Đề giữa HK2 Toán 10 năm 2021 – 2022 trường THPT Ngô Gia Tự – Đắk Lắk

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 10 đề kiểm tra chất lượng giữa học kỳ 2 môn Toán 10 năm học 2021 – 2022 trường THPT Ngô Gia Tự – Đắk Lắk, mời bạn đọc đón xem

1/4 - Mã đề 001
SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK
TRƯỜNG THPT NGÔ GIA TỰ
(Đề thi có 04 trang)
KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ 2
NĂM HỌC 2021 - 2022
MÔN TOÁN Khối lớp 10
Thời gian làm bài : 60 phút
(không kể thời gian phát đề)
Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ...................
Câu 1. Đưng thng đi qua hai đim
( ) ( )
2; 3 , 1;1AB
có phương trình tham s
A.
23
32
xt
yt
=−−
=
B.
23
32
xt
yt
=−+
=−−
C.
13
12
xt
yt
= +
= +
D.
13
12
xt
yt
= +
=
Câu 2. Hàm s kết qu xét dấu
là hàm s
A.
( )
2
32fx x x
=++
B.
C.
( )
2
32fx x x=−− +
D.
( )
2
32
fx x x=−+
Câu 3. Tập nghim ca bt phương trình:
0
103
9
2
2
+
xx
x
A.
( ) ( )
5; 3 2; 3−−
B.
(
] [
)
5; 3 2; 3−−
C.
[ ]
[ ]
5; 3 2; 3
−−
D.
(
]
(
]
5; 3 2; 3−−
Câu 4. Xét tam giác
ABC
tùy ý có
,,BC a AC b AB c= = =
. Mnh đ nào dưi đây đúng?
A.
2 22
cos .a b c bc A=+−
B.
2 22
2 cos .a b c bc A
=++
C.
2 22
cos .a b c bc A=++
D.
2 22
2 cos .a b c bc A=+−
Câu 5. Cho phương trình
( )
2
2 1 50mx m x m + −=
. Tìm m đ phương trình có hai nghim phân
bit
12
,xx
thõa mãn
12
11
3
xx
+<
A.
[ ]
5;13
B.
( ) { }
1
;5 13; \ 0
3
m

+∞


C.
( )
1
; 5 13;
3
m

+∞


D.
( )
5;13
Câu 6. Tập nghim ca bt phương trình
2
( 4 4)( 7) 0xx x+ −≥
A.
(7; ) {2}+∞
B.
[7;+ ) {2}∞∪
C.
[7;+ )
D.
( ;2] [7;+ )−∞
Câu 7. Tập nghim ca bt phương trình
( )( )
25 0xx+ −<
A.
( ) ( )
; 2 5;−∞ +∞
B.
( )
[
)
; 2 5;−∞ +∞
C.
( )
2;5
D.
( )
5; 2−−
Câu 8. Mt tam giác có ba cnh là
13;14;15
. Bán kính đưng tròn ni tiếp ca tam giác là bao
nhiêu?
A.
4
B.
22
C.
23
D.
3
Mã đề 001
2/4 - Mã đề 001
Câu 9.
Biu din min nghim đưc cho bi hình bên ới
là miền nghim của bt phương trình nào ?
A.
2 1 0.xy
B.
2 2 0.
xy
C.
2 2 0.xy
D.
2 2 0.xy
Câu 10. Tập nghim bt phương trình
93
0
42
x
x
là:
A.
(
] [
)
; 2 3;−∞ +∞
B.
( )
2;3
C.
( )
[
)
; 2 3;
−∞ +∞
D.
( ) ( )
; 2 3;−∞ +∞
Câu 11. Tam giác ABC có
,,
AB c BC a CA b
= = =
. Các cnh
,,abc
liên h với nhau bi đng thc
22 2
5ab c+=
. Góc gia hai trung tuyến
AM
BN
là:
A.
0
60
B.
0
30
C.
0
90
D.
0
45
Câu 12. Bảng xét du sau là ca biu thc nào?
A.
(
)
2fx x
=−−
B.
( )
24fx x=
C.
( )
2fx x=
D.
( )
16 8fx x=
Câu 13. Tìm m đ phương trình
(
) ( )
2
2 2 3 2 60
mx m x m + + + +=
có hai nghim phân bit
A.
1
3;
3
m

∈−


B.
(
]
{ }
1
;3 ; \2
3
m

−∞ +∞

C.
1
3;
3
m

∈−


D.
( )
{ }
1
;3 ; \2
3
m

−∞ +∞


Câu 14. Tính h s góc ca đưng thẳng có véc tơ chỉ phương là
(2;1)u =
A.
1
2
k =
. B.
2
k =
. C.
1
2
k =
. D.
2k =
.
Câu 15. Mt tam giác có ba cnh là
13;14;15
. Din tích ca tam giác là bao nhiêu?
A.
168
B.
84
C.
84
D.
42
Câu 16. Gii bt phương trình
3 3 15xx−> +
ta đưc tp nghim là:
A.
( )
;3−∞
B.
( )
3; +∞
C.
(
)
3; +∞
D.
(
]
;3−∞
Câu 17. Tập xác định của hàm số
2
2 31y xx
= −+
là:
A.
[
)
1
; 1;
2

−∞ +∞

B.
1
;1
2



C.
[
)
1; +∞
D.
( )
1
; 1;
2
D

= −∞ +∞


Câu 18. Xác đnh tt c các giá tr của tham s
m
để với mi
xR
ta có:
2
2
5
17
2 32
x xm
xx
++
−≤ <
−+
.
3/4 - Mã đề 001
A.
5
3
m ≤−
hoặc
1m >
. B.
5
1
3
m−<
.
C.
5
1
3
m−≤ <
. D.
5
1
3
m
−< <
.
Câu 19. Đưng thẳng đi qua hai điểm
( )
( )
1; 1 ; 3; 5AB
có một véc tơ chỉ phương là
A.
(
)
2; 6u
=
B.
( )
1; 3u =
C.
( )
1; 3u =
D.
( )
4;6u =
Câu 20. Cho tam giác ABC vi
( ) ( )
2; 3 , 1;1 , ( 3; 5)A BC−−
. Viết phương trình tham s của đưng
trung tuyến k từ đỉnh A ca tam giác
A.
24
35
xt
yt
=−+
=
B.
14
15
xt
yt
= +
=
C.
24
35
xt
yt
=−−
=
D.
34
55
xt
yt
= +
=−−
Câu 21. Gii bt phương trình
2
1
4x
>
ta đưc tp nghim là:
A.
( ) ( )
2; 4 4; 6
B.
( )
4;6
C.
(
) (
]
2; 4 4;6
D.
( )
2;6
Câu 22. Bất phương trình
2
2 30xx + +>
có tp nghim là
A.
( )
3;1
. B.
( )
(
)
; 1 3;−∞ +∞
C.
( )
1; 3
. D.
[ ]
1; 3
.
Câu 23. S -2 thuc tập nghim ca h bất phương trình nào sau đây
A.
2 30
2 13 2
x
xx
−≥
+<
B.
3 22
3 31
xx
xx
+≥−
−> +
C.
40
2 40
x
x
+≥
+<
D.
10
2 40
x
x
+≥
−<
Câu 24. Tập nghim ca h bất phương trình
2 30
10
+>
−≥
x
x
A.
3
;1
2



B.
3
;1
2


C.
3
;1
2



D.
3
;1
2


Câu 25. Cho tam giác
ABC
15; 12; 9abc= = =
. Đ dài trung tuyến k từ đỉnh A ca tam giác là:
A.
10
B.
8
C.
7.5
D.
9
Câu 26. Cp s
1; 1
là nghim ca bt phương trình:
A.
4 1.xy
B.
2 0.xy
C.
0.xy
D.
3 1 0.xy
Câu 27. Trong mt phng
,Oxy
cho đưng thng
12
:.
45
xt
d
yt
=
= +
Vectơ nào dưi đây là mt vectơ ch
phương ca
?d
A.
( )
1
2;5 .u =
B.
( )
4
1; 3 .
u =
C.
( )
2
2;5 .u =
D.
( )
3
1; 4 .u
=
Câu 28. Cho tam giác
ABC
bất k
BC a=
,
AC b=
,
AB c=
,
p
là na chu vi tam giác
ABC
.
Din tích tam giác
ABC
A.
( )( )( )
S pa pbpc=−−
. B.
( )( )( )
S pa pbpc=−−
.
C.
( )( )( )
S pp a p b p c=−−
. D.
( )
( )( )
S pp a p b p c= −−
.
Câu 29. Tập nghim của bất phương trình
4
25
2
x
x
+
<+
A.
[
)
2; +∞
B.
( )
2; +∞
C.
(
]
;2−∞
D.
( )
;2−∞
4/4 - Mã đề 001
Câu 30. S 2 thuc tp nghim ca bt phương trình nào sau đây
A.
( )( )
31 1xx x+ +<
. B.
5 32 1
xx−> +
. C.
( )( )
2
2 20xx
+>
. D.
1
3
2
x
.
------ HẾT ------
1
SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK
TRƯỜNG THPT NGÔ GIA TỰ
(Không kể thời gian phát đề)
ĐÁP ÁN
MÔN TOÁN Khối lớp 10
Thời gian làm bài : 60 phút
Phần đáp án câu trắc nghiệm:
Tổng câu trắc nghiệm: 30.
001 002 003 004 005
1
D
C
C
B
C
2
B
C
D
C
B
3
D
D
A
C
D
4
D
B
A
B
A
5
B
D
C
A
B
6
B
C
D
B
B
7
A
A
D
C
A
8
A
D
B
B
C
9
D
A
C
D
D
10
C
D
A
A
D
11
C
C
D
D
C
12
D
A
D
D
A
13
D
A
B
A
B
14
A
B
B
B
D
15
C
C
C
A
D
16
A
C
D
D
B
17
A
B
C
B
B
18
C
A
B
B
D
19
B
B
B
C
A
20
A
A
D
A
B
21
A
A
A
D
C
22
C
B
A
C
B
23
B
D
D
A
A
24
B
A
D
D
C
25
C
A
A
A
B
26
A
B
B
A
A
27
A
D
C
B
C
28
D
C
C
B
C
29
B
B
A
C
D
30
B
B
B
C
A
2
006 007 008
1
B
B
A
2
A
C
C
3
D
D
D
4
C
B
B
5
C
B
C
6
A
A
B
7
B
C
C
8
C
A
A
9
A
C
C
10
B
A
A
11
C
C
D
12
B
C
A
13
D
D
C
14
A
B
B
15
A
B
B
16
C
D
D
17
D
D
C
18
A
A
D
19
D
B
B
20
B
B
D
21
D
D
D
22
A
C
B
23
B
A
A
24
B
A
B
25
A
D
A
26
D
C
B
27
D
B
C
28
B
D
B
29
A
A
A
30
C
A
A
| 1/6

Preview text:

SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK
KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ 2
TRƯỜNG THPT NGÔ GIA TỰ NĂM HỌC 2021 - 2022
MÔN TOÁN – Khối lớp 10
Thời gian làm bài : 60 phút
(Đề thi có 04 trang)
(không kể thời gian phát đề)
Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 001
Câu 1. Đường thẳng đi qua hai điểm A( 2 − ;3), B(1; )
1 có phương trình tham số là x = 2 − − 3tx = 2 − + 3tx = 1+ 3tx = 1+ 3t A. B. C. D.   y = 3 − 2ty = 3 − − 2ty = 1+ 2ty = 1− 2t
Câu 2. Hàm số có kết quả xét dấu là hàm số
A. f (x ) 2
= x + 3x + 2
B. f (x ) = (x − ) 1 ( x − + 2)
C. f (x ) 2 = x − − 3x + 2 D. f (x ) 2 = x − 3x + 2 2
Câu 3. Tập nghiệm của bất phương trình: 9 − x ≥ 0 là 2 x + 3x −10 A. ( 5; − 3 − ) ∪(2;3) B. ( 5; − − ] 3 ∪[2;3) C. [ 5; − − ] 3 ∪[2; ] 3 D. ( 5; − − ] 3 ∪(2; ] 3
Câu 4. Xét tam giác ABC tùy ý có BC = a, AC = b, AB = c. Mệnh đề nào dưới đây đúng? A. 2 2 2
a = b + c bc cos . A B. 2 2 2
a = b + c + 2bc cos . A C. 2 2 2
a = b + c + bc cos . A D. 2 2 2
a = b + c − 2bc cos . A
Câu 5. Cho phương trình 2 mx − 2(m − )
1 x + m − 5 = 0 . Tìm m để phương trình có hai nghiệm phân
biệt x , x thõa mãn 1 1 + < 3 1 2 x x 1 2 A. [5;1 ] 3 B.  1 m − ;5 ∈ ∪ (13;+∞   ) \{ } 0  3  C.  1 m − ;5 ∈ ∪ (13;+∞   ) D. (5;13)  3 
Câu 6. Tập nghiệm của bất phương trình 2
(x − 4x + 4)(x − 7) ≥ 0 là
A. (7;+∞) ∪{2}
B. [7;+∞) ∪{2} C. [7;+∞) D. ( ; −∞ 2]∪[7;+∞)
Câu 7. Tập nghiệm của bất phương trình (x + 2)(5 − x) < 0 là A. ( ; −∞ 2
− ) ∪(5;+∞) B. ( ; −∞ 2
− ) ∪[5;+∞) C. ( 2; − 5) D. ( 5; − 2 − )
Câu 8. Một tam giác có ba cạnh là 13;14;15 . Bán kính đường tròn nội tiếp của tam giác là bao nhiêu? A. 4 B. 2 2 C. 2 3 D. 3 1/4 - Mã đề 001
Câu 9. Biểu diễn miền nghiệm được cho bởi hình bên dưới
là miền nghiệm của bất phương trình nào ?
A. 2x y 1  0. B. 2x y  2  0.
C. 2x y  2  0.
D. 2x y  2  0.
Câu 10. Tập nghiệm bất phương trình 9 − 3x ≥ 0 là: 4 − 2x A. ( ;
−∞ 2]∪[3;+∞) B. (2;3) C. ( ;
−∞ 2) ∪[3;+∞) D. ( ; −∞ 2) ∪(3;+∞)
Câu 11. Tam giác ABC có AB = c, BC = a,CA = b . Các cạnh a,b,c liên hệ với nhau bởi đẳng thức 2 2 2
a + b = 5c . Góc giữa hai trung tuyến AM BN là: A. 0 60 B. 0 30 C. 0 90 D. 0 45
Câu 12. Bảng xét dấu sau là của biểu thức nào?
A. f (x) = −x − 2
B. f (x) = 2 − 4x
C. f (x) = x − 2
D. f (x) =16 −8x
Câu 13. Tìm m để phương trình( − m) 2 2
x + 2(m + 3) x + 2m + 6 = 0 có hai nghiệm phân biệt A. 1 m  3;  ∈ − 1   B. m∈( ; −∞ − ] 3 ∪ ;+∞   \ { } 2 3    3  C. 1 m  3;  ∈ −  1   D. m∈( ; −∞ 3 − ) ∪ ;+∞   \ { } 2 3    3  
Câu 14. Tính hệ số góc của đường thẳng có véc tơ chỉ phương là u = (2;1) A. 1 k = .
B. k = 2. C. 1 k = − . D. k = 2 − . 2 2
Câu 15. Một tam giác có ba cạnh là 13;14;15 . Diện tích của tam giác là bao nhiêu? A. 168 B. 84 C. 84 D. 42
Câu 16. Giải bất phương trình x − 3 > 3x +15 ta được tập nghiệm là: A. ( ; −∞ 3 − ) B. (3;+∞) C. ( 3 − ;+∞) D. ( ] ;3 −∞
Câu 17. Tập xác định của hàm số 2
y = 2x − 3x +1 là: A.  1 ;  −∞ ∪[1;+∞    ) B. 1 ;1 2   2    C. [1; 1 +∞) D. D  ;  = −∞ ∪(1;+∞   )  2  2
Câu 18. Xác định tất cả các giá trị của tham số m để với mọi
x + 5x + m
x R ta có: −1 ≤ < 7 . 2 2x − 3x + 2 2/4 - Mã đề 001 A. 5
m ≤ − hoặc m > 1. B. 5 − < m ≤1. 3 3 C. 5 − ≤ m <1. D. 5 − < m <1. 3 3
Câu 19. Đường thẳng đi qua hai điểm A(1;− )
1 ;B(3;5) có một véc tơ chỉ phương là     A. u = (2; 6 − )
B. u = (1;3) C. u = ( 1; − 3) D. u = (4;6)
Câu 20. Cho tam giác ABC với A( 2 − ;3), B(1; ) 1 ,C(3; 5
− ) . Viết phương trình tham số của đường
trung tuyến kẻ từ đỉnh A của tam giác x = 2 − + 4tx = 1+ 4tx = 2 − − 4tx = 3 + 4t A. B. C. D.   y = 3 − 5ty = 1− 5ty = 3 − 5ty = 5 − − 5t
Câu 21. Giải bất phương trình 2 >1ta được tập nghiệm là: x − 4
A. (2;4) ∪(4;6) B. (4;6)
C. (2;4) ∪(4;6] D. (2;6)
Câu 22. Bất phương trình 2
x + 2x + 3 > 0 có tập nghiệm là A. ( 3 − ; ) 1 . B. ( ; −∞ − ) 1 ∪(3;+∞) C. ( 1; − 3) . D. [ 1; − ] 3 .
Câu 23. Số -2 thuộc tập nghiệm của hệ bất phương trình nào sau đây 2x − 3 ≥ 0  3 − x + 2 ≥ 2 − x + 4 ≥ 0 x +1≥ 0 A. x B. C. D.
2x +1< 3x − 2
 3 − x > 3x +1 2x + 4 < 0 2x − 4 < 0 2x + 3 > 0
Câu 24. Tập nghiệm của hệ bất phương trình là 1   − x ≥ 0 A.  3 ;1 −        B. 3 −  ;1 C. 3 −  ;1 D. 3 − ;1 2       2     2   2 
Câu 25. Cho tam giác ABC a =15;b =12;c = 9 . Độ dài trung tuyến kẻ từ đỉnh A của tam giác là: A. 10 B. 8 C. 7.5 D. 9
Câu 26. Cặp số 1; 
1 là nghiệm của bất phương trình:
A. x  4y  1.
B. x y  2  0. C. x
  y  0. D. x
  3y  1  0. x =1− 2t
Câu 27. Trong mặt phẳng Oxy, cho đường thẳng d : 
. Vectơ nào dưới đây là một vectơ chỉ y = 4 + 5t phương của d ? A. u = 2; − 5 . B. u = 1; − 3 .
C. u = 2;5 . D. u = 1;4 . 3 ( ) 2 ( ) 4 ( ) 1 ( )
Câu 28. Cho tam giác ABC bất kỳ có BC = a , AC = b , AB = c , p là nửa chu vi tam giác ABC .
Diện tích tam giác ABC
A. S = ( p a)( p b)( p c).
B. S = ( p a)( p b)( p c) .
C. S = p( p a)( p b)( p c).
D. S = p( p a)( p b)( p c) .
Câu 29. Tập nghiệm của bất phương trình x + 4 < 2x + 5 là 2 A. [ 2; − +∞) B. ( 2; − +∞) C. ( ; −∞ 2 − ] D. ( ; −∞ 2 − ) 3/4 - Mã đề 001
Câu 30. Số 2 thuộc tập nghiệm của bất phương trình nào sau đây A. (3x + ) 1 (x + )
1 < x . B. 5x −3 > 2x +1.
C. (x − )(x + )2 2 2 > 0 . D. 1 ≥ 3. x − 2
------ HẾT ------ 4/4 - Mã đề 001 SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK ĐÁP ÁN
TRƯỜNG THPT NGÔ GIA TỰ
MÔN TOÁN – Khối lớp 10
Thời gian làm bài : 60 phút
(Không kể thời gian phát đề)
Phần đáp án câu trắc nghiệm:
Tổng câu trắc nghiệm: 30.
001 002 003 004 005 1 D C C B C 2 B C D C B 3 D D A C D 4 D B A B A 5 B D C A B 6 B C D B B 7 A A D C A 8 A D B B C 9 D A C D D 10 C D A A D 11 C C D D C 12 D A D D A 13 D A B A B 14 A B B B D 15 C C C A D 16 A C D D B 17 A B C B B 18 C A B B D 19 B B B C A 20 A A D A B 21 A A A D C 22 C B A C B 23 B D D A A 24 B A D D C 25 C A A A B 26 A B B A A 27 A D C B C 28 D C C B C 29 B B A C D 30 B B B C A 1 006 007 008 1 B B A 2 A C C 3 D D D 4 C B B 5 C B C 6 A A B 7 B C C 8 C A A 9 A C C 10 B A A 11 C C D 12 B C A 13 D D C 14 A B B 15 A B B 16 C D D 17 D D C 18 A A D 19 D B B 20 B B D 21 D D D 22 A C B 23 B A A 24 B A B 25 A D A 26 D C B 27 D B C 28 B D B 29 A A A 30 C A A 2
Document Outline

  • de 001
  • Phieu soi dap an Môn TOÁN