Đề giữa học kỳ 1 Toán 10 năm 2023 – 2024 trường THPT Ngô Quyền – Hà Nội

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 10 đề kiểm tra giữa học kỳ 1 môn Toán 10 năm học 2023 – 2024 trường THPT Ngô Quyền, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội, mời bạn đọc đón xem

Mã đề 101 Trang 1/2
S GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TO HÀ NI
TRƯỜNG THPT NGÔ QUYN-ĐÔNG ANH
ĐỀ CHÍNH THC
kim tra có 02 trang)
ĐỀ KIM TRA GIA HC K I
MÔN KIM TRA: TOÁN KHI 10
Năm học 2023 2024
Thi gian:90 phút (không k thi gian phát
đề)
Mã đề kim tra
101
H, tên thí sinh:..................................................................... SBD: .............................
I. PHN TRC NGHIM (3 điểm)
Câu 1. Min nghim ca h bất phương trình
20
32
xy
xy

không chứa điểm nào sau đây?
A.
3 ; 4C
. B.
1 ; 0 .B
C.
D.
0 ; 3 .D
Câu 2. Cho
2;1 , 3;5AB
. Khi đó
AB
là tp hợp nào sau đây?
A.
2;5
B.
2;1
C.
2;1
D.
2;5
Câu 3. Giá tr ca
cos30 sin60

bng bao nhiêu?
A.
3
. B.
3
3
. C.
3
2
. D.
1
.
Câu 4. Mệnh đề nào sau đây sai?
A.
2
:n n n
. B.
n
thì
2nn
.
C.
2
:x x x
. D.
2
:0xx
.
Câu 5. Hình v nào sau đây (phần không b gch) minh ha cho tp hp
1;4
?
A. B.
C. D.
Câu 6. Cho biết
1
tan
3
. Tính
cot
.
A.
cot 3
. B.
cot 3
. C.
1
cot
9
. D.
1
cot
3
.
Câu 7. Min nghim ca bất phương trình
3 2 6xy
A. B.
C. D.
O
x
y
2
3
O
2
3
y
x
O
x
2
3
y
O
x
y
2
3
Mã đề 101 Trang 2/2
Câu 8. Mệnh đề phủ định của mệnh đề:
2
" , 5 0"x x x
là:
A.
2
, 5 0x x x
. B.
2
, 5 0x x x
.
C.
2
, 5 0x x x
. D.
2
, 5 0x x x
.
Câu 9. Cho tam giác
ABC
, mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
2 2 2
2 cosb a c ac A
. B.
2 2 2
2 cosBb a c ac
.
C.
2 2 2
2 cosAb a c ac
. D.
2 2 2
2 cosb a c ac C
.
Câu 10. Gi
O
là giao điểm của hai đường chéo ca hình bình hành
ABCD
. Đẳng thức nào sau đây
sai?
A.
OB DO
. B.
AB DC
. C.
BC DA
. D.
OA CO
.
Câu 11. Cho hình bình hành
ABCD
. Vectơ tổng
CB CD
bng
A.
AC
. B.
CA
. C.
BD
. D.
DB
.
Câu 12. Cho hai tp hp
2;7 , 1;9AB
. Tìm
AB
.
A.
2;1
B.
2;9
C.
1;7
D.
7;9
Câu 13. S dng các kí hiu khoảng, đoạn để viết tp hp
49A x x
:
A.
4;9 .A
B.
4;9 .A
C.
4;9 .A
D.
4;9 .A
Câu 14. Tam giác
ABC
0
150 , 3, 2. C BC AC
Tính cnh
AB
?
A.
13
. B.
1
. C.
3.
D.
10
.
Câu 15. Trong các cp s sau đây, cặp nào không là nghim ca bất phương trình
21xy
?
A.
2;1
. B.
0;1
. C.
0;0
. D.
3; 7
.
II. PHN T LUN (7 điểm)
Câu 1. (2 điểm).Cho 2 tp hp
A [ 3;7];B (2;5)
.
Xác định các tp hp sau:
; ; \ ;A B A B A B
Câu 2. (2 điểm). Biu din min nghim ca h bất phương trình sau trên mặt phng tọa độ:
1
0
0
yx
x
y
Câu 3. (1.5 điểm). Cho tam giác ABC có
ˆ
ˆ
75 , 45

BC
BC = 50
.
a. Tính độ dài cnh
AB
.
b. Tính din tích tam giác ABC
c. Tính đường cao xut phát t đỉnh A ca tam giác ABC
Câu 4. (1.5 đim). Cho tam giác ABC đều cnh a, trng tâm G
a. Tính
BA BC
.
b. Tính độ i vectơ
AB GC
.
------ HT ------
Mã đề 201 Trang 1/2
S GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TO HÀ NI
TRƯỜNG THPT NGÔ QUYN-ĐÔNG ANH
ĐỀ CHÍNH THC
kim tra có 02 trang)
ĐỀ KIM TRA GIA HC K I
MÔN KIM TRA: TOÁN KHI 10
Năm học 2023 2024
Thi gian:90 phút (không k thời gian phát đề)
Mã đề kim tra
201
H, tên thí sinh:..................................................................... SBD: .............................
I. PHN TRC NGHIM (3 điểm)
Câu 1. Cho hình bình hành
ABCD
. Vectơ tổng
CB CD
bng
A.
DB
B.
AC
. C.
BD
. D.
CA
.
Câu 2. Trong các cp s sau, cp nào không là nghim ca h bất phương trình
20
2 3 2 0
xy
xy
A.
1; 1
. B.
1;1
. C.
0;0
. D.
1;1
.
Câu 3. Cho hai tp hp
5;3 , 1;AB 
. Khi đó
AB
là tập nào sau đây?
A.
5;1
B.
5; 
C.
1;3
D.
1;3
Câu 4. Cp s
2;3
là nghim ca bất phương trình nào sau đây?
A.
2 3 1 0xy
. B.
–0xy
.
C.
43xy
. D.
3 7 0xy
.
Câu 5. Trong các mệnh đề dưới đây, mệnh đề nào là mệnh đề đúng?
A.
2
: 2 0xx
B.
2
:0xx
C.
2
:2 1 0xx
D.
2
: 1 0xx
Câu 6. Giá tr ca
cos60 sin30

bng bao nhiêu?
A.
3
3
. B.
3
. C.
3
2
. D. 1
Câu 7. Cho tam giác
ABC
, mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
2 2 2
2 cosa b c bc C
. B.
2 2 2
2 cosa b c bc B
.
C.
2 2 2
2 cosa b c bc A
. D.
2 2 2
2 cosa b c bc A
.
Câu 8. Hình v nào sau đây (phần không b gch) minh ha cho tp hp
1;4
?
A. B.
C. D.
Câu 9. Cho
ABC
9AB
;
8BC
;
0
B 60
. Tính độ dài
AC
.
A.
8
. B.
73
. C.
113
. D.
217
.
Câu 10. Ph định ca mệnh đề
2
" , 0"xx
A.
2
" : 0"xx
B.
2
" : 0"xx
C.
2
" : 0"xx
D.
2
" : 0"xx
.
Câu 11. Cho tp hp
;1A 
và tp
2;B 
. Khi đó
AB
là:
A.
. B.
C.
2; 1
. D.
2; 
.
Mã đề 201 Trang 2/2
Câu 12. Min nghim ca bất phương trình
3 2 6xy
A. B.
C. D.
Câu 13. Gi
O
là giao điểm của hai đường chéo ca hình bình hành
ABCD
. Đẳng thức nào sau đây sai?
A.
OA CO
. B.
OB DO
. C.
AB DC
. D.
CB AD
.
Câu 14. Cho tp hp
\ 3 1A x x
. Tp A là tập nào sau đây?
A.
3;1
B.
3;1
C.
3;1
D.
3;1
Câu 15. Cho biết
1
tan
2
. Tính
cot
.
A.
1
cot
4
. B.
cot 2
. C.
1
cot
2
. D.
cot 2
.
II. PHN T LUN (7 điểm)
Câu 1. (2 điểm). Cho 2 tp hp:
A ( ;0];B ( 1;2) 
.
Xác định các tp hp sau:
; ; \A B A B A B
.
Câu 2. (2 điểm). Biu din min nghim ca h bất phương trình sau trên mặt phng tọa độ:
0
0
2 4;
x
y
xy

Câu 3. (1.5 điểm). Cho tam giác
ABC
ˆ
ˆ
100, 100 , 45

AB B C
.
a. Tính độ dài cnh
AC
.
b. Tính din tích tam giác ABC
c. Tính đường cao xut phát t đỉnh B ca tam giác ABC
Câu 4. (1.5 đim). Cho tam giác ABC đều cnh a, trng tâm G
a. Tính
CA CB
.
b. Tính độ i vectơ
AB GC
.
------ HT ------
O
x
2
3
y
O
x
y
2
3
O
2
3
y
x
O
x
y
2
3
S GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NI
TRƯỜNG THPT NGÔ QUYỀN ĐÔNG ANH
ĐÁP ÁN PHẦN TRC NGHIM
MÔN TOÁN 10 GIA KÌ I
Đề\câu
201 202 203 204 101 102 103 104
1
D B B C B A B C
2
B A D A B D B B
3
C B B C A D C D
4
B A A D D D C D
5
C B B A D D A A
6
D A C A B D A A
7
D A D B B D C A
8
C B C C A A D B
9
B A C A B C B A
10
B A D B C A A B
11
B B D D B D D A
12
B D D D B B D D
13
D B D C A D A A
14
A C B D A D C B
15
D A B B B A B B
ĐÁP ÁN VÀ HƯỚNG DN CHM ĐỀ KIM TRA GIA KÌ 1 NĂM HỌC 2023 - 2024
Môn: TOÁN, Lp 10 ĐỀ 1
I.PHN TRC NGHIM
Câu
Đáp án
* Mi câu trc nghim đúng được 0,20 điểm.
II. PHN T LUN
Câu hi Ni dung Điểm
Câu 1
(2,0 điểm)
[ 3;7] (2;5) (2;5)
;
[ 3;7] (2;5) 3;7
[ 3;7]\ (2;5) 3;2 5;7
1.0
1.0
Câu 2
(2,0 điểm)
Bước 1: Vẽ đường thẳng
1
: 1d x y
. Xác định miền nghiệm thoả mãn BPT 1
Bước 2: Vẽ đường thẳng
2
: 0d x
. Xác định miền nghiệm thoả mãn BPT 2
Bước 3: Vẽ đường thẳng
3
: 0d y
. Xác định miền nghiệm thoả mãn BPT 3
Vậy miền nghiệm của hệ là miền không bị gạch.
Chú ý, v đúng các đường thng cho mt nửa điểm toàn bài, xác định và kết lun
đúng cho m
t n
a đi
m toàn bài .
1.0
1.0
Câu 3
(1.5điểm)
a.
ˆ ˆ
ˆ
75 , 45 180 75 45 60
B C A
Áp dụng địnhsin trong tam giác ABC ta có:
50
sin sin45 40,8
sin sin sin
sin60
AB BC BC
AB C
C A A
Vậy độ dài cnh AB là 40,8.
b. Din tích tam giác
ABC
1
AB.BCsinB
2
ABC
S
1
.40,8.50. 1020
2
(đvdt).
c. Din tích tam giác
ABC
1
AH.BC
2
ABC
S
2.
2.1020
40,8
50
ABC
S
AH
BC
0.5
0.5
0.5
Câu 4
(1.5điểm)
a. BA BC CA
b.
Gi K điểm đối xng vi G qua AC thì
AK GC AB GC
  
2 3
2
3
a
AB AK KB BG
0.5
1.0
ĐÁP ÁN VÀ HƯỚNG DN CHẤMĐỀ KIM TRA GIA KÌ 1 NĂM HỌC 2023 - 2024
Môn: TOÁN, Lp 10 ĐỀ 2
I.PHN TRC NGHIM
Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15
Đáp án
* Mi câu trc nghim đúng được 0,20 điểm.
II. PHN T LUN
Câu hi Ni dung Điểm
Câu 1
(2,0 điểm)
( ;0] ( 1;2) 1;0 ;
( ;0] ( 1;2) ;2
( ;0]\ ( 1;2) ( ; 1] 
1.0
1.0
Câu 2
(2,0 điểm)
Bước 1: Vẽ đường thẳng
1
: 0d x
. Xác định miền nghiệm thoả mãn BPT 1.
Bước 2: Vẽ đường thẳng
2
: 0d y
. Xác định miền nghiệm thoả mãn BPT 2.
Bước 3: Vẽ đường thẳng
3
:2 4d x y
. Xác định miền nghiệm thoả mãn BPT 3.
Vậy miền nghiệm của hệ là miền không bị gạch.
Chú ý, v đúng các đường thng cho mt nửa điểm toàn bài, xác định kết lun
đúng cho một nửa điểm toàn bài .
1.0
1.0
Câu 3
(1.5điểm)
a. Ta có:
ˆ ˆ ˆ ˆ
180 ( ) 180 100 45 35A B C A
Áp dụng địnhsin trong tam giác ABC ta có:
sin sin sin
100
s i n sin100 139,3
s i n
sin45
AB AC BC
C B A
AB
AC B AC
C
b. Din tích tam giác
ABC
1
AB.ACsinA
2
ABC
S
1
.100.139,3. 6965
2
(ĐVDT).
c. Din tích tam giác
ABC
1
BH.AC
2
ABC
S
2.
2.6965
100
139.3
ABC
S
BH
AC
.
0.5
0.5
0.5
Câu 4
(1.5điểm)
a. CA CB BA
b.
Gi K điểm đối xng vi G qua AC thì
AK GC AB GC
  
2 3
2
3
a
AB AK KB BG
0.5
1.0
| 1/7

Preview text:

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI
ĐỀ KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ I
TRƯỜNG THPT NGÔ QUYỀN-ĐÔNG ANH
MÔN KIỂM TRA: TOÁN KHỐI 10 ĐỀ CHÍNH THỨC
Năm học 2023 – 2024
(Đề kiểm tra có 02 trang)
Thời gian:90 phút (không kể thời gian phát đề) Mã đề kiểm tra 101
Họ, tên thí sinh:..................................................................... SBD: .............................
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM (3 điểm)
x  2y  0
Câu 1. Miền nghiệm của hệ bất phương trình 
không chứa điểm nào sau đây?
x  3y  2  A. C  3  ; 4 .
B. B 1 ; 0. C. A 1  ; 0.
D. D 0 ; 3.
Câu 2. Cho A   2  ;  1 , B   3
 ;5. Khi đó A B là tập hợp nào sau đây? A. 2;5 B. 2;  1 C. 2;  1 D. 2;5  
Câu 3. Giá trị của cos 30  sin 60 bằng bao nhiêu? 3 3 A. 3 . B. . C. . D. 1. 3 2
Câu 4. Mệnh đề nào sau đây sai? A. 2
n  : n n . B. n
thì n  2n . C. 2
x  : x x . D. 2 x   : x  0 .
Câu 5. Hình vẽ nào sau đây (phần không bị gạch) minh họa cho tập hợp 1; 4 ? A. B. C. D. 1
Câu 6. Cho biết tan  . Tính cot  . 3 1 1
A. cot   3 .
B. cot   3 . C. cot   . D. cot   . 9 3
Câu 7. Miền nghiệm của bất phương trình 3x  2 y  6 là y y 2 3 O x 3 2 O x A. B. y y 3 3 2 2 x O x O C. D. Mã đề 101 Trang 1/2
Câu 8.
Mệnh đề phủ định của mệnh đề: 2 " x
  , x x  5  0" là: A. 2 x
  , x x  5  0 . B. 2 x
  , x x  5  0 . C. 2 x
  , x x  5  0 . D. 2 x
  , x x  5  0 .
Câu 9. Cho tam giác ABC , mệnh đề nào sau đây đúng? A. 2 2 2
b a c  2ac cos A . B. 2 2 2
b a c  2ac cosB . C. 2 2 2
b a c  2ac cosA . D. 2 2 2
b a c  2ac cos C .
Câu 10. Gọi O là giao điểm của hai đường chéo của hình bình hành ABCD . Đẳng thức nào sau đây sai?
A. OB DO .
B. AB DC .
C. BC DA .
D. OA CO .
Câu 11. Cho hình bình hành ABCD . Vectơ tổng CB CD bằng A. AC . B. CA . C. BD . D. DB .
Câu 12. Cho hai tập hợp A   2
 ;7, B  1;9. Tìm A B . A. 2;  1
B. 2;9 C. 1;7 D. 7;9
Câu 13. Sử dụng các kí hiệu khoảng, đoạn để viết tập hợp A  x  4  x   9 :
A. A  4;9.
B. A  4;9.
C. A  4;9.
D. A  4;9.
Câu 14. Tam giác ABC có 0
C  150 , BC  3, AC  2. Tính cạnh AB ? A. 13 . B. 1. C. 3. D. 10 .
Câu 15. Trong các cặp số sau đây, cặp nào không là nghiệm của bất phương trình 2x y  1? A. 2;  1 . B. 0;  1 . C. 0;0 . D. 3; 7 .
II. PHẦN TỰ LUẬN (7 điểm)
Câu 1. (2 điểm).Cho 2 tập hợp A  [3; 7]; B  (2;5) .
Xác định các tập hợp sau: A B; A B; A \ B;
Câu 2. (2 điểm). Biểu diễn miền nghiệm của hệ bất phương trình sau trên mặt phẳng tọa độ:
y x  1   x  0  y  0 
Câu 3. (1.5 điểm). Cho tam giác ABC có ˆ  ˆ B 75 , C 45   và BC = 50 .
a. Tính độ dài cạnh AB .
b. Tính diện tích tam giác ABC
c. Tính đường cao xuất phát từ đỉnh A của tam giác ABC
Câu 4. (1.5 điểm). Cho tam giác ABC đều cạnh a, trọng tâm G
a. Tính BA BC .
b. Tính độ dài vectơ AB GC .
------ HẾT ------ Mã đề 101 Trang 2/2
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI
ĐỀ KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ I
TRƯỜNG THPT NGÔ QUYỀN-ĐÔNG ANH
MÔN KIỂM TRA: TOÁN KHỐI 10 ĐỀ CHÍNH THỨC
Năm học 2023 – 2024
(Đề kiểm tra có 02 trang)
Thời gian:90 phút (không kể thời gian phát đề) Mã đề kiểm tra 201
Họ, tên thí sinh:..................................................................... SBD: .............................
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM (3 điểm)
Câu 1. Cho hình bình hành ABCD . Vectơ tổng CB CD bằng A. DB B. AC . C. BD . D. CA .
x y  2  0
Câu 2. Trong các cặp số sau, cặp nào không là nghiệm của hệ bất phương trình  là
2x  3y  2  0 A. 1;   1 . B. 1;  1 . C. 0;0 . D. 1  ;1 .
Câu 3. Cho hai tập hợp A  5;3, B  1; . Khi đó A B là tập nào sau đây? A. 5;  1
B. 5;  C. 1;3 D. 1;  3
Câu 4. Cặp số 2;3 là nghiệm của bất phương trình nào sau đây?
A. 2x – 3y – 1  0 .
B. x y  0 .
C. 4x  3y .
D. x – 3y  7  0 .
Câu 5. Trong các mệnh đề dưới đây, mệnh đề nào là mệnh đề đúng? A. 2 x
  :x  2  0 B. 2 x
  :x  0 C. 2 x
  :2x 1  0 D. 2 x   :x 1  0  
Câu 6. Giá trị của cos 60  sin 30 bằng bao nhiêu? 3 3 A. . B. 3 . C. . D. 1 3 2
Câu 7. Cho tam giác ABC , mệnh đề nào sau đây đúng? A. 2 2 2
a b c  2bc cos C . B. 2 2 2
a b c  2bc cos B . C. 2 2 2
a b c  2bc cos A . D. 2 2 2
a b c  2bc cos A .
Câu 8. Hình vẽ nào sau đây (phần không bị gạch) minh họa cho tập hợp 1; 4 ? A. B. C. D. 0
Câu 9. Cho ABC AB  9 ; BC  8 ; B  60 . Tính độ dài AC . A. 8 . B. 73 . C. 113 . D. 217 .
Câu 10. Phủ định của mệnh đề 2 " x   , x  0" là A. 2 " x
  : x  0" B. 2 " x
  : x  0" C. 2 " x
  : x  0" D. 2 " x
  : x  0" .
Câu 11. Cho tập hợp A   ;   
1 và tập B   2;
  . Khi đó A B là: A.  . B. C. 2;   1 .
D. 2;  . Mã đề 201 Trang 1/2
Câu 12. Miền nghiệm của bất phương trình 3x  2 y  6 là y y 3 3 2 2 x O x O A. B. y y 3 2 O x 2 O x 3 C. D.
Câu 13. Gọi O là giao điểm của hai đường chéo của hình bình hành ABCD . Đẳng thức nào sau đây sai?
A. OA CO .
B. OB DO .
C. AB DC .
D. CB AD .
Câu 14. Cho tập hợp A  x  \ 3   x  
1 . Tập A là tập nào sau đây? A. 3;  1 B. 3;  1 C. 3;  1 D. 3;  1 1
Câu 15. Cho biết tan  . Tính cot  . 2 1 1 A. cot   . B. cot   2 . C. cot   . D. cot   2 . 4 2
II. PHẦN TỰ LUẬN (7 điểm)
Câu 1. (2 điểm). Cho 2 tập hợp: A  ( ;  0];B  ( 1  ;2) .
Xác định các tập hợp sau: A B; A B; A \ B .
Câu 2. (2 điểm). Biểu diễn miền nghiệm của hệ bất phương trình sau trên mặt phẳng tọa độ:  x  0   y  0
2x y  4; 
Câu 3. (1.5 điểm). Cho tam giác ABC có ˆ  ˆ AB 100, B 100 , C 45    .
a. Tính độ dài cạnh AC .
b. Tính diện tích tam giác ABC
c. Tính đường cao xuất phát từ đỉnh B của tam giác ABC
Câu 4. (1.5 điểm). Cho tam giác ABC đều cạnh a, trọng tâm G
a. Tính CA CB .
b. Tính độ dài vectơ AB GC .
------ HẾT ------ Mã đề 201 Trang 2/2
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI
ĐÁP ÁN PHẦN TRẮC NGHIỆM
TRƯỜNG THPT NGÔ QUYỀN ĐÔNG ANH
MÔN TOÁN 10 GIỮA KÌ I Đề\câu 201 202 203 204 101 102 103 104 1 D B B C B A B C 2 B A D A B D B B 3 C B B C A D C D 4 B A A D D D C D 5 C B B A D D A A 6 D A C A B D A A 7 D A D B B D C A 8 C B C C A A D B 9 B A C A B C B A 10 B A D B C A A B 11 B B D D B D D A 12 B D D D B B D D 13 D B D C A D A A 14 A C B D A D C B 15 D A B B B A B B
ĐÁP ÁN VÀ HƯỚNG DẪN CHẤM ĐỀ KIỂM TRA GIỮA KÌ 1 NĂM HỌC 2023 - 2024
Môn: TOÁN, Lớp 10 ĐỀ 1
I.PHẦN TRẮC NGHIỆM Câu Đáp án
* Mỗi câu trắc nghiệm đúng được 0,20 điểm. II. PHẦN TỰ LUẬN Câu hỏi Nội dung Điểm 1.0 Câu 1
[3; 7]  (2; 5)  (2; 5) ; [ 3  ; 7] (2;5)   3  ; 7 (2,0 điểm) [ 3  ; 7] \ (2;5)   3  ; 25;7 1.0 1.0 Câu 2 (2,0 điểm)
Bước 1: Vẽ đường thẳng d : x y  1
 . Xác định miền nghiệm thoả mãn BPT 1 1 
Bước 2: Vẽ đường thẳng d : x  0 . Xác định miền nghiệm thoả mãn BPT 2 2 
Bước 3: Vẽ đường thẳng d : y  0 . Xác định miền nghiệm thoả mãn BPT 3 3  1.0
Vậy miền nghiệm của hệ là miền không bị gạch.
Chú ý, vẽ đúng các đường thẳng cho một nửa điểm toàn bài, xác định và kết luận
đúng cho một nửa điểm toàn bài .
ˆ  ˆ  ˆ B 75 , C 45 A 180 75 45  60        a.
Áp dụng định lí sin trong tam giác ABC ta có: 0.5 AB BC BC  50 
AB  sin C   sin 45   40,8 sin C sin A sin A sin 60
Vậy độ dài cạnh AB là 40,8. Câu 3 (1.5điểm)
b. Diện tích tam giác ABC 1 1 0.5 S  AB.BC sinB 
.40, 8.50.  1020 (đvdt). ABC 2 2
c. Diện tích tam giác ABC 0.5 1 2.S 2.1020 S  AH .BC ABC AH    40,8 ABC 2 BC 50
  
a. BA BC CA 0.5 Câu 4 (1.5điểm) b.    
Gọi K là điểm đối xứng với G qua AC thì AK GC AB GC 1.0    2a 3
AB AK KB  2BG  3
ĐÁP ÁN VÀ HƯỚNG DẪN CHẤMĐỀ KIỂM TRA GIỮA KÌ 1 NĂM HỌC 2023 - 2024
Môn: TOÁN, Lớp 10 ĐỀ 2
I.PHẦN TRẮC NGHIỆM Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 Đáp án
* Mỗi câu trắc nghiệm đúng được 0,20 điểm.
II. PHẦN TỰ LUẬN Câu hỏi Nội dung Điểm 1.0 Câu 1 ( ;  0]  ( 1
 ; 2)  1;0 ; ( ;  0]  ( 1  ; 2)   ;  2 (2,0 điểm) ( ;  0] \ ( 1  ; 2)  ( ;  1  ] 1.0 1.0 Câu 2
(2,0 điểm) Bước 1: Vẽ đường thẳng d : x  0 . Xác định miền nghiệm thoả mãn BPT 1. 1 
Bước 2: Vẽ đường thẳng d : y  0 . Xác định miền nghiệm thoả mãn BPT 2. 2  1.0
Bước 3: Vẽ đường thẳng d : 2x y  4 . Xác định miền nghiệm thoả mãn BPT 3. 3 
Vậy miền nghiệm của hệ là miền không bị gạch.
Chú ý, vẽ đúng các đường thẳng cho một nửa điểm toàn bài, xác định và kết luận
đúng cho một nửa điểm toàn bài .
ˆ  ˆ ˆ ˆ A 180 (B C)
A 180 100 45  35         a. Ta có: 0.5
Áp dụng định lí sin trong tam giác ABC ta có: AB AC BC   sinC sin B sin A Câu 3 AB 100 
AC  s i n B   AC  sin100   139,3 (1.5điểm)  s i n C sin 45
b. Diện tích tam giác ABC là 1 1 S  AB.AC sinA 
.100.139, 3.  6965 (ĐVDT). 0.5 ABC 2 2 1 2.S 2.6965
c. Diện tích tam giác ABC S  BH .AC ABCBH    100 . ABC 2 AC 139.3 0.5
  
a. CA CB BA 0.5 Câu 4 (1.5điểm) b.    
Gọi K là điểm đối xứng với G qua AC thì AK GC AB GC    1.0 2a 3
AB AK KB  2BG  3
Document Outline

  • Ma_de_101-1
  • Ma_de_201
  • dap-an-toan-10