Đề giữa kỳ 1 Toán 10 năm 2022 – 2023 trường THPT Phù Cừ – Hưng Yên

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 10 đề kiểm tra giữa học kỳ 1 môn Toán 10 năm học 2022 – 2023 trường THPT Phù Cừ, tỉnh Hưng Yên, mời bạn đọc đón xem

Trang 1/5 - Mã đề 105
S GD & ĐT TNH HƯNG YÊN
TRƯỜNG THPT PHÙ C
ĐỀ THI GIA KÌ I MÔN TOÁN 10
NĂM HC 2022 - 2023
Thi gian làm bài : 90 Phút; (Đề có 50 câu, không k giao đề)
(Đề có 5 trang)
H tên : ............................................................... S báo danh : ...................
Câu 1: Cho hai tp hp
A
,
B
như hình bên dưới. Tìm khng định đúng vi phn gch chéo.
A.
A
B
. B.
A
CB
. C.
A
B
. D. \
A
B .
Câu 2: Phát biu nào sau đây là mt mnh đề:
A. Đề thi môn Toán khó quá! B. Bn có đi hc k?
C. Mùa thu Hà Ni đẹp quá! D. Hà Ni là th đô ca Vit Nam.
Câu 3: Điu khng định nào sao đây là đúng?
A.
0
180cotcot
. B.
0
180coscos
.
C.
0
180tantan
. D.
0
180sinsin
.
Câu 4: Trong các câu sau, câu nào không phi là mnh đề?
A. 5 > 3.
B. Trong mt tam giác tng hai cnh ln hơn cnh còn li.
C. Bn có lnh không?
D. Tam giác cân có mt góc bng
0
60
là tam giác đều.
Câu 5: Min nghim ca h bt phương trình
1
32 6
xy
xy


cha đim:
A.
1; 3 . B.
0;0 . C.
3;1 . D.
3; 4 .
Câu 6: Min nghim ca bt phương trình
32xy
là na mt phng cha đim:
A.
4;0 . B.
1; 2 . C.

1; 2 . D.
5;3 .
Câu 7: Tam giác ABC có AC=6cm và góc
^
60
o
ABC . Tính bán kính đường tròn ngoi tiếp tam giác ABC.
A. 83cm. B. 23cm. C. 43cm. D. 3 cm.
Câu 8: Phát biu nào sau đây là mt mnh đề:
A. 3+1= 5. B. My gi ri?
C. Không nói chuyn trong gi hc. D. Mt quá!
Câu 9: Cho tam giác ABC, có BC=a; AC=b; AB=c. p, S, R, r ln lượt là na chu vi, din tích và bán kính
đường tròn ngoi tiếp, bán kính đường tròn ni tiếp ca tam giác ABC. Khng định nào sau đây sai:
A.
sin sin
bc
B
C
. B.
sin
2
a
A
. C.
4
abc
S
r
. D.
.Spr
.
Câu 10: Bt phương trình nào sau đây là bt phương trình bc nht hai n?
A.
22
72xy
. B.
2
28xy
. C.
2
85xy
. D.
22
35 1xy
.
Câu 11: Cho
là góc tù. Điu khng định nào sau đây là đúng?
A.
0cot
. B.
0sin
. C.
0tan
. D.
0cos
.
Câu 12: Tam giác ABC có AB=8cm và góc
^
30
o
ACB . Tính bán kính đưng tròn ngoi tiếp tam giác
ABC.
A. 4cm. B.
83
3
cm. C. 8cm. D. 16cm.
Câu 13: Khng định nào sau đây sai?
đề 105
Trang 2/5 - Mã đề 105
A.
2
3
. B.
2
. C.
3
. D.
2
3
.
Câu 14: Trong các câu sau, câu nào không phi là mnh đề?
A. Tam giác có hai trung tuyến bng nhau là tam giác cân.
B. Bn đã làm bài tp v nhà chưa?
C. 13 là s hu t.
D.
R
5
1
.
Câu 15: S phn t ca tp hp
1; 2; 3
A.
8
. B. 1. C.
3
. D.
2
.
Câu 16: Cho hai tp hp
A
,
B
như hình bên dưới. Tìm khng định đúng vi phn gch chéo.
A.
\
A
B
. B.
A
CB
. C.
AB
. D.
AB
.
Câu 17: Cho tam giác ABC, có BC=a; AC=b; AB=c. Khng định nào sau đây đúng?
A.
222
2cosbac ac A
. B.
222
2cosbac ac C
.
C.
222
2cosbac ac B
. D.
222
2cosbac ac B
.
Câu 18: Khng định nào sau đây đúng?
A.
2
. B.
2
. C.
2
. D.
2
.
Câu 19: Cho tp hp
|1 2Ax x
. Tìm khng định đúng v tp
A
?
A.

1; 2A  . B.
1; 2A  . C.
1; 2A  . D.
1; 2A  .
Câu 20: Đim
1;1M
không thuc min nghim ca bt phương trình:
A.
23 6xy
. B.
72xy
. C.
53xy
. D.
21
xy

.
Câu 21: Cho hai tp hp
2; 1;0;1;2;3; 4;5A 
1; 2; 3;5; 6; 7;8;9B 
. Tìm tp hp
A
B
.
A.
2; 1;0;1; 2;3; 4;5;6;7;8;9AB . B.
1; 2; 3; 5AB .
C.
2;0;1; 4AB
. D.
6;7;8;9AB
.
Câu 22: Min nghim ca bt phương
2132 4xyy
là na mt phng cha đim nào:
A.
5; 4 . B.
3; 2 . C.
2;7 . D.
1; 8 .
Câu 23: Cho hai tp hp
2;3A 

1; 5B  . Tìm tp hp
AB
.
A.

2; 1AB
. B.
2;5AB
. C.
1; 3AB
. D.
3; 5AB
.
Câu 24: Cho mnh đề:
2
:350xRx x
có mnh đề ph định là:
A.
2
:350xRx x
. B.
2
:350xRx x
.
C.
2
:350xRx x . D.
2
:350xRx x .
Câu 25: Cho tam giác
A
BC có s đo ba cnh ln lượt là
7;9;8
. Tính din tích tam giác.
A. 12 5 (đvdt). B. 252 (đvdt). C. 24 170 (đvdt). D. 504 (đvdt).
Câu 26: Cho định lí: “Nếu hai tam giác bng nhau thì din tích chúng bng nhau”. Mnh đề nào sau đây
đúng
A. Hai tam giác có din tích bng nhau là điu kin đủ để chúng bng nhau.
B. Hai tam giác bng nhau là điu kin cn để din tích chúng bng nhau.
C. Hai tam giác bng nhau là điu kin cn và đủ để chúng có din tích bng nhau.
D. Hai tam giác bng nhau là điu kin đủ để din tích chúng bng nhau.
Câu 27: Tp hp nào sau đây là tp hp rng?
A.
|20Ax x
. B.
|20Ax x
.
Trang 3/5 - Mã đề 105
C.
|20Ax x
. D.
|20Ax x
.
Câu 28: Cho tam giác
M
NP
8; 5MN MP
. Góc
60NMP . Tính cnh
NP
.
A. 69 . B. 49. C. 129 . D. 7.
Câu 29: S tp con ca tp hp
;;abd
A.
3
. B.
2
. C.
4
. D.
8
.
Câu 30: Cho hai góc
vi
0
90
. Tìm giá tr ca biu thc:
cossincossin
A.
1
. B. 0 . C. 1. D.
2
.
Câu 31: Min nghim ca bt phương trình
5210xy
là phn không tô đậm trong hình v nào ?
A. . B. .
C. . D. .
Câu 32: Phn không tô đậm trong hình v dưới đây (không tính biên) là min nghim ca h bt phương
trình nào?
.
A.
1
23 2
xy
xy


. B.
1
23 2
xy
xy


. C.
1
23 2
xy
xy


. D.
1
23 2
xy
xy


.
Câu 33: Cho hai tp hp
2; 1;0;1;2;3; 4;5A 
1; 2; 3;5; 6; 7;8;9B 
. Tìm tp hp
\
A
B
.
A.
\1;2;3;5AB . B.
\ 2; 1;0;1;2;3;4;5;6;7;8;9AB .
C.
\6;7;8;9AB
. D.
\2;0;1;4AB
.
Câu 34: Cho tam giác
A
BC 6AC ;
45ABC 
;
75ACB 
. Tính cnh
B
C .
A.
36
. B.
46
. C.
56
. D.
26
.
Trang 4/5 - Mã đề 105
Câu 35: Tìm mnh đề sai trong các mnh đề sau:
A.
2
:560xx x
. B.
1
;xx
x

. C.
2
;
x
xx. D.
2
:230xx x
.
Câu 36: Tng
020202020202
88sin86sin84sin...6sin4sin2sin
bng
A.
22
. B.
21
. C.
24
. D. 23.
Câu 37: Xét mnh đề
".032::" xRxP
Mnh đề ph định ca mnh đề
P
A.
"032:" xRx
. B.
"032:" xRx
.
C.
"032:" xRx
. D.
"032:" xRx
.
Câu 38: Các đường trung tuyến ca
,,
A
MBECF
ca tam giác
A
BC
tương ng bng
145 73
;2 7;
22
.
Biết
;;BC a AC b AB c
. Tính
23abc
.
A. 23. B. 21. C. 27. D. 20.
Câu 39: Cho hai tp hp
2; 5Am m
23;21Bm m
. Tt c các giá tr ca tham s
m
để
AB
A.
8
3
1
3
m
m
.
B.
8
3
1
3
m
m
.
C.
8
3
1
3
m
m
.
D.
8
3
1
3
m
m
.
Câu 40: Cho hai tp hp
|6 2 8Ax x
|12Bx x . Tìm tp hp
\CA CB

.
A.
\1;4CA CB

. B.
\3CA CB

.
C.
\;34;CA CB

. D.
\CA CB

.
Câu 41: Lp 10A2 có 20 hc sinh đạt hc lc gii và 25 hc sinh đạt hnh kim tt. Trong đó có 10 hc
sinh va đạt hc lc gii và đạt hnh kim tt; 12 hc sinh không đạt hc lc gii và đạt hanh kim tt. Hi
lp 10A2 có bao nhiêu hc sinh?
A.
47
. B.
42
. C.
40
. D.
44
.
Câu 42: Tính din tích min nghim ca h bt phương trình
5
2
26
0
0
xy
y
xy
x
y


.
A.
11
2
. B.
17
2
. C.
15
2
. D.
13
2
.
Câu 43: Trong các mnh đề sau, mnh đề nào có mnh đề đảo sai?
A. “ Hai tam giác bng nhau thì có din tích bng nhau”.
B. “ Mt t giác có 4 góc vuông thì t giác đó là hình ch nht”.
C. “ Tam giác đều thì có ba góc có s đo bng
0
60
”.
D. “ T giác là hình bình hành thì có hai cp cnh đối song song và bng nhau”.
Câu 44: Cho tam giác
A
BC
,,BC a AC b AB c
tha mãn h thc:

abcabc bc
cbacba ab
 
 
. Khi
đó tam giác
A
BC
là:
A. thiếu gi thiết để kết lun. B. tam giác đều.
C. tam giác vuông. D. tam giác cân.
Câu 45: Giá tr nh nht ca biu thc
43
x
y
trên min xác định bi h bt phương trình
010
09
214
25 30
x
y
xy
xy




là:
A. 67. B. 32. C. 23. D. 26.
Trang 5/5 - Mã đề 105
Câu 46: Rút gn biu thc sau:
x
xx
x
xx
A
co
t
cos.sin
co
t
coscot
2
22
A. 1. B. 4. C. 2. D. 3.
Câu 47: Mt công ty cn thuê xe để ch 140 người và 9 tn hàng. Nơi thuê xe có hai loi xe A và B, trong
đó loi xe A có 10 chiếc và loi xe B có 9 chiếc. Mt chiếc xe loi A cho thuê vi giá 4 triu đồng, mt chiếc
xe loi B cho thuê vi giá 3 triu. Biết rng mi xe loi A có th ch ti đa 20 người và 0,6 tn hàng; mi xe
loi B có th ch ti đa 10 người và 1,5 tn hàng. Hi phi thuê tt c bao nhiêu xe ( c loi A và loi B)
để
chi phí b ra là ít nht.
A. 12. B. 19. C. 11. D. 9.
Câu 48: Cho hai tp hp khác rng
|5 2 1 2Ax x m  
|312Bx xm xm
.
Biết tp hp các giá tr ca tham s
m
để
A
CB

;mab
vi
,ab
. Tính giá tr biu thc
251ab
.
A.
4
. B.
2
. C. 0 . D. 1.
Câu 49: Cho tam giác
A
BC
có các góc
A
,
B
C
là các góc nhn và các đường cao
A
D ,
B
E
CF
.
Biết
222
.cos .cos .cos
DEF
ABC
S
mn Ap Bq C
S

. Giá tr ca biu thc
100 2022mnpq
là s:
A. chia hết cho 7. B. chia hết cho 5. C. chia hết cho 8. D. chia hết cho 3.
Câu 50: Cho ba tp hp khác rng
;|2 0,;Axyxy xy
,
;| 0,;Bxyxyxy
,
;| 4 100,;Axyxy xy
. Tng giá tr ln nht và giá tr nh nht ca biu thc
Px
y

vi
;
xy
ABC
A.
1
. B. 0 . C.
2
. D.
4
.
------ HT ------
S GD & ĐT TNH HƯNG YÊN
TRƯỜNG THPT PHÙ C
T TOÁN - TIN
ĐỀ THI GIA KÌ I MÔN TOÁN 10
NĂM HC 2022 - 2023
Thi gian làm bài : 90 Phút
Phn đáp án câu trc nghim:
105 106 107 108
1 C C D C
2 D B C A
3 D D C B
4 C C C C
5 A C B D
6 B D A C
7 B B B D
8 A A A C
9 C D A C
10 D B A A
11 C B A A
12 C B C D
13 D D A B
14 B D D A
15 C A D A
16 C A A D
17 D B D D
18 B D C A
19 C D D A
20 B C D A
21 B D D B
22 B A C B
23 C C D C
24 A C A B
25 A B B C
26 D D B D
Trang 6/5 - Mã đề 105
27 D A B C
28 D B C A
29 D A B D
30 C D C A
31 A B D A
32 D A B B
33 D A C C
34 A D C B
35 C D D D
36 A A A C
37 A C B D
38 B A C D
39 B C B C
40 B B D C
41 A C D B
42 C A A B
43 A B B D
44 B D B B
45 B B D D
46 A C C D
47 D C B D
48 A C A A
49 D A D B
50 D D A B
| 1/6

Preview text:

SỞ GD & ĐT TỈNH HƯNG YÊN
ĐỀ THI GIỮA KÌ I MÔN TOÁN 10 TRƯỜNG THPT PHÙ CỪ NĂM HỌC 2022 - 2023
Thời gian làm bài : 90 Phút; (Đề có 50 câu, không kể giao đề)
(Đề có 5 trang)
Họ tên : ............................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 105
Câu 1: Cho hai tập hợp A , B như hình bên dưới. Tìm khẳng định đúng với phần gạch chéo.
A. A B . B. C B .
C. A B .
D. A \ B . A
Câu 2: Phát biểu nào sau đây là một mệnh đề:
A. Đề thi môn Toán khó quá!
B. Bạn có đi học k?
C. Mùa thu Hà Nội đẹp quá!
D. Hà Nội là thủ đô của Việt Nam.
Câu 3: Điều khẳng định nào sao đây là đúng? A. cot  cot 0 180   . B. cos  cos 0 180   . C. tan  tan 0 180   . D. sin  sin 0 180   .
Câu 4: Trong các câu sau, câu nào không phải là mệnh đề? A. 5 > 3.
B. Trong một tam giác tổng hai cạnh lớn hơn cạnh còn lại.
C. Bạn có lạnh không?
D. Tam giác cân có một góc bằng 0 60 là tam giác đều. x y  1
Câu 5: Miền nghiệm của hệ bất phương trình  chứa điểm:
3x  2y  6 A.  1  ;3 . B. 0;0 . C. 3;  1 . D. 3; 4   .
Câu 6: Miền nghiệm của bất phương trình x  3y  2 là nửa mặt phẳng chứa điểm: A. 4;0 . B. 1; 2   . C. 1;2 . D.  5;  3 . ^
Câu 7: Tam giác ABC có AC=6cm và góc 60o ABC
. Tính bán kính đường tròn ngoại tiếp tam giác ABC. A. 8 3 cm. B. 2 3 cm. C. 4 3 cm. D. 3 cm.
Câu 8: Phát biểu nào sau đây là một mệnh đề: A. 3+1= 5. B. Mấy giờ rồi?
C. Không nói chuyện trong giờ học. D. Mệt quá!
Câu 9: Cho tam giác ABC, có BC=a; AC=b; AB=c. p, S, R, r lần lượt là nửa chu vi, diện tích và bán kính
đường tròn ngoại tiếp, bán kính đường tròn nội tiếp của tam giác ABC. Khẳng định nào sau đây sai: b c a abc A.  . B. sin A  . C. S  . D. S  . p r . sin B sin C 2R 4r
Câu 10: Bất phương trình nào sau đây là bất phương trình bậc nhất hai ẩn? A. 2 2 x  7 y  2  . B. 2 2x y  8  . C. 2
x  8y  5 . D. 2 2
3 x  5 y  1  .
Câu 11: Cho  là góc tù. Điều khẳng định nào sau đây là đúng? A. cot  0 . B. sin  0 . C. tan  0 . D. cos  0 . ^
Câu 12: Tam giác ABC có AB=8cm và góc 30o ACB
. Tính bán kính đường tròn ngoại tiếp tam giác ABC. 8 3 A. 4cm. B. cm. C. 8cm. D. 16cm. 3
Câu 13: Khẳng định nào sau đây sai? Trang 1/5 - Mã đề 105 2 2 A.  . B. 2   . C. 3  . D.   . 3 3
Câu 14: Trong các câu sau, câu nào không phải là mệnh đề?
A. Tam giác có hai trung tuyến bằng nhau là tam giác cân.
B. Bạn đã làm bài tập về nhà chưa?
C. 13 là số hữu tỉ. 1 D. R . 5
Câu 15: Số phần tử của tập hợp 1;2;  3 là A. 8 . B. 1. C. 3 . D. 2 .
Câu 16: Cho hai tập hợp A , B như hình bên dưới. Tìm khẳng định đúng với phần gạch chéo.
A. A \ B . B. C B .
C. A B .
D. A B . A
Câu 17: Cho tam giác ABC, có BC=a; AC=b; AB=c. Khẳng định nào sau đây đúng? A. 2 2 2
b a c  2ac cos A . B. 2 2 2
b a c  2ac cos C . C. 2 2 2
b a c  2ac cos B . D. 2 2 2
b a c  2ac cos B .
Câu 18: Khẳng định nào sau đây đúng? A. 2   . B. 2   . C. 2   . D. 2   .
Câu 19: Cho tập hợp A  x  | 1   x  
2 . Tìm khẳng định đúng về tập A ? A. A   1  ;2. B. A   1  ;2 . C. A   1  ;2 . D. A   1  ;2.
Câu 20: Điểm M 1; 
1 không thuộc miền nghiệm của bất phương trình:
A. 2x  3y  6 .
B. x  7 y  2 .
C. 5x y  3 .
D. 2x y  1.
Câu 21: Cho hai tập hợp A   2;  1  ;0;1;2;3;4;  5 và B   1  ;2;3;5;6;7;8; 
9 . Tìm tập hợp A B .
A. A B   2;  1  ;0;1;2;3;4;5;6;7;8;  9 .
B. AB   1  ;2;3;  5 .
C. AB   2;  0;1;  4 .
D. A B  6;7;8;  9 .
Câu 22: Miền nghiệm của bất phương 2 x  
1  32  y  y  4 là nửa mặt phẳng chứa điểm nào: A. 5;4 . B.  3;  2. C. 2;7 . D.  1  ;8 .
Câu 23: Cho hai tập hợp A   2;
 3 và B   1
 ;5 . Tìm tập hợp A B .
A. A B   2;   
1 . B. A B   2;  5.
C. A B   1  ;3 .
D. A B  3;  5 .
Câu 24: Cho mệnh đề: 2 x
  R : x  3x  5  0 có mệnh đề phủ định là: A. 2
x R : x  3x  5  0 . B. 2
x R : x  3x  5  0 . C. 2 x
  R : x  3x  5  0 . D. 2 x
  R : x  3x  5  0 .
Câu 25: Cho tam giác ABC có số đo ba cạnh lần lượt là 7;9;8 . Tính diện tích tam giác. A. 12 5 (đvdt). B. 252 (đvdt). C. 24 170 (đvdt). D. 504 (đvdt).
Câu 26: Cho định lí: “Nếu hai tam giác bằng nhau thì diện tích chúng bằng nhau”. Mệnh đề nào sau đây đúng
A. Hai tam giác có diện tích bằng nhau là điều kiện đủ để chúng bằng nhau.
B. Hai tam giác bằng nhau là điều kiện cần để diện tích chúng bằng nhau.
C. Hai tam giác bằng nhau là điều kiện cần và đủ để chúng có diện tích bằng nhau.
D. Hai tam giác bằng nhau là điều kiện đủ để diện tích chúng bằng nhau.
Câu 27: Tập hợp nào sau đây là tập hợp rỗng?
A. A  x | x  2   0 .
B. A  x | x  2   0 . Trang 2/5 - Mã đề 105
C. A  x | x  2   0 .
D. A  x  | x  2   0 .
Câu 28: Cho tam giác MNP MN  8; MP  5 . Góc 
NMP  60. Tính cạnh NP . A. 69 . B. 49. C. 129 . D. 7.
Câu 29: Số tập con của tập hợp  ; a ; b d là A. 3 . B. 2 . C. 4 . D. 8 .
Câu 30: Cho hai góc  và  với 0
    90 . Tìm giá trị của biểu thức: sin cos   sin  cos A. 1. B. 0 . C. 1. D. 2 .
Câu 31: Miền nghiệm của bất phương trình 5x  2 y  10 là phần không tô đậm trong hình vẽ nào ? A. . B. . C. . D. .
Câu 32: Phần không tô đậm trong hình vẽ dưới đây (không tính biên) là miền nghiệm của hệ bất phương trình nào? . x y  1 x y  1 x y  1 x y  1 A.  . B.  . C.  . D.  .
2x  3y  2
2x  3y  2
2x  3y  2
2x  3y  2
Câu 33: Cho hai tập hợp A   2;  1  ;0;1;2;3;4;  5 và B   1  ;2;3;5;6;7;8; 
9 . Tìm tập hợp A \ B .
A. A \ B   1  ;2;3;  5 .
B. A \ B   2  ; 1  ;0;1;2;3;4;5;6;7;8;  9 .
C. A \ B  6;7;8;  9 .
D. A \ B   2  ;0;1;  4 .
Câu 34: Cho tam giác ABC AC  6 ;  ABC  45 ; 
ACB  75 . Tính cạnh BC . A. 3 6 . B. 4 6 . C. 5 6 . D. 2 6 . Trang 3/5 - Mã đề 105
Câu 35: Tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề sau: 1 A. 2
x : x  5x  6  0 . B. x  ; x  . C. 2  ; x x x . D. 2 x
 : x  2x  3  0 . x Câu 36: Tổng 2 0 2 0 2 0 2 0 2 0 2 0
sin 2  sin 4  sin 6  ...  sin 84  sin 86  sin 88 bằng A. 22 . B. 21 . C. 24 . D. 23.
Câu 37: Xét mệnh đề P :"x R : 2x  3  0 ". Mệnh đề phủ định của mệnh đề P
A. "x R : 2x  3  0" .
B. "x R : 2x  3  0". C.
"x R : 2x  3  0" .
D. "x R : 2x  3  0" . 145 73
Câu 38: Các đường trung tuyến của AM , BE,CF của tam giác ABC tương ứng bằng ; 2 7; . 2 2 Biết BC  ; a AC  ;
b AB c . Tính 2a  3b c . A. 23. B. 21. C. 27. D. 20.
Câu 39: Cho hai tập hợp A  m  2;m  5 và B  2m  3;2m  
1 . Tất cả các giá trị của tham số m để
A B   là  8  8  8  8 m   m   m   m   A. 3  . B. 3  . C. 3  . D. 3  . 1  1 1 1 m      m m m   3  3  3  3
Câu 40: Cho hai tập hợp A  x | 6   2x  
8 và B  x  | x 1  
2 . Tìm tập hợp C A \ C B .   
A. C A \ C B  .
B. C A \ C B   .    3   1;4
C. C A \ C B   ;  3   4; . D. C A .   \C B       
Câu 41: Lớp 10A2 có 20 học sinh đạt học lực giỏi và 25 học sinh đạt hạnh kiểm tốt. Trong đó có 10 học
sinh vừa đạt học lực giỏi và đạt hạnh kiểm tốt; 12 học sinh không đạt học lực giỏi và đạt hanh kiểm tốt. Hỏi
lớp 10A2 có bao nhiêu học sinh? A. 47 . B. 42 . C. 40 . D. 44 . x y  5  y  2 
Câu 42: Tính diện tích miền nghiệm của hệ bất phương trình x  2y  6 . x  0   y  0  11 17 15 13 A. . B. . C. . D. . 2 2 2 2
Câu 43: Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào có mệnh đề đảo sai?
A. “ Hai tam giác bằng nhau thì có diện tích bằng nhau”.
B. “ Một tứ giác có 4 góc vuông thì tứ giác đó là hình chữ nhật”.
C. “ Tam giác đều thì có ba góc có số đo bằng 0 60 ”.
D. “ Tứ giác là hình bình hành thì có hai cặp cạnh đối song song và bằng nhau”.
a b ca b c  bc
Câu 44: Cho tam giác ABC BC a, AC  ,
b AB c thỏa mãn hệ thức:  . Khi
c b ac b a  ab
đó tam giác ABC là:
A. thiếu giả thiết để kết luận. B. tam giác đều. C. tam giác vuông. D. tam giác cân. 0  x  10  0  y  9
Câu 45: Giá trị nhỏ nhất của biểu thức 4x  3y trên miền xác định bởi hệ bất phương trình  là: 2x y  14 
2x  5y  30 A. 67. B. 32. C. 23. D. 26. Trang 4/5 - Mã đề 105
cot 2 x  cos2 x sin x.cos x
Câu 46: Rút gọn biểu thức sau: A   cot 2 x cot x A. 1. B. 4. C. 2. D. 3.
Câu 47: Một công ty cần thuê xe để chở 140 người và 9 tấn hàng. Nơi thuê xe có hai loại xe A và B, trong
đó loại xe A có 10 chiếc và loại xe B có 9 chiếc. Một chiếc xe loại A cho thuê với giá 4 triệu đồng, một chiếc
xe loại B cho thuê với giá 3 triệu. Biết rằng mỗi xe loại A có thể chở tối đa 20 người và 0,6 tấn hàng; mỗi xe
loại B có thể chở tối đa 10 người và 1,5 tấn hàng. Hỏi phải thuê tất cả bao nhiêu xe ( cả loại A và loại B) để
chi phí bỏ ra là ít nhất. A. 12. B. 19. C. 11. D. 9.
Câu 48: Cho hai tập hợp khác rỗng A  x | 5
  2x 1 m  
2 và B  x | x  3m 1 2x   m .
Biết tập hợp các giá trị của tham số m để A C B m  ;
a b với a,b   . Tính giá trị biểu thức  2a  5b 1. A. 4 . B. 2 . C. 0 . D. 1.
Câu 49: Cho tam giác ABC có các góc A , B C là các góc nhọn và các đường cao AD , BE CF . S Biết DEF 2 2 2  m  . n cos A  . p cos B  .
q cos C . Giá trị của biểu thức 100m  2022n p q là số: SABC A. chia hết cho 7. B. chia hết cho 5. C. chia hết cho 8. D. chia hết cho 3.
Câu 50: Cho ba tập hợp khác rỗng A  
 ;x y| 2xy  0, ;x y   , B  
 ;x y| xy  0, ;x y   , A  
 ;x y| x4y 10  0, ;x y 
 . Tổng giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của biểu thức P x y với
 ;x y ABC là A. 1. B. 0 . C. 2 . D. 4 . ------ HẾT ------
SỞ GD & ĐT TỈNH HƯNG YÊN
ĐỀ THI GIỮA KÌ I MÔN TOÁN 10 TRƯỜNG THPT PHÙ CỪ NĂM HỌC 2022 - 2023 TỔ TOÁN - TIN
Thời gian làm bài : 90 Phút
Phần đáp án câu trắc nghiệm:
105 106 107 108 1 C C D C 2 D B C A 3 D D C B 4 C C C C 5 A C B D 6 B D A C 7 B B B D 8 A A A C 9 C D A C 10 D B A A 11 C B A A 12 C B C D 13 D D A B 14 B D D A 15 C A D A 16 C A A D 17 D B D D 18 B D C A 19 C D D A 20 B C D A 21 B D D B 22 B A C B 23 C C D C 24 A C A B 25 A B B C 26 D D B D Trang 5/5 - Mã đề 105 27 D A B C 28 D B C A 29 D A B D 30 C D C A 31 A B D A 32 D A B B 33 D A C C 34 A D C B 35 C D D D 36 A A A C 37 A C B D 38 B A C D 39 B C B C 40 B B D C 41 A C D B 42 C A A B 43 A B B D 44 B D B B 45 B B D D 46 A C C D 47 D C B D 48 A C A A 49 D A D B 50 D D A B Trang 6/5 - Mã đề 105