Đề giữa học kỳ 1 Toán 11 năm 2023 – 2024 trường THPT DTNT Ninh Bìn

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 11 đề kiểm tra giữa học kỳ 1 môn Toán 11 năm học 2023 – 2024 trường THPT Dân Tộc Nội Trú tỉnh Ninh Bình; đề thi có đáp án và hướng dẫn chấm điểm.

Mã đề 101 - Trang 1/4
S GDĐT HÀ NAM
TRƯNG THPT LÊ HOÀN
ĐỀ KIM TRA GIA HC K I NĂM HC 2023 - 2024
Môn: Toán, Lp: 11
ĐỀ CHÍNH THC
Thi gian làm bài: 90 phút, không k thi gian phát đề
thi có 04 trang)
H tên hc sinh: …………………………………………… Lp: ………
PHN TRC NGHIỆM (7,0 điểm)
Câu 1. Tập xác định ca hàm s
3 5sin
2 cos
=
x
y
x
là:
A.
D2
2
π
π

=+∈


kk
. B.
D\ 2
4
π
π

= +∈


kk
.
C.
D\
2
π
π

= +∈


kk
. D.
D\
42
ππ

= +∈



k
k
.
Câu 2. Nghim của phương trình
có dng
k
x
mn
ππ
=−+
,
k
,
m
,
*
n
k
n
là phân
s tối giản. Khi đó
mn
bng
A.
5
. B.
5
. C.
3
. D.
3
.
Câu 3. Cho
3
cs
1
o
12
α
=
0
2
π
α
<<
. Giá trị ca
sin
α
là:
A.
11
13
. B.
2
3
. C.
5
13
. D.
5
13
.
Câu 4. Tp nghim của phương trình
sin 1x =
là:
A.
{ }
;kk
ππ
−+
. B.
{ }
;kk
π
. C.
2;
2
kk
π
π

−+


. D.
;
2
kk
π
π

−+


.
Câu 5. Tp nghim của phương trình
cos 1x
=
là:
A.
{ }
2;kk
π
. B.
{
}
2;kk
ππ
+∈
. C.
{ }
;kk
π
. D.
{ }
;kk
ππ
+∈
.
Câu 6. Tp nghim của phương trình
sin sin
43
xx
ππ

+= +


là:
A.
5
2;
24
kk
π
π

+∈


. B.
5
;
24
kk
π
π

+∈


. C.
;
24
kk
π
π

+∈


. D.
.
Câu 7. Trong các dãy s sau, dãy s nào là dãy s gim?
A.
21
n
n
u
n
+
=
. B.
3
1
n
un=
. C.
2
n
un
=
. D.
2
n
un=
.
Câu 8. Cho cp s cng
( )
n
u
1
2; 3ud=−=
. Tng
1 2 10
...Suu u= + ++
bng:
A.
230
. B.
118
. C.
125
. D.
115
.
Câu 9. Tìm tt các giá tr của tham số
m
để phương trình
sin 2
xm= +
có nghim?
A.
31m ≤−
. B.
01m≤≤
. C.
12m≤≤
. D.
11m
−≤
.
Câu 10. Xác đnh s hàng đầu
1
u
và công sai
d
ca cp s cng
( )
n
u
92
5uu=
13 6
25uu= +
.
A.
1
3u =
4d =
. B.
1
4u =
3d
=
. C.
1
4u =
5d =
. D.
1
3
u =
5d =
.
Câu 11. Cho hình chóp
.S ABCD
có đáy là hình bình hành, gọi
,, ,EFM N
lần lượt là trung điểm ca
,,,SA SD SB SC
. Đường thẳng nào không song song vi
ME
?
Mã đề 101
Mã đề 101 - Trang 2/4
M
N
E
F
D
B
A
C
S
A.
BA
. B.
BC
. C.
FN
. D.
CD
.
Câu 12. Khẳng định nào sau đây là đúng?
A. Hàm số
cosyx=
đồng biến trên khoảng
( )
0;
π
.
B. Hàm số
cosyx
=
nghịch biến trên khoảng
9
4;
2
π
π



.
C. Hàm số
cosyx=
đồng biến trên khoảng
( )
10 ;11
ππ
.
D. Hàm số
cos
yx
=
nghịch biến trên khoảng
( )
11 ;12
ππ
.
Câu 13. Tập xác định ca hàm s
tan=yx
A.
\,
2
D kk
π

=



. B.
\,
42
D kk
ππ

= +∈



.
C.
\,
2
D kk
π
π

= +∈



. D.
\,
4
D kk
π
π

= +∈



.
Câu 14. Cho hình chóp tứ giác
.S ABCD
. Gi
M
N
lần lượttrung điểm ca
SA
SC
. Khẳng định
nào sau đây đúng?
A.
( )
// .MN mp ABCD
B.
( )
// .MN mp SCD
C.
D.
( )
// .
MN mp SAB
Câu 15. Trong không gian, cho đường thng
,
ab
và mặt phẳng
( )
α
vi
(
)
b
α
. Chn khẳng định đúng
A. Nếu
( )
//a
α
thì
//ab
.
B. Nếu
( )
// ,a ba
α
thì
( )
//a
α
.
C. Nếu
//ab
thì
( )
//a
α
.
D. Nếu
( )
//a
α
thì
a
song song với mọi đường trong
( )
α
.
Câu 16. S nghim của phương trình
sin 0x
=
trên đoạn
[ ]
0; 2
π
:
A.
3
. B.
4
. C.
2
. D.
1
.
Câu 17. Chn khẳng định đúng
A. Hai đường thẳng song song khi chúng không đồng phẳng.
B. Hai đường thẳng song song khi chúng không có điểm chung và đồng phẳng.
C. Hai đường thẳng song song khi chúng có một điểm chung duy nhất.
D. Hai đường thẳng song song khi chúng không có điểm chung.
Câu 18. Cho các khng đnh sau
(I).
22
sin cos 1
αα
+=
(II).
tan .cot 1; ;
2
k
k
π
αα α

=≠∈


(III).
2
2
1
1 tan ; ;
sin 2
k
k
π
αα
α

+ = ≠∈


(IV).
( )
2
2
1
1 cot ; ;
sin
kk
α απ
α
+ = ≠∈
S khẳng định đúng là:
A.
2
. B.
3
. C.
4
. D.
1
.
u 19. Cho
2
a
π
π
<<
. Kết quả đúng là
A.
sin 0a >
,
cos 0a <
. B.
sin 0a <
,
cos 0a <
.
C.
sin 0a >
,
cos 0a >
. D.
sin 0a <
,
cos 0a >
.
Câu 20. Tp nghim của phương trình:
3
cos 3
42
x
π

+=


là:
Mã đề 101 - Trang 3/4
A.
7 2 13 2
;
36 3 36 3
k kk
ππππ

+ −+


. B.
7 13
2; 2
36 36
k kk
ππ
ππ

+ −+


.
C.
5
2
6
kk
π
π

±+


. D.
7 2 13 2
;
36 3 36 3
k kk
ππππ

−+ +


.
Câu 21. Khẳng định nào sau đây là đúng?
A.
( )
cos cos
πα α
−=
.
B.
( )
sin sin
πα α
−=
.
C.
( )
tan tan
πα α
−=
.
D.
( )
cot cot
πα α
−=
.
Câu 22. Cho hình chóp
.S ABCD
có đáy là hình bình hành, gọi
,EF
lần lượt là trung điểm ca
,SA SD
.
Khng định nào sau đây sai?
E
F
D
B
A
C
S
A.
,,,ABC D
đồng phẳng. B.
,,,SBEF
đồng phẳng.
C.
,,,EF AD
đồng phẳng. D.
,,,EF BC
đồng phẳng.
Câu 23. Trong c hàm s
sin ; cos ; tan ; cot= = = =y xy xy xy x
, bao nhiêu hàm số tuần hoàn chu
π
?
A.
4
. B.
1
. C.
2
. D.
3
.
Câu 24. Cho tứ din
ABCD
. Gi
1
G
2
G
lần lượt là trng tâm các tam giác
BCD
ACD
. Chn khng
địnhsai.
A.
12
2
3
G G AB=
. B.
1
BG
,
2
AG
CD
đồng qui.
C.
( )
12
//G G ABC
. D.
( )
12
//G G ABD
.
Câu 25. Cho dãy s
( )
n
u
tha mãn
1
21
n
n
u
n
+
=
. Tìm số hạng thứ
10
ca dãy s đã cho.
A.
51, 3
. B.
51, 2
. C.
102,3
. D.
51,1
.
Câu 26. Trong các dãy s sau, dãy s nào là cp s cng?
A.
4; 2; 0; 2; 4−−
. B.
4; 2; 0;1; 2−−
. C.
1;3;5;7;8
. D.
4; 3; 1;1; 3−−
.
Câu 27. Cho hình chóp
.S ABCD
có đáy là hình bình hành, gọi
,,EFN
lần lượt là trung điểm ca
,,SA SD SC
. Giao tuyến ca hai mặt phẳng
( )
FEN
( )
SBC
là:
N
E
F
D
B
A
C
S
A. Là đường thẳng qua
N
và song song với
BC
.
B. Là đường thẳng qua
S
và song song với
BD
.
C. Là đường thẳng qua
N
và song song với
BD
.
D. Là đường thẳng qua
S
và song song với
BC
.
Câu 28. Cho cp s cng
( )
n
u
có s hng tổng quát
2 1; ( 1)
n
u nn=−+
. S hạng đầu và công sai là:
A.
1
1; 2ud= =
. B.
1
1; 2ud= =
. C.
1
1; 2ud=−=
. D.
1
1; 2ud=−=
.
Câu 29. Cho góc
0
135
α
=
. Khi đó, số đo rađian ca góc
α
là:
Mã đề 101 - Trang 4/4
A.
2
3
π
. B.
3
4
π
. C.
5
6
π
. D.
4
3
π
.
Câu 30. Cho hàm s
2sin 3tanyxx
=
. Chn khẳng định đúng.
A. Hàm số đã cho là hàm chẵn.
B. Hàm số đã cho là hàm lẻ.
C. Hàm số đã cho không chẵn, không lẻ.
D. Hàm số đã cho vừa chẵn, vừa lẻ.
Câu 31. Cho hai đường thẳng
,ab
chéo nhau. S mặt phẳng cha đường thẳng
a
và song song vi
b
là:
A.
0
. B. Vô số. C.
2
. D.
1
.
Câu 32. Cho hai đường thẳng phân biệt trong không gian, số v trí tương đi của hai đường thng này:
A.
4
. B.
1
. C.
2
. D.
3
.
Câu 33. Giá tr biểu thức
22
31
2tan 4sin 1
46
cos 2023 sin 2023
ππ
ππ
−−
=
+
A
A.
3
. B.
0
. C.
2
. D.
3
.
Câu 34. Trong các công thức sau, công thức nào đúng?
A.
( )
sin sin .cos cos.sin .ab a b b+=
B.
( )
cos cos .cos sin .sin .ab a b a b+= +
C.
( )
sin sin .cos cos .sin .ab a b a b= +
D.
(
)
cos cos .cos sin .sin .ab a b a b= +
Câu 35. Đồ th hàm s nào sau đây nhận trục tung làm trc đi xng?
A.
tan=yx
. B.
cos=yx
. C.
sin=yx
. D.
cot=yx
.
PHN II: T LUẬN (3,0 điểm)
Câu 1 (1,0 điểm). Cho
3
cos ; ;
52
π
ααπ

=


. Tính
sin
4
π
α



?
Câu 2 (1,0 điểm). Cho hình chóp
.S ABCD
có đáy
ABCD
là hình bình hành tâm
O
. Gọi
G
là trọng tâm
tam giác
ABC
M
trung điểm
SC
.
a) Tìm giao tuyến ca mt
( )
SBD
( )
AMD
.
b) Tìm giao điểm
K
ca
SD
vi mặt phẳng
( )
AGM
.
Câu 3 (0,5 điểm). Cho dãy số
( )
n
u
được xác định:
( )
1
1
2
;2
nn
u
u u nn
=
=+≥
.
Tính năm số hạng đầu và dự đoán số hạng tổng quát của dãy số.
Câu 4 (0,5 điểm). Cho tứ diện
ABCD
,MN
lần lượt là trung điểm của
,AD DC
.
,PQ
là 2 điểm thỏa
mãn
2 ;2AP PB BQ CQ= =
   
. Gọi
I
là giao điểm của đường thẳng
PM
với mặt phẳng
( )
BCD
. Chứng
minh rằng
;;IQN
thẳng hàng.
------ HẾT ------
S GDĐT HÀ NAM
TRƯNG THPT LÊ HOÀN
PHN TRC NGHIM
ĐÁP ÁN Đ KIM TRA GIA HC K I
NĂM HC 2023 - 2024
Môn: Toán - Lp: 11
101
102
103
104
105
106
1
C
D
C
C
A
D
2
B
A
D
B
D
A
3
C
B
B
C
D
D
4
C
A
D
B
D
D
5
A
D
B
A
C
C
6
B
B
C
C
D
B
7
A
B
D
D
B
A
8
D
A
D
B
A
C
9
A
D
B
D
D
C
10
A
C
A
A
C
A
11
B
A
C
D
A
C
12
B
C
A
D
A
D
13
C
A
C
C
B
C
14
A
D
C
B
A
D
15
B
C
A
C
D
A
16
A
B
A
A
A
B
17
B
B
D
D
C
D
18
B
C
B
D
A
D
19
A
B
C
C
A
C
20
A
B
B
C
B
A
21
D
D
B
A
C
B
22
B
C
B
A
B
C
23
C
A
D
A
C
B
24
A
D
C
A
C
B
25
A
A
D
A
A
C
26
A
C
D
A
A
D
27
A
B
B
A
B
A
28
D
D
C
D
A
C
29
B
C
C
B
A
D
30
B
B
D
A
D
A
31
D
D
D
C
B
A
32
D
C
B
D
C
D
33
A
D
D
D
C
C
34
D
B
D
C
A
A
35
B
D
C
D
D
C
PHẦN TỰ LUẬN
Câu
Nội dung
Điểm
1
22
16
sin 1 cos
25
αα
=−=
4
sin
5
4
sin
5
α
α
=
=
0,25
; sin 0
2
π
απ α

⇒>


nên
4
sin
5
α
=
0,25
sin sin .cos cos .sin
4 44
π ππ
αα α

−=


0,25
72
sin
4 10
π
α

−=


0,25
2
a) Điểm chung thứ nhất là D
0,25
Trong
( )
SAC
gọi
AM SO I∩=
thì
I
là điểm
chung thứ hai
Vậy
( ) (
)
SBD AMD DI∩=
0,25
b) Trong
( )
SBD
gọi
K GI SD=
0,25
( ) (
)
K GI AMG K AMG ⇒∈
( )
K AMG SD⇒=
0,25
3
Năm số hạng đầu
1
21
32
43
54
2
20
33
47
5 12
u
uu
uu
uu
uu
=
= +=
= +=
= +=
= +=
0,25
……………….
1
nn
uu n
= +
Cộng các vế lại ta được:
( )
2
22345... 345... 3
2
n
n
u n nn
=+++++ +=+++ += +
Vậy ta dự đoán số hạng tổng quát:
( )( )
( )
32
;1
2
n
nn
un
+−
= ∀≥
0,25
4
M
I
Q
P
N
A
B
C
D
Trong
( )
ABD
PM
không
song song
BD
nên chúng cắt
nhau tại
( )
I PM BCD I⇒∩ =
0,25
Trong
(
)
ABC
1
//
3
BP BQ
BQ AC
BA BC
= =
// //MN AC MN BQ
Nên 4 điểm
,,,M NQP
đồng
phẳng.
Xét ba mặt phẳng
(
) (
)
( )
,,ABD BCD MNQP
chúng
cắt nhau theo 3 giao tuyến lần
lượt là
,,BD NQ PM
nên ba
đường thẳng
,,BD NQ PM
đồng
qui tai
I
. Hay
,,
IQN
thẳng
hàng.
0,25
| 1/7

Preview text:

SỞ GDĐT HÀ NAM
ĐỀ KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023 - 2024
TRƯỜNG THPT LÊ HOÀN Môn: Toán, Lớp: 11 ĐỀ CHÍNH THỨC
Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề
(Đề thi có 04 trang) Mã đề 101
Họ tên học sinh: …………………………………………… Lớp: ………
PHẦN TRẮC NGHIỆM (7,0 điểm)

Câu 1. Tập xác định của hàm số 3 5sin = x y là: 2cos x A. π π D   k2π  = + k ∈ .
B. D =  \  + kk ∈ . 2      4  C. π π kπ D  \   kπ  = + k ∈ . D. D =  \  + k ∈ . 2      4 2  π π
Câu 2. Nghiệm của phương trình  π  1 tan x + =  có dạng k x = − +
, k ∈ , m , *
n∈ và k là phân 3    3 m n n
số tối giản. Khi đó m n bằng A. 5 − . B. 5. C. 3. D. 3 − . π Câu 3. Cho c s o 12 α =
và 0 < α < . Giá trị của sinα là: 3 1 2 A. 11 . B. 2 . C. 5 . D. 5 − . 13 3 13 13
Câu 4. Tập nghiệm của phương trình sin x = 1 − là: A. { π
− + kπ;k ∈ }  π  π  .
B. {kπ;k ∈ }  . C.   k2π;k  − + ∈ .
D. − + kπ;k ∈ . 2      2 
Câu 5. Tập nghiệm của phương trình cos x =1 là:
A. {k2π;k ∈ }  .
B. {π + k2π;k ∈ }  .
C. {kπ;k ∈ }  .
D. {π + kπ;k ∈ }  .
Câu 6. Tập nghiệm của phương trình  π   π sin x  sin  x  + = +  là: 4 3      A. 5π  π   π   k2π;k  + ∈ . B. 5 
+ kπ;k ∈ .
C.  + kπ;k ∈ . D. ∅. 24       24  24 
Câu 7. Trong các dãy số sau, dãy số nào là dãy số giảm? + A. 2n 1 u = . B. 3
u = n − . C. 2 u = n .
D. u = n . n 2 n 1 n n n
Câu 8. Cho cấp số cộng (u u = 2;
d = 3. Tổng S = u + u +...+ u bằng: n ) 1 1 2 10 A. 230 . B. 118. C. 125. D. 115.
Câu 9. Tìm tất các giá trị của tham số m để phương trình sin x = m + 2 có nghiệm? A. 3 − ≤ m ≤ 1 − .
B. 0 ≤ m ≤1.
C. 1≤ m ≤ 2 . D. 1 − ≤ m ≤1.
Câu 10. Xác định số hàng đầu u và công sai d của cấp số cộng (u u = 5u u = 2u + 5 . n ) 1 9 2 13 6
A. u = 3và d = 4 .
B. u = 4 và d = 3.
C. u = 4 và d = 5.
D. u = 3và d = 5. 1 1 1 1
Câu 11. Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình bình hành, gọi E, F, M , N lần lượt là trung điểm của ,
SA SD, SB, SC . Đường thẳng nào không song song với ME ? Mã đề 101 - Trang 1/4 S E M N F A B D C A. BA . B. BC . C. FN . D. CD .
Câu 12. Khẳng định nào sau đây là đúng?
A. Hàm số y = cos x đồng biến trên khoảng (0;π ) . B. Hàm số  π
y = cos x nghịch biến trên khoảng 9 4π;   . 2   
C. Hàm số y = cos x đồng biến trên khoảng (10π;11π ).
D. Hàm số y = cos x nghịch biến trên khoảng (11π;12π ).
Câu 13. Tập xác định của hàm số y = tan x A.  π π π D  \  k , k  = ∈ .
B. D =  \  + k ,k ∈ . 2      4 2  C. π π D  \   kπ ,k  = + ∈ .
D. D =  \  + kπ,k ∈ . 2      4 
Câu 14. Cho hình chóp tứ giác S.ABCD . Gọi M N lần lượt là trung điểm của SASC . Khẳng định nào sau đây đúng?
A. MN / /mp( ABCD).
B. MN / /mp(SCD).
C. MN / /mp(SBC).
D. MN / /mp(SAB).
Câu 15. Trong không gian, cho đường thẳng a,b và mặt phẳng (α ) với b ⊂ (α ) . Chọn khẳng định đúng
A. Nếu a / / (α ) thì a / /b .
B. Nếu a / /b,a ⊄ (α ) thì a / / (α ) .
C. Nếu a / /b thì a / / (α ) .
D. Nếu a / / (α ) thì a song song với mọi đường trong (α ) .
Câu 16. Số nghiệm của phương trình sin x = 0 trên đoạn [0;2π ] là: A. 3. B. 4 . C. 2 . D. 1.
Câu 17. Chọn khẳng định đúng
A. Hai đường thẳng song song khi chúng không đồng phẳng.
B. Hai đường thẳng song song khi chúng không có điểm chung và đồng phẳng.
C. Hai đường thẳng song song khi chúng có một điểm chung duy nhất.
D. Hai đường thẳng song song khi chúng không có điểm chung.
Câu 18. Cho các khẳng định sau (I).  π 2 2  sin α + cos α = 1(II). k tanα.cotα = 1; α ≠ ;k ∈    2  (III). 1  π 1 2 k  1+ tan α = ; α ≠ ;k ∈  (IV). 2 1+ cot α =
; α ≠ kπ ;k ∈ 2 ( ) 2   sin α  2  sin α
Số khẳng định đúng là: A. 2 . B. 3. C. 4 . D. 1. π
Câu 19. Cho < a < π . Kết quả đúng là 2
A. sin a > 0 , cos a < 0 .
B. sin a < 0, cos a < 0 .
C. sin a > 0 , cos a > 0.
D. sin a < 0, cos a > 0.
Câu 20. Tập nghiệm của phương trình:  π  3 cos 3x + = −  là: 4    2 Mã đề 101 - Trang 2/4 A. 7π 2π 13π 2π  π π   k ; k k  + − + ∈ . B. 7 13  + k2π;−
+ kk ∈ . 36 3 36 3      36 36  C.  5π  π π π π   k k  ± + ∈ . D. 7 2 13 2 − + k ; + k k ∈ . 6      36 3 36 3 
Câu 21. Khẳng định nào sau đây là đúng?
A. cos(π −α ) = cosα .
B. sin(π −α ) = −sinα .
C. tan(π −α ) = tanα .
D. cot (π −α ) = −cotα .
Câu 22. Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình bình hành, gọi E, F lần lượt là trung điểm của , SA SD .
Khẳng định nào sau đây sai? S E F A B D C A. ,
A B,C, D đồng phẳng.
B. S, B, E, F đồng phẳng.
C. E, F, ,
A D đồng phẳng.
D. E, F, B,C đồng phẳng.
Câu 23. Trong các hàm số y = sin ; x y = cos ; x y = tan ;
x y = cot x , có bao nhiêu hàm số tuần hoàn có chu kì π ? A. 4 . B. 1. C. 2 . D. 3.
Câu 24. Cho tứ diện ABCD . Gọi G G lần lượt là trọng tâm các tam giác BCD ACD . Chọn khẳng 1 2 địnhsai. A. 2 G G = AB . 1 2
B. BG , AG CD đồng qui. 3 1 2
C. G G // ABC .
D. G G // ABD . 1 2 ( ) 1 2 ( ) n 1 −
Câu 25. Cho dãy số (u thỏa mãn 2 +1 u =
. Tìm số hạng thứ 10 của dãy số đã cho. n ) n n A. 51,3. B. 51,2 . C. 102,3. D. 51,1.
Câu 26. Trong các dãy số sau, dãy số nào là cấp số cộng? A. 4; − 2; − 0;2;4 . B. 4; − 2; − 0;1;2 . C. 1;3;5;7;8 . D. 4 − ; 3 − ; 1; − 1;3.
Câu 27. Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình bình hành, gọi E, F, N lần lượt là trung điểm của ,
SA SD, SC . Giao tuyến của hai mặt phẳng (FEN ) và (SBC)là: S E N F A B D C
A. Là đường thẳng qua N và song song với BC .
B. Là đường thẳng qua S và song song với BD .
C. Là đường thẳng qua N và song song với BD .
D. Là đường thẳng qua S và song song với BC .
Câu 28. Cho cấp số cộng (u có số hạng tổng quát u = − n + n ≥ . Số hạng đầu và công sai là: n 2 1;( 1) n )
A. u =1;d = 2 − .
B. u =1;d = 2. C. u = 1; − d = 2. D. u = 1; − d = 2 − . 1 1 1 1 Câu 29. Cho góc 0
α =135 . Khi đó, số đo rađian của góc α là: Mã đề 101 - Trang 3/4 A. 2π . B. 3π . C. 5π . D. 4π . 3 4 6 3
Câu 30. Cho hàm số y = 2sin x − 3tan x . Chọn khẳng định đúng.
A. Hàm số đã cho là hàm chẵn.
B. Hàm số đã cho là hàm lẻ.
C. Hàm số đã cho không chẵn, không lẻ.
D. Hàm số đã cho vừa chẵn, vừa lẻ.
Câu 31. Cho hai đường thẳng a,b chéo nhau. Số mặt phẳng chứa đường thẳng a và song song với b là: A. 0 . B. Vô số. C. 2 . D. 1.
Câu 32. Cho hai đường thẳng phân biệt trong không gian, số vị trí tương đối của hai đường thẳng này là: A. 4 . B. 1. C. 2 . D. 3. π 31 2 tan − 4sin π −1
Câu 33. Giá trị biểu thức 4 6 A = 2 2 cos 2023π + sin 2023π A. 3. B. 0. C. 2 . D. 3 − .
Câu 34. Trong các công thức sau, công thức nào đúng?
A. sin (a + b) = sin .
a cosb − cos.sin . b
B. cos(a + b) = cos . a cosb + sin . a sin . b
C. sin (a b) = sin . a cosb + cos . a sin . b
D. cos(a b) = cos . a cosb + sin . a sin . b
Câu 35. Đồ thị hàm số nào sau đây nhận trục tung làm trục đối xứng?
A. y = tan x .
B. y = cos x .
C. y = sin x .
D. y = cot x .
PHẦN II: TỰ LUẬN (3,0 điểm) Câu 1 (1,0 điểm).
Cho 3 −  π  π cosα ;α   ;π  = ∈ . Tính sin α − ? 5 2       4 
Câu 2 (1,0 điểm). Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình bình hành tâm O . Gọi G là trọng tâm
tam giác ABC M là trung điểm SC .
a) Tìm giao tuyến của mặt (SBD) và ( AMD) .
b) Tìm giao điểm K của SD với mặt phẳng ( AGM ) . u  =  2 −
Câu 3 (0,5 điểm). Cho dãy số (u được xác định: 1 . n ) u   = u + ≥  − n n n n ; 2 1 ( )
Tính năm số hạng đầu và dự đoán số hạng tổng quát của dãy số.
Câu 4 (0,5 điểm). Cho tứ diện ABCD M , N lần lượt là trung điểm của AD, DC . P,Q là 2 điểm thỏa     mãn AP = 2P ;2 B BQ = C
Q . Gọi I là giao điểm của đường thẳng PM với mặt phẳng (BCD) . Chứng minh rằng I; ; Q N thẳng hàng.
------ HẾT ------ Mã đề 101 - Trang 4/4 SỞ GDĐT HÀ NAM
ĐÁP ÁN ĐỀ KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ I
TRƯỜNG THPT LÊ HOÀN NĂM HỌC 2023 - 2024
Môn: Toán - Lớp: 11 PHẦN TRẮC NGHIỆM 101 102 103 104 105 106 1 C D C C A D 2 B A D B D A 3 C B B C D D 4 C A D B D D 5 A D B A C C 6 B B C C D B 7 A B D D B A 8 D A D B A C 9 A D B D D C 10 A C A A C A 11 B A C D A C 12 B C A D A D 13 C A C C B C 14 A D C B A D 15 B C A C D A 16 A B A A A B 17 B B D D C D 18 B C B D A D 19 A B C C A C 20 A B B C B A 21 D D B A C B 22 B C B A B C 23 C A D A C B 24 A D C A C B 25 A A D A A C 26 A C D A A D 27 A B B A B A 28 D D C D A C 29 B C C B A D 30 B B D A D A 31 D D D C B A 32 D C B D C D 33 A D D D C C 34 D B D C A A 35 B D C D D C PHẦN TỰ LUẬN Câu Nội dung Điểm 1  4 0,25 sinα =  2 2 16 sin α =1− cos α = 5 ⇒  25 4 sinα −  =  5 0,25  π α ;π  ∈ ⇒ sinα >   0 nên 4 sinα =  2  5  π  π π 0,25 sin α − = sinα.cos −   cosα.sin  4  4 4  π  7 2 0,25 ⇒ sin α − =  4    10 2
a) Điểm chung thứ nhất là D 0,25 Trong (SAC) gọi
AM SO = I thì I là điểm chung thứ hai 0,25
Vậy (SBD) ∩( AMD) = DI
b) Trong (SBD)gọi 0,25
K = GI SD
K GI ⊂ ( AMG) ⇒ K ∈( AMG) 0,25
K = ( AMG) ∩ SD 3 Năm số hạng đầu 0,25 u = 2 − 1 u = u + 2 = 0 2 1 u = u + 3 = 3 3 2 u = u + 4 = 7 4 3 u = u + 5 =12 5 4 ………………. 0,25 u = u + − n n n 1
Cộng các vế lại ta được: n u n n n
= − + + + + + + = + + + + = + n ( ) 2 2 2 3 4 5 . . 3 4 5 . . 3 2 (n +3)(n − 2)
Vậy ta dự đoán số hạng tổng quát: u = n ∀ ≥ n ;( ) 1 2 4 A
Trong ( ABD) có PM không 0,25
song song BD nên chúng cắt
nhau tại I PM ∩(BCD) = I M Trong ( ABC) có 0,25 P BP BQ 1 I B =
= ⇒ BQ / / AC D BA BC 3 QNMN / / AC MN / /BQ C
Nên 4 điểm M , N,Q, P đồng phẳng. Xét ba mặt phẳng
( ABD),(BCD),(MNQP) chúng
cắt nhau theo 3 giao tuyến lần
lượt là BD, NQ, PM nên ba
đường thẳng BD, NQ, PM đồng
qui tai I . Hay I,Q, N thẳng hàng.
Document Outline

  • de 101
  • Hướng dẫn chấm