Đề giữa học kỳ 2 Toán 11 năm 2021 – 2022 trường THPT Trần Quốc Tuấn – Quảng Ngãi

Xin giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 11 đề kiểm tra đánh giá chất lượng giữa học kỳ 2 môn Toán 11 năm học 2021 – 2022 trường THPT Trần Quốc Tuấn, tỉnh Quảng Ngãi; đề thi có đáp án trắc nghiệm và lời giải chi tiết tự luận. Mời bạn đọc đón xem!

Trang 1- Mã đề 001
SỞ GD & ĐT TỈNH QUẢNG NGÃI
TRƯỜNG THPT TRẦN QUỐC TUẤN
ĐỀ CHÍNH THỨC
(Đề có 4 trang)
KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ 2 - NĂM HỌC 2021-2022
MÔN: TOÁN LỚP 11
Thời gian làm bài 90 phút; (Đề có 35 câu)
Họ tên: ………………………………. Số báo danh: ……………
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM (7.0 điểm)
Câu 1: Cho hình chóp S.ABCD có đáy
ABCD
là hình thoi ,
( )SA ABCD
. Góc giữa đường thẳng SC và
mặt phẳng
bằng
A. góc
.SCA
B. góc
.SDA
C. góc
.SBA
. D. góc
.ASB
Câu 2:
Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
lim 0 ( 1).
x
x
q q

B.
0
0
lim .
x x
x x
C.
3
lim .
x
x


D.
4
lim .
x
x


Câu 3: Cho hàm số
( )f x
xác định trên khoảng
K
0
x K
. Hàm số
( )f x
liên tục tại
0
x
khi và chỉ khi
A.
0
0
lim ( ) .
x x
f x x
B.
0
( ) .f x K
C.
0
lim ( ) 0.
x x
f x
D.
0
0
lim ( ) ( ).
x x
f x f x
Câu 4: Cho
0 0
lim ; lim
x x x x
f x L g x M
, với
,L M
. Khẳng định nào sau đây sai?.
A.
0
lim
x x
f x
L
g x M
. B.
0
lim
x x
f x g x L M
.
C.
0
lim .g .
x x
f x x L M
. D.
0
lim
x x
f x g x L M
.
Câu 5: Cho hai đường thẳng
,a b
phân biệt và hai mặt phẳng
,
phân biêt. Mệnh đề nào sau đây sai ?
A. Nếu
,
a P b P
thì
.a b
B. Nếu
a P
b P
thì
.b a
C. Nếu
P Q
b P
thì
D. Nếu
a P
b a
thì
.b P
Câu 6:
Mệnh đề nào sau đây sai?
A.
lim( ) 0 ( 1).
n
q q
B.
1
lim 0.
n
C.
1
lim 0 (k ).
k
n
D.
lim
c c
(c là hằng số)
Câu 7: Trong các mệnh đề sau đây, mệnh đề nào sai?
A. Các hàm phân thức hữu tỉ liên tục trên từng khoảng xác định của chúng.
B. Nếu các hàm số
( )y f x
,
liên tục tại
0
x
thì hàm số
( ) ( )y f x g x
liên tục tại x
0
.
C. Các hàm đa thức liên tục trên
.
D. Nếu hàm số
( )y f x
liên tục trên khoảng
;a b
( ). (b) 0
f a f
thì phương trình
f x
có ít
nhất một nghiệm thuộc
;a b
.
Câu 8: Cho hai hàm số
,
f x g x
thỏa mãn
1
lim 3
x
f x
1
lim
x
g x

thì
1
lim .
x
f x g x
bằng
A.
3.
B.
3.
C.
.
D.
.
Câu 9: Cho hàm số
f x
xác định trên
đồ thị như hình vẽ. Hàm số
f x
không liên tục tại điểm
nào dưới đây?
Mã đề 001
Trang 2- Mã đề 001
x
2
3
y
1
O
1
A.
0
2
x
. B.
0
3
x
. C.
0
1
x
. D.
0
0
x
.
Câu 10: Giới hạn
5 3
lim
5 4
n n
n
bằng
A.
0.
B.
3.
C.
5.
D.
1.
Câu 11: Cho hai đường thẳng
a
b
vuông góc với nhau. Gọi hai vectơ
,u v
lần lượt các véc chỉ
phương của
a
.b
Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
. 1.
u v
B.
. 0.
u v
C.
. 1.
u v
D.
. 2.
u v
Câu 12: Trong không gian cho ba đường thẳng
, ,a b c
phân biệt . Khẳng định nào sau đây đúng?
A. Nếu
a c
b c
thì
.a b
B. Nếu
/ /a b
c a
thì
.c b
C. Nếu
a b
b c
thì
c.
a
D. Nếu
a b
.c b
thì
/ / c.
a
Câu 13: Cho tứ diện
ABCD
có trọng tâm
.G
Mệnh đề nào sau đây sai?
A.
0.AB BC CD DA
   
B.
,AB CD
là hai đường thẳng chéo nhau.
C.
, ,
AB AC AD
  
đồng phẳng. D.
0.GA GA GC GD
   
Câu 14: Cho tứ diện đều
.ABCD
Số đo góc giữa hai đường thẳng
AB
CD
bằng:
A.
0
90 .
B.
0
60 .
C.
0
45 .
D.
0
30 .
Câu 15: Nếu
0 0
lim ( ) lim ( )
x x x x
f x f x L
thì
0
lim ( )
x x
f x
bằng
A.
.L
B.
.
C.
0.
D.
.
Câu 16: Cho hàm số
f x
xác định trên
và thỏa mãn
3
lim ( ) 7
x
f x
thì
3
lim 10 2 ( )
x
f x
bằng bao nhiêu?
A.
10
B.
4
C.
4
D.
14
Câu 17: Cho hình chóp
.S ABCD
có đáy ABCD là hình thoi tâm O
SA ABCD
. Khẳng định nào sau
đây là đúng?
A.
.BD SAB
B.
.BD SAC
C.
.BD SOD
D.
.BD SAD
Câu 18: Trong các giới hạn sau giới hạn nào bằng 0 ?
A.
lim
2
n
B.
lim 2 .
n
C.
4
lim .n
D.
2021
lim .
2022
n
Câu 19: Cho các hàm số
2
2
2022
; tan ;
1
y x y x y
x
. Có bao nhiêu hàm số liên tục trên
?
A.
3.
B.
0.
C.
1.
D.
2.
Câu 20: Giới hạn
1
lim 5
1
n
bằng
A.
.
B.
0.
C.
5.
D.
6.
Câu 21: Biết tổng
1 1 1
3 ... ...
3 9
3
n
a
S
b
( với
, *a b
,
a
b
phân số tối giản). Khi đó
tích
.a b
bằng
Trang 3- Mã đề 001
A.
10.
B.
14.
C.
18.
D.
2.
Câu 22: Cho hàm số
2
4 2
khi 0
1
2 khi 0
4
x
x
x
f x
mx m x
, với
m
là tham số.
Gọi
0
m
là giá trị của tham số
m
để hàm số
f x
liên tục tại
0
x
. Hỏi
0
m
thuộc khoảng nào dưới đây?
A.
3 1
;
2 4
. B.
1;2
. C.
1
;1
2
. D.
.
Câu 23: Cho a b là các số thực và
2
2
lim 6
2
x
x ax b
x
thì
2a b
bằng
A.
8.
B.
4.
C.
4.
D.
2.
Câu 24: Cho hình chóp
.S ABC
.SA SB SC
Gọi
I
hình chiếu vuông góc của
S
lên mặt phằng
.ABC
Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
I
là trực tậm của
.ABC
B.
I
là tâm đường tròn ngoại tiếp của
.ABC
C.
I
là trọng tâm của
.ABC
D.
I
là trung điểm của
.AB
Câu 25: Cho tứ diện
OABC
, ,OA OB OC
đôi một vuông góc với nhau. Gọi
H
trực tâm tâm
giác
.ABC
Khẳng định nào sau đây sai?
A.
.OH AB
B.
.AB OC
C.
.OH BC
D.
.OH OA
Câu 26: Trong không gian cho hai vectơ
,u v
góc
0
, 120
u v
3
u
8.
v
Độ dài của vectơ
u v
bằng
A.
11.
B.
5.
C.
49.
D.
7.
Câu 27: Biết
12 1
lim 4
2
n
an
với
a
là tham số khác không. Khi đó
2
a a
bằng
A.
3.
B.
9.
C.
12.
D.
5.
Câu 28: Có bao nhiêu giá trị
m
nguyên thuộc đoạn
để
2
lim 4 3 2 1
x
x x mx


?
A.
12
B.
10.
C.
11.
D.
8.
Câu 29: Cho hình chóp
.S ABC
;SA ABC
tam giác
ABC
đều cạnh
a
3.SA a
Góc giữa
đường thẳng
SC
và mặt phẳng
ABC
bằng
A.
0
60 .
B.
0
45 .
C.
0
30 .
D.
0
90 .
Câu 30: Giới hạn
3
2 1
lim
3
x
x
x
bằng
A.
4
. B.
6
C.
.
D.
.
Câu 31: Cho hình chóp
.
S ABC
( )SA ABC
.AB BC
H
hình chiếu vuông góc của
A
lên
SB
(như hình vẽ bên). Khẳng định nào sau đây là đúng?
A
H
C
B
S
Trang 4- Mã đề 001
A.
.AH AB
B.
.AH SA
C.
.AH SC
D.
.AH AC
Câu 32: Cho tứ diện SABC có tam giác ABC vuông tại B
ABCSA
. Hỏi tứ diện SABC có mấy mặt là
tam giác vuông?
A.
1.
B.
3.
C.
2.
D.
4.
Câu 33: Cho
1
( ) 1
lim 3
1
x
f x
x
. Tính
1
. ( ) 1
lim
1
x
x f x
I
x
.
A.
4.
I
B.
2.
I
C.
1.
I
D.
3.
I
Câu 34: Cho hình chóp
.S ABCD
đáy hình vuông ABCD cạnh a,
SA ABCD
3.SA a
Gọi
,E F
lần lượt là trung điểm của
Góc giữa đường thẳng
EF
và mặt phẳng
SAD
bằng
A
D
C
B
S
E
F
A.
0
30 .
B.
0
45 .
C.
0
60 .
D.
0
90 .
Câu 35:
Cho hàm số
( )f x
liên tục trên đoạn
1;4
, biết
( 1) 2, (4) 7.
f f
Có thể nói gì về số nghiệm
của phương trình
( ) 5
f x
trên đoạn
1;4
.
A.
Có hai nghiệm phân biệt.
B.
Có đúng một nghiệm.
C.
Có ít nhất một nghiệm.
D.
Vô nghiệm.
II.PHẦN TỰ LUẬN (3.0 điểm)
Câu 1 (1.0 điểm) Tính
2
4
2 8
lim .
5 3
x
x x
x
Câu 2 (1.0 điểm) Cho hàm số
2
1
( ) 3 1 2.
2
ax x b khi x
f x x khi x
ax b khi x
Tìm các giá trị của
a
b
để hàm số
( )f x
liên tục trên
.
Câu 3 (1.0 điểm) Cho hình chóp
đáy hình vuông
ABCD
cạnh
2a
. Biết
SA (ABCD)
và
SA 2a
.
a) Chứng minh
BD (SAC)
.
b) Tính góc giữa đường thẳng AC và mặt phẳng (SBC).
........... HẾT...........
1
SỞ GD & ĐT TỈNH QUẢNG NGÃI
TRƯỜNG THPT TRẦN QUỐC TUẤN
KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ 2 – NĂM HỌC 2021 - 2022
MÔN TOÁN-LỚP 11
Thời gian làm bài : 90 Phút
Phần đáp án câu trắc nghiệm:
001 002 003 004 005 006 007 008
1
A
B
D
D
B
D
B
A
2 B C C D B B B C
3 D D D B A C D B
4
A
B
B
D
A
A
D
C
5
D
D
B
B
D
C
A
A
6 A A D C A D D D
7 D D A D D B C D
8
C
C
A
B
C
B
D
D
9
C
B
D
A
D
B
B
D
10 D C D C B B A B
11 B D C C C D D C
12
B
D
C
C
C
A
C
A
13 C B B B B A C C
14 A B C C B B C B
15
A
B
A
B
C
D
D
C
16
C
C
C
B
D
D
B
A
17 B A B B A D B C
18 D A B D D A A C
19
D
A
D
C
D
A
C
B
20 C A A D C D D B
21 B C D C B C A D
22 D A A C A D D A
23
B
A
A
D
D
A
B
D
24 B D B D D C A D
25 D D C A A A C B
26
D
C
C
A
B
D
A
A
27
C
C
A
A
C
D
C
B
28 A C B A C C D A
29 A D D D A C A D
30
D
D
A
A
B
B
B
D
31 C D D A A A D D
32 D B D B D C C B
33 B D D A C C D D
34
A
A
C
D
D
B
A
A
35 C B B D D D B C
2
CÂU ĐÁP ÁN TỰ LUẬN ĐIỂM
1(1.0đ)
2
4 4
2 8 ( 4)( 2)( 5 3)
lim lim
5 3 ( 5 3)( 5 3)
x x
x x x x x
x x x
0.25đ
4
4 ( 2) 5 3
lim
4
x
x x x
x
0.25đ
4
lim( 2)( 5 3) 36
x
x x
0.5đ
2(1.0đ)
Ta nhận thấy hàm số
( )f x
liên tục trên mỗi khoảng
; 1 , 1; 2

2;

Hs
( )f x
liên tục trên
Hs
( )f x
liên tục tại
1
x
2
x
( 1) ( 1)
(2) (2)
lim ( ) lim ( ) ( 1)
lim ( ) lim ( ) (2)
x x
x x
f x f x f
f x f x f
(*)
0.25đ
Ta có:
( 1) 4; (2) 1
f f
( 1)
lim ( ) 1
x
f x a b
,
( 1)
lim ( ) 4
x
f x
;
(2)
lim ( ) 1
x
f x
;
(2)
lim ( ) 2
x
f x a b
0.5đ
(*)
3 2
2 1 5
a b a
a b b
Vậy
2
a
5
b
hàm số
( )f x
liên tục trên
.
0.25đ
3a(Hvẽ)
0.25đ
H
A
S
D
B
C
( Hình vẽ tới câu a 0,25đ)
0.25đ
3a(0.25đ)
a) Chứng minh:
( )BD SAC
Ta có:
( ( )) ( )
BD AC
BD SA SA ABCD BD SAC
AC SA A
0.25đ
3b(0.5đ)
b) Tính góc giữa đường thẳng AC và mặt phẳng (SBC).
Ta chứng minh được:
( )BC SAB
.
Kẻ
( ) ( ) ( , ( ))
AH SB H SB AH SBC AC SBC ACH
0.25đ
Tam giác
SAB
vuông tại
A
, có
AH
là đường cao
2 2 2
1 1 1
2AH a
AH SA AB
2 2.
AC a
Tam giác
AHC
vuông tại
H
:
0
2 1
sin 30 .
2
2 2
AH a
ACH ACH
AC
a
0.25đ
3
| 1/7

Preview text:

SỞ GD & ĐT TỈNH QUẢNG NGÃI
KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ 2 - NĂM HỌC 2021-2022
TRƯỜNG THPT TRẦN QUỐC TUẤN MÔN: TOÁN LỚP 11
Thời gian làm bài 90 phút; (Đề có 35 câu)
ĐỀ CHÍNH THỨC (Đề có 4 trang) Mã đề 001
Họ tên: ………………………………. Số báo danh: ………………
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM (7.0 điểm)
Câu 1: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình thoi , SA  ( ABCD) . Góc giữa đường thẳng SC và
mặt phẳng ( ABCD) bằng  A. góc . SCA B. góc  SD . A C. góc . SBA . D. góc . ASB
Câu 2: Khẳng định nào sau đây đúng? A. x 3 4
lim q  0 (q  1). B. lim x x . lim x   . 
D. lim x   .  0 C. x xx x 0 x
Câu 3: Cho hàm số f (x) xác định trên khoảng K x K . Hàm số f (x) liên tục tại x khi và chỉ khi 0 0
A. lim f (x)  x .
B. f (x )  K.
C. lim f (x)  0.
D. lim f (x)  f (x ). 0 0 0 xx xx xx 0 0 0
Câu 4: Cho lim f x  ;
L lim g x  M , với L, M   . Khẳng định nào sau đây sai?. x 0 x x 0 x f xL A. lim  .
B. lim  f x  g x  L M   . x 0 x g xM x 0 x
C. lim  f x.g  x  . L M   .
D. lim  f x  g x  L M   . x 0 x x 0 x
Câu 5: Cho hai đường thẳng ,
a b phân biệt và hai mặt phẳng P, Q phân biêt. Mệnh đề nào sau đây sai ?
A. Nếu a  P, b  P thì a  . b
B. Nếu a  P  và b  P  thì b a.
C. Nếu P  Q và b  P  thì b  Q.
D. Nếu a  P  và b a thì b   P.
Câu 6: Mệnh đề nào sau đây sai? 1 A. n
lim(q)  0 ( q  1). B. lim  0. n 1 C.  lim  0 (k   ).
D. lim c c (c là hằng số) k n
Câu 7: Trong các mệnh đề sau đây, mệnh đề nào sai?
A. Các hàm phân thức hữu tỉ liên tục trên từng khoảng xác định của chúng.
B. Nếu các hàm số y f (x) , y g(x) liên tục tại x thì hàm số y f (x)  g(x) liên tục tại x 0 0.
C. Các hàm đa thức liên tục trên  .
D. Nếu hàm số y f ( x) liên tục trên khoảng  ;
a b và f (a). f (b)  0 thì phương trình f (x)  0 có ít
nhất một nghiệm thuộc a;b .
Câu 8: Cho hai hàm số f x, g x thỏa mãn lim f x  3 và lim g x   thì lim  f x.g x   bằng x 1  x 1  x 1  A. 3  . B. 3. C.  .  D.  . 
Câu 9: Cho hàm số f x xác định trên  và có đồ thị như hình vẽ. Hàm số f x không liên tục tại điểm nào dưới đây? Trang 1- Mã đề 001 y 3 1 x O 1 2 A. x  2 . B. x  3 . C. x  1 . D. x  0 . 0 0 0 0 5n  3n
Câu 10: Giới hạn lim bằng 5n  4 A. 0. B. 3.  C. 5. D. 1.  
Câu 11: Cho hai đường thẳng a b vuông góc với nhau. Gọi hai vectơ u , v lần lượt là các véc tơ chỉ phương của a và .
b Mệnh đề nào dưới đây đúng?        
A. u.v  1.
B. u.v  0.
C. u.v  1  .
D. u.v  2.
Câu 12: Trong không gian cho ba đường thẳng a, b, c phân biệt . Khẳng định nào sau đây đúng?
A. Nếu a c b c thì a  . b
B. Nếu a / /b c a thì c  . b
C. Nếu a b b c thì a  c.
D. Nếu a b c  .
b thì a / / c.
Câu 13: Cho tứ diện ABCD có trọng tâm G. Mệnh đề nào sau đây sai?     
A. AB BC CD DA  0. B. A ,
B CD là hai đường thẳng chéo nhau.
        C. ,
AB AC,AD đồng phẳng. D. GA GA GC GD  0.
Câu 14: Cho tứ diện đều AB .
CD Số đo góc giữa hai đường thẳng AB CD bằng: A. 0 90 . B. 0 60 . C. 0 45 . D. 0 30 .
Câu 15: Nếu lim f (x)  lim f (x)  L thì lim f (x) bằng x    xx 0 x x 0 x 0 A. . L B. .  C. 0. D. . 
Câu 16: Cho hàm số f x  xác định trên  và thỏa mãn lim f (x )  7 thì lim 1  0 2f (x)    x 3 x 3  bằng bao nhiêu? A. 10 B. 4 C. 4 D. 14
Câu 17: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình thoi tâm OSA  ABCD. Khẳng định nào sau đây là đúng?
A. BD  SAB.
B. BD  SAC .
C. BD  SOD. D. BD  SAD.
Câu 18: Trong các giới hạn sau giới hạn nào bằng 0 ? nn    2021   A. lim   n 4  lim n . lim  .  B. C. D.  2  lim 2 . 2022 2022
Câu 19: Cho các hàm số 2
y x ;y  tan x;y
. Có bao nhiêu hàm số liên tục trên  2 ? x  1
A. 3. B. 0. C. 1. D. 2.  1 
Câu 20: Giới hạn lim 5    bằng  n 1  A. .  B. 0. C. 5. D. 6. 1 1 1 a a
Câu 21: Biết tổng S  3    ... 
 ...  ( với a  , b   *, là phân số tối giản). Khi đó 3 9 3n b b
tích a.b bằng Trang 2- Mã đề 001 A. 10. B. 14. C. 18. D. 2.  x  4  2  khi x  0 
Câu 22: Cho hàm số   x f x  
, với m là tham số. 1  2 mx  2m  khi x  0   4
Gọi m là giá trị của tham số m để hàm số f x liên tục tại x  0 . Hỏi m thuộc khoảng nào dưới đây? 0 0  3 1   1   1 1  A.  ;    .
B. 1; 2 . C. ;1   . D.  ;   .  2 4   2   4 2  2
x ax b
Câu 23: Cho ab là các số thực và lim  6 thì 2a  b bằng x2 x  2 A. 8  . B. 4
 . C. 4. D. 2.
Câu 24: Cho hình chóp S.ABC SA SB S .
C Gọi I là hình chiếu vuông góc của S lên mặt phằng
ABC. Khẳng định nào sau đây đúng?
A. I là trực tậm của ABC.
B. I là tâm đường tròn ngoại tiếp của ABC.
C. I là trọng tâm của ABC.
D. I là trung điểm của AB.
Câu 25: Cho tứ diện OABC có , OA O ,
B OC đôi một vuông góc với nhau. Gọi H là trực tâm tâm
giác ABC . Khẳng định nào sau đây sai?
A. OH AB.
B. AB OC .
C. OH BC . D. OH  . OA        
Câu 26: Trong không gian cho hai vectơ u, v có góc u v 0 ,
 120 u  3 và v  8. Độ dài của vectơ u v bằng A. 11. B. 5. C. 49. D. 7. 12n 1 Câu 27: Biết lim
 4 với a là tham số khác không. Khi đó 2 a a bằng an  2 A. 3. B. 9. C. 12. D. 5.
Câu 28: Có bao nhiêu giá trị m nguyên thuộc đoạn  1  0;10 để  2 lim
4x  3x  2  mx    ?  1 x A. 12 B. 10. C. 11. D. 8.
Câu 29: Cho hình chóp S.ABC SA  ABC ; tam giác ABC đều cạnh a SA a 3. Góc giữa
đường thẳng SC và mặt phẳng ABC  bằng A. 0 60 . B. 0 45 . C. 0 30 . D. 0 90 . 2x 1
Câu 30: Giới hạn lim bằng x 3  x  3 A. 4 . B. 6 C. .  D. . 
Câu 31: Cho hình chóp S.ABC SA  ( ABC) và AB BC. H là hình chiếu vuông góc của A lên
SB (như hình vẽ bên). Khẳng định nào sau đây là đúng? S H C A B Trang 3- Mã đề 001 A. AH  . AB B. AH  . SA
C. AH SC.
D. AH AC.
Câu 32: Cho tứ diện SABC có tam giác ABC vuông tại B và SA  ABC . Hỏi tứ diện SABC có mấy mặt là tam giác vuông? A. 1. B. 3. C. 2. D. 4. f (x) 1 . x f (x) 1 Câu 33: Cho lim  3 . Tính I  lim . x 1  x 1 x 1  x 1 A. I  4. B. I  2. C. I  1. D. I  3.
Câu 34: Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình vuông ABCD cạnh a, SA  ABCD và SA a 3. Gọi
E, F lần lượt là trung điểm của BC,SC. Góc giữa đường thẳngEF và mặt phẳng SAD bằng S F A B E D C A. 0 30 . B. 0 45 . C. 0 60 . D. 0 90 .
Câu 35: Cho hàm số f (x) liên tục trên đoạn  1
 ; 4, biết f (1)  2, f (4)  7. Có thể nói gì về số nghiệm
của phương trình f (x)  5 trên đoạn  1  ; 4 .
A. Có hai nghiệm phân biệt.
B. Có đúng một nghiệm.
C. Có ít nhất một nghiệm. D. Vô nghiệm.
II.PHẦN TỰ LUẬN (3.0 điểm) 2 x  2x  8
Câu 1 (1.0 điểm) Tính lim . x4 x  5  3 2
ax x b khi x  1  
Câu 2 (1.0 điểm) Cho hàm số f (x)  x  3
khi 1  x  2. ax b khi x  2 
Tìm các giá trị của a b để hàm số f (x) liên tục trên  .
Câu 3 (1.0 điểm) Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình vuông ABCD cạnh 2a . Biết SA  (ABCD) và SA  2a .
a) Chứng minh BD  (SAC) .
b) Tính góc giữa đường thẳng AC và mặt phẳng (SBC).
........... HẾT........... Trang 4- Mã đề 001
SỞ GD & ĐT TỈNH QUẢNG NGÃI
KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ 2 – NĂM HỌC 2021 - 2022
TRƯỜNG THPT TRẦN QUỐC TUẤN MÔN TOÁN-LỚP 11
Thời gian làm bài : 90 Phút
Phần đáp án câu trắc nghiệm: 001 002 003 004 005 006 007 008 1 A B D D B D B A 2 B C C D B B B C 3 D D D B A C D B 4 A B B D A A D C 5 D D B B D C A A 6 A A D C A D D D 7 D D A D D B C D 8 C C A B C B D D 9 C B D A D B B D 10 D C D C B B A B 11 B D C C C D D C 12 B D C C C A C A 13 C B B B B A C C 14 A B C C B B C B 15 A B A B C D D C 16 C C C B D D B A 17 B A B B A D B C 18 D A B D D A A C 19 D A D C D A C B 20 C A A D C D D B 21 B C D C B C A D 22 D A A C A D D A 23 B A A D D A B D 24 B D B D D C A D 25 D D C A A A C B 26 D C C A B D A A 27 C C A A C D C B 28 A C B A C C D A 29 A D D D A C A D 30 D D A A B B B D 31 C D D A A A D D 32 D B D B D C C B 33 B D D A C C D D 34 A A C D D B A A 35 C B B D D D B C 1 CÂU ĐÁP ÁN TỰ LUẬN ĐIỂM 1(1.0đ) 2 x  2x  8
(x  4)(x  2)( x  5  3) 0.25đ lim  lim x4 x4 x  5  3
( x  5  3)( x  5  3)
x  4(x  2) x  5  3 0.25đ  lim x4 x  4
 lim(x  2)( x  5  3)  36 0.5đ x4 2(1.0đ)
Ta nhận thấy hàm số f (x) liên tục trên mỗi khoảng  ;   
1 ,1; 2 và 2; 
Hs f (x) liên tục trên   Hs f (x) liên tục tại x  1  và x  2
 lim f (x)  lim f (x)  f ( 1  )  0.25đ x(1) x(1)   (*)
lim f (x)  lim f (x)  f (2) x(2) x(2)  Ta có: f ( 1  )  4  ; f (2)  1 
lim f (x)  a b 1 , lim f (x)  4
 ; lim f (x)  1
 ; lim f (x)  2a b 0.5đ x ( 1)   x ( 1)   x (2)  x (2)  a b  3  a  2 (*)     2a b  1  b  5   0.25đ Vậy
a  2 và b  5
 hàm số f (x) liên tục trên  . 3a(Hvẽ) S 0.25đ H 0.25đ A D B C
( Hình vẽ tới câu a 0,25đ)
3a(0.25đ) a) Chứng minh: BD  (SAC) BD AC
Ta có: BD SA (SA  (ABCD))  BD  (SAC) 0.25đ
AC SA A 3b(0.5đ)
b) Tính góc giữa đường thẳng AC và mặt phẳng (SBC).
Ta chứng minh được: BC  (SAB) . 0.25đ Kẻ  
AH SB (H SB)  AH  (SBC)  ( AC, (SBC))  ACH
Tam giác SAB vuông tại A , có AH là đường cao 1 1 1  
AH a 2 và AC  2a 2. 2 2 2 AH SA AB 0.25đ AH a 2 1
Tam giác AHC vuông tại H :   0 sin ACH     ACH  30 . AC 2a 2 2 2 3
Document Outline

  • de 001_toan11
  • dapan_toan11