Đề giữa kỳ 1 Toán 10 năm 2022 – 2023 trường chuyên Lê Khiết – Quảng Ngãi

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 10 đề kiểm tra chất lượng giữa học kỳ 1 môn Toán 10 năm học 2022 – 2023 trường THPT chuyên Lê Khiết, tỉnh Quảng Ngãi, mời bạn đọc đón xem

đề 101 Trang 1/4
S GD VÀ ĐT QUNG NGÃI
TRƯỜNG THPT CHUYÊN
LÊ KHIT
KIM TRA GIA HC K I NĂM HC 2022-2023
MÔN: TOÁN 10
Thi gian làm bài: 90 phút (không k giao đề)
(Đề có 35 câu trc nghim, 4 câu t lun)
(Đề có 04 trang)
H tên: ................................................... S báo danh: ...................
I. PHN TRC NGHIM: (7 đim – 35 câu)
Câu 1. Mnh đề:
2
'' : 4 ''xx
khng định rng
A. Tt c các s thc đều có bình phương bng 4.
B. Nếu x là s thc thì bình phương ca nó bng 4.
C. Ch có mt s thc mà bình phương ca nó bng 4.
D. Có ít nht mt s thc mà bình phương ca nó bng 4.
Câu 2. Tìm mnh đề đảo ca mnh đề:
"
Nếu tam giác có 2 cnh bng nhau thì tam giác đó là tam giác cân
"
.
A. Nếu mt tam giác là tam giác cân thì tam giác đó có hai cnh bng nhau.
B. Tam giác đó là tam giác cân.
C. Mt tam giác là tam giác cân nếu và ch nếu tam giác đó có 2 cnh bng nhau.
D. Mt tam giác không có hai cnh bng nhau thì tam giác đó không là tam giác cân.
Câu 3. Cho tp hp
A 
. Mnh đề nào sau đây đúng?
A.
\AA
. B.
A
C.
A
A
. D.
AA
.
Câu 4. Đim nào sau đây không thuc min nghim ca h bt phương trình
23 0
540
xy
xy


?
A.
(1;4)A
. B.
(0;0)D
. C.
(2;4)C
. D.
(3;4)B
.
Câu 5. Cho bt phương trình
25xy
có tp nghim là S. Mnh đề nào sau đây đúng?
A.
(1; 3) S
. B.
(0;2) S
. C.
(2;2) S
. D.
(2;2) S
.
Câu 6. Cho bt phương trình
32xy
. Khng định nào sau đây đúng?
A. Bt phương trình đã cho vô s nghim.
B. Bt phương trình đã cho có tp nghim
(;2)
.
C. Bt phương trình đã cho có mt nghim duy nht.
D. Bt phương trình đã cho vô nghim.
Câu 7. Cho
00
90 180

. Khng định nào sau đây sai?
A.
sin 0
. B.
cot 0
. C.
cos 0
. D.
tan 0
.
Câu 8. Ph định ca mnh đề: '' Mi hình ch nht đều là hình bình hành ''
A. '' Tn ti hình ch nht không phi là hình bình hành '' .
B. '' Mi hình ch nht đều không phi là hình bình hành '' .
C. '' Tn ti hình ch nht là hình bình hành '' .
D.
''
Mi hình bình hành đều là hình ch nht
''
.
Câu 9. Cho tam giác ABC có ;;
A
BcACbBCa. Khng định nào sau đây là đúng?
A.
222
2cosabc bc A
. B.
222
cosabcbc A
.
C.
222
2sinabc bc A
. D.
222
2cosabc bc A
.
Câu 10. Ký hiu nào sau đây dùng để viết đúng mnh đề: '' 5 không phi là s hu t'' .
A. 5 . B. 5. C.
5
. D.
5
.
ĐỀ CHÍNH THC
đề 101
đề 101 Trang 2/4
Câu 11. Trong các h bt phương trình sau, h nào là h bt phương trình bc nht hai n?
A.
230
1
xy
xy


. B.
2
21
40
xy
y


. C.
2
30
40
xy
xy


. D.
30
4
xy
xy y


.
Câu 12. Cho tam giác ABC có
;;
A
BcACbBCa
. Din tích S ca tam giác ABC bng
A.
sin
2
bc A
S
. B.
cos
2
bc A
S
. C.
sin
2
ab A
S
. D.
cos
2
ac A
S
.
Câu 13. Cho tam giác ABC có
0
135 ; 2AB AB
. Bán kính đường tròn ngoi tiếp tam giác ABC là
A. 3. B.
22
. C.
2
2
. D.
2
.
Câu 14. Bt phương trình nào sau đây là bt phương trình bc nht hai n?
A.
3
1
4
xy
. B.
22
0xy. C.
2
23xy . D.
2
251
xy
.
Câu 15. Cho tp hp
A
. Mnh đề nào sau đây tương đương vi mnh đề :
'' ''A 
A.
'' : ''
x
xA. B. '' : ''
xA. C. '' : ''
x
xA. D. '' : ''
x
xA.
Câu 16. Cho tam giác ABC vuông ti A,
0
30B
. Khng định nào sau đây sai?
A.
3
cos
2
C
. B. tan 3C . C.
1
cot
3
C .
D.
3
sin
2
C
.
Câu 17. Biết rng
1
sin
2
a =
vi
90 180a< <
thì
bng bao nhiêu?
A.
0
60
. B.
0
30
. C.
0
120
. D.
0
150
.
Câu 18. Trong các câu sau, câu nào là mnh đề?
A.
Không được gian ln trong kim tra.
B. Bn làm bài có tt không?.
C. Qung Ngãi là mt tnh thuc min nam Vit Nam.
D. Hãy đi nhanh lên!.
Câu 19. Cho tp hp
1/ , 6}Bx x x . Hãy lit kê các phn t ca tp hp B.
A.
0;1; 2;3; 4; 5; 6}B . B.
0;1; 2; 3; 4;5; 6; 7}B .
C.
1; 2; 3; 4; 5; 6; 7}B . D.
1; 2; 3; 4; 5; 6}B .
Câu 20. S phn t ca tp hp
2
{/(1)(21)0}Xx x x
A. 3. B. 1. C. 2. D. 0.
Câu 21. Cho mnh đề
2
:'' , 2 1 0''Px x x . Khng định nào sau đây đúng?
A.
2
:'' , 2 1 0''Px x x . B.
2
:'' , 2 1 0''Px x x .
C.
2
:'' , 2 1 0''Px x x
. D.
2
:'' , 2 1 0''Px x x
.
Câu 22. Cho tam giác ABC có
00
60 ; 45AB
. Tính t s
B
C
A
C
.
A.
3
6
. B.
2
3
.
C.
6
4
. D.
6
2
.
Câu 23. Cho hai mnh đề P Q. Trong các trường hp sau, trường hp nào thì
PQ
là mnh đề sai?
A.
P
sai và Q
đúng.
B.
P
đúng và Q sai. C.
P
đúng và Q đúng. D.
P
sai và Q sai.
Câu 24. Cho
{,1 4}Xx x
;
[2;3]Y 
. Khi đó là
X
Y
là tp hp nào sau đây?
A. [2;4] . B. (1;3) . C. (1;3] . D. (2;3] .
đề 101 Trang 3/4
Câu 25. Biết rng min nghim ca h bt phương trình
2 100 0
2800
0
0
xy
xy
x
y
ì
+- £
ï
ï
ï
ï
+- £
ï
í
ï
³
ï
ï
ï
³
ï
î
là mt đa giác được cho như
hình v bên dưới (phn không gch sc). Giá tr ln nht ca biu thc
(, ) 2 3Fxy x y
vi
(; )
x
y
thuc
min nghim ca h bt phương trình trên là bao nhiêu?
A. 150. B. 80. C. 230. D. 160.
Câu 26. Cho tam giác ABC có
5, 6, 7AB AC BC
. Bán kính đường tròn ni tiếp tam giác ABC là
A.
26
. B.
6
3
. C.
26
3
. D.
6
9
.
Câu 27. Trong các mnh đề sau, mnh đề nào đúng?
A.
2
,.
x
xx
B. Không có s chn nào là s nguyên t.
C. Phương trình
2
360x có nghim hu t.
D.
2
,0xx .
Câu 28. S tp hp con ca tp hp
{/11}Cx x
A. 3. B. 2. C. 8. D. 6.
Câu 29. Bn Khoa làm mt bài thi gia k I môn Toán. Đề thi gm 35 câu hi trc nghim và 3 câu hi t
lun. Khi làm đúng mi câu trc nghim được 0,2 đim, làm đúng mi câu t lun được 1 đim. Gi s bn
Khoa làm đúng x câu trc nghim, y câu t lun. Viết bt phương trình bc nht 2 n x, y để đảm bo bn Khoa
được ít nht 9 đim.
A.
0, 2 9xy
B.
0, 2 9xy
. C.
0, 2 9xy+>
. D.
0, 2 9xy
.
Câu 30. Cho tam giác ABC có ba cnh ln lượt là 2; 3; 4. Cosin ca góc bé nht ca tam giác đã cho bng bao
nhiêu?
A.
1
4
. B.
29
24
. C.
7
8
. D.
11
16
.
Câu 31. Cho tam giác ABC. Giá tr ca biu thc
sin .cos( ) cos .sin( )PABC ABC
A. 2P . B. 1P  . C. 1P . D.
0P
.
Câu 32. Biết rng
1
cos
3
a =-
. Giá tr ca biu thc
22
sin 4cosP aa=+
A.
4
3
. B.
5
3
. C.
8
9
. D.
4
9
.
Câu 33. Cho {/3}Ax x . Tìm CA
.
A. (;3]CA
. B. (;3)CA
. C. (3; )CA
. D. [3; )CA
.
80
50
C
B
A
y
x
O
D
100
40
đề 101 Trang 4/4
Câu 34. Phn không b gch (k c b) trong hình v là min nghim ca bt phương trình nào sau đây?
A.
1xy
. B.
1xy-<
. C.
1xy+>
. D.
1xy
Câu 35. Cho
2
{/(2)(3)0}Ax x x ;
3
{/640}Bx x ;
3
2
64
{/ 0}
(2)( 3)
x
Cx
xx


. Khng
định nào sau đây đúng?
A.
\CAB
. B.
\CBA
. C.
CAB
. D.
CAB
.
II. PHN T LUN: (3 đim – 4 câu)
Câu 1. (1 đim).
Cho góc
tha mãn
0
0
2
sin ;0 90
3


. Tính giá tr ca biu thc
tan 3cosP

.
Câu 2. (1 đim).
Mt cơ s d định sn xut hai loi sn phm A B t các nguyên liu I, II, III. S kilôgam
tng loi nguyên liu cn dùng để sn xut ra mt kilôgam sn phm mi loi và s kilôgam d tr ca tng
loi nguyên liu được cho trong bng dưới đây:
Loi nguyên liu S kg d tr ca
tng loi nguyên
liu
S kg nguyên liu cn dùng để sn xut 1 kg sn
phm
A B
I 8 2 1
II 12 2 3
III 4 1 0
Biết rng mt kilôgam sn phm A lãi 40 triu đồng và mt kilôgam sn phm B lãi 30 triu đồng. Hi cơ s
phi sn xut bao nhiêu sn phm loi
A và bao nhiêu sn phm loi B để s tin lãi thu được ln nht trên
cơ s nguyên liu d tr đã có?
Câu 3. (0,5 đim). Trong mt khong thi gian nht định ti mt địa phương, Đài khí tượng thy văn đã thng
được: S ngày có mưa: 10 ngày; s ngày có gió to: 8 ngày; s ngày lnh: 6 ngày; s ngày có mưa và gió
to: 5 ngày; s ngày mưa và lnh: 4 ngày; s ngày lnh và có gió to: 3 ngày; s ngày có mưa, lnh và có gió
to: 1 ngày. Hi trong khong thi gian đó, địa phương trên có bao nhiêu ngày có thi tiết xu ( có mưa hoc
gió to hoc lnh) ?
Câu 4 (0,5 đim).
Cho tam giác ABC. Chng minh
22
2
4
sin .sin sin .sin sin .sin
4
rp Rr
AB BC C A
R

 ,
trong đó
;;
R
rp
ln lượt là bán kính đường tròn ngoi tiếp, bán kính đường tròn ni tiếp và na chu vi tam
giác ABC.
----------- HT ----------
(Thí sinh không được s dng tài liu –
Giám th coi thi không gii thích gì thêm)
1
O
1
y
x
| 1/4

Preview text:

SỞ GD VÀ ĐT QUẢNG NGÃI
KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022-2023 TRƯỜNG THPT CHUYÊN MÔN: TOÁN 10 LÊ KHIẾT
Thời gian làm bài: 90 phút (không kể giao đề)
(Đề có 35 câu trắc nghiệm, 4 câu tự luận)
(Đề có 04 trang)
ĐỀ CHÍNH THỨC
Họ tên: ................................................... Số báo danh: ................... Mã đề 101
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM: (7 điểm – 35 câu) Câu 1. Mệnh đề: 2
''x   : x  4 '' khẳng định rằng A.
Tất cả các số thực đều có bình phương bằng 4. B.
Nếu x là số thực thì bình phương của nó bằng 4. C.
Chỉ có một số thực mà bình phương của nó bằng 4. D.
Có ít nhất một số thực mà bình phương của nó bằng 4.
Câu 2. Tìm mệnh đề đảo của mệnh đề: "Nếu tam giác có 2 cạnh bằng nhau thì tam giác đó là tam giác cân". A.
Nếu một tam giác là tam giác cân thì tam giác đó có hai cạnh bằng nhau. B.
Tam giác đó là tam giác cân. C.
Một tam giác là tam giác cân nếu và chỉ nếu tam giác đó có 2 cạnh bằng nhau. D.
Một tam giác không có hai cạnh bằng nhau thì tam giác đó không là tam giác cân.
Câu 3. Cho tập hợp A   . Mệnh đề nào sau đây đúng? A.
A \ A   . B.
A    C.
A  A. D.
AA   .
2x  3y  0
Câu 4. Điểm nào sau đây không thuộc miền nghiệm của hệ bất phương trình  ? 5
x y  4  0 A. ( A 1; 4) . B. D(0;0) . C. C(2; 4) . D. B(3; 4) .
Câu 5. Cho bất phương trình x  2 y  5 có tập nghiệm là S. Mệnh đề nào sau đây đúng? A.
(1;3)  S . B.
(0; 2)  S . C.
(2; 2)  S . D. (2; 2)  S .
Câu 6. Cho bất phương trình 3x y  2 . Khẳng định nào sau đây đúng? A.
Bất phương trình đã cho vô số nghiệm. B.
Bất phương trình đã cho có tập nghiệm (; 2) . C.
Bất phương trình đã cho có một nghiệm duy nhất. D.
Bất phương trình đã cho vô nghiệm. Câu 7. Cho 0 0
90    180 . Khẳng định nào sau đây sai? A. sin  0 . B. cot  0 . C. cos  0 . D. tan  0.
Câu 8. Phủ định của mệnh đề: '' Mọi hình chữ nhật đều là hình bình hành '' là A.
'' Tồn tại hình chữ nhật không phải là hình bình hành '' . B.
'' Mọi hình chữ nhật đều không phải là hình bình hành '' . C.
'' Tồn tại hình chữ nhật là hình bình hành '' . D.
'' Mọi hình bình hành đều là hình chữ nhật '' .
Câu 9. Cho tam giác ABC có AB c; AC  ;
b BC a . Khẳng định nào sau đây là đúng? A. 2 2 2
a b c  2bc cos A . B. 2 2 2
a b c bc cos A . C. 2 2 2
a b c  2bc sin A . D. 2 2 2
a b c  2bc cos A .
Câu 10. Ký hiệu nào sau đây dùng để viết đúng mệnh đề: ' 5 không phải là số hữu tỉ '' .
A. 5   . B. 5  .  C. 5   . D. 5   . Mã đề 101 Trang 1/4
Câu 11. Trong các hệ bất phương trình sau, hệ nào là hệ bất phương trình bậc nhất hai ẩn?
2x  3y  0 2 2x y 1 2
x  3y  0
x  3y  0 A.  . B.  . C.  . D.  .
x y 1 y  4  0
x y  4  0
xy y  4
Câu 12. Cho tam giác ABC có AB c; AC  ;
b BC a . Diện tích S của tam giác ABC bằng bc sin A bc cos A ab sin A ac cos A A. S  . B. S  . C. S  . D. S  . 2 2 2 2
Câu 13. Cho tam giác ABC có   0
A B  135 ; AB  2 . Bán kính đường tròn ngoại tiếp tam giác ABC là 2 A. 3 . B. 2 2 . C. . D. 2 . 2
Câu 14. Bất phương trình nào sau đây là bất phương trình bậc nhất hai ẩn? 3
A. x y  1 . B. 2 2
x y  0 . C. 2
x  2y  3 . D. 2
2x  5y  1. 4
Câu 15. Cho tập hợp A . Mệnh đề nào sau đây tương đương với mệnh đề : '' A  ' A. '' x
 : xA' . B. '' x
 : xA' . C. '' x
 : x A' . D. '' x  : xA' . 
Câu 16. Cho tam giác ABC vuông tại A, 0
B  30 . Khẳng định nào sau đây sai? 3 1 3 A. cos C  . B.
tan C  3 . C. cot C  . D. sin C  . 2 3 2 1
Câu 17. Biết rằng sin a = với 90 < a <180 thì  bằng bao nhiêu? 2 A. 0   60 . B. 0   30 . C. 0   120 . D. 0   150 .
Câu 18. Trong các câu sau, câu nào là mệnh đề? A.
Không được gian lận trong kiểm tra. B.
Bạn làm bài có tốt không?. C.
Quảng Ngãi là một tỉnh thuộc miền nam Việt Nam. D. Hãy đi nhanh lên!.
Câu 19. Cho tập hợp B  x 1/ x , x  6}. Hãy liệt kê các phần tử của tập hợp B. A.
B  0;1;2;3;4;5;6}. B.
B  0;1;2;3;4;5;6;7}. C.
B  1;2;3;4;5;6;7}. D. B  1;2;3;4;5;6}.
Câu 20. Số phần tử của tập hợp 2
X  {x   / (x 1)(2x 1)  0}là A. 3. B. 1. C. 2. D. 0.
Câu 21. Cho mệnh đề 2 P : ' x
  , x  2x 1 0' . Khẳng định nào sau đây đúng? A. 2
P : ' x  , x  2x 1  0 ' . B. 2
P : ' x  , x  2x 1  0 ' . C. 2 P : ' x   ,
x  2x 1 0' . D. 2
P : ' x  , x  2x 1  0 ' . BC
Câu 22. Cho tam giác ABC có  0  0
A  60 ; B  45 . Tính tỉ số . AC 3 2 6 6 A. . B. . C. . D. . 6 3 4 2
Câu 23. Cho hai mệnh đề P Q. Trong các trường hợp sau, trường hợp nào thì P Q là mệnh đề sai? A.
P sai và Q đúng. B.
P đúng và Q sai. C.
P đúng và Q đúng. D.
P sai và Q sai.
Câu 24. Cho X  {x  ,  1
  x  4};Y  [ 2
 ;3]. Khi đó là X Y là tập hợp nào sau đây? A. [2; 4] . B. (1;3) . C. (1;3] . D. (2;3] . Mã đề 101 Trang 2/4
ìïx + 2y -100 £ 0
ïïï 2x+ y-80£0
Câu 25. Biết rằng miền nghiệm của hệ bất phương trình ïí
là một đa giác được cho như ï x ³ 0 ïïïï y³0 î
hình vẽ bên dưới (phần không gạch sọc). Giá trị lớn nhất của biểu thức F( ,
x y)  2x  3y với ( ; x y) thuộc
miền nghiệm của hệ bất phương trình trên là bao nhiêu? y 80 A 50 B C D x O 40 100 A. 150. B. 80. C. 230. D. 160.
Câu 26. Cho tam giác ABC có AB  5, AC  6, BC  7 . Bán kính đường tròn nội tiếp tam giác ABC là 6 2 6 6 A. 2 6 . B. . C. . D. . 3 3 9
Câu 27. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng? A. 2 x
  , x x . B.
Không có số chẵn nào là số nguyên tố. C. Phương trình 2
3x  6  0 có nghiệm hữu tỉ. D. 2 x
  ,x  0 .
Câu 28. Số tập hợp con của tập hợp C  {x  / 1   x 1}là A. 3. B. 2. C. 8. D. 6.
Câu 29. Bạn Khoa làm một bài thi giữa kỳ I môn Toán. Đề thi gồm 35 câu hỏi trắc nghiệm và 3 câu hỏi tự
luận. Khi làm đúng mỗi câu trắc nghiệm được 0,2 điểm, làm đúng mỗi câu tự luận được 1 điểm. Giả sử bạn
Khoa làm đúng x câu trắc nghiệm, y câu tự luận. Viết bất phương trình bậc nhất 2 ẩn x, y để đảm bảo bạn Khoa
được ít nhất 9 điểm. A.
0, 2x + y ³ 9 B.
x + 0, 2y £ 9 . C.
x +0,2y > 9 . D.
0, 2x + y £ 9 .
Câu 30. Cho tam giác ABC có ba cạnh lần lượt là 2; 3; 4. Cosin của góc bé nhất của tam giác đã cho bằng bao nhiêu? 1 29 7 11 A.  . B. . C. . D. . 4 24 8 16
Câu 31. Cho tam giác ABC. Giá trị của biểu thức P  sin .
A cos(B C)  cos .
A sin(B C) là A. P  2 . B. P  1. C. P  1 . D. P  0 . 1
Câu 32. Biết rằng cosa = - . Giá trị của biểu thức 2 2
P = sin a + 4 cos a là 3 4 5 8 4 A. . B. . C. . D. . 3 3 9 9
Câu 33. Cho A  {x   / x  3}. Tìm C A.  A. C A  ( ;  3] . B. C A  ( ;  3) . C.
C A  (3;) . D. C A  [3;) .     Mã đề 101 Trang 3/4
Câu 34. Phần không bị gạch (kể cả bờ) trong hình vẽ là miền nghiệm của bất phương trình nào sau đây? y 1 O x 1 A.
x- y £1. B.
x- y <1. C.
x + y >1. D. x + y £1 3 x  64 Câu 35. Cho 2
A  {x  / (x  2)(x  3)  0}; 3
B  {x  / x  64  0}; C  {x  /  0}. Khẳng 2
(x  2)(x  3)
định nào sau đây đúng? A.
C A \ B . B.
C B \ A . C.
C A B . D.
C A B .
II. PHẦN TỰ LUẬN: (3 điểm – 4 câu)
2
Câu 1. (1 điểm). Cho góc  thỏa mãn 0 0
sin  ;0    90 . Tính giá trị của biểu thức P  tan   3cos . 3
Câu 2. (1 điểm). Một cơ sở dự định sản xuất hai loại sản phẩm A B từ các nguyên liệu I, II, III. Số kilôgam
từng loại nguyên liệu cần dùng để sản xuất ra một kilôgam sản phẩm mỗi loại và số kilôgam dự trữ của từng
loại nguyên liệu được cho trong bảng dưới đây:
Loại nguyên liệu Số kg dự trữ của Số kg nguyên liệu cần dùng để sản xuất 1 kg sản
từng loại nguyên phẩm liệu A B I 8 2 1 II 12 2 3 III 4 1 0
Biết rằng một kilôgam sản phẩm A lãi 40 triệu đồng và một kilôgam sản phẩm B lãi 30 triệu đồng. Hỏi cơ sở
phải sản xuất bao nhiêu sản phẩm loại A và bao nhiêu sản phẩm loại B để số tiền lãi thu được lớn nhất trên
cơ sở nguyên liệu dự trữ đã có?
Câu 3. (0,5 điểm). Trong một khoảng thời gian nhất định tại một địa phương, Đài khí tượng thủy văn đã thống
kê được: Số ngày có mưa: 10 ngày; số ngày có gió to: 8 ngày; số ngày lạnh: 6 ngày; số ngày có mưa và gió
to: 5 ngày; số ngày mưa và lạnh: 4 ngày; số ngày lạnh và có gió to: 3 ngày; số ngày có mưa, lạnh và có gió
to: 1 ngày. Hỏi trong khoảng thời gian đó, địa phương trên có bao nhiêu ngày có thời tiết xấu ( có mưa hoặc
gió to hoặc lạnh) ? 2 2
r p  4Rr
Câu 4 (0,5 điểm). Cho tam giác ABC. Chứng minh sin .
A sin B  sin .
B sin C  sin C.sin A  , 2 4R
trong đó R; r; p lần lượt là bán kính đường tròn ngoại tiếp, bán kính đường tròn nội tiếp và nửa chu vi tam giác ABC. ----------- HẾT ----------
(Thí sinh không được sử dụng tài liệu –
Giám thị coi thi không giải thích gì thêm) Mã đề 101 Trang 4/4