Đề giữa kì 1 Toán 10 năm 2023 – 2024 trường chuyên Hoàng Văn Thụ – Hòa Bình

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 10 đề kiểm tra giữa học kì 1 môn Toán 10 năm học 2023 – 2024 trường THPT chuyên Hoàng Văn Thụ, tỉnh Hòa Bình, mời bạn đọc đón xem

Mã đ 101 Trang 1/4
S GD&ĐT HÒA BÌNH
TRƯNG THPT CHUYÊN
HOÀNG VĂN TH
--------------------
thi có 04 trang)
ĐỀ KIỂM TRA GIỮA KỲ I NĂM HỌC 2023 - 2024
MÔN: TOÁN- Khối: 10
(Dành cho các lp: Văn, Sử, Địa )
Thi gian làm bài: 90 phút
(không k thời gian phát đề)
Họ tên: ............................................................................
S báo danh: ............
Mã đề 101
PHẦN I: TRẮC NGHIỆM KHÁCH QUAN ( 35 CÂU, 7.0 ĐIỂM):
Câu 1. Cho biểu đồ Ven. Tp hp
AB
A.
{ }
3; 4; 5
. B.
{
}
7; 9;11
. C.
. D.
{ }
1; 2
.
Câu 2. Cp s
( )
1; 1
là nghim ca bất phương trình nào sau đây?
A.
3 10xy
+ +<
. B.
–– 0xy<
. C.
3 –1 0xy
<
. D.
–3 0xy+>
.
Câu 3. Trên mt phng ta đ, góc phần thứ ba (không k các trc) là min nghim ca h bt
phương trình nào sau đây?
A.
0
0
x
y
>
<
. B.
0
0
x
y
<
>
. C.
0
0
x
y
>
>
. D.
0
0
x
y
<
<
.
Câu 4. Cho
ABC
có các cnh
,,BC a AC b AB c= = =
. Khẳng định nào đúng?
A.
2 22
2 cos .
a b c bc A=+−
B.
2 22
cos .
a b c bc A=++
C.
2 22
2 cos .a b c bc A
=++
D.
2 22
cos .a b c bc A=+−
Câu 5. Trong các câu sau, câu nào là mệnh đề cha biến?
A.
2
3 20xx +=
. B.
7
là s nguyên tố.
C. Hình chữ nht có
2
đường chéo bng nhau. D.
18
là s chn.
Câu 6. Câu nào sau đây không là mệnh đề?
A. Tam giác đều là tam giác có ba cnh bng nhau. B.
31<
.
C. Bạn hc gii quá! D.
451−=
.
Câu 7. Trong các bất phương trình sau, bất phương trình nào là bất phương trình bc nht hai ẩn?
A.
2 5 3 2022xyz+≤
. B.
2 3 2023
xy+<
. C.
2
3 2 40xx+ −>
. D.
2
2 53xy+>
.
Câu 8. Cho góc
tha mãn
0 180
. Khẳng định nào sau đây sai?
A.
cot 180 cot

B.
cos 180 cos
.
C.
tan 180 tan
. D.
sin 180 sin
.
Câu 9. Min nghim ca h bất phương trình
20
32
xy
xy
−<
+ >−
chứa điểm nào sau đây?
A.
( )
1;0A
. B.
( )
3;0B
. C.
( )
1;0 .D
D.
( )
0; 1C
.
Câu 10. Cp s
;xy
nào sau đây không là nghim ca h bất phương trình
20
2 3 20
xy
xy
+−≤
+>
?
A.
( )
1;1 .
B.
( )
0;0 .
C.
( )
1;1 .
D.
( )
1; 1 .−−
Mã đ 101 Trang 2/4
Câu 11. Trong các phát biu sau, phát biu nào là mệnh đề
A. Một tam giác cân thì mỗi góc đều bng
0
60
phải không? B. Bài tập khó quá!
C. 3 là s nguyên tố l nh nht. D.
π
có phi là s hu t không?
Câu 12. Cho
ABC
. Khẳng định nào đúng
A.
1
sin
2
=
ABC
S bc C
. B.
1
sin
2
=
ABC
S ac B
. C.
1
sin
2
=
ABC
S bc B
. D.
1
sin
2
=
ABC
S ac C
.
Câu 13. Tp
{
}
|2 4
Mx x= <≤
viết dng khoảng, đoạn là
A.
[ ]
2; 4 .
B.
(
]
2; 4 .
C.
( )
2; 4 .
D.
[
)
2; 4
.
Câu 14. Cho tp
{ }
;;
A abc=
. S tp con có 2 phn t ca
A
A.
3.
B.
6.
C.
8.
D.
4.
Câu 15. Giá tr ca
oo
cos 60 sin 30
+
bằng bao nhiêu?
A.
3
2
. B.
3
3
. C.
1
. D.
3
.
Câu 16. Góc nào dưới đây có côsin là một s âm?
A.
75
. B.
23
. C.
82
. D.
125
.
Câu 17. Cho
ABC
3, 8, 9.abc= = =
Khi đó cosin của góc
A
bng
A.
13
.
27
B.
17
.
18
C.
17
.
18
D.
1
.
6
Câu 18. Cp s nào sau đây không là nghim ca bất phương trình
( )
5 2 10 −≤xy
?
A.
( )
1;1
. B.
( )
1; 3
. C.
(
)
1; 0
. D.
( )
0;1
.
Câu 19. Cho tp
{ }
1;2;3;4
A =
. Tp hợp sau đây là tập con ca
A
A.
{ }
1;2;4
. B.
{
}
1;3;5
. C.
{ }
1; 2; 3; 4; 5
. D.
{ }
0; 2
.
Câu 20. Cho
ABC
5( ), 30a cm A
°
= =
. Bán kính đường tròn ngoi tiếp
ABC
bng
A.
20( ).cm
B.
10( ).cm
C.
10 3( ).cm
D.
5( ).cm
Câu 21. Trong các mnh đề sau, mệnh đề nào đúng?
A.
62
là s hu t. B. Phương trình
2
70xx
++=
có nghim.
C.
17
là s chn. D. Phương trình
2
7 20
xx+ −=
2
nghim trái du.
Câu 22. Phn không tô đậm trong hình vẽ sau, biu din tp nghim ca bất phương trình nào
trong các bất phương trình sau?
A.
23xy−≥
. B.
23xy
−≥
. C.
23xy
−≤
. D.
23xy−≤
.
Câu 23. Mệnh đề ph định ca mệnh đề
2018
là s t nhiên chn” là
A.
2018
là s nguyên tố. B.
2018
là s chính phương.
C.
2018
là s l. D.
2018
không là s t nhiên l.
3
2
-3
O
y
x
Mã đ 101 Trang 3/4
Câu 24. Cho hai tp hp
( )
3;3A =
( )
0;B = +∞
. Khi đó
\
AB
bng
A.
(
]
3; 0 .
B.
( )
3; . +∞
C.
( )
3; 0 .
D.
( )
0;3 .
Câu 25. Phn không tô đậm trong hình vẽ ới đây, biểu din tp nghim ca h bất phương
trình nào trong các hệ bất phương trình sau?
A.
0
.
21
xy
xy
−≤
−≥
B.
0
.
21
xy
xy
−≥
−≥
C.
20
.
1
xy
xy
−≥
−≥
D.
0
.
21
xy
xy
−≤
−≤
Câu 26. Cho
{ }
{ }
| 3 ; 1;2;3;4Ax x B=∈≤ =
. Khi đó
AB
bng
A.
{ }
3; 2; 1; 0;1; 2; 3 .−−
B.
{ }
0; 1; 2 .
C.
{ }
1; 2; 3 .
D.
{ }
1; 2 .
Câu 27. Biết rng
2
sin
3
, giá tr ca biu thc
22
sin 3cos
P

A.
35
9
. B.
10
9
. C.
20
9
. D.
19
9
.
Câu 28. Min nghim ca bất phương trình
( ) ( )
3 14 2 5 3x yx−+ <
là na mt phng chứa điểm
nào trong các điểm sau?
A.
( )
0;0
. B.
( )
4; 2
. C.
(
)
2; 2
. D.
(
)
5;3
.
Câu 29. Cho
ABC
4, 5, 30 .acB= = = °
Khi đó diện tích
ABC
bng
A.
5 3.
B.
5.
C.
10.
D.
10 3.
Câu 30. Cho
ABC
7, 8, 5.abc= = =
Khi đó diện tích
ABC
bng
A.
8 3.
B.
12 3.
C.
10 3
. D.
5 3.
Câu 31. Cho tam giác
ABC
, rút gọn biu thc
S sin(A B) sin C cos(B C) cosA= +− + ++
ta được
A.
0=S
. B.
2 cos=SA
. C.
2sin=SC
. D.
sin cosSC A= +
.
Câu 32. Cho
ABC
4, 2, 3abc
= = =
. Khi đó bán kính đưng tròn ni tiếp
ABC
bng
A.
6 15.
B.
15
.
3
C.
15
6
. D.
3 15.
Câu 33. Cho 2 tp hp
{ } { }
1;2 ; 1;2;3;4AB= =
. S tp
X
sao cho
AX B⊂⊂
A.
5.
B.
3.
C.
1.
D.
4.
Câu 34. Cho biết
tan 5=
α
, giá tr ca biu thc
2 cos 3sin
3cos sin
=
E
αα
αα
bằng bao nhiêu?
A.
17
8
. B.
17
8
. C.
13
16
. D.
13
16
.
y
x
O
1
-1
1
Mã đ 101 Trang 4/4
Câu 35. Giá tr nh nht
min
F
ca biu thc
(
)
;–
F xy y x=
trên miền xác định bi h
22
24
5
yx
yx
xy
−≤
−≥
+≤
(minh ho hình v)
A.
min
2.
F =
B.
min
4.F =
C.
min
1.F =
D.
min
3.F =
PHẦN II: TỰ LUẬN (3.0 ĐIỂM):
Câu 1(1,5 điểm):
a) Cho tp
[ ]
( )
1; 4 ; 1; 5AB
= =
. Tìm
,\A BA B
.
b) Biểu din min nghim ca bất phương trình
32 6xy+≥
trên h trc ta đ (Oxy).
Câu 2 ( 0,5 đim): Cho góc
90 180

, biết rằng
1
sin
3
. Tính giá trị của
cos
.
Câu 3( 1 điểm): Cho
ABC
4, 2, 120acB= = = °
.
a) Tính
?b
b) Tính độ dài đường cao k t đỉnh
?B
------ HT ------
Ghi chú: Thí sinh không được sử dụng tài liệu. Cán bộ coi thi không giải thích gì thêm.
ĐÁP ÁN ĐỀ KIỂM TRA GIỮA KỲ I - NĂM HỌC 2023 - 2024
Môn: TOÁN Khối: 10
Dành cho lớp Văn - Sử - Địa
MÃ ĐỀ:
101
MÃ ĐỀ:
102
MÃ ĐỀ:
103
MÃ ĐỀ:
104
MÃ ĐỀ:
105
MÃ ĐỀ:
106
MÃ ĐỀ:
107
MÃ ĐỀ:
108
1. D
1. B
1. D
1. B
1. B
1. B
1. D
1. D
2. A
2. C
2. C
2. B
2. D
2. B
2. C
2. C
3. D
3. C
3. D
3. A
3. A
3. D
3. D
3. D
4. A
4. A
4. D
4. B
4. A
4. A
4. A
4. A
5. A
5. D
5. B
5. C
5. D
5. A
5. C
5. A
6. C
6. C
6. A
6. D
6. A
6. B
6. D
6. D
7. B
7. C
7. D
7. D
7. C
7. C
7. A
7. A
8. D
8. B
8. D
8. D
8. D
8. C
8. C
8. B
9. C
9. A
9. A
9. A
9. B
9. A
9. C
9. D
10. C
10. D
10. C
10. C
10. B
10. C
10. A
10. A
11. C
11. D
11. A
11. C
11. A
11. C
11. B
11. D
12. B
12. B
12. B
12. D
12. D
12. D
12. D
12. C
13. B
13. D
13. C
13. A
13. B
13. D
13. B
13. B
14. A
14. C
14. A
14. B
14. B
14. D
14. B
14. C
15. C
15. A
15. B
15. B
15. C
15. C
15. A
15. B
16. D
16. D
16. B
16. A
16. C
16. D
16. C
16. C
17. B
17. B
17. C
17. D
17. C
17. A
17. B
17. B
18. B
18. B
18. C
18. C
18. D
18. B
18. D
18. C
19. A
19. A
19. B
19. C
19. C
19. B
19. A
19. A
20. D
20. A
20. A
20. A
20. A
20. A
20. B
20. B
21. D
21. D
21. A
21. D
21. C
21. D
21. D
21. B
22. D
22. D
22. B
22. B
22. D
22. A
22. B
22. A
23. C
23. B
23. C
23. A
23. B
23. A
23. D
23. D
24. A
24. A
24. D
24. D
24. A
24. B
24. A
24. A
25. B
25. B
25. D
25. D
25. D
25. C
25. D
25. C
26. C
26. C
26. C
26. D
26. D
26. D
26. A
26. B
27. D
27. B
27. B
27. B
27. B
27. C
27. B
27. D
28. A
28. A
28. A
28. C
28. A
28. A
28. C
28. B
29. B
29. D
29. C
29. C
29. A
29. B
29. D
29. A
30. C
30. C
30. B
30. A
30. C
30. D
30. C
30. C
31. A 31. B 31. A 31. C 31. A 31. C 31. D 31. B
32. C 32. D 32. C 32. B 32. C 32. A 32. C 32. C
33. D 33. C 33. A 33. C 33. C 33. D 33. A 33. A
34. B 34. B 34. B 34. A 34. D 34. C 34. B 34. D
35. C 35. A 35. D 35. D 35. B 35. B 35. B 35. D
Xem thêm: ĐỀ THI GIỮA HK1 TOÁN 10
https://toanmath.com/de-thi-giua-hk1-toan-10
| 1/6

Preview text:

SỞ GD&ĐT HÒA BÌNH
ĐỀ KIỂM TRA GIỮA KỲ I NĂM HỌC 2023 - 2024 TRƯỜNG THPT CHUYÊN
MÔN: TOÁN- Khối: 10 HOÀNG VĂN THỤ
(Dành cho các lớp: Văn, Sử, Địa )
Thời gian làm bài: 90 phút --------------------
(không kể thời gian phát đề)
(Đề thi có 04 trang)
Họ và tên: ............................................................................ Số báo danh: ............ Mã đề 101
PHẦN I: TRẮC NGHIỆM KHÁCH QUAN ( 35 CÂU, 7.0 ĐIỂM):

Câu 1. Cho biểu đồ Ven. Tập hợp AB A. {3;4; } 5 . B. {7;9;1 } 1 . C. {1;2;3;4;5;7;9;1 } 1 . D. {1; } 2 .
Câu 2. Cặp số (1;– )
1 là nghiệm của bất phương trình nào sau đây?
A. x + 3y +1< 0 .
B. x y < 0.
C. x – 3y –1< 0.
D. x + y – 3 > 0.
Câu 3. Trên mặt phẳng tọa độ, góc phần tư thứ ba (không kể các trục) là miền nghiệm của hệ bất
phương trình nào sau đây? x > 0 x < 0 x > 0 x < 0 A.  . B.  . C.  . D.  . y < 0 y > 0 y > 0 y < 0 Câu 4. Cho A
BC có các cạnh BC = a, AC = ,
b AB = c . Khẳng định nào đúng? A. 2 2 2
a = b + c − 2bc cos . A B. 2 2 2
a = b + c + bc cos . A C. 2 2 2
a = b + c + 2bc cos . A D. 2 2 2
a = b + c bc cos . A
Câu 5. Trong các câu sau, câu nào là mệnh đề chứa biến? A. 2
x − 3x + 2 = 0 .
B. 7 là số nguyên tố.
C. Hình chữ nhật có 2 đường chéo bằng nhau. D. 18 là số chẵn.
Câu 6. Câu nào sau đây không là mệnh đề?
A. Tam giác đều là tam giác có ba cạnh bằng nhau. B. 3 <1.
C. Bạn học giỏi quá! D. 4 −5 =1.
Câu 7. Trong các bất phương trình sau, bất phương trình nào là bất phương trình bậc nhất hai ẩn?
A. 2x −5y + 3z ≤ 2022 . B. 2x + 3y < 2023 . C. 2
3x + 2x − 4 > 0 . D. 2
2x + 5y > 3 .
Câu 8. Cho góc thỏa mãn 0180 . Khẳng định nào sau đây sai?
A. cot180cot
B. cos180cos.
C. tan180tan.
D. sin180sin. Câu 9  − <
. Miền nghiệm của hệ bất phương trình x 2y 0 
chứa điểm nào sau đây? x + 3y > 2 − A. A(1 ; 0). B. B( 3 − ; 0) . C. D( 1 − ; 0). D. C (0 ; − ) 1 .
x + y − 2 ≤ 0
Câu 10. Cặp số x; y nào sau đây không là nghiệm của hệ bất phương trình  ?
2x − 3y + 2 > 0 A. (1; ) 1 . B. (0;0). C. ( 1; − ) 1 . D. ( 1; − − ) 1 . Mã đề 101 Trang 1/4
Câu 11. Trong các phát biểu sau, phát biểu nào là mệnh đề
A. Một tam giác cân thì mỗi góc đều bằng 0 60 phải không?
B. Bài tập khó quá!
C. 3 là số nguyên tố lẻ nhỏ nhất.
D. π có phải là số hữu tỷ không? Câu 12. Cho A
BC . Khẳng định nào đúng A. 1 S = bc C . B. 1 S = ac B . C. 1 S = bc B . D. 1 S = ac C . ∆ABC sin ∆ABC sin ∆ABC sin ∆ABC sin 2 2 2 2
Câu 13. Tập M = {x∈ | 2 < x ≤ }
4 viết ở dạng khoảng, đoạn là A. [2;4]. B. (2;4]. C. (2;4). D. [2;4).
Câu 14. Cho tập A = { ; a ; b }
c . Số tập con có 2 phần tử của A A. 3. B. 6. C. 8. D. 4.
Câu 15. Giá trị của o o
cos60 + sin 30 bằng bao nhiêu? A. 3 . B. 3 . C. 1. D. 3 . 2 3
Câu 16. Góc nào dưới đây có côsin là một số âm? A. 75. B. 23. C. 82 . D. 125. Câu 17. Cho A
BC a = 3,b = 8,c = 9. Khi đó cosin của góc A bằng A. 13 . B. 17 . C. 17 − . D. 1 − . 27 18 18 6
Câu 18. Cặp số nào sau đây không là nghiệm của bất phương trình 5x − 2( y − ) 1 ≤ 0? A. (–1; ) 1 . B. (1;3) . C. (–1;0). D. (0; ) 1 .
Câu 19. Cho tập A = {1;2;3 }
;4 . Tập hợp sau đây là tập con của A A. {1;2 } ;4 . B. {1;3; } 5 . C. {1;2;3;4; } 5 . D. {0; } 2 . Câu 20. Cho ABC có 
a 5(cm),A 30° = =
. Bán kính đường tròn ngoại tiếp ABC bằng A. 20(cm). B. 10(cm). C. 10 3(cm). D. 5(cm).
Câu 21. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng?
A. 6 2 là số hữu tỷ. B. Phương trình 2
x + x + 7 = 0 có nghiệm. C. 17 là số chẵn. D. Phương trình 2
x + 7x − 2 = 0 có 2 nghiệm trái dấu.
Câu 22. Phần không tô đậm trong hình vẽ sau, biểu diễn tập nghiệm của bất phương trình nào
trong các bất phương trình sau? y 3 2 x O -3
A. 2x y ≥ 3 .
B. x − 2y ≥ 3.
C. x − 2y ≤ 3.
D. 2x y ≤ 3 .
Câu 23. Mệnh đề phủ định của mệnh đề “ 2018 là số tự nhiên chẵn” là
A. 2018 là số nguyên tố.
B. 2018 là số chính phương.
C. 2018 là số lẻ.
D. 2018 không là số tự nhiên lẻ. Mã đề 101 Trang 2/4
Câu 24. Cho hai tập hợp A = ( 3;
− 3) và B = (0;+ ∞) . Khi đó A \ B bằng A. ( 3 − ;0]. B. ( 3 − ;+∞). C. ( 3 − ;0). D. (0;3).
Câu 25. Phần không tô đậm trong hình vẽ dưới đây, biểu diễn tập nghiệm của hệ bất phương
trình nào trong các hệ bất phương trình sau? y 1 x O 1 -1 x y ≤ 0 x y ≥ 0
2x y ≥ 0 x y ≤ 0 A.  . B.  . C.  . D.  . 2x y ≥1 2x y ≥1 x y ≥1 2x y ≤1
Câu 26. Cho A = {x∈ | x ≤ } 3 ; B = {1;2;3 }
;4 . Khi đó AB bằng A. { 3 − ; 2; − 1 − ;0;1;2; } 3 . B. {0;1; } 2 . C. {1;2; } 3 . D. {1; } 2 . Câu 27. Biết rằng 2
sin  , giá trị của biểu thức 2 2
P  sin 3cos là 3 A. 35 . B. 10 . C. 20 . D. 19 . 9 9 9 9
Câu 28. Miền nghiệm của bất phương trình 3(x − )
1 + 4( y − 2) < 5x −3 là nửa mặt phẳng chứa điểm nào trong các điểm sau? A. (0;0) . B. ( 4; − 2) . C. ( 2; − 2) . D. ( 5; − 3) . Câu 29. Cho ABC có = = 
a 4,c 5, B = 30 .° Khi đó diện tích ABC bằng A. 5 3. B. 5. C. 10. D. 10 3. Câu 30. Cho A
BC a = 7,b = 8,c = 5. Khi đó diện tích ABC bằng A. 8 3. B. 12 3. C. 10 3 . D. 5 3.
Câu 31. Cho tam giác ABC , rút gọn biểu thức S = sin(A + B) −sin C + cos(B+ C) + cosA ta được A. S = 0 .
B. S = 2cos A.
C. S = 2sinC . D. S = sinC + cos A. Câu 32. Cho A
BC a = 4,b = 2,c = 3. Khi đó bán kính đường tròn nội tiếp ABC bằng A. 6 15. B. 15 . C. 15 . D. 3 15. 3 6
Câu 33. Cho 2 tập hợp A = {1 } ;2 ; B = {1;2;3 }
;4 . Số tập X sao cho A X B A. 5. B. 3. C. 1. D. 4. Câu 34. Cho biết α α tanα − = 5
− , giá trị của biểu thức 2cos 3sin E = bằng bao nhiêu? 3cosα − sinα A. 17 − . B. 17 . C. 13 . D. 13 − . 8 8 16 16 Mã đề 101 Trang 3/4
Câu 35. Giá trị nhỏ nhất F của biểu thức F ( ;
x y) = y x trên miền xác định bởi hệ min
y − 2x ≤ 2 
2y x ≥ 4 (minh hoạ hình vẽ) là  x + y ≤  5 A. F = 2. B. F = 4. C. F =1. D. F = 3. min min min min
PHẦN II: TỰ LUẬN (3.0 ĐIỂM): Câu 1(1,5 điểm):
a) Cho tập A = [1;4];B = ( 1;
− 5) . Tìm AB, A \ B .
b) Biểu diễn miền nghiệm của bất phương trình 3x + 2y ≥ 6 trên hệ trục tọa độ (Oxy).
Câu 2 ( 0,5 điểm): Cho góc 90180 , biết rằng 1
sin . Tính giá trị của cos. 3
Câu 3( 1 điểm): Cho ABC có = = 
a 4,c 2, B =120° . a) Tính b?
b) Tính độ dài đường cao kẻ từ đỉnh B?
------ HẾT ------
Ghi chú: Thí sinh không được sử dụng tài liệu. Cán bộ coi thi không giải thích gì thêm. Mã đề 101 Trang 4/4
ĐÁP ÁN ĐỀ KIỂM TRA GIỮA KỲ I - NĂM HỌC 2023 - 2024
Môn: TOÁN – Khối: 10
Dành cho lớp Văn - Sử - Địa
MÃ ĐỀ: MÃ ĐỀ: MÃ ĐỀ: MÃ ĐỀ: MÃ ĐỀ: MÃ ĐỀ: MÃ ĐỀ: MÃ ĐỀ: 101 102 103 104 105 106 107 108 1. D 1. B 1. D 1. B 1. B 1. B 1. D 1. D 2. A 2. C 2. C 2. B 2. D 2. B 2. C 2. C 3. D 3. C 3. D 3. A 3. A 3. D 3. D 3. D 4. A 4. A 4. D 4. B 4. A 4. A 4. A 4. A 5. A 5. D 5. B 5. C 5. D 5. A 5. C 5. A 6. C 6. C 6. A 6. D 6. A 6. B 6. D 6. D 7. B 7. C 7. D 7. D 7. C 7. C 7. A 7. A 8. D 8. B 8. D 8. D 8. D 8. C 8. C 8. B 9. C 9. A 9. A 9. A 9. B 9. A 9. C 9. D 10. C 10. D 10. C 10. C 10. B 10. C 10. A 10. A 11. C 11. D 11. A 11. C 11. A 11. C 11. B 11. D 12. B 12. B 12. B 12. D 12. D 12. D 12. D 12. C 13. B 13. D 13. C 13. A 13. B 13. D 13. B 13. B 14. A 14. C 14. A 14. B 14. B 14. D 14. B 14. C 15. C 15. A 15. B 15. B 15. C 15. C 15. A 15. B 16. D 16. D 16. B 16. A 16. C 16. D 16. C 16. C 17. B 17. B 17. C 17. D 17. C 17. A 17. B 17. B 18. B 18. B 18. C 18. C 18. D 18. B 18. D 18. C 19. A 19. A 19. B 19. C 19. C 19. B 19. A 19. A 20. D 20. A 20. A 20. A 20. A 20. A 20. B 20. B 21. D 21. D 21. A 21. D 21. C 21. D 21. D 21. B 22. D 22. D 22. B 22. B 22. D 22. A 22. B 22. A 23. C 23. B 23. C 23. A 23. B 23. A 23. D 23. D 24. A 24. A 24. D 24. D 24. A 24. B 24. A 24. A 25. B 25. B 25. D 25. D 25. D 25. C 25. D 25. C 26. C 26. C 26. C 26. D 26. D 26. D 26. A 26. B 27. D 27. B 27. B 27. B 27. B 27. C 27. B 27. D 28. A 28. A 28. A 28. C 28. A 28. A 28. C 28. B 29. B 29. D 29. C 29. C 29. A 29. B 29. D 29. A 30. C 30. C 30. B 30. A 30. C 30. D 30. C 30. C 31. A 31. B 31. A 31. C 31. A 31. C 31. D 31. B 32. C 32. D 32. C 32. B 32. C 32. A 32. C 32. C 33. D 33. C 33. A 33. C 33. C 33. D 33. A 33. A 34. B 34. B 34. B 34. A 34. D 34. C 34. B 34. D 35. C 35. A 35. D 35. D 35. B 35. B 35. B 35. D
Xem thêm: ĐỀ THI GIỮA HK1 TOÁN 10
https://toanmath.com/de-thi-giua-hk1-toan-10
Document Outline

  • KTGKI 10 CB 101
  • ĐÁP ÁN KTGKI 10CB-23-24