Đề giữa HKI Toán 10 năm 2023 – 2024 trường THPT Quang Trung – Hải Dương

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh đề kiểm tra giữa học kì 1 môn Toán 10 năm học 2023 – 2024 trường THPT Quang Trung, tỉnh Hải Dương, mời bạn đọc đón xem

Mã đ 101 Trang 1/6
S GD&ĐT HI DƯƠNG
TRƯNG THPT QUANG TRUNG
thi có 06 trang, 41 câu)
ĐỀ KIM TRA GIỮA HK I NĂM HỌC 2023 - 2024
MÔN: TOÁN KHI 10
Thi gian làm bài: 90 phút, không k giao đề
Họ và tên: ............................................................................
S báo danh: .............
Mã đề 101
I. Phần trắc nghiệm
Câu 1. Trong các câu dưới đây, câu nào là mệnh đề?
A. Bn học đi! B. Một năm có 12 tháng.
C. Em làm bài tập chưa? D. Thi tiết hôm nay đẹp quá!
Câu 2. Trong các câu sau câu nào không phi là mt mệnh đề?
A.
12 2+=
B.
21<
C.
3 22 0−=
D.
Câu 3. Mệnh đề đảo ca mệnh đề
PQ
là mệnh đề nào?
A.
QP
B.
QP
C.
QP
D.
QP
Câu 4. Phát biểu nào sau đây là một mệnh đề chứa biến?
A. 10 là số nguyên tố
B. An Giang là tnh thuc miền Tây Nam Bộ.
C.
2 50x +=
D.
π
là một s hu t.
Câu 5. Trong các câu sau, câu nào là mệnh đề tương đương?
A. Hai tam giác bằng nhau là điều kiện đủ để chúng đồng dạng và có một góc bằng nhau.
B. Nếu một t giác là hình chữ nhật thì nó có 3 góc vuông.
C. Tam giác vuông là điều kiện cn đ nó có một góc bằng tổng hai góc còn lại.
D. Tam giác đều là điều kiện cần và đủ để tam giác đó có hai đường trung tuyến bằng nhau và có một
góc bằng .
Câu 6. Cho hai tập hp . Tìm tập
AB
A. . B. .
C. . D. .
Câu 7. Cho tp hp
{ }
:1Ex x=∈≤
. Tp hp
E
được viết dưới dạng liệt kê là
A.
{ }
2; 1;1; 2E =−−
B.
{ }
1; 0;1E =
C.
{ }
0E =
D.
{ }
1;1E =
Câu 8. Bất phương trình nào sau đây là bất phương trình bậc nhất hai ẩn
xy,
?
A.
2
21xy−≤
. B.
2
21xy+>
. C.
.1xy
. D.
231xy+>
.
Câu 9. Điểm nào sau đây thuộc miền nghiệm ca bất phương trình
2 30xy+−>
?
60
°
{ }
3; 1; 0;1; 2; 3A =−−
11
1; ; 0; ;1; 3
22
B

=−−


{ }
1; 0;1; 3AB∩=
{ }
3; 2AB∩=
11
;
22
AB

∩=


11
3; 1; ; 0; ;1; 2; 3
22
AB

=−−


Mã đ 101 Trang 2/6
A.
(
)
1; 3
Q
−−
. B.
3
1;
2
M



. C.
( )
1;1N
. D.
3
1;
2
P



.
Câu 10. Trong các cp s sau, cặp nào không là nghiệm ca h bất phương trình
20
2 3 20
xy
xy
+−≤
+>
A.
( )
0;0
. B.
( )
1;1
. C.
( )
1;1
. D.
( )
1; 1−−
.
Câu 11. Trong các đẳng thức sau đây, đẳng thc nào đúng?
A.
3
sin150
2
°
=
. B.
3
cos150
2
°
=
. C.
1
tan150
3
°
=
. D.
cot150 3
°
=
Câu 12. Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
sin135 sin 45°=− °
. B.
cos135 cos45
°= °
. C.
cos100 cos80°= °
. D.
sin135 sin 45°= °
Câu 13. Cho
( )
00
90 ;180
α
. Điều khẳng định nào sau đây là đúng?
A.
sin 0
α
>
. B.
cos 0
α
>
. C.
tan 0
α
>
. D.
cot 0
α
>
.
Câu 14. Trong các đẳng thức sau, đẳng thc nào sai?
A.
( )
o
sin 180 sin
αα
−=
. B.
( )
o
tan 180 tan
αα
−=
.
C.
( )
o
cos 180 cos
αα
−=
. D.
( )
o
cot 180 cot
αα
−=
.
Câu 15. Cho góc lượng giác
α
, biết
1
cos
2
α
=
. Chn khẳng định đúng ?
A.
0
120
α
=
. B.
0
60
α
=
. C.
0
150
α
=
. D.
0
30
α
=
.
Câu 16. Nửa mặt phng không b tô đậm như hình v dưới là biểu diễn miền nghiệm ca bất phương
trình nào sau đây?
A.
1xy−<
. B.
1xy−>
. C.
1xy−≤
. D.
1xy−≥
.
Câu 17. Cho
ABC
6, 4AB AC
0
30BAC
. Tính diện tích
S
ca
ABC
.
A.
12S
. B.
6S
. C.
63S
. D.
12 3S
.
Câu 18. Cho hai góc nhọn
α
β
trong đó
αβ
<
. Khẳng định nào sau đây sai?
A.
sin sin
αβ
<
. B.
cos cos
αβ
<
.
C.
cos sin 90
α β αβ
= ⇔+=°
. D.
cot tan 0
αβ
+>
.
Câu 19. Hình vẽ sau đây biểu diễn tp hợp nào ?
Mã đ 101 Trang 3/6
A.
( )
1;A = +∞
. B.
(
]
;1A = −∞
. C.
{ }
|1Ax x=∈<
. D.
[
)
1;A = +∞
Câu 20. Tính diện tích tam giác
ABC
biết
3, 5, 6AB BC CA= = =
.
A.
56
. B.
48
. C.
6
. D.
8
.
Câu 21. Mệnh đề nào sau đây sai?
A. T giác
ABCD
là hình chữ nht
t giác
ABCD
có ba góc vuông.
B. Tam giác
ABC
là tam giác đều
A 60= °
.
C. Tam giác
cân ti
A
=AB AC
.
D. T giác
ABCD
ni tiếp đường tròn tâm
O
= = =OA OB OC OD
.
Câu 22. Cho tp hp
( )
{ }
; |; , 2M xy xy x y= +=
. Hỏi tập M có bao nhiêu phần tử?
A. 0. B. 1. C. 2. D. 3.
Câu 23. Cho định lí
( ) ( )
", "x XPx Qx∀∈
. Chn khẳng định sai.
A.
( )
Px
là điều kiện đủ để
( )
Qx
. B.
( )
Qx
là điều kiện cần để
( )
Px
.
C.
( )
Px
là giả thiết và
( )
Qx
là kết lun. D.
( )
Px
là điều kiện cần để
( )
Qx
.
Câu 24. Mệnh đề phủ định của mệnh đề
2
, 2023 0x xx
A.
2
, 2023 0x xx
. B.
2
, 2023 0x xx
.
C.
2
, 2023 0x xx
. D.
2
, 2023 0x xx
.
Câu 25. Trên mt phng ta đ , ly đim thuc nửa đường tròn đơn vị sao cho
(tham khảo hình bên dưới).
Tính .
A. . B. . C. . D. .
Câu 26. Sử dụng các kí hiệu khoảng, đoạn, nửa khoảng để viết tập hợp
{ 4 9}Ax x= ≤≤
:
A.
[4;9]A =
. B.
(4;9]A =
. C.
[4;9)A =
. D.
(4;9)A =
.
Oxy
M
3
cos
5
xOM =
sin xOM
3
sin
5
xOM =
4
sin
5
xOM =
3
sin
5
xOM =
2
sin
5
xOM =
Mã đ 101 Trang 4/6
Câu 27. Miền nghiệm ca bất phương trình (phn không b gạch) được biểu diễn bởi hình vẽ
nào dưới đây?
A. B.
C. D.
Câu 28. Miền nghiệm ca h bất phương trình
2 3 60
0
2 3 10
xy
x
xy
+ −<
−≤
chứa điểm nào sau đây?
A.
( )
1;2 .A
B.
( )
0;2B
. C.
( )
1;3C
. D.
1
0; .
3
D



Câu 29. Cho tam giác
ABC
góc
60BAC = °
và cnh
3BC =
. Tính bán kính của đường tròn ngoại
tiếp tam giác
ABC
A.
4R =
. B.
1R =
. C.
2R =
. D.
3R =
.
Câu 30. Phn không gch chéo hình sau đây là biểu diễn miền nghiệm ca h bt phương trình?
A.
0
32 6
y
xy
+<
. B.
0
32 6
y
xy
>
+ <−
.
C.
0
32 6
x
xy
>
+<
. D.
0
32 6
x
xy
>
+ >−
.
2xy+≥
O
2
3
y
x
Mã đ 101 Trang 5/6
Câu 31. Cho h bất phương trình
8
20 30 180
0
0
xy
xy
x
y
+≤
+≤
miền nghiệm là phn không b bôi đen trong hình
bên dưới
Tìm giá trị lớn nht ca biu thc
34Txy= +
, với
,xy
thuc miền nghiệm ca h trên.
A.
24
. B.
32
. C.
27
. D.
26
.
Câu 32. Cho hai tập hợp
{
}
2
/ 60
Ax xx= +−=
,
{ }
/3 3Bx x= −≤ <
. Khi đó:
A.
{
}
3; 2AB∩=
. B.
{
}
0; 1; 2AB∩=
.
C.
{ }
3; 2; 1; 0; 1; 2AB=−−−
. D.
{ }
2
AB∩=
.
Câu 33. Cho tam giác
3AB
=
,
4
AC =
,
5BC =
. Bán kính đường tròn nội tiếp tam giác
ABC
bng
A.
1
. B.
3
4
. C.
8
9
. D.
4
5
.
Câu 34. Cho tam giác ABC có
4 c mAC =
,
A 60 ,B 45
°°
= =
. Độ dài cạnh BC là
A.
23 2
cm B.
2 23+
cm C.
26
cm. D.
6
cm.
Câu 35. Cho hai tập hp
[ ]
( )
2;3 , ; 6A B mm=−=+
. Điều kiện để
AB
là:
A.
2m ≥−
B.
32m < <−
C.
32m ≤−
D.
3m <−
II. Phn t luận
Câu 1 (0,5 đim)
Cho tp hp
{ }
1, 2,3, 4,5=A
{
}
1,3,5,7,9,11
=B
. Hãy tìm các tập hp sau:
AB
,
AB
Câu 2.(0,5 điểm)
Cho
1
sin
5
α
=
vi
00
0 90
α
<<
. Tính
cos
α
Câu 3.(0,5 điểm)
Mt lp hc
42
học sinh, mỗi em đăng chơi ít nhất một trong hai môn thể thao bóng đá cầu
lông.
20
em đăng môn bóng đá,
35
em đăng môn cầu lông. Hỏi bao nhiêu em đăng cả hai
môn thể thao?
Câu 4.(0,5 đim)
Mã đ 101 Trang 6/6
Cho tam giác
, biết
21, 17, 10BC CA AB
= = =
. Tính diện tích
S
ca tam giác
chiều cao
a
h
.
Câu 5.(0,5 điểm)
Trong một đợt dã ngoi, mt trưng hc cần thuê xe chở 140 người và 9 tấn hàng. Nơi thuê xe có hai loại
xe A và B, trong đó xe A có 10 chiếc và xe B có 9 chiếc. Một xe loại A cho thuê với giá 4 triệu đồng và
một xe loại B cho thuê với giá 3 triệu đồng. Biết rằng mỗi xe loại A có thể ch tối đa 20 người và 0,6 tấn
hàng, mỗi xe loại B có thể ch tối đa 10 người và 1,5 tấn hàng. Em hãy đưa ra phương án thuê xe cho chi
phí thuê là thấp nht.
Câu 6.(0,5 điểm)
Các góc nhìn đến đỉnh núi so với mực nước biển được đo t hai đèn tín hiệu A và B trên bin đưc th
hiện trên hình vẽ. Nếu các đèn tín hiệu cách nhau
1536
m thì ngọn núi cao bao nhiêu (tính gần đúng sau
du phẩy hai chữ s)?
------ HT ------
Mã đ 102 Trang 1/6
S GD&ĐT HI DƯƠNG
TRƯNG THPT QUANG TRUNG
thi có 06 trang, 41 câu)
ĐỀ KIM TRA GIỮA HK I NĂM HỌC 2023 - 2024
MÔN: TOÁN KHI 10
Thi gian làm bài: 90 phút, không k giao đề
Họ và tên: ............................................................................
S báo danh: .............
Mã đề 102
I. Phần trắc nghiệm
Câu 1. Trong các câu dưới đây, câu nào là mệnh đề?
A. Bn học đi! B. Một năm có 12 tháng.
C. Em làm bài tập chưa? D. Thi tiết hôm nay đẹp quá!
Câu 2. Trong các câu sau câu nào không phi là mt mệnh đề?
A.
12 2+=
B.
21<
C.
3 22 0−=
D.
Câu 3. Mệnh đề đảo ca mệnh đề
PQ
là mệnh đề nào?
A.
QP
B.
QP
C.
QP
D.
QP
Câu 4. Phát biểu nào sau đây là một mệnh đề chứa biến?
A. 10 là số nguyên tố
B. An Giang là tnh thuc miền Tây Nam Bộ.
C.
2 50x +=
D.
π
là một s hu t.
Câu 5. Trong các câu sau, câu nào là mệnh đề tương đương?
A. Hai tam giác bằng nhau là điều kiện đủ để chúng đồng dạng và có một góc bằng nhau.
B. Nếu một t giác là hình chữ nhật thì nó có 3 góc vuông.
C. Tam giác vuông là điều kiện cn đ nó có một góc bằng tổng hai góc còn lại.
D. Tam giác đều là điều kiện cần và đủ để tam giác đó có hai đường trung tuyến bằng nhau và có một
góc bằng .
Câu 6. Cho hai tập hp . Tìm tập
AB
A. . B. .
C. . D. .
Câu 7. Cho tp hp
{ }
:1Ex x=∈≤
. Tp hp
E
được viết dưới dạng liệt kê là
A.
{ }
2; 1;1; 2E =−−
B.
{ }
1; 0; 1E =
C.
{ }
0E =
D.
{ }
1;1E =
Câu 8. Bất phương trình nào sau đây là bất phương trình bậc nhất hai ẩn
xy,
?
A.
2
21xy−≤
. B.
2
21xy+>
. C.
.1xy
. D.
231xy+>
.
Câu 9. Điểm nào sau đây thuộc miền nghiệm ca bất phương trình
2 30xy+−>
?
60
°
{ }
3; 1; 0;1; 2; 3A =−−
11
1; ; 0; ;1; 3
22
B

=−−


{ }
1; 0; 1; 3AB∩=
{ }
3; 2AB∩=
11
;
22
AB

∩=


11
3; 1; ; 0; ;1; 2; 3
22
AB

=−−−


Mã đ 102 Trang 2/6
A.
(
)
1; 3
Q
−−
. B.
3
1;
2
M



. C.
( )
1;1N
. D.
3
1;
2
P



.
Câu 10. Trong các cp s sau, cặp nào không là nghiệm ca h bất phương trình
20
2 3 20
xy
xy
+−≤
+>
A.
( )
0; 0
. B.
( )
1;1
. C.
( )
1;1
. D.
( )
1; 1−−
.
Câu 11. Trong các đẳng thức sau đây, đẳng thc nào đúng?
A.
3
sin150
2
°
=
. B.
3
cos150
2
°
=
. C.
1
tan150
3
°
=
. D.
cot150 3
°
=
Câu 12. Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
sin135 sin 45°= °
. B.
cos135 cos45
°= °
. C.
cos100 cos80°= °
. D.
sin135 sin 45°= °
Câu 13. Cho
( )
00
90 ;180
α
. Điều khẳng định nào sau đây là đúng?
A.
sin 0
α
>
. B.
cos 0
α
>
. C.
tan 0
α
>
. D.
cot 0
α
>
.
Câu 14. Trong các đẳng thức sau, đẳng thc nào sai?
A.
( )
o
sin 180 sin
αα
−=
. B.
( )
o
tan 180 tan
αα
−=
.
C.
( )
o
cos 180 cos
αα
−=
. D.
( )
o
cot 180 cot
αα
−=
.
Câu 15. Cho góc lượng giác
α
, biết
1
cos
2
α
=
. Chn khẳng định đúng ?
A.
0
120
α
=
. B.
0
60
α
=
. C.
0
150
α
=
. D.
0
30
α
=
.
Câu 16. Phn không gch chéo hình sau đây là biểu diễn miền nghiệm ca h bt phương trình?
A.
0
32 6
y
xy
+<
. B.
0
32 6
y
xy
>
+ <−
.
C.
0
32 6
x
xy
>
+<
. D.
0
32 6
x
xy
>
+ >−
.
Câu 17. Mệnh đề phủ định của mệnh đề
2
, 2023 0
x xx
A.
2
, 2023 0x xx
. B.
2
, 2023 0x xx

.
C.
2
, 2023 0x xx
. D.
2
, 2023 0x xx
.
O
2
3
y
x
Mã đ 102 Trang 3/6
Câu 18. Sử dụng các kí hiệu khoảng, đoạn, nửa khoảng để viết tập hợp
{ 4 9}Ax x= ≤≤
:
A.
[4;9]A =
. B.
(4;9]A =
. C.
[4;9)A =
. D.
(4;9)A =
.
Câu 19. Cho hai góc nhọn
α
β
trong đó
αβ
<
. Khẳng định nào sau đây sai?
A.
sin sin
αβ
<
. B.
cos cos
αβ
<
.
C.
cos sin 90
α β αβ
= ⇔+=°
. D.
cot tan 0
αβ
+>
.
Câu 20. Cho tam giác
ABC
góc
60BAC = °
và cnh
3BC =
. Tính bán kính của đường tròn ngoại
tiếp tam giác
ABC
A.
4R =
. B.
1R =
. C.
2R =
. D.
3R =
.
Câu 21. Miền nghiệm ca h bất phương trình
2 3 60
0
2 3 10
xy
x
xy
+ −<
−≤
chứa điểm nào sau đây?
A.
( )
1;2 .A
B.
( )
0;2B
. C.
( )
1;3C
. D.
1
0; .
3
D



Câu 22. Cho
ABC
6, 4AB AC
0
30BAC
. Tính diện tích
S
ca
ABC
.
A.
12S
. B.
6S
. C.
63S
. D.
12 3S
.
Câu 23. Cho định lí
( ) ( )
", "x XPx Qx∀∈
. Chn khẳng định sai.
A.
( )
Px
là điều kiện đủ để
( )
Qx
. B.
( )
Qx
là điều kiện cần để
( )
Px
.
C.
( )
Px
là giả thiết và
( )
Qx
là kết lun. D.
( )
Px
là điều kiện cần để
( )
Qx
.
Câu 24. Trên mt phng ta đ , ly đim thuc nửa đường tròn đơn vị sao cho
(tham khảo hình bên dưới).
Tính .
A. . B. . C. . D. .
Câu 25. Mệnh đề nào sau đây sai?
A. T giác
ABCD
là hình chữ nht
t giác
ABCD
có ba góc vuông.
B. Tam giác
ABC
là tam giác đều
A 60= °
.
C. Tam giác
cân ti
A
=AB AC
.
Oxy
M
3
cos
5
xOM =
sin xOM
3
sin
5
xOM =
4
sin
5
xOM =
3
sin
5
xOM =
2
sin
5
xOM =
Mã đ 102 Trang 4/6
D. T giác
ABCD
ni tiếp đường tròn tâm
O
= = =OA OB OC OD
.
Câu 26. Hình vẽ sau đây biểu diễn tp hợp nào ?
A.
( )
1;A = +∞
. B.
(
]
;1A = −∞
. C.
{ }
|1Ax x=∈<
. D.
[
)
1;A = +∞
Câu 27. Nửa mặt phng không b tô đậm như hình vẽ dưới là biểu diễn miền nghiệm ca bất phương
trình nào sau đây?
A.
1xy−<
. B.
1xy−>
. C.
1xy−≤
. D.
1xy−≥
.
Câu 28. Cho tp hp
( )
{ }
; |; , 2M xy xy x y= +=
. Hỏi tập M có bao nhiêu phần tử?
A. 0. B. 1. C. 2. D. 3.
Câu 29. Tính diện tích tam giác
ABC
biết
3, 5, 6AB BC CA= = =
.
A.
56
. B.
48
. C.
6
. D.
8
.
Câu 30. Miền nghiệm ca bất phương trình (phn không b gạch) được biểu diễn bởi hình vẽ
nào dưới đây?
A. B.
C. D.
Câu 31. Cho hai tập hợp
{ }
2
/ 60Ax xx= +−=
,
{ }
/3 3Bx x= −≤ <
. Khi đó:
A.
{ }
3; 2AB∩=
. B.
{ }
2AB∩=
.
2xy+≥
Mã đ 102 Trang 5/6
C.
{ }
3; 2; 1; 0; 1; 2AB=−−−
. D.
{ }
0; 1; 2AB∩=
.
Câu 32. Cho tam giác
3AB =
,
4AC =
,
5BC =
. Bán kính đường tròn nội tiếp tam giác
ABC
bng
A.
1
. B.
4
5
. C.
8
9
. D.
3
4
.
Câu 33. Cho h bất phương trình
8
20 30 180
0
0
xy
xy
x
y
+≤
+≤
miền nghiệm là phn không b bôi đen trong hình
bên dưới
Tìm giá trị lớn nht ca biu thc
34
Txy= +
, với
,xy
thuc miền nghiệm ca h trên.
A.
24
. B.
26
. C.
27
. D.
32
.
Câu 34. Cho hai tập hp
[ ]
( )
2;3 , ; 6A B mm=−=+
. Điều kiện để
AB
là:
A.
3m <−
B.
32m
< <−
C.
2m ≥−
D.
32m ≤−
Câu 35. Cho tam giác ABC có
4 c mAC =
,
A 60 ,B 45
°°
= =
. Độ dài cạnh BC là
A.
2 23+
cm B.
23 2
cm C.
26
cm. D.
6
cm.
II. Phn t luận
Câu 1 (0,5 đim)
Cho tp hp
{ }
1, 2,3, 4,5=A
{ }
1,3,5,7,9,11=B
. Hãy tìm các tập hp sau:
AB
,
AB
Câu 2.(0,5 điểm)
Cho
1
sin
5
α
=
vi
00
0 90
α
<<
. Tính
cos
α
Câu 3.(0,5 điểm)
Mt lp hc
42
học sinh, mỗi em đăng chơi ít nhất một trong hai môn thể thao bóng đá cầu
lông.
20
em đăng môn bóng đá,
35
em đăng môn cầu lông. Hỏi bao nhiêu em đăng cả hai
môn thể thao?
Câu 4.(0,5 đim)
Cho tam giác
, biết
21, 17, 10BC CA AB= = =
. Tính diện tích
S
ca tam giác
chiều cao
a
h
.
Mã đ 102 Trang 6/6
Câu 5.(0,5 điểm)
Trong một đợt dã ngoi, mt trưng hc cần thuê xe chở 140 người và 9 tấn hàng. Nơi thuê xe có hai loại
xe A và B, trong đó xe A có 10 chiếc và xe B có 9 chiếc. Một xe loại A cho thuê với giá 4 triệu đồng và
một xe loại B cho thuê với giá 3 triệu đồng. Biết rằng mỗi xe loại A có thể ch tối đa 20 người và 0,6 tấn
hàng, mỗi xe loại B có thể ch tối đa 10 người và 1,5 tấn hàng. Em hãy đưa ra phương án thuê xe cho chi
phí thuê là thấp nht.
Câu 6.(0,5 điểm)
Các góc nhìn đến đỉnh núi so với mực nước biển được đo t hai đèn tín hiệu A và B trên bin đưc th
hiện trên hình vẽ. Nếu các đèn tín hiệu cách nhau
1536
m thì ngọn núi cao bao nhiêu (tính gần đúng sau
du phẩy hai chữ s)?
------ HT ------
Đề\câu 1 2 3 4 5 6 7 8
000 B D A C D A B D
101 B D A C D A B D
102 B D A C D A B D
103 B D A C D A B D
104 B D A C D A B D
105 B D A C D A B D
106 B D A C D A B D
107 B D A C D A B D
108 B D A C D A B D
109 B D A C D A B D
9 10 11 12 13 14 15 16 17
B C C D A C A B B
B C C D A C A B B
B C C D A C A A B
B C C D A C A A B
B C C D A C A D B
B C C D A C A D B
B C C D A C A B B
B C C D A C A B B
B C C D A C A B B
B C C D A C A D A
18 19 20 21 22 23 24 25 26
D D A D B B D A B
B D A B D D B B A
A B B D B D B B D
A B D B B B D D A
D B B B A A D B B
A B D A B B A D D
A B B A D D B D D
B D B A D B B D A
D B A A B B A D D
D B D B B B B B D
27 28 29 30 31 32 33 34 35
B B B A B A A B C
B D B A D D A C B
B D A B B A B B C
D B B B D B C C C
D A B B C B B D A
B B B B D C C B C
B A B B D C A D A
A D B B D C B D D
D B B B C B C B B
B B A A B A D C A
| 1/16

Preview text:

SỞ GD&ĐT HẢI DƯƠNG
ĐỀ KIỂM TRA GIỮA HK I NĂM HỌC 2023 - 2024
TRƯỜNG THPT QUANG TRUNG
MÔN: TOÁN – KHỐI 10
(Đề thi có 06 trang, 41 câu)
Thời gian làm bài: 90 phút, không kể giao đề
Họ và tên: ............................................................................ Số báo danh: ............. Mã đề 101 I. Phần trắc nghiệm
Câu 1.
Trong các câu dưới đây, câu nào là mệnh đề?
A. Bạn học đi!
B. Một năm có 12 tháng.
C. Em làm bài tập chưa?
D. Thời tiết hôm nay đẹp quá!
Câu 2. Trong các câu sau câu nào không phải là một mệnh đề? A. 1+ 2 = 2 B. 2 <1
C. 3− 2 2 = 0 D. x > 2
Câu 3. Mệnh đề đảo của mệnh đề P Q là mệnh đề nào?
A. Q P
B. Q P
C. Q P
D. Q P
Câu 4. Phát biểu nào sau đây là một mệnh đề chứa biến?
A. 10 là số nguyên tố
B. An Giang là tỉnh thuộc miền Tây Nam Bộ. C. 2x + 5 = 0
D. π là một số hữu tỉ.
Câu 5. Trong các câu sau, câu nào là mệnh đề tương đương?
A.
Hai tam giác bằng nhau là điều kiện đủ để chúng đồng dạng và có một góc bằng nhau.
B. Nếu một tứ giác là hình chữ nhật thì nó có 3 góc vuông.
C. Tam giác vuông là điều kiện cần để nó có một góc bằng tổng hai góc còn lại.
D. Tam giác đều là điều kiện cần và đủ để tam giác đó có hai đường trung tuyến bằng nhau và có một góc bằng 60° .
Câu 6. Cho hai tập hợp 1 1 A  = { 3 − ; 1; − 0;1;2; } 3 và B  =  1;
− − ;0; ;1;3. Tìm tập AB  2 2 
A. AB = { 1; − 0;1; } 3 .
B. AB = { 3 − ; } 2 . C. 1 1 A B  1 1   ;  ∩ = −  .
D. AB  =  3 − ; 1; − − ;0; ;1;2;3 .  2 2  2 2 
Câu 7. Cho tập hợp E = {x∈ : x ≤ }
1 . Tập hợp E được viết dưới dạng liệt kê là A. E = { 2 − ; 1; − 1; } 2 B. E = { 1; − 0; } 1 C. E = { } 0 D. E = { 1; − } 1
Câu 8. Bất phương trình nào sau đây là bất phương trình bậc nhất hai ẩn x,y ? A. 2
2x y ≤1. B. 2
x + 2y >1.
C. .xy ≥ 1.
D. 2x + 3y >1.
Câu 9. Điểm nào sau đây thuộc miền nghiệm của bất phương trình 2x + y − 3 > 0? Mã đề 101 Trang 1/6 A. Q( 1; − 3 − ) . B. 3 M 1;    . C. N (1; ) 1 . D. 3 P 1; − . 2      2 
x + y − 2 ≤ 0
Câu 10. Trong các cặp số sau, cặp nào không là nghiệm của hệ bất phương trình  là
2x − 3y + 2 > 0 A. (0;0) . B. (1; ) 1 . C. ( 1; − ) 1 . D. ( 1; − − ) 1 .
Câu 11. Trong các đẳng thức sau đây, đẳng thức nào đúng? A. ° 3 sin150 = − . B. ° 3 cos150 = . C. ° 1 tan150 = − . D. cot150° = 3 2 2 3
Câu 12. Khẳng định nào sau đây đúng?
A. sin135° = −sin 45° . B. cos135° = cos 45° .
C. cos100° = cos80°. D. sin135° = sin 45° Câu 13. Cho α ∈( 0 0
90 ;180 ) . Điều khẳng định nào sau đây là đúng?
A. sinα > 0.
B. cosα > 0 .
C. tanα > 0. D. cotα > 0 .
Câu 14. Trong các đẳng thức sau, đẳng thức nào sai? A. ( o
sin 180 −α ) = sinα . B. ( o tan 180 −α ) = − tanα . C. ( o
cos 180 −α ) = cosα . D. ( o cot 180 −α ) = −cotα .
Câu 15. Cho góc lượng giác α , biết 1 cosα − =
. Chọn khẳng định đúng ? 2 A. 0 α =120 . B. 0 α = 60 . C. 0 α =150 . D. 0 α = 30 .
Câu 16. Nửa mặt phẳng không bị tô đậm như hình vẽ dưới là biểu diễn miền nghiệm của bất phương trình nào sau đây?
A. x y <1.
B. x y >1.
C. x y ≤1.
D. x y ≥1. Câu 17. Cho A
BC AB  6,AC  4 và  0
BAC  30 . Tính diện tích S của ABC .
A. S  12 .
B. S  6.
C. S  6 3 .
D. S  12 3 .
Câu 18. Cho hai góc nhọn α và β trong đó α < β . Khẳng định nào sau đây sai?
A. sinα < sin β . B. cosα < cos β .
C. cosα = sin β ⇔ α + β = 90° .
D. cotα + tan β > 0 .
Câu 19. Hình vẽ sau đây biểu diễn tập hợp nào ? Mã đề 101 Trang 2/6
A. A = (1;+ ∞) . B. A = (−∞ ] ;1 .
C. A = { x∈ | 1< x } . D. A = [1;+ ∞)
Câu 20. Tính diện tích tam giác ABC biết AB = 3, BC = 5, CA = 6. A. 56 . B. 48 . C. 6 . D. 8 .
Câu 21. Mệnh đề nào sau đây sai?
A. Tứ giác ABCD là hình chữ nhật ⇒ tứ giác ABCD có ba góc vuông.
B. Tam giác ABC là tam giác đều ⇔ A = 60°.
C. Tam giác ABC cân tại A AB = AC .
D. Tứ giác ABCD nội tiếp đường tròn tâm O OA = OB = OC = OD .
Câu 22. Cho tập hợp M = (
{ ;x y)| ;x y∈,x+ y = }
2 . Hỏi tập M có bao nhiêu phần tử? A. 0. B. 1. C. 2. D. 3.
Câu 23. Cho định lí " x
∀ ∈ X , P(x) ⇒ Q(x)". Chọn khẳng định sai.
A. P(x) là điều kiện đủ để có Q(x).
B. Q(x)là điều kiện cần để có P(x) .
C. P(x) là giả thiết và Q(x) là kết luận.
D. P(x) là điều kiện cần để có Q(x).
Câu 24. Mệnh đề phủ định của mệnh đề 2
x  , x x  2023 0 là A. 2
x  , x x  2023 0 . B. 2
x  , x x  2023 0 . C. 2
x  , x x  2023 0 . D. 2
x  , x x  2023 0 .
Câu 25. Trên mặt phẳng tọa độ Oxy , lấy điểm M thuộc nửa đường tròn đơn vị sao cho  3 cos xOM = − 5
(tham khảo hình bên dưới). Tính  sin xOM . A.  3 sin xOM = − . B.  4 sin xOM = . C.  3 sin xOM = . D.  2 sin xOM = . 5 5 5 5
Câu 26. Sử dụng các kí hiệu khoảng, đoạn, nửa khoảng để viết tập hợp A = {x∈ 4 ∣ ≤ x ≤ 9} :
A. A = [4;9] .
B. A = (4;9].
C. A = [4;9) .
D. A = (4;9) . Mã đề 101 Trang 3/6
Câu 27. Miền nghiệm của bất phương trình x + y ≥ 2(phần không bị gạch) được biểu diễn bởi hình vẽ nào dưới đây? A. B. C. D.
2x + 3y − 6 < 0
Câu 28. Miền nghiệm của hệ bất phương trình x ≥ 0
chứa điểm nào sau đây?
2x −3y −1≤  0
A. A(1 ; 2).
B. B(0 ; 2). C. C ( 1 − ; 3) . D. 1 D0 ;  −  .  3 
Câu 29. Cho tam giác ABC có góc 
BAC = 60° và cạnh BC = 3 . Tính bán kính của đường tròn ngoại tiếp tam giác ABC
A. R = 4 . B. R =1.
C. R = 2 . D. R = 3.
Câu 30. Phần không gạch chéo ở hình sau đây là biểu diễn miền nghiệm của hệ bất phương trình? y 3 2 x Oy ≥ 0 y > 0 A. . B. . 3  
x + 2y < 6 3
x + 2y < 6 − x > 0 x > 0 C. . D. . 3  
x + 2y < 6 3
x + 2y > 6 − Mã đề 101 Trang 4/6 x + y ≤ 8 
20x + 30y ≤ 180
Câu 31. Cho hệ bất phương trình 
có miền nghiệm là phần không bị bôi đen trong hình x ≥ 0  y ≥ 0 bên dưới
Tìm giá trị lớn nhất của biểu thức T = 3x + 4y , với x, y thuộc miền nghiệm của hệ trên. A. 24 . B. 32. C. 27 . D. 26 .
Câu 32. Cho hai tập hợp A = { 2
x∈  / x + x − 6 = }
0 , B = {x∈ / 3 − ≤ x < } 3 . Khi đó:
A. A B = { 3; − } 2 .
B. A B = {0;1; } 2 .
C. A B = { 3 − ; 2 − ; 1; − 0;1; } 2 .
D. A B = { } 2 .
Câu 33. Cho tam giác ABC AB = 3, AC = 4 , BC = 5 . Bán kính đường tròn nội tiếp tam giác ABC bằng A. 1. B. 3 . C. 8 . D. 4 . 4 9 5
Câu 34. Cho tam giác ABC có AC = 4 cm ,  °  A 60 ,B 45° = = . Độ dài cạnh BC là
A. 2 3 − 2 cm B. 2 + 2 3 cm C. 2 6 cm. D. 6 cm.
Câu 35. Cho hai tập hợp A = [ 2; − ]3,B = ( ;
m m + 6) . Điều kiện để A B là: A. m ≥ 2 − B. 3 − < m < 2 − C. 3 − ≤ m ≤ 2 − D. m < 3 − II. Phần tự luận Câu 1 (0,5 điểm)
Cho tập hợp A = {1,2,3,4, }
5 và B = {1,3,5,7,9,1 }
1 . Hãy tìm các tập hợp sau: AB , AB Câu 2.(0,5 điểm) 1 Chosinα = với 0 0
0 < α < 90 . Tính cosα 5 Câu 3.(0,5 điểm)
Một lớp học có 42 học sinh, mỗi em đăng kí chơi ít nhất một trong hai môn thể thao là bóng đá và cầu
lông. Có 20 em đăng kí môn bóng đá, 35em đăng kí môn cầu lông. Hỏi có bao nhiêu em đăng kí cả hai môn thể thao? Câu 4.(0,5 điểm) Mã đề 101 Trang 5/6
Cho tam giác ABC , biết BC = 21,CA =17, AB =10 . Tính diện tích S của tam giác ABC và chiều cao h . a Câu 5.(0,5 điểm)
Trong một đợt dã ngoại, một trường học cần thuê xe chở 140 người và 9 tấn hàng. Nơi thuê xe có hai loại
xe A và B, trong đó xe A có 10 chiếc và xe B có 9 chiếc. Một xe loại A cho thuê với giá 4 triệu đồng và
một xe loại B cho thuê với giá 3 triệu đồng. Biết rằng mỗi xe loại A có thể chở tối đa 20 người và 0,6 tấn
hàng, mỗi xe loại B có thể chở tối đa 10 người và 1,5 tấn hàng. Em hãy đưa ra phương án thuê xe cho chi phí thuê là thấp nhất. Câu 6.(0,5 điểm)
Các góc nhìn đến đỉnh núi so với mực nước biển được đo từ hai đèn tín hiệu A và B trên biển được thể
hiện trên hình vẽ. Nếu các đèn tín hiệu cách nhau 1536 m thì ngọn núi cao bao nhiêu (tính gần đúng sau dấu phẩy hai chữ số)?
------ HẾT ------ Mã đề 101 Trang 6/6 SỞ GD&ĐT HẢI DƯƠNG
ĐỀ KIỂM TRA GIỮA HK I NĂM HỌC 2023 - 2024
TRƯỜNG THPT QUANG TRUNG
MÔN: TOÁN – KHỐI 10
(Đề thi có 06 trang, 41 câu)
Thời gian làm bài: 90 phút, không kể giao đề
Họ và tên: ............................................................................ Số báo danh: ............. Mã đề 102 I. Phần trắc nghiệm
Câu 1.
Trong các câu dưới đây, câu nào là mệnh đề?
A. Bạn học đi!
B. Một năm có 12 tháng.
C. Em làm bài tập chưa?
D. Thời tiết hôm nay đẹp quá!
Câu 2. Trong các câu sau câu nào không phải là một mệnh đề? A. 1+ 2 = 2 B. 2 <1
C. 3− 2 2 = 0 D. x > 2
Câu 3. Mệnh đề đảo của mệnh đề P Q là mệnh đề nào?
A. Q P
B. Q P
C. Q P
D. Q P
Câu 4. Phát biểu nào sau đây là một mệnh đề chứa biến?
A. 10 là số nguyên tố
B. An Giang là tỉnh thuộc miền Tây Nam Bộ. C. 2x + 5 = 0
D. π là một số hữu tỉ.
Câu 5. Trong các câu sau, câu nào là mệnh đề tương đương?
A.
Hai tam giác bằng nhau là điều kiện đủ để chúng đồng dạng và có một góc bằng nhau.
B. Nếu một tứ giác là hình chữ nhật thì nó có 3 góc vuông.
C. Tam giác vuông là điều kiện cần để nó có một góc bằng tổng hai góc còn lại.
D. Tam giác đều là điều kiện cần và đủ để tam giác đó có hai đường trung tuyến bằng nhau và có một góc bằng 60° .
Câu 6. Cho hai tập hợp 1 1 A  = { 3 − ; 1; − 0;1;2; } 3 và B  =  1;
− − ;0; ;1;3. Tìm tập AB  2 2 
A. AB = { 1; − 0;1; } 3 .
B. AB = { 3 − ; } 2 . C. 1 1 A B  1 1   ;  ∩ = −  .
D. AB  =  3 − ; 1; − − ;0; ;1;2;3 .  2 2  2 2 
Câu 7. Cho tập hợp E = {x∈ : x ≤ }
1 . Tập hợp E được viết dưới dạng liệt kê là A. E = { 2 − ; 1; − 1; } 2 B. E = { 1; − 0; } 1 C. E = { } 0 D. E = { 1; − } 1
Câu 8. Bất phương trình nào sau đây là bất phương trình bậc nhất hai ẩn x,y ? A. 2
2x y ≤1. B. 2
x + 2y >1.
C. .xy ≥ 1.
D. 2x + 3y >1.
Câu 9. Điểm nào sau đây thuộc miền nghiệm của bất phương trình 2x + y − 3 > 0? Mã đề 102 Trang 1/6 A. Q( 1; − 3 − ) . B. 3 M 1;    . C. N (1; ) 1 . D. 3 P 1; − . 2      2 
x + y − 2 ≤ 0
Câu 10. Trong các cặp số sau, cặp nào không là nghiệm của hệ bất phương trình  là
2x − 3y + 2 > 0 A. (0;0) . B. (1; ) 1 . C. ( 1; − ) 1 . D. ( 1; − − ) 1 .
Câu 11. Trong các đẳng thức sau đây, đẳng thức nào đúng? A. ° 3 sin150 = − . B. ° 3 cos150 = . C. ° 1 tan150 = − . D. cot150° = 3 2 2 3
Câu 12. Khẳng định nào sau đây đúng?
A. sin135° = −sin 45° . B. cos135° = cos 45° .
C. cos100° = cos80°. D. sin135° = sin 45° Câu 13. Cho α ∈( 0 0
90 ;180 ) . Điều khẳng định nào sau đây là đúng?
A. sinα > 0.
B. cosα > 0 .
C. tanα > 0. D. cotα > 0 .
Câu 14. Trong các đẳng thức sau, đẳng thức nào sai? A. ( o
sin 180 −α ) = sinα . B. ( o tan 180 −α ) = − tanα . C. ( o
cos 180 −α ) = cosα . D. ( o cot 180 −α ) = −cotα .
Câu 15. Cho góc lượng giác α , biết 1 cosα − =
. Chọn khẳng định đúng ? 2 A. 0 α =120 . B. 0 α = 60 . C. 0 α =150 . D. 0 α = 30 .
Câu 16. Phần không gạch chéo ở hình sau đây là biểu diễn miền nghiệm của hệ bất phương trình? y 3 2 x Oy ≥ 0 y > 0 A. . B. . 3  
x + 2y < 6 3
x + 2y < 6 − x > 0 x > 0 C. . D. . 3  
x + 2y < 6 3
x + 2y > 6 −
Câu 17. Mệnh đề phủ định của mệnh đề 2
x  , x x  2023 0 là A. 2
x  , x x  2023 0 . B. 2
x  , x x  2023 0 . C. 2
x  , x x  2023 0 . D. 2
x  , x x  2023 0 . Mã đề 102 Trang 2/6
Câu 18. Sử dụng các kí hiệu khoảng, đoạn, nửa khoảng để viết tập hợp A = {x∈ 4 ∣ ≤ x ≤ 9} :
A. A = [4;9] .
B. A = (4;9].
C. A = [4;9) .
D. A = (4;9) .
Câu 19. Cho hai góc nhọn α và β trong đó α < β . Khẳng định nào sau đây sai?
A. sinα < sin β . B. cosα < cos β .
C. cosα = sin β ⇔ α + β = 90° .
D. cotα + tan β > 0 .
Câu 20. Cho tam giác ABC có góc 
BAC = 60° và cạnh BC = 3 . Tính bán kính của đường tròn ngoại tiếp tam giác ABC
A. R = 4 . B. R =1.
C. R = 2 . D. R = 3.
2x + 3y − 6 < 0
Câu 21. Miền nghiệm của hệ bất phương trình x ≥ 0
chứa điểm nào sau đây?
2x −3y −1≤  0
A. A(1 ; 2).
B. B(0 ; 2). C. C ( 1 − ; 3) . D. 1 D0 ;  −  .  3  Câu 22. Cho A
BC AB  6,AC  4 và  0
BAC  30 . Tính diện tích S của ABC .
A. S  12 .
B. S  6.
C. S  6 3 .
D. S  12 3 .
Câu 23. Cho định lí " x
∀ ∈ X , P(x) ⇒ Q(x)". Chọn khẳng định sai.
A. P(x) là điều kiện đủ để có Q(x).
B. Q(x)là điều kiện cần để có P(x) .
C. P(x) là giả thiết và Q(x) là kết luận.
D. P(x) là điều kiện cần để có Q(x).
Câu 24. Trên mặt phẳng tọa độ Oxy , lấy điểm M thuộc nửa đường tròn đơn vị sao cho  3 cos xOM = − 5
(tham khảo hình bên dưới). Tính  sin xOM . A.  3 sin xOM = − . B.  4 sin xOM = . C.  3 sin xOM = . D.  2 sin xOM = . 5 5 5 5
Câu 25. Mệnh đề nào sau đây sai?
A. Tứ giác ABCD là hình chữ nhật ⇒ tứ giác ABCD có ba góc vuông.
B. Tam giác ABC là tam giác đều ⇔ A = 60°.
C. Tam giác ABC cân tại A AB = AC . Mã đề 102 Trang 3/6
D. Tứ giác ABCD nội tiếp đường tròn tâm O OA = OB = OC = OD .
Câu 26. Hình vẽ sau đây biểu diễn tập hợp nào ?
A. A = (1;+ ∞) . B. A = (−∞ ] ;1 .
C. A = { x∈ | 1< x } . D. A = [1;+ ∞)
Câu 27. Nửa mặt phẳng không bị tô đậm như hình vẽ dưới là biểu diễn miền nghiệm của bất phương trình nào sau đây?
A. x y <1.
B. x y >1.
C. x y ≤1.
D. x y ≥1.
Câu 28. Cho tập hợp M = (
{ ;x y)| ;x y∈,x+ y = }
2 . Hỏi tập M có bao nhiêu phần tử? A. 0. B. 1. C. 2. D. 3.
Câu 29. Tính diện tích tam giác ABC biết AB = 3, BC = 5, CA = 6. A. 56 . B. 48 . C. 6 . D. 8 .
Câu 30. Miền nghiệm của bất phương trình x + y ≥ 2(phần không bị gạch) được biểu diễn bởi hình vẽ nào dưới đây? A. B. C. D.
Câu 31. Cho hai tập hợp A = { 2
x∈  / x + x − 6 = }
0 , B = {x∈ / 3 − ≤ x < } 3 . Khi đó:
A. A B = { 3; − } 2 .
B. A B = { } 2 . Mã đề 102 Trang 4/6
C. A B = { 3 − ; 2 − ; 1; − 0;1; } 2 .
D. A B = {0;1; } 2 .
Câu 32. Cho tam giác ABC AB = 3, AC = 4 , BC = 5 . Bán kính đường tròn nội tiếp tam giác ABC bằng A. 1. B. 4 . C. 8 . D. 3 . 5 9 4 x + y ≤ 8 
20x + 30y ≤ 180
Câu 33. Cho hệ bất phương trình 
có miền nghiệm là phần không bị bôi đen trong hình x ≥ 0  y ≥ 0 bên dưới
Tìm giá trị lớn nhất của biểu thức T = 3x + 4y , với x, y thuộc miền nghiệm của hệ trên. A. 24 . B. 26 . C. 27 . D. 32.
Câu 34. Cho hai tập hợp A = [ 2; − ] 3 , B = ( ;
m m + 6) . Điều kiện để A B là: A. m < 3 − B. 3 − < m < 2 − C. m ≥ 2 − D. 3 − ≤ m ≤ 2 −
Câu 35. Cho tam giác ABC có AC = 4 cm ,  °  A 60 ,B 45° = = . Độ dài cạnh BC là A. 2 + 2 3 cm B. 2 3 − 2 cm C. 2 6 cm. D. 6 cm. II. Phần tự luận Câu 1 (0,5 điểm)
Cho tập hợp A = {1,2,3,4, }
5 và B = {1,3,5,7,9,1 }
1 . Hãy tìm các tập hợp sau: AB , AB Câu 2.(0,5 điểm) 1 Chosinα = với 0 0
0 < α < 90 . Tính cosα 5 Câu 3.(0,5 điểm)
Một lớp học có 42 học sinh, mỗi em đăng kí chơi ít nhất một trong hai môn thể thao là bóng đá và cầu
lông. Có 20 em đăng kí môn bóng đá, 35em đăng kí môn cầu lông. Hỏi có bao nhiêu em đăng kí cả hai môn thể thao? Câu 4.(0,5 điểm)
Cho tam giác ABC , biết BC = 21,CA =17, AB =10 . Tính diện tích S của tam giác ABC và chiều cao h . a Mã đề 102 Trang 5/6 Câu 5.(0,5 điểm)
Trong một đợt dã ngoại, một trường học cần thuê xe chở 140 người và 9 tấn hàng. Nơi thuê xe có hai loại
xe A và B, trong đó xe A có 10 chiếc và xe B có 9 chiếc. Một xe loại A cho thuê với giá 4 triệu đồng và
một xe loại B cho thuê với giá 3 triệu đồng. Biết rằng mỗi xe loại A có thể chở tối đa 20 người và 0,6 tấn
hàng, mỗi xe loại B có thể chở tối đa 10 người và 1,5 tấn hàng. Em hãy đưa ra phương án thuê xe cho chi phí thuê là thấp nhất. Câu 6.(0,5 điểm)
Các góc nhìn đến đỉnh núi so với mực nước biển được đo từ hai đèn tín hiệu A và B trên biển được thể
hiện trên hình vẽ. Nếu các đèn tín hiệu cách nhau 1536 m thì ngọn núi cao bao nhiêu (tính gần đúng sau dấu phẩy hai chữ số)?
------ HẾT ------ Mã đề 102 Trang 6/6 Đề\câu 1 2 3 4 5 6 7 8 000 B D A C D A B D 101 B D A C D A B D 102 B D A C D A B D 103 B D A C D A B D 104 B D A C D A B D 105 B D A C D A B D 106 B D A C D A B D 107 B D A C D A B D 108 B D A C D A B D 109 B D A C D A B D 9 10 11 12 13 14 15 16 17 B C C D A C A B B B C C D A C A B B B C C D A C A A B B C C D A C A A B B C C D A C A D B B C C D A C A D B B C C D A C A B B B C C D A C A B B B C C D A C A B B B C C D A C A D A 18 19 20 21 22 23 24 25 26 D D A D B B D A B B D A B D D B B A A B B D B D B B D A B D B B B D D A D B B B A A D B B A B D A B B A D D A B B A D D B D D B D B A D B B D A D B A A B B A D D D B D B B B B B D 27 28 29 30 31 32 33 34 35 B B B A B A A B C B D B A D D A C B B D A B B A B B C D B B B D B C C C D A B B C B B D A B B B B D C C B C B A B B D C A D A A D B B D C B D D D B B B C B C B B B B A A B A D C A
Document Outline

  • Ma_de_101
  • Ma_de_102
  • Dap_an_excel_app_QM
    • Sheet1