Đề giữa HK1 Toán 10 năm 2023 – 2024 trường THPT Phan Ngọc Hiển – Cà Mau

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 10 đề kiểm tra giữa học kì 1 môn Toán 10 năm học 2023 – 2024 trường THPT Phan Ngọc Hiển, tỉnh Cà Mau, mời bạn đọc đón xem

Mã đ 101 Trang 1/3
S GD ĐT CÀ MAU
Trưng THPT Phan Ngc Hin
có 03 trang)
KIM TRA GHKI NĂM HC 2023 - 2024
MÔN: Toán khi 10
Thi gian làm bài: 90 phút
H và tên: ............................................................................
Lp: .............
đề 101
A. Trc nghim
Câu 1. Cho tam giác . Khẳng định nào sau đây là đúng?
A. B. . C. . D.
Câu 2. Mệnh đề đảo của mệnh đề là mệnh đề nào dưới đây?
A. . B. . C. . D. .
Câu 3. Hình vẽ nào sau đây (phần không bị gạch) minh hoạ cho tập hợp ?
A. B.
C. D.
Câu 4. Giá tr của bằng bao nhiêu?
A. 1. B. . C. . D. .
Câu 5. Tập hợp có bao nhiêu tập hợp con?
A. B. C. D.
Câu 6. Bất phương trình nào say đây là bất phương trình bậc nhất hai ẩn?
A. . B. . C. . D. .
Câu 7. Mệnh đề nào dưới đây là một mệnh đề đúng?
A. B.
C. D.
2
":x xx
chia hết cho
2
Câu 8. Cho tam giác Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. . B. .
C. . D. .
Câu 9. Cho tam giác . Cạnh bằng
A. . B. . C. 29 . D. 28 .
Câu 10. Ph định của mệnh đề
A. . B. . C. . D. .
Câu 11. Cho góc
vi . Khẳng định nào sau đây đúng?
A. . B. . C. . D. .
Câu 12. Cho tam giác ABC; vectơ có điểm đầu A điểm cuối B là:
A. . B. . C. . D. .
Câu 13. Tập hợp nào trong các tập hợp dưới đây là tập hợp rng?
A. . B. . C. . D.
{ }
2
10xx +<
.
0
120ABC =
2 22
.b a c ac=++
S bc=
2 22
2b a c ac=+−
0
2 .cos120 .bR=
PQ
QP
QP
QP
QP
[1; 4]
22
sin 45 cos 45
°°
+
22
2
2
2
{ }
23xx∈<
1.
4.
2.
3.
3
2 4 100++>x xy
37+>xy
34x xy+≥
2
34 7+≤xy
2
" : 3 5 0".x xx∃∈ + + =
2
" : 3 0".xx∃∈ + =
2
" : ".x xx∀∈ >
,,.AB c AC b BC a= = =
2 22
2 cosa b c bc A=++
2 22
2 cosa b c bc C=+−
2 22
2 cosa b c bc A=+−
2 22
2 cosa b c bc B=+−
ABC
4, 6, 60= = =
AB AC BAC
BC
27
24
2
" , 1 0"xx∀∈ + >
2
" , 1 0"xx∃∈ + >
2
" , 1 0"xx∃∈ + =
2
" , 1 0"xx∃∈ +
2
" , 1 0"xx∀∈ +
α
00
0 90
α
<<
sin 0
α
>
0
sin(180 ) 0
α
−<
tan 0
α
<
cos 0
α
<
BA

AC

BC

AB

{ }
2
50x xx +=
{ }
1xx∈<
{ }
0xx∈<
Mã đ 101 Trang 2/3
Câu 14. Cho hệ bất phương trình miền nghiệm như hình bên dưới.
Tìm giá trị lớn nhất của .
A. B. C. D.
Câu 15. H bất phương trình nào sau đây là hệ bất phương trình bậc nhất hai n?
A. . B. . C. . D. .
Câu 16. Cho hai tập hợp , . Hãy xác định tập .
A. . B. . C. . D. .
Câu 17. Cho hình bình hành ; vectơ bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 18. Cho mệnh đề chứa biến
vi là số thc. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. . B. . C. . D. .
Câu 19. Cho biểu đồ Ven sau đây. Phần được gạch sọc biểu diễn tập hợp nào?
A. . B. .
C. . D. .
Câu 20. Cho . Khi đó bằng?
A. . B. . C. . D. .
Câu 21. Tính giá trị biểu thc
A. B. C. D.
Câu 22. Cho tam giác , cạnh . Bán kính của đường tròn ngoại tiếp tam
giác bằng
A. . B. .
C. . D. .
Câu 23. Phần tô đậm (không tính bờ) trong hình vẽ sau, biểu diễn miền
nghiệm của bất phương trình nào trong các bất phương trình sau?
A. . B. .
C. . D. .
3 2 180
6 220
0
0
+≤
+≤
xy
xy
x
y
23T xy= +
170.
180.
171.
175.
31
27 5
xy
xy
+ ≤−
−>
3
4
100
+>
−−
xy
xy
2
4
35 6
+>
≤−
xy
xy
39
2
31
+≥
−≤
xy
y
x
[ ]
2;3A =
( )
1;B = +∞
(
]
2;1
[ ]
2;1
[
)
2;1
( )
2; 1−−
ABCD
AB

AC

DC

CD

BA

( )
2
:" 3 "Px x x>
x
(1)P
(2)P
(4)P
(3)P
\BA
AB
\AB
AB
{ }
/3Ax x= ≤−
{ }
/ 3 10Bx x= −<
AB
[ ]
3;10
(
]
;10−∞
{ }
3
20202020
tan 25 .tan 35 .tan 55 .tan 65T =
3.T =
1.T =
2.T =
0.T =
ABC
30BAC =
5 cm=BC
R
ABC
( )
5 cm=R
( )
10 cm=R
( )
2
cm
5
=R
( )
5
cm
2
=R
23xy−>
23xy−<
23xy−<
23xy−>
Mã đ 101 Trang 3/3
Câu 24. Cặp số nào sau đây là một nghiệm của bất phương trình ?
A. . B. . C. . D. .
Câu 25. Giá tr của bằng bao nhiêu?
A. . B. . C. . D.
Câu 26. Lp có 30 học sinh giỏi, trong đó có 15 học sinh giỏi môn Toán, 20 học sinh giỏi môn Ngữ
văn. Hỏi lớp có tất c bao nhiêu học sinh giỏi c hai môn Toán và Ngữ văn?
A. 15. B. C. D. 10.
Câu 27. Tập hợp nào sau đây là tập con của tập hợp ?
A. . B. . C. . D. .
Câu 28. Cho góc tha mãn . Giá trị của biểu thc bằng
A. . B. . C. . D. .
B. T lun:
Câu 29. Cho hai tp hp
( )
( )
{ }
2
4 4. 5 6 0Ax x x x=∈ +=
{ }
14Bx x= −≤
.
a) Hãy lit kê các phn t của tp hp
A
.
b) Tìm
B
.
Câu 30. Biu din min nghim ca bt phương trình
20xy+−<
trong mt phng ta đ
Oxy
và cho biết đim
( )
2023;2024M
có thuc min nghim không?
Câu 31. Cho tam giác
ABC
4AB =
,
6BC =
,
o
120ABC =
(tham kho hình v n dưi).
Tính đ dài đưng cao
BH
của tam giác
ABC
.
------ HT ------
235+≤xy
( 1; 4)
(1; 2)
(5;3)
( 2;1)
sin 60 cos30
°°
+
3
3
1
3
2
3.
10 A
10 A
35.
5.
0;1;2;3A
0;1;2;3; 1
0;1;2;4
0;1; 1
0;1
α
tan 2α=−
2sin 3cos
sin 2cos
P
α+ α
=
α− α
8
3
1
4
8
3
1
4
Mã đ 102 Trang 1/3
S GDĐT CÀ MAU
Trưng THPT Phan Ngc Hin
có 03 trang)
KIM TRA GIA HKI, NĂM HC 2023 - 2024
MÔN: Toán - khi 10
Thi gian làm bài: 90 phút
H và tên: ............................................................................
Lp: .............
Mã đề 102
A. Trc nghim:
Câu 1. Tp hp nào trong các tp hợp dưới đây là tập hp rng?
A.
{ }
2
10xx +<
. B. . C. . D. .
Câu 2. Giá tr ca bng bao nhiêu?
A. . B. 1. C. . D. .
Câu 3. Tính giá tr biu thc
A. B. C. D.
Câu 4. Cho mệnh đề cha biến
vi là số thc. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. . B. . C. . D. .
Câu 5. Mệnh đề đảo ca mệnh đề là mệnh đề nào dưới đây?
A. . B. . C. . D. .
Câu 6. Cho hệ bất phương trình min nghiệm như hình bên dưới.
Tìm giá trị lớn nht ca .
A. B. C. D.
Câu 7. Tập hợp nào sau đây là tập con của tập hợp ?
A. . B. . C. . D. .
Câu 8. Cặp số nào sau đây là một nghim ca bất phương trình ?
A. . B. . C. . D. .
Câu 9. Ph định của mệnh đề
A. . B. . C. . D. .
Câu 10. Cho hai tập hp , . Hãy xác định tp .
A. . B. . C. . D. .
{ }
1xx∈<
{ }
0xx∈<
{ }
2
50x xx +=
22
sin 45 cos 45
°°
+
2
22
2
2
20202020
tan 25 .tan 35 .tan 55 .tan 65T =
3.T =
0.T =
1.T =
2.T =
( )
2
:" 3 "Px x x>
x
(1)P
(4)P
(3)P
(2)P
PQ
QP
QP
QP
QP
3 2 180
6 220
0
0
+≤
+≤
xy
xy
x
y
23T xy= +
180.
171.
170.
175.
0;1;2;3A
0;1; 1
0;1;2;3; 1
0;1;2;4
0;1
23 5+≤xy
( 1; 4)
( 2;1)
(5; 3)
(1; 2)
2
" , 1 0"xx∀∈ + >
2
" , 1 0"xx∃∈ +
2
" , 1 0"xx∃∈ + >
2
" , 1 0"xx∃∈ + =
2
" , 1 0"xx∀∈ +
[ ]
2;3A =
( )
1;B = +∞
[
)
2;1
[ ]
2;1
( )
2; 1−−
(
]
2;1
Mã đ 102 Trang 2/3
Câu 11. Cho hình bình hành ; vectơ bng
A. . B. . C. . D. .
Câu 12. Cho tam giác , cnh . Bán kính ca đưng tròn ngoi tiếp tam
giác bng
A. . B. . C. . D. .
Câu 13. Tp hp có bao nhiêu tp hp con?
A. B. C. D.
Câu 14. Lp có 30 học sinh giỏi, trong đó có 15 học sinh giỏi môn Toán, 20 học sinh giỏi môn Ngữ
văn. Hỏi lớp có tt c bao nhiêu học sinh giỏi c hai môn Toán và Ngữ văn?
A. B. 15. C. 10. D.
Câu 15. Hình vẽ nào sau đây (phần không bị gạch) minh hoạ cho tp hp ?
A. B.
C. D.
Câu 16. Cho tam giác ABC; vectơ có điểm đầu A điểm cuối B là:
A. . B. . C. . D. .
Câu 17. Cho biểu đồ Ven sau đây. Phần được gạch sọc biu din tp hp nào?
A. . B. .
C. . D. .
Câu 18. Cho . Khi đó bng?
A. . B. . C. . D. .
Câu 19. Phần tô đậm (không tính bờ) trong hình vẽ sau, biểu din
min nghim ca bất phương trình nào trong các bất phương trình sau?
A. . B. .
C. . D. .
Câu 20. Mệnh đề nào dưới đây là một mệnh đề đúng?
A. B.
C.
2
":x xx
chia hết cho
2
D.
Câu 21. Cho tam giác . Khẳng định nào sau đây là đúng?
A. . B. C. D. .
Câu 22. Cho góc
vi . Khẳng định nào sau đây đúng?
A. . B. . C. . D. .
Câu 23. Cho tam giác . Cạnh bng
A. . B. . C. 28 . D. 29 .
Câu 24. Bất phương trình nào say đây là bất phương trình bậc nht hai n?
A. . B. . C. . D. .
Câu 25. H bất phương trình nào sau đây là hệ bất phương trình bậc nht hai n?
ABCD
AB

CD

AC

DC

BA

ABC
30BAC =
5 cm=BC
R
ABC
( )
5
cm
2
=R
( )
10 cm=R
( )
5 cm=R
( )
2
cm
5
=R
{ }
23xx∈<
2.
3.
1.
4.
10 A
10 A
5.
35.
[1; 4]
AB

AC

BC

BA

AB
AB
\BA
{ }
/3Ax x= ≤−
{ }
/ 3 10Bx x= −<
AB
(
]
;10−∞
{ }
3
[ ]
3;10
23xy−>
23xy−<
23xy−>
23xy−<
2
" : ".x xx∀∈ >
2
" : 3 0".xx∃∈ + =
2
" : 3 5 0".x xx∃∈ + + =
0
120ABC =
S bc=
0
2 .cos120 .bR=
2 22
.b a c ac=++
2 22
2b a c ac=+−
α
00
0 90
α
<<
tan 0
α
<
sin 0
α
>
cos 0
α
<
0
sin(180 ) 0
α
−<
ABC
4, 6, 60= = =
AB AC BAC
BC
27
24
3
2 4 100++>x xy
37+>xy
2
34 7+≤xy
34x xy+≥
Mã đ 102 Trang 3/3
A. . B. . C. . D. .
Câu 26. Cho tam giác Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. . B. .
C. . D. .
Câu 27. Giá tr ca bng bao nhiêu?
A. . B. . C. D. .
Câu 28. Cho góc tha mãn . Giá tr ca biu thc bng
A. . B. . C. . D. .
B. T lun:
Câu 29. Cho hai tp hp
( )
( )
{ }
2
4 4. 5 6 0Ax x x x=∈ +=
{ }
14Bx x= −≤
.
a) Hãy lit kê các phn t ca tp hp
A
.
b) Tìm
B
.
Câu 30. Biu din min nghim ca bt phương trình
20xy+−<
trong mt phng ta đ
Oxy
và cho biết đim
( )
2023;2024M
có thuc min nghim không?
Câu 31. Cho tam giác
ABC
4AB =
,
6BC =
,
o
120ABC =
(tham kho hình v n dưi).
Tính đ dài đưng cao
BH
ca tam giác
ABC
.
------ HT ------
2
4
35 6
+>
≤−
xy
xy
39
2
31
+≥
−≤
xy
y
x
3
4
100
+>
−−
xy
xy
31
27 5
xy
xy
+ ≤−
−>
,,.AB c AC b BC a= = =
2 22
2 cosa b c bc B=+−
2 22
2 cosa b c bc A=++
2 22
2 cosa b c bc A=+−
2 22
2 cosa b c bc C=+−
sin 60 cos30
°°
+
3
2
1
3.
3
3
α
tan 2α=−
2sin 3cos
sin 2cos
P
α+ α
=
α− α
8
3
8
3
1
4
1
4
1
SỞ GD & ĐT CÀ MAU
Trường THPT Phan Ngọc Hiển
ĐÁP ÁN KIEM TRA GIỮA KI I NĂM HỌC 2023 - 2024
MÔN TOÁN khối 10
Thời gian làm bài : 90 Phút
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM (7.0 điểm)
Đề\câu
101
102
103
104
1
A
A
D
B
2
A
B
A
B
3
A
C
D
B
4
A
B
D
B
5
B
A
B
D
6
B
C
A
C
7
D
D
A
B
8
C
B
B
A
9
A
A
A
A
10
C
B
A
A
11
A
C
D
C
12
D
C
B
D
13
D
D
A
C
14
A
A
C
B
15
A
B
C
C
16
B
A
B
B
17
B
B
A
C
18
C
A
A
B
19
D
A
C
A
20
B
C
D
C
21
B
C
B
D
22
A
B
A
B
23
D
A
C
B
24
D
B
A
C
25
D
D
B
D
26
C
C
D
A
27
D
C
A
D
28
D
D
B
A
II. PHẦN TỰ LUẬN (3.0 điểm)
Câu
Đáp án
Điểm
29
Cho hai tp hp
(
)
( )
{ }
2
4 4. 5 6 0Ax x x x=∈ +=
{ }
14Bx x= −≤
.
a) Hãy liệt kê các phần tử của tập hợp
A
.
b) Tìm
B
.
a) Ta có
( )
( )
{
}
{ }
2
4 4 . 5 6 0 1; 2; 3Ax x x x=∈ +==
0,5
b) Ta có
{ }
[ ]
1 4 1; 4Bx x= −≤ =
{ }
1; 0;1; 2; 3; 4B⇒∩=
0.5
0.5
2
30
Biu din min nghiệm của bt phương trình
20xy+−<
trong mặt phng
tọa độ
Oxy
và cho biết điểm
(
)
2023; 2024M
có thuộc min nghiệm không?
Vẽ đường thẳng
: 20dx y+−=
0,25
Lấy điểm
(0; 0)
Od
, ta có:
0020+−<
(đúng)
0,25
0.25
0.25
Do đó miền nghiệm của bất phương trình đã cho là nửa mặt phẳng bờ d chứa
gốc tọa độ O(0;0) (miền không bị gạch), không kể bờ d.
x
y
2
2
O
Ta có:
2023 2024 2 4045 0+ −= >
Điểm
( )
2023; 2024M
không thuộc
miền nghiệm của bất phương trình.
31
Cho tam giác
ABC
4
AB
=
,
6
BC =
,
o
120ABC =
(tham kho hình v
bên dưới).
Tính độ dài đường cao
BH
của tam giác
ABC
.
Ta có:
222
2. . .cosAC AB BC AB BC ABC=+−
22
1
4 6 2.4.6. 76
2

=+− =


2 19AC
⇒=
Diện tích của tam giác ABC:
1 13
. .sin 4.6. 6 3
2 22
ABC
S AB BC ABC
= = =
Mà:
1
.
2
2
2.6 3 6 57
19
2 19
ABC
ABC
S BH AC
S
BH
AC
=
⇒= = =
0,25
0,25
| 1/8

Preview text:

Sở GD ĐT CÀ MAU
KIỂM TRA GHKI NĂM HỌC 2023 - 2024
Trường THPT Phan Ngọc Hiển MÔN: Toán khối 10 (Đề có 03 trang)
Thời gian làm bài: 90 phút
Họ và tên: ............................................................................ Lớp: ............. Mã đề 101 A. Trắc nghiệm
Câu 1. Cho tam giác ABC có  0
ABC =120 . Khẳng định nào sau đây là đúng? A. 2 2 2
b = a + c + . ac
B. S = bc . C. 2 2 2
b = a + c − 2ac . D. 0 b = 2 . R cos120 .
Câu 2. Mệnh đề đảo của mệnh đề P Q là mệnh đề nào dưới đây?
A.
Q P .
B. Q P .
C. Q P .
D. Q P .
Câu 3. Hình vẽ nào sau đây (phần không bị gạch) minh hoạ cho tập hợp [1;4] ? A. B. C. D.
Câu 4. Giá trị của 2 ° 2 sin 45 cos 45° + bằng bao nhiêu? A. 1. B. 2 2 . C. 2 . D. 2 . 2
Câu 5. Tập hợp {x∈ 2x < }
3 có bao nhiêu tập hợp con? A. 1. B. 4. C. 2. D. 3.
Câu 6. Bất phương trình nào say đây là bất phương trình bậc nhất hai ẩn? A. 3
x + 2x + 4y >100 .
B. x + 3y > 7 .
C. x + 3xy ≥ 4. D. 2 3x + 4y ≤ 7 .
Câu 7. Mệnh đề nào dưới đây là một mệnh đề đúng? A. 2 " x
∃ ∈  : x + 3x + 5 = 0". B. 2 " x
∃ ∈  : x + 3 = 0". C. 2 " x
∀ ∈ : x > x". D. 2
"x   : x x chia hết cho 2 ”
Câu 8. Cho tam giác ABC AB = c, AC = b, BC = .
a Mệnh đề nào sau đây đúng? A. 2 2 2
a = b + c + 2bccos A . B. 2 2 2
a = b + c − 2bccosC . C. 2 2 2
a = b + c − 2bccos A . D. 2 2 2
a = b + c − 2bccos B .
Câu 9. Cho tam giác ABC có = =  4, 6, = 60 AB AC BAC . Cạnh BC bằng A. 2 7 . B. 24 . C. 29 . D. 28 .
Câu 10. Phủ định của mệnh đề 2 " x
∀ ∈ , x +1 > 0" là A. 2 " x
∃ ∈ , x +1> 0". B. 2 " x
∃ ∈ , x +1= 0" . C. 2 " x
∃ ∈ , x +1≤ 0". D. 2 " x
∀ ∈ , x +1≤ 0". Câu 11. Cho góc α 0 0 0 < α < 90 với
. Khẳng định nào sau đây đúng?
A. sinα > 0. B. 0
sin(180 −α) < 0 .
C. tanα < 0. D. cosα < 0 .
Câu 12. Cho tam giác ABC; vectơ có điểm đầu A điểm cuối B là:     A. BA . B. AC . C. BC . D. AB .
Câu 13. Tập hợp nào trong các tập hợp dưới đây là tập hợp rỗng? A. { 2
x∈ x + 5x = }
0 . B. {x∈ x < } 1 .
C. {x∈ x < } 0 . D. { 2
x ∈ x +1< } 0 . Mã đề 101 Trang 1/3 3
x + 2y ≤180 
x + 6y ≤ 220
Câu 14. Cho hệ bất phương trình 
có miền nghiệm như hình bên dưới. x ≥ 0  y ≥ 0
Tìm giá trị lớn nhất của T = 2x + 3y . A. 170. B. 180. C. 171. D. 175.
Câu 15. Hệ bất phương trình nào sau đây là hệ bất phương trình bậc nhất hai ẩn? 3  x + y ≥ 9  3 − x + y ≤ 1 − 3  2  A. x + y > 4 x + y > 4   . B.  . C.  . D. 2 .
2x − 7 y > 5
−x y ≤ 100  3
x − 5y ≤ 6 − − 3y ≤1 x
Câu 16. Cho hai tập hợp A = [ 2; −
]3 , B = (1;+ ∞) . Hãy xác định tập A\ B . A. ( 2 − ] ;1 . B. [ 2 − ] ;1 . C. [ 2 − ) ;1 . D. ( 2; − − ) 1 . 
Câu 17. Cho hình bình hành ABCD ; vectơ AB bằng     A. AC . B. DC . C. CD . D. BA .
Câu 18. Cho mệnh đề chứa biến P(x) 2 :"x > 3x" x
với là số thực. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. P(1) .
B. P(2) .
C. P(4) . D. P(3).
Câu 19. Cho biểu đồ Ven sau đây. Phần được gạch sọc biểu diễn tập hợp nào?
A. B \ A .
B. AB .
C. A \ B .
D. AB .
Câu 20. Cho A = {x∈ / x ≤ − }
3 và B = {x ∈ / 3 − < x ≤ }
10 . Khi đó AB bằng? A. [ 3 − ;10] . B. ( ; −∞ 10]. C. ∅ . D. { } 3 − .
Câu 21. Tính giá trị biểu thức 2 0 2 0 2 0 2 0
T = tan 25 .tan 35 .tan 55 .tan 65
A. T = 3. B. T =1.
C. T = 2. D. T = 0.
Câu 22. Cho tam giác ABC có 
BAC = 30 , cạnh BC = 5 cm . Bán kính R của đường tròn ngoại tiếp tam giác ABC bằng
A. R = 5( cm) .
B. R =10( cm) . C. 2 R = ( cm). D. 5 R = ( cm). 5 2
Câu 23. Phần tô đậm (không tính bờ) trong hình vẽ sau, biểu diễn miền
nghiệm của bất phương trình nào trong các bất phương trình sau?
A. x − 2y > 3 .
B. x − 2y < 3 .
C. 2x y < 3 .
D. 2x y > 3 . Mã đề 101 Trang 2/3
Câu 24. Cặp số nào sau đây là một nghiệm của bất phương trình 2x + 3y ≤ 5 ? A. ( 1; − 4) . B. (1;2) . C. (5;3) . D. ( 2 − ;1) .
Câu 25. Giá trị của sin 60° cos30° + bằng bao nhiêu? A. 3 . B. 1. C. 3 . D. 3. 3 2
Câu 26. Lớp 10 A có 30 học sinh giỏi, trong đó có 15 học sinh giỏi môn Toán, 20 học sinh giỏi môn Ngữ
văn. Hỏi lớp 10 A có tất cả bao nhiêu học sinh giỏi cả hai môn Toán và Ngữ văn? A. 15. B. 35. C. 5. D. 10.
Câu 27. Tập hợp nào sau đây là tập con của tập hợp A  0;1;2;  3 ? A. 0;1;2;3;  1 . B. 0;1;2;  4 . C. 0;1;  1 . D. 0  ;1 . 2sin 3cos
Câu 28. Cho góc α thỏa mãn tan α = 2
− . Giá trị của biểu thức P α + α = bằng sin α − 2cosα 8 1 A. − 1 . B. − 8 . C. . D. . 3 4 3 4 B. Tự luận:
Câu 29. Cho hai tập hợp A = {x∈ ( x − ) ( 2 4
4 . x − 5x + 6) = }
0 và B = {x∈ −1≤ x ≤ 4 }.
a) Hãy liệt kê các phần tử của tập hợp A . b) Tìm B ∩ .
Câu 30. Biểu diễn miền nghiệm của bất phương trình x + y − 2 < 0 trong mặt phẳng tọa độ Oxy
và cho biết điểm M (2023;2024) có thuộc miền nghiệm không?
Câu 31. Cho tam giác ABC AB = 4 , BC = 6 ,  o
ABC =120 (tham khảo hình vẽ bên dưới).
Tính độ dài đường cao BH của tam giác ABC .
------ HẾT ------ Mã đề 101 Trang 3/3 Sở GDĐT CÀ MAU
KIỂM TRA GIỮA HKI, NĂM HỌC 2023 - 2024
Trường THPT Phan Ngọc Hiển
MÔN: Toán - khối 10 (Đề có 03 trang)
Thời gian làm bài: 90 phút
Họ và tên: ............................................................................ Lớp: ............. Mã đề 102 A. Trắc nghiệm:
Câu 1. Tập hợp nào trong các tập hợp dưới đây là tập hợp rỗng? A. { 2
x ∈ x +1< } 0 .
B. {x∈ x < } 1 .
C. {x∈ x < } 0 . D. { 2
x∈ x + 5x = } 0 .
Câu 2. Giá trị của 2 ° 2 sin 45 cos 45° + bằng bao nhiêu? A. 2 . B. 1. C. 2 2 . D. 2 . 2
Câu 3. Tính giá trị biểu thức 2 0 2 0 2 0 2 0
T = tan 25 .tan 35 .tan 55 .tan 65
A. T = 3.
B. T = 0. C. T =1. D. T = 2.
Câu 4. Cho mệnh đề chứa biến P(x) 2 :"x > 3x" x
với là số thực. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. P(1) .
B. P(4) . C. P(3). D. P(2) .
Câu 5. Mệnh đề đảo của mệnh đề P Q là mệnh đề nào dưới đây?
A.
Q P .
B. Q P .
C. Q P .
D. Q P . 3
x + 2y ≤180 
x + 6y ≤ 220
Câu 6. Cho hệ bất phương trình 
có miền nghiệm như hình bên dưới. x ≥ 0  y ≥ 0
Tìm giá trị lớn nhất của T = 2x + 3y . A. 180. B. 171. C. 170. D. 175.
Câu 7. Tập hợp nào sau đây là tập con của tập hợp A  0;1;2;  3 ? A. 0;1;  1 . B. 0;1;2;3;  1 . C. 0;1;2;  4 . D. 0  ;1 .
Câu 8. Cặp số nào sau đây là một nghiệm của bất phương trình 2x + 3y ≤ 5 ? A. ( 1; − 4) . B. ( 2 − ;1) . C. (5;3) . D. (1;2) .
Câu 9. Phủ định của mệnh đề 2 " x
∀ ∈ , x +1 > 0" là A. 2 " x
∃ ∈ , x +1≤ 0". B. 2 " x
∃ ∈ , x +1> 0". C. 2 " x
∃ ∈ , x +1= 0" . D. 2 " x
∀ ∈ , x +1≤ 0".
Câu 10. Cho hai tập hợp A = [ 2; −
]3 , B = (1;+ ∞) . Hãy xác định tập A\ B . A. [ 2 − ) ;1 . B. [ 2 − ] ;1 . C. ( 2; − − ) 1 . D. ( 2 − ] ;1 . Mã đề 102 Trang 1/3 
Câu 11. Cho hình bình hành ABCD ; vectơ AB bằng     A. CD . B. AC . C. DC . D. BA .
Câu 12. Cho tam giác ABC có 
BAC = 30 , cạnh BC = 5 cm . Bán kính R của đường tròn ngoại tiếp tam giác ABC bằng A. 5 R = ( cm).
B. R =10( cm) .
C. R = 5( cm) . D. 2 R = ( cm). 2 5
Câu 13. Tập hợp {x∈ 2x < }
3 có bao nhiêu tập hợp con? A. 2. B. 3. C. 1. D. 4.
Câu 14. Lớp 10 A có 30 học sinh giỏi, trong đó có 15 học sinh giỏi môn Toán, 20 học sinh giỏi môn Ngữ
văn. Hỏi lớp 10 A có tất cả bao nhiêu học sinh giỏi cả hai môn Toán và Ngữ văn? A. 5. B. 15. C. 10. D. 35.
Câu 15. Hình vẽ nào sau đây (phần không bị gạch) minh hoạ cho tập hợp [1;4] ? A. B. C. D.
Câu 16. Cho tam giác ABC; vectơ có điểm đầu A điểm cuối B là:     A. AB . B. AC . C. BC . D. BA .
Câu 17. Cho biểu đồ Ven sau đây. Phần được gạch sọc biểu diễn tập hợp nào?
A. AB .
B. AB .
C. B \ A .
D. A \ B .
Câu 18. Cho A = {x∈ / x ≤ − }
3 và B = {x ∈ / 3 − < x ≤ }
10 . Khi đó AB bằng? A. ( ; −∞ 10]. B. ∅ . C. { } 3 − . D. [ 3 − ;10] .
Câu 19. Phần tô đậm (không tính bờ) trong hình vẽ sau, biểu diễn
miền nghiệm của bất phương trình nào trong các bất phương trình sau?
A. 2x y > 3 .
B. x − 2y < 3 .
C. x − 2y > 3 .
D. 2x y < 3 .
Câu 20. Mệnh đề nào dưới đây là một mệnh đề đúng? A. 2 " x
∀ ∈ : x > x". B. 2 " x
∃ ∈  : x + 3 = 0". C. 2
"x   : x x chia hết cho 2 ” D. 2 " x
∃ ∈  : x + 3x + 5 = 0".
Câu 21. Cho tam giác ABC có  0
ABC =120 . Khẳng định nào sau đây là đúng?
A. S = bc . B. 0 b = 2 . R cos120 . C. 2 2 2
b = a + c + . ac D. 2 2 2
b = a + c − 2ac . Câu 22. Cho góc α 0 0 0 < α < 90 với
. Khẳng định nào sau đây đúng?
A. tanα < 0.
B. sinα > 0.
C. cosα < 0 . D. 0 sin(180 −α) < 0 .
Câu 23. Cho tam giác ABC có = =  4, 6, = 60 AB AC BAC . Cạnh BC bằng A. 2 7 . B. 24 . C. 28 . D. 29 .
Câu 24. Bất phương trình nào say đây là bất phương trình bậc nhất hai ẩn? A. 3
x + 2x + 4y >100 .
B. x + 3y > 7 . C. 2
3x + 4y ≤ 7 .
D. x + 3xy ≥ 4.
Câu 25. Hệ bất phương trình nào sau đây là hệ bất phương trình bậc nhất hai ẩn? Mã đề 102 Trang 2/3 3  x + y ≥ 9 2  3   3 − x + y ≤ 1 − A. x + y > 4  x + y > 4  . B. 2 . C.  . D.  .  3
x − 5y ≤ 6 − − 3y ≤  1
−x y ≤ 100
2x − 7 y > 5  x
Câu 26. Cho tam giác ABC AB = c, AC = b, BC = .
a Mệnh đề nào sau đây đúng? A. 2 2 2
a = b + c − 2bccos B . B. 2 2 2
a = b + c + 2bccos A . C. 2 2 2
a = b + c − 2bccos A . D. 2 2 2
a = b + c − 2bccosC .
Câu 27. Giá trị của sin 60° cos30° + bằng bao nhiêu? A. 3 . B. 1. C. 3. D. 3 . 2 3 2sin 3cos
Câu 28. Cho góc α thỏa mãn tan α = 2
− . Giá trị của biểu thức P α + α = bằng sin α − 2cosα 8 8 A. . B. − 1 . C. − 1 . D. . 3 3 4 4 B. Tự luận:
Câu 29.
Cho hai tập hợp A = {x∈ ( x − ) ( 2 4
4 . x − 5x + 6) = }
0 và B = {x∈ −1≤ x ≤ 4 }.
a) Hãy liệt kê các phần tử của tập hợp A . b) Tìm B ∩ .
Câu 30. Biểu diễn miền nghiệm của bất phương trình x + y − 2 < 0 trong mặt phẳng tọa độ Oxy
và cho biết điểm M (2023;2024) có thuộc miền nghiệm không?
Câu 31. Cho tam giác ABC AB = 4 , BC = 6 ,  o
ABC =120 (tham khảo hình vẽ bên dưới).
Tính độ dài đường cao BH của tam giác ABC .
------ HẾT ------ Mã đề 102 Trang 3/3 SỞ GD & ĐT CÀ MAU
ĐÁP ÁN KIEM TRA GIỮA KI I – NĂM HỌC 2023 - 2024
Trường THPT Phan Ngọc Hiển MÔN TOÁN khối 10
Thời gian làm bài : 90 Phút
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM (7.0 điểm) Đề\câu 101 102 103 104 1 A A D B 2 A B A B 3 A C D B 4 A B D B 5 B A B D 6 B C A C 7 D D A B 8 C B B A 9 A A A A 10 C B A A 11 A C D C 12 D C B D 13 D D A C 14 A A C B 15 A B C C 16 B A B B 17 B B A C 18 C A A B 19 D A C A 20 B C D C 21 B C B D 22 A B A B 23 D A C B 24 D B A C 25 D D B D 26 C C D A 27 D C A D 28 D D B A
II. PHẦN TỰ LUẬN (3.0 điểm)
Câu Đáp án Điểm 29
Cho hai tập hợp A = {x∈ ( x − ) ( 2 4
4 . x − 5x + 6) = } 0
B = {x∈ −1≤ x ≤ 4 }.
a) Hãy liệt kê các phần tử của tập hợp A .
b) Tìm
B
∩  .
a) Ta có A = {x∈ ( x − ) ( 2 4
4 . x − 5x + 6) = } 0 = {1;2; } 3 0,5
b) Ta có B = {x∈ −1≤ x ≤ 4} = [ 1; − 4] 0.5 ⇒ B ∩  = { 1; − 0;1;2;3; } 4 0.5 1 30
Biểu diễn miền nghiệm của bất phương trình x + y − 2 < 0 trong mặt phẳng
tọa độ Oxy và cho biết điểm M (2023;2024) có thuộc miền nghiệm không?
Vẽ đường thẳng d : x + y − 2 = 0 0,25
Lấy điểm O(0;0)∉d , ta có: 0 + 0 − 2 < 0 (đúng) 0,25
Do đó miền nghiệm của bất phương trình đã cho là nửa mặt phẳng bờ d chứa
gốc tọa độ O(0;0) (miền không bị gạch), không kể bờ d. y 2 2 x 0.25 O
Ta có: 2023+ 2024 − 2 = 4045 > 0
M 2023;2024 không thuộc ⇒ Điểm ( ) 0.25
miền nghiệm của bất phương trình. 31
Cho tam giác ABC AB = 4 , BC = 6 ,  o
ABC =120 (tham khảo hình vẽ bên dưới).
Tính độ dài đường cao BH của tam giác ABC . Ta có: 2 2 2 = + −  AC AB BC 2.A . B BC.cos ABC 2 2  1 4 6 2.4.6.  = + − − =   76  2  ⇒ AC = 2 19 0,25
Diện tích của tam giác ABC: 1 =  1 3 S = = ∆ AB BC ABC ABC . .sin 4.6. 6 3 2 2 2 1 S = ∆ BH AC ABC . 2 Mà: 2S ABC ∆ 2.6 3 6 57 ⇒ BH = = = AC 2 19 19 0,25 2
Document Outline

  • Ma_de_101
  • Ma_de_102
  • Đáp án GHKI toán 10 NH 23-24