
n th.
A. C c qu tr cp hưu tr do c ng ty qun lý dưới dng y th c
B. Tin gi tiết kim
C. Hp đồng đầu tư bo l nh
D. Ph bo him
40. Mt nh đầu tư mua mt quyn chn b n vi gi thc hin l $30, ph quyn chn
l $4. Gi c phiếu v o ng y đến hn l $33. Li nhun ( $ ) ca nh đầu tư l bao nhi
u?
Link tham kho
https://quizlet.com/vn/511246196/ly-thuyet-tai-chinh-tien-te_420-flash-cards/?
fbclid=IwAR1gD642SRvLliw1SlrqX9jRpHOwTeZmE9ChaU3vXduKIFc3O1HNjFjZu
WA#:~:text=l%C6%B0%E1%BB%9Dng%20gi%C3%A1%20tr%E1%BB%8B-
,T%C3%
ADnh%20l%C3%A3i%20su%E1%BA%A5t%20ho%C3%A0n%20v%E1%BB%91n%
2
0c%E1%BB%A7a%20m%E1%BB%99t%20kho%E1%BA%A3n%20cho%20vay,l%C3
%A3i%20su%E1%BA%A5t%2012%25%2Fn%C4%83m.&text=%3E%20Ti%E1%BB
%
81n%20l%C3%A3i%20tr%E1%BA%A3%20tr%C6%B0%E1%BB%9Bc%20l%C3%A
0
%3A%2012%25%20%C3%97%20200%20%3D,%3D%20176%20(tri%E1%BB%87u%
20%C4%91%E1%BB%93ng).&text=%C3%A8%20l%C3%A3i%20su%E1%BA%A5t
% 20ho%C3%A0n%20v%E1%BB%91n%20i%20%3D%2013%2C64%25
A.
4
B.
+
4
C.
1
D.
1
lOMoARcPSD|50032646
D.
lOMoARcPSD|50032646

Preview text:

lOMoARcPSD| 50032646
1. 7 Khi NHTM cần vốn trong v i ng y đến, th ng thường ng n h ng sẽ:
A. Pht hnh tri phi ế u v sau đ mua l ạ i
B. Vay m ượ n t ừ th ị tr ườ ng v ố n lin ngn hng C. Pht hnh NCDs
D. Pht hnh c ổ phi ế u v sau đ mua l ạ i
2. Giả sử cổ phiếu A v cổ phiếu B l hai cơ hội đầu tư thay thế nhau. Trong điều
kiện c c yếu tố kh c kh ng đổi, rủi ro hoạt động của c ng ty A _____ sẽ l m gi cổ
phiếu c ng ty A _____ v gi cổ phiếu c ng ty B ______ . A. T ă ng, gi ả m, t ă ng
B. Gi ả m, gi ả m, gi ả m C. T ă ng, t ă ng, t ă ng D. Gi ả m, t ă ng,t ă ng
3 . H ợ p đồ ng t ươ ng lai hi ế m khi d ẫ n đế n vi ệ c giao ti s ả n c ơ s ở v:
A. Phng thanh ton b tr ừ s ẽ ph ạ t m ộ t kho ả n ph n ế u ti ế n hnh giao hng
B. Ng ườ i mua ho ặ c ng ườ i bn khng th ể đ p ứ ng cc kho ả n thanh ton trn h ợ p đồng
C. Người nắm giữ hợp đồng thường đng vị thế hợp đồng trước ng y giao h ng
D. Người b n hợp đồng thường xuy n vỡ nợ
4. Tỉ suất sinh lời của tr i phiếu ch nh phủ lớn hơn tr i phiếu ch nh quyền địa phương v :
A. Rủi ro vỡ nợ v rủi ro thanh khoản của tr i phiếu ch nh phủ l cao hơn tr i
phiếu ch nh quyền địa phương
B. Rủi ro vỡ nợ v rủi ro thanh khoản của tr i phiếu ch nh phủ l thấp hơn tr i
phiếu ch nh quyền địa phương lOMoARcPSD| 50032646
C. X ế p h ạ ng tn d ụ ng c ủ a tri phi ế u chnh ph ủ cao h ơ n tri phi ế u chnh quy ề n đị a ph ươ ng
D. Tc độ ng c ủ a chnh sch thu ế
5 . C ấ u trc k ỳ h ạ n c ủ a li su ấ t ph ả n nh:
A. C ấ u trc gi ả i thch s ự thay đổ i li su ấ t t heo th ờ i gian
B. M ố i quan h ệ gi ữ a k h ạ n c ủ a cc tri phi ế u khc nhau
C. M ố i quan h ệ g i ữ a li s u ấ t c ủ a tri ph i ế u c k ỳ h ạ n khc nha u
1. 7 Khi NHTM cần vốn trong v i ng y đến, th ng thường ng n h ng sẽ:
A. Pht hnh tri phi ế u v sau đ mua l ạ i
B. Vay m ượ n t ừ th ị tr ườ ng v ố n lin ngn hng C. Pht hnh NCDs
D. Pht hnh c ổ phi ế u v sau đ mua l ạ i
2. Giả sử cổ phiếu A v cổ phiếu B l hai cơ hội đầu tư thay thế nhau. Trong điều kiện
c c yếu tố kh c kh ng đổi, rủi ro hoạt động của c ng ty A _____ sẽ l m gi cổ phiếu
c ng ty A _____ v gi cổ phiếu c ng ty B ______ . A. T ă ng, gi ả m, t ă ng
B. Gi ả m, gi ả m, gi ả m C. T ă ng, t ă ng, t ă ng D. Gi ả m, t ă ng,t ă ng
3 . H ợ p đồ ng t ươ ng lai hi ế m khi d ẫ n đế n vi ệ c giao ti s ả n c ơ s ở v:
A. Phng thanh ton b tr ừ s ẽ ph ạ t m ộ t kho ả n ph n ế u ti ế n hnh giao hng
B. Ng ườ i mua ho ặ c ng ườ i bn khng th ể đ p ứ ng cc kho ả n thanh ton trn h ợ p đồng
C. Người nắm giữ hợp đồng thường đng vị thế hợp đồng trước ng y giao h ng
D. Người b n hợp đồng thường xuy n vỡ nợ
4. Tỉ suất sinh lời của tr i phiếu ch nh phủ lớn hơn tr i phiếu ch nh quyền địa phương v :
A. Rủi ro vỡ nợ v rủi ro thanh khoản của tr i phiếu ch nh phủ l cao hơn tr i
phiếu ch nh quyền địa phương lOMoARcPSD| 50032646
B. Rủi ro vỡ nợ v rủi ro thanh khoản của tr i phiếu ch nh phủ l thấp hơn tr i
phiếu ch nh quyền địa phương
C. Xếp hạng t n dụng của tr i phiếu ch nh phủ cao hơn tr i phiếu ch nh quyền địa phương
D. T c động của ch nh s ch thuế
5. Cấu tr c kỳ hạn của l i suất phản nh:
A. Cấu tr c giải th ch sự thay đổi l i suất theo thời gian B. Mối quan hệ giữa k
hạn của c c tr i phiếu kh c nhau C. Mối quan hệ giữa l i suất của tr i phiếu c kỳ hạn kh c nhau
D. Mối quan hệ giữa l i suất của c c tr i phiếu kh c nhau c c ng kỳ hạn
A. Th ị tr ườ ng s ơ c ấ p
B. Th ị tr ườ ng v ố n c ổ ph ầ n
C. Th ị tr ườ ng th ứ c ấ p
D. Th ị tr ườ ng s ơ c ấ p v th ị tr ườ ng th ứ c ấ p
7 . Nh ữ ng v ị th ế mang l ạ i sinh l ờ i khng gi ớ i h ạ n cho cc nh đầ u t ư : A. Mua quy ề n ch ọ n mua B. Mua quy ề n ch ọ n bn C. Bn quy ề n ch ọ n mua D. Bn quy ề n ch ọ n bn
6. __________ l nơi cung cấp thanh khoản cho chứng kho n đ ph t h nh
8. Tr i phiếu chiết khấu c gi b n $21,000, mệnh gi $30,000, kỳ hạn tr i phiếu l 5
năm. Hỏi l i suất ho n vốn l bao nhi u? A. 10 % B. 20 % C. 33.3 % D. 7 ,4%
9 . Khi l ạ m pht x ả y ra, ngn hng trung ươ ng s ẽ :
A. Gi ả m t ỷ l ệ d ự tr ữ b ắ t bu ộ c, t ă ng li su ấ t chi ế t kh ấ u
B. T ă ng t ỷ l ệ d ự tr ữ b ắ t bu ộ c, gi ả m li su ấ t chi ế t kh ấ u
C. Gi ả m t ỷ l ệ d ự tr ữ b ắ t bu ộ c, gi ả m li su ấ t chi ế t kh ấ u
D. T ă ng t ỷ l ệ d ự tr ữ b ắ t bu ộ c, t ă ng li su ấ t0 chi ế t kh ấ u lOMoARcPSD| 50032646
10. Tr i phiếu coupon trả l i mỗi năm $10. Mệnh gi tr i phiếu l $200 trả khi đo hạn,
kỳ hạn tr i phiếu l 5 năm, l i suất ho n vốn l 4,2%. Gi b n tr i phiếu hiện tại l bao nhi u? A. $286 B. $ 207 C. $197 D. $170
11 . N ế u cng m ệ nh gi v k ỳ h ạ n, cng c ụ no sau đ y c t ỷ su ấ t sinh l ờ i th ấ p nh ấ t A. Ch ấ p phi ế u B. Th ươ ng phi ế u
C. H ợ p đ ồ ng mua l ạ i lOMoARcPSD| 50032646 D. T n phiếu kho bạc
12. Tỷ suất sinh lời của thương phiếu ______ tỷ suất sinh lời của t n phiếu kho bạc
c c ng mệnh gi v thời gian đo hạn. Sự kh c biệt tỷ suất sinh lời giữa ch ng sẽ rất
lớn trong giai đoạn _______ . A. Cao hơn; khủng hoảng B. Thấp hơn; kinh tế ph t triển
C. Cao hơn; kinh tế ph t triển
D. Thấp hơn; khủng hoảng
13. Vốn ng n h ng được huy động th ng qua ___________ v _____________
A. Ph t h nh hợp đồng mua lại; ph t h nh tr i phiếu B. Ph t h nh CD d i hạn; ph t h nh tr i phiếu
C. Ph t h nh cổ phiếu; lợi nhuận giữ lại
D. Ph t h nh cổ phiếu; chứng chỉ tiền gửi d i hạn
14. Chức năng biến đổi l i suất của c c định chế t i ch nh trung gian c nghĩa l :
A. L m cho t i sản sinh lời
B. Biến đổi về kỳ hạn, về quy m v mức độ rủi ro của c c khoản vốn huy động
C. Biến đổi t i sản th nh nợ
D. L m cho t i sản tăng l n
15. Giao dịch n o sau đy thuộc t i ch nh gi n tiếp: ( I ) doanh nghiệp vay nợ ng n h
ng, ( II ) NĐT mua hợp đồng bảo hiểm từ c ng ty bảo hiểm nh n thọ; ( III )
NHTM mua tr i phiếu doanh nghiệp mới ph t h nh A. ( I ) v ( II ) đng B. ( I )
C. ( I ), ( II ) v ( III ) đều đng D. ( III ) E. ( II )
16. T n phiếu kho bạc v thương phiếu l hai loại h nh c ng cụ vốn điển h nh A. Đng B. Sai
17. Ng n h ng trung ương hiện đại
A. Chịu tr ch nhiệm quản lý vĩ m về hoạt động tiền tệ, t n dụng v ng n h ng lOMoARcPSD| 50032646
B. Cung cấp vốn kinh doanh ban đầu cho c c ng n h ng
C. Nhận tiền vay của d n cư
D. Cung cấp dịch vụ thanh to n cho doanh nghiệp
18. Dịch vụ n o kh ng phải l dịch vụ của c ng ty chứng kho n? A. Mi gi ớ i ch ứ ng khon
B. B ả o lnh pht hnh ch ứ ng khon m ớ i C. T ư v ấ n đầ u t ư D. Cho vay kinh doanh
19 . Qu ỹ t ươ ng h ỗ th ị tr ườ ng ti ề n t ệ đầ u t ư t ậ p trung vo: A. B ấ t độ ng s ả n B. C ổ phi ế u
C. Cng c ụ n ợ ng ắ n h ạ n D. Tri phi ế u di h ạ n 20.
Nếu tồn tại phần b thanh khoản, th đường cong l i suất nằm ngang h m ý
răng thị trường kỳ vọng l i suất c xu hướng A. T ă ng nh ẹ B. Gi ả m nh ẹ C. Khng thay đổ i D. T ă ng m ạ nh 21.
Nếu một tr i phiếu dễ d ng chuyển đổi th nh tiền mặt m kh ng bị mất gi trị, h m ý l : lOMoARcPSD| 50032646 D.
A. Tri phi ế u c tnh thanh kho ả n cao
B. Tri phi ế u c su ấ t sinh l ờ i sau thu ế cao
C. Tri phi ế u c tnh thanh kho ả n th ấ p
D. Tri phi ế u c r ủ i ro v ỡ n ợ cao
22 . Trung gian ti chnh no sau đ y l đị nh ch ế đầ u t ư A. Qu ỹ h ư u tr B. Cng ty ti chnh C. Lin hi ệ p tn d ụ ng D. Cng ty b ả o hi ể m
23 . Tr ườ ng h ợ p tri phi ế u c m ệ nh gi $5,000 s ẽ c li su ấ t hon v ố n th ấ p nh ấ t?
mn ơ i ai c th ể gi ả i thch cu ny gip mnh zoi ạ
Tri phi ế u c li su ấ t coupon cao nh ấ t v gi bn th
ấ p nh ấ t s ẽ c li su ấ t
coupon cao nh ấ t. v ng ượ c l ạ i
A. Li su ấ t coupon 10%, gi bn $5,000
B. Li su ấ t coupon 6%, gi bn $5,000
C. Li s u ấ t coupon 6%, gi bn $5,50 0
L i suất coupon 12%, gi b n $4,500
24. Lợi ch của việc nắm giữ tr i phiếu c ng ty so với cổ phiếu l người nắm giữ sẽ
được hưởng lợi từ việc gia tăng lợi nhuận hoạt động sản xuất kinh doanh hay tổng gi tr ị t i s ả n c ng ty A. Đ ng B. Sai
25 . Nh đầ u t ư mua TP k ỳ h ạ n 182 ngy v ớ i m ệ nh gi $100,000, Nh đầ u t ư gi ữ
th ươ ng phi ế u ny đế n ngy đ o h ạ n v t ỷ su ấ t sinh l ờ i l 7,175%. H ỏ i nh đầ u t ư
mua th ươ ng phi ế u v ớ i gi bao nhi u ? A. $97,500 B. $97,000
C. C ầ n thm thng tin để tr ả l ờ i cu h ỏ i
D. $96,500 CI N¸Y AI GI Ả I GIP MNH V Ớ I ĐƯỢ C KHNG Ạ ? lOMoARcPSD| 50032646 TSSL=(MG-GI/GI) x 360/n
26 . _______ ch ủ y ế u để ti tr ợ cho ho ạ t độ ng mua s ắ m ti s ả n c ố đị nh c ủ a doanh nghi ệ . p
A. H ạ n m ứ c tn d ụ ng khng chnh th ứ c
B. Cho vay v ố n l ư u độ ng
C. Cho vay c k h n D. Kho ả n vay tu ầ n hon E.
27. Nh đầu tư mua TPKB c thời hạn 180 ng y, mệnh gi $250,000 với gi
$242,000. ng ta dự định b n lại n sau 60 ng y với gi dự t nh l $247,000. Hỏi
t ỷ su ấ t l ợ i t ứ c l bao nhi u? A. 10 ,1% B. 13 ,5% C. 11 ,4%
D. 12 ,6% m ọ i ng ườ i bi ế t lm cu ny khum>< ch ỉ mnh v ớ i
(247000 - 242000)/242000 x 365/60 b ạ n nha
28 . Th ị tr ườ ng ti ề n t ệ l n ơ i giao d ị ch
A. Cng c ụ v ố n c ổ ph ầ n
B. Cng c n ng n h n C. Cng c ụ n ợ di h ạ n
D. C ng cụ nợ ngắn hạn v c ng cụ vốn cổ phần lOMoARcPSD| 50032646
29. Nh đầu tư mua quyền chọn b n chứng kho n với gi thực hiện $40, ph quyền
chọn l $2; v b n quyền chọn b n chứng kho n tương ứng với gi thực hiện l $35,
ph quyền chọn l $4. Nếu gi chứng kho n khi đo hạn ( ST ) l $30, lợi nhuận ( $ ) của nh đầu tư sẽ l : A. 7 B. 5 C. -7 D. -6
30. Nguy n tắc x c định khớp lệnh được thực hiện trước l : ( I ) l nh mua ưu ti n
gi cao nhất; ( II ) lệnh b n ưu ti n gi thấp nhất; ( III ) c c lệnh c ng gi th ưu ti n
lệnh nhập v o hệ thống sớm hơn. lOMoARcPSD| 50032646 A. ( II ) B. ( I ) C. ( I ), ( II ) v ( III ) D. ( I ) v ( II )
31 . N ế u nh đầ u t ư mua TPKB 182 ngy c m ệ nh gi $10,000 v ớ i gi $9,700, t ỉ l ệ
chi ế t kh ấ u c ủ a t n phi ế u n y l bao nhi u ph ầ n tr ă m? A. , 5 9 3% B. 6 ,2% C. , 6 0 2% D. 6 ,12%
32 . Gi th ị tr ườ ng hi ệ n t ạ i c ủ a ti s ả n c ơ s ở cng ____ , ph quy ề n ch ọ n bn cng
_____ , ph quy ề n ch ọ n mua c ng ______ gi ả s ử nh ữ ng y ế u t ố kh c kh ng đổ i. A. Cao, th ấ p, cao
B. Th ấ p, th ấ p, th ấ p C. Cao,cao,ca o Thấp, cao, cao
33. Đổi thủ cạnh tranh chủ yếu đối với c ng ty t i ch nh trong hoạt động cho vay tiu dng đế n t ừ A. Qu ỹ t ươ ng h ỗ B. Cng ty b ả o hi ể m C. Ngn hng th ươ ng m ạ i
D. Qu ỹ tr ợ c ấ p h ư u tr
34. Một nh đầu tư b n quyền chọn mua với gi thực hiện $55, ph quyền chọn l $10.
Gi cổ phiếu v o ng y đến hạn l $44. Lợi nhuận ( $ ) nh đầu tư đạt được l lOMoARcPSD| 50032646 D.
bao nhi u? MN BIẾT L¸M C U N¸Y KH NG GIẢI THŒCH GI P M NH VỚI A. + 10 B. — 10 C. 0 D. + 1 ><
35. Nhận định n o sau đy đng nhất trong số c c nhận định sau: ( I ) TCPH kh ng
chịu p lực khi trả l i ph t h nh cổ phiếu, ( II ) ph t h nh tr i phiếu kh ng l m tăng
hệ số nợ của TCPH, ( III ) ch nh phủ c thể ph t h nh cổ phiếu để huy động v ố n. A. ( III ) B. ( II ) C. ( I )
D. ( I ), ( II ) v ( III ) đề u đ ng
36. C ng cụ thị trường vốn được ph t h nh để t i trợ hoạt động mua sắm t i sản cổ
định như m y m c, thiết bị, nh xưởng A. Đ ng B. Sai
37 . Nh đầ u t ư s ẽ s ẵ n lng đ i vay nh ấ t trong tr ườ ng h ợ p sau:
A. Li su ấ t 25% v t ỷ l ệ l ạ m pht d ự ki ế n l 50%
B. Li su ấ t 13% v t ỷ l ệ l ạ m pht d ự ki ế n l 13%
C. Li su ấ t 9% v t ỷ l ệ l ạ m pht d ự ki ế n l 7%
D. Li su ấ t 4% v t ỷ l ệ l ạ m pht d ự ki ế n l 1%
38 . Nh ậ n đị nh no sau đ y khng đ ng?
A. Cổ phiếu x c nhận quyền CSH của người nắm giữ cổ phiếu đối với một phần
vốn của c ng ty cổ phần
B. Tương tự như c ng cụ nợ, cổ phiếu được ph t h nh nhằm tăng nguồn vốn d i
hạn của c ng ty cổ phần
C. Thị trường cổ phiếu thứ cấp hỗ trợ nh đầu tư b n những cổ phiếu đang nắm giữ lOMoARcPSD| 50032646
D. Cổ phiếu được ph t h nh nhằm tăng nguồn vốn ngắn hạn của c ng ty cổ phần
39. Nguồn vốn n o sau đy kh ng phải l nguồn vốn ch nh của c ng ty bảo hiểm nh n thọ.
A. C c quỹ trợ cấp hưu tr do c ng ty quản lý dưới dạng ủy th c B. Tiền gửi tiết kiệm
C. Hợp đồng đầu tư bảo l nh D. Ph bảo hiểm
40. Một nh đầu tư mua một quyền chọn b n với gi thực hiện l $30, ph quyền chọn
l $4. Gi cổ phiếu v o ng y đến hạn l $33. Lợi nhuận ( $ ) của nh đầu tư l bao nhi u? A. — 4 B. + 4 C. — 1 D. 1 Link tham khảo
https://quizlet.com/vn/511246196/ly-thuyet-tai-chinh-tien-te_420-flash-cards/?
fbclid=IwAR1gD642SRvLliw1SlrqX9jRpHOwTeZmE9ChaU3vXduKIFc3O1HNjFjZu
WA#:~:text=l%C6%B0%E1%BB%9Dng%20gi%C3%A1%20tr%E1%BB%8B- ,T%C3%
ADnh%20l%C3%A3i%20su%E1%BA%A5t%20ho%C3%A0n%20v%E1%BB%91n% 2
0c%E1%BB%A7a%20m%E1%BB%99t%20kho%E1%BA%A3n%20cho%20vay,l%C3
%A3i%20su%E1%BA%A5t%2012%25%2Fn%C4%83m.&text=%3E%20Ti%E1%BB %
81n%20l%C3%A3i%20tr%E1%BA%A3%20tr%C6%B0%E1%BB%9Bc%20l%C3%A 0
%3A%2012%25%20%C3%97%20200%20%3D,%3D%20176%20(tri%E1%BB%87u%
20%C4%91%E1%BB%93ng).&text=%C3%A8%20l%C3%A3i%20su%E1%BA%A5t
% 20ho%C3%A0n%20v%E1%BB%91n%20i%20%3D%2013%2C64%25 lOMoARcPSD| 50032646 D. lOMoARcPSD| 50032646