Đề giữa học kỳ 1 Toán 12 năm 2023 – 2024 trường THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm – BR VT

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 12 đề kiểm tra giữa học kỳ 1 môn Toán 12 năm học 2023 – 2024 trường THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu; đề thi có đáp án.Mời bạn đọc đón xem.

Trang 1/6 - Mã đề 132
SỞ GD& ĐT TỈNH BRVT
TRƯỜNG THPT NGUYỄN BỈNH KHIÊM
TỔ TOÁN
NĂM HỌC 2023- 2024.
ĐỀ KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ I
MÔN TOÁN LỚP 12.
Thời gian làm bài: 90 phút.
(50 câu trắc nghiệm)
Câu 1: Một người bán go muốn đóng một thùng tôn hình dạng hình hộp ch nht để đựng go vi
th tích bằng
8
3
m
. Trên th trường, giá tôn làm đáy thùng
100.000
2
ñoàng/m
giá tôn làm thành xung
quanh thùng là
50.000
2
ñoàng/m
. Hỏi, người bán gạo cần đóng thùng đựng go vi cạnh đáy bằng bao nhiêu
để chi phí mua nguyên liệu là nhỏ nht? Biết đáy thùng là hình vuông và không có nắp.
A.
1,5 m
. B.
. C.
2 m
. D.
3 m
.
Câu 2: Cho hàm số
y f x
liên tục trên và có bảng biến thiên như sau :
2
0
+
3
+
+
1
0
0
y
y'
x
Mệnh đề nào dưới đây sai?
A. Hàm số nghịch biến trên khoảng
2;
. B. Hàm số nghịch biến trên khoảng
;0
.
C. Hàm số đồng biến trên khoảng
1;3
. D. Hàm số đồng biến trên khoảng
0;2
.
Câu 3: Cho hàm số
y f x
liên tục trên và có bảng xét dấu của
y
như sau:
+
+
1
y
'
3
0
2
+
+
0
0
0
0
x
Hàm số
y f x
có bao nhiêu điểm cực đại?
A. 4. B. 2. C. 1. D. 3.
Câu 4: Tính thể tích khối lập phương có cạnh bằng
4a
.
A.
3
64a
. B.
3
64
3
a
. C.
3
32
3
a
. D.
3
32a
.
Câu 5: Cho hàm số
y f x
liên tục trên và có bảng xét dấu của
y
như sau:
1
y
'
2
+
+
0
0
x
Hàm số
y f x
có bao nhiêu điểm cực trị?
A. 1. B. 3. C. 2. D. 4.
Câu 6: Cho hình chóp
.S ABC
đáy là tam giác vuông tại
C
,
SA ABC
,
3AC a
,
5BC a
, góc giữa
SC
và mặt phẳng đáy bằng
45
. Tính thể tích khối chóp
.S ABC
.
A.
3
15
3
a
. B.
3
45
2
a
. C.
3
15a
. D.
3
15
2
a
.
Câu 7: Cho hàm số
y f x
liên tục trên và có đồ thị như hình vẽ.
Đồ thị hàm số
y f x
đạt cực đại tại điểm nào sau đây?
Mã đề: 132
Trang 2/6 - Mã đề 132
A.
1;2
. B.
1
;4
2



. C.
1
4;
2



. D.
0;4
.
Câu 8: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số
m
để hàm số
3
2
4
3
x
y mx x
đồng biến trên .
A.
–2 2m
. B.
2m 
. C.
22m
. D.
2m
.
Câu 9: Giá trị nhỏ nhất của hàm số
3
32f x x x
trên khoảng
0;
bằng
A. 0. B.
2
. C. 4. D. 2.
Câu 10: Đồ thị như hình vẽ là của hàm số nào sau đây?
A.
32
31y x x
. B.
32
31y x x
. C.
32
43y x x
. D.
42
2y x x
.
Câu 11: Cho hàm số
y f x
liên tục trên và có đồ thị như hình vẽ.
Số nghiệm của phương trình
20fx
A. 2. B. 4. C. 1. D. 3.
Câu 12: Cho hàm số
y f x
có đồ thị như hình vẽ.
Tìm phương trình đường tiệm cận đứng của đồ thị hàm số đã cho.
A.
1x 
. B.
2x
. C.
2y
. D.
1y 
.
Câu 13: Hàm số
32
34y x x
đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
;2
. B.
2;0
. C.
2; 
. D. .
Câu 14: Cho lăng trụ đứng
.ABC A B C
đáy
ABC
tam giác vuông tại
A
,
3AB a
,
5AC a
,
4AA a
. Tính thể tích khối lăng trụ
.ABC A B C
.
A.
3
20a
. B.
3
10a
. C.
3
30a
. D.
3
60a
.
Câu 15: Cho hàm số
y f x
liên tục trên và có đồ thị hàm số
y f x
như hình vẽ.
Trang 3/6 - Mã đề 132
Hàm số
y f x
đồng biến trên khoảng nào sau đây?
A.
;2
. B.
2;0
. C.
0;
. D.
0;2
.
Câu 16: Hàm số
32
3y x x mx
đạt cực tiểu tại
2x
khi
A.
0m
. B.
0m
. C.
0m
. D.
0m
.
Câu 17: Giá trị lớn nhất của hàm số
42
31y x x
trên
0;2
A.
1
. B.
29
. C.
13
4
. D.
3
.
Câu 18: Với giá trị nào của tham số
m
thì hàm số
3
1y x mx
có 2 điểm cực trị?
A.
0m
. B.
0m
. C.
0m
. D.
0m
.
Câu 19: Hàm số
42
21y x x
nghịch biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
1;0
. B.
;1
. C.
0;
. D.
1;1
.
Câu 20: Cho hàm số
y f x
có bảng biến thiên như sau:
0
1
+
+
2
0
+
y
y'
x
Đồ thị của hàm số đã cho có bao nhiêu đường tiệm cận?
A. 4. B. 1. C. 2. D. 3.
Câu 21: Tính thể tích khối chóp có diện tích đáy bằng
2
2a
và chiều cao bằng
6a
.
A.
3
12a
. B.
3
2a
. C.
3
6a
. D.
3
4a
.
Câu 22: Phương trình đường tiệm cận đứng của đồ thị hàm số
21
1
x
y
x
A.
2x
. B.
1y
. C.
1x
. D.
2y
.
Câu 23: Tìm tất cả các giá trị của tham số
m
để phương trình
32
3 1 0xxm
3 nghiệm phân biệt.
A.
1m
. B.
31m
. C.
3m 
. D.
31m
.
Câu 24: Cho hàm số
y f x
liên tục trên và có đồ thị như hình vẽ.
Hàm số
y f x
đồng biến trên khoảng nào sau đây?
A.
1;4
. B.
1
;2
2



. C.
1
1;
2



. D.
0;
.
Câu 25: Phương trình đường tiệm cận ngang của đồ th hàm số
31
4
x
y
x
A.
3y
. B.
4y
. C.
3x
. D.
4x
.
Câu 26: Tìm tất cả các giá trị của tham số
m
để hàm số
4mx
y
xm
luôn nghịch biến trên khoảng
;1
.
A.
2 1m
. B.
2 1m
. C.
2 1m
. D.
–2 2m
.
Trang 4/6 - Mã đề 132
Câu 27: Cho hàm số
y f x
liên tục trên . Hàm số
y f x
có đồ thị như hình vẽ.
Hàm số
y f x
có bao nhiêu điểm cực trị?
A. 1. B.
0
. C.
2
. D. 3.
Câu 28: Bảng biến thiên như hình vẽ là bảng biến thiên của hàm số nào sau đây?
+
+
+
3
1
1
1
3
0
0
0
0
y
y'
x
A.
42
2 4 1y x x
. B.
32
2 4 1y x x
. C.
32
2 4 1y x x
. D.
42
2 4 1y x x
.
Câu 29: Giá trị cực tiểu của hàm số
32
3 9 2y x x x
bằng
A.
25
. B. 3. C. 7. D.
1
.
Câu 30: Cho hàm số
()y f x
liên tục trên và có bảng biến thiên như sau:
Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
;2
. B.
0;
. C.
0;2
. D.
2;0
.
Câu 31: Cho hàm số
y f x
liên tục trên và có bảng biến thiên như sau:
3
1
+
+
+
0
2
0
0
y
y'
x
Tìm số nghiệm của phương trình
40fx
.
A. 4. B. 2. C. 3. D. 1.
Câu 32: Cho hàm số
y f x
liên tục trên và có bảng biến thiên như sau:
3
1
+
1
+
+
1
3
0
0
y
y'
x
Tìm giá trị ln nht của hàm số
y f x
trên đoạn
2;4
.
A. 2. B. 3. C. 1. D. 4.
Câu 33: Tọa độ giao điểm của đồ thị hàm số
3
43y x x
và đường thẳng
3yx
A.
0;3
. B.
0;4
. C.
3;0
. D.
4;0
.
Trang 5/6 - Mã đề 132
Câu 34: Cho hình chóp
.S ABC
đáy tam giác vuông tại
C
,
SA ABC
,
3 , 4AC a BC a
,
2SA a
. Tính thể tích khối chóp
.S ABC
.
A.
3
8a
. B.
3
4a
. C.
3
12a
. D.
3
24a
.
Câu 35: Cho hàm số
y f x
liên tục trên và có đồ thị như hình vẽ.
Hàm số
y f x
nghịch biến trên khoảng nào sau đây?
A.
;0
. B.
1;3
. C.
0;
. D.
1;1
.
Câu 36: Tính thể tích khối hộp chữ nhật có 3 kích thước lần lượt bằng
,2 ,4aaa
.
A.
3
4
3
a
. B.
3
8
3
a
. C.
3
8a
. D.
3
4a
.
Câu 37: Cho khối chóp
.S ABC
thể ch bằng
3
12a
. Lấy điểm
,,M N P
lần lượt trên đoạn
,,SA SB SC
sao cho
11
,
32
SM SA SN SB
1
2
SP SC
. Tính thể tích khối chóp
.S MNP
.
A.
3
a
. B.
3
12
7
a
. C.
3
24
7
a
. D.
3
24a
.
Câu 38: Tính thể tích khối lăng trụ có diện tích đáy bằng
2
2a
và chiều cao bằng
9a
.
A.
3
18a
. B.
3
6a
. C.
3
3a
. D.
3
9a
.
Câu 39: Cho hình chóp
.S ABCD
đáy hình vuông cạnh bằng
2a
,
SA ABCD
,
4SA a
. Tính thể
tích khối chóp
.S ABCD
.
A.
3
16a
. B.
3
8
3
a
. C.
3
8a
. D.
3
16
3
a
.
Câu 40: Cho hình chóp
.S ABC
có đáy là tam giác đều cạnh bằng
2a
,
SA ABC
,
6SA a
. Tính thể tích
khối chóp
.S ABC
.
A.
3
23a
. B.
3
63a
. C.
3
3a
. D.
3
12a
.
Câu 41: Cho hàm số
y f x
liên tục trên và có bảng biến thiên như sau:
2
2
5
1
+
+
4
2
+
0
0
y
y'
x
Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. Hàm số có bốn điểm cực trị. B. Hàm số đạt cực tiểu tại
5x 
.
C. Hàm số không có cực đại. D. Hàm số đạt cực tiểu tại
2x
.
Câu 42: Cho hình chóp
.S ABCD
đáy hình chữ nhật,
SA ABCD
,
2AD a
,
3CD a
,
4SA a
.
Tính thể tích khối chóp
.S ABCD
.
A.
3
12a
. B.
3
4a
. C.
3
8a
. D.
3
24a
.
Trang 6/6 - Mã đề 132
Câu 43: Bảng biến thiên như hình vẽ là của hàm số nào sau đây?
3
1
+
+
+
0
2
0
0
y
y'
x
A.
32
31y x x
. B.
42
31y x x
. C.
42
31y x x
. D.
32
31y x x
.
Câu 44: Cho khối chóp
.S ABC
M
trung điểm của
SA
; Điểm
,NP
lần lượt thuộc cạnh
,SB SC
sao
cho
3SN NB
3SC PC
. Tính thể tích khối chóp
.S ABC
, biết thể tích khối chóp
.S MNP
bằng
3
2a
.
A.
3
4
3
a
. B.
3
4a
. C.
3
8a
. D.
3
8
3
a
.
Câu 45: Cho hình chóp
.S ABCD
đáy là hình vuông cạnh bằng
2a
,
SA ABCD
, góc giữa mặt phẳng
SBC
và mặt phẳng đáy bằng
60
. Tính thể tích khối chóp
.S ABCD
.
A.
3
83
3
a
. B.
3
83a
. C.
3
4
3
a
. D.
3
4a
.
Câu 46: Cho hình chóp
.S ABC
có đáy là tam giác đều cạnh bằng
4a
, mặt bên
SAB
là tam giác đều và nằm
trong mặt phẳng vuông góc với đáy. Tính thể tích khối chóp
.S ABC
.
A.
3
4a
. B.
3
8a
. C.
3
12a
. D.
3
24a
.
Câu 47: Cho hình chóp
.S ABCD
đáy hình vuông cạnh bằng
6a
, mặt bên
SAD
tam giác cân
nằm trong mặt phẳng vuông góc với đáy,
5SD a
. Tính thể tích khối chóp
.S ABCD
.
A.
3
144a
. B.
3
48a
. C.
3
24a
. D.
3
72a
.
Câu 48: Cho hàm số
y f x
liên tục trên và có đồ thị như hình vẽ.
Chọn khẳng định đúng.
A.
0;
min 1y

. B.
0;
min 1y


. C.
0;
min 3y

. D.
0;
min 0y

.
Câu 49: Điểm cực đại của đồ thị hàm số
32
2y x x
A.
2;0
. B.
0;2
. C.
50 3
;
27 2



. D.
2 50
;
3 27



.
Câu 50: Đồ thị như hình vẽ là của hàm số nào sau đây?
A.
42
4y x x
. B.
42
2y x x
. C.
42
3y x x
. D.
42
1
31
4
y x x
.
----------- HẾT ----------
Trang 1/6 - Mã đề 209
SỞ GD& ĐT TỈNH BRVT
TRƯỜNG THPT NGUYỄN BỈNH KHIÊM
TỔ TOÁN
NĂM HỌC 2023- 2024.
ĐỀ KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ I
MÔN TOÁN LỚP 12.
Thời gian làm bài: 90 phút.
(50 câu trắc nghiệm)
Câu 1: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số
m
để hàm số
3
2
4
3
x
y mx x
đồng biến trên .
A.
2m 
. B.
–2 2m
. C.
2m
. D.
22m
.
Câu 2: Cho hàm số
y f x
liên tục trên và có bảng xét dấu của
y
như sau:
+
+
1
y
'
3
0
2
+
+
0
0
0
0
x
Hàm số
y f x
có bao nhiêu điểm cực đại?
A. 1. B. 4. C. 3. D. 2.
Câu 3: Tính thể tích khối lập phương có cạnh bằng
4a
.
A.
3
64a
. B.
3
64
3
a
. C.
3
32
3
a
. D.
3
32a
.
Câu 4: Cho hàm số
y f x
liên tục trên và có bảng xét dấu của
y
như sau:
1
y
'
2
+
+
0
0
x
Hàm số
y f x
có bao nhiêu điểm cực trị?
A. 1. B. 3. C. 2. D. 4.
Câu 5: Bảng biến thiên như hình vẽ là của hàm số nào sau đây?
3
1
+
+
+
0
2
0
0
y
y'
x
A.
42
31y x x
. B.
32
31y x x
. C.
42
31y x x
. D.
32
31y x x
.
Câu 6: Giá trị nhỏ nhất của hàm số
3
32f x x x
trên khoảng
0;
bằng
A. 0. B.
2
. C. 4. D. 2.
Câu 7: Cho hàm số
y f x
liên tục trên và có đồ thị như hình vẽ.
Hàm số
y f x
nghịch biến trên khoảng nào sau đây?
A.
;0
. B.
1;3
. C.
0;
. D.
1;1
.
Câu 8: Giá trị lớn nhất của hàm số
42
31y x x
trên
0;2
A.
3
. B.
13
4
. C.
1
. D.
29
.
Mã đề: 209
Trang 2/6 - Mã đề 209
Câu 9: Đồ thị như hình vẽ là của hàm số nào sau đây?
A.
32
31y x x
. B.
32
31y x x
. C.
32
43y x x
. D.
42
2y x x
.
Câu 10: Cho hàm số
y f x
liên tục trên và có đồ thị như hình vẽ.
Chọn khẳng định đúng.
A.
0;
min 1y

. B.
0;
min 1y


. C.
0;
min 3y

. D.
0;
min 0y

.
Câu 11: Phương trình đường tiệm cận ngang của đồ th hàm số
31
4
x
y
x
A.
3y
. B.
4x
. C.
4y
. D.
3x
.
Câu 12: Tìm tất cả các giá trị của tham số
m
để phương trình
32
3 1 0xxm
3 nghiệm phân biệt.
A.
31m
. B.
31m
. C.
3m 
. D.
1m
.
Câu 13: Cho hàm số
y f x
liên tục trên và có bảng biến thiên như sau:
3
1
+
+
+
0
2
0
0
y
y'
x
Tìm số nghiệm của phương trình
40fx
.
A. 2. B. 1. C. 4. D. 3.
Câu 14: Cho hình chóp
.S ABC
có đáy là tam giác đều cạnh bằng
2a
,
SA ABC
,
6SA a
. Tính thể tích
khối chóp
.S ABC
.
A.
3
12a
. B.
3
63a
. C.
3
3a
. D.
3
23a
.
Câu 15: Cho hàm số
y f x
có đồ thị như hình vẽ.
Tìm phương trình đường tiệm cận đứng của đồ thị hàm số đã cho.
A.
1y 
. B.
1x 
. C.
2y
. D.
2x
.
Trang 3/6 - Mã đề 209
Câu 16: Cho hàm số
y f x
liên tục trên và có đồ thị như hình vẽ.
Đồ thị hàm số
y f x
đạt cực đại tại điểm nào sau đây?
A.
0;4
. B.
1;2
. C.
1
4;
2



. D.
1
;4
2



.
Câu 17: Cho hàm số
y f x
có bảng biến thiên như sau:
0
1
+
+
2
0
+
y
y'
x
Hỏi đồ thị của hàm số đã cho có bao nhiêu đường tiệm cận?
A. 4. B. 1. C. 2. D. 3.
Câu 18: Cho hàm số
y f x
liên tục trên và có bảng biến thiên như sau:
2
2
5
1
+
+
4
2
+
0
0
y
y'
x
Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. Hàm số có bốn điểm cực trị. B. Hàm số không có cực đại.
C. Hàm số đạt cực tiểu tại
5x 
. D. Hàm số đạt cực tiểu tại
2x
.
Câu 19: Hàm số
42
21y x x
nghịch biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
0;
. B.
;1
. C.
1;1
. D.
1;0
.
Câu 20: Tìm tất cả các giá trị của tham số
m
để hàm số
4mx
y
xm
luôn nghịch biến trên khoảng
;1
.
A.
2 1m
. B.
2 1m
. C.
2 1m
. D.
–2 2m
.
Câu 21: Cho lăng trụ đứng
.ABC A B C
đáy
ABC
tam giác vuông tại
A
,
3AB a
,
5AC a
,
4AA a
. Tính thể tích khối lăng trụ
.ABC A B C
.
A.
3
10a
. B.
3
20a
. C.
3
30a
. D.
3
60a
.
Câu 22: Cho hàm số
y f x
liên tục trên và có bảng biến thiên như sau:
3
1
+
1
+
+
1
3
0
0
y
y'
x
Tìm giá trị ln nht của hàm số
y f x
trên đoạn
2;4
.
A. 2. B. 3. C. 1. D. 4.
Trang 4/6 - Mã đề 209
Câu 23: Cho hàm số
y f x
liên tục trên và có đồ thị như hình vẽ.
Hàm số
y f x
đồng biến trên khoảng nào sau đây?
A.
1;4
. B.
1
;2
2



. C.
1
1;
2



. D.
0;
.
Câu 24: Cho hình chóp
.S ABCD
đáy hình chữ nhật,
SA ABCD
,
2AD a
,
3CD a
,
4SA a
.
Tính thể tích khối chóp
.S ABCD
.
A.
3
8a
. B.
3
24a
. C.
3
4a
. D.
3
12a
.
Câu 25: Hàm số
32
34y x x
đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
2; 
. B. . C.
;2
. D.
2;0
.
Câu 26: Đồ thị như hình vẽ là của hàm số nào sau đây?
A.
42
4y x x
. B.
42
3y x x
. C.
42
2y x x
. D.
42
1
31
4
y x x
.
Câu 27: Cho hàm số
()y f x
liên tục trên và có bảng biến thiên như sau:
Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
;2
. B.
0;
. C.
0;2
. D.
2;0
.
Câu 28: Cho hàm số
y f x
liên tục trên và có đồ thị hàm số
y f x
như hình vẽ.
Hàm số
y f x
đồng biến trên khoảng nào sau đây?
A.
2;0
. B.
0;2
. C.
;2
. D.
0;
.
Câu 29: Cho khối chóp
.S ABC
thể ch bằng
3
12a
. Lấy điểm
,,M N P
lần lượt trên đoạn
,,SA SB SC
sao cho
11
,
32
SM SA SN SB
1
2
SP SC
. Tính thể tích khối chóp
.S MNP
.
A.
3
24a
. B.
3
a
. C.
3
24
7
a
. D.
3
12
7
a
.
Trang 5/6 - Mã đề 209
Câu 30: Giá trị cực tiểu của hàm số
32
3 9 2y x x x
bằng
A.
25
. B. 7. C. 3. D.
1
.
Câu 31: Phương trình đường tiệm cận đứng của đồ thị hàm số
21
1
x
y
x
A.
1y
. B.
2y
. C.
1x
. D.
2x
.
Câu 32: Cho hàm số
y f x
liên tục trên . Hàm số
y f x
có đồ thị như hình vẽ.
Hàm số
y f x
có bao nhiêu điểm cực trị?
A.
0
. B.
2
. C. 1. D. 3.
Câu 33: Cho hình chóp
.S ABCD
đáy là hình vuông cạnh bằng
2a
,
SA ABCD
, góc giữa mặt phẳng
SBC
và mặt phẳng đáy bằng
60
. Tính thể tích khối chóp
.S ABCD
.
A.
3
83
3
a
. B.
3
83a
. C.
3
4
3
a
. D.
3
4a
.
Câu 34: Tính thể tích khối chóp có diện tích đáy bằng
2
2a
và chiều cao bằng
6a
.
A.
3
6a
. B.
3
4a
. C.
3
12a
. D.
3
2a
.
Câu 35: Tính thể tích khối hộp chữ nhật có 3 kích thước lần lượt bằng
,2 ,4aaa
.
A.
3
4
3
a
. B.
3
8
3
a
. C.
3
8a
. D.
3
4a
.
Câu 36: Một người bán gạo muốn đóng một thùng tôn hình dạng hình hp ch nhật để đựng go vi
th tích bằng
8
3
m
. Trên th trường, giá tôn làm đáy thùng là
100.000
2
ñoàng/m
giá tôn làm thành xung
quanh thùng là
50.000
2
ñoàng/m
. Hỏi, người bán gạo cần đóng thùng đựng go vi cạnh đáy bằng bao nhiêu
để chi phí mua nguyên liệu là nhỏ nht? Biết đáy thùng là hình vuông và không có nắp.
A.
1,5 m
. B.
3 m
. C.
2 m
. D.
1 m
.
Câu 37: Bảng biến thiên như hình vẽ là bảng biến thiên của hàm số nào sau đây?
+
+
+
3
1
1
1
3
0
0
0
0
y
y'
x
A.
42
2 4 1y x x
. B.
32
2 4 1y x x
. C.
42
2 4 1y x x
. D.
32
2 4 1y x x
.
Câu 38: Cho hình chóp
.S ABCD
đáy hình vuông cạnh bằng
2a
,
SA ABCD
,
4SA a
. Tính thể
tích khối chóp
.S ABCD
.
A.
3
16a
. B.
3
8
3
a
. C.
3
8a
. D.
3
16
3
a
.
Câu 39: Cho hàm số
y f x
liên tục trên và có đồ thị như hình vẽ.
Trang 6/6 - Mã đề 209
Số nghiệm của phương trình
20fx
A. 1. B. 2. C. 4. D. 3.
Câu 40: Cho hình chóp
.S ABCD
đáy hình vuông cạnh bằng
6a
, mặt bên
SAD
tam giác cân
nằm trong mặt phẳng vuông góc với đáy,
5SD a
. Tính thể tích khối chóp
.S ABCD
.
A.
3
144a
. B.
3
48a
. C.
3
72a
. D.
3
24a
.
Câu 41: Cho hàm số
y f x
liên tục trên và có bảng biến thiên như sau :
2
0
+
3
+
+
1
0
0
y
y'
x
Mệnh đề nào dưới đây sai?
A. Hàm số đồng biến trên khoảng
1;3
. B. Hàm số đồng biến trên khoảng
0;2
.
C. Hàm số nghịch biến trên khoảng
;0
. D. Hàm số nghịch biến trên khoảng
2;
.
Câu 42: Cho hình chóp
.S ABC
đáy tam giác vuông tại
C
,
SA ABC
,
3AC a
,
5BC a
, góc
giữa
SC
và mặt phẳng đáy bằng
45
. Tính thể tích khối chóp
.S ABC
.
A.
3
15
3
a
. B.
3
45
2
a
. C.
3
15
2
a
. D.
3
15a
.
Câu 43: Cho khối chóp
.S ABC
M
trung điểm của
SA
; Điểm
,NP
lần lượt thuộc cạnh
,SB SC
sao
cho
3SN NB
3SC PC
. Tính thể tích khối chóp
.S ABC
, biết thể tích khối chóp
.S MNP
bằng
3
2a
.
A.
3
4
3
a
. B.
3
4a
. C.
3
8a
. D.
3
8
3
a
.
Câu 44: Tọa độ giao điểm của đồ thị hàm số
3
43y x x
và đường thẳng
3yx
A.
0;4
. B.
0;3
. C.
3;0
. D.
4;0
.
Câu 45: Cho hình chóp
.S ABC
có đáy là tam giác đều cạnh bằng
4a
, mặt bên
SAB
là tam giác đều và nằm
trong mặt phẳng vuông góc với đáy. Tính thể tích khối chóp
.S ABC
.
A.
3
4a
. B.
3
8a
. C.
3
12a
. D.
3
24a
.
Câu 46: Tính thể tích khối lăng trụ có diện tích đáy bằng
2
2a
và chiều cao bằng
9a
.
A.
3
9a
. B.
3
3a
. C.
3
18a
. D.
3
6a
.
Câu 47: Với giá trị nào của tham số
m
thì hàm số
3
1y x mx
có 2 điểm cực trị?
A.
0m
. B.
0m
. C.
0m
. D.
0m
.
Câu 48: Điểm cực đại của đồ thị hàm số
32
2y x x
A.
2;0
. B.
0;2
. C.
50 3
;
27 2



. D.
2 50
;
3 27



.
Câu 49: Hàm số
32
3y x x mx
đạt cực tiểu tại
2x
khi
A.
0m
. B.
0m
. C.
0m
. D.
0m
.
Câu 50: Cho hình chóp
.S ABC
đáy tam giác vuông tại
C
,
SA ABC
,
3 , 4AC a BC a
,
2SA a
. Tính thể tích khối chóp
.S ABC
.
A.
3
8a
. B.
3
4a
. C.
3
12a
. D.
3
24a
.
-----------------------------------------------
----------- HẾT ----------
Trang 1/6 - Mã đề 357
SỞ GD& ĐT TỈNH BRVT
TRƯỜNG THPT NGUYỄN BỈNH KHIÊM
TỔ TOÁN
NĂM HỌC 2023- 2024.
ĐỀ KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ I
MÔN TOÁN LỚP 12.
Thời gian làm bài: 90 phút.
(50 câu trắc nghiệm)
Câu 1: Phương trình đường tiệm cận ngang của đồ th hàm số
31
4
x
y
x
A.
3y
. B.
4y
. C.
3x
. D.
4x
.
Câu 2: Tìm tất cả các giá trị của tham số
m
để hàm số
4mx
y
xm
luôn nghịch biến trên khoảng
;1
.
A.
2 1m
. B.
–2 2m
. C.
2 1m
. D.
2 1m
.
Câu 3: Cho hàm số
y f x
liên tục trên và có bảng biến thiên như sau:
3
1
+
+
+
0
2
0
0
y
y'
x
Tìm số nghiệm của phương trình
40fx
.
A. 2. B. 1. C. 4. D. 3.
Câu 4: Cho hàm số
y f x
liên tục trên và có đồ thị như hình vẽ.
Đồ thị hàm số
y f x
đạt cực đại tại điểm nào sau đây?
A.
0;4
. B.
1;2
. C.
1
4;
2



. D.
1
;4
2



.
Câu 5: Cho hàm số
y f x
liên tục trên và có đồ thị như hình vẽ.
Chọn khẳng định đúng.
A.
0;
min 1y


. B.
0;
min 1y

. C.
0;
min 0y

. D.
0;
min 3y

.
Câu 6: Cho hàm số
y f x
liên tục trên và có đồ thị như hình vẽ.
Mã đề: 357
Trang 2/6 - Mã đề 357
Hàm số
y f x
đồng biến trên khoảng nào sau đây?
A.
1;4
. B.
1
;2
2



. C.
0;
. D.
1
1;
2



.
Câu 7: Hàm số
42
21y x x
nghịch biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
;1
. B.
1;0
. C.
0;
. D.
1;1
.
Câu 8: Cho hình chóp
.S ABC
có đáy là tam giác vuông tại
C
,
SA ABC
,
3 , 4AC a BC a
,
2SA a
.
Tính thể tích khối chóp
.S ABC
.
A.
3
8a
. B.
3
4a
. C.
3
12a
. D.
3
24a
.
Câu 9: Tính thể tích khối lập phương có cạnh bằng
4a
.
A.
3
64a
. B.
3
32
3
a
. C.
3
64
3
a
. D.
3
32a
.
Câu 10: Cho hình chóp
.S ABCD
có đáy là hình vuông cạnh bằng
2a
,
SA ABCD
, góc giữa mặt phẳng
SBC
và mặt phẳng đáy bằng
60
. Tính thể tích khối chóp
.S ABCD
.
A.
3
83a
. B.
3
4
3
a
. C.
3
83
3
a
. D.
3
4a
.
Câu 11: Cho hàm số
y f x
liên tục trên và có bảng biến thiên như sau:
2
2
5
1
+
+
4
2
+
0
0
y
y'
x
Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. Hàm số có bốn điểm cực trị. B. Hàm số không có cực đại.
C. Hàm số đạt cực tiểu tại
5x 
. D. Hàm số đạt cực tiểu tại
2x
.
Câu 12: Cho hàm số
y f x
liên tục trên và có bảng biến thiên như sau :
2
0
+
3
+
+
1
0
0
y
y'
x
Mệnh đề nào dưới đây sai?
A. Hàm số đồng biến trên khoảng
1;3
. B. Hàm số đồng biến trên khoảng
0;2
.
C. Hàm số nghịch biến trên khoảng
;0
. D. Hàm số nghịch biến trên khoảng
2;
.
Câu 13: Đồ thị như hình vẽ là của hàm số nào sau đây?
A.
42
4y x x
. B.
42
3y x x
. C.
42
1
31
4
y x x
. D.
42
2y x x
.
Trang 3/6 - Mã đề 357
Câu 14: Cho hàm số
y f x
có đồ thị như hình vẽ.
Tìm phương trình đường tiệm cận đứng của đồ thị hàm số đã cho.
A.
1y 
. B.
1x 
. C.
2y
. D.
2x
.
Câu 15: Tính thể tích khối chóp có diện tích đáy bằng
2
2a
và chiều cao bằng
6a
.
A.
3
4a
. B.
3
6a
. C.
3
12a
. D.
3
2a
.
Câu 16: Tính thể tích khối lăng trụ có diện tích đáy bằng
2
2a
và chiều cao bằng
9a
.
A.
3
9a
. B.
3
3a
. C.
3
18a
. D.
3
6a
.
Câu 17: Cho hàm số
y f x
liên tục trên và có đồ thị như hình vẽ.
Hàm số
y f x
nghịch biến trên khoảng nào sau đây?
A.
;0
. B.
1;1
. C.
0;
. D.
1;3
.
Câu 18: Cho hình chóp
.S ABC
có đáy là tam giác đều cạnh bằng
4a
, mặt bên
SAB
là tam giác đều và nằm
trong mặt phẳng vuông góc với đáy. Tính thể tích khối chóp
.S ABC
.
A.
3
4a
. B.
3
8a
. C.
3
12a
. D.
3
24a
.
Câu 19: Cho hàm số
y f x
liên tục trên và có đồ thị hàm số
y f x
như hình vẽ.
Hàm số
y f x
đồng biến trên khoảng nào sau đây?
A.
;2
. B.
0;2
. C.
0;
. D.
2;0
.
Câu 20: Giá trị nhỏ nhất của hàm số
3
32f x x x
trên khoảng
0;
bằng
A. 4. B.
2
. C. 0. D. 2.
Câu 21: Bảng biến thiên như hình vẽ là của hàm số nào sau đây?
3
1
+
+
+
0
2
0
0
y
y'
x
A.
42
31y x x
. B.
42
31y x x
. C.
32
31y x x
. D.
32
31y x x
.
Trang 4/6 - Mã đề 357
Câu 22: Bảng biến thiên như hình vẽ là bảng biến thiên của hàm số nào sau đây?
+
+
+
3
1
1
1
3
0
0
0
0
y
y'
x
A.
32
2 4 1y x x
. B.
42
2 4 1y x x
. C.
42
2 4 1y x x
. D.
32
2 4 1y x x
.
Câu 23: Cho hình chóp
.S ABCD
có đáy là hình chữ nhật,
SA ABCD
,
2AD a
,
3CD a
,
4SA a
.
Tính thể tích khối chóp
.S ABCD
.
A.
3
8a
. B.
3
24a
. C.
3
4a
. D.
3
12a
.
Câu 24: Cho khối chóp
.S ABC
có thể tích bằng
3
12a
. Lấy điểm
,,M N P
lần lượt trên đoạn
,,SA SB SC
sao cho
11
,
32
SM SA SN SB
1
2
SP SC
. Tính thể tích khối chóp
.S MNP
.
A.
3
12
7
a
. B.
3
24
7
a
. C.
3
a
. D.
3
24a
.
Câu 25: Tìm tất cả các giá trị của tham số
m
để phương trình
32
3 1 0xxm
3 nghiệm phân biệt.
A.
3m 
. B.
1m
. C.
31m
. D.
31m
.
Câu 26: Cho hàm số
y f x
liên tục trên và có bảng xét dấu của
y
như sau:
+
+
1
y
'
3
0
2
+
+
0
0
0
0
x
Hàm số
y f x
có bao nhiêu điểm cực đại?
A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.
Câu 27: Cho hình chóp
.S ABC
có đáy là tam giác đều cạnh bằng
2a
,
SA ABC
,
6SA a
. Tính thể tích
khối chóp
.S ABC
.
A.
3
23a
. B.
3
3a
. C.
3
63a
. D.
3
12a
.
Câu 28: Cho hàm số
y f x
liên tục trên và có bảng biến thiên như sau:
3
1
+
1
+
+
1
3
0
0
y
y'
x
Tìm giá trị ln nht của hàm số
y f x
trên đoạn
2;4
.
A. 3. B. 2. C. 4. D. 1.
Câu 29: Cho hình chóp
.S ABCD
có đáy là hình vuông cạnh bằng
2a
,
SA ABCD
,
4SA a
. Tính thể
tích khối chóp
.S ABCD
.
A.
3
16a
. B.
3
8
3
a
. C.
3
8a
. D.
3
16
3
a
.
Câu 30: Phương trình đường tiệm cận đứng của đồ thị hàm số
21
1
x
y
x
A.
1y
. B.
2y
. C.
1x
. D.
2x
.
Câu 31: Cho hàm số
y f x
liên tục trên . Hàm số
y f x
có đồ thị như hình vẽ.
Trang 5/6 - Mã đề 357
Hàm số
y f x
có bao nhiêu điểm cực trị?
A.
0
. B. 1. C.
2
. D. 3.
Câu 32: Tọa độ giao điểm của đồ thị hàm số
3
43y x x
và đường thẳng
3yx
A.
0;4
. B.
0;3
. C.
3;0
. D.
4;0
.
Câu 33: Điểm cực đại của đồ thị hàm số
32
2y x x
A.
2;0
. B.
0;2
. C.
50 3
;
27 2



. D.
2 50
;
3 27



.
Câu 34: Tính thể tích khối hộp chữ nhật có 3 kích thước lần lượt bằng
,2 ,4aaa
.
A.
3
4
3
a
. B.
3
8
3
a
. C.
3
8a
. D.
3
4a
.
Câu 35: Một người bán gạo muốn đóng một thùng tôn có hình dạng là hình hộp ch nhật để đựng go vi
th tích bằng
8
3
m
. Trên thị trường, giá tôn làm đáy thùng là
100.000
2
ñoàng/m
và giá tôn làm thành xung
quanh thùng là
50.000
2
ñoàng/m
. Hỏi, người bán gạo cần đóng thùng đựng go vi cạnh đáy bằng bao nhiêu
để chi phí mua nguyên liệu là nhỏ nht? Biết đáy thùng là hình vuông và không có nắp.
A.
1,5 m
. B.
3 m
. C.
2 m
. D.
1 m
.
Câu 36: Đồ thị như hình vẽ là của hàm số nào sau đây?
A.
42
2y x x
. B.
32
31y x x
. C.
32
43y x x
. D.
32
31y x x
.
Câu 37: Giá trị cực tiểu của hàm số
32
3 9 2y x x x
bằng
A.
25
. B. 3. C.
1
. D. 7.
Câu 38: Cho hàm số
y f x
liên tục trên và có đồ thị như hình vẽ.
Số nghiệm của phương trình
20fx
A. 1. B. 2. C. 4. D. 3.
Câu 39: Hàm số
32
34y x x
đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
2; 
. B. . C.
;2
. D.
2;0
.
Câu 40: Giá trị lớn nhất của hàm số
42
31y x x
trên
0;2
A.
13
4
. B.
1
. C.
3
. D.
29
.
Câu 41: Cho hình chóp
.S ABC
có đáy là tam giác vuông tại
C
,
SA ABC
,
3AC a
,
5BC a
, góc
giữa
SC
và mặt phẳng đáy bằng
45
. Tính thể tích khối chóp
.S ABC
.
A.
3
15
3
a
. B.
3
45
2
a
. C.
3
15
2
a
. D.
3
15a
.
Trang 6/6 - Mã đề 357
Câu 42: Cho khối chóp
.S ABC
M
là trung điểm của
SA
; Điểm
,NP
lần lượt thuộc cạnh
,SB SC
sao
cho
3SN NB
3SC PC
. Tính thể tích khối chóp
.S ABC
, biết thể tích khối chóp
.S MNP
bằng
3
2a
.
A.
3
4
3
a
. B.
3
4a
. C.
3
8a
. D.
3
8
3
a
.
Câu 43: Cho hàm số
y f x
liên tục trên và có bảng xét dấu của
y
như sau:
1
y
'
2
+
+
0
0
x
Hàm số
y f x
có bao nhiêu điểm cực trị?
A. 2. B. 4. C. 3. D. 1.
Câu 44: Hàm số
32
3y x x mx
đạt cực tiểu tại
2x
khi
A.
0m
. B.
0m
. C.
0m
. D.
0m
.
Câu 45: Cho hàm số
y f x
có bảng biến thiên như sau:
0
1
+
+
2
0
+
y
y'
x
Hỏi đồ thị của hàm số đã cho có bao nhiêu đường tiệm cận?
A. 1. B. 3. C. 2. D. 4.
Câu 46: Với giá trị nào của tham số
m
thì hàm số
3
1y x mx
có 2 điểm cực trị?
A.
0m
. B.
0m
. C.
0m
. D.
0m
.
Câu 47: Cho hàm số
()y f x
liên tục trên và có bảng biến thiên như sau:
m số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
0;
. B.
0;2
. C.
2;0
. D.
;2
.
Câu 48: Cho lăng trụ đứng
.ABC A B C
có đáy
ABC
là tam giác vuông tại
A
,
3AB a
,
5AC a
,
4AA a
. Tính thể tích khối lăng trụ
.ABC A B C
.
A.
3
30a
. B.
3
60a
. C.
3
20a
. D.
3
10a
.
Câu 49: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số
m
để hàm số
3
2
4
3
x
y mx x
đồng biến trên .
A.
2m 
. B.
–2 2m
. C.
2m
. D.
22m
.
Câu 50: Cho hình chóp
.S ABCD
có đáy là hình vuông cạnh bằng
6a
, mặt bên
SAD
là tam giác cân và
nằm trong mặt phẳng vuông góc với đáy,
5SD a
. Tính thể tích khối chóp
.S ABCD
.
A.
3
72a
. B.
3
48a
. C.
3
24a
. D.
3
144a
.
-----------------------------------------------
----------- HẾT ----------
Trang 1/6 - Mã đề 485
SỞ GD& ĐT TỈNH BRVT
TRƯỜNG THPT NGUYỄN BỈNH KHIÊM
TỔ TOÁN
NĂM HỌC 2023- 2024.
ĐỀ KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ I
MÔN TOÁN LỚP 12.
Thời gian làm bài: 90 phút.
(50 câu trắc nghiệm)
Câu 1: Giá trị cực tiểu của hàm số
32
3 9 2y x x x
bằng
A.
25
. B. 3. C. 7. D.
1
.
Câu 2: Cho hàm số
y f x
liên tục trên và có bảng biến thiên như sau:
3
1
+
+
+
0
2
0
0
y
y'
x
Tìm số nghiệm của phương trình
40fx
.
A. 3. B. 1. C. 4. D. 2.
Câu 3: Cho hàm số
y f x
liên tục trên và có đồ thị như hình vẽ.
Hàm số
y f x
đồng biến trên khoảng nào sau đây?
A.
1;4
. B.
1
1;
2



. C.
0;
. D.
1
;2
2



.
Câu 4: Cho hàm số
()y f x
liên tục trên và có bảng biến thiên như sau:
Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
0;
. B.
0;2
. C.
2;0
. D.
;2
.
Câu 5: Cho hàm số
y f x
liên tục trên . Hàm số
y f x
có đồ thị như hình vẽ.
Hàm số
y f x
có bao nhiêu điểm cực trị?
A.
0
. B. 1. C.
2
. D. 3.
Câu 6: Cho hình chóp
.S ABCD
đáy hình vuông cạnh bằng
2a
,
SA ABCD
, góc giữa mặt phẳng
SBC
và mặt phẳng đáy bằng
60
. Tính thể tích khối chóp
.S ABCD
.
A.
3
4
3
a
. B.
3
83
3
a
. C.
3
83a
. D.
3
4a
.
Mã đề: 485
Trang 2/6 - Mã đề 485
Câu 7: Tìm tất cả các giá trị của tham số
m
để hàm số
4mx
y
xm
luôn nghịch biến trên khoảng
;1
.
A.
2 1m
. B.
2 1m
. C.
2 1m
. D.
–2 2m
.
Câu 8: Giá trị lớn nhất của hàm số
42
31y x x
trên
0;2
A.
13
4
. B.
29
. C.
1
. D.
3
.
Câu 9: Cho hàm số
y f x
liên tục trên và có đồ thị như hình vẽ.
Chọn khẳng định đúng.
A.
0;
min 1y


. B.
0;
min 3y

. C.
0;
min 1y

. D.
0;
min 0y

.
Câu 10: Cho hàm số
y f x
liên tục trên và có bảng biến thiên như sau:
2
2
5
1
+
+
4
2
+
0
0
y
y'
x
Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. Hàm số có bốn điểm cực trị. B. Hàm số không có cực đại.
C. m số đạt cực tiểu tại
5x 
. D. Hàm số đạt cực tiểu tại
2x
.
Câu 11: Cho khối chóp
.S ABC
thể ch bằng
3
12a
. Lấy điểm
,,M N P
lần lượt trên đoạn
,,SA SB SC
sao cho
11
,
32
SM SA SN SB
1
2
SP SC
. Tính thể tích khối chóp
.S MNP
.
A.
3
24a
. B.
3
24
7
a
. C.
3
a
. D.
3
12
7
a
.
Câu 12: Phương trình đường tiệm cận ngang của đồ th hàm số
31
4
x
y
x
A.
4y
. B.
3y
. C.
3x
. D.
4x
.
Câu 13: Cho khối chóp
.S ABC
M
trung điểm của
SA
; Điểm
,NP
lần lượt thuộc cạnh
,SB SC
sao
cho
3SN NB
3SC PC
. Tính thể tích khối chóp
.S ABC
, biết thể tích khối chóp
.S MNP
bằng
3
2a
.
A.
3
4
3
a
. B.
3
4a
. C.
3
8a
. D.
3
8
3
a
.
Câu 14: nh thể tích khối chóp có diện tích đáy bằng
2
2a
và chiều cao bằng
6a
.
A.
3
4a
. B.
3
6a
. C.
3
12a
. D.
3
2a
.
Câu 15: Cho hình chóp
.S ABC
đáy tam giác vuông tại
C
,
SA ABC
,
3 , 4AC a BC a
,
2SA a
. Tính thể tích khối chóp
.S ABC
.
A.
3
8a
. B.
3
24a
. C.
3
12a
. D.
3
4a
.
Câu 16: Phương trình đường tiệm cận đứng của đồ thị hàm số
21
1
x
y
x
A.
1y
. B.
1x
. C.
2x
. D.
2y
.
Trang 3/6 - Mã đề 485
Câu 17: Cho hình chóp
.S ABCD
đáy hình chữ nhật,
SA ABCD
,
2AD a
,
3CD a
,
4SA a
.
Tính thể tích khối chóp
.S ABCD
.
A.
3
24a
. B.
3
4a
. C.
3
8a
. D.
3
12a
.
Câu 18: Cho hàm số
y f x
liên tục trên và có đồ thị hàm số
y f x
như hình vẽ.
Hàm số
y f x
đồng biến trên khoảng nào sau đây?
A.
;2
. B.
0;2
. C.
0;
. D.
2;0
.
Câu 19: Cho hàm số
y f x
liên tục trên và có đồ thị như hình vẽ.
Hàm số
y f x
nghịch biến trên khoảng nào sau đây?
A.
1;1
. B.
1;3
. C.
0;
. D.
;0
.
Câu 20: Bảng biến thiên như hình vẽ là bảng biến thiên của hàm số nào sau đây?
+
+
+
3
1
1
1
3
0
0
0
0
y
y'
x
A.
42
2 4 1y x x
. B.
32
2 4 1y x x
. C.
42
2 4 1y x x
. D.
32
2 4 1y x x
.
Câu 21: Tính thể tích khối hộp chữ nhật có 3 kích thước lần lượt bằng
,2 ,4aaa
.
A.
3
8
3
a
. B.
3
4a
. C.
3
4
3
a
. D.
3
8a
.
Câu 22: Bảng biến thiên như hình vẽ là của hàm số nào sau đây?
3
1
+
+
+
0
2
0
0
y
y'
x
A.
32
31y x x
. B.
32
31y x x
. C.
42
31y x x
. D.
42
31y x x
.
Câu 23: Cho hàm số
y f x
liên tục trên và có bảng biến thiên như sau:
3
1
+
1
+
+
1
3
0
0
y
y'
x
Trang 4/6 - Mã đề 485
Tìm giá trị ln nht của hàm số
y f x
trên đoạn
2;4
.
A. 3. B. 2. C. 4. D. 1.
Câu 24: Tìm tất cả các giá trị của tham số
m
để phương trình
32
3 1 0xxm
3 nghiệm phân biệt.
A.
3m 
. B.
1m
. C.
31m
. D.
31m
.
Câu 25: Cho hình chóp
.S ABCD
đáy hình vuông cạnh bằng
2a
,
SA ABCD
,
4SA a
. Tính thể
tích khối chóp
.S ABCD
.
A.
3
16a
. B.
3
8
3
a
. C.
3
8a
. D.
3
16
3
a
.
Câu 26: Cho hàm số
y f x
liên tục trên và có bảng biến thiên như sau :
2
0
+
3
+
+
1
0
0
y
y'
x
Mệnh đề nào dưới đây sai?
A. Hàm số đồng biến trên khoảng
1;3
. B. Hàm số nghịch biến trên khoảng
2;
.
C. Hàm số đồng biến trên khoảng
0;2
. D. m số nghịch biến trên khoảng
;0
.
Câu 27: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số
m
để hàm số
3
2
4
3
x
y mx x
đồng biến trên .
A.
2m 
. B.
–2 2m
. C.
2m
. D.
22m
.
Câu 28: Tính thể tích khối lập phương có cạnh bằng
4a
.
A.
3
32a
. B.
3
64
3
a
. C.
3
32
3
a
. D.
3
64a
.
Câu 29: Đồ thị như hình vẽ là của hàm số nào sau đây?
A.
42
1
31
4
y x x
. B.
42
4y x x
. C.
42
2y x x
. D.
42
3y x x
.
Câu 30: Giá trị nhỏ nhất của hàm số
3
32f x x x
trên khoảng
0;
bằng
A. 2. B. 4. C. 0. D.
2
.
Câu 31: Tọa độ giao điểm của đồ thị hàm số
3
43y x x
và đường thẳng
3yx
A.
0;4
. B.
0;3
. C.
3;0
. D.
4;0
.
Câu 32: Điểm cực đại của đồ thị hàm số
32
2y x x
A.
2;0
. B.
0;2
. C.
50 3
;
27 2



. D.
2 50
;
3 27



.
Câu 33: Đồ thị như hình vẽ là của hàm số nào sau đây?
A.
32
31y x x
. B.
42
2y x x
. C.
32
31y x x
. D.
32
43y x x
.
Trang 5/6 - Mã đề 485
Câu 34: Hàm số
42
21y x x
nghịch biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
0;
. B.
1;0
. C.
;1
. D.
1;1
.
Câu 35: Hàm số
32
34y x x
đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
2; 
. B.
;2
. C. . D.
2;0
.
Câu 36: Cho hàm số
y f x
liên tục trên và có bảng xét dấu của
y
như sau:
+
+
1
y
'
3
0
2
+
+
0
0
0
0
x
Hàm số
y f x
có bao nhiêu điểm cực đại?
A. 3. B. 2. C. 1. D. 4.
Câu 37: Cho hàm số
y f x
liên tục trên và có đồ thị như hình vẽ.
Số nghiệm của phương trình
20fx
A. 1. B. 2. C. 4. D. 3.
Câu 38: Cho hình chóp
.S ABC
có đáy là tam giác đều cạnh bằng
2a
,
SA ABC
,
6SA a
. Tính thể tích
khối chóp
.S ABC
.
A.
3
23a
. B.
3
63a
. C.
3
3a
. D.
3
12a
.
Câu 39: Cho hàm số
y f x
có đồ thị như hình vẽ.
Tìm phương trình đường tiệm cận đứng của đồ thị hàm số đã cho.
A.
1x 
. B.
1y 
. C.
2y
. D.
2x
.
Câu 40: Cho hình chóp
.S ABC
có đáy là tam giác vuông tại
C
,
SA ABC
,
3AC a
,
5BC a
, góc
giữa
SC
và mặt phẳng đáy bằng
45
. Tính thể tích khối chóp
.S ABC
.
A.
3
15
3
a
. B.
3
45
2
a
. C.
3
15
2
a
. D.
3
15a
.
Câu 41: Cho hàm số
y f x
có bảng biến thiên như sau:
0
1
+
+
2
0
+
y
y'
x
Hỏi đồ thị của hàm số đã cho có bao nhiêu đường tiệm cận?
A. 4. B. 1. C. 3. D. 2.
Trang 6/6 - Mã đề 485
Câu 42: Cho hàm số
y f x
liên tục trên và có bảng xét dấu của
y
như sau:
1
y
'
2
+
+
0
0
x
Hàm số
y f x
có bao nhiêu điểm cực trị?
A. 2. B. 4. C. 3. D. 1.
Câu 43: Hàm số
32
3y x x mx
đạt cực tiểu tại
2x
khi
A.
0m
. B.
0m
. C.
0m
. D.
0m
.
Câu 44: Cho lăng trụ đứng
.ABC A B C
đáy
ABC
tam giác vuông tại
A
,
3AB a
,
5AC a
,
4AA a
. Tính thể tích khối lăng trụ
.ABC A B C
.
A.
3
30a
. B.
3
60a
. C.
3
20a
. D.
3
10a
.
Câu 45: Với giá trị nào của tham số
m
thì hàm số
3
1y x mx
có 2 điểm cực trị?
A.
0m
. B.
0m
. C.
0m
. D.
0m
.
Câu 46: Cho hàm số
y f x
liên tục trên và có đồ thị như hình vẽ.
Đồ thị hàm số
y f x
đạt cực đại tại điểm nào sau đây?
A.
1
;4
2



. B.
1
4;
2



. C.
0;4
. D.
1;2
.
Câu 47: Cho hình chóp
.S ABC
có đáy là tam giác đều cạnh bằng
4a
, mặt bên
SAB
là tam giác đều và nằm
trong mặt phẳng vuông góc với đáy. Tính thể tích khối chóp
.S ABC
.
A.
3
24a
. B.
3
8a
. C.
3
12a
. D.
3
4a
.
Câu 48: Cho hình chóp
.S ABCD
đáy hình vuông cạnh bằng
6a
, mặt bên
SAD
tam giác cân
nằm trong mặt phẳng vuông góc với đáy,
5SD a
. Tính thể tích khối chóp
.S ABCD
.
A.
3
72a
. B.
3
48a
. C.
3
24a
. D.
3
144a
.
Câu 49: Tính thể tích khối lăng trụ có diện tích đáy bằng
2
2a
và chiều cao bằng
9a
.
A.
3
9a
. B.
3
3a
. C.
3
18a
. D.
3
6a
.
Câu 50: Một người bán gạo muốn đóng một thùng tôn hình dng hình hộp ch nhật đ đựng go vi
th tích bằng
8
3
m
. Trên th trường, giá tôn làm đáy thùng
100.000
2
ñoàng/m
giá tôn làm thành xung
quanh thùng là
50.000
2
ñoàng/m
. Hỏi, người bán gạo cần đóng thùng đựng go vi cạnh đáy bằng bao nhiêu
để chi phí mua nguyên liệu là nhỏ nht? Biết đáy thùng là hình vuông và không có nắp.
A.
3 m
. B.
1,5 m
. C.
1 m
. D.
2 m
.
-----------------------------------------------
----------- HẾT ----------
CÂU MÃ ĐỀ ĐÁP ÁN MÃ ĐỀ ĐÁP ÁN MÃ ĐỀ ĐÁP ÁN MÃ ĐỀ ĐÁP ÁN
1 132
C
209
D
357
A
485
A
2 132
C
209
D
357
D
485
B
3 132
B
209
A
357
B
485
B
4 132
A
209
A
357
D
485
C
5 132
A
209
D
357
A
485
C
6 132
D
209
A
357
D
485
B
7 132
B
209
D
357
B
485
C
8 132
C
209
B
357
B
485
A
9 132
A
209
B
357
A
485
A
10 132
B
209
B
357
C
485
D
11 132
D
209
A
357
D
485
C
12 132
A
209
B
357
A
485
B
13 132
A
209
B
357
A
485
C
14 132
C
209
D
357
B
485
A
15 132
B
209
B
357
A
485
D
16 132
B
209
D
357
C
485
B
17 132
C
209
D
357
B
485
C
18 132
B
209
D
357
B
485
D
19 132
A
209
D
357
D
485
A
20 132
D
209
C
357
C
485
C
21 132
D
209
C
357
C
485
D
22 132
C
209
C
357
C
485
A
23 132
D
209
C
357
A
485
D
24 132
C
209
A
357
C
485
D
25 132
A
209
C
357
D
485
D
26 132
B
209
A
357
B
485
A
27 132
C
209
D
357
A
485
D
28 132
D
209
A
357
D
485
D
29 132
A
209
B
357
D
485
B
30 132
D
209
A
357
C
485
C
31 132
D
209
C
357
C
485
B
32 132
C
209
B
357
B
485
B
33 132
A
209
A
357
B
485
C
34 132
B
209
B
357
C
485
B
35 132
D
209
C
357
C
485
B
36 132
C
209
C
357
D
485
B
37 132
A
209
C
357
A
485
D
38 132
A
209
D
357
D
485
A
39 132
D
209
D
357
C
485
A
40 132
A
209
B
357
A
485
C
41 132
D
209
A
357
C
485
C
42 132
C
209
C
357
C
485
D
43 132
D
209
C
357
D
485
B
44 132
C
209
B
357
B
485
A
45 132
A
209
B
357
B
485
A
46 132
B
209
C
357
A
485
A
47 132
B
209
A
357
C
485
B
48 132
B
209
B
357
A
485
B
49 132
B
209
A
357
D
485
C
50 132
A
209
B
357
B
485
D
TOÁN 12. ĐÁP ÁN TRẮC NGHIỆM KIỂM TRA GIỮA HKI.
NĂM HỌC 2023-2024.
| 1/25

Preview text:

SỞ GD& ĐT TỈNH BRVT
ĐỀ KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ I
TRƯỜNG THPT NGUYỄN BỈNH KHIÊM MÔN TOÁN LỚP 12. TỔ TOÁN
Thời gian làm bài: 90 phút. NĂM HỌC 2023- 2024.
(50 câu trắc nghiệm) Mã đề: 132
Câu 1: Một người bán gạo muốn đóng một thùng tôn có hình dạng là hình hộp chữ nhật để đựng gạo với 3 2
thể tích bằng 8 m . Trên thị trường, giá tôn làm đáy thùng là 100.000 ñoàng/m và giá tôn làm thành xung quanh thùng là 2
50.000 ñoàng/m . Hỏi, người bán gạo cần đóng thùng đựng gạo với cạnh đáy bằng bao nhiêu
để chi phí mua nguyên liệu là nhỏ nhất? Biết đáy thùng là hình vuông và không có nắp. A. 1,5 m . B. 1 m . C. 2 m . D. 3 m .
Câu 2: Cho hàm số y f x liên tục trên và có bảng biến thiên như sau : x ∞ 0 2 +∞ y' 0 + 0 +∞ 3 y 1 ∞
Mệnh đề nào dưới đây sai?
A. Hàm số nghịch biến trên khoảng 2;  .
B. Hàm số nghịch biến trên khoảng  ;  0 .
C. Hàm số đồng biến trên khoảng  1  ;3 .
D. Hàm số đồng biến trên khoảng 0; 2 .
Câu 3: Cho hàm số y f x liên tục trên và có bảng xét dấu của y như sau: x 3 1 ∞ 0 2 +∞ y' + 0 0 + 0 + 0
Hàm số y f x có bao nhiêu điểm cực đại? A. 4. B. 2. C. 1. D. 3.
Câu 4: Tính thể tích khối lập phương có cạnh bằng 4a . 3 64a 3 32a A. 3 64a . B. . C. . D. 3 32a . 3 3
Câu 5: Cho hàm số y f x liên tục trên và có bảng xét dấu của y như sau: x 2 ∞ 1 +∞ y' 0 0 +
Hàm số y f x có bao nhiêu điểm cực trị? A. 1. B. 3. C. 2. D. 4.
Câu 6: Cho hình chóp S.ABC có đáy là tam giác vuông tại C , SA   ABC , AC  3a , BC  5a , góc giữa
SC và mặt phẳng đáy bằng 45 . Tính thể tích khối chóp S.ABC . 3 15a 3 45a 3 15a A. . B. . C. 3 15a . D. . 3 2 2
Câu 7: Cho hàm số y f x liên tục trên và có đồ thị như hình vẽ.
Đồ thị hàm số y f x đạt cực đại tại điểm nào sau đây?
Trang 1/6 - Mã đề 132  1   1  A. 1; 2 . B. ; 4   . C. 4;   . D. 0; 4 .  2   2  3
Câu 8: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số x m để hàm số 2 y
mx  4x đồng biến trên . 3
A. –2  m  2 . B. m  2  . C. 2   m  2 . D. m  2 .
Câu 9: Giá trị nhỏ nhất của hàm số f x 3
x 3x  2 trên khoảng 0; bằng A. 0. B. 2 . C. 4. D. 2.
Câu 10: Đồ thị như hình vẽ là của hàm số nào sau đây? A. 3 2
y x  3x 1. B. 3 2
y  x  3x 1. C. 3 2
y  x  4x  3 . D. 4 2
y  x x  2 .
Câu 11: Cho hàm số y f x liên tục trên và có đồ thị như hình vẽ.
Số nghiệm của phương trình f x  2  0 là A. 2. B. 4. C. 1. D. 3.
Câu 12: Cho hàm số y f x có đồ thị như hình vẽ.
Tìm phương trình đường tiệm cận đứng của đồ thị hàm số đã cho. A. x  1  . B. x  2 . C. y  2 . D. y  1  . Câu 13: Hàm số 3 2
y x  3x  4 đồng biến trên khoảng nào dưới đây? A.  ;  2   . B.  2  ;0 . C.  2;   . D. .
Câu 14: Cho lăng trụ đứng AB . C A BC
  có đáy ABC là tam giác vuông tại A , AB  3a , AC  5a ,
AA  4a . Tính thể tích khối lăng trụ AB . C A BC  . A. 3 20a . B. 3 10a . C. 3 30a . D. 3 60a .
Câu 15: Cho hàm số y f x liên tục trên và có đồ thị hàm số y f  x như hình vẽ.
Trang 2/6 - Mã đề 132
Hàm số y f x đồng biến trên khoảng nào sau đây? A.  ;  2   . B.  2  ;0 . C. 0;  . D. 0; 2 . Câu 16: Hàm số 3 2
y x  3x mx đạt cực tiểu tại x  2 khi A. m  0 . B. m  0 . C. m  0 . D. m  0 .
Câu 17: Giá trị lớn nhất của hàm số 4 2
y  x  3x 1 trên 0; 2 là 13 A. 1. B. 29 . C. . D. 3  . 4
Câu 18: Với giá trị nào của tham số m thì hàm số 3
y x mx 1 có 2 điểm cực trị? A. m  0 . B. m  0 . C. m  0 . D. m  0 . Câu 19: Hàm số 4 2
y  x  2x 1 nghịch biến trên khoảng nào dưới đây? A. 1;0 . B.   ;1  . C. 0;  . D.  1   ;1 .
Câu 20: Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như sau: x ∞ 2 0 +∞ y' + +∞ 1 y ∞ 0
Đồ thị của hàm số đã cho có bao nhiêu đường tiệm cận? A. 4. B. 1. C. 2. D. 3.
Câu 21: Tính thể tích khối chóp có diện tích đáy bằng 2
2a và chiều cao bằng 6a . A. 3 12a . B. 3 2a . C. 3 6a . D. 3 4a . 
Câu 22: Phương trình x
đường tiệm cận đứng của đồ thị hàm số 2 1 y  là x 1 A. x  2 . B. y  1. C. x  1 . D. y  2 .
Câu 23: Tìm tất cả các giá trị của tham số m để phương trình 3 2
x  3x m 1  0 có 3 nghiệm phân biệt. A. m  1. B. 3   m 1. C. m  3  . D. 3   m 1.
Câu 24: Cho hàm số y f x liên tục trên và có đồ thị như hình vẽ.
Hàm số y f x đồng biến trên khoảng nào sau đây?  1   1  A. 1; 4 . B. ; 2   . C. 1;   . D. 0;  .  2   2  
Câu 25: Phương trình đường tiệm cận ngang 3x 1
của đồ thị hàm số y  là x  4 A. y  3 . B. y  4 . C. x  3 . D. x  4 .  Câu mx
26: Tìm tất cả các giá trị của tham số m để hàm số 4 y
luôn nghịch biến trên khoảng  – ;   1 . x m
A. –2  m  1.
B. –2  m  –1.
C. –2  m  –1.
D. –2  m  2 .
Trang 3/6 - Mã đề 132
Câu 27: Cho hàm số y f x liên tục trên . Hàm số y f  x có đồ thị như hình vẽ.
Hàm số y f x có bao nhiêu điểm cực trị? A. 1. B. 0 . C. 2 . D. 3.
Câu 28: Bảng biến thiên như hình vẽ là bảng biến thiên của hàm số nào sau đây? x ∞ 1 0 1 +∞ y' + 0 0 + 0 3 3 y ∞ 1 ∞ A. 4 2
y  2x  4x 1. B. 3 2 y  2
x  4x 1. C. 3 2 y  2
x  4x 1. D. 4 2 y  2
x  4x 1.
Câu 29: Giá trị cực tiểu của hàm số 3 2
y x  3x  9x  2 bằng A. 25  . B. 3. C. 7. D. 1  .
Câu 30: Cho hàm số y f (x) liên tục trên và có bảng biến thiên như sau:
Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây? A.  ;  2   . B. 0;  . C. 0; 2 . D.  2  ;0 .
Câu 31: Cho hàm số y f x liên tục trên và có bảng biến thiên như sau: x ∞ 0 2 +∞ y' 0 + 0 +∞ 3 y 1 ∞
Tìm số nghiệm của phương trình f x  4  0 . A. 4. B. 2. C. 3. D. 1.
Câu 32: Cho hàm số y f x liên tục trên và có bảng biến thiên như sau: x ∞ 1 3 +∞ y' 0 + 0 +∞ 1 y 1 ∞ 3
Tìm giá trị lớn nhất của hàm số y f x trên đoạn 2;4 . A. 2. B. 3. C. 1. D. 4.
Câu 33: Tọa độ giao điểm của đồ thị hàm số 3
y x  4x  3 và đường thẳng y x  3 là A. 0;3 . B. 0; 4 . C. 3; 0 . D. 4;0 .
Trang 4/6 - Mã đề 132
Câu 34: Cho hình chóp S.ABC có đáy là tam giác vuông tại C , SA   ABC , AC  3 , a BC  4a ,
SA  2a . Tính thể tích khối chóp S.ABC . A. 3 8a . B. 3 4a . C. 3 12a . D. 3 24a .
Câu 35: Cho hàm số y f x liên tục trên và có đồ thị như hình vẽ.
Hàm số y f x nghịch biến trên khoảng nào sau đây? A.  ;  0. B.  1  ;3 . C. 0;  . D.  1   ;1 .
Câu 36: Tính thể tích khối hộp chữ nhật có 3 kích thước lần lượt bằng a, 2a, 4a . 3 4a 3 8a A. . B. . C. 3 8a . D. 3 4a . 3 3
Câu 37: Cho khối chóp S.ABC có thể tích bằng 3
12a . Lấy điểm M , N, P lần lượt trên đoạn S , A SB, SC 1 1 sao cho SM S , A SN SB và 1 SP
SC . Tính thể tích khối chóp S.MNP . 3 2 2 3 12a 3 24a A. 3 a . B. . C. . D. 3 24a . 7 7
Câu 38: Tính thể tích khối lăng trụ có diện tích đáy bằng 2
2a và chiều cao bằng 9a . A. 3 18a . B. 3 6a . C. 3 3a . D. 3 9a .
Câu 39: Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình vuông cạnh bằng 2a , SA   ABCD , SA  4a . Tính thể
tích khối chóp S.ABCD . 3 8a 3 16a A. 3 16a . B. . C. 3 8a . D. . 3 3
Câu 40: Cho hình chóp S.ABC có đáy là tam giác đều cạnh bằng 2a , SA   ABC , SA  6a . Tính thể tích
khối chóp S.ABC . A. 3 2a 3 . B. 3 6a 3 . C. 3 a 3 . D. 3 12a .
Câu 41: Cho hàm số y f x liên tục trên và có bảng biến thiên như sau: x ∞ 1 2 +∞ y' + 0 0 + 2 4 y 2 5
Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. Hàm số có bốn điểm cực trị.
B. Hàm số đạt cực tiểu tại x  5  .
C. Hàm số không có cực đại.
D. Hàm số đạt cực tiểu tại x  2 .
Câu 42: Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình chữ nhật, SA   ABCD , AD  2a , CD  3a , SA  4a .
Tính thể tích khối chóp S.ABCD . A. 3 12a . B. 3 4a . C. 3 8a . D. 3 24a .
Trang 5/6 - Mã đề 132
Câu 43: Bảng biến thiên như hình vẽ là của hàm số nào sau đây? x ∞ 0 2 +∞ y' 0 + 0 +∞ 3 y 1 ∞ A. 3 2
y  x  3x 1. B. 4 2
y  x  3x 1. C. 4 2
y x  3x 1 . D. 3 2
y  x  3x 1.
Câu 44: Cho khối chóp S.ABC M là trung điểm của SA ; Điểm N, P lần lượt thuộc cạnh SB, SC sao
cho SN  3NB SC  3PC . Tính thể tích khối chóp S.ABC , biết thể tích khối chóp S.MNP bằng 3 2a . 3 4a 3 8a A. . B. 3 4a . C. 3 8a . D. . 3 3
Câu 45: Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình vuông cạnh bằng 2a , SA   ABCD , góc giữa mặt phẳng
SBC và mặt phẳng đáy bằng 60. Tính thể tích khối chóp S.ABCD . 3 8a 3 3 4a A. . B. 3 8a 3 . C. . D. 3 4a . 3 3
Câu 46: Cho hình chóp S.ABC có đáy là tam giác đều cạnh bằng 4a , mặt bên SAB là tam giác đều và nằm
trong mặt phẳng vuông góc với đáy. Tính thể tích khối chóp S.ABC . A. 3 4a . B. 3 8a . C. 3 12a . D. 3 24a .
Câu 47: Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình vuông cạnh bằng 6a , mặt bên SAD là tam giác cân và
nằm trong mặt phẳng vuông góc với đáy, SD  5a . Tính thể tích khối chóp S.ABCD . A. 3 144a . B. 3 48a . C. 3 24a . D. 3 72a .
Câu 48: Cho hàm số y f x liên tục trên và có đồ thị như hình vẽ.
Chọn khẳng định đúng.
A. min y  1. B. min y  1  . C. min y  3.
D. min y  0 . 0; 0; 0; 0;
Câu 49: Điểm cực đại của đồ thị hàm số 3 2
y x x  2 là  50 3   2 50  A. 2;0 . B. 0; 2 . C. ;   . D. ;   .  27 2   3 27 
Câu 50: Đồ thị như hình vẽ là của hàm số nào sau đây? 1  A. 4 2
y  x  4x . B. 4 2
y  x  2x . C. 4 2
y x  3x . D. 4 2 y x  3x 1. 4
----------- HẾT ----------
Trang 6/6 - Mã đề 132 SỞ GD& ĐT TỈNH BRVT
ĐỀ KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ I
TRƯỜNG THPT NGUYỄN BỈNH KHIÊM MÔN TOÁN LỚP 12. TỔ TOÁN
Thời gian làm bài: 90 phút. NĂM HỌC 2023- 2024.
(50 câu trắc nghiệm) Mã đề: 209 3
Câu 1: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số x m để hàm số 2 y
mx  4x đồng biến trên . 3 A. m  2  .
B. –2  m  2 . C. m  2 . D. 2   m  2 .
Câu 2: Cho hàm số y f x liên tục trên và có bảng xét dấu của y như sau: x 3 1 ∞ 0 2 +∞ y' + 0 0 + 0 + 0
Hàm số y f x có bao nhiêu điểm cực đại? A. 1. B. 4. C. 3. D. 2.
Câu 3: Tính thể tích khối lập phương có cạnh bằng 4a . 3 64a 3 32a A. 3 64a . B. . C. . D. 3 32a . 3 3
Câu 4: Cho hàm số y f x liên tục trên và có bảng xét dấu của y như sau: x 2 ∞ 1 +∞ y' 0 0 +
Hàm số y f x có bao nhiêu điểm cực trị? A. 1. B. 3. C. 2. D. 4.
Câu 5: Bảng biến thiên như hình vẽ là của hàm số nào sau đây? x ∞ 0 2 +∞ y' 0 + 0 +∞ 3 y 1 ∞ A. 4 2
y x  3x 1. B. 3 2
y  x  3x 1. C. 4 2
y  x  3x 1. D. 3 2
y  x  3x 1.
Câu 6: Giá trị nhỏ nhất của hàm số f x 3
x 3x  2 trên khoảng 0; bằng A. 0. B. 2 . C. 4. D. 2.
Câu 7: Cho hàm số y f x liên tục trên và có đồ thị như hình vẽ.
Hàm số y f x nghịch biến trên khoảng nào sau đây? A.  ;  0. B.  1  ;3 . C. 0;  . D.  1   ;1 .
Câu 8: Giá trị lớn nhất của hàm số 4 2
y  x  3x 1 trên 0; 2 là 13 A. 3  . B. . C. 1. D. 29 . 4
Trang 1/6 - Mã đề 209
Câu 9: Đồ thị như hình vẽ là của hàm số nào sau đây? A. 3 2
y x  3x 1. B. 3 2
y  x  3x 1. C. 3 2
y  x  4x  3 . D. 4 2
y  x x  2 .
Câu 10: Cho hàm số y f x liên tục trên và có đồ thị như hình vẽ.
Chọn khẳng định đúng.
A. min y  1. B. min y  1  . C. min y  3.
D. min y  0 . 0; 0; 0; 0; 
Câu 11: Phương trình đường tiệm cận ngang 3x 1
của đồ thị hàm số y  là x  4 A. y  3 . B. x  4 . C. y  4 . D. x  3 .
Câu 12: Tìm tất cả các giá trị của tham số m để phương trình 3 2
x  3x m 1  0 có 3 nghiệm phân biệt. A. 3   m 1. B. 3   m 1. C. m  3  . D. m  1.
Câu 13: Cho hàm số y f x liên tục trên và có bảng biến thiên như sau: x ∞ 0 2 +∞ y' 0 + 0 +∞ 3 y 1 ∞
Tìm số nghiệm của phương trình f x  4  0 . A. 2. B. 1. C. 4. D. 3.
Câu 14: Cho hình chóp S.ABC có đáy là tam giác đều cạnh bằng 2a , SA   ABC , SA  6a . Tính thể tích
khối chóp S.ABC . A. 3 12a . B. 3 6a 3 . C. 3 a 3 . D. 3 2a 3 .
Câu 15: Cho hàm số y f x có đồ thị như hình vẽ.
Tìm phương trình đường tiệm cận đứng của đồ thị hàm số đã cho. A. y  1  . B. x  1  . C. y  2 . D. x  2 .
Trang 2/6 - Mã đề 209
Câu 16: Cho hàm số y f x liên tục trên và có đồ thị như hình vẽ.
Đồ thị hàm số y f x đạt cực đại tại điểm nào sau đây?  1   1  A. 0; 4 . B. 1; 2 . C. 4;   . D. ; 4   .  2   2 
Câu 17: Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như sau: x ∞ 2 0 +∞ y' + +∞ 1 y ∞ 0
Hỏi đồ thị của hàm số đã cho có bao nhiêu đường tiệm cận? A. 4. B. 1. C. 2. D. 3.
Câu 18: Cho hàm số y f x liên tục trên và có bảng biến thiên như sau: x ∞ 1 2 +∞ y' + 0 0 + 2 4 y 2 5
Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. Hàm số có bốn điểm cực trị.
B. Hàm số không có cực đại.
C. Hàm số đạt cực tiểu tại x  5  .
D. Hàm số đạt cực tiểu tại x  2 . Câu 19: Hàm số 4 2
y  x  2x 1 nghịch biến trên khoảng nào dưới đây? A. 0;  . B.   ;1  . C.  1   ;1 . D. 1;0 . 
Câu 20: Tìm tất cả các giá trị của tham số mx m để hàm số 4 y
luôn nghịch biến trên khoảng  – ;   1 . x m
A. –2  m  1.
B. –2  m  –1.
C. –2  m  –1.
D. –2  m  2 .
Câu 21: Cho lăng trụ đứng AB . C A BC
  có đáy ABC là tam giác vuông tại A , AB  3a , AC  5a ,
AA  4a . Tính thể tích khối lăng trụ AB . C A BC  . A. 3 10a . B. 3 20a . C. 3 30a . D. 3 60a .
Câu 22: Cho hàm số y f x liên tục trên và có bảng biến thiên như sau: x ∞ 1 3 +∞ y' 0 + 0 +∞ 1 y 1 ∞ 3
Tìm giá trị lớn nhất của hàm số y f x trên đoạn 2;4 . A. 2. B. 3. C. 1. D. 4.
Trang 3/6 - Mã đề 209
Câu 23: Cho hàm số y f x liên tục trên và có đồ thị như hình vẽ.
Hàm số y f x đồng biến trên khoảng nào sau đây?  1   1  A. 1; 4 . B. ; 2   . C. 1;   . D. 0;  .  2   2 
Câu 24: Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình chữ nhật, SA   ABCD , AD  2a , CD  3a , SA  4a .
Tính thể tích khối chóp S.ABCD . A. 3 8a . B. 3 24a . C. 3 4a . D. 3 12a . Câu 25: Hàm số 3 2
y x  3x  4 đồng biến trên khoảng nào dưới đây? A.  2;   . B. . C.  ;  2   . D.  2  ;0 .
Câu 26: Đồ thị như hình vẽ là của hàm số nào sau đây? 1  A. 4 2
y  x  4x . B. 4 2
y x  3x . C. 4 2
y  x  2x . D. 4 2 y x  3x 1. 4
Câu 27: Cho hàm số y f (x) liên tục trên và có bảng biến thiên như sau:
Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây? A.  ;  2   . B. 0;  . C. 0; 2 . D.  2  ;0 .
Câu 28: Cho hàm số y f x liên tục trên và có đồ thị hàm số y f  x như hình vẽ.
Hàm số y f x đồng biến trên khoảng nào sau đây? A.  2  ;0 . B. 0; 2 . C.  ;  2   . D. 0;  .
Câu 29: Cho khối chóp S.ABC có thể tích bằng 3
12a . Lấy điểm M , N, P lần lượt trên đoạn S , A SB, SC 1 1 sao cho SM S , A SN SB và 1 SP
SC . Tính thể tích khối chóp S.MNP . 3 2 2 3 24a 3 12a A. 3 24a . B. 3 a . C. . D. . 7 7
Trang 4/6 - Mã đề 209
Câu 30: Giá trị cực tiểu của hàm số 3 2
y x  3x  9x  2 bằng A. 25  . B. 7. C. 3. D. 1  . 
Câu 31: Phương trình x
đường tiệm cận đứng của đồ thị hàm số 2 1 y  là x 1 A. y  1. B. y  2 . C. x 1 . D. x  2 .
Câu 32: Cho hàm số y f x liên tục trên . Hàm số y f  x có đồ thị như hình vẽ.
Hàm số y f x có bao nhiêu điểm cực trị? A. 0 . B. 2 . C. 1. D. 3.
Câu 33: Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình vuông cạnh bằng 2a , SA   ABCD , góc giữa mặt phẳng
SBC và mặt phẳng đáy bằng 60. Tính thể tích khối chóp S.ABCD . 3 8a 3 3 4a A. . B. 3 8a 3 . C. . D. 3 4a . 3 3
Câu 34: Tính thể tích khối chóp có diện tích đáy bằng 2
2a và chiều cao bằng 6a . A. 3 6a . B. 3 4a . C. 3 12a . D. 3 2a .
Câu 35: Tính thể tích khối hộp chữ nhật có 3 kích thước lần lượt bằng a, 2a, 4a . 3 4a 3 8a A. . B. . C. 3 8a . D. 3 4a . 3 3
Câu 36: Một người bán gạo muốn đóng một thùng tôn có hình dạng là hình hộp chữ nhật để đựng gạo với 3 2
thể tích bằng 8 m . Trên thị trường, giá tôn làm đáy thùng là 100.000 ñoàng/m và giá tôn làm thành xung quanh thùng là 2
50.000 ñoàng/m . Hỏi, người bán gạo cần đóng thùng đựng gạo với cạnh đáy bằng bao nhiêu
để chi phí mua nguyên liệu là nhỏ nhất? Biết đáy thùng là hình vuông và không có nắp. A. 1,5 m . B. 3 m . C. 2 m . D. 1 m .
Câu 37: Bảng biến thiên như hình vẽ là bảng biến thiên của hàm số nào sau đây? x ∞ 1 0 1 +∞ y' + 0 0 + 0 3 3 y ∞ 1 ∞ A. 4 2
y  2x  4x 1. B. 3 2 y  2
x  4x 1. C. 4 2 y  2
x  4x 1. D. 3 2 y  2
x  4x 1.
Câu 38: Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình vuông cạnh bằng 2a , SA   ABCD , SA  4a . Tính thể
tích khối chóp S.ABCD . 3 8a 3 16a A. 3 16a . B. . C. 3 8a . D. . 3 3
Câu 39: Cho hàm số y f x liên tục trên và có đồ thị như hình vẽ.
Trang 5/6 - Mã đề 209
Số nghiệm của phương trình f x  2  0 là A. 1. B. 2. C. 4. D. 3.
Câu 40: Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình vuông cạnh bằng 6a , mặt bên SAD là tam giác cân và
nằm trong mặt phẳng vuông góc với đáy, SD  5a . Tính thể tích khối chóp S.ABCD . A. 3 144a . B. 3 48a . C. 3 72a . D. 3 24a .
Câu 41: Cho hàm số y f x liên tục trên và có bảng biến thiên như sau : x ∞ 0 2 +∞ y' 0 + 0 +∞ 3 y 1 ∞
Mệnh đề nào dưới đây sai?
A. Hàm số đồng biến trên khoảng  1  ;3 .
B. Hàm số đồng biến trên khoảng 0; 2 .
C. Hàm số nghịch biến trên khoảng  ;  0 .
D. Hàm số nghịch biến trên khoảng 2;  .
Câu 42: Cho hình chóp S.ABC có đáy là tam giác vuông tại C , SA   ABC , AC  3a , BC  5a , góc
giữa SC và mặt phẳng đáy bằng 45. Tính thể tích khối chóp S.ABC . 3 15a 3 45a 3 15a A. . B. . C. . D. 3 15a . 3 2 2
Câu 43: Cho khối chóp S.ABC M là trung điểm của SA ; Điểm N, P lần lượt thuộc cạnh SB, SC sao
cho SN  3NB SC  3PC . Tính thể tích khối chóp S.ABC , biết thể tích khối chóp S.MNP bằng 3 2a . 3 4a 3 8a A. . B. 3 4a . C. 3 8a . D. . 3 3
Câu 44: Tọa độ giao điểm của đồ thị hàm số 3
y x  4x  3 và đường thẳng y x  3 là A. 0; 4 . B. 0;3 . C. 3; 0 . D. 4;0 .
Câu 45: Cho hình chóp S.ABC có đáy là tam giác đều cạnh bằng 4a , mặt bên SAB là tam giác đều và nằm
trong mặt phẳng vuông góc với đáy. Tính thể tích khối chóp S.ABC . A. 3 4a . B. 3 8a . C. 3 12a . D. 3 24a .
Câu 46: Tính thể tích khối lăng trụ có diện tích đáy bằng 2
2a và chiều cao bằng 9a . A. 3 9a . B. 3 3a . C. 3 18a . D. 3 6a .
Câu 47: Với giá trị nào của tham số m thì hàm số 3
y x mx 1 có 2 điểm cực trị? A. m  0 . B. m  0 . C. m  0 . D. m  0 .
Câu 48: Điểm cực đại của đồ thị hàm số 3 2
y x x  2 là  50 3   2 50  A. 2;0 . B. 0; 2 . C. ;   . D. ;   .  27 2   3 27  Câu 49: Hàm số 3 2
y x  3x mx đạt cực tiểu tại x  2 khi A. m  0 . B. m  0 . C. m  0 . D. m  0 .
Câu 50: Cho hình chóp S.ABC có đáy là tam giác vuông tại C , SA   ABC , AC  3 , a BC  4a ,
SA  2a . Tính thể tích khối chóp S.ABC . A. 3 8a . B. 3 4a . C. 3 12a . D. 3 24a .
-----------------------------------------------
----------- HẾT ----------
Trang 6/6 - Mã đề 209 SỞ GD& ĐT TỈNH BRVT
ĐỀ KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ I
TRƯỜNG THPT NGUYỄN BỈNH KHIÊM MÔN TOÁN LỚP 12. TỔ TOÁN
Thời gian làm bài: 90 phút. NĂM HỌC 2023- 2024.
(50 câu trắc nghiệm) Mã đề: 357
Câu 1: Phương trình đường tiệm cận ngang 3x 1
của đồ thị hàm số y  là x  4 A. y  3 . B. y  4 . C. x  3 . D. x  4 . 
Câu 2: Tìm tất cả các giá trị của tham số mx m để hàm số 4 y
luôn nghịch biến trên khoảng  – ;   1 . x m
A. –2  m  –1.
B. –2  m  2 .
C. –2  m  1.
D. –2  m  –1.
Câu 3: Cho hàm số y f x liên tục trên và có bảng biến thiên như sau: x ∞ 0 2 +∞ y' 0 + 0 +∞ 3 y 1 ∞
Tìm số nghiệm của phương trình f x  4  0 . A. 2. B. 1. C. 4. D. 3.
Câu 4: Cho hàm số y f x liên tục trên và có đồ thị như hình vẽ.
Đồ thị hàm số y f x đạt cực đại tại điểm nào sau đây?  1   1  A. 0; 4 . B. 1; 2 . C. 4;   . D. ; 4   .  2   2 
Câu 5: Cho hàm số y f x liên tục trên và có đồ thị như hình vẽ.
Chọn khẳng định đúng. A. min y  1  . B. min y  1.
C. min y  0 . D. min y  3. 0; 0; 0; 0;
Câu 6: Cho hàm số y f x liên tục trên và có đồ thị như hình vẽ.
Trang 1/6 - Mã đề 357
Hàm số y f x đồng biến trên khoảng nào sau đây?  1   1  A. 1; 4 . B. ; 2   . C. 0;  . D. 1;   .  2   2  Câu 7: Hàm số 4 2
y  x  2x 1 nghịch biến trên khoảng nào dưới đây? A.   ;1  . B. 1;0 . C. 0;  . D.  1   ;1 .
Câu 8: Cho hình chóp S.ABC có đáy là tam giác vuông tại C , SA   ABC , AC  3 ,
a BC  4a , SA  2a .
Tính thể tích khối chóp S.ABC . A. 3 8a . B. 3 4a . C. 3 12a . D. 3 24a .
Câu 9: Tính thể tích khối lập phương có cạnh bằng 4a . 3 32a 3 64a A. 3 64a . B. . C. . D. 3 32a . 3 3
Câu 10: Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình vuông cạnh bằng 2a , SA   ABCD , góc giữa mặt phẳng
SBC và mặt phẳng đáy bằng 60. Tính thể tích khối chóp S.ABCD . 3 4a 3 8a 3 A. 3 8a 3 . B. . C. . D. 3 4a . 3 3
Câu 11: Cho hàm số y f x liên tục trên và có bảng biến thiên như sau: x ∞ 1 2 +∞ y' + 0 0 + 2 4 y 2 5
Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. Hàm số có bốn điểm cực trị.
B. Hàm số không có cực đại.
C. Hàm số đạt cực tiểu tại x  5  .
D. Hàm số đạt cực tiểu tại x  2 .
Câu 12: Cho hàm số y f x liên tục trên và có bảng biến thiên như sau : x ∞ 0 2 +∞ y' 0 + 0 +∞ 3 y 1 ∞
Mệnh đề nào dưới đây sai?
A. Hàm số đồng biến trên khoảng  1  ;3 .
B. Hàm số đồng biến trên khoảng 0; 2 .
C. Hàm số nghịch biến trên khoảng  ;  0 .
D. Hàm số nghịch biến trên khoảng 2;  .
Câu 13: Đồ thị như hình vẽ là của hàm số nào sau đây? 1  A. 4 2
y  x  4x . B. 4 2
y x  3x . C. 4 2 y x  3x 1. D. 4 2
y  x  2x . 4
Trang 2/6 - Mã đề 357
Câu 14: Cho hàm số y f x có đồ thị như hình vẽ.
Tìm phương trình đường tiệm cận đứng của đồ thị hàm số đã cho. A. y  1  . B. x  1  . C. y  2 . D. x  2 .
Câu 15: Tính thể tích khối chóp có diện tích đáy bằng 2
2a và chiều cao bằng 6a . A. 3 4a . B. 3 6a . C. 3 12a . D. 3 2a .
Câu 16: Tính thể tích khối lăng trụ có diện tích đáy bằng 2
2a và chiều cao bằng 9a . A. 3 9a . B. 3 3a . C. 3 18a . D. 3 6a .
Câu 17: Cho hàm số y f x liên tục trên và có đồ thị như hình vẽ.
Hàm số y f x nghịch biến trên khoảng nào sau đây? A.  ;  0. B.  1   ;1 . C. 0;  . D.  1  ;3 .
Câu 18: Cho hình chóp S.ABC có đáy là tam giác đều cạnh bằng 4a , mặt bên SAB là tam giác đều và nằm
trong mặt phẳng vuông góc với đáy. Tính thể tích khối chóp S.ABC . A. 3 4a . B. 3 8a . C. 3 12a . D. 3 24a .
Câu 19: Cho hàm số y f x liên tục trên và có đồ thị hàm số y f  x như hình vẽ.
Hàm số y f x đồng biến trên khoảng nào sau đây? A.  ;  2   . B. 0; 2 . C. 0;  . D.  2  ;0 .
Câu 20: Giá trị nhỏ nhất của hàm số f x 3
x 3x  2 trên khoảng 0; bằng A. 4. B. 2 . C. 0. D. 2.
Câu 21: Bảng biến thiên như hình vẽ là của hàm số nào sau đây? x ∞ 0 2 +∞ y' 0 + 0 +∞ 3 y 1 ∞ A. 4 2
y  x  3x 1. B. 4 2
y x  3x 1. C. 3 2
y  x  3x 1. D. 3 2
y  x  3x 1.
Trang 3/6 - Mã đề 357
Câu 22: Bảng biến thiên như hình vẽ là bảng biến thiên của hàm số nào sau đây? x ∞ 1 0 1 +∞ y' + 0 0 + 0 3 3 y ∞ 1 ∞ A. 3 2 y  2
x  4x 1. B. 4 2
y  2x  4x 1. C. 4 2 y  2
x  4x 1. D. 3 2 y  2
x  4x 1.
Câu 23: Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình chữ nhật, SA   ABCD , AD  2a , CD  3a , SA  4a .
Tính thể tích khối chóp S.ABCD . A. 3 8a . B. 3 24a . C. 3 4a . D. 3 12a .
Câu 24: Cho khối chóp S.ABC có thể tích bằng 3
12a . Lấy điểm M , N, P lần lượt trên đoạn S , A SB, SC 1 1 sao cho SM S , A SN SB và 1 SP
SC . Tính thể tích khối chóp S.MNP . 3 2 2 3 12a 3 24a A. . B. . C. 3 a . D. 3 24a . 7 7
Câu 25: Tìm tất cả các giá trị của tham số m để phương trình 3 2
x  3x m 1  0 có 3 nghiệm phân biệt. A. m  3  . B. m  1. C. 3   m 1. D. 3   m 1.
Câu 26: Cho hàm số y f x liên tục trên và có bảng xét dấu của y như sau: x 3 1 ∞ 0 2 +∞ y' + 0 0 + 0 + 0
Hàm số y f x có bao nhiêu điểm cực đại? A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.
Câu 27: Cho hình chóp S.ABC có đáy là tam giác đều cạnh bằng 2a , SA   ABC , SA  6a . Tính thể tích
khối chóp S.ABC . A. 3 2a 3 . B. 3 a 3 . C. 3 6a 3 . D. 3 12a .
Câu 28: Cho hàm số y f x liên tục trên và có bảng biến thiên như sau: x ∞ 1 3 +∞ y' 0 + 0 +∞ 1 y 1 ∞ 3
Tìm giá trị lớn nhất của hàm số y f x trên đoạn 2;4 . A. 3. B. 2. C. 4. D. 1.
Câu 29: Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình vuông cạnh bằng 2a , SA   ABCD , SA  4a . Tính thể
tích khối chóp S.ABCD . 3 8a 3 16a A. 3 16a . B. . C. 3 8a . D. . 3 3 
Câu 30: Phương trình x
đường tiệm cận đứng của đồ thị hàm số 2 1 y  là x 1 A. y  1. B. y  2 . C. x  1 . D. x  2 .
Câu 31: Cho hàm số y f x liên tục trên . Hàm số y f  x có đồ thị như hình vẽ.
Trang 4/6 - Mã đề 357
Hàm số y f x có bao nhiêu điểm cực trị? A. 0 . B. 1. C. 2 . D. 3.
Câu 32: Tọa độ giao điểm của đồ thị hàm số 3
y x  4x  3 và đường thẳng y x  3 là A. 0; 4 . B. 0;3 . C. 3; 0 . D. 4;0 .
Câu 33: Điểm cực đại của đồ thị hàm số 3 2
y x x  2 là  50 3   2 50  A. 2;0 . B. 0; 2 . C. ;   . D. ;   .  27 2   3 27 
Câu 34: Tính thể tích khối hộp chữ nhật có 3 kích thước lần lượt bằng a, 2a, 4a . 3 4a 3 8a A. . B. . C. 3 8a . D. 3 4a . 3 3
Câu 35: Một người bán gạo muốn đóng một thùng tôn có hình dạng là hình hộp chữ nhật để đựng gạo với 3 2
thể tích bằng 8 m . Trên thị trường, giá tôn làm đáy thùng là 100.000 ñoàng/m và giá tôn làm thành xung quanh thùng là 2
50.000 ñoàng/m . Hỏi, người bán gạo cần đóng thùng đựng gạo với cạnh đáy bằng bao nhiêu
để chi phí mua nguyên liệu là nhỏ nhất? Biết đáy thùng là hình vuông và không có nắp. A. 1,5 m . B. 3 m . C. 2 m . D. 1 m .
Câu 36: Đồ thị như hình vẽ là của hàm số nào sau đây? A. 4 2
y  x x  2 . B. 3 2
y x  3x 1. C. 3 2
y  x  4x  3 . D. 3 2
y  x  3x 1.
Câu 37: Giá trị cực tiểu của hàm số 3 2
y x  3x  9x  2 bằng A. 25  . B. 3. C. 1  . D. 7.
Câu 38: Cho hàm số y f x liên tục trên và có đồ thị như hình vẽ.
Số nghiệm của phương trình f x  2  0 là A. 1. B. 2. C. 4. D. 3. Câu 39: Hàm số 3 2
y x  3x  4 đồng biến trên khoảng nào dưới đây? A.  2;   . B. . C.  ;  2   . D.  2  ;0 .
Câu 40: Giá trị lớn nhất của hàm số 4 2
y  x  3x 1 trên 0; 2 là 13 A. . B. 1. C. 3  . D. 29 . 4
Câu 41: Cho hình chóp S.ABC có đáy là tam giác vuông tại C , SA   ABC , AC  3a , BC  5a , góc
giữa SC và mặt phẳng đáy bằng 45. Tính thể tích khối chóp S.ABC . 3 15a 3 45a 3 15a A. . B. . C. . D. 3 15a . 3 2 2
Trang 5/6 - Mã đề 357
Câu 42: Cho khối chóp S.ABC M là trung điểm của SA ; Điểm N, P lần lượt thuộc cạnh SB, SC sao
cho SN  3NB SC  3PC . Tính thể tích khối chóp S.ABC , biết thể tích khối chóp S.MNP bằng 3 2a . 3 4a 3 8a A. . B. 3 4a . C. 3 8a . D. . 3 3
Câu 43: Cho hàm số y f x liên tục trên và có bảng xét dấu của y như sau: x 2 ∞ 1 +∞ y' 0 0 +
Hàm số y f x có bao nhiêu điểm cực trị? A. 2. B. 4. C. 3. D. 1. Câu 44: Hàm số 3 2
y x  3x mx đạt cực tiểu tại x  2 khi A. m  0 . B. m  0 . C. m  0 . D. m  0 .
Câu 45: Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như sau: x ∞ 2 0 +∞ y' + +∞ 1 y ∞ 0
Hỏi đồ thị của hàm số đã cho có bao nhiêu đường tiệm cận? A. 1. B. 3. C. 2. D. 4.
Câu 46: Với giá trị nào của tham số m thì hàm số 3
y x mx 1 có 2 điểm cực trị? A. m  0 . B. m  0 . C. m  0 . D. m  0 .
Câu 47: Cho hàm số y f (x) liên tục trên và có bảng biến thiên như sau:
Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây? A. 0;  . B. 0; 2 . C.  2  ;0 . D.  ;  2   .
Câu 48: Cho lăng trụ đứng AB . C A BC
  có đáy ABC là tam giác vuông tại A , AB  3a , AC  5a ,
AA  4a . Tính thể tích khối lăng trụ AB . C A BC  . A. 3 30a . B. 3 60a . C. 3 20a . D. 3 10a . 3
Câu 49: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số x m để hàm số 2 y
mx  4x đồng biến trên . 3 A. m  2  .
B. –2  m  2 . C. m  2 . D. 2   m  2 .
Câu 50: Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình vuông cạnh bằng 6a , mặt bên SAD là tam giác cân và
nằm trong mặt phẳng vuông góc với đáy, SD  5a . Tính thể tích khối chóp S.ABCD . A. 3 72a . B. 3 48a . C. 3 24a . D. 3 144a .
-----------------------------------------------
----------- HẾT ----------
Trang 6/6 - Mã đề 357 SỞ GD& ĐT TỈNH BRVT
ĐỀ KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ I
TRƯỜNG THPT NGUYỄN BỈNH KHIÊM MÔN TOÁN LỚP 12. TỔ TOÁN
Thời gian làm bài: 90 phút. NĂM HỌC 2023- 2024.
(50 câu trắc nghiệm) Mã đề: 485
Câu 1: Giá trị cực tiểu của hàm số 3 2
y x  3x  9x  2 bằng A. 25  . B. 3. C. 7. D. 1  .
Câu 2: Cho hàm số y f x liên tục trên và có bảng biến thiên như sau: x ∞ 0 2 +∞ y' 0 + 0 +∞ 3 y 1 ∞
Tìm số nghiệm của phương trình f x  4  0 . A. 3. B. 1. C. 4. D. 2.
Câu 3: Cho hàm số y f x liên tục trên và có đồ thị như hình vẽ.
Hàm số y f x đồng biến trên khoảng nào sau đây?  1   1  A. 1; 4 . B. 1;   . C. 0;  . D. ; 2   .  2   2 
Câu 4: Cho hàm số y f (x) liên tục trên và có bảng biến thiên như sau:
Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây? A. 0;  . B. 0; 2 . C.  2  ;0 . D.  ;  2   .
Câu 5: Cho hàm số y f x liên tục trên . Hàm số y f  x có đồ thị như hình vẽ.
Hàm số y f x có bao nhiêu điểm cực trị? A. 0 . B. 1. C. 2 . D. 3.
Câu 6: Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình vuông cạnh bằng 2a , SA   ABCD , góc giữa mặt phẳng
SBC và mặt phẳng đáy bằng 60. Tính thể tích khối chóp S.ABCD . 3 4a 3 8a 3 A. . B. . C. 3 8a 3 . D. 3 4a . 3 3
Trang 1/6 - Mã đề 485
Câu 7: Tìm tất cả các giá trị của tham số mx m để hàm số 4 y
luôn nghịch biến trên khoảng  – ;   1 . x m
A. –2  m  –1.
B. –2  m  1.
C. –2  m  –1.
D. –2  m  2 .
Câu 8: Giá trị lớn nhất của hàm số 4 2
y  x  3x 1 trên 0; 2 là 13 A. . B. 29 . C. 1. D. 3  . 4
Câu 9: Cho hàm số y f x liên tục trên và có đồ thị như hình vẽ.
Chọn khẳng định đúng. A. min y  1  . B. min y  3. C. min y  1.
D. min y  0 . 0; 0; 0; 0;
Câu 10: Cho hàm số y f x liên tục trên và có bảng biến thiên như sau: x ∞ 1 2 +∞ y' + 0 0 + 2 4 y 2 5
Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. Hàm số có bốn điểm cực trị.
B. Hàm số không có cực đại.
C. Hàm số đạt cực tiểu tại x  5  .
D. Hàm số đạt cực tiểu tại x  2 .
Câu 11: Cho khối chóp S.ABC có thể tích bằng 3
12a . Lấy điểm M , N, P lần lượt trên đoạn S , A SB, SC 1 1 sao cho SM S , A SN SB và 1 SP
SC . Tính thể tích khối chóp S.MNP . 3 2 2 3 24a 3 12a A. 3 24a . B. . C. 3 a . D. . 7 7 
Câu 12: Phương trình đường tiệm cận ngang 3x 1
của đồ thị hàm số y  là x  4 A. y  4 . B. y  3 . C. x  3 . D. x  4 .
Câu 13: Cho khối chóp S.ABC M là trung điểm của SA ; Điểm N, P lần lượt thuộc cạnh SB, SC sao
cho SN  3NB SC  3PC . Tính thể tích khối chóp S.ABC , biết thể tích khối chóp S.MNP bằng 3 2a . 3 4a 3 8a A. . B. 3 4a . C. 3 8a . D. . 3 3
Câu 14: Tính thể tích khối chóp có diện tích đáy bằng 2
2a và chiều cao bằng 6a . A. 3 4a . B. 3 6a . C. 3 12a . D. 3 2a .
Câu 15: Cho hình chóp S.ABC có đáy là tam giác vuông tại C , SA   ABC , AC  3 , a BC  4a ,
SA  2a . Tính thể tích khối chóp S.ABC . A. 3 8a . B. 3 24a . C. 3 12a . D. 3 4a . 
Câu 16: Phương trình x
đường tiệm cận đứng của đồ thị hàm số 2 1 y  là x 1 A. y  1. B. x  1 . C. x  2 . D. y  2 .
Trang 2/6 - Mã đề 485
Câu 17: Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình chữ nhật, SA   ABCD , AD  2a , CD  3a , SA  4a .
Tính thể tích khối chóp S.ABCD . A. 3 24a . B. 3 4a . C. 3 8a . D. 3 12a .
Câu 18: Cho hàm số y f x liên tục trên và có đồ thị hàm số y f  x như hình vẽ.
Hàm số y f x đồng biến trên khoảng nào sau đây? A.  ;  2   . B. 0; 2 . C. 0;  . D.  2  ;0 .
Câu 19: Cho hàm số y f x liên tục trên
và có đồ thị như hình vẽ.
Hàm số y f x nghịch biến trên khoảng nào sau đây? A.  1   ;1 . B.  1  ;3 . C. 0;  . D.  ;  0 .
Câu 20: Bảng biến thiên như hình vẽ là bảng biến thiên của hàm số nào sau đây? x ∞ 1 0 1 +∞ y' + 0 0 + 0 3 3 y ∞ 1 ∞ A. 4 2
y  2x  4x 1. B. 3 2 y  2
x  4x 1. C. 4 2 y  2
x  4x 1. D. 3 2 y  2
x  4x 1.
Câu 21: Tính thể tích khối hộp chữ nhật có 3 kích thước lần lượt bằng a, 2a, 4a . 3 8a 3 4a A. . B. 3 4a . C. . D. 3 8a . 3 3
Câu 22: Bảng biến thiên như hình vẽ là của hàm số nào sau đây? x ∞ 0 2 +∞ y' 0 + 0 +∞ 3 y 1 ∞ A. 3 2
y  x  3x 1. B. 3 2
y  x  3x 1. C. 4 2
y  x  3x 1. D. 4 2
y x  3x 1 .
Câu 23: Cho hàm số y f x liên tục trên và có bảng biến thiên như sau: x ∞ 1 3 +∞ y' 0 + 0 +∞ 1 y 1 ∞ 3
Trang 3/6 - Mã đề 485
Tìm giá trị lớn nhất của hàm số y f x trên đoạn 2;4 . A. 3. B. 2. C. 4. D. 1.
Câu 24: Tìm tất cả các giá trị của tham số m để phương trình 3 2
x  3x m 1  0 có 3 nghiệm phân biệt. A. m  3  . B. m  1. C. 3   m 1. D. 3   m 1.
Câu 25: Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình vuông cạnh bằng 2a , SA   ABCD , SA  4a . Tính thể
tích khối chóp S.ABCD . 3 8a 3 16a A. 3 16a . B. . C. 3 8a . D. . 3 3
Câu 26: Cho hàm số y f x liên tục trên và có bảng biến thiên như sau : x ∞ 0 2 +∞ y' 0 + 0 +∞ 3 y 1 ∞
Mệnh đề nào dưới đây sai?
A. Hàm số đồng biến trên khoảng  1  ;3 .
B. Hàm số nghịch biến trên khoảng 2;  .
C. Hàm số đồng biến trên khoảng 0; 2 .
D. Hàm số nghịch biến trên khoảng  ;  0 . 3
Câu 27: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số x m để hàm số 2 y
mx  4x đồng biến trên . 3 A. m  2  .
B. –2  m  2 . C. m  2 . D. 2   m  2 .
Câu 28: Tính thể tích khối lập phương có cạnh bằng 4a . 3 64a 3 32a A. 3 32a . B. . C. . D. 3 64a . 3 3
Câu 29: Đồ thị như hình vẽ là của hàm số nào sau đây? 1  A. 4 2 y x  3x 1. B. 4 2
y  x  4x . C. 4 2
y  x  2x . D. 4 2
y x  3x . 4
Câu 30: Giá trị nhỏ nhất của hàm số f x 3
x 3x  2 trên khoảng 0; bằng A. 2. B. 4. C. 0. D. 2 .
Câu 31: Tọa độ giao điểm của đồ thị hàm số 3
y x  4x  3 và đường thẳng y x  3 là A. 0; 4 . B. 0;3 . C. 3; 0 . D. 4;0 .
Câu 32: Điểm cực đại của đồ thị hàm số 3 2
y x x  2 là  50 3   2 50  A. 2;0 . B. 0; 2 . C. ;   . D. ;   .  27 2   3 27 
Câu 33: Đồ thị như hình vẽ là của hàm số nào sau đây? A. 3 2
y x  3x 1. B. 4 2
y  x x  2 . C. 3 2
y  x  3x 1. D. 3 2
y  x  4x  3 .
Trang 4/6 - Mã đề 485 Câu 34: Hàm số 4 2
y  x  2x 1 nghịch biến trên khoảng nào dưới đây? A. 0;  . B. 1;0 . C.   ;1  . D.  1   ;1 . Câu 35: Hàm số 3 2
y x  3x  4 đồng biến trên khoảng nào dưới đây? A.  2;   . B.  ;  2   . C. . D.  2  ;0 .
Câu 36: Cho hàm số y f x liên tục trên và có bảng xét dấu của y như sau: x 3 1 ∞ 0 2 +∞ y' + 0 0 + 0 + 0
Hàm số y f x có bao nhiêu điểm cực đại? A. 3. B. 2. C. 1. D. 4.
Câu 37: Cho hàm số y f x liên tục trên và có đồ thị như hình vẽ.
Số nghiệm của phương trình f x  2  0 là A. 1. B. 2. C. 4. D. 3.
Câu 38: Cho hình chóp S.ABC có đáy là tam giác đều cạnh bằng 2a , SA   ABC , SA  6a . Tính thể tích
khối chóp S.ABC . A. 3 2a 3 . B. 3 6a 3 . C. 3 a 3 . D. 3 12a .
Câu 39: Cho hàm số y f x có đồ thị như hình vẽ.
Tìm phương trình đường tiệm cận đứng của đồ thị hàm số đã cho. A. x  1  . B. y  1  . C. y  2 . D. x  2 .
Câu 40: Cho hình chóp S.ABC có đáy là tam giác vuông tại C , SA   ABC , AC  3a , BC  5a , góc
giữa SC và mặt phẳng đáy bằng 45. Tính thể tích khối chóp S.ABC . 3 15a 3 45a 3 15a A. . B. . C. . D. 3 15a . 3 2 2
Câu 41: Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như sau: x ∞ 2 0 +∞ y' + +∞ 1 y ∞ 0
Hỏi đồ thị của hàm số đã cho có bao nhiêu đường tiệm cận? A. 4. B. 1. C. 3. D. 2.
Trang 5/6 - Mã đề 485
Câu 42: Cho hàm số y f x liên tục trên và có bảng xét dấu của y như sau: x 2 ∞ 1 +∞ y' 0 0 +
Hàm số y f x có bao nhiêu điểm cực trị? A. 2. B. 4. C. 3. D. 1. Câu 43: Hàm số 3 2
y x  3x mx đạt cực tiểu tại x  2 khi A. m  0 . B. m  0 . C. m  0 . D. m  0 .
Câu 44: Cho lăng trụ đứng AB . C A BC
  có đáy ABC là tam giác vuông tại A , AB  3a , AC  5a ,
AA  4a . Tính thể tích khối lăng trụ AB . C A BC  . A. 3 30a . B. 3 60a . C. 3 20a . D. 3 10a .
Câu 45: Với giá trị nào của tham số m thì hàm số 3
y x mx 1 có 2 điểm cực trị? A. m  0 . B. m  0 . C. m  0 . D. m  0 .
Câu 46: Cho hàm số y f x liên tục trên và có đồ thị như hình vẽ.
Đồ thị hàm số y f x đạt cực đại tại điểm nào sau đây?  1   1  A. ; 4   . B. 4;   . C. 0; 4 . D. 1; 2 .  2   2 
Câu 47: Cho hình chóp S.ABC có đáy là tam giác đều cạnh bằng 4a , mặt bên SAB là tam giác đều và nằm
trong mặt phẳng vuông góc với đáy. Tính thể tích khối chóp S.ABC . A. 3 24a . B. 3 8a . C. 3 12a . D. 3 4a .
Câu 48: Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình vuông cạnh bằng 6a , mặt bên SAD là tam giác cân và
nằm trong mặt phẳng vuông góc với đáy, SD  5a . Tính thể tích khối chóp S.ABCD . A. 3 72a . B. 3 48a . C. 3 24a . D. 3 144a .
Câu 49: Tính thể tích khối lăng trụ có diện tích đáy bằng 2
2a và chiều cao bằng 9a . A. 3 9a . B. 3 3a . C. 3 18a . D. 3 6a .
Câu 50: Một người bán gạo muốn đóng một thùng tôn có hình dạng là hình hộp chữ nhật để đựng gạo với 3 2
thể tích bằng 8 m . Trên thị trường, giá tôn làm đáy thùng là 100.000 ñoàng/m và giá tôn làm thành xung quanh thùng là 2
50.000 ñoàng/m . Hỏi, người bán gạo cần đóng thùng đựng gạo với cạnh đáy bằng bao nhiêu
để chi phí mua nguyên liệu là nhỏ nhất? Biết đáy thùng là hình vuông và không có nắp. A. 3 m . B. 1,5 m . C. 1 m . D. 2 m .
-----------------------------------------------
----------- HẾT ----------
Trang 6/6 - Mã đề 485
TOÁN 12. ĐÁP ÁN TRẮC NGHIỆM KIỂM TRA GIỮA HKI. NĂM HỌC 2023-2024. CÂU MÃ ĐỀ ĐÁP ÁN MÃ ĐỀ ĐÁP ÁN MÃ ĐỀ ĐÁP ÁN MÃ ĐỀ ĐÁP ÁN 1 132 C 209 D 357 A 485 A 2 132 C 209 D 357 D 485 B 3 132 B 209 A 357 B 485 B 4 132 A 209 A 357 D 485 C 5 132 A 209 D 357 A 485 C 6 132 D 209 A 357 D 485 B 7 132 B 209 D 357 B 485 C 8 132 C 209 B 357 B 485 A 9 132 A 209 B 357 A 485 A 10 132 B 209 B 357 C 485 D 11 132 D 209 A 357 D 485 C 12 132 A 209 B 357 A 485 B 13 132 A 209 B 357 A 485 C 14 132 C 209 D 357 B 485 A 15 132 B 209 B 357 A 485 D 16 132 B 209 D 357 C 485 B 17 132 C 209 D 357 B 485 C 18 132 B 209 D 357 B 485 D 19 132 A 209 D 357 D 485 A 20 132 D 209 C 357 C 485 C 21 132 D 209 C 357 C 485 D 22 132 C 209 C 357 C 485 A 23 132 D 209 C 357 A 485 D 24 132 C 209 A 357 C 485 D 25 132 A 209 C 357 D 485 D 26 132 B 209 A 357 B 485 A 27 132 C 209 D 357 A 485 D 28 132 D 209 A 357 D 485 D 29 132 A 209 B 357 D 485 B 30 132 D 209 A 357 C 485 C 31 132 D 209 C 357 C 485 B 32 132 C 209 B 357 B 485 B 33 132 A 209 A 357 B 485 C 34 132 B 209 B 357 C 485 B 35 132 D 209 C 357 C 485 B 36 132 C 209 C 357 D 485 B 37 132 A 209 C 357 A 485 D 38 132 A 209 D 357 D 485 A 39 132 D 209 D 357 C 485 A 40 132 A 209 B 357 A 485 C 41 132 D 209 A 357 C 485 C 42 132 C 209 C 357 C 485 D 43 132 D 209 C 357 D 485 B 44 132 C 209 B 357 B 485 A 45 132 A 209 B 357 B 485 A 46 132 B 209 C 357 A 485 A 47 132 B 209 A 357 C 485 B 48 132 B 209 B 357 A 485 B 49 132 B 209 A 357 D 485 C 50 132 A 209 B 357 B 485 D
Document Outline

  • LOP 12-GIỮA HKI_MÃ ĐỀ 132
  • LOP 12-GIỮA HKI_MÃ ĐỀ 209
  • LOP 12-GIỮA HKI_MÃ ĐỀ 357
  • LOP 12-GIỮA HKI_MÃ ĐỀ 485
  • TOAN 12-DAP AN GIUA HKI 23-24