Đề giữa kỳ 1 Toán 12 năm 2022 – 2023 trường chuyên Lê Khiết – Quảng Ngãi

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 12 đề kiểm tra chất lượng giữa học kỳ 1 môn Toán 12 năm học 2022 – 2023 trường THPT chuyên Lê Khiết, tỉnh Quảng Ngãi; đề thi được dành cho học sinh lớp 12 theo học chương trình Toán 12 chuẩn; đề gồm 09 trang với 50 câu trắc nghiệm, thời gian làm bài 90 phút (không kể thời gian phát đề); đề thi có đáp án mã đề 137.Mời bạn đọc đón xem.

đề 137 1/9
S GD & ĐT QUNG NGÃI
TRƯỜNG THPT CHUYÊN LÊ KHIT
KIM TRA GIA HC K I
NĂM HC 2022 - 2023
M
ôn: TOÁN - L
p
12 - Chươn
g
t
r
ình chun
ĐỀ CHÍNH THC
(Đề này có 9 trang)
Thi gian: 90 phút (Không k thi gian phát đề)
H và tên thí sinh:.............................................................................. SBD:.....................
đề thi
137
Câu 1. m s nào dưới đây có đồ th như hình bên?
A.
32
31yx x . B.
42
21yx x . C.
32
21yx x . D.
42
21yx x .
Câu 2. Hàm s

fx
đạo hàm cp hai trong khong

;ab
cha đim
0
x . Nếu

0
0fx

0
0fx

thì khng định nào dưới đây đúng?
A.
0
x đim cc đại ca hàm s đã cho. B.
0
x là giá tr cc tiu ca hàm s đã cho.
C.
0
x là giá tr cc đại ca hàm s đã cho. D.
0
x đim cc tiu ca hàm s đã cho.
Câu 3. Trong các mnh đề sau, mnh đề nào sai?
A. Hai khi lăng trdin tích đáy và chiu cao tương ng bng nhau thì có th tích bng nhau.
B. Th tích khi lăng tr bng ba ln th tích khi chóp có cùng din tích đáy và chiu cao.
C. Hai khi chóp có din tích đáy và chiu cao bng nhau thì có th tích bng nhau.
D. Th tích khi lăng tr bng th tích khi chóp có cùng din tích đ
áy và chiu cao.
Câu 4. Mnh đềo sai khi nói v th tích khi đa din?
A. Hai khi đa din có th tích bng nhau thì bng nhau.
B. Hai khi đa din bng nhau thì có th tích bng nhau.
C. Khi lp phương có cnh bng 1 thì có th tích bng 1.
D. Khi hp ch nht có th tích bng tích ba kích thước ca nó.
Câu 5. m s
()
yfx=
đồ th như hình v. Hàm s
()
yfx=
có thdng nào trong các dng sau?
A.

,0
ax b
yc
cx d

. B.

324
,0yax bx cx da
.
C.

32
,0yax bx cxda
. D.

42
,0yax bx ca
.
Câu 6. Cho hàm s

yfx
tha mãn

lim
x
fx


,

lim 1
x
fx


. Chn mnh đề đúng trong các
mnh đề sau.
2/9 đề 137
A. Đồ th hàm sđúng hai tim cn ngang.
B. Đồ th hàm s ít nht hai tim cn ngang.
C. Đồ th hàm s không có tim cn ngang.
D. Đồ th hàm s đúng mt tim cn ngang.
Câu 7. Chn mt trong các phương án A, B, C, D đin vào du … trong câu sau để được mt mnh đề đúng.
“Khi đa din đều loi
{}
4;3
là …”.
A. khi 12 mt đều. B. khi bát din đều.
C. khi lp phương. D. khi t din đều.
Câu 8. Cho hàm s
()
yfx
=
có bng biến thiên như sau
Giá tr cc đại ca hàm s đã cho bng
A.
2
. B.
5
. C.
3
. D.
0
.
Câu 9. m s

yfx
có giá tr nh nht trên
là 2022. Khng định nào sau đây là đúng?
A.

2023,fx x
. B.

2022,fx x
.
C.

2022,fx x 
. D.

2022,fx x
.
Câu 10. Cho hàm s

yfx
đạo hàm trên
có bng biến thiên như hình v.
Mnh đề nào sau đây đúng?
A. Hàm s đã cho đồng biến trên khong
()
1;
.
B. Hàm s đã cho nghch biến trên khong
()
;1 -
.
C. Hàm s đã cho nghch biến trên khong
()
1;-+¥
.
D. Hàm s đã cho đồng biến trên khong
()
;2
.
Câu 11. Hàm s

yfx
liên tc trên
và có đồ th như hình v.
Đim cc tiu ca đồ th hàm s

yfx
A.
1
.
B.
1
.
C.

1; 1
.
D.

1; 3
.
Câu 12. Hàm s
()yfx
đạo hàm trên

;
ab
. Mnh đề nào sau đây sai?
A. Nếu hàm s
()yfx
nghch biến trên

;
ab
thì
'( ) 0fx
vi mi

;
xab
.
B. Nếu hàm s
()yfx
đồng biến trên

;
ab
thì
'( ) 0fx
vi mi

;
xab
.
đề 137 3/9
C. Nếu
'( ) 0fx
vi mi

;xab
thì hàm s
()yfx
nghch biến trên

;ab
.
D. Nếu
'( ) 0fx
vi mi

;xab
thì hàm s
()yfx
đồng biến trên

;ab
.
Câu 13. Hàm s

yfx
xác định trên tp
D
. S
M
được gi là giá tr ln nht ca hàm s

yfx
trên
D
nếu
A.

fx M
vi mi
xD
và tn ti
0
xD
sao cho

0
fx M
.
B.

fx M
vi mi
xD
và tn ti
0
xD
sao cho

0
fx M
.
C.

fx M
vi mi
xD
và tn ti
0
xD
sao cho

0
fx M
.
D.

fx M
vi mi
xD
và tn ti
0
xD
sao cho

0
fx M
.
Câu 14. Hàm s
()
ax b
yfx
cx d
+
==
+
đồ th như hình v.
Mnh đề nào dưới đây đúng?
A.
0, 1yx

. B.
0, 1yx

. C.
0,yx

. D.
0,yx

.
Câu 15. Th tích khi lăng tr có din tích đáy
()
2
cmB
, chiu cao
()
cmh
A.
()
3
cmBh
. B.
()
23
1
cm
3
Bh
. C.
()
3
1
cm
3
Bh
. D.
()
2
cmBh
.
Câu 16. Cho khi chóp có din tích đáy
2
8Ba
và chiu cao
ha
. Th tích ca khi chóp đã cho bng
A.
3
8
3
a
. B.
2
8a
. C.
3
8a
. D.
2
8
3
a
.
Câu 17. Cho hàm s

yfx
có bng biến thiên như sau
Tim cn đứng ca đồ th hàm s đã cho là
A.
1x 
. B.
1y 
. C.
2y
. D.
2x
.
Câu 18. Chn mt trong các phương án A, B, C, D đin vào du … trong câu sau để được mt mnh đề
đúng.
“Hàm s
()
yfx=
tha mãn … thì đồ th ca nó có tim cn đứng.”
A.
lim 2
x
y

. B.
2
lim 3
x
y
. C.
lim
x
y


. D.
2
lim
x
y

.
Câu 19. Vi hàm s
()
yfx=
, mnh đề nào sau đây là sai?
A. Hàm s đạt cc tr ti đim
0
xx=
thì
()
0
0fx
¢
=
.
B. Hàm s đạt cc tr ti đim
0
xx=
thì
()
fx
¢
đổi du khi đi qua
0
x
.
x
y
1
O 1
1
4/9 đề 137
C. Hàm s đạt cc tr ti đim
0
xx=
thì
()
0
fx
được gi là giá tr cc tr ca hàm s đã cho.
D. Hàm s đạt cc tr ti đim
0
xx=
thì
0
x
được gi là đim cc tr ca hàm s đã cho.
Câu 20. Hình nào dưới đây không phi là khi đa din?
A. Hình 2. B. Hình 4. C. Hình 3. D. Hình 1.
Câu 21. Hàm s
42
yax bx c
đồ th như hình bên.
Mnh đề nào dưới đây đúng?
A.
0, 0, 0.abc
B.
0, 0, 0.abc
C.
0, 0, 0.abc
D.
0, 0, 0.abc
Câu 22. Hàm s

2
fx a x b x
vi
ab
đồ th là hình nào trong các phương án sau?
A. . B. .
C. . D. .
Câu 23. Hàm s
3
3yx x
nghch biến trên khong nào dưới đây?
A.

1; 1
B.

;1
C.

1; 
D.

; 
Câu 24. Hàm s

yfx
đạo hàm trên
có bng biến thiên như hình v.
Mnh đề nào sau đây đúng?
A.

11ff
. B.

23ff
. C.

12ff
. D.

21ff
.
Câu 25. Đồ th hàm s
2
2
4
9
x
y
x
có tt c bao nhiêu đường tim cn?
A.
4
. B.
3
. C.
0
. D.
2
.
Câu 26. Cho hàm s

fx
có bng xét du đạo hàm như sau
đề 137 5/9
Hàm s đã cho có bao nhiêu đim cc tiu?
A. 4. B. 5. C. 3. D. 2.
Câu 27. Hàm s
1
ax b
y
x
đồ th như hình dưới. Khng định nào dưới đây
đúng?
A.
0
ab

.
B.
0
ab

.
C.
0
ab

.
D.
0
ba

.
Câu 28. Hàm s

yfx
có bng biến thiên sau:
Mnh đề nào đúng?
A. Hàm s

yfx
không có giá tr nh nht trên
()
1;
.
B. Giá tr nh nht ca hàm s

yfx
trên
()
1;
()
2f
.
C. Giá tr ln nht ca hàm s

yfx
trên
()
1;
.
D. Giá tr nh nht ca hàm s

yfx
trên
()
1;
()
0f
.
Câu 29. Trung đim các cnh ca mt t din đều to thành
A. các đỉnh ca mt hình mười hai mt đều. B. các đỉnh ca mt hình lăng tr tam giác.
C. các đỉnh ca mt hình hai mươi mt đều. D. các đỉnh ca mt hình bát din đều.
Câu 30. Đồ th hàm so dưới đây có đúng mt đường tim cn ngang?
A.
2
2
21
xx
y
x
. B.
2
23
3
x
y
x
. C.
2
3
2
x
y
xx
. D.
2
2
23
x
y
x
.
Câu 31. Hình chóp t giác
.
S ABCD
đáy là hình vuông cnh
a
,
SA
vuông góc vi mt phng đáy và
2
SA a
. Tính theo
a
th tích khi chóp
.
SABCD
.
A.
3
2
3
a
. B.
3
3
a
. C.
3
2a
. D.
3
4
3
a
.
Câu 32. Hàm s
42
32yx x
có bao nhiêu đim cc tr?
A.
2
. B.
0
. C.
1
. D.
3
.
Câu 33. Trong các khi đa din: khi t din đều, khi chóp tam giác đều, khi lăng tr t
D
C
B
A
S
6/9 đề 137
giác đều và khi lp phương, có bao nhiêu khi là khi đa din đều?
A.
3
. B.
1
. C.
2
. D.
4
.
Câu 34. Khi chóp
.ABCD
có hai đim
,BC
¢¢
ln lượt thuc các cnh
,AB AC
như hình v.
Chn kết lun sai trong các phương án sau.
A.
...A BCD D BCB A B CD
VVV


. B.
.. .ABCD ADCB DBCCB
VV V
 

.
C.
.. .ABCD ADCB C BCD
VVV


. D.
.. .A BCD A BC D B BCD
VVV


.
Câu 35. Gi giá tr ln nht và giá tr nh nht ca hàm s
32
2271yx x x
trên đon

1; 0
ln lượt là
M
m
. Giá tr ca
Mm
A.
11
. B.
10
. C.
9
. D.
1
.
Câu 36. Hàm s

yfx
đồ th hàm s

yfx
như hình bên. Hàm s

3yf x
đồng biến trên
khong
A.

2; 
. B.

1; 3
. C.

;1
. D.

1;1
.
Câu 37. Hình chóp
.S ABCD
đáy
ABCD
là hình vuông,

SA ABCD
. Cnh bên
SB
hp vi mt phng

ABCD
góc
0
30
và khong cách t
A
đến mt phng

SCD
a
. Th tích ca khi chóp
.SABCD
bng
A.
3
83
9
a
. B.
3
43
9
a
. C.
3
83
3
a
. D.
3
8
9
a
.
Câu 38. Hình lăng tr tam giác đều
.ABC A B C

có cnh đáy bng
4cm
, din tích tam giác
ABC
bng
2
12cm
. Th tích khi lăng tr đó là:
A.
3
24 2Vcm
. B.
3
24 3Vcm
. C.
3
24Vcm
. D.
3
82Vcm
.
Câu 39. Mt khi g hình hp ch nht có các kích thước tho mãn tng ca chiu dài và chiu rng bng
12cm
; tng ca chiu rng và chiu cao là
24cm
. Hi th tích ln nht mà khi hp có th đạt được là bao
nhiêu?
A.
2
384 3cm
. B.
3
384 3cm
. C.
3
288 2 cm
. D.
2
288 2 cm
.
Câu 40. Gi
S
là tp tt c các giá tr nguyên thuc
[]
2022; 3-
ca tham s
m
để hàm s
2
6xm
y
xm

nghch biến trên khong

5; 2
. S phn t ca
S
A.
2021
. B.
2020
. C.
2019
. D.
2018
.
đề 137 7/9
Câu 41. Hàm s
()
yfx=
có bng xét du ca đạo hàm như hình v. Hi hàm s

2
2yfx x
có bao
nhiêu đim cc tr?
A.
3
. B.
1
. C.
4
. D.
2
.
Câu 42. Hàm s

fx
đạo hàm

2
112
fx x x x

. Chn mnh đề đúng trong các mnh đề sau.
A. Giá tr nh nht ca hàm s

yfx
trên

1; 5
()
1f
.
B. Hàm s

yfx
không có giá tr ln nht trên

1; 5
.
C. Giá tr nh nht ca hàm s

yfx
trên

1; 5
()
2f
.
D. Giá tr ln nht ca hàm s

yfx
trên

1; 5
()
2f
.
Câu 43. Hàm s

yfx
bng biến thiên như sau.
Tìm tt cc giá tr ca tham s
m
để phương trình

12
fx m
có 2 nghim phân bit.
A.
2
6
m
m
. B.
02
6
m
m

. C.
02
6
m
m

. D.
26m
.
Câu 44. Hình lăng tr đều
.

ABC A B C
1AB =
, góc gia
AB
BC
bng 60
0
. Tính th tích ca khi
lăng tr
.

ABC A B C
.
A.
6
.
4
B.
6
2
. C.
3
.
4
D.
3
.
2
Câu 45. Cho khi chóp
.S ABCD
đáy
ABCD
là hình vuông cnh
a
.
SA
vuông góc vi đáy. Cnh bên
SC
to vi

SBD
góc
tha mãn
6
sin
9
. Tính th tích khi chóp
.SABD
biết
SA a>
.
A.
3
2
3
a
. B.
3
3
a
. C.
3
a
. D.
3
2
a
.
Câu 46. Cho hàm s
()yfx
đạo hàm liên tc trên
và có đồ th hàm s

2
2yfx x

như hình v.
Hi hàm s

232
6 18 2022
2
68
3
xyx xfx x
đồng biến trên khong nào dưới đây?
A.

4;5
. B.

1; 2
. C.

3; 2
. D.

2; 3
.
8/9 đề 137
Câu 47. Cho hàm s

yfx
đạo hàm trên
và có bng biến thiên như sau
S đim cc đại ca hàm s


22
87 3gx f x x x
A.
7
. B.
8
. C.
6
. D.
9
.
Câu 48. Hàm s

yfx
liên tc trên
và có đồ th như hình v. Tp hp tt c các giá tr ca tham s
m
để phương trình
2
2
1
x
ff m
x






có nghim là
A.

2; 2
. B.

1; 2
. C.

0; 2
. D.

1; 1
.
Câu 49. Cho hàm s

4
24
2
xmx
fx
x

, vi
m
là tham s. Tìm tham s
m
để


1;1
3
min
4
fx
.
A.
15
44
m
. B.
1
4
m
. C.
1
5
m
. D.
m
.
Câu 50. Cho hàm s

yfx
có bng biến thiên ca

yfx
như sau
Có bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s

2022;2022m 
để hàm s

2
2
3
9
()
918
mx
x
gx f




nghch
biến trên khong

0;5
?
A.
2010
. B.
2014
. C.
2020
. D.
2018
.
------------- HT -------------
đề [137]
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25
B D D A C D C A C A C B D A A A D D A B D C A C C
26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50
đề 137 9/9
D D B D C A D C D C D A A B C A D C A B B A A A B
| 1/9

Preview text:

SỞ GD & ĐT QUẢNG NGÃI
KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ I
TRƯỜNG THPT CHUYÊN LÊ KHIẾT NĂM HỌC 2022 - 2023
Môn: TOÁN - Lớp 12 - Chương trình chuẩn ĐỀ CHÍNH THỨC
Thời gian: 90 phút (Không kể thời gian phát đề)
(Đề này có 9 trang) Mã đề thi
Họ và tên thí sinh:.............................................................................. SBD:..................... 137
Câu 1. Hàm số nào dưới đây có đồ thị như hình bên? A. 3 2
y x  3x 1. B. 4 2
y  x  2x 1. C. 3 2
y x  2x 1. D. 4 2
y x  2x 1.
Câu 2. Hàm số f x có đạo hàm cấp hai trong khoảng  ;
a b chứa điểm x . Nếu f  x  0 và f  x  0 0  0  0
thì khẳng định nào dưới đây đúng? A.
x là điểm cực đại của hàm số đã cho. B.
x là giá trị cực tiểu của hàm số đã cho. 0 0 C.
x là giá trị cực đại của hàm số đã cho.
D. x là điểm cực tiểu của hàm số đã cho. 0 0
Câu 3. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai? A.
Hai khối lăng trụ có diện tích đáy và chiều cao tương ứng bằng nhau thì có thể tích bằng nhau. B.
Thể tích khối lăng trụ bằng ba lần thể tích khối chóp có cùng diện tích đáy và chiều cao. C.
Hai khối chóp có diện tích đáy và chiều cao bằng nhau thì có thể tích bằng nhau.
D. Thể tích khối lăng trụ bằng thể tích khối chóp có cùng diện tích đáy và chiều cao.
Câu 4.
Mệnh đề nào sai khi nói về thể tích khối đa diện?
A.
Hai khối đa diện có thể tích bằng nhau thì bằng nhau. B.
Hai khối đa diện bằng nhau thì có thể tích bằng nhau. C.
Khối lập phương có cạnh bằng 1 thì có thể tích bằng 1. D.
Khối hộp chữ nhật có thể tích bằng tích ba kích thước của nó.
Câu 5. Hàm số y = f (x) có đồ thị như hình vẽ. Hàm số y = f (x) có thể có dạng nào trong các dạng sau? ax b A. y
,c  0 . B. 3 2 4
y ax bx cx d,a  0 . cx d C. 3 2
y ax bx cx d,a  0 . D. 4 2
y ax bx c,a  0 .
Câu 6. Cho hàm số y f x thỏa mãn lim f x   , lim f x  1
 . Chọn mệnh đề đúng trong các x x mệnh đề sau. Mã đề 137 1/9 A.
Đồ thị hàm số có đúng hai tiệm cận ngang. B.
Đồ thị hàm số có ít nhất hai tiệm cận ngang. C.
Đồ thị hàm số không có tiệm cận ngang.
D. Đồ thị hàm số có đúng một tiệm cận ngang.
Câu 7.
Chọn một trong các phương án A, B, C, D điền vào dấu … trong câu sau để được một mệnh đề đúng.
“Khối đa diện đều loại {4; } 3 là …”. A.
khối 12 mặt đều. B.
khối bát diện đều.
C. khối lập phương. D.
khối tứ diện đều.
Câu 8. Cho hàm số y = f (x) có bảng biến thiên như sau
Giá trị cực đại của hàm số đã cho bằng A. 2 . B. 5 . C. 3 . D. 0 .
Câu 9. Hàm số y f x có giá trị nhỏ nhất trên  là 2022. Khẳng định nào sau đây là đúng? A.
f x  2023,x   . B.
f x  2022,x   .
C. f x  2022,x   . D.
f x  2022,x   .
Câu 10. Cho hàm số y f x có đạo hàm trên  có bảng biến thiên như hình vẽ.
Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng (1; ) +¥ . B.
Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng ( ; -¥ - ) 1 . C.
Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng ( 1 - ;+ ) ¥ . D.
Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng ( ) ;2 -¥ .
Câu 11. Hàm số y f x liên tục trên  và có đồ thị như hình vẽ.
Điểm cực tiểu của đồ thị hàm số y f x là A. 1. B. 1. C. 1;  1 . D. 1;3 .
Câu 12. Hàm số y f (x) có đạo hàm trên  ;
a b . Mệnh đề nào sau đây sai? A.
Nếu hàm số y f (x) nghịch biến trên  ;
a bthì f '( )
x  0 với mọi x  ; a b .
B. Nếu hàm số y f (x) đồng biến trên  ;
a b thì f '(x)  0 với mọi x ; a b . 2/9 Mã đề 137 C. Nếu f '( )
x  0 với mọi x ;
a b thì hàm số y f (x) nghịch biến trên  ; a b. D.
Nếu f '(x)  0 với mọi x  ;
a b thì hàm số y f (x) đồng biến trên  ; a b .
Câu 13. Hàm số y f x xác định trên tập D . Số M được gọi là giá trị lớn nhất của hàm số y f x trên D nếu A.
f x  M với mọi x D và tồn tại x D sao cho f x M . 0  0 B.
f x  M với mọi x D và tồn tại x D sao cho f x M . 0  0 C.
f x  M với mọi x D và tồn tại x D sao cho f x M . 0  0
D. f x  M với mọi x D và tồn tại x D sao cho f x M . 0  0 +
Câu 14. Hàm số = ( ) ax b y f x =
có đồ thị như hình vẽ. cx + d y 1 x 1 O 1
Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. y  0, x   1  . B. y  0, x   1  . C. y  0, x    . D.
y  0,x   .
Câu 15. Thể tích khối lăng trụ có diện tích đáy B ( 2
cm ) , chiều cao h(cm) là 1 1 A. Bh( 3 cm ). B. 2 B h( 3 cm ). C. Bh( 3 cm ). D. Bh( 2 cm ). 3 3
Câu 16. Cho khối chóp có diện tích đáy 2
B  8a và chiều cao h a . Thể tích của khối chóp đã cho bằng 8 8 A. 3 a . B. 2 8a . C. 3 8a . D. 2 a . 3 3
Câu 17. Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như sau
Tiệm cận đứng của đồ thị hàm số đã cho là A. x  1  . B. y  1  . C. y  2 .
D. x  2 .
Câu 18. Chọn một trong các phương án A, B, C, D điền vào dấu … trong câu sau để được một mệnh đề đúng.
“Hàm số y = f (x) thỏa mãn … thì đồ thị của nó có tiệm cận đứng.” A.
lim y  2 . B. lim y  3. C.
lim y   .
D. lim y   . x x 2  x x 2 
Câu 19. Với hàm số y = f (x), mệnh đề nào sau đây là sai?
A. Hàm số đạt cực trị tại điểm x = x thì f ¢(x = 0 . 0 ) 0 B.
Hàm số đạt cực trị tại điểm x = x thì f ¢(x ) đổi dấu khi đi qua x . 0 0 Mã đề 137 3/9 C.
Hàm số đạt cực trị tại điểm x = x thì f (x được gọi là giá trị cực trị của hàm số đã cho. 0 ) 0 D.
Hàm số đạt cực trị tại điểm x = x thì x được gọi là điểm cực trị của hàm số đã cho. 0 0
Câu 20. Hình nào dưới đây không phải là khối đa diện? A. Hình 2. B. Hình 4. C. Hình 3. D. Hình 1. Câu 21. Hàm số 4 2
y ax bx c có đồ thị như hình bên.
Mệnh đề nào dưới đây đúng? A.
a  0,b  0,c  0. B.
a  0,b  0, c  0. C.
a  0,b  0, c  0.
D. a  0,b  0,c  0.
Câu 22. Hàm số      2 f x
a x b x với a b có đồ thị là hình nào trong các phương án sau? A. . B. . C. . D. . Câu 23. Hàm số 3
y x  3x nghịch biến trên khoảng nào dưới đây? A.  1  ;  1 B.  ;    1 C. 1; D.  ;  
Câu 24. Hàm số y f x có đạo hàm trên  có bảng biến thiên như hình vẽ.
Mệnh đề nào sau đây đúng? A. f   1  f   1 . B.
f 2  f 3 . C. f  
1  f 2 . D.
f 2  f   1 . 2 4  x
Câu 25. Đồ thị hàm số y
có tất cả bao nhiêu đường tiệm cận? 2 x  9 A. 4 . B. 3. C. 0 . D. 2 .
Câu 26. Cho hàm số f x có bảng xét dấu đạo hàm như sau 4/9 Mã đề 137
Hàm số đã cho có bao nhiêu điểm cực tiểu? A. 4. B. 5. C. 3. D. 2. ax b
Câu 27. Hàm số y
có đồ thị như hình dưới. Khẳng định nào dưới đây x 1 là đúng? A.
a  0  b. B.
0  a b. C.
a b  0.
D. b a  0.
Câu 28.
Hàm số y f x có bảng biến thiên sau:
Mệnh đề nào đúng? A.
Hàm số y f x không có giá trị nhỏ nhất trên (1; ) +¥ .
B. Giá trị nhỏ nhất của hàm số y f x trên (1; ) +¥ là f ( ) 2 . C.
Giá trị lớn nhất của hàm số y f x trên (1; ) +¥ là +¥ . D.
Giá trị nhỏ nhất của hàm số y f x trên (1; ) +¥ là f ( ) 0 .
Câu 29. Trung điểm các cạnh của một tứ diện đều tạo thành A.
các đỉnh của một hình mười hai mặt đều. B.
các đỉnh của một hình lăng trụ tam giác. C.
các đỉnh của một hình hai mươi mặt đều.
D. các đỉnh của một hình bát diện đều.
Câu 30. Đồ thị hàm số nào dưới đây có đúng một đường tiệm cận ngang? 2 x  2x 2 2x  3 x  3 2 2  x A. y  . B. y  . C. y  . D. y  . 2x 1 x  3 2 2x x 2x  3
Câu 31. Hình chóp tứ giác S.ABCD có đáy là hình vuông cạnh a , SA vuông góc với mặt phẳng đáy và
SA  2a . Tính theo a thể tích khối chóp S.ABCD . S A D B C 3 2a 3 a 3 4a A. . B. . C. 3 2a . D. . 3 3 3 Câu 32. Hàm số 4 2
y x  3x  2 có bao nhiêu điểm cực trị? A. 2 . B. 0 . C. 1. D. 3 .
Câu 33. Trong các khối đa diện: khối tứ diện đều, khối chóp tam giác đều, khối lăng trụ tứ Mã đề 137 5/9
giác đều và khối lập phương, có bao nhiêu khối là khối đa diện đều? A. 3 . B. 1. C. 2 . D. 4 . Câu 34. Khối chóp .
A BCD có hai điểm B¢, C¢ lần lượt thuộc các cạnh ,
AB AC như hình vẽ.
Chọn kết luận sai trong các phương án sau. A.
V .ABCD V . D BCB V . A B CD  . B.
V .ABCD V .ADC B  D
V .BCC B . C.
V .ABCD V .ADC B  C
V .BCD .
D. V .ABCD V .ABC D   B
V .BCD .
Câu 35. Gọi giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số 3 2
y  2x  2x  7x 1 trên đoạn 1;0 lần lượt là
M m . Giá trị của M m A. 11. B. 10 . C. 9 . D. 1.
Câu 36. Hàm số y f x có đồ thị hàm số y f  x như hình bên. Hàm số y f 3  x đồng biến trên khoảng A. 2; . B. 1;3 . C.   ;1 . D. 1;  1 .
Câu 37. Hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông, SA   ABCD . Cạnh bên SB hợp với mặt phẳng ABCD góc 0
30 và khoảng cách từ A đến mặt phẳng SCD là a . Thể tích của khối chóp S.ABCD bằng 3 8a 3 3 4a 3 3 8a 3 3 8a A. . B. . C. . D. . 9 9 3 9
Câu 38. Hình lăng trụ tam giác đều AB . C A BC
  có cạnh đáy bằng 4cm , diện tích tam giác ABC bằng 2
12cm . Thể tích khối lăng trụ đó là: A. 3
V  24 2 cm . B. 3
V  24 3 cm . C. 3
V  24cm . D. 3
V  8 2 cm .
Câu 39. Một khối gỗ hình hộp chữ nhật có các kích thước thoả mãn tổng của chiều dài và chiều rộng bằng
12 cm ; tổng của chiều rộng và chiều cao là 24 cm . Hỏi thể tích lớn nhất mà khối hộp có thể đạt được là bao nhiêu? A. 2 384 3 cm . B. 3 384 3 cm . C. 3 288 2 cm . D. 2 288 2 cm . 2 x m  6
Câu 40. Gọi S là tập tất cả các giá trị nguyên thuộc [-2022; 3] của tham số m để hàm số y x m
nghịch biến trên khoảng 5;2 . Số phần tử của S A. 2021. B. 2020 .
C. 2019 . D. 2018 . 6/9 Mã đề 137
Câu 41. Hàm số y = f (x) có bảng xét dấu của đạo hàm như hình vẽ. Hỏi hàm số y f  2
x  2x có bao nhiêu điểm cực trị? A. 3 . B. 1. C. 4 . D. 2 .
Câu 42. Hàm số f x có đạo hàm f  x   x   x  2 1
1 2  x . Chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau. A.
Giá trị nhỏ nhất của hàm số y f x trên  1  ;5 là f ( ) 1 . B.
Hàm số y f x không có giá trị lớn nhất trên  1  ;5 . C.
Giá trị nhỏ nhất của hàm số y f x trên  1
 ;5 là f (2).
D. Giá trị lớn nhất của hàm số y f x trên  1;
 5 là f (2).
Câu 43. Hàm số y f x bảng biến thiên như sau.
Tìm tất cả các giá trị của tham số m để phương trình f x  
1  2  m có 2 nghiệm phân biệt. m  2 0  m  2 0  m  2 A.  . B.  . C.  . D. 2  m  6 . m  6 m  6 m  6
Câu 44. Hình lăng trụ đều . ABC
A BC có AB =1, góc giữa AB và BC bằng 600. Tính thể tích của khối lăng trụ . ABC
A BC . 6 6 3 3 A. . B. . C. . D. . 4 2 4 2
Câu 45. Cho khối chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a . SA vuông góc với đáy. Cạnh bên 6
SC tạo với SBD góc  thỏa mãn sin 
. Tính thể tích khối chóp S.ABD biết SA> a . 9 3 2a 3 a A. . B. . C. 3 a . D. 3 2a . 3 3
Câu 46. Cho hàm số y f (x) có đạo hàm liên tục trên  và có đồ thị hàm số y f  2
x  2x như hình vẽ. 2
Hỏi hàm số y f  2
x  6x  8 3 2
x  6x 18x  2022 đồng biến trên khoảng nào dưới đây? 3 A. 4;5.
B. 1;2 . C.  3;   2. D. 2; 3. Mã đề 137 7/9
Câu 47. Cho hàm số y f x có đạo hàm trên  và có bảng biến thiên như sau
Số điểm cực đại của hàm số g x  f  2 2
x 8x  7  x  3 A. 7 . B. 8 . C. 6 . D. 9 .
Câu 48. Hàm số y f x liên tục trên  và có đồ thị như hình vẽ. Tập hợp tất cả các giá trị của tham số m   2x 
để phương trình f fm   có nghiệm là 2    x 1    A.  2;  2. B.  1  ;2. C. 0;2. D.  1  ;  1 . 4 2x mx  4 3
Câu 49. Cho hàm số f x 
, với m là tham số. Tìm tham số m để min f x  . x  2  1;   1 4 1 5 1 1
A. m  . B. m  . C. m  . D. m   . 4 4 4 5
Câu 50. Cho hàm số y f x có bảng biến thiên của y f  x như sau
x mx  2 2 3 9
Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m  2022;2022 để hàm số     nghịch g(x) f  9  18
biến trên khoảng 0;5? A. 2010 . B. 2014 . C. 2020 . D. 2018 .
------------- HẾT ------------- Mã đề [137]
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25
B D D A C D C A C A C B D A A A D D A B D C A C C
26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 8/9 Mã đề 137
D D B D C A D C D C D A A B C A D C A B B A A A B Mã đề 137 9/9