Đề giữa học kỳ 1 Toán 10 năm 2023 – 2024 trường THPT Thiệu Hóa – Thanh Hóa

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh đề kiểm tra giữa học kỳ 1 môn Toán 10 năm học 2023 – 2024 trường THPT Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa, mời bạn đọc đón xem 

Trang 1/4 - Mã đề thi 101
S GD & ĐT THANH HOÁ
TRƯỜNG THPT THIỆU HOÁ
( Đề gồm có 4 trang)
ĐỀ KIỂM TRA GIỮA KÌ I NĂM HỌC 2023-2024
MÔN: TOÁN 10
Thi gian làm bài: 90 phút( không kể thời gian phát đề)
(Đề gồm 35 câu trc nghim& 4 câu tự luận)
(Thí sinh không được s dng tài liu)
H, tên thí sinh:..................................................................... SBD: .............................
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM (7 điểm)
Câu 1: Tìm giá tr ln nht ca biu thc
( )
,3=−F x y x y
vi
( )
,xy
là nghim ca h bt phương
trình có min nghim là min tam giác như hình v dưới đây.
A. 13 .
B. 11 .
C. 9 .
D. 15 .
Câu 2: Cho
1;3;5;7A =
;
. Tp hp
\BA
có s phn t
A.
2
.
B.
3
.
C.
1
.
D.
4
.
Câu 3: Mnh đề: Mi s thc khi bình phương đều không âm được viết là:
A.
2
" , 0"x R x
B.
2
" , 0"x R x
C.
2
" , 0"x R x
D.
2
" , 0"x R x
Câu 4: Đim nào sau đây không thuc min nghim ca h bt phương trình sau:
2 3 1 0
5 4 0
xy
xy
+
+
A.
( 1;4)
B.
( 2;4)
C.
( 1;0)
D.
( 3;4)
Câu 5: Cho góc
tho mãn
sin cos

=
. Mi liên h ca hai góc đó là
A.
ph nhau.
B.
bù nhau.
C.
bng nhau.
D.
là 2 góc
nhn.
Câu 6: Cho tp hp
( )
1;2 ; 1;2AB==
. Tp hp
A
C B
bng tp
A.
( )
1;2B =
.
B.
.
C.
1;2
D.
1;2A =
.
Câu 7: Cho
x
là mt phn t ca tp hp
.X
Mnh đề nào sau đây là đúng?
A.
.xX
B.
.Xx
C.
.xX
D.
.xX
Câu 8: Có bao nhiêu tp hp X tho mãn điu kin
0;1 0;1;Xx=
A. 3
B. 6
C. 5
D. 4
Câu 9: Hãy lit kê các phn t ca tp hp
2
2 3 0= + =X x x x
A.
3;1=−X
.
B.
3=−X
.
C.
X =
.
D.
1=X
.
Câu 10: Tp hp A =
{ | 0}x R x
bng tp nào dưới đây?
đề thi: 101
Trang 2/4 - Mã đề thi 101
A.
{0}
B.
(0; )+
C.
[0; )+
D.
( ;0]−
Câu 11: Giá tr ca biu thc
cos10 cos20 ... cos170 cos180A = + + + +
bng
A.
3
A
2
=
B.
A0=
C.
A1=
D.
A1=−
Câu 12: Cho tam giác
ABC
, đặt
AB c=
,
AC b=
,
BC a=
. Gi
R
,
r
p
ln lượt là bán kính
đường tròn ngoi tiếp, bán kính đường tròn ni tiếp và na chu vi
ABC
. Kí hiu
S
là din tích
ABC
. H thc nào sau đây đúng?
A.
S
r
p
=
.
B.
1
( )( )( )
2
S p p a p b p c=
.
C.
2 2 2
2 cosc a b ab A= +
.
D.
2 .sinR b B=
.
Câu 13: Trong các mnh đề sau đây, mênh đề đúng là:
A. Phương trình
2
10x +=
có nghim thc
B.
*
C.
2
,0xx
D.
2
,0xx
Câu 14: Cho hai tp hp
(
3;7=−A
)
5;9=B
. Tp hp
AB
A.
( )
3;9
.
B.
( )
5;7
.
C.
3;9
.
D.
5;7
.
Câu 15: Lit kê các phn t ca tp hp
2
/ , 2 2B k k Z k=
.
A.
0;1;2A =
B.
4; 1;0;1;4A =
C.
1;2A =
D.
0;1;4A =
Câu 16: Cho tam giác
ABC
5 6 7
sin sin sin
==
A B C
10=a
. Chu vi tam giác đó bng
A. 24
B. 22
C. 18
D. 36
Câu 17: Bt phương trình nào sau đây là bt phương trình bc nht 2 n?
A.
3
2 4 100+ + x x y
B.
37+xy
C.
2
3 4 7+xy
D.
1
10 4+y
x
Câu 18: H bt phương trình nào dưới dây là h bt phương trình bc nht 2 n?
A.
3 2 1
4
xy
x y xy
+
+
B.
30
3 1 0
xy
xy
+
C.
4
3 4 8
x
y
xy
+
D.
2
6
xy
xy
−
Câu 19: Cp s
( ) ( )
; 3; 1xy =−
là nghim ca bt phương trình bc nht hai n nào sau đây?
A.
22
50xy+
.
B.
30xy−
.
C.
2
1
0
4
xy−
.
D.
5 2 4xy
Câu 20: Bn An m mt bài thi gia k I môn Toán. Đề thi gm 35 câu hi trc nghim và 6 câu hi
t lun. Khi làm đúng mi câu trc nghim được 0,2 đim, làm đúng mi câu t lun được 0,5 đim.
Gi s bn Khoa làm đúng x câu trc nghim, y câu t lun. Viết bt phương trình bc nht 2 n x, y
để đảm bo bn Khoa được ít nht 5 đim?
A.
2 5 50xy+
B.
2 5 5xy+
C.
5 2 50xy+
D.
2 5 50xy+
Câu 21: Na mt phng không b gch (k c b d) hình bên là min nghim ca bt phương trình
nào dưới đây?
Trang 3/4 - Mã đề thi 101
A.
10+ xy
B.
3 2 0+ xy
C.
3 2 0+ xy
D.
10+ xy
Câu 22: Cho h bt phương trình
có tp nghim S. Khng định nào sau đây là
khng định đúng?
A.
(5;1) S
B.
(3;7) S
C.
(7;3) S
D.
(1; 2) S−
Câu 23: Cho tam giác ABC, đường tròn ngoi tiếp tam giác ABC có đường kính bng
50cm
,
60
o
BAC =
.Độ dài cnh BCgn bng (kết qu làm tròn đến hàng đơn v)
A.
43BC cm=
B.
19BC cm=
C.
87BC cm=
D.
23BC cm=
Câu 24: Tp hp nào dưới đây là con ca tp M =
1;2;3;4
?
A.
0;2;4
B.
1;2;3;4;5
C.
0;1
D.
Câu 25: Phn không đậm trong hình v dưới đây (không k biên), biu din tp nghim ca h bt
phương trình nào trong các h bt phương trình sau?
x
y
-2
2
1
A.
20
.
32
xy
xy
−
+
B.
20
.
32
xy
xy
−
+
C.
20
.
32
xy
xy
−
+
D.
20
.
32
xy
xy
−
+
Câu 26: Cho góc
tho mãn
cos 0
. S đo góc
thuc khong nào sau đây?
A.
( )
0 ;45

.
B.
( )
45 ;90

.
C.
( )
90 ;180

.
D.
( )
0 ;180

.
Câu 27: Mnh đề ph định ca mnh đề P:
2
, 3 1 0x R x x + +
là:
A.
2
" , 3 1 0"x R x x + +
B.
2
" , 3 1 0"x R x x + +
C.
2
" , 3 1 0"x R x x + +
D.
2
" , 3 1 0"x R x x + +
Câu 28: Cho tam giác
ABC
có góc
ˆ
150
=A
độ dài ba cnh tương ng là a, b. Din tích tam giác
ABC
bng:
A.
1
4
ab
B.
1
2
bc
C.
1
2
ab
D.
1
4
bc
Trang 4/4 - Mã đề thi 101
Câu 29: Cho tam giác
ABC
, có độ dài các cnh
6 cm, 5 cm, 4 cm= = =BC AB AC
. S đo góc C
gn bng
A.
0
56C =
B.
0
65C =
C.
0
43C =
D.
0
34C =
Câu 30: Cho mnh đề: "Nếu tam giác ABC đều thì nó cân". Phát biu mnh đề trên bng cách s
dng khái nim "điu kin cn
A. Tam giác ABC cân là điu kin cn và đủ để tam giác đó đều
B. Tam giác ABC cân là điu kin cn để tam giác đó đều
C. C 3 đáp án đều đúng.
D. Tam giác ABC đều là điu kin cn để tam giác đó cân .
Câu 31: Trong các câu sau, câu nào là mnh đề cha biến?
A.
20x−
.
B.
1 1 2+=
.
C. Bn thy hc Toán khó không?
D. Mùa thu mát m quá!
Câu 32: Cho tam giác ABC có AC = 6 cm; AB = 8 cm và
120
o
A =
. Độ dài cnh BC bng:
A.
2 37
B.
17
C.
71
D.
148
Câu 33: Min nghim ca bt phương trình:
2 4 0xy +
là na mt phng cha đim:
A.
( )
.5;3
B.
( )
0;1 .
C.
( )
.2;2
D.
( )
.4;2
Câu 34: Trong các câu sau, câu nào là mnh đề?
A. Hoa đẹp quá!
B. Hôm nay là th
my?
C.
2
2 3 0xx =
D. 3 là mt s nguyên
Câu 35: Cho mnh đề cha biến
( )
+
2
: '' 3 1''P x x x
vi
x
là s thc. Mnh đề đúng
A.
(2)P
B.
(1)P
C.
(3)P
D.
( 4)P
II- PHN T LUN (3 đim)
Câu 1. (1 đim)
a) Cho tam giác ABC
0
60 ,BC 6 , 3A cm AC cm= = =
. Tính
sin B
.
b) Cho hai tp hp
A=(2;+ ) ( 2;5)B =
. Tìm các tp hp
,\A B A B
.
Câu 2. (1 đim)
a) Cho
tan 2
=
. Tính giá tr ca biu thc
5sin 2cos
sinx+3cosx
xx
P
+
=
b) Một người th dt 6kg si bông và 8 kg si gai. Dt mi mét vuông vi loi A hết 1kg si
bông 1kg si gai, dt mi mét vi loi B hết 1kg si bông 2 kg si gai. Li nhun mà mi mét
vuông loi A mang li 0,8 triu đồng, mi mét vuông loi B mang li 1 triu đồng. Tìm phương
án sn xut mang li hiu qu ln nht.
Câu 3. (0.5 điểm). Cho hai tp hp
( 1; 3)A m m= +
;
(1;3)B =
, vi m là tham s thc.
Tìm m để
AB
Câu 4. (0.5 điểm). Cho hình ch nht
ABCD
( )
,0AD a a=
, điểm
M
trung điểm đoạn
AB
1
sin
3
MDB =
. Tính độ dài đoạn
AB
theo
a
.
--------- HT--------
câu 101 Câu 102 Cau 103 Câu 104 Câu 105 Câu 106
1 B 1 A 1 D 1 B 1 C 1 D
2 B 2 C 2 A 2 A 2 D 2 C
3 B 3 A 3 C 3 D 3 B 3 D
4 C 4 D 4 D 4 D 4 B 4 A
5 A 5 A 5 A 5 A 5 A 5 A
6 C 6 C 6 B 6 C 6 A 6 C
7 A 7 B 7 B 7 B 7 C 7 D
8 D 8 B 8 D 8 B 8 B 8 D
9 D 9 C 9 D 9 B 9 A 9 A
10 C 10 D 10 A 10 D 10 B 10 B
11 D 11 B 11 C 11 A 11 A 11 A
12 A 12 B 12 D 12 B 12 D 12 C
13 C 13 C 13 C 13 D 13 D 13 C
14 D 14 A 14 A 14 C 14 C 14 A
15 D 15 D 15 B 15 C 15 C 15 A
16 D 16 B 16 A 16 B 16 C 16 B
17 B 17 A 17 C 17 C 17 B 17 D
18 B 18 C 18 C 18 A 18 D 18 B
19 B 19 C 19 A 19 A 19 B 19 C
20 A 20 A 20 B 20 D 20 D 20 D
21 C 21 D 21 C 21 D 21 B 21 A
22 C 22 B 22 B 22 A 22 C 22 C
23 A 23 D 23 D 23 D 23 A 23 B
24 D 24 D 24 A 24 A 24 D 24 A
25 D 25 B 25 C 25 C 25 A 25 D
26 C 26 C 26 C 26 C 26 D 26 B
27 C 27 A 27 C 27 D 27 A 27 A
28 D 28 C 28 D 28 A 28 A 28 C
29 A 29 B 29 B 29 D 29 B 29 D
30 B 30 A 30 D 30 A 30 C 30 B
31 A 31 B 31 C 31 B 31 B 31 C
32 A 32 D 32 B 32 C 32 C 32 A
33 B 33 D 33 C 33 C 33 D 33 B
34 D 34 B 34 B 34 B 34 B 34 B
35 D 35 C 35 A 35 A 35 C 35 A
| 1/5

Preview text:

SỞ GD & ĐT THANH HOÁ
ĐỀ KIỂM TRA GIỮA KÌ I NĂM HỌC 2023-2024
TRƯỜNG THPT THIỆU HOÁ MÔN: TOÁN 10
Thời gian làm bài: 90 phút( không kể thời gian phát đề) Mã đề thi: 101
(Đề gồm 35 câu trắc nghiệm& 4 câu tự luận)
( Đề gồm có 4 trang)
(Thí sinh không được sử dụng tài liệu)
Họ, tên thí sinh:..................................................................... SBD: .............................
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM (7 điểm)
Câu 1: Tìm giá trị lớn nhất của biểu thức F ( x, y) = x − 3y với ( x, y) là nghiệm của hệ bất phương
trình có miền nghiệm là miền tam giác như hình vẽ dưới đây. A. 13 . B. 11 . C. 9 . D. 15 .
Câu 2: Cho A = 1;3;5; 
7 ; B = 1; 2;3; 4;5; 
6 . Tập hợp B \ A có số phần tử là A. 2 . B. 3 . C. 1. D. 4 .
Câu 3: Mệnh đề: “Mọi số thực khi bình phương đều không âm” được viết là: 2 2 2 2 A. " x
  R, x  0" B. " x
  R, x  0" C. " x
  R, x  0" D. " x
  R, x  0"
Câu 4: Điểm nào sau đây không thuộc miền nghiệm của hệ bất phương trình sau:
2x + 3y −1 0  5
x y + 4  0 A. ( 1 − ;4) B. ( 2 − ;4) C. ( 1 − ;0) D. ( 3 − ;4)
Câu 5: Cho góc  và  thoả mãn sin = cos  . Mối liên hệ của hai góc đó là
D.  và  là 2 góc
A.  và  phụ nhau.
B.  và  bù nhau.
C.  và  bằng nhau. nhọn.
Câu 6: Cho tập hợp A = 1; 2; B = (1; 2) . Tập hợp C B bằng tập A A. B = (1;2) . B.  . C. 1;  2
D. A = 1;2.
Câu 7: Cho x là một phần tử của tập hợp X. Mệnh đề nào sau đây là đúng?
A. x X . B. X  . x
C. x X . D.   x X .
Câu 8: Có bao nhiêu tập hợp X thoả mãn điều kiện 0;  1  X = 0;1;  x A. 3 B. 6 C. 5 D. 4
Câu 9: Hãy liệt kê các phần tử của tập hợp X =  2 x
x + 2x − 3 =  0 A. X =  3 − ;  1 .
B. X = −  3 . C. X =  . D. X =   1 .
Câu 10: Tập hợp A = {x R | x  0} bằng tập nào dưới đây?
Trang 1/4 - Mã đề thi 101 A. {0} B. (0; ) + C. [0; ) + D. ( ; − 0]
Câu 11: Giá trị của biểu thức A = cos10 + cos 20 +... + cos170 + cos180 bằng 3 A. A = B. A = 0 C. A = 1 D. A = 1 − 2
Câu 12: Cho tam giác ABC , đặt AB = c , AC = b , BC = a . Gọi R , r p lần lượt là bán kính
đường tròn ngoại tiếp, bán kính đường tròn nội tiếp và nửa chu vi ABC
. Kí hiệu S là diện tích ABC
. Hệ thức nào sau đây đúng? S 1 A. r = . B. S =
p( p a)( p b)( p c) . p 2 C. 2 2 2
c = a + b − 2ab cos A . D. 2R = .
b sin B .
Câu 13: Trong các mệnh đề sau đây, mênh đề đúng là: 2
A. Phương trình x +1 = 0 có nghiệm thực B.    * 2 2 C. x   , x  0 D. x   , x  0
Câu 14: Cho hai tập hợp A = ( 3
− ;7 và B = 5;9) . Tập hợp AB A. (−3;9) . B. (5;7) . C. −3;9. D. 5;7 .
Câu 15: Liệt kê các phần tử của tập hợp B =  2
k / k Z , 2 −  k   2 .
A. A = 0;1;  2 B. A =  4 − ; 1 − ;0;1;  4 C. A = 1;  2
D. A = 0;1;  4 5 6 7
Câu 16: Cho tam giác ABC có = =
a = 10 . Chu vi tam giác đó bằng sinA sinB sinC A. 24 B. 22 C. 18 D. 36
Câu 17: Bất phương trình nào sau đây là bất phương trình bậc nhất 2 ẩn? 1 A. 3
x + 2x + 4y  100
B. x + 3y  7 C. 2 3x + 4y  7 D. +10y  4 x
Câu 18: Hệ bất phương trình nào dưới dây là hệ bất phương trình bậc nhất 2 ẩn?  x 3  x + 2y 1 3  x + y  0   4 xy  2 A. B. C. y D.
x y + xy  4
x − 3y −1 0  x y  6  3 − x + 4y  8 − Câu 19: Cặp số ( ; x y ) = (3; − )
1 là nghiệm của bất phương trình bậc nhất hai ẩn nào sau đây? 1 A. 2 2 x + y  50 .
B. x − 3y  0 . C. 2 x y  0 .
D. 5x − 2 y  4 − 4
Câu 20: Bạn An làm một bài thi giữa kỳ I môn Toán. Đề thi gồm 35 câu hỏi trắc nghiệm và 6 câu hỏi
tự luận. Khi làm đúng mỗi câu trắc nghiệm được 0,2 điểm, làm đúng mỗi câu tự luận được 0,5 điểm.
Giả sử bạn Khoa làm đúng x câu trắc nghiệm, y câu tự luận. Viết bất phương trình bậc nhất 2 ẩn x, y
để đảm bảo bạn Khoa được ít nhất 5 điểm?
A. 2x + 5y  50
B. 2x + 5y  5
C. 5x + 2 y  50
D. 2x + 5y  50
Câu 21: Nửa mặt phẳng không bị gạch (kể cả bờ d) ở hình bên là miền nghiệm của bất phương trình nào dưới đây?
Trang 2/4 - Mã đề thi 101
A. x + y −1  0
B. x + 3y − 2  0
C. x + 3y − 2  0
D. x + y −1  0 x y  3
Câu 22: Cho hệ bất phương trình 
có tập nghiệm S. Khẳng định nào sau đây là
2 − x + 2y  0 khẳng định đúng? A. (5;1)  S B. (3;7)  S C. (7;3)  S D. (1; 2 − )S
Câu 23: Cho tam giác ABC, đường tròn ngoại tiếp tam giác ABC có đường kính bằng 50cm , 60o BAC =
.Độ dài cạnh BCgần bằng (kết quả làm tròn đến hàng đơn vị)
A. BC = 43cm
B. BC =19cm
C. BC = 87cm
D. BC = 23cm
Câu 24: Tập hợp nào dưới đây là con của tập M = 1;2;3;  4 ? A. 0;2;  4 B. 1;2;3;4;  5 C. 0;  1 D.
Câu 25: Phần không tô đậm trong hình vẽ dưới đây (không kể biên), biểu diễn tập nghiệm của hệ bất
phương trình nào trong các hệ bất phương trình sau? y 1 -2 x 2
x − 2y  0
x − 2y  0
x − 2y  0
x − 2y  0 A.  . B.  . C.  . D.  . x + 3y  2 − x + 3y  2 − x + 3y  2 − x + 3y  2 −
Câu 26: Cho góc  thoả mãn cos  0 . Số đo góc  thuộc khoảng nào sau đây? A. (0;45 ) . B. (45;90 ) . C. (90;180 ) . D. (0;180 ) .
Câu 27: Mệnh đề phủ định của mệnh đề P: “ 2 x
  R, x + 3x +1 0 ” là: 2 2 A. " x
  R, x + 3x +1 0" B. " x
  R, x + 3x +1 0" 2 2 C. " x
  R, x + 3x +1 0" D. " x
  R, x + 3x +1 0"
Câu 28: Cho tam giác ABC có góc ˆ A 150 =
và độ dài ba cạnh tương ứng là a, b. Diện tích tam giác ABC bằng: 1 1 1 1 A. ab B. bc C.
ab D. bc 4 2 2 4
Trang 3/4 - Mã đề thi 101
Câu 29: Cho tam giác ABC , có độ dài các cạnh BC = 6 cm, AB = 5 cm, AC = 4 cm . Số đo góc C gần bằng A. 0 C = 56 B. 0 C = 65 C. 0 C = 43 D. 0 C = 34
Câu 30: Cho mệnh đề: "Nếu tam giác ABC đều thì nó cân". Phát biểu mệnh đề trên bằng cách sử
dụng khái niệm "điều kiện cần”
A. Tam giác ABC cân là điều kiện cần và đủ để tam giác đó đều
B. Tam giác ABC cân là điều kiện cần để tam giác đó đều
C. Cả 3 đáp án đều đúng.
D. Tam giác ABC đều là điều kiện cần để tam giác đó cân .
Câu 31: Trong các câu sau, câu nào là mệnh đề chứa biến?
A. x − 2  0 . B. 1+1 = 2 .
C. Bạn thấy học Toán khó không?
D. Mùa thu mát mẻ quá!
Câu 32: Cho tam giác ABC có AC = 6 cm; AB = 8 cm và 120o A =
. Độ dài cạnh BC bằng: A. 2 37 B. 17 C. 71 D. 148
Câu 33: Miền nghiệm của bất phương trình: x − 2 y + 4  0 là nửa mặt phẳng chứa điểm: A. ( 5 − ;3). B. (0; ) 1 . C. (−2;2). D. (−4;2).
Câu 34: Trong các câu sau, câu nào là mệnh đề? B. Hôm nay là thứ A. Hoa đẹp quá! 2
x − 2x − 3 = 0 mấy? C.
D. 3 là một số nguyên 2
Câu 35: Cho mệnh đề chứa biến P ( x) : '' x  3x +1'' với x là số thực. Mệnh đề đúng A. ( P 2) B. P(1) C. ( P 3) D. P(−4)
II- PHẦN TỰ LUẬN (3 điểm) Câu 1. (1 điểm)
a) Cho tam giác ABC có 0
A = 60 , BC = 6c ,
m AC = 3cm . Tính sin B .
b) Cho hai tập hợp A=(2;+ )  B = ( 2
− ;5) . Tìm các tập hợp A , B A \ B . Câu 2. (1 điểm) 5sin x + 2 cos x
a) Cho tan = 2 . Tính giá trị của biểu thức P = s inx+3cosx
b) Một người thợ dệt có 6kg sợi bông và 8 kg sợi gai. Dệt mỗi mét vuông vải loại A hết 1kg sợi
bông và 1kg sợi gai, dệt mỗi mét vải loại B hết 1kg sợi bông và 2 kg sợi gai. Lợi nhuận mà mỗi mét
vuông loại A mang lại là 0,8 triệu đồng, mỗi mét vuông loại B mang lại là 1 triệu đồng. Tìm phương
án sản xuất mang lại hiệu quả lớn nhất.
Câu 3. (0.5 điểm). Cho hai tập hợp A = (m −1;m + 3) ; B = (1;3) , với m là tham số thực.
Tìm m để A B  
Câu 4. (0.5 điểm). Cho hình chữ nhật ABCD AD = a, (a  0) , điểm M là trung điểm đoạn AB 1 và sin MDB =
. Tính độ dài đoạn AB theo a . 3
--------- HẾT--------
Trang 4/4 - Mã đề thi 101 câu 101 Câu 102 Cau 103 Câu 104 Câu 105 Câu 106 1 B 1 A 1 D 1 B 1 C 1 D 2 B 2 C 2 A 2 A 2 D 2 C 3 B 3 A 3 C 3 D 3 B 3 D 4 C 4 D 4 D 4 D 4 B 4 A 5 A 5 A 5 A 5 A 5 A 5 A 6 C 6 C 6 B 6 C 6 A 6 C 7 A 7 B 7 B 7 B 7 C 7 D 8 D 8 B 8 D 8 B 8 B 8 D 9 D 9 C 9 D 9 B 9 A 9 A 10 C 10 D 10 A 10 D 10 B 10 B 11 D 11 B 11 C 11 A 11 A 11 A 12 A 12 B 12 D 12 B 12 D 12 C 13 C 13 C 13 C 13 D 13 D 13 C 14 D 14 A 14 A 14 C 14 C 14 A 15 D 15 D 15 B 15 C 15 C 15 A 16 D 16 B 16 A 16 B 16 C 16 B 17 B 17 A 17 C 17 C 17 B 17 D 18 B 18 C 18 C 18 A 18 D 18 B 19 B 19 C 19 A 19 A 19 B 19 C 20 A 20 A 20 B 20 D 20 D 20 D 21 C 21 D 21 C 21 D 21 B 21 A 22 C 22 B 22 B 22 A 22 C 22 C 23 A 23 D 23 D 23 D 23 A 23 B 24 D 24 D 24 A 24 A 24 D 24 A 25 D 25 B 25 C 25 C 25 A 25 D 26 C 26 C 26 C 26 C 26 D 26 B 27 C 27 A 27 C 27 D 27 A 27 A 28 D 28 C 28 D 28 A 28 A 28 C 29 A 29 B 29 B 29 D 29 B 29 D 30 B 30 A 30 D 30 A 30 C 30 B 31 A 31 B 31 C 31 B 31 B 31 C 32 A 32 D 32 B 32 C 32 C 32 A 33 B 33 D 33 C 33 C 33 D 33 B 34 D 34 B 34 B 34 B 34 B 34 B 35 D 35 C 35 A 35 A 35 C 35 A
Document Outline

  • 10_01_101
  • 10_01_dapancacmade