Đề giữa học kỳ 1 Toán 12 năm 2022 – 2023 trường THPT Bình Chiểu – TP HCM

 Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 12 đề kiểm tra chất lượng giữa học kỳ 1 môn Toán 12 năm học 2022 – 2023 trường THPT Bình Chiểu, thành phố Hồ Chí Minh; đề thi được biên soạn theo hình thức 100% trắc nghiệm với 40 câu hỏi và bài toán, thời gian làm bài 60 phút (không kể thời gian phát đề); đề thi có đáp án mã đề 000 – 101 – 102 – 103 – 104.Mời bạn đọc đón xem.

Trang 1/6 - Mã đề 101
S GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TP.HCM
TRƯỜNG THPT BÌNH CHIU
T TOÁN
KIM TRA GIA HC K I
NĂM HỌC 2022 - 2023
Môn: TOÁN - Lp 12
Thi gian: 60 phút (Không k thời gian phát đề)
ĐỀ CHÍNH THC
H và tên thí sinh: ………………… ....................................
SBD: ................................................................
Mã đề 101
Câu 1: Cho hàm s
32
3 1 3 7 3y x m x m x
. Gi
S
tp các giá tr nguyên ca tham s m
để hàm s không có cc tr. S phn t ca
S
A.
. B.
. C.
. D. Vô s.
Câu 2: Cho hàm s
3
21

x
y
x
. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. Hàm s nghch biến trên
1
;
2




. B. Hàm s đồng biến trên .
C. Hàm s nghch biến trên . D. Hàm s đồng biến trên
1
;
2




.
Câu 3: Tìm tp hp tt c các giá tr ca tham s
m
để đồ th hàm s
22
1
2
x m x m
y
x
tim cn
đứng.
A.
2
\ 1;
3


. B.
\ 1; 3
. C. . D.
3
\ 1;
2


.
Câu 4: Cho hình chóp t giác
.S ABCD
có đáy
ABCD
là hình ch nht
, 2AB a AD a
,
SA
vuông
góc vi mặt đáy
()ABCD
và góc to bi cnh bên SB và mặt đáy là
0
60
. Tính th tích
V
ca
khi chóp
.S ABCD
A.
3
3
2 3
a
V
. B.
3
2
6
3
a
V
. C.
3
22Va
. D.
3
23Va
.
Câu 5: Cho hình lăng trụ đứng
' ' '
.ABC ABC
đáy tam giác vuông ti
,A
,AB a
2,AC a
'
3AA a
. Tính th tích ca khối lăng trụ đó.
A.
3
3Va
. B.
2
3Va
. C.
3
Va
. D.
3
6Va
.
Câu 6: Cho hình chóp
.S ABCD
đáy hình vuông cạnh
a
,
mt bên
SAB
cân ti S nm trong mt
phng vuông góc vi
ABCD
, góc gia cnh bên SB mặt đáy là
0
60
. Tính th tích
V
ca
khi chóp
..S ABCD
A.
3
3
.
6
a
V
B.
3
23
.
6
a
V
C.
3
.
3
a
V
D.
3
23
.
9
a
V
Trang 2/6 - Mã đề 101
Câu 7: Cho hàm s
fx
xác định trên đồ th hàm s
y f x
đường cong trong hình
bên. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. Hàm s
fx
đồng biến trên khong
2;1
.
B. Hàm s
fx
nghch biến trên khong
1;1
.
C. Hàm s
fx
đồng biến trên khong
1;2
.
D. Hàm s
fx
nghch biến trên khong
0;2
.
Câu 8: Cho hàm s
y f x
có đồ th là đường cong trong hình dưới đây.
Hàm s
y f x
đồng biến trên khong
A.
1;2
. B.
;1
. C.
2;
. D.
0;2
.
Câu 9: Cho hàm s
liên tc trên có đồ th như hình vẽ bên. S nghim thc phân bit
của phương trình bng
A. . B. . C. . D. .
Câu 10: Giá tr ca
m
để hàm s
32
2 1 1 5y x m x m x
đồng biến trên
A.
7
;1 ;
4
m

 


. B.
7
1;
4
m



.
C.
7
;1 ;
4
m

 

. D.
7
1;
4
m



.
Câu 11: Đưng thng
3y
là tim cn ngang của đồ th hàm s nào sau đây?
A.
2
23
1
xx
y
x

. B.
33
2
x
y
x
. C.
33
2
x
y
x

. D.
1
13
x
y
x
.
Câu 12: Cho hàm s
fx
' 1 2 1 f x x x x
,
x
. S cc tr ca hàm s đã cho là
y f x
0f f x
5
9
7
3
Trang 3/6 - Mã đề 101
A. 3. B. 0. C. 1. D. 2.
Câu 13: Hàm s
()y f x
liên tc và có bng biến thiên trong đoạn
[ 1;3]
cho trong hình bên. Gi
M
là giá tr ln nht ca hàm s
()y f x
trên đoạn
[ 1;3].
Tìm mệnh đề đúng?
A.
( 1).Mf
B.
(0).Mf
C.
(2).Mf
D.
(3).Mf
Câu 14: Hàm s
32
6 9 4y x x x
đồng biến trên khong nào?
A.
;1
. B.
1;3
. C.
3; 
. D.
;1 3; 
.
Câu 15: Cho hàm s
y f x
có bng biến thiên như hình vẽ sau.
Tìm tt c các giá tr thc ca tham s
m
để phương trình
0f x m
4
nghim phân
bit.
A.
1;2m
. B.
1;2m
. C.
1;2m
. D.
1;2m
.
Câu 16: Cho hàm s
y f x
. Đồ th hàm s
y f x
như hình vẽ. Hàm s
2
3g x f x
đồng
biến trên khoảng nào sau đây?
A.
2; 1
. B.
0;1
. C.
1;0
. D.
2;3
.
Câu 17: Cho hình chóp
.S ABCD
đáy hình vuông cạnh
3a
, th tích ca khi chóp
3
4a
. Chiu
cao
h
ca hình chóp là:
A.
4ha
. B.
2
4
3
ha
. C.
4
3
ha
. D.
3ha
.
Câu 18: Cho hàm s
()y f x
có bng biến thiên như sau
Đim cực đại của đồ th hàm s đã cho là:
Trang 4/6 - Mã đề 101
A.
(1;2)
. B.
( 1; 2)
. C.
( 1;2)
. D.
( 1;1)
.
Câu 19: Cho hàm s
y f x
có bng bin thiên sau
Khẳng định nào sau đây là đúng?
A. Đồ th hàm s ch có một đường tim cn có phương trình
1y 
.
B. Đồ th hàm s có tim cận đứng
1x
, tim cn ngang
1y 
.
C. Đồ th hàm s có tim cận đứng
1x 
, tim cn ngang
1y
.
D. Đồ th hàm s ch có một đường tim cận có phương trình
1x
.
Câu 20: Cho hình chóp
.S ABCD
đáy
ABCD
hình vuông cnh a,
SA
vuông góc với đáy khong
cách t A đến mt phng
()SBC
bng
2
2
a
. Tính th tích ca khi chóp
.S ABCD
theo
.
A.
3
.
3
S ABCD
a
V
. B.
3
.
6
S ABCD
a
V
. C.
3
.
2
S ABCD
a
V
. D.
3
.
9
S ABCD
a
V
.
Câu 21: Đồ th hàm s
23
1
x
y
x
có các đường tim cận đứng và tim cn ngang lần lượt là
A.
1x
2y
. B.
1x 
2y
. C.
1x
3y 
. D.
2x
1y
.
Câu 22: Cho hàm s
2x 1
1
y
x
. Đồ th hàm s có tâm đối xứng là điểm nào sau đây:
A.
21( ; )
. B.
12( ; )
. C.
11( ; )
. D.
1
;1
2



.
Câu 23: Hàm s
3
32y x x
đạt cực đại tại điểm nào dưới đây?
A.
2x
. B.
0x
. C.
1x 
. D.
1x
.
Câu 24: Tính th tích khi hp ch nhật có ba kích thước lần lượt là
a
,
2a
3a
.
A.
3
2a
. B.
3
6a
. C.
2
6a
. D.
3
5a
.
Câu 25: Cho hàm s bc ba
y f x
có đồ th như hình vẽ. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. Giá tr cực đại ca hàm s
0
.
B. Đim cực đại ca hàm s
3
.
C. Đim cc tiu ca hàm s
1
.
D. Giá tr cc tiu ca hàm s bng
1
.
Câu 26: Giá tr ln nht và giá tr nh nht ca hàm s
24y x x
lần lượt là
M
m
. Chn
câu tr lời đúng.
A.
3, 2Mm
. B.
2, 2Mm
. C.
4, 2Mm
. D.
2, 0Mm
.
Trang 5/6 - Mã đề 101
Câu 27: Cho hàm s
()y f x
có bng biến thiên như sau
S nghim thc của phương trình
3 ( ) 6 0fx
A.
0
. B.
2
. C.
1
. D.
3
.
Câu 28: Đồ th ca hàm s
42
34y x x
ct trc hoành tại bao nhiêu điểm?
A.
0
. B.
2
. C.
3
. D.
4
.
Câu 29: Giá tr nh nht ca hàm s
42
8 18y x x
trên đoạn
1;3
bng
A.
27
. B.
11
. C.
. D.
1
.
Câu 30: Cho hàm s xác định trên
\{0}
có bng biến thiên như hình v. S nghim ca
phương trình
3 4 3 12 0()fx
A. 4. B. 2. C. 3. D. 1.
Câu 31: Trong các phát biu sau, phát biu nào SAI.
A. Khi hp ch nhật có ba kích thước là
a,b,c
có th tích là
V abc
.
B. Th tích khi chóp có diện tích đáy là
S
và chiu cao
h
V Sh
.
C. Th tích khối lăng trụ có diện tích đáy là
S
và chiu cao
h
V Sh
.
D. Khi lập phương có cạnh bng
a
có th tích là
3
Va
.
Câu 32: Cho khi chóp
.S ABC
có th tích
V
. Gi
', 'AC
lần lượt là trung điểm ca
,SA SC
. Tính theo
V
th tích khi chóp
.'
S A BC
.
A.
1
12
V
. B.
1
3
V
. C.
1
2
V
. D.
1
4
V
.
Câu 33: Cho hàm s
42
22y x x
. Din tích
S
ca tam giác có 3 đỉnh là 3 điểm cc tr của đồ th
hàm s đã cho là :
A.
3S
. B.
1S
. C.
1
2
S
. D.
2S
.
Câu 34: Cho hình chóp
.S ABCD
có đáy là hình vuông
ABCD
cnh
a
, cnh bên
SA
vuông góc vi mt
phẳng đáy và
2SA a
. Th tích ca khi chóp
.S ABCD
bng
A.
3
2
4
a
V
. B.
3
2Va
. C.
3
2
6
a
V
. D.
3
3
2a
V
.
Câu 35: Cho hàm s
y f x
có bng biến thiên bên dưới.
Mệnh đề nào sau đây sai?
()y f x
Trang 6/6 - Mã đề 101
A. Hàm s đồng biến trên khong
;3
.
B. Hàm s nghch biến trên khong
0;1
.
C. Hàm s nghch biến trên khong
1;0
.
D. Hàm s đồng biến trên khong
2;
.
Câu 36: Cho khi chóp
.S ABC
đáy
ABC
tam giác đều cnh
a
,
SA
vuông góc vi mt phng đáy
2SA a
. Tính th tích khi chóp
.S ABC
A.
3
3
4
a
. B.
3
3
6
a
. C.
3
3
12
a
. D.
3
3
3
a
.
Câu 37: Cho hàm s
32
y ax bx cx d
có đồ th như hình vẽ.
Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
0a
,
0b
,
0c
,
0d
. B.
0a
,
0b
,
0c
,
0d
.
C.
0a
,
0b
,
0c
,
0d
. D.
0a
,
0b
,
0c
,
0d
.
Câu 38: Đưng cong trong hình v bên là đồ th ca hàm s nào dưới đây?
A.
32
31y x x
. B.
3
31y x x
. C.
3
31y x x
. D.
32
31y x x
.
Câu 39: Tìm tt c các giá tr ca tham s
m
để hàm s
1mx
y
xm
giá tr ln nhất trên đoạn
0;1
bng 2?
A.
1
2
m
. B.
3m 
. C.
1
2
m 
. D.
1m
.
Câu 40: Tìm tt c các giá tr thc ca tham s
m
để hàm s
3 2 2
1
1
3
y x mx m m x
đạt cc tiu
ti
1x
?
A.
2; 1m
. B.
2m 
. C.
1m 
. D. Không tn ti
m
.
---------------HT------------
Trang 1/6 - Mã đề 102
S GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TP.HCM
TRƯỜNG THPT BÌNH CHIU
T TOÁN
KIM TRA GIA HC K I
NĂM HỌC 2022 - 2023
Môn: TOÁN - Lp 12
Thi gian: 60 phút (Không k thời gian phát đề)
ĐỀ CHÍNH THC
H và tên thí sinh: ................................................................
SBD: ................................................................
Mã đề 102
Câu 1: Tìm tt c các giá tr ca tham s
m
để hàm s
1mx
y
xm
giá tr ln nhất trên đoạn
0;1
bng 2?
A.
1
2
m 
. B.
3m 
. C.
1
2
m
. D.
1m
.
Câu 2: Hàm s
()y f x
liên tc và có bng biến thiên trong đoạn
[ 1;3]
cho trong hình bên. Gi
M
là giá tr ln nht ca hàm s
()y f x
trên đoạn
[ 1;3].
Tìm mệnh đề đúng?
A.
(3).Mf
B.
( 1).Mf
C.
(0).Mf
D.
(2).Mf
Câu 3: Cho hàm s
()y f x
có bng biến thiên như sau
S nghim thc của phương trình
3 ( ) 6 0fx
A.
1
. B.
0
. C.
2
. D.
3
.
Câu 4: Tính th tích khi hp ch nhật có ba kích thước lần lượt là
a
,
2a
3a
.
A.
3
2a
. B.
3
5a
. C.
3
6a
. D.
2
6a
.
Câu 5: Tìm tp hp tt c các giá tr ca tham s
m
để đồ th hàm s
22
1
2
x m x m
y
x
tim cn
đứng.
A.
\ 1; 3
. B. . C.
3
\ 1;
2


. D.
2
\ 1;
3


.
Câu 6: Cho hình chóp
.S ABCD
đáy hình vuông cạnh
3a
, th tích ca khi chóp
3
4a
. Chiu
cao
h
ca hình chóp là:
A.
4
3
ha
. B.
4ha
. C.
3ha
. D.
2
4
3
ha
.
Trang 2/6 - Mã đề 102
Câu 7: Giá tr nh nht ca hàm s
42
8 18y x x
trên đoạn
1;3
bng
A.
27
. B.
. C.
11
. D.
1
.
Câu 8: Cho khi chóp
.S ABC
đáy
ABC
tam giác đều cnh
a
,
SA
vuông góc vi mt phng đáy
2SA a
. Tính th tích khi chóp
.S ABC
A.
3
3
4
a
. B.
3
3
3
a
. C.
3
3
6
a
. D.
3
3
12
a
.
Câu 9: Cho hàm s
fx
' 1 2 1 f x x x x
,
x
. S cc tr ca hàm s đã cho là
A. 0. B. 3. C. 2. D. 1.
Câu 10: Cho khi chóp
.S ABC
có th tích
V
. Gi
', 'AC
lần lượt là trung điểm ca
,SA SC
. Tính theo
V
th tích khi chóp
.'
S A BC
.
A.
1
12
V
. B.
1
4
V
. C.
1
3
V
. D.
1
2
V
.
Câu 11: Hàm s
3
32y x x
đạt cực đại tại điểm nào dưới đây?
A.
1x 
. B.
2x
. C.
0x
. D.
1x
.
Câu 12: Cho hàm s
y f x
. Đồ th hàm s
y f x
như hình vẽ. Hàm s
2
3g x f x
đồng
biến trên khoảng nào sau đây?
A.
2; 1
. B.
1;0
. C.
0;1
. D.
2;3
.
Câu 13: Cho hình lăng trụ đứng
' ' '
.ABC ABC
đáy tam giác vuông ti
,A
,AB a
2,AC a
'
3AA a
. Tính th tích ca khối lăng trụ đó.
A.
3
Va
. B.
3
6Va
. C.
2
3Va
. D.
3
3Va
.
Câu 14: Cho hàm s
2x 1
1
y
x
. Đồ th hàm s có tâm đối xng là điểm nào sau đây:
A.
12( ; )
. B.
1
;1
2



. C.
21( ; )
. D.
11( ; )
.
Câu 15: Cho hàm s
42
22y x x
. Din tích
S
của tam giác có 3 đỉnh là 3 điểm cc tr của đồ th
hàm s đã cho là :
A.
2S
. B.
1S
. C.
1
2
S
. D.
3S
.
Câu 16: Cho hàm s
y f x
có bng biến thiên bên dưới.
Trang 3/6 - Mã đề 102
Mệnh đề nào sau đây sai?
A. Hàm s đồng biến trên khong
2;
.
B. Hàm s đồng biến trên khong
;3
.
C. Hàm s nghch biến trên khong
0;1
.
D. Hàm s nghch biến trên khong
1;0
.
Câu 17: Đồ th ca hàm s
42
34y x x
ct trc hoành tại bao nhiêu điểm?
A.
3
. B.
0
. C.
4
. D.
2
.
Câu 18: Giá tr ca
m
để hàm s
32
2 1 1 5y x m x m x
đồng biến trên
A.
7
;1 ;
4
m

 

. B.
7
1;
4
m



.
C.
7
;1 ;
4
m

 


. D.
7
1;
4
m



.
Câu 19: Giá tr ln nht và giá tr nh nht ca hàm s
24y x x
lần lượt là
M
m
. Chn
câu tr lời đúng.
A.
4, 2Mm
. B.
2, 0Mm
. C.
2, 2Mm
. D.
3, 2Mm
.
Câu 20: Trong các phát biu sau, phát biu nào SAI.
A. Th tích khối lăng trụ có diện tích đáy là
S
và chiu cao
h
V Sh
.
B. Th tích khi chóp có diện tích đáy là
S
và chiu cao
h
V Sh
.
C. Khi lập phương có cạnh bng
a
có th tích là
3
Va
.
D. Khi hp ch nhật có ba kích thước là
a,b,c
có th tích là
V abc
.
Câu 21: Cho hàm s
y f x
có bng biến thiên như hình vẽ sau.
Tìm tt c các giá tr thc ca tham s
m
để phương trình
0f x m
4
nghim phân
bit.
A.
1;2m
. B.
1;2m
. C.
1;2m
. D.
1;2m
.
Câu 22: Cho hàm s bc ba
y f x
có đồ th như hình vẽ. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. Giá tr cực đại ca hàm s
0
.
B. Đim cc tiu ca hàm s
1
.
C. Giá tr cc tiu ca hàm s bng
1
.
D. Đim cực đại ca hàm s
3
.
Trang 4/6 - Mã đề 102
Câu 23: Tìm tt c các giá tr thc ca tham s
m
để hàm s
3 2 2
1
1
3
y x mx m m x
đạt cc tiu
ti
1x
?
A.
1m 
. B. Không tn ti
m
. C.
2m 
. D.
2; 1m
.
Câu 24: Cho hàm s
3
21

x
y
x
. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. Hàm s nghch biến trên
1
;
2




. B. Hàm s nghch biến trên .
C. Hàm s đồng biến trên . D. Hàm s đồng biến trên
1
;
2




.
Câu 25: Cho hình chóp t giác
.S ABCD
có đáy
ABCD
là hình ch nht
, 2AB a AD a
,
SA
vuông
góc vi mặt đáy
()ABCD
và góc to bi cnh bên SB và mặt đáy là
0
60
. Tính th tích
V
ca
khi chóp
.S ABCD
A.
3
22Va
. B.
3
3
2 3
a
V
. C.
3
23Va
. D.
3
2
6
3
a
V
.
Câu 26: Cho hàm s
liên tc trên và có đồ th như hình vẽ bên. S nghim thc phân bit
của phương trình bng
A. . B. . C. . D. .
Câu 27: Cho hàm s
32
3 1 3 7 3y x m x m x
. Gi
S
tp các giá tr nguyên ca tham s m
để hàm s không có cc tr. S phn t ca
S
A.
. B.
. C. Vô s. D.
.
Câu 28: Cho hàm s
()y f x
có bng biến thiên như sau
Đim cực đại của đồ th hàm s đã cho là:
A.
( 1; 2)
. B.
(1;2)
. C.
( 1;2)
. D.
( 1;1)
.
Câu 29: Cho hàm s xác định trên
\{0}
có bng biến thiên như hình v. S nghim ca
phương trình
3 4 3 12 0()fx
y f x
0f f x
3
7
9
5
()y f x
Trang 5/6 - Mã đề 102
A. 3. B. 1. C. 4. D. 2.
Câu 30: Đưng thng
3y
là tim cn ngang của đồ th hàm s nào sau đây?
A.
2
23
1
xx
y
x

. B.
33
2
x
y
x

. C.
33
2
x
y
x
. D.
1
13
x
y
x
.
Câu 31: Cho hình chóp
.S ABCD
đáy hình vuông cạnh
a
,
mt bên
SAB
cân ti S nm trong mt
phng vuông góc vi
ABCD
, góc gia cnh bên SB mặt đáy là
0
60
. Tính th tích
V
ca
khi chóp
..S ABCD
A.
3
.
3
a
V
B.
3
23
.
6
a
V
C.
3
3
.
6
a
V
D.
3
23
.
9
a
V
Câu 32: Đưng cong trong hình v bên là đồ th ca hàm s nào dưới đây?
A.
32
31y x x
. B.
3
31y x x
. C.
32
31y x x
. D.
3
31y x x
.
Câu 33: Cho hàm s
y f x
có đồ th là đường cong trong hình dưới đây.
Hàm s
y f x
đồng biến trên khong
A.
2;
. B.
;1
. C.
1;2
. D.
0;2
.
Câu 34: Cho hàm s
fx
xác định trên đồ th hàm s
y f x
đường cong trong hình
bên. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. Hàm s
fx
đồng biến trên khong
2;1
.
B. Hàm s
fx
nghch biến trên khong
0;2
.
C. Hàm s
fx
đồng biến trên khong
1;2
.
D. Hàm s
fx
nghch biến trên khong
1;1
.
Trang 6/6 - Mã đề 102
Câu 35: Đồ th hàm s
23
1
x
y
x
có các đường tim cận đứng và tim cn ngang lần lượt là
A.
2x
1y
. B.
1x 
2y
. C.
1x
3y 
. D.
1x
2y
.
Câu 36: Hàm s
32
6 9 4y x x x
đồng biến trên khong nào?
A.
1;3
. B.
;1
. C.
3; 
. D.
;1 3;
.
Câu 37: Cho hình chóp
.S ABCD
đáy
ABCD
hình vuông cnh a,
SA
vuông góc với đáy khong
cách t A đến mt phng
()SBC
bng
2
2
a
. Tính th tích ca khi chóp
.S ABCD
theo
.
A.
3
.
3
S ABCD
a
V
. B.
3
.
6
S ABCD
a
V
. C.
3
.
9
S ABCD
a
V
. D.
3
.
2
S ABCD
a
V
.
Câu 38: Cho hình chóp
.S ABCD
có đáy là hình vuông
ABCD
cnh
a
, cnh bên
SA
vuông góc vi mt
phẳng đáy và
2SA a
. Th tích ca khi chóp
.S ABCD
bng
A.
3
2
6
a
V
. B.
3
3
2a
V
. C.
3
2
4
a
V
. D.
3
2Va
.
Câu 39: Cho hàm s
32
y ax bx cx d
có đồ th như hình vẽ.
Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
0a
,
0b
,
0c
,
0d
. B.
0a
,
0b
,
0c
,
0d
.
C.
0a
,
0b
,
0c
,
0d
. D.
0a
,
0b
,
0c
,
0d
.
Câu 40: Cho hàm s
y f x
có bng bin thiên sau
Khẳng định nào sau đây là đúng?
A. Đồ th hàm s có tim cận đứng
1x
, tim cn ngang
1y 
.
B. Đồ th hàm s có tim cận đứng
1x 
, tim cn ngang
1y
.
C. Đồ th hàm s ch có một đường tim cận có phương trình
1y 
.
D. Đồ th hàm s ch có một đường tim cận có phương trình
1x
.
---------------HT------------
Trang 1/6 - đề 103
S GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TP.HCM
TRƯỜNG THPT BÌNH CHIU
T TOÁN
KIM TRA GIA HC K I
NĂM HỌC 2022 - 2023
Môn: TOÁN - Lp 12
Thi gian: 60 phút (Không k thời gian phát đề)
ĐỀ CHÍNH THC
H và tên thí sinh: ................................................................
SBD: ................................................................
Mã đề 103
Câu 1: Đưng cong trong hình v bên là đồ th ca hàm s nào dưới đây?
A.
32
31y x x
. B.
3
31y x x
. C.
3
31y x x
. D.
32
31y x x
.
Câu 2: Hàm s
3
32y x x
đạt cực đại tại điểm nào dưới đây?
A.
1x 
. B.
0x
. C.
2x
. D.
1x
.
Câu 3: Cho hình chóp
.S ABCD
đáy hình vuông cạnh
a
,
mt bên
SAB
cân ti S nm trong mt
phng vuông góc vi
ABCD
, góc gia cnh bên SB mặt đáy là
0
60
. Tính th tích
V
ca
khi chóp
..S ABCD
A.
3
3
.
6
a
V
B.
3
23
.
6
a
V
C.
3
.
3
a
V
D.
3
23
.
9
a
V
Câu 4: Cho hàm s
42
22y x x
. Din tích
S
của tam giác có 3 đỉnh là 3 điểm cc tr của đồ th
hàm s đã cho là :
A.
1S
. B.
3S
. C.
2S
. D.
1
2
S
.
Câu 5: Cho hàm s
32
y ax bx cx d
có đồ th như hình vẽ.
Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
0a
,
0b
,
0c
,
0d
. B.
0a
,
0b
,
0c
,
0d
.
C.
0a
,
0b
,
0c
,
0d
. D.
0a
,
0b
,
0c
,
0d
.
Trang 2/6 - đề 103
Câu 6: Cho hình chóp
.S ABCD
đáy
ABCD
hình vuông cnh a,
SA
vuông góc với đáy khong
cách t A đến mt phng
()SBC
bng
2
2
a
. Tính th tích ca khi chóp
.S ABCD
theo
.
A.
3
.
6
S ABCD
a
V
. B.
3
.
2
S ABCD
a
V
. C.
3
.
3
S ABCD
a
V
. D.
3
.
9
S ABCD
a
V
.
Câu 7: Cho hàm s
32
3 1 3 7 3y x m x m x
. Gi
S
tp các giá tr nguyên ca tham s m
để hàm s không có cc tr. S phn t ca
S
A.
. B. Vô s. C.
. D.
.
Câu 8: Cho khi chóp
.S ABC
có th tích
V
. Gi
', 'AC
lần lượt là trung điểm ca
,SA SC
. Tính theo
V
th tích khi chóp
.'
S A BC
.
A.
1
2
V
. B.
1
3
V
. C.
1
4
V
. D.
1
12
V
.
Câu 9: Tìm tt c các giá tr ca tham s
m
để hàm s
1mx
y
xm
giá tr ln nhất trên đoạn
0;1
bng 2?
A.
1m
. B.
1
2
m 
. C.
1
2
m
. D.
3m 
.
Câu 10: Cho hàm s
2x 1
1
y
x
. Đồ th hàm s có tâm đối xứng là điểm nào sau đây:
A.
12( ; )
. B.
1
;1
2



. C.
21( ; )
. D.
11( ; )
.
Câu 11: Cho hàm s
()y f x
có bng biến thiên như sau
Đim cực đại ca đồ th hàm s đã cho là:
A.
(1;2)
. B.
( 1;2)
. C.
( 1; 2)
. D.
( 1;1)
.
Câu 12: Cho hình chóp
.S ABCD
đáy hình vuông cạnh
3a
, th tích ca khi chóp
3
4a
. Chiu
cao
h
ca hình chóp là:
A.
4ha
. B.
3ha
. C.
2
4
3
ha
. D.
4
3
ha
.
Câu 13: Hàm s
32
6 9 4y x x x
đồng biến trên khong nào?
A.
;1
. B.
;1 3;
. C.
3; 
. D.
1;3
.
Câu 14: Cho hàm s
y f x
có đồ th là đường cong trong hình dưới đây.
Hàm s
y f x
đồng biến trên khong
Trang 3/6 - đề 103
A.
;1
. B.
0;2
. C.
2;
. D.
1;2
.
Câu 15: Cho hàm s
y f x
có bng biến thiên như hình vẽ sau.
Tìm tt c các giá tr thc ca tham s
m
để phương trình
0f x m
4
nghim phân
bit.
A.
1;2m
. B.
1;2m
. C.
1;2m
. D.
1;2m
.
Câu 16: Cho hàm s
y f x
có bng biến thiên bên dưới.
Mệnh đề nào sau đây sai?
A. Hàm s nghch biến trên khong
0;1
.
B. Hàm s đồng biến trên khong
;3
.
C. Hàm s nghch biến trên khong
1;0
.
D. Hàm s đồng biến trên khong
2;
.
Câu 17: Hàm s
()y f x
liên tc và có bng biến thiên trong đoạn
[ 1;3]
cho trong hình bên. Gi
M
là giá tr ln nht ca hàm s
()y f x
trên đoạn
[ 1;3].
Tìm mệnh đề đúng?
A.
( 1).Mf
B.
(0).Mf
C.
(3).Mf
D.
(2).Mf
Câu 18: Cho hàm s bc ba
y f x
có đồ th như hình vẽ. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. Đim cc tiu ca hàm s
1
.
B. Đim cực đại ca hàm s
3
.
C. Giá tr cc tiu ca hàm s bng
1
.
D. Giá tr cực đại ca hàm s
0
.
Câu 19: Tìm tt c các giá tr thc ca tham s
m
để hàm s
3 2 2
1
1
3
y x mx m m x
đạt cc tiu
ti
1x
?
Trang 4/6 - đề 103
A.
2; 1m
. B.
1m 
. C. Không tn ti
m
. D.
2m 
.
Câu 20: Giá tr ca
m
để hàm s
32
2 1 1 5y x m x m x
đồng biến trên
A.
7
1;
4
m



. B.
7
;1 ;
4
m

 

.
C.
7
;1 ;
4
m

 


. D.
7
1;
4
m



.
Câu 21: Trong các phát biu sau, phát biu nào SAI.
A. Th tích khi chóp có diện tích đáy là
S
và chiu cao
h
V Sh
.
B. Khi lập phương có cạnh bng
a
có th tích là
3
Va
.
C. Khi hp ch nhật có ba kích thước là
a,b,c
có th tích là
V abc
.
D. Th tích khối lăng trụ có diện tích đáy là
S
và chiu cao
h
V Sh
.
Câu 22: Cho hàm s
fx
xác định trên đồ th hàm s
y f x
đường cong trong hình
bên. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. Hàm s
fx
nghch biến trên khong
0;2
.
B. Hàm s
fx
nghch biến trên khong
1;1
.
C. Hàm s
fx
đồng biến trên khong
1;2
.
D. Hàm s
fx
đồng biến trên khong
2;1
.
Câu 23: Đồ th ca hàm s
42
34y x x
ct trc hoành tại bao nhiêu điểm?
A.
3
. B.
4
. C.
0
. D.
2
.
Câu 24: Đồ th hàm s
23
1
x
y
x
có các đường tim cận đứng và tim cn ngang lần lượt là
A.
2x
1y
. B.
1x
2y
. C.
1x
3y 
. D.
1x 
2y
.
Câu 25: Cho hàm s
y f x
. Đồ th hàm s
y f x
như hình vẽ. Hàm s
2
3g x f x
đồng
biến trên khoảng nào sau đây?
A.
1;0
. B.
2;3
. C.
2; 1
. D.
0;1
.
Câu 26: Cho hàm s
3
21

x
y
x
. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. Hàm s nghch biến trên
1
;
2




. B. Hàm s nghch biến trên .
Trang 5/6 - đề 103
C. Hàm s đồng biến trên . D. Hàm s đồng biến trên
1
;
2




.
Câu 27: Giá tr ln nht và giá tr nh nht ca hàm s
24y x x
lần lượt là
M
m
. Chn
câu tr lời đúng.
A.
4, 2Mm
. B.
2, 0Mm
. C.
3, 2Mm
. D.
2, 2Mm
.
Câu 28: Cho hình chóp t giác
.S ABCD
đáy
ABCD
là hình ch nht
, 2AB a AD a
,
SA
vuông
góc vi mặt đáy
()ABCD
và góc to bi cnh bên SB và mặt đáy là
0
60
. Tính th tích
V
ca
khi chóp
.S ABCD
A.
3
23Va
. B.
3
3
2 3
a
V
. C.
3
22Va
. D.
3
2
6
3
a
V
.
Câu 29: Cho hàm s xác định trên
\{0}
có bng biến thiên như hình v. S nghim ca
phương trình
3 4 3 12 0()fx
A. 3. B. 4. C. 1. D. 2.
Câu 30: Cho hàm s
fx
' 1 2 1 f x x x x
,
x
. S cc tr ca hàm s đã cho là
A. 2. B. 0. C. 1. D. 3.
Câu 31: Cho khi chóp
.S ABC
đáy
ABC
tam giác đều cnh
a
,
SA
vuông góc vi mt phng đáy
2SA a
. Tính th tích khi chóp
.S ABC
A.
3
3
6
a
. B.
3
3
12
a
. C.
3
3
3
a
. D.
3
3
4
a
.
Câu 32: Cho hình lăng trụ đứng
' ' '
.ABC ABC
đáy tam giác vuông ti
,A
,AB a
2,AC a
'
3AA a
. Tính th tích ca khối lăng trụ đó.
A.
3
Va
. B.
3
6Va
. C.
2
3Va
. D.
3
3Va
.
Câu 33: Giá tr nh nht ca hàm s
42
8 18y x x
trên đoạn
1;3
bng
A.
11
. B.
. C.
1
. D.
27
.
Câu 34: Tìm tp hp tt c các giá tr ca tham s
m
để đồ th hàm s
22
1
2
x m x m
y
x
tim cn
đứng.
A.
\ 1; 3
. B. . C.
2
\ 1;
3


. D.
3
\ 1;
2


.
Câu 35: Cho hàm s
()y f x
có bng biến thiên như sau
()y f x
Trang 6/6 - đề 103
S nghim thc của phương trình
3 ( ) 6 0fx
A.
1
. B.
0
. C.
3
. D.
2
.
Câu 36: Cho hàm s
liên tc trên và có đồ th như hình vẽ bên. S nghim thc phân bit
của phương trình bng
A. . B. . C. . D. .
Câu 37: Đưng thng
3y
là tim cn ngang của đồ th hàm s nào sau đây?
A.
1
13
x
y
x
. B.
33
2
x
y
x

. C.
2
23
1
xx
y
x

. D.
33
2
x
y
x
.
Câu 38: Cho hình chóp
.S ABCD
có đáy là hình vuông
ABCD
cnh
a
, cnh bên
SA
vuông góc vi mt
phẳng đáy và
2SA a
. Th tích ca khi chóp
.S ABCD
bng
A.
3
2Va
. B.
3
3
2a
V
. C.
3
2
6
a
V
. D.
3
2
4
a
V
.
Câu 39: Cho hàm s
y f x
có bng bin thiên sau
Khẳng định nào sau đây là đúng?
A. Đồ th hàm s ch có một đường tim cận có phương trình
1x
.
B. Đồ th hàm s có tim cận đứng
1x
, tim cn ngang
1y 
.
C. Đồ th hàm s ch có một đường tim cận có phương trình
1y 
.
D. Đồ th hàm s có tim cận đứng
1x 
, tim cn ngang
1y
.
Câu 40: Tính th tích khi hp ch nhật có ba kích thước lần lượt là
a
,
2a
3a
.
A.
3
6a
. B.
3
5a
. C.
3
2a
. D.
2
6a
.
---------------HT------------
y f x
0f f x
5
7
9
3
Trang 1/6 - Mã đề 104
S GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TP.HCM
TRƯỜNG THPT BÌNH CHIU
T TOÁN
KIM TRA GIA HC K I
NĂM HỌC 2022 - 2023
Môn: TOÁN - Lp 12
Thi gian: 60 phút (Không k thời gian phát đề)
ĐỀ CHÍNH THC
H và tên thí sinh: ................................................................
SBD: ................................................................
Mã đề 104
Câu 1: Hàm s
()y f x
liên tc và có bng biến thiên trong đoạn
[ 1;3]
cho trong hình bên. Gi
M
là giá tr ln nht ca hàm s
()y f x
trên đoạn
[ 1;3].
Tìm mệnh đề đúng?
A.
(2).Mf
B.
(0).Mf
C.
( 1).Mf
D.
(3).Mf
Câu 2: Giá tr nh nht ca hàm s
42
8 18y x x
trên đoạn
1;3
bng
A.
. B.
11
. C.
27
. D.
1
.
Câu 3: Tìm tt c các giá tr ca tham s
m
để hàm s
1mx
y
xm
giá tr ln nhất trên đoạn
0;1
bng 2?
A.
1
2
m 
. B.
1
2
m
. C.
3m 
. D.
1m
.
Câu 4: Cho hàm s
y f x
có bng biến thiên bên dưới.
Mệnh đề nào sau đây sai?
A. Hàm s đồng biến trên khong
2;
.
B. Hàm s nghch biến trên khong
0;1
.
C. Hàm s đồng biến trên khong
;3
.
D. Hàm s nghch biến trên khong
1;0
.
Câu 5: Tìm tt c các giá tr thc ca tham s
m
để hàm s
3 2 2
1
1
3
y x mx m m x
đạt cc tiu
ti
1x
?
A.
2; 1m
. B. Không tn ti
m
. C.
2m 
. D.
1m 
.
Trang 2/6 - Mã đề 104
Câu 6: Cho hàm s bc ba
y f x
có đồ th như hình vẽ. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. Giá tr cc tiu ca hàm s bng
1
.
B. Đim cực đại ca hàm s
3
.
C. Giá tr cực đại ca hàm s
0
.
D. Đim cc tiu ca hàm s
1
.
Câu 7: Cho hàm s
fx
xác định trên đồ th hàm s
y f x
đường cong trong hình
bên. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. Hàm s
fx
nghch biến trên khong
0;2
.
B. Hàm s
fx
nghch biến trên khong
1;1
.
C. Hàm s
fx
đồng biến trên khong
1;2
.
D. Hàm s
fx
đồng biến trên khong
2;1
.
Câu 8: Cho hình chóp
.S ABCD
đáy
ABCD
hình vuông cnh a,
SA
vuông góc với đáy khong
cách t A đến mt phng
()SBC
bng
2
2
a
. Tính th tích ca khi chóp
.S ABCD
theo
.
A.
3
.
3
S ABCD
a
V
. B.
3
.
6
S ABCD
a
V
. C.
3
.
2
S ABCD
a
V
. D.
3
.
9
S ABCD
a
V
.
Câu 9: Giá tr ca
m
để hàm s
32
2 1 1 5y x m x m x
đồng biến trên
A.
7
1;
4
m



. B.
7
;1 ;
4
m

 

.
C.
7
1;
4
m



. D.
7
;1 ;
4
m

 


.
Câu 10: Cho hàm s
42
22y x x
. Din tích
S
của tam giác có 3 đỉnh là 3 điểm cc tr của đồ th
hàm s đã cho là :
A.
2S
. B.
1S
. C.
3S
. D.
1
2
S
.
Câu 11: Đưng cong trong hình v bên là đồ th ca hàm s nào dưới đây?
A.
32
31y x x
. B.
32
31y x x
. C.
3
31y x x
. D.
3
31y x x
.
Trang 3/6 - Mã đề 104
Câu 12: Hàm s
3
32y x x
đạt cực đại tại điểm nào dưới đây?
A.
0x
. B.
1x
. C.
2x
. D.
1x 
.
Câu 13: Tìm tp hp tt c các giá tr ca tham s
m
để đồ th hàm s
22
1
2
x m x m
y
x
tim cn
đứng.
A.
\ 1; 3
. B. . C.
2
\ 1;
3


. D.
3
\ 1;
2


.
Câu 14: Cho hàm s
y f x
có bng bin thiên sau
Khẳng định nào sau đây là đúng?
A. Đồ th hàm s ch có một đường tim cận có phương trình
1x
.
B. Đồ th hàm s ch có một đường tim cận có phương trình
1y 
.
C. Đồ th hàm s có tim cận đứng
1x 
, tim cn ngang
1y
.
D. Đồ th hàm s có tim cận đứng
1x
, tim cn ngang
1y 
.
Câu 15: Cho khi chóp
.S ABC
đáy
ABC
tam giác đều cnh
a
,
SA
vuông góc vi mt phng đáy
2SA a
. Tính th tích khi chóp
.S ABC
A.
3
3
3
a
. B.
3
3
4
a
. C.
3
3
12
a
. D.
3
3
6
a
.
Câu 16: Đưng thng
3y
là tim cn ngang của đồ th hàm s nào sau đây?
A.
33
2
x
y
x

. B.
2
23
1
xx
y
x

. C.
1
13
x
y
x
. D.
33
2
x
y
x
.
Câu 17: Cho hình lăng trụ đứng
' ' '
.ABC ABC
đáy tam giác vuông ti
,A
,AB a
2,AC a
'
3AA a
. Tính th tích ca khối lăng trụ đó.
A.
3
6Va
. B.
3
Va
. C.
2
3Va
. D.
3
3Va
.
Câu 18: Cho hàm s
()y f x
có bng biến thiên như sau
Đim cực đại của đồ th hàm s đã cho là:
A.
( 1;2)
. B.
(1;2)
. C.
( 1;1)
. D.
( 1; 2)
.
Câu 19: Cho hàm s
y f x
. Đồ th hàm s
y f x
như hình vẽ. Hàm s
2
3g x f x
đồng
biến trên khoảng nào sau đây?
A.
1;0
. B.
2; 1
. C.
0;1
. D.
2;3
.
Trang 4/6 - Mã đề 104
Câu 20: Cho hàm s
()y f x
có bng biến thiên như sau
S nghim thc của phương trình
3 ( ) 6 0fx
A.
2
. B.
0
. C.
3
. D.
1
.
Câu 21: Cho hàm s xác định trên
\{0}
có bng biến thiên như hình v. S nghim ca
phương trình
3 4 3 12 0()fx
A. 3. B. 2. C. 1. D. 4.
Câu 22: Cho hàm s
2x 1
1
y
x
. Đồ th hàm s có tâm đối xứng là điểm nào sau đây:
A.
1
;1
2



. B.
11( ; )
. C.
21( ; )
. D.
12( ; )
.
Câu 23: Cho hàm s
3
21

x
y
x
. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. Hàm s đồng biến trên
1
;
2




. B. Hàm s đồng biến trên .
C. Hàm s nghch biến trên
1
;
2




. D. Hàm s nghch biến trên .
Câu 24: Đồ th ca hàm s
42
34y x x
ct trc hoành tại bao nhiêu điểm?
A.
4
. B.
0
. C.
3
. D.
2
.
Câu 25: Cho hàm s
liên tc trên và có đồ th như hình vẽ bên. S nghim thc phân bit
của phương trình bng
A. . B. . C. . D. .
Câu 26: Cho hình chóp
.S ABCD
đáy hình vuông cạnh
3a
, th tích ca khi chóp
3
4a
. Chiu
cao
h
ca hình chóp là:
A.
4
3
ha
. B.
4ha
. C.
3ha
. D.
2
4
3
ha
.
()y f x
y f x
0f f x
9
3
5
7
Trang 5/6 - Mã đề 104
Câu 27: Cho hàm s
y f x
có đồ th là đường cong trong hình dưới đây.
Hàm s
y f x
đồng biến trên khong
A.
;1
. B.
1;2
. C.
0;2
. D.
2;
.
Câu 28: Cho khi chóp
.S ABC
có th tích
V
. Gi
', 'AC
lần lượt là trung điểm ca
,SA SC
. Tính theo
V
th tích khi chóp
.'
S A BC
.
A.
1
2
V
. B.
1
4
V
. C.
1
12
V
. D.
1
3
V
.
Câu 29: Cho hàm s
fx
' 1 2 1 f x x x x
,
x
. S cc tr ca hàm s đã cho là
A. 0. B. 3. C. 2. D. 1.
Câu 30: Trong các phát biu sau, phát biu nào SAI.
A. Th tích khối lăng trụ có diện tích đáy là
S
và chiu cao
h
V Sh
.
B. Th tích khi chóp có diện tích đáy là
S
và chiu cao
h
V Sh
.
C. Khi lập phương có cạnh bng
a
có th tích là
3
Va
.
D. Khi hp ch nhật có ba kích thước là
a,b,c
có th tích là
V abc
.
Câu 31: Cho hàm s
y f x
có bng biến thiên như hình vẽ sau.
Tìm tt c các giá tr thc ca tham s
m
để phương trình
0f x m
4
nghim phân
bit.
A.
1;2m
. B.
1;2m
. C.
1;2m
. D.
1;2m
.
Câu 32: Cho hình chóp t giác
.S ABCD
có đáy
ABCD
là hình ch nht
, 2AB a AD a
,
SA
vuông
góc vi mặt đáy
()ABCD
và góc to bi cnh bên SB và mặt đáy là
0
60
. Tính th tích
V
ca
khi chóp
.S ABCD
A.
3
2
6
3
a
V
. B.
3
3
2 3
a
V
. C.
3
23Va
. D.
3
22Va
.
Câu 33: Cho hàm s
32
y ax bx cx d
có đồ th như hình vẽ.
Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
0a
,
0b
,
0c
,
0d
. B.
0a
,
0b
,
0c
,
0d
.
C.
0a
,
0b
,
0c
,
0d
. D.
0a
,
0b
,
0c
,
0d
.
Trang 6/6 - Mã đề 104
Câu 34: Tính th tích khi hp ch nhật có ba kích thước lần lượt là
a
,
2a
3a
.
A.
2
6a
. B.
3
5a
. C.
3
6a
. D.
3
2a
.
Câu 35: Hàm s
32
6 9 4y x x x
đồng biến trên khong nào?
A.
;1 3;
. B.
1;3
. C.
3; 
. D.
;1
.
Câu 36: Cho hàm s
32
3 1 3 7 3y x m x m x
. Gi
S
tp các giá tr nguyên ca tham s m
để hàm s không có cc tr. S phn t ca
S
A.
. B. Vô s. C.
. D.
.
Câu 37: Cho hình chóp
.S ABCD
đáy hình vuông cạnh
a
,
mt bên
SAB
cân ti S nm trong mt
phng vuông góc vi
ABCD
, góc gia cnh bên SB mặt đáy là
0
60
. Tính th tích
V
ca
khi chóp
..S ABCD
A.
3
.
3
a
V
B.
3
3
.
6
a
V
C.
3
23
.
9
a
V
D.
3
23
.
6
a
V
Câu 38: Giá tr ln nht và giá tr nh nht ca hàm s
24y x x
lần lượt là
M
m
. Chn
câu tr lời đúng.
A.
2, 0Mm
. B.
4, 2Mm
. C.
3, 2Mm
. D.
2, 2Mm
.
Câu 39: Cho hình chóp
.S ABCD
có đáy là hình vuông
ABCD
cnh
a
, cnh bên
SA
vuông góc vi mt
phẳng đáy và
2SA a
. Th tích ca khi chóp
.S ABCD
bng
A.
3
2
4
a
V
. B.
3
2Va
. C.
3
3
2a
V
. D.
3
2
6
a
V
.
Câu 40: Đồ th hàm s
23
1
x
y
x
có các đường tim cận đứng và tim cn ngang lần lượt là
A.
1x
3y 
. B.
2x
1y
. C.
1x
2y
. D.
1x 
2y
.
---------------HT------------
Đề\câu 1 2 3 4 5 6 7 8
000 C A C C D D A C
101 A A D A A A D C
102 B C D C C A B C
103 B D A A C C D C
104 B A C C B A A A
Đề\câu 9 10 11 12 13 14 15 16
000 A A D A C A D A
101 B B B A B B C C
102 B B D B D A B B
103 D A A D D C A B
104 C B D B D D D D
Đề\câu 17 18 19 20 21 22 23 24
000 C D C D C B B A
101 C A B A A B D B
102 D B C B D C B A
103 B C C A A A D B
104 D B A C D D C D
Đề\câu 25 26 27 28 29 30 31 32
000 C B D D D C B C
101 D B D B C A B D
102 B C D B C C C D
103 A A D B B D A D
104 A A D B B B A B
Đề\câu 33 34 35 36 37 38 39 40
000 B A C A C A A B
101 B D A B D B B D
102 A B D A A B B A
103 B D C C D B B A
104 B C B D B D C C
| 1/25

Preview text:

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TP.HCM
KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ I
TRƯỜNG THPT BÌNH CHIỂU NĂM HỌC 2022 - 2023 TỔ TOÁN
Môn: TOÁN - Lớp 12
Thời gian: 60 phút (Không kể thời gian phát đề) ĐỀ CHÍNH THỨC
Họ và tên thí sinh: ………………… .................................... Mã đề 101
SBD: ................................................................ Câu 1: Cho hàm số 3
y x  m   2 3
1 x  37m  3 x . Gọi S là tập các giá trị nguyên của tham số m
để hàm số không có cực trị. Số phần tử của S A. 4 . B. 0 . C. 2 . D. Vô số. x  3 Câu 2: Cho hàm số y
. Mệnh đề nào dưới đây đúng? 2x 1  1 
A. Hàm số nghịch biến trên  ;   .
B. Hàm số đồng biến trên .  2   1 
C. Hàm số nghịch biến trên .
D. Hàm số đồng biến trên ;    .  2  2 2
x m x m 1 Câu 3:
Tìm tập hợp tất cả các giá trị của tham số m để đồ thị hàm số y  có tiệm cận x  2 đứng.  2   3  A. \ 1  ;  . B. \ 1;  3  . C. . D. \ 1  ;  .  3   2  Câu 4:
Cho hình chóp tứ giác S.ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật AB  ,
a AD  2a , S A vuông
góc với mặt đáy ( ABCD) và góc tạo bởi cạnh bên SB và mặt đáy là 0
60 . Tính thể tích V của
khối chóp S.ABCD 3 2 3 3 2 3 A. a V . B. a V . C. 3 V  2 2a . D. 3 V  2 3a . 3 6 Câu 5: Cho hình lăng trụ đứng ' ' ' AB .
C A B C có đáy là tam giác vuông tại , A AB  , a AC  2 , a '
AA 3a . Tính thể tích của khối lăng trụ đó. A. 3 V  3a . B. 2 V  3a . C. 3 V a . D. 3 V  6a . Câu 6:
Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình vuông cạnh a , mặt bên SAB cân tại S nằm trong mặt
phẳng vuông góc với  ABCD, góc giữa cạnh bên SB và mặt đáy là 0
60 . Tính thể tích V của
khối chóp S.ABC . D 3 3 3 2 3 3 3 2 3 A. a V . B. a V . C. a V . D. a V . 6 6 3 9
Trang 1/6 - Mã đề 101 Câu 7:
Cho hàm số f x xác định trên
và có đồ thị hàm số y f  x là đường cong trong hình
bên. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. Hàm số f x đồng biến trên khoảng  2   ;1 .
B. Hàm số f x nghịch biến trên khoảng  1   ;1 .
C. Hàm số f x đồng biến trên khoảng 1; 2 .
D. Hàm số f x nghịch biến trên khoảng 0; 2 . Câu 8:
Cho hàm số y f x có đồ thị là đường cong trong hình dưới đây.
Hàm số y f x đồng biến trên khoảng A. 1; 2 . B.   ;1  . C. 2;  . D. 0; 2 . Câu 9:
Cho hàm số y f x liên tục trên
và có đồ thị như hình vẽ bên. Số nghiệm thực phân biệt
của phương trình f f x  0 bằng A. 5 . B. 9 . C. 7 . D. 3 .
Câu 10: Giá trị của m để hàm số 3
y x  m   2 2
1 x  m  
1 x  5 đồng biến trên là    7 
A. m   7 ;1  ;    . B. m  1; .    4   4    7 
C. m   7 ;1  ;    . D. m  1;   . 4   4 
Câu 11: Đường thẳng y  3 là tiệm cận ngang của đồ thị hàm số nào sau đây? 2 x  2x  3 3x  3 3x  3 1 x A. y y y y x  . B. 1 x  . C. 2 x  . D. 2 1 . 3x
Câu 12: Cho hàm số f x có f ' x   x  
1  x  2 x   1 , x
  . Số cực trị của hàm số đã cho là
Trang 2/6 - Mã đề 101 A. 3. B. 0. C. 1. D. 2.
Câu 13: Hàm số y f (x) liên tục và có bảng biến thiên trong đoạn [ 1
 ;3] cho trong hình bên. Gọi M
là giá trị lớn nhất của hàm số y f (x) trên đoạn [ 1
 ;3]. Tìm mệnh đề đúng?
A. M f ( 1  ).
B. M f (0).
C. M f (2).
D. M f (3). Câu 14: Hàm số 3 2
y  x  6x  9x  4 đồng biến trên khoảng nào? A.   ;1  . B. 1;3 . C. 3;  . D.  ;   1  3; .
Câu 15: Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như hình vẽ sau.
Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để phương trình f x  m  0 có 4 nghiệm phân biệt.
A. m 1;2 .
B. m 1;2.
C. m 1; 2 .
D. m 1;2 .
Câu 16: Cho hàm số y f x . Đồ thị hàm số y f  x như hình vẽ. Hàm số g x  f  2 3  x  đồng
biến trên khoảng nào sau đây? A.  2  ;  1 . B. 0  ;1 . C.  1  ;0 . D. 2;3 .
Câu 17: Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình vuông cạnh 3a , thể tích của khối chóp là 3 4a . Chiều
cao h của hình chóp là: 4 4
A. h  4a . B. 2 h a . C. h a .
D. h  3a . 3 3
Câu 18: Cho hàm số y f (x) có bảng biến thiên như sau
Điểm cực đại của đồ thị hàm số đã cho là:
Trang 3/6 - Mã đề 101 A. (1; 2) . B. ( 1  ; 2  ). C. ( 1  ;2) . D. ( 1  ;1) .
Câu 19: Cho hàm số y f x có bảng biển thiên sau
Khẳng định nào sau đây là đúng?
A.
Đồ thị hàm số chỉ có một đường tiệm cận có phương trình y  1  .
B. Đồ thị hàm số có tiệm cận đứng x  1, tiệm cận ngang y  1  .
C. Đồ thị hàm số có tiệm cận đứng x  1
 , tiệm cận ngang y 1.
D. Đồ thị hàm số chỉ có một đường tiệm cận có phương trình x  1 .
Câu 20: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a, SA vuông góc với đáy và khoảng a 2
cách từ A đến mặt phẳng (SBC ) bằng
. Tính thể tích của khối chóp .
S ABCD theo a . 2 3 a 3 a 3 a 3 a A. V  . B. V  . C. V  . D. V  . S . ABCD 3 S . ABCD 6 S . ABCD 2 S . ABCD 9 2x  3
Câu 21: Đồ thị hàm số y x  có các đường tiệm cận đứng và tiệm cận ngang lần lượt là 1
A. x  1 và y  2 . B. x  1
 và y  2 . C. x 1 và y  3
 . D. x  2 và y 1. 2x 1
Câu 22: Cho hàm số y
. Đồ thị hàm số có tâm đối xứng là điểm nào sau đây: x 1  1  A. (2 1 ; ). B. 1 ( ;2). C. ( 1  1 ; ). D.  ;1   .  2  Câu 23: Hàm số 3
y  x  3x  2 đạt cực đại tại điểm nào dưới đây? A. x  2 . B. x  0 . C. x  1  . D. x  1 .
Câu 24: Tính thể tích khối hộp chữ nhật có ba kích thước lần lượt là a , 2a và 3a . A. 3 2a . B. 3 6a . C. 2 6a . D. 3 5a .
Câu 25: Cho hàm số bậc ba y f x có đồ thị như hình vẽ. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. Giá trị cực đại của hàm số là 0 .
B. Điểm cực đại của hàm số là 3 .
C. Điểm cực tiểu của hàm số là 1  .
D. Giá trị cực tiểu của hàm số bằng 1  .
Câu 26: Giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số y
x  2  4  x lần lượt là M m . Chọn câu trả lời đúng.
A. M  3, m  2 .
B. M  2, m  2 .
C. M  4, m  2 .
D. M  2, m  0 .
Trang 4/6 - Mã đề 101
Câu 27: Cho hàm số y f (x) có bảng biến thiên như sau
Số nghiệm thực của phương trình 3 f ( )
x  6  0 là A. 0 . B. 2 . C. 1. D. 3 .
Câu 28: Đồ thị của hàm số 4 2
y x  3x  4 cắt trục hoành tại bao nhiêu điểm? A. 0 . B. 2 . C. 3 . D. 4 .
Câu 29: Giá trị nhỏ nhất của hàm số 4 2
y x  8x 18 trên đoạn  1  ;  3 bằng A. 27 . B. 11. C. 2 . D. 1.
Câu 30: Cho hàm số y f (x) xác định trên
\{0} và có bảng biến thiên như hình vẽ. Số nghiệm của
phương trình 3 f (4  3x) 12  0 là A. 4. B. 2. C. 3. D. 1.
Câu 31: Trong các phát biểu sau, phát biểu nào SAI.
A. Khối hộp chữ nhật có ba kích thước là a,b,c có thể tích là V abc .
B. Thể tích khối chóp có diện tích đáy là S và chiều cao h V Sh .
C. Thể tích khối lăng trụ có diện tích đáy là S và chiều cao h V Sh .
D. Khối lập phương có cạnh bằng a có thể tích là 3 V a .
Câu 32: Cho khối chóp S.ABC có thể tích V . Gọi A',C ' lần lượt là trung điểm của S , A SC . Tính theo
V thể tích khối chóp S.A' BC . 1 1 1 1 A. V . B. V . C. V . D. V . 12 3 2 4 Câu 33: Cho hàm số 4 2 y x 2x
2 . Diện tích S của tam giác có 3 đỉnh là 3 điểm cực trị của đồ thị
hàm số đã cho là : 1 A. S 3 . B. S 1 . C. S . D. S 2 . 2
Câu 34: Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình vuông ABCD cạnh a , cạnh bên SA vuông góc với mặt
phẳng đáy và SA a 2 . Thể tích của khối chóp S.ABCD bằng 3 2a 3 2a 3 2a A. V  . B. 3 V  2a . C. V  . D. V  . 4 6 3
Câu 35: Cho hàm số y f x có bảng biến thiên bên dưới.
Mệnh đề nào sau đây sai?
Trang 5/6 - Mã đề 101
A. Hàm số đồng biến trên khoảng  ;3   .
B. Hàm số nghịch biến trên khoảng 0  ;1 .
C. Hàm số nghịch biến trên khoảng  1  ;0 .
D. Hàm số đồng biến trên khoảng 2;  .
Câu 36: Cho khối chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác đều cạnh a , SA vuông góc với mặt phẳng đáy
SA  2a . Tính thể tích khối chóp S.ABC 3 a 3 3 a 3 3 a 3 3 a 3 A. . B. . C. . D. . 4 6 12 3 Câu 37: Cho hàm số 3 2
y ax bx cx d có đồ thị như hình vẽ.
Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. a  0 , b  0 , c  0 , d  0 .
B. a  0 , b  0 , c  0 , d  0 .
C. a  0 , b  0 , c  0 , d  0 .
D. a  0 , b  0 , c  0 , d  0 .
Câu 38: Đường cong trong hình vẽ bên là đồ thị của hàm số nào dưới đây? A. 3 2
y  x  3x 1. B. 3
y x  3x 1. C. 3
y x  3x 1. D. 3 2
y  x  3x 1 . mx 1
Câu 39: Tìm tất cả các giá trị của tham số m để hàm số y  0;1 x
có giá trị lớn nhất trên đoạn   m bằng 2? 1 1 A. m  . B. m  3  . C. m   . D. m  1. 2 2 1
Câu 40: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số 3 2 2
m để hàm số y
x mx  m m  
1 x đạt cực tiểu 3 tại x  1? A. m  2  ;   1 . B. m  2  . C. m  1  .
D. Không tồn tại m .
---------------HẾT------------
Trang 6/6 - Mã đề 101
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TP.HCM
KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ I
TRƯỜNG THPT BÌNH CHIỂU NĂM HỌC 2022 - 2023 TỔ TOÁN
Môn: TOÁN - Lớp 12
Thời gian: 60 phút (Không kể thời gian phát đề) ĐỀ CHÍNH THỨC
Họ và tên thí sinh: ................................................................ Mã đề 102
SBD: ................................................................ mx 1 Câu 1:
Tìm tất cả các giá trị của tham số m để hàm số y
có giá trị lớn nhất trên đoạn 0  ;1 x m bằng 2? 1 1 A. m   . B. m  3  . C. m  . D. m  1. 2 2 Câu 2:
Hàm số y f (x) liên tục và có bảng biến thiên trong đoạn [ 1
 ;3] cho trong hình bên. Gọi M
là giá trị lớn nhất của hàm số y f (x) trên đoạn [ 1
 ;3]. Tìm mệnh đề đúng?
A. M f (3).
B. M f ( 1  ).
C. M f (0).
D. M f (2). Câu 3:
Cho hàm số y f (x) có bảng biến thiên như sau
Số nghiệm thực của phương trình 3 f ( )
x  6  0 là A. 1. B. 0 . C. 2 . D. 3 . Câu 4:
Tính thể tích khối hộp chữ nhật có ba kích thước lần lượt là a , 2a và 3a . A. 3 2a . B. 3 5a . C. 3 6a . D. 2 6a . 2 2
x m x m 1 Câu 5:
Tìm tập hợp tất cả các giá trị của tham số m để đồ thị hàm số y  có tiệm cận x  2 đứng.  3   2  A. \ 1;  3  . B. . C. \ 1  ;  . D. \ 1  ;  .  2   3  Câu 6:
Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình vuông cạnh 3a , thể tích của khối chóp là 3 4a . Chiều
cao h của hình chóp là: 4 4 A. h a .
B. h  4a .
C. h  3a . D. 2 h a . 3 3
Trang 1/6 - Mã đề 102 Câu 7:
Giá trị nhỏ nhất của hàm số 4 2
y x  8x 18 trên đoạn  1  ;  3 bằng A. 27 . B. 2 . C. 11. D. 1. Câu 8:
Cho khối chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác đều cạnh a , SA vuông góc với mặt phẳng đáy
SA  2a . Tính thể tích khối chóp S.ABC 3 a 3 3 a 3 3 a 3 3 a 3 A. . B. . C. . D. . 4 3 6 12 Câu 9:
Cho hàm số f x có f ' x   x  
1  x  2 x   1 , x
  . Số cực trị của hàm số đã cho là A. 0. B. 3. C. 2. D. 1.
Câu 10: Cho khối chóp S.ABC có thể tích V . Gọi A',C ' lần lượt là trung điểm của S , A SC . Tính theo
V thể tích khối chóp S.A' BC . 1 1 1 1 A. V . B. V . C. V . D. V . 12 4 3 2 Câu 11: Hàm số 3
y  x  3x  2 đạt cực đại tại điểm nào dưới đây? A. x  1  . B. x  2 . C. x  0 . D. x  1 .
Câu 12: Cho hàm số y f x . Đồ thị hàm số y f  x như hình vẽ. Hàm số g x  f  2 3  x  đồng
biến trên khoảng nào sau đây? A.  2  ;  1 . B.  1  ;0 . C. 0  ;1 . D. 2;3 .
Câu 13: Cho hình lăng trụ đứng ' ' ' AB .
C A B C có đáy là tam giác vuông tại , A AB  , a AC  2 , a '
AA 3a . Tính thể tích của khối lăng trụ đó. A. 3 V a . B. 3 V  6a . C. 2 V  3a . D. 3 V  3a . 2x 1
Câu 14: Cho hàm số y
. Đồ thị hàm số có tâm đối xứng là điểm nào sau đây: x 1  1  A. 1 ( ;2). B.  ;1   . C. (2 1 ; ). D. ( 1  1 ; ) .  2  Câu 15: Cho hàm số 4 2 y x 2x
2 . Diện tích S của tam giác có 3 đỉnh là 3 điểm cực trị của đồ thị
hàm số đã cho là : 1 A. S 2 . B. S 1 . C. S . D. S 3 . 2
Câu 16: Cho hàm số y f x có bảng biến thiên bên dưới.
Trang 2/6 - Mã đề 102
Mệnh đề nào sau đây sai?
A. Hàm số đồng biến trên khoảng 2;  .
B. Hàm số đồng biến trên khoảng  ;3   .
C. Hàm số nghịch biến trên khoảng 0  ;1 .
D. Hàm số nghịch biến trên khoảng  1  ;0 .
Câu 17: Đồ thị của hàm số 4 2
y x  3x  4 cắt trục hoành tại bao nhiêu điểm? A. 3 . B. 0 . C. 4 . D. 2 .
Câu 18: Giá trị của m để hàm số 3
y x  m   2 2
1 x  m  
1 x  5 đồng biến trên là    7 
A. m   7 ;1  ;    . B. m  1; .    4   4    7 
C. m   7 ;1  ;    . D. m  1;   .  4   4 
Câu 19: Giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số y
x  2  4  x lần lượt là M m . Chọn câu trả lời đúng.
A. M  4, m  2 .
B. M  2, m  0 .
C. M  2, m  2 .
D. M  3, m  2 .
Câu 20: Trong các phát biểu sau, phát biểu nào SAI.
A. Thể tích khối lăng trụ có diện tích đáy là S và chiều cao h V Sh .
B. Thể tích khối chóp có diện tích đáy là S và chiều cao h V Sh .
C. Khối lập phương có cạnh bằng a có thể tích là 3 V a .
D. Khối hộp chữ nhật có ba kích thước là a,b,c có thể tích là V abc .
Câu 21: Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như hình vẽ sau.
Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để phương trình f x  m  0 có 4 nghiệm phân biệt.
A. m 1;2 .
B. m 1;2 .
C. m 1;2.
D. m 1; 2 .
Câu 22: Cho hàm số bậc ba y f x có đồ thị như hình vẽ. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. Giá trị cực đại của hàm số là 0 .
B. Điểm cực tiểu của hàm số là 1  .
C. Giá trị cực tiểu của hàm số bằng 1  .
D. Điểm cực đại của hàm số là 3 .
Trang 3/6 - Mã đề 102 1
Câu 23: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số 3 2 2
m để hàm số y
x mx  m m  
1 x đạt cực tiểu 3 tại x  1? A. m  1  .
B. Không tồn tại m . C. m  2  . D. m  2  ;   1 . x  3
Câu 24: Cho hàm số y
. Mệnh đề nào dưới đây đúng? 2x 1  1 
A. Hàm số nghịch biến trên  ;   .
B. Hàm số nghịch biến trên .  2   1 
C. Hàm số đồng biến trên .
D. Hàm số đồng biến trên ;    .  2 
Câu 25: Cho hình chóp tứ giác S.ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật AB  ,
a AD  2a , S A vuông
góc với mặt đáy ( ABCD) và góc tạo bởi cạnh bên SB và mặt đáy là 0
60 . Tính thể tích V của
khối chóp S.ABCD 3 2 3 3 2 3 A. 3 V  2 2a . B. a V . C. 3 V  2 3a . D. a V . 3 6
Câu 26: Cho hàm số y f x liên tục trên
và có đồ thị như hình vẽ bên. Số nghiệm thực phân biệt
của phương trình f f x  0 bằng A. 3 . B. 7 . C. 9 . D. 5 . Câu 27: Cho hàm số 3
y x  m   2 3
1 x  37m  3 x . Gọi S là tập các giá trị nguyên của tham số m
để hàm số không có cực trị. Số phần tử của S A. 0 . B. 2 . C. Vô số. D. 4 .
Câu 28: Cho hàm số y f (x) có bảng biến thiên như sau
Điểm cực đại của đồ thị hàm số đã cho là: A. ( 1  ; 2  ). B. (1; 2) . C. ( 1  ;2) . D. ( 1  ;1) .
Câu 29: Cho hàm số y f (x) xác định trên
\{0} và có bảng biến thiên như hình vẽ. Số nghiệm của
phương trình 3 f (4  3x) 12  0 là
Trang 4/6 - Mã đề 102 A. 3. B. 1. C. 4. D. 2.
Câu 30: Đường thẳng y  3 là tiệm cận ngang của đồ thị hàm số nào sau đây? 2 x  2x  3 3x  3 3x  3 1 x A. y  . B. y y y x 1 x  . C. 2 x  . D. 2 1 . 3x
Câu 31: Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình vuông cạnh a , mặt bên SAB cân tại S nằm trong mặt
phẳng vuông góc với  ABCD, góc giữa cạnh bên SB và mặt đáy là 0
60 . Tính thể tích V của
khối chóp S.ABC . D 3 3 2 3 3 3 3 2 3 A. a V . B. a V . C. a V . D. a V . 3 6 6 9
Câu 32: Đường cong trong hình vẽ bên là đồ thị của hàm số nào dưới đây? A. 3 2
y  x  3x 1. B. 3
y x  3x 1. C. 3 2
y  x  3x 1 . D. 3
y x  3x 1.
Câu 33: Cho hàm số y f x có đồ thị là đường cong trong hình dưới đây.
Hàm số y f x đồng biến trên khoảng A. 2;  . B.   ;1  . C. 1; 2 . D. 0; 2 .
Câu 34: Cho hàm số f x xác định trên
và có đồ thị hàm số y f  x là đường cong trong hình
bên. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. Hàm số f x đồng biến trên khoảng  2   ;1 .
B. Hàm số f x nghịch biến trên khoảng 0; 2 .
C. Hàm số f x đồng biến trên khoảng 1; 2 .
D. Hàm số f x nghịch biến trên khoảng  1   ;1 .
Trang 5/6 - Mã đề 102 2x  3
Câu 35: Đồ thị hàm số y
có các đường tiệm cận đứng và tiệm cận ngang lần lượt là x 1
A. x  2 và y  1. B. x  1
 và y  2 . C. x 1 và y  3
 . D. x 1 và y  2 . Câu 36: Hàm số 3 2
y  x  6x  9x  4 đồng biến trên khoảng nào? A. 1;3 . B.   ;1  . C. 3;  . D.  ;   1  3; .
Câu 37: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a, SA vuông góc với đáy và khoảng a 2
cách từ A đến mặt phẳng (SBC ) bằng
. Tính thể tích của khối chóp .
S ABCD theo a . 2 3 a 3 a 3 a 3 a A. V  . B. V  . C. V  . D. V  . S . ABCD 3 S . ABCD 6 S . ABCD 9 S . ABCD 2
Câu 38: Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình vuông ABCD cạnh a , cạnh bên SA vuông góc với mặt
phẳng đáy và SA a 2 . Thể tích của khối chóp S.ABCD bằng 3 2a 3 2a 3 2a A. V  . B. V  . C. V  . D. 3 V  2a . 6 3 4 Câu 39: Cho hàm số 3 2
y ax bx cx d có đồ thị như hình vẽ.
Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. a  0 , b  0 , c  0 , d  0 .
B. a  0 , b  0 , c  0 , d  0 .
C. a  0 , b  0 , c  0 , d  0 .
D. a  0 , b  0 , c  0 , d  0 .
Câu 40: Cho hàm số y f x có bảng biển thiên sau
Khẳng định nào sau đây là đúng?
A. Đồ thị hàm số có tiệm cận đứng x  1, tiệm cận ngang y  1  .
B. Đồ thị hàm số có tiệm cận đứng x  1
 , tiệm cận ngang y 1.
C. Đồ thị hàm số chỉ có một đường tiệm cận có phương trình y  1  .
D. Đồ thị hàm số chỉ có một đường tiệm cận có phương trình x  1 .
---------------HẾT------------
Trang 6/6 - Mã đề 102
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TP.HCM
KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ I
TRƯỜNG THPT BÌNH CHIỂU NĂM HỌC 2022 - 2023 TỔ TOÁN
Môn: TOÁN - Lớp 12
Thời gian: 60 phút (Không kể thời gian phát đề) ĐỀ CHÍNH THỨC
Họ và tên thí sinh: ................................................................ Mã đề 103
SBD: ................................................................ Câu 1:
Đường cong trong hình vẽ bên là đồ thị của hàm số nào dưới đây? A. 3 2
y  x  3x 1. B. 3
y x  3x 1. C. 3
y x  3x 1. D. 3 2
y  x  3x 1 . Câu 2: Hàm số 3
y  x  3x  2 đạt cực đại tại điểm nào dưới đây? A. x  1  . B. x  0 . C. x  2 . D. x  1 . Câu 3:
Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình vuông cạnh a , mặt bên SAB cân tại S nằm trong mặt
phẳng vuông góc với  ABCD, góc giữa cạnh bên SB và mặt đáy là 0
60 . Tính thể tích V của
khối chóp S.ABC . D 3 3 3 2 3 3 3 2 3 A. a V . B. a V . C. a V . D. a V . 6 6 3 9 Câu 4: Cho hàm số 4 2 y x 2x
2 . Diện tích S của tam giác có 3 đỉnh là 3 điểm cực trị của đồ thị
hàm số đã cho là : 1 A. S 1 . B. S 3 . C. S 2 . D. S . 2 Câu 5: Cho hàm số 3 2
y ax bx cx d có đồ thị như hình vẽ.
Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. a  0 , b  0 , c  0 , d  0 .
B. a  0 , b  0 , c  0 , d  0 .
C. a  0 , b  0 , c  0 , d  0 .
D. a  0 , b  0 , c  0 , d  0 .
Trang 1/6 - Mã đề 103 Câu 6:
Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a, SA vuông góc với đáy và khoảng a 2
cách từ A đến mặt phẳng (SBC ) bằng
. Tính thể tích của khối chóp .
S ABCD theo a . 2 3 a 3 a 3 a 3 a A. V  . B. V  . C. V  . D. V  . S . ABCD 6 S . ABCD 2 S . ABCD 3 S . ABCD 9 Câu 7: Cho hàm số 3
y x  m   2 3
1 x  37m  3 x . Gọi S là tập các giá trị nguyên của tham số m
để hàm số không có cực trị. Số phần tử của S
A.
2 . B. Vô số. C. 0 . D. 4 . Câu 8:
Cho khối chóp S.ABC có thể tích V . Gọi A',C ' lần lượt là trung điểm của S , A SC . Tính theo
V thể tích khối chóp S.A' BC . 1 1 1 1 A. V . B. V . C. V . D. V . 2 3 4 12 mx 1 Câu 9:
Tìm tất cả các giá trị của tham số m để hàm số y
có giá trị lớn nhất trên đoạn 0  ;1 x m bằng 2? 1 1 A. m  1. B. m   . C. m  . D. m  3  . 2 2 2x 1
Câu 10: Cho hàm số y
. Đồ thị hàm số có tâm đối xứng là điểm nào sau đây: x 1  1  A. 1 ( ;2). B.  ;1   . C. (2 1 ; ). D. ( 1  1 ; ) .  2 
Câu 11: Cho hàm số y f (x) có bảng biến thiên như sau
Điểm cực đại của đồ thị hàm số đã cho là: A. (1; 2) . B. ( 1  ;2) . C. ( 1  ; 2  ). D. ( 1  ;1) .
Câu 12: Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình vuông cạnh 3a , thể tích của khối chóp là 3 4a . Chiều
cao h của hình chóp là: 4 4
A. h  4a .
B. h  3a . C. 2 h a . D. h a . 3 3 Câu 13: Hàm số 3 2
y  x  6x  9x  4 đồng biến trên khoảng nào? A.   ;1  . B.  ;  
1  3; . C. 3;  . D. 1;3 .
Câu 14: Cho hàm số y f x có đồ thị là đường cong trong hình dưới đây.
Hàm số y f x đồng biến trên khoảng
Trang 2/6 - Mã đề 103 A.   ;1  . B. 0; 2 . C. 2;  . D. 1; 2 .
Câu 15: Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như hình vẽ sau.
Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để phương trình f x  m  0 có 4 nghiệm phân biệt.
A. m 1; 2 .
B. m 1;2.
C. m 1;2 .
D. m 1;2 .
Câu 16: Cho hàm số y f x có bảng biến thiên bên dưới.
Mệnh đề nào sau đây sai?
A. Hàm số nghịch biến trên khoảng 0  ;1 .
B. Hàm số đồng biến trên khoảng  ;3   .
C. Hàm số nghịch biến trên khoảng  1  ;0 .
D. Hàm số đồng biến trên khoảng 2;  .
Câu 17: Hàm số y f (x) liên tục và có bảng biến thiên trong đoạn [ 1
 ;3] cho trong hình bên. Gọi M
là giá trị lớn nhất của hàm số y f (x) trên đoạn [ 1
 ;3]. Tìm mệnh đề đúng?
A. M f ( 1  ).
B. M f (0).
C. M f (3).
D. M f (2).
Câu 18: Cho hàm số bậc ba y f x có đồ thị như hình vẽ. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. Điểm cực tiểu của hàm số là 1  .
B. Điểm cực đại của hàm số là 3 .
C. Giá trị cực tiểu của hàm số bằng 1  .
D. Giá trị cực đại của hàm số là 0 . 1
Câu 19: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số 3 2 2
m để hàm số y
x mx  m m  
1 x đạt cực tiểu 3 tại x  1?
Trang 3/6 - Mã đề 103 A. m  2  ;   1 . B. m  1  .
C. Không tồn tại m . D. m  2  .
Câu 20: Giá trị của m để hàm số 3
y x  m   2 2
1 x  m  
1 x  5 đồng biến trên là  7    A. m  1;   .
B. m   7 ;1  ;    .  4 4     7 
C. m   7 ;1  ;    . D. m  1;   .  4   4 
Câu 21: Trong các phát biểu sau, phát biểu nào SAI.
A. Thể tích khối chóp có diện tích đáy là S và chiều cao h V Sh .
B. Khối lập phương có cạnh bằng a có thể tích là 3 V a .
C. Khối hộp chữ nhật có ba kích thước là a,b,c có thể tích là V abc .
D. Thể tích khối lăng trụ có diện tích đáy là S và chiều cao h V Sh .
Câu 22: Cho hàm số f x xác định trên
và có đồ thị hàm số y f  x là đường cong trong hình
bên. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. Hàm số f x nghịch biến trên khoảng 0; 2 .
B. Hàm số f x nghịch biến trên khoảng  1   ;1 .
C. Hàm số f x đồng biến trên khoảng 1; 2 .
D. Hàm số f x đồng biến trên khoảng  2   ;1 .
Câu 23: Đồ thị của hàm số 4 2
y x  3x  4 cắt trục hoành tại bao nhiêu điểm? A. 3 . B. 4 . C. 0 . D. 2 . 2x  3
Câu 24: Đồ thị hàm số y x  có các đường tiệm cận đứng và tiệm cận ngang lần lượt là 1
A. x  2 và y  1.
B. x  1 và y  2 .
C. x  1 và y  3  . D. x  1  và y  2 .
Câu 25: Cho hàm số y f x . Đồ thị hàm số y f  x như hình vẽ. Hàm số g x  f  2 3  x  đồng
biến trên khoảng nào sau đây? A.  1  ;0 . B. 2;3 . C.  2  ;  1 . D. 0  ;1 . x  3
Câu 26: Cho hàm số y
. Mệnh đề nào dưới đây đúng? 2x 1  1 
A. Hàm số nghịch biến trên  ;   .
B. Hàm số nghịch biến trên .  2 
Trang 4/6 - Mã đề 103  1 
C. Hàm số đồng biến trên .
D. Hàm số đồng biến trên ;    .  2 
Câu 27: Giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số y
x  2  4  x lần lượt là M m . Chọn câu trả lời đúng.
A. M  4, m  2 .
B. M  2, m  0 .
C. M  3, m  2 .
D. M  2, m  2 .
Câu 28: Cho hình chóp tứ giác S.ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật AB  ,
a AD  2a , S A vuông
góc với mặt đáy ( ABCD) và góc tạo bởi cạnh bên SB và mặt đáy là 0
60 . Tính thể tích V của
khối chóp S.ABCD 3 2 3 3 2 3 A. 3 V  2 3a . B. a V . C. 3 V  2 2a . D. a V . 3 6
Câu 29: Cho hàm số y f (x) xác định trên
\{0} và có bảng biến thiên như hình vẽ. Số nghiệm của
phương trình 3 f (4  3x) 12  0 là A. 3. B. 4. C. 1. D. 2.
Câu 30: Cho hàm số f x có f ' x   x  
1  x  2 x   1 , x
  . Số cực trị của hàm số đã cho là A. 2. B. 0. C. 1. D. 3.
Câu 31: Cho khối chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác đều cạnh a , SA vuông góc với mặt phẳng đáy
SA  2a . Tính thể tích khối chóp S.ABC 3 a 3 3 a 3 3 a 3 3 a 3 A. . B. . C. . D. . 6 12 3 4
Câu 32: Cho hình lăng trụ đứng ' ' ' AB .
C A B C có đáy là tam giác vuông tại , A AB  , a AC  2 , a '
AA 3a . Tính thể tích của khối lăng trụ đó. A. 3 V a . B. 3 V  6a . C. 2 V  3a . D. 3 V  3a .
Câu 33: Giá trị nhỏ nhất của hàm số 4 2
y x  8x 18 trên đoạn  1  ;  3 bằng A. 11. B. 2 . C. 1. D. 27 . 2 2
x m x m 1
Câu 34: Tìm tập hợp tất cả các giá trị của tham số m để đồ thị hàm số y  có tiệm cận x  2 đứng.  2   3  A. \ 1;  3  . B. . C. \ 1  ;  . D. \ 1  ;  .  3   2 
Câu 35: Cho hàm số y f (x) có bảng biến thiên như sau
Trang 5/6 - Mã đề 103
Số nghiệm thực của phương trình 3 f ( )
x  6  0 là A. 1. B. 0 . C. 3 . D. 2 .
Câu 36: Cho hàm số y f x liên tục trên
và có đồ thị như hình vẽ bên. Số nghiệm thực phân biệt
của phương trình f f x  0 bằng A. 5 . B. 7 . C. 9 . D. 3 .
Câu 37: Đường thẳng y  3 là tiệm cận ngang của đồ thị hàm số nào sau đây? 1 x 3x  3 2 x  2x  3 3x  3 A. y y y  . D. y  1 . B. 3xx  . C. 2 x 1 x  . 2
Câu 38: Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình vuông ABCD cạnh a , cạnh bên SA vuông góc với mặt
phẳng đáy và SA a 2 . Thể tích của khối chóp S.ABCD bằng 3 2a 3 2a 3 2a A. 3 V  2a . B. V  . C. V  . D. V  . 3 6 4
Câu 39: Cho hàm số y f x có bảng biển thiên sau
Khẳng định nào sau đây là đúng?
A. Đồ thị hàm số chỉ có một đường tiệm cận có phương trình x  1 .
B. Đồ thị hàm số có tiệm cận đứng x  1, tiệm cận ngang y  1  .
C. Đồ thị hàm số chỉ có một đường tiệm cận có phương trình y  1  .
D. Đồ thị hàm số có tiệm cận đứng x  1
 , tiệm cận ngang y 1.
Câu 40: Tính thể tích khối hộp chữ nhật có ba kích thước lần lượt là a , 2a và 3a . A. 3 6a . B. 3 5a . C. 3 2a . D. 2 6a .
---------------HẾT------------
Trang 6/6 - Mã đề 103
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TP.HCM
KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ I
TRƯỜNG THPT BÌNH CHIỂU NĂM HỌC 2022 - 2023 TỔ TOÁN
Môn: TOÁN - Lớp 12
Thời gian: 60 phút (Không kể thời gian phát đề) ĐỀ CHÍNH THỨC
Họ và tên thí sinh: ................................................................ Mã đề 104
SBD: ................................................................ Câu 1:
Hàm số y f (x) liên tục và có bảng biến thiên trong đoạn [ 1
 ;3] cho trong hình bên. Gọi M
là giá trị lớn nhất của hàm số y f (x) trên đoạn [ 1
 ;3]. Tìm mệnh đề đúng?
A. M f (2).
B. M f (0).
C. M f ( 1  ).
D. M f (3). Câu 2:
Giá trị nhỏ nhất của hàm số 4 2
y x  8x 18 trên đoạn  1  ;  3 bằng A. 2 . B. 11. C. 27 . D. 1. mx 1 Câu 3:
Tìm tất cả các giá trị của tham số m để hàm số y  0;1 x
có giá trị lớn nhất trên đoạn   m bằng 2? 1 1 A. m   . B. m  . C. m  3  . D. m  1. 2 2 Câu 4:
Cho hàm số y f x có bảng biến thiên bên dưới.
Mệnh đề nào sau đây sai?
A. Hàm số đồng biến trên khoảng 2;  .
B. Hàm số nghịch biến trên khoảng 0  ;1 .
C. Hàm số đồng biến trên khoảng  ;3   .
D. Hàm số nghịch biến trên khoảng  1  ;0 . 1 Câu 5:
Tìm tất cả các giá trị thực của tham số 3 2 2
m để hàm số y
x mx  m m  
1 x đạt cực tiểu 3 tại x  1? A. m  2  ;   1 .
B. Không tồn tại m . C. m  2  . D. m  1  .
Trang 1/6 - Mã đề 104 Câu 6:
Cho hàm số bậc ba y f x có đồ thị như hình vẽ. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. Giá trị cực tiểu của hàm số bằng 1  .
B. Điểm cực đại của hàm số là 3 .
C. Giá trị cực đại của hàm số là 0 .
D. Điểm cực tiểu của hàm số là 1  . Câu 7:
Cho hàm số f x xác định trên
và có đồ thị hàm số y f  x là đường cong trong hình
bên. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. Hàm số f x nghịch biến trên khoảng 0; 2 .
B. Hàm số f x nghịch biến trên khoảng  1   ;1 .
C. Hàm số f x đồng biến trên khoảng 1; 2 .
D. Hàm số f x đồng biến trên khoảng  2   ;1 . Câu 8:
Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a, SA vuông góc với đáy và khoảng a 2
cách từ A đến mặt phẳng (SBC ) bằng
. Tính thể tích của khối chóp .
S ABCD theo a . 2 3 a 3 a 3 a 3 a A. V  . B. V  . C. V  . D. V  . S . ABCD 3 S . ABCD 6 S . ABCD 2 S . ABCD 9 Câu 9:
Giá trị của m để hàm số 3
y x  m   2 2
1 x  m  
1 x  5 đồng biến trên là  7    A. m  1;   .
B. m   7 ;1  ;    .  4  4   7    C. m  1;   .
D. m   7 ;1  ;    .  4  4  Câu 10: Cho hàm số 4 2 y x 2x
2 . Diện tích S của tam giác có 3 đỉnh là 3 điểm cực trị của đồ thị
hàm số đã cho là : 1 A. S 2 . B. S 1 . C. S 3 . D. S . 2
Câu 11: Đường cong trong hình vẽ bên là đồ thị của hàm số nào dưới đây? A. 3 2
y  x  3x 1. B. 3 2
y  x  3x 1 . C. 3
y x  3x 1. D. 3
y x  3x 1.
Trang 2/6 - Mã đề 104 Câu 12: Hàm số 3
y  x  3x  2 đạt cực đại tại điểm nào dưới đây? A. x  0 . B. x  1. C. x  2 . D. x  1  . 2 2
x m x m 1
Câu 13: Tìm tập hợp tất cả các giá trị của tham số m để đồ thị hàm số y  có tiệm cận x  2 đứng.  2   3  A. \ 1;  3  . B. . C. \ 1  ;  . D. \ 1  ;  .  3   2 
Câu 14: Cho hàm số y f x có bảng biển thiên sau
Khẳng định nào sau đây là đúng?
A.
Đồ thị hàm số chỉ có một đường tiệm cận có phương trình x  1 .
B. Đồ thị hàm số chỉ có một đường tiệm cận có phương trình y  1  .
C. Đồ thị hàm số có tiệm cận đứng x  1
 , tiệm cận ngang y 1.
D. Đồ thị hàm số có tiệm cận đứng x  1, tiệm cận ngang y  1  .
Câu 15: Cho khối chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác đều cạnh a , SA vuông góc với mặt phẳng đáy
SA  2a . Tính thể tích khối chóp S.ABC 3 a 3 3 a 3 3 a 3 3 a 3 A. . B. . C. . D. . 3 4 12 6
Câu 16: Đường thẳng y  3 là tiệm cận ngang của đồ thị hàm số nào sau đây? 3x  3 2 x  2x  3 1 x 3x  3 A. y   y y   y . C. x  . B. 2 x 1 1 . D. 3x x  . 2
Câu 17: Cho hình lăng trụ đứng ' ' ' AB .
C A B C có đáy là tam giác vuông tại , A AB  , a AC  2 , a '
AA 3a . Tính thể tích của khối lăng trụ đó. A. 3 V  6a . B. 3 V a . C. 2 V  3a . D. 3 V  3a .
Câu 18: Cho hàm số y f (x) có bảng biến thiên như sau
Điểm cực đại của đồ thị hàm số đã cho là: A. ( 1  ;2) . B. (1; 2) . C. ( 1  ;1) . D. ( 1  ; 2  ) .
Câu 19: Cho hàm số y f x . Đồ thị hàm số y f  x như hình vẽ. Hàm số g x  f  2 3  x  đồng
biến trên khoảng nào sau đây? A.  1  ;0 . B.  2  ;  1 . C. 0  ;1 . D. 2;3 .
Trang 3/6 - Mã đề 104
Câu 20: Cho hàm số y f (x) có bảng biến thiên như sau
Số nghiệm thực của phương trình 3 f ( )
x  6  0 là A. 2 . B. 0 . C. 3 . D. 1.
Câu 21: Cho hàm số y f (x) xác định trên
\{0} và có bảng biến thiên như hình vẽ. Số nghiệm của
phương trình 3 f (4  3x) 12  0 là A. 3. B. 2. C. 1. D. 4. 2x 1
Câu 22: Cho hàm số y
. Đồ thị hàm số có tâm đối xứng là điểm nào sau đây: x 1  1  A.  ;1   . B. ( 1  1 ; ). C. (2 1 ; ). D. 1 ( ;2).  2  x  3
Câu 23: Cho hàm số y
. Mệnh đề nào dưới đây đúng? 2x 1  1 
A. Hàm số đồng biến trên ;    .
B. Hàm số đồng biến trên .  2   1 
C. Hàm số nghịch biến trên  ;   .
D. Hàm số nghịch biến trên .  2 
Câu 24: Đồ thị của hàm số 4 2
y x  3x  4 cắt trục hoành tại bao nhiêu điểm? A. 4 . B. 0 . C. 3 . D. 2 .
Câu 25: Cho hàm số y f x liên tục trên
và có đồ thị như hình vẽ bên. Số nghiệm thực phân biệt
của phương trình f f x  0 bằng A. 9 . B. 3 . C. 5 . D. 7 .
Câu 26: Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình vuông cạnh 3a , thể tích của khối chóp là 3 4a . Chiều
cao h của hình chóp là: 4 4 A. h a .
B. h  4a .
C. h  3a . D. 2 h a . 3 3
Trang 4/6 - Mã đề 104
Câu 27: Cho hàm số y f x có đồ thị là đường cong trong hình dưới đây.
Hàm số y f x đồng biến trên khoảng A.   ;1  . B. 1; 2 . C. 0; 2 . D. 2;  .
Câu 28: Cho khối chóp S.ABC có thể tích V . Gọi A',C ' lần lượt là trung điểm của S , A SC . Tính theo
V thể tích khối chóp S.A' BC . 1 1 1 1 A. V . B. V . C. V . D. V . 2 4 12 3
Câu 29: Cho hàm số f x có f ' x   x  
1  x  2 x   1 , x
  . Số cực trị của hàm số đã cho là A. 0. B. 3. C. 2. D. 1.
Câu 30: Trong các phát biểu sau, phát biểu nào SAI.
A. Thể tích khối lăng trụ có diện tích đáy là S và chiều cao h V Sh .
B. Thể tích khối chóp có diện tích đáy là S và chiều cao h V Sh .
C. Khối lập phương có cạnh bằng a có thể tích là 3 V a .
D. Khối hộp chữ nhật có ba kích thước là a,b,c có thể tích là V abc .
Câu 31: Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như hình vẽ sau.
Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để phương trình f x  m  0 có 4 nghiệm phân biệt.
A. m 1; 2 .
B. m 1;2 .
C. m 1;2.
D. m 1;2 .
Câu 32: Cho hình chóp tứ giác S.ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật AB  ,
a AD  2a , S A vuông
góc với mặt đáy ( ABCD) và góc tạo bởi cạnh bên SB và mặt đáy là 0
60 . Tính thể tích V của
khối chóp S.ABCD 3 2 3 3 2 3 A. a V . B. a V . C. 3 V  2 3a . D. 3 V  2 2a . 6 3 Câu 33: Cho hàm số 3 2
y ax bx cx d có đồ thị như hình vẽ.
Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. a  0 , b  0 , c  0 , d  0 .
B. a  0 , b  0 , c  0 , d  0 .
C. a  0 , b  0 , c  0 , d  0 .
D. a  0 , b  0 , c  0 , d  0 .
Trang 5/6 - Mã đề 104
Câu 34: Tính thể tích khối hộp chữ nhật có ba kích thước lần lượt là a , 2a và 3a . A. 2 6a . B. 3 5a . C. 3 6a . D. 3 2a . Câu 35: Hàm số 3 2
y  x  6x  9x  4 đồng biến trên khoảng nào? A.  ;   1  3; . B. 1;3 . C. 3;  . D.   ;1  . Câu 36: Cho hàm số 3
y x  m   2 3
1 x  37m  3 x . Gọi S là tập các giá trị nguyên của tham số m
để hàm số không có cực trị. Số phần tử của S A. 2 . B. Vô số. C. 0 . D. 4 .
Câu 37: Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình vuông cạnh a , mặt bên SAB cân tại S nằm trong mặt
phẳng vuông góc với  ABCD, góc giữa cạnh bên SB và mặt đáy là 0
60 . Tính thể tích V của
khối chóp S.ABC . D 3 3 3 3 2 3 3 2 3 A. a V . B. a V . C. a V . D. a V . 3 6 9 6
Câu 38: Giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số y
x  2  4  x lần lượt là M m . Chọn câu trả lời đúng.
A. M  2, m  0 .
B. M  4, m  2 .
C. M  3, m  2 .
D. M  2, m  2 .
Câu 39: Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình vuông ABCD cạnh a , cạnh bên SA vuông góc với mặt
phẳng đáy và SA a 2 . Thể tích của khối chóp S.ABCD bằng 3 2a 3 2a 3 2a A. V  . B. 3 V  2a . C. V  . D. V  . 4 3 6 2x  3
Câu 40: Đồ thị hàm số y
có các đường tiệm cận đứng và tiệm cận ngang lần lượt là x 1
A. x  1 và y  3  .
B. x  2 và y  1.
C. x  1 và y  2 . D. x  1  và y  2 .
---------------HẾT------------
Trang 6/6 - Mã đề 104 Đề\câu 1 2 3 4 5 6 7 8 000 C A C C D D A C 101 A A D A A A D C 102 B C D C C A B C 103 B D A A C C D C 104 B A C C B A A A Đề\câu 9 10 11 12 13 14 15 16 000 A A D A C A D A 101 B B B A B B C C 102 B B D B D A B B 103 D A A D D C A B 104 C B D B D D D D Đề\câu 17 18 19 20 21 22 23 24 000 C D C D C B B A 101 C A B A A B D B 102 D B C B D C B A 103 B C C A A A D B 104 D B A C D D C D Đề\câu 25 26 27 28 29 30 31 32 000 C B D D D C B C 101 D B D B C A B D 102 B C D B C C C D 103 A A D B B D A D 104 A A D B B B A B Đề\câu 33 34 35 36 37 38 39 40 000 B A C A C A A B 101 B D A B D B B D 102 A B D A A B B A 103 B D C C D B B A 104 B C B D B D C C