Đề giữa kỳ 1 Toán 12 năm 2021 – 2022 trường THPT A Nghĩa Hưng – Nam Định

Đề giữa kỳ 1 Toán 12 năm 2021 – 2022 trường THPT A Nghĩa Hưng – Nam Định gồm 04 mã đề 101 – 102 – 103 – 104, đề được biên soạn theo hình trắc nghiệm khách quan 100% với 50 câu hỏi và bài toán, thời gian làm bài 90 phút, đề thi có đáp án.Mời bạn đọc đón xem.

Mã đề 101 Trang 1/8
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO NAM ĐỊNH
TRƯỜNG THPT A NGHĨA HƯNG
ĐỀ KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG GIỮA HỌC KỲ I
NĂM HỌC 2021 - 2022
M
ôn: TOÁN - L
p
12
ĐỀ CHÍNH THỨC
(Đề này có 08 trang)
Thi gian: 90 phút (Không k thi gian phát đề)
H
và tên thí
s
inh:.............................................................................. SBD:.....................
Mã đề thi
101
Câu 1. Hàm số nào dưới đây có đồ thị như trong hình vẽ?
A.
3
31yx x
. B.
3
31yx x
. C.
3
31yx x
. D.
3
31yx x
.
Câu 2. Cho hàm số
yfx
bảng biến thiên hình vẽ dưới đây. Tổng số đường tiệm cận ngang
đường tiệm cận đứng của đồ thị hàm số đã cho là
A.
2
. B.
1
. C.
3
. D.
4
.
Câu 3.
Cho hàm số

fx
đạo hàm

23
112fx x x x

. Hàm số

fx
đồng biến
trong khoảng nào dưới đây?
A.
1; 1
.
B.
2; 
.
C.
;1

.
D.
1; 2
.
Câu 4. Hàm số
()yfx
liên tục và có bảng biến thiên trong
[1;3]
cho bởi hình dưới đây. Gọi
M
là giá trị
lớn nhất của hàm số

yfx
trên đoạn

1; 3
. Tìm mệnh đề đúng?
A.
1M
. B.
5M
. C.
0M
. D.
4M
.
Câu 5. Cho hàm số

yfx
có đồ thị như hình vẽ. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
Mã đề 101 Trang 2/8
A. Giá trị cực tiểu của hàm số bằng
1
. B. Điểm cực tiểu của hàm số là

1; 1
.
C. Điểm cực đại của đồ thị hàm số là
3
. D. Giá trị cực đại của hàm số là
1
.
Câu 6. Cho hàm số

yfx
có bảng biến thiên như sau:
Đồ thị hàm số

yfx
có điểm cực tiểu là
A.
0; 2
. B. 3
CT
x . C. 4
CT
y  . D.
3; 4
.
Câu 7. Cho hình chóp
.SABC
đáy
ABC
tam giác vuông cân tại
B
,
SA
vuông góc với mặt đáy. Biết
AB a
,
2SA a
. Tính thể tích
V
của khối chóp.
A.
3
3
a
V . B.
3
2
3
a
V
. C.
3
6
a
V . D.
3
Va
.
Câu 8. Trục đối xứng của đồ thị hàm số

42
43yfx x x
A. Đường thẳng
1x 
. B. Trục hoành.
C. Trục tung. D. Đường thẳng
2x
.
Câu 9. Khối lập phương có cạnh bằng
2a
thì có thể tích
V
A.
3
4Va
. B.
3
Va
. C.
3
8Va
. D.
3
8
3
a
V .
Câu 10. Cho hàm số
yfx
liên tục trên đoạn
2; 2
đồ thị đường cong như trong hình vẽ dưới
đây.
Phương trình

11fx
có bao nhiêu nghiệm phân biệt trong đoạn

2; 2
?
Mã đề 101 Trang 3/8
A.
3
. B.
6
. C.
4
. D.
5
.
Câu 11. Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số
2
1
x
y
x
trên đoạn
0; 2 .
A.
2
. B.
3
. C.
2
. D.
0
.
Câu 12. Tập xác định của hàm số
1
5
(1)yx
A.
(0; )
. B.
[1; )
. C.
(1; )
. D.
R
.
Câu 13. Trong các hàm số sau, hàm số nào đồng biến trên
;
 ?
A.
32
331yx x x 
.
B.
42
21yx x

.
C.
32
2– 1yx x x . D.
32
31yx x
.
Câu 14. Tìm tập xác định D của hàm số
1
2
3
(21)yx x

.
A.

0;D 
. B. D . C.
1;D

. D.
\1D
.
Câu 15. Cho hàm số

yfx
có bảng biến thiên như sau:
Hàm số đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A.

1;  . B.
;1 . C.
;1
 . D.
1;1 .
Câu 16. Cho khối lăng trụ đứng cạnh bên bằng
5
, đáy hình vuông cạnh bằng
4
. Thể tích khối lăng
trụ bằng
A.
20
. B.
60
. C.
80
. D.
100
.
Câu 17. Cho hàm số
()yfx
bảng biến thiên như hình dưới đây. Hàm số
()yfx
là hàm số nào trong
các hàm số sau đây?
A.
42
23yx x . B.
42
23yx x
.
C.
42
1
33
4
yxx
. D.
42
23yx x
.
Câu 18. Hàm số
42
23yx x có bao nhiêu điểm cực trị?
A.
3
. B. 2 . C. 1. D.
0
.
Câu 19. Đồ thị hàm số
32
1
x
y
x
có đường tiệm cận đứng, đường tiệm cận ngang là
A.
1; 2xy
. B.
1; 2xy 
. C.
2; 1
x
y
. D.
1; 2xy
.
Câu 20. Cho hàm số
yfx
có đồ thị như hình vẽ dưới đây.
Mã đề 101 Trang 4/8
Khoảng nghịch biến của hàm số

yfx
A.

0;
. B.

;0
. C.

2;0 . D.

0; 2 .
Câu 21. Cho hàm số
yfx
xác định trên
đồ thị hàm số
yfx
đường cong hình vẽ
dưới đây. Hàm số

yfx
có bao nhiêu điểm cực trị?
A.
2
. B.
5
. C.
1
. D.
4
.
Câu 22. Cho khối chóp
.SABCD
đáy
ABCD
hình thoi cạnh
a
,
60BAC 
. Gọi
O
giao điểm của
2
đường chéo
AC
và
BD
. Hình chiếu vuông góc của
S
trên mặt phẳng

ABCD
trùng với trọng tâm của
tam giác
ABC
. Góc giữa
SO
mặt phẳng

ABCD
bằng
45
. Thể tích khối chóp
.S ABCD
bng
V
. Giá
trị
3
6V
a
A.
1
6
. B.
1
2
. C.
2
2
. D.
3
2
.
Câu 23. Tổng giá trị lớn nhất
M
giá trị nhỏ nhất
m
ca hàm s

2
64fx x x
trên đoạn

0;3
có dạng
abc
với
a
là số nguyên,
b
là các số nguyên dương và
c
là số nguyên tố. Tính
Sabc
.
A.
5
. B.
22
. C.
2
. D.
4
.
Câu 24. Tổng số các đường tiệm cận đứng và đường tiệm cận ngang của đồ thị hàm số

2
2
448
21
xx
y
xx


A.
2
. B.
1
. C.
4
. D.
3
.
Mã đề 101 Trang 5/8
Câu 25. Cho hình chóp
.S ABCD
đáy là hình chữ nhật có cạnh
AB a
3AD a ,
SA
vuông góc với
mặt phẳng đáy và
2SA a
. Góc giữa đường thẳng
SC
và mặt phẳng

ABCD
bằng
A.
0
90
. B.
0
30
. C.
0
60
. D.
0
45
.
Câu 26. Cho hình lăng trụ đứng
.ABC A B C

cạnh bên bằng
2a
đáy là tam giác vuông tại
,A
,3.AB a AC a
Ký hiệu
là góc tạo bởi hai mặt phẳng

'ABC

BCC B

. Tính tan
.
A.
3
tan
6
. B.
6
tan
4
. C.
3
tan
4
. D.
26
tan
3
.
Câu 27. Cho hàm số

fx
có đo hàm

2
23fx xx x

,
x
. Giá trị lớn nhất của hàm số đã
cho trên đoạn

0;4
bằng
A.
2f
. B.
3
f
. C.
4f
. D.
0f
.
Câu 28. Hình cho dưới đây đồ thị của hàm số

yfx
. Hàm số

yfx
đồng biến trên khoảng nào
dưới đây?
A.

1;2
. B.

2;
.
C.

0;1
. D.

0;1

2;
.
Câu 29. Cho hình lăng trụ
.ABC A B C

có đáy là tam gc đu cạnh
a
, góc giữa cạnh bên mặt phẳng đáy
bằng
30
. Hình chiếu của
A
xuống mặt phẳng

ABC
trung điểm của
BC
. Tính thể tích khối lăng trụ
.ABC A B C

.
A.
3
3
24
a
. B.
3
8
a
. C.
3
3
8
a
. D.
3
3
4
a
.
Câu 30. Cho hình chóp
.S ABCD
có đáy
ABCD
hình vuông cạnh bằng
1
. Tam giác
SAB
đu và nm
trong mặt phẳng vuông góc với mặt đáy

ABCD
. Tính khoảng cách từ
B
đến

.SCD
A.
1
. B.
21
3
. C.
2
. D.
21
7
.
Câu 31. Hàm số

yfx
có đạo hàm là
22
() ( 1)(2 1)fx xx x

. Số điểm cực trị của hàm số

yfx
A.
3
. B.
0
. C.
1
. D.
2
.
Câu 32. Đạo hàm của hàm số
3
23
yxx
,

0x
bằng
A.
3
4
3
yx
. B.
6
7
6
yx
. C.
7
6
7
y
x
. D.
9
yx
.
Câu 33. Cho hàm số

yfx
có bảng biến thiên dưới đây.
Mã đề 101 Trang 6/8
Số nghiệm thực của phương trình
430fx
A.
4
. B.
3
. C.
2
. D.
1
.
Câu 34. Cho hàm số
yfx có bảng biến thiên như hình dưới đây.
Số mệnh đề sai trong các mệnh đề sau đây?
I. Hàm số đồng biến trên khoảng
3; 2
.
II. Hàm số đồng biến trên khoảng
;5
.
III. Hàm số nghịch biến trên khoảng
2;

.
IV. Hàm số đồng biến trên khoảng
;2
.
A. 1. B. 2 . C.
3
. D. 4 .
Câu 35. Cho khối lăng trụ
.
A
BC A B C

có thể tích là
V
, thể tích của khối chóp
.C ABC
bằng
A.
2V
. B.
1
2
V
. C.
1
3
V
. D.
1
6
V
.
Câu 36. Tổng giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số
2
x
m
y
x
trên
0; 2
bằng
8
(
m
là tham số
thực). Khẳng định nào sau đây đúng ?
A.
10m . B. 15 10m. C. 08m
. D. 92m .
Câu 37. Cho hình chóp
.SABCD
có đáy
A
BCD
là hình bình hành, trên cạnh
SA
,
,SB SD
lấy điểm
,,
M
NP
tương ứng sao cho
112
,,
425
SM SA SN SB SP SD
. Mặt phẳng
()
M
NP
chia khối chóp đã cho thành hai
phần có thể tích lần lượt là
12
,VV với
12
.VV Tính tỷ số
1
2
V
V
.
A.
9
31
. B.
11
49
. C.
9
40
. D.
13
27
.
Câu 38. Cho hàm số bậc bốn trùng phương
yfx
, có đồ thị là đường cong trong hình dưới đây.
Số nghiệm của phương trình
5121120(*)fx x
Mã đề 101 Trang 7/8
A.
4
. B.
2
. C. 5. D. 3.
Câu 39. Cho hàm số
42
21fx x x . bao nhiêu gtrị nguyên của tham số
0;10m đ hàm s
2
3
g
x
f
xm m
nghịch biến trên
;1
?
A. 11. B.
5
. C.
10
. D.
9
.
Câu 40. Tổng các giá tr nguyên của tham số m để hàm số
2
30 1
y
xx mx

có ba điểm cực trị là
A. 22. B. 2. C. 21. D. 0.
Câu 41. Tìm tất cả các giá trị của tham số
m
để đồ thị
2
:22Cy x x mxm
cắt trục hoành tại ba
điểm phân biệt.
A.
0;m 
. B.
1;m

.
C.

44
;0 1; ;
33
m




. D.

4
1; \
3
m


.
Câu 42. Cho hình chóp
.S ABC
đáy
A
BC
tam giác vuông tại
A
,
2a, , 90AB AC a SBA SCA
,
góc giữa
SA
và mặt phẳng
A
BC bằng
45
. Tính khoảng cách từ điểm
C
đến mặt phẳng

SAB
.
A.
3
2
a
. B.
30
6
a
. C.
30
2
a
. D.
3
6
a
.
Câu 43. Cho hình chóp
.S ABCD
đáy hình thoi cạnh
,a
góc
120BAD
, tam giác
SAB
cân tại
S
và
nằm trong mặt phẳng vuông góc với đáy, góc giữa
SCD mặt đáy bằng
60
. Tính thể tích khối chóp
.S ABCD
.
A.
3
3
4
a
V
. B.
3
3
12
a
. C.
3
3
4
a
.
D.
3
3
2
a
.
Câu 44. Tìm
m
để hàm số
42
21 2ymx m x
có hai cực tiểu và một cực đại.
A.
0m
. B.
01m
. C.
2m
. D.
12m
.
Câu 45.
Cho hình chóp
.S ABCD
đáy
A
BCD
hình chữ nhật với
,2
A
BaAD a
, cạnh bên
SA
vuông
góc với đáy. Khoảng cách từ điểm
A
đến mặt phẳng
SBD
bằng
2
3
a
. Tính thể tích khối chóp
.S ABCD
.
A.
3
2
3
a
.
B.
3
3
a
.
C.
3
2
9
a
.
D.
3
2a
.
Câu 46. Cho hàm số
yfx
liên tục trên . Đồ thị của hàm số
52yf x
có đ thị nhưnh v bên
dưới.
Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số
0;10m
để hàm số
2
24 1
g
x
f
xm
7
điểm cực trị?
A.
6
. B.
5
. C. 4 . D.
3
.
Câu 47. Cho hàm số
yfx
liên tục trên và hàm
22gx f x
có đồ thị như hình vẽ bên dưới.
Mã đề 101 Trang 8/8
bao nhiêu số nguyên dương
m
đ hàm s

4sin cos2yf x xm
nghịch biến trên khoảng
0;
2



?
A.
2
. B.
3
. C.
0
. D.
1
.
Câu 48. Cho hàm số

3
2022yfx x x
. tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của tham số
m
để phương
trình

22
2 sin cos cos 2sin 3 0
fm x x x f xm
có nghiệm.
A. 6. B. 3. C.
2
. D.
4
.
Câu 49. Cho hàm số
yfx
liên tục trên
có đồ thị như hình vẽ dưới đây.
Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số
m
để phương trình


21 sinffxm có nghiệm
0;
2
x



A.
4
. B.
5
. C.
3
. D.
2
.
Câu 50. Cho khối chóp
.S ABCD
có đáy là hình bình hành, một cạnh của hình bình hành bằng
a
các cạnh
bên đều bằng
2a
. Thể tích của khối chóp có giá trị lớn nhất là
A.
3
7
12
a
. B.
3
8a
. C.
3
26
3
a
. D.
3
26a
.
------------- HẾT -------------
Mã đề 102 Trang 1/8
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO NAM ĐỊNH
TRƯỜNG THPT A NGHĨA HƯNG
ĐỀ KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG GIỮA HỌC KỲ I
NĂM HỌC 2021 - 2022
M
ôn: TOÁN - L
p
12
ĐỀ CHÍNH THỨC
(Đề này có 08 trang)
Thi gian: 90 phút (Không k thi gian phát đề)
H
và tên thí
s
inh:.............................................................................. SBD:.....................
Mã đề thi
102
Câu 1. Cho hàm số
yfx
bảng biến thiên hình vẽ dưới đây. Tổng số đường tiệm cận ngang
đường tiệm cận đứng của đồ thị hàm số đã cho là
A.
4
. B.
2
. C.
1
. D.
3
.
Câu 2. Khối lập phương có cạnh bằng
2a
thì có thể tích
V
A.
3
Va
. B.
3
8
3
a
V . C.
3
4Va
. D.
3
8Va
.
Câu 3. Cho hàm số

yfx
có bảng biến thiên như sau:
Hàm số đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A.

1;1
. B.

1; 
. C.

;1
. D.

;1
.
Câu 4. Cho hàm số

yfx
liên tc trên đon

2; 2
đồ thị đường cong như trong hình vẽ dưới
đây.
Phương trình

11fx
có bao nhiêu nghiệm phân biệt trong đoạn

2; 2
?
A.
5
. B.
3
. C.
6
. D.
4
.
Câu 5. Hàm số nào dưới đây có đồ thị như trong hình vẽ?
Mã đề 102 Trang 2/8
A.
3
31yxx . B.
3
31yx x. C.
3
31yx x
 . D.
3
31yx x.
Câu 6. Hàm số
42
23yx x có bao nhiêu điểm cực trị?
A.
0
. B.
3
. C. 2 . D. 1.
Câu 7. Trục đối xứng của đồ thị hàm số
42
43yfx x x

A. Đường thẳng
1x 
. B. Trục hoành.
C. Trục tung. D. Đường thẳng
2x
.
Câu 8. Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số
2
1
x
y
x
trên đoạn
0; 2
.
A.
3
. B. 2 . C.
0
. D. 2 .
Câu 9. Cho hàm số

yfx
có đồ thị như hình vẽ. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. Giá trị cực đại của hàm số là 1 . B. Giá trị cực tiểu của hàm số bằng 1 .
C. Điểm cực tiểu của hàm số là
1; 1
. D. Điểm cực đại của đồ thị hàm số là
3
.
Câu 10. Trong các hàm số sau, hàm số nào đồng biến trên
;

?
A.
32
331yx x x . B.
42
21yx x
.
C.
32
2– 1yx x x . D.
32
31yx x
.
Câu 11. Cho hàm số
yfx
có đồ thị như hình vẽ dưới đây.
Mã đề 102 Trang 3/8
Khoảng nghịch biến của hàm số

yfx
A.

2;0 . B.

0; 2 . C.

0;
. D.

;0
.
Câu 12. m số
()yfx
liên tục bảng biến thiên trong
[1;3]
cho bởi hình dưới đây. Gọi
M
là giá
trị lớn nhất của hàm số
yfx
trên đoạn
1; 3
. Tìm mệnh đề đúng?
A.
5M
. B.
0M
. C.
4M
. D.
1M
.
Câu 13. Đồ thị hàm số
32
1
x
y
x
có đường tiệm cận đứng, đường tiệm cận ngang là
A.
1; 2xy
. B.
1; 2xy
. C.
1; 2xy 
. D.
2; 1xy
.
Câu 14.
Cho hàm số

fx
có đạo hàm

23
112
f
xx x x

. Hàm số

fx
đồng biến
trong khoảng nào dưới đây?
A.

1; 1
.
B.

1; 2
.
C.

2; 
.
D.

;1
.
Câu 15. Tập xác định của hàm số
1
5
(1)yx
A.
(1; )
. B.
R
. C.
(0; )
. D.
[1; )
.
Câu 16. Cho hàm số

yfx
có bảng biến thiên như sau:
Đồ thị hàm số
yfx
có điểm cực tiểu là
A.

0; 2
. B. 3
CT
x . C. 4
CT
y  . D.

3; 4
.
Câu 17. Cho hàm số
()yfx
bảng biến thiên như hình dưới đây. Hàm số
()yfx
hàm số nào trong
các hàm số sau đây?
Mã đề 102 Trang 4/8
A.
42
23yx x
. B.
42
1
33
4
yxx

.
C.
42
23yx x . D.
42
23yx x
 .
Câu 18. Tìm tập xác định D của hàm số
1
2
3
(21)yx x

.
A.

0;D 
. B. D . C.
1;D

. D.
\1D
.
Câu 19. Cho hình chóp
.SABC
đáy
A
BC
tam giác vuông cân tại
B
,
SA
vuông góc với mặt đáy. Biết
A
Ba
,
2SA a
. Tính thể tích
V
của khối chóp.
A.
3
Va
. B.
3
3
a
V
.
C.
3
2
3
a
V
. D.
3
6
a
V
.
Câu 20. Cho khối lăng trụ đứng cạnh bên bằng
5
, đáy hình vuông cạnh bằng 4 . Thể tích khối lăng
trụ bằng
A.
20
. B.
60
. C.
80
. D.
100
.
Câu 21. Cho hình lăng trụ đứng
.
A
BC A B C

cạnh bên bằng
2a
đáy là tam giác vuông tại
,
A
,3.AB a AC a
Ký hiệu
là góc tạo bởi hai mặt phẳng
'
A
BC
BCC B
. Tính tan
.
A.
3
tan
6
. B.
6
tan
4
. C.
3
tan
4
. D.
26
tan
3
.
Câu 22. Cho hình chóp
.S ABCD
đáy
A
BCD
hình vuông cạnh bằng
1. Tam giác
SAB
đu và nm
trong mặt phẳng vuông góc với mặt đáy
A
BCD
. Tính khoảng cách từ
B
đến
.SCD
A.
21
3
. B.
2
. C.
21
7
. D. 1.
Câu 23. Cho hàm số
yfx
có bảng biến thiên như hình dưới đây.
Số mệnh đề sai trong các mệnh đề sau đây?
I. Hàm số đồng biến trên khoảng
3; 2
.
II. Hàm số đồng biến trên khoảng
;5
.
III. Hàm số nghịch biến trên khoảng
2;

.
IV. Hàm số đồng biến trên khoảng
;2
.
A. 1. B. 2 . C.
3
. D. 4 .
Câu 24. Hàm số
yfx
có đạo hàm là
22
() ( 1)(2 1)fx xx x
. Số điểm cực trị của hàm số
yfx
A.
0
. B. 2 . C.
3
. D. 1.
Mã đề 102 Trang 5/8
Câu 25. Tổng giá trị lớn nhất
M
giá trị nhỏ nhất m ca hàm s

2
64fx x x
 trên đoạn
0;3
có dạng
abc với
a
là số nguyên,
b
là các số nguyên dương và
c
là số nguyên tố. Tính
S abc
.
A.
5
. B. 4 . C. 22
. D. 2 .
Câu 26. Cho hình chóp
.S ABCD
đáy là hình chữ nhật có cạnh
A
Ba
3
A
Da ,
SA
vuông góc với
mặt phẳng đáy và
2SA a
. Góc giữa đường thẳng
SC
và mặt phẳng
A
BCD
bằng
A.
0
90
. B.
0
30
. C.
0
60
. D.
0
45
.
Câu 27. Đạo hàm của hàm số
3
23
y
xx ,
0x
bằng
A.
6
7
6
yx
. B.
7
6
7
y
x
. C.
9
y
x
. D.
3
4
3
yx
.
Câu 28. Hình cho dưới đây đồ thị của hàm số
yfx
. Hàm số
yfx
đồng biến trên khoảng nào
dưới đây?
A.
1;2
. B.
2;
.
C.
0;1
. D.
0;1
2;
.
Câu 29. Tổng số các đường tiệm cận đứng và đường tiệm cận ngang của đồ thị hàm số

2
2
448
21
xx
y
xx

A. 1. B. 4 . C.
3
. D. 2 .
Câu 30. Cho hàm số
f
x
đạo hàm

2
23fx xx x

,
x
. Giá trị lớn nhất của hàm số đã
cho trên đoạn

0;4
bằng
A.
2f
. B.
4f
. C.
0f
. D.
3
f
.
Câu 31. Cho khối lăng trụ
.
A
BC A B C

có thể tích là
V
, thể tích của khối chóp
.C ABC
bằng
A.
1
3
V
. B.
1
6
V
. C.
2V
. D.
1
2
V
.
Câu 32. Cho hình lăng trụ
.
A
BC A B C

có đáy là tam gc đều cnh a , góc giữa cạnh bên mặt phẳng đáy
bằng
30
. Hình chiếu của
A
xuống mặt phẳng
A
BC
trung điểm của
B
C
. Tính thể tích khối lăng trụ
.
A
BC A B C

.
A.
3
3
24
a
. B.
3
8
a
. C.
3
3
8
a
. D.
3
3
4
a
.
Câu 33. Cho khối chóp
.S ABCD
đáy
A
BCD
hình thoi cạnh
a
,
60BAC
. Gọi
O
giao điểm của
2 đường chéo
A
C
và
B
D . Hình chiếu vuông góc của
S
trên mặt phẳng
A
BCD
trùng với trọng tâm của
tam giác
A
BC
. Góc giữa
SO
mặt phẳng
A
BCD
bằng
45
. Thể tích khối chóp
.S ABCD
bằng
V
. Giá
trị
3
6V
a
A.
1
6
. B.
1
2
. C.
2
2
. D.
3
2
.
Mã đề 102 Trang 6/8
Câu 34. Cho hàm số

yfx
xác định trên
đồ thị hàm số

yfx
đường cong hình vẽ
dưới đây. Hàm số
yfx
có bao nhiêu điểm cực trị?
A.
5
. B.
1
. C.
4
. D.
2
.
Câu 35. Cho hàm số

yfx
có bảng biến thiên dưới đây.
Số nghiệm thực của phương trình

430fx
A.
2
. B.
1
. C.
4
. D.
3
.
Câu 36. Cho hình chóp
.S ABC
đáy
ABC
tam giác vuông tại
A
,
2a, , 90AB AC a SBA SCA
,
góc giữa
SA
và mặt phẳng

ABC
bằng
45
. Tính khoảng cách từ điểm
C
đến mặt phẳng

SAB
.
A.
3
6
a
. B.
3
2
a
. C.
30
6
a
. D.
30
2
a
.
Câu 37. Cho hàm số

42
21fx x x
. Có bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s

0;10m
đ hàm s
2
3
g
x
f
xm m
nghịch biến trên

;1
?
A.
5
. B.
10
. C.
9
. D.
11
.
Câu 38. Cho hàm số bậc bốn trùng phương

yfx
, có đồ thị là đường cong trong hình dưới đây.
Số nghiệm của phương trình

5121120(*)fx x
Mã đề 102 Trang 7/8
A.
4
. B.
2
. C. 5. D. 3.
Câu 39. Tổng giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số
2
x
m
y
x
trên
0; 2 bằng 8 (
m
là tham số
thực). Khẳng định nào sau đây đúng ?
A.
10m
. B.
15 10m
. C.
08m
. D.
92m
.
Câu 40. Tìm
m
để hàm số
42
21 2ymx m x
có hai cực tiểu và một cực đại.
A.
0m
. B.
01m
. C.
2m
. D.
12m
.
Câu 41.
Cho hình chóp
.SABCD
có đáy
A
BCD
là hình bình hành, trên cạnh
SA
,
,SB SD
lấy điểm
,,
M
NP
tương ứng sao cho
112
,,
425
SM SA SN SB SP SD

. Mặt phẳng
()
M
NP
chia khối chóp đã cho thành hai
phần có thể tích lần lượt là
12
,VV với
12
.VV Tính tỷ số
1
2
V
V
.
A.
11
49
. B.
9
40
. C.
13
27
. D.
9
31
.
Câu 42. Cho hình chóp
.S ABCD
đáy hình thoi cạnh
,a
góc
120BAD
, tam giác
SAB
cân tại
S
và
nằm trong mặt phẳng vuông góc với đáy, góc giữa
SCD
mặt đáy bằng
60
. Tính thể tích khối chóp
.S ABCD
.
A.
3
3
4
a
. B.
3
3
2
a
. C.
3
3
4
a
V
. D.
3
3
12
a
.
Câu 43. Cho hình chóp
.S ABCD
đáy
A
BCD
hình chữ nhật với
,2
A
BaAD a
, cạnh bên
SA
vuông
góc với đáy. Khoảng cách từ điểm
A
đến mặt phẳng
SBD bằng
2
3
a
. Tính thể tích khối chóp
.S ABCD
.
A.
3
2
9
a
. B.
3
2a
. C.
3
2
3
a
. D.
3
3
a
.
Câu 44. Tìm tất cả các giá trị của tham số
m
để đồ thị
2
:22Cy x x mxm
cắt trục hoành tại ba
điểm phân biệt.
A.
0;m 
. B.
1;m

.
C.

44
;0 1; ;
33
m




. D.

4
1; \
3
m


.
Câu 45. Tổng các giá tr nguyên của tham số
m
để hàm số
2
30 1yxx mx

có ba điểm cực trị là
A. 22. B. 2. C. 21. D. 0.
Câu 46. Cho hàm số
yfx
liên tục trên . Đồ thị của hàm số
52yf x
có đ thị như hình vn
dưới.
Mã đề 102 Trang 8/8
Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số

0;10m
để hàm số


2
24 1gx f x m
7
điểm cực trị?
A.
3
. B.
6
. C.
5
. D.
4
.
Câu 47. Cho hàm số

yfx
liên tục trên
có đồ thị như hình vẽ dưới đây.
Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số
m
để phương trình


21 sinffxm có nghiệm
0;
2
x



A.
3
. B.
2
. C.
4
. D.
5
.
Câu 48. Cho hàm số

yfx
liên tục trên
và hàm

22gx f x
có đồ thị như hình vẽ bên dưới.
bao nhiêu số nguyên dương
m
đ hàm s
4sin cos2
yf
xxm

nghịch biến trên khoảng
0;
2



?
A.
1
. B.
2
. C.
3
. D.
0
.
Câu 49. Cho hàm số

3
2022yfx x x
. tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của tham số
m
để phương
trình
22
2 sin cos cos 2sin 3 0fm x x x f xm
có nghiệm.
A.
4
. B. 3. C.
2
. D. 6.
Câu 50. Cho khối chóp
.S ABCD
có đáy là hình bình hành, một cạnh của hình bình hành bằng
a
các cạnh
bên đều bằng
2a
. Thể tích của khối chóp có giá trị lớn nhất là
A.
3
26a . B.
3
8a
. C.
3
26
3
a
. D.
3
7
12
a
.
------------- HẾT -------------
Mã đề 103 Trang 1/8
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO NAM ĐỊNH
TRƯỜNG THPT A NGHĨA HƯNG
ĐỀ KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG GIỮA HỌC KỲ I
NĂM HỌC 2021 - 2022
M
ôn: TOÁN - L
p
12
ĐỀ CHÍNH THỨC
(Đề này có 08 trang)
Thi gian: 90 phút (Không k thi gian phát đề)
H
và tên thí
s
inh:.............................................................................. SBD:.....................
Mã đề thi
103
Câu 1. Cho hàm số
()yfx
bảng biến thiên như hình dưới đây. Hàm số
()yfx
hàm số nào trong
các hàm số sau đây?
A.
42
23yx x
. B.
42
23yx x
.
C.
42
1
33
4
yxx
. D.
42
23yx x
.
Câu 2. Cho hàm số

yfx
bảng biến thiên hình vẽ dưới đây. Tổng số đường tiệm cận ngang
đường tiệm cận đứng của đồ thị hàm số đã cho là
A.
2
. B.
1
. C.
3
. D.
4
.
Câu 3. Tập xác định của hàm số
1
5
(1)yx
A.
[1; )
. B.
(1; )
. C.
R
. D.
(0; )
.
Câu 4. Trong các hàm số sau, hàm số nào đồng biến trên

; 
?
A.
32
331yx x x
. B.
42
21yx x
.
C.
32
2– 1yx x x
. D.
32
31yx x
.
Câu 5. Cho hàm số

yfx
có bảng biến thiên như sau:
Hàm số đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A.

1; 
. B.

;1
. C.

;1
. D.

1;1
.
Mã đề 103 Trang 2/8
Câu 6. Cho hàm số

yfx
có đồ thị như hình vẽ dưới đây.
Khoảng nghịch biến của hàm số
y
fx
A.

;0
. B.

0; 2
. C.
0;
. D.
2;0
.
Câu 7. Tìm tập xác định
D
của hàm số
1
2
3
(21)yx x

.
A.
\1D
. B.
D
. C.
1;D

. D.

0;D
.
Câu 8. Đồ thị hàm số
32
1
x
y
x
có đường tiệm cận đứng, đường tiệm cận ngang là
A.
1; 2xy
. B.
1; 2xy 
. C.
2; 1
x
y
. D.
1; 2xy
.
Câu 9. Hàm số
42
23yx x
có bao nhiêu điểm cực trị?
A.
3
. B.
2
. C.
1
. D.
0
.
Câu 10. Khối lập phương có cạnh bằng
2a
thì có thể tích
V
A.
3
8Va
. B.
3
8
3
a
V
. C.
3
4Va
. D.
3
Va
.
Câu 11. Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số
2
1
x
y
x
trên đoạn
0; 2
.
A.
2
. B.
3
. C.
2
. D.
0
.
Câu 12. Hàm số nào dưới đây có đồ thị như trong hình vẽ?
A.
3
31yxx
. B.
3
31yx x
. C.
3
31yxx

. D.
3
31yx x
.
Câu 13. Trục đối xứng của đồ thị hàm số
42
43yfx x x

Mã đề 103 Trang 3/8
A. Đường thẳng
1x 
. B. Trục hoành.
C. Trục tung. D. Đường thẳng
2x
.
Câu 14. Cho hàm số

yfx
có bảng biến thiên như sau:
Đồ thị hàm số

yfx
có điểm cực tiểu là
A.
3
CT
x
. B.
4
CT
y 
. C.

3; 4
. D.

0; 2
.
Câu 15. Cho hình chóp
.SABC
đáy
ABC
tam giác vuông cân tại
B
,
SA
vuông góc với mặt đáy. Biết
AB a
,
2SA a
. Tính thể tích
V
của khối chóp.
A.
3
6
a
V
. B.
3
Va
. C.
3
3
a
V
. D.
3
2
3
a
V
.
Câu 16. Hàm số
()yfx
liên tục bảng biến thiên trong
[1;3]
cho bởi hình dưới đây. Gọi
M
là giá
trị lớn nhất của hàm số

yfx
trên đoạn

1; 3
. Tìm mệnh đề đúng?
A.
5M
. B.
0M
. C.
4M
. D.
1M
.
Câu 17. Cho khối lăng trụ đứng cạnh bên bằng
5
, đáy hình vuông cạnh bằng
4
. Thể tích khối lăng
trụ bằng
A.
100
. B.
20
. C.
60
. D.
80
.
Câu 18. Cho hàm số

yfx
liên tục trên đoạn

2; 2
có đồ thị đường cong như trong hình vẽ dưới
đây.
Phương trình

11fx
có bao nhiêu nghiệm phân biệt trong đoạn

2; 2
?
A.
4
. B.
5
. C.
3
. D.
6
.
Câu 19.
Cho hàm số

fx
đạo hàm

23
112fx x x x

. Hàm số

fx
đồng biến
trong khoảng nào dưới đây?
Mã đề 103 Trang 4/8
A.
;1
.
B.

1;1
.
C.
1; 2
.
D.

2; 
.
Câu 20. Cho hàm số

y
fx
có đồ thị như hình vẽ. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. Điểm cực đại của đồ thị hàm số là
3
. B. Giá trị cực đại của hàm số là
1
.
C. Giá trị cực tiểu của hàm số bằng
1
. D. Điểm cực tiểu của hàm số là

1; 1
.
Câu 21. Đạo hàm của hàm số
3
23
y
xx
,
0x
bằng
A.
9
yx
. B.
3
4
3
yx
. C.
6
7
6
yx
. D.
7
6
7
y
x
.
Câu 22. Tổng số các đường tiệm cận đứng và đường tiệm cận ngang của đồ thị hàm số

2
2
448
21
xx
y
xx

A.
3
. B.
2
. C.
1
. D.
4
.
Câu 23. Cho hình chóp
.SABCD
có đáy
A
BCD
là hình vuông cạnh bằng
1
. Tam giác
SAB
đều và nằm trong
mặt phẳng vuông góc với mặt đáy
ABCD
. Tính khoảng cách từ
B
đến
.SCD
A.
2
. B.
21
7
. C.
1
. D.
21
3
.
Câu 24. Hình cho dưới đây đồ thị của hàm số
yfx
. Hàm số
yfx
đồng biến trên khoảng nào
dưới đây?
A.

2;
. B.
0;1
.
C.
0;1

2;
. D.
1;2
.
Câu 25. Tổng giá trị lớn nhất
M
giá trị nhỏ nhất
m
ca hàm s

2
64fx x x

trên đoạn
0;3
có dạng
abc
với
a
là số nguyên,
b
là các số nguyên dương và
c
là số nguyên tố. Tính
Sabc
.
A.
5
. B.
22
. C.
2
. D.
4
.
Câu 26. Cho khối chóp
.SABCD
đáy
A
BCD
là hình thoi cạnh
a
,
60BAC
. Gọi
O
là giao điểm của
2
đường chéo
A
C
và
BD
. Hình chiếu vuông góc của
S
trên mặt phẳng
ABCD
trùng với trọng tâm của
Mã đề 103 Trang 5/8
tam giác
ABC
. Góc giữa
SO
mặt phẳng

ABCD
bằng
45
. Thể tích khối chóp
.SABCD
bằng
V
. Giá
trị
3
6V
a
A.
1
2
. B.
3
2
. C.
1
6
. D.
2
2
.
Câu 27. Cho hàm số

yfx
có bảng biến thiên dưới đây.
Số nghiệm thực của phương trình

430fx
A.
3
. B.
2
. C.
1
. D.
4
.
Câu 28. Cho hình lăng trụ
.ABC A B C

có đáy là tam gc đu cạnh
a
, góc giữa cạnh bên mặt phẳng đáy
bằng
30
. Hình chiếu của
A
xuống mặt phẳng

ABC
trung điểm của
BC
. Tính thể tích khối lăng trụ
.ABC A B C

.
A.
3
3
8
a
. B.
3
3
4
a
. C.
3
3
24
a
. D.
3
8
a
.
Câu 29. Cho khối lăng trụ
.
A
BC A B C

có thể tích là
V
, thể tích của khối chóp
.C ABC
bằng
A.
1
2
V
. B.
1
3
V
. C.
1
6
V
. D.
2V
.
Câu 30. Cho hình lăng trụ đứng
.ABC A B C

cạnh bên bằng
2a
đáy tam giác vuông tại
,A
,3.AB a AC a
Ký hiệu
là góc tạo bởi hai mặt phẳng

'ABC

BCC B

. Tính
tan
.
A.
26
tan
3
. B.
3
tan
6
. C.
6
tan
4
. D.
3
tan
4
.
Câu 31. Hàm số

yfx
có đạo hàm là
22
() ( 1)(2 1)fx xx x

. Số điểm cực trị của hàm số

yfx
A.
0
. B.
1
. C.
2
. D.
3
.
Câu 32. Cho hàm số

fx
đạo hàm

2
23fx xx x

,
x
. Giá trị lớn nhất của hàm số đã
cho trên đoạn

0;4
bằng
A.

2f
. B.

3f
. C.

4f
. D.

0f
.
Câu 33. Cho hàm số

yfx
có bảng biến thiên như hình dưới đây.
Số mệnh đề sai trong các mệnh đề sau đây?
I. Hàm số đồng biến trên khoảng

3; 2
.
Mã đề 103 Trang 6/8
II. Hàm số đồng biến trên khoảng

;5
.
III. Hàm số nghịch biến trên khoảng

2;
.
IV. Hàm số đồng biến trên khoảng

;2
.
A.
2
. B.
3
. C.
4
. D.
1
.
Câu 34. Cho hình chóp
.SABCD
đáy hình chữ nhật cạnh
AB a
3AD a
,
SA
vuông góc với
mặt phẳng đáy và
2SA a
. Góc giữa đường thẳng
SC
và mặt phẳng

ABCD
bằng
A.
0
90
. B.
0
30
. C.
0
60
. D.
0
45
.
Câu 35. Cho hàm số

yfx
xác đnh trên
đồ thị hàm số

yfx
đường cong hình vẽ
dưới đây. Hàm số

yfx
có bao nhiêu điểm cực trị?
A.
2
. B.
5
. C.
1
. D.
4
.
Câu 36. Tìm tất cả các giá trị của tham số
m
để đồ thị


2
:22Cy x x mxm
cắt trục hoành tại ba
điểm phân biệt.
A.

0;m 
. B.

1;m 
.
C.

44
;0 1; ;
33
m




. D.

4
1; \
3
m




.
Câu 37. Tổng các giá tr nguyên của tham số
m
để hàm số
2
30 1yxx mx
có ba điểm cực trị là
A. 22. B. 0. C. 2. D. 21.
Câu 38. Cho hình chóp
.SABCD
đáy
ABCD
hình chữ nhật với
,2AB a AD a
, cạnh bên
SA
vuông
góc với đáy. Khoảng cách từ điểm
A
đến mặt phẳng

SBD
bằng
2
3
a
. Tính thể tích khối chóp
.SABCD
.
A.
3
2
3
a
. B.
3
3
a
. C.
3
2
9
a
. D.
3
2a
.
Câu 39. Tìm
m
để hàm số

42
21 2ymx m x
có hai cực tiểu và một cực đại.
A.
0m
. B.
01m
. C.
2m
. D.
12m
.
Câu 40. Cho hình chóp
.SABCD
đáy
ABCD
hình bình hành, trên cạnh
SA
,
,SB SD
lấy điểm
,,MNP
tương ứng sao cho
112
,,
425
SM SA SN SB SP SD
. Mặt phẳng
()MNP
chia khối chóp đã cho thành hai
phần có thể tích lần lượt là
12
,VV
với
12
.VV
Tính tỷ số
1
2
V
V
.
Mã đề 103 Trang 7/8
A.
11
49
. B.
9
40
. C.
13
27
. D.
9
31
.
Câu 41. Tổng giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số
2
xm
y
x
trên

0; 2
bằng
8
(
m
là tham số
thực). Khẳng định nào sau đây đúng ?
A.
10m
. B.
15 10m
. C.
08m
. D.
92m
.
Câu 42. Cho hàm số

42
21fx x x
. bao nhiêu giá trị nguyên của tham số

0;10m
để hàm số


2
3gx f x m m
nghịch biến trên

;1
?
A.
9
. B.
11
. C.
5
. D.
10
.
Câu 43. Cho hình chóp
.SABC
đáy
ABC
tam giác vuông tại
A
,
2a, , 90AB AC a SBA SCA
,
góc giữa
SA
và mặt phẳng

ABC
bằng
45
. Tính khoảng cách từ điểm
C
đến mặt phẳng

SAB
.
A.
30
2
a
. B.
3
6
a
. C.
3
2
a
. D.
30
6
a
.
Câu 44. Cho hàm số bậc bốn trùng phương

yfx
, có đồ thị là đường cong trong hình dưới đây.
Số nghiệm của phương trình

5121120(*)fx x
A.
4
. B.
2
. C.
5
. D.
3
.
Câu 45. Cho hình chóp
.SABCD
đáy hình thoi cạnh
,a
góc
120BAD 
, tam giác
SAB
cân ti
S
và
nằm trong mặt phẳng vuông góc với đáy, góc giữa

SCD
mặt đáy bằng
60
. Tính thể tích khối chóp
.SABCD
.
A.
3
3
2
a
. B.
3
3
4
a
V
. C.
3
3
12
a
. D.
3
3
4
a
.
Câu 46. Cho hàm số

yfx
liên tục trên
có đồ thị như hình vẽ dưới đây.
Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số
m
để phương trình


21 sinffxm
có nghiệm
0;
2
x



Mã đề 103 Trang 8/8
A.
2
. B. 5. C. 3. D.
4
.
Câu 47. Cho khối chóp
.SABCDđáy là hình bình hành, một cạnh của hình bình hành bằng
a
các cạnh
bên đều bằng
2a
. Thể tích của khối chóp có giá trị lớn nhất là
A.
3
26
3
a
. B.
3
7
12
a
. C.
3
26a
. D.
3
8 a
.
Câu 48. Cho hàm số

y
fx
liên tục trên
. Đồ thị của hàm số
52
y
fx
đồ thị như hình vẽ bên
dưới.
Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số
0;10m
để hàm số
2
24 1
g
xfx m
7
điểm cực trị?
A.
3. B. 6. C. 5. D.
4
.
Câu 49. Cho hàm số

yfx
liên tục trên
và hàm
22gx f x
có đồ thị như hình vẽ bên dưới.
bao nhiêu số nguyên dương
m
đ hàm s
4sin cos2
yf
xxm

nghịch biến trên khoảng
0;
2



?
A.
1
. B.
2
. C.
3
. D.
0
.
Câu 50. Cho hàm số

3
2022yfx x x
. tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của tham số
m
đphương
trình
22
2sincoscos 2sin 3 0fm x x x f xm có nghiệm.
A.
4
. B. 3. C.
2
. D. 6.
------------- HẾT -------------
Mã đề 104 Trang 1/8
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO NAM ĐỊNH
TRƯỜNG THPT A NGHĨA HƯNG
ĐỀ KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG GIỮA HỌC KỲ I
NĂM HỌC 2021 - 2022
M
ôn: TOÁN - L
p
12
ĐỀ CHÍNH THỨC
(Đề này có 08 trang)
Thi gian: 90 phút (Không k thi gian phát đề)
H
và tên thí
s
inh:.............................................................................. SBD:.....................
Mã đề thi
104
Câu 1. Cho hàm số

yfx
có bảng biến thiên như sau:
Hàm số đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A.

1; 
. B.

;1
. C.

;1
. D.

1;1
.
Câu 2.
Cho hàm số

fx
đạo hàm

23
112fx x x x

. Hàm số

fx
đồng biến
trong khoảng nào dưới đây?
A.
1; 2
.
B.
2; 
.
C.
;1

.
D.
1; 1
.
Câu 3. Tập xác định của hàm số
1
5
(1)yx
A.
(0; )
. B.
[1; )
. C.
(1; )
. D.
R
.
Câu 4. Tìm tập xác định
D
của hàm số
1
2
3
(21)yx x

.
A.
D
. B.

1;D 
. C.

\1D
. D.

0;D 
.
Câu 5. Khối lập phương có cạnh bằng
2a
thì có thể tích
V
A.
3
8Va
. B.
3
8
3
a
V . C.
3
4Va
. D.
3
Va
.
Câu 6. Trục đối xứng của đồ thị hàm số
42
43yfx x x

A. Trục hoành. B. Trục tung.
C. Đường thẳng
2x
. D. Đường thẳng
1x 
.
Câu 7. Trong các hàm số sau, hàm số nào đồng biến trên

; 
?
A.
32
331yx x x
. B.
42
21yx x
.
C.
32
2– 1yx x x . D.
32
31yx x .
Câu 8. Hàm số
()yfx
liên tục và có bảng biến thiên trong
[1;3]
cho bởi hình dưới đây. Gọi
M
là giá trị
lớn nhất của hàm số

yfx
trên đoạn

1; 3
. Tìm mệnh đề đúng?
A.
4M
. B.
1M
. C.
5M
. D.
0M
.
Câu 9. Cho hàm số

yfx
có bảng biến thiên như sau:
Mã đề 104 Trang 2/8
Đồ thị hàm số

yfx
có điểm cực tiểu là
A.

0; 2
. B. 3
CT
x . C. 4
CT
y  . D.

3; 4
.
Câu 10. Cho hàm số

yfx
liên tục trên đoạn

2; 2
đồ thị đường cong như trong hình vẽ dưới
đây.
Phương trình

11fx
có bao nhiêu nghiệm phân biệt trong đoạn

2; 2
?
A.
4
. B.
5
. C.
3
. D.
6
.
Câu 11. Hàm số
42
23yx x
có bao nhiêu điểm cực trị?
A.
1
. B.
0
. C.
3
. D.
2
.
Câu 12. Cho hình chóp
.S ABC
đáy
ABC
tam giác vuông cân tại
B
,
SA
vuông góc với mặt đáy. Biết
AB a
,
2SA a
. Tính thể tích
V
của khối chóp.
A.
3
Va
. B.
3
2
3
a
V
. C.
3
6
a
V . D.
3
3
a
V .
Câu 13. Đồ thị hàm số
32
1
x
y
x
có đường tiệm cận đứng, đường tiệm cận ngang là
A.
2; 1xy
. B.
1; 2xy
. C.
1; 2xy
. D.
1; 2xy 
.
Câu 14. Cho hàm số

yfx
có đồ thị như hình vẽ dưới đây.
Mã đề 104 Trang 3/8
Khoảng nghịch biến của hàm số

yfx
A.

;0
. B.

2;0 . C.

0; 2 . D.

0;
.
Câu 15. Cho hàm số

yfx
bảng biến thiên hình vẽ dưới đây. Tổng số đường tiệm cận ngang
đường tiệm cận đứng của đồ thị hàm số đã cho là
A.
1
. B.
3
. C.
4
. D.
2
.
Câu 16. Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số
2
1
x
y
x
trên đoạn

0; 2
.
A.
2
. B.
2
. C.
3
. D.
0
.
Câu 17. Cho khối lăng trụ đứng cạnh bên bằng
5
, đáy hình vuông cạnh bằng
4
. Thể tích khối lăng
trụ bằng
A.
60
. B.
80
. C.
100
. D.
20
.
Câu 18. Cho hàm số
()yfx
bảng biến thiên như hình dưới đây. Hàm số
()yfx
hàm số nào trong
các hàm số sau đây?
A.
42
23yx x
. B.
42
23yx x
.
C.
42
23yx x
. D.
42
1
33
4
yxx
.
Câu 19. Hàm số nào dưới đây có đồ thị như trong hình vẽ?
A.
3
31yx x . B.
3
31yx x. C.
3
31yx x . D.
3
31yx x.
Câu 20. Cho hàm số

yfx
có đồ thị như hình vẽ. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
Mã đề 104 Trang 4/8
A. Giá trị cực tiểu của hàm số bằng
1
. B. Điểm cực tiểu của hàm số là

1; 1
.
C. Điểm cực đại của đồ thị hàm số là
3
. D. Giá trị cực đại của hàm số là
1
.
Câu 21. Tổng giá trị lớn nhất
M
giá trị nhỏ nhất
m
ca hàm s

2
64fx x x
trên đoạn

0;3
có dạng
abc
với
a
là số nguyên,
b
là các số nguyên dương và
c
là số nguyên tố. Tính
Sabc
.
A.
5
. B.
22
. C.
2
. D.
4
.
Câu 22. Cho khối chóp
.SABCD
đáy
ABCD
hình thoi cạnh
a
,
60BAC 
. Gọi
O
giao điểm của
2
đường chéo
AC
và
BD
. Hình chiếu vuông góc của
S
trên mặt phẳng

ABCD
trùng với trọng tâm của
tam giác
ABC
. Góc giữa
SO
mặt phẳng

ABCD
bằng
45
. Thể tích khối chóp
.S ABCD
bng
V
. Giá
trị
3
6V
a
A.
2
2
. B.
3
2
. C.
1
6
. D.
1
2
.
Câu 23. Cho hình chóp
.S ABCD
có đáy
ABCD
hình vuông cạnh bằng
1
. Tam giác
SAB
đu và nm
trong mặt phẳng vuông góc với mặt đáy
A
BCD
. Tính khoảng cách từ
B
đến
.SCD
A.
21
3
. B.
2
. C.
21
7
. D.
1
.
Câu 24. Cho hàm số

fx
có đo hàm

2
23fx xx x

,
x
. Giá trị lớn nhất của hàm số đã
cho trên đoạn

0;4
bằng
A.

0f
. B.

2f
. C.

3f
. D.

4f
.
Câu 25. Cho hàm số

yfx
có bảng biến thiên dưới đây.
Số nghiệm thực của phương trình

430fx
A.
3
. B.
2
. C.
1
. D.
4
.
Câu 26. Cho hình chóp
.S ABCD
có đáy là hình chữ nhật cạnh
AB a
và 3AD a ,
SA
vuông góc với
mặt phẳng đáy và
2SA a
. Góc giữa đường thẳng
SC
và mặt phẳng
A
BCD
bằng
A.
0
60
. B.
0
45
. C.
0
90
. D.
0
30
.
Câu 27. Cho hình lăng trụ
.ABC A B C

có đáy là tam gc đu cạnh
a
, góc giữa cạnh bên mặt phẳng đáy
bằng
30
. Hình chiếu của
A
xuống mặt phẳng
A
BC
trung điểm của
BC
. Tính thể tích khối lăng trụ
.ABC A B C

.
Mã đề 104 Trang 5/8
A.
3
3
8
a
. B.
3
3
4
a
. C.
3
3
24
a
. D.
3
8
a
.
Câu 28. Cho khối lăng trụ
.ABC A B C

có thể tích là
V
, thể tích của khối chóp
.CABC
bằng
A.
1
2
V
. B.
1
3
V
. C.
1
6
V
. D.
2V
.
Câu 29. Hình cho dưới đây đồ thị của hàm số

yfx
. Hàm số

yfx
đồng biến trên khoảng nào
dưới đây?
A.

0;1

2;
. B.

1;2
.
C.

2;
. D.

0;1
.
Câu 30. Cho hình lăng trụ đứng
.ABC A B C

cạnh bên bằng
2a
đáy là tam giác vuông tại
,A
,3.AB a AC a
Ký hiệu
là góc tạo bởi hai mặt phẳng

'ABC

BCC B

. Tính
tan
.
A.
3
tan
6
. B.
6
tan
4
. C.
3
tan
4
. D.
26
tan
3
.
Câu 31. Đạo hàm của hàm số
3
23
yxx
,

0x
bằng
A.
3
4
3
yx
. B.
7
6
7
y
x
. C.
9
yx
. D.
6
7
6
yx
.
Câu 32. Cho hàm số

yfx
xác định trên
đồ thị hàm số

yfx
đường cong hình vẽ
dưới đây. Hàm số

yfx
có bao nhiêu điểm cực trị?
A.
5
. B.
1
. C.
4
. D.
2
.
Câu 33. Hàm số

yfx
có đạo hàm là
22
() ( 1)(2 1)fx xx x

. Số điểm cực trị của hàm số

yfx
A.
0
. B.
1
. C.
2
. D.
3
.
Câu 34. Tổng số các đường tiệm cận đứng và đường tiệm cận ngang của đồ thị hàm số

2
2
448
21
xx
y
xx


Mã đề 104 Trang 6/8
A.
2
. B.
1
. C.
4
. D.
3
.
Câu 35. Cho hàm số

yfx có bảng biến thiên như hình dưới đây.
Số mệnh đề sai trong các mệnh đề sau đây?
I. Hàm số đồng biến trên khoảng

3; 2
.
II. Hàm số đồng biến trên khoảng
;5
.
III. Hàm số nghịch biến trên khoảng
2;

.
IV. Hàm số đồng biến trên khoảng
;2
.
A.
2 . B.
3
. C. 4 . D. 1.
Câu 36. Tổng các g trị nguyên của tham số
m
để hàm số
2
30 1yxx mx

có ba điểm cực trị
A. 0. B. 2. C. 21. D. 22.
Câu 37. Cho hình chóp
.S ABC
đáy
A
BC
tam giác vuông tại
A
,
2a, , 90AB AC a SBA SCA

,
góc giữa
SA
và mặt phẳng
A
BC
bằng
45
. Tính khoảng cách từ điểm
C
đến mặt phẳng

SAB
.
A.
3
6
a
. B.
3
2
a
. C.
30
6
a
. D.
30
2
a
.
Câu 38. Tìm
m
để hàm số
42
21 2ymx m x
có hai cực tiểu và một cực đại.
A.
0m
. B.
01m
. C.
2m
. D.
12m
.
Câu 39. Cho hàm số bậc bốn trùng phương
yfx
, có đồ thị là đường cong trong hình dưới đây.
Số nghiệm của phương trình
5121120(*)fx x
A. 4 . B. 2 . C.
5
. D.
3
.
Câu 40. Cho hình chóp
.S ABCD
đáy hình thoi cạnh
,a
góc
120BAD
, tam giác
SAB
cân tại
S
và
nằm trong mặt phẳng vuông góc với đáy, góc giữa
SCD
mặt đáy bằng
60
. Tính thể tích khối chóp
.S ABCD
.
Mã đề 104 Trang 7/8
A.
3
3
2
a
. B.
3
3
4
a
V
. C.
3
3
12
a
. D.
3
3
4
a
.
Câu 41. Tổng giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số
2
x
m
y
x
trên
0; 2 bằng
8
(
m
là tham số
thực). Khẳng định nào sau đây đúng ?
A.
10m . B. 15 10m. C. 08m
. D. 92m .
Câu 42. Tìm tất cả các giá trị của tham số
m
để đồ thị
2
:22C
y
xxmxm
cắt trục hoành tại ba
điểm phân biệt.
A.
0;m 
. B.
1;m

.
C.

44
;0 1; ;
33
m




. D.

4
1; \
3
m


.
Câu 43. Cho hàm số
42
21fx x x
. bao nhiêu giá trị nguyên của tham số
0;10m
đ hàm s
2
3
g
x
f
xm m
nghịch biến trên
;1
?
A.
10
. B.
11
. C.
5
. D.
9
.
Câu 44. Cho hình chóp
.SABCD
có đáy
A
BCD
là hình bình hành, trên cạnh
SA
,
,SB SD
lấy điểm
,,
M
NP
tương ứng sao cho
112
,,
425
SM SA SN SB SP SD
. Mặt phẳng
()
M
NP
chia khối chóp đã cho thành hai
phần có thể tích lần lượt là
12
,VV với
12
.VV Tính tỷ số
1
2
V
V
.
A.
9
40
. B.
13
27
. C.
9
31
. D.
11
49
.
Câu 45. Cho hình chóp
.S ABCD
đáy
A
BCD
hình chữ nhật với
,2
A
BaAD a
, cạnh bên
SA
vuông
góc với đáy. Khoảng cách từ điểm
A đến mặt phẳng
SBD
bằng
2
3
a
. Tính thể tích khối chóp
.S ABCD
.
A.
3
2a
. B.
3
3
a
.
C.
3
2
9
a
.
D.
3
2
3
a
.
Câu 46. Cho hàm số
yfx
liên tục trên . Đồ thị của hàm số
52yf x
có đ thị nhưnh v bên
dưới.
Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số
0;10m
để hàm số
2
24 1
g
x
f
xm
7
điểm cực trị?
A. 4 . B.
3
. C.
6
. D.
5
.
Câu 47. Cho hàm số
yfx
liên tục trên và hàm
22gx f x
có đồ thị như hình vẽ bên dưới.
Mã đề 104 Trang 8/8
bao nhiêu số nguyên dương
m
đ hàm s

4sin cos2yf x xm
nghịch biến trên khoảng
0;
2



?
A.
3
. B.
1
. C.
2
. D.
0
.
Câu 48. Cho hàm số

3
2022yfx x x
. tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của tham số
m
để phương
trình
22
2 sin cos cos 2sin 3 0fm x x x f xm
có nghiệm.
A. 6. B.
4
. C. 3. D.
2
.
Câu 49. Cho khối chóp
.S ABCD
có đáy là hình bình hành, một cạnh của hình bình hành bằng
a
các cạnh
bên đều bằng
2a
. Thể tích của khối chóp có giá trị lớn nhất là
A.
3
26a . B.
3
8a
. C.
3
26
3
a
. D.
3
7
12
a
.
Câu 50. Cho hàm số

yfx
liên tục trên
có đồ thị như hình vẽ dưới đây.
Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số
m
để phương trình


21 sinffxm có nghiệm
0;
2
x



A.
3
. B.
2
. C.
4
. D.
5
.
------------- HẾT -------------
ĐÁP ÁN CÁC MÃ ĐỀ [de khao sat chat luong giua hoc ky 1 lop 12]
------------------------ ------------------------
Mã đề [101]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
A
C
D
B
A
D
A
C
C
D
C
C
A
D
A
C
B
A
D
C
D
B
D
A
D
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
B
B
B
C
D
C
B
B
A
C
B
B
D
C
D
C
B
A
B
A
A
B
D
A
A
Mã đề [102]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
D
D
B
A
B
B
C
B
B
A
A
A
A
B
A
D
A
D
B
C
B
C
A
D
B
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
D
A
B
D
D
A
C
B
C
D
C
B
D
B
B
C
C
C
C
D
B
C
C
A
D
Mã đề [103]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
B
C
B
A
A
D
A
D
A
A
C
B
C
C
C
A
D
B
C
C
C
B
B
A
D
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
A
A
A
B
C
B
B
D
D
D
C
B
A
B
A
B
D
D
D
B
D
B
B
C
A
Mã đề [104]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
A
A
C
C
A
B
A
C
D
B
C
D
B
B
B
A
B
C
D
A
D
D
C
C
A
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
B
A
B
C
B
D
C
B
A
D
A
C
B
D
B
B
C
A
D
D
C
A
B
D
C
Xem thêm: ĐỀ THI GIỮA HK1 TOÁN 12
https://toanmath.com/de-thi-giua-hk1-toan-12
| 1/33

Preview text:

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO NAM ĐỊNH
ĐỀ KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG GIỮA HỌC KỲ I
TRƯỜNG THPT A NGHĨA HƯNG NĂM HỌC 2021 - 2022 Môn: TOÁN - Lớp 12 ĐỀ CHÍNH THỨC
Thời gian: 90 phút (Không kể thời gian phát đề)
(Đề này có 08 trang) Mã đề thi
Họ và tên thí sinh:.............................................................................. SBD:..................... 101
Câu 1. Hàm số nào dưới đây có đồ thị như trong hình vẽ? A. 3
y x  3x 1. B. 3
y  x  3x 1. C. 3
y x  3x 1. D. 3
y  x  3x 1.
Câu 2. Cho hàm số y f x có bảng biến thiên ở hình vẽ dưới đây. Tổng số đường tiệm cận ngang và
đường tiệm cận đứng của đồ thị hàm số đã cho là A. 2 . B. 1. C. 3 . D. 4 .
Câu 3. Cho hàm số f x có đạo hàm f  x   x  2  x  3 1
1 2  x . Hàm số f x đồng biến
trong khoảng nào dưới đây? A.  1  ;  1 .
B. 2; . C.  ;    1 . D. 1;2 .
Câu 4. Hàm số y f (x) liên tục và có bảng biến thiên trong [ 1
 ; 3] cho bởi hình dưới đây. Gọi M là giá trị
lớn nhất của hàm số y f x trên đoạn  1  ;  3 . Tìm mệnh đề đúng?
A. M 1.
B. M  5.
C. M  0 . D. M  4 .
Câu 5. Cho hàm số y f x có đồ thị như hình vẽ. Mệnh đề nào dưới đây đúng? Mã đề 101 Trang 1/8
A. Giá trị cực tiểu của hàm số bằng 1.
B. Điểm cực tiểu của hàm số là 1;  1  .
C. Điểm cực đại của đồ thị hàm số là 3 .
D. Giá trị cực đại của hàm số là 1.
Câu 6. Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như sau:
Đồ thị hàm số y f x có điểm cực tiểu là
A. 0;2 .
B. x  3. C. y  4  . D. 3; 4   . CT CT
Câu 7. Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác vuông cân tại B , SA vuông góc với mặt đáy. Biết
AB a , SA  2a . Tính thể tích V của khối chóp. 3 a 3 a 2 3 a A. V  . B. V  . C. V  . D. 3 V a . 3 3 6
Câu 8. Trục đối xứng của đồ thị hàm số y f x 4 2
 x  4x  3 là
A. Đường thẳng x  1 . B. Trục hoành.
C. Trục tung.
D. Đường thẳng x  2 .
Câu 9. Khối lập phương có cạnh bằng 2a thì có thể tích V là 3 8a A. 3
V  4a . B. 3
V a . C. 3
V  8a . D. V  . 3
Câu 10. Cho hàm số y f x liên tục trên đoạn  2;
 2và có đồ thị là đường cong như trong hình vẽ dưới đây.
Phương trình f x 1  1có bao nhiêu nghiệm phân biệt trong đoạn  2;  2?
Mã đề 101 Trang 2/8 A. 3 . B. 6 . C. 4 . D. 5 . x  2
Câu 11. Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số y  trên đoạn 0;2 . x 1 A. 2 . B. 3 . C. 2 . D. 0 . 1
Câu 12. Tập xác định của hàm số 5
y  (x 1) là A. (0; )  .
B. [1;) .
C. (1;) . D. R .
Câu 13. Trong các hàm số sau, hàm số nào đồng biến trên  ;   ? A. 3 2
y x  3x  3x 1. B. 4 2
y x  2x 1 . C. 3 2
y x  2x x 1. D. 3 2
y x  3x 1. 1
Câu 14. Tìm tập xác định D của hàm số 2 3
y  (x  2x 1) .
A. D  0; .
B. D   .
C. D  1; .
D. D   \  1 .
Câu 15. Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như sau:
Hàm số đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A. 1; . B.   ;1  . C.  ;    1 . D.  1  ;  1 .
Câu 16. Cho khối lăng trụ đứng có cạnh bên bằng 5 , đáy là hình vuông có cạnh bằng 4 . Thể tích khối lăng trụ bằng A. 20 . B. 60 . C. 80 . D. 100 .
Câu 17. Cho hàm số y f (x) có bảng biến thiên như hình dưới đây. Hàm số y f (x) là hàm số nào trong các hàm số sau đây? A. 4 2
y  x  2x  3 . B. 4 2
y x  2x  3 . 1 C. 4 2
y   x  3x  3 . D. 4 2
y x  2x  3 . 4 Câu 18. Hàm số 4 2
y x  2x  3 có bao nhiêu điểm cực trị? A. 3 . B. 2 . C. 1. D. 0 . 3  2x
Câu 19. Đồ thị hàm số y
có đường tiệm cận đứng, đường tiệm cận ngang là x 1
A. x 1; y  2 . B. x  1  ; y  2  .
C. x  2; y 1.
D. x 1; y  2  .
Câu 20. Cho hàm số y f x có đồ thị như hình vẽ dưới đây.
Mã đề 101 Trang 3/8
Khoảng nghịch biến của hàm số y f x là
A. 0;  .
B. ;0 .
C.  2 ;0. D. 0; 2.
Câu 21. Cho hàm số y f x xác định trên  và có đồ thị hàm số y f  x là đường cong ở hình vẽ
dưới đây. Hàm số y f x có bao nhiêu điểm cực trị? A. 2 . B. 5 . C. 1. D. 4 .
Câu 22. Cho khối chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình thoi cạnh a , 
BAC  60 . Gọi O là giao điểm của
2 đường chéo AC BD . Hình chiếu vuông góc của S trên mặt phẳng  ABCD trùng với trọng tâm của
tam giác ABC . Góc giữa SO và mặt phẳng  ABCD bằng 45 . Thể tích khối chóp S.ABCD bằng V . Giá 6V trị là 3 a 1 1 2 3 A. . B. . C. . D. . 6 2 2 2
Câu 23. Tổng giá trị lớn nhất M và giá trị nhỏ nhất m của hàm số f x   x   2 6
x  4 trên đoạn 0;  3
có dạng a b c với a là số nguyên, b là các số nguyên dương và c là số nguyên tố. Tính S a b c . A. 5 . B. 22 . C. 2 . D. 4 . 2 4x  4x  8
Câu 24. Tổng số các đường tiệm cận đứng và đường tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y  là
x  2x  2 1 A. 2 . B. 1. C. 4 . D. 3 .
Mã đề 101 Trang 4/8
Câu 25. Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình chữ nhật có cạnh AB a AD a 3 , SA vuông góc với
mặt phẳng đáy và SA  2a . Góc giữa đường thẳng SC và mặt phẳng  ABCD bằng A. 0 90 . B. 0 30 . C. 0 60 . D. 0 45 .
Câu 26. Cho hình lăng trụ đứng ABC.AB C
  có cạnh bên bằng a 2 và đáy là tam giác vuông tại ,
A AB a, AC a 3. Ký hiệu  là góc tạo bởi hai mặt phẳng  A' BC và BCC B   . Tính tan . 3 6 3 2 6 A. tan  . B. tan  . C. tan  . D. tan  . 6 4 4 3
Câu 27. Cho hàm số f x có đạo hàm f  x  xx  2
2  x  3 ,x   . Giá trị lớn nhất của hàm số đã
cho trên đoạn 0;4 bằng
A. f 2 .
B. f 3 .
C. f 4 . D. f 0 .
Câu 28. Hình cho dưới đây là đồ thị của hàm số y f  x . Hàm số y f x đồng biến trên khoảng nào dưới đây? A. 1;2 . B. 2;  . C. 0;  1 . D. 0;  1 và 2;  .
Câu 29. Cho hình lăng trụ ABC.AB C
  có đáy là tam giác đều cạnh a , góc giữa cạnh bên và mặt phẳng đáy
bằng 30 . Hình chiếu của Axuống mặt phẳng  ABC là trung điểm của BC . Tính thể tích khối lăng trụ
ABC.AB C   . 3 a 3 3 a 3 a 3 3 a 3 A. . B. . C. . D. . 24 8 8 4
Câu 30. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh bằng 1. Tam giác SAB đều và nằm
trong mặt phẳng vuông góc với mặt đáy  ABCD . Tính khoảng cách từ B đến SCD. 21 21 A. 1. B. . C. 2 . D. . 3 7
Câu 31. Hàm số y f x có đạo hàm là 2 2 f (
x)  x (x 1) (2x 1) . Số điểm cực trị của hàm số y f x là A. 3 . B. 0 . C. 1. D. 2 .
Câu 32. Đạo hàm của hàm số 3 2 3 y x
x ,  x  0 bằng 4 7 6 A. 3 y  x . B. 6 y  x . C. y  . D. 9 y  x . 3 6 7 7 x
Câu 33. Cho hàm số y f x có bảng biến thiên dưới đây.
Mã đề 101 Trang 5/8
Số nghiệm thực của phương trình 4 f x 3  0 là A. 4 . B. 3 . C. 2 . D. 1.
Câu 34. Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như hình dưới đây.
Số mệnh đề sai trong các mệnh đề sau đây?
I. Hàm số đồng biến trên khoảng  3;  2   .
II. Hàm số đồng biến trên khoảng  ;5   .
III. Hàm số nghịch biến trên khoảng  2;   .
IV. Hàm số đồng biến trên khoảng  ;  2   . A. 1. B. 2 . C. 3 . D. 4 .
Câu 35. Cho khối lăng trụ ABC.AB C
  có thể tích là V , thể tích của khối chóp C .ABC bằng 1 1 1 A. 2V . B. V . C. V . D. V . 2 3 6 x m
Câu 36. Tổng giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số y
trên 0;2 bằng 8 ( m là tham số x  2
thực). Khẳng định nào sau đây đúng ?
A. m  10 . B. 15   m  10  .
C. 0  m  8. D. 9   m  2  .
Câu 37. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình bình hành, trên cạnh SA , ,
SB SD lấy điểm M , N, P 1 1 2
tương ứng sao cho SM  ,
SA SN SB, SP SD . Mặt phẳng (MNP) 4 2 5
chia khối chóp đã cho thành hai V
phần có thể tích lần lượt là V ,V với V V . Tính tỷ số 1 . 1 2 1 2 V2 9 11 9 13 A. . B. . C. . D. . 31 49 40 27
Câu 38. Cho hàm số bậc bốn trùng phương y f x , có đồ thị là đường cong trong hình dưới đây.
Số nghiệm của phương trình 5 f x 1 2x 1 12  0 (*) là
Mã đề 101 Trang 6/8 A. 4 . B. 2 . C. 5 . D. 3 .
Câu 39. Cho hàm số f x 4 2
x  2x 1. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m0;10 để hàm số
g x  f  2
3 x m m  nghịch biến trên   ;1 ? A. 11. B. 5 . C. 10 . D. 9 .
Câu 40. Tổng các giá trị nguyên của tham số m để hàm số 2
y x x  30  mx 1 có ba điểm cực trị là A. 22. B. 2. C. 21. D. 0.
Câu 41. Tìm tất cả các giá trị của tham số m để đồ thị Cy   x   2 :
2 x  2mx m cắt trục hoành tại ba điểm phân biệt.
A. m 0;  .
B. m  1;  .      
C. m   4 4 ;0  1;  ;       .
D. m    4 1; \   .  3   3  3
Câu 42. Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác vuông tại A ,  
AB  2a, AC a, SBA SCA  90 ,
góc giữa SA và mặt phẳng  ABC bằng 45 . Tính khoảng cách từ điểm C đến mặt phẳng  SAB  . a 3 a 30 a 30 a 3 A. . B. . C. . D. . 2 6 2 6
Câu 43. Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình thoi cạnh a, góc 
BAD  120 , tam giác SAB cân tại S
nằm trong mặt phẳng vuông góc với đáy, góc giữa SCD và mặt đáy bằng 60 . Tính thể tích khối chóp S.ABCD . 3 a 3 3 a 3 3 3a 3 a 3 A. V  . B. . C. . D. . 4 12 4 2
Câu 44. Tìm m để hàm số 4
y mx  m   2 2
1 x  2 có hai cực tiểu và một cực đại.
A. m  0 .
B. 0  m  1 .
C. m  2 .
D. 1  m  2 .
Câu 45. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật với AB  ,
a AD  2a , cạnh bên SA vuông 2a
góc với đáy. Khoảng cách từ điểm A đến mặt phẳng SBD bằng
. Tính thể tích khối chóp S.ABCD . 3 3 2a 3 a 3 2a A. . B. . C. . D. 3 2a . 3 3 9
Câu 46. Cho hàm số y f x liên tục trên  . Đồ thị của hàm số y f 5  2x có đồ thị như hình vẽ bên dưới.
Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m0;10 để hàm số g x  f  2 2
4x 1 m có 7 điểm cực trị? A. 6 . B. 5 . C. 4 . D. 3 .
Câu 47. Cho hàm số y f x liên tục trên  và hàm g x  f 2x  2 có đồ thị như hình vẽ bên dưới.
Mã đề 101 Trang 7/8
Có bao nhiêu số nguyên dương m để hàm số y  4 f sin x  cos 2x m nghịch biến trên khoảng    0;   ?  2  A. 2 . B. 3 . C. 0 . D. 1 .
Câu 48. Cho hàm số y f x 3
x  2022x . Có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để phương trình f  2 m x x x  f  2 2 sin cos cos
2sin x  3m  0 có nghiệm. A. 6. B. 3. C. 2 . D. 4 .
Câu 49. Cho hàm số y f x liên tục trên  có đồ thị như hình vẽ dưới đây.   
Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để phương trình f 2 1 f sin x   m có nghiệm x 0;    2  A. 4 . B. 5 . C. 3 . D. 2 .
Câu 50. Cho khối chóp S.ABCD có đáy là hình bình hành, một cạnh của hình bình hành bằng a và các cạnh
bên đều bằng a 2 . Thể tích của khối chóp có giá trị lớn nhất là 3 7a 2 6 A. . B. 3 8a . C. 3 a . D. 3 2 6a . 12 3
------------- HẾT -------------
Mã đề 101 Trang 8/8
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO NAM ĐỊNH
ĐỀ KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG GIỮA HỌC KỲ I
TRƯỜNG THPT A NGHĨA HƯNG NĂM HỌC 2021 - 2022 Môn: TOÁN - Lớp 12 ĐỀ CHÍNH THỨC
Thời gian: 90 phút (Không kể thời gian phát đề)
(Đề này có 08 trang) Mã đề thi
Họ và tên thí sinh:.............................................................................. SBD:..................... 102
Câu 1. Cho hàm số y f x có bảng biến thiên ở hình vẽ dưới đây. Tổng số đường tiệm cận ngang và
đường tiệm cận đứng của đồ thị hàm số đã cho là A. 4 . B. 2 . C. 1. D. 3 .
Câu 2. Khối lập phương có cạnh bằng 2a thì có thể tích V là 3 8a A. 3
V a . B. V  . C. 3
V  4a . D. 3 V  8a . 3
Câu 3. Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như sau:
Hàm số đồng biến trên khoảng nào dưới đây? A.  1  ;  1 .
B. 1; . C.   ;1  . D.  ;    1 .
Câu 4. Cho hàm số y f x liên tục trên đoạn  2;
 2và có đồ thị là đường cong như trong hình vẽ dưới đây.
Phương trình f x 1  1có bao nhiêu nghiệm phân biệt trong đoạn  2;  2? A. 5 . B. 3 . C. 6 . D. 4 .
Câu 5. Hàm số nào dưới đây có đồ thị như trong hình vẽ? Mã đề 102 Trang 1/8 A. 3
y  x  3x 1. B. 3
y x  3x 1. C. 3
y  x  3x 1. D. 3
y x  3x 1. Câu 6. Hàm số 4 2
y x  2x  3 có bao nhiêu điểm cực trị? A. 0 . B. 3 . C. 2 . D. 1.
Câu 7. Trục đối xứng của đồ thị hàm số y f x 4 2
 x  4x  3 là
A. Đường thẳng x  1 . B. Trục hoành.
C. Trục tung.
D. Đường thẳng x  2 . x  2
Câu 8. Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số y  trên đoạn 0;2 . x 1 A. 3 . B. 2 . C. 0 . D. 2 .
Câu 9. Cho hàm số y f x có đồ thị như hình vẽ. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. Giá trị cực đại của hàm số là 1.
B. Giá trị cực tiểu của hàm số bằng 1.
C. Điểm cực tiểu của hàm số là 1;  1  .
D. Điểm cực đại của đồ thị hàm số là 3 .
Câu 10. Trong các hàm số sau, hàm số nào đồng biến trên  ;   ? A. 3 2
y x  3x  3x 1. B. 4 2
y x  2x 1 . C. 3 2
y x  2x x 1. D. 3 2
y x  3x 1.
Câu 11. Cho hàm số y f x có đồ thị như hình vẽ dưới đây. Mã đề 102 Trang 2/8
Khoảng nghịch biến của hàm số y f x là
A.  2 ;0. B. 0; 2.
C. 0;  . D. ;0 .
Câu 12. Hàm số y f (x) liên tục và có bảng biến thiên trong [ 1
 ; 3] cho bởi hình dưới đây. Gọi M là giá
trị lớn nhất của hàm số y f x trên đoạn  1  ;  3 . Tìm mệnh đề đúng?
A. M  5.
B. M  0 .
C. M  4 . D. M 1. 3  2x
Câu 13. Đồ thị hàm số y
có đường tiệm cận đứng, đường tiệm cận ngang là x 1
A. x 1; y  2  .
B. x 1; y  2 . C. x  1  ; y  2  .
D. x  2; y 1.
Câu 14. Cho hàm số f x có đạo hàm f  x   x  2  x  3 1
1 2  x . Hàm số f x đồng biến
trong khoảng nào dưới đây? A.  1  ;  1 . B. 1;2 .
C. 2; . D.  ;    1 . 1
Câu 15. Tập xác định của hàm số 5
y  (x 1) là
A. (1;) . B. R . C. (0; )  . D. [1;) .
Câu 16. Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như sau:
Đồ thị hàm số y f x có điểm cực tiểu là
A. 0;2 .
B. x  3. C. y  4  . D. 3; 4   . CT CT
Câu 17. Cho hàm số y f (x) có bảng biến thiên như hình dưới đây. Hàm số y f (x) là hàm số nào trong các hàm số sau đây? Mã đề 102 Trang 3/8 1 A. 4 2
y x  2x  3 . B. 4 2
y   x  3x  3 . 4 C. 4 2
y x  2x  3 . D. 4 2
y  x  2x  3 . 1
Câu 18. Tìm tập xác định D của hàm số 2 3
y  (x  2x 1) .
A. D  0; .
B. D   .
C. D  1; .
D. D   \  1 .
Câu 19. Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác vuông cân tại B , SA vuông góc với mặt đáy. Biết
AB a , SA  2a . Tính thể tích V của khối chóp. 3 a 3 a 2 3 a A. 3
V a . B. V  . C. V  . D. V  . 3 3 6
Câu 20. Cho khối lăng trụ đứng có cạnh bên bằng 5 , đáy là hình vuông có cạnh bằng 4 . Thể tích khối lăng trụ bằng A. 20 . B. 60 . C. 80 . D. 100 .
Câu 21. Cho hình lăng trụ đứng ABC.AB C
 có cạnh bên bằng a 2 và đáy là tam giác vuông tại ,
A AB a, AC a 3. Ký hiệu  là góc tạo bởi hai mặt phẳng  A' BC và BCC B   . Tính tan . 3 6 3 2 6 A. tan  . B. tan  . C. tan  . D. tan  . 6 4 4 3
Câu 22. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh bằng 1. Tam giác SAB đều và nằm
trong mặt phẳng vuông góc với mặt đáy  ABCD . Tính khoảng cách từ B đến SCD. 21 21 A. . B. 2 . C. . D. 1. 3 7
Câu 23. Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như hình dưới đây.
Số mệnh đề sai trong các mệnh đề sau đây?
I. Hàm số đồng biến trên khoảng  3;  2   .
II. Hàm số đồng biến trên khoảng  ;5   .
III. Hàm số nghịch biến trên khoảng  2;   .
IV. Hàm số đồng biến trên khoảng  ;  2   . A. 1. B. 2 . C. 3 . D. 4 .
Câu 24. Hàm số y f x có đạo hàm là 2 2 f (
x)  x (x 1) (2x 1) . Số điểm cực trị của hàm số y f x là A. 0 . B. 2 . C. 3 . D. 1. Mã đề 102 Trang 4/8
Câu 25. Tổng giá trị lớn nhất M và giá trị nhỏ nhất m của hàm số f x   x   2 6
x  4 trên đoạn 0;  3
có dạng a b c với a là số nguyên, b là các số nguyên dương và c là số nguyên tố. Tính S a b c . A. 5 . B. 4 . C. 22 . D. 2 .
Câu 26. Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình chữ nhật có cạnh AB a AD a 3 , SA vuông góc với
mặt phẳng đáy và SA  2a . Góc giữa đường thẳng SC và mặt phẳng  ABCD bằng A. 0 90 . B. 0 30 . C. 0 60 . D. 0 45 .
Câu 27. Đạo hàm của hàm số 3 2 3 y x
x ,  x  0 bằng 7 6 4 A. 6 y  x . B. y  . C. 9
y  x . D. 3 y  x . 6 7 7 x 3
Câu 28. Hình cho dưới đây là đồ thị của hàm số y f  x . Hàm số y f x đồng biến trên khoảng nào dưới đây? A. 1;2 . B. 2;  . C. 0;  1 . D. 0;  1 và 2;  . 2 4x  4x  8
Câu 29. Tổng số các đường tiệm cận đứng và đường tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y  là
x  2x  2 1 A. 1. B. 4 . C. 3 . D. 2 .
Câu 30. Cho hàm số f x có đạo hàm f  x  xx  2
2  x  3 ,x   . Giá trị lớn nhất của hàm số đã
cho trên đoạn 0;4 bằng
A. f 2 .
B. f 4 .
C. f 0 . D. f 3 .
Câu 31. Cho khối lăng trụ ABC.AB C
 có thể tích là V , thể tích của khối chóp C .ABC bằng 1 1 1 A. V . B. V . C. 2V . D. V . 3 6 2
Câu 32. Cho hình lăng trụ ABC.AB C
 có đáy là tam giác đều cạnh a , góc giữa cạnh bên và mặt phẳng đáy
bằng 30 . Hình chiếu của Axuống mặt phẳng  ABC là trung điểm của BC . Tính thể tích khối lăng trụ
ABC.AB C  . 3 a 3 3 a 3 a 3 3 a 3 A. . B. . C. . D. . 24 8 8 4
Câu 33. Cho khối chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình thoi cạnh a , 
BAC  60 . Gọi O là giao điểm của
2 đường chéo AC BD . Hình chiếu vuông góc của S trên mặt phẳng  ABCD trùng với trọng tâm của
tam giác ABC . Góc giữa SO và mặt phẳng  ABCD bằng 45 . Thể tích khối chóp S.ABCD bằng V . Giá 6V trị là 3 a 1 1 2 3 A. . B. . C. . D. . 6 2 2 2 Mã đề 102 Trang 5/8
Câu 34. Cho hàm số y f x xác định trên  và có đồ thị hàm số y f  x là đường cong ở hình vẽ
dưới đây. Hàm số y f x có bao nhiêu điểm cực trị? A. 5 . B. 1. C. 4 . D. 2 .
Câu 35. Cho hàm số y f x có bảng biến thiên dưới đây.
Số nghiệm thực của phương trình 4 f x  3  0 là A. 2 . B. 1. C. 4 . D. 3 .
Câu 36. Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác vuông tại A ,  
AB  2a, AC a, SBA SCA  90 ,
góc giữa SA và mặt phẳng  ABC bằng 45 . Tính khoảng cách từ điểm C đến mặt phẳng  SAB  . a 3 a 3 a 30 a 30 A. . B. . C. . D. . 6 2 6 2
Câu 37. Cho hàm số f x 4 2
x  2x 1. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m0;10 để hàm số
g x  f  2
3 x m m  nghịch biến trên   ;1  ? A. 5 . B. 10 . C. 9 . D. 11.
Câu 38. Cho hàm số bậc bốn trùng phương y f x , có đồ thị là đường cong trong hình dưới đây.
Số nghiệm của phương trình 5 f x 1 2x 1 12  0 (*) là Mã đề 102 Trang 6/8 A. 4 . B. 2 . C. 5 . D. 3 . x m
Câu 39. Tổng giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số y
trên 0;2 bằng 8 ( m là tham số x  2
thực). Khẳng định nào sau đây đúng ?
A. m  10 . B. 15   m  10  .
C. 0  m  8. D. 9   m  2  .
Câu 40. Tìm m để hàm số 4
y mx  m   2 2
1 x  2 có hai cực tiểu và một cực đại.
A. m  0 .
B. 0  m  1 .
C. m  2 .
D. 1  m  2 .
Câu 41. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình bình hành, trên cạnh SA , ,
SB SD lấy điểm M , N, P 1 1 2
tương ứng sao cho SM  ,
SA SN SB, SP SD . Mặt phẳng (MNP) 4 2 5
chia khối chóp đã cho thành hai V
phần có thể tích lần lượt là V ,V với V V . Tính tỷ số 1 . 1 2 1 2 V2 11 9 13 9 A. . B. . C. . D. . 49 40 27 31
Câu 42. Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình thoi cạnh a, góc 
BAD  120 , tam giác SAB cân tại S
nằm trong mặt phẳng vuông góc với đáy, góc giữa SCD và mặt đáy bằng 60 . Tính thể tích khối chóp S.ABCD . 3 3a 3 a 3 3 a 3 3 a 3 A. . B. . C. V  . D. . 4 2 4 12
Câu 43. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật với AB  ,
a AD  2a , cạnh bên SA vuông 2a
góc với đáy. Khoảng cách từ điểm A đến mặt phẳng SBD bằng
. Tính thể tích khối chóp S.ABCD . 3 3 2a 3 2a 3 a A. . B. 3 2a . C. . D. . 9 3 3
Câu 44. Tìm tất cả các giá trị của tham số m để đồ thị Cy   x   2 :
2 x  2mx m cắt trục hoành tại ba điểm phân biệt.
A. m 0;  .
B. m  1;  .      
C. m   4 4 ;0  1;  ;       .
D. m    4 1; \   .  3   3  3
Câu 45. Tổng các giá trị nguyên của tham số m để hàm số 2
y x x  30  mx 1 có ba điểm cực trị là A. 22. B. 2. C. 21. D. 0.
Câu 46. Cho hàm số y f x liên tục trên  . Đồ thị của hàm số y f 5  2x có đồ thị như hình vẽ bên dưới. Mã đề 102 Trang 7/8
Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m0;10 để hàm số g x  f  2 2
4x 1 m có 7 điểm cực trị? A. 3 . B. 6 . C. 5 . D. 4 .
Câu 47. Cho hàm số y f x liên tục trên  có đồ thị như hình vẽ dưới đây.   
Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để phương trình f 2 1 f sin x   m có nghiệm x 0;    2  A. 3 . B. 2 . C. 4 . D. 5 .
Câu 48. Cho hàm số y f x liên tục trên  và hàm g x  f 2x  2 có đồ thị như hình vẽ bên dưới.
Có bao nhiêu số nguyên dương m để hàm số y  4 f sin x  cos 2x m nghịch biến trên khoảng    0;   ?  2  A. 1 . B. 2 . C. 3 . D. 0 .
Câu 49. Cho hàm số y f x 3
x  2022x . Có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để phương trình f  2 m x x x  f  2 2 sin cos cos
2sin x  3m  0 có nghiệm. A. 4 . B. 3. C. 2 . D. 6.
Câu 50. Cho khối chóp S.ABCD có đáy là hình bình hành, một cạnh của hình bình hành bằng a và các cạnh
bên đều bằng a 2 . Thể tích của khối chóp có giá trị lớn nhất là 2 6 3 7a A. 3 2 6a . B. 3 8a . C. 3 a . D. . 3 12
------------- HẾT ------------- Mã đề 102 Trang 8/8
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO NAM ĐỊNH
ĐỀ KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG GIỮA HỌC KỲ I
TRƯỜNG THPT A NGHĨA HƯNG NĂM HỌC 2021 - 2022 Môn: TOÁN - Lớp 12 ĐỀ CHÍNH THỨC
Thời gian: 90 phút (Không kể thời gian phát đề)
(Đề này có 08 trang) Mã đề thi
Họ và tên thí sinh:.............................................................................. SBD:..................... 103
Câu 1. Cho hàm số y f (x) có bảng biến thiên như hình dưới đây. Hàm số y f (x) là hàm số nào trong các hàm số sau đây? A. 4 2 y x
 2x 3. B. 4 2
y x 2x 3. C. 1 4 2
y   x  3x  3 . D. 4 2
y x 2x 3. 4
Câu 2. Cho hàm số y f x có bảng biến thiên ở hình vẽ dưới đây. Tổng số đường tiệm cận ngang và
đường tiệm cận đứng của đồ thị hàm số đã cho là A. 2. B. 1. C. 3. D. 4. 1
Câu 3. Tập xác định của hàm số 5
y  (x 1) là
A. [1;  ) .
B. (1;  ) . C. R . D. (0; ) .
Câu 4. Trong các hàm số sau, hàm số nào đồng biến trên  ;   ? A. 3 2
y x 3x 3x 1  . B. 4 2
y x 2x 1  . C. 3 2
y x 2x x 1  . D. 3 2
y x 3x 1  .
Câu 5. Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như sau:
Hàm số đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A. 1; . B.   ;1  . C.  ;    1 . D. 1;  1 . Mã đề 103 Trang 1/8
Câu 6. Cho hàm số y f x có đồ thị như hình vẽ dưới đây.
Khoảng nghịch biến của hàm số y f x là
A. ;0 . B. 0; 2.
C. 0;  . D.  2 ;0. 1
Câu 7. Tìm tập xác định D của hàm số 2 3
y  (x  2x 1) .
A. D   \  1 .
B. D   .
C. D  1; .
D. D  0;   .
Câu 8. Đồ thị hàm số 3  2x y
có đường tiệm cận đứng, đường tiệm cận ngang là x 1
A. x  1; y  2 .
B. x  1; y  2 .
C. x  2; y  1 .
D. x  1; y  2 . Câu 9. Hàm số 4 2
y x 2x 3có bao nhiêu điểm cực trị? A. 3. B. 2. C. 1. D. 0.
Câu 10. Khối lập phương có cạnh bằng 2a thì có thể tích V là 3 8a A. 3
V  8a . B. V  . C. 3
V  4 a . D. 3 V a . 3
Câu 11. Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số x  2 y  trên đoạn 0;  2 . x  1 A. 2. B. 3  . C. 2  . D. 0.
Câu 12. Hàm số nào dưới đây có đồ thị như trong hình vẽ? A. 3 y x  3x 1  . B. 3
y x 3x 1  . C. 3 y x  3x 1  . D. 3
y x 3x 1  .
Câu 13. Trục đối xứng của đồ thị hàm số y f x 4 2
 x  4x 3 là Mã đề 103 Trang 2/8
A. Đường thẳng x  1 . B. Trục hoành.
C. Trục tung.
D. Đường thẳng x  2 .
Câu 14. Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như sau:
Đồ thị hàm số y f x có điểm cực tiểu là A. x 3 y  3; 4  0;2 CT . B. 4 CT . C.  . D.  .
Câu 15. Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác vuông cân tại B , SA vuông góc với mặt đáy. Biết
AB a , SA  2a . Tính thể tích V của khối chóp. 3 a 3 a 3 a 2 A. V  . B. 3
V a . C. V  . D. V  . 6 3 3
Câu 16. Hàm số y f (x) liên tục và có bảng biến thiên trong [1; 3] cho bởi hình dưới đây. Gọi M là giá
trị lớn nhất của hàm số y f x trên đoạn 1;  3 . Tìm mệnh đề đúng?
A. M  5 .
B. M  0 .
C. M  4 . D. M 1  .
Câu 17. Cho khối lăng trụ đứng có cạnh bên bằng 5, đáy là hình vuông có cạnh bằng 4. Thể tích khối lăng trụ bằng A. 100 . B. 20. C. 60 . D. 80.
Câu 18. Cho hàm số y f x liên tục trên đoạn  2; 
2và có đồ thị là đường cong như trong hình vẽ dưới đây.
Phương trình f x 1  1có bao nhiêu nghiệm phân biệt trong đoạn  2;  2? A. 4. B. 5. C. 3. D. 6.
Câu 19. Cho hàm số f x có đạo hàm f  x   x  2  x  3 1
1 2  x . Hàm số f x đồng biến
trong khoảng nào dưới đây? Mã đề 103 Trang 3/8 A.  ;    1 . B.  1;   1 . C. 1;2 . D. 2;   .
Câu 20. Cho hàm số y f x có đồ thị như hình vẽ. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. Điểm cực đại của đồ thị hàm số là 3.
B. Giá trị cực đại của hàm số là 1  .
C. Giá trị cực tiểu của hàm số bằng 1  .
D. Điểm cực tiểu của hàm số là 1;  1  .
Câu 21. Đạo hàm của hàm số 3 2 3 y x
x ,  x   0 bằng 6 A. 9
y  x . B. 4 7 3 y  x . C. 6 y  x . D. y  . 3 6 7 7 x 2
Câu 22. Tổng số các đường tiệm cận đứng và đường tiệm cận ngang của đồ thị hàm số
4 x  4 x  8 y  là
x  2x 12 A. 3. B. 2. C. 1. D. 4.
Câu 23. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh bằng 1. Tam giác SAB đều và nằm trong
mặt phẳng vuông góc với mặt đáy  
ABCD . Tính khoảng cách từ B đến SC D . 21 21 A. 2 . B. . C. 1. D. . 7 3
Câu 24. Hình cho dưới đây là đồ thị của hàm số y f  x . Hàm số y f x đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A. 2;  . B. 0;  1 . C. 0; 
1 và 2;  . D. 1;2 .
Câu 25. Tổng giá trị lớn nhất M và giá trị nhỏ nhất m của hàm số f x   x   2 6
x  4 trên đoạn 0;  3
có dạng a b c với a là số nguyên, b là các số nguyên dương và c là số nguyên tố. Tính S a b c . A. 5. B. 22  . C. 2  . D. 4.
Câu 26. Cho khối chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình thoi cạnh a, 
BAC  60. Gọi O là giao điểm của
2đường chéo AC BD . Hình chiếu vuông góc của S trên mặt phẳng  
ABCD trùng với trọng tâm của Mã đề 103 Trang 4/8
tam giác ABC . Góc giữa SO và mặt phẳng  ABC
D bằng 45 . Thể tích khối chóp S.ABCD bằng V . Giá trị 6V là 3 a 3 2 A. 1 . B. . C. 1 . D. . 2 2 6 2
Câu 27. Cho hàm số y f x có bảng biến thiên dưới đây.
Số nghiệm thực của phương trình 4 f x 3  0 là A. 3. B. 2. C. 1. D. 4.
Câu 28. Cho hình lăng trụ ABC.AB C
 có đáy là tam giác đều cạnh a, góc giữa cạnh bên và mặt phẳng đáy
bằng 30 . Hình chiếu của Axuống mặt phẳng  ABC là trung điểm của BC . Tính thể tích khối lăng trụ
ABC.AB C   . 3 a 3 3 a 3 3 a 3 3 a A. . B. . C. . D. . 8 4 24 8
Câu 29. Cho khối lăng trụ ABC.AB C
  có thể tích là V , thể tích của khối chóp C .ABC bằng
A. 1 V .
B. 1 V .
C. 1 V . D. 2V . 2 3 6
Câu 30. Cho hình lăng trụ đứng ABC.AB C
 có cạnh bên bằng a 2 và đáy là tam giác vuông tại A, AB  ,
a AC a 3. Ký hiệu  là góc tạo bởi hai mặt phẳng  A'BC và BCC B   . Tính tan . 2 6 3 6 3 A. tan  . B. tan  . C. tan  . D. tan  . 3 6 4 4
Câu 31. Hàm số y f x có đạo hàm là 2 2 f ( )
x x (x 1  ) (2x 1
 ). Số điểm cực trị của hàm số y f x là A. 0. B. 1. C. 2. D. 3.
Câu 32. Cho hàm số f x có đạo hàm f  x  x x  2
2  x  3 , x
  . Giá trị lớn nhất của hàm số đã cho trên đoạn 0;  4 bằng
A. f 2 . B. f   3 .
C. f 4 . D. f 0 .
Câu 33. Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như hình dưới đây.
Số mệnh đề sai trong các mệnh đề sau đây?
I. Hàm số đồng biến trên khoảng  3;  2   . Mã đề 103 Trang 5/8
II. Hàm số đồng biến trên khoảng   ;5  .
III. Hàm số nghịch biến trên khoảng  2;     .
IV. Hàm số đồng biến trên khoảng  ;    2 . A. 2. B. 3. C. 4. D. 1.
Câu 34. Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình chữ nhật có cạnh AB a AD a 3 , SA vuông góc với
mặt phẳng đáy và SA  2a . Góc giữa đường thẳng SC và mặt phẳng   ABCD bằng A. 0 9 0 . B. 0 3 0 . C. 0 6 0 . D. 0 4 5 .
Câu 35. Cho hàm số y f x xác định trên  và có đồ thị hàm số y f  x là đường cong ở hình vẽ
dưới đây. Hàm số y f x có bao nhiêu điểm cực trị? A. 2. B. 5. C. 1. D. 4.
Câu 36. Tìm tất cả các giá trị của tham số m để đồ thị C y   x   2 :
2 x  2mx m cắt trục hoành tại ba điểm phân biệt.
A. m  0;  .
B. m  1;  .      
C. m   4 4 ;0  1;  ;       .
D. m     4 1; \   .  3   3  3
Câu 37. Tổng các giá trị nguyên của tham số m để hàm số 2
y x x  30  mx 1 có ba điểm cực trị là A. 22. B. 0. C. 2. D. 21.
Câu 38. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật với AB a, AD  2a , cạnh bên SA vuông
góc với đáy. Khoảng cách từ điểm A đến mặt phẳng SBD bằng 2 a . Tính thể tích khối chóp S.ABCD . 3 3 2a 3 a 3 2a A. . B. . C. . D. 3 2 a . 3 3 9
Câu 39. Tìm m để hàm số 4
y mx  m   2 2
1 x  2 có hai cực tiểu và một cực đại.
A. m  0 .
B. 0  m  1 .
C. m  2 .
D. 1  m  2 .
Câu 40. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình bình hành, trên cạnh SA, SB, SD lấy điểm M , N , P tương ứng sao cho 1 1 2 SM SA, SN SB, SP
SD . Mặt phẳng (MNP) 4 2 5
chia khối chóp đã cho thành hai V
phần có thể tích lần lượt là V ,V V V . 1 2 với 1 2 Tính tỷ số 1 . V2 Mã đề 103 Trang 6/8 A. 1 1 . B. 9 . C. 1 3 . D. 9 . 4 9 4 0 2 7 31 x m
Câu 41. Tổng giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số y
trên 0;2 bằng 8 ( m là tham số x  2
thực). Khẳng định nào sau đây đúng ?
A. m  10 . B. 15   m  10  .
C. 0  m  8. D. 9   m  2  .
Câu 42. Cho hàm số f x 4 2
x 2x 1. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m   0;1  0 để hàm số
g x  f  2
3 x m m  nghịch biến trên   ;1  ? A. 9. B. 11. C. 5. D. 10 .
Câu 43. Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác vuông tại A ,  
AB  2a, AC  ,
a SBA SCA  90,
góc giữa SA và mặt phẳng  ABC bằng 45 . Tính khoảng cách từ điểm C đến mặt phẳng  SAB . a 30 a 3 a 3 a 30 A. . B. . C. . D. . 2 6 2 6
Câu 44. Cho hàm số bậc bốn trùng phương y f x , có đồ thị là đường cong trong hình dưới đây.
Số nghiệm của phương trình 5 f x 1 2x 1 12  0 (*) là A. 4. B. 2. C. 5. D. 3.
Câu 45. Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình thoi cạnh a, góc  BAD 120
 , tam giác SAB cân tại S
nằm trong mặt phẳng vuông góc với đáy, góc giữa SCD và mặt đáy bằng 60 . Tính thể tích khối chóp S.ABCD . 3 a 3 3 a 3 3 a 3 3 3a A. . B. V  . C. . D. . 2 4 12 4
Câu 46. Cho hàm số y f x liên tục trên  có đồ thị như hình vẽ dưới đây.   
Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để phương trình f 2 1 f sin x   m có nghiệm x 0;    2  Mã đề 103 Trang 7/8 A. 2. B. 5. C. 3. D. 4.
Câu 47. Cho khối chóp S.ABCD có đáy là hình bình hành, một cạnh của hình bình hành bằng a và các cạnh
bên đều bằng a 2 . Thể tích của khối chóp có giá trị lớn nhất là 2 6 3 7a A. 3 a . B. . C. 3 2 6a . D. 3 8 a . 3 12
Câu 48. Cho hàm số y f x liên tục trên  . Đồ thị của hàm số y f 5 2x có đồ thị như hình vẽ bên dưới.
Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m   0;1 
0 để hàm số g x  f  2 2
4x 1 m có 7 điểm cực trị? A. 3. B. 6. C. 5. D. 4.
Câu 49. Cho hàm số y f x liên tục trên  và hàm gx  f 2x  
2 có đồ thị như hình vẽ bên dưới.
Có bao nhiêu số nguyên dương m để hàm số y  4 f sin x  cos 2x m nghịch biến trên khoảng    0;   ?  2  A. 1. B. 2. C. 3. D. 0.
Câu 50. Cho hàm số y f x 3
x  2022x . Có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để phương trình f  2 m x x x  f  2 2 sin cos cos
2sin x  3m  0 có nghiệm. A. 4. B. 3. C. 2. D. 6.
------------- HẾT ------------- Mã đề 103 Trang 8/8
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO NAM ĐỊNH
ĐỀ KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG GIỮA HỌC KỲ I
TRƯỜNG THPT A NGHĨA HƯNG NĂM HỌC 2021 - 2022 Môn: TOÁN - Lớp 12 ĐỀ CHÍNH THỨC
Thời gian: 90 phút (Không kể thời gian phát đề)
(Đề này có 08 trang) Mã đề thi
Họ và tên thí sinh:.............................................................................. SBD:..................... 104
Câu 1. Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như sau:
Hàm số đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A. 1; . B.   ;1  . C.  ;    1 . D.  1  ;  1 .
Câu 2. Cho hàm số f x có đạo hàm f  x   x  2  x  3 1
1 2  x . Hàm số f x đồng biến
trong khoảng nào dưới đây? A. 1;2 .
B. 2; . C.  ;    1 . D.  1  ;  1 . 1
Câu 3. Tập xác định của hàm số 5
y  (x 1) là A. (0; )  .
B. [1;) .
C. (1;) . D. R . 1
Câu 4. Tìm tập xác định D của hàm số 2 3
y  (x  2x 1) .
A. D   .
B. D  1; .
C. D   \   1 .
D. D  0; .
Câu 5. Khối lập phương có cạnh bằng 2a thì có thể tích V là 3 8a A. 3
V  8a . B. V  . C. 3
V  4a . D. 3 V a . 3
Câu 6. Trục đối xứng của đồ thị hàm số y f x 4 2
 x  4x  3 là
A. Trục hoành. B. Trục tung.
C. Đường thẳng x  2 .
D. Đường thẳng x  1 .
Câu 7. Trong các hàm số sau, hàm số nào đồng biến trên  ;   ? A. 3 2
y x  3x  3x 1. B. 4 2
y x  2x 1 . C. 3 2
y x  2x x 1. D. 3 2
y x  3x 1.
Câu 8. Hàm số y f (x) liên tục và có bảng biến thiên trong [ 1
 ; 3] cho bởi hình dưới đây. Gọi M là giá trị
lớn nhất của hàm số y f x trên đoạn  1  ;  3 . Tìm mệnh đề đúng?
A. M  4 .
B. M  1.
C. M  5. D. M  0 .
Câu 9. Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như sau: Mã đề 104 Trang 1/8
Đồ thị hàm số y f x có điểm cực tiểu là
A. 0;2 .
B. x  3. C. y  4  . D. 3; 4   . CT CT
Câu 10. Cho hàm số y f x liên tục trên đoạn  2;
 2và có đồ thị là đường cong như trong hình vẽ dưới đây.
Phương trình f x 1  1có bao nhiêu nghiệm phân biệt trong đoạn  2;  2? A. 4 . B. 5 . C. 3 . D. 6 . Câu 11. Hàm số 4 2
y x  2x  3 có bao nhiêu điểm cực trị? A. 1. B. 0 . C. 3 . D. 2 .
Câu 12. Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác vuông cân tại B , SA vuông góc với mặt đáy. Biết
AB a , SA  2a . Tính thể tích V của khối chóp. 3 a 2 3 a 3 a A. 3
V a . B. V  . C. V  . D. V  . 3 6 3 3  2x
Câu 13. Đồ thị hàm số y
có đường tiệm cận đứng, đường tiệm cận ngang là x 1
A. x  2; y 1.
B. x 1; y  2  .
C. x 1; y  2 . D. x  1  ; y  2  .
Câu 14. Cho hàm số y f x có đồ thị như hình vẽ dưới đây. Mã đề 104 Trang 2/8
Khoảng nghịch biến của hàm số y f x là
A. ;0 .
B.  2 ;0. C. 0; 2. D. 0;  .
Câu 15. Cho hàm số y f x có bảng biến thiên ở hình vẽ dưới đây. Tổng số đường tiệm cận ngang và
đường tiệm cận đứng của đồ thị hàm số đã cho là A. 1. B. 3 . C. 4 . D. 2 . x  2
Câu 16. Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số y  trên đoạn 0;2 . x 1 A. 2 . B. 2 . C. 3 . D. 0 .
Câu 17. Cho khối lăng trụ đứng có cạnh bên bằng 5 , đáy là hình vuông có cạnh bằng 4 . Thể tích khối lăng trụ bằng A. 60 . B. 80 . C. 100 . D. 20 .
Câu 18. Cho hàm số y f (x) có bảng biến thiên như hình dưới đây. Hàm số y f (x) là hàm số nào trong các hàm số sau đây? A. 4 2
y x  2x  3 . B. 4 2
y  x  2x  3 . 1 C. 4 2
y x  2x  3 . D. 4 2
y   x  3x  3 . 4
Câu 19. Hàm số nào dưới đây có đồ thị như trong hình vẽ? A. 3
y  x  3x 1. B. 3
y x  3x 1. C. 3
y  x  3x 1. D. 3
y x  3x 1.
Câu 20. Cho hàm số y f x có đồ thị như hình vẽ. Mệnh đề nào dưới đây đúng? Mã đề 104 Trang 3/8
A. Giá trị cực tiểu của hàm số bằng 1.
B. Điểm cực tiểu của hàm số là 1;  1  .
C. Điểm cực đại của đồ thị hàm số là 3 .
D. Giá trị cực đại của hàm số là 1.
Câu 21. Tổng giá trị lớn nhất M và giá trị nhỏ nhất m của hàm số f x   x   2 6
x  4 trên đoạn 0;  3
có dạng a b c với a là số nguyên, b là các số nguyên dương và c là số nguyên tố. Tính S a b c . A. 5 . B. 22 . C. 2 . D. 4 .
Câu 22. Cho khối chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình thoi cạnh a , 
BAC  60 . Gọi O là giao điểm của
2 đường chéo AC BD . Hình chiếu vuông góc của S trên mặt phẳng  ABCD trùng với trọng tâm của
tam giác ABC . Góc giữa SO và mặt phẳng  ABCD bằng 45 . Thể tích khối chóp S.ABCD bằng V . Giá 6V trị là 3 a 2 3 1 1 A. . B. . C. . D. . 2 2 6 2
Câu 23. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh bằng 1. Tam giác SAB đều và nằm
trong mặt phẳng vuông góc với mặt đáy  ABCD . Tính khoảng cách từ B đến SCD. 21 21 A. . B. 2 . C. . D. 1. 3 7
Câu 24. Cho hàm số f x có đạo hàm f  x  xx  2
2  x  3 ,x   . Giá trị lớn nhất của hàm số đã
cho trên đoạn 0;4 bằng
A. f 0 .
B. f 2 .
C. f 3 . D. f 4 .
Câu 25. Cho hàm số y f x có bảng biến thiên dưới đây.
Số nghiệm thực của phương trình 4 f x  3  0 là A. 3 . B. 2 . C. 1. D. 4 .
Câu 26. Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình chữ nhật có cạnh AB a AD a 3 , SA vuông góc với
mặt phẳng đáy và SA  2a . Góc giữa đường thẳng SC và mặt phẳng  ABCD bằng A. 0 60 . B. 0 45 . C. 0 90 . D. 0 30 .
Câu 27. Cho hình lăng trụ ABC.AB C
  có đáy là tam giác đều cạnh a , góc giữa cạnh bên và mặt phẳng đáy
bằng 30 . Hình chiếu của Axuống mặt phẳng  ABC là trung điểm của BC . Tính thể tích khối lăng trụ
ABC.AB C   . Mã đề 104 Trang 4/8 3 a 3 3 a 3 3 a 3 3 a A. . B. . C. . D. . 8 4 24 8
Câu 28. Cho khối lăng trụ ABC.AB C
  có thể tích là V , thể tích của khối chóp C .ABC bằng 1 1 1 A. V . B. V . C. V . D. 2V . 2 3 6
Câu 29. Hình cho dưới đây là đồ thị của hàm số y f  x . Hàm số y f x đồng biến trên khoảng nào dưới đây? A. 0; 
1 và 2;  . B. 1;2 .
C. 2;  . D. 0;  1 .
Câu 30. Cho hình lăng trụ đứng ABC.AB C
  có cạnh bên bằng a 2 và đáy là tam giác vuông tại ,
A AB a, AC a 3. Ký hiệu  là góc tạo bởi hai mặt phẳng  A' BC và BCC B   . Tính tan . 3 6 3 2 6 A. tan  . B. tan  . C. tan  . D. tan  . 6 4 4 3
Câu 31. Đạo hàm của hàm số 3 2 3 y x
x ,  x  0 bằng 4 6 7 A. 3 y  x . B. y  . C. 9
y  x . D. 6 y  x . 3 7 7 x 6
Câu 32. Cho hàm số y f x xác định trên  và có đồ thị hàm số y f  x là đường cong ở hình vẽ
dưới đây. Hàm số y f x có bao nhiêu điểm cực trị? A. 5 . B. 1. C. 4 . D. 2 .
Câu 33. Hàm số y f x có đạo hàm là 2 2 f (
x)  x (x 1) (2x 1) . Số điểm cực trị của hàm số y f x là A. 0 . B. 1. C. 2 . D. 3 . 2 4x  4x  8
Câu 34. Tổng số các đường tiệm cận đứng và đường tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y  là
x  2x  2 1 Mã đề 104 Trang 5/8 A. 2 . B. 1. C. 4 . D. 3 .
Câu 35. Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như hình dưới đây.
Số mệnh đề sai trong các mệnh đề sau đây?
I. Hàm số đồng biến trên khoảng  3;  2   .
II. Hàm số đồng biến trên khoảng  ;5   .
III. Hàm số nghịch biến trên khoảng  2;   .
IV. Hàm số đồng biến trên khoảng  ;  2   . A. 2 . B. 3 . C. 4 . D. 1.
Câu 36. Tổng các giá trị nguyên của tham số m để hàm số 2
y x x  30  mx 1 có ba điểm cực trị là A. 0. B. 2. C. 21. D. 22.
Câu 37. Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác vuông tại A ,  
AB  2a, AC a, SBA SCA  90 ,
góc giữa SA và mặt phẳng  ABC bằng 45 . Tính khoảng cách từ điểm C đến mặt phẳng  SAB  . a 3 a 3 a 30 a 30 A. . B. . C. . D. . 6 2 6 2
Câu 38. Tìm m để hàm số 4
y mx  m   2 2
1 x  2 có hai cực tiểu và một cực đại.
A. m  0 .
B. 0  m  1 .
C. m  2 .
D. 1  m  2 .
Câu 39. Cho hàm số bậc bốn trùng phương y f x , có đồ thị là đường cong trong hình dưới đây.
Số nghiệm của phương trình 5 f x 1 2x 1 12  0 (*) là A. 4 . B. 2 . C. 5 . D. 3 .
Câu 40. Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình thoi cạnh a, góc 
BAD  120 , tam giác SAB cân tại S
nằm trong mặt phẳng vuông góc với đáy, góc giữa SCD và mặt đáy bằng 60 . Tính thể tích khối chóp S.ABCD . Mã đề 104 Trang 6/8 3 a 3 3 a 3 3 a 3 3 3a A. . B. V  . C. . D. . 2 4 12 4 x m
Câu 41. Tổng giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số y
trên 0;2 bằng 8 ( m là tham số x  2
thực). Khẳng định nào sau đây đúng ?
A. m  10 . B. 15   m  10  .
C. 0  m  8. D. 9   m  2  .
Câu 42. Tìm tất cả các giá trị của tham số m để đồ thị C y   x   2 :
2 x  2mx m cắt trục hoành tại ba điểm phân biệt.
A. m 0;  .
B. m  1;  .      
C. m   4 4 ;0  1;  ;       .
D. m    4 1; \   .  3   3  3
Câu 43. Cho hàm số f x 4 2
x  2x 1. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m0;10 để hàm số
g x  f  2
3 x m m  nghịch biến trên   ;1 ? A. 10 . B. 11. C. 5 . D. 9 .
Câu 44. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình bình hành, trên cạnh SA , ,
SB SD lấy điểm M , N, P 1 1 2
tương ứng sao cho SM  ,
SA SN SB, SP SD . Mặt phẳng (MNP) 4 2 5
chia khối chóp đã cho thành hai V
phần có thể tích lần lượt là V ,V với V V . Tính tỷ số 1 . 1 2 1 2 V2 9 13 9 11 A. . B. . C. . D. . 40 27 31 49
Câu 45. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật với AB  ,
a AD  2a , cạnh bên SA vuông 2a
góc với đáy. Khoảng cách từ điểm A đến mặt phẳng SBD bằng
. Tính thể tích khối chóp S.ABCD . 3 3 a 3 2a 3 2a A. 3 2a . B. . C. . D. . 3 9 3
Câu 46. Cho hàm số y f x liên tục trên  . Đồ thị của hàm số y f 5  2x có đồ thị như hình vẽ bên dưới.
Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m0;10 để hàm số g x  f  2 2
4x 1 m có 7 điểm cực trị? A. 4 . B. 3 . C. 6 . D. 5 .
Câu 47. Cho hàm số y f x liên tục trên  và hàm g x  f 2x  2 có đồ thị như hình vẽ bên dưới. Mã đề 104 Trang 7/8
Có bao nhiêu số nguyên dương m để hàm số y  4 f sin x  cos 2x m nghịch biến trên khoảng    0;   ?  2  A. 3 . B. 1 . C. 2 . D. 0 .
Câu 48. Cho hàm số y f x 3
x  2022x . Có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để phương trình f  2 m x x x  f  2 2 sin cos cos
2sin x  3m  0 có nghiệm. A. 6. B. 4 . C. 3. D. 2 .
Câu 49. Cho khối chóp S.ABCD có đáy là hình bình hành, một cạnh của hình bình hành bằng a và các cạnh
bên đều bằng a 2 . Thể tích của khối chóp có giá trị lớn nhất là 2 6 3 7a A. 3 2 6a . B. 3 8a . C. 3 a . D. . 3 12
Câu 50. Cho hàm số y f x liên tục trên  có đồ thị như hình vẽ dưới đây.   
Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để phương trình f 2 1 f sin x   m có nghiệm x 0;    2  A. 3 . B. 2 . C. 4 . D. 5 .
------------- HẾT ------------- Mã đề 104 Trang 8/8
ĐÁP ÁN CÁC MÃ ĐỀ [de khao sat chat luong giua hoc ky 1 lop 12]
------------------------ ------------------------ Mã đề [101] 1 2 3 4 5 6 7 8
9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25
A C D B A D A C C D C C A D A C B A D C D B D A D
26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50
B B B C D C B B A C B B D C D C B A B A A B D A A Mã đề [102] 1 2 3 4 5 6 7 8
9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25
D D B A B B C B B A A A A B A D A D B C B C A D B
26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50
D A B D D A C B C D C B D B B C C C C D B C C A D Mã đề [103] 1 2 3 4 5 6 7 8
9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25
B C B A A D A D A A C B C C C A D B C C C B B A D
26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50
A A A B C B B D D D C B A B A B D D D B D B B C A Mã đề [104] 1 2 3 4 5 6 7 8
9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25
A A C C A B A C D B C D B B B A B C D A D D C C A
26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50
B A B C B D C B A D A C B D B B C A D D C A B D C
Xem thêm: ĐỀ THI GIỮA HK1 TOÁN 12
https://toanmath.com/de-thi-giua-hk1-toan-12
Document Outline

  • Made 101
  • Made 102
  • Made 103
  • Made 104
  • Dap an