Đề giữa kì 1 Toán 10 năm 2023 – 2024 trường THPT Nguyễn Văn Tiếp – Tiền Giang

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 10 đề kiểm tra giữa học kì 1 môn Toán 10 năm học 2023 – 2024 trường THPT Nguyễn Văn Tiếp, tỉnh Tiền Giang, mời bạn đọc đón xem

Trang 1/4 - Mã đề thi 132
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TIỀN GIANG
TRƯỜNG THPT NGUYỄN VĂN TIẾP
ĐỀ CHÍNH THỨC
Đề có 04 trang
ĐỀ KIỂM TRA GIỮA KÌ I
NĂM HỌC: 2023 2024
MÔN: TOÁN 10
Ngày kiểm tra: 03/11/ 2023
Thời gian làm bài: 70 phút
ĐỀ: 132
I. PHN TRC NGHIỆM (7.0 đim)
u 1: Cho
α
là góc tù. Mệnh đề nào đúng trong các mệnh đề sau?
A.
sin 0.
α
<
B.
tan 0.
α
<
C.
cot 0.
α
>
D.
cos 0.
α
>
Câu 2: Trong các tập sau đây, tập hợp nào có đúng hai tập hợp con?
A.
{ }
x
.
B.
{
}
;
xy
.
C.
{ }
; x
.
D.
.
Câu 3: Các phần tử của tập hợp
{ }
2
2 –5 3 0Ax x x= +=
là:
A.
3
1;
2
=


A
B.
3
2

=


A
C.
{ }
0=A
.
D.
{ }
1=A
.
Câu 4: Tìm mệnh đề phủ định của mệnh đề
2
" :"
x xx∀∈ >
.
A.
2
:x xx∃∈
. B.
2
:x xx∃∈ >
. C.
2
:x xx∀∈
. D.
2
:x xx∃∈ <
Câu 5: Trong các đẳng thức sau đây, đẳng thức nào sai?
A.
sin 60 cos60 1
°°
+=
. B.
sin 90 cos90 1
°°
+=
.
C.
sin180 cos180 1
°°
+=
. D.
sin 0 cos0 1
°°
+=
.
Câu 6: Cho hệ bất phương trình
2 5 10
2 50
10
xy
xy
xy
−>
++>
+ +<
. Trong các điểm sau, điểm nào thuộc miền
nghiệm của hệ bất phương trình?
A.
B.
(0; 2)P
C.
(1; 0)
M
D.
(0; 0)O
Câu 7: Một tam giác có ba cạnh là 13, 14, 15. Diện tích tam giác bằng bao nhiêu ?
A. 84 B.
84
C. 42 D.
168
.
Câu 8: Điểm
( 1; 3)A
là điểm thuộc miền nghiệm của bất phương trình:
A.
30xy−>
B.
30xy+<
C.
3 2 40
xy + −>
D.
2 40xy−+>
Câu 9: Bất phương trình nào sau đây là bất phương trình bậc nhất hai ẩn?
A.
2
0xy+≥
B.
22
2xy+<
C.
2
2 30xy+>
D.
Câu 10: Cho hai tp hp
{ }
0; 2; 3;5A =
{ }
2; 7B =
. Khi đó:
A.
{
}
0; 2; 3;5; 7AB∩=
. B.
{ }
2AB∩=
.
C.
{
}
2;5AB∩=
. D.
AB∩=
.
Câu 11: Trong các mệnh đề sau, tìm mệnh đđúng?
A.
2
:0∀∈ >xx
. B.
2
:∃∈ >x xx
C.
2
:0xx
∀∈ <
. D.
:3∀∈xx
.
Câu 12: Trong c cặp số sau đây, cặp nào không thuộc miền nghiệm của bất phương
trình:
4 50xy +>
A.
(1; 3)
B.
(2;1)
C.
(0; 0)
D.
( 5; 0)
Câu 13: Phần đậm trong hình vẽ sau (kể cả bờ), biểu diễn tập nghiệm của bất phương
Trang 2/4 - Mã đề thi 132
trình nào trong các bất phương trình sau?
A.
24xy−<
B.
24xy
−≥
C.
24xy−<
D.
24xy−≥
Câu 14: Mệnh đề
PQ
còn được phát biểu:
A. P là điều kiện cần và đủ để có Q
B. P là điều kiện cần để có Q
C.
Q là điều kiện đủ để có P
D. P là điều kiện đủ để có Q
Câu 15:
Miền nghiệm của bất phương trình
phần đậm của hình vẽ nào trong
các hình vẽ sau?
A.
x
y
2
2
O
B.
x
y
2
2
O
C.
x
y
2
2
O
D.
x
y
2
2
O
Câu 16: Cho hai tập hợp
2; 4; 6; 9 , 1; 2; { }{3 4 .}
;AB= =
Tập hợp
\ AB
bằng tập hợp nào
sau đây?
A.
6; 9;1{ ; 3}.
B.
{1; 3}.
C.
{6; 9}.
D.
{ 2; 4}.
Câu 17: Phủ định của mệnh đề
2
" ,5 3 1"x xx∃∈ =
là:
A.
2
" x ,5 x 3 1"x∀∈
. B.
2
" , 5 3 1"x xx∃∈ >
.
C.
2
" ,5 3 1"x xx∃∈
. D.
2
" ,5 3 1"x xx∀∈ =
.
Câu 18: Bất đẳng thức nào dưới đây là đúng?
A.
sin 90 sin100
°°
<
. B.
cos95 cos100
°°
>
. C.
tan85 tan125
°°
<
. D.
cos145 cos125
°°
>
.
Câu 19: Điểm
(0; 3)M
thuộc miền nghiệm của hệ bất phương trình nào sau đây?
Trang 3/4 - Mã đề thi 132
A.
23
2 5 12 8
xy
xy x
−>
+≤ +
B.
23
2 5 12 8
xy
xy x
−≤
+≤ +
C.
23
2 5 12 8
xy
xy x
+ >−
+≤ +
D.
23
2 5 12 8
xy
xy x
≤−
+≥ +
Câu 20: Cho hai tập hợp
; 3; 4; 5 , 1; {1 } 2; { 4; .}
6
EF−−= =
Tập hợp
EF
bằng tập hợp
nào sau đây?
A.
1; .{ 4}
B.
{3; 5}.
C.
{ 1; 2; 3; .4; 5; 6}
D.
{ 1;1; 2; 3; 4; 5 .; 6}
Câu 21: Khẳng định nào sau đây sai?
A.
( )
cos 180º cos−=
αα
. B.
( )
cot 180º cot−=
αα
.
C.
( )
sin 180º sin−=
αα
. D.
( )
tan 180º tan−=
αα
.
Câu 22: Mệnh đề đảo của mệnh đề
QP
là mệnh đề nào?
A.
QP
B.
PQ
C.
PQ
D.
PQ
Câu 23: Cho
A
là một tập hợp khác rỗng. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai?
A.
.AA A
B.
A

C.
.A
D.
.AA
Câu 24: Mệnh đề nào sau đây là phủ định của mệnh đề: “Mọi động vật đều di chuyển”.
A. Có ít nhất một động vật không di chuyển.
B. Mọi động vật đều đứng yên.
C. Có ít nhất một động vật di chuyển.
D. Mọi động vật đều không di chuyển.
Câu 25: Cho tam giác
ABC
00
60 , 45 , 5B C AB= = =
. Hỏi độ dài cạnh
AC
bằng bao nhiêu ?
A.
56
2
B.
53
C.
52
D. 10
Câu 26: Cho tam giác
ABC
0
60 , 10, 6
A bc
= = =
. Độ dài cạnh a là :
A.
10 3
B.
2 19
C. 8
D. 76
Câu 27: Giá trị của
2 2 22
cos 73 cos 87 cos 3 cos 17B
° °° °
= + ++
A.
2
. B.
2
. C.
2
. D.
1
.
Câu 28: Hệ bất phương trình nào sau đây là hệ bất phương trình bậc nhất hai ẩn?
A.
0
0
x
x
y
<
B.
2
0
1
xy
yx
+<
−>
C.
0
0
xyz
y
++<
<
D.
23
31
xy
xy
+<
−<
-----------------------------------------------
II- PHẦN TỰ LUẬN (3,0 điểm)
Bài 1: (1,0 điểm)
Cho hai tập hợp
(
]
;3A = −∞
(
)
4;
B
+∞
=
. Xác định
; A B; A\B; C BAB∩∪
.
Bài 2: (1,0 điểm)
Cho x, y thoả mãn hệ bất phương trình
2 10 0
2 80
0
0
xy
xy
x
y
+ −≤
+−≤
. Tìm gtrị lớn nhất
max
P
của biểu
thức
(; ) 4 2P xy x y= =+−
.
Bài 3: (1,0 điểm) T hai v trí A và B ca mt tòa
nhà, người ta quan sát đỉnh C của ngọn núi. Biết rằng
độ cao
70mAB
, phương nhìn
AC
tạo với
phương nằm ngang góc
0
30
, phương nhìn
BC
tạo
Trang 4/4 - Mã đề thi 132
với phương nằm ngang góc
0
15 30'
. Ngọn núi đó độ cao so với mặt đất bằng bao nhiêu
mét? (Kết quả làm tròn đến mét).
----------- HẾT ----------
Trang 1/4 - Mã đề thi 134
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TIỀN GIANG
TRƯỜNG THPT NGUYỄN VĂN TIẾP
ĐỀ CHÍNH THỨC
Đề có 04 trang
ĐỀ KIỂM TRA GIỮA KÌ I
NĂM HỌC: 2023 2024
MÔN: TOÁN 10
Ngày kiểm tra:
03/11/ 2023
Thời gian làm bài: 70 phút
ĐỀ: 134
I. PHN TRC NGHIỆM (7.0 đim)
u 1: Tính giá trị của biểu thức
sin 30 cos60 sin 60 cos30P = ° °+ ° °
.
A.
3
P =
. B.
3
P =
. C.
0
P =
. D.
1P
=
.
Câu 2: Cho tập hợp
{ }
1; 2; 8A=
. Tập hợp
A
có tất cả bao nhiêu tập hợp con?
A.
3
. B.
7
. C.
8
. D.
6
.
Câu 3: Hãy liệt kê các phần tử của tập
2
1 0.x xXx 
A.
.X 
B.
.X 
C.
0.X
D.
0.X
Câu 4: Phủ định của mệnh đề
2
" :2 5 2 0"x xx∃∈ + =
:
A.
2
" :2 5 2 0"
x xx∀∈ +
. B.
2
" :2 5 2 0"x xx∃∈ +
.
C.
2
" :2 5 2 0"x xx∃∈ + >
. D.
2
" :2 5 2 0"
x xx
∀∈ + =
.
Câu 5: Cho biết
sin 0α<
. Điu khng đnh nào sau đây là đúng?
A.
00
0 90≤≤
α
. B.
00
90 180≤≤
α
. C.
00
180 270≤≤
α
. D.
00
180 360<<
α
.
Câu 6: Hệ bất phương trình nào sau đây là hệ bất phương trình bậc nhất hai ẩn?
A.
0
20
xy
yx
+<
−<
B.
2
3
23
31
xy
xy
+<
−<
C.
2
.0
1
xy
yx
<
−>
D.
0
20
x
xy
<
+≥
Câu 7: Tam giác với ba cạnh là
5;12;13
có bán kính đường tròn ngoại tiếp là:
A.
6.
B.
8.
C.
13
2
. D.
11
2
.
Câu 8: Cặp số
(2;3)
là nghiệm của bất phương trình nào sau đây?
A.
2 3 10xy
−>
. B.
0xy−<
. C.
43xy>
. D.
3 70xy +<
.
Câu 9: Cho hai tập hợp
{ }
1; 2; 3K =
;
{ }
1; 3; 7; 8H =
. Khi đó tập
\HK
A.
{ }
2
B.
{ }
1;2;3;5;7;8
C.
{ }
7;8
D.
{ }
2;7;8
Câu 10: Cho hai tập hợp
{ }
0; 2;3;5A =
{ }
2; 7B =
. Khi đó
AB
A.
{ }
0;2;3;5;7AB
∩=
. B.
{ }
2AB
∩=
.
C.
{ }
2;5AB
∩=
. D.
AB∩=
.
Câu 11: Cho mệnh đề “Có một học sinh trong lớp không chấp hành luật giao thông”.
Mệnh đề phủ định của mệnh đề này là:
A. Có một học sinh trong lớp chấp hành luật giao thông.
B. Mọi học sinh trong lớp không chấp hành luật giao thông.
C. Có nhiều hơn một học sinh trong lớp chấp hành luật giao thông.
D. Mọi học sinh trong lớp đều chấp hành luật giao thông.
Câu 12: Bất phương trình nào sau đây là bất phương trình bậc nhất hai ẩn?
Trang 2/4 - Mã đề thi 134
A.
7 30xy+>
B.
2
30
xy+<
C.
320yx−≥
D.
1
30y
x
+≥
Câu 13: Phần đậm (kể cả bờ) trong hình nào dưới đây miền nghiệm của bất phương
trình
2 3 60xy +≤
?
A.
B.
C.
D.
Câu 14: Mệnh đề
QP
còn được phát biểu:
A. Q là điều kiện cần để có P
B. Q là điều kiện cần và đủ để có P
C. P là điều kiện cần để có Q
D. P là điều kiện đủ để có Q
Câu 15: Cặp số nào sau đây không là nghiệm của bất phương trình
( )
52 10 −≤xy
?
A.
( )
0;1
. B.
( )
1; 3
. C.
( )
1;1
. D.
( )
1; 0
.
Câu 16: Cho hai tập hợp
{ } {
}
1;2;4;6 , 1;2;3;4AB=−=
. Tập
\AB
bằng tập hợp nào sau
đây?
A.
{ }
1; 3
. B.
{ }
2; 4
. C.
{ }
1; 6
. D.
{ }
6;1; 3
.
Câu 17: Cho mệnh đề: “
2
, 3 50x xx∀∈ + + >
”. Mệnh đề phủ định của mệnh đề trên là
A.
2
, 3 50
x xx∀∈ + + <
. B.
2
, 3 50x xx
∀∈ + +
.
C.
2
, 3 50x xx∃∈ + + >
. D.
2
, 3 50x xx∃∈ + +
.
Câu 18: Tìm khẳng định sai trong các khẳng định sau:
A.
cos30 sin 60
°°
=
. B.
sin80 sin 50
°°
>
. C.
tan 45 tan 60
°°
<
. D.
cos75 cos50
°°
>
.
Trang 3/4 - Mã đề thi 134
Câu 19: Điểm
( )
0;0O
thuộc miền nghiệm của hệ bất phương trình nào sau đây?
A.
3 60
2 40
+ −>
++>
xy
xy
. B.
3 60
2 40
+ −>
++<
xy
xy
. C.
3 60
2 40
+ −<
++>
xy
xy
. D.
3 60
2 40
+ −<
++<
xy
xy
.
Câu 20: Cho 2 tập hợp:
1;3;5;8 ; 3;5;7;9XY
. Tập hợp
AB
bằng tập hợp nào
sau đây?
A.
1;3;5;7;8;9 .
B.
3;5 .
C.
1;3;5 .
D.
Câu 21: Trong các đẳng thức sau đây, đẳng thức nào đúng?
A.
( )
cos cos−=
αα
B.
( )
sin cos−=
αα
. C.
( )
tan tan
−=
αα
. D.
( )
cot tan−=
αα
Câu 22: Mệnh đề đảo của mệnh đề
PQ
là mệnh đề nào?
A.
QP
B.
PQ
C.
QP
D.
QP
Câu 23: Cho A là tập hợp khác
. Trong các mệnh đề sau, tìm mệnh đề sai.
A.
AA∩∅=
B.
AA
∪∅=
C.
A∅⊂
D.
AA
Câu 24: Chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau.
A.
x∃∈
:
2
-3xx=
. B.
x∀∈
:
xx=
. C.
x∃∈
:
2
0x <
. D.
x
∀∈
:
1xx+>
.
Câu 25: Cho
ABC
0
60 , 8, 5.B ac= = =
Độ dài cạnh
b
bằng:
A.
129
. B.
129.
C.
49.
D.
7.
Câu 26: Cho
ABC
10 3S =
, nửa chu vi
10p =
. Độ dài bán kính đường tròn nội tiếp
r
của tam giác trên là:
A.
3.
B.
2.
C.
2.
D.
3.
Câu 27: Giá trị của biểu thức
222 2
sin 51 sin 55 sin 39 sin 35A
°°°°
=+++
A.
3
. B.
4
. C.
1
. D.
2
.
Câu 28: Bất phương trình bậc nhất hai ẩn nào dưới đây miền nghiệm phần gạch
chéo như hình vẽ? (kể cả đường thẳng)
A.
2 40xy +>
. B.
30xy+−≤
. C.
30
xy+−≥
. D.
2 40 +≤xy
.
II- PHẦN TỰ LUẬN (3,0 điểm)
Bài 1: (1,0 điểm)
Cho hai tập hợp
(
]
;3A
= −∞
( )
4;
B
+∞
=
. Xác định
; A B; A\B; C BAB∩∪
.
Bài 2: (1,0 điểm)
Trang 4/4 - Mã đề thi 134
Cho x, y thoả mãn hệ bất phương trình
2 10 0
2 80
0
0
xy
xy
x
y
+ −≤
+−≤
. Tìm gtrị lớn nhất
max
P
của biểu
thức
(; ) 4 2P xy x y
= =+−
.
Bài 3: (1,0 điểm) Từ hai vị trí A B của một tòa nhà, người ta quan sát đỉnh C của ngọn
núi. Biết rằng độ cao
70m
AB
, phương nhìn
AC
tạo với phương nằm ngang góc
0
30
,
phương nhìn
BC
tạo với phương nằm ngang góc
0
15 30 '
. Ngọn núi đó độ cao so với
mặt đất bằng bao nhiêu mét? (Kết quả làm tròn đến mét).
-----------------------------
----------- HẾT ----------
NG DN CHM GHKI TOÁN 10
I. TRC NGHIỆM (7.0 ĐIỂM)
MÃ 132
MÃ 134
MÃ 209
MÃ 210
1B
1D
1D
1C
2A
2C
2B
2B
3A
3B
3C
3A
4A
4A
4D
4A
5A
5D
5C
5A
6A
6A
6A
6D
7A
7C
7B
7D
8C
8B
8B
8D
9D
9C
9B
9D
10B
10B
10D
10C
11B
11D
11C
11C
12D
12C
12B
12D
13B
13D
13A
13A
14D
14C
14C
14C
15A
15B
15B
15C
16C
16C
16A
16D
17A
17D
17D
17C
18B
18D
18B
18D
19B
19C
19C
19A
20C
20A
20A
20A
21A
21A
21D
21B
22D
22D
22B
22A
23B
23A
23A
23D
24A
24D
24A
24C
25A
25D
25B
25D
26B
26D
26B
26C
27B
27D
27D
27D
28D
28C
28D
28D
II- PHN T LUẬN (3,0 điểm)
BÀI
ĐÁP ÁN
ĐIM
Bài 1
(1,0 đim)
Cho hai tp hp
(
]
;3A = −∞
( )
4;
B
+∞
=
.
( 4;3]
A B=R
A\B=(- ;- 4)
C B=R\B=(- ;-4]
AB∩=
0,25
0,25
0,25
0,25
Bài 2:
(1,0 điểm)
Cho
,xy
tho mãn h bất phương trình
2 10 0
2 80
0
0
xy
xy
x
y
+ −≤
+−≤
.
Tìm giá tr ln nht
max
P
ca biu thc
(; ) 4 2P xy x y= =+−
.
Biu diễn đúng miền nghiệm ca h BPT là t giác OABC vi
( ) ( ) ( ) ( )
0;0 , 4; 0 , 2; 4 , 0;5OABC
.
( ) ( )
( ) ( )
0;0 2 4;0 2
2; 4 16 0;5 18
PP
PP
=−=
= =
Vy P
max
=18 khi x = 0, y=5
0,25
0,25
0,25
0,25
Bài 3
(1,0 điểm)
T hai v trí
A
B
ca một tòa nhà, người ta quan sát đnh
C
ca
ngọn núi. Biết rằng độ cao
70mAB
, phương nhìn
AC
to với phương
nằm ngang góc
0
30
, phương nhìn
BC
to vi phương nằm ngang góc
0
15 30'
. Ngọn núi đó có độ cao so vi mặt đất bằng bao nhiêu mét?
0,25
0,25
0,25
02,5
| 1/11

Preview text:

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TIỀN GIANG
ĐỀ KIỂM TRA GIỮA KÌ I
TRƯỜNG THPT NGUYỄN VĂN TIẾP
NĂM HỌC: 2023 – 2024 MÔN: TOÁN 10 Ngày kiểm tra: 03/11/ 2023
Thời gian làm bài: 70 phút ĐỀ CHÍNH THỨC MÃ ĐỀ: 132
Đề có 04 trang
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM (7.0 điểm)
Câu 1: Cho α là góc tù. Mệnh đề nào đúng trong các mệnh đề sau? A. sinα < 0. B. tanα < 0. C. cotα > 0. D. cosα > 0.
Câu 2: Trong các tập sau đây, tập hợp nào có đúng hai tập hợp con? A. { } x . B. { ; x } y . C. { ; ∅ } x . D. { ; ∅ ; x } y .
Câu 3: Các phần tử của tập hợp A = { 2
x ∈ 2x – 5x + 3 = } 0 là:  3 A = 1;  3   A =   A = . A = . A.  2 B. 2 C. { } 0 D. { } 1
Câu 4: Tìm mệnh đề phủ định của mệnh đề 2 " x
∀ ∈  : x > x". A. 2 x
∃ ∈  : x x . B. 2 x
∃ ∈  : x > x . C. 2 x
∀ ∈  : x x . D. 2 x
∃ ∈  : x < x
Câu 5: Trong các đẳng thức sau đây, đẳng thức nào sai? A. sin 60° cos60° + =1. B. sin 90° cos90° + =1. C. sin180° cos180° + = 1 − . D. sin 0° cos0° + =1.
2x − 5y −1 > 0
Câu 6: Cho hệ bất phương trình  2x + y + 5 > 0 . Trong các điểm sau, điểm nào thuộc miền  x + y +1<  0
nghiệm của hệ bất phương trình? A. N(0; 2 − ) B. P(0;2) C. M (1;0) D. O(0;0)
Câu 7: Một tam giác có ba cạnh là 13, 14, 15. Diện tích tam giác bằng bao nhiêu ? A. 84 B. 84 C. 42 D. 168 . Câu 8: Điểm ( A 1;
− 3) là điểm thuộc miền nghiệm của bất phương trình:
A. 3x y > 0
B. x + 3y < 0 C. 3
x + 2y − 4 > 0
D. 2x y + 4 > 0
Câu 9: Bất phương trình nào sau đây là bất phương trình bậc nhất hai ẩn? A. 2 x + y ≥ 0 B. 2 2 x + y < 2 C. 2 2x + 3y > 0
D. x + y ≥ 0
Câu 10: Cho hai tập hợp A ={0;2;3; } 5 và B = {2; } 7 . Khi đó:
A. AB = {0;2;3;5; } 7 .
B. AB = { } 2 .
C. AB = {2; } 5 .
D. AB = ∅ .
Câu 11: Trong các mệnh đề sau, tìm mệnh đề đúng? A. 2
x∈ : x > 0 . B. 2
x∈ : x > x C. 2 x
∀ ∈ : −x < 0 .
D. x∈ : x3.
Câu 12: Trong các cặp số sau đây, cặp nào không thuộc miền nghiệm của bất phương
trình: x − 4y +5 > 0 A. (1; 3 − ) B. (2;1) C. (0;0) D. ( 5; − 0)
Câu 13: Phần tô đậm trong hình vẽ sau (kể cả bờ), biểu diễn tập nghiệm của bất phương
Trang 1/4 - Mã đề thi 132
trình nào trong các bất phương trình sau?
A. x − 2y < 4
B. x − 2y ≥ 4
C. 2x y < 4
D. 2x y ≥ 4
Câu 14: Mệnh đề P Q còn được phát biểu:
A. P là điều kiện cần và đủ để có Q
B. P là điều kiện cần để có Q
C. Q là điều kiện đủ để có P
D. P là điều kiện đủ để có Q
Câu 15: Miền nghiệm của bất phương trình x + y ≤ 2 là phần tô đậm của hình vẽ nào trong các hình vẽ sau? y y 2 2 2 2 x x O O A. B. y y 2 2 x 2 x 2 O O C. D.
Câu 16: Cho hai tập hợp A = 2 { ; 4; 6; 9}, B = 1
{ ; 2; 3; 4}. Tập hợp A \ B bằng tập hợp nào sau đây? A. 6; { 9;1; 3}. B. {1; 3}. C. {6; 9}. D. { 2; 4}.
Câu 17: Phủ định của mệnh đề 2 " x
∃ ∈ ,5x − 3x =1" là: A. 2
"∀x ∈,5x−3x ≠1". B. 2 " x
∃ ∈ ,5x −3x >1". C. 2 " x
∃ ∈ ,5x − 3x ≥1". D. 2 " x
∀ ∈ ,5x − 3x =1".
Câu 18: Bất đẳng thức nào dưới đây là đúng? A. sin 90° sin100° < . B. cos95° cos100° > . C. tan85° tan125° < . D. cos145° cos125° > .
Câu 19: Điểm M (0; 3)
− thuộc miền nghiệm của hệ bất phương trình nào sau đây?
Trang 2/4 - Mã đề thi 132
2x y > 3
2x y ≤ 3 2x + y > 3 −
2x y ≤ 3 − A. B. C. D.
2x + 5y ≤ 12x + 8
2x + 5y ≤ 12x + 8
2x + 5y ≤ 12x + 8
2x + 5y ≥ 12x + 8
Câu 20: Cho hai tập hợp E ={− ; 1 3; 4; 5}, F = { 1 − ; 2; 4; }
6 . Tập hợp EF bằng tập hợp nào sau đây? A. { −1; 4}. B. {3;5}. C. { 1; − 2;3;4;5;6}. D. { 1; − 1;2;3;4;5;6}.
Câu 21: Khẳng định nào sau đây sai?
A. cos(180º −α ) = cosα .
B. cot (180º −α ) = −cotα .
C. sin (180º −α ) = sinα .
D. tan (180º −α ) = − tanα .
Câu 22: Mệnh đề đảo của mệnh đề Q P là mệnh đề nào?
A. Q P
B. P Q
C. P Q
D. P Q
Câu 23: Cho A là một tập hợp khác rỗng. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai?
A. A A  . A
B. A    C.   . A D. A  . A
Câu 24: Mệnh đề nào sau đây là phủ định của mệnh đề: “Mọi động vật đều di chuyển”.
A. Có ít nhất một động vật không di chuyển.
B. Mọi động vật đều đứng yên.
C. Có ít nhất một động vật di chuyển.
D. Mọi động vật đều không di chuyển.
Câu 25: Cho tam giác ABC có  0 =  0
B 60 ,C = 45 , AB = 5 . Hỏi độ dài cạnh AC bằng bao nhiêu ? 5 6 A. 2 B. 5 3 C. 5 2 D. 10
Câu 26: Cho tam giác ABC có  0
A = 60 ,b =10,c = 6 . Độ dài cạnh a là : A. 10 3 B. 2 19 C. 8 D. 76
Câu 27: Giá trị của 2 ° 2 ° 2 ° 2
B cos 73 cos 87 cos 3 cos 17° = + + + là A. 2 . B. 2 . C. 2 − . D. 1.
Câu 28: Hệ bất phương trình nào sau đây là hệ bất phương trình bậc nhất hai ẩn?  x < 0  2 x + y < 0
x + y + z < 0  2 − x + y < 3 A. x ≥ 0 B. C. D.  
y x >1  y < 0
 3x y <1  y
-----------------------------------------------
II- PHẦN TỰ LUẬN (3,0 điểm) Bài 1: (1,0 điểm)
Cho hai tập hợp A = (−∞ ] ;3 và B = ( 4;
− +∞). Xác định A∩ ; B A ∪ B; A\B; C B.  Bài 2: (1,0 điểm)
x + 2y −10 ≤ 0   + − ≤
Cho x, y thoả mãn hệ bất phương trình 2x y 8 0 
. Tìm giá trị lớn nhất P của biểu x ≥ 0 max  y ≥ 0
thức P = ( ;x y) = x + 4y − 2.
Bài 3: (1,0 điểm) Từ hai vị trí A và B của một tòa
nhà, người ta quan sát đỉnh C của ngọn núi. Biết rằng
độ cao AB  70m , phương nhìn AC tạo với phương nằm ngang góc 0
30 , phương nhìn BC tạo
Trang 3/4 - Mã đề thi 132
với phương nằm ngang góc 0
15 30' . Ngọn núi đó có độ cao so với mặt đất bằng bao nhiêu
mét? (Kết quả làm tròn đến mét).
----------- HẾT ----------
Trang 4/4 - Mã đề thi 132
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TIỀN GIANG
ĐỀ KIỂM TRA GIỮA KÌ I
TRƯỜNG THPT NGUYỄN VĂN TIẾP
NĂM HỌC: 2023 – 2024 MÔN: TOÁN 10 Ngày kiểm tra: 03/11/ 2023
Thời gian làm bài: 70 phút ĐỀ CHÍNH THỨC MÃ ĐỀ: 134
Đề có 04 trang
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM (7.0 điểm)
Câu 1: Tính giá trị của biểu thức P = sin30°cos60°+sin60°cos30°. A. P = − 3 . B. P = 3 . C. P = 0 . D. P =1.
Câu 2: Cho tập hợp A={1;2; }
8 . Tập hợp A có tất cả bao nhiêu tập hợp con? A. 3. B. 7 . C. 8. D. 6 .
Câu 3: Hãy liệt kê các phần tử của tập X   2
x   x x 1 0. A. X     . B. X  .  C. X  0.
D. X  0.
Câu 4: Phủ định của mệnh đề 2 " x
∃ ∈ : 2x − 5x + 2 = 0" là : A. 2 " x
∀ ∈ : 2x − 5x + 2 ≠ 0". B. 2 " x
∃ ∈ : 2x − 5x + 2 ≠ 0". C. 2 " x
∃ ∈ : 2x − 5x + 2 > 0". D. 2 " x
∀ ∈ : 2x − 5x + 2 = 0".
Câu 5: Cho biết sinα < 0. Điều khẳng định nào sau đây là đúng? A. 0 0 0 ≤ α ≤ 90 . B. 0 0 90 ≤ α ≤180 . C. 0 0 180 ≤ α ≤ 270 . D. 0 0 180 < α < 360 .
Câu 6: Hệ bất phương trình nào sau đây là hệ bất phương trình bậc nhất hai ẩn? 2 2  x < 0
A. x + y < 0  2 − x + y < 3  .xy < 0  B. C. D.
y − 2x < 0 3
 3x y < 1
y x > 1
 x + 2y ≥ 0
Câu 7: Tam giác với ba cạnh là 5;12;13 có bán kính đường tròn ngoại tiếp là: A. 6. B. 8. C. 13 . D. 11. 2 2
Câu 8: Cặp số (2;3) là nghiệm của bất phương trình nào sau đây?
A. 2x − 3y −1 > 0.
B. x y < 0 .
C. 4x > 3y .
D. x − 3y + 7 < 0.
Câu 9: Cho hai tập hợp K ={1;2; } 3 ; H ={1;3;7; }
8 . Khi đó tập H \ K A. { } 2 B. {1;2;3;5;7; } 8 C. {7; } 8 D. {2;7; } 8
Câu 10: Cho hai tập hợp A ={0;2;3; } 5 và B = {2; }
7 . Khi đó AB
A. AB = {0;2;3;5; } 7 .
B. AB = { } 2 .
C. AB = {2; } 5 .
D. AB = ∅ .
Câu 11: Cho mệnh đề “Có một học sinh trong lớp không chấp hành luật giao thông”.
Mệnh đề phủ định của mệnh đề này là:
A. Có một học sinh trong lớp chấp hành luật giao thông.
B. Mọi học sinh trong lớp không chấp hành luật giao thông.
C. Có nhiều hơn một học sinh trong lớp chấp hành luật giao thông.
D. Mọi học sinh trong lớp đều chấp hành luật giao thông.
Câu 12: Bất phương trình nào sau đây là bất phương trình bậc nhất hai ẩn?
Trang 1/4 - Mã đề thi 134
A. 7 x +3y > 0 B. 2 x + 3y < 0
C. 3y − 2x ≥ 0 D. 1 +3y ≥ 0 x
Câu 13: Phần tô đậm (kể cả bờ) trong hình nào dưới đây là miền nghiệm của bất phương
trình 2x −3y + 6 ≤ 0? A. B. C. D.
Câu 14: Mệnh đề Q P còn được phát biểu:
A. Q là điều kiện cần để có P
B. Q là điều kiện cần và đủ để có P
C. P là điều kiện cần để có Q
D. P là điều kiện đủ để có Q
Câu 15: Cặp số nào sau đây không là nghiệm của bất phương trình 5x − 2( y − ) 1 ≤ 0? A. (0; ) 1 . B. (1;3). C. (–1; )1. D. (–1;0).
Câu 16: Cho hai tập hợp A = { 1 − ;2;4; } 6 , B = {1;2;3; }
4 . Tập A \ B bằng tập hợp nào sau đây? A. {1; } 3 . B. {2; } 4 . C. { 1; − } 6 . D. {6;1; } 3 .
Câu 17: Cho mệnh đề: “ 2 x
∀ ∈ , x + 3x + 5 > 0”. Mệnh đề phủ định của mệnh đề trên là A. 2 x
∀ ∈ , x + 3x + 5 < 0 . B. 2 x
∀ ∈ , x + 3x + 5 ≤ 0 . C. 2 x
∃ ∈ , x + 3x + 5 > 0. D. 2 x
∃ ∈ , x + 3x + 5 ≤ 0.
Câu 18: Tìm khẳng định sai trong các khẳng định sau: A. cos30° sin60° = . B. sin80° sin50° > . C. tan 45° tan60° < . D. cos75° cos50° > .
Trang 2/4 - Mã đề thi 134
Câu 19: Điểm O(0;0) thuộc miền nghiệm của hệ bất phương trình nào sau đây?
A. x +3y −6 > 0
x + y − >
x + y − <
x + y − <  . B. 3 6 0  . C. 3 6 0  . D. 3 6 0  .
2x + y + 4 > 0
2x + y + 4 < 0
2x + y + 4 > 0
2x + y + 4 < 0
Câu 20: Cho 2 tập hợp: X  1;3;5; 
8 ;Y  3;5;7;9. Tập hợp A B bằng tập hợp nào sau đây? A. 1;3;5;7;8;9. B. 3;  5 . C. 1;3;  5 . D. 1;7;9.
Câu 21: Trong các đẳng thức sau đây, đẳng thức nào đúng?
A. cos(−α ) = cosα B. sin(−α ) = −cosα . C. tan(−α ) = tanα . D. cot(−α ) = −tanα
Câu 22: Mệnh đề đảo của mệnh đề P Q là mệnh đề nào?
A. Q P
B. P Q
C. Q P
D. Q P
Câu 23: Cho A là tập hợp khác ∅. Trong các mệnh đề sau, tìm mệnh đề sai.
A. A∩∅ = A
B. A∪∅ = A C. ∅ ⊂ A
D. A A
Câu 24: Chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau. A. x ∈  : 2
x - 3 = x . B. x∈: x = x . C. x ∈  : 2 x < 0 .
D. x∈: x +1> x .
Câu 25: Cho ∆ABC có  0
B = 60 ,a = 8,c = 5. Độ dài cạnh b bằng: A. 129 . B. 129. C. 49. D. 7.
Câu 26: Cho ∆ABC S =10 3 , nửa chu vi p =10. Độ dài bán kính đường tròn nội tiếp
r của tam giác trên là: A. 3. B. 2. C. 2. D. 3.
Câu 27: Giá trị của biểu thức 2 ° 2 ° 2 ° 2
A sin 51 sin 55 sin 39 sin 35° = + + + là A. 3. B. 4 . C. 1. D. 2 .
Câu 28: Bất phương trình bậc nhất hai ẩn nào dưới đây có miền nghiệm là phần gạch
chéo như hình vẽ? (kể cả đường thẳng)
A. x − 2y + 4 > 0.
B. x + y −3 ≤ 0 .
C. x + y −3 ≥ 0 .
D. x − 2y + 4 ≤ 0 .
II- PHẦN TỰ LUẬN (3,0 điểm) Bài 1: (1,0 điểm)
Cho hai tập hợp A = (−∞ ] ;3 và B = ( 4;
− +∞). Xác định A∩ ; B A ∪ B; A\B; C B.  Bài 2: (1,0 điểm)
Trang 3/4 - Mã đề thi 134
x + 2y −10 ≤ 0   + − ≤
Cho x, y thoả mãn hệ bất phương trình 2x y 8 0 
. Tìm giá trị lớn nhất P của biểu x ≥ 0 max  y ≥ 0
thức P = ( ;x y) = x + 4y − 2.
Bài 3: (1,0 điểm) Từ hai vị trí A và B của một tòa nhà, người ta quan sát đỉnh C của ngọn
núi. Biết rằng độ cao AB  70m , phương nhìn AC tạo với phương nằm ngang góc 0 30 ,
phương nhìn BC tạo với phương nằm ngang góc 0
15 30' . Ngọn núi đó có độ cao so với
mặt đất bằng bao nhiêu mét? (Kết quả làm tròn đến mét).
----------------------------- ----------- HẾT ----------
Trang 4/4 - Mã đề thi 134
HƯỚNG DẪN CHẤM GHKI TOÁN 10
I. TRẮC NGHIỆM (7.0 ĐIỂM) MÃ 132 MÃ 134 MÃ 209 MÃ 210 1B 1D 1D 1C 2A 2C 2B 2B 3A 3B 3C 3A 4A 4A 4D 4A 5A 5D 5C 5A 6A 6A 6A 6D 7A 7C 7B 7D 8C 8B 8B 8D 9D 9C 9B 9D 10B 10B 10D 10C 11B 11D 11C 11C 12D 12C 12B 12D 13B 13D 13A 13A 14D 14C 14C 14C 15A 15B 15B 15C 16C 16C 16A 16D 17A 17D 17D 17C 18B 18D 18B 18D 19B 19C 19C 19A 20C 20A 20A 20A 21A 21A 21D 21B 22D 22D 22B 22A 23B 23A 23A 23D 24A 24D 24A 24C 25A 25D 25B 25D 26B 26D 26B 26C 27B 27D 27D 27D 28D 28C 28D 28D
II- PHẦN TỰ LUẬN (3,0 điểm) BÀI ĐÁP ÁN ĐIỂM Bài 1
Cho hai tập hợp A = (−∞ ] ;3 và B = ( 4; − +∞). (1,0 điểm) AB = ( 4; − 3] 0,25 A ∪ B=R 0,25 A\B=(- ; ∞ - 4) C B=R\B=(- ; ∞ -4] 0,25 0,25 Bài 2:
x + 2y −10 ≤ 0 (1,0 điểm)
2x + y − 8 ≤ 0
Cho x, y thoả mãn hệ bất phương trình  . x ≥ 0  y ≥ 0
Tìm giá trị lớn nhất P của biểu thức = = + − max P ( ;
x y) x 4y 2 . 0,25
Biểu diễn đúng miền nghiệm của hệ BPT là tứ giác OABC với 0,25
O(0;0), A(4;0), B(2;4), C (0;5) . 0,25 P(0;0) = 2 − P(4;0) = 2 P(2;4) =16 P(0;5) =18 0,25 Vậy Pmax=18 khi x = 0, y=5 Bài 3
Từ hai vị trí A B của một tòa nhà, người ta quan sát đỉnh C của (1,0 điểm)
ngọn núi. Biết rằng độ cao AB  70m , phương nhìn AC tạo với phương nằm ngang góc 0
30 , phương nhìn BC tạo với phương nằm ngang góc 0
15 30 ' . Ngọn núi đó có độ cao so với mặt đất bằng bao nhiêu mét? 0,25 0,25 0,25 02,5
Document Outline

  • DE 132 GHKI K10
  • DE 134 GHKI K10
  • DAP AN GHKI K10