Đề giữa học kì 1 Toán 12 năm 2023 – 2024 trường THPT Đông Hà – Quảng Trị

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 12 đề kiểm tra giữa học kì 1 môn Toán 12 năm học 2023 – 2024 trường THPT Đông Hà, tỉnh Quảng Trị; đề thi có đáp án trắc nghiệm mã đề 121 122 123 124.Mời bạn đọc đón xem.

Mã đề 121 - Trang 01
SỞ GD ĐT QUẢNG TRỊ
TRƯỜNG THPT ĐÔNG HÀ
(Đề gồm 05 trang)
ĐỀ KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ I
NĂM HỌC 2023 – 2024
MÔN: TOÁN - KHỐI 12
Thời gian làm bài: 90 phút (Không kể thời gian giao đề)
Họ và tên:………………………………..Lớp:………….
Mã đề: 121
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM (7 điểm)
Câu 1: Cho hàm s
329
3
xxy
. Gi
M
m
lần lượt là giá tr ln nht và giá tr nh nht ca hàm
s trên đoạn
. Tính tng
mMS
.
A.
234 S
. B.
328 S
. C.
328S
. D.
234 S
.
Câu 2: Cho khi chóp t giác đều
.S ABCD
có cnh đáy bằng
a
, các cnh bên hp với đáy một góc
60 .
Th tích ca khối chóp đã cho bằng
A.
3
6
6
a
. B.
3
14
6
a
. C.
3
6
3
a
. D.
3
4
3
a
.
Câu 3: Cho hàm s
y f x
có bng biến thiên như hình dưới:
Giá trị cực đại của hàm số đã cho là
A.
2.
B.
3.
C.
1.
D.
0
.
Câu 4: Cho hình lăng trụ đều
.ABC A B C
cạnh đáy bằng
a
,
AC
hp vi mặt đáy
()ABC
mt góc
60
. Th tích ca khối lăng trụ
.ABC A B C
bng
A.
3
3
8
a
. B.
3
3
4
a
. C.
3
4
a
. D.
3
2
3
a
.
Câu 5: Cho hàm s
y f x
xác định trên
\2
và có bng biến thiên như sau
Tổng số đường tiệm cận đứng và tiệm cận ngang của đồ thị hàm số bằng
A.
3
. B.
1
. C.
2
. D.
4
.
Câu 6: tt c bao nhiêu giá tr ca tham s
m
để hàm s
2
1xm
y
xm

giá tr ln nht trên
0;5
bng
1
2
?
A.
3
. B.
1
. C.
2
. D.
4
.
Câu 7: S đường tim cn của đồ th hàm s
2
3
9
x
y
x
A.
2
. B.
3
. C.
0
. D.
1
.
Câu 8: Cho hàm s đồ th đường cong như hình vẽ. Điểm cc tiu của đồ th
hàm s đã cho có tọa độ
32
y ax bx cx d
Mã đề 121 - Trang 02
A. . B. . C. . D. .
Câu 9: Vt th nào dưới đây là khối đa diện?
Hình 1
Hình 2
Hình 3
Hình 4
A. Hình 1. B. Hình 2. C. Hình 3. D. Hình 4.
Câu 10: Khi 12 mặt đều thuc loi khối đa diện đều nào?
A.
3;4
. B.
4;3
. C.
3;5
. D.
5;3
.
Câu 11: Cho khi chóp t giác
.S ABCD
. Mt phng
SBD
chia khối chóp đó thành hai khối t din là
A.
.S ABD
..S BCD
B.
.S DCB
..S ACD
C.
.S ADB
..S ACD
D.
.S ACB
..S ABD
Câu 12: Cho hàm s
y f x
liên tục trên đoạn
1;1
có đồ th như hình vẽ. Giá tr nh nht ca hàm
s trên đoạn
1;1
A.
1
. B.
2
. C.
2
. D.
1
.
Câu 13: Cho khi chóp
.S ABCD
đáy
ABCD
hình vuông cnh
.a
Biết th tích ca khi chóp
.S ABCD
bng
3
.
2
a
Tính theo
a
chiu cao ca khi chóp
..S ABCD
A.
3
.
2
a
B.
.a
C.
.
2
a
D.
5
.
2
a
Câu 14: Đồ th hàm s nào sau đây
3
đường tim cn?
A.
2
2
2
43
x
y
xx

. B.
2
2
1
x
y
x
. C.
2
1
x
y
x
. D.
2
21
4
x
y
x
.
Câu 15: Hàm s nào sau đây đồng biến trên ?
A.
2
3yx
. B.
42
32y x x
. C.
32
y x x x
. D.
2
21
x
y
x
.
Câu 16: bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s sao cho hàm s đồng
biến trên ?
A. . B. . C. . D. .
(2; 1)
( 1;2)
(3;0)
(0;3)
m
32
1
4 2023
3
f x x mx x
5
2
3
4
Mã đề 121 - Trang 03
Câu 17: Nếu hàm s
y f x
đồng biến trên khong
2;3
thì hàm s
1y f x
đồng biến trên
khong nào trong các khoảng sau đây?
A.
2;3
. B.
1;4
. C.
3;2
. D.
1;4
.
Câu 18: Cho hàm s
fx
có đạo hàm, liên tc trên và du của đạo hàm cho bi bng sau
Giá trị cực tiểu của hàm số
fx
A.
2f
. B.
1f
. C. Không tồn tại. D.
3f
.
Câu 19: Hàm s
4 3 2
8 18 16 20y x x x x
có bao nhiêu điểm cc tr?
A. 1. B. 4. C. 2. D. 3.
Câu 20: Cho hàm s đồ th đường cong như hình vẽ sau. Tọa độ giao điểm của đồ th hàm
s đã cho và trục hoành là
A. . B. . C. . D. .
Câu 21: Đồ th hàm s nào dưới đây có dạng đường cong như hình sau?
A.
2
41 y x x
. B.
3
32y x x
. C.
32
32y x x
. D.
3
32y x x
.
Câu 22: Tng din tích ca tt c các mt ca khối đa diện đều loi
3;3
có cnh
a
A.
2
3a
. B.
2
23a
. C.
2
6a
. D.
2
3
4
a
.
Câu 23: Cho hàm s
32
y ax bx cx d
có đồ th như hình vẽ bên. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
0, 0, 0, 0.a b c d
B.
0, 0, 0, 0.a b c d
ax b
y
cx d
0; 3
0;3
3;0
3;0
Mã đề 121 - Trang 04
C.
0, 0, 0, 0.a b c d
D.
0, 0, 0, 0.a b c d
Câu 24: S giao điểm của đồ th hàm s
3
32y x x
vi trc hoành là
A.
2
. B.
1
. C.
3
. D.
0
.
Câu 25: Cho tứ diện
OABC
OA
,
OB
,
OC
đôi một vuông góc
OA a
,
2OB a
,
4OC a
. Khi
đó thể tích khối tứ diện
OABC
bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 26: Cho hàm s
y f x
liên tc trên và có bng xét du ca
fx
như sau:
Hàm số
fx
có bao nhiêu điểm cực trị?
A.
2
. B.
0
. C.
1
. D.
3
.
Câu 27: m tt c các giá tr thc ca tham s
m
để đưng tim cn ngang của đồ thm s
1
2
mx
y
x
đi
qua điểm
2; 1A
.
A.
2m
. B.
1m
. C.
2m 
. D.
1m 
.
Câu 28: Cho hàm s
y f x
. Hàm s
y f x
đồ th như hình vẽ. S điểm cc tr ca hàm s
y f x
bng
A.
2
. B.
3
. C.
4
. D.
5
.
Câu 29: Phương trình đường tim cn ngang của đồ th hàm s
A. . B. . C. . D. .
Câu 30: Cho hàm s
42
,,f x ax bx c a b c
có đồ th là đường cong như hình bên dưi.
Số nghiệm của phương trình
2
3 2 0f x f x
A.
3
. B.
4
. C.
5
. D.
6
.
Câu 31: Trên đoạn
2;1
, hàm s
32
31y x x
đạt giá tr ln nht tại điểm
A.
0x
. B.
1x 
. C.
2x 
. D.
1x
.
Câu 32: Cho khi lập phương
.ABCD A B C D
23AC
. Tính th tích ca khi lập phương đó.
A.
83V
. B.
27V
. C.
8V
. D.
8
3
V
.
3
4a
3
4
3
a
3
8a
3
8
3
a
35
47
x
y
x
3
4
y
3
5
x
7
4
x 
5
4
y 
V
Mã đề 121 - Trang 05
Câu 33: Cho hàm s có bng biến thiên như sau:
Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
1;
. B.
;1
. C.
1;1
. D.
0;1
.
Câu 34: Cho hình chóp
.S ABC
có đáy là tam giác
ABC
vuông ti
A
biết
AB a
,
2AC a
,
()SA ABC
3SA a
. Tính theo
a
th tích ca khi chóp
.S ABC
.
A.
3
3
4
a
. B.
3
3
6
a
. C.
3
3a
. D.
3
3
3
a
.
Câu 35: Cho hàm s
y f x
đạo hàm
5
2 2 3f x x x x x
. Hàm s đã cho nghịch biến
trên khoảng nào dưới đây?
A.
2;
. B.
3;0
. C.
;0
. D.
0;2
.
II. PHẦN TỰ LUẬN (3 điểm)
Câu 36: Tìm tt c các giá tr ca tham s
m
để hàm s
2
2
mx
y
xm

nghch biến trên khong
1
;
2




.
Câu 37: Cho hình chóp tam giác đều
.S ABC
có góc gia mt phng
()SBC
và mặt đáy
()ABC
bng
60
.
Gi
H
hình chiếu vuông góc ca
S
lên mt phng
()ABC
. Biết khong cách t
H
đến mt
phng
()SBC
bng
a
. Tính theo
a
th tích ca khi chóp
.S ABC
.
Câu 38: Cho hàm s
y f x
đạo hàm
2
9 36f x x x
vi
x
. bao nhiêu giá tr
nguyên dương của tham s
m
để hàm s
3
( ) 4g x f x x m
có ít nhất 3 điểm cc tr?
Câu 39: Cho hàm s bc bn
y f x
liên tc trên , có đồ th như hình vẽ.
Tìm tt c các giá tr ca tham s
m
để hàm s
2
8
2
1
x
y f m
x



có giá tr ln nht không
vượt quá
2023
.
------ HẾT ------
y f x
Mã đề 121 - Trang 06
SỞ GD ĐT QUẢNG TRỊ
TRƯỜNG THPT ĐÔNG HÀ
ĐÁP ÁN ĐỀ KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ I
NĂM HỌC 2023 2024
MÔN: TOÁN KHỐI: 12
I. PHẨN ĐÁP ÁN TRẮC NGHIM
Mã đ
121
122
123
124
Câu 1.
C
D
B
B
Câu 2.
A
A
C
A
Câu 3.
B
C
D
B
Câu 4.
B
A
C
B
Câu 5.
A
C
D
C
Câu 6.
B
D
A
B
Câu 7.
A
A
D
C
Câu 8.
A
D
C
D
Câu 9.
B
A
A
D
Câu 10.
D
D
D
C
Câu 11.
A
C
C
A
Câu 12.
A
D
B
B
Câu 13.
A
B
D
D
Câu 14.
A
D
C
A
Câu 15.
C
D
A
D
Câu 16.
A
A
B
B
Câu 17.
C
C
B
C
Câu 18.
A
D
C
B
Câu 19.
A
A
B
B
Câu 20.
D
B
A
A
Câu 21.
C
C
C
C
Câu 22.
A
D
D
D
Câu 23.
C
B
D
B
Câu 24.
A
D
C
B
Câu 25.
B
D
B
C
Câu 26.
A
A
A
D
Câu 27.
D
A
B
D
Câu 28.
C
A
B
D
Câu 29.
D
A
D
C
Câu 30.
D
C
A
B
Câu 31.
A
B
A
A
Câu 32.
C
A
A
C
Câu 33.
A
B
D
D
Câu 34.
D
C
A
A
Câu 35.
D
A
C
A
| 1/6

Preview text:

SỞ GD – ĐT QUẢNG TRỊ
ĐỀ KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ I
TRƯỜNG THPT ĐÔNG HÀ
NĂM HỌC 2023 – 2024 (Đề gồm 05 trang)
MÔN: TOÁN - KHỐI 12
Thời gian làm bài: 90 phút (Không kể thời gian giao đề)
Họ và tên:………………………………..Lớp:…………. Mã đề: 121
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM (7 điểm) Câu 1:
Cho hàm số 3
y x  9x  2 3 . Gọi M m lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm
số trên đoạn 1; 2 . Tính tổng S M m .
A. S  4 3  2 .
B. S  8  2 3 .
C. S  8  2 3 .
D. S  4 3  2 . Câu 2:
Cho khối chóp tứ giác đều S.ABCD có cạnh đáy bằng a , các cạnh bên hợp với đáy một góc 60 . 
Thể tích của khối chóp đã cho bằng 3 6a 3 14a 3 6a 3 4a A. . B. . C. . D. . 6 6 3 3 Câu 3:
Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như hình dưới:
Giá trị cực đại của hàm số đã cho là A. 2.  B. 3. C. 1.  D. 0 . Câu 4:
Cho hình lăng trụ đều AB .
C A B C có cạnh đáy bằng a , A C hợp với mặt đáy (ABC) một góc
60 . Thể tích của khối lăng trụ AB . C A B C bằng 3 3a 3 3a 3 a 3 2a A. . B. . C. . D. . 8 4 4 3 Câu 5:
Cho hàm số y f x xác định trên \  
2 và có bảng biến thiên như sau
Tổng số đường tiệm cận đứng và tiệm cận ngang của đồ thị hàm số bằng A. 3 . B. 1 . C. 2 . D. 4 . 2 x m 1 Câu 6:
Có tất cả bao nhiêu giá trị của tham số m để hàm số y  0;5 x
có giá trị lớn nhất trên   m 1 bằng ? 2 A. 3 . B. 1 . C. 2 . D. 4 . x  3 Câu 7:
Số đường tiệm cận của đồ thị hàm số y  2 x  là 9 A. 2 . B. 3 . C. 0 . D. 1. Câu 8: Cho hàm số 3 2
y ax bx cx d có đồ thị là đường cong như hình vẽ. Điểm cực tiểu của đồ thị
hàm số đã cho có tọa độ là Mã đề 121 - Trang 01 A. (2; 1  ) . B. ( 1  ;2) . C. (3;0) . D. (0;3) . Câu 9:
Vật thể nào dưới đây là khối đa diện? Hình 1 Hình 2 Hình 3 Hình 4 A. Hình 1. B. Hình 2. C. Hình 3. D. Hình 4.
Câu 10: Khối 12 mặt đều thuộc loại khối đa diện đều nào? A. 3;  4 . B. 4;  3 . C. 3;  5 . D. 5;  3 .
Câu 11: Cho khối chóp tứ giác S.ABCD . Mặt phẳng SBD chia khối chóp đó thành hai khối tứ diện là
A. S.ABD S.BC .
D B. S.DCB S.AC .
D C. S.ADB S.AC .
D D. S.ACB S.AB . D
Câu 12: Cho hàm số y f x liên tục trên đoạn 1; 
1 và có đồ thị như hình vẽ. Giá trị nhỏ nhất của hàm
số trên đoạn 1;  1 là A. 1. B. 2 . C. 2  . D. 1  .
Câu 13: Cho khối chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh .
a Biết thể tích của khối chóp 3 a S.ABCD bằng
. Tính theo a chiều cao của khối chóp S.ABC . D 2 3a a 5a A. . B. . a C. . D. . 2 2 2
Câu 14: Đồ thị hàm số nào sau đây có 3 đường tiệm cận? 2 x  2 x  2 x  2 2x 1 A. y  . B. y  . C. y  . D. y  . 2 x  4x  3 2 x 1 x 1 2 x  4
Câu 15: Hàm số nào sau đây đồng biến trên ? x  2 A. 2 y x  3 . B. 4 2
y x  3x  2 . C. 3 2
y x x x .
D. y  2x  . 1 1
Câu 16: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m sao cho hàm số f x 3 2
x mx  4x  2023 đồng 3 biến trên ? A. 5 . B. 2 . C. 3 . D. 4 . Mã đề 121 - Trang 02
Câu 17: Nếu hàm số y f x đồng biến trên khoảng 2;3 thì hàm số y f x   1 đồng biến trên
khoảng nào trong các khoảng sau đây? A. 2;3 . B. 1; 4 . C. 3; 2 . D. 1; 4 .
Câu 18: Cho hàm số f x có đạo hàm, liên tục trên
và dấu của đạo hàm cho bởi bảng sau
Giá trị cực tiểu của hàm số f x là
A. f 2 . B. f   1 . C. Không tồn tại.
D. f 3 . Câu 19: Hàm số 4 3 2
y  x  8x 18x 16x  20 có bao nhiêu điểm cực trị? A. 1. B. 4. C. 2. D. 3. ax b
Câu 20: Cho hàm số y
có đồ thị là đường cong như hình vẽ sau. Tọa độ giao điểm của đồ thị hàm cx d
số đã cho và trục hoành là A. 0;  3 . B. 0;3 . C. 3; 0 . D. 3; 0 .
Câu 21: Đồ thị hàm số nào dưới đây có dạng đường cong như hình sau? A. 2
y x  4x 1. B. 3
y x  3x  2 . C. 3 2
y x  3x  2. D. 3
y  x  3x  2 .
Câu 22: Tổng diện tích của tất cả các mặt của khối đa diện đều loại 3;  3 có cạnh a là 2 a 3 A. 2 3a . B. 2 2 3a . C. 2 6a . D. . 4 Câu 23: Cho hàm số 3 2
y ax bx cx d có đồ thị như hình vẽ bên. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. a  0, b  0, c  0, d  0.
B. a  0, b  0, c  0, d  0. Mã đề 121 - Trang 03
C. a  0, b  0, c  0, d  0.
D. a  0, b  0, c  0, d  0.
Câu 24: Số giao điểm của đồ thị hàm số 3
y x  3x  2 với trục hoành là A. 2 . B. 1. C. 3 . D. 0 .
Câu 25: Cho tứ diện OABC OA , OB , OC đôi một vuông góc và OA a , OB 2a , OC 4a . Khi
đó thể tích khối tứ diện OABC bằng 3 4a 3 8a A. 3 4a . B. . C. 3 8a . D. . 3 3
Câu 26: Cho hàm số y f x liên tục trên
và có bảng xét dấu của f  x như sau:
Hàm số f x có bao nhiêu điểm cực trị? A. 2 . B. 0 . C. 1. D. 3 . mx 1
Câu 27: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để đường tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y  đi 2  x qua điểm A2;  1 . A. m  2 . B. m  1. C. m  2  . D. m  1  .
Câu 28: Cho hàm số y f x . Hàm số y f  x có đồ thị như hình vẽ. Số điểm cực trị của hàm số
y f x bằng A. 2 . B. 3 . C. 4 . D. 5 . 3  5x
Câu 29: Phương trình đường tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y  là 4x  7 3 A. y  3 . B. x  7 . C. x   5 . D. y   . 4 5 4 4
Câu 30: Cho hàm số f x 4 2
ax bx c a, b, c  có đồ thị là đường cong như hình bên dưới.
Số nghiệm của phương trình 2
f x  3 f x  2  0 là A. 3 . B. 4 . C. 5 . D. 6 .
Câu 31: Trên đoạn 2;  1 , hàm số 3 2
y x  3x 1 đạt giá trị lớn nhất tại điểm A. x  0 . B. x  1  . C. x  2  . D. x 1.
Câu 32: Cho khối lập phương ABC . D A BCD
  có AC  2 3 . Tính thể tích V của khối lập phương đó. 8 A. V  8 3 . B. V  27 . C. V  8 . D. V  3 . Mã đề 121 - Trang 04
Câu 33: Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như sau:
Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng nào dưới đây? A. 1;   . B. ;   1 . C. 1;  1 . D. 0;  1 .
Câu 34: Cho hình chóp S.ABC có đáy là tam giác ABC vuông tại A biết AB a , AC  2a , SA  ( ABC)
SA a 3 . Tính theo a thể tích của khối chóp S.ABC . 3 a 3 3 a 3 3 a 3 A. . B. . C. 3 a 3 . D. . 4 6 3
Câu 35: Cho hàm số y f x có đạo hàm f  x  x x   x  5 2 2 3 x
  . Hàm số đã cho nghịch biến
trên khoảng nào dưới đây? A. 2;  . B. 3;0 . C.  ;  0. D. 0;2 .
II. PHẦN TỰ LUẬN (3 điểm)
mx  2  1 
Câu 36: Tìm tất cả các giá trị của tham số m để hàm số y
nghịch biến trên khoảng ;    . 2  x m  2 
Câu 37: Cho hình chóp tam giác đều S.ABC có góc giữa mặt phẳng (SBC) và mặt đáy (ABC) bằng 60 .
Gọi H là hình chiếu vuông góc của S lên mặt phẳng (ABC) . Biết khoảng cách từ H đến mặt
phẳng (SBC) bằng a . Tính theo a thể tích của khối chóp S.ABC .
Câu 38: Cho hàm số y f x có đạo hàm f  x   x   2 9
x  36 với x . Có bao nhiêu giá trị
nguyên dương của tham số m để hàm số g x f  3 ( )
x  4x m có ít nhất 3 điểm cực trị?
Câu 39: Cho hàm số bậc bốn y f x liên tục trên
, có đồ thị như hình vẽ.  8x
Tìm tất cả các giá trị của tham số m để hàm số y fm  2  
có giá trị lớn nhất không 2  x 1 vượt quá 2023. ------ HẾT ------ Mã đề 121 - Trang 05 SỞ GD – ĐT QUẢNG TRỊ
ĐÁP ÁN ĐỀ KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ I
TRƯỜNG THPT ĐÔNG HÀ
NĂM HỌC 2023 – 2024 MÔN: TOÁN KHỐI: 12
I. PHẨN ĐÁP ÁN TRẮC NGHIỆM Mã đề 121 122 123 124 Câu 1. C D B B Câu 2. A A C A Câu 3. B C D B Câu 4. B A C B Câu 5. A C D C Câu 6. B D A B Câu 7. A A D C Câu 8. A D C D Câu 9. B A A D Câu 10. D D D C Câu 11. A C C A Câu 12. A D B B Câu 13. A B D D Câu 14. A D C A Câu 15. C D A D Câu 16. A A B B Câu 17. C C B C Câu 18. A D C B Câu 19. A A B B Câu 20. D B A A Câu 21. C C C C Câu 22. A D D D Câu 23. C B D B Câu 24. A D C B Câu 25. B D B C Câu 26. A A A D Câu 27. D A B D Câu 28. C A B D Câu 29. D A D C Câu 30. D C A B Câu 31. A B A A Câu 32. C A A C Câu 33. A B D D Câu 34. D C A A Câu 35. D A C A Mã đề 121 - Trang 06