Đề giữa kì 1 Toán 12 năm 2023 – 2024 trường THPT Trần Văn Quan – BR VT

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 12 đề kiểm tra giữa học kì 1 môn Toán 12 năm học 2023 – 2024 trường THPT Trần Văn Quan, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu; đề thi có đáp án trắc nghiệm mã đề 001 002 003 004.Mời bạn đọc đón xem.

Chủ đề:

Đề thi Toán 12 1.2 K tài liệu

Môn:

Toán 12 3.9 K tài liệu

Thông tin:
17 trang 1 năm trước

Bình luận

Vui lòng đăng nhập hoặc đăng ký để gửi bình luận.

Đề giữa kì 1 Toán 12 năm 2023 – 2024 trường THPT Trần Văn Quan – BR VT

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 12 đề kiểm tra giữa học kì 1 môn Toán 12 năm học 2023 – 2024 trường THPT Trần Văn Quan, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu; đề thi có đáp án trắc nghiệm mã đề 001 002 003 004.Mời bạn đọc đón xem.

56 28 lượt tải Tải xuống
Trang 1/8 - Mã đ 001
S GD&ĐT BÀ RA-VŨNG TÀU
TRƯNG THPT TRN VĂN QUAN
(Đề gm 8 trang)
ĐỀ KIM TRA GIỮA HỌC KÌ I
NĂM HC: 2023 – 2024
MÔN: TOÁN 12
Thi gian làm bài: 90 phút (không k thời gian phát đề)
Họ và tên thí sinh: ………………………………………………
S báo danh: …………………………………………………….
Câu 1: Cho hàm s
( )
y fx=
có bng biến thiên như sau:
Mệnh đề nào dưới đây ĐÚNG?
A. m s nghch biến trên khong
( )
1; 1
. B. m s nghch biến trên khong
( )
1; +∞
C. m s nghch biến trên khong
( )
1; 3
. D. m s nghch biến trên khong
( )
;1−∞
.
Câu 2: Cho hàm s
( )
y fx=
có bng biến thiên như sau:
Hàm s đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
( )
1; 0
. B.
. C.
( )
;1−∞
. D.
( )
0;1
.
Câu 3: Cho hàm số
( )
y fx=
có đồ thị như hình vẽ bên.
Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
( )
1−∞
B.
( )
1;1
C.
( )
1; 0
D.
( )
0; +∞
Câu 4: Cho hàm s liên tc trên , đạo hàm có bng xét du
như sau
+
Hàm s
( )
y fx=
đồng biến trên khong nào trong các khoảng sau đây?
A.
( )
;2−∞
. B.
( )
2; 4
. C. . D.
( )
4; +∞
.
( )
fx=
( )
fx
x
−∞
1
2
3
4
+∞
( )
fx
+
0
0
0
0
( )
3; 4
Mã đề 001
Trang 2/8 - Mã đ 001
Câu 5: Hàm s
21
4
x
y
x
=
+
có bao nhiêu điểm cc tr?
A.
0.
B.
1.
C.
2
. D.
3
.
Câu 6: Cho hàm s có bng biến thiên như sau:
Đim cực đại của đồ th m s là:
A.
( )
2;1
. B.
( )
0;3
. C.
( )
2;1
. D. 3.
Câu 7: Cho hàm s
( )
fx
có bng biến thiên như sau:
S điểm cực đại của đồ th hàm s là:
A.
0
. B.
1
. C.
2
. D.
3
.
Câu 8: Cho hàm s
( )
y fx=
có bng biến thiên như sau:
Đim cc tiểu của hàm s đã cho là:
A.
2
. B.
3
. C.
1
. D.
4
.
Câu 9: Cho hàm s
()y fx=
liên tục trên đoạn
[ ]
3; 3
và có đồ th như hình
vẽ bên.
Giá tr ln nht ca hàm s
( )
fx
trên đoạn
[ ]
3; 3
bng
A.
3
. B.
1
.
C.
1
. D.
3
.
Câu 10: Cho hàm s
( )
y fx=
liên tc trên đon
[ ]
1; 3
đồ th như
hình vẽ bên. Tìm giá trị nh nht ca hàm s bằng:
( )
fx
Trang 3/8 - Mã đ 001
A.
[ ]
( ) ( )
1;3
1Min f x f
=
. B.
[ ]
( ) ( )
1;3
2Min f x f
=
. C.
[ ]
( ) ( )
1;3
2Min f x f
=
. D.
[ ]
( ) ( )
1;3
3Min f x f
=
.
Câu 11: Đồ th hàm s
3
x
y
x
=
có tim cn đứng là
A.
1y =
. B.
3x =
. C.
3y =
. D.
1x =
.
Câu 12: Đồ th hàm s
23
1
x
y
x
+
=
có đường tim cn ngang là
A.
2y =
. B.
3y =
. C.
3x =
. D.
1x =
.
Câu 13: Đồ th hàm s nào sau đây không có tiệm cn ngang?
A.
2
2
2
x
y
x
=
. B.
2
2
x
y
x
=
+
. C.
2
x
y
x
=
+
. D.
2
1
2
y
x
=
+
.
Câu 14: Trong các hàm s sau, hàm số nào đồng biến trên ?
A.
42
4yx x= +
. B.
3
4yx x= +
. C.
2
4yx x=
. D.
3
4yx x=
.
Câu 15: Trong các hàm s sau, hàm số nào có 3 điểm cc tr?
A.
42
23yx x=+−
B.
2
2 31y xx= +−
C.
42
23yx x=−+
D.
32
32yx x=−+
Câu 16: S giao điểm của đồ th hàm s
()y fx=
(trong hình vẽ) vi trc
Ox
A.
1
. B.
3
. C.
0
. D.
2
.
Câu 17: Trong không gian ch có 5 loi khối đa diện đều loi {p;q} như hình vẽ sau. Mi mt ca khi đa
din là một đa giác đều p cnh, mi đnh ca khối đa diện là đỉnh chung của đúng q mt.
Trang 4/8 - Mã đ 001
Khối đa diện loi {3;4} là hình nào?
A. H1. B. H3. C. H2. D. H4.
Câu 18: Khi bát diện đều có bao nhiêu đỉnh?
A. 6. B. 8. C. 4. D. 12.
Câu 19: Khi chóp có diện tích đáy là
,B
chiều cao bằng
h
. Th tích
V
khi chóp là
A.
.
V Bh
=
B.
1
.
3
V Bh=
C.
1
.
2
V Bh=
D.
1
.
6
V Bh=
Câu 20: Khối lăng trụ có diện tích đáy là
,
B
chiều cao bằng
h
. Th tích
V
khối lăng trụ
A.
1
.
3
V Bh=
B.
1
.
2
V Bh=
C.
.V Bh=
D.
1
.
6
V Bh=
Câu 21: Cho hàm s
32
3
yx x
=
. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. m s đồng biến trên khong
( )
0; 2
B. m s nghch biến trên khong
( )
0; 2
C. m s nghch biến trên khong
( )
;0−∞
D. m s nghch biến trên khong
( )
2;
+∞
Câu 22 : Hi hàm s
4
21yx
= +
đồng biến trên khong nào?
A.
( )
;0 .−∞
B.
1
;
2

−∞


. C.
(
)
0; +∞
. D.
1
;
2

+∞


.
Câu 23: Hàm s
52
3
x
y
x
=
+
nghch biến trên
A.
R\ 3
. B.
R
. C.
(
)
;3−∞
. D.
( )
3; +∞
.
Câu 24: Đim cực đại của đồ th hàm s
3
31yx x
=−+ +
là:
A.
( )
1; 1
M
−−
. B.
( )
0;1N
. C.
( )
2; 1P
. D.
( )
1; 3Q
.
Câu 25: Tìm số điểm cực trị của hàm số
42
2yx x=
.
A. 2. B. 4. C. 3. D. 1.
Câu 26: Cho hàm s
( )
y fx=
liên tc trên
và có bảng biến thiên
Khẳng định nào sau đây sai?
A. m s không có giá trị ln nhất và có giá trị nh nht bng
2
.
B. m s có hai điểm cc tr.
C. Đồ th hàm s có hai đường tim cn ngang.
D. m s có giá tr ln nht bng
5
và giá trị nh nht bng
2
.
Câu 27: Giá tr ln nht ca hàm s
3
31yx x=−+ +
trên khong
( )
0; +∞
bằng:
Trang 5/8 - Mã đ 001
A.
5
. B.
1
. C.
1
. D.
3
.
Câu 28: Tng s tim cận đứng và tiệm cn ngang của đồ th hàm s
2
2
5 41
1
xx
y
x

A.
0.
B.
1.
C.
2.
D.
3.
Câu 29: Đồ th hàm s nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình bên?
A.
32
31yx x
=−+
. B.
32
31
yx x
=−+ +
. C.
42
21yx x=−+ +
. D.
42
21yx x=−+
.
Câu 30: Hình vẽ bên dưới là đồ th ca hàm s nào?
A.
1
1
=
+
x
y
x
. B.
21
1
+
=
+
x
y
x
. C.
23
1
x
y
x
=
. D.
25
1
+
=
+
x
y
x
.
Câu 31: Cho hàm s bc bn
( )
y fx
=
đồ th đường cong trong nh bên. S nghim thc ca
phương trình
( )
2 10fx−=
A.
2
. B.
4
. C.
1
. D.
3
.
Câu 32: Tìm tt c các giá tr ca tham s
m
để phương trình
32
32 0xx m+ −− =
có ba nghiệm phân
bit.
A.
(
]
2;m +∞
. B.
(
]
;2m −∞
. C.
( )
2; 2m ∈−
. D.
[ ]
2; 2m ∈−
.
Câu 33: Hình bát diện đều có số cnh là
A.
16
. B.
10
. C.
12
. D.
8
.
Trang 6/8 - Mã đ 001
Câu 34: Cho hình chóp
.
S ABC
có đáy
ABC
là tam giác vuông tại
A
,
2, 3
AB a AC a= =
cnh bên
( )
SA ABC
SA a=
Th tích khi chóp
.S ABC
theo
a
.
A.
3
2a
. B.
3
6a
. C.
3
3
a
. D.
3
a
.
Câu 35: Cho hình chóp t giác
.S ABCD
đáy
ABCD
hình vuông cạnh
a
, cnh bên
SA
vuông góc
với mt phẳng đáy và góc giữa
SC
với mt phng
( )
DABC
bng
45
o
. Tính th tích
V
ca khi
chóp
.S ABCD
.
A.
3
2
6
a
V
=
B.
3
2
4
a
V =
C.
3
2Va=
D.
3
2
3
a
V
=
Câu 36: Cho khi chóp S.ABCDABCD là hình vuông có cạnh đáy bằng 3a. Tam giác SAB cân tại S
và nằm trong mt phẳng vuông góc với đáy. Tính thể tích khi chóp S.ABCD biết SC tạo với
đáy một góc
0
60
.
A.
3
9 15a
B.
3
9 15
2
a
C.
3
27 15a
D.
3
27 15
2
a
Câu 37: Th tích ca khi lập phương
′′
.ABCD A B C D
có đường chéo bng
3a
A.
3
3
2
a
. B.
3
3
4
a
. C.
3
a
. D.
3
3a
.
Câu 38: Cho hình lăng trụ đứng
.ABC A B C
′′
đáy
ABC
tam giác vuông tại
A
, biết
AB a=
2AC a=
3AB a
=
. Tính th tích ca khối lăng trụ
.
ABC A B C
′′
.
A.
3
5a
. B.
3
5
3
a
. C.
3
22
3
a
. D.
3
22a
.
Câu 39: Cho lăng trụ đứng
.ABC A B C
′′
đáy tam giác đều cạnh
a
. Mt phng
(
)
'
A BC
tạo với mt
đáy góc
60°
. Tính theo
a
th tích khối lăng trụ
.ABC A B C
′′
.
A.
3
33
.
8
a
V =
B.
3
3
.
2
a
V =
C.
3
33
.
4
a
V =
D.
3
3
.
8
a
V =
Câu 40: Cho hình chóp
.S ABC
( )
SA ABC
, tam giác
ABC
vuông n ti
B
,
2AC a
=
.SA a=
Gi
M
là trung điểm cnh
SB
. Tính th tích khi chóp
..S AMC
A.
3
6
a
. B.
3
3
a
.
C.
3
9
a
. D.
3
12
a
.
Câu 41: Tng các giá tr
m
nguyên,
[
]
5; 5m ∈−
để hàm s
32
1y x x mx=++ +
đồng biến trên
( )
; −∞ +
.
A.
11
. B.
13
. C.
15
. D.
17
.
Câu 42: Có bao nhiêu giá trị
m
nguyên,
[ ]
5; 5m ∈−
để hàm s
( )
( )
42 2
2 2 2023y m x m mx= +− +
mt cc tr.
A.
5
. B.
6
. C.
9
. D.
10
.
Câu 43: bao nhiêu giá trị
m
nguyên,
[ ]
10;10m ∈−
để hàm số
32
32y x x mx= ++
đồng biến trên
khoảng
( )
1; +∞
.
Trang 7/8 - Mã đ 001
A.
10
. B.
9
. C.
11
. D.
8
.
Câu 44: Cho hàm số Đồ thị hàm số như hình bên. Hỏi hàm số
2
2023gx f x
nghịch biến trên khoảng nào trong các khoảng sau ?
A.
( )
;1−∞
B. C.
( )
1;1
D.
( )
1; 0
Câu 45: Cho khi chóp
.S ABCD
đáy là hình vuông cạnh
a
,
SA
vuông góc với đáy và khoảng cách t
C
đến mt phng
( )
SBD
bng
3
3
a
. Tính th tích
V
ca khối chóp đã cho.
A.
3
2
a
V =
. B.
3
Va=
. C.
3
3
a
V =
. D.
3
3
9
a
V =
.
Câu 46: Tp hp các giá tr ca
m
để hàm s
43 2
3 4 12 1y x x xm
= +−
7
điểm cc tr là:
A.
(0; 6)
B.
(6; 33)
C.
(1; 3 3)
D.
(1; 6)
Câu 47: Cho lăng trụ tam giác
.' ' 'ABC A B C
đáy
ABC
là tam giác đều cạnh
a
. Hình chiếu của điểm
'A
trên mt phng
( )
ABC
trùng vào trọng tâm
G
ca tam giác
ABC
. Biết tam giác
''A BB
din tích bng
2
23
3
a
. Tính th tích khối lăng trụ
.' ' 'ABC A B C
.
A.
3
62
7
a
B.
3
37
8
a
C.
3
35
8
a
D.
3
33
8
a
Câu 48: Cho hàm s
( )
y fx=
có bng biến thiên như sau.
x
−∞
1
0
1
+∞
y
0
+
0
0
+
y
+∞
2
1
2
+∞
S nghiệm thuộc đoạn
[ ]
;2−π π
của phương trình
( )
2 | s inx | 3 0f −=
là?
A.
6.
B.
8.
C.
4.
D.
5.
Câu 49: Cho hàm s
( )
y fx=
có đạo hàm
( )
(
)
( )
2
' 10 25 ,fx x x x= ∀∈
.Có bao nhiêu giá trị
nguyên dương của tham s
m
để hàm s
( )
( )
3
8gx f x x m= ++
có ít nhất 3 điểm cc tr?
A.
9
. B.
25
. C.
5
. D.
10
.
.
y fx
y fx
1; . 
Trang 8/8 - Mã đ 001
Câu 50: Cho hình chóp có đáy là hình bình hành và có thể tích là V. Điểm P là trung điểm ca
, mt mt phẳng qua AP cắt hai cạnh SD và SB lần lượt tại M và N.Gọi là th tích ca
khi chóp . Tìm giá trị nh nht ca ?
A. B. C. D.
----- HẾT -----
.S ABCD
SC
1
V
.S AMPN
1
V
V
3
8
1
3
2
3
1
8
Trang 1/7 - Mã đ 002
S GD&ĐT BÀ RA-VŨNG TÀU
TRƯNG THPT TRẦN VĂN QUAN
(Đề gm 7 trang)
ĐỀ KIM TRA GIỮA HỌC KÌ I
NĂM HC: 2023 – 2024
MÔN: TOÁN 12
Thi gian làm bài: 90 phút (không k thời gian phát đề)
Họ và tên thí sinh: ………………………………………………
S báo danh: …………………………………………………….
Câu 1: Cho hàm s
y fx
có bng biến
thiên như sau:
Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. m s nghch biến trên khong
1; 
. B. Hàm s nghch biến trên khong
2;1
C. m s nghch biến trên khong
;2
. D. m s nghch biến trên khong
1; 2
.
Câu 2: Cho hàm s
y fx
có đồ th như sau:
Hàm s đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
1; 0
. B.
1; 
.
C.
;1
. D.
0; 2
.
Câu 3: Cho hàm s
32
1
x
y
x
. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. m s nghch biến trên khong
; 
B. Hàm s đồng biến trên khong
1; 
C. m s nghch biến trên khong
;1
D. m s đng biến trên khong
;1
Câu 4: Cho hàm s liên tc trên , đạo hàm có bng xét dấu như sau:
Hàm s
y fx
đồng biến trên khong nào trong các khoảng sau đây?
A.
;1
. B.
0; 2
. C.
;1
. D.
1; 1
.
Câu 5: Hàm s
42
2023yx x
có bao nhiêu điểm cc tr?
A.
0.
B.
1.
C.
2
. D.
3
.
( )
fx=
( )
fx
Mã đề 002
Trang 2/7 - Mã đ 002
Câu 6: Cho hàm s có đồ th như sau:
Đim cực đại của đồ th m s là:
A.
0;1
. B.
0; 3
.
C.
0; 2
. D.
2; 0
.
Câu 7: Cho hàm s
fx
có bng biến thiên như sau: S điểm cc tr của đồ th hàm s là:
A.
0
. B.
1
.
C.
2
. D.
3
.
Câu 8: Cho hàm s
y fx
có đồ th như sau:
Đim cực đại ca hàm s đã cho là:
A.
1
. B.
0
.
C.
1
. D.
4
.
Câu 9: Cho hàm s
()y fx
liên tc và có bng biến thiên trên đoạn
1;3



như hình vẽ bên. Khng
định nào sau đây đúng?
A.
1;3
( ) (0)Min f x f



. B.
1;3
1Min f x f




.
C.
1;3
2Min f x f



. D.
1;3
5Min f x f



.
Câu 10: Cho hàm s
y fx
liên tc trên đon
1; 3



đ
th như hình vẽ bên. Chn mệnh đề ĐÚNG:
A.
1;2
3Max f x



. B.
1;2
2Max f x



.
C.
1;2
0Max f x



. D.
1;2
1Max f x




.
Câu 11: Đồ th hàm s
2
5
x
y
x
có tim cn đứng là
A.
2y
. B.
2x
. C.
5y
. D.
5x
.
Câu 12: Đồ th hàm s
23
6
x
y
x
có đường tim cn ngang là
A.
2y
. B.
3y
. C.
6x
. D.
2x
.
( )
fx
Trang 3/7 - Mã đ 002
Câu 13: Đồ th hàm s nào sau đây không có tiệm cn ngang?
A.
2
2
x
y
x
. B.
5
x
y
x
. C.
1
2
y
x
. D.
2
1
9
y
x
.
Câu 14: Trong các hàm s sau, hàm số nào đồng biến trên ?
A.
42
9yx x
. B.
3
9yx x
. C.
2
9yx x
. D.
3
9yx
.
Câu 15: Trong các hàm s sau, hàm số nào có 3 điểm cc tr?
A.
42
22yx x

B.
2
5 34yx x 
C.
42
35yx x
D.
32
31yx x
Câu 16: S giao điểm của đồ th hàm s
()y fx
(trong hình vẽ) vi trc
Ox
A.
1
. B.
3
.
C.
4
. D.
2
.
Câu 17: Trong không gian ch có 5 loi khi đa din đều loi {p;q} như nh vẽ sau.
Mi mt ca khi đa din là mt đa giác đều p cnh, mi đnh ca khi đa din
là đỉnh chung của đúng q mt.
Khối đa diện loi {4;3} là hình nào?
A. H1. B. H3. C. H2. D. H4.
Câu 18: Khi bát diện đều có bao nhiêu cạnh?
A. 6. B. 8. C. 16. D. 12.
Câu 19: Khi chóp có diện tích đáy là
,S
chiều cao bằng
h
. Th tích
V
khi chóp là
A.
.V Sh
B.
1
.
6
V Sh
C.
1
.
2
V Sh
D.
1
.
3
V Sh
Câu 20: Khối lăng trụ có diện tích đáy là
,S
chiều cao bằng
h
. Th tích
V
khối lăng trụ
A.
.V Sh
B.
1
.
2
V Sh
C.
1
.
3
V Sh
D.
1
.
6
V Sh
Câu 21: Cho hàm s
32
21yx x x 
. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. m s nghch biến trên khong
1; 
B. m s nghch biến trên khong
1
;1
3


C. m s nghch biến trên khong
1
;
3



D. Hàm s đồng biến trên khong
1
;1
3


.
Trang 4/7 - Mã đ 002
Câu 22: Cho hàm s
42
2yx x

. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. Hàm s nghch biến trên khong
;2
B. Hàm s đồng biến trên khong
1; 1
C. m s nghch biến trên khong
1; 1
D. Hàm s đồng biến trên khong
;2
Câu 23: Hàm s
1
2
x
y
x
nghch biến trên
A.
R\ 2
. B.
R
. C.
;2

. D.
5; 
.
Câu 24: Hàm s
32
1
31
3
y xx x 
đạt cc tiểu tại đim
A.
1
x

. B.
1x
. C.
3x 
. D.
3x
.
Câu 25: Đồ th hàm s
42
1yx x

có bao nhiêu điểm cc tr có tung độ là s dương?
A.
3
. B.
1
. C.
2
. D.
0
.
Câu 26: Cho hàm s
y fx
xác đnh, liên tc trên
và có bng
biến thiên như sau, Khẳng định nào sau đây là sai?
A. m s có giá tr cc tiểu bằng
1
.
B. Hàm s đạt cc đi ti
0x
và đt cc tiu ti
1x
.
C. Hàm s có giá tr ln nht bng 0 và giá tr nh nht
bng
1
.
D. m s có đúng hai cực tr.
Câu 27: Giá tr nh nht ca hàm s
3
31
yx x
trên khong
0; 
bằng:
A.
5
. B.
1
. C.
1
. D.
3
.
Câu 28: Tìm s đường tim cn của đồ th hàm s
2
2
54
1
xx
y
x

.
A.
2
B.
3
C.
0
D.
1
Câu 29: Đồ th ca hàm s nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình bên?
A.
3
3yx x
. B.
3
3yx x
.
C.
42
2
yx x
. D.
42
2yx x
.
Câu 30: Hình vẽ bên dưới là đồ th ca hàm s nào?
A.
21
y
1
x
x
B.
23
1
x
y
x
C.
21
1
x
y
x
D.
22
1
x
y
x
Trang 5/7 - Mã đ 002
Câu 31: Cho hàm s bc bn
y fx
có đ th là đường cong trong hình bên.
S nghim của phương trình
2 10fx

A.
3
. B.
4
. C.
2
. D.
1
.
Câu 32: Tìm tt c các giá tr thc ca tham s
m
để phương trình
32
23 21xxm
có ba nghim
phân biệt?
A.
1
1
2
m 
. B.
1
1
2
m 
. C.
10m
. D.
10m
.
Câu 33: Khối đa diện đều có 12 mặt thì có số cnh là
A.
30
. B.
60
. C.
12
. D.
24
.
Câu 34: Cho hình chóp
.S ABC
có cnh bên
SA
vuông góc với mt phẳng đáy
ABC
. Biết
SA a
, tam giác
ABC
tam giác vuông cân tại
A
,
2AB a
. Tính theo
a
th tích
V
ca khi
chóp
.S ABC
.
A.
3
6
a
V
. B.
3
3
a
V
. C.
3
2
3
a
V
. D.
3
2Va
.
Câu 35: Cho khi chóp
.S ABCD
đáy
ABCD
nh chữ nht,
AB a
,
3AD a
,
SA
vuông
góc vi mt phẳng đáy và góc giữa
SB
và mt phng
ABCD
bng
60
o
. Tính th tích
V
ca
khi chóp
.S ABCD
.
A.
3
3Va
. B.
3
3
3
a
V
. C.
3
Va
. D.
3
3
a
V
.
Câu 36: Cho khi chóp S.ABCDABCD là hình vuông có cạnh đáy bằng 3a. Tam giác SAB cân ti S
và nm trong mt phẳng vuông góc với đáy. Tính thể tích khi chóp S.ABCD biết SC to vi
đáy một góc
0
45
.
A.
3
95a
B.
3
95
2
a
C.
3
27 5a
D.
3
27 5
2
a
Câu 37: Th tích ca khi lập phương
.ABCD A B C D

có đường chéo bng
23a
A.
3
3
2
a
. B.
3
3
4
a
. C. 8
3
a
. D.
3
24 3
a
.
Câu 38: Cho ng trụ đứng
.'''ABC A B C
có đáy
ABC
là tam giác vuông tại
B
vi
3AB a
,
5AC a
,
'6AB a
. Th tích
V
của lăng trụ
.'''ABC A B C
A.
3
63Va
. B.
3
18 3Va
. C.
3
90Va
. D.
3
93Va
.
Trang 6/7 - Mã đ 002
Câu 39: Cho lăng trụ đứng đáy tam giác vuông cân tại , . Biết
'AB
to với đáy góc
0
60
. Th tích khối lăng trụ
A. B. . C. D.
Câu 40: Cho hình chóp
.S ABC
SA ABC
, tam giác
ABC
vuông cân tại
B
,
4AC a
và
.SA a
Gi
M
là trung điểm cnh SC. Tính th tích khi chóp
..S AMB
A.
3
6
a
. B.
3
2
3
a
.
C.
3
4
3
a
. D.
3
12
a
.
Câu 41: Tng các giá tr
m
nguyên,
10;10m




để m s
32
1
21
3
y x x mx 
đồng biến
trên
; 
.
A.
45
. B.
47
. C.
49
. D.
51
.
Câu 42: Có bao nhiêu giá trị
m
nguyên,
5; 5m




để hàm s
42 2
1 1 2023ym x m x
có mt cc tr.
A.
9
. B.
6
. C.
7
. D.
10
.
Câu 43: bao nhiêu giá trị
m
nguyên,
20;20m




để hàm số
32
61y x x mx
đồng biến
trên khoảng
0; 
?
A.
9
. B.
8
. C.
7
. D.
6
.
Câu 44: Cho hàm số Đồ thị hàm số như hình
bên. Hỏi hàm số
2
2023gx fx
đồng biến trên khoảng
nào trong các khoảng sau?
A. B.
C. D.
Câu 45: Cho hình chóp tứ giác
.S ABCD
đáy
ABCD
hình vuông cạnh bng
2a
. Tam giác
SAD
cân ti
S
và mt bên
SAD
vuông góc với mt phẳng đáy. Biết th tích khi chóp
.S ABCD
bng
3
4
3
a
. Tính khong cách
h
t
B
đến mt phng
SCD
.
A.
4
3
ha
B.
3
2
ha
C.
25
5
ha
D.
6
3
ha
Câu 46: Cho hàm s
43 2
( ) 14 36 (16 )
f x x x x mx
vi
m
là tham s thực. Có bao nhiêu giá
tr nguyên của
m
để hàm s
( ) (| |)gx f x
có 7 điểm cc tr?
A. 33. B. 31. C. 32. D. 34.
.ABC A B C
′′
A
2AB AC a= =
3
5
.
3
a
3
33
2
a
3
4 6.a
3
6.a
.y fx
y fx
; 2.
2; 1 .
1; 0 .
1; 2 .
Trang 7/7 - Mã đ 002
Câu 47: Cho lăng trụ
.ABC A B C

đáy là tam giác đu cnh
a
, hình chiếu vuông góc của đim
A
lên mt phng
ABC
trùng vi trng tâm tam giác
.ABC
Biết khong cách gia hai đưng
thng
AA
BC
bng
3
4
a
. Tính theo
a
th tích ca khối lăng trụ đã cho.
A.
3
3
3
a
. B.
3
3
24
a
. C.
3
3
6
a
. D.
3
3
12
a
.
Câu 48: Cho hàm s
y fx
có bng biến thiên như sau.
x

1
0
1

y
0
0
0
y

2
1
2

S nghiệm thuộc đoạn
;2



của phương trình
2 | s inx | 4 0f 
là?
A.
3.
B.
6.
C.
4.
D.
5.
Câu 49: Cho hàm s
y fx
đo hàm
2
7 9,
fx x x x

. bao nhiêu giá trị
nguyên dương của tham s
m
để hàm s
3
5gx f x x m 
có ít nhất 3 điểm cc tr?
A.
6
. B.
7
. C.
5
. D.
4
.
Câu 50: Cho khi lăng tr tam giác đều thể tích V không đổi, cạnh đáy bằng a, đường cao bng h
cùng thay đổi. Tính t s
h
a
để din tích toàn phn của hình lăng trụ nh nht.
A.
3
.
3
h
a
B.
2
.
3
h
a
C.
3
.
2
h
a
D.
2
.
3
h
a
----- HẾT -----
CÂU 001 002
003 004
1 A
D D
C
2 D
B
B
C
3 A
B D
A
4 C
C A
A
5 A
D C
D
6 B
A C
B
7 B
C
A
D
8
B
A
D
B
9
D
B B
D
10 C
B A
D
11
B
D C
A
12 A
B D
D
13 B
A A
D
14 B
D C
B
15 C
A A
C
16 D
C A
A
17 B
C D
B
18 A
D B
B
19
B
D A
C
20 C
A D
B
21 B
B
C
C
22 C
A
D
B
23 C
C D
B
24 D
B B
D
25 C
A A
C
26 D
C C
C
27 D
C A
C
28 C
A B
A
29 C
A
B
A
30 B
C D
C
31 A
C B
B
32 C
B D
B
33 C
A A
D
34 D
C C
B
35 D
C D
A
36 B
B A
B
Thời gian: 90 phút (50 câu trắc nghiệm)
ĐÁP ÁN ĐỀ KT GIỮA HKI
Năm học: 2023-2024
Môn:Toán 12
37 C
C D
C
38 D
B
C
B
39 A
D
B
D
40 A
B B
B
41 C
C B
D
42 A
B A
C
43 D
A C
A
44 A
B D
C
45 C
A
A
D
46 D
A B
C
47 B
D D
B
48 A
A D
D
49 A
A B
C
50 B
A C
A
Xem thêm: ĐỀ THI GIỮA HK1 TOÁN 12
https://toanmath.com/de-thi-giua-hk1-toan-12
| 1/17

Preview text:

SỞ GD&ĐT BÀ RỊA-VŨNG TÀU
ĐỀ KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ I
TRƯỜNG THPT TRẦN VĂN QUAN
NĂM HỌC: 2023 – 2024 MÔN: TOÁN 12 (Đề gồm 8 trang)
Thời gian làm bài: 90 phút (không kể thời gian phát đề)
Họ và tên thí sinh:
………………………………………………
Số báo danh: ……………………………………………………. Mã đề 001
Câu
1: Cho hàm số y = f (x) có bảng biến thiên như sau:
Mệnh đề nào dưới đây ĐÚNG?
A. Hàm số nghịch biến trên khoảng ( 1; − ) 1 .
B. Hàm số nghịch biến trên khoảng ( 1; − + ∞)
C. Hàm số nghịch biến trên khoảng ( 1; − 3) .
D. Hàm số nghịch biến trên khoảng ( ) ;1 −∞ .
Câu 2: Cho hàm số y = f (x) có bảng biến thiên như sau:
Hàm số đồng biến trên khoảng nào dưới đây? A. ( 1; − 0) . B. (1;+∞). C. ( ) ;1 −∞ . D. (0; ) 1 .
Câu 3: Cho hàm số y = f (x) có đồ thị như hình vẽ bên.
Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng nào dưới đây? A. (−∞ − ) 1 B. ( 1; − ) 1 C. ( 1; − 0) D. (0;+∞)
Câu 4: Cho hàm số = f (x) liên tục trên  , đạo hàm f ′(x) có bảng xét dấu như sau x −∞ 1 2 3 4 +∞ f ′(x) + 0 − 0 − 0 + 0 −
Hàm số y = f (x) đồng biến trên khoảng nào trong các khoảng sau đây? A. ( ;2 −∞ ) . B. ( 2; − 4) . C. (3;4). D. (4;+∞) . Trang 1/8 - Mã đề 001 − Câu 5: Hàm số 2x 1 y =
có bao nhiêu điểm cực trị? x + 4 A. 0. B. 1. C. 2 . D. 3.
Câu 6: Cho hàm số f (x) có bảng biến thiên như sau:
Điểm cực đại của đồ thị hàm số là: A. ( 2; − ) 1 . B. (0;3). C. (2; ) 1 . D. 3.
Câu 7: Cho hàm số f (x) có bảng biến thiên như sau:
Số điểm cực đại của đồ thị hàm số là: A. 0 . B. 1. C. 2 . D. 3.
Câu 8: Cho hàm số y = f (x) có bảng biến thiên như sau:
Điểm cực tiểu của hàm số đã cho là: A. 2 . B. 3. C. 1. D. 4 − .
Câu 9: Cho hàm số y = f (x) liên tục trên đoạn [ 3 − ; ]
3 và có đồ thị như hình vẽ bên.
Giá trị lớn nhất của hàm số f (x) trên đoạn [ 3 − ; ] 3 bằng A. 3 − . B. 1 − . C. 1. D. 3.
Câu 10: Cho hàm số y = f (x) liên tục trên đoạn [ 1; − ] 3 và có đồ thị như
hình vẽ bên. Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số bằng: Trang 2/8 - Mã đề 001
A. Min f (x) = f ( )
1 . B. Min f (x) = f ( 2
− ) . C. Min f (x) = f (2). D. Min f (x) = f (3) . [ 1 − ; ] 3 [ 1 − ; ] 3 [ 1 − ; ] 3 [ 1 − ; ] 3
Câu 11: Đồ thị hàm số x y = có tiệm cận đứng là x − 3 A. y =1. B. x = 3. C. y = 3. D. x =1.
Câu 12: Đồ thị hàm số 2x + 3 y =
có đường tiệm cận ngang là x −1 A. y = 2 . B. y = 3. C. x = 3. D. x =1.
Câu 13: Đồ thị hàm số nào sau đây không có tiệm cận ngang? 2 2 A. x y = . B. x y = . C. x y = . D. 1 y = . 2 x − 2 x + 2 x + 2 2 x + 2
Câu 14: Trong các hàm số sau, hàm số nào đồng biến trên  ? A. 4 2
y = x + 4x . B. 3
y = x + 4x . C. 2
y = x − 4x . D. 3
y = x − 4x .
Câu 15: Trong các hàm số sau, hàm số nào có 3 điểm cực trị? A. 4 2
y = x + 2x − 3 B. 2 y = 2
x + 3x −1 C. 4 2
y = x − 2x + 3 D. 3 2
y = x − 3x + 2
Câu 16: Số giao điểm của đồ thị hàm số y = f (x) (trong hình vẽ) với trục Ox A. 1. B. 3. C. 0 . D. 2 .
Câu 17: Trong không gian chỉ có 5 loại khối đa diện đều loại {p;q} như hình vẽ sau. Mỗi mặt của khối đa
diện là một đa giác đều p cạnh, mỗi đỉnh của khối đa diện là đỉnh chung của đúng q mặt. Trang 3/8 - Mã đề 001
Khối đa diện loại {3;4} là hình nào? A. H1. B. H3. C. H2. D. H4.
Câu 18: Khối bát diện đều có bao nhiêu đỉnh? A. 6. B. 8. C. 4. D. 12.
Câu 19: Khối chóp có diện tích đáy là B, chiều cao bằng h . Thể tích V khối chóp là
A. V = B . h B. 1 V = B . h C. 1 V = B . h D. 1 V = B . h 3 2 6
Câu 20: Khối lăng trụ có diện tích đáy là B, chiều cao bằng h . Thể tích V khối lăng trụ là A. 1 V = B . h B. 1 V = B . h
C. V = B . h D. 1 V = B . h 3 2 6 Câu 21: Cho hàm số 3 2
y = x −3x . Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. Hàm số đồng biến trên khoảng (0;2)
B. Hàm số nghịch biến trên khoảng (0;2)
C. Hàm số nghịch biến trên khoảng ( ;0 −∞ )
D. Hàm số nghịch biến trên khoảng (2;+∞)
Câu 22 : Hỏi hàm số 4
y = 2x +1 đồng biến trên khoảng nào? A. ( ;0 −∞ ). B.  1 ;  −∞ −    . C. (0;+∞). D. 1 −  ;+∞ . 2      2  Câu 23: Hàm số 5 − 2x y = nghịch biến trên x + 3 A. R\   3 . B. R . C. ( ; −∞ 3 − ) . D. (3;+∞) .
Câu 24: Điểm cực đại của đồ thị hàm số 3
y = −x + 3x +1 là: A. M ( 1; − − ) 1 . B. N (0; ) 1 . C. P(2;− ) 1 . D. Q(1;3).
Câu 25: Tìm số điểm cực trị của hàm số 4 2
y = x − 2x . A. 2. B. 4. C. 3. D. 1.
Câu 26: Cho hàm số y = f (x) liên tục trên  và có bảng biến thiên
Khẳng định nào sau đây sai?
A. Hàm số không có giá trị lớn nhất và có giá trị nhỏ nhất bằng 2 − .
B. Hàm số có hai điểm cực trị.
C. Đồ thị hàm số có hai đường tiệm cận ngang.
D. Hàm số có giá trị lớn nhất bằng 5 và giá trị nhỏ nhất bằng 2 − .
Câu 27: Giá trị lớn nhất của hàm số 3
y = −x + 3x +1 trên khoảng (0;+∞) bằng: Trang 4/8 - Mã đề 001 A. 5. B. 1. C. 1 − . D. 3. 2
Câu 28: Tổng số tiệm cận đứng và tiệm cận ngang của đồ thị hàm số 5x 4x 1 y  là 2 x 1 A. 0. B. 1. C. 2. D. 3.
Câu 29: Đồ thị hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình bên? A. 3 2
y = x − 3x +1. B. 3 2
y = −x + 3x +1. C. 4 2
y = −x + 2x +1. D. 4 2
y = x − 2x +1.
Câu 30: Hình vẽ bên dưới là đồ thị của hàm số nào? − A. x −1 x y x + x + = . B. 2 1 y = . C. 2 3 y = . D. 2 5 y = . x +1 x +1 x −1 x +1
Câu 31: Cho hàm số bậc bốn y = f (x) có đồ thị là đường cong trong hình bên. Số nghiệm thực của
phương trình 2 f (x) −1 = 0 là A. 2 . B. 4 . C. 1. D. 3.
Câu 32: Tìm tất cả các giá trị của tham số m để phương trình 3 2
x + 3x − 2 − m = 0 có ba nghiệm phân biệt.
A. m∈(2;+∞]. B. m∈( ; −∞ 2 − ] . C. m∈( 2; − 2) . D. m∈[ 2; − 2] .
Câu 33: Hình bát diện đều có số cạnh là A. 16. B. 10. C. 12. D. 8 . Trang 5/8 - Mã đề 001
Câu 34: Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác vuông tại A , AB = 2a, AC = 3a cạnh bên
SA ⊥ ( ABC) và SA = a Thể tích khối chóp S.ABC theo a . A. 3 2a . B. 3 6a . C. 3 3a . D. 3 a .
Câu 35: Cho hình chóp tứ giác S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a , cạnh bên SA vuông góc
với mặt phẳng đáy và góc giữa SC với mặt phẳng ( ABCD) bằng 45o . Tính thể tích V của khối
chóp S.ABCD . 3 3 3 A. 2a V = B. 2a V = C. 3 V = 2a D. 2a V = 6 4 3
Câu 36: Cho khối chóp S.ABCDABCD là hình vuông có cạnh đáy bằng 3a. Tam giác SAB cân tại S
và nằm trong mặt phẳng vuông góc với đáy. Tính thể tích khối chóp S.ABCD biết SC tạo với đáy một góc 0 60 . 3 3 A. 3 9 9a 15 27 15 a 15 B. C. 3 27 15a D. a 2 2
Câu 37: Thể tích của khối lập phương ABC . D A B C′ ′
D có đường chéo bằng 3a là 3 3 A. 3a . B. 3a . C. 3 a . D. 3 3a . 2 4
Câu 38: Cho hình lăng trụ đứng ABC.AB C
′ ′ có đáy ABC là tam giác vuông tại A , biết AB = a AC = 2a
AB = 3a . Tính thể tích của khối lăng trụ ABC.AB C ′ ′. 3 3 A. 3 5 5 2 2 a . B. a . C. a . D. 3 2 2a . 3 3
Câu 39: Cho lăng trụ đứng ABC.AB C
′ ′ có đáy là tam giác đều cạnh a . Mặt phẳng ( A'BC) tạo với mặt
đáy góc 60°. Tính theo a thể tích khối lăng trụ ABC.AB C ′ ′ . 3 3 3 3 A. 3a 3 V = . B. a 3 V = . C. 3a 3 V = . D. a 3 V = . 8 2 4 8
Câu 40: Cho hình chóp S.ABC SA ⊥ ( ABC) , tam giác ABC vuông cân tại B , AC = 2a SA = .a
Gọi M là trung điểm cạnh SB . Tính thể tích khối chóp S.AMC. 3 3 3 3 A. a . B. a . a . D. a . 6 3 C. 9 12
Câu 41: Tổng các giá trị m nguyên, m ∈[ 5; − 5] để hàm số 3 2
y = x + x + mx +1 đồng biến trên ( ; −∞ + ∞) . A. 11. B. 13. C. 15. D. 17 .
Câu 42:
Có bao nhiêu giá trị m nguyên, m ∈[ 5;
− 5] để hàm số y = (m − ) 4x +( 2 m m) 2 2 2 x + 2023 có một cực trị. A. 5 . B. 6 . C. 9. D. 10.
Câu 43: Có bao nhiêu giá trị m nguyên, m ∈[ 10 − ;10] để hàm số 3 2
y = x − 3x + mx + 2 đồng biến trên khoảng (1;+ ∞). Trang 6/8 - Mã đề 001 A. 10. B. 9. C. 11. D. 8 .
Câu 44: Cho hàm số y f x. Đồ thị hàm số y f x như hình bên. Hỏi hàm số
g x  f  2
x 2023 nghịch biến trên khoảng nào trong các khoảng sau ? A. ( ; −∞ − ) 1 B. 1;. C. ( 1; − ) 1 D. ( 1; − 0)
Câu 45: Cho khối chóp S.ABCD có đáy là hình vuông cạnh a , SA vuông góc với đáy và khoảng cách từ a
C đến mặt phẳng (SBD) bằng
3 . Tính thể tích V của khối chóp đã cho. 3 3 3 a 3 3a A. a V = . B. 3 V = a . C. V = . D. V = . 2 3 9
Câu 46: Tập hợp các giá trị của m để hàm số 4 3 2
y = 3x − 4x −12x + m −1 có 7 điểm cực trị là: A. (0;6) B. (6;33) C. (1;33) D. (1;6)
Câu 47: Cho lăng trụ tam giác ABC.A'B'C ' có đáy ABC là tam giác đều cạnh a . Hình chiếu của điểm
A' trên mặt phẳng ( ABC) trùng vào trọng tâm G của tam giác ABC . Biết tam giác A'BB' có 2
diện tích bằng 2a 3 . Tính thể tích khối lăng trụ ABC.A'B 'C '. 3 3 3 3 3 A. 6a 2 B. 3a 7 C. 3a 5 D. 3a 3 7 8 8 8
Câu 48: Cho hàm số y = f ( x) có bảng biến thiên như sau. x −∞ 1 − 0 1 +∞ y′ − 0 + 0 − 0 + +∞ +∞ y 2 − 1 − 2 −
Số nghiệm thuộc đoạn [ ;2
−π π] của phương trình 2 | f (sinx) | 3 − = 0 là? A. 6. B. 8. C. 4. D. 5.
Câu 49: Cho hàm số y = f (x) có đạo hàm f (x) = (x − )( 2 ' 10 x − 25), x
∀ ∈  .Có bao nhiêu giá trị
nguyên dương của tham số m để hàm số g (x) = f ( 3x +8x + m) có ít nhất 3 điểm cực trị? A. 9. B. 25 . C. 5. D. 10. Trang 7/8 - Mã đề 001
Câu 50: Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình bình hành và có thể tích là V. Điểm P là trung điểm của
SC , một mặt phẳng qua AP cắt hai cạnh SD và SB lần lượt tại M và N.Gọi V là thể tích của 1 V
khối chóp S.AMPN . Tìm giá trị nhỏ nhất của 1 ? V A. 3 B. 1 C. 2 D. 1 8 3 3 8 ----- HẾT ----- Trang 8/8 - Mã đề 001
SỞ GD&ĐT BÀ RỊA-VŨNG TÀU
ĐỀ KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ I
TRƯỜNG THPT TRẦN VĂN QUAN
NĂM HỌC: 2023 – 2024 (Đề gồm 7 trang) MÔN: TOÁN 12
Thời gian làm bài: 90 phút (không kể thời gian phát đề)
Họ và tên thí sinh:
………………………………………………
Số báo danh: ……………………………………………………. Mã đề 002
Câu 1: Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như sau:
Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
Hàm số nghịch biến trên khoảng 1;  
 . B. Hàm số nghịch biến trên khoảng 2;  1
C. Hàm số nghịch biến trên khoảng  ;  
2 . D. Hàm số nghịch biến trên khoảng 1;  2 .
Câu 2: Cho hàm số y f x có đồ thị như sau:
Hàm số đồng biến trên khoảng nào dưới đây? A. 1;0. B. 1;. C.   ;1  . D. 0;2. Câu 3: Cho hàm số 3x  2 y
. Mệnh đề nào dưới đây đúng? x  1
A. Hàm số nghịch biến trên khoảng  ;
 B. Hàm số đồng biến trên khoảng 1;
C. Hàm số nghịch biến trên khoảng   ;1
 D. Hàm số đồng biến trên khoảng   ;1 
Câu 4: Cho hàm số = f (x) liên tục trên  , đạo hàm f ′(x) có bảng xét dấu như sau:
Hàm số y f x đồng biến trên khoảng nào trong các khoảng sau đây? A.   ;1  . B. 0;2. C.  ;    1 . D. 1;  1 . Câu 5: Hàm số 4 2
y x x  2023 có bao nhiêu điểm cực trị? A. 0. B. 1. C. 2 . D. 3 . Trang 1/7 - Mã đề 002
Câu 6:
Cho hàm số f (x) có đồ thị như sau:
Điểm cực đại của đồ thị hàm số là: A. 0;  1 . B. 0;3. C. 0;2. D. 2;0.
Câu 7: Cho hàm số f x có bảng biến thiên như sau: Số điểm cực trị của đồ thị hàm số là: A. 0 . B. 1. C. 2 . D. 3 .
Câu 8: Cho hàm số y f x có đồ thị như sau:
Điểm cực đại của hàm số đã cho là: A. 1. B. 0 . C. 1. D. 4 .
Câu 9: Cho hàm số y f(x) liên tục và có bảng biến thiên trên đoạn  1;3  
như hình vẽ bên. Khẳng  
định nào sau đây đúng?
A. Min f(x)  f(0) . B. Min f x  f   1 .  1;3       1;3  
C. Min f x  f 2. D. Min f x  f 5.  1;3       1;3  
Câu 10: Cho hàm số y f x liên tục trên đoạn  1;3    và có đồ
thị như hình vẽ bên. Chọn mệnh đề ĐÚNG:
A. Max f x  3.
B. Max f x  2 .  1;2       1;2  
C. Max f x  0.
D. Max f x  1.  1;2       1;2  
Câu 11: Đồ thị hàm số 2x y  có tiệm cận đứng là x  5 A. y  2. B. x  2 . C. y  5. D. x  5 .
Câu 12: Đồ thị hàm số 2  3x y
có đường tiệm cận ngang là x  6 A. y  2. B. y  3 . C. x  6 . D. x  2 . Trang 2/7 - Mã đề 002
Câu 13: Đồ thị hàm số nào sau đây không có tiệm cận ngang? 2 A. x x 1 y  . B. y  . C. 1 y  . D. y  . 2  x x  5 x  2 2 x  9
Câu 14: Trong các hàm số sau, hàm số nào đồng biến trên  ? A. 4 2
y x  9x . B. 3
y x  9x . C. 2
y x  9x . D. 3 y x  9 .
Câu 15: Trong các hàm số sau, hàm số nào có 3 điểm cực trị? A. 4 2 y x   2x  2 B. 2
y  5x  3x  4 C. 4 2
y x  3x  5 D. 3 2 y x   3x  1
Câu 16: Số giao điểm của đồ thị hàm số y f(x) (trong hình vẽ) với trục Ox A. 1. B. 3 . C. 4 . D. 2 .
Câu 17: Trong không gian chỉ có 5 loại khối đa diện đều loại {p;q} như hình vẽ sau.
Mỗi mặt của khối đa diện là một đa giác đều p cạnh, mỗi đỉnh của khối đa diện
là đỉnh chung của đúng q mặt.
Khối đa diện loại {4;3} là hình nào? A. H1. B. H3. C. H2. D. H4.
Câu 18: Khối bát diện đều có bao nhiêu cạnh? A. 6. B. 8. C. 16. D. 12.
Câu 19: Khối chóp có diện tích đáy là S, chiều cao bằng h . Thể tích V khối chóp là
A. V Sh. B. 1
V Sh. C. 1
V Sh. D. 1
V Sh. 6 2 3
Câu 20: Khối lăng trụ có diện tích đáy là S, chiều cao bằng h . Thể tích V khối lăng trụ là
A. V Sh. B. 1
V Sh. C. 1
V Sh. D. 1 V Sh. 2 3 6 Câu 21: Cho hàm số 3 2
y x  2x x  1 . Mệnh đề nào dưới đây đúng?  
A. Hàm số nghịch biến trên khoảng 1; B. Hàm số nghịch biến trên khoảng 1  ;1  3     
C. Hàm số nghịch biến trên khoảng 1  ;       
D. Hàm số đồng biến trên khoảng 1  ;1 .  3 3  Trang 3/7 - Mã đề 002 Câu 22: Cho hàm số 4 2
y x  2x . Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. Hàm số nghịch biến trên khoảng  ;   
2 B. Hàm số đồng biến trên khoảng 1;  1
C. Hàm số nghịch biến trên khoảng 1;  1
D. Hàm số đồng biến trên khoảng  ;    2 Câu 23: Hàm số 1  x y  nghịch biến trên x  2 A. R\   2 . B. R . C.  ;  2.
D. 5;. Câu 24: Hàm số 1 3 2
y x x  3x  1 đạt cực tiểu tại điểm 3 A. x  1. B. x  1. C. x  3 . D. x  3 .
Câu 25: Đồ thị hàm số 4 2
y x x  1 có bao nhiêu điểm cực trị có tung độ là số dương? A. 3 . B. 1. C. 2 . D. 0 .
Câu 26: Cho hàm số y f x xác định, liên tục trên  và có bảng
biến thiên như sau, Khẳng định nào sau đây là sai?
A.
Hàm số có giá trị cực tiểu bằng 1.
B. Hàm số đạt cực đại tại x  0 và đạt cực tiểu tại x  1.
C. Hàm số có giá trị lớn nhất bằng 0 và giá trị nhỏ nhất bằng 1.
D. Hàm số có đúng hai cực trị.
Câu 27: Giá trị nhỏ nhất của hàm số 3
y x  3x  1 trên khoảng 0; bằng: A. 5. B. 1. C. 1. D. 3 . 2
Câu 28: Tìm số đường tiệm cận của đồ thị hàm số x  5x  4 y  . 2 x  1 A. 2 B. 3 C. 0 D. 1
Câu 29: Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình bên? A. 3
y x  3x . B. 3 y x   3x . C. 4 2
y x  2x . D. 4 2 y x   2x .
Câu 30: Hình vẽ bên dưới là đồ thị của hàm số nào? A. 2x  1 x  y  B. 2 3 y x  1 x  1 C. 2x  1 x y D. 2 2 y x  1 x  1 Trang 4/7 - Mã đề 002
Câu 31: Cho hàm số bậc bốn y f x có đồ thị là đường cong trong hình bên.
Số nghiệm của phương trình 2f x  1  0 A. 3 . B. 4 . C. 2 . D. 1.
Câu 32: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để phương trình 3 2
2x  3x  2m  1 có ba nghiệm phân biệt? A. 1 1  m   . B. 1 1  m   .
C. 1  m  0 .
D. 1  m  0 . 2 2
Câu 33: Khối đa diện đều có 12 mặt thì có số cạnh là A. 30 . B. 60. C. 12 . D. 24 .
Câu 34: Cho hình chóp S.ABC có cạnh bên SA vuông góc với mặt phẳng đáy ABC . Biết SA a
, tam giác ABC là tam giác vuông cân tại A , AB  2a . Tính theo a thể tích V của khối chóp S.ABC . 3 3 3 A. a a 2a V  . B. V  . C. V  . D. 3 V  2a . 6 3 3
Câu 35: Cho khối chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật, AB a , AD a 3 , SA vuông
góc với mặt phẳng đáy và góc giữa SB và mặt phẳng ABCDbằng 60o . Tính thể tích V của
khối chóp S.ABCD . 3 3 A. 3a 3 a
V  3a . B. V  . C. 3
V a . D. V  . 3 3
Câu 36: Cho khối chóp S.ABCDABCD là hình vuông có cạnh đáy bằng 3a. Tam giác SAB cân tại S
và nằm trong mặt phẳng vuông góc với đáy. Tính thể tích khối chóp S.ABCD biết SC tạo với đáy một góc 0 45 . 3 3 A. 9a 5 27 5a 3 9a 5 B. C. 3 27 5a D. 2 2
Câu 37: Thể tích của khối lập phương ABCD.AB CD
  có đường chéo bằng 2 3a là 3 3 A. 3a . B. 3a . C. 8 3 a . D. 3 24 3a . 2 4
Câu 38: Cho lăng trụ đứng ABC.A'B 'C ' có đáy ABC là tam giác vuông tại B với AB  3a ,
AC  5a , A'B  6a . Thể tích V của lăng trụ ABC.A'B 'C ' là A. 3
V  6 3a . B. 3
V  18 3a . C. 3
V  90a . D. 3 V  9 3a . Trang 5/7 - Mã đề 002
Câu 39: Cho lăng trụ đứng ABC.AB C
′ ′ có đáy là tam giác vuông cân tại A , AB = AC = a 2 . Biết
A' B tạo với đáy góc 0
60 . Thể tích khối lăng trụ là 3 A. 5a 3 .
B. 3a 3 . C. 3 4a 6. D. 3 a 6. 3 2
Câu 40: Cho hình chóp S.ABC SA  ABC , tam giác ABC vuông cân tại B , AC  4a
SA a. Gọi M là trung điểm cạnh SC. Tính thể tích khối chóp S.AMB. 3 3 3 3 A. a . B. 2a . 4a a C. . D. . 6 3 3 12
Câu 41: Tổng các giá trị 1 m nguyên, m  10;10   
 để hàm số 3 2
y x  2x mx  1 đồng biến 3 trên  ;   . A. 45 . B. 47 . C. 49 . D. 51.
Câu 42: Có bao nhiêu giá trị m nguyên, m  5;5   4 2 2 
 để hàm số y  m  
1 x  m   1 x  2023 có một cực trị. A. 9. B. 6. C. 7 . D. 10 .
Câu 43: Có bao nhiêu giá trị m nguyên, m  20;20     để hàm số 3 2
y x  6x mx  1 đồng biến
trên khoảng 0;? A. 9. B. 8 . C. 7 . D. 6.
Câu 44: Cho hàm số y f x. Đồ thị hàm số y f x như hình
bên. Hỏi hàm số g x  f  2
x   2023 đồng biến trên khoảng nào trong các khoảng sau? A.  ;  2. B. 2;  1 . C. 1;0. D. 1;2.
Câu 45: Cho hình chóp tứ giác S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh bằng 2a . Tam giác
SAD cân tại S và mặt bên SAD vuông góc với mặt phẳng đáy. Biết thể tích khối chóp 4 S.ABCD bằng 3
a . Tính khoảng cách h từ B đến mặt phẳng SCD. 3 A. 4 h a B. 3 h a C. 2 5 h a D. 6 h a 3 2 5 3 Câu 46: Cho hàm số 4 3 2
f (x)  x  14x  36x  (16  m)x với m là tham số thực. Có bao nhiêu giá
trị nguyên của m để hàm số g(x)  f(| x |) có 7 điểm cực trị? A. 33. B. 31. C. 32. D. 34. Trang 6/7 - Mã đề 002
Câu 47: Cho lăng trụ ABC.A BC
  có đáy là tam giác đều cạnh a , hình chiếu vuông góc của điểm A
lên mặt phẳng ABC  trùng với trọng tâm tam giác ABC. Biết khoảng cách giữa hai đường thẳng a
AA và BC bằng
3 . Tính theo a thể tích của khối lăng trụ đã cho. 4 3 3 3 3 A. a 3 . B. a 3 . C. a 3 . D. a 3 . 3 24 6 12
Câu 48: Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như sau. x  1 0 1  y  0  0  0    y 2 1 2
Số nghiệm thuộc đoạn  ;2    
 của phương trình 2 | f s inx | 4  0 là? A. 3. B. 6. C. 4. D. 5.
Câu 49: Cho hàm số y f x có đạo hàm f x  x   2 7 x  
9 , x   . Có bao nhiêu giá trị
nguyên dương của tham số m để hàm số g x  f  3
x  5x m có ít nhất 3 điểm cực trị? A. 6. B. 7 . C. 5. D. 4 .
Câu 50: Cho khối lăng trụ tam giác đều có thể tích V không đổi, cạnh đáy bằng a, đường cao bằng h
cùng thay đổi. Tính tỉ số h để diện tích toàn phần của hình lăng trụ nhỏ nhất. a A. h 3 h hh . B. 2  . C. 3  . D. 2  . a 3 a 3 a 2 a 3 ----- HẾT ----- Trang 7/7 - Mã đề 002
ĐÁP ÁN ĐỀ KT GIỮA HKI Năm học: 2023-2024 Môn:Toán 12
Thời gian: 90 phút (50 câu trắc nghiệm) CÂU 001 002 003 004 1 A D D C 2 D B B C 3 A B D A 4 C C A A 5 A D C D 6 B A C B 7 B C A D 8 B A D B 9 D B B D 10 C B A D 11 B D C A 12 A B D D 13 B A A D 14 B D C B 15 C A A C 16 D C A A 17 B C D B 18 A D B B 19 B D A C 20 C A D B 21 B B C C 22 C A D B 23 C C D B 24 D B B D 25 C A A C 26 D C C C 27 D C A C 28 C A B A 29 C A B A 30 B C D C 31 A C B B 32 C B D B 33 C A A D 34 D C C B 35 D C D A 36 B B A B 37 C C D C 38 D B C B 39 A D B D 40 A B B B 41 C C B D 42 A B A C 43 D A C A 44 A B D C 45 C A A D 46 D A B C 47 B D D B 48 A A D D 49 A A B C 50 B A C A
Xem thêm: ĐỀ THI GIỮA HK1 TOÁN 12
https://toanmath.com/de-thi-giua-hk1-toan-12
Document Outline

  • ĐỀ 001
  • ĐỀ 002
  • DAP AN TOAN 12
    • DAP AN